Hệ thống pháp luật

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG

--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
--------------------

Số: 2996/QĐ-BTNMT

Hà Nội, ngày 24 tháng 12 năm 2014

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CHỨNG NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG

BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG

Căn cứ Luật Bảo vệ môi trường ngày 29 tháng 11 năm 2005;

Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Căn cứ Nghị định số 27/2013/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định điều kiện của tổ chức hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường;

Căn cứ Thông tư số 42/2013/TT-BTNMT ngày 03 tháng 12 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc thẩm định điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường và mẫu giấy chứng nhận;

Căn cứ Hồ sơ đề nghị cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường của Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Trung Trung Bộ thuộc Trung tâm Khí tượng Thủy văn Quốc gia;

Căn cứ kết quả thẩm định của Tổng cục Môi trường về điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường đối với Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Trung Trung Bộ thuộc Trung tâm Khí tượng Thủy văn Quốc gia;

Theo đề nghị của Tổng Cục trưởng Tổng cục Môi trường,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Chứng nhận “Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Trung Trung Bộ”, thuộc Trung tâm Khí tượng Thủy văn Quốc gia đủ điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường theo quy định tại Nghị định số 27/2013/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ, với mã số VIMCERTS 036 (Giấy chứng nhận kèm theo Quyết định này).

Điều 2. Thông tin chi tiết về lĩnh vực và phạm vi chứng nhận tại Phụ lục kèm theo Quyết định này.

Điều 3. Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Trung Trung Bộ phải thực hiện đầy đủ quy định về chứng nhận theo Nghị định số 27/2013/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ và các quy định hiện hành của pháp luật.

Điều 4. Quyết định này có hiệu lực 03 năm kể từ ngày ký.

Tổng Cục trưởng Tổng cục Môi trường, Chánh Văn phòng Bộ và Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Trung Trung Bộ chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./. 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- Bộ trưởng Nguyễn Minh Quang (để báo cáo);
- Sở TN&MT Thành phố Đà Nẵng;
- Lưu: VT, TCMT, ĐL (06)

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Bùi Cách Tuyến

 

PHỤ LỤC

LĨNH VỰC VÀ PHẠM VI ĐƯỢC CHỨNG NHẬN ĐỦ KIỆN HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG
Đối với Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Trung Trung Bộ (Trung tâm Khí tượng Thủy văn Quốc gia)
(Kèm theo Quyết định số 2996/QĐ-BTNMT ngày 24 tháng 12 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

1. Nước:

1.1. Nước mặt S

1.1.1. Quan trắc hiện trường:

- Thông số (đo tại hiện trường):

TT

Tên thông số

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

Dải đo

1

pH

TCVN 6492:2011

0 ÷ 14

2

Nhiệt độ

SMEWW 2550B:2012

0 ÷ 50 °C

3

Hàm lượng oxi hòa tan (DO)

TCVN 7325:2004

0 ÷ 20 mg/L

4

Độ dẫn điện (EC)

SMEWW 2510B:2012

0 ÷ 50 mS/cm

5

Độ đục

TCVN 6184:2008

0 ÷ 1.000 NTU

- Lấy và bảo quản mẫu:

TT

Loại mẫu

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

1

Mẫu nước mặt

TCVN 6663-1:2011, TCVN 6663-3:2008,

TCVN 5994-1995, TCVN 6663-6:2008

1.1.2. Phân tích môi trường:

TT

Tên thông số

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

Giới hạn phát hiện/Phạm vi đo

1

Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)

TCVN 6625:2000

2 mg/L

2

Độ kiềm

TCVN 6636-1:2000

0,4 mg/L

3

Nhu cầu oxi hóa học (COD)

SMEWW 5220.C:2012

3 mg/L

4

Nhu cầu oxi sinh hóa (BOD5)

TCVN 6001-1:2008

1 mg/L

5

Sắt (Fe)

TCVN 6177:1996

0,01 mg/L

6

Silica (SiO2)

SMEWW 4500Si.C:2012

1 mg/L

7

Canxi (Ca)

TCVN 6660:2000

0,5 mg/L

8

Magiê (Mg2+)

TCVN 6660:2000

0,5 mg/L

9

Kali (K+)

TCVN 6660:2000

0,1 mg/L

10

Natri (Na+)

TCVN 6660:2000

0,1 mg/L

11

Amoni (NH4+)

TCVN 6660:2000

0,1 mg/L

SMEWW 4500 NH3B,F:2012

0,02 mg/L

12

Clorua (Cl-)

TCVN 6494-1:2011

0,10 mg/L

13

Nitrit (NO2-)

TCVN 6494-1:2011

0,003 mg/L

TCVN 6178:1996

0,001 mg/L

14

Nitrat (NO3-)

TCVN 6494-1:2011

0,1 mg/L

EPA 352.1

0,03 mg/L

15

Photphat (PO43-)

TCVN 6494-1:2011

0,03 mg/L

TCVN 6202:2008

0,005 mg/L

16

Sunfat (SO42-)

TCVN 6494-1:2011

0,12 mg/L

SMEWW 4500 SO42- E:2012

1 mg/L

17

Florua (F-)

TCVN 6494-1:2011

0,3 mg/L

18

Kẽm (Zn)

SMEWW 3113B:2012

6,6 mg/L

19

Đồng (Cu)

SMEWW 3113B:2012

6 mg/L

20

Chì (Pb)

SMEWW 3113B:2012

5,5 mg/L

21

Cadimi (Cd)

SMEWW 3113B:2012

1,2 mg/L

22

Crom tổng số (Cr)

SMEWW 3113B:2012

5,5 mg/L

23

Niken (Ni)

SMEWW 3113B:2012

7,2 mg/L

24

Mangan (Mn)

SMEWW 3113B:2012

1,5 mg/L

25

Crom (VI)

TCVN 7939:2008

0,004 mg/L

26

Tổng Nitơ

SMEWW 4500-N:2012

0,03 mg/L

27

Tổng Photpho

TCVN 6202:2008

0,003 mg/L

28

Xianua (CN-)

SMEWW 4500 CN-E:2012

0,002 mg/L

29

Phenol

TCVN 7874:2008

0,002 mg/L

30

Tổng dầu, mỡ

TCVN 5070:1995

0,1 mg/L

31

Asen (As)

TCVN 6626:2000

1 mg/L

32

Thủy ngân (Hg)

TCVN 7877:2008

0,5 mg/L

33

Coliform

TCVN 6187-2:1996

3 MPN/100mL

34

E.Coli

TCVN 6187-2:1996

3 MPN/100mL

35

Chất hoạt động bề mặt

TCVN 6336:1998

0,05 mg/L

36

Hóa chất bảo vệ thực vật Clo hữu cơ

 

 

 

Aldrin

EPA 3510C + EPA 8081A

0,002 mg/L

Alpha-BHC

EPA 3510C + EPA 8081A

0,002 mg/L

Chlodane

EPA 3510C + EPA 8081A

0,001 mg/L

Beta-BHC

EPA 3510C + EPA 8081A

0,004 mg/L

DeltaBHC

EPA 3510C + EPA 8081A

0,002 mg/L

Dieldrin

EPA 3510C + EPA 8081A

0,001 mg/L

Endosunlfan

EPA 3510C + EPA 8081A

0,001 mg/L

Endrin

EPA 3510C + EPA 8081A

0,001 mg/L

Lindan

EPA 3510C + EPA 8081A

0,001 mg/L

Heptachlor

EPA 3510C + EPA 8081A

0,002 mg/L

4,4DDD

EPA 3510C + EPA 8081A

0,002 mg/L

4,4,DDE

EPA 3510C + EPA 8081A

0,001 mg/L

4,4DDT

EPA 3510C + EPA 8081A

0,001 mg/L

37

Hóa chất bảo vệ thực vật Photpho hữu cơ

 

 

 

Methyl-Parathion

EPA 3510C + EPA 8141A

0,012 mg/L

Malathion

EPA 3510C + EPA 8141A

0,012 mg/L

1.2. Nước thải S

1.2.1. Quan trắc hiện trường:

- Thông số (đo tại hiện trường):

TT

Tên thông số

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

Dải đo

1

pH

TCVN 6492:2011

0 ÷ 14

2

Nhiệt độ

TCVN 4557:1988

0 ÷ 50 °C

- Lấy và bảo quản mẫu:

TT

Loại mẫu

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

1

Mẫu nước thải

TCVN 6663-1:2011, TCVN 5999:1995, TCVN 6663-3:2008

1.2.2. Phân tích môi trường:

TT

Tên thông số

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

Giới hạn phát hiện/Phạm vi đo

1

Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)

TCVN 6625:2000

2 mg/L

2

Nhu cầu oxi hóa học (COD)

SMEWW 5220.C:2012

3 mg/L

3

Nhu cầu oxi sinh hóa (BOD5)

TCVN 6001-1:2008

1,0 mg/L

4

Sắt (Fe)

TCVN 6177:1996

0,01 mg/L

5

Amoni (NH4+)

TCVN 6660:2000

0,1 mg/L

SMEWW 4500 NH3B,F:2012

0,02 mg/L

6

Clorua (Cl-)

TCVN 6494-1:2011

0,1 mg/L

7

Nitrat (NO3-)

TCVN 6494-1:2011

0,1 mg/L

EPA 352.1

0,03 mg/L

8

Photphat (PO43-)

TCVN 6494-1:2011

0,03 mg/L

TCVN 6202:2008

0,005 mg/L

9

Florua (F-)

TCVN 6494-1:2011

0,3 mg/L

10

Kẽm (Zn)

SMEWW 3113B:2012

6,6 mg/L

11

Đồng (Cu)

SMEWW 3113B:2012

6 mg/L

12

Chì (Pb)

SMEWW 3113B:2012

5,5 mg/L

13

Cadimi (Cd)

SMEWW 3113B:2012

1,2 mg/L

14

Niken (Ni)

SMEWW 3113B:2012

7,2 mg/L

15

Mangan (Mn)

SMEWW 3113B:2012

1,5 mg/L

16

Crom(VI)

TCVN 6658:2000

0,02 mg/L

17

Tổng Nitơ

SMEWW 4500-N:2012

0,03 mg/L

18

Tổng Photpho

TCVN 6202:2008

0,003 mg/L

19

Xianua (CN-)

SMEWW 4500 CN-E:2012

0,002 mg/L

20

Phenol

TCVN 7874:2008

0,002 mg/L

21

Clo dư (Cl2)

TCVN 6225-3:2011

0,1 mg/L

22

Tổng dầu, mỡ

TCVN 5070:1995

0,1 mg/L

23

Asen (As)

TCVN 6626:2000

1 mg/L

24

Thủy ngân (Hg)

TCVN 7877:2008

0,5 mg/L

25

Coliform

TCVN 6187-2:1996

3 MPN/100mL

26

E.Coli

TCVN 6187-2:1996

3 MPN/100mL

27

Chất hoạt động bề mặt

TCVN 6336:1998

0,05 mg/L

28

Sunfua (S2-)

SMEWW 4500 S2-D:2012

0,005 mg/L

1.3. Nước dưới đất S

1.3.1. Quan trắc hiện trường:

- Thông số (đo tại hiện trường):

TT

Tên thông số

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

Dải đo

1

pH

TCVN 6492:2011

0 ÷ 14

2

Nhiệt độ

SMEWW 2550B:2012

0 ÷ 50 °C

3

Hàm lượng oxi hòa tan (DO)

TCVN 7325:2004

0 ÷ 20 mg/L

4

Độ dẫn điện (EC)

SMEWW 2510B:2012

0 ÷ 50 mS/cm

5

Độ đục

TCVN 6184:2008

0 ÷ 1.000 NTU

- Lấy và bảo quản mẫu:

TT

Loại mẫu

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

1

Mẫu nước dưới đất

TCVN 6663-1:2011, TCVN 6663-11:2011, TCVN 6663-3:2008

1.3.2. Phân tích môi trường:

TT

Tên thông số

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

Giới hạn phát hiện/Phạm vi đo

1

Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)

TCVN 6625:2000

2 mg/L

2

Độ kiềm

TCVN 6636-1:2000

0,4 mg/L

3

Nhu cầu oxi hóa học (COD)

SMEWW 5220.C:2012

3 mg/L

4

Nhu cầu oxi sinh hóa (BOD5)

TCVN 6001-1:2008

1,0 mg/L

5

Sắt (Fe)

TCVN 6177:1996

0,01 mg/L

6

Mangan (Mn2+)

TCVN 6660:2000

0,5 mg/L

7

Canxi (Ca)

TCVN 6660:2000

0,5 mg/L

8

Magiê (Mg2+)

TCVN 6660:2000

0,5 mg/L

9

Kali (K+)

TCVN 6660:2000

0,1 mg/L

10

Natri (Na+)

TCVN 6660:2000

0,1 mg/L

11

Amoni (NH4+)

TCVN 6660:2000

0,1 mg/L

SMEWW 4500 NH3B,F:2012

0,02 mg/L

12

Bromua (Br-)

TCVN 6494-1:2011

0,05 mg/L

13

Clorua (Cl-)

TCVN 6494-1:2011

0,10 mg/L

14

Nitrit (NO2-)

TCVN 6494-1:2011

0,003 mg/L

TCVN 6178:1996

0,001 mg/L

15

Nitrat (NO3-)

TCVN 6494-1:2011

0,1 mg/L

EPA 352.1

0,03 mg/L

16

Photphat (PO43-)

TCVN 6494-1:2011

0,03 mg/L

TCVN 6202:2008

0,005 mg/L

17

Sunfat (SO42-)

TCVN 6494-1:2011

0,03 mg/L

SMEWW 4500 SO42- E:2012

1 mg/L

18

Florua (F-)

TCVN 6494-1:2011

0,3 mg/L

19

Kẽm (Zn)

SMEWW 3113B:2012

6,6 mg/L

20

Đồng (Cu)

SMEWW 3113B:2012

6 mg/L

21

Chì (Pb)

SMEWW 3113B:2012

5,5 mg/L

22

Cadimi (Cd)

SMEWW 3113B:2012

1,2 mg/L

23

Crom tổng số (Cr)

SMEWW 3113B:2012

5,5 mg/L

24

Niken (Ni)

SMEWW 3113B:2012

7,2 mg/L

25

Selen (Se)

SMEWW 3113B:2012

3,2 mg/L

26

Mangan (Mn)

SMEWW 3113B:2012

1,5 mg/L

27

Nhôm (Al)

SMEWW 3113B:2012

24 mg/L

28

Crom (VI)

TCVN 7939:2008

0,004 mg/L

29

Xianua (CN-)

SMEWW 4500 CN-E:2012

0,002 mg/L

30

Asen (As)

TCVN 6626:2000

1 mg/L

31

Thủy ngân (Hg)

TCVN 7877:2008

0,5 mg/L

32

Coliform

TCVN 6187-2:1996

3 MPN/100mL

33

E.Coli

TCVN 6187-2:1996

3 MPN/100mL

34

Chất hoạt động bề mặt

TCVN 6336:1998

0,05 mg/L

35

Sunfua (S2-)

SMEWW 4500 S2-D:2012

0,005 mg/L

1.4. Nước biển S

1.4.1. Quan trắc hiện trường:

- Thông số (đo tại hiện trường):

TT

Tên thông số

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

Dải đo

1

pH

TCVN 6492:2011

0 ÷ 14

2

Nhiệt độ

SMEWW 2550B:2012

0 ÷ 50 °C

3

Hàm lượng oxi hòa tan (DO)

TCVN 7325:2004

0 ÷ 20 mg/L

4

Độ dẫn điện (EC)

SMEWW 2510B:2012

0 ÷ 50 mS/cm

5

Độ mặn

SMEWW 2540B:2012

0 ÷ 70 ‰

6

Độ đục

TCVN 6184:2008

0 ÷ 1.000 NTU

- Lấy và bảo quản mẫu:

TT

Loại mẫu

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

1

Mẫu nước biển

TCVN 6663-1:2011, TCVN 5998:1995, TCVN 6663-3:2008

1.4.2. Phân tích môi trường:

TT

Tên thông số

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

Giới hạn phát hiện/Phạm vi đo

1

Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)

TCVN 6625:2000

2 mg/L

2

Nhu cầu oxi sinh hóa (BOD5)

TCVN 6001-1:2008

1,0 mg/L

3

Sắt (Fe)

TCVN 6177:1996

0,01 mg/L

4

Silica (SiO2)

SMEWW 4500Si C:2012

1 mg/L

5

Amoni (NH4+)

TCVN 6660:2000

0,02 mg/L

SMEWW 4500 NH3B,F:2012

0,02 mg/L

6

Nitrit (NO2-)

TCVN 6494-1:2011

0,003 mg/L

TCVN 6178:1996

0,001 mg/L

7

Nitrat (NO3-)

TCVN 6494-1:2011

0,1 mg/L

EPA 352.1

0,03 mg/L

8

Photphat (PO43-)

TCVN 6494-1:2011

0,03 mg/L

TCVN 6202:2008

0,005 mg/L

9

Florua (F-)

TCVN 6494-1:2011

0,3 mg/L

10

Kẽm (Zn)

SMEWW 3113B:2012

6,6 mg/L

11

Đồng (Cu)

3113B:2012

6 mg/L

12

Chì (Pb)

3113B:2012

5,5 mg/L

13

Cadimi (Cd)

3113B:2012

1,2 mg/L

14

Niken (Ni)

3113B:2012

7,2 mg/L

15

Mangan (Mn)

3113B:2012

1,5 mg/L

16

Tổng Nitơ

SMEWW 4500-N:2012

0,03 mg/L

17

Tổng Phot pho

TCVN 6202:2008

0,003 mg/L

18

Xianua (CN-)

SMEWW 4500 CN-E:2012

0,002 mg/L

19

Tổng dầu, mỡ

TCVN 5070:1995

0,1 mg/L

20

Asen (As)

TCVN 6626:2000

1 mg/L

21

Thủy ngân (Hg)

TCVN 7877:2008

0,5 mg/L

22

Hóa chất bảo vệ thực vật Clo hữu cơ

 

 

 

Aldrin

EPA 3510C + EPA 8081A

0,002 mg/L

Alpha-BHC

EPA 3510C + EPA 8081A

0,002 mg/L

Chlodane

EPA 3510C + EPA 8081A

0,001 mg/L

Beta-BHC

EPA 3510C + EPA 8081A

0,004 mg/L

DeltaBHC

EPA 3510C + EPA 8081A

0,002 mg/L

Dieldrin

EPA 3510C + EPA 8081A

0,001 mg/L

Endosunlfan

EPA 3510C + EPA 8081A

0,001 mg/L

Endrin

EPA 3510C + EPA 8081A

0,001 mg/L

Lindan

EPA 3510C + EPA 8081A

0,001 mg/L

Heptachlor

EPA 3510C + EPA 8081A

0,002 mg/L

4,4DDD

EPA 3510C + EPA 8081A

0,002 mg/L

4,4,DDE

EPA 3510C + EPA 8081A

0,001 mg/L

4,4DDT

EPA 3510C + EPA 8081A

0,001 mg/L

23

Hóa chất bảo vệ thực vật Photpho hữu cơ

 

 

 

Methyl-Parathion

EPA 3510C + EPA 8141A

0,012 mg/L

Malathion

EPA 3510C + EPA 8141A

0,012 mg/L

24

Coliform

TCVN 6187-2:1996

3 MPN/100mL

25

E.Coli

TCVN 6187-2:1996

3 MPN/100mL

26

Sunfua (S2-)

SMEWW 4500 S2-D:2012

0,005 mg/L

1.5. Nước mưa S

1.5.1. Quan trắc hiện trường:

- Thông số (đo tại hiện trường):

TT

Tên thông số

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

Dải đo

1

pH

TCVN 6492:2011

0 ÷ 14

2

Nhiệt độ

SMEWW 2550B:2012

0 ÷ 50°C

3

Độ dẫn điện (EC)

SMEWW 2510B:2012

0 ÷ 50 mS/cm

4

Độ đục

TCVN 6184:2008

0 ÷ 1.000 NTU

- Lấy và bảo quản mẫu:

TT

Loại mẫu

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

1

Mẫu nước mưa

TCVN 6663-1:2011, TCVN 5997:1995, TCVN 6663-3:2008

1.5.2. Phân tích môi trường:

TT

Tên thông số

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

Giới hạn phát hiện/Phạm vi đo

1

Sắt (Fe)

TCVN 6177:1996

0,01 mg/L

2

Canxi (Ca)

TCVN 6660:2000

0,01 mg/L

3

Magiê (Mg2+)

TCVN 6660:2000

0,01 mg/L

 

 

 

 

5

Natri (Na+)

TCVN 6660:2000

0,01 mg/L

6

Amoni (NH4+)

TCVN 6660:2000

0,02 mg/L

SMEWW 4500 NH3B,F:2012

0,02 mg/L

7

Bromua (Br-)

TCVN 6494-1:2011

0,05 mg/L

8

Clorua (Cl-)

TCVN 6494-1:2011

0,10 mg/L

9

Nitrit (NO2-)

TCVN 6494-1:2011

0,003 mg/L

TCVN 6178:1996

0,001 mg/L

10

Nitrat (NO3-)

TCVN 6494-1:2011

0,1 mg/L

EPA 352.1

0,03 mg/L

11

Photphat (PO43-)

TCVN 6494-1:2011

0,03 mg/L

TCVN 6202:2008

0,005 mg/L

12

Sunfat (SO42-)

TCVN 6494-1:2011

0,12 mg/L

SMEWW 4500 SO42-E:2012

1 mg/L

13

Florua (F-)

TCVN 6494-1:2011

0,3 mg/L

14

Kẽm (Zn)

SMEWW 3113B:2012

6,6 mg/L

15

Đồng (Cu)

SMEWW 3113B:2012

6 mg/L

16

Chì (Pb)

SMEWW 3113B:2012

5,5 mg/L

17

Cadimi (Cd)

SMEWW 3113B:2012

1,2 mg/L

18

Crom tổng số (Cr)

SMEWW 3113B:2012

5,5 mg/L

19

Niken (Ni)

SMEWW 3113B:2012

7,2 mg/L

20

Selen (Se)

SMEWW 3113B:2012

3,2 mg/L

21

Mangan (Mn)

SMEWW 3113B:2012

1,5 mg/L

22

Nhôm (Al)

SMEWW 3113B:2012

24 mg/L

23

Thiếc (Sn)

SMEWW 3113B:2012

25 mg/L

24

Crom (VI)

TCVN 7939:2008

0,004 mg/L

25

Asen (As)

TCVN 6626:2000

1 mg/L

26

Thủy ngân (Hg)

TCVN 7877:2008

0,5 mg/L

2. Khí:

2.1. Không khí xung quanh và môi trường lao động S

2.1.1. Quan trắc hiện trường:

- Thông số (đo tại hiện trường):

TT

Tên thông số

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

Dải đo

1

Nhiệt độ

QCVN 46:2012/BTNMT

10 ÷ 60 °C

2

Độ ẩm

QCVN 46:2012/BTNMT

1 ÷ 99 %RH

3

Tốc độ gió

QCVN 46:2012/BTNMT

0,1 ÷ 20 m/s

4

Áp suất

QCVN 46:2012/BTNMT

500 ÷ 2.000 hPa

5

Độ ồn

TCVN 7878-2:2010

30 ÷ 130 dB

6

Độ rung

TCVN 6963:2001

20 ÷ 180 dB

- Lấy và bảo quản mẫu:

TT

Tên thông số

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

1

Bụi lơ lửng tổng số (TSP)

TCVN 5067:1995

2

NH3

TCVN 5293:1995

3

CO

HD.5.7-13

4

H2S

MASA Method 701

5

SO2

TCVN 5971:1995

6

NO2

TCVN 6137:2009

HD.5.7-13: Quy trình nội bộ hướng dẫn thực hiện công việc lấy mẫu hiện trường.

MASA: Methods of Air Sampling and Analysis.

2.1.2. Phân tích môi trường:

TT

Tên thông số

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

Giới hạn phát hiện/Phạm vi đo

1

Bụi lơ lửng tổng số (TSP)

TCVN 5067:1995

10 mg/m3

2

Chì (Pb)

TCVN 6152:1996

0,03 mg/m3

3

Asen (As)

MASA Method 303A

0,01 mg/m3

4

Cadimi (Cd)

MASA Method 303A

0,03 mg/m3

5

Crom (VI)

MASA Method 303A

0,01 mg/m3

6

Niken (Ni)

MASA Method 303A

0,05 mg/m3

7

Mangan (Mn)

MASA Method 303A

0,02 mg/m3

8

SO2

TCVN 5971:1995

6 mg/m3

9

NO2

TCVN 6137:2009

1,2 mg/m3

10

H2S

MASA Method 701

6,1 mg/m3

11

NH3

TCVN 5293:1995

0,03 mg/m3

12

CO

HD.5.5/02F51

0,12 mg/m3

HD.5.5/02F51: Quy trình nội bộ hướng dẫn thực hiện công việc lấy mẫu phân tích PTN.

MASA: Methods of Air sampling and analysis.

2.2. Khí thải S

Quan trắc hiện trường:

- Thông số (đo tại hiện trường):

TT

Tên thông số

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

Dải đo

1

Nhiệt độ

HD 5.7/30

0 ÷ 800°C

HD.5.7/30: Quy trình nội bộ hướng dẫn thực hiện công việc đo đạc tại hiện trường.

3. Đất S

3.1. Quan trắc hiện trường:

- Lấy và bảo quản mẫu:

TT

Loại mẫu

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

1

Mẫu đất

TCVN 4046:1985, TCVN 7538-2:2005

3.2. Phân tích môi trường:

TT

Tên thông số

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

Giới hạn phát hiện/Phạm vi đo

1

pH

TCVN 5979:1995

2 ÷ 12

2

Cadimi (Cd)

TCVN 6649:2000 + SMEWW 3113B:2012

0,2 mg/kg

3

Crom (Cr)

TCVN 6649:2000 + SMEWW 3113B:2012

0,45 mg/kg

4

Đồng (Cu)

TCVN 6649:2000 + SMEWW 3113B:2012

0,9 mg/kg

5

Chì (Pb)

TCVN 6649:2000 + SMEWW 3113B:2012

0,12 mg/kg

6

Kẽm (Zn)

TCVN 6649:2000 + SMEWW 3113B:2012

1 mg/kg

7

Niken (Ni)

TCVN 6649:2000 + SMEWW 3113B:2012

0,24 mg/kg

8

Thủy ngân (Hg)

TCVN 6649:2000 + TCVN 8882:2011

0,1 mg/kg

9

Asen (As)

TCVN 6649:2000 + TCVN 8746:2010

0,15 mg/kg

10

Mangan (Mn)

TCVN 6649:2000 + SMEWW 3113B:2012

0,7 mg/kg

11

Selen (Selen)

TCVN 6649:2000 + TCVN 8746:2010

1,14 mg/kg

12

Độ ẩm

TCVN 4048:2011

1 %

13

Tổng Nitơ

TCVN 6498:1999

0,06 mg/100g

14

Tổng Photpho

TCVN 4052:1985

0,04 mg/100g

4. Trầm tích S

4.1. Quan trắc hiện trường:

- Lấy và bảo quản mẫu:

TT

Loại mẫu

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

1

Mẫu trầm tích

TCVN 6663-13:2000, TCVN 6663-15:2004

4.2. Phân tích môi trường:

TT

Tên thông số

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

Giới hạn phát hiện/Phạm vi đo

1

Độ ẩm

TCVN 4048:2011

1 %

2

Cadimi (Cd)

TCVN 6649:2000 + SMEWW 3113B:2012

0,2 mg/kg

3

Crom (Cr)

TCVN 6649:2000 + SMEWW 3113B:2012

0,45 mg/kg

4

Đồng (Cu)

TCVN 6649:2000 + SMEWW 3113B:2012

0,9 mg/kg

5

Chì (Pb)

TCVN 6649:2000 + SMEWW 3113B:2012

0,12 mg/kg

6

Kẽm (Zn)

TCVN 6649:2000 + SMEWW 3113B:2012

1 mg/kg

7

Thủy ngân (Hg)

TCVN 6649:2000 + TCVN 8882:2011

0,1 mg/kg

8

Asen (As)

TCVN 6649:2000 + TCVN 8746:2010

0,15 mg/kg

5. Bùn S

5.1. Quan trắc hiện trường:

- Lấy và bảo quản mẫu:

TT

Loại mẫu

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

1

Mẫu bùn

TCVN 6663-13:2000, TCVN 6663-15:2004

5.2. Phân tích môi trường:

TT

Tên thông số

Tên/số hiệu phương pháp sử dụng

Giới hạn phát hiện/Phạm vi đo

1

Độ ẩm

TCVN 4048:2011

1 %

2

Cadimi (Cd)

TCVN 6649:2000 + SMEWW 3113B:2012

0,2 mg/kg

3

Crom (Cr)

TCVN 6649:2000 + SMEWW 3113B:2012

0,45 mg/kg

4

Đồng (Cu)

TCVN 6649:2000 + SMEWW 3113B:2012

0,9 mg/kg

5

Chì (Pb)

TCVN 6649:2000 + SMEWW 3113B:2012

0,12 mg/kg

6

Kẽm (Zn)

TCVN 6649:2000 + SMEWW 3113B:2012

1 mg/kg

7

Niken (Ni)

TCVN 6649:2000 + SMEWW 3113B:2012

0,24 mg/kg

8

Thủy ngân (Hg)

TCVN 6649:2000 + TCVN 8882:2011

0,1 mg/kg

9

Asen (As)

TCVN 6649:2000 + TCVN 8746:2010

0,15 mg/kg

10

Mangan (Mn)

TCVN 6649:2000 + SMEWW 3113B:2012

0,7 mg/kg

11

Selen (Selen)

TCVN 6649:2000+TCVN 8746:2010

1,14 mg/kg

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 2996/QĐ-BTNMT năm 2014 về chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

  • Số hiệu: 2996/QĐ-BTNMT
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 24/12/2014
  • Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường
  • Người ký: Bùi Cách Tuyến
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 24/12/2014
  • Tình trạng hiệu lực: Ngưng hiệu lực
Tải văn bản