- 1Thông tư 22/2023/TT-BYT về Quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trên toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 2Thông tư 21/2023/TT-BYT về Quy định khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh chữa bệnh trong một số trường hợp do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 3Nghị định 73/2024/NĐ-CP quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang
- 1Luật khám bệnh, chữa bệnh 2023
- 2Luật Giá 2023
- 3Nghị định 95/2022/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 4Nghị định 96/2023/NĐ-CP hướng dẫn Luật Khám bệnh, chữa bệnh
- 5Thông tư 23/2024/TT-BYT về Danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 6Thông tư 21/2024/TT-BYT quy định phương pháp định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3294/QĐ-BYT | Hà Nội, ngày 05 tháng 11 năm 2024 |
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI VIỆN HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU TRUNG ƯƠNG
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Luật khám bệnh, chữa bệnh ngày 09 tháng 01 năm 2023;
Căn cứ Luật giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;
Căn cứ Nghị định số 96/2023/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 23/2024/TT-BYT ngày 18 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Thông tư số 21/2024/TT-BYT ngày 17 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định phương pháp định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh;
Xét đề nghị của Viện Huyết học Truyền máu Trung ương tại công văn 1421/HHTM ngày 29/10/2024; Biên bản họp thẩm định giá KBCB số 1399/BB-BYT ngày 28/10/2024;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính, Bộ Y tế.
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh
1. Ban hành kèm theo Quyết định này giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Viện Huyết học Truyền máu Trung ương gồm:
- Giá dịch vụ khám bệnh, hội chẩn quy định tại Phụ lục I.
- Giá dịch vụ ngày giường bệnh quy định tại Phụ lục II.
- Giá dịch vụ kỹ thuật, xét nghiệm quy định tại Phụ lục III.
2. Mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh ban hành kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương, tiền công, phụ cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí tiền lương theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo quy định tại Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang.
1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký ban hành.
2. Không áp dụng giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế áp dụng tại Viện Huyết học Truyền máu Trung ương ban hành kèm theo Thông tư số 22/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trong toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế trong một số trường hợp và giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh khác áp dụng tại Viện Huyết học Truyền máu Trung ương ban hành kèm theo Thông tư số 21/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực thi hành, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều này.
3. Việc hướng dẫn thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.
4. Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực và ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có hiệu lực: tiếp tục được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định của cấp có thẩm quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết định này cho đến khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.
Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng các Vụ: Kế hoạch- Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế; Cục trưởng các Cục: Quản lý Khám chữa bệnh, Quản lý Y Dược cổ truyền - Bộ Y tế; Viện trưởng Viện Huyết học Truyền máu Trung ương và Thủ trưởng các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
| KT. BỘ TRƯỞNG |
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN
(Kèm theo Quyết định số 3294/QĐ-BYT ngày 05/11/2024 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
STT | Danh mục dịch vụ | Mức giá |
1 | Giá Khám bệnh | 50.600 |
2 | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh). | 200.000 |
GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3294/QĐ-BYT ngày 05/11/2024 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
Số TT | Các loại dịch vụ | Mức giá |
1 | Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU)/ghép tạng/ghép tủy /ghép tế bào gốc | 928.100 |
2 | Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu | 558.600 |
3 | Ngày giường bệnh Nội khoa | 327.100 |
4 | Ngày giường điều trị ban ngày | 0,3 lần giá ngày giường nội khoa |
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3294/QĐ-BYT ngày 05/11/2024 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
STT | Mã tương đương | Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT | Tên dịch vụ phê duyệt giá | Mức giá | Ghi chú |
1 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 58.600 |
|
2 | 01.0021.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | 58.600 |
|
3 | 01.0020.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 58.600 |
|
4 | 01.0092.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 58.600 |
|
5 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 58.600 |
|
6 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Siêu âm khớp (một vị trí) | 58.600 |
|
7 | 02.0063.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 58.600 |
|
8 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm ổ bụng | 58.600 |
|
9 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 58.600 |
|
10 | 03.0069.0001 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | 58.600 |
|
11 | 03.0070.0001 |
| Siêu âm màng phổi | 58.600 |
|
12 | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 58.600 |
|
13 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Siêu âm các tuyến nước bọt | 58.600 |
|
14 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 58.600 |
|
15 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | Siêu âm dương vật | 58.600 |
|
16 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | Siêu âm hạch vùng cổ | 58.600 |
|
17 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58.600 |
|
18 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khủyu, cổ tay….) | Siêu âm khớp (gối, háng, khủyu, cổ tay….) | 58.600 |
|
19 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | Siêu âm màng phổi | 58.600 |
|
20 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58.600 |
|
21 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 58.600 |
|
22 | 18.0703.0001 | Siêu âm tại giường | Siêu âm tại giường | 58.600 |
|
23 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 58.600 |
|
24 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 58.600 |
|
25 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 58.600 |
|
26 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 58.600 |
|
27 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 58.600 |
|
28 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 58.600 |
|
29 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 58.600 |
|
30 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm tử cung phần phụ | 58.600 |
|
31 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm tuyến giáp | 58.600 |
|
32 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Siêu âm tuyến vú hai bên | 58.600 |
|
33 | 03.4253.0003 | Siêu âm tim thai qua đường âm đạo | Siêu âm tim thai qua đường âm đạo | 195.600 |
|
34 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 195.600 |
|
35 | 01.0019.0004 | Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường | Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường | 252.300 |
|
36 | 01.0208.0004 | Siêu âm doppler xuyên sọ | Siêu âm doppler xuyên sọ | 252.300 |
|
37 | 01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252.300 |
|
38 | 02.0112.0004 | Siêu âm doppler mạch máu | Siêu âm doppler mạch máu | 252.300 |
|
39 | 02.0316.0004 | Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | 252.300 |
|
40 | 02.0315.0004 | Siêu âm doppler mạch máu khối u gan | Siêu âm doppler mạch máu khối u gan | 252.300 |
|
41 | 02.0113.0004 | Siêu âm doppler tim | Siêu âm doppler tim | 252.300 |
|
42 | 02.0153.0004 | Siêu âm doppler xuyên sọ | Siêu âm doppler xuyên sọ | 252.300 |
|
43 | 02.0154.0004 | Siêu âm doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường | Siêu âm doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường | 252.300 |
|
44 | 02.0119.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252.300 |
|
45 | 03.0043.0004 | Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu | Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu | 252.300 |
|
46 | 03.0143.0004 | Siêu âm doppler xuyên sọ | Siêu âm doppler xuyên sọ | 252.300 |
|
47 | 03.0041.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252.300 |
|
48 | 03.4248.0004 | Siêu âm tim doppler | Siêu âm tim doppler | 252.300 |
|
49 | 03.4249.0004 | Siêu âm tim doppler tại giường | Siêu âm tim doppler tại giường | 252.300 |
|
50 | 03.2820.0004 | Siêu âm tim tại giường | Siêu âm tim tại giường | 252.300 |
|
51 | 03.4252.0004 | Siêu âm tim thai qua thành bụng | Siêu âm tim thai qua thành bụng | 252.300 |
|
52 | 18.0048.0004 | doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ | doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ | 252.300 |
|
53 | 18.0046.0004 | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | 252.300 |
|
54 | 18.0024.0004 | Siêu âm doppler động mạch thận | Siêu âm doppler động mạch thận | 252.300 |
|
55 | 18.0037.0004 | Siêu âm doppler động mạch tử cung | Siêu âm doppler động mạch tử cung | 252.300 |
|
56 | 18.0045.0004 | Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 252.300 |
|
57 | 18.0023.0004 | Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 252.300 |
|
58 | 18.0052.0004 | Siêu âm doppler tim, van tim | Siêu âm doppler tim, van tim | 252.300 |
|
59 | 18.0029.0004 | Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 252.300 |
|
60 | 18.0033.0004 | Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 252.300 |
|
61 | 18.0049.0004 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 252.300 |
|
62 | 06.0037.0004 | Siêu âm doppler xuyên sọ | Siêu âm doppler xuyên sọ | 252.300 |
|
63 | 09.0151.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252.300 |
|
64 | 18.0053.0007 | Siêu âm 3D/4D tim | Siêu âm 3D/4D tim | 486.300 | Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch. |
65 | 18.0047.0009 | Siêu âm nội mạch | Siêu âm nội mạch | 2.068.300 | Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch. |
66 | 18.0072.0010 | Chụp X-quang Blondeau | Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
67 | 18.0087.0010 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
68 | 18.0123.0010 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
69 | 18.0074.0010 | Chụp X-quang hàm chếch một bên | Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
70 | 18.0073.0010 | Chụp X-quang Hirtz | Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
71 | 18.0110.0010 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
72 | 18.0080.0010 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
73 | 18.0101.0010 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
74 | 18.0100.0010 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
75 | 18.0098.0010 | Chụp X-quang khung chậu thẳng | Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
76 | 18.0085.0010 | Chụp X-quang mỏm trâm | Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
77 | 18.0120.0010 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
78 | 18.0119.0010 | Chụp X-quang ngực thẳng | Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
79 | 18.0078.0010 | Chụp X-quang Schuller | Chụp X-quang Schuller [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
80 | 18.0067.0010 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
81 | 18.0079.0010 | Chụp X-quang Stenvers | Chụp X-quang Stenvers [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
82 | 18.0102.0010 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
83 | 18.0108.0010 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
84 | 18.0099.0010 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
85 | 18.0096.0011 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
86 | 18.0090.0011 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
87 | 18.0092.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
88 | 18.0093.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
89 | 18.0091.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
90 | 18.0112.0011 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
91 | 18.0104.0011 | Chụp X-quang khớp khủyu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp khủyu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
92 | 18.0068.0011 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
93 | 18.0116.0011 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
94 | 18.0114.0011 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
95 | 18.0106.0011 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
96 | 18.0103.0011 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
97 | 18.0115.0011 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
98 | 18.0107.0011 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
99 | 18.0111.0011 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
100 | 18.0117.0011 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
101 | 18.0121.0011 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
102 | 18.0125.0012 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
103 | 18.0123.0012 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
104 | 18.0110.0012 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
105 | 18.0109.0012 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
106 | 18.0101.0012 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
107 | 18.0100.0012 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
108 | 18.0098.0012 | Chụp X-quang khung chậu thẳng | Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
109 | 18.0120.0012 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
110 | 18.0119.0012 | Chụp X-quang ngực thẳng | Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
111 | 18.0099.0012 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
112 | 18.0125.0013 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
113 | 18.0087.0013 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
114 | 18.0086.0013 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
115 | 18.0096.0013 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
116 | 18.0090.0013 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
117 | 18.0092.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
118 | 18.0093.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
119 | 18.0091.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
120 | 18.0112.0013 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
121 | 18.0104.0013 | Chụp X-quang khớp khủyu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp khủyu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
122 | 18.0100.0013 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
123 | 18.0068.0013 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
124 | 18.0067.0013 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
125 | 18.0102.0013 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
126 | 18.0108.0013 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
127 | 18.0116.0013 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
128 | 18.0114.0013 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
129 | 18.0106.0013 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
130 | 18.0103.0013 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
131 | 18.0115.0013 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
132 | 18.0107.0013 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
133 | 18.0111.0013 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
134 | 18.0121.0013 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
135 | 18.0133.0019 | Chụp X-quang đường mật qua Kehr | Chụp X-quang đường mật qua Kehr | 280.800 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
136 | 18.0134.0019 | Chụp X-quang mật tụy ngược dòng qua nội soi | Chụp X-quang mật tụy ngược dòng qua nội soi | 280.800 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
137 | 18.0144.0022 | Chụp X-quang bàng quang trên xương mu | Chụp X-quang bàng quang trên xương mu | 246.800 |
|
138 | 18.0135.0025 | Chụp X-quang đường rò | Chụp X-quang đường rò | 446.800 |
|
139 | 18.0148.0027 | Chụp X-quang bao rễ thần kinh | Chụp X-quang bao rễ thần kinh | 441.800 |
|
140 | 18.0072.0028 | Chụp X-quang Blondeau | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
141 | 18.0125.0028 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
142 | 18.0089.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 | Chụp X-quang cột sống cổ C1- C2 [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
143 | 18.0087.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
144 | 18.0086.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
145 | 18.0096.0028 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
146 | 18.0090.0028 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
147 | 18.0092.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
148 | 18.0093.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
149 | 18.0091.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
150 | 18.0123.0028 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
151 | 18.0074.0028 | Chụp X-quang hàm chếch một bên | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
152 | 18.0073.0028 | Chụp X-quang Hirtz | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
153 | 18.0112.0028 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
154 | 18.0110.0028 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
155 | 18.0109.0028 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
156 | 18.0105.0028 | Chụp X-quang khớp khủyu gập (Jones hoặc Coyle) | Chụp X-quang khớp khủyu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
157 | 18.0104.0028 | Chụp X-quang khớp khủyu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp khủyu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
158 | 18.0080.0028 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
159 | 18.0122.0028 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
160 | 18.0101.0028 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
161 | 18.0100.0028 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
162 | 18.0098.0028 | Chụp X-quang khung chậu thẳng | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
163 | 18.0068.0028 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
164 | 18.0120.0028 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
165 | 18.0119.0028 | Chụp X-quang ngực thẳng | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
166 | 18.0067.0028 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
167 | 18.0127.0028 | Chụp X-quang tại giường | Chụp X-quang tại giường | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
168 | 18.0102.0028 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
169 | 18.0108.0028 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
170 | 18.0116.0028 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
171 | 18.0113.0028 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
172 | 18.0114.0028 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
173 | 18.0106.0028 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
174 | 18.0103.0028 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
175 | 18.0115.0028 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
176 | 18.0107.0028 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
177 | 18.0099.0028 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
178 | 18.0111.0028 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
179 | 18.0117.0028 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
180 | 18.0121.0028 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
181 | 18.0072.0029 | Chụp X-quang Blondeau | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
182 | 18.0125.0029 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
183 | 18.0089.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 | Chụp X-quang cột sống cổ C1- C2 [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
184 | 18.0087.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
185 | 18.0086.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
186 | 18.0096.0029 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
187 | 18.0090.0029 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
188 | 18.0092.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
189 | 18.0093.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
190 | 18.0091.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
191 | 18.0112.0029 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
192 | 18.0104.0029 | Chụp X-quang khớp khủyu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp khủyu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
193 | 18.0122.0029 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
194 | 18.0100.0029 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
195 | 18.0068.0029 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
196 | 18.0119.0029 | Chụp X-quang ngực thẳng | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
197 | 18.0067.0029 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
198 | 18.0102.0029 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
199 | 18.0108.0029 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
200 | 18.0116.0029 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
201 | 18.0113.0029 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
202 | 18.0114.0029 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
203 | 18.0106.0029 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
204 | 18.0103.0029 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
205 | 18.0115.0029 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
206 | 18.0107.0029 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
207 | 18.0111.0029 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
208 | 18.0117.0029 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
209 | 18.0121.0029 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
210 | 18.0097.0030 | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] | 130.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
211 | 18.0118.0030 | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] | 130.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
212 | 18.0138.0031 | Chụp X-quang tử cung vòi trứng | Chụp X-quang tử cung vòi trứng [số hóa] | 451.800 |
|
213 | 18.0141.0032 | Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng | Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang, số hóa] | 649.800 |
|
214 | 18.0140.0032 | Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa] | 649.800 |
|
215 | 18.0143.0033 | Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng | Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng | 604.800 |
|
216 | 18.0142.0033 | Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng | Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [số hóa] | 604.800 |
|
217 | 18.0124.0034 | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] | 264.800 |
|
218 | 18.0131.0035 | Chụp X-quang ruột non | Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang, số hóa] | 264.800 |
|
219 | 18.0130.0035 | Chụp X-quang thực quản dạ dày | Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa] | 264.800 |
|
220 | 18.0132.0036 | Chụp X-quang đại tràng | Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa] | 304.800 |
|
221 | 18.0139.0039 | Chụp X-quang ống tuyến sữa | Chụp X-quang ống tuyến sữa | 426.800 | Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng. |
222 | 18.0136.0039 | Chụp X-quang tuyến nước bọt | Chụp X-quang tuyến nước bọt | 426.800 | Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng. |
223 | 18.0220.0040 | Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
|
224 | 18.0255.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550.100 |
|
225 | 18.0257.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550.100 |
|
226 | 18.0259.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550.100 |
|
227 | 18.0163.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
|
228 | 18.0162.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
|
229 | 18.0164.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
|
230 | 18.0222.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
|
231 | 18.0261.0040 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550.100 |
|
232 | 18.0191.0040 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550.100 |
|
233 | 18.0193.0040 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
|
234 | 18.0227.0040 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
|
235 | 18.0219.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
|
236 | 18.0221.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
|
237 | 18.0245.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
|
238 | 18.0199.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
|
239 | 18.0264.0040 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550.100 |
|
240 | 18.0155.0040 | Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 550.100 |
|
241 | 18.0161.0040 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
|
242 | 18.0160.0040 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
|
243 | 18.0149.0040 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 550.100 |
|
244 | 18.0158.0040 | Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 550.100 |
|
245 | 18.0220.0041 | Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
246 | 18.0256.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
247 | 18.0258.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
248 | 18.0260.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
249 | 18.0229.0041 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo- scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
250 | 18.0230.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy) | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
251 | 18.0197.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
252 | 18.0196.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
253 | 18.0198.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
254 | 18.0225.0041 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang] | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
255 | 18.0224.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1- 32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
256 | 18.0222.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
257 | 18.0263.0041 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
258 | 18.0262.0041 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
259 | 18.0192.0041 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
260 | 18.0267.0041 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
261 | 18.0266.0041 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
262 | 18.0228.0041 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1- 32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
263 | 18.0226.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
264 | 18.0223.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
265 | 18.0219.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
266 | 18.0221.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
267 | 18.0245.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang, tử 1-32 dãy] | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
268 | 18.0265.0041 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
269 | 18.0156.0041 | Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
270 | 18.0151.0041 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
271 | 18.0160.0041 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
272 | 18.0153.0041 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1- 32 dãy) | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
273 | 18.0154.0041 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
274 | 18.0150.0041 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
275 | 18.0159.0041 | Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
276 | 18.0232.0042 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] | 1.732.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
277 | 18.0269.0042 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 1.732.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
278 | 18.0271.0042 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 1.732.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
279 | 18.0273.0042 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 1.732.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
280 | 18.0241.0042 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo- scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] | 1.732.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
281 | 18.0242.0042 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 64-128 dãy) | 1.732.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
282 | 18.0206.0042 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64-128 dãy) | 1.732.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
283 | 18.0205.0042 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64-128 dãy) | 1.732.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
284 | 18.0207.0042 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64-128 dãy) | 1.732.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
285 | 18.0237.0042 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] | 1.732.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
286 | 18.0236.0042 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64- 128 dãy) [có thuốc cản quang] | 1.732.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
287 | 18.0234.0042 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] | 1.732.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
288 | 18.0276.0042 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64-128 dãy) | 1.732.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
289 | 18.0275.0042 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 1.732.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
290 | 18.0201.0042 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 1.732.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
291 | 18.0281.0042 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64-128 dãy) | 1.732.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
292 | 18.0280.0042 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64-128 dãy) | 1.732.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
293 | 18.0240.0042 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] | 1.732.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
294 | 18.0238.0042 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] | 1.732.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
295 | 18.0235.0042 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) | 1.732.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
296 | 18.0231.0042 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] | 1.732.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
297 | 18.0233.0042 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] | 1.732.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
298 | 18.0245.0042 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang] | 1.732.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
299 | 18.0278.0042 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 1.732.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
300 | 18.0172.0042 | Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 1.732.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
301 | 18.0167.0042 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 1.732.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
302 | 18.0176.0042 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) | Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] | 1.732.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
303 | 18.0169.0042 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 64- 128 dãy) | Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) | 1.732.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
304 | 18.0170.0042 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] | 1.732.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
305 | 18.0166.0042 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 1.732.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
306 | 18.0175.0042 | Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 1.732.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
307 | 18.0232.0043 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] | 1.486.800 |
|
308 | 18.0268.0043 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 1.486.800 |
|
309 | 18.0270.0043 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 1.486.800 |
|
310 | 18.0272.0043 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 1.486.800 |
|
311 | 18.0234.0043 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] | 1.486.800 |
|
312 | 18.0274.0043 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 1.486.800 |
|
313 | 18.0200.0043 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 1.486.800 |
|
314 | 18.0202.0043 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] | 1.486.800 |
|
315 | 18.0239.0043 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] | 1.486.800 |
|
316 | 18.0231.0043 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] | 1.486.800 |
|
317 | 18.0233.0043 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] | 1.486.800 |
|
318 | 18.0245.0043 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang, 64-128 dãy] | 1.486.800 |
|
319 | 18.0208.0043 | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] | 1.486.800 |
|
320 | 18.0277.0043 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 1.486.800 |
|
321 | 18.0171.0043 | Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 1.486.800 |
|
322 | 18.0177.0043 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] | 1.486.800 |
|
323 | 18.0176.0043 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) | Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] | 1.486.800 |
|
324 | 18.0165.0043 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 1.486.800 |
|
325 | 18.0174.0043 | Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) | Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) | 1.486.800 |
|
326 | 18.0279.0044 | Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] | 3.493.600 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
327 | 18.0279.0045 | Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] | 3.201.400 |
|
328 | 19.0222.0050 | PET/CT | PET/CT | 20.161.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang |
329 | 18.0361.0065 | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) | 2.250.800 |
|
330 | 18.0360.0065 | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) | 2.250.800 |
|
331 | 18.0325.0065 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T) | 2.250.800 |
|
332 | 18.0335.0065 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2.250.800 |
|
333 | 18.0337.0065 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2- 1.5T) | 2.250.800 |
|
334 | 18.0339.0065 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2- 1.5T) | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2.250.800 |
|
335 | 18.0331.0065 | Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] | 2.250.800 |
|
336 | 18.0309.0065 | Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) [có chất tương phản] | 2.250.800 |
|
337 | 18.0355.0065 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) | 2.250.800 |
|
338 | 18.0353.0065 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) | 2.250.800 |
|
339 | 18.0347.0065 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (1.5T) [có chất tương phản] | 2.250.800 |
|
340 | 18.0348.0065 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực (1.5T) [có chất tương phản] | 2.250.800 |
|
341 | 18.0349.0065 | Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) [có chất tương phản] | 2.250.800 |
|
342 | 18.0301.0065 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T) | 2.250.800 |
|
343 | 18.0304.0065 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2.250.800 |
|
344 | 18.0342.0065 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2- 1.5T) | 2.250.800 |
|
345 | 18.0341.0065 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2- 1.5T) | 2.250.800 |
|
346 | 18.0314.0065 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T) | 2.250.800 |
|
347 | 18.0299.0065 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T) | 2.250.800 |
|
348 | 18.0328.0065 | Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] | 2.250.800 |
|
349 | 18.0346.0065 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2.250.800 |
|
350 | 18.0327.0065 | Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] | 2.250.800 |
|
351 | 18.0297.0065 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2.250.800 |
|
352 | 18.0320.0065 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) | 2.250.800 |
|
353 | 18.0351.0065 | Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) [có chất tương phản] | 2.250.800 |
|
354 | 18.0315.0065 | Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] | 2.250.800 |
|
355 | 18.0350.0065 | Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) [có chất tương phản] | 2.250.800 |
|
356 | 18.0359.0065 | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) | 2.250.800 |
|
357 | 18.0305.0065 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] | 2.250.800 |
|
358 | 18.0329.0065 | Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2.250.800 |
|
359 | 18.0317.0065 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2.250.800 |
|
360 | 18.0302.0065 | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) | 2.250.800 |
|
361 | 18.0323.0065 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | 2.250.800 |
|
362 | 18.0322.0065 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) [có chất tương phản] | 2.250.800 |
|
363 | 18.0311.0065 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2.250.800 |
|
364 | 18.0344.0065 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2.250.800 |
|
365 | 18.0324.0066 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 |
|
366 | 18.0334.0066 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 |
|
367 | 18.0336.0066 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 |
|
368 | 18.0338.0066 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 |
|
369 | 18.0364.0066 | Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 |
|
370 | 18.0326.0066 | Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 |
|
371 | 18.0354.0066 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 |
|
372 | 18.0352.0066 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 |
|
373 | 18.0300.0066 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T) | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T) | 1.341.500 |
|
374 | 18.0303.0066 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 |
|
375 | 18.0340.0066 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 |
|
376 | 18.0308.0066 | Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 |
|
377 | 18.0313.0066 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2- 1.5T) | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 |
|
378 | 18.0298.0066 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T) | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 1.341.500 |
|
379 | 18.0345.0066 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 |
|
380 | 18.0296.0066 | Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2- 1.5T) | Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 |
|
381 | 18.0319.0066 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2- 1.5T) | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) | 1.341.500 |
|
382 | 18.0332.0066 | Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2- 1.5T) | Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 |
|
383 | 18.0700.0066 | Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt | Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt [không có chất tương phản] | 1.341.500 |
|
384 | 18.0358.0066 | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 |
|
385 | 18.0316.0066 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2- 1.5T) | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 |
|
386 | 18.0321.0066 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 |
|
387 | 18.0310.0066 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 |
|
388 | 18.0343.0066 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 |
|
389 | 18.0333.0067 | Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2- 1.5T) | 8.738.400 |
|
390 | 18.0307.0068 | Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) | 3.238.400 |
|
391 | 18.0306.0068 | Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (0.2-1.5T) | 3.238.400 |
|
392 | 18.0330.0068 | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) | 3.238.400 |
|
393 | 18.0318.0068 | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) | 3.238.400 |
|
394 | 18.0312.0068 | Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) | 3.238.400 |
|
395 | 18.0365.0068 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T) | 3.238.400 |
|
396 | 18.0021.0069 | Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng | Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng | 89.300 | Bằng phương pháp DEXA |
397 | 18.0060.0069 | Siêu âm doppler dương vật | Siêu âm doppler dương vật | 89.300 | Bằng phương pháp DEXA |
398 | 18.0022.0069 | Siêu âm doppler gan lách | Siêu âm doppler gan lách | 89.300 | Bằng phương pháp DEXA |
399 | 18.0026.0069 | Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 89.300 | Bằng phương pháp DEXA |
400 | 18.0058.0069 | Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 89.300 | Bằng phương pháp DEXA |
401 | 18.0025.0069 | Siêu âm doppler tử cung phần phụ | Siêu âm doppler tử cung phần phụ | 89.300 | Bằng phương pháp DEXA |
402 | 18.0032.0069 | Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 89.300 | Bằng phương pháp DEXA |
403 | 18.0055.0069 | Siêu âm doppler tuyến vú | Siêu âm doppler tuyến vú | 89.300 | Bằng phương pháp DEXA |
404 | 18.0010.0069 | Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ | Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 89.300 | Bằng phương pháp DEXA |
405 | 01.0065.0071 | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | 248.500 |
|
406 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 532.500 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
407 | 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 40.300 |
|
408 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
409 | 01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 153.700 |
|
410 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | Chọc dò dịch màng phổi | 153.700 |
|
411 | 01.0357.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu | Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu | 195.900 |
|
412 | 02.0432.0078 | Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195.900 |
|
413 | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195.900 |
|
414 | 03.2332.0078 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195.900 |
|
415 | 03.2333.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195.900 |
|
416 | 01.0098.0079 | Chọc hút dịch, khí trung thất | Chọc hút dịch, khí trung thất | 162.900 |
|
417 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | Chọc hút khí màng phổi | 162.900 |
|
418 | 18.0623.0082 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | 196.900 | Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút. |
419 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tủy sống | Chọc dịch tủy sống | 126.900 | Chưa bao gồm kim chọc dò. |
420 | 22.0515.0083 | Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy | Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy | 126.900 | Chưa bao gồm kim chọc dò. |
421 | 18.0622.0085 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 240.900 |
|
422 | 07.0243.0085 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | 240.900 |
|
423 | 02.0340.0086 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | 126.700 |
|
424 | 02.0342.0086 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | 126.700 |
|
425 | 02.0341.0086 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | 126.700 |
|
426 | 02.0345.0087 | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | 171.900 |
|
427 | 02.0344.0087 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | 171.900 |
|
428 | 02.0347.0087 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | 171.900 |
|
429 | 02.0343.0087 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 171.900 |
|
430 | 02.0346.0087 | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | 171.900 |
|
431 | 02.0364.0087 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 171.900 |
|
432 | 18.0625.0087 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | 171.900 |
|
433 | 18.0620.0087 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 171.900 |
|
434 | 18.0630.0087 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | 171.900 |
|
435 | 02.0006.0088 | Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 764.500 | Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. |
436 | 02.0433.0088 | Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 764.500 | Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. |
437 | 18.0651.0088 | Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | 764.500 | Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. |
438 | 18.0650.0088 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | 764.500 | Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. |
439 | 18.0619.0090 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 170.900 |
|
440 | 18.0621.0090 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 170.900 |
|
441 | 18.0610.0090 | Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 170.900 |
|
442 | 07.0245.0090 | Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | 170.900 |
|
443 | 22.0127.0091 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) | 549.900 | Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần. |
444 | 22.0126.0092 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) | 147.900 | Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng. |
445 | 22.0128.0093 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) | 2.379.900 |
|
446 | 02.0013.0096 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 1.251.400 |
|
447 | 03.2327.0096 | Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính | Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính | 1.251.400 |
|
448 | 03.2325.0096 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 1.251.400 |
|
449 | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng | 685.500 |
|
450 | 01.0317.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 685.500 |
|
451 | 01.0319.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 1.158.500 |
|
452 | 01.0318.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 1.158.500 |
|
453 | 01.0008.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1.158.500 |
|
454 | 01.0066.1888 | Đặt nội khí quản | Đặt nội khí quản | 600.500 |
|
455 | 01.0067.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | Đặt nội khí quản 2 nòng | 600.500 | Chưa bao gồm ống nội khí quản 2 nòng. Trường hợp sử dụng ống nội khí quản 2 nòng thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường. |
456 | 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | Thay ống nội khí quản | 600.500 |
|
457 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 101.800 |
|
458 | 02.0356.0113 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 144.900 |
|
459 | 02.0358.0113 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 144.900 |
|
460 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 144.900 |
|
461 | 02.0352.0113 | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 144.900 |
|
462 | 02.0354.0113 | Hút dịch khớp khủyu dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp khủyu dưới hướng dẫn của siêu âm | 144.900 |
|
463 | 02.0360.0113 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 144.900 |
|
464 | 02.0362.0113 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 144.900 |
|
465 | 01.0055.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 14.100 |
|
466 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 14.100 |
|
467 | 01.0072.0120 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 759.800 |
|
468 | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | Mở khí quản thường quy | 759.800 |
|
469 | 02.0304.0134 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | 493.800 | Đã bao gồm chi phí Test HP |
470 | 03.1061.0134 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết [có sinh thiết] | 493.800 | Đã bao gồm chi phí Test HP |
471 | 20.0079.0134 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | 493.800 | Đã bao gồm chi phí Test HP |
472 | 02.0272.2044 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 317.000 |
|
473 | 02.0253.0135 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu | 276.500 |
|
474 | 02.0305.0135 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 276.500 |
|
475 | 03.1061.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết [không sinh thiết] | 276.500 |
|
476 | 15.0233.0135 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | 276.500 |
|
477 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 276.500 |
|
478 | 02.0307.0136 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | 468.800 |
|
479 | 02.0262.0136 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 468.800 |
|
480 | 03.1066.0136 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | 468.800 |
|
481 | 03.0161.0136 | Soi đại tràng sinh thiết | Soi đại tràng sinh thiết | 468.800 |
|
482 | 20.0073.0136 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | 468.800 |
|
483 | 02.0306.0137 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 352.100 |
|
484 | 02.0294.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu | Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu | 352.100 |
|
485 | 02.0259.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 352.100 |
|
486 | 03.1062.0137 | Nội soi đại tràng sigma | Nội soi đại tràng sigma | 352.100 |
|
487 | 03.0158.0137 | Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm | Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm | 352.100 |
|
488 | 20.0081.0137 | Nội soi đại tràng sigma | Nội soi đại tràng sigma | 352.100 |
|
489 | 02.0309.0138 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 323.500 |
|
490 | 02.0293.0138 | Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | 323.500 |
|
491 | 02.0256.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm | Nội soi trực tràng ống mềm | 215.200 |
|
492 | 02.0257.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | 215.200 |
|
493 | 02.0308.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 215.200 |
|
494 | 03.0162.0139 | Nội soi trực tràng cấp cứu | Nội soi trực tràng cấp cứu | 215.200 |
|
495 | 03.1071.0139 | Soi trực tràng | Soi trực tràng | 215.200 |
|
496 | 01.0232.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 798.300 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
497 | 02.0267.0140 | Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày | Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày | 798.300 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
498 | 02.0285.0140 | Nội soi can thiệp - kẹp clip cầm máu | Nội soi can thiệp - kẹp clip cầm máu | 798.300 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
499 | 02.0265.0140 | Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | 798.300 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
500 | 02.0271.0140 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | 798.300 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
501 | 02.0264.0140 | Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản | Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản | 798.300 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
502 | 03.1049.0140 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | 798.300 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
503 | 03.1070.0140 | Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị | Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị | 798.300 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
504 | 03.0155.0140 | Nội soi dạ dày cầm máu | Nội soi dạ dày cầm máu | 798.300 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
505 | 03.1056.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị | 798.300 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
506 | 03.1057.0140 | Nội soi thực quản - dạ dày, tiêm cầm máu | Nội soi thực quản - dạ dày, tiêm cầm máu | 798.300 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
507 | 03.0159.0140 | Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu | Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu | 798.300 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
508 | 20.0059.0140 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | 798.300 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
509 | 20.0076.0140 | Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị | Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị | 798.300 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
510 | 20.0067.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị | 798.300 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
511 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | Rửa bàng quang | 230.500 | Chưa bao gồm hóa chất. |
512 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | 152.000 |
|
513 | 22.0499.0163 | Rút máu để điều trị | Rút máu để điều trị | 289.400 |
|
514 | 02.0376.0168 | Sinh thiết phần mềm bằng súng dưới hướng dẫn của siêu âm | Sinh thiết phần mềm bằng súng dưới hướng dẫn của siêu âm | 138.500 |
|
515 | 02.0377.0170 | Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm | Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm | 879.400 |
|
516 | 05.0067.0173 | Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da | Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da | 294.500 |
|
517 | 02.0378.0174 | Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 1.170.000 |
|
518 | 22.0130.0178 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) | 274.500 | Chưa bao gồm kim sinh thiết. |
519 | 22.0131.0179 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) | 1.404.500 | Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần. |
520 | 22.0132.0180 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) | 2.710.500 |
|
521 | 03.1064.0184 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | 656.700 | Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu. |
522 | 03.0160.0184 | Soi đại tràng cầm máu | Soi đại tràng cầm máu | 656.700 | Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu. |
523 | 20.0071.0184 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | 656.700 | Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu. |
524 | 20.0072.0191 | Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ | Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ | 283.800 |
|
525 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
526 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
527 | 03.3826.2047 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89.500 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
528 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121.400 |
|
529 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 148.600 |
|
530 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 148.600 |
|
531 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 148.600 |
|
532 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 193.600 |
|
533 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193.600 |
|
534 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 275.600 |
|
535 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275.600 |
|
536 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Thay canuyn mở khí quản | 263.700 |
|
537 | 01.0128.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] | 625.000 | Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy). |
538 | 01.0132.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập | Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] | 625.000 |
|
539 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 101.800 |
|
540 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Đặt ống thông hậu môn | 92.400 |
|
541 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | Thụt tháo | 92.400 |
|
542 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | Tiêm bắp thịt | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
543 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | Tiêm dưới da | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
544 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
545 | 14.0291.0212 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
546 | 01.0006.0215 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 25.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
547 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | Truyền tĩnh mạch | 25.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
548 | 01.0034.0299 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 532.400 |
|
549 | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 532.400 |
|
550 | 01.0056.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 373.600 |
|
551 | 20.0060.0497 | Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày | Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày | 4.022.400 | Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu. |
552 | 02.0295.0498 | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm | 1.108.300 |
|
553 | 03.3380.0498 | Cắt polyp trực tràng | Cắt polyp trực tràng | 1.108.300 |
|
554 | 03.1067.0498 | Nội soi cắt polyp ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) | Nội soi cắt polyp ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) | 1.108.300 |
|
555 | 02.0296.0500 | Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp | Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp | 1.743.100 |
|
556 | 02.0290.0500 | Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa | Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa | 1.743.100 |
|
557 | 03.1063.0500 | Nội soi đại tràng - lấy dị vật | Nội soi đại tràng - lấy dị vật | 1.743.100 |
|
558 | 03.1059.0500 | Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật | Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật | 1.743.100 |
|
559 | 20.0070.0500 | Nội soi đại tràng - lấy dị vật | Nội soi đại tràng - lấy dị vật | 1.743.100 |
|
560 | 01.0217.0502 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | Mở thông dạ dày bằng nội soi | 2.745.200 |
|
561 | 02.0252.0502 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | Mở thông dạ dày bằng nội soi | 2.745.200 |
|
562 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
563 | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
564 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Khí dung thuốc giãn phế quản | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
565 | 02.0018.1116 | Điều trị bằng oxy cao áp | Điều trị bằng oxy cao áp | 285.400 |
|
566 | 12.0366.1165 | Hóa trị liên tục bằng máy | Hóa trị liên tục bằng máy | 437.500 |
|
567 | 12.0368.1169 | Truyền hóa chất tĩnh mạch | Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú] | 172.800 | Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú |
568 | 03.2793.2040 | Truyền hóa chất tĩnh mạch | Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú] | 144.800 | Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú |
569 | 12.0371.1172 | Truyền hóa chất nội tủy | Truyền hóa chất nội tủy | 427.500 | Chưa bao gồm hoá chất. |
570 | 03.3219.1187 | Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền hóa chất điều trị ung thư | Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền hóa chất điều trị ung thư | 1.432.100 | Chưa bao gồm buồng tiêm truyền. |
571 | 12.0448.1187 | Đặt buồng tiêm truyền dưới da | Đặt buồng tiêm truyền dưới da | 1.432.100 | Chưa bao gồm buồng tiêm truyền. |
572 | 12.0377.1192 | Điều trị đích trong ung thư | Điều trị đích trong ung thư | 987.200 |
|
573 | 09.9000.1894 | Gây mê khác | Gây mê khác | 868.900 |
|
574 | 22.0369.1215 | ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch) | ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch) | 1.045.700 |
|
575 | 22.0157.1218 | Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi | Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi | 21.900 |
|
576 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) | Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) | 16.000 |
|
577 | 22.0382.1220 | Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi | Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi | 726.700 | Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương. |
578 | 22.0381.1220 | Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) tủy xương | Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) tủy xương | 726.700 | Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương. |
579 | 22.0385.1221 | Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối | Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối | 1.230.700 |
|
580 | 22.0054.1222 | Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy) | Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy) | 438.000 | Bao gồm cả pin và cup, kaolin. |
581 | 22.0689.1223 | Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan | Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan | 20.100 |
|
582 | 22.0377.1224 | DCIP test (Dichlorophenol- Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) | DCIP test (Dichlorophenol- Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) | 65.900 |
|
583 | 22.0342.1225 | Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 | Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 | 421.200 |
|
584 | 22.0352.1227 | Điện di huyết sắc tố | Điện di huyết sắc tố | 381.000 |
|
585 | 22.0351.1228 | Điện di miễn dịch huyết thanh | Điện di miễn dịch huyết thanh | 1.046.300 |
|
586 | 22.0353.1229 | Điện di protein huyết thanh | Điện di protein huyết thanh | 400.300 |
|
587 | 22.0635.1232 | Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật luminex | Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật luminex | 3.782.400 |
|
588 | 22.0256.1233 | Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) | Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) | 1.201.700 |
|
589 | 22.0257.1233 | Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 1.201.700 |
|
590 | 22.0258.1233 | Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 1.201.700 |
|
591 | 22.0077.1233 | Định lượng PIVKA (Proteins Induced by Vitamin K Antagonism or Absence) | Định lượng PIVKA (Proteins Induced by Vitamin K Antagonism or Absence) | 1.201.700 |
|
592 | 22.0636.1234 | Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA | Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA | 4.451.400 |
|
593 | 22.0025.1235 | Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/Anti thrombinIII) | Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/Anti thrombinIII) | 148.400 |
|
594 | 22.0631.1236 | Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết thanh bằng kỹ thuật ELISA | Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết thanh bằng kỹ thuật ELISA | 2.264.700 |
|
595 | 22.0065.1237 | Định lượng C1- inhibitor | Định lượng C1- inhibitor | 222.700 |
|
596 | 22.0570.1238 | Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang | Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang | 546.300 |
|
597 | 22.0023.1239 | Định lượng D-Dimer | Định lượng D-Dimer | 272.900 |
|
598 | 22.0043.1241 | Định lượng FDP | Định lượng FDP | 148.400 |
|
599 | 22.0013.1242 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 110.300 |
|
600 | 22.0421.1243 | Định lượng gen bệnh máu ác tính bằng kỹ thuật Real - Time PCR | Định lượng gen bệnh máu ác tính bằng kỹ thuật Real - Time PCR | 4.203.400 |
|
601 | 23.0072.1244 | Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] | Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] | 87.000 |
|
602 | 22.0109.1245 | PK (Pyruvatkinase) | PK (Pyruvatkinase) | 186.600 |
|
603 | 22.0058.1246 | Định lượng Plasminogen | Định lượng Plasminogen | 222.700 |
|
604 | 22.0047.1247 | Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) | Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) | 248.800 |
|
605 | 22.0582.1248 | Định lượng hoạt tính Protein S (PS activity) | Định lượng hoạt tính Protein S (PS activity) | 248.800 |
|
606 | 22.0583.1248 | Định lượng kháng nguyên Protein S (PS antigen) | Định lượng kháng nguyên Protein S (PS antigen) | 248.800 |
|
607 | 22.0066.1249 | Định lượng t-pA (tissue - Plasminogen Activator) | Định lượng t-pA (tissue - Plasminogen Activator) | 222.700 |
|
608 | 22.0422.1250 | Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép bằng kỹ thuật Real - Time PCR | Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép bằng kỹ thuật Real - Time PCR | 5.505.200 |
|
609 | 22.0652.1250 | Xét nghiệm xác định các marker di truyền của người cho/người nhận bằng kỹ thuật realtime PCR | Xét nghiệm xác định các marker di truyền của người cho/người nhận bằng kỹ thuật realtime PCR | 5.505.200 |
|
610 | 22.0038.1251 | Định lượng ức chế yếu tố IX | Định lượng ức chế yếu tố IX | 280.800 |
|
611 | 22.0037.1252 | Định lượng ức chế yếu tố VIIIc | Định lượng ức chế yếu tố VIIIc | 160.500 |
|
612 | 22.0057.1253 | Định lượng Heparin | Định lượng Heparin | 222.700 |
|
613 | 22.0032.1255 | Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co) | Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co) | 481.000 | Giá cho mỗi yếu tố. |
614 | 22.0031.1255 | Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen) | Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen) | 481.000 | Giá cho mỗi yếu tố. |
615 | 22.0030.1255 | Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X | Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X [yếu tố II hoặc XII] | 481.000 | Giá cho mỗi yếu tố. |
616 | 22.0033.1255 | Định lượng yếu tố XII | Định lượng yếu tố XII | 481.000 | Giá cho mỗi yếu tố. |
617 | 22.0051.1256 | Định lượng Anti Xa | Định lượng Anti Xa | 272.900 |
|
618 | 22.0691.1257 | Định lượng yếu tố Thrombomodulin | Định lượng yếu tố Thrombomodulin | 222.700 |
|
619 | 22.0030.1258 | Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X | Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X [yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X] | 341.000 | Giá cho mỗi yếu tố. |
620 | 22.0029.1259 | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI [yếu tố IX] | 248.800 | Giá cho mỗi yếu tố. |
621 | 22.0029.1260 | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI [yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI] | 311.000 | Giá cho mỗi yếu tố. |
622 | 22.0034.1262 | Định lượng yếu tố XIII (tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết) | Định lượng yếu tố XIII (tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết) | 1.091.700 |
|
623 | 22.0567.1263 | Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin 1 (PAI-1) | Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin 1 (PAI-1) | 222.700 |
|
624 | 22.0568.1263 | Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin 2 (PAI-2) | Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin 2 (PAI-2) | 222.700 |
|
625 | 22.0067.1264 | Định lượng α2 antiplasmin | Định lượng α2 antiplasmin | 222.700 |
|
626 | 22.0692.1265 | Định lượng β - Thromboglobulin (βTG) | Định lượng α - Thromboglobulin (βTG) | 222.700 |
|
627 | 22.0312.1266 | Xác định nhóm máu A1 (kỹ thuật ống nghiệm) | Xác định nhóm máu A1 (kỹ thuật ống nghiệm) | 37.300 |
|
628 | 22.0285.1267 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 24.800 |
|
629 | 22.0502.1267 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] | 24.800 |
|
630 | 22.0286.1268 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 22.200 |
|
631 | 22.0502.1268 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] | 22.200 |
|
632 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | 42.100 |
|
633 | 22.0284.1270 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) | 62.200 |
|
634 | 22.0288.1271 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 31.100 |
|
635 | 22.0287.1272 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 49.700 |
|
636 | 22.0294.1273 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn | 40.900 |
|
637 | 22.0293.1274 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ | 55.900 |
|
638 | 22.0290.1275 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 93.300 |
|
639 | 22.0289.1275 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 93.300 |
|
640 | 22.0241.1276 | Xác định kháng nguyên Dia của hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm) | Xác định kháng nguyên Dia của hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm) | 198.600 |
|
641 | 22.0242.1276 | Xác định kháng nguyên Dib của hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm) | Xác định kháng nguyên Dib của hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm) | 198.600 |
|
642 | 22.0220.1277 | Xác định kháng nguyên Mia của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm) | Xác định kháng nguyên Mia của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm) | 167.500 |
|
643 | 22.0223.1278 | Xác định kháng nguyên P1 của hệ nhóm máu P1Pk (kỹ thuật ống nghiệm) | Xác định kháng nguyên P1 của hệ nhóm máu P1Pk (kỹ thuật ống nghiệm) | 210.600 |
|
644 | 22.0295.1279 | Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm) | Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm) | 186.600 |
|
645 | 22.0296.1279 | Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard) | Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard) | 186.600 |
|
646 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) | 33.500 |
|
647 | 22.0281.1281 | Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | 222.700 |
|
648 | 22.0282.1281 | Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard) | Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard) | 222.700 |
|
649 | 22.0036.1282 | Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX | Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX | 248.800 |
|
650 | 22.0634.1283 | Định type HLA cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ) bằng kỹ thuật PCR-SSP | Định type HLA cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ) bằng kỹ thuật PCR- SSP | 1.301.700 |
|
651 | 22.0633.1284 | Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ, hoặc Locus DP) bằng kỹ thuật PCR-SSO | Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ, hoặc Locus DP) bằng kỹ thuật PCR-SSO | 1.935.700 |
|
652 | 22.0589.1285 | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM- HEPTEM) | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM) | 571.300 |
|
653 | 22.0587.1285 | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM) | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM) | 571.300 |
|
654 | 22.0588.1285 | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM) | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM) | 571.300 |
|
655 | 22.0586.1286 | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM) | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM) | 445.300 |
|
656 | 22.0585.1286 | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM) | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM) | 445.300 |
|
657 | 22.0041.1287 | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephri n [ADP/Collgen] | 117.300 | Giá cho mỗi chất kích tập. |
658 | 22.0041.1288 | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephri n [Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin] | 222.700 | Giá cho mỗi yếu tố. |
659 | 22.0042.1288 | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin | 222.700 | Giá cho mỗi yếu tố. |
660 | 22.0039.1289 | Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác | Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác | 55.900 |
|
661 | 22.0647.1290 | Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 | Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 | 8.206.900 |
|
662 | 22.0449.1290 | Xét nghiệm giải trình tự gen bằng NGS | Xét nghiệm giải trình tự gen bằng NGS | 8.206.900 |
|
663 | 22.0654.1290 | Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 | Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 | 8.206.900 |
|
664 | 22.0641.1291 | Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ 1 (cho mỗi đoạn gen < 1kb) | Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ 1 (cho mỗi đoạn gen < 1kb) | 6.906.900 |
|
665 | 22.0655.1291 | Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 1 | Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 1 | 6.906.900 |
|
666 | 22.0264.1293 | Hiệu giá kháng thể miễn dịch (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Hiệu giá kháng thể miễn dịch (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 474.000 |
|
667 | 22.0267.1294 | Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm) | Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm) | 43.500 |
|
668 | 22.0125.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 74.600 |
|
669 | 22.0605.1299 | Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) | Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) | 161.500 |
|
670 | 22.0170.1300 | Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) | Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) | 62.200 |
|
671 | 22.0490.1301 | Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu | Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu | 592.000 | Chưa bao gồm phin lọc bạch cầu |
672 | 22.0332.1302 | Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry | Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry | 2.225.700 |
|
673 | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Máu lắng (bằng máy tự động) | 37.300 |
|
674 | 22.0309.1305 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) | 120.300 |
|
675 | 22.0308.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) | 87.000 |
|
676 | 22.0306.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 87.000 |
|
677 | 22.0307.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 87.000 |
|
678 | 22.0304.1306 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) | 87.000 |
|
679 | 22.0302.1306 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 87.000 |
|
680 | 22.0303.1306 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 87.000 |
|
681 | 22.0305.1307 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) | 129.400 |
|
682 | 22.0015.1308 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | 31.100 |
|
683 | 22.0052.1309 | Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test) | Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test) | 320.000 |
|
684 | 22.0017.1310 | Nghiệm pháp Von-Kaulla | Nghiệm pháp Von-Kaulla | 55.900 |
|
685 | 22.0611.1311 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu | 99.500 |
|
686 | 22.0135.1313 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | 43.500 |
|
687 | 22.0607.1314 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls) | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls) | 37.300 |
|
688 | 22.0610.1315 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) | 99.500 |
|
689 | 22.0608.1316 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase) | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase) | 83.200 |
|
690 | 22.0613.1317 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid | 80.800 |
|
691 | 22.0614.1318 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu | 74.600 |
|
692 | 22.0146.1319 | Nhuộm sợi liên võng trong mô tủy xương | Nhuộm sợi liên võng trong mô tủy xương | 87.000 |
|
693 | 22.0145.1320 | Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương | Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương | 87.000 |
|
694 | 22.0609.1321 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen | 83.200 |
|
695 | 22.0531.1322 | Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony forming culture) | Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony forming culture) | 1.324.700 | Cơ quan BHYT thanh toán khi cấy tế bào gốc tự thân cho người bệnh bệnh |
696 | 22.0606.1323 | OF test (Osmotic fragility test) (Test sàng lọc Thalassemia) | OF test (Osmotic fragility test) (Test sàng lọc Thalassemia) | 51.100 |
|
697 | 22.0627.1324 | Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry | Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry | 415.000 |
|
698 | 22.0376.1324 | Phân tích Myeloperoxidase nội bào | Phân tích Myeloperoxidase nội bào | 415.000 |
|
699 | 22.0628.1325 | Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry | Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry | 458.300 |
|
700 | 22.0274.1326 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) | 80.500 |
|
701 | 22.0275.1327 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 80.500 |
|
702 | 22.0276.1327 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 80.500 |
|
703 | 22.0624.1328 | Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (kỹ thuật pha rắn) | Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (kỹ thuật pha rắn) | 59.500 |
|
704 | 22.0269.1329 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 73.200 |
|
705 | 22.0270.1329 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 73.200 |
|
706 | 22.0268.1330 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) | 31.100 |
|
707 | 22.0576.1331 | Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh | Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh | 311.000 |
|
708 | 22.0575.1332 | Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh | Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh | 381.000 |
|
709 | 22.0430.1333 | Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR | Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR | 1.420.000 |
|
710 | 22.0643.1334 | Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR | Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR | 615.000 |
|
711 | 22.0028.1335 | Phát hiện kháng đông đường chung | Phát hiện kháng đông đường chung | 95.400 |
|
712 | 22.0049.1336 | Phát hiện kháng đông Lupus (LAC/LA screen: Lupus Anticoagulant screen) | Phát hiện kháng đông Lupus (LAC/LA screen: Lupus Anticoagulant screen) | 262.800 |
|
713 | 22.0329.1337 | Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry | Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry | 2.166.700 |
|
714 | 22.0359.1337 | Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu gián tiếp | Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu gián tiếp | 2.166.700 |
|
715 | 22.0358.1337 | Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu trực tiếp | Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu trực tiếp | 2.166.700 |
|
716 | 22.0487.1338 | Rửa hồng cầu/tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh | Rửa hồng cầu/tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh | 146.400 |
|
717 | 22.0259.1339 | Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) | Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) | 99.500 |
|
718 | 22.0260.1340 | Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 262.800 |
|
719 | 22.0261.1340 | Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 262.800 |
|
720 | 22.0102.1341 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | 40.900 |
|
721 | 22.0503.1342 | Gạn bạch cầu điều trị | Gạn bạch cầu điều trị | 901.700 | Chưa bao gồm kít tách tế bào máu |
722 | 22.0505.1342 | Gạn hồng cầu điều trị | Gạn hồng cầu điều trị | 901.700 | Chưa bao gồm kít tách tế bào máu |
723 | 22.0676.1342 | Gạn tách huyết tương điều trị | Gạn tách huyết tương điều trị | 901.700 | Chưa bao gồm kít tách tế bào máu |
724 | 22.0504.1342 | Gạn tiểu cầu điều trị | Gạn tiểu cầu điều trị | 901.700 | Chưa bao gồm kít tách tế bào máu |
725 | 22.0506.1342 | Trao đổi huyết tương điều trị | Trao đổi huyết tương điều trị | 901.700 | Chưa bao gồm kít tách tế bào máu |
726 | 22.0141.1343 | Tập trung bạch cầu | Tập trung bạch cầu | 31.100 |
|
727 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 52.100 |
|
728 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13.600 |
|
729 | 22.0001.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 68.400 |
|
730 | 22.0008.1353 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 43.500 |
|
731 | 22.0005.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động | 43.500 |
|
732 | 22.0520.1357 | Gạn tách tế bào gốc từ máu ngoại vi bằng máy tự động | Gạn tách tế bào gốc từ máu ngoại vi bằng máy tự động | 2.601.700 | Chưa bao gồm kít tách tế bào máu. Cơ quan BHYT thanh toán khi gạn tách tế bào gốc tự thân cho người bệnh |
733 | 22.0140.1360 | Tìm giun chỉ trong máu | Tìm giun chỉ trong máu | 37.300 |
|
734 | 22.0137.1361 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | 18.600 |
|
735 | 22.0139.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 39.700 |
|
736 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 39.700 |
|
737 | 22.0136.1363 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | 18.600 |
|
738 | 22.0144.1364 | Tìm tế bào Hargraves | Tìm tế bào Hargraves | 69.600 |
|
739 | 22.0027.1365 | Phát hiện kháng đông ngoại sinh | Phát hiện kháng đông ngoại sinh | 87.000 |
|
740 | 22.0122.1367 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) | 114.300 | Cho tất cả các thông số. Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động được kết nối với máy kéo lam kính tự động. |
741 | 22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 49.700 |
|
742 | 22.0299.1371 | Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) | Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) | 461.000 |
|
743 | 22.0300.1371 | Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) | Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) | 461.000 |
|
744 | 22.0625.1372 | Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) | Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) | 99.500 |
|
745 | 22.0379.1373 | Xác định gen bằng kỹ thuật FISH | Xác định gen bằng kỹ thuật FISH | 3.403.400 |
|
746 | 22.0639.1373 | Xác định nhiễm sắc thể X, Y bằng kỹ thuật FISH | Xác định nhiễm sắc thể X, Y bằng kỹ thuật FISH | 3.403.400 |
|
747 | 22.0420.1374 | PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P190 | PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P190 | 901.700 | Cho 1 gen |
748 | 22.0419.1374 | PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P210 | PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P210 | 901.700 | Cho 1 gen |
749 | 22.0425.1374 | Phát hiện gene JAK2 V617F trong nhóm bệnh tăng sinh tủy bằng kỹ thuật Allen-specific PCR | Phát hiện gene JAK2 V617F trong nhóm bệnh tăng sinh tủy bằng kỹ thuật Allen-specific PCR | 901.700 | Cho 1 gen |
750 | 22.0432.1374 | Xác định gen AML1/ETO bằng kỹ thuật RT-PCR | Xác định gen AML1/ETO bằng kỹ thuật RT-PCR | 901.700 | Cho 1 gen |
751 | 22.0431.1374 | Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật RT-PCR | Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật RT-PCR | 901.700 | Cho 1 gen |
752 | 22.0433.1374 | Xác định gen CBFβ /MYH11 bằng kỹ thuật RT-PCR | Xác định gen CBFβ /MYH11 bằng kỹ thuật RT-PCR | 901.700 | Cho 1 gen |
753 | 22.0436.1374 | Xác định gen E2A/PBX1 bằng kỹ thuật RT-PCR | Xác định gen E2A/PBX1 bằng kỹ thuật RT-PCR | 901.700 | Cho 1 gen |
754 | 22.0439.1374 | Xác định gen FLT3-ITD bằng kỹ thuật PCR | Xác định gen FLT3-ITD bằng kỹ thuật PCR | 901.700 | Cho 1 gen |
755 | 22.0437.1374 | Xác định gen MLL/AF4 bằng kỹ thuật RT-PCR | Xác định gen MLL/AF4 bằng kỹ thuật RT-PCR | 901.700 | Cho 1 gen |
756 | 22.0438.1374 | Xác định gen NPM1-A bằng kỹ thuật Allen specific -PCR | Xác định gen NPM1-A bằng kỹ thuật Allen specific -PCR | 901.700 | Cho 1 gen |
757 | 22.0434.1374 | Xác định gen PML/RARα bằng kỹ thuật RT-PCR | Xác định gen PML/RARα bằng kỹ thuật RT-PCR | 901.700 | Cho 1 gen |
758 | 22.0435.1374 | Xác định gen TEL/AML1 bằng kỹ thuật RT-PCR | Xác định gen TEL/AML1 bằng kỹ thuật RT-PCR | 901.700 | Cho 1 gen |
759 | 22.0442.1374 | Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T325I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR | Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T325I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR | 901.700 | Cho 1 gen |
760 | 22.0645.1374 | Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR | Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR | 901.700 | Cho 1 gen |
761 | 22.0424.1374 | Xét nghiệm phát hiện gen bệnh lý Lơ xê mi (1 gen) bằng kỹ thuật RT - PCR | Xét nghiệm phát hiện gen bệnh lý Lơ xê mi (1 gen) bằng kỹ thuật RT - PCR | 901.700 | Cho 1 gen |
762 | 22.0646.1374 | Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ thuật PCR-RFLP | Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ thuật PCR-RFLP | 901.700 | Cho 1 gen |
763 | 22.0448.1375 | Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH | Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH | 4.188.400 |
|
764 | 22.0648.1375 | Xét nghiệm xác định gen bằng kỹ thuật cIg FISH với tách tế bào bằng Ficoll | Xét nghiệm xác định gen bằng kỹ thuật cIg FISH với tách tế bào bằng Ficoll | 4.188.400 |
|
765 | 22.0231.1376 | Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 118.200 |
|
766 | 22.0226.1377 | Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm) | Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm) | 123.000 |
|
767 | 22.0229.1378 | Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm) | Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm) | 91.400 |
|
768 | 22.0228.1379 | Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 139.400 |
|
769 | 22.0232.1381 | Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm) | Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm) | 97.000 |
|
770 | 22.0235.1382 | Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm) | Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm) | 123.000 |
|
771 | 22.0234.1383 | Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 121.500 |
|
772 | 22.0237.1384 | Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 139.400 |
|
773 | 22.0182.1385 | Xác định kháng nguyên Fyᵃ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Xác định kháng nguyên Fyᵃ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 127.400 |
|
774 | 22.0183.1386 | Xác định kháng nguyên Fyᵇ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Xác định kháng nguyên Fyᵇ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 165.500 |
|
775 | 22.0310.1387 | Xác định kháng nguyên H (kỹ thuật ống nghiệm) | Xác định kháng nguyên H (kỹ thuật ống nghiệm) | 37.300 |
|
776 | 22.0202.1388 | Xác định kháng nguyên Jkᵃ của hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm) | Xác định kháng nguyên Jkᵃ của hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm) | 223.700 |
|
777 | 22.0203.1389 | Xác định kháng nguyên Jkᵇ của hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm) | Xác định kháng nguyên Jkᵇ của hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm) | 221.700 |
|
778 | 22.0185.1390 | Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm) | Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm) | 64.800 |
|
779 | 22.0184.1391 | Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm) | Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm) | 112.600 |
|
780 | 22.0618.1392 | Xác định kháng nguyên Leᵃ của hệ nhóm máu Lewis (kỹ thuật ống nghiệm) | Xác định kháng nguyên Leᵃ của hệ nhóm máu Lewis (kỹ thuật ống nghiệm) | 189.600 |
|
781 | 22.0621.1393 | Xác định kháng nguyên Leᵇ của hệ nhóm máu Lewis (kỹ thuật ống nghiệm) | Xác định kháng nguyên Leᵇ của hệ nhóm máu Lewis (kỹ thuật ống nghiệm) | 221.700 |
|
782 | 22.0172.1394 | Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm) | Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm) | 176.500 |
|
783 | 22.0173.1395 | Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm) | Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm) | 99.500 |
|
784 | 22.0208.1396 | Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm) | Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm) | 163.500 |
|
785 | 22.0209.1397 | Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm) | Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm) | 182.600 |
|
786 | 22.0314.1398 | Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên) | Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên) | 1.517.700 |
|
787 | 22.0214.1399 | Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm) | Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm) | 236.800 |
|
788 | 22.0215.1400 | Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm) | Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm) | 61.900 |
|
789 | 22.0343.1401 | Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) | Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) | 912.700 |
|
790 | 22.0344.1402 | Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) | Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) | 589.000 |
|
791 | 22.0357.1404 | Đọ chéo trong ghép bằng kỹ thuật vi độc tế bào | Đọ chéo trong ghép bằng kỹ thuật vi độc tế bào | 461.000 |
|
792 | 22.0063.1405 | Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab | Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab | 1.812.700 |
|
793 | 22.0064.1406 | Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG | Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG | 1.812.700 |
|
794 | 22.0330.1407 | Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry | Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry | 415.000 |
|
795 | 22.0262.1408 | Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard | Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard | 494.300 |
|
796 | 22.0133.1409 | Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) | Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) | 361.000 |
|
797 | 22.0061.1410 | Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/ADP) | Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/ADP) | 903.700 |
|
798 | 22.0060.1411 | Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/Epi) | Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/Epi) | 903.700 |
|
799 | 22.0331.1413 | Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34) | Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34) | 1.801.700 |
|
800 | 22.0345.1413 | Đếm số lượng tế bào gốc tạo máu trên máy Flow-cytometry | Đếm số lượng tế bào gốc tạo máu trên máy Flow-cytometry | 1.801.700 |
|
801 | 22.0166.1414 | Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) | Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) | 52.100 |
|
802 | 22.0129.1415 | Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) | Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) | 158.500 |
|
803 | 22.0615.1417 | Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (Marker) trên máy nhuộm tự động | Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (Marker) trên máy nhuộm tự động | 988.700 |
|
804 | 22.0446.1419 | Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến α-Thalassemia hoặc 22 đột biến β-Thalasemia) | Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến α-Thalassemia hoặc 22 đột biến β-Thalasemia) | 4.452.400 |
|
805 | 22.0640.1420 | Phát hiện đột biến gen Hemophilia bằng kỹ thuật PCR-RFLP | Phát hiện đột biến gen Hemophilia bằng kỹ thuật PCR- RFLP | 1.101.700 |
|
806 | 22.0429.1420 | Phát hiện đột biến Intron18/BCL1 bằng kỹ thuật PCR RFLP | Phát hiện đột biến Intron18/BCL1 bằng kỹ thuật PCR RFLP | 1.101.700 |
|
807 | 22.0384.1420 | Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP) | Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP) | 1.101.700 |
|
808 | 22.0644.1420 | Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật PCR | Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật PCR | 1.101.700 |
|
809 | 02.0529.1422 | Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO) | Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO) | 428.900 |
|
810 | 23.0088.1425 | Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu] | Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu] | 803.600 |
|
811 | 23.0091.1425 | Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu] | Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu] | 803.600 |
|
812 | 23.0089.1425 | Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu] | Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu] | 803.600 |
|
813 | 23.0090.1425 | Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu] | Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu] | 803.600 |
|
814 | 02.0569.1427 | Định lượng kháng thể IgG1 | Định lượng kháng thể IgG1 | 725.500 |
|
815 | 02.0570.1427 | Định lượng kháng thể IgG2 | Định lượng kháng thể IgG2 | 725.500 |
|
816 | 02.0571.1427 | Định lượng kháng thể IgG3 | Định lượng kháng thể IgG3 | 725.500 |
|
817 | 02.0572.1427 | Định lượng kháng thể IgG4 | Định lượng kháng thể IgG4 | 725.500 |
|
818 | 22.0317.1434 | Kháng thể kháng histon (anti histon) bằng kỹ thuật ELISA | Kháng thể kháng histon (anti histon) bằng kỹ thuật ELISA | 389.800 |
|
819 | 22.0319.1436 | Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA | Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo- 1) bằng kỹ thuật ELISA | 454.900 |
|
820 | 02.0520.1437 | Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA & DsDNA) | Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA & DsDNA) | 545.300 |
|
821 | 22.0325.1438 | Kháng thể kháng dsDNA (anti- dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA | Kháng thể kháng dsDNA (anti- dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA | 272.900 |
|
822 | 22.0327.1438 | Kháng thể kháng dsDNA (anti- dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh quang | Kháng thể kháng dsDNA (anti- dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh quang | 272.900 |
|
823 | 22.0326.1440 | Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA | Kháng thể kháng nhân (anti- ANA) bằng kỹ thuật ELISA | 311.000 |
|
824 | 22.0328.1440 | Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang | Kháng thể kháng nhân (anti- ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang | 311.000 |
|
825 | 02.0523.1442 | Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG/IgM | Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG/IgM | 607.200 |
|
826 | 02.0522.1442 | Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG/IgM | Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG/IgM | 607.200 |
|
827 | 02.0521.1442 | Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM | Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM | 607.200 |
|
828 | 22.0375.1442 | Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA | Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA | 607.200 |
|
829 | 22.0318.1445 | Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA | Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl- 70) bằng kỹ thuật ELISA | 389.800 |
|
830 | 22.0320.1446 | Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA | Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA | 418.800 |
|
831 | 22.0321.1447 | Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA | Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA | 454.900 |
|
832 | 22.0322.1447 | Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA | Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA | 454.900 |
|
833 | 22.0050.1453 | Khẳng định kháng đông Lupus (LAC/LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) | Khẳng định kháng đông Lupus (LAC/LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) | 262.800 |
|
834 | 23.0002.1454 | Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] | Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] | 84.100 |
|
835 | 23.0018.1457 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 95.300 |
|
836 | 23.0014.1460 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] | 280.500 |
|
837 | 23.0015.1461 | Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] | Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] | 212.300 |
|
838 | 23.0024.1464 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 89.700 |
|
839 | 22.0080.1465 | Định lượng Beta 2 Microglobulin | Định lượng Beta 2 Microglobulin | 78.500 |
|
840 | 23.0022.1465 | Định lượng β2 microglobulin [Máu] | Định lượng β2 microglobulin [Máu] | 78.500 |
|
841 | 23.0028.1466 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] | 605.100 |
|
842 | 23.0124.1466 | Định lượng Pepsinogen I [Máu] | Định lượng Pepsinogen I [Máu] | 605.100 |
|
843 | 23.0125.1466 | Định lượng Pepsinogen II [Máu] | Định lượng Pepsinogen II [Máu] | 605.100 |
|
844 | 23.0032.1468 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] | 144.200 |
|
845 | 23.0034.1469 | Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] | Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] | 156.200 |
|
846 | 23.0033.1470 | Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | 144.200 |
|
847 | 23.0035.1471 | Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu] | Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu] | 139.200 |
|
848 | 23.0030.1472 | Định lượng Canxi ion hóa [Máu] | Định lượng Canxi ion hóa [Máu] | 16.800 | Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp. |
849 | 23.0031.1473 | Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] | Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] | 13.400 |
|
850 | 23.0029.1473 | Định lượng Canxi toàn phần [Máu] | Định lượng Canxi toàn phần [Máu] | 13.400 |
|
851 | 23.0036.1474 | Định lượng Calcitonin [Máu] | Định lượng Calcitonin [Máu] | 139.200 |
|
852 | 23.0039.1476 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 89.700 |
|
853 | 23.0038.1477 | Định lượng Ceruloplasmin [Máu] | Định lượng Ceruloplasmin [Máu] | 72.900 |
|
854 | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 39.200 |
|
855 | 23.0048.1479 | Định lượng bổ thể C3 [Máu] | Định lượng bổ thể C3 [Máu] | 61.700 |
|
856 | 23.0049.1479 | Định lượng bổ thể C4 [Máu] | Định lượng bổ thể C4 [Máu] | 61.700 |
|
857 | 23.0046.1480 | Định lượng Cortisol (máu) | Định lượng Cortisol (máu) | 95.300 |
|
858 | 23.0064.1480 | Định lượng Fructosamin [Máu] | Định lượng Fructosamin [Máu] | 95.300 |
|
859 | 22.0094.1481 | Định lượng Peptid - C | Định lượng Peptid - C | 178.300 |
|
860 | 23.0045.1481 | Định lượng C-Peptid [Máu] | Định lượng C-Peptid [Máu] | 178.300 |
|
861 | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 28.000 |
|
862 | 23.0228.1483 | Định lượng CRP (C-Reactive Protein) | Định lượng CRP (C-Reactive Protein) | 56.100 |
|
863 | 23.0050.1484 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 56.100 |
|
864 | 23.0053.1485 | Định lượng Cyclosporin [Máu] | Định lượng Cyclosporin [Máu] | 336.600 |
|
865 | 23.0052.1486 | Định lượng Cyfra 21-1 [Máu] | Định lượng Cyfra 21-1 [Máu] | 100.900 |
|
866 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 30.200 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số |
867 | 23.0055.1489 | Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] | Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] | 302.500 |
|
868 | 23.0023.1492 | Định lượng Beta Crosslap [Máu] | Định lượng Beta Crosslap [Máu] | 144.200 |
|
869 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
870 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
871 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
872 | 23.0009.1493 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
873 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
874 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
875 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22.400 | Mỗi chất |
876 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | Định lượng Albumin [Máu] | 22.400 | Mỗi chất |
877 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | Định lượng Creatinin (máu) | 22.400 | Mỗi chất |
878 | 23.0076.1494 | Định lượng Globulin [Máu] | Định lượng Globulin [Máu] | 22.400 | Mỗi chất |
879 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | Định lượng Glucose [Máu] | 22.400 | Mỗi chất |
880 | 23.0128.1494 | Định lượng Phospho (máu) | Định lượng Phospho (máu) | 22.400 | Mỗi chất |
881 | 23.0219.1494 | Định lượng Protein [dịch chọc dò] | Định lượng Protein [dịch chọc dò] | 22.400 | Mỗi chất |
882 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 22.400 | Mỗi chất |
883 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | Định lượng Urê máu [Máu] | 22.400 | Mỗi chất |
884 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 22.400 | Mỗi chất |
885 | 23.0047.1495 | Định lượng Cystatine C [Máu] | Định lượng Cystatine C [Máu] | 89.700 |
|
886 | 22.0097.1497 | Định lượng Free kappa huyết thanh | Định lượng Free kappa huyết thanh | 543.000 |
|
887 | 22.0099.1497 | Định lượng Free kappa niệu | Định lượng Free kappa niệu | 543.000 |
|
888 | 23.0006.1497 | Định lượng Aldosteron [Máu] | Định lượng Aldosteron [Máu] | 543.000 |
|
889 | 22.0098.1498 | Định lượng Free lambda huyết thanh | Định lượng Free lambda huyết thanh | 543.000 |
|
890 | 22.0100.1498 | Định lượng Free lambda niệu | Định lượng Free lambda niệu | 543.000 |
|
891 | 23.0168.1498 | Định lượng Vancomycin [Máu] | Định lượng Vancomycin [Máu] | 543.000 |
|
892 | 23.0079.1499 | Định lượng Gentamicin [Máu] | Định lượng Gentamicin [Máu] | 100.900 |
|
893 | 22.0095.1500 | Định lượng Methotrexat | Định lượng Methotrexat | 414.700 |
|
894 | 22.0084.1502 | Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) | Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) | 78.500 |
|
895 | 23.0118.1503 | Định lượng Mg [Máu] | Định lượng Mg [Máu] | 33.600 |
|
896 | 23.0143.1503 | Định lượng Sắt [Máu] | Định lượng Sắt [Máu] | 33.600 |
|
897 | 23.0163.1504 | Định lượng Tobramycin [Máu] | Định lượng Tobramycin [Máu] | 100.900 |
|
898 | 22.0085.1505 | Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR) | Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR) | 112.200 |
|
899 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28.000 |
|
900 | 23.0185.1506 | Định lượng Dưỡng chấp [niệu] | Định lượng Dưỡng chấp [niệu] | 28.000 |
|
901 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28.000 |
|
902 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28.000 |
|
903 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28.000 |
|
904 | 22.0082.1509 | Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) | Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) | 78.500 |
|
905 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 16.000 |
|
906 | 23.0061.1513 | Định lượng Estradiol [Máu] | Định lượng Estradiol [Máu] | 84.100 |
|
907 | 23.0063.1514 | Định lượng Ferritin [Máu] | Định lượng Ferritin [Máu] | 84.100 |
|
908 | 23.0067.1515 | Định lượng Folate [Máu] | Định lượng Folate [Máu] | 89.700 |
|
909 | 23.0065.1517 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | 84.100 |
|
910 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 20.000 |
|
911 | 23.0073.1519 | Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] | Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] | 168.300 |
|
912 | 22.0096.1522 | Định lượng Haptoglobin | Định lượng Haptoglobin | 100.900 |
|
913 | 23.0080.1522 | Định lượng Haptoglobulin [Máu] | Định lượng Haptoglobulin [Máu] | 100.900 |
|
914 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | Định lượng HbA1c [Máu] | 105.300 |
|
915 | 23.0085.1525 | Định lượng HE4 (human epydidymal protein 4) [Máu] | Định lượng HE4 (human epydidymal protein 4) [Máu] | 312.500 |
|
916 | 23.0086.1526 | Định lượng Homocystein [Máu] | Định lượng Homocystein [Máu] | 151.200 |
|
917 | 23.0094.1527 | Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] | Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] | 67.300 |
|
918 | 23.0093.1527 | Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] | Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] | 67.300 |
|
919 | 23.0095.1527 | Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] | Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] | 67.300 |
|
920 | 23.0096.1527 | Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] | Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] | 67.300 |
|
921 | 23.0098.1529 | Định lượng Insulin [Máu] | Định lượng Insulin [Máu] | 84.100 |
|
922 | 01.0286.1531 | Đo các chất khí trong máu | Đo các chất khí trong máu | 224.400 |
|
923 | 23.0103.1531 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | 224.400 |
|
924 | 23.0104.1532 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | 100.900 |
|
925 | 23.0111.1534 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | 28.000 |
|
926 | 23.0110.1535 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | 84.100 |
|
927 | 23.0109.1536 | Đo hoạt độ Lipase [Máu] | Đo hoạt độ Lipase [Máu] | 61.700 |
|
928 | 23.0117.1538 | Định lượng Myoglobin [Máu] | Định lượng Myoglobin [Máu] | 95.300 |
|
929 | 23.0120.1541 | Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] | Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] | 200.300 |
|
930 | 23.0121.1548 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] | Định lượng proBNP (NT- proBNP) [Máu] | 424.700 |
|
931 | 23.0130.1549 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | 414.700 |
|
932 | 23.0134.1550 | Định lượng Progesteron [Máu] | Định lượng Progesteron [Máu] | 84.100 |
|
933 | 23.0131.1552 | Định lượng Prolactin [Máu] | Định lượng Prolactin [Máu] | 78.500 |
|
934 | 23.0139.1553 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | 95.300 |
|
935 | 23.0138.1554 | Định lượng PSA tự do (Free prostate- Specific Antigen) [Máu] | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | 89.700 |
|
936 | 23.0140.1555 | Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] | Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] | 246.400 |
|
937 | 23.0144.1559 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] | 212.300 |
|
938 | 23.0068.1561 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 67.300 |
|
939 | 23.0069.1561 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 67.300 |
|
940 | 23.0147.1561 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 67.300 |
|
941 | 23.0148.1561 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 67.300 |
|
942 | 23.0150.1562 | Định lượng Tacrolimus [Máu] | Định lượng Tacrolimus [Máu] | 754.300 |
|
943 | 23.0151.1563 | Định lượng Testosterol [Máu] | Định lượng Testosterol [Máu] | 97.500 |
|
944 | 23.0154.1565 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | 183.300 |
|
945 | 23.0156.1566 | Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] | Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] | 424.700 |
|
946 | 22.0087.1567 | Độ bão hòa Transferin | Độ bão hòa Transferin | 67.300 |
|
947 | 23.0157.1567 | Định lượng Transferrin [Máu] | Định lượng Transferrin [Máu] | 67.300 |
|
948 | 23.0161.1569 | Định lượng Troponin I [Máu] | Định lượng Troponin I [Máu] | 78.500 |
|
949 | 23.0159.1569 | Định lượng Troponin T [Máu] | Định lượng Troponin T [Máu] | 78.500 |
|
950 | 23.0160.1569 | Định lượng Troponin T hs [Máu] | Định lượng Troponin T hs [Máu] | 78.500 |
|
951 | 23.0162.1570 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 61.700 |
|
952 | 23.0169.1571 | Định lượng Vitamin B12 [Máu] | Định lượng Vitamin B12 [Máu] | 78.500 |
|
953 | 23.0172.1580 | Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] | Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] | 30.200 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số. |
954 | 23.0186.1582 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | 22.400 |
|
955 | 23.0189.1587 | Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] | Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] | 44.800 |
|
956 | 23.0202.1592 | Định tính Protein Bence-Jones [niệu] | Định tính Protein Bence-Jones [niệu] | 22.400 |
|
957 | 23.0187.1593 | Định lượng Glucose (niệu) | Định lượng Glucose (niệu) | 14.400 |
|
958 | 23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | Định lượng Protein (niệu) | 14.400 |
|
959 | 22.0151.1594 | Cặn Addis | Cặn Addis | 44.800 |
|
960 | 22.0150.1594 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | 44.800 |
|
961 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28.600 |
|
962 | 23.0176.1598 | Định lượng Axit Uric [niệu] | Định lượng Axit Uric [niệu] | 16.800 |
|
963 | 23.0184.1598 | Định lượng Creatinin (niệu) | Định lượng Creatinin (niệu) | 16.800 |
|
964 | 23.0205.1598 | Định lượng Urê (niệu) | Định lượng Urê (niệu) | 16.800 |
|
965 | 23.0207.1604 | Định lượng Clo [dịch não tủy] | Định lượng Clo [dịch não tủy] | 23.400 |
|
966 | 23.0208.1605 | Định lượng Glucose [dịch não tủy] | Định lượng Glucose [dịch não tủy] | 13.400 |
|
967 | 23.0209.1606 | Phản ứng Pandy [dịch] | Phản ứng Pandy [dịch] | 8.800 |
|
968 | 23.0210.1607 | Định lượng Protein [dịch não tủy] | Định lượng Protein [dịch não tủy] | 11.200 |
|
969 | 23.0220.1608 | Phản ứng Rivalta [dịch] | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8.800 |
|
970 | 24.0157.1612 | HAV IgM miễn dịch tự động | HAV IgM miễn dịch tự động | 116.400 |
|
971 | 24.0159.1613 | HAV total miễn dịch tự động | HAV total miễn dịch tự động | 110.800 |
|
972 | 24.0126.1614 | HBc IgM miễn dịch tự động | HBc IgM miễn dịch tự động | 123.400 |
|
973 | 24.0135.1615 | HBeAb miễn dịch tự động | HBeAb miễn dịch tự động | 104.400 |
|
974 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | HIV Ab test nhanh | 58.600 |
|
975 | 24.0172.1617 | HIV Ab miễn dịch tự động | HIV Ab miễn dịch tự động | 116.400 |
|
976 | 24.0129.1618 | HBc total miễn dịch tự động | HBc total miễn dịch tự động | 78.300 |
|
977 | 24.0124.1619 | HBsAb định lượng | HBsAb định lượng | 126.400 |
|
978 | 24.0123.1620 | HBsAb miễn dịch bán tự động | HBsAb miễn dịch bán tự động | 78.300 |
|
979 | 24.0146.1622 | HCV Ab miễn dịch tự động | HCV Ab miễn dịch tự động | 130.500 |
|
980 | 24.0148.1622 | HCV Ag/Ab miễn dịch tự động | HCV Ag/Ab miễn dịch tự động | 130.500 |
|
981 | 24.0233.1625 | BK/JC virus Real-time PCR | BK/JC virus Real-time PCR | 495.700 |
|
982 | 24.0069.1628 | Clostridium difficile miễn dịch bán tự động | Clostridium difficile miễn dịch bán tự động | 851.700 |
|
983 | 24.0070.1628 | Clostridium difficile miễn dịch tự động | Clostridium difficile miễn dịch tự động | 851.700 |
|
984 | 24.0200.1629 | CMV Avidity | CMV Avidity | 273.000 |
|
985 | 24.0199.1630 | CMV đo tải lượng hệ thống tự động | CMV đo tải lượng hệ thống tự động | 1.861.700 |
|
986 | 24.0195.1631 | CMV IgG miễn dịch bán tự động | CMV IgG miễn dịch bán tự động | 123.400 |
|
987 | 24.0196.1631 | CMV IgG miễn dịch tự động | CMV IgG miễn dịch tự động | 123.400 |
|
988 | 24.0193.1632 | CMV IgM miễn dịch bán tự động | CMV IgM miễn dịch bán tự động | 142.500 |
|
989 | 24.0194.1632 | CMV IgM miễn dịch tự động | CMV IgM miễn dịch tự động | 142.500 |
|
990 | 22.0428.1633 | Định lượng virut Cytomegalo ( cmV) bằng kỹ thuật Real Time PCR | Định lượng virut Cytomegalo ( cmV) bằng kỹ thuật Real Time PCR | 771.700 |
|
991 | 24.0186.1635 | Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động | Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động | 168.600 |
|
992 | 24.0188.1636 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | 168.600 |
|
993 | 22.0630.1637 | Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch) | Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch) | 142.500 |
|
994 | 24.0187.1637 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 142.500 |
|
995 | 24.0183.1637 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 142.500 |
|
996 | 24.0184.1637 | Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh | Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh | 142.500 |
|
997 | 24.0220.1638 | EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động | EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động | 220.800 |
|
998 | 24.0221.1639 | EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động | EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động | 234.900 |
|
999 | 24.0219.1640 | EBV IgG miễn dịch tự động | EBV IgG miễn dịch tự động | 201.800 |
|
1000 | 24.0218.1640 | EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động | EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động | 201.800 |
|
1001 | 24.0217.1641 | EBV IgM miễn dịch tự động | EBV IgM miễn dịch tự động | 208.800 |
|
1002 | 24.0216.1641 | EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động | EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động | 208.800 |
|
1003 | 24.0225.2041 | EV71 IgM/IgG test nhanh | EV71 IgM/IgG test nhanh | 125.000 |
|
1004 | 24.0131.1644 | HBeAg miễn dịch bán tự động | HBeAg miễn dịch bán tự động | 104.400 |
|
1005 | 24.0132.1644 | HBeAg miễn dịch tự động | HBeAg miễn dịch tự động | 104.400 |
|
1006 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | HBsAg test nhanh | 58.600 |
|
1007 | 24.0121.1647 | HBsAg định lượng | HBsAg định lượng | 501.300 |
|
1008 | 24.0120.1648 | HBsAg khẳng định | HBsAg khẳng định | 651.700 |
|
1009 | 24.0119.1649 | HBsAg miễn dịch tự động | HBsAg miễn dịch tự động | 81.700 |
|
1010 | 24.0137.1650 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | 1.351.700 |
|
1011 | 24.0149.1652 | HCV Core Ag miễn dịch tự động | HCV Core Ag miễn dịch tự động | 581.700 |
|
1012 | 24.0152.1653 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | 1.361.700 |
|
1013 | 24.0204.1656 | HSV 1 IgG miễn dịch tự động | HSV 1 IgG miễn dịch tự động | 234.900 |
|
1014 | 24.0202.1656 | HSV 1 IgM miễn dịch tự động | HSV 1 IgM miễn dịch tự động | 234.900 |
|
1015 | 24.0208.1656 | HSV 2 IgG miễn dịch tự động | HSV 2 IgG miễn dịch tự động | 234.900 |
|
1016 | 24.0206.1656 | HSV 2 IgM miễn dịch tự động | HSV 2 IgM miễn dịch tự động | 234.900 |
|
1017 | 24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 171.100 | Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng |
1018 | 24.0168.1659 | HEV IgG miễn dịch tự động | HEV IgG miễn dịch tự động | 336.000 |
|
1019 | 24.0166.1660 | HEV IgM miễn dịch tự động | HEV IgM miễn dịch tự động | 336.000 |
|
1020 | 24.0170.2042 | HIV Ag/Ab test nhanh | HIV Ag/Ab test nhanh | 107.300 | Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag |
1021 | 24.0174.1661 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | 142.500 |
|
1022 | 24.0180.1662 | HIV đo tải lượng hệ thống tự động | HIV đo tải lượng hệ thống tự động | 979.700 |
|
1023 | 24.0175.1663 | HIV khẳng định (*) | HIV khẳng định (*) | 201.200 | Tính cho 2 lần tiếp theo. |
1024 | 24.0264.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | Hồng cầu trong phân test nhanh | 71.600 |
|
1025 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 41.700 |
|
1026 | 24.0139.1666 | HBV genotype PCR | HBV genotype PCR | 1.101.700 |
|
1027 | 24.0212.1668 | HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động | HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động | 168.600 |
|
1028 | 24.0210.1669 | HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động | HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động | 168.600 |
|
1029 | 24.0244.1670 | Influenza virus A, B Real-time PCR (*) | Influenza virus A, B Real-time PCR (*) | 1.601.700 |
|
1030 | 24.0243.1671 | Influenza virus A, B test nhanh | Influenza virus A, B test nhanh | 185.700 |
|
1031 | 24.0246.1673 | JEV IgM miễn dịch bán tự động | JEV IgM miễn dịch bán tự động | 463.300 |
|
1032 | 24.0266.1674 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 45.500 |
|
1033 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | Đơn bào đường ruột soi tươi | 45.500 |
|
1034 | 24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung | Trứng giun soi tập trung | 45.500 |
|
1035 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | Trứng giun, sán soi tươi | 45.500 |
|
1036 | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | Vi nấm nhuộm soi | 45.500 |
|
1037 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | Vi nấm soi tươi | 45.500 |
|
1038 | 24.0080.1675 | Leptospira test nhanh | Leptospira test nhanh | 151.600 |
|
1039 | 24.0083.1689 | Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động | Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động [Mycoplasma pneumoniae IgG] | 273.000 |
|
1040 | 24.0083.1690 | Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động | Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động [Mycoplasma pneumoniae IgM] | 182.700 |
|
1041 | 24.0068.1692 | Clostridium nuôi cấy, định danh | Clostridium nuôi cấy, định danh | 1.351.700 |
|
1042 | 24.0075.1692 | Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | 1.351.700 |
|
1043 | 24.0010.1692 | Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh | Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh | 1.351.700 |
|
1044 | 24.0164.1696 | HEV IgM test nhanh | HEV IgM test nhanh | 130.500 |
|
1045 | 24.0249.1697 | Rotavirus test nhanh | Rotavirus test nhanh | 194.700 |
|
1046 | 24.0257.1699 | Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động | Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động | 130.500 |
|
1047 | 24.0258.1699 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | 130.500 |
|
1048 | 24.0255.1700 | Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động | Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động | 156.600 |
|
1049 | 24.0256.1700 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | 156.600 |
|
1050 | 24.0254.1701 | Rubella virus Ab test nhanh | Rubella virus Ab test nhanh | 163.600 |
|
1051 | 24.0259.1702 | Rubella virus Avidity | Rubella virus Avidity | 321.000 |
|
1052 | 24.0093.1703 | Salmonella Widal | Salmonella Widal | 194.700 |
|
1053 | 24.0302.1704 | Toxoplasma Avidity | Toxoplasma Avidity | 270.800 |
|
1054 | 24.0300.1705 | Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động | Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động | 130.500 |
|
1055 | 24.0301.1705 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | 130.500 |
|
1056 | 24.0298.1706 | Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động | Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động | 130.500 |
|
1057 | 24.0299.1706 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | 130.500 |
|
1058 | 24.0099.1707 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định lượng] | 95.100 |
|
1059 | 24.0099.1708 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định tính] | 41.700 |
|
1060 | 24.0100.1709 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng | 194.700 |
|
1061 | 24.0100.1710 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng | 58.600 |
|
1062 | 24.0016.1712 | Vi hệ đường ruột | Vi hệ đường ruột | 32.500 |
|
1063 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl- Neelsen | 74.200 |
|
1064 | 24.0072.1714 | Helicobacter pylori nhuộm soi | Helicobacter pylori nhuộm soi | 74.200 |
|
1065 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | Vi khuẩn nhuộm soi | 74.200 |
|
1066 | 24.0003.1715 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 261.000 |
|
1067 | 24.0004.1716 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | 325.200 |
|
1068 | 24.0323.1716 | Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | 325.200 |
|
1069 | 22.0629.1717 | Xét nghiệm kháng thể kháng lao (phương pháp thấm miễn dịch) | Xét nghiệm kháng thể kháng lao (phương pháp thấm miễn dịch) | 321.000 |
|
1070 | 24.0351.1717 | Vi nấm Ab miễn dịch bán tự động | Vi nấm Ab miễn dịch bán tự động | 321.000 |
|
1071 | 24.0350.1717 | Vi nấm Ab miễn dịch tự động | Vi nấm Ab miễn dịch tự động | 321.000 |
|
1072 | 24.0349.1717 | Vi nấm Ag miễn dịch bán tự động | Vi nấm Ag miễn dịch bán tự động | 321.000 |
|
1073 | 24.0348.1717 | Vi nấm Ag miễn dịch tự động | Vi nấm Ag miễn dịch tự động | 321.000 |
|
1074 | 24.0112.1717 | Virus Ab miễn dịch tự động | Virus Ab miễn dịch tự động | 321.000 |
|
1075 | 24.0110.1717 | Virus Ag miễn dịch tự động | Virus Ag miễn dịch tự động | 321.000 |
|
1076 | 24.0140.1718 | HBV genotype Real-time PCR | HBV genotype Real-time PCR | 1.601.700 |
|
1077 | 24.0153.1718 | HCV genotype Real-time PCR | HCV genotype Real-time PCR | 1.601.700 |
|
1078 | 24.0232.1719 | Adenovirus Real-time PCR | Adenovirus Real-time PCR | 771.700 |
|
1079 | 24.0223.1719 | EBV Real-time PCR | EBV Real-time PCR | 771.700 |
|
1080 | 24.0230.1719 | Enterovirus Real-time PCR | Enterovirus Real-time PCR | 771.700 |
|
1081 | 24.0227.1719 | EV71 Real-time PCR | EV71 Real-time PCR | 771.700 |
|
1082 | 24.0213.1719 | HSV Real-time PCR | HSV Real-time PCR | 771.700 |
|
1083 | 24.0261.1719 | Rubella virus Real-time PCR | Rubella virus Real-time PCR | 771.700 |
|
1084 | 24.0012.1719 | Vi khuẩn định danh PCR | Vi khuẩn định danh PCR | 771.700 |
|
1085 | 24.0014.1719 | Vi khuẩn kháng thuốc PCR | Vi khuẩn kháng thuốc PCR | 771.700 |
|
1086 | 24.0327.1719 | Vi nấm PCR | Vi nấm PCR | 771.700 |
|
1087 | 24.0114.1719 | Virus PCR | Virus PCR | 771.700 |
|
1088 | 24.0115.1719 | Virus Real-time PCR | Virus Real-time PCR | 771.700 |
|
1089 | 24.0215.1719 | VZV Real-time PCR | VZV Real-time PCR | 771.700 |
|
1090 | 24.0185.1720 | Dengue virus IgA test nhanh | Dengue virus IgA test nhanh | 261.000 |
|
1091 | 24.0002.1720 | Vi khuẩn test nhanh | Vi khuẩn test nhanh | 261.000 |
|
1092 | 24.0320.1720 | Vi nấm test nhanh | Vi nấm test nhanh | 261.000 |
|
1093 | 24.0108.1720 | Virus test nhanh | Virus test nhanh | 261.000 |
|
1094 | 24.0231.1721 | Enterovirus genotype giải trình tự gene | Enterovirus genotype giải trình tự gene | 2.661.700 |
|
1095 | 24.0228.1721 | EV71 genotype giải trình tự gene | EV71 genotype giải trình tự gene | 2.661.700 |
|
1096 | 24.0141.1721 | HBV genotype giải trình tự gene | HBV genotype giải trình tự gene | 2.661.700 |
|
1097 | 24.0143.1721 | HBV kháng thuốc giải trình tự gene | HBV kháng thuốc giải trình tự gene | 2.661.700 |
|
1098 | 24.0154.1721 | HCV genotype giải trình tự gene | HCV genotype giải trình tự gene | 2.661.700 |
|
1099 | 24.0182.1721 | HIV genotype giải trình tự gene | HIV genotype giải trình tự gene | 2.661.700 |
|
1100 | 24.0181.1721 | HIV kháng thuốc giải trình tự gene | HIV kháng thuốc giải trình tự gene | 2.661.700 |
|
1101 | 24.0245.1721 | Influenza virus A, B giải trình tự gene (*) | Influenza virus A, B giải trình tự gene (*) | 2.661.700 |
|
1102 | 24.0262.1721 | Rubella virus giải trình tự gene | Rubella virus giải trình tự gene | 2.661.700 |
|
1103 | 24.0328.1721 | Vi nấm giải trình tự gene | Vi nấm giải trình tự gene | 2.661.700 |
|
1104 | 24.0116.1721 | Virus giải trình tự gene | Virus giải trình tự gene | 2.661.700 |
|
1105 | 24.0008.1722 | Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | 201.800 |
|
1106 | 24.0326.1722 | Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | 201.800 |
|
1107 | 24.0006.1723 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 213.800 |
|
1108 | 24.0007.1723 | Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động | Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động | 213.800 |
|
1109 | 24.0322.1724 | Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 261.000 |
|
1110 | 24.0142.1726 | HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) | HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) | 1.151.700 |
|
1111 | 22.0154.1735 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 190.400 |
|
1112 | 25.0089.1735 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | 190.400 |
|
1113 | 25.0079.1744 | Cell bloc (khối tế bào) | Cell bloc (khối tế bào) | 271.700 |
|
1114 | 25.0061.1746 | Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn | Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn | 510.400 | Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên. |
1115 | 25.0054.1750 | Nhuộm Gomori cho sợi võng | Nhuộm Gomori cho sợi võng | 434.200 |
|
1116 | 25.0037.1751 | Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin | Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin | 388.800 |
|
1117 | 25.0035.1753 | Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff | Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff | 461.400 |
|
1118 | 25.0050.1754 | Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt | Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt | 479.500 |
|
1119 | 25.0015.1758 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 308.300 |
|
1120 | 25.0013.1758 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 308.300 |
|
1121 | 25.0019.1758 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | 308.300 |
|
1122 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39.900 |
|
1123 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | Điện tim thường | 39.900 |
|
- 1Quyết định 3293/QĐ-BYT năm 2024 về Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại Bệnh viện Điều dưỡng phục hồi chức năng Trung ương do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 2Quyết định 3290/QĐ-BYT năm 2024 về Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại Bệnh viện Thống Nhất do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 3Quyết định 3309/QĐ-BYT năm 2024 về Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại Bệnh viện C Đà Nẵng do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
Quyết định 3294/QĐ-BYT năm 2024 về Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại Viện Huyết học Truyền máu Trung ương do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- Số hiệu: 3294/QĐ-BYT
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 05/11/2024
- Nơi ban hành: Bộ Y tế
- Người ký: Lê Đức Luận
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 05/11/2024
- Tình trạng hiệu lực: Đã biết