Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 31/2020/QĐ-UBND | Đắk Lắk, ngày 20 tháng 10 năm 2020 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 22 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Thuế tài nguyên ngày 25 tháng 11 năm 2009;
Căn cứ Luật Giá ngày 20 tháng 6 năm 2012;
Căn cứ Nghị định số 50/2010/NĐ-CP ngày 14 tháng 5 năm 2010 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thuế tài nguyên;
Căn cứ Nghị định số 12/2015/NĐ-CP ngày 12/02/2015 của Chính phủ hướng dẫn thi hành Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của các Luật Thuế và sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định về thuế;
Căn cứ Thông tư số 152/2015/TT-BTC ngày 02 tháng 10 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn về thuế tài nguyên;
Căn cứ Thông tư số 44/2017/TT-BTC ngày 12 tháng 5 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định về khung giá tính thuế tài nguyên đối với nhóm, loại tài nguyên có tính chất lý, hóa giống nhau;
Căn cứ Thông tư số 05/2020/TT-BTC ngày 20 tháng 01 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 44/2017/TT-BTC;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính tại Tờ trình số 261/TTr-STC ngày 08 tháng 9 năm 2020.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng giá tính thuế tài nguyên đối với nhóm, loại tài nguyên có tính chất lý, hóa giống nhau.
1. Phạm vi điều chỉnh
Quyết định này quy định về giá tính thuế tài nguyên theo quy định tại Điều 5 Thông tư số 44/2017/TT-BTC ngày 12 tháng 5 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định về khung giá tính thuế tài nguyên đối với nhóm, loại tài nguyên có tính chất lý, hóa giống nhau; Khoản 1 Điều 1 Thông tư số 05/2020/TT-BTC ngày 20 tháng 01 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 44/2017/TT-BTC; Khoản 4, Điều 4 Nghị định số 12/2015/NĐ-CP ngày 12/02/2015 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật sửa đổi, bổ sung một số điều tại các Luật về thuế và sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định về thuế.
2. Đối tượng áp dụng
a) Sở Tài nguyên và Môi trường, Sở Tài chính và cơ quan thuế các cấp.
b) Tổ chức, cá nhân khác có liên quan.
3. Các nội dung khác liên quan đến giá tính thuế tài nguyên không quy định tại Quyết định này thì được thực hiện theo quy định của Luật Thuế tài nguyên, Nghị định số 50/2010/NĐ-CP và các quy định của Nhà nước có liên quan.
Điều 2. Giá tính thuế tài nguyên
1. Giá tính thuế tài nguyên đối với nhóm, loại tài nguyên có tính chất lý, hóa giống nhau ban hành kèm theo Quyết định này, chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng gồm:
- Giá tính thuế tài nguyên đối với khoáng sản kim loại (Phụ lục I);
- Giá tính thuế tài nguyên đối với khoáng sản không kim loại (Phụ lục II);
- Giá tính thuế tài nguyên đối với sản phẩm của rừng tự nhiên (Phụ lục III);
- Giá tính thuế tài nguyên đối với nước thiên nhiên (Phụ lục IV);
- Giá tính thuế tài nguyên đối với tài nguyên khác (Phụ lục V);
2. Giá tính thuế tài nguyên đối với nhóm, loại tài nguyên có tính chất lý, hóa giống nhau không được quy định tại Quyết định này thì được thực hiện theo mức giá tối thiểu của khung giá tính thuế tài nguyên quy định tại Thông tư số 05/2020/TT-BTC.
3. Khi giá tài nguyên pho biến trên thị trường biển động lớn: tăng từ 20% trở lên so với mức giá tối đa hoặc giảm từ 20% trở lên so với mức giá tối thiểu của Khung giá tính thuế tài nguyên do Bộ Tài chính ban hành. Giao Sở Tài chính chủ trì phối hợp với Cục Thuế tỉnh, Sở Tài nguyên và Môi trường tổ chức khảo sát tình hình về giá bán tài nguyên trên thị trường, lập phương án điều chỉnh giá tính thuế, báo cáo UBND tỉnh có văn bản trao đổi với Bộ Tài chính trước khi quyết định ban hành văn bản điều chỉnh Bảng giá tính thuế tài nguyên.
4. Đối với loại tài nguyên mới chưa được quy định trong Khung giá tính thuế tài nguyên do Bộ Tài chính ban hành và bảng giá tính thuế tài nguyên do UBND tỉnh quy định tại Quyết định này, Sở Tài chính chủ trì, phối hợp với Cục Thuế tỉnh, Sở Tài nguyên và Môi trường căn cứ giá giao dịch phổ biến trên thị trường hoặc giá bán tài nguyên đó trên thị trường trình UBND tỉnh ban hành bổ sung Bảng giá tính thuế đối với loại tài nguyên này.
5. Đối với tài nguyên khai thác không bán ra mà phải qua sản xuất, chế biến thành sản phẩm công nghiệp mới bán ra, Sở Tài chính chủ trì, phối hợp với Cục Thuế tỉnh, Sở Tài nguyên và Môi trường xây dựng giá tính thuế tài nguyên theo quy định tại khoản 4 Điều 4 Nghị định số 50/2010/NĐ-CP và quy định tại khoản 4 Điều 4 Nghị định số 12/2015/NĐ-CP.
Điều 3. Điều khoản chuyển tiếp
Kể từ ngày 05 tháng 3 năm 2020 (ngày Thông tư số 05/2020/TT-BTC có hiệu lực thi hành) đến ngày Quyết định này có hiệu lực thi hành, giá tính thuế tài nguyên đối với loại tài nguyên được thực hiện như sau:
1. Đối với loại tài nguyên trong Bảng giá tính thuế tài nguyên do UBND tỉnh ban hành tại Quyết định số 03/2018/QĐ-UBND ngày 30/01/2018 có mức giá tính thuế tài nguyên nhỏ hơn mức giá tối thiểu của nhóm, loại tài nguyên tương ứng quy định tại Thông tư số 05/2020/TT-BTC, giá tính thuế tài nguyên được thực hiện theo mức giá tối thiểu của khung giá tính thuế tài nguyên quy định tại Thông tư số 05/2020/TT-BTC.
2. Đối với loại tài nguyên trong Bảng giá tính thuế tài nguyên do UBND tỉnh ban hành tại Quyết định số 03/2018/QĐ-UBND ngày 30/01/2018, có mức giá tính thuế tài nguyên lớn hơn hoặc bằng mức giá tối thiểu và nhỏ hơn hoặc bằng mức giá tối đa của nhóm, loại tài nguyên tương ứng quy định tại Thông tư số 05/2020/TT-BTC, giá tính thuế tài nguyên được thực hiện theo Bảng giá tính thuế tài nguyên do UBND tỉnh ban hành.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các Sở: Tài chính, Xây dựng, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Tài nguyên và Môi trường; Cục trưởng Cục Thuế tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị và cá nhân liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 11 năm 2020.
Quyết định này thay thế Quyết định số 03/2018/QĐ-UBND ngày 30/01/2018 của UBND tỉnh Đắk Lắk về ban hành bảng giá tính thuế tài nguyên trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
GIÁ TÍNH THUẾ TÀI NGUYÊN ĐỐI VỚI KHOÁNG SẢN KIM LOẠI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 31/2020/QĐ-UBND ngày 20/11/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk)
Mã nhóm, loại tài nguyên | Tên nhóm, loại tài nguyên /Sản phẩm tài nguyên | Đơn vị tính | Giá tính thuế tài nguyên (đồng) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cấp 1 | Cấp 2 | cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Cấp 6 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
I |
|
|
|
|
| Khoáng sản kim loại |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| I1 |
|
|
|
| Sắt |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| I101 |
|
|
| Sắt kim loại | Tấn | 8.000.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| I102 |
|
|
| Quặng Manhetit (có từ tính) |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| I10201 |
|
| Quặng Manhetit có hàm lượng Fe<30% | Tấn | 250.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| I10202 |
|
| Quặng Manhetit có hàm lượng 30%≤Fe<40% | Tấn | 350.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| I10203 |
|
| Quặng Manhetit có hàm lượng 40%≤Fe<50% | Tấn | 450.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| I10204 |
|
| Quặng Manhetit có hàm lượng 50%≤Fe<60% | Tấn | 700.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| I10205 |
|
| Quặng Manhetit có hàm lượng Fe≥60% | Tấn | 1.000.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| I103 |
|
|
| Quặng Limonit (không từ tính) |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| I10301 |
|
| Quặng limonit có hàm lượng Fe≤30% | Tấn | 150.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| I10302 |
|
| Quặng limonit có hàm lượng 30% | Tấn | 210.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| I10303 |
|
| Quặng limonit có hàm lượng 40% | Tấn | 280.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| I10304 |
|
| Quặng limonit có hàm lượng 50% | Tấn | 340.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| I10305 |
|
| Quặng limonit có hàm lượng Fe>60% | Tấn | 420.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| I104 |
|
|
| Quặng sắt Deluvi | Tấn | 150.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| I2 |
|
|
|
| Mangan (Măng-gan) |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| I201 |
|
|
| Quặng mangan có hàm lượng Mn≤20% | Tấn | 490.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| I202 |
|
|
| Quặng mangan có hàm lượng 20% | Tấn | 700.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| I203 |
|
|
| Quặng mangan có hàm lượng 25% | Tấn | 1.000.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| I204 |
|
|
| Quặng mangan có hàm lượng 30% | Tấn | 1.300.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| I205 |
|
|
| Quặng mangan có hàm tượng 35% | Tấn | 1.600.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| I206 |
|
|
| Quặng mangan có hàm lượng Mn>40% | Tấn | 2.100.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| I3 |
|
|
|
| Titan |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| I301 |
|
|
| Quặng titan gốc (ilmenit) |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| I30101 |
|
| Quặng gốc titan có hàm lượng TiO2≤10% | Tấn | 110.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| I30102 |
|
| Quặng gốc titan có hàm lượng 10% | Tấn | 150.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| I30103 |
|
| Quặng gốc titan có hàm lượng 15% | Tấn | 210.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| I30104 |
|
| Quặng gốc titan có hàm lượng TiO2>20% | Tấn | 385.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| I302 |
|
|
| Quặng titan sa khoáng |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| I30201 |
|
| Quặng Titan sa khoáng chưa qua tuyển tách | Tấn | 1.000.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| I30202 |
|
| Titan sa khoáng đã qua tuyển tách (tính quặng Titan) |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| I3020201 |
| Ilmenit | Tấn | 1.950.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| I3020202 |
| Quặng Zircon có hàm lượng ZrO2<65% | Tấn | 6.600.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| I3020203 |
| Quặng Zircon có hàm lượng ZrO2≥65% | Tấn | 15.000.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| I3020204 |
| Rutil | Tấn | 7.700.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| I3020205 |
| Monazite | Tấn | 24.500.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| I3020206 |
| Manhectic | Tấn | 700.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| I3020207 |
| Xi titan | Tẩn | 10.500.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| I3020208 |
| Các sản phẩm còn lại | Tấn | 3.000.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| I4 |
|
|
|
| Vàng |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| I401 |
|
|
| Quặng vàng gốc |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| I40101 |
|
| Quặng vàng có hàm lượng Au <2 gram/Tấn | Tấn | 910.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| I40102 |
|
| Quặng vàng có hàm lượng 2≤Au<3 gram/tấn | Tấn | 1.330.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| I40103 |
|
| Quặng vàng có hàm lượng 3≤Au<4 gram/tấn | Tấn | 1.900.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| I40104 |
|
| Quặng vàng có hàm lượng 4≤Au<5 gram/tấn | Tấn | 2.500.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| I40105 |
|
| Quặng vàng có hàm lượng 5≤Au<6 gram/tấn | Tấn | 3.200.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| I40106 |
|
| Quặng vàng có hàm lượng 6≤Au<7 gram/tấn | Tấn | 3.800.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| I40107 |
|
| Quặng vàng có hàm lượng 7≤Au<8 gram/tấn | Tấn | 4.500.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| I40108 |
|
| Quặng vàng có hàm lượng Au≥8 gram/tấn | Tấn | 5.100.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| I402 |
|
|
| Vàng kim loại (vàng cốm); vàng sa khoáng | kg | 750.000.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| I403 |
|
|
| Tinh quặng vàng |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| I40301 |
|
| Tinh quặng vàng có hàm lượng 82 | Tấn | 154.000.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| I40302 |
|
| Tinh quặng vàng có hàm lượng Au > 240 gram/tấn | Tấn | 175.000.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| I5 |
|
|
|
| Đất hiếm |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| I501 |
|
|
| Quặng đất hiếm có hàm lượng TR2O3≤1% | Tấn | 84.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| I502 |
|
|
| Quặng đất hiếm có hàm lượng 1% Tấn 133.000 I503 Quặng đất hiếm có hàm lượng 2% Tấn 190.000 I504 Quặng đất hiếm có hàm lượng 3%< TR2O3≤4% Tấn 270.000 I505 Quặng đất hiếm có hàm lượng 4% Tấn 350.000 I506 Quặng đất hiếm có hàm lượng 5%< TR2O3≤10% Tấn 490.000 I507 Quặng đất hiếm có hàm lượng >10% TR2O3 Tấn 1.050.000 I6 Bạch kim, bạc, thiếc I601 Bạch kim (1) I602 Bạc kg 16.000.000 I603 Thiếc I60301 Quặng thiếc gốc I6030101 Quặng thiếc gốc có hàm lượng 0,2% Tấn 896.000 I6030102 Quặng thiếc gốc có hàm lượng 0,4%< SnO2≤0,6% Tấn 1.280.000 I6030103 Quặng thiếc gốc có hàm lượng 0,6%< SnO2≤0,8% Tấn 1.790.000 I6030104 Quặng thiếc gốc có hàm lượng 0,8% Tấn 2.300.000 I6030105 Quặng thiếc gốc có hàm lượng SnO2> 1% Tấn 2.810.000 I60302 Tinh quặng thiếc có hàm lượng SnO2≥ 70% (sa khoáng, quặng gốc) Tấn 170.000.000 I60303 Thiếc kim loại Tấn 255.000.000 I7 Wolfram, Antimoan I701 Wolfram I70101 Quặng wolfram có hàm lượng 0,1% Tấn 1.295.000 I70102 Quặng wolfram có hàm lượng 0,3%< WO3 ≤0,5% Tấn 1.939.000 I70103 Quặng wolfram có hàm lượng 0,5%< WO3 ≤0,7% Tấn 2.905.000 I70104 Quặng wolfram có hàm lượng 0,7%< WO3 ≤1% Tấn 4.150.000 I70105 Quặng wolfram có hàm lượng WO3>1% Tấn 5.070.000 I702 Antimoan I70201 Antimoan kim loại Tấn 100.000.000 I70202 Quặng Antimoan I7020201 Quặng antimoan có hàm lượng Sb ≤5% Tấn 6.04 i.000 I7020202 Quặng antimoan có hàm lượng 5 Tấn 10.080.000 I7020203 Quặng antimoan có hàm lượng 10% Tấn 14.400.000 I7020204 Quặng antimoan có hàm lượng 15% Tấn 20.130.000 I7020205 Quặng antimoan có hàm lượng Sb>20% Tấn 28.750.000 I8 Chì, kẽm I801 Chì, kẽm kim loại Tấn 37.000.000 I802 Tinh quặng chì, kẽm I80201 Tinh quặng chì I8020101 Tinh quặng chì có hàm lượng Pb<50% Tấn 16.500.000 I8020102 Tinh quặng chì có hàm lượng Pb≥50% Tấn 23.571.000 I80202 Tinh quặng kẽm I8020201 Tinh quặng kẽm có hàm lượng Zn<50% Tấn 5.000.000 I8020202 Tinh quặng kẽm có hàm lượng Zn≥50% Tấn 7.000.000 I803 Quặng chì, kẽm I80301 Quặng chì + kẽm hàm lượng Pb+Zn<5% Tấn 800.000 I80302 Quặng chì + kẽm hàm lượng 5% Tấn 931.000 I80303 Quặng chì + kẽm hàm lượng 10%≤Pb+Zn<15% Tấn 1.330.000 I80304 Quặng chì + kẽm hàm lượng Pb+Zn≥15% Tấn 1.870.000 I9 Nhôm, Bouxite I901 Quặng houxite trầm tích Tấn 52.500 I902 Quặng bouxite laterit Tấn 260.000 I10 Đồng I1001 Quặng đồng I100101 Quặng đồng có hàm lượng Cu <0,5% Tấn 483.000 I100102 Quặng đồng có hàm lượng 0,5%≤Cu<1% 959.000 I100103 Quặng đồng có hàm lượng 1 %≤Cu<2% Tấn 1.603.000 I100104 Quặng đồng có hàm lượng 2%≤Cu<3% Tấn 2.290.000 I100105 Quặng đồng có hàm lượng 3%≤Cu<4% Tấn 3.210.000 I100106 Quặng đồng có hàm lượng 4%≤Cu<5% 4.120.000 I100107 Quặng đồng có hàm lượng Cu≥5% Tấn 5.500.000 I1002 Tinh quặng đồng có hàm tượng Cu<20% Tấn 16.500.000 I1003 Tinh quặng đồng có hàm lượng Cu ≥20% (trừ sản phẩm công nghiệp) Tấn 19.800.000 I11 Niken (Quặng Niken) 469.000 I1101 Quặng niken có hàm lượng Ni<0,5% Tấn I1102 Quặng niken có hàm lượng 0,5 ≤Ni <0,75% Tấn 838.000 I1103 Quặng niken có hàm lượng 0,75 ≤Ni <1 % Tấn 1.173.000 I1104 Quặng niken có hàm lượng 1≤Ni<1,25% Tấn 1.509.000 I1105 Quặng niken có hàm lượng 1,25 ≤ Ni <1,5% Tấn 1.844.000 I1106 Quặng niken có hàm lượng 1,5 ≤Ni <1,75% Tấn 2.179.000 I1107 Quặng niken có hàm lượng 1,75 ≤Ni <2% Tấn 2.515.000 I12 Cô-ban (cobau), mô-lip- đen (molipden), thủy ngân, ma-nhê (magic), Va-na-đi (vanadi) I1201 Molipden Tấn 2.800.000 I1202 Cô-ban (cuban), thủy ngân, ma-nhê (magie), va-na-đi (vanadi) (1) I13 Khoáng sản kim loại khác I1301 Tinh quặng Bismuth hàm lượng 10%≤Bi<20% Tấn 11.400.000 I1302 Quặng Crôm hàm lượng Cr≥40% Tấn 3.000.000 |
GIÁ TÍNH THUẾ TÀI NGUYÊN ĐỐI VỚI KHOÁNG SẢN KHÔNG KIM LOẠI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 31/2020/QĐ-UBND ngày 20/10/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk)
Mã nhóm, loại tài nguyên | Tên nhóm, loại tài nguyên /Sản phẩm tài nguyên | Đơn vị tính | Giá tính thuế tài nguyên (đồng) | |||||
Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Cấp 6 | |||
II |
|
|
|
|
| Khoáng sản không kim loại |
|
|
| II1 |
|
|
|
| Đất khai thác để san lấp, xây dựng công trình | m3 | 49.000 |
| II2 |
|
|
|
| Đá, sỏi |
|
|
|
| II201 |
|
|
| Sỏi |
|
|
|
|
| II20101 |
|
| Sạn trắng | m3 | 400.000 |
|
|
| II20102 |
|
| Các loại cuội, sỏi, sạn khác | m3 | 168.000 |
|
| II202 |
|
|
| Đá |
|
|
|
|
| II20201 |
|
| Đá khối để xẻ (trừ đá hoa trắng, granit và dolomit) |
|
|
|
|
|
| II2020101 |
| Đá khối để xẻ có diện tích bề mặt dưới 0,1 m2 | m3 | 700.000 |
|
|
|
| II2020102 |
| Đá khối để xẻ có điện tích bề mặt từ 0,1 m2 đến dưới 0,3 m2 | m3 | 1.400.000 |
|
|
|
| II2020103 |
| Đá khối để xẻ có diện tích bề mặt từ 0,3m2 đến dưới 0,6m2 | m3 | 4.200.000 |
|
|
|
| II2020104 |
| Đá khối để xẻ có diện tích bề mặt từ 0,6m2 đến dưới 01 m2 | m3 | 6.000.000 |
|
|
|
| II2020105 |
| Đá khối để xẻ có diện tích bề mặt từ 01 m2 trở lên | m3 | 8.000.000 |
|
|
| II20202 |
|
| Đá mỹ nghệ (bao gồm tất cả các loại đá làm mỹ nghệ) |
|
|
|
|
|
| II2020201 |
| Đá mỹ nghệ có độ nguyên khối dưới 0,4m3 | m3 | 700.000 |
|
|
|
| II2020202 |
| Đá mỹ nghệ có độ nguyên khối đến từ 0,4m3 đến dưới 1 m3 | m3 | 1.400.000 |
|
|
|
| II2020203 |
| Đá mỹ nghệ có độ nguyên khối từ 1 m3 đến dưới 3 m3 | m3 | 2.100.000 |
|
|
|
| II2020204 |
| Đá mỹ nghệ có độ nguyên khối trên 3 m3 | m3 | 3.000.000 |
|
|
| II20203 |
|
| Đá làm vật liệu xây dựng thông thường |
|
|
|
|
|
| II2020301 |
| Đá hỗn hợp sau nổ mìn, đá xô bồ (khoáng sản khai thác) | m3 | 100.000 |
|
|
|
| II2020302 |
| Đá hộc | m3 | 150.000 |
|
|
|
| II2020303 |
| Đá cấp phối | m3 | 192.000 |
|
|
|
| II2020304 |
| Đá dăm các loại | m3 | 196.000 |
|
|
|
| II2020305 |
| Đá lô ca | m3 | 160.000 |
|
|
|
| II2020306 |
| Đá chẻ | m3 | 300.000 |
|
|
|
| II2020307 |
| Đá bụi, mạt đá | m3 | 80.000 |
|
|
| II20204 |
|
| Đá bazan dạng cục, cột (trụ) | m3 | 1.500.000 |
| II3 |
|
|
|
| Đá nung vôi và sản xuất xi măng |
|
|
|
| II301 |
|
|
| Đá vôi sản xuất vôi công nghiệp (khoáng sản khai thác) | m3 | 90.000 |
|
| II302 |
|
|
| Đá sản xuất xi măng |
|
|
|
|
| II30201 |
|
| Đá vôi sản xuất xi măng (khoáng sản khai thác) | m3 | 105.000 |
|
|
| II30202 |
|
| Đá sét sản xuất xi măng (khoáng sản khai thác) | m3 | 63.000 |
|
|
| II30203 |
|
| Đá làm phụ gia sản xuất xi măng |
|
|
|
|
|
| II3020301 |
| Đá puzolan (khoáng sản khai thác) | m3 | 100.000 |
|
|
|
| II3020302 |
| Đá cát kết silic (khoáng sản khai thác) | m3 | 45.000 |
|
|
|
| II3020303 |
| Đá cát kết đen (khoáng sản khai thác) | m3 | 45.000 |
|
|
|
| II3020304 |
| Quặng latent sắt (khoáng sản khai thác) | Tấn | 105.000 |
| II4 |
|
|
|
| Đá hoa trắng |
|
|
|
| II401 |
|
|
| Đá hoa trắng kích thước ≥ 0,4 m3 sau khai thác chưa phân loại màu sắc, chất lượng | m3 | 450.000 |
|
| II402 |
|
|
| Đá hoa trắng dạng khối (≥ 0,4 m3) để xẻ làm ốp lát |
|
|
|
|
| II40201 |
|
| Loại 1 - trắng đều | m3 | 15.000.000 |
|
|
| II40202 |
|
| Loại 2 - ván vệt | m3 | 10.500.000 |
|
|
| II40203 |
|
| Loại 3 - màu xám hoặc màu khác | m3 | 7.000.000 |
|
| II403 |
|
|
| Đá hoa trắng dựng khối (<0,4 m3) để xẻ làm ốp lát | m3 | 3.450.000 |
|
| II404 |
|
|
| Đá hoa trắng sản xuất bột carbonat | m3 | 280.000 |
|
| II405 |
|
|
| Đá hoa trắng <0,4 m3 để chế tác mỹ nghệ | m3 | 1.380.000 |
|
| II406 |
|
|
| Đá hoa trắng làm sỏi nhân tạo | m3 | 300.000 |
| II5 |
|
|
|
| Cát |
|
|
|
| II501 |
|
|
| Cát san lấp (bao gồm cả cát nhiễm mặn) | m3 | 56.000 |
|
| II502 |
|
|
| Cát xây dựng |
|
|
|
|
| II50201 |
|
| Cát đen dùng trong xây dựng | m3 | 70.000 |
|
|
| II50202 |
|
| Cát vàng dùng trong xây dựng | m3 | 245.000 |
|
| II503 |
|
|
| Cát vàng sản xuất công nghiệp (khoáng sản khai thác) | m3 | 105.000 |
| II6 |
|
|
|
| Cát làm thủy tinh | m3 | 245.000 |
| II7 |
|
|
|
| Đất làm gạch, ngói | m3 | 119.000 |
| II8 |
|
|
|
| Đá Granite |
|
|
|
| II801 |
|
|
| Đá Granite màu ruby | m3 | 6.000.000 |
|
| II802 |
|
|
| Đá Granite màu đỏ | m3 | 4.200.000 |
|
| II803 |
|
|
| Đá Granite màu tím, trắng | m3 | 1.750.000 |
|
| II804 |
|
|
| Đá Granite màu khác | m3 | 2.800.000 |
|
| II805 |
|
|
| Đá gabro và diorit | m3 | 3.500.000 |
|
| II806 |
|
|
| Đá granite, gabro, diorit khai thác (không đồng nhất về màu sắc, độ hạt, độ thu hồi) | m3 | 1.000.000 |
|
| II807 |
|
|
| Đá Granite bản phong hóa | m3 |
|
| II9 |
|
|
|
| Sét chịu lửa |
|
|
|
| II901 |
|
|
| Sét chịu lửa màu trắng, xám, xám trắng | Tấn | 266.000 |
|
| II902 |
|
|
| Sét chịu lửa các màu còn lại | Tấn | 126.000 |
| II10 |
|
|
|
| Dolomite, quartzite |
|
|
|
| II1001 |
|
|
| Dolomite |
|
|
|
|
| II100101 |
|
| Đá Dolomite sau khai thác chưa phân loại màu sắc, chất lượng | m3 | 315.000 |
|
|
| II100102 |
|
| Đá khối Dolomite đùng để xẻ (trừ nhóm II100104) |
|
|
|
|
|
| II10010201 |
| Đá khối dùng để xẻ tính theo sản phẩm có diện tích bề mặt dưới 0,3m2 | m3 | 2.800.000 |
|
|
|
| II10010202 |
| Đá khối dùng để xẻ tính theo sản phẩm có diện tích bề mặt từ 0,3m2 đến dưới 0,6m2 | m3 | 5.600.000 |
|
|
|
| II10010203 |
| Đá khối dùng để xẻ tính theo sản phẩm có diện tích bề mặt từ 0,6m2 đến dưới 1 m2 | m3 | 8.000.000 |
|
|
|
| II10010204 |
| Đá khối dùng để xẻ tính theo sản phẩm có diện tích bề mặt từ 1 m2 trở lên | m3 | 10.000.000 |
|
|
| II100103 |
|
| Đá Dolomite sử dụng làm nguyên liệu sản xuất công nghiệp | m3 | 140.000 |
|
|
| II100104 |
|
| Đá Dolomite màu vân gỗ | m3 | 24.000.000 |
|
| II1002 |
|
|
| Quarzife |
|
|
|
|
| II100201 |
|
| Quặng Quarzite thường | Tấn | 112.000 |
|
|
| II100202 |
|
| Quặng Quarzite (thạch anh tinh thể) | Tấn | 210.000 |
|
|
| II100203 |
|
| Đá Quarzite (sử dụng áp điện) | Tấn | 1.500.000 |
|
| II1003 |
|
|
| Pyrophylit |
|
|
|
|
| II100301 |
|
| Pyrophylit (khoáng sản khai thác) | Tấn | 100.000 |
|
|
| II100302 |
|
| Pyrophylit có hàm lượng 25%< Al2O3≤30% | Tấn | 152.000 |
|
|
| II100303 |
|
| Pyrophylit có hàm lượng 30%< Al2O3≤33 % | Tấn | 329.700 |
|
|
| II100304 |
|
| Pyrophylit có hàm lượng Al2O3>33% | Tấn | 471.000 |
| II11 |
|
|
|
| Cao lanh (Kaolin/đất sét trắng/đất sét trầm tích; Quặng Fenspat làm nguyên liệu gốm sứ) |
|
|
|
| II1101 |
|
|
| Cao tanh (khoáng sản khai thác, chưa rây) | Tấn | 210.000 |
|
| II1102 |
|
|
| Cao lanh đã rây | Tấn | 560.000 |
|
| II1103 |
|
|
| Quặng Fenspat làm nguyên liệu gốm sứ (khoáng sản khai thác) | Tấn | 350.000 |
|
| II1104 |
|
|
| Fenspat phong hóa | Tấn | 75.000 |
| II12 |
|
|
|
| Mica, thạch anh kỹ thuật |
|
|
|
| II1201 |
|
|
| Mica |
|
|
|
|
| II120101 |
|
| Mica | Tấn | 1.200.000 |
|
|
| II120102 |
|
| Sericite | Tấn | 380.000 |
|
|
| II120103 |
|
| Đá phiến sericite thu hồi từ khai thác sericite | Tấn | 140.000 |
|
| II1202 |
|
|
| Thạch anh kỹ thuật |
|
|
|
|
| II120201 |
|
| Thạch anh kỹ thuật | Tấn | 250.000 |
|
|
| II120202 |
|
| Thạch anh bột | Tấn | 1.050.000 |
|
|
| II120203 |
|
| Thạch anh hạt | Tấn | 1.500.000 |
| II13 |
|
|
|
| Pirite, phosphorite |
|
|
|
| II1301 |
|
|
| Quặng Pirite (1) |
|
|
|
| II1302 |
|
|
| Quặng phosphorite |
|
|
|
|
| II130201 |
|
| Quặng Phosphorite có hàm lượng P2O5 < 20% | Tấn | 350.000 |
|
|
| II130202 |
|
| Quặng Phosphorite có hàm lượng 20% ≤ P2O5< 30% | Tấn | 500.000 |
|
|
| II130203 |
|
| Quặng Phosphorite có hàm lượng P2O5 ≥ 30% | Tấn | 600.000 |
| II14 |
|
|
|
| Apatit |
|
|
|
| II1401 |
|
|
| Apatit loại I |
|
|
|
|
| II140101 |
|
| Apatit loại I dạng cục | Tấn | 1.400.000 |
|
|
| II140102 |
|
| Apatit loại I dạng bột | Tấn | 1.000.000 |
|
| II1402 |
|
|
| Apatit loại II | Tấn | 850.000 |
|
| II1403 |
|
|
| Apatit loại III | Tấn | 350.000 |
|
| II1404 |
|
|
| Apatit loại tuyển |
| 1.100.000 |
| II15 |
|
|
|
| Secpentin (Quặng secpentin) | Tấn | 125.000 |
| II16 |
|
|
|
| Than antraxit hầm lò |
|
|
|
| II1601 |
|
|
| Than sạch trong than khai thác (cám 0-15, cục - 15) | Tấn | 1.306.000 |
|
| II1602 |
|
|
| Than cục |
|
|
|
|
| II160201 |
|
| Than cục 1a, 1b, 1c | Tấn | 2.784.600 |
|
|
| II160202 |
|
| Than cục 2a, 2b | Tấn | 3.281.000 |
|
|
| II160203 |
|
| Than cục 3a, 3b | Tấn | 3.438.000 |
|
|
| II160204 |
|
| Than cục 4a, 4b | Tấn | 3.404.520 |
|
|
| II160205 |
|
| Than cục 5a, 5b | Tấn | 3.050.880 |
|
|
| II160206 |
|
| Than cục don 6a, 6b, 6c | Tấn | 2.747.000 |
|
|
| II160207 |
|
| Than cục don 7a, 7b, 7c | Tấn | 1.351.560 |
|
|
| II160208 |
|
| Than cục don 8a, 8b, 8c | Tấn | 828.000 |
|
| II1603 |
|
|
| Than cám |
|
|
|
|
| II160301 |
|
| Than cám 1 | Tấn | 2.606.000 |
|
|
| II160302 |
|
| Than cám 2 | Tấn | 2.713.000 |
|
|
| II160303 |
|
| Than cám 3a, 3b, 3c | Tấn | 2.237.760 |
|
|
| II160304 |
|
| Than cám 4a, 4b | Tấn | 1.706.880 |
|
|
| II160305 |
|
| Than cám 5a, 5b | Tấn | 1.349.040 |
|
|
| II160306 |
|
| Than cám 6a, 6b | Tấn | 1.065.120 |
|
|
| II160307 |
|
| Than cám 7a, 7b, 7c | Tấn | 803.040 |
|
| II1604 |
|
|
| Than bùn |
|
|
|
|
| II160401 |
|
| Than bùn tuyển 1a, 1b | Tấn | 805.000 |
|
|
| II160402 |
|
| Than bùn tuyển 2a, 2b | Tấn | 715.000 |
|
|
| II160403 |
|
| Than bùn tuyển 3a, 3b, 3c | Tấn | 568.000 |
|
|
| II160404 |
|
| Than bùn tuyển 4a, 4b, 4c | Tấn | 464.520 |
| II17 |
|
|
|
| Than antraxit lộ thiên |
|
|
|
| II1701 |
|
|
| Than sạch trong than khai thác (cám 0-15, cục - 15) | Tấn | 1.306.000 |
|
| II1702 |
|
|
| Than cục |
|
|
|
|
| II170201 |
|
| Than cục 1a, 1b, 1c | Tấn | 2.784.600 |
|
|
| II170202 |
|
| Than cục 2a, 2b | Tấn | 3.281.000 |
|
|
| II170203 |
|
| Than cục 3a, 3b | Tấn | 3.438.000 |
|
|
| II170204 |
|
| Than cục 4a, 4b | Tấn | 3.404.520 |
|
|
| II170205 |
|
| Than cục 5a, 5b | Tần | 3.050.880 |
|
|
| II170206 |
|
| Than cục don 6a, 6b, 6c | Tấn | 2.747.000 |
|
|
| II170207 |
|
| Than cục don 7a, 7b, 7c | Tấn | 1.351.560 |
|
|
| II170208 |
|
| Than cục don 8a, 8b, 8c | Tấn | 828.000 |
|
| II1703 |
|
|
| Than cám |
|
|
|
|
| II170301 |
|
| Than cám 1 | Tấn | 2.606.000 |
|
|
| II170302 |
|
| Than cám 2 | Tấn | 2.713.000 |
|
|
| II170303 |
|
| Than cám 3a, 3b, 3c | Tấn | 2.237.760 |
|
|
| II170304 |
|
| Than cám 4a, 4b | Tấn | 1.706.880 |
|
|
| II170305 |
|
| Than cám 5a, 5b | Tấn | 1.349.040 |
|
|
| II1703 06 |
|
| Than cám 6a, 6b | Tấn | 1.065.120 |
|
|
| II170307 |
|
| Than cám 7a, 7b, 7c | Tấn | 803.040 |
|
| II1704 |
|
|
| Than bùn |
|
|
|
|
| II170401 |
|
| Than bùn tuyển 1a, 1b | Tấn | 805.000 |
|
|
| II170402 |
|
| Than bùn tuyển 2a, 2b | Tấn | 715.000 |
|
|
| II170403 |
|
| Than bùn tuyển 3a, 3b, 3c | Tấn | 568.000 |
|
|
| II170404 |
|
| Than bùn tuyển 4a, 4b, 4c | Tấn | 464.520 |
| II18 |
|
|
|
| Than nâu, than mỡ |
|
|
|
| II1801 |
|
|
| Than nâu | Tấn | 760.000 |
|
| II1802 |
|
|
| Than mỡ |
|
|
|
|
| II180201 |
|
| Than mỡ có độ tro khô Ak≤40% | Tấn | 1.750.000 |
|
|
| II180202 |
|
| Than mỡ có độ tro khô Ak>40% | Tấn | 910.000 |
| II19 |
|
|
|
| Than khác |
|
|
|
| II1901 |
|
|
| Than bùn | Tấn | 280.000 |
|
| II1902 |
|
|
| Than bùn tuyển khác | Tấn | 136.000 |
|
| II1903 |
|
|
| Than bã sàng | Tấn | 206.000 |
|
| II1904 |
|
|
| Xít thải than | Tấn | 192.000 |
|
| II1905 |
|
|
| Than cám trong than nguyên khai 0-15 mm | Tấn | 1.523.000 |
|
| II1906 |
|
|
| Than cục trung than nguyên khai 15-100 mm | Tấn | 2.302.000 |
| II20 |
|
|
|
| Kim cương, rubi, sapphire |
|
|
|
| II2001 |
|
|
| Ruhi thô chua phân loại theo kích thước, chất lượng | kg | 800.000.000 |
|
| II2002 |
|
|
| Sapphire thô chua phân loại theo kích thước, chất lượng | kg | 800.000.000 |
|
| II2003 |
|
|
| Corintlon thô chưa phân loại theo kích thước, chất lượng | kg | 800.000.000 |
| II21 |
|
|
|
| Emerald, alexandrite, opan (1) |
|
|
| II22 |
|
|
|
| Adit, rodolite, pyrope, berin, spinen, topaz |
|
|
|
| II2201 |
|
|
| Berin, mũ não có màu xanh da trời, xanh nước biển, sáng ngọc | Viên | 600.000 |
| II23 |
|
|
|
| Thạch anh tinh thể máu; cryolite; opan quý màu trắng, đỏ lửa; birusa; nefrite |
|
|
|
| II2301 |
|
|
| Thạch anh ám khói, trong suốt, tóc | Tấn | 800.000.000 |
|
| II2302 |
|
|
| Anmetit (thạch anh tím) | Tấn | 1.000.000.000 |
|
| II2303 |
|
|
| Thạch anh tinh thể khác | Tấn | 25.000.000 |
| II24 |
|
|
|
| Khoáng sản không kim loại khác |
|
|
|
| II2401 |
|
|
| Barit |
|
|
|
|
| II240101 |
|
| Quặng Barit khai thác hàm lượng BaSO4 < 20% | Tấn | 60.000 |
|
|
| II240102 |
|
| Quặng Barit khai thác hàm lượng 20% ≤ BaSO4 < 40% | Tấn | 200.000 |
|
|
| II210103 |
|
| Quặng Barit khai thác hàm lượng 40% ≤ BaSO4 < 60% | Tấn | 450.000 |
|
|
| II240104 |
|
| Tinh quặng Barit hàm lượng 60% ≤ BaSO4 < 70% | Tấn | 600.000 |
|
|
| II240105 |
|
| Tinh quặng Barit hàm lượng BaSO4 ≥ 70% | Tấn | 800.000 |
|
| II2402 |
|
|
| Fluorit |
|
|
|
|
| II240201 |
|
| Quặng Fluorit khai thác hàm lượng CaF2 < 20% | Tấn | 100.000 |
|
|
| II240202 |
|
| Quăng Fluorit khai thác hàm lượng 20% ≤ CaF2 < 30% | Tấn | 350.000 |
|
|
| II240203 |
|
| Quặng Fluorit khai thác hàm lượng 30% ≤ CaF2 < 50% | Tấn | 1.500.000 |
|
|
| II240204 |
|
| Quặng Fiuorit có hàm lượng 50% ≤ CaF2 < 70% | Tấn | 2.500.000 |
|
|
| II240205 |
|
| Quặng Fluorit có hàm lượng 70% ≤ CaF2 < 90% | Tấn | 3,000.000 |
|
| II2403 |
|
|
| Quặng Diatomite khai thác | Tấn | 210.000 |
|
| II2404 |
|
|
| Graphit |
|
|
|
|
| II240401 |
|
| Quặng Graphit khai thác | Tấn | 600.000 |
|
|
| II240402 |
|
| Tinh quặng Graphit | Tấn | 6.600.000 |
|
| II2405 |
|
|
| Quặng Tod (Tale) |
|
|
|
|
| II240501 |
|
| Quặng Tacl khai thác | Tấn | 630.000 |
|
|
| II240502 |
|
| Bột Tacl | Tấn | 1.120.000 |
|
| II2406 |
|
|
| Bùn khoáng | Tấn | 910.000 |
|
| II2407 |
|
|
| Set Bentonite | m3 | 210.000 |
|
| II2408 |
|
|
| Quặng Silic | Tấn | 560.000 |
|
| II2409 |
|
|
| Quặng Magnesit | Tấn | 875.000 |
|
| II2410 |
|
|
| Đá phong thủy |
|
|
|
|
| II241001 |
|
| Gỗ hóa thạch chiều cao < 20 cm | Viên | 1.500.000 |
|
|
| II241002 |
|
| Gỗ hóa thạch chiều cao 20-30 cm | Viên | 2.000.000 |
|
|
| II241003 |
|
| Gỗ hóa thạch chiều cao trên 30 cm | Viên | 3.000.000 |
|
|
| II241004 |
|
| Đá sắt nazodac giàu corindon hoặc safta | kg | 5.000 |
|
|
| II241005 |
|
| Calcite hồng, trắng, xanh | kg | 500.000 |
|
|
| II241006 |
|
| Fluorit có màu xanh da trời, tim, xanh Cửu long | kg | 500.000 |
|
|
| II241007 |
|
| Đa vôi, phiến vôi trang trí non bộ, phong thủy | Tấn | 1.000.000 |
|
|
| II241008 |
|
| Tourmaline đen | Viên | 500.000 |
|
|
| II241009 |
|
| Granat có máu đỏ đậm, đỏ nâu, nâu, làm tranh đá quý, bột mài kích thước nhỏ hơn 2,5 mm | kg | 3.000.000 |
|
|
| II241010 |
|
| Granat có màu đỏ đậm, đỏ nâu, nâu trang sức bán quý hoặc có kích thước từ 2,5mm trở lên | Viên | 400.000 |
KHUNG GIÁ TÍNH THUẾ TÀI NGUYÊN ĐỐI VỚI SẢN PHẨM TỪ RỪNG TỰ NHIÊN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 31/2020/QĐ-UBND ngày 20/10/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk)
Mã nhóm, loại tài nguyên | Tên nhóm, loại tài nguyên /Sản phẩm tài nguyên | Đơn vị tính | Giá tính thuế tài nguyên (đồng) | |||||
Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Cấp 6 | |||
III |
|
|
|
|
| Sản phẩm của rừng tự nhiên |
|
|
| III1 |
|
|
|
| Gỗ nhóm I |
|
|
|
| III101 |
|
|
| Cẩm lai |
|
|
|
|
| III10101 |
|
| Đường kính (D) < 25cm | m3 | 14.000.000 |
|
|
| III10102 |
|
| 25cm≤D<50cm | m3 | 28.000.000 |
|
|
| III10103 |
|
| D ≥ 50 cm | m3 | 36.000.000 |
|
| III102 |
|
|
| Cẩm liên (cà gần) | m3 | 5.200.000 |
|
| III103 |
|
|
| Dáng hương (giáng hương) | m3 |
|
|
|
| III10301 |
|
| D < 25cm | m3 | 20.000.000 |
|
|
| III10302 |
|
| 25cm≤D<50cm | m3 | 24.000.000 |
|
|
| III10303 |
|
| D≥50cm | m3 | 26.000.000 |
|
| III104 |
|
|
| Du sam | m3 |
|
|
|
| III10401 |
|
| D < 25cm | m3 | 18.000.000 |
|
|
| III10402 |
|
| 25cm≤D<50cm | m3 | 21.000.000 |
|
|
| III10403 |
|
| D≥50 cm | m3 | 24.000.000 |
|
| III105 |
|
|
| Gõ đỏ (Cà te/Hồ bì) |
|
|
|
|
| III10501 |
|
| D<25cm | m3 | 6.500.000 |
|
|
| III10502 |
|
| 25cm≤D<50cm | m3 | 28.000.000 |
|
|
| III10503 |
|
| D≥ 50 cm | m3 | 35.000.000 |
|
| III106 |
|
|
| Gụ |
|
|
|
|
| III10601 |
|
| D<25cm | m3 | 5.400.000 |
|
|
| III10602 |
|
| 25cm≤D<50cm | m3 | 11.100.000 |
|
|
| III10603 |
|
| D≥ 50 cm | m3 | 16.000.000 |
|
| III107 |
|
|
| Gụ mật (Gõ một) |
|
|
|
|
| III10701 |
|
| D<25cm | m3 | 4.000.000 |
|
|
| III10702 |
|
| 25cm≤D<50cm | m3 | 8.500.000 |
|
|
| III10703 |
|
| D≥ 50 cm | m3 | 15.000.000 |
|
| III108 |
|
|
| Hoàng đàn | m3 | 35.000.000 |
|
| III109 |
|
|
| Huê mộc, Sưa (Trắc thố/Huỳnh đàn đỏ) | m3 | 2.800.000.000 |
|
| III110 |
|
|
| Huỳnh đường | m3 | 7.000.000 |
|
| III111 |
|
|
| Hương tía | m3 | 14.000.000 |
|
| III112 |
|
|
| Lát | m3 | 9.500.000 |
|
| III113 |
|
|
| Mun | m3 | 15.000.000 |
|
| III114 |
|
|
| Muồng đen | m3 | 4.620.000 |
|
| III115 |
|
|
| Pơ mu |
|
|
|
|
| III11501 |
|
| D<25cm | m3 | 9.360.000 |
|
|
| III11502 |
|
| 25cm≤D<50cm | m3 | 18.000.000 |
|
|
| III11503 |
|
| D≥ 50 cm | m3 | 24.000.000 |
|
| III116 |
|
|
| Sơn huyết | m3 | 8.500.000 |
|
| III117 |
|
|
| Trai | m3 | 9.300.000 |
|
| III118 |
|
|
| Trắc |
|
|
|
|
| III11801 |
|
| D<25cm | m3 | 7.500.000 |
|
|
| III11802 |
|
| 25cm≤D<35cm | m3 | 14.500.000 |
|
|
| III11803 |
|
| 35cm≤D<50cm | m3 | 28.000.000 |
|
|
| III11804 |
|
| 50cm≤D<65cm | m3 | 73.900.000 |
|
|
| III11805 |
|
| D≥65cm | m3 | 180.000.000 |
|
| III119 |
|
|
| Các loại khác |
|
|
|
|
| III11901 |
|
| D<25cm | m3 | 5.100.000 |
|
|
| III11902 |
|
| 25cm≤D<35cm | m3 | 8.000.000 |
|
|
| III11903 |
|
| 35cm≤D<50cm | m3 | 11.300.000 |
|
|
| III11904 |
|
| D≥ 50 cm |
| 19.650.000 |
| III2 |
|
|
|
| Gỗ nhóm II |
|
|
|
| III201 |
|
|
| Cẩm xe | m3 |
|
|
|
| III20101 |
|
| D<25cm | m3 | 6.400.000 |
|
|
| III20102 |
|
| 25cm≤D<50cm | m3 | 6.700.000 |
|
|
| III20303 |
|
| D≥50 cm | m3 | 7.000.000 |
|
| III202 |
|
|
| Đinh (đinh hương) |
|
|
|
|
| III20201 |
|
| D<25cm | m3 | 8.500.000 |
|
|
| III20202 |
|
| 25cm≤D<50cm | m3 | 12.200.000 |
|
|
| III20203 |
|
| D≥ 50 cm | m3 | 15.000.000 |
|
| III203 |
|
|
| Lim xanh |
|
|
|
|
| III20301 |
|
| D<25cm | m3 | 7.100.000 |
|
|
| III20302 |
|
| 25cm≤D<50cm | m3 | 12.400.000 |
|
|
| III20303 |
|
| D≥ 50 cm | m3 | 1 5.000.000 |
|
| III204 |
|
|
| Nghiến |
|
|
|
|
| III20401 |
|
| D<25cm | m3 | 4.300.000 |
|
|
| III20402 |
|
| 25cm≤D<50cm | m3 | 7.750.000 |
|
|
| III20403 |
|
| D≥ 50 cm | m3 | 10.800.000 |
|
| III205 |
|
|
| Kiền kiền |
|
|
|
|
| III20501 |
|
| D<25cm | m3 | 5.100.000 |
|
|
| III20502 |
|
| 25cm≤D<50cm | m3 | 8.100.000 |
|
|
| III20503 |
|
| D≥ 50 cm | m3 | 14.200.000 |
|
| III206 |
|
|
| Da đá | m3 | 5.500.000 |
|
| III207 |
|
|
| Sao xanh | m3 |
|
|
|
| III20701 |
|
| D<25cm | m3 | 5.500.000 |
|
|
| III20702 |
|
| 25cm≤D<50cm | m3 | 6.300.000 |
|
|
| III20703 |
|
| D≥ 50 cm | m3 | 7.000.000 |
|
| III208 |
|
|
| Sến | m3 | 8.800.000 |
|
| III209 |
|
|
| Sến mật | m3 | 5.750.000 |
|
| III210 |
|
|
| Sến mủ | m3 | 4.050.000 |
|
| III211 |
|
|
| Táu mật | m3 | 8.900.000 |
|
| III212 |
|
|
| Trai ly | m3 | 12.600.000 |
|
| III213 |
|
|
| Xoay |
|
|
|
|
| III21301 |
|
| D<25cm |
| 3.400.000 |
|
|
| III21302 |
|
| 25cm≤D<50cm | m3 | 4.700.000 |
|
|
| III21303 |
|
| D≥ 50 cm | m3 | 7.200.000 |
|
| III214 |
|
|
| Các loại khác |
|
|
|
|
| III21401 |
|
| D<25cm | m3 | 3.700.000 |
|
|
| III21402 |
|
| 25cm≤D<50cm | m3 | 7.650.000 |
|
|
| III21403 |
|
| D≥ 50 cm | m3 | 11.250.000 |
| III3 |
|
|
|
| Gỗ nhóm III |
|
|
|
| III301 |
|
|
| Bằng lăng | m3 |
|
|
|
| III30101 |
|
| D<25cm | m3 | 3.800.000 |
|
|
| III30102 |
|
| 25cm≤D<50cm | m3 | 4.400.000 |
|
|
| III30103 |
|
| D≥ 50 cm | m3 | 5.000.000 |
|
| III302 |
|
|
| Cà chắc (cà chít) |
|
|
|
|
| III30201 |
|
| D<25cm | m3 | 2.900.000 |
|
|
| III30202 |
|
| 25cm≤D<50cm | m3 | 4.000.000 |
|
|
| III30203 |
|
| D≥ 50 cm | m3 | 5.100.000 |
|
| III303 |
|
|
| Cà ổi | m3 | 5.500.000 |
|
| III304 |
|
|
| Chò chỉ |
|
|
|
|
| III30401 |
|
| D<25cm | m3 | 3.050.000 |
|
|
| III30402 |
|
| 25cm≤D<50cm | m3 | 4.550.000 |
|
|
| III30403 |
|
| D≥ 50 cm | m3 | 9.500.000 |
|
| III305 |
|
|
| Chò chai | m3 | 5.500.000 |
|
| III306 |
|
|
| Chua khét | m3 | 5.700.000 |
|
| III307 |
|
|
| Dạ hương | m3 | 6.600.000 |
|
| III308 |
|
|
| Giổi |
|
|
|
|
| III30801 |
|
| D<25cm | m3 | 7.650.000 |
|
|
| III30802 |
|
| 25cm≤D<50cm | m3 | 11.000.000 |
|
|
| III30803 |
|
| D≥ 50 cm | m3 | 15.500.000 |
|
| III309 |
|
|
| Huỳnh | m3 | 5.500.000 |
|
| III310 |
|
|
| Re mít | m3 | 4.650.000 |
|
| III311 |
|
|
| Re hương | m3 | 4.950.000 |
|
| III312 |
|
|
| Săng lẻ | m3 | 6.600.000 |
|
| III313 |
|
|
| Sao đen | m3 | 4,650.000 |
|
| III314 |
|
|
| Sao cát | m3 | 3.750.000 |
|
| III315 |
|
|
| Trường mật | m3 | 5.500.000 |
|
| III316 |
|
|
| Trường chua | m3 | 5.500.000 |
|
| III317 |
|
|
| Vên vên | m3 |
|
|
|
| III31701 |
|
| D<25cm | m3 | 4.000.000 |
|
|
| III31702 |
|
| 25cm≤D<50cm | m3 | 4.200.000 |
|
|
| III31703 |
|
| D≥ 50 cm | m3 | 4.400.000 |
|
| III318 |
|
|
| Các loại khác |
|
|
|
|
| III31801 |
|
| D<25cm | m3 | 2.050.000 |
|
|
| III31802 |
|
| 25cm≤D<35cm | m3 | 3.650.000 |
|
|
| III31803 |
|
| 35cm≤D<50cm | m3 | 6.100.000 |
|
|
| III31804 |
|
| D≥ 50 cm | m3 | 7.850.000 |
| III4 |
|
|
|
| Gỗ nhóm IV |
|
|
|
| III401 |
|
|
| Bô bô |
|
|
|
|
| III40101 |
|
| Chiều dài <2m | m3 | 1.600.000 |
|
|
| III40102 |
|
| Chiều dài ≥2m | m3 | 2.800.000 |
|
| III402 |
|
|
| Chặc khế | m3 | 3.500.000 |
|
| III4 03 |
|
|
| Cóc đá | m3 | 2.100.000 |
|
| III404 |
|
|
| Dầu các loại | m3 |
|
|
|
| III40401 |
|
| D<25cm | m3 | 3.000.000 |
|
|
| III40402 |
|
| 25cm≤D<50cm | m3 | 3.300.000 |
|
|
| III40402 |
|
| D≥ 50 cm | m3 | 3.600.000 |
|
| III405 |
|
|
| Re (De) | m3 | 6.000.000 |
|
| III406 |
|
|
| Gội tía | m3 | 6.000.000 |
|
| III407 |
|
|
| Mỡ | m3 | 1.100.000 |
|
| III408 |
|
|
| Sến bo bo | m3 |
|
|
|
| III40801 |
|
| D<25cm | m3 | 3.000.000 |
|
|
| III40802 |
|
| 25cm≤D<50cm | m3 | 3.250.000 |
|
|
| III40803 |
|
| D≥ 50 cm | m3 | 3.500.000 |
|
| III409 |
|
|
| Lim sừng | m3 | 3.250.000 |
|
| III410 |
|
|
| Thông | m3 |
|
|
|
| III41001 |
|
| D<35cm | m3 | 2.500.000 |
|
|
| III41002 |
|
| D≥ 35 cm | m3 | 2.800.000 |
|
| III411 |
|
|
| Thông lông gà | m3 | 4.500.000 |
|
| III412 |
|
|
| Thông ba là | m3 | 3.200.000 |
|
| III413 |
|
|
| Thông nàng |
|
|
|
|
| III41301 |
|
| D<35cm | m3 | 2.000.000 |
|
|
| III41302 |
|
| D≥ 35 cm | m3 | 3.800.000 |
|
| III414 |
|
|
| Vàng tâm | m3 | 6.000.000 |
|
| III415 |
|
|
| Các loại khác |
|
|
|
|
| III41501 |
|
| D<25cm | m3 | 1.500.000 |
|
|
| III41502 |
|
| 25cm≤D<35cm | m3 | 2.800.000 |
|
|
| III41503 |
|
| 35cm≤D<50cm | m3 | 4.000.000 |
|
|
| III41504 |
|
| D≥ 50 cm | m3 | 5.600.000 |
| III5 |
|
|
|
| Gỗ nhóm V, VI, VII, VIII và các loại gỗ khác |
|
|
|
| III501 |
|
|
| Gỗ nhóm V |
|
|
|
|
| III50101 |
|
| Chò xanh | m3 | 5.000.000 |
|
|
|
| III5010101 |
| D<35cm | m3 |
|
|
|
|
| III5010102 |
| D≥ 35 cm | m3 | 6.000.000 |
|
|
| III50102 |
|
| Chò xót | m3 |
|
|
|
|
| III5010201 |
| D<35cm | m3 | 2.300.000 |
|
|
|
| III5010202 |
| D≥ 35 cm | m3 | 2.800.000 |
|
|
| III50103 |
|
| Dài ngựa | m3 |
|
|
|
|
| III5010301 |
| D<35cm |
| 3.400.000 |
|
|
|
| III5010302 |
| D≥ 35 cm | m3 | 3.600.000 |
|
|
| III50104 |
|
| Dầu | m3 | 3.800.000 |
|
|
| III50105 |
|
| Dầu đỏ | m3 |
|
|
|
|
| III5010501 |
| D<35cm | m3 | 3.400.000 |
|
|
|
| III5010502 |
| D≥ 35 cm | m3 | 3.600.000 |
|
|
| III50106 |
|
| Dầu đồng | m3 |
|
|
|
|
| III5010601 |
| D<35cm | m3 | 3.200.000 |
|
|
|
| III5010602 |
| D≥ 35 cm | m3 | 3.500.000 |
|
|
| III50107 |
|
| Dầu nước | m3 |
|
|
|
|
| III5010701 |
| D<35cm | m3 | 3.300.000 |
|
|
|
| III5010702 |
| D≥ 35 cm | m3 | 3.600.000 |
|
|
| III50108 |
|
| Lim vang (lim xẹt) | m3 | 5.400.000 |
|
|
| III50109 |
|
| Muồng (Muồng cánh dán) | m3 | 1.900.000 |
|
|
| III50110 |
|
| Sa mộc | m3 | 4.500.000 |
|
|
| III50111 |
|
| Sau sau (Táu hậu) | m3 | 700.000 |
|
|
| III50112 |
|
| Thông hai lá | m3 | 3.000.000 |
|
|
| III50113 |
|
| Các loại khác |
|
|
|
|
|
| III5011301 |
| D<25cm |
| 1.500.000 |
|
|
|
| III5011302 |
| 25cm≤D<50cm | m3 | 2.700.000 |
|
|
|
| III5011303 |
| D≥ 50 cm | m3 | 4.900.000 |
|
| III502 |
|
|
| Gỗ nhóm VI |
|
|
|
|
| III50201 |
|
| Bạch đàn | m3 | 2.200.000 |
|
|
| III50202 |
|
| Cáng lò | m3 | 3.000.000 |
|
|
| III50203 |
|
| Chò | m3 | 3.200.000 |
|
|
| III50204 |
|
| Chò nâu | m3 | 4.000.000 |
|
|
| III50205 |
|
| Keo | m3 | 2.200.000 |
|
|
| III50206 |
|
| Kháo vàng | m3 | 2.200.000 |
|
|
| III50207 |
|
| Mận rừng | m3 | 1.900.000 |
|
|
| III50208 |
|
| Phay | m3 | 1.900.000 |
|
|
| III50209 |
|
| Trám hồng | m3 | 2.700.000 |
|
|
| III50210 |
|
| Xoan đào | m3 | 3.400.000 |
|
|
| III50211 |
|
| Sấu | m3 | 8.820.000
|
|
|
| III50212 |
|
| Các loại khác |
|
|
|
|
|
| III5021201 |
| D<25cm | m3 | 1.100.000 |
|
|
|
| III5021202 |
| 25cm≤D<50cm | m3 | 2.300.000 |
|
|
|
| III5021203 |
| D≥50 cm | m3 | 4.200.000 |
|
| III503 |
|
|
| Gỗ nhóm VII |
|
|
|
|
| III50301 |
|
| Gáo vàng | m3 | 2.500.000 |
|
|
| III50302 |
|
| Lồng mức | m3 | 2.800.000 |
|
|
| III50303 |
|
| Mò cua (Mù cua/Sữa) | m3 | 2.100.000 |
|
|
| III50304 |
|
| Trám tràng | m3 | 2.700.000 |
|
|
| III50305 |
|
| Vang trứng | m3 | 2.800.000 |
|
|
| III50306 |
|
| Xoăn | m3 | 1.400.000 |
|
|
| III50307 |
|
| Các loại khác |
|
|
|
|
|
| III5030701 |
| D<25cm | m3 | 1.000.000 |
|
|
|
| III5030702 |
| 25cm≤D<50cm | m3 | 2.000.000 |
|
|
|
| III5030703 |
| D≥ 50 cm | m3 | 3.500.000 |
|
| III504 |
|
|
| Gỗ nhóm VIII |
|
|
|
|
| III50401 |
|
| Bồ đề | m3 | 1.100.000 |
|
|
| III50402 |
|
| Bộp (đa xanh) | m3 | 4.100.000 1.000.000 |
|
|
| III50403 |
|
| Trụ mỏ | m3 |
|
|
|
| III50404 |
|
| Các loại khác |
|
|
|
|
|
| III5040401 |
| D<25cm | m3 | 800.000 |
|
|
|
| III5040402 |
| D≥25cm | m3 | 2.000.000 |
| III6 |
|
|
|
| Cành, ngọn, gốc, rễ |
|
|
|
| III601 |
|
|
| Cành, ngọn | m3 | Bằng 10% giá bán gỗ tương ứng |
|
| III602 |
|
|
| Gốc, rễ | m3 | Bằng 30% giá bán gỗ tương ứng |
| III7 |
|
|
|
| Củi | Ste = 0,7 m3 | 490.000 |
| III8 |
|
|
|
| Tre, trúc, nứa, mai, giang, tranh, vầu, lồ ô |
|
|
|
| III801 |
|
|
| Tre |
|
|
|
|
| III80101 |
|
| D<5cm | Cây | 7.700 |
|
|
| III80102 |
|
| 5cm≤D<6cm | Cây | 12.600 |
|
|
| III80103 |
|
| 6cm≤D<10cm | Cây | 21.000 |
|
|
| III80104 |
|
| D≥ 10 cm | Cây | 30.000 |
|
| III802 |
|
|
| Trúc | Cây | 7.000 |
|
| III803 |
|
|
| Nứa |
|
|
|
|
| III80301 |
|
| D<7cm | Cây | 2.800 |
|
|
| III80302 |
|
| D≥ 7 cm | Cây | 5.600 |
|
| III804 |
|
|
| Mai |
|
|
|
|
| III80401 |
|
| D<6cm | Cây | 12.600 |
|
|
| III80402 |
|
| 6cm≤D<10cm | Cây | 21.000 |
|
|
| III80403 |
|
| D≥10 cm | Cây | 30.000 |
|
| III805 |
|
|
| Vầu |
|
|
|
|
| III80501 |
|
| D<6cm | Cây | 7.700 |
|
|
| III80502 |
|
| 6cm≤D<10cm | Cây | 14.700 |
|
|
| III80503 |
|
| D≥10 cm | Cây | 21.000 |
|
| III806 |
|
|
| Tranh | Cây |
|
|
| III807 |
|
|
| Giang | Cây |
|
|
|
| III80701 |
|
| D<6cm | Cây | 4.200 |
|
|
| III80702 |
|
| 6cm≤D<10cm | Cây | 7.000 |
|
|
| III80703 |
|
| D≥ 10 cm | Cây | 12.600 |
|
| III808 |
|
|
| Lồ ô |
|
|
|
|
| III80801 |
|
| D<6cm | Cây | 5.600 |
|
|
| III80802 |
|
| 6cm≤D<10cm | Cây | 10.500 |
|
|
| III80803 |
|
| D≥10 cm | Cây | 15.000 |
| III9 |
|
|
|
| Trầm hương, kỳ nam |
|
|
|
| III901 |
|
|
| Trầm hương |
|
|
|
|
| III90101 |
|
| Loại 1 | Kg | 425.000.000 |
|
|
| III90102 |
|
| Loại 2 | Kg | 85.000.000 |
|
|
| III90103 |
|
| Loại 3 | Kg | 17.000.000 |
|
| III902 |
|
|
| Kỳ nam |
|
|
|
|
| III90201 |
|
| Loại 1 | Kg | 850.000.000 |
|
|
| III90202 |
|
| Loại 2 | Kg | 650.000.000 |
| III10 |
|
|
|
| Hồi, quế, sa nhân, thảo quả |
|
|
|
| III1001 |
|
|
| Hồi | Kg | 56.000 |
|
|
| III100101 |
|
| Tươi |
|
|
|
|
| III100102 |
|
| Khô | Kg | 80.000 |
|
| III1002 |
|
|
| Quế |
| 25.000 |
|
|
| III100201 |
|
| Tươi | Kg | 90.000 |
|
|
| III100202 |
|
| Khô | Kg |
|
|
| III1003 |
|
|
| Sa nhân |
|
|
|
|
| III100301 |
|
| Tươi | Kg | 105.000 |
|
|
| III100302 |
|
| Khô | Kg | 210.000 |
|
| III1004 |
|
|
| Thảo quả |
|
|
|
|
| III100401 |
|
| Tươi | Kg | 84.000 |
|
|
| III100402 |
|
| Khô | Kg | 280.000 |
| III11 |
|
|
|
| Các sản phẩm khác của rừng tự nhiên |
|
|
|
| III1101 |
|
|
| Vàng đắng |
|
|
|
|
| III110101 |
|
| Tươi | Kg | 10.000 |
|
|
| III110102 |
|
| Khô | Kg | 40.000 |
|
| III1102 |
|
|
| Chai cục, dầu rải | Kg | 10.000 |
|
| III1103 |
|
|
| Song mây (song nước, song bột) | Sợi | 10.000 |
|
| III1104 |
|
|
| Mây sáo | Sợi | 7.500 |
|
| III1105 |
|
|
| Dăm bột nhang | Kg | 10.000 |
|
| III1106 |
|
|
| Nhựa thông | Kg | 20.000 |
|
| III1107 |
|
|
| Đót khô | Kg | 15.000 |
|
| III1108 |
|
|
| Quả ươi |
|
|
|
|
| III110801 |
|
| Tươi | Kg | 15.000 |
|
|
| III110802 |
|
| Khô | Kg | 50.000 |
|
| III1109 |
|
|
| Quà cà na, trám |
|
|
|
|
| III110901 |
|
| Tươi | Kg | 10.000 |
|
|
| III110902 |
|
| Khô | Kg | 40.000 |
|
| III1110 |
|
|
| Riềng (tươi) | Kg | 5.000 |
|
| III1111 |
|
|
| Quả sấu | Kg | 10.000 |
|
| III1112 |
|
|
| Cây thiên tuế | Cây | 360.000 |
|
| III1113 |
|
|
| Gốc cây kiểng (Ø<25cm) | Cây | 250.000 |
|
| III1114 |
|
|
| Tinh dầu xá xị | Lít | 100.000 |
|
| III1115 |
|
|
| Củ khúc khắc tươi | Kg | 60.000 |
|
| III1116 |
|
|
| Rễ cây mật nhân tươi | Kg | 18.000 |
Ghi chú: D: Đường kính, 1Ste = 0,7m3. |
GIÁ TÍNH THUẾ TÀI NGUYÊN ĐỐI VỚI NƯỚC THIÊN NHIÊN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 31/2020/QĐ-UBND 20/10/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk)
Mã nhóm, loại tài nguyên | Tên nhóm, loại tài nguyên /Sản phẩm tài nguyên | Đơn vị tính | Giá tính thuế tài nguyên (đồng) | |||||
Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Cấp 6 | |||
V |
|
|
|
|
| Nước thiên nhiên |
|
|
| V1 |
|
|
|
| Nước khoáng thiên nhiên, nước nóng thiên nhiên, nước thiên nhiên tinh lọc đóng chai, đóng hộp |
|
|
|
| V101 |
|
|
| Nước khoáng thiên nhiên, nước nóng thiên nhiên đóng chai, đóng hộp |
| |
|
|
| V10101 |
|
| Nước khoáng thiên nhiên, nước nóng thiên nhiên dùng để đóng chai, đóng hộp chất lượng trung bình (so với tiêu chuẩn đóng chai phải lọc bỏ một số hợp chất để hợp quy với Bộ Y tế) | m3 | 200.000 |
|
|
| V10102 |
|
| Nước khoáng thiên nhiên, nước nóng thiên nhiên dùng để đóng chai, đóng hộp chất lượng cao (lọc, khử vi khuẩn, vi sinh, không phải lọc một số hợp chất vô cơ) | m3 | 450.000 |
|
|
| V10103 |
|
| Nước khoáng thiên nhiên, nước nóng thiên nhiên đóng chai, đóng hộp |
| 1.100.000 |
|
|
| V10104 |
|
| Nước khoáng thiên nhiên dùng để ngâm, tắm, trị bệnh, dịch vụ du lịch... | m3 | 20.000 |
|
| V102 |
|
|
| Nước thiên nhiên tinh lọc đóng chai, đóng hộp |
|
|
|
|
| V10201 |
|
| Nước thiên nhiên khai thác tinh lọc đóng chai, đóng hộp | m3 | 100.000 |
|
|
| V10202 |
|
| Nước thiên nhiên tinh lọc đóng chai, đóng hộp | m3 | 500.000 |
| V2 |
|
|
|
| Nước thiên nhiên dùng cho sản xuất kinh doanh nước sạch |
|
|
|
| V201 |
|
|
| Nước mặt | m3 | 3.000 |
|
| V202 |
|
|
| Nước dưới đất (nước ngầm) | m3 | 3.600 |
| V3 |
|
|
|
| Nước thiên nhiên dùng cho mục đích khác |
|
|
|
| V301 |
|
|
| Nước thiên nhiên dùng trong sản xuất rượu, bia, nước giải khát, nước đá | m3 | 40.000 |
|
| V302 |
|
|
| Nước thiên nhiên dùng cho khai khoáng | m3 | 40.000 |
|
| V303 |
|
|
| Nước thiên nhiên dùng mục đích khác như làm mát, vệ sinh công nghiệp, xây dựng | m3 | 3.000 |
GIÁ TÍNH THUẾ TÀI NGUYÊN ĐỐI VỚI TÀI NGUYÊN KHÁC
(Ban hành kèm theo Quyết định số 31/2020/QĐ-UBND ngày 20/10/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk)
Mã nhóm, loại tài nguyên | Tên nhóm, loại tài nguyên /Sản phẩm tài nguyên | Đơn vị tính | Giá tính thuế tài nguyên (đồng) | |||||
Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Cấp 6 | |||
VII |
|
|
|
|
| Khí CO2 thu hồi từ nước khoáng thiên nhiên | Tấn | 2.550.000 |
- 1Quyết định 03/2018/QĐ-UBND về bảng giá tính thuế tài nguyên trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk
- 2Quyết định 30/2020/QĐ-UBND quy định về giá tính thuế tài nguyên áp dụng trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng
- 3Quyết định 21/2020/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 46/2019/QĐ-UBND về Bảng giá tính thuế tài nguyên năm 2020 trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn
- 4Quyết định 26/2020/QĐ-UBND về Bảng giá tính thuế tài nguyên đối với nhóm, loại tài nguyên có tính chất lý, hóa giống nhau áp dụng trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh
- 5Quyết định 38/2020/QĐ-UBND bổ sung Quyết định 04/2020/QĐ-UBND về bảng giá tính thuế tài nguyên đối với các loại tài nguyên khai thác trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh năm 2020
- 6Quyết định 17/2020/QĐ-UBND về Bảng giá tính thuế tài nguyên trên địa bàn tỉnh Quảng Nam
- 7Quyết định 24/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá tính thuế tài nguyên trên địa bàn tỉnh Lào Cai
- 8Quyết định 27/2020/QĐ-UBND về Bảng giá tính thuế tài nguyên trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp năm 2021
- 9Quyết định 23/2020/QĐ-UBND về Bảng giá tính thuế tài nguyên trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa năm 2021
- 10Quyết định 13/2021/QĐ-UBND về Bảng giá tính thuế tài nguyên đối với nhóm, loại tài nguyên có tính chất lý, hóa giống nhau trên địa bàn tỉnh Đồng Nai năm 2021
- 11Quyết định 16/2020/QĐ-UBND về Bảng giá tính thuế tài nguyên đối với nhóm, loại tài nguyên có tính chất lý, hóa giống nhau trên địa bàn tỉnh Đồng Nai
- 12Quyết định 07/2022/QĐ-UBND về Bảng giá tính thuế tài nguyên đối với nhóm, loại tài nguyên có tính chất lý, hóa giống nhau trên địa bàn tỉnh Đồng Nai năm 2022
- 1Luật thuế tài nguyên năm 2009
- 2Nghị định 50/2010/NĐ-CP hướng dẫn Luật Thuế tài nguyên 2009
- 3Luật giá 2012
- 4Nghị định 12/2015/NĐ-CP hướng dẫn Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của các Luật về thuế và sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định về thuế
- 5Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 6Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2015
- 7Thông tư 152/2015/TT-BTC hướng dẫn về thuế tài nguyên do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 8Thông tư 44/2017/TT-BTC quy định về khung giá tính thuế tài nguyên đối với nhóm, loại tài nguyên có tính chất lý, hóa giống nhau do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 9Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 10Thông tư 05/2020/TT-BTC sửa đổi Thông tư 44/2017/TT-BTC quy định về khung giá tính thuế tài nguyên đối với nhóm, loại tài nguyên có tính chất lý, hóa giống nhau do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 11Quyết định 30/2020/QĐ-UBND quy định về giá tính thuế tài nguyên áp dụng trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng
- 12Quyết định 21/2020/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 46/2019/QĐ-UBND về Bảng giá tính thuế tài nguyên năm 2020 trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn
- 13Quyết định 26/2020/QĐ-UBND về Bảng giá tính thuế tài nguyên đối với nhóm, loại tài nguyên có tính chất lý, hóa giống nhau áp dụng trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh
- 14Quyết định 38/2020/QĐ-UBND bổ sung Quyết định 04/2020/QĐ-UBND về bảng giá tính thuế tài nguyên đối với các loại tài nguyên khai thác trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh năm 2020
- 15Quyết định 17/2020/QĐ-UBND về Bảng giá tính thuế tài nguyên trên địa bàn tỉnh Quảng Nam
- 16Quyết định 24/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá tính thuế tài nguyên trên địa bàn tỉnh Lào Cai
- 17Quyết định 27/2020/QĐ-UBND về Bảng giá tính thuế tài nguyên trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp năm 2021
- 18Quyết định 23/2020/QĐ-UBND về Bảng giá tính thuế tài nguyên trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa năm 2021
- 19Quyết định 13/2021/QĐ-UBND về Bảng giá tính thuế tài nguyên đối với nhóm, loại tài nguyên có tính chất lý, hóa giống nhau trên địa bàn tỉnh Đồng Nai năm 2021
- 20Quyết định 16/2020/QĐ-UBND về Bảng giá tính thuế tài nguyên đối với nhóm, loại tài nguyên có tính chất lý, hóa giống nhau trên địa bàn tỉnh Đồng Nai
- 21Quyết định 07/2022/QĐ-UBND về Bảng giá tính thuế tài nguyên đối với nhóm, loại tài nguyên có tính chất lý, hóa giống nhau trên địa bàn tỉnh Đồng Nai năm 2022
Quyết định 31/2020/QĐ-UBND về Bảng giá tính thuế tài nguyên đối với nhóm, loại tài nguyên có tính chất lý, hóa giống nhau áp dụng trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk
- Số hiệu: 31/2020/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 20/10/2020
- Nơi ban hành: Tỉnh Đắk Lắk
- Người ký: Phạm Ngọc Nghị
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra