Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2936/QĐ-UBND | Khánh Hòa, ngày 12 tháng 11 năm 2024 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC SỬA ĐỔI QUYẾT ĐỊNH SỐ 1083/QĐ-UBND NGÀY 16/5/2023 CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH PHÊ DUYỆT ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH, TRUYỀN HÌNH ĐỐI VỚI CÁC DỊCH VỤ SỰ NGHIỆP CÔNG SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRONG LĨNH VỰC BÁO CHÍ (BÁO NÓI, BÁO HÌNH) CỦA ĐÀI PHÁT THANH VÀ TRUYỀN HÌNH KHÁNH HÒA
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KHÁNH HÒA
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Giá ngày 19/6/2023;
Căn cứ Nghị định số 32/2019/NĐ-CP ngày 10/4/2019 của Chính phủ quy định giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên;
Căn cứ Nghị định số 60/2021/NĐ-CP ngày 21/6/2021 của Chính phủ quy định cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày 30/6/2024 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang;
Căn cứ Nghị định số 85/2024/NĐ-CP ngày 10/7/2024 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Giá;
Căn cứ Thông tư số 03/2018/TT-BTTTT ngày 20/4/2018 của Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành Định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình truyền hình;
Căn cứ Thông tư số 09/2020/TT-BTTTT ngày 24/4/2020 của Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành Định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh;
Căn cứ Thông tư số 56/2022/TT-BTC ngày 16/9/2022 của Bộ Tài chính hướng dẫn một số nội dung về cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập; xử lý tài sản, tài chính khi tổ chức lại, giải thể đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Quyết định số 3290/QĐ-UBND ngày 10/12/2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc ban hành Danh mục dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực thông tin và truyền thông trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa;
Căn cứ Quyết định số 1083/QĐ-UBND ngày 16/5/2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc ban hành đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình đối với các dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực báo chí (báo nói, báo hình) của Đài Phát thanh và Truyền hình Khánh Hòa;
Căn cứ Quyết định số 22/2024/QĐ-UBND ngày 14/10/2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh quy định Định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 3500TTr-STTTT ngày 25/10/2024.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Sửa đổi 02 Phụ lục đơn giá kèm theo Quyết định số 1083/QĐ-UBND ngày 16/5/2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc ban hành đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình đối với các dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực báo chí (báo nói, báo hình) của Đài Phát thanh và Truyền hình Khánh Hòa.
(Kèm theo 02 phụ lục đơn giá được sửa đổi)
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông, Giám đốc Đài Phát thanh và Truyền hình Khánh Hòa; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| KT. CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC I
BẢNG ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH ĐỐI VỚI CÁC DỊCH VỤ SỰ NGHIỆP CÔNG SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRONG LĨNH VỰC BÁO CHÍ (BÁO NÓI, BÁO HÌNH) CỦA ĐÀI PHÁT THANH VÀ TRUYỀN HÌNH KHÁNH HÒA
(Kèm theo Quyết định số 2936/QĐ-UBND ngày 12 tháng 11 năm 2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Khánh Hòa)
ĐVT: đồng
STT | Dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước | Mã hiệu | Đơn giá dịch vụ sự nghiệp công |
I | BẢN TIN THỜI SỰ | 13.01.00.00.00 |
|
1 | BẢN TIN THỜI SỰ TRỰC TIẾP | 13.01.00.01.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 13.01.00.01.01 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 1.381.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 1.168.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 929.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 699.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 439.000 |
| Thời lượng 10 phút | 13.01.00.01.02 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 2.601.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 2.163.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 1.703.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 1.257.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 705.000 |
| Thời lượng 15 phút | 13.01.00.01.03 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 4.110.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 3.455.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 2.796.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 2.123.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 1.310.000 |
2 | BẢN TIN THỜI SỰ GHI ÂM PHÁT SAU | 13.01.00.02.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 13.01.00.02.01 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 1.229.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 1.004.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 774.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 546.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 275.000 |
| Thời lượng 10 phút | 13.01.00.02.02 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 2.405.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 1.965.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 1.504.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 1.058.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 510.000 |
| Thời lượng 15 phút | 13.01.00.02.03 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 3.550.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 2.891.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 2.239.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 1.574.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 754.000 |
II | BẢN TIN CHUYÊN ĐỀ GHI ÂM PHÁT SAU | 13.02.00.00.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 13.02.00.00.01 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 1.280.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 1.034.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 792.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 558.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 249.000 |
| Thời lượng 10 phút | 13.02.00.00.02 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 2.616.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 2.106.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 1.607.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 1.102.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 486.000 |
| Thời lượng 15 phút | 13.02.00.00.03 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 3.730.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 3.012.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 2.307.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 1.601.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 717.000 |
III | BẢN TIN TIẾNG DÂN TỘC | 13.03.00.00.00 |
|
| Thời lượng 10 phút | 13.03.00.00.01 | 497.000 |
| Thời lượng 15 phút | 13.03.00.00.02 | 801.000 |
IV | CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP | 13.04.00.00.00 |
|
1 | CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP TRỰC TIẾP | 13.04.00.01.00 |
|
| Thời lượng 15 phút | 13.04.00.01.03 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 3.072.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 2.545.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 2.019.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 1.488.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 823.000 |
| Thời lượng 30 phút | 13.04.00.01.01 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 6.145.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 5.090.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 4.039.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 2.976.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 1.646.000 |
| Thời lượng 45 phút | 13.04.00.01.02 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 9.221.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 7.656.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 6.088.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 4.521.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 2.568.000 |
2 | CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP GHI ÂM PHÁT SAU | 13.04.00.02.00 |
|
| Thời lượng 30 phút | 13.04.00.02.01 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 5.699.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 4.652.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 3.598.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 2.538.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 1.214.000 |
V | CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG NƯỚC NGOÀI | 13.05.00.00.00 |
|
1 | BẢN TIN THỜI SỰ TIẾNG NƯỚC NGOÀI TRỰC TIẾP | 13.05.01.01.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 13.05.01.01.01 | 752.000 |
| Thời lượng 10 phút | 13.05.01.01.02 | 1.003.000 |
| Thời lượng 15 phút | 13.05.01.01.03 | 1.521.000 |
2 | BẢN TIN THỜI SỰ TIẾNG NƯỚC NGOÀI GHI ÂM PHÁT SAU | 13.05.01.02.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 13.05.01.02.01 | 663.000 |
| Thời lượng 10 phút | 13.05.01.02.02 | 866.000 |
| Thời lượng 15 phút | 13.05.01.02.03 | 1.274.000 |
3 | BẢN TIN CHUYÊN ĐỀ TIẾNG NƯỚC NGOÀI | 13.05.02.00.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 13.05.02.00.01 | 802.000 |
4 | CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP TIẾNG NƯỚC NGOÀI GHI ÂM PHÁT SAU | 13.05.03.00.00 |
|
| Thời lượng 30 phút | 13.05.03.00.01 | 2.632.000 |
VI | BẢN TIN THỜI TIẾT | 13.06.00.00.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 13.06.00.00.01 | 156.000 |
VII | CHƯƠNG TRÌNH TƯ VẤN | 13.07.00.00.00 |
|
1 | CHƯƠNG TRÌNH TƯ VẤN TRỰC TIẾP | 13.07.00.01.00 |
|
| Thời lượng 30 phút | 13.07.00.00.01 | 4.503.000 |
2 | CHƯƠNG TRÌNH TƯ VẤN PHÁT SAU | 07.00.02.00 |
|
| Thời lượng 15 phút | 07.00.02.01 | 1.343.000 |
| Thời lượng 30 phút | 13.07.00.02.02 | 3.241.000 |
VIII | CHƯƠNG TRÌNH TỌA ĐÀM | 13.08.00.00.00 |
|
1 | CHƯƠNG TRÌNH TỌA ĐÀM TRỰC TIẾP | 13.08.00.01.00 |
|
| Thời lượng 30 phút | 13.08.00.01.01 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 6.005.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 3.969.000 |
| Thời lượng 45 phút | 13.08.00.01.02 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 6.736.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 4.700.000 |
| Thời lượng 60 phút | 13.08.00.01.03 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 7.445.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 5.409.000 |
2 | CHƯƠNG TRÌNH TỌA ĐÀM GHI ÂM PHÁT SAU | 13.08.00.02.00 |
|
| Thời lượng 30 phút | 13.08.00.02.01 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 5.525.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 3.637.000 |
| Thời lượng 45 phút | 13.08.00.02.01 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 6.088.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 4.209.000 |
IX | CHƯƠNG TRÌNH TẠP CHÍ | 13.09.00.00.00 |
|
| Thời lượng 10 phút | 13.09.00.02.01 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 2.484.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 2.328.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 2.188.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 2.041.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 1.841.000 |
| Thời lượng 15 phút | 13.09.00.02.02 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 3.862.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 3.558.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 3.276.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 2.985.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 2.609.000 |
| Thời lượng 20 phút | 13.09.00.02.03 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 4.599.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 4.380.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 4.050.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 3.712.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 3.291.000 |
| Thời lượng 30 phút | 13.09.00.02.04 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 5.447.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 5.231.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 4.892.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 4.565.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 4.142.000 |
X | CHƯƠNG TRÌNH ĐIỂM BÁO | 10.00.00.00 |
|
1 | CHƯƠNG TRÌNH ĐIỂM BÁO TRONG NƯỚC TRỰC TIẾP | 10.00.01.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 13.10.00.01.01 | 205.000 |
| Thời lượng 10 phút | 13.10.00.01.02 | 316.000 |
2 | CHƯƠNG TRÌNH ĐIỂM BÁO TRONG NƯỚC PHÁT SAU | 10.00.02.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 13.10.00.02.01 | 160.000 |
XI | PHÓNG SỰ | 13.11.00.00.00 |
|
1 | PHÓNG SỰ CHÍNH LUẬN | 13.11.01.00.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 13.11.01.00.01 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 1.831.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 1.673.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 1.516.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 1.364.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 1.167.000 |
| Thời lượng 10 phút | 11.01.00.02 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 2.700.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 2.461.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 2.208.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 1.961.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 1.679.000 |
2 | PHÓNG SỰ CHÂN DUNG | 13.11.02.00.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 13.11.02.00.01 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 1.437.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 1.297.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 1.162.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 1.028.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 860.000 |
| Thời lượng 10 phút | 13.11.02.00.02 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 2.419.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 2.211.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 1.999.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 1.791.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 1.528.000 |
3 | PHÓNG SỰ ĐIỀU TRA | 13.11.03.00.00 |
|
| Thời lượng 05 phút | 13.11.03.00.01 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 4.262.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 3.889.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 3.517.000 |
| Thời lượng 10 phút | 13.11.03.00.02 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 6.373.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 5.815.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 5.256.000 |
XII | CHƯƠNG TRÌNH TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP TRÊN SÓNG PHÁT THANH | 13.12.00.00.00 |
|
| Thời lượng 90 phút | 13.12.00.00.01 | 13.159.000 |
| Thời lượng 120 phút | 13.12.00.00.02 | 14.007.000 |
| Thời lượng 180 phút | 13.12.00.00.03 | 15.264.000 |
XIII | CHƯƠNG TRÌNH GIAO LƯU | 13.13.00.00.00 |
|
1 | CHƯƠNG TRÌNH GIAO LƯU TRỰC TIẾP | 13.13.00.01.00 |
|
| Thời lượng 30 phút | 13.13.00.01.01 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 6.399.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 4.411.000 |
| Thời lượng 45 phút | 13.13.00.01.02 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 7.283.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 5.301.000 |
| Thời lượng 55 phút | 13.13.00.01.03 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 7.814.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 5.832.000 |
2 | CHƯƠNG TRÌNH GIAO LƯU GHI ÂM PHÁT SAU | 13.13.00.02.00 |
|
| Thời lượng 30 phút | 13.13.00.02.01 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 5.771.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 3.812.000 |
| Thời lượng 45 phút | 13.00.02.02 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 6.340.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 4.359.000 |
| Thời lượng 55 phút | 13.13.00.02.03 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 6.746.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 4.769.000 |
XIV | CHƯƠNG TRÌNH BÌNH LUẬN | 13.14.00.00.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 13.14.00.00.01 | 879.000 |
| Thời lượng 10 phút | 13.14.00.00.02 | 1.398.000 |
XV | CHƯƠNG TRÌNH XÃ LUẬN | 13.15.00.00.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 13.15.00.00.01 | 3.002.000 |
| Thời lượng 10 phút | 13.15.00.00.02 | 4.490.000 |
XVI | TIỂU PHẨM | 13.16.00.00.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 13.16.00.00.01 | 1.716.000 |
| Thời lượng 10 phút | 13.16.00.00.02 | 2.685.000 |
| Thời lượng 15 phút | 13.16.00.00.03 | 3.639.000 |
XVII | GAME SHOW | 13.17.00.00.00 |
|
1 | GAME SHOW PHÁT TRỰC TIẾP | 13.17.00.10.00 |
|
| Thời lượng 55 phút | 13.17.00.10.01 | 2.072.000 |
2 | GAME SHOW PHÁT SAU | 13.17.00.20.00 |
|
| Thời lượng 55 phút | 13.17.00.20.01 | 1.777.000 |
XVIII | BIÊN TẬP KỊCH TRUYỀN THANH | 13.18.00.00.00 |
|
| Thời lượng 15 phút | 13.18.00.00.01 | 4.342.000 |
| Thời lượng 30 phút | 13.18.00.00.02 | 6.717.000 |
| Thời lượng 60 phút | 13.18.00.00.03 | 11.021.000 |
| Thời lượng 90 phút | 13.18.00.00.04 | 17.337.000 |
XIX | BIÊN TẬP CA KỊCH | 13.19.00.00.00 |
|
| Thời lượng 90 phút | 13.19.00.00.01 | 17.071.000 |
XX | THU TÁC PHẨM MỚI | 13.20.00.00.00 |
|
1 | THU TRUYỆN | 13.20.10.00.00 |
|
| Thời lượng 10 phút | 20.10.00.01 | 725.000 |
2 | THU THƠ, THU NHẠC | 13.20.20.00.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 13.20.20.00.01 | 682.000 |
XXI | ĐỌC TRUYỆN | 13.21.00.00.00 |
|
| Thời lượng 15 phút | 13.21.00.00.01 | 259.000 |
| Thời lượng 20 phút | 13.21.00.00.02 | 340.000 |
| Thời lượng 30 phút | 13.21.00.00.03 | 492.000 |
XXII | PHÁT THANH VĂN HỌC | 13.22.00.00.00 |
|
| Thời lượng 15 phút | 13.22.00.00.01 | 1.718.000 |
| Thời lượng 30 phút | 13.22.00.00.02 | 3.675.000 |
XXIII | BÌNH TRUYỆN | 13.23.00.00.00 |
|
| Thời lượng 30 phút | 23.00.00.01 | 2.810.000 |
XXIV | TRẢ LỜI THÍNH GIẢ GHI ÂM PHÁT SAU | 13.24.00.00.00 |
|
1 | TRẢ LỜI THÍNH GIẢ DẠNG ĐIỀU TRA | 13.24.10.00.00 |
|
| Thời lượng 10 phút | 13.24.10.00.01 | 5.736.000 |
| Thời lượng 15 phút | 13.24.10.00.02 | 7.119.000 |
| Thời lượng 30 phút | 13.24.10.00.03 | 9.274.000 |
2 | TRẢ LỜI THÍNH GIẢ DẠNG KHÔNG ĐIỀU TRA | 13.24.20.00.00 |
|
| Thời lượng 10 phút | 13.24.20.00.01 | 853.000 |
| Thời lượng 30 phút | 13.24.20.00.02 | 1.869.000 |
XXV | CHƯƠNG TRÌNH PHỔ BIẾN KIẾN THỨC | 13.25.00.00.00 |
|
1 | CHƯƠNG TRÌNH DẠY TIẾNG VIỆT | 13.25.10.00.00 |
|
| Thời lượng 15 phút | 13.25.10.00.01 | 748.000 |
2 | CHƯƠNG TRÌNH DẠY TIẾNG NƯỚC NGOÀI | 13.25.20.00.00 |
|
| Thời lượng 15 phút | 13.25.20.00.01 | 877.000 |
3 | CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC HÁT | 13.25.30.00.00 |
|
| Thời lượng 15 phút | 13.25.30.00.01 | 953.000 |
| Thời lượng 30 phút | 13.25.30.00.02 | 1.636.000 |
4 | CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC CHUYÊN NGÀNH | 13.25.40.00.00 |
|
| Thời lượng 15 phút | 13.25.40.00.01 | 679.000 |
XXVI | BIÊN TẬP BỘ NHẠC HIỆU, NHẠC CẮT CHƯƠNG TRÌNH | 13.26.00.00.00 |
|
| 01 bộ nhạc hiệu, nhạc cắt chương trình phát thanh | 13.26.00.00.01 | 2.577.000 |
XXVII | SHOW PHÁT THANH | 13.27.00.00.00 |
|
1 | SHOW PHÁT THANH TRỰC TIẾP | 13.27.00.01.00 |
|
| Thời lượng 30 phút | 13.27.00.01.01 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 6.701.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 6.322.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 5.921.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 5.532.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 5.052.000 |
| Thời lượng 60 phút | 13,27.00.01.02 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 12.223.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 10.943.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 9.671.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 8.417.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 6.819.000 |
| Thời lượng 115 phút | 13.27.00.01.03 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 17.986.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 16.053.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 14.003.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 11.965.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 9.404.000 |
2 | SHOW PHÁT THANH PHÁT SAU | 13.27.00.02.00 |
|
| Thời lượng 30 phút | 13.27.00.02.00 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 7.708.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 6.994.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 6.276.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 5.561.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 4.678.000 |
PHỤ LỤC II
BẢNG ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH ĐỐI VỚI CÁC DỊCH VỤ SỰ NGHIỆP CÔNG SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRONG LĨNH VỰC BÁO CHÍ (BÁO NÓI, BÁO HÌNH) CỦA ĐÀI PHÁT THANH VÀ TRUYỀN HÌNH KHÁNH HÒA
(Kèm theo Quyết định số 2936/QĐ-UBND ngày 12 tháng 11 năm 2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Khánh Hòa)
ĐVT: đồng
TT | Dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước | Mã hiệu | Đơn giá dịch vụ sự nghiệp công |
I | BẢN TIN TRUYỀN HÌNH | 01.03.01.00.00 |
|
1 | BẢN TIN TRUYỀN HÌNH NGẮN | 01.03.01.10.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 01.03.01.10.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 3.279.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 2.704.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 2.116.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 1.536.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 821.000 |
2 | BẢN TIN TRUYỀN HÌNH TRONG NƯỚC | 01.03.01.20.00 |
|
2.1 | BẢN TIN TRUYỀN HÌNH TRONG NƯỚC PHÁT TRỰC TIẾP | 01.03.01.21.00 |
|
| Thời lượng 10 phút | 01.03.01.21.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 7.192.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 6.011.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 4.839.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 3.665.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 2.199.000 |
| Thời lượng 15 phút | 01.03.01.21.20 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 8.625.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 7.226.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 5.785.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 4.370.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 2.589.000 |
| Thời lượng 20 phút | 01.03.01.21.30 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 10.338.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 8.690.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 7.019.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 5.360.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 3.289.000 |
| Thời lượng 30 phút | 01.03.01.21.40 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 14.295.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 11.924.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 9.570.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 7.179.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 4.232.000 |
2.2 | BẢN TIN TRUYỀN HÌNH TRONG NƯỚC GHI HÌNH PHÁT SAU | 01.03.01.22.00 |
|
| Thời lượng 10 phút | 01.03.01.22.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 6.339.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 5.163.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 3.987.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 2.812.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 1.346.000 |
| Thời lượng 15 phút | 01.03.01.22.20 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 7.677.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 6.265.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 4.840.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 3.400.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 1.620.000 |
| Thời lượng 20 phút | 01.03.01.22.30 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 9.027.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 7.609.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 5.877.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 4.170.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 2.022.000 |
| Thời lượng 30 phút | 01.03.01.22.40 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 13.302.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 10.840.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 8.397.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 5.935.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 2.886.000 |
3 | BẢN TIN TRUYỀN HÌNH TIẾNG DÂN TỘC BIÊN DỊCH | 01.03.01.30.00 |
|
| Thời lượng 15 phút | 01.03.01.30.10 | 1.205.000 |
| Thời lượng 20 phút | 01.03.01.30.30 | 1.492.000 |
| Thời lượng 30 phút | 01.03.01.30.20 | 2.067.000 |
4 | BẢN TIN TRUYỀN HÌNH CHUYÊN ĐỀ | 01.03.01.40.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 01.03.01.40.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 3.289.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 2.715.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 2.126.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 1.535.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 819.000 |
| Thời lượng 15 phút | 01.03.01.40.20 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 7.062.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 5.771.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 4.471.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 3.193.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 1.579.000 |
5 | BẢN TIN TRUYỀN HÌNH QUỐC TẾ BIÊN DỊCH | 01.03.01.50.00 |
|
| Thời lượng 10 phút | 01.03.01.50.10 | 1.337.000 |
| Thời lượng 15 phút | 01.03.01.50.20 | 2.194.000 |
| Thời lượng 20 phút | 01.03.01.50.30 | 2.880.000 |
6 | BẢN TIN TRUYỀN HÌNH BIÊN DỊCH SANG TIẾNG NƯỚC NGOÀI | 01.03.01.60.00 |
|
| Thời lượng 10 phút | 01.03.01.60.30 | 1.749.000 |
| Thời lượng 15 phút | 01.03.01.60.10 | 2.624.000 |
| Thời lượng 30 phút | 01.03.01.60.20 | 3.800.000 |
7 | BẢN TIN TRUYỀN HÌNH THỜI TIẾT | 01.03.01.70.00 |
|
| Thời lượng 3 phút | 01.03.01.70.20 | 540.000 |
| Thời lượng 5 phút | 01.03.01.70.10 | 900.000 |
8 | BẢN TIN TRUYỀN HÌNH CHẠY CHỮ | 01.03.01.80.00 |
|
| Thời lượng 15 phút | 01.03.01.80.00 | 612.000 |
II | CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP | 01.03.02.00.00 |
|
1 | CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP PHÁT TRỰC TIẾP | 01.03.02.01.00 |
|
| Thời lượng 10 phút | 01.03.02.01.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 6.881.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 5.773.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 4.666.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 3.559.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 2.162.000 |
| Thời lượng 15 phút | 01.03.02.01.20 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 8.987.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 7.516.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 5.986.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 4.486.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 2.860.000 |
| Thời lượng 20 phút | 01.03.02.01.30 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 11.789.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 9.892.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 7.962.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 6.062.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 3.673.000 |
| Thời lượng 30 phút | 01.03.02.01.40 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 14.803.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 13.275.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 9.966.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 7.516.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 4.495.000 |
| Thời lượng 45 phút | 01.03.02.01.50 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 17.188.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 14.399.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 11.615.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 8.857.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 5.383.000 |
2 | CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP GHI HÌNH PHÁT SAU | 01.03.02.02.00 |
|
| Thời lượng 10 phút | 01.03.02.02.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 6.011.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 4.896,000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 3.796.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 2.689.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 1.292.000 |
| Thời lượng 15 phút | 01.03.02.02.20 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 8.100.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 6.612.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 5.099.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 3.587.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 1.715.000 |
| Thời lượng 20 phút | 01.03.02.02.30 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 10.009.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 8.157.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 6.298.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 4.417.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 2.105.000 |
| Thời lượng 30 phút | 01.03.02.02.40 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 13.407.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 10.941.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 8.466.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 5.978.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 2.900.000 |
III | PHÓNG SỰ | 01.03.03.00.00 |
|
1 | PHÓNG SỰ CHÍNH LUẬN | 01.03.03.10.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 01.03.03.10.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 5.003.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 4.504.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 4.017.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 3.524.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 2.900.000 |
| Thời lượng 10 phút | 01.03.03.10.20 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 6.919.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 6.130.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 5.346.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 4.557.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 3.578.000 |
| Thời lượng 15 phút | 01.03.03.10.30 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 8.741.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 7.675.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 6.620.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 5.559.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 4.238.000 |
| Thời lượng 20 phút | 01.03.03.10.40 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 10.702.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 9.436.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 8.169.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 6.903.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 5.317.000 |
2 | PHÓNG SỰ ĐIỀU TRA | 01.03.03.20.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 01.03.03.20.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 9.034.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 7.971.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 6.916.000 |
| Thời lượng 10 phút | 01.03.03.20.20 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 12.710.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 1 1.260.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 9.817.000 |
| Thời lượng 15 phút | 01.03.03.20.30 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 21.346.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 18.931.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 16.518.000 |
3 | PHÓNG SỰ ĐỒNG HÀNH | 01.03.03.30.00 |
|
| Thời lượng 15 phút | 01.03.03.30.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 7.256.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 6.178.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 5.100.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 4.023.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 2.671.000 |
| Thời lượng 25 phút | 01.03.03.30.20 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 19.598.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 16.424.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 13.263.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 9.529.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 6.138.000 |
4 | PHÓNG SỰ CHÂN DUNG | 01.03.03.40.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 01.03.03.40.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 2.925.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 2.599.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 2.273.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 1.948.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 1.539.000 |
| Thời lượng 15 phút | 01.03.03.40.20 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 6.192.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 5.409.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 4.614.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 3.831.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 2.846.000 |
| Thời lượng 20 phút | 01.03.03.40.30 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 8.043.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 7.028.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 6.013.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 4.999.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 3.723.000 |
5 | PHÓNG SỰ TÀI LIỆU | 01.03.03.05.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 01.03.03.50.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 8.453.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 7.417.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 6.393.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 5.356.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 4.066.000 |
| Thời lượng 15 phút | 01.03.03.50.20 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 16.500.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 14.181.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 11.868.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 9.549.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 6.653.000 |
IV | KÝ SỰ | 01.03.04.00.00 |
|
| Thời lượng 15 phút | 01.03.04.00.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 21.378.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 18.757.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 16.157.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 13.536.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 10.280.000 |
| Thời lượng 20 phút | 01.03.04.00.20 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 24.852.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 21.752.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 18.665.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 15.566.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 11.696.000 |
| Thời lượng 30 phút | 01.03.04.00.30 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 35.460.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 31.508.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 27.333.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 23.153.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 20.077.000 |
V | PHIM TÀI LIỆU | 01.03.05.00.00 |
|
1 | PHIM TÀI LIỆU - SẢN XUẤT | 01.03.05.10.00 |
|
| Thời lượng 10 phút | 01.03.05.10.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 22.959.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 20.291.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 17.638.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 14.970.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 11.646.000 |
| Thời lượng 20 phút | 01.03.05.10.20 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 38.110.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 33.298.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 28.492.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 23.680.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 17.666.000 |
| Thời lượng 30 phút | 01.03.05.10.30 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 57.379.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 50.860.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 44.341,000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 37.818.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 29.669.000 |
| Thời lượng 45 phút | 01.03.05.10.40 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 85.565.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 75.636.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 65.708.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 55.779.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 43.375.000 |
2 | PHIM TÀI LIỆU - BIÊN DỊCH | 01.03.05.20.00 |
|
| Thời lượng 20 phút | 01.03.05.20.10 | 4.018.000 |
| Thời lượng 60 phút | 01.03.05.20.20 | 7.621.000 |
VI | TẠP CHÍ | 01.03.06.00.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 01.03.06.00.40 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 2.690.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 2.381.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 2.073.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 1.763.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 1.376.000 |
| Thời lượng 10 phút | 01.03.06.00.50 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 5.382.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 4.763.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 4.145.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 3.526.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 2.753.000 |
| Thời lượng 15 phút | 01.03.06.00.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 8.072.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 7.144.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 6.218.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 5.289.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 4.129.000 |
| Thời lượng 20 phút | 01.03.06.00.20 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 11.037.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 9.652.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 8.134.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 6.692.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 4.934.000 |
| Thời lượng 30 phút | 01.03.06.00.30 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 15.480.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 13.549.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 11.606.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 9.669.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 7.230.000 |
VII | TỌA ĐÀM | 01.03.07.00.00 |
|
1 | TỌA ĐÀM TRƯỜNG QUAY TRỰC TIẾP | 01.03.07.11.00 |
|
| Thời lượng 15 phút | 01.03.07.11.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 6.311.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 5.185.000 |
| Thời lượng 30 phút | 01.03.07.11.20 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 12.127.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 8.450.000 |
| Thời lượng 45 phút | 01.03.07.11.30 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 14.146.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 10.025.000 |
2 | TỌA ĐÀM TRƯỜNG QUAY GHI HÌNH PHÁT SAU | 01.03.07.12.00 |
|
| Thời lượng 15 phút | 01.03.07.12.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 5.677.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 4.408.000 |
| Thời lượng 20 phút | 01.03.07.12.20 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 7.568.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 5.077.000 |
| Thời lượng 30 phút | 01.03.07.12.30 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 10.995.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 7.344.000 |
| Thời lượng 40 phút | 01.03.07.12.40 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 12.788.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 8.753.000 |
3 | TỌA ĐÀM NGOẠI CẢNH GHI HÌNH PHÁT SAU | 01.03.07.22.00 |
|
| Thời lượng 15 phút | 01.03.07.22.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 7.590.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 6.365.000 |
| Thời lượng 20 phút | 01.03.07.22.20 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 11.044.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 8.659.000 |
| Thời lượng 30 phút | 01.03.07.22.30 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 14.297.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 10.719.000 |
VIII | GIAO LƯU | 01.03.08.00.00 |
|
1 | GIAO LƯU TRƯỜNG QUAY TRỰC TIẾP | 01.03.08.11.00 |
|
| Thời lượng 30 phút | 01.03.08.11.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 23.106.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 19.724.000 |
2 | GIAO LƯU TRƯỜNG QUAY GHI HÌNH PHÁT SAU | 01.03.08.12.00 |
|
| Thời lượng 30 phút | 01.03.08.12.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 14.232.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 10.833.000 |
3 | GIAO LƯU NGOẠI CẢNH TRỰC TIẾP | 01.03.08.21.00 |
|
| Thời lượng 30 phút | 01.03.08.21.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 19.422.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 16.832.000 |
4 | GIAO LƯU NGOẠI CẢNH GHI HÌNH PHÁT SAU | 01.03.08.22.00 |
|
| Thời lượng 30 phút | 01.03.08.22.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 15.718.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 13.250.000 |
5 | GIAO LƯU TRƯỜNG QUAY TRỰC TIẾP CÓ CHƯƠNG TRÌNH BIỂU DIỄN NGHỆ THUẬT | 01.03.08.30.00 |
|
| Thời lượng 90 phút | 01.03.08.30.20 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 39.080.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 35.688.000 |
IX | TƯ VẤN QUA TRUYỀN HÌNH | 01.03.09.00.00 |
|
| Thời lượng 30 phút | 01.03.09.00.10 | 11.974.000 |
X | TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP | 01.03.10.01.00 |
|
| Thời lượng 45 phút | 01.03.10.01.10 | 30.737.000 |
| Thời lượng 60 phút | 01.03.10.01.20 | 31.170.000 |
| Thời lượng 90 phút | 01.03.10.01.30 | 31.951.000 |
| Thời lượng 120 phút | 01.03.10.01.40 | 32.790.000 |
| Thời lượng 150 phút | 01.03.10.01.50 | 33.646.000 |
| Thời lượng 180 phút | 01.03.10.01.60 | 34.351.000 |
XI | HÌNH HIỆU, TRAILER | 01.03.11.00.00 |
|
1 | TRAILER CÓ ĐỘNG | 01.03.11.10.00 |
|
| Thời lượng 01 phút | 01.03.11.10.10 | 1.537.000 |
| Thời lượng 01 phút 30 giây | 01.03.11.10.20 | 1.795.000 |
| Thời lượng 02 phút 20 giây | 01.03.11.10.30 | 2.481.000 |
2 | TRAILER GIỚI THIỆU | 01.03.11.20.00 |
|
| Thời lượng 45 giây | 01.03.11.20.10 | 546.000 |
| Thời lượng 01 phút | 01.03.11.20.10 | 660.000 |
| Thời lượng 01 phút 30 giây | 01.03.11.20.10 | 783.000 |
3 | HÌNH HIỆU KÊNH | 01.03.11.30.00 | 46.347.000 |
4 | BỘ HÌNH HIỆU CHƯƠNG TRÌNH | 01.03.11.40.00 | 16.369.000 |
5 | HÌNH HIỆU QUẢNG CÁO | 01.03.11.50.00 |
|
| Thời lượng 30 giây | 01.03.11.50.10 | 12.184.000 |
XII | ĐỒ HỌA | 01.03.12.00.00 |
|
1 | ĐỒ HỌA MÔ PHỎNG ĐỘNG | 01.03.12.10.00 | 2.210.000 |
2 | ĐỒ HỌA MÔ PHỎNG TĨNH | 01.03.12.20.00 | 584.000 |
3 | ĐỒ HỌA BẢN TIN DẠNG MÔ PHỎNG ĐỘNG | 01.03.12.30.00 | 310.000 |
4 | ĐỒ HỌA BẢN TIN DẠNG MÔ PHỎNG TĨNH | 01.03.12.40.00 | 133.000 |
5 | ĐỒ HỌA BẢN TIN DẠNG BIỂU ĐỒ | 01.03.12.50.00 | 51.000 |
XIII | TRẢ LỜI KHÁN GIẢ | 01.03.13.00.00 |
|
1 | TRẢ LỜI KHÁN GIẢ TRỰC TIẾP | 01.03.13.01.00 |
|
| Thời lượng 60 phút | 01.03.13.01.10 | 12.239.000 |
2 | TRẢ LỜI KHÁN GIẢ GHI HÌNH PHÁT SAU | 01.03.13.02.00 |
|
2.1 | Dạng trả lời đơn thư thời lượng 10 phút | 01.03.13.02.30 | 7.990.000 |
2.2 | Dạng trả lời đơn thư thời lượng 15 phút | 01.03.13.02.10 | 11.984.000 |
2.3 | Dạng trả lời câu hỏi thông thường của khán giả thời lượng 30 phút | 01.03.13.02.20 | 7.267.000 |
XIV | CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH TRÊN MẠNG INTERNET | 01.03.14.00.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 01.03.14.00.10 | 85.000 |
| Thời lượng 10 phút | 01.03.14.00.20 | 127.000 |
| Thời lượng 15 phút | 01.03.14.00.30 | 180.000 |
| Thời lượng 20 phút | 01.03.14.00.40 | 210.000 |
| Thời lượng 30 phút | 01.03.14.00.50 | 310.000 |
| Thời lượng 45 phút | 01.03.14.00.60 | 371.000 |
XV | CHƯƠNG TRÌNH BIÊN TẬP - TRONG NƯỚC | 01.03.15.00.00 |
|
| Thời lượng 15 phút | 01.03.15.10.00 | 695.000 |
| Thời lượng 30 phút | 01.03.15.10.00 | 1.350.000 |
XVI | BIÊN DỊCH VÀ PHỤ ĐỀ |
|
|
1 | Biên dịch và phụ đề từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài |
|
|
1.1 | Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời khán giả |
|
|
| Thời lượng 5 phút |
| 319.000 |
| Thời lượng 10 phút |
| 541.000 |
| Thời lượng 15 phút |
| 815.000 |
| Thời lượng 20 phút |
| 992.000 |
| Thời lượng 30 phút |
| 1.218.000 |
1.2 | Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
|
|
| Thời lượng 5 phút |
| 487.000 |
| Thời lượng 10 phút |
| 958.000 |
| Thời lượng 15 phút |
| 1.456.000 |
| Thời lượng 20 phút |
| 1.933.000 |
| Thời lượng 25 phút |
| 2.417.000 |
| Thời lượng 30 phút |
| 2.888.000 |
| Thời lượng 50 phút |
| 4.798.000 |
1.3 | Biên dịch và phụ đề tạp chí |
|
|
| Thời lượng 15 phút |
| 1.372.000 |
| Thời lượng 20 phút |
| 1.869.000 |
| Thời lượng 30 phút |
| 2.739.000 |
1.4 | Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
|
|
| Thời lượng 15 phút |
| 1.221.000 |
| Thời lượng 20 phút |
| 1.673.000 |
| Thời lượng 30 phút |
| 2.496.000 |
| Thời lượng 40 phút |
| 2.754.000 |
2 | Biên dịch và phụ đề từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt |
|
|
2.1 | Biên dịch bản tin, chương trình thời sự và trả lời khán giả |
|
|
| Thời lượng 5 phút |
| 212.000 |
| Thời lượng 10 phút |
| 376.000 |
| Thời lượng 15 phút |
| 548.000 |
| Thời lượng 20 phút |
| 678.000 |
| Thời lượng 30 phút |
| 844.000 |
2.2 | Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
|
|
| Thời lượng 5 phút |
| 321.000 |
| Thời lượng 10 phút |
| 640.000 |
| Thời lượng 15 phút |
| 966.000 |
| Thời lượng 20 phút |
| 1.277.000 |
| Thời lượng 25 phút |
| 1.587.000 |
| Thời lượng 30 phút |
| 1.914.000 |
| Thời lượng 50 phút |
| 3.133.000 |
2.3 | Biên dịch và phụ đề tạp chí |
|
|
| Thời lượng 15 phút |
| 900.000 |
| Thời lượng 20 phút |
| 1.225.000 |
| Thời lượng 30 phút |
| 1.796.000 |
2.4 | Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
|
|
| Thời lượng 15 phút |
| 810.000 |
| Thời lượng 20 phút |
| 1.102.000 |
| Thời lượng 30 phút |
| 1.647.000 |
| Thời lượng 40 phút |
| 1.845.000 |
3 | Biên dịch và phụ đề từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc |
|
|
3.1 | Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả |
|
|
| Thời lượng 5 phút |
| 233.000 |
| Thời lượng 10 phút |
| 434.000 |
| Thời lượng 15 phút |
| 623.000 |
| Thời lượng 20 phút |
| 768.000 |
| Thời lượng 30 phút |
| 1.019.000 |
3.2 | Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
|
|
| Thời lượng 5 phút |
| 277.000 |
| Thời lượng 10 phút |
| 547.000 |
| Thời lượng 15 phút |
| 799.000 |
| Thời lượng 20 phút |
| 1.043.000 |
| Thời lượng 25 phút |
| 1.242.000 |
| Thời lượng 30 phút |
| 1.562.000 |
| Thời lượng 50 phút |
| 2.349.000 |
3.3 | Biên dịch và phụ đề tạp chí |
|
|
| Thời lượng 15 phút |
| 705.000 |
| Thời lượng 20 phút |
| 938.000 |
| Thời lượng 30 phút |
| 1.375.000 |
3.4 | Biên dịch tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
|
|
| Thời lượng 15 phút |
| 639.000 |
| Thời lượng 20 phút |
| 874.000 |
| Thời lượng 30 phút |
| 1.298.000 |
| Thời lượng 40 phút |
| 1.543.000 |
4 | Biên dịch và phụ đề từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt |
|
|
4.1 | Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả |
|
|
| Thời lượng 5 phút |
| 163.000 |
| Thời lượng 10 phút |
| 287.000 |
| Thời lượng 15 phút |
| 412.000 |
| Thời lượng 20 phút |
| 506.000 |
| Thời lượng 30 phút |
| 640.000 |
4.2 | Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
|
|
| Thời lượng 5 phút |
| 219.000 |
| Thời lượng 10 phút |
| 430.000 |
| Thời lượng 15 phút |
| 630.000 |
| Thời lượng 20 phút |
| 816.000 |
| Thời lượng 25 phút |
| 963.000 |
| Thời lượng 30 phút |
| 1.219.000 |
| Thời lượng 50 phút |
| 1.781.000 |
4.3 | Biên dịch và phụ đề tạp chí |
|
|
| Thời lượng 15 phút |
| 519.000 |
| Thời lượng 20 phút |
| 706.000 |
| Thời lượng 30 phút |
| 1.033.000 |
4.4 | Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
|
|
| Thời lượng 15 phút |
| 471.000 |
| Thời lượng 20 phút |
| 642.000 |
| Thời lượng 30 phút |
| 956.000 |
| Thời lượng 40 phút |
| 1.096.000 |
- 1Quyết định 2308/QĐ-UBND năm 2022 về Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Bến Tre
- 2Quyết định 40/2022/QĐ-UBND quy định đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Tây Ninh
- 3Quyết định 377/QĐ-UBND năm 2023 về đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Quảng Trị
Quyết định 2936/QĐ-UBND năm 2024 sửa đổi Quyết định 1083/QĐ-UBND phê duyệt đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình đối với các dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực báo chí (báo nói, báo hình) của Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Khánh Hòa
- Số hiệu: 2936/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 12/11/2024
- Nơi ban hành: Tỉnh Khánh Hòa
- Người ký: Đinh Văn Thiệu
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra