Hệ thống pháp luật

BỘ Y TẾ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 3294/QĐ-BYT

Hà Nội, ngày 05 tháng 11 năm 2024  

 

QUYẾT ĐỊNH

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI VIỆN HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU TRUNG ƯƠNG

BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ

Căn cứ Luật khám bệnh, chữa bệnh ngày 09 tháng 01 năm 2023;

Căn cứ Luật giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;

Căn cứ Nghị định số 96/2023/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh;

Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 23/2024/TT-BYT ngày 18 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh;

Căn cứ Thông tư số 21/2024/TT-BYT ngày 17 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định phương pháp định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh;

Xét đề nghị của Viện Huyết học Truyền máu Trung ương tại công văn 1421/HHTM ngày 29/10/2024; Biên bản họp thẩm định giá KBCB số 1399/BB-BYT ngày 28/10/2024;

Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính, Bộ Y tế.

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh

1. Ban hành kèm theo Quyết định này giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Viện Huyết học Truyền máu Trung ương gồm:

- Giá dịch vụ khám bệnh, hội chẩn quy định tại Phụ lục I.

- Giá dịch vụ ngày giường bệnh quy định tại Phụ lục II.

- Giá dịch vụ kỹ thuật, xét nghiệm quy định tại Phụ lục III.

2. Mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh ban hành kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương, tiền công, phụ cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí tiền lương theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo quy định tại Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang.

Điều 2. Điều khoản thi hành

1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký ban hành.

2. Không áp dụng giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế áp dụng tại Viện Huyết học Truyền máu Trung ương ban hành kèm theo Thông tư số 22/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trong toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế trong một số trường hợp và giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh khác áp dụng tại Viện Huyết học Truyền máu Trung ương ban hành kèm theo Thông tư số 21/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực thi hành, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều này.

3. Việc hướng dẫn thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.

4. Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực và ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có hiệu lực: tiếp tục được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định của cấp có thẩm quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết định này cho đến khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.

Điều 3. Tổ chức thực hiện

Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng các Vụ: Kế hoạch- Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế; Cục trưởng các Cục: Quản lý Khám chữa bệnh, Quản lý Y Dược cổ truyền - Bộ Y tế; Viện trưởng Viện Huyết học Truyền máu Trung ương và Thủ trưởng các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ trưởng (để b/c);
- Các đ/c Thứ trưởng Bộ Y tế;
- Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Các đơn vị trực thuộc Bộ Y tế;
- Y tế các Bộ, ngành;
- Các Vụ, Cục, Văn phòng Bộ, Thanh tra Bộ;
- Cổng thông tin điện tử Bộ Y tế;
- Lưu: VT, KH-TC.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Lê Đức Luận

 

PHỤ LỤC I

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN
(Kèm theo Quyết định số 3294/QĐ-BYT ngày 05/11/2024 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

STT

Danh mục dịch vụ

Mức giá

1

Giá Khám bệnh

50.600

2

Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh).

200.000

 

PHỤ LỤC II

GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3294/QĐ-BYT ngày 05/11/2024 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

Số TT

Các loại dịch vụ

Mức giá

1

Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU)/ghép tạng/ghép tủy /ghép tế bào gốc

928.100

2

Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu

558.600

3

Ngày giường bệnh Nội khoa

327.100

4

Ngày giường điều trị ban ngày

0,3 lần giá ngày giường nội khoa

 

PHỤ LỤC III

GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3294/QĐ-BYT ngày 05/11/2024 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

STT

Mã tương đương

Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT

Tên dịch vụ phê duyệt giá

Mức giá

Ghi chú

1

01.0303.0001

Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh

Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh

58.600

 

2

01.0021.0001

Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu

Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu

58.600

 

3

01.0020.0001

Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu

Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu

58.600

 

4

01.0092.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

Siêu âm màng phổi cấp cứu

58.600

 

5

01.0239.0001

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

58.600

 

6

02.0373.0001

Siêu âm khớp (một vị trí)

Siêu âm khớp (một vị trí)

58.600

 

7

02.0063.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

Siêu âm màng phổi cấp cứu

58.600

 

8

02.0314.0001

Siêu âm ổ bụng

Siêu âm ổ bụng

58.600

 

9

02.0374.0001

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

58.600

 

10

03.0069.0001

Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu

Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu

58.600

 

11

03.0070.0001

 

Siêu âm màng phổi

58.600

 

12

18.0013.0001

Siêu âm các khối u phổi ngoại vi

Siêu âm các khối u phổi ngoại vi

58.600

 

13

18.0002.0001

Siêu âm các tuyến nước bọt

Siêu âm các tuyến nước bọt

58.600

 

14

18.0003.0001

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

58.600

 

15

18.0059.0001

Siêu âm dương vật

Siêu âm dương vật

58.600

 

16

18.0004.0001

Siêu âm hạch vùng cổ

Siêu âm hạch vùng cổ

58.600

 

17

18.0016.0001

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

58.600

 

18

18.0043.0001

Siêu âm khớp (gối, háng, khủyu, cổ tay….)

Siêu âm khớp (gối, háng, khủyu, cổ tay….)

58.600

 

19

18.0011.0001

Siêu âm màng phổi

Siêu âm màng phổi

58.600

 

20

18.0015.0001

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

58.600

 

21

18.0044.0001

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

58.600

 

22

18.0703.0001

Siêu âm tại giường

Siêu âm tại giường

58.600

 

23

18.0020.0001

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

58.600

 

24

18.0036.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

58.600

 

25

18.0034.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

58.600

 

26

18.0035.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

58.600

 

27

18.0012.0001

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

58.600

 

28

18.0057.0001

Siêu âm tinh hoàn hai bên

Siêu âm tinh hoàn hai bên

58.600

 

29

18.0030.0001

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

58.600

 

30

18.0018.0001

Siêu âm tử cung phần phụ

Siêu âm tử cung phần phụ

58.600

 

31

18.0001.0001

Siêu âm tuyến giáp

Siêu âm tuyến giáp

58.600

 

32

18.0054.0001

Siêu âm tuyến vú hai bên

Siêu âm tuyến vú hai bên

58.600

 

33

03.4253.0003

Siêu âm tim thai qua đường âm đạo

Siêu âm tim thai qua đường âm đạo

195.600

 

34

18.0031.0003

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

195.600

 

35

01.0019.0004

Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường

Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường

252.300

 

36

01.0208.0004

Siêu âm doppler xuyên sọ

Siêu âm doppler xuyên sọ

252.300

 

37

01.0018.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252.300

 

38

02.0112.0004

Siêu âm doppler mạch máu

Siêu âm doppler mạch máu

252.300

 

39

02.0316.0004

Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng

Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng

252.300

 

40

02.0315.0004

Siêu âm doppler mạch máu khối u gan

Siêu âm doppler mạch máu khối u gan

252.300

 

41

02.0113.0004

Siêu âm doppler tim

Siêu âm doppler tim

252.300

 

42

02.0153.0004

Siêu âm doppler xuyên sọ

Siêu âm doppler xuyên sọ

252.300

 

43

02.0154.0004

Siêu âm doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường

Siêu âm doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường

252.300

 

44

02.0119.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252.300

 

45

03.0043.0004

Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu

Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu

252.300

 

46

03.0143.0004

Siêu âm doppler xuyên sọ

Siêu âm doppler xuyên sọ

252.300

 

47

03.0041.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252.300

 

48

03.4248.0004

Siêu âm tim doppler

Siêu âm tim doppler

252.300

 

49

03.4249.0004

Siêu âm tim doppler tại giường

Siêu âm tim doppler tại giường

252.300

 

50

03.2820.0004

Siêu âm tim tại giường

Siêu âm tim tại giường

252.300

 

51

03.4252.0004

Siêu âm tim thai qua thành bụng

Siêu âm tim thai qua thành bụng

252.300

 

52

18.0048.0004

doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ

doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ

252.300

 

53

18.0046.0004

Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch

Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch

252.300

 

54

18.0024.0004

Siêu âm doppler động mạch thận

Siêu âm doppler động mạch thận

252.300

 

55

18.0037.0004

Siêu âm doppler động mạch tử cung

Siêu âm doppler động mạch tử cung

252.300

 

56

18.0045.0004

Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

252.300

 

57

18.0023.0004

Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)

Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)

252.300

 

58

18.0052.0004

Siêu âm doppler tim, van tim

Siêu âm doppler tim, van tim

252.300

 

59

18.0029.0004

Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới

Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới

252.300

 

60

18.0033.0004

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo

252.300

 

61

18.0049.0004

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

252.300

 

62

06.0037.0004

Siêu âm doppler xuyên sọ

Siêu âm doppler xuyên sọ

252.300

 

63

09.0151.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252.300

 

64

18.0053.0007

Siêu âm 3D/4D tim

Siêu âm 3D/4D tim

486.300

Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.

65

18.0047.0009

Siêu âm nội mạch

Siêu âm nội mạch

2.068.300

Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch.

66

18.0072.0010

Chụp X-quang Blondeau

Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

67

18.0087.0010

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

68

18.0123.0010

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

69

18.0074.0010

Chụp X-quang hàm chếch một bên

Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

70

18.0073.0010

Chụp X-quang Hirtz

Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

71

18.0110.0010

Chụp X-quang khớp háng nghiêng

Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

72

18.0080.0010

Chụp X-quang khớp thái dương hàm

Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

73

18.0101.0010

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

74

18.0100.0010

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

75

18.0098.0010

Chụp X-quang khung chậu thẳng

Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

76

18.0085.0010

Chụp X-quang mỏm trâm

Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

77

18.0120.0010

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

78

18.0119.0010

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

79

18.0078.0010

Chụp X-quang Schuller

Chụp X-quang Schuller [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

80

18.0067.0010

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

81

18.0079.0010

Chụp X-quang Stenvers

Chụp X-quang Stenvers [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

82

18.0102.0010

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

83

18.0108.0010

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

84

18.0099.0010

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

85

18.0096.0011

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

86

18.0090.0011

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

87

18.0092.0011

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

88

18.0093.0011

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

89

18.0091.0011

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

90

18.0112.0011

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

91

18.0104.0011

Chụp X-quang khớp khủyu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khủyu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

92

18.0068.0011

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

93

18.0116.0011

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

94

18.0114.0011

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

95

18.0106.0011

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

96

18.0103.0011

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

97

18.0115.0011

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

98

18.0107.0011

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

99

18.0111.0011

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

100

18.0117.0011

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

101

18.0121.0011

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

102

18.0125.0012

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

103

18.0123.0012

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

104

18.0110.0012

Chụp X-quang khớp háng nghiêng

Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

105

18.0109.0012

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

106

18.0101.0012

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

107

18.0100.0012

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

108

18.0098.0012

Chụp X-quang khung chậu thẳng

Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

109

18.0120.0012

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

110

18.0119.0012

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

111

18.0099.0012

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

112

18.0125.0013

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

113

18.0087.0013

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

114

18.0086.0013

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

115

18.0096.0013

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

116

18.0090.0013

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

117

18.0092.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

118

18.0093.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

119

18.0091.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

120

18.0112.0013

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

121

18.0104.0013

Chụp X-quang khớp khủyu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khủyu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

122

18.0100.0013

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

123

18.0068.0013

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

124

18.0067.0013

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

125

18.0102.0013

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

126

18.0108.0013

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

127

18.0116.0013

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

128

18.0114.0013

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

129

18.0106.0013

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

130

18.0103.0013

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

131

18.0115.0013

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

132

18.0107.0013

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

133

18.0111.0013

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

134

18.0121.0013

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

135

18.0133.0019

Chụp X-quang đường mật qua Kehr

Chụp X-quang đường mật qua Kehr

280.800

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

136

18.0134.0019

Chụp X-quang mật tụy ngược dòng qua nội soi

Chụp X-quang mật tụy ngược dòng qua nội soi

280.800

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

137

18.0144.0022

Chụp X-quang bàng quang trên xương mu

Chụp X-quang bàng quang trên xương mu

246.800

 

138

18.0135.0025

Chụp X-quang đường rò

Chụp X-quang đường rò

446.800

 

139

18.0148.0027

Chụp X-quang bao rễ thần kinh

Chụp X-quang bao rễ thần kinh

441.800

 

140

18.0072.0028

Chụp X-quang Blondeau

Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

141

18.0125.0028

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

142

18.0089.0028

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang cột sống cổ C1- C2 [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

143

18.0087.0028

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

144

18.0086.0028

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

145

18.0096.0028

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

146

18.0090.0028

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

147

18.0092.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

148

18.0093.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

149

18.0091.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

150

18.0123.0028

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

151

18.0074.0028

Chụp X-quang hàm chếch một bên

Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

152

18.0073.0028

Chụp X-quang Hirtz

Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

153

18.0112.0028

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

154

18.0110.0028

Chụp X-quang khớp háng nghiêng

Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

155

18.0109.0028

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

156

18.0105.0028

Chụp X-quang khớp khủyu gập (Jones hoặc Coyle)

Chụp X-quang khớp khủyu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

157

18.0104.0028

Chụp X-quang khớp khủyu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khủyu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

158

18.0080.0028

Chụp X-quang khớp thái dương hàm

Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

159

18.0122.0028

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

160

18.0101.0028

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

161

18.0100.0028

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

162

18.0098.0028

Chụp X-quang khung chậu thẳng

Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

163

18.0068.0028

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

164

18.0120.0028

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

165

18.0119.0028

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

166

18.0067.0028

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

167

18.0127.0028

Chụp X-quang tại giường

Chụp X-quang tại giường

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

168

18.0102.0028

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

169

18.0108.0028

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

170

18.0116.0028

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

171

18.0113.0028

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

172

18.0114.0028

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

173

18.0106.0028

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

174

18.0103.0028

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

175

18.0115.0028

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

176

18.0107.0028

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

177

18.0099.0028

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

178

18.0111.0028

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

179

18.0117.0028

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

180

18.0121.0028

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

181

18.0072.0029

Chụp X-quang Blondeau

Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

182

18.0125.0029

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

183

18.0089.0029

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang cột sống cổ C1- C2 [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

184

18.0087.0029

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

185

18.0086.0029

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

186

18.0096.0029

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

187

18.0090.0029

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

188

18.0092.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

189

18.0093.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

190

18.0091.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

191

18.0112.0029

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

192

18.0104.0029

Chụp X-quang khớp khủyu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khủyu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

193

18.0122.0029

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

194

18.0100.0029

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

195

18.0068.0029

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

196

18.0119.0029

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

197

18.0067.0029

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

198

18.0102.0029

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

199

18.0108.0029

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

200

18.0116.0029

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

201

18.0113.0029

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

202

18.0114.0029

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

203

18.0106.0029

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

204

18.0103.0029

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

205

18.0115.0029

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

206

18.0107.0029

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

207

18.0111.0029

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

208

18.0117.0029

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

209

18.0121.0029

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

210

18.0097.0030

Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim]

130.300

Áp dụng cho 01 vị trí

211

18.0118.0030

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim]

130.300

Áp dụng cho 01 vị trí

212

18.0138.0031

Chụp X-quang tử cung vòi trứng

Chụp X-quang tử cung vòi trứng [số hóa]

451.800

 

213

18.0141.0032

Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng

Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang, số hóa]

649.800

 

214

18.0140.0032

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa]

649.800

 

215

18.0143.0033

Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng

Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng

604.800

 

216

18.0142.0033

Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng

Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [số hóa]

604.800

 

217

18.0124.0034

Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng

Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa]

264.800

 

218

18.0131.0035

Chụp X-quang ruột non

Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang, số hóa]

264.800

 

219

18.0130.0035

Chụp X-quang thực quản dạ dày

Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa]

264.800

 

220

18.0132.0036

Chụp X-quang đại tràng

Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa]

304.800

 

221

18.0139.0039

Chụp X-quang ống tuyến sữa

Chụp X-quang ống tuyến sữa

426.800

Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.

222

18.0136.0039

Chụp X-quang tuyến nước bọt

Chụp X-quang tuyến nước bọt

426.800

Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.

223

18.0220.0040

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

224

18.0255.0040

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

 

225

18.0257.0040

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

 

226

18.0259.0040

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

 

227

18.0163.0040

Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT)

Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

228

18.0162.0040

Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT)

Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

229

18.0164.0040

Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT)

Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

230

18.0222.0040

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

231

18.0261.0040

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

 

232

18.0191.0040

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

 

233

18.0193.0040

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

234

18.0227.0040

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

235

18.0219.0040

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

236

18.0221.0040

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

237

18.0245.0040

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

238

18.0199.0040

Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

239

18.0264.0040

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

 

240

18.0155.0040

Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

550.100

 

241

18.0161.0040

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

242

18.0160.0040

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

243

18.0149.0040

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

550.100

 

244

18.0158.0040

Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)

550.100

 

245

18.0220.0041

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

246

18.0256.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

247

18.0258.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

248

18.0260.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

249

18.0229.0041

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo- scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

250

18.0230.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

251

18.0197.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

252

18.0196.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

253

18.0198.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

254

18.0225.0041

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

255

18.0224.0041

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1- 32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

256

18.0222.0041

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

257

18.0263.0041

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

258

18.0262.0041

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

259

18.0192.0041

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

260

18.0267.0041

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

261

18.0266.0041

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

262

18.0228.0041

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1- 32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

263

18.0226.0041

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

264

18.0223.0041

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

265

18.0219.0041

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

266

18.0221.0041

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

267

18.0245.0041

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang, tử 1-32 dãy]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

268

18.0265.0041

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

269

18.0156.0041

Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

270

18.0151.0041

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

271

18.0160.0041

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

272

18.0153.0041

Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT mạch máu não (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

273

18.0154.0041

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

274

18.0150.0041

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

275

18.0159.0041

Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

276

18.0232.0042

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

277

18.0269.0042

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

278

18.0271.0042

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

279

18.0273.0042

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

280

18.0241.0042

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo- scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

281

18.0242.0042

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

282

18.0206.0042

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

283

18.0205.0042

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

284

18.0207.0042

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

285

18.0237.0042

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

286

18.0236.0042

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64- 128 dãy) [có thuốc cản quang]

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

287

18.0234.0042

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

288

18.0276.0042

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

289

18.0275.0042

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

290

18.0201.0042

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

291

18.0281.0042

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

292

18.0280.0042

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

293

18.0240.0042

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

294

18.0238.0042

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

295

18.0235.0042

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

296

18.0231.0042

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

297

18.0233.0042

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

298

18.0245.0042

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang]

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

299

18.0278.0042

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

300

18.0172.0042

Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

301

18.0167.0042

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

302

18.0176.0042

Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

303

18.0169.0042

Chụp CLVT mạch máu não (từ 64- 128 dãy)

Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

304

18.0170.0042

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

305

18.0166.0042

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

306

18.0175.0042

Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

307

18.0232.0043

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

1.486.800

 

308

18.0268.0043

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.486.800

 

309

18.0270.0043

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.486.800

 

310

18.0272.0043

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.486.800

 

311

18.0234.0043

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

1.486.800

 

312

18.0274.0043

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.486.800

 

313

18.0200.0043

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.486.800

 

314

18.0202.0043

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

1.486.800

 

315

18.0239.0043

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

1.486.800

 

316

18.0231.0043

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

1.486.800

 

317

18.0233.0043

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

1.486.800

 

318

18.0245.0043

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang, 64-128 dãy]

1.486.800

 

319

18.0208.0043

Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

1.486.800

 

320

18.0277.0043

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.486.800

 

321

18.0171.0043

Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.486.800

 

322

18.0177.0043

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

1.486.800

 

323

18.0176.0043

Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

1.486.800

 

324

18.0165.0043

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.486.800

 

325

18.0174.0043

Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy)

1.486.800

 

326

18.0279.0044

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

3.493.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

327

18.0279.0045

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

3.201.400

 

328

19.0222.0050

PET/CT

PET/CT

20.161.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang

329

18.0361.0065

Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T)

2.250.800

 

330

18.0360.0065

Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T)

2.250.800

 

331

18.0325.0065

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T)

2.250.800

 

332

18.0335.0065

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

333

18.0337.0065

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2- 1.5T)

2.250.800

 

334

18.0339.0065

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2- 1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

335

18.0331.0065

Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

336

18.0309.0065

Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

337

18.0355.0065

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T)

2.250.800

 

338

18.0353.0065

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T)

2.250.800

 

339

18.0347.0065

Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (1.5T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

340

18.0348.0065

Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực (1.5T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

341

18.0349.0065

Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

342

18.0301.0065

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T)

2.250.800

 

343

18.0304.0065

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

344

18.0342.0065

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2- 1.5T)

2.250.800

 

345

18.0341.0065

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2- 1.5T)

2.250.800

 

346

18.0314.0065

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T)

2.250.800

 

347

18.0299.0065

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T)

2.250.800

 

348

18.0328.0065

Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

349

18.0346.0065

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

350

18.0327.0065

Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

351

18.0297.0065

Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

352

18.0320.0065

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)

2.250.800

 

353

18.0351.0065

Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

354

18.0315.0065

Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

355

18.0350.0065

Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

356

18.0359.0065

Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T)

2.250.800

 

357

18.0305.0065

Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

358

18.0329.0065

Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

359

18.0317.0065

Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

360

18.0302.0065

Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)

2.250.800

 

361

18.0323.0065

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)

2.250.800

 

362

18.0322.0065

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

363

18.0311.0065

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

364

18.0344.0065

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

365

18.0324.0066

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

366

18.0334.0066

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

367

18.0336.0066

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

368

18.0338.0066

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

369

18.0364.0066

Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

370

18.0326.0066

Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

371

18.0354.0066

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

372

18.0352.0066

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

373

18.0300.0066

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T)

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T)

1.341.500

 

374

18.0303.0066

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

375

18.0340.0066

Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

376

18.0308.0066

Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

377

18.0313.0066

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2- 1.5T)

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

378

18.0298.0066

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T)

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

1.341.500

 

379

18.0345.0066

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

380

18.0296.0066

Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2- 1.5T)

Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

381

18.0319.0066

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2- 1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)

1.341.500

 

382

18.0332.0066

Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2- 1.5T)

Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

383

18.0700.0066

Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt

Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt [không có chất tương phản]

1.341.500

 

384

18.0358.0066

Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

385

18.0316.0066

Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2- 1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

386

18.0321.0066

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

387

18.0310.0066

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

388

18.0343.0066

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

389

18.0333.0067

Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2- 1.5T)

8.738.400

 

390

18.0307.0068

Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T)

3.238.400

 

391

18.0306.0068

Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (0.2-1.5T)

3.238.400

 

392

18.0330.0068

Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T)

3.238.400

 

393

18.0318.0068

Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T)

3.238.400

 

394

18.0312.0068

Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T)

3.238.400

 

395

18.0365.0068

Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T)

3.238.400

 

396

18.0021.0069

Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng

Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng

89.300

Bằng phương pháp DEXA

397

18.0060.0069

Siêu âm doppler dương vật

Siêu âm doppler dương vật

89.300

Bằng phương pháp DEXA

398

18.0022.0069

Siêu âm doppler gan lách

Siêu âm doppler gan lách

89.300

Bằng phương pháp DEXA

399

18.0026.0069

Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

89.300

Bằng phương pháp DEXA

400

18.0058.0069

Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên

Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên

89.300

Bằng phương pháp DEXA

401

18.0025.0069

Siêu âm doppler tử cung phần phụ

Siêu âm doppler tử cung phần phụ

89.300

Bằng phương pháp DEXA

402

18.0032.0069

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng

89.300

Bằng phương pháp DEXA

403

18.0055.0069

Siêu âm doppler tuyến vú

Siêu âm doppler tuyến vú

89.300

Bằng phương pháp DEXA

404

18.0010.0069

Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ

Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ

89.300

Bằng phương pháp DEXA

405

01.0065.0071

Bóp bóng ambu qua mặt nạ

Bóp bóng ambu qua mặt nạ

248.500

 

406

01.0158.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

532.500

Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.

407

01.0053.0075

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

40.300

 

408

03.3826.0075

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

409

01.0240.0077

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

153.700

 

410

02.0009.0077

Chọc dò dịch màng phổi

Chọc dò dịch màng phổi

153.700

 

411

01.0357.0078

Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu

Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu

195.900

 

412

02.0432.0078

Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

195.900

 

413

02.0008.0078

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

195.900

 

414

03.2332.0078

Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

195.900

 

415

03.2333.0078

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

195.900

 

416

01.0098.0079

Chọc hút dịch, khí trung thất

Chọc hút dịch, khí trung thất

162.900

 

417

02.0011.0079

Chọc hút khí màng phổi

Chọc hút khí màng phổi

162.900

 

418

18.0623.0082

Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm

196.900

Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút.

419

01.0202.0083

Chọc dịch tủy sống

Chọc dịch tủy sống

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

420

22.0515.0083

Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy

Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

421

18.0622.0085

Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

240.900

 

422

07.0243.0085

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm

240.900

 

423

02.0340.0086

Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ

Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ

126.700

 

424

02.0342.0086

Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ

Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ

126.700

 

425

02.0341.0086

Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ

Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ

126.700

 

426

02.0345.0087

Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

427

02.0344.0087

Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

428

02.0347.0087

Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

429

02.0343.0087

Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

430

02.0346.0087

Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

431

02.0364.0087

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

432

18.0625.0087

Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm

171.900

 

433

18.0620.0087

Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

171.900

 

434

18.0630.0087

Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

435

02.0006.0088

Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

764.500

Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.

436

02.0433.0088

Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

764.500

Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.

437

18.0651.0088

Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

764.500

Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.

438

18.0650.0088

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

764.500

Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.

439

18.0619.0090

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

170.900

 

440

18.0621.0090

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

170.900

 

441

18.0610.0090

Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

170.900

 

442

07.0245.0090

Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm

170.900

 

443

22.0127.0091

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)

549.900

Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần.

444

22.0126.0092

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)

147.900

Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng.

445

22.0128.0093

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay)

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay)

2.379.900

 

446

02.0013.0096

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

1.251.400

 

447

03.2327.0096

Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính

Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính

1.251.400

 

448

03.2325.0096

Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

1.251.400

 

449

01.0007.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng

685.500

 

450

01.0317.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

685.500

 

451

01.0319.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

1.158.500

 

452

01.0318.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

1.158.500

 

453

01.0008.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

1.158.500

 

454

01.0066.1888

Đặt nội khí quản

Đặt nội khí quản

600.500

 

455

01.0067.1888

Đặt nội khí quản 2 nòng

Đặt nội khí quản 2 nòng

600.500

Chưa bao gồm ống nội khí quản 2 nòng. Trường hợp sử dụng ống nội khí quản 2 nòng thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường.

456

01.0077.1888

Thay ống nội khí quản

Thay ống nội khí quản

600.500

 

457

01.0216.0103

Đặt ống thông dạ dày

Đặt ống thông dạ dày

101.800

 

458

02.0356.0113

Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

459

02.0358.0113

Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

460

02.0350.0113

Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

461

02.0352.0113

Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

462

02.0354.0113

Hút dịch khớp khủyu dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp khủyu dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

463

02.0360.0113

Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

464

02.0362.0113

Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

465

01.0055.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

14.100

 

466

01.0054.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

14.100

 

467

01.0072.0120

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

759.800

 

468

01.0073.0120

Mở khí quản thường quy

Mở khí quản thường quy

759.800

 

469

02.0304.0134

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết

493.800

Đã bao gồm chi phí Test HP

470

03.1061.0134

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết [có sinh thiết]

493.800

Đã bao gồm chi phí Test HP

471

20.0079.0134

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết

493.800

Đã bao gồm chi phí Test HP

472

02.0272.2044

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori

317.000

 

473

02.0253.0135

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu

276.500

 

474

02.0305.0135

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết

276.500

 

475

03.1061.0135

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết [không sinh thiết]

276.500

 

476

15.0233.0135

Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê

276.500

 

477

20.0080.0135

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng

276.500

 

478

02.0307.0136

Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết

Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết

468.800

 

479

02.0262.0136

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết

468.800

 

480

03.1066.0136

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

468.800

 

481

03.0161.0136

Soi đại tràng sinh thiết

Soi đại tràng sinh thiết

468.800

 

482

20.0073.0136

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

468.800

 

483

02.0306.0137

Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết

Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết

352.100

 

484

02.0294.0137

Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu

Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu

352.100

 

485

02.0259.0137

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

352.100

 

486

03.1062.0137

Nội soi đại tràng sigma

Nội soi đại tràng sigma

352.100

 

487

03.0158.0137

Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm

Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm

352.100

 

488

20.0081.0137

Nội soi đại tràng sigma

Nội soi đại tràng sigma

352.100

 

489

02.0309.0138

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

323.500

 

490

02.0293.0138

Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết

Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết

323.500

 

491

02.0256.0139

Nội soi trực tràng ống mềm

Nội soi trực tràng ống mềm

215.200

 

492

02.0257.0139

Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu

Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu

215.200

 

493

02.0308.0139

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

215.200

 

494

03.0162.0139

Nội soi trực tràng cấp cứu

Nội soi trực tràng cấp cứu

215.200

 

495

03.1071.0139

Soi trực tràng

Soi trực tràng

215.200

 

496

01.0232.0140

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

497

02.0267.0140

Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày

Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

498

02.0285.0140

Nội soi can thiệp - kẹp clip cầm máu

Nội soi can thiệp - kẹp clip cầm máu

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

499

02.0265.0140

Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su

Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

500

02.0271.0140

Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu

Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

501

02.0264.0140

Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản

Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

502

03.1049.0140

Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa

Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

503

03.1070.0140

Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị

Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

504

03.0155.0140

Nội soi dạ dày cầm máu

Nội soi dạ dày cầm máu

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

505

03.1056.0140

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

506

03.1057.0140

Nội soi thực quản - dạ dày, tiêm cầm máu

Nội soi thực quản - dạ dày, tiêm cầm máu

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

507

03.0159.0140

Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu

Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

508

20.0059.0140

Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa

Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

509

20.0076.0140

Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị

Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

510

20.0067.0140

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

511

02.0233.0158

Rửa bàng quang

Rửa bàng quang

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

512

01.0218.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Rửa dạ dày cấp cứu

152.000

 

513

22.0499.0163

Rút máu để điều trị

Rút máu để điều trị

289.400

 

514

02.0376.0168

Sinh thiết phần mềm bằng súng dưới hướng dẫn của siêu âm

Sinh thiết phần mềm bằng súng dưới hướng dẫn của siêu âm

138.500

 

515

02.0377.0170

Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm

Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm

879.400

 

516

05.0067.0173

Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da

Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da

294.500

 

517

02.0378.0174

Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

1.170.000

 

518

22.0130.0178

Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần)

Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần)

274.500

Chưa bao gồm kim sinh thiết.

519

22.0131.0179

Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần)

Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần)

1.404.500

Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần.

520

22.0132.0180

Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay)

Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay)

2.710.500

 

521

03.1064.0184

Nội soi đại tràng tiêm cầm máu

Nội soi đại tràng tiêm cầm máu

656.700

Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.

522

03.0160.0184

Soi đại tràng cầm máu

Soi đại tràng cầm máu

656.700

Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.

523

20.0071.0184

Nội soi đại tràng tiêm cầm máu

Nội soi đại tràng tiêm cầm máu

656.700

Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.

524

20.0072.0191

Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ

Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ

283.800

 

525

01.0076.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

526

03.3826.0200

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

527

03.3826.2047

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

89.500

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

528

03.3826.0202

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

121.400

 

529

01.0267.0203

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

148.600

 

530

02.0163.0203

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

148.600

 

531

03.3826.0203

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]

148.600

 

532

01.0267.0204

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

193.600

 

533

03.3826.0204

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

193.600

 

534

01.0267.0205

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

275.600

 

535

03.3826.0205

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

275.600

 

536

01.0080.0206

Thay canuyn mở khí quản

Thay canuyn mở khí quản

263.700

 

537

01.0128.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập

Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế]

625.000

Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy).

538

01.0132.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập

Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế]

625.000

 

539

01.0160.0210

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

101.800

 

540

01.0223.0211

Đặt ống thông hậu môn

Đặt ống thông hậu môn

92.400

 

541

01.0221.0211

Thụt tháo

Thụt tháo

92.400

 

542

03.2389.0212

Tiêm bắp thịt

Tiêm bắp thịt

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

543

03.2388.0212

Tiêm dưới da

Tiêm dưới da

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

544

03.2390.0212

Tiêm tĩnh mạch

Tiêm tĩnh mạch

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

545

14.0291.0212

Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch

Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

546

01.0006.0215

Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên

Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên

25.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.

547

03.2391.0215

Truyền tĩnh mạch

Truyền tĩnh mạch

25.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.

548

01.0034.0299

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện

532.400

 

549

01.0032.0299

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

532.400

 

550

01.0056.0300

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)

373.600

 

551

20.0060.0497

Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày

Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày

4.022.400

Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu.

552

02.0295.0498

Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm

Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm

1.108.300

 

553

03.3380.0498

Cắt polyp trực tràng

Cắt polyp trực tràng

1.108.300

 

554

03.1067.0498

Nội soi cắt polyp ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)

Nội soi cắt polyp ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)

1.108.300

 

555

02.0296.0500

Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp

Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp

1.743.100

 

556

02.0290.0500

Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa

Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa

1.743.100

 

557

03.1063.0500

Nội soi đại tràng - lấy dị vật

Nội soi đại tràng - lấy dị vật

1.743.100

 

558

03.1059.0500

Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật

Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật

1.743.100

 

559

20.0070.0500

Nội soi đại tràng - lấy dị vật

Nội soi đại tràng - lấy dị vật

1.743.100

 

560

01.0217.0502

Mở thông dạ dày bằng nội soi

Mở thông dạ dày bằng nội soi

2.745.200

 

561

02.0252.0502

Mở thông dạ dày bằng nội soi

Mở thông dạ dày bằng nội soi

2.745.200

 

562

01.0086.0898

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

563

01.0087.0898

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

564

02.0032.0898

Khí dung thuốc giãn phế quản

Khí dung thuốc giãn phế quản

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

565

02.0018.1116

Điều trị bằng oxy cao áp

Điều trị bằng oxy cao áp

285.400

 

566

12.0366.1165

Hóa trị liên tục bằng máy

Hóa trị liên tục bằng máy

437.500

 

567

12.0368.1169

Truyền hóa chất tĩnh mạch

Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú]

172.800

Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú

568

03.2793.2040

Truyền hóa chất tĩnh mạch

Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú]

144.800

Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú

569

12.0371.1172

Truyền hóa chất nội tủy

Truyền hóa chất nội tủy

427.500

Chưa bao gồm hoá chất.

570

03.3219.1187

Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền hóa chất điều trị ung thư

Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền hóa chất điều trị ung thư

1.432.100

Chưa bao gồm buồng tiêm truyền.

571

12.0448.1187

Đặt buồng tiêm truyền dưới da

Đặt buồng tiêm truyền dưới da

1.432.100

Chưa bao gồm buồng tiêm truyền.

572

12.0377.1192

Điều trị đích trong ung thư

Điều trị đích trong ung thư

987.200

 

573

09.9000.1894

Gây mê khác

Gây mê khác

868.900

 

574

22.0369.1215

ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)

ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)

1.045.700

 

575

22.0157.1218

Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi

Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi

21.900

 

576

22.0021.1219

Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)

Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)

16.000

 

577

22.0382.1220

Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi

Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi

726.700

Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.

578

22.0381.1220

Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) tủy xương

Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) tủy xương

726.700

Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.

579

22.0385.1221

Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối

Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối

1.230.700

 

580

22.0054.1222

Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy)

Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy)

438.000

Bao gồm cả pin và cup, kaolin.

581

22.0689.1223

Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan

Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan

20.100

 

582

22.0377.1224

DCIP test (Dichlorophenol- Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E)

DCIP test (Dichlorophenol- Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E)

65.900

 

583

22.0342.1225

Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8

Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8

421.200

 

584

22.0352.1227

Điện di huyết sắc tố

Điện di huyết sắc tố

381.000

 

585

22.0351.1228

Điện di miễn dịch huyết thanh

Điện di miễn dịch huyết thanh

1.046.300

 

586

22.0353.1229

Điện di protein huyết thanh

Điện di protein huyết thanh

400.300

 

587

22.0635.1232

Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật luminex

Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật luminex

3.782.400

 

588

22.0256.1233

Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)

Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)

1.201.700

 

589

22.0257.1233

Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

1.201.700

 

590

22.0258.1233

Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

1.201.700

 

591

22.0077.1233

Định lượng PIVKA (Proteins Induced by Vitamin K Antagonism or Absence)

Định lượng PIVKA (Proteins Induced by Vitamin K Antagonism or Absence)

1.201.700

 

592

22.0636.1234

Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA

Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA

4.451.400

 

593

22.0025.1235

Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/Anti thrombinIII)

Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/Anti thrombinIII)

148.400

 

594

22.0631.1236

Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết thanh bằng kỹ thuật ELISA

Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết thanh bằng kỹ thuật ELISA

2.264.700

 

595

22.0065.1237

Định lượng C1- inhibitor

Định lượng C1- inhibitor

222.700

 

596

22.0570.1238

Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang

Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang

546.300

 

597

22.0023.1239

Định lượng D-Dimer

Định lượng D-Dimer

272.900

 

598

22.0043.1241

Định lượng FDP

Định lượng FDP

148.400

 

599

22.0013.1242

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động

110.300

 

600

22.0421.1243

Định lượng gen bệnh máu ác tính bằng kỹ thuật Real - Time PCR

Định lượng gen bệnh máu ác tính bằng kỹ thuật Real - Time PCR

4.203.400

 

601

23.0072.1244

Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]

Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]

87.000

 

602

22.0109.1245

PK (Pyruvatkinase)

PK (Pyruvatkinase)

186.600

 

603

22.0058.1246

Định lượng Plasminogen

Định lượng Plasminogen

222.700

 

604

22.0047.1247

Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity)

Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity)

248.800

 

605

22.0582.1248

Định lượng hoạt tính Protein S (PS activity)

Định lượng hoạt tính Protein S (PS activity)

248.800

 

606

22.0583.1248

Định lượng kháng nguyên Protein S (PS antigen)

Định lượng kháng nguyên Protein S (PS antigen)

248.800

 

607

22.0066.1249

Định lượng t-pA (tissue - Plasminogen Activator)

Định lượng t-pA (tissue - Plasminogen Activator)

222.700

 

608

22.0422.1250

Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép bằng kỹ thuật Real - Time PCR

Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép bằng kỹ thuật Real - Time PCR

5.505.200

 

609

22.0652.1250

Xét nghiệm xác định các marker di truyền của người cho/người nhận bằng kỹ thuật realtime PCR

Xét nghiệm xác định các marker di truyền của người cho/người nhận bằng kỹ thuật realtime PCR

5.505.200

 

610

22.0038.1251

Định lượng ức chế yếu tố IX

Định lượng ức chế yếu tố IX

280.800

 

611

22.0037.1252

Định lượng ức chế yếu tố VIIIc

Định lượng ức chế yếu tố VIIIc

160.500

 

612

22.0057.1253

Định lượng Heparin

Định lượng Heparin

222.700

 

613

22.0032.1255

Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co)

Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co)

481.000

Giá cho mỗi yếu tố.

614

22.0031.1255

Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen)

Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen)

481.000

Giá cho mỗi yếu tố.

615

22.0030.1255

Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X

Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X [yếu tố II hoặc XII]

481.000

Giá cho mỗi yếu tố.

616

22.0033.1255

Định lượng yếu tố XII

Định lượng yếu tố XII

481.000

Giá cho mỗi yếu tố.

617

22.0051.1256

Định lượng Anti Xa

Định lượng Anti Xa

272.900

 

618

22.0691.1257

Định lượng yếu tố Thrombomodulin

Định lượng yếu tố Thrombomodulin

222.700

 

619

22.0030.1258

Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X

Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X [yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X]

341.000

Giá cho mỗi yếu tố.

620

22.0029.1259

Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI

Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI [yếu tố IX]

248.800

Giá cho mỗi yếu tố.

621

22.0029.1260

Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI

Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI [yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI]

311.000

Giá cho mỗi yếu tố.

622

22.0034.1262

Định lượng yếu tố XIII (tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết)

Định lượng yếu tố XIII (tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết)

1.091.700

 

623

22.0567.1263

Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin 1 (PAI-1)

Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin 1 (PAI-1)

222.700

 

624

22.0568.1263

Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin 2 (PAI-2)

Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin 2 (PAI-2)

222.700

 

625

22.0067.1264

Định lượng α2 antiplasmin

Định lượng α2 antiplasmin

222.700

 

626

22.0692.1265

Định lượng β - Thromboglobulin (βTG)

Định lượng α - Thromboglobulin (βTG)

222.700

 

627

22.0312.1266

Xác định nhóm máu A1 (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định nhóm máu A1 (kỹ thuật ống nghiệm)

37.300

 

628

22.0285.1267

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

24.800

 

629

22.0502.1267

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu]

24.800

 

630

22.0286.1268

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

22.200

 

631

22.0502.1268

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương]

22.200

 

632

22.0279.1269

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)

42.100

 

633

22.0284.1270

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ)

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ)

62.200

 

634

22.0288.1271

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

31.100

 

635

22.0287.1272

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

49.700

 

636

22.0294.1273

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn

40.900

 

637

22.0293.1274

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ

55.900

 

638

22.0290.1275

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

93.300

 

639

22.0289.1275

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

93.300

 

640

22.0241.1276

Xác định kháng nguyên Dia của hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Dia của hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm)

198.600

 

641

22.0242.1276

Xác định kháng nguyên Dib của hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Dib của hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm)

198.600

 

642

22.0220.1277

Xác định kháng nguyên Mia của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Mia của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

167.500

 

643

22.0223.1278

Xác định kháng nguyên P1 của hệ nhóm máu P1Pk (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên P1 của hệ nhóm máu P1Pk (kỹ thuật ống nghiệm)

210.600

 

644

22.0295.1279

Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

186.600

 

645

22.0296.1279

Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard)

Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard)

186.600

 

646

22.0291.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)

33.500

 

647

22.0281.1281

Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)

Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)

222.700

 

648

22.0282.1281

Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard)

Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard)

222.700

 

649

22.0036.1282

Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX

Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX

248.800

 

650

22.0634.1283

Định type HLA cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ) bằng kỹ thuật PCR-SSP

Định type HLA cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ) bằng kỹ thuật PCR- SSP

1.301.700

 

651

22.0633.1284

Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ, hoặc Locus DP) bằng kỹ thuật PCR-SSO

Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ, hoặc Locus DP) bằng kỹ thuật PCR-SSO

1.935.700

 

652

22.0589.1285

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM- HEPTEM)

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)

571.300

 

653

22.0587.1285

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)

571.300

 

654

22.0588.1285

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)

571.300

 

655

22.0586.1286

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)

445.300

 

656

22.0585.1286

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)

445.300

 

657

22.0041.1287

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephri n [ADP/Collgen]

117.300

Giá cho mỗi chất kích tập.

658

22.0041.1288

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephri n [Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin]

222.700

Giá cho mỗi yếu tố.

659

22.0042.1288

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin

222.700

Giá cho mỗi yếu tố.

660

22.0039.1289

Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác

Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác

55.900

 

661

22.0647.1290

Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2

Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2

8.206.900

 

662

22.0449.1290

Xét nghiệm giải trình tự gen bằng NGS

Xét nghiệm giải trình tự gen bằng NGS

8.206.900

 

663

22.0654.1290

Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2

Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2

8.206.900

 

664

22.0641.1291

Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ 1 (cho mỗi đoạn gen < 1kb)

Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ 1 (cho mỗi đoạn gen < 1kb)

6.906.900

 

665

22.0655.1291

Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 1

Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 1

6.906.900

 

666

22.0264.1293

Hiệu giá kháng thể miễn dịch (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Hiệu giá kháng thể miễn dịch (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

474.000

 

667

22.0267.1294

Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm)

Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm)

43.500

 

668

22.0125.1298

Huyết đồ (bằng máy đếm laser)

Huyết đồ (bằng máy đếm laser)

74.600

 

669

22.0605.1299

Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)

Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)

161.500

 

670

22.0170.1300

Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)

Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)

62.200

 

671

22.0490.1301

Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu

Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu

592.000

Chưa bao gồm phin lọc bạch cầu

672

22.0332.1302

Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry

Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry

2.225.700

 

673

22.0143.1303

Máu lắng (bằng máy tự động)

Máu lắng (bằng máy tự động)

37.300

 

674

22.0309.1305

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)

120.300

 

675

22.0308.1306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)

87.000

 

676

22.0306.1306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

87.000

 

677

22.0307.1306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

87.000

 

678

22.0304.1306

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)

87.000

 

679

22.0302.1306

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

87.000

 

680

22.0303.1306

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

87.000

 

681

22.0305.1307

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)

129.400

 

682

22.0015.1308

Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)

Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)

31.100

 

683

22.0052.1309

Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)

Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)

320.000

 

684

22.0017.1310

Nghiệm pháp Von-Kaulla

Nghiệm pháp Von-Kaulla

55.900

 

685

22.0611.1311

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu

99.500

 

686

22.0135.1313

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)

43.500

 

687

22.0607.1314

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)

37.300

 

688

22.0610.1315

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)

99.500

 

689

22.0608.1316

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase)

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase)

83.200

 

690

22.0613.1317

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid

80.800

 

691

22.0614.1318

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu

74.600

 

692

22.0146.1319

Nhuộm sợi liên võng trong mô tủy xương

Nhuộm sợi liên võng trong mô tủy xương

87.000

 

693

22.0145.1320

Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương

Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương

87.000

 

694

22.0609.1321

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen

83.200

 

695

22.0531.1322

Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony forming culture)

Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony forming culture)

1.324.700

Cơ quan BHYT thanh toán khi cấy tế bào gốc tự thân cho người bệnh bệnh

696

22.0606.1323

OF test (Osmotic fragility test) (Test sàng lọc Thalassemia)

OF test (Osmotic fragility test) (Test sàng lọc Thalassemia)

51.100

 

697

22.0627.1324

Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry

Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry

415.000

 

698

22.0376.1324

Phân tích Myeloperoxidase nội bào

Phân tích Myeloperoxidase nội bào

415.000

 

699

22.0628.1325

Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry

Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry

458.300

 

700

22.0274.1326

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm)

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm)

80.500

 

701

22.0275.1327

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

80.500

 

702

22.0276.1327

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

80.500

 

703

22.0624.1328

Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (kỹ thuật pha rắn)

Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (kỹ thuật pha rắn)

59.500

 

704

22.0269.1329

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

73.200

 

705

22.0270.1329

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

73.200

 

706

22.0268.1330

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)

31.100

 

707

22.0576.1331

Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh

Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh

311.000

 

708

22.0575.1332

Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh

Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh

381.000

 

709

22.0430.1333

Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR

Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR

1.420.000

 

710

22.0643.1334

Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR

Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR

615.000

 

711

22.0028.1335

Phát hiện kháng đông đường chung

Phát hiện kháng đông đường chung

95.400

 

712

22.0049.1336

Phát hiện kháng đông Lupus (LAC/LA screen: Lupus Anticoagulant screen)

Phát hiện kháng đông Lupus (LAC/LA screen: Lupus Anticoagulant screen)

262.800

 

713

22.0329.1337

Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry

Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry

2.166.700

 

714

22.0359.1337

Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu gián tiếp

Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu gián tiếp

2.166.700

 

715

22.0358.1337

Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu trực tiếp

Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu trực tiếp

2.166.700

 

716

22.0487.1338

Rửa hồng cầu/tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh

Rửa hồng cầu/tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh

146.400

 

717

22.0259.1339

Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)

Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)

99.500

 

718

22.0260.1340

Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

262.800

 

719

22.0261.1340

Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

262.800

 

720

22.0102.1341

Sức bền thẩm thấu hồng cầu

Sức bền thẩm thấu hồng cầu

40.900

 

721

22.0503.1342

Gạn bạch cầu điều trị

Gạn bạch cầu điều trị

901.700

Chưa bao gồm kít tách tế bào máu

722

22.0505.1342

Gạn hồng cầu điều trị

Gạn hồng cầu điều trị

901.700

Chưa bao gồm kít tách tế bào máu

723

22.0676.1342

Gạn tách huyết tương điều trị

Gạn tách huyết tương điều trị

901.700

Chưa bao gồm kít tách tế bào máu

724

22.0504.1342

Gạn tiểu cầu điều trị

Gạn tiểu cầu điều trị

901.700

Chưa bao gồm kít tách tế bào máu

725

22.0506.1342

Trao đổi huyết tương điều trị

Trao đổi huyết tương điều trị

901.700

Chưa bao gồm kít tách tế bào máu

726

22.0141.1343

Tập trung bạch cầu

Tập trung bạch cầu

31.100

 

727

22.0020.1347

Thời gian máu chảy phương pháp Ivy

Thời gian máu chảy phương pháp Ivy

52.100

 

728

22.0019.1348

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

13.600

 

729

22.0001.1352

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

68.400

 

730

22.0008.1353

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động

43.500

 

731

22.0005.1354

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động

43.500

 

732

22.0520.1357

Gạn tách tế bào gốc từ máu ngoại vi bằng máy tự động

Gạn tách tế bào gốc từ máu ngoại vi bằng máy tự động

2.601.700

Chưa bao gồm kít tách tế bào máu. Cơ quan BHYT thanh toán khi gạn tách tế bào gốc tự thân cho người bệnh

733

22.0140.1360

Tìm giun chỉ trong máu

Tìm giun chỉ trong máu

37.300

 

734

22.0137.1361

Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ

Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ

18.600

 

735

22.0139.1362

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)

39.700

 

736

22.0138.1362

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

39.700

 

737

22.0136.1363

Tìm mảnh vỡ hồng cầu

Tìm mảnh vỡ hồng cầu

18.600

 

738

22.0144.1364

Tìm tế bào Hargraves

Tìm tế bào Hargraves

69.600

 

739

22.0027.1365

Phát hiện kháng đông ngoại sinh

Phát hiện kháng đông ngoại sinh

87.000

 

740

22.0122.1367

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)

114.300

Cho tất cả các thông số. Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động được kết nối với máy kéo lam kính tự động.

741

22.0121.1369

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

49.700

 

742

22.0299.1371

Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)

Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)

461.000

 

743

22.0300.1371

Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)

Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)

461.000

 

744

22.0625.1372

Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm)

99.500

 

745

22.0379.1373

Xác định gen bằng kỹ thuật FISH

Xác định gen bằng kỹ thuật FISH

3.403.400

 

746

22.0639.1373

Xác định nhiễm sắc thể X, Y bằng kỹ thuật FISH

Xác định nhiễm sắc thể X, Y bằng kỹ thuật FISH

3.403.400

 

747

22.0420.1374

PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P190

PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P190

901.700

Cho 1 gen

748

22.0419.1374

PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P210

PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P210

901.700

Cho 1 gen

749

22.0425.1374

Phát hiện gene JAK2 V617F trong nhóm bệnh tăng sinh tủy bằng kỹ thuật Allen-specific PCR

Phát hiện gene JAK2 V617F trong nhóm bệnh tăng sinh tủy bằng kỹ thuật Allen-specific PCR

901.700

Cho 1 gen

750

22.0432.1374

Xác định gen AML1/ETO bằng kỹ thuật RT-PCR

Xác định gen AML1/ETO bằng kỹ thuật RT-PCR

901.700

Cho 1 gen

751

22.0431.1374

Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật RT-PCR

Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật RT-PCR

901.700

Cho 1 gen

752

22.0433.1374

Xác định gen CBFβ /MYH11 bằng kỹ thuật RT-PCR

Xác định gen CBFβ /MYH11 bằng kỹ thuật RT-PCR

901.700

Cho 1 gen

753

22.0436.1374

Xác định gen E2A/PBX1 bằng kỹ thuật RT-PCR

Xác định gen E2A/PBX1 bằng kỹ thuật RT-PCR

901.700

Cho 1 gen

754

22.0439.1374

Xác định gen FLT3-ITD bằng kỹ thuật PCR

Xác định gen FLT3-ITD bằng kỹ thuật PCR

901.700

Cho 1 gen

755

22.0437.1374

Xác định gen MLL/AF4 bằng kỹ thuật RT-PCR

Xác định gen MLL/AF4 bằng kỹ thuật RT-PCR

901.700

Cho 1 gen

756

22.0438.1374

Xác định gen NPM1-A bằng kỹ thuật Allen specific -PCR

Xác định gen NPM1-A bằng kỹ thuật Allen specific -PCR

901.700

Cho 1 gen

757

22.0434.1374

Xác định gen PML/RARα bằng kỹ thuật RT-PCR

Xác định gen PML/RARα bằng kỹ thuật RT-PCR

901.700

Cho 1 gen

758

22.0435.1374

Xác định gen TEL/AML1 bằng kỹ thuật RT-PCR

Xác định gen TEL/AML1 bằng kỹ thuật RT-PCR

901.700

Cho 1 gen

759

22.0442.1374

Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T325I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR

Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T325I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR

901.700

Cho 1 gen

760

22.0645.1374

Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR

Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR

901.700

Cho 1 gen

761

22.0424.1374

Xét nghiệm phát hiện gen bệnh lý Lơ xê mi (1 gen) bằng kỹ thuật RT - PCR

Xét nghiệm phát hiện gen bệnh lý Lơ xê mi (1 gen) bằng kỹ thuật RT - PCR

901.700

Cho 1 gen

762

22.0646.1374

Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ thuật PCR-RFLP

Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ thuật PCR-RFLP

901.700

Cho 1 gen

763

22.0448.1375

Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH

Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH

4.188.400

 

764

22.0648.1375

Xét nghiệm xác định gen bằng kỹ thuật cIg FISH với tách tế bào bằng Ficoll

Xét nghiệm xác định gen bằng kỹ thuật cIg FISH với tách tế bào bằng Ficoll

4.188.400

 

765

22.0231.1376

Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

118.200

 

766

22.0226.1377

Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

123.000

 

767

22.0229.1378

Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

91.400

 

768

22.0228.1379

Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

139.400

 

769

22.0232.1381

Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

97.000

 

770

22.0235.1382

Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

123.000

 

771

22.0234.1383

Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

121.500

 

772

22.0237.1384

Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

139.400

 

773

22.0182.1385

Xác định kháng nguyên Fyᵃ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Xác định kháng nguyên Fyᵃ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

127.400

 

774

22.0183.1386

Xác định kháng nguyên Fyᵇ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

Xác định kháng nguyên Fyᵇ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

165.500

 

775

22.0310.1387

Xác định kháng nguyên H (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên H (kỹ thuật ống nghiệm)

37.300

 

776

22.0202.1388

Xác định kháng nguyên Jkᵃ của hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Jkᵃ của hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm)

223.700

 

777

22.0203.1389

Xác định kháng nguyên Jkᵇ của hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Jkᵇ của hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm)

221.700

 

778

22.0185.1390

Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm)

64.800

 

779

22.0184.1391

Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm)

112.600

 

780

22.0618.1392

Xác định kháng nguyên Leᵃ của hệ nhóm máu Lewis (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Leᵃ của hệ nhóm máu Lewis (kỹ thuật ống nghiệm)

189.600

 

781

22.0621.1393

Xác định kháng nguyên Leᵇ của hệ nhóm máu Lewis (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Leᵇ của hệ nhóm máu Lewis (kỹ thuật ống nghiệm)

221.700

 

782

22.0172.1394

Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)

176.500

 

783

22.0173.1395

Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)

99.500

 

784

22.0208.1396

Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

163.500

 

785

22.0209.1397

Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

182.600

 

786

22.0314.1398

Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên)

Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên)

1.517.700

 

787

22.0214.1399

Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

236.800

 

788

22.0215.1400

Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

61.900

 

789

22.0343.1401

Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)

Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)

912.700

 

790

22.0344.1402

Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)

Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)

589.000

 

791

22.0357.1404

Đọ chéo trong ghép bằng kỹ thuật vi độc tế bào

Đọ chéo trong ghép bằng kỹ thuật vi độc tế bào

461.000

 

792

22.0063.1405

Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab

Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab

1.812.700

 

793

22.0064.1406

Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG

Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG

1.812.700

 

794

22.0330.1407

Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry

Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry

415.000

 

795

22.0262.1408

Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard

Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard

494.300

 

796

22.0133.1409

Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)

Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)

361.000

 

797

22.0061.1410

Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/ADP)

Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/ADP)

903.700

 

798

22.0060.1411

Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/Epi)

Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/Epi)

903.700

 

799

22.0331.1413

Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34)

Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34)

1.801.700

 

800

22.0345.1413

Đếm số lượng tế bào gốc tạo máu trên máy Flow-cytometry

Đếm số lượng tế bào gốc tạo máu trên máy Flow-cytometry

1.801.700

 

801

22.0166.1414

Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)

Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)

52.100

 

802

22.0129.1415

Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)

Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)

158.500

 

803

22.0615.1417

Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (Marker) trên máy nhuộm tự động

Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (Marker) trên máy nhuộm tự động

988.700

 

804

22.0446.1419

Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến α-Thalassemia hoặc 22 đột biến β-Thalasemia)

Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến α-Thalassemia hoặc 22 đột biến β-Thalasemia)

4.452.400

 

805

22.0640.1420

Phát hiện đột biến gen Hemophilia bằng kỹ thuật PCR-RFLP

Phát hiện đột biến gen Hemophilia bằng kỹ thuật PCR- RFLP

1.101.700

 

806

22.0429.1420

Phát hiện đột biến Intron18/BCL1 bằng kỹ thuật PCR RFLP

Phát hiện đột biến Intron18/BCL1 bằng kỹ thuật PCR RFLP

1.101.700

 

807

22.0384.1420

Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP)

Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP)

1.101.700

 

808

22.0644.1420

Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật PCR

Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật PCR

1.101.700

 

809

02.0529.1422

Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO)

Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO)

428.900

 

810

23.0088.1425

Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu]

Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu]

803.600

 

811

23.0091.1425

Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu]

Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu]

803.600

 

812

23.0089.1425

Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu]

Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu]

803.600

 

813

23.0090.1425

Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu]

Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu]

803.600

 

814

02.0569.1427

Định lượng kháng thể IgG1

Định lượng kháng thể IgG1

725.500

 

815

02.0570.1427

Định lượng kháng thể IgG2

Định lượng kháng thể IgG2

725.500

 

816

02.0571.1427

Định lượng kháng thể IgG3

Định lượng kháng thể IgG3

725.500

 

817

02.0572.1427

Định lượng kháng thể IgG4

Định lượng kháng thể IgG4

725.500

 

818

22.0317.1434

Kháng thể kháng histon (anti histon) bằng kỹ thuật ELISA

Kháng thể kháng histon (anti histon) bằng kỹ thuật ELISA

389.800

 

819

22.0319.1436

Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA

Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo- 1) bằng kỹ thuật ELISA

454.900

 

820

02.0520.1437

Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA & DsDNA)

Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA & DsDNA)

545.300

 

821

22.0325.1438

Kháng thể kháng dsDNA (anti- dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA

Kháng thể kháng dsDNA (anti- dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA

272.900

 

822

22.0327.1438

Kháng thể kháng dsDNA (anti- dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh quang

Kháng thể kháng dsDNA (anti- dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh quang

272.900

 

823

22.0326.1440

Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA

Kháng thể kháng nhân (anti- ANA) bằng kỹ thuật ELISA

311.000

 

824

22.0328.1440

Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang

Kháng thể kháng nhân (anti- ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang

311.000

 

825

02.0523.1442

Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG/IgM

Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG/IgM

607.200

 

826

02.0522.1442

Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG/IgM

Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG/IgM

607.200

 

827

02.0521.1442

Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM

Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM

607.200

 

828

22.0375.1442

Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA

Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA

607.200

 

829

22.0318.1445

Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA

Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl- 70) bằng kỹ thuật ELISA

389.800

 

830

22.0320.1446

Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA

Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA

418.800

 

831

22.0321.1447

Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA

Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA

454.900

 

832

22.0322.1447

Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA

Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA

454.900

 

833

22.0050.1453

Khẳng định kháng đông Lupus (LAC/LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)

Khẳng định kháng đông Lupus (LAC/LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)

262.800

 

834

23.0002.1454

Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu]

Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu]

84.100

 

835

23.0018.1457

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

95.300

 

836

23.0014.1460

Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]

Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]

280.500

 

837

23.0015.1461

Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]

Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]

212.300

 

838

23.0024.1464

Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]

Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]

89.700

 

839

22.0080.1465

Định lượng Beta 2 Microglobulin

Định lượng Beta 2 Microglobulin

78.500

 

840

23.0022.1465

Định lượng β2 microglobulin [Máu]

Định lượng β2 microglobulin [Máu]

78.500

 

841

23.0028.1466

Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]

Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]

605.100

 

842

23.0124.1466

Định lượng Pepsinogen I [Máu]

Định lượng Pepsinogen I [Máu]

605.100

 

843

23.0125.1466

Định lượng Pepsinogen II [Máu]

Định lượng Pepsinogen II [Máu]

605.100

 

844

23.0032.1468

Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]

Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]

144.200

 

845

23.0034.1469

Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]

Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]

156.200

 

846

23.0033.1470

Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]

Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]

144.200

 

847

23.0035.1471

Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]

Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]

139.200

 

848

23.0030.1472

Định lượng Canxi ion hóa [Máu]

Định lượng Canxi ion hóa [Máu]

16.800

Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.

849

23.0031.1473

Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]

Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]

13.400

 

850

23.0029.1473

Định lượng Canxi toàn phần [Máu]

Định lượng Canxi toàn phần [Máu]

13.400

 

851

23.0036.1474

Định lượng Calcitonin [Máu]

Định lượng Calcitonin [Máu]

139.200

 

852

23.0039.1476

Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]

Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]

89.700

 

853

23.0038.1477

Định lượng Ceruloplasmin [Máu]

Định lượng Ceruloplasmin [Máu]

72.900

 

854

23.0043.1478

Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]

Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]

39.200

 

855

23.0048.1479

Định lượng bổ thể C3 [Máu]

Định lượng bổ thể C3 [Máu]

61.700

 

856

23.0049.1479

Định lượng bổ thể C4 [Máu]

Định lượng bổ thể C4 [Máu]

61.700

 

857

23.0046.1480

Định lượng Cortisol (máu)

Định lượng Cortisol (máu)

95.300

 

858

23.0064.1480

Định lượng Fructosamin [Máu]

Định lượng Fructosamin [Máu]

95.300

 

859

22.0094.1481

Định lượng Peptid - C

Định lượng Peptid - C

178.300

 

860

23.0045.1481

Định lượng C-Peptid [Máu]

Định lượng C-Peptid [Máu]

178.300

 

861

23.0042.1482

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]

28.000

 

862

23.0228.1483

Định lượng CRP (C-Reactive Protein)

Định lượng CRP (C-Reactive Protein)

56.100

 

863

23.0050.1484

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

56.100

 

864

23.0053.1485

Định lượng Cyclosporin [Máu]

Định lượng Cyclosporin [Máu]

336.600

 

865

23.0052.1486

Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]

Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]

100.900

 

866

23.0058.1487

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

30.200

Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số

867

23.0055.1489

Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]

Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]

302.500

 

868

23.0023.1492

Định lượng Beta Crosslap [Máu]

Định lượng Beta Crosslap [Máu]

144.200

 

869

23.0026.1493

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

870

23.0027.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

871

23.0025.1493

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

872

23.0009.1493

Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]

Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

873

23.0019.1493

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

874

23.0020.1493

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

875

23.0003.1494

Định lượng Acid Uric [Máu]

Định lượng Acid Uric [Máu]

22.400

Mỗi chất

876

23.0007.1494

Định lượng Albumin [Máu]

Định lượng Albumin [Máu]

22.400

Mỗi chất

877

23.0051.1494

Định lượng Creatinin (máu)

Định lượng Creatinin (máu)

22.400

Mỗi chất

878

23.0076.1494

Định lượng Globulin [Máu]

Định lượng Globulin [Máu]

22.400

Mỗi chất

879

23.0075.1494

Định lượng Glucose [Máu]

Định lượng Glucose [Máu]

22.400

Mỗi chất

880

23.0128.1494

Định lượng Phospho (máu)

Định lượng Phospho (máu)

22.400

Mỗi chất

881

23.0219.1494

Định lượng Protein [dịch chọc dò]

Định lượng Protein [dịch chọc dò]

22.400

Mỗi chất

882

23.0133.1494

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

22.400

Mỗi chất

883

23.0166.1494

Định lượng Urê máu [Máu]

Định lượng Urê máu [Máu]

22.400

Mỗi chất

884

23.0010.1494

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

22.400

Mỗi chất

885

23.0047.1495

Định lượng Cystatine C [Máu]

Định lượng Cystatine C [Máu]

89.700

 

886

22.0097.1497

Định lượng Free kappa huyết thanh

Định lượng Free kappa huyết thanh

543.000

 

887

22.0099.1497

Định lượng Free kappa niệu

Định lượng Free kappa niệu

543.000

 

888

23.0006.1497

Định lượng Aldosteron [Máu]

Định lượng Aldosteron [Máu]

543.000

 

889

22.0098.1498

Định lượng Free lambda huyết thanh

Định lượng Free lambda huyết thanh

543.000

 

890

22.0100.1498

Định lượng Free lambda niệu

Định lượng Free lambda niệu

543.000

 

891

23.0168.1498

Định lượng Vancomycin [Máu]

Định lượng Vancomycin [Máu]

543.000

 

892

23.0079.1499

Định lượng Gentamicin [Máu]

Định lượng Gentamicin [Máu]

100.900

 

893

22.0095.1500

Định lượng Methotrexat

Định lượng Methotrexat

414.700

 

894

22.0084.1502

Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC)

Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC)

78.500

 

895

23.0118.1503

Định lượng Mg [Máu]

Định lượng Mg [Máu]

33.600

 

896

23.0143.1503

Định lượng Sắt [Máu]

Định lượng Sắt [Máu]

33.600

 

897

23.0163.1504

Định lượng Tobramycin [Máu]

Định lượng Tobramycin [Máu]

100.900

 

898

22.0085.1505

Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR)

Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR)

112.200

 

899

23.0041.1506

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

28.000

 

900

23.0185.1506

Định lượng Dưỡng chấp [niệu]

Định lượng Dưỡng chấp [niệu]

28.000

 

901

23.0084.1506

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

28.000

 

902

23.0112.1506

Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

28.000

 

903

23.0158.1506

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

28.000

 

904

22.0082.1509

Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC)

Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC)

78.500

 

905

01.0281.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

16.000

 

906

23.0061.1513

Định lượng Estradiol [Máu]

Định lượng Estradiol [Máu]

84.100

 

907

23.0063.1514

Định lượng Ferritin [Máu]

Định lượng Ferritin [Máu]

84.100

 

908

23.0067.1515

Định lượng Folate [Máu]

Định lượng Folate [Máu]

89.700

 

909

23.0065.1517

Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]

Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]

84.100

 

910

23.0077.1518

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

20.000

 

911

23.0073.1519

Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu]

Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu]

168.300

 

912

22.0096.1522

Định lượng Haptoglobin

Định lượng Haptoglobin

100.900

 

913

23.0080.1522

Định lượng Haptoglobulin [Máu]

Định lượng Haptoglobulin [Máu]

100.900

 

914

23.0083.1523

Định lượng HbA1c [Máu]

Định lượng HbA1c [Máu]

105.300

 

915

23.0085.1525

Định lượng HE4 (human epydidymal protein 4) [Máu]

Định lượng HE4 (human epydidymal protein 4) [Máu]

312.500

 

916

23.0086.1526

Định lượng Homocystein [Máu]

Định lượng Homocystein [Máu]

151.200

 

917

23.0094.1527

Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]

Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]

67.300

 

918

23.0093.1527

Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]

Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]

67.300

 

919

23.0095.1527

Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]

Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]

67.300

 

920

23.0096.1527

Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]

Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]

67.300

 

921

23.0098.1529

Định lượng Insulin [Máu]

Định lượng Insulin [Máu]

84.100

 

922

01.0286.1531

Đo các chất khí trong máu

Đo các chất khí trong máu

224.400

 

923

23.0103.1531

Xét nghiệm Khí máu [Máu]

Xét nghiệm Khí máu [Máu]

224.400

 

924

23.0104.1532

Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]

Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]

100.900

 

925

23.0111.1534

Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]

Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]

28.000

 

926

23.0110.1535

Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]

Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]

84.100

 

927

23.0109.1536

Đo hoạt độ Lipase [Máu]

Đo hoạt độ Lipase [Máu]

61.700

 

928

23.0117.1538

Định lượng Myoglobin [Máu]

Định lượng Myoglobin [Máu]

95.300

 

929

23.0120.1541

Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]

Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]

200.300

 

930

23.0121.1548

Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]

Định lượng proBNP (NT- proBNP) [Máu]

424.700

 

931

23.0130.1549

Định lượng Pro-calcitonin [Máu]

Định lượng Pro-calcitonin [Máu]

414.700

 

932

23.0134.1550

Định lượng Progesteron [Máu]

Định lượng Progesteron [Máu]

84.100

 

933

23.0131.1552

Định lượng Prolactin [Máu]

Định lượng Prolactin [Máu]

78.500

 

934

23.0139.1553

Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]

Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]

95.300

 

935

23.0138.1554

Định lượng PSA tự do (Free prostate- Specific Antigen) [Máu]

Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]

89.700

 

936

23.0140.1555

Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu]

Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu]

246.400

 

937

23.0144.1559

Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]

Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]

212.300

 

938

23.0068.1561

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]

67.300

 

939

23.0069.1561

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

67.300

 

940

23.0147.1561

Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]

Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]

67.300

 

941

23.0148.1561

Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]

Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]

67.300

 

942

23.0150.1562

Định lượng Tacrolimus [Máu]

Định lượng Tacrolimus [Máu]

754.300

 

943

23.0151.1563

Định lượng Testosterol [Máu]

Định lượng Testosterol [Máu]

97.500

 

944

23.0154.1565

Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]

Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]

183.300

 

945

23.0156.1566

Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]

Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]

424.700

 

946

22.0087.1567

Độ bão hòa Transferin

Độ bão hòa Transferin

67.300

 

947

23.0157.1567

Định lượng Transferrin [Máu]

Định lượng Transferrin [Máu]

67.300

 

948

23.0161.1569

Định lượng Troponin I [Máu]

Định lượng Troponin I [Máu]

78.500

 

949

23.0159.1569

Định lượng Troponin T [Máu]

Định lượng Troponin T [Máu]

78.500

 

950

23.0160.1569

Định lượng Troponin T hs [Máu]

Định lượng Troponin T hs [Máu]

78.500

 

951

23.0162.1570

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

61.700

 

952

23.0169.1571

Định lượng Vitamin B12 [Máu]

Định lượng Vitamin B12 [Máu]

78.500

 

953

23.0172.1580

Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]

Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]

30.200

Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số.

954

23.0186.1582

Định tính Dưỡng chấp [niệu]

Định tính Dưỡng chấp [niệu]

22.400

 

955

23.0189.1587

Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu]

Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu]

44.800

 

956

23.0202.1592

Định tính Protein Bence-Jones [niệu]

Định tính Protein Bence-Jones [niệu]

22.400

 

957

23.0187.1593

Định lượng Glucose (niệu)

Định lượng Glucose (niệu)

14.400

 

958

23.0201.1593

Định lượng Protein (niệu)

Định lượng Protein (niệu)

14.400

 

959

22.0151.1594

Cặn Addis

Cặn Addis

44.800

 

960

22.0150.1594

Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)

Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)

44.800

 

961

23.0206.1596

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

28.600

 

962

23.0176.1598

Định lượng Axit Uric [niệu]

Định lượng Axit Uric [niệu]

16.800

 

963

23.0184.1598

Định lượng Creatinin (niệu)

Định lượng Creatinin (niệu)

16.800

 

964

23.0205.1598

Định lượng Urê (niệu)

Định lượng Urê (niệu)

16.800

 

965

23.0207.1604

Định lượng Clo [dịch não tủy]

Định lượng Clo [dịch não tủy]

23.400

 

966

23.0208.1605

Định lượng Glucose [dịch não tủy]

Định lượng Glucose [dịch não tủy]

13.400

 

967

23.0209.1606

Phản ứng Pandy [dịch]

Phản ứng Pandy [dịch]

8.800

 

968

23.0210.1607

Định lượng Protein [dịch não tủy]

Định lượng Protein [dịch não tủy]

11.200

 

969

23.0220.1608

Phản ứng Rivalta [dịch]

Phản ứng Rivalta [dịch]

8.800

 

970

24.0157.1612

HAV IgM miễn dịch tự động

HAV IgM miễn dịch tự động

116.400

 

971

24.0159.1613

HAV total miễn dịch tự động

HAV total miễn dịch tự động

110.800

 

972

24.0126.1614

HBc IgM miễn dịch tự động

HBc IgM miễn dịch tự động

123.400

 

973

24.0135.1615

HBeAb miễn dịch tự động

HBeAb miễn dịch tự động

104.400

 

974

24.0169.1616

HIV Ab test nhanh

HIV Ab test nhanh

58.600

 

975

24.0172.1617

HIV Ab miễn dịch tự động

HIV Ab miễn dịch tự động

116.400

 

976

24.0129.1618

HBc total miễn dịch tự động

HBc total miễn dịch tự động

78.300

 

977

24.0124.1619

HBsAb định lượng

HBsAb định lượng

126.400

 

978

24.0123.1620

HBsAb miễn dịch bán tự động

HBsAb miễn dịch bán tự động

78.300

 

979

24.0146.1622

HCV Ab miễn dịch tự động

HCV Ab miễn dịch tự động

130.500

 

980

24.0148.1622

HCV Ag/Ab miễn dịch tự động

HCV Ag/Ab miễn dịch tự động

130.500

 

981

24.0233.1625

BK/JC virus Real-time PCR

BK/JC virus Real-time PCR

495.700

 

982

24.0069.1628

Clostridium difficile miễn dịch bán tự động

Clostridium difficile miễn dịch bán tự động

851.700

 

983

24.0070.1628

Clostridium difficile miễn dịch tự động

Clostridium difficile miễn dịch tự động

851.700

 

984

24.0200.1629

CMV Avidity

CMV Avidity

273.000

 

985

24.0199.1630

CMV đo tải lượng hệ thống tự động

CMV đo tải lượng hệ thống tự động

1.861.700

 

986

24.0195.1631

CMV IgG miễn dịch bán tự động

CMV IgG miễn dịch bán tự động

123.400

 

987

24.0196.1631

CMV IgG miễn dịch tự động

CMV IgG miễn dịch tự động

123.400

 

988

24.0193.1632

CMV IgM miễn dịch bán tự động

CMV IgM miễn dịch bán tự động

142.500

 

989

24.0194.1632

CMV IgM miễn dịch tự động

CMV IgM miễn dịch tự động

142.500

 

990

22.0428.1633

Định lượng virut Cytomegalo ( cmV) bằng kỹ thuật Real Time PCR

Định lượng virut Cytomegalo ( cmV) bằng kỹ thuật Real Time PCR

771.700

 

991

24.0186.1635

Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động

Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động

168.600

 

992

24.0188.1636

Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động

Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động

168.600

 

993

22.0630.1637

Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch)

Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch)

142.500

 

994

24.0187.1637

Dengue virus IgM/IgG test nhanh

Dengue virus IgM/IgG test nhanh

142.500

 

995

24.0183.1637

Dengue virus NS1Ag test nhanh

Dengue virus NS1Ag test nhanh

142.500

 

996

24.0184.1637

Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh

Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh

142.500

 

997

24.0220.1638

EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động

EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động

220.800

 

998

24.0221.1639

EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động

EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động

234.900

 

999

24.0219.1640

EBV IgG miễn dịch tự động

EBV IgG miễn dịch tự động

201.800

 

1000

24.0218.1640

EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động

EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động

201.800

 

1001

24.0217.1641

EBV IgM miễn dịch tự động

EBV IgM miễn dịch tự động

208.800

 

1002

24.0216.1641

EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động

EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động

208.800

 

1003

24.0225.2041

EV71 IgM/IgG test nhanh

EV71 IgM/IgG test nhanh

125.000

 

1004

24.0131.1644

HBeAg miễn dịch bán tự động

HBeAg miễn dịch bán tự động

104.400

 

1005

24.0132.1644

HBeAg miễn dịch tự động

HBeAg miễn dịch tự động

104.400

 

1006

24.0117.1646

HBsAg test nhanh

HBsAg test nhanh

58.600

 

1007

24.0121.1647

HBsAg định lượng

HBsAg định lượng

501.300

 

1008

24.0120.1648

HBsAg khẳng định

HBsAg khẳng định

651.700

 

1009

24.0119.1649

HBsAg miễn dịch tự động

HBsAg miễn dịch tự động

81.700

 

1010

24.0137.1650

HBV đo tải lượng hệ thống tự động

HBV đo tải lượng hệ thống tự động

1.351.700

 

1011

24.0149.1652

HCV Core Ag miễn dịch tự động

HCV Core Ag miễn dịch tự động

581.700

 

1012

24.0152.1653

HCV đo tải lượng hệ thống tự động

HCV đo tải lượng hệ thống tự động

1.361.700

 

1013

24.0204.1656

HSV 1 IgG miễn dịch tự động

HSV 1 IgG miễn dịch tự động

234.900

 

1014

24.0202.1656

HSV 1 IgM miễn dịch tự động

HSV 1 IgM miễn dịch tự động

234.900

 

1015

24.0208.1656

HSV 2 IgG miễn dịch tự động

HSV 2 IgG miễn dịch tự động

234.900

 

1016

24.0206.1656

HSV 2 IgM miễn dịch tự động

HSV 2 IgM miễn dịch tự động

234.900

 

1017

24.0073.1658

Helicobacter pylori Ag test nhanh

Helicobacter pylori Ag test nhanh

171.100

Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng

1018

24.0168.1659

HEV IgG miễn dịch tự động

HEV IgG miễn dịch tự động

336.000

 

1019

24.0166.1660

HEV IgM miễn dịch tự động

HEV IgM miễn dịch tự động

336.000

 

1020

24.0170.2042

HIV Ag/Ab test nhanh

HIV Ag/Ab test nhanh

107.300

Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag

1021

24.0174.1661

HIV Ag/Ab miễn dịch tự động

HIV Ag/Ab miễn dịch tự động

142.500

 

1022

24.0180.1662

HIV đo tải lượng hệ thống tự động

HIV đo tải lượng hệ thống tự động

979.700

 

1023

24.0175.1663

HIV khẳng định (*)

HIV khẳng định (*)

201.200

Tính cho 2 lần tiếp theo.

1024

24.0264.1664

Hồng cầu trong phân test nhanh

Hồng cầu trong phân test nhanh

71.600

 

1025

24.0263.1665

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

41.700

 

1026

24.0139.1666

HBV genotype PCR

HBV genotype PCR

1.101.700

 

1027

24.0212.1668

HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động

HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động

168.600

 

1028

24.0210.1669

HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động

HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động

168.600

 

1029

24.0244.1670

Influenza virus A, B Real-time PCR (*)

Influenza virus A, B Real-time PCR (*)

1.601.700

 

1030

24.0243.1671

Influenza virus A, B test nhanh

Influenza virus A, B test nhanh

185.700

 

1031

24.0246.1673

JEV IgM miễn dịch bán tự động

JEV IgM miễn dịch bán tự động

463.300

 

1032

24.0266.1674

Đơn bào đường ruột nhuộm soi

Đơn bào đường ruột nhuộm soi

45.500

 

1033

24.0265.1674

Đơn bào đường ruột soi tươi

Đơn bào đường ruột soi tươi

45.500

 

1034

24.0268.1674

Trứng giun soi tập trung

Trứng giun soi tập trung

45.500

 

1035

24.0267.1674

Trứng giun, sán soi tươi

Trứng giun, sán soi tươi

45.500

 

1036

24.0321.1674

Vi nấm nhuộm soi

Vi nấm nhuộm soi

45.500

 

1037

24.0319.1674

Vi nấm soi tươi

Vi nấm soi tươi

45.500

 

1038

24.0080.1675

Leptospira test nhanh

Leptospira test nhanh

151.600

 

1039

24.0083.1689

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động [Mycoplasma pneumoniae IgG]

273.000

 

1040

24.0083.1690

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động [Mycoplasma pneumoniae IgM]

182.700

 

1041

24.0068.1692

Clostridium nuôi cấy, định danh

Clostridium nuôi cấy, định danh

1.351.700

 

1042

24.0075.1692

Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

1.351.700

 

1043

24.0010.1692

Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh

Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh

1.351.700

 

1044

24.0164.1696

HEV IgM test nhanh

HEV IgM test nhanh

130.500

 

1045

24.0249.1697

Rotavirus test nhanh

Rotavirus test nhanh

194.700

 

1046

24.0257.1699

Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động

Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động

130.500

 

1047

24.0258.1699

Rubella virus IgG miễn dịch tự động

Rubella virus IgG miễn dịch tự động

130.500

 

1048

24.0255.1700

Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động

Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động

156.600

 

1049

24.0256.1700

Rubella virus IgM miễn dịch tự động

Rubella virus IgM miễn dịch tự động

156.600

 

1050

24.0254.1701

Rubella virus Ab test nhanh

Rubella virus Ab test nhanh

163.600

 

1051

24.0259.1702

Rubella virus Avidity

Rubella virus Avidity

321.000

 

1052

24.0093.1703

Salmonella Widal

Salmonella Widal

194.700

 

1053

24.0302.1704

Toxoplasma Avidity

Toxoplasma Avidity

270.800

 

1054

24.0300.1705

Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động

Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động

130.500

 

1055

24.0301.1705

Toxoplasma IgG miễn dịch tự động

Toxoplasma IgG miễn dịch tự động

130.500

 

1056

24.0298.1706

Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động

Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động

130.500

 

1057

24.0299.1706

Toxoplasma IgM miễn dịch tự động

Toxoplasma IgM miễn dịch tự động

130.500

 

1058

24.0099.1707

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định lượng]

95.100

 

1059

24.0099.1708

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định tính]

41.700

 

1060

24.0100.1709

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

194.700

 

1061

24.0100.1710

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

58.600

 

1062

24.0016.1712

Vi hệ đường ruột

Vi hệ đường ruột

32.500

 

1063

24.0017.1714

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl- Neelsen

74.200

 

1064

24.0072.1714

Helicobacter pylori nhuộm soi

Helicobacter pylori nhuộm soi

74.200

 

1065

24.0001.1714

Vi khuẩn nhuộm soi

Vi khuẩn nhuộm soi

74.200

 

1066

24.0003.1715

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

261.000

 

1067

24.0004.1716

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

325.200

 

1068

24.0323.1716

Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

325.200

 

1069

22.0629.1717

Xét nghiệm kháng thể kháng lao (phương pháp thấm miễn dịch)

Xét nghiệm kháng thể kháng lao (phương pháp thấm miễn dịch)

321.000

 

1070

24.0351.1717

Vi nấm Ab miễn dịch bán tự động

Vi nấm Ab miễn dịch bán tự động

321.000

 

1071

24.0350.1717

Vi nấm Ab miễn dịch tự động

Vi nấm Ab miễn dịch tự động

321.000

 

1072

24.0349.1717

Vi nấm Ag miễn dịch bán tự động

Vi nấm Ag miễn dịch bán tự động

321.000

 

1073

24.0348.1717

Vi nấm Ag miễn dịch tự động

Vi nấm Ag miễn dịch tự động

321.000

 

1074

24.0112.1717

Virus Ab miễn dịch tự động

Virus Ab miễn dịch tự động

321.000

 

1075

24.0110.1717

Virus Ag miễn dịch tự động

Virus Ag miễn dịch tự động

321.000

 

1076

24.0140.1718

HBV genotype Real-time PCR

HBV genotype Real-time PCR

1.601.700

 

1077

24.0153.1718

HCV genotype Real-time PCR

HCV genotype Real-time PCR

1.601.700

 

1078

24.0232.1719

Adenovirus Real-time PCR

Adenovirus Real-time PCR

771.700

 

1079

24.0223.1719

EBV Real-time PCR

EBV Real-time PCR

771.700

 

1080

24.0230.1719

Enterovirus Real-time PCR

Enterovirus Real-time PCR

771.700

 

1081

24.0227.1719

EV71 Real-time PCR

EV71 Real-time PCR

771.700

 

1082

24.0213.1719

HSV Real-time PCR

HSV Real-time PCR

771.700

 

1083

24.0261.1719

Rubella virus Real-time PCR

Rubella virus Real-time PCR

771.700

 

1084

24.0012.1719

Vi khuẩn định danh PCR

Vi khuẩn định danh PCR

771.700

 

1085

24.0014.1719

Vi khuẩn kháng thuốc PCR

Vi khuẩn kháng thuốc PCR

771.700

 

1086

24.0327.1719

Vi nấm PCR

Vi nấm PCR

771.700

 

1087

24.0114.1719

Virus PCR

Virus PCR

771.700

 

1088

24.0115.1719

Virus Real-time PCR

Virus Real-time PCR

771.700

 

1089

24.0215.1719

VZV Real-time PCR

VZV Real-time PCR

771.700

 

1090

24.0185.1720

Dengue virus IgA test nhanh

Dengue virus IgA test nhanh

261.000

 

1091

24.0002.1720

Vi khuẩn test nhanh

Vi khuẩn test nhanh

261.000

 

1092

24.0320.1720

Vi nấm test nhanh

Vi nấm test nhanh

261.000

 

1093

24.0108.1720

Virus test nhanh

Virus test nhanh

261.000

 

1094

24.0231.1721

Enterovirus genotype giải trình tự gene

Enterovirus genotype giải trình tự gene

2.661.700

 

1095

24.0228.1721

EV71 genotype giải trình tự gene

EV71 genotype giải trình tự gene

2.661.700

 

1096

24.0141.1721

HBV genotype giải trình tự gene

HBV genotype giải trình tự gene

2.661.700

 

1097

24.0143.1721

HBV kháng thuốc giải trình tự gene

HBV kháng thuốc giải trình tự gene

2.661.700

 

1098

24.0154.1721

HCV genotype giải trình tự gene

HCV genotype giải trình tự gene

2.661.700

 

1099

24.0182.1721

HIV genotype giải trình tự gene

HIV genotype giải trình tự gene

2.661.700

 

1100

24.0181.1721

HIV kháng thuốc giải trình tự gene

HIV kháng thuốc giải trình tự gene

2.661.700

 

1101

24.0245.1721

Influenza virus A, B giải trình tự gene (*)

Influenza virus A, B giải trình tự gene (*)

2.661.700

 

1102

24.0262.1721

Rubella virus giải trình tự gene

Rubella virus giải trình tự gene

2.661.700

 

1103

24.0328.1721

Vi nấm giải trình tự gene

Vi nấm giải trình tự gene

2.661.700

 

1104

24.0116.1721

Virus giải trình tự gene

Virus giải trình tự gene

2.661.700

 

1105

24.0008.1722

Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

201.800

 

1106

24.0326.1722

Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

201.800

 

1107

24.0006.1723

Vi khuẩn kháng thuốc định tính

Vi khuẩn kháng thuốc định tính

213.800

 

1108

24.0007.1723

Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động

Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động

213.800

 

1109

24.0322.1724

Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

261.000

 

1110

24.0142.1726

HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc)

HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc)

1.151.700

 

1111

22.0154.1735

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

190.400

 

1112

25.0089.1735

Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy

Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy

190.400

 

1113

25.0079.1744

Cell bloc (khối tế bào)

Cell bloc (khối tế bào)

271.700

 

1114

25.0061.1746

Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn

Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn

510.400

Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.

1115

25.0054.1750

Nhuộm Gomori cho sợi võng

Nhuộm Gomori cho sợi võng

434.200

 

1116

25.0037.1751

Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin

Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin

388.800

 

1117

25.0035.1753

Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff

Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff

461.400

 

1118

25.0050.1754

Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt

Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt

479.500

 

1119

25.0015.1758

Chọc hút kim nhỏ các hạch

Chọc hút kim nhỏ các hạch

308.300

 

1120

25.0013.1758

Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da

Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da

308.300

 

1121

25.0019.1758

Chọc hút kim nhỏ mô mềm

Chọc hút kim nhỏ mô mềm

308.300

 

1122

01.0002.1778

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

39.900

 

1123

02.0085.1778

Điện tim thường

Điện tim thường

39.900

 

 

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 3294/QĐ-BYT năm 2024 về Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại Viện Huyết học Truyền máu Trung ương do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành

  • Số hiệu: 3294/QĐ-BYT
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 05/11/2024
  • Nơi ban hành: Bộ Y tế
  • Người ký: Lê Đức Luận
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 05/11/2024
  • Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Tải văn bản