- 1Nghị định 63/2010/NĐ-CP về kiểm soát thủ tục hành chính
- 2Nghị định 48/2013/NĐ-CP sửa đổi Nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính
- 3Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 4Nghị định 92/2017/NĐ-CP về sửa đổi Nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính
- 5Nghị định 61/2018/NĐ-CP về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính
- 6Thông tư 02/2017/TT-VPCP hướng dẫn về nghiệp vụ kiểm soát thủ tục hành chính do Văn phòng Chính phủ ban hành
- 7Quyết định 14/2018/QĐ-UBND về Quy chế phối hợp giữa Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh với các sở, ban, ngành tỉnh, Ủy ban nhân dân cấp huyện, cấp xã về công bố, cập nhật, công khai thủ tục hành chính trên địa bàn tỉnh Bình Phước
- 8Quyết định 2493/QĐ-UBND năm 2020 công bố chuẩn hóa thủ tục hành chính được tiếp nhận tại Trung tâm Phục vụ hành chính công, Ủy ban nhân dân cấp huyện thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của ngành Thông tin và Truyền thông trên địa bàn tỉnh Bình Phước
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2663/QĐ-UBND | Bình Phước, ngày 26 tháng 10 năm 2020 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08/6/2010 của Chính phủ về kiểm soát thủ tục hành chính; Nghị định số 48/2015/NĐ-CP ngày 14/5/2015 của Chính phủ và Nghị định số 92/2017/NĐ-CP ngày 07/8/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Thông tư số 02/2017/TT-VPCP ngày 31/10/2017 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn về nghiệp vụ kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Quyết định số 14/2018/QĐ-UBND ngày 06/3/2018 của Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành Quy chế phối hợp giữa Văn phòng UBND tỉnh với các sở, ban, ngành, UBND cấp huyện, UBND cấp xã về việc cập nhật, công bố, công khai thủ tục hành chính trên địa bàn tỉnh Bình Phước;
Căn cứ Quyết định số 2493/QĐ-UBND ngày 05/10/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc công bố chuẩn hóa thủ tục hành chính được tiếp nhận tại Trung tâm Phục vụ hành chính công, Ủy ban nhân dân cấp huyện thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của ngành Thông tin và Truyền thông trên địa bàn tỉnh Bình Phước;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 138./TTr-STTTT ngày 20/10/2020.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố chuẩn hóa quy trình giải quyết thủ tục hành chính được tiếp nhận tại Trung tâm Phục vụ hành chính công, Ủy ban nhân dân cấp huyện thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của ngành thông tin và truyền thông trên địa bàn tỉnh Bình Phước. (phụ lục Quy trình kèm theo).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 3. Các ông (bà): Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông, Thủ trưởng các sở, ban, ngành tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| CHỦ TỊCH |
QUY TRÌNH GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐƯỢC TIẾP NHẬN VÀ TRẢ KẾT TẠI TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG, ỦY BAN NHÂN DÂN CẤP HUYỆN THUỘC THẨM QUYỀN QUẢN LÝ VÀ GIẢI QUYẾT CỦA NGÀNH THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH PHƯỚC
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2663/QĐ-UBND ngày 26/10/2020 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh)
A. CHUẨN HÓA QUY TRÌNH THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP TỈNH:
STT | CÁC BƯỚC | TRÌNH TỰ THỰC HIỆN | BỘ PHẬN CÁN BỘ, CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC GIẢI QUYẾT HỒ SƠ | THỜI GIAN TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT HỒ SƠ | CƠ QUAN PHỐI HỢP (NẾU CÓ) | TRÌNH CẤP CÓ THẨM QUYỀN CAO HƠN (NẾU CÓ) | MÔ TẢ QUY TRÌNH | LỆ PHÍ |
| ||||||||
1. cấp giấy phép bưu chính (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 1.003659; DVC trực tuyến mức 4) |
| |||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận Trung tâm Phục vụ hành chính công (TTPVHCC) | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận tiếp nhận Ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin thẩm định trình Lãnh đạo Sở phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PVHCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. | 10.750.000 đồng |
2 | Bước 2 | Thẩm định | Trưởng phòng Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin | 18 ngày | không | không | ||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin | 03 ngày | không | không | ||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0,5 ngày |
|
| ||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận (TTPVHCC) | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận tiếp nhận Ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin thẩm định trình Lãnh đạo Sở phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. | - Trường hợp mở rộng phạm vi cung ứng dịch vụ nội tỉnh: 2.750.000 đồng. - Trường hợp thay đổi các nội dung khác trong giấy phép: 750.000 đồng. |
2 | Bước 2 | Thẩm định | Trưởng phòng Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin | 03 ngày | không | không | ||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin | 01 ngày | không | không | ||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0,5 ngày |
|
| ||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận (TTPVHCC) | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận tiếp nhận Ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin thẩm định trình Lãnh đạo Sở phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. | 10.750.000 đồng |
2 | Bước 2 | Thẩm định | Trưởng phòng Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin | 03 ngày | không | không | ||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin | 01 ngày | không | không | ||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0,5 ngày |
|
| ||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận (TTPVHCC) | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin thẩm định trình Lãnh đạo Sở phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. | 500.000 đồng |
2 | Bước 2 | Thẩm định | Trưởng phòng Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin | 01 ngày | không | không | ||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin | 01 ngày | không | không | ||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Trưởng phòng Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin | 0,5 ngày |
|
| ||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận (TTPVHCC) | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin thẩm định trình Lãnh đạo Sở phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. | - Trường hợp tự cung ứng dịch vụ phạm vi nội tỉnh: 1.250.000 đồng. - Trường hợp với chi nhánh, văn phòng đại diện của doanh nghiệp cung ứng dịch vụ bưu chính được thành lập theo pháp luật Việt Nam: 1.000.000 đồng. |
2 | Bước 2 | Thẩm định | Trưởng phòng Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin | 03 ngày | không | không | ||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin | 01 ngày | không | không | ||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0,5 ngày |
|
| ||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận (TTPVHCC) | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin thẩm định trình Lãnh đạo Sở phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. | - Trường hợp cấp lại Văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính nội tỉnh khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được: 500.000 đồng. - Trường hợp cấp lại Văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính cho chi nhánh, văn phòng đại diện của doanh nghiệp cung ứng dịch vụ bưu chính được thành lập theo pháp luật Việt Nam khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được: 500.000 đồng |
2 | Bước 2 | Thẩm định | Trưởng phòng Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin | 01 ngày | không | không | ||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Bưu chính - Viễn thông - Công nghệ thông tin | 01 ngày | không | không | ||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0,5 ngày |
|
| ||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận (TTPVHCC) | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. |
|
2 | Bước 2 | Thẩm định | Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 7 ngày | không | không | ||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 2 ngày | không | không | ||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0,5 ngày |
|
| ||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận (TTPVHCC) | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Không |
2 | Bước 2 | Thẩm định | Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 4 ngày | không | không | ||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 2 ngày | không | không | ||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0,5 ngày |
|
| ||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận (TTPVHCC) | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Không |
2 | Bước 2 | Thẩm định | Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 4 ngày | không | không | ||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 1 ngày | không | không | ||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0,5 ngày |
|
| ||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận (TTPVHCC) | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Không |
2 | Bước 2 | Thẩm định | Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 3 ngày | không | không | ||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 1 ngày | không | không | ||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0,5 ngày |
|
| ||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận (TTPVHCC) | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Không |
2 | Bước 2 | Thẩm định | Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 3 ngày | không | không | ||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 1 ngày | không | không | ||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0,5 ngày |
|
| ||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận (TTPVHCC) | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Không |
2 | Bước 2 | Thẩm định | Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 3 ngày | không | không | ||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 1 ngày | không | không | ||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0,5 ngày |
|
| ||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận (TTPVHCC) | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Không |
2 | Bước 2 | Thẩm định | Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 2 ngày | không | không | ||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 1 ngày | không | không | ||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0,5 ngày |
|
| ||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận (TTPVHCC) | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Không |
2 | Bước 2 | Thẩm định | Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 2 ngày | không | không | ||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 1 ngày | không | không | ||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0,5 ngày |
|
| ||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận (TTPVHCC) | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Không |
2 | Bước 2 | Thẩm định | Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 2 ngày | không | không | ||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 1 ngày | không | không | ||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0,5 ngày |
|
| ||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận (TTPVHCC) | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Không |
2 | Bước 2 | Thẩm định | Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 2 ngày | không | không | ||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 1 ngày | không | không | ||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0,5 ngày |
|
| ||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận (TTPVHCC) | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Không |
2 | Bước 2 | Thẩm định | Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 2 ngày | không | không | ||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 1 ngày | không | không | ||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0,5 ngày |
|
| ||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận (TTPVHCC) | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân | Không |
2 | Bước 2 | Thẩm định | Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 2 ngày | không | không | ||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 1 ngày | không | không | ||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0,5 ngày |
|
| ||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận (TTPVHCC) | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân | Không |
2 | Bước 2 | Thẩm định | Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 4 ngày | không | không | ||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 2 ngày | không | không | ||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0,5 ngày |
|
| ||
20. Cấp giấy phép xuất bản Bản tin (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 1.004637; DVC trực tuyến mức 4) | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận (TTPVHCC) | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân | Không |
2 | Bước 2 | Thẩm định | Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 3 ngày | không | không | ||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 1 ngày | không | không | ||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0,5 ngày |
|
| ||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận (TTPVHCC) | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân | Không |
2 | Bước 2 | Thẩm định | Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 3 ngày | không | không | ||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 1 ngày | không | không | ||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0,5 ngày |
|
| ||
22. Cho phép họp báo (trong nước). (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 2.001171; DVC trực tuyến mức 4) | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận (TTPVHCC) | 1 giờ | không | không | Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân | Không |
2 | Bước 2 | Thẩm định | Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 3 giờ | không | không | ||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 1 giờ | không | không | ||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 1 giờ |
|
| ||
23. Cho phép họp báo (nước ngoài). (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 2.001173; DVC trực tuyến mức 4) | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận (TTPVHCC) | 2 giờ | không | không | Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Không |
2 | Bước 2 | Thẩm định | Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 1 ngày | không | không | ||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 0,5 ngày | không | không | ||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 2 giờ |
|
| ||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận (TTPVHCC) | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. | + Tài liệu in trên giấy: 15.000 đồng/trang quy chuẩn; + Tài liệu điện tử dưới dạng đọc: 6.000 đồng/phút; + Tài liệu điện tử dưới dạng nghe, nhìn: 27.000 đồng/phút. (Kể từ ngày 26/5/2020 đến hết ngày 31/12/2020: + Tài liệu in trên giấy: 7.500 đồng/trang quy chuẩn; + Tài liệu điện tử dưới dạng đọc: 3.000 đồng/phút; + Tài liệu điện tử dưới dạng nghe, nhìn: 13.500 đồng/phút. |
2 | Bước 2 | Thẩm định | Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 5 ngày | không | không | ||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 2 ngày | không | không | ||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0,5 ngày |
|
| ||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận (TTPVHCC) | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Không |
2 | Bước 2 | Thẩm định | Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 4 ngày | không | không | ||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 2 ngày | không | không | ||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0,5 ngày |
|
| ||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận (TTPVHCC) | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Không |
2 | Bước 2 | Thẩm định | Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 3 ngày | không | không | ||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 1 ngày | không | không | ||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0,5 ngày |
|
| ||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận (TTPVHCC) | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Không |
2 | Bước 2 | Thẩm định | Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 2 ngày | không | không | ||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 1 ngày | không | không | ||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0,5 ngày |
|
| ||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận (TTPVHCC) | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Không |
2 | Bước 2 | Thẩm định | Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 5 ngày | không | không | ||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 2 ngày | không | không | ||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0,5 ngày |
|
| ||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận (TTPVHCC) | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. | 50.000 đồng/hồ sơ. (Kể từ ngày 26/5/2020 đến hết ngày 31/12/2020: 25.000 đồng/hồ sơ. Theo quy định tại Thông tư số 43/2020/TT-BTC ngày 26/5/2020 của Bộ Tài chính) |
2 | Bước 2 | Thẩm định | Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 4 ngày | không | không | ||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 2 ngày | không | không | ||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0,5 ngày |
|
| ||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận (TTPVHCC) | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Không |
2 | Bước 2 | Thẩm định | Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 3 ngày | không | không | ||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 1 ngày | không | không | ||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0,5 ngày |
|
| ||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận (TTPVHCC) | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Không |
2 | Bước 2 | Thẩm định | Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 2 ngày | không | không | ||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 1 ngày | không | không | ||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0,5 ngày |
|
| ||
32. Cấp giấy phép hoạt động in. (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 2.001594; DVC trực tuyến mức 4) | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận (TTPVHCC) | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Không |
2 | Bước 2 | Thẩm định | Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 9 ngày | không | không | ||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 2 ngày | không | không | ||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0,5 ngày |
|
| ||
33. Cấp lại giấy phép hoạt động in. (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 2.001744; DVC trực tuyến mức 4) | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận (TTPVHCC) | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Không |
2 | Bước 2 | Thẩm định | Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 2 ngày | không | không | ||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 1 ngày | không | không | ||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0,5 ngày |
|
| ||
34. Đăng ký hoạt động cơ sở in. (phạm vi nội tỉnh; Mã số TTHC: 2.001740; DVC trực tuyến mức 4) | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận (TTPVHCC) | 02 giờ | không | không | Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Không |
2 | Bước 2 | Thẩm định | Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 1 ngày | không | không | ||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 0,5 ngày | không | không | ||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 02 giờ |
|
| ||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận (TTPVHCC) | 02 giờ | không | không | Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Không |
2 | Bước 2 | Thẩm định | Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 1 ngày | không | không | ||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 0,5 ngày | không | không | ||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 02 giờ |
|
| ||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận (TTPVHCC) | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Không |
2 | Bước 2 | Thẩm định | Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 2 ngày | không | không | ||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 1 ngày | không | không | ||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0,5 ngày |
|
| ||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận (TTPVHCC) | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Không |
2 | Bước 2 | Thẩm định | Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 1,5 ngày | không | không | ||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 0,5 ngày | không | không | ||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0,5 ngày |
|
| ||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận (TTPVHCC) | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận tiếp nhận ngành Thông tin và Truyền thông tại Trung tâm phục vụ Hành chính công sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả TT PV HCC trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Không |
2 | Bước 2 | Thẩm định | Trưởng phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 2 ngày | không | không | ||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Lãnh đạo Sở phụ trách lĩnh vực Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 1 ngày | không | không | ||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0,5 ngày |
|
|
B. CHUẨN HÓA QUY TRÌNH HÀNH CHÍNH CẤP HUYỆN
STT | CÁC BƯỚC | TRÌNH TỰ THỰC HIỆN | BỘ PHẬN CÁN BỘ, CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC GIẢI QUYẾT HỒ SƠ | THỜI GIAN TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT HỒ SƠ | CƠ QUAN PHỐI HỢP | TRÌNH CẤP CÓ THẨM QUYỀN CAO HƠN (NẾU CÓ) | MÔ TẢ QUY TRÌNH | LỆ PHÍ | ||
|
| |||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến Phòng Văn hóa và Thông tin huyện, thị xã, thành phố thẩm định trình Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố phê duyệt. Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Phòng Văn hóa và Thông tin huyện, thị xã, thành phố | 5 ngày | không | không | ||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố | 2 ngày | không | không | ||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố | 0,5 ngày |
|
| ||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến Phòng Văn hóa và Thông tin huyện, thị xã, thành phố thẩm định trình Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố phê duyệt. Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Phòng Văn hóa và Thông tin huyện, thị xã, thành phố | 2 ngày | không | không | ||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố | 1 ngày | không | không | ||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố | 0,5 ngày |
|
| ||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến Phòng Văn hóa và Thông tin huyện, thị xã, thành phố thẩm định trình Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố phê duyệt. Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Chưa quy định | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Phòng Văn hóa và Thông tin huyện, thị xã, thành phố | 2 ngày | không | không | ||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố | 1 ngày | không | không | ||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố | 0,5 ngày |
|
| ||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến Phòng Văn hóa và Thông tin huyện, thị xã, thành phố thẩm định trình Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố phê duyệt. Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Phòng Văn hóa và Thông tin huyện, thị xã, thành phố | 2 ngày | không | không | ||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố | 1 ngày | không | không | ||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố | 0,5 ngày |
|
| ||||
|
| |||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến Phòng Văn hóa và Thông tin huyện, thị xã, thành phố thẩm định. Trong thời hạn 3,5 ngày, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ theo quy định, Phòng Văn hóa và Thông tin phải có trách nhiệm cập nhật thông tin trong tờ khai vào cơ sở dữ liệu của cơ quan mình để quản lý. | Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Phòng Văn hóa và Thông tin huyện, thị xã, thành phố | 3 ngày | không | không | ||||
3 | Bước 3 | Cập nhật thông tin | Phòng Văn hóa và Thông tin huyện, thị xã, thành phố | 0,5 ngày | không | không | ||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận (TTPVHCC) | 0,5 ngày | không | không | Bộ phận một cửa UBND huyện, thị xã, thành phố sau khi tiếp nhận, chuyển hồ sơ đến Phòng Văn hóa và Thông tin huyện, thị xã, thành phố thẩm định. Trong thời hạn 3,5 ngày, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ theo quy định, Phòng Văn hóa và Thông tin phải có trách nhiệm cập nhật thông tin trong tờ khai vào cơ sở dữ liệu của cơ quan mình để quản lý. | Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Phòng Văn hóa và Thông tin huyện, thị xã, thành phố | 3 ngày | không | không | ||||
3 | Bước 3 | Cập nhật thông tin | Phòng Văn hóa và Thông tin huyện, thị xã, thành phố | 0,5 ngày | không | không | ||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- 1Quyết định 1228/QĐ-UBND năm 2021 công bố chuẩn hóa quy trình giải quyết thủ tục hành chính được tiếp nhận và trả kết quả tại Trung tâm phục vụ hành chính công, tại Ủy ban nhân dân cấp huyện thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của ngành Xây dựng trên địa bàn tỉnh Bình Phước
- 2Quyết định 1242/QĐ-UBND năm 2021 công bố chuẩn hóa Quy trình giải quyết thủ tục hành chính tiếp nhận và trả kết quả tại Trung tâm Phục vụ hành chính công, Chi cục Văn thư - Lưu trữ, Ủy ban nhân dân cấp huyện, Ủy ban nhân dân cấp xã thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của ngành Nội vụ trên địa bàn tỉnh Bình Phước
- 3Quyết định 1041/QĐ-UBND năm 2021 công bố Quy trình giải quyết thủ tục hành chính được tiếp nhận và trả kết quả tại Trung tâm Phục vụ hành chính công, tại Ủy ban nhân dân cấp huyện, Ủy ban nhân dân cấp xã thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của ngành Công Thương trên địa bàn tỉnh Bình Phước
- 1Nghị định 63/2010/NĐ-CP về kiểm soát thủ tục hành chính
- 2Nghị định 48/2013/NĐ-CP sửa đổi Nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính
- 3Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 4Nghị định 92/2017/NĐ-CP về sửa đổi Nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính
- 5Nghị định 61/2018/NĐ-CP về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính
- 6Thông tư 02/2017/TT-VPCP hướng dẫn về nghiệp vụ kiểm soát thủ tục hành chính do Văn phòng Chính phủ ban hành
- 7Quyết định 14/2018/QĐ-UBND về Quy chế phối hợp giữa Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh với các sở, ban, ngành tỉnh, Ủy ban nhân dân cấp huyện, cấp xã về công bố, cập nhật, công khai thủ tục hành chính trên địa bàn tỉnh Bình Phước
- 8Thông tư 43/2020/TT-BTC quy định về mức thu, nộp phí thẩm định nội dung tài liệu không kinh doanh để cấp giấy phép xuất bản, lệ phí cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh, lệ phí đăng ký nhập khẩu xuất bản phẩm để kinh doanh do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 9Quyết định 2493/QĐ-UBND năm 2020 công bố chuẩn hóa thủ tục hành chính được tiếp nhận tại Trung tâm Phục vụ hành chính công, Ủy ban nhân dân cấp huyện thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của ngành Thông tin và Truyền thông trên địa bàn tỉnh Bình Phước
- 10Quyết định 1228/QĐ-UBND năm 2021 công bố chuẩn hóa quy trình giải quyết thủ tục hành chính được tiếp nhận và trả kết quả tại Trung tâm phục vụ hành chính công, tại Ủy ban nhân dân cấp huyện thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của ngành Xây dựng trên địa bàn tỉnh Bình Phước
- 11Quyết định 1242/QĐ-UBND năm 2021 công bố chuẩn hóa Quy trình giải quyết thủ tục hành chính tiếp nhận và trả kết quả tại Trung tâm Phục vụ hành chính công, Chi cục Văn thư - Lưu trữ, Ủy ban nhân dân cấp huyện, Ủy ban nhân dân cấp xã thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của ngành Nội vụ trên địa bàn tỉnh Bình Phước
- 12Quyết định 1041/QĐ-UBND năm 2021 công bố Quy trình giải quyết thủ tục hành chính được tiếp nhận và trả kết quả tại Trung tâm Phục vụ hành chính công, tại Ủy ban nhân dân cấp huyện, Ủy ban nhân dân cấp xã thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của ngành Công Thương trên địa bàn tỉnh Bình Phước
Quyết định 2663/QĐ-UBND năm 2020 công bố chuẩn hóa quy trình giải quyết thủ tục hành chính được tiếp nhận tại Trung tâm Phục vụ hành chính công, Ủy ban nhân dân cấp huyện thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của ngành thông tin và truyền thông trên địa bàn tỉnh Bình Phước
- Số hiệu: 2663/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 26/10/2020
- Nơi ban hành: Tỉnh Bình Phước
- Người ký: Trần Tuệ Hiền
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 26/10/2020
- Tình trạng hiệu lực: Ngưng hiệu lực