- 1Thông tư 04/2012/TT-BNV hướng dẫn về tổ chức và hoạt động của thôn, tổ dân phố do Bộ trưởng Bộ Nội vụ ban hành
- 2Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 3Thông tư 14/2018/TT-BNV sửa đổi Thông tư 04/2012/TT-BNV hướng dẫn về tổ chức và hoạt động của thôn, tổ dân phố do Bộ trưởng Bộ Nội vụ ban hành
- 4Quyết định 39/2020/QĐ-UBND về Quy chế tổ chức, hoạt động và phân loại của bản, thôn, xóm, tiểu khu, tổ dân phố trên địa bàn tỉnh Sơn La
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2507/QĐ-UBND | Sơn La, ngày 30 tháng 11 năm 2022 |
PHÂN LOẠI THÔN, BẢN, XÓM, TIỂU KHU, TỔ DÂN PHỐ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SƠN LA
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Thông tư số 04/2012/TT-BNV ngày 31/8/2012 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ hướng dẫn về tổ chức và hoạt động của thôn, tổ dân phố;
Căn cứ Thông tư số 14/2018/TT-BNV ngày 03/12/2018 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 04/2012/TT-BNV ngày 31/8/2012 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ;
Căn cứ Quyết định số 39/2020/QĐ-UBND ngày 01/9/2020 của UBND tỉnh về việc ban hành kèm theo Quy chế tổ chức, hoạt động và phân loại của bản, thôn, xóm, tiểu khu, tổ dân phố trên địa bàn tỉnh;
Căn cứ Quyết định số 2497/QĐ-UBND ngày 30/11/2022 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc ủy quyền chỉ đạo, điều hành, giải quyết công việc thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Nội vụ tại Tờ trình số 898/TTr-SNV ngày 29 tháng 11 năm 2022.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phân loại 2.303 bản, thôn, xóm, tiểu khu, tổ dân phố (sau đây gọi chung là bản) thuộc 204 xã, phường, thị trấn trên địa bàn tỉnh Sơn La.
1. Kết quả phân loại bản trên địa bàn toàn tỉnh:
1.1. Loại 1: 209 bản
1.2. Loại 2: 950 bản
1.3. Loại 3: 1.144 bản
2. Kết quả phân loại bản tại các huyện, thành phố:
2.1. Thành phố Sơn La: 139 bản, trong đó loại 1: 21 bản; loại 2: 22 bản; loại 3: 96 bản.
2.2. Huyện Mai Sơn: 293 bản, trong đó loại 1: 16 bản; loại 2: 108 bản; loại 3: 169 bản.
2.3. Huyện Yên Châu: 173 bản, trong đó loại 1: 10 bản; loại 2: 59 bản; loại 3: 104 bản.
2.4. Huyện Mộc Châu: 184 bản, trong đó loại 1: 35 bản; loại 2: 49 bản; loại 3: 100 bản.
2.5. Huyện Vân Hồ: 115 bản, trong đó loại 1: 11 bản; loại 2: 79 bản; loại 3: 25 bản.
2.6. Huyện Bắc Yên: 101 bản, trong đó loại 1: 13 bản; loại 2: 65 bản; loại 3: 23 bản.
2.7. Huyện Phù Yên: 207 bản, trong đó loại 1: 21 bản; loại 2: 80 bản; loại 3: 106 bản.
2.8. Huyện Sông Mã: 331 bản, trong đó loại 1: 13 bản; loại 2: 166 bản; loại 3: 152 bản.
2.9. Huyện Sốp Cộp: 101 bản, trong đó loại 1: 13 bản; loại 2: 41 bản; loại 3: 47 bản.
2.10. Huyện Thuận Châu: 355 bản, trong đó loại 1: 27 bản; loại 2: 168 bản; loại 3: 160 bản.
2.11. Huyện Quỳnh Nhai: 103 bản, trong đó loại 1: 14 bản; loại 2: 43 bản; loại 3: 46 bản.
2.12. Huyện Mường La: 201 bản, trong đó loại 1: 15 bản; loại 2: 70 bản; loại 3: 116 bản.
(Có 13 phụ lục chi tiết kèm theo)
Điều 2. Quyết định này thay thế Quyết định số 2839/QĐ-UBND ngày 19/11/2021 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc phân loại thôn, bản, xóm, tiểu khu, tổ dân phố, khu phố, khối phố trên địa bàn tỉnh Sơn La và có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01/01/2023.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Nội vụ; Thủ trưởng các sở, ban, ngành, cơ quan, đơn vị liên quan và Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố; Chủ tịch UBND xã, phường, thị trấn trên địa bàn tỉnh có trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| KT. CHỦ TỊCH |
KẾT QUẢ PHÂN LOẠI BẢN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SƠN LA
(Kèm theo Quyết định số 2507/QĐ-UBND ngày 30/11/2022 của Chủ tịch UBND tỉnh Sơn La)
STT | Đơn vị hành chính | Tổng số bản | Kết quả phân loại bản | ||
Loại 1 | Loại 2 | Loại 3 | |||
1 | Thành phố Sơn La | 139 | 21 | 22 | 96 |
2 | Huyện Mai Sơn | 293 | 16 | 108 | 169 |
3 | Huyện Yên Châu | 173 | 10 | 59 | 104 |
4 | Huyện Mộc Châu | 184 | 35 | 49 | 100 |
5 | Huyện Vân Hồ | 115 | 11 | 79 | 25 |
6 | Huyện Bắc Yên | 101 | 13 | 65 | 23 |
7 | Huyện Phù Yên | 207 | 21 | 80 | 106 |
8 | Huyện Sông Mã | 331 | 13 | 166 | 152 |
9 | Huyện Sốp Cộp | 101 | 13 | 41 | 47 |
10 | Huyện Thuận Châu | 355 | 27 | 168 | 160 |
11 | Huyện Quỳnh Nhai | 103 | 14 | 43 | 46 |
12 | Huyện Mường La | 201 | 15 | 70 | 116 |
| Tổng | 2303 | 209 | 950 | 1144 |
KẾT QUẢ PHÂN LOẠI BẢN TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ SƠN LA
(Kèm theo Quyết định số 2507/QĐ-UBND ngày 30/11/2022 của Chủ tịch UBND tỉnh Sơn La)
STT | Tên đơn vị hành chính | Kết quả phân loại bản | Tổng số | ||
Loại 1 | Loại 2 | Loại 3 | |||
1 | Phường Chiềng Lề | 1 | 5 | 7 | 13 |
|
| 1. Bản Lầu | 1. Tổ 3 | 1. Tổ 1 |
|
|
|
| 2. Tổ 5 | 2. Tổ 2 |
|
|
|
| 3. Tổ 8 | 3. Tổ 4 |
|
|
|
| 4. Tổ 11 | 4. Tổ 6 |
|
|
|
| 5. Tổ 12 | 5. Tổ 7 |
|
|
|
|
| 6. Tổ 9 |
|
|
|
|
| 7. Tổ 10 |
|
2 | Phường Tô Hiệu | 2 | 1 | 7 | 10 |
|
| 1. Tổ 3 | 1. Tổ 7 | 1. Tổ 1 |
|
|
| 2. Tổ 8 |
| 2. Tổ 2 |
|
|
|
|
| 3. Tổ 4 |
|
|
|
|
| 4. Tổ 5 |
|
|
|
|
| 5. Tổ 6 |
|
|
|
|
| 6. Tổ 9 |
|
|
|
|
| 7. Bản Hẹo |
|
3 | Phường Chiềng An | 2 | 2 | 5 | 9 |
|
| 1. Tổ 3 | 1. Bản Phứa Cón | 1. Tổ 1 |
|
|
| 2. Tổ 4 | 2. Bản Cọ | 2. Tổ 2 |
|
|
|
|
| 3. Tổ 5 |
|
|
|
|
| 4. Bản Cá |
|
|
|
|
| 5. Bản Hài |
|
4 | Phường Quyết Thắng | 5 | 4 | 6 | 15 |
|
| 1. Bản Giảng Lắc | 1. Tổ 4 | 1. Tổ 1 |
|
|
| 2. Tổ 3 | 2. Tổ 6 | 2. Tổ 2 |
|
|
| 3. Tổ 8 | 3. Tổ 12 | 3. Tổ 5 |
|
|
| 4. Tổ 9 | 4. Tổ 15 | 4. Tổ 10 |
|
|
| 5. Tổ 14 |
| 5. Tổ 11 |
|
|
|
|
| 6. Tổ 13 |
|
5 | Phường Chiềng Cơi | 2 | 2 | 4 | 8 |
|
| 1. Tổ 3 | 1. Tổ 2 | 1. Tổ 1 |
|
|
| 2. Bản Chậu Cọ | 2. Bản Mé Ban | 2. Bản Buổn |
|
|
|
|
| 3. Bản Bó Ấn |
|
|
|
|
| 4. Bản Coóng Nọi |
|
6 | Phường Quyết Tâm | 1 | 2 | 8 | 11 |
|
| 1. Tổ 2 | 1. Tổ 5 | 1. Tổ 1 |
|
|
|
| 2. Tổ 11 | 2. Tổ 3 |
|
|
|
|
| 3. Tổ 4 |
|
|
|
|
| 4. Tổ 6 |
|
|
|
|
| 5. Tổ 7 |
|
|
|
|
| 6. Tổ 8 |
|
|
|
|
| 7. Tổ 9 |
|
|
|
|
| 8. Tổ 10 |
|
7 | Phường Chiềng Sinh | 4 | 0 | 14 | 18 |
|
| 1. Tổ 1 |
| 1. Tổ 4 |
|
|
| 2. Tổ 2 |
| 2. Tổ 5 |
|
|
| 3. Tổ 3 |
| 3. Tổ 7 |
|
|
| 4. Tổ 6 |
| 4. Tổ 8 |
|
|
|
|
| 5. Tổ 9 |
|
|
|
|
| 6. Tổ 10 |
|
|
|
|
| 7. Tổ 11 |
|
|
|
|
| 8. Tổ 14 |
|
|
|
|
| 9. Tổ 15 |
|
|
|
|
| 10. Tổ 17 |
|
|
|
|
| 11. Bản Hẹo |
|
|
|
|
| 12. Bản Phung |
|
|
|
|
| 13. Bản Thẳm Mạy |
|
|
|
|
| 14. Bản Cang |
|
8 | Xã Chiềng Xôm | 1 | 1 | 8 | 10 |
|
| 1. Bản Tông | 1. Bản Sẳng | 1. Bản Phiêng Ngùa |
|
|
|
|
| 2. Bản Panh |
|
|
|
|
| 3. Bản Có Mòn |
|
|
|
|
| 4. Bản Thé Dửn |
|
|
|
|
| 5. Bản Phiêng Hay |
|
|
|
|
| 6. Bản Ái |
|
|
|
|
| 7. Bản Hụm |
|
|
|
|
| 8. Bản Lả Mường |
|
9 | Xã Hua La | 1 | 2 | 12 | 15 |
|
| 1. Bản Co Phung | 1. Bản Lun | 1. Bản San |
|
|
|
| 2. Bản Nam | 2. Bản Púa Nhọt |
|
|
|
|
| 3. Bản Nẹ Tở |
|
|
|
|
| 4. Bản Nẹ Nưa |
|
|
|
|
| 5. Bản Bó Cằm |
|
|
|
|
| 6. Bản Mòng |
|
|
|
|
| 7. Bản Kham |
|
|
|
|
| 8. Bản Hịa |
|
|
|
|
| 9. Bản Sảng |
|
|
|
|
| 10. Bản Lụa |
|
|
|
|
| 11. Bản Pọng |
|
|
|
|
| 12. Bản Hoàng Văn Thụ |
|
10 | Xã Chiềng Ngần | 0 | 1 | 14 | 15 |
|
|
| 1. Bản Pát | 1. Bản Dửn |
|
|
|
|
| 2. Bản Khoang |
|
|
|
|
| 3. Tiểu khu 1 |
|
|
|
|
| 4. Bản Co Pục |
|
|
|
|
| 5. Bản Híp |
|
|
|
|
| 6. Bản Nong La |
|
|
|
|
| 7. Bản Púng |
|
|
|
|
| 8. Bản Phường |
|
|
|
|
| 9. Bản Nà Ngần |
|
|
|
|
| 10. Bản Ca Láp |
|
|
|
|
| 11. Bản Kềm |
|
|
|
|
| 12. Bản Ỏ |
|
|
|
|
| 13. Bản Muông |
|
|
|
|
| 14. Bản Nà Lo |
|
11 | Xã Chiềng Cọ | 1 | 1 | 5 | 7 |
|
| 1. Bản Hôm | 1. Bản Hùn | 1. Bản Dầu |
|
|
|
|
| 2. Bản Ót Luông |
|
|
|
|
| 3. Bản Ót Nọi |
|
|
|
|
| 4. Bản Ngoại |
|
|
|
|
| 5. Bản Muông Yên |
|
12 | Xã Chiềng Đen | 1 | 1 | 6 | 8 |
|
| 1. Bản Tam Quỳnh | 1. Bản Pảng | 1. Bản Tòng Xét |
|
|
|
|
| 2. Bản Trung Tâm |
|
|
|
|
| 3. Bản Phiêng Tam |
|
|
|
|
| 4. Bản Phiêng Nghè |
|
|
|
|
| 5. Bản Nam Niệu |
|
|
|
|
| 6. Bản Nam Giáng |
|
| Tổng số | 21 | 22 | 96 | 139 |
KẾT QUẢ PHÂN LOẠI BẢN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN MAI SƠN
(Kèm theo Quyết định số 2507/QĐ-UBND ngày 30/11/2022 của Chủ tịch UBND tỉnh Sơn La)
STT | Tên đơn vị hành chính | Kết quả phân loại bản | Tổng số | ||
Loại 1 | Loại 2 | Loại 3 | |||
1 | Xã Chiềng Lương | 2 | 3 | 12 | 17 |
|
| 1. Bản Lù | 1. Bản Pó In | 1. Bản Oi |
|
|
| 2. Bản Chi | 2. Bản Mật Sàng | 2. Bản Phiêng Nọi |
|
|
|
| 3. Bản Lụng Tra | 3. Bản Mờn 1 |
|
|
|
|
| 4. Bản Mờn 2 |
|
|
|
|
| 5. Bản Ý Lường |
|
|
|
|
| 6. Bản Tảng |
|
|
|
|
| 7. Bản Buôm Khoang |
|
|
|
|
| 8. Bản Lạn Quỳnh |
|
|
|
|
| 9. Bản Phú Lương |
|
|
|
|
| 10. Bản Búa Bon |
|
|
|
|
| 11. Bản Thẳm Phẩng |
|
|
|
|
| 12. Bản Kéo Lồm |
|
2 | Xã Tà Hộc | 0 | 6 | 2 | 8 |
|
|
| 1. Bản Mòng | 1. Bản Pá Hốc |
|
|
|
| 2. Bản Hộc | 2. Bản Pù Tền |
|
|
|
| 3. Bản Mường |
|
|
|
|
| 4. Bản Pơn |
|
|
|
|
| 5. Bản Bơ |
|
|
|
|
| 6. Bản Pá Nó |
|
|
3 | Xã Chiềng Ban | 0 | 4 | 7 | 11 |
|
|
| 1. Bản Thạy Lốm 6/1 | 1. Bản Kéo Tốc |
|
|
|
| 2. Bản Áng Ưng | 2. Bản Mai Khoang |
|
|
|
| 3. Bản Củ | 3. Bản Thộ Pát |
|
|
|
| 4. Bản Sàng Nà Tre | 4. Bản Ót |
|
|
|
|
| 5. Bản Phiêng Quài Tong Chinh |
|
|
|
|
| 6. Thôn 2 Hoàng Văn Thụ |
|
|
|
|
| 7. Bản Hợp 3 Văn Tiên |
|
4 | Xã Chiềng Dong | 0 | 6 | 2 | 8 |
|
|
| 1. Bản Nà Khoang | 1. Bản Pặc Ngần |
|
|
|
| 2. Bản Dè | 2. Bản Pha Đin |
|
|
|
| 3. Bản Lò Um |
|
|
|
|
| 4. Bản Liềng |
|
|
|
|
| 5. Bản Nghịu Cọ |
|
|
|
|
| 6. Bản Khoáng Biên |
|
|
5 | Xã Mường Bằng | 0 | 5 | 8 | 13 |
|
|
| 1. Bản Bằng Thịnh | 1. Bản Sẳng |
|
|
|
| 2. Bản Liềng Quỳnh | 2. Bản Cắp |
|
|
|
| 3. Bản Mé Mời | 3. Bản Bó |
|
|
|
| 4. Bản Phang Hụm Có | 4. Bản Quỳnh Pầu |
|
|
|
| 5. Bản Quỳnh Châu | 5. Bản Lương Mạt |
|
|
|
|
| 6. Bản Xùm Hào |
|
|
|
|
| 7. Bản Giàn Bon |
|
|
|
|
| 8. Bản Nà Trai |
|
6 | Xã Chiềng Mung | 1 | 5 | 12 | 18 |
|
| 1. Thôn Nà Sản | 1. Bản Nà Hạ 2 | 1. Thôn 6 |
|
|
|
| 2. Bản Mạt | 2. Thôn 7 |
|
|
|
| 3. Bản Xum | 3. Bản Kẹ Nhừn |
|
|
|
| 4. Bản Lo | 4. Thôn Đoàn Kết |
|
|
|
| 5. Bản Thống Nhất | 5. Bản Nà Sang |
|
|
|
|
| 6. Bản Lầu |
|
|
|
|
| 7. Bản Hời |
|
|
|
|
| 8. Bản Phát |
|
|
|
|
| 9. Bản Đúc Hản |
|
|
|
|
| 10. Thôn Hoàng Văn Thụ |
|
|
|
|
| 11. Bản Nà Hạ 1 |
|
|
|
|
| 12. Bản Bôm Cưa |
|
7 | Xã Chiềng Nơi | 0 | 8 | 7 | 15 |
|
|
| 1. Bản Bằng Ban | 1. Bản Huổi Do |
|
|
|
| 2. Bản Cho Cong | 2. Bản Phé |
|
|
|
| 3. Bản Nhụng Trên | 3. Bản Pá Hốc |
|
|
|
| 4. Bản Nhụng Dưới | 4. Bản Huổi Sàng |
|
|
|
| 5. Bản Co Hịnh | 5. Bản Phiêng Khôm |
|
|
|
| 6. Bản Sài Khao | 6. Bản Huổi Lặp |
|
|
|
| 7. Bản Phiêng Thẳm | 7. Bản Hua Pư |
|
|
|
| 8. Bản Nà Phặng |
|
|
8 | Xã Nà Bó | 0 | 5 | 7 | 12 |
|
|
| 1. Bản Sơn Tra | 1. Bản Kéo Bó |
|
|
|
| 2. Bản Đông Sàn | 2. Bản Nà Bó |
|
|
|
| 3. Bản Nà Hường | 3. Bản Phiêng Hịnh |
|
|
|
| 4. Tiểu khu 8 | 4. Bản Pát Ca |
|
|
|
| 5. Bản Bó Đươi | 5. Tiểu khu 7 |
|
|
|
|
| 6. Bản Cáp Na |
|
|
|
|
| 7. Bản Trung Thành |
|
9 | Xã Chiềng Ve | 0 | 5 | 0 | 5 |
|
|
| 1. Bản Púng |
|
|
|
|
| 2. Bản Vuông Mè |
|
|
|
|
| 3. Bản Sươn Mè |
|
|
|
|
| 4. Bản Khiềng |
|
|
|
|
| 5. Bản Thẳm |
|
|
10 | Xã Mường Chanh | 0 | 2 | 5 | 7 |
|
|
| 1. Bản Nà Cà | 1. Bản Nậm Bông |
|
|
|
| 2. Bản Đen | 2. Bản Hỏm Lợi |
|
|
|
|
| 3. Bản Pon Chằm |
|
|
|
|
| 4. Bản Cang Mường |
|
|
|
|
| 5. Bản Ten Hịa |
|
11 | Xã Chiềng Chung | 0 | 4 | 6 | 10 |
|
|
| 1. Bản Ngòi | 1. Bản Nghịu Ten |
|
|
|
| 2. Bản Khoa | 2. Bản Nam |
|
|
|
| 3. Bản Mảy | 3. Bản Hạm |
|
|
|
| 4. Bản Mé | 4. Bản Tường Chung |
|
|
|
|
| 5. Bản Xam Ta |
|
|
|
|
| 6. Bản Ít Hò |
|
12 | Xã Chiềng Mai | 0 | 10 | 1 | 11 |
|
|
| 1. Bản Cơi Quỳnh | 1. Tiểu khu Ngã Ba |
|
|
|
| 2. Bản Pòn |
|
|
|
|
| 3. Bản Cứp |
|
|
|
|
| 4. Bản Vựt Bon |
|
|
|
|
| 5. Bản Ban |
|
|
|
|
| 6. Bản Mé Mận |
|
|
|
|
| 7. Bản Cuộm Sơn |
|
|
|
|
| 8. Bản Co Sâu |
|
|
|
|
| 9. Bản Dăm Hoa |
|
|
|
|
| 10. Bản Puốn Vạy |
|
|
13 | Thị trấn Hát Lót | 5 | 2 | 15 | 22 |
|
| 1. Tiểu khu 1 | 1. Tiểu khu 19 | 1. Tiểu khu 3 |
|
|
| 2. Tiểu khu 2 | 2. Tiểu khu 21 | 2. Tiểu khu 5 |
|
|
| 3. Tiểu khu 4 |
| 3. Tiểu khu 6 |
|
|
| 4. Tiểu khu 17 |
| 4. Tiểu khu 7 |
|
|
| 5. Tiểu khu 20 |
| 5. Tiểu khu 8 |
|
|
|
|
| 6. Tiểu khu 9 |
|
|
|
|
| 7. Tiểu khu 10 |
|
|
|
|
| 8. Tiểu khu 11 |
|
|
|
|
| 9. Tiểu khu 12 |
|
|
|
|
| 10. Tiểu khu 13 |
|
|
|
|
| 11. Tiểu khu 14 |
|
|
|
|
| 12. Tiểu khu 15 |
|
|
|
|
| 13. Tiểu khu 16 |
|
|
|
|
| 14. Tiểu khu 18 |
|
|
|
|
| 15. Bản Dôm |
|
14 | Xã Nà Ớt | 0 | 5 | 6 | 11 |
|
|
| 1. Bản Trạm Hin | 1. Bản Pá Sung |
|
|
|
| 2. Bản Nà Hạ | 2. Bản Lọ Dên |
|
|
|
| 3. Bản Ớt Chả | 3. Bản Nà Un |
|
|
|
| 4. Bản Há Sét | 4. Bản Xà Kia |
|
|
|
| 5. Bản Xà Vịt | 5. Bản Nặm Lanh |
|
|
|
|
| 6. Bản Lụng Cuông |
|
15 | Xã Chiềng Kheo | 0 | 4 | 1 | 5 |
|
|
| 1. Bản Lon Kéo | 1. Bản Pắng Sẳng |
|
|
|
| 2. Bản Có Tình |
|
|
|
|
| 3. Bản Buốt Văn |
|
|
|
|
| 4. Bản Nà Viền |
|
|
16 | Xã Hát Lót | 1 | 2 | 13 | 16 |
|
| 1. Thôn Tiền Phong | 1. Bản Nà Sy | 1. Bản 428 |
|
|
|
| 2. Bản Nặm Ban | 2. Bản Yên Tiến |
|
|
|
|
| 3. Bản Phiêng Trai |
|
|
|
|
| 4. Bản Lót Tiến |
|
|
|
|
| 5. Bản Búng Lay |
|
|
|
|
| 6. Tiểu khu Nà Sản |
|
|
|
|
| 7. Tiểu khu 10 |
|
|
|
|
| 8. Bản Nà Sắng |
|
|
|
|
| 9. Bản Lọng Khoang |
|
|
|
|
| 10. Thôn Nà Cang |
|
|
|
|
| 11. Bản Củ Nghè |
|
|
|
|
| 12. Bản Ngồ Hén |
|
|
|
|
| 13. Bản Nà Hạ |
|
17 | Xã Phiêng Pằn | 0 | 10 | 9 | 19 |
|
|
| 1. Bản Kết Hay | 1. Bản Pá Ban |
|
|
|
| 2. Bản Nà Nhụng | 2. Bản Bản Đen |
|
|
|
| 3. Bản Ta Vắt | 3. Bản Pá Tong |
|
|
|
| 4. Bản Nà Hiên | 4. Bản Xà Cành |
|
|
|
| 5. Bản Phiêng Khàng | 5. Bản Pá Po |
|
|
|
| 6. Bản Kết Nà | 6. Bản Pá Liềng |
|
|
|
| 7. Bản Vít | 7. Bản Thán |
|
|
|
| 8. Bản Pá Nó | 8. Bản Pẻn |
|
|
|
| 9. Bản Ta Lúc | 9. Bản Co Hày |
|
|
|
| 10. Bản Nà Pồng |
|
|
18 | Xã Cò Nòi | 5 | 9 | 15 | 29 |
|
| 1. Bản Cò Nòi | 1. Bản Nong Quỳnh | 1. Bản Bình Yên |
|
|
| 2. Bản Lếch | 2. Bản Mòn | 2. Bản Nong Te |
|
|
| 3. Tiểu khu 2 | 3. Bản Mu Kít | 3. Bản Quỳnh Sơn |
|
|
| 4. Tiểu khu 3/2 | 4. Bản Nong Mòn | 4. Bản Hin Thuội |
|
|
| 5. Tiểu khu Bình Minh | 5. Tiểu khu 19/5 | 5. Bản Hua Tát |
|
|
|
| 6. Tiểu khu 26/3 | 6. Bản Mé Lếch |
|
|
|
| 7. Tiểu khu 39 | 7. Bản Nà Cang |
|
|
|
| 8. Tiểu khu Thống Nhất | 8. Bản Nhạp |
|
|
|
| 9. Bản Đại Phát | 9. Bản Phiêng Hỳ |
|
|
|
|
| 10. Bản Quỳnh Tiến |
|
|
|
|
| 11. Bản Sơn Pha |
|
|
|
|
| 12. Tiểu khu 1 |
|
|
|
|
| 13. Tiểu khu 3 |
|
|
|
|
| 14. Tiểu khu Quyết Thắng |
|
|
|
|
| 15. Bản Tân Thảo |
|
19 | Xã Mường Bon | 0 | 2 | 9 | 11 |
|
|
| 1. Bản Un | 1. Bản Mé |
|
|
|
| 2. Bản Tà Xa | 2. Bản Bon |
|
|
|
|
| 3. Bản Lắm Cút |
|
|
|
|
| 4. Bản Mứn Đoàn Kết |
|
|
|
|
| 5. Bản Ỏ Tra |
|
|
|
|
| 6. Bản Tiến Xa |
|
|
|
|
| 7. Bản Rừng Thông |
|
|
|
|
| 8. Bản Mai Tiên |
|
|
|
|
| 9. Bản Thống Nhất |
|
20 | Xã Chiềng Sung | 0 | 2 | 10 | 12 |
|
|
| 1. Bản Nhất Bó Lạnh | 1. Bản Phát Nam |
|
|
|
| 2. Bản Búc | 2. Bản Nong Bình |
|
|
|
|
| 3. Bản Trạm Cầu |
|
|
|
|
| 4. Bản Quỳnh Tám |
|
|
|
|
| 5. Bản Tân Lập |
|
|
|
|
| 6. Bản Cang |
|
|
|
|
| 7. Bản Cao Sơn |
|
|
|
|
| 8. Bản Nong Sơn |
|
|
|
|
| 9. Bản Tà Đứng |
|
|
|
|
| 10. Bản Bó Quỳnh |
|
21 | Xã Phiêng Cằm | 1 | 7 | 11 | 19 |
|
| 1. Bản Lọng Hỏm | 1. Bản Phiêng Phụ | 1. Bản Xà Liệt |
|
|
|
| 2. Bản Huổi Nhả | 2. Bản Nong Tàu Mông |
|
|
|
| 3. Bản Nong Tàu Thái | 3. Bản Củ |
|
|
|
| 4. Bản Nong Xà Nghè | 4. Bản Co Muông |
|
|
|
| 5. Bản Phiêng Ngần | 5. Bản Huổi Thùng |
|
|
|
| 6. Bản Hua Két | 6. Bản Thẳm Hưn |
|
|
|
| 7. Bản Bon Trỏ | 7. Bản La Va |
|
|
|
|
| 8. Bản Huổi Thướn |
|
|
|
|
| 9. Bản Nặm Pút |
|
|
|
|
| 10. Bản Hua Nà |
|
|
|
|
| 11. Bản Pú Tậu |
|
22 | Xã Chiềng Chăn | 1 | 2 | 11 | 14 |
|
| 1. Bản Sài Lương | 1. Bản Yên Bình | 1. Bản Phường |
|
|
|
| 2. Bản Tong Tải B | 2. Bản Hùn |
|
|
|
|
| 3. Bản Quỳnh Nam |
|
|
|
|
| 4. Bản Chiềng Đen |
|
|
|
|
| 5. Bản Nặm Luông |
|
|
|
|
| 6. Bản Tong Tải A |
|
|
|
|
| 7. Bản Tong Chiêng |
|
|
|
|
| 8. Bản Huổi Hài |
|
|
|
|
| 9. Bản Chan Chiềng |
|
|
|
|
| 10. Bản Sy |
|
|
|
|
| 11. Bản Kiếng |
|
| Tổng số | 16 | 108 | 169 | 293 |
KẾT QUẢ PHÂN LOẠI BẢN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN YÊN CHÂU
(Kèm theo Quyết định số 2507/QĐ-UBND ngày 30/11/2022 của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT | Tên đơn vị hành chính | Kết quả phân loại bản | Tổng số | ||
Loại 1 | Loại 2 | Loại 3 | |||
1 | Xã Chiềng Đông | 4 | 7 | 1 | 12 |
|
| 1. Bản Chai | 1. Bản Nhôm | 1. Bản Huổi Siểu |
|
|
| 2. Bản Luông Mé | 2. Bản Chủm |
|
|
|
| 3. Bản Đông Tấu | 3. Bản Hượn |
|
|
|
| 4. Bản Na Pản | 4. Bản Huổi Pù |
|
|
|
|
| 5. Bản Thèn Luông |
|
|
|
|
| 6. Bản Nặm Ún |
|
|
|
|
| 7. Bản Suối Dương |
|
|
2 | Xã Chiềng Sàng | 0 | 1 | 7 | 8 |
|
|
| 1. Bản Chiềng Sàng | 1. Bản Mo |
|
|
|
| 2. Bản Búng Mo |
| |
|
|
|
| 3. Bản Chiềng Kim |
|
|
|
|
| 4. Bản Chiềng Sàng 2 |
|
|
|
|
| 5. Bản Mai Ngập |
|
|
|
|
| 6. Bản Đán |
|
|
|
|
| 7. Bản Đán 2 |
|
3 | Xã Chiềng Pằn | 0 | 1 | 8 | 9 |
|
|
| 1. Bản Boong Xanh | 1. Bản Ngùa |
|
|
|
|
| 2. Bản Thàn |
|
|
|
|
| 3. Bản Sốp Sạng |
|
|
|
|
| 4. Bản Phát |
|
|
|
|
| 5. Bản Thồng Phiêng |
|
|
|
|
| 6. Bản Chiềng Phú |
|
|
|
|
| 7. Bản Pang Héo |
|
|
|
|
| 8. Bản Chiềng Thi |
|
4 | Xã Viêng Lán | 0 | 0 | 5 | 5 |
|
|
|
| 1. Bản Nà Và |
|
|
|
|
| 2. Bản Mường Vạt |
|
|
|
|
| 3. Bản Kho Vàng |
|
|
|
|
| 4. Bản Huổi Qua |
|
|
|
|
| 5. Bản Huổi Hẹ |
|
5 | Xã Chiềng Khoi | 0 | 0 | 6 | 6 |
|
|
|
| 1. Bản Hiêm |
|
|
|
|
| 2. Bản Pút |
|
|
|
|
| 3. Bản Mé |
|
|
|
|
| 4. Bản Tủm |
|
|
|
|
| 5. Bản Na Đông |
|
|
|
|
| 6. Bản Ngoàng |
|
6 | Xã Sặp Vạt | 0 | 3 | 9 | 12 |
|
|
| 1. Bản Bắt Đông | 1. Bản Nà Khái |
|
|
|
| 2. Bản Khóng | 2. Bản Hin Nam |
|
|
|
| 3. Bản Na Pa | 3. Bản Nghè |
|
|
|
|
| 4. Bản Mệt Sai |
|
|
|
|
| 5. Bản Thín |
|
|
|
|
| 6. Bản Khá |
|
|
|
|
| 7. Bản Pa Sang |
|
|
|
|
| 8. Bản Nhúng |
|
|
|
|
| 9. Bản Nóng Khéo |
|
7 | Xã Chiềng Hặc | 0 | 3 | 11 | 14 |
|
|
| 1. Bản Lắc Phiêng | 1. Bản Huổi Mong |
|
|
|
| 2. Bản Tà Vài | 2. Bản Nà Ngà |
|
|
|
| 3. Bản Cang | 3. Bản Huổi Sét |
|
|
|
|
| 4. Bản Đoàn Kết |
|
|
|
|
| 5. Bản Văng Lùng |
|
|
|
|
| 6. Bản Pa Hốc |
|
|
|
|
| 7. Bản Huổi Thón |
|
|
|
|
| 8. Bản Hang Hóc |
|
|
|
|
| 9. Bản Chi Đảy |
|
|
|
|
| 10. Bản Bó Kiếng |
|
|
|
|
| 11. Bản Co Sáy |
|
8 | Xã Mường Lựm | 0 | 5 | 2 | 7 |
|
|
| 1. Bản Khấu Khoang | 1. Bản Dảo |
|
|
|
| 2. Bản Mường Lựm | 2. Bản Pá Khôm |
|
|
|
| 3. Bản Luông |
|
|
|
|
| 4. Bản Nà Lắng |
|
|
|
|
| 5. Bản Ôn Ốc |
|
|
9 | Xã Tú Nang | 2 | 6 | 15 | 23 |
|
| 1. Bản Tà Làng Thấp | 1. Bản Suối Bưn | 1. Bản Lắc Kén |
|
|
| 2. Bản Hua Đán | 2. Bản Suối Phà | 2. Bản Cốc Củ |
|
|
|
| 3. Bản Đông Khùa | 3. Bản Cung Giao thông Đông Khùa |
|
|
|
| 4. Bản Cố Nông | 4. Bản Nàng Yên |
|
|
|
| 5. Bản Tà Làng Cao | 5. Bản Tin Tốc |
|
|
|
| 6. Bản Tà Làng Trung | 6. Bản Nà Khoang |
|
|
|
|
| 7. Bản Nong Pết |
|
|
|
|
| 8. Bản Chiềng Ban 1 |
|
|
|
|
| 9. Bản Chiềng Ban 2 |
|
|
|
|
| 10. Bản Trung Tâm |
|
|
|
|
| 11. Bản Cốc Lắc |
|
|
|
|
| 12. Bản Tú Quỳnh |
|
|
|
|
| 13. Bản Bó Mon |
|
|
|
|
| 14. Bản Cô Tông |
|
|
|
|
| 15. Bản Cáy Ton |
|
10 | Xã Lóng Phiêng | 2 | 5 | 3 | 10 |
|
| 1. Bản Yên Thi | 1. Bản Nong Đúc | 1. Bản Quỳnh Phiêng |
|
|
| 2. Bản Pha Cúng | 2. Bản Tà Vàng | 2. Bản Mỏ Than |
|
|
|
| 3. Bản Mơ Tươi | 3. Bản Cò Chịa |
|
|
|
| 4. Bản Tô Quỳnh |
|
|
|
|
| 5. Bản Nà Mùa |
|
|
11 | Xã Chiềng Tương | 0 | 6 | 3 | 9 |
|
|
| 1. Bản Pa Kha 1 | 1. Bản Bó Hin |
|
|
|
| 2. Bản Pa Kha 2 | 2. Bản Pa Khôm |
|
|
|
| 3. Bản Pa Kha 3 | 3. Bản Đề A |
|
|
|
| 4. Bản Pom Khốc |
|
|
|
|
| 5. Bản Đin Chí |
|
|
|
|
| 6. Bản Co Lắc |
|
|
12 | Xã Phiêng Khoài | 1 | 8 | 21 | 30 |
|
| 1. Bản Kim Chung 1 | 1. Bản Tà Ẻn | 1. Bản Cồn Huốt 1 |
|
|
|
| 2. Bản Con Khằm | 2. Bản Cồn Huốt 2 |
|
|
|
| 3. Bản Ten Luông | 3. Bản Lao Khô 1 |
|
|
|
| 4. Bản Keo Muông | 4. Bản Lao Khô 2 |
|
|
|
| 5. Bản Ái 1 | 5. Bản Bó Rôm |
|
|
|
| 6. Bản Ái 2 | 6. Bản Quỳnh Chung |
|
|
|
| 7. Bản Tam Thanh | 7. Bản Kim Chung 2 |
|
|
|
| 8. Bản Co Mon | 8. Bản Kim Chung 3 |
|
|
|
|
| 9. Bản Hang Mon 1 |
|
|
|
|
| 10. Bản Hang Mon 2 |
|
|
|
|
| 11. Bản Thanh Yên 1 |
|
|
|
|
| 12. Bản Thanh Yên 2 |
|
|
|
|
| 13. Bản Quỳnh Liên |
|
|
|
|
| 14. Bản Hang Căn |
|
|
|
|
| 15. Bản Páo Của |
|
|
|
|
| 16. Bản Huổi Sai |
|
|
|
|
| 17. Bản Bó Sinh |
|
|
|
|
| 18. Bản Na Lù |
|
|
|
|
| 19. Bản Na Nhươi |
|
|
|
|
| 20. Bản Đán Đón |
|
|
|
|
| 21. Bản Nặm Bó |
|
13 | Xã Chiềng On | 1 | 7 | 4 | 12 |
|
| 1. Bản Nà Đít | 1. Bản Tràng Nặm | 1. Bản Ta Liễu |
|
|
|
| 2. Bản Trạm Hốc | 2. Bản Keo Đồn |
|
|
|
| 3. Bản Nà Dạ | 3. Bản A La |
|
|
|
| 4. Bản Nà Cài | 4. Bản Suối Cút |
|
|
|
| 5. Bản Bản Khuông |
|
|
|
|
| 6. Bản Đin Chí |
|
|
|
|
| 7. Bản Co Tôm |
|
|
14 | Xã Yên Sơn | 0 | 7 | 3 | 10 |
|
|
| 1. Bản Phương Quỳnh | 1. Bản Chiềng Yên |
|
|
|
| 2. Bản Chiềng Hưng | 2. Bản Kim Sơn 1 |
|
|
|
| 3. Bản Chờ Lồng | 3. Bản Kim Sơn 2 |
|
|
|
| 4. Bản Cò Chịa |
|
|
|
|
| 5. Bản Quỳnh Sơn |
|
|
|
|
| 6. Bản Đán |
|
|
|
|
| 7. Bản Đán 1 |
|
|
15 | Thị trấn Yên Châu | 0 | 0 | 6 | 6 |
|
|
|
| 1. Tiểu khu 1 |
|
|
|
|
| 2. Tiểu khu 2 |
|
|
|
|
| 3. Tiểu khu 3 |
|
|
|
|
| 4. Tiểu khu 4 |
|
|
|
|
| 5. Tiểu khu 5 |
|
|
|
|
| 6. Tiểu khu 6 |
|
| Tổng số | 10 | 59 | 104 | 173 |
KẾT QUẢ PHÂN LOẠI BẢN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN MỘC CHÂU
(Kèm theo Quyết định số 2507/QĐ-UBND ngày 30/11/2022 của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT | Tên đơn vị hành chính | Kết quả phân loại bản | Tổng số | ||
Loại 1 | Loại 2 | Loại 3 | |||
1 | Xã Chiềng Hắc | 1 | 2 | 10 | 13 |
|
| 1. Bản Ta Niết | 1. Bản Tà Số 1 | 1. Bản Tà Số 2 |
|
|
|
| 2. Bản Cò Lìu | 2. Bản Tong Hán |
|
|
|
|
| 3. Bản Hin Phá |
|
|
|
|
| 4. Bản Tát Ngoãng |
|
|
|
|
| 5. Bản Piềng Lán |
|
|
|
|
| 6. Bản Pá Phang 1 |
|
|
|
|
| 7. Bản Pá Phang 2 |
|
|
|
|
| 8. Bản Chiềng Pằn |
|
|
|
|
| 9. Bản Tây Hưng |
|
|
|
|
| 10. Bản Long Phú |
|
2 | Xã Chiềng Khừa | 0 | 6 | 3 | 9 |
|
|
| 1. Bản Phách | 1. Bản Tòng |
|
|
|
| 2. Bản Khừa | 2. Bản Suối Đon |
|
|
|
| 3. Bản Ông Lý | 3. Bản Trọng |
|
|
|
| 4. Bản Cang |
|
|
|
|
| 5. Bản Căng Tỵ |
|
|
|
|
| 6. Bản Xa Lú |
|
|
3 | Xã Chiềng Sơn | 1 | 6 | 10 | 17 |
|
| 1. Tiểu khu 19/5 | 1. Tiểu khu 1/5 | 1. Tiểu khu 2 |
|
|
|
| 2. Tiểu khu 8 | 2. Tiểu khu 3 |
|
|
|
| 3. Bản Co Phương | 3. Tiểu khu 4 |
|
|
|
| 4. Bản Hương Sơn | 4. Tiểu khu 5 |
|
|
|
| 5. Bản Pha Luông | 5. Tiểu khu 6 |
|
|
|
| 6. Bản Suối Thín | 6. Tiểu khu 7 |
|
|
|
|
| 7. Tiểu khu 30/4 |
|
|
|
|
| 8. Tiểu khu 3/2 |
|
|
|
|
| 9. Bản Hin Pén |
|
|
|
|
| 10. Bản Nặm Dên |
|
4 | Xã Đông Sang | 1 | 2 | 8 | 11 |
|
| 1. Bản Áng | 1. Bản Búa | 1. Tiểu khu 34 |
|
|
|
| 2. Bản Co Sung | 2. Bản Áng 3 |
|
|
|
|
| 3. Bản Cóc |
|
|
|
|
| 4. Bản Tự Nhiên |
|
|
|
|
| 5. Bản Chăm Cháy |
|
|
|
|
| 6. Bản Pa Phách 1 |
|
|
|
|
| 7. Bản Pa Phách 2 |
|
|
|
|
| 8. Bản Nà Kiến |
|
5 | Xã Nà Mường | 0 | 1 | 8 | 9 |
|
|
| 1. Bản Đoàn Kết | 1. Bản Kè Tèo |
|
|
|
|
| 2. Bản Tân Ca |
|
|
|
|
| 3. Bản Thống Nhất |
|
|
|
|
| 4. Bản Nà Mường |
|
|
|
|
| 5. Bản Sằm Nằm |
|
|
|
|
| 6. Bản Suối Khua |
|
|
|
|
| 7. Tiểu khu 3 |
|
|
|
|
| 8. Bản Sỳ Lỳ |
|
6 | Xã Mường Sang | 1 | 2 | 8 | 11 |
|
| 1. Bản Nà Bó 2 | 1. Bản Nà Bó 1 | 1. Bản Là Ngà 1 |
|
|
|
| 2. Bản Lùn | 2. Bản Là Ngà 2 |
|
|
|
|
| 3. Bản Vặt |
|
|
|
|
| 4. Bản Sò Lườn |
|
|
|
|
| 5. Bản An Thái |
|
|
|
|
| 6. Bản Bãi Sậy |
|
|
|
|
| 7. Bản 19/8 |
|
|
|
|
| 8. Bản Thái Hưng |
|
7 | Xã Hua Păng | 1 | 3 | 3 | 7 |
|
| 1. Bản Chiềng Cang | 1. Bản Nà Sài | 1. Bản Bó Hiềng |
|
|
|
| 2. Bản Suối Ba | 2. Bản Nà Bó I |
|
|
|
| 3. Bản Suối Ngõa | 3. Bản Nà Bó II |
|
8 | Xã Lóng Sập | 1 | 6 | 7 | 14 |
|
| 1. Bản Bó Sập | 1. Bản Phát | 1. Bản Co Cháy |
|
|
|
| 2. Bản A Má 1 | 2. Bản Pu Nhan |
|
|
|
| 3. Bản A Má 2 | 3. Bản Pha Nhên |
|
|
|
| 4. Bản Mường Bó | 4. Bản Buốc Pát |
|
|
|
| 5. Bản Phiêng Cài | 5. Bản Pha Đón |
|
|
|
| 6. Bản Hong Húa | 6. Bản Buốc Quang |
|
|
|
|
| 7. Bản A Lá |
|
9 | Xã Phiêng Luông | 0 | 2 | 5 | 7 |
|
|
| 1. Bản Muống | 1. Bản Xồm Lồm |
|
|
|
| 2. Bản Pa Hốc | 2. Bản Suối Khem |
|
|
|
|
| 3. Bản Piềng Sàng |
|
|
|
|
| 4. Bản Tám Ba |
|
|
|
|
| 5. Bản Tiến Phong |
|
10 | Xã Tà Lại | 0 | 5 | 3 | 8 |
|
|
| 1. Bản Suối Mõ | 1. Bản Trai Tôn |
|
|
|
| 2. Bản Tháng 5 - C5 | 2. Bản Lòng Hồ |
|
|
|
| 3. Bản Tà Lọt | 3. Bản Nong Cụt |
|
|
|
| 4. Bản Nà Cạn |
|
|
|
|
| 5. Bản Pái Mõ |
|
|
11 | Xã Tân Hợp | 0 | 5 | 7 | 12 |
|
|
| 1. Bản Nà Sánh | 1. Bản Tầm Phế |
|
|
|
| 2. Bản Sao Tua | 2. Bản Sam Kha |
|
|
|
| 3. Bản Nà Mý | 3. Bản Nà Mường |
|
|
|
| 4. Bản Suối Xáy | 4. Bản Suối Khoang |
|
|
|
| 5. Bản Pơ Nang | 5. Bản Lũng Mú |
|
|
|
|
| 6. Bản Bó Liều |
|
|
|
|
| 7. Bản Cà Đạc |
|
12 | Xã Tân Lập | 5 | 1 | 8 | 14 |
|
| 1. Bản Dọi | 1. Bản Phiêng Cành | 1. Bản Phiêng Đón |
|
|
| 2. Bản Tà Phềnh |
| 2. Bản Nà Pháy |
|
|
| 3. Bản Hoa |
| 3. Bản Lóng Cóc |
|
|
| 4. Bản Nà Tân |
| 4. Bản Nà |
|
|
| 5. Tiểu khu 12 |
| 5. Bản Nặm Khao |
|
|
|
|
| 6. Bản Nặm Tôm |
|
|
|
|
| 7. Tiểu khu 9 |
|
|
|
|
| 8. Tiểu khu 34 |
|
13 | Xã Quy Hướng | 0 | 3 | 7 | 10 |
|
|
| 1. Bản Suối Giăng 1 | 1. Bản Nà Giàng |
|
|
|
| 2. Bản Chiềng Khòng | 2. Bản Suối Cáu |
|
|
|
| 3. Bản Nà Giàng 2 | 3. Bản Bó Hoi |
|
|
|
|
| 4. Bản Suối Giăng 2 |
|
|
|
|
| 5. Bản Đồng Giăng |
|
|
|
|
| 6. Bản Bến Trai |
|
|
|
|
| 7. Bản Nà Quền |
|
14 | Thị trấn Mộc Châu | 8 | 2 | 2 | 12 |
|
| 1. Tiểu khu 1 | 1. Tiểu khu 2 | 1. Tiểu khu Bản Mòn |
|
|
| 2. Tiểu khu 3 | 2. Tiểu khu 4 | 2. Tiểu khu 11 |
|
|
| 3. Tiểu khu 6 |
|
|
|
|
| 4. Tiểu khu 8 |
|
|
|
|
| 5. Tiểu khu 10 |
|
|
|
|
| 6. Tiểu khu 12 |
|
|
|
|
| 7. Tiểu khu 13 |
|
|
|
|
| 8. Tiểu khu 14 |
|
|
|
15 | Thị trấn Nông Trường Mộc Châu | 16 | 3 | 11 | 30 |
|
| 1. Tiểu khu Bó Bun | 1. Tiểu khu 70 | 1. Tiểu khu Tà Loọng |
|
|
| 2. Tiểu khu Chờ Lồng | 2. Tiểu khu 84/85 | 2. Tiểu khu Chè Đen I |
|
|
| 3. Tiểu khu Pa Khen | 3. Tiểu khu 3/2 | 3. Tiểu khu 66 |
|
|
| 4. Tiểu khu Chiềng Đi |
| 4. Tiểu khu Cơ Quan |
|
|
| 5. Tiểu khu Tiền Tiến |
| 5. Tiểu khu Pa Khen III |
|
|
| 6. Tiểu khu Thảo Nguyên |
| 6. Tiểu khu Vườn Đào |
|
|
| 7. Tiểu khu 68 |
| 7. Tiểu khu Cờ Đỏ |
|
|
| 8. Tiểu khu 1/5 |
| 8. Tiểu khu 40 |
|
|
| 9. Tiểu khu Hoa Ban |
| 9. Tiểu khu Chè Đen II |
|
|
| 10. Tiểu khu Cấp 3 |
| 10. Tiểu khu 26/7 |
|
|
| 11. Tiểu khu Khí Tượng |
| 11. Tiểu khu Mía Đường |
|
|
| 12. Tiểu khu 19/8 |
|
|
|
|
| 13. Tiểu khu 19/5 |
|
|
|
|
| 14. Tiểu khu Nhà Nghỉ |
|
|
|
|
| 15. Tiểu khu Bệnh Viện |
|
|
|
|
| 16. Tiểu khu Bản Ôn |
|
|
|
| Tổng số | 35 | 49 | 100 | 184 |
KẾT QUẢ PHÂN LOẠI BẢN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN VÂN HỒ
(Kèm theo Quyết định số 2507/QĐ-UBND ngày 30/11/2022 của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT | Tên đơn vị hành chính | Kết quả phân loại bản | Tổng số | ||
Loại 1 | Loại 2 | Loại 3 | |||
1 | Xã Chiềng Khoa | 3 | 1 | 3 | 7 |
|
| 1. Bản Mường Khoa | 1. Bản Chiềng Lè | 1. Bản Phú Khoa |
|
|
| 2. Bản Nà Chá |
| 2. Bản Tin Tốc |
|
|
| 3. Bản Khòng |
| 3. Bản Páng |
|
2 | Xã Chiềng Xuân | 0 | 6 | 1 | 7 |
|
|
| 1. Bản Khò Hồng | 1. Bản Suối Quanh |
|
|
|
| 2. Bản Dúp Kén |
|
|
|
|
| 3. Bản Sa Lai |
|
|
|
|
| 4. Bản Nặm Dên |
|
|
|
|
| 5. Bản Tân Thành |
|
|
|
|
| 6. Bản Nà Sàng |
|
|
3 | Xã Chiềng Yên | 0 | 5 | 4 | 9 |
|
|
| 1. Bản Nà Bai | 1. Bản Piềng Chả |
|
|
|
| 2. Bản Niên | 2. Bản Suối Mực |
|
|
|
| 3. Bản Yên Thành | 3. Bản Pà Puộc |
|
|
|
| 4. Bản Hợp Thành | 4. Bản Phà Lè |
|
|
|
| 5. Bản Phụ Mẫu |
|
|
4 | Xã Liên Hoà | 1 | 4 | 0 | 5 |
|
| 1. Bản Lắn | 1. Bản Nôn |
|
|
|
|
| 2. Bản Suối Nậu |
|
|
|
|
| 3. Bản Ngậm |
|
|
|
|
| 4. Bản Tà Phù |
|
|
5 | Xã Lóng Luông | 2 | 7 | 0 | 9 |
|
| 1. Bản Co Chàm | 1. Bản Co Tang |
|
|
|
| 2. Bản Lóng Luông | 2. Bản Co Lóng |
|
|
|
|
| 3. Bản Săn Cài |
|
|
|
|
| 4. Bản Pa Kha |
|
|
|
|
| 5. Bản Suối Bon |
|
|
|
|
| 6. Bản Lũng Xá |
|
|
|
|
| 7. Bản Tà Dê |
|
|
6 | Xã Mường Men | 0 | 3 | 2 | 5 |
|
|
| 1. Bản Khà Nhài | 1. Bản Chột |
|
|
|
| 2. Bản Ui | 2. Bản Cóm |
|
|
|
| 3. Bản Nà Pa |
|
|
7 | Xã Mường Tè | 0 | 8 | 0 | 8 |
|
|
| 1. Bản Hào |
|
|
|
|
| 2. Bản Háng |
|
|
|
|
| 3. Bản Mường Tè |
|
|
|
|
| 4. Bản Pù Hiềng |
|
|
|
|
| 5. Bản Nhúng |
|
|
|
|
| 6. Bản Chiềng Ban |
|
|
|
|
| 7. Bản Hinh |
|
|
|
|
| 8. Bản Pơ Tào |
|
|
8 | Xã Quang Minh | 0 | 4 | 1 | 5 |
|
|
| 1. Bản Bó | 1. Bản Lòm |
|
|
|
| 2. Bản Nà Bai |
|
|
|
|
| 3. Bản To Ngùi |
|
|
|
|
| 4. Bản Coong |
|
|
9 | Xã Song Khủa | 3 | 5 | 1 | 9 |
|
| 1. Bản Co Súc | 1. Bản Tàu Dàu | 1. Bản Suối Sấu |
|
|
| 2. Bản Tà Lạc | 2. Bản Co Hó |
|
|
|
| 3. Bản Lóng Khủa | 3. Bản Un |
|
|
|
|
| 4. Bản Tầm Phế |
|
|
|
|
| 5. Bản Song Hưng |
|
|
10 | Xã Suối Bàng | 0 | 7 | 2 | 9 |
|
|
| 1. Bản Sôi | 1. Bản Bó |
|
|
|
| 2. Bản Pưa Lai | 2. Bản Suối Khẩu |
|
|
|
| 3. Bản Nà Lồi |
|
|
|
|
| 4. Bản Chiềng Đa |
|
|
|
|
| 5. Bản Ấm |
|
|
|
|
| 6. Bản Châu Phong |
|
|
|
|
| 7. Bản Khoang Tuống |
|
|
11 | Xã Tân Xuân | 1 | 8 | 0 | 9 |
|
| 1. Bản Láy | 1. Bản Đông Tà Lào |
|
|
|
|
| 2. Bản Thắm Tôn |
|
|
|
|
| 3. Bản Tây Tà Lào |
|
|
|
|
| 4. Bản Bướt |
|
|
|
|
| 5. Bản Ngà |
|
|
|
|
| 6. Bản Bún |
|
|
|
|
| 7. Bản Cột Mốc |
|
|
|
|
| 8. Bản Sa Lai |
|
|
12 | Xã Tô Múa | 0 | 9 | 3 | 12 |
|
|
| 1. Bản Co Cài | 1. Bản Liên Hưng |
|
|
|
| 2. Bản Lắc Mường | 2. Tiểu khu Trung Tâm |
|
|
|
| 3. Bản Dạo | 3. Bản Đá Mài |
|
|
|
| 4. Bản Mến |
|
|
|
|
| 5. Bản Pàn Ngùa |
|
|
|
|
| 6. Bản Suối Liếm |
|
|
|
|
| 7. Bản Cho Đáy |
|
|
|
|
| 8. Bản Khảm |
|
|
|
|
| 9. Bản Bó Mồng |
|
|
13 | Xã Vân Hồ | 1 | 4 | 8 | 13 |
|
| 1. Bản Hang Trùng 1 | 1. Tiểu khu Sao Đỏ 2 | 1. Bản Hang Trùng 2 |
|
|
|
| 2. Bản Pa Chè | 2. Bản Suối Lìn |
|
|
|
| 3. Bản Bó Nhàng 1 | 3. Tiểu khu Sao Đỏ 1 |
|
|
|
| 4. Bản Pa Cốp | 4. Bản Bó Nhàng 2 |
|
|
|
|
| 5. Bản Chiềng Đi 1 |
|
|
|
|
| 6. Bản Chiềng Đi 2 |
|
|
|
|
| 7. Bản Thuông Cuông |
|
|
|
|
| 8. Bản Hua Tạt |
|
14 | Xã Xuân Nha | 0 | 8 | 0 | 8 |
|
|
| 1. Bản Pù Lầu |
|
|
|
|
| 2. Bản Tưn |
|
|
|
|
| 3. Bản Nà Hiềng |
|
|
|
|
| 4. Bản Chiềng Nưa |
|
|
|
|
| 5. Bản Chiềng Hin |
|
|
|
|
| 6. Bản Thín |
|
|
|
|
| 7. Bản Nà An |
|
|
|
|
| 8. Bản Mường An |
|
|
| Tổng số | 11 | 79 | 25 | 115 |
KẾT QUẢ PHÂN LOẠI BẢN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN BẮC YÊN
(Kèm theo Quyết định số 2507/QĐ-UBND ngày 30/11/2022 của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT | Tên đơn vị hành chính | Kết quả phân loại bản | Tổng số | ||
Loại 1 | Loại 2 | Loại 3 | |||
1 | Xã Song Pe | 1 | 6 | 1 | 8 |
|
| 1. Bản Pe | 1. Bản Chanh | 1. Bản Suối Quốc |
|
|
|
| 2. Bản Nguồn |
|
|
|
|
| 3. Bản Mong |
|
|
|
|
| 4. Bản Ngậm |
|
|
|
|
| 5. Bản Suối Song |
|
|
|
|
| 6. Bản Trung Sơn |
|
|
2 | Xã Chiềng Sại | 0 | 3 | 3 | 6 |
|
|
| 1. Bản Tăng | 1. Bản Nà Dòn |
|
|
|
| 2. Bản Suối Ngang | 2. Bản Co Muồng |
|
|
|
| 3. Bản Nậm Lin | 3. Bản Quế Sơn |
|
3 | Xã Háng Đồng | 1 | 2 | 2 | 5 |
|
| 1. Bản Háng Đồng | 1. Bản Chống Tra | 1. Bản Háng Bla |
|
|
|
| 2. Bản Làng Sáng | 2. Bản Háng Đồng C |
|
4 | Xã Tạ Khoa | 1 | 4 | 1 | 6 |
|
| 1. Bản Sập Việt | 1. Bản Tà Đò | 1. Bản Nhạn Nọc |
|
|
|
| 2. Bản Tân Tiến |
|
|
|
|
| 3. Bản Tân Cuông |
|
|
|
|
| 4. Bản Ọ B |
|
|
5 | Xã Xím Vàng | 0 | 3 | 1 | 4 |
|
|
| 1. Bản Xím Vàng | 1. Bản Sồng Chống |
|
|
|
| 2. Bản Háng Chơ |
|
|
|
|
| 3. Bản Trông Tầu |
|
|
6 | Xã Hua Nhàn | 0 | 8 | 1 | 9 |
|
|
| 1. Bản Đèo Chẹn | 1. Bản Khúm Khia |
|
|
|
| 2. Bản Cáy Khẻ |
|
|
|
|
| 3. Bản Suối Thón |
|
|
|
|
| 4. Bản Hồ Sen |
|
|
|
|
| 5. Bản Hua Noong |
|
|
|
|
| 6. Bản Trông Dê |
|
|
|
|
| 7. Bản Pa Khốm |
|
|
|
|
| 8. Bản Suối Sát |
|
|
7 | Xã Mường Khoa | 3 | 1 | 4 | 8 |
|
| 1. Bản Chẹn | 1. Bản Pa Nó | 1. Bản Khọc B |
|
|
| 2. Bản Phúc |
| 2. Bản Suối Tăng |
|
|
| 3. Bản Khoa |
| 3. Bản Chạng |
|
|
|
|
| 4. Bản Pót |
|
8 | Xã Hang Chú | 0 | 5 | 1 | 6 |
|
|
| 1. Bản Hang Chú | 1. Bản Phình Hồ |
|
|
|
| 2. Bản Pa Cư Sáng |
|
|
|
|
| 3. Bản Pá Hốc |
|
|
|
|
| 4. Bản Suối Lềnh |
|
|
|
|
| 5. Bản Nậm Lộng |
|
|
9 | Xã Hồng Ngài | 2 | 3 | 0 | 5 |
|
| 1. Bản Hồng Ngài | 1. Bản Đung Giàng |
|
|
|
| 2. Bản Lung Tang | 2. Bản Suối Háo |
|
|
|
|
| 3. Bản Suối Chạn |
|
|
10 | Thị trấn Bắc Yên | 1 | 3 | 3 | 7 |
|
| 1. Tiểu khu Phiêng Ban 2 | 1. Tiểu khu 1 | 1. Tiểu khu 2 |
|
|
|
| 2. Tiểu khu 3 | 2. Bản Văn Ban |
|
|
|
| 3. Bản Phiêng Ban 1 | 3. Bản Mới |
|
11 | Xã Pắc Ngà | 1 | 7 | 1 | 9 |
|
| 1. Bản Pắc Ngà | 1. Bản Nong Cóc | 1. Bản Tả Ỉu |
|
|
|
| 2. Bản Bước |
|
|
|
|
| 3. Bản Lừm Thượng A |
|
|
|
|
| 4. Bản Lừm Thượng B |
|
|
|
|
| 5. Bản Nà Sài |
|
|
|
|
| 6. Bản Ảng |
|
|
|
|
| 7. Bản Lừm Hạ |
|
|
12 | Xã Tà Xùa | 0 | 4 | 0 | 4 |
|
|
| 1. Bản Tà Xùa |
|
|
|
|
| 2. Bản Chung Trinh |
|
|
|
|
| 3. Bản Bẹ |
|
|
|
|
| 4. Bản Trò A |
|
|
13 | Xã Phiêng Côn | 1 | 1 | 2 | 4 |
|
| 1. Bản Kỳ Sơn | 1. Bản En | 1. Bản Nhèm |
|
|
|
|
| 2. Bản Suối Trắng |
|
14 | Xã Phiêng Ban | 2 | 2 | 3 | 7 |
|
| 1. Bản Cao Đa 1 | 1. Bản Phiêng Ban | 1. Bản Cao Đa 2 |
|
|
| 2. Bản Tân Ban | 2. Bản Tam Hợp | 2. Bản Cang Hợp |
|
|
|
|
| 3. Bản Pu Nhi |
|
15 | Xã Chim Vàn | 0 | 8 | 0 | 8 |
|
|
| 1. Bản Vàn |
|
|
|
|
| 2. Bản Chim Hạ |
|
|
|
|
| 3. Bản Nà Tiến |
|
|
|
|
| 4. Bản Chim Thượng |
|
|
|
|
| 5. Bản Suối Tù |
|
|
|
|
| 6. Bản Suối Lẹ |
|
|
|
|
| 7. Bản Suối Cải |
|
|
|
|
| 8. Bản Cải B |
|
|
16 | Xã Làng Chếu | 0 | 5 | 0 | 5 |
|
|
| 1. Bản Trang Dua Hang |
|
|
|
|
| 2. Bản Cáo A |
|
|
|
|
| 3. Bản Làng Chếu |
|
|
|
|
| 4. Bản Háng Cao |
|
|
|
|
| 5. Bản Suối Păng |
|
|
| Tổng số | 13 | 65 | 23 | 101 |
KẾT QUẢ PHÂN LOẠI BẢN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN PHÙ YÊN
(Kèm theo Quyết định số 2507/QĐ-UBND ngày 30/11/2022 của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT | Tên đơn vị hành chính | Kết quả phân loại bản | Tổng số | ||
Loại 1 | Loại 2 | Loại 3 | |||
1 | Thị trấn Phù Yên | 7 | 0 | 1 | 8 |
|
| 1. Tiểu khu 1 |
| 1. Tiểu khu 3 |
|
|
| 2. Tiểu khu 2 |
|
|
|
|
| 3. Tiểu khu 4 |
|
|
|
|
| 4. Tiểu khu 5 |
|
|
|
|
| 5. Tiểu khu 6 |
|
|
|
|
| 6. Tiểu khu 7 |
|
|
|
|
| 7. Tiểu khu 8 |
|
|
|
2 | Xã Tường Thượng | 2 | 2 | 4 | 8 |
|
| 1. Bản Khoa 2 | 1. Bản Đồng La | 1. Bản Khoa 1 |
|
|
| 2. Bản Chăn | 2. Bản Thon | 2. Bản Cải |
|
|
|
|
| 3. Bản Chượp |
|
|
|
|
| 4. Bản Cha |
|
3 | Xã Tường Hạ | 0 | 5 | 0 | 5 |
|
|
| 1. Bản Dằn |
|
|
|
|
| 2. Bản Khảo |
|
|
|
|
| 3. Bản Cóc 1 |
|
|
|
|
| 4. Bản Cóc 2 |
|
|
|
|
| 5. Bản Liên Hợp |
|
|
4 | Xã Tường Phong | 0 | 4 | 1 | 5 |
|
|
| 1. Bản Suối Lốm | 1. Bản Bèo |
|
|
|
| 2. Bản Suối Tre |
|
|
|
|
| 3. Bản Hạ Lương |
|
|
|
|
| 4. Bản Tân Đà |
|
|
5 | Xã Sập Xa | 1 | 3 | 1 | 5 |
|
| 1. Bản Xa | 1. Bản Nà Lạy | 1. Bản Pưn |
|
|
|
| 2. Bản Giàng |
|
|
|
|
| 3. Bản Phiêng Lương |
|
|
6 | Xã Nam Phong | 0 | 2 | 3 | 5 |
|
|
| 1. Bản Suối Vé | 1. Bản Đá Mài |
|
|
|
| 2. Bản Suối Lúa | 2. Bản Pín |
|
|
|
|
| 3. Bản Mó Sách |
|
7 | Xã Mường Thải | 1 | 3 | 2 | 6 |
|
| 1. Bản Thải | 1. Bản Tồng Cẩu | 1. Bản Văn Phúc Yên |
|
|
|
| 2. Bản Khoai Lang | 1. Bản Chiếu |
|
|
|
| 3. Bản Đất Lành |
|
|
8 | Xã Mường Lang | 0 | 5 | 1 | 6 |
|
|
| 1. Bản Kẽm | 1. Bản Nguồn |
|
|
|
| 2. Bản Đung |
|
|
|
|
| 3. Bản Chiềng Manh |
|
|
|
|
| 4. Bản Tường Lang |
|
|
|
|
| 5. Bản Thượng Lang |
|
|
9 | Xã Gia Phù | 1 | 3 | 6 | 10 |
|
| 1. Bản Tạo | 1. Bản Nà Khằm | 1. Bản Nhọt 1 |
|
|
|
| 2. Bản Chát Mới | 2. Bản Nhọt 2 |
|
|
|
| 3. Bản Nà Mạc | 3. Bản Lìn |
|
|
|
|
| 4. Bản Vi |
|
|
|
|
| 5. Bản Tân Ba |
|
|
|
|
| 6. Bản Lá |
|
10 | Xã Quang Huy | 2 | 2 | 10 | 14 |
|
| 1. Bản Mo 1 | 1. Bản Suối Ó | 1. Bản Suối Ngang |
|
|
| 2. Bản Mo 2 | 2. Bản Mo Nghè 2 | 2. Bản Suối Gióng |
|
|
|
|
| 3. Bản Nà Xá |
|
|
|
|
| 4. Bản Mo Nghè 1 |
|
|
|
|
| 5. Bản Cang |
|
|
|
|
| 6. Bản Tường Quang |
|
|
|
|
| 7. Bản Chiềng Thượng |
|
|
|
|
| 8. Bản Búc |
|
|
|
|
| 9. Bản Chiềng Hạ |
|
|
|
|
| 10. Bản Chiềng Trung |
|
11 | Xã Tường Tiến | 0 | 2 | 3 | 5 |
|
|
| 1. Bản Nà Pục | 1. Bản Pa |
|
|
|
| 2. Bản Thín | 2. Bản Tặt |
|
|
|
|
| 3. Bản Cột Mốc |
|
12 | Xã Mường Do | 0 | 2 | 6 | 8 |
|
|
| 1. Bản Do | 1. Bản Páp |
|
|
|
| 2. Bản Suối Han | 2. Bản Tân Kiểng |
|
|
|
|
| 3. Bản Lằn |
|
|
|
|
| 4. Bản Suối Lồng |
|
|
|
|
| 5. Bản Bãi Lươn |
|
|
|
|
| 6. Bản Tường Han |
|
13 | Xã Huy Bắc | 0 | 2 | 9 | 11 |
|
|
| 1. Bản Dèm Hạ | 1. Bản Nà Phái 1 |
|
|
|
| 2. Bản Phố | 2. Bản Nà Phái 2 |
|
|
|
|
| 3. Bản Suối Làng |
|
|
|
|
| 4. Bản Phai Làng |
|
|
|
|
| 5. Bản Dèm Thượng |
|
|
|
|
| 6. Bản Tọ Thượng 1 |
|
|
|
|
| 7. Bản Tọ Thượng 2 |
|
|
|
|
| 8. Bản Kim Tân |
|
|
|
|
| 9. Bản Sáy Tú |
|
14 | Xã Huy Tường | 0 | 2 | 4 | 6 |
|
|
| 1. Bản Suối Pai | 1. Bản Suối Nhúng |
|
|
|
| 2. Bản Noong Pùng | 2. Bản Tân Cóng |
|
|
|
|
| 3. Bản Muống Thượng |
|
|
|
|
| 4. Bản Tiến Phong |
|
15 | Xã Huy Hạ | 1 | 2 | 6 | 9 |
|
| 1. Bản Bản Bó | 1. Bản Trò 2 | 1. Bản Trò 1 |
|
|
|
| 2. Bản Tọ Hạ | 2. Bản Nà Lò 1 |
|
|
|
|
| 3. Bản Nà Lò 2 |
|
|
|
|
| 4. Bản Nà Lìu |
|
|
|
|
| 5. Bản Đồng Lương |
|
|
|
|
| 6. Bản Xà |
|
16 | Xã Huy Tân | 0 | 2 | 8 | 10 |
|
|
| 1. Bản Puôi 1 | 1. Bản Lềm |
|
|
|
| 2. Bản Giáo 1 | 2. Bản Kim Phong |
|
|
|
|
| 3. Bản Puôi 2 |
|
|
|
|
| 4. Bản Puôi 3 |
|
|
|
|
| 5. Bản Cù 1 |
|
|
|
|
| 6. Bản Cù 2 |
|
|
|
|
| 7. Bản Giáo 2 |
|
|
|
|
| 8. Bản Suối Cù |
|
17 | Xã Tân Lang | 1 | 2 | 8 | 11 |
|
| 1. Bản Đu Lau | 1. Bản Khẻn Tiên | 1. Bản Diệt |
|
|
|
| 2. Bản Suối Lèo | 2. Bản Tân Hợp |
|
|
|
|
| 3. Bản Mỏ |
|
|
|
|
| 4. Bản Cà |
|
|
|
|
| 5. Bản Thịnh Lang 1 |
|
|
|
|
| 6. Bản Thịnh Lang 2 |
|
|
|
|
| 7. Bản Yên Thịnh |
|
|
|
|
| 8. Bản Vường |
|
18 | Xã Tường Phù | 0 | 3 | 4 | 7 |
|
|
| 1. Bản Bùa Chung 1 | 1. Bản Đông |
|
|
|
| 2. Bản Bùa Chung 2 | 2. Bản Nà Lè |
|
|
|
| 3. Bản Bùa Hạ | 3. Bản Bùa Thượng 1 |
|
|
|
|
| 4. Bản Bùa Thượng 2 |
|
19 | Xã Kim Bon | 2 | 5 | 0 | 7 |
|
| 1. Bản Suối Vạch | 1. Bản Suối Kếnh |
|
|
|
| 2. Bản Suối On | 2. Bản Bương Pa |
|
|
|
|
| 3. Bản Kim Bon |
|
|
|
|
| 4. Bản Trung Thành |
|
|
|
|
| 5. Bản Suối Lẹt |
|
|
20 | Xã Mường Bang | 1 | 4 | 4 | 9 |
|
| 1. Bản Chè Mè | 1. Bản Dinh | 1. Bản Chùng |
|
|
|
| 2. Bản Lao | 2. Bản Bang |
|
|
|
| 3. Bản Cải | 3. Bản Khoáng |
|
|
|
| 4. Bản Sọc | 4. Bản Suối Gà |
|
21 | Xã Suối Tọ | 0 | 6 | 2 | 8 |
|
|
| 1. Bản Trò | 1. Bản Pắc Bẹ A |
|
|
|
| 2. Bản Suối Khang | 2. Bản Pắc Bẹ B |
|
|
|
| 3. Bản Lũng Khoai |
|
|
|
|
| 4. Bản Suối Tọ |
|
|
|
|
| 5. Bản Pắc Bẹ C |
|
|
|
|
| 6. Bản Suối Dinh |
|
|
22 | Xã Suối Bau | 0 | 5 | 2 | 7 |
|
|
| 1. Bản Suối Cáy | 1. Bản Suối Hiền |
|
|
|
| 2. Bản Suối Thịnh | 2. Bản Suối Giàng |
|
|
|
| 3. Bản Suối Chèo |
|
|
|
|
| 4. Bản Suối Bau |
|
|
|
|
| 5. Bản Suối Chát |
|
|
23 | Xã Tân Phong | 0 | 3 | 2 | 5 |
|
|
| 1. Bản Vạn Yên | 1. Bản Đồng Mã |
|
|
|
| 2. Bản Mùng | 2. Bản In |
|
|
|
| 3. Bản Bông |
|
|
24 | Xã Mường Cơi | 0 | 1 | 15 | 16 |
|
|
| 1. Bản Suối Cốc | 1. Bản Băn |
|
|
|
|
| 2. Bản Ếch |
|
|
|
|
| 3. Bản Suối Bí |
|
|
|
|
| 4. Bản Ngã Ba |
|
|
|
|
| 5. Bản Kiềng |
|
|
|
|
| 6. Bản Văn Tân |
|
|
|
|
| 7. Bản Tân Tường Hợp |
|
|
|
|
| 8. Bản Văn Cơi |
|
|
|
|
| 9. Bản Sổ |
|
|
|
|
| 10. Bản Nà Xe Mới |
|
|
|
|
| 11. Bản Cơi |
|
|
|
|
| 12. Bản Nghĩa Hưng |
|
|
|
|
| 13. Bản Tường Ban |
|
|
|
|
| 14. Bản Bau |
|
|
|
|
| 15. Bản Suối Bục |
|
25 | Xã Huy Thượng | 1 | 3 | 2 | 6 |
|
| 1. Bản Ban | 1. Bản Úm 2 | 1. Bản Úm 1 |
|
|
|
| 2. Bản Kíu | 2. Bản Chằm Chài |
|
|
|
| 3. Bản Núi Hồng |
|
|
26 | Xã Bắc Phong | 1 | 2 | 0 | 3 |
|
| 1. Bản Hợp Phong | 1. Bản Trung Phong |
|
|
|
|
| 2. Bản Tiên Phong |
|
|
27 | Xã Đá Đỏ | 0 | 5 | 2 | 7 |
|
|
| 1. Bản Bãi Vàng | 1. Bản Cửa Sập |
|
|
|
| 2. Bản Đá Đỏ | 2. Bản Bãi Sại |
|
|
|
| 3. Bản Hợp Bông |
|
|
|
|
| 4. Bản Tang Lang |
|
|
|
|
| 5. Bản Suối Tiếu |
|
|
| Tổng số | 21 | 80 | 106 | 207 |
KẾT QUẢ PHÂN LOẠI BẢN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN SÔNG MÃ
(Kèm theo Quyết định số 2507/QĐ-UBND ngày 30/11/2022 của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT | Tên đơn vị hành chính | Kết quả phân loại bản | Tổng số | ||
Loại 1 | Loại 2 | Loại 3 | |||
1 | Thị trấn Sông Mã | 5 | 0 | 0 | 5 |
|
| 1. Tổ dân phố 1 |
|
|
|
|
| 2. Tổ dân phố 2 |
|
|
|
|
| 3. Tổ dân phố 3 |
|
|
|
|
| 4. Tổ dân phố 4 |
|
|
|
|
| 5. Tổ dân phố 5 |
|
|
|
2 | Xã Mường Sai | 1 | 2 | 9 | 12 |
|
| 1. Bản Ỏ | 1. Bản Sai | 1. Bản Co Đứa |
|
|
|
| 2. Bản Nà Hò | 2. Bản Kỳ Ninh |
|
|
|
|
| 3. Bản Tiên Chung |
|
|
|
|
| 4. Bản Tin Tốc |
|
|
|
|
| 5. Bản Lọng Lót |
|
|
|
|
| 6. Bản Nong Phạ |
|
|
|
|
| 7. Bản Tân Hống |
|
|
|
|
| 8. Bản Nà Un |
|
|
|
|
| 9. Bản Tạo |
|
3 | Xã Chiềng Khương | 2 | 14 | 5 | 21 |
|
| 1. Bản Thống Nhất | 1. Bản Khương Tiên | 1. Bản Hưng Hà |
|
|
| 2. Bản Chiềng Khương | 2. Bản Tân Lập | 2. Bản Liên Hồng |
|
|
|
| 3. Bản Híp | 3. Bản Huổi Nhương |
|
|
|
| 4. Bản Búa | 4. Bản Quyết Thắng |
|
|
|
| 5. Bản Bó | 5. Bản Cỏ |
|
|
|
| 6. Bản Ten Pạnh |
|
|
|
|
| 7. Bản Puông |
|
|
|
|
| 8. Bản Mo |
|
|
|
|
| 9. Bản Huổi Mo |
|
|
|
|
| 10. Bản Là |
|
|
|
|
| 11. Bản Pục |
|
|
|
|
| 12. Bản Đen |
|
|
|
|
| 13. Bản Phụ |
|
|
|
|
| 14. Bản Tiên Sơn |
|
|
4 | Xã Chiềng Cang | 1 | 14 | 14 | 29 |
|
| 1. Bản Chiềng Cang | 1. Bản Nhạp | 1. Bản Cang |
|
|
|
| 2. Bản Củ | 2. Bản Trung Châu |
|
|
|
| 3. Bản Tre | 3. Bản Ít Lót |
|
|
|
| 4. Bản Pá Nó | 4. Bản Anh Trung |
|
|
|
| 5. Bản Nà Tý | 5. Bản Mỏ |
|
|
|
| 6. Bản Hua Tát | 6. Bản Huổi Tao |
|
|
|
| 7. Bản Bó Lạ | 7. Bản Nhọt Có |
|
|
|
| 8. Bản Có | 8. Bản Huổi So |
|
|
|
| 9. Bản Huổi Cuống | 9. Bản Đấu Mường |
|
|
|
| 10. Bản Hát Sét | 10. Bản Nà Bon |
|
|
|
| 11. Bản Nà Hỳ | 11. Bản Bằng Lậc |
|
|
|
| 12. Bản Huổi Dấng | 12. Bản Tin Tát |
|
|
|
| 13. Bản Ta Tạng | 13. Bản Hong Ngay |
|
|
|
| 14. Bản Thón | 14. Bản Chiềng Xôm |
|
5 | Xã Mường Hung | 0 | 13 | 15 | 28 |
|
|
| 1. Bản Yên Sơn | 1. Bản Trung Chính |
|
|
|
| 2. Bản Kéo Co | 2. Bản Nà Lứa |
|
|
|
| 3. Bản Bua Hin | 3. Bản Nà Nỏng |
|
|
|
| 4. Bản Cát | 4. Bản Co Tra |
|
|
|
| 5. Bản Mường Hung | 5. Bản Hát So |
|
|
|
| 6. Bản Nong Sày | 6. Bản Nà Ái |
|
|
|
| 7. Bản Ít Om | 7. Bản Kéo |
|
|
|
| 8. Bản Phiêng Pẻn | 8. Bản Huổi |
|
|
|
| 9. Bản Nà Cầm | 9. Bản Lúa |
|
|
|
| 10. Bản Hong Dồm | 10. Bản Co Cườm |
|
|
|
| 11. Bản Đội 6 | 11. Bản Nà Ngần |
|
|
|
| 12. Bản Huổi Ỏi | 12. Bản Huổi Bua |
|
|
|
| 13. Bản Muôn | 13. Bản Phiêng Hoi |
|
|
|
|
| 14. Bản Bản Pho |
|
|
|
|
| 15. Bản Hát 8 |
|
6 | Xã Mường Cai | 0 | 9 | 5 | 14 |
|
|
| 1. Bản Nà Dòn | 1. Bản Nà Kham |
|
|
|
| 2. Bản Mường Cai | 2. Bản Co Phường |
|
|
|
| 3. Bản Huổi Hưa | 3. Bản Ta Lát |
|
|
|
| 4. Bản Háng Lìa | 4. Bản Sài Khao |
|
|
|
| 5. Bản Huổi Khe | 5. Bản Phiêng Piềng |
|
|
|
| 6. Bản Co Bay |
|
|
|
|
| 7. Bản Huổi Co |
|
|
|
|
| 8. Bản Huổi Mươi |
|
|
|
|
| 9. Bản Xia Kia |
|
|
7 | Xã Chiềng Khoong | 1 | 14 | 23 | 38 |
|
| 1. Bản Hải Sơn | 1. Bản Lè | 1. Bản Cang |
|
|
|
| 2. Bản Khong Tở | 2. Bản Lướt |
|
|
|
| 3. Bản Hán Ku | 3. Bản Púng |
|
|
|
| 4. Bản Bông Tòng | 4. Bản Xim Bon |
|
|
|
| 5. Bản Bó Sản | 5. Bản Tà Hay |
|
|
|
| 6. Bản Bó Chạy | 6. Bản Chiên |
|
|
|
| 7. Bản Nà Ngặp | 7. Bản Púng Kiểng |
|
|
|
| 8. Bản Mòn | 8. Bản Hồng Nam |
|
|
|
| 9. Bản Pìn | 9. Bản Co Hay |
|
|
|
| 10. Bản Xi Lô | 10. Bản Pá Khôm |
|
|
|
| 11. Bản Hát Lay | 11. Bản Ít Lốc |
|
|
|
| 12. Bản Huổi Nóng | 12. Bản Bướm Ỏ |
|
|
|
| 13. Bản Xim Muội | 13. Bản Co Sản |
|
|
|
| 14. Bản Huổi Hào | 14. Bản Liên Phương |
|
|
|
|
| 15. Bản Hoàng Mã |
|
|
|
|
| 16. Bản Bó Luông |
|
|
|
|
| 17. Bản Co Phen |
|
|
|
|
| 18. Bản Huổi Khoong |
|
|
|
|
| 19. Bản Bó Quỳnh |
|
|
|
|
| 20. Bản Huổi Bó |
|
|
|
|
| 21. Bản Tân Hưng |
|
|
|
|
| 22. Bản C5 |
|
|
|
|
| 23. Bản Đội 3 |
|
8 | Xã Huổi Một | 0 | 9 | 10 | 19 |
|
|
| 1. Bản Nậm Pù | 1. Bản Lọng Mòn |
|
|
|
| 2. Bản Pá Công | 2. Bản Nà Hạ |
|
|
|
| 3. Bản Kéo | 3. Bản Huổi Pản |
|
|
|
| 4. Bản Pản | 4. Bản Hợp Tiến |
|
|
|
| 5. Bản Co Kiểng | 5. Bản Ta Hốc |
|
|
|
| 6. Bản Phá Thóng | 6. Bản Nong Ke |
|
|
|
| 7. Bản Co Mạ | 7. Bản Khua Họ |
|
|
|
| 8. Bản Pá Mằn | 8. Bản Cang Cói |
|
|
|
| 9. Bản Túp Phạ | 9. Bản Pa Tết |
|
|
|
|
| 10. Bản Nà Nghiều |
|
9 | Xã Nậm Mằn | 0 | 5 | 3 | 8 |
|
|
| 1. Bản Chạy Cang | 1. Bản Púng Hày |
|
|
|
| 2. Bản Púng Khương | 2. Bản Pá Ban |
|
|
|
| 3. Bản Nậm Mằn | 3. Bản Huổi Khoang |
|
|
|
| 4. Bản Chả Huổi |
|
|
|
|
| 5. Bản Luông Cà |
|
|
10 | Xã Nà Nghịu | 1 | 17 | 17 | 35 |
|
| 1. Bản Mé Bon | 1. Bản Nà Hin | 1. Bản Nang Cầu |
|
|
|
| 2. Bản Phòng Sài | 2. Bản Tân Hợp |
|
|
|
| 3. Bản Thón | 3. Bản Lọng Lằn |
|
|
|
| 4. Bản Huổi Cói | 4. Bản Nong Lếch |
|
|
|
| 5. Bản Sào Và | 5. Bản Lê Hồng Phong |
|
|
|
| 6. Bản Quyết Tiến | 6. Bản Quyết Thắng |
|
|
|
| 7. Bản Nà Nghịu | 7. Bản Hưng Mai |
|
|
|
| 8. Bản Nà Nghịu II | 8. Bản Trại Giống |
|
|
|
| 9. Bản Huổi Lìu | 9. Bản Kéo |
|
|
|
| 10. Bản Xum Côn | 10. Bản Nà Hin II |
|
|
|
| 11. Bản Lươi Là | 11. Bản Tiền Phong |
|
|
|
| 12. Bản Mung | 12. Bản Tây Hồ |
|
|
|
| 13. Bản Co Phường | 13. Bản Pom Phung |
|
|
|
| 14. Bản Nậm Ún | 14. Bản Ngu Hấu |
|
|
|
| 15. Bản Nả Pàn | 15. Bản Hua Pàn |
|
|
|
| 16. Bản Nà Pàn II | 16. Bản Quyết Tâm |
|
|
|
| 17. Bản Phiêng Tòng | 17. Bản Cánh Kiến |
|
11 | Xã Nậm Ty | 0 | 11 | 9 | 20 |
|
|
| 1. Bản Nà Tòng | 1. Bản Nà Phung |
|
|
|
| 2. Bản Mòn | 2. Bản Đứa |
|
|
|
| 3. Bản Pàn | 3. Bản Lọng Nghịu |
|
|
|
| 4. Bản Nà Khựa | 4. Bản Huổi Tòng |
|
|
|
| 5. Bản Co Dâu | 5. Bản Hua Cắt |
|
|
|
| 6. Bản Nà Hay | 6. Bản Búa Hụn |
|
|
|
| 7. Bản Nà Mện | 7. Bản Nà Pàn |
|
|
|
| 8. Bản Xẻ | 8. Bản Hiểm Lằn |
|
|
|
| 9. Bản Nà Há | 9. Bản Pá Lành |
|
|
|
| 10. Bản Pá Men |
|
|
|
|
| 11. Bản Nà Sèo |
|
|
12 | Xã Chiềng Phung | 1 | 6 | 4 | 11 |
|
| 1. Bản Nuốt Còn | 1. Bản Chiềng Vàng | 1. Bản Củ Bú |
|
|
|
| 2. Bản Chéo | 2. Bản Nong Xô |
|
|
|
| 3. Bản Pịn | 3. Bản Sàng Lay |
|
|
|
| 4. Bản Huổi Tư Hua Và | 4. Bản Pá Trả |
|
|
|
| 5. Bản Co Khương |
|
|
|
|
| 6. Bản Ban Lạt |
|
|
13 | Xã Chiềng Sơ | 0 | 1 | 18 | 19 |
|
|
| 1. Bản Mường Bon | 1. Bản Pe Tiến |
|
|
|
|
| 2. Bản Công |
|
|
|
|
| 3. Bản Cần Tọ |
|
|
|
|
| 4. Bản Huổi Sài |
|
|
|
|
| 5. Bản Nà Luồng |
|
|
|
|
| 6. Bản Đứa |
|
|
|
|
| 7. Bản Đứa II |
|
|
|
|
| 8. Bản Quảng Tiến |
|
|
|
|
| 9. Bản Huổi Cát |
|
|
|
|
| 10. Bản Thắng Lợi |
|
|
|
|
| 11. Bản Ten Ư |
|
|
|
|
| 12. Bản Nà Sặng |
|
|
|
|
| 13. Bản Nà Cần II |
|
|
|
|
| 14. Bản Mâm |
|
|
|
|
| 15. Bản Luấn |
|
|
|
|
| 16. Bản Nà Lốc II |
|
|
|
|
| 17. Bản Nà Lốc |
|
|
|
|
| 18. Bản Phiêng Xa |
|
14 | Xã Yên Hưng | 0 | 9 | 7 | 16 |
|
|
| 1. Bản Bang | 1. Bản Pảng |
|
|
|
| 2. Bản Nong Mừ | 2. Bản Sòng |
|
|
|
| 3. Bản Pọng | 3. Bản Hải Hưng |
|
|
|
| 4. Bản Huổi Púng | 4. Bản Lẹ |
|
|
|
| 5. Bản Pao Há | 5. Bản Tau Hay |
|
|
|
| 6. Bản Tin Tiến | 6. Bản Bua |
|
|
|
| 7. Bản Nà Lằn | 7. Bản Nà Dìa |
|
|
|
| 8. Bản Pái |
|
|
|
|
| 9. Bản Sòng Hạ |
|
|
15 | Xã Đứa Mòn | 0 | 13 | 8 | 21 |
|
|
| 1. Bản Đứa Mòn | 1. Bản Trả Lảy |
|
|
|
| 2. Bản Huổi Lếch | 2. Bản Huổi Pặt |
|
|
|
| 3. Bản Tia | 3. Bản Huổi Lạnh |
|
|
|
| 4. Bản Củ | 4. Bản Ngam Trạng |
|
|
|
| 5. Bản Phá Thóng | 5. Bản Huổi Phẩng |
|
|
|
| 6. Bản Hin Pẻn | 6. Bản Púng Báng |
|
|
|
| 7. Bản Púng Núa | 7. Bản Huổi Lếch II |
|
|
|
| 8. Bản Nộc Cốc | 8. Bản Hua Phẩng |
|
|
|
| 9. Bản Hua Thóng |
|
|
|
|
| 10. Bản Nà Tấu |
|
|
|
|
| 11. Bản Đứa Luông |
|
|
|
|
| 12. Bản Nà Lốc |
|
|
|
|
| 13. Bản Tặng Sỏn |
|
|
16 | Xã Mường Lầm | 1 | 5 | 2 | 8 |
|
| 1. Bản Mường Nưa | 1. Bản Lốm Hỏm | 1. Bản Mường Cang |
|
|
|
| 2. Bản Lấu Ngày | 2. Bản Nà Và |
|
|
|
| 3. Bản Phèn Sàng |
|
|
|
|
| 4. Bản Hịa |
|
|
|
|
| 5. Bản Mường Tợ |
|
|
17 | Xã Chiềng En | 0 | 10 | 0 | 10 |
|
|
| 1. Bản Lưng |
|
|
|
|
| 2. Bản Co Tòng |
|
|
|
|
| 3. Bản Lằng Mới |
|
|
|
|
| 4. Bản Lọng Xày |
|
|
|
|
| 5. Bản Nà Bó |
|
|
|
|
| 6. Bản Hua Lưng |
|
|
|
|
| 7. Bản Huổi Han |
|
|
|
|
| 8. Bản Pá Nì |
|
|
|
|
| 9. Bản Ten |
|
|
|
|
| 10. Bản Huổi Pàn |
|
|
18 | Xã Bó Sinh | 0 | 10 | 0 | 10 |
|
|
| 1. Bản Phống |
|
|
|
|
| 2. Bản Phống II |
|
|
|
|
| 3. Bản Nà Niêng |
|
|
|
|
| 4. Bản Pát |
|
|
|
|
| 5. Bản Pá Ma |
|
|
|
|
| 6. Bản Nong |
|
|
|
|
| 7. Bản Pá Ngay |
|
|
|
|
| 8. Bản Băng Dạ |
|
|
|
|
| 9. Bản Bó Sinh |
|
|
|
|
| 10. Bản Huổi Tính |
|
|
19 | Xã Pú Bẩu | 0 | 4 | 3 | 7 |
|
|
| 1. Bản Hặp | 1. Bản Huổi Lán |
|
|
|
| 2. Bản Pá Ca | 2. Bản Pha Hặp |
|
|
|
| 3. Bản Háng Xía | 3. Bản Pú Bẩu |
|
|
|
| 4. Bản Pá Lâu |
|
|
| Tổng số | 13 | 166 | 152 | 331 |
KẾT QUẢ PHÂN LOẠI BẢN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN SỐP CỘP
(Kèm theo Quyết định số 2507/QĐ-UBND ngày 30/11/2022 của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT | Tên đơn vị hành chính | Kết quả phân loại bản | Tổng số | ||
Loại 1 | Loại 2 | Loại 3 | |||
1 | Xã Sốp Cộp | 4 | 0 | 6 | 10 |
|
| 1. Bản Hua Mường |
| 1. Bản Pe |
|
|
| 2. Bản Sốp Cộp |
| 2. Bản Nó Sài |
|
|
| 3. Bản Ban |
| 3. Bản Nà Dìa |
|
|
| 4. Bản Nà Lốc |
| 4. Bản Sốp Nặm |
|
|
|
|
| 5. Bản Tà Cọ |
|
|
|
|
| 6. Bản Huổi Ái |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Xã Mường Lạn | 3 | 9 | 4 | 16 |
|
| 1. Bản Mường Lạn | 1. Bản Phiêng Pen | 1. Bản Nậm Lạn |
|
|
| 2. Bản Khá | 2. Bản Cống | 2. Bản Co Muông |
|
|
| 3. Bản Nà Khi | 3. Bản Nong Phụ | 3. Bản Huổi Men |
|
|
|
| 4. Bản Huổi Lè | 4. Bản Nà Vạc |
|
|
|
| 5. Bản Pu Hao |
|
|
|
|
| 6. Bản Cang Cói |
|
|
|
|
| 7. Bản Nà Ản |
|
|
|
|
| 8. Bản Huổi Pá |
|
|
|
|
| 9. Bản Pá Kạch |
|
|
3 | Xã Dồm Cang | 0 | 3 | 6 | 9 |
|
|
| 1. Bản Cang | 1. Bản Pá Hốc |
|
|
|
| 2. Bản Dồm | 2. Bản Huổi Yên |
|
|
|
| 3. Bản Pặt Pháy | 3. Bản Huổi Dồm |
|
|
|
|
| 4. Bản Khá Men |
|
|
|
|
| 5. Bản Tốc Lìu |
|
|
|
|
| 6. Bản Lọng Phát |
|
4 | Xã Sam Kha | 0 | 3 | 6 | 9 |
|
|
| 1. Bản Sam Kha | 1. Bản Nậm Tỉa |
|
|
|
| 2. Bản Pu Sút | 2. Bản Huổi Sang |
|
|
|
| 3. Bản Nà Trịa | 3. Bản Púng Báng |
|
|
|
|
| 4. Bản Phá Thóng |
|
|
|
|
| 5. Bản Ten Lán |
|
|
|
|
| 6. Bản Huổi My |
|
5 | Xã Mường Và | 4 | 8 | 9 | 21 |
|
| 1. Bản Pói Lanh | 1. Bản Hốc Một | 1. Bản Co Đứa |
|
|
| 2. Bản Tông Hùm | 2. Bản Nghè Vèn | 2. Bản Huổi Pót |
|
|
| 3. Bản Mường Và | 3. Bản Huổi Lầu | 3. Bản Pá Khoang |
|
|
| 4. Bản Cáp Ven | 4. Bản Nà Lừa | 4. Bản Cang Ôn |
|
|
|
| 5. Bản Nà Khoang | 5. Bản Tặc Tè |
|
|
|
| 6. Bản Nà Mòn | 6. Bản Púng Pàng |
|
|
|
| 7. Bản Huổi Ca | 7. Bản Phá Thóng |
|
|
|
| 8. Bản Huổi Niếng | 8. Bản Huổi Dương |
|
|
|
|
| 9. Bản Pá Vai |
|
6 | Xã Nậm Lạnh | 0 | 5 | 5 | 10 |
|
|
| 1. Bản Phổng | 1. Bản Lọng Tòng |
|
|
|
| 2. Bản Cang | 2. Bản Nậm Lạnh |
|
|
|
| 3. Bản Lạnh | 3. Bản Hua Lạnh |
|
|
|
| 4. Bản Púng Tòng | 4. Bản Huổi Hịa |
|
|
|
| 5. Bản Bánh Han | 5. Bản Kéo Vai |
|
7 | Xã Púng Bánh | 2 | 8 | 3 | 13 |
|
| 1. Bản Púng | 1. Bản Liền Ban | 1. Bản Phá Thóng |
|
|
| 2. Bản Liềng | 2. Bản Khá Nghịu | 2. Bản Púng Cưởm |
|
|
|
| 3. Bản Bánh | 3. Bản Huổi Cốp |
|
|
|
| 4. Bản Lùn |
|
|
|
|
| 5. Bản Cọ |
|
|
|
|
| 6. Bản Kéo Hin |
|
|
|
|
| 7. Bản Phải |
|
|
|
|
| 8. Bản Lầu |
|
|
8 | Xã Mường Lèo | 0 | 5 | 8 | 13 |
|
|
| 1. Bản Mạt | 1. Bản Chăm Hỳ |
|
|
|
| 2. Bản Liềng | 2. Bản Huổi Áng |
|
|
|
| 3. Bản Huổi Làn | 3. Bản Huổi Lạ |
|
|
|
| 4. Bản Nặm Pừn | 4. Bàn Huổi Phúc |
|
|
|
| 5. Bản Huổi Luông | 5. Bản Sam Quảng |
|
|
|
|
| 6. Bản Nậm Khún |
|
|
|
|
| 7. Bản Nà Chòm |
|
|
|
|
| 8. Bản Pá Khoang |
|
| Tổng số | 13 | 41 | 47 | 101 |
KẾT QUẢ PHÂN LOẠI BẢN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN THUẬN CHÂU
(Kèm theo Quyết định số 2507/QĐ-UBND ngày 30/11/2022 của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT | Tên đơn vị hành chính | Kết quả phân loại bản | Tổng số | ||
Loại 1 | Loại 2 | Loại 3 | |||
1 | Xã Bản Lầm | 2 | 2 | 2 | 6 |
|
| 1. Bản Pùa | 1. Bản Hiềm | 1. Bản Hua Lành |
|
|
| 2. Bản Buống Khoang | 2. Bản Lằm | 2. Bản Pá Lầu |
|
2 | Xã Bó Mười | 3 | 8 | 0 | 11 |
|
| 1. Bản Nà Sành | 1. Bản Nong Bon |
|
|
|
| 2. Bản Mười | 2. Bản Bó |
|
|
|
| 3. Bản Tra | 3. Bản Nà Viềng |
|
|
|
|
| 4. Bản Lọng Cu |
|
|
|
|
| 5. Bản Hốc Quỳnh |
|
|
|
|
| 6. Bản Phai Xe |
|
|
|
|
| 7. Bản Lót Măn |
|
|
|
|
| 8. Bản Nà Ten |
|
|
3 | Xã Bon Phặng | 4 | 2 | 2 | 8 |
|
| 1. Bản Phặng | 1. Bản Nong Ỏ | 1. Bản Chăn |
|
|
| 2. Bản Bon | 2. Bản Cường Trai | 2. Bản Nam Tiến |
|
|
| 3. Bản Tát |
|
|
|
|
| 4. Bản Lẩy |
|
|
|
4 | Xã Co Mạ | 0 | 10 | 9 | 19 |
|
|
| 1. Bản Pha Khuông | 1. Bản Co Nghè A |
|
|
|
| 2. Bản Co Mạ | 2. Bản Co Nghè B |
|
|
|
| 3. Bản Nong Vai | 3. Bản Láo Hả |
|
|
|
| 4. Bản Cát | 4. Bản Sềnh Thàng |
|
|
|
| 5. Bản Mớ | 5. Bản Huổi Dên |
|
|
|
| 6. Bản Cửa Rừng | 6. Bản Pá Âu |
|
|
|
| 7. Bản Tìa Là | 7. Bản Xá Nhá A |
|
|
|
| 8. Bản Po Mậu | 8. Bản Hát Xiến |
|
|
|
| 9. Bản Xá Nhá B | 9. Bản Chả Lạy A |
|
|
|
| 10. Bản Chả Lạy B |
|
|
5 | Xã Co Tòng | 0 | 5 | 3 | 8 |
|
|
| 1. Bản Pá Hốc | 1. Bản Co Cài |
|
|
|
| 2. Bản Co Tòng | 2. Bản Pá Cháo A |
|
|
|
| 3. Bản Co Nhừ | 3. Bản Pá Cháo B |
|
|
|
| 4. Bản Há Khúa |
|
|
|
|
| 5. Bản Thẳm Xét |
|
|
6 | Xã Chiềng Bôm | 0 | 9 | 10 | 19 |
|
|
| 1. Bản Ít Cang | 1. Bản Nà Tắm |
|
|
|
| 2. Bản Tịm | 2. Bản Hốn |
|
|
|
| 3. Bản Khem | 3. Bản Pọng |
|
|
|
| 4. Bản Có Líu | 4. Bản Pom Khoảng |
|
|
|
| 5. Bản Hỏm | 5. Bản Mỏ |
|
|
|
| 6. Bản Lét Trạng | 6. Bản Ten Ké |
|
|
|
| 7. Bản Lái | 7. Bản Ten Muông |
|
|
|
| 8. Bản Cún | 8. Bản Huổi Pu |
|
|
|
| 9. Bản Nhộp | 9. Bản Hua Ty A |
|
|
|
|
| 10. Bản Hua Ty B |
|
7 | Xã Chiềng La | 0 | 6 | 0 | 6 |
|
|
| 1. Bản Song |
|
|
|
|
| 2. Bản Cát Lót |
|
|
|
|
| 3. Bản Nưa |
|
|
|
|
| 4. Bản Chiềng La |
|
|
|
|
| 5. Bản Chiềng Cang |
|
|
|
|
| 6. Bản Lả Lốm |
|
|
8 | Xã Chiềng Ly | 2 | 4 | 10 | 16 |
|
| 1. Bản Cụ | 1. Bản Chiềng Ly | 1. Bản Nà Lĩnh |
|
|
| 2. Bản Nà Tong | 2. Bản Nà Cài | 2. Bản Đông |
|
|
|
| 3. Bản Hán | 3. Bản Pán |
|
|
|
| 4. Bản Cang | 4. Bản Bon Nghè |
|
|
|
|
| 5. Bản Bôm Pao |
|
|
|
|
| 6. Bản Bôm Lầu |
|
|
|
|
| 7. Bản Huông |
|
|
|
|
| 8. Bản Bó Tảư |
|
|
|
|
| 9. Bản Ta Ngần |
|
|
|
|
| 10. Bản Bó Lanh |
|
9 | Xã Chiềng Ngàm | 0 | 7 | 5 | 12 |
|
|
| 1. Bản Sẳng | 1. Bản Nà Cưa |
|
|
|
| 2. Bản Ngàm Tợ | 2. Bản Huổi Sói |
|
|
|
| 3. Bản Pù | 3. Bản Nong Cạn |
|
|
|
| 4. Bản Chao Mùa | 4. Bản Huổi Lán |
|
|
|
| 5. Bản Tam | 5. Bản Mện |
|
|
|
| 6. Bản Quây |
|
|
|
|
| 7. Bản Pù Bâu |
|
|
10 | Xã Chiềng Pấc | 1 | 5 | 0 | 6 |
|
| 1. Bản Mảy | 1. Bản Lọng Mén |
|
|
|
|
| 2. Bản Xi Măng |
|
|
|
|
| 3. Bản Dân Chủ |
|
|
|
|
| 4. Bản Chiềng Pấc |
|
|
|
|
| 5. Bản Lĩnh Luông |
|
|
11 | Xã Chiềng Pha | 4 | 3 | 5 | 12 |
|
| 1. Bản Ta Khoang | 1. Bản Chộ Muông | 1. Bản Hưng Nhân |
|
|
| 2. Bản Ngà Phát | 2. Bản Sai | 2. Bản Chiên Luông Mai |
|
|
| 3. Bản Heo Trại | 3. Bản Nong Lào | 3. Bản Quỳnh Thuận |
|
|
| 4. Bản Trọ Phảng |
| 4. Bản Huổi Tát |
|
|
|
|
| 5. Bản Hán |
|
12 | Xã É Tòng | 0 | 3 | 10 | 13 |
|
|
| 1. Bản Nong Lạnh | 1. Bản Đông Củ |
|
|
|
| 2. Bản Tở | 2. Bản Hát Lẹ |
|
|
|
| 3. Bản Xam Phổng | 3. Bản Huổi Lanh |
|
|
|
|
| 4. Bản Huổi Lương |
|
|
|
|
| 5. Bản Nà Hem |
|
|
|
|
| 6. Bản Nà Lanh |
|
|
|
|
| 7. Bản Nà Muông |
|
|
|
|
| 8. Bản Nà Tòng |
|
|
|
|
| 9. Bản Nà Vạng |
|
|
|
|
| 10. Bản Thẳm Ôn |
|
13 | Xã Liệp Tè | 0 | 5 | 10 | 15 |
|
|
| 1. Bản Lụ | 1. Bản Bắc |
|
|
|
| 2. Bản Co Sản | 2. Bản Ta Mạ |
|
|
|
| 3. Bản Ban Xa | 3. Bản Kia |
|
|
|
| 4. Bản Co Phường | 4. Bản Hiên |
|
|
|
| 5. Bản Mồng Luông | 5. Bản Tát Ướt |
|
|
|
|
| 6. Bản Co Khết |
|
|
|
|
| 7. Bản Cang |
|
|
|
|
| 8. Bản Mồng Nọi |
|
|
|
|
| 9. Bản Chà Lào |
|
|
|
|
| 10. Bản Tát |
|
14 | Xã Long Hẹ | 0 | 5 | 9 | 14 |
|
|
| 1. Bản Cha Mạy | 1. Bản Cán Tỷ A |
|
|
|
| 2. Bản Co Nhừ | 2. Bản Cán Tỷ B |
|
|
|
| 3. Bản Long Hẹ | 3. Bản Há Tầu |
|
|
|
| 4. Bản Nặm Nhứ | 4. Bản Nà Nôm |
|
|
|
| 5. Bản Nông Cốc | 5. Bản Pá Púa |
|
|
|
|
| 6. Bản Pá Uổi |
|
|
|
|
| 7. Bản Pú Chắn |
|
|
|
|
| 8. Bản Pú Chứn |
|
|
|
|
| 9. Bản Ta Khom |
|
15 | Xã Muổi Nọi | 1 | 4 | 2 | 7 |
|
| 1. Bản Thán Sàng | 1. Bản Muổi Nọi A | 1. Bản Sẳng Sang |
|
|
|
| 2. Bản Muổi Nọi | 2. Bản Đông Hưng |
|
|
|
| 3. Bản Bó Nguồng |
|
|
|
|
| 4. Bản Phiêng Bông |
|
|
16 | Xã Mường Bám | 2 | 8 | 11 | 21 |
|
| 1. Bản Nà Hát | 1. Bản Nà Làng | 1. Bàn Nà Cẩu |
|
|
| 2. Bản Nà La | 2. Bản Phèn | 2. Bản Pá Sàng |
|
|
|
| 3. Bản Bôm Kham | 3. Bản Căm Cặn |
|
|
|
| 4. Bản Nà Pa | 4. Bản Tư Làng B |
|
|
|
| 5. Bản Pá Chóng | 5. Bản Pá Nó |
|
|
|
| 6. Bản Hát Pang | 6. Bản Pha Khương |
|
|
|
| 7. Bản Tư Làng A | 7. Bản Nà Tra |
|
|
|
| 8. Bản Nặm Ún | 8. Bản Bánh Ó |
|
|
|
|
| 9. Bản Pá Ban |
|
|
|
|
| 10. Bản Thẳm Đón |
|
|
|
|
| 11. Bản Lào |
|
17 | Xã Mường É | 2 | 10 | 1 | 13 |
|
| 1. Bản Chiềng Ve | 1. Bản Cại Kéo | 1. Bản Hát Lụ |
|
|
| 2. Bản Há Tốc | 2. Bản Phát Chặp |
|
|
|
|
| 3. Bản Tum Tàn |
|
|
|
|
| 4. Bản Ái Khôm |
|
|
|
|
| 5. Bản Cả Vai |
|
|
|
|
| 6. Bản Kiểng |
|
|
|
|
| 7. Bản Nà Lầu |
|
|
|
|
| 8. Bản Nà Lè |
|
|
|
|
| 9. Bản Nòng Ỏ Sàng |
|
|
|
|
| 10. Bản Phạ Lụ |
|
|
18 | Xã Mường Khiêng | 0 | 12 | 12 | 24 |
|
|
| 1. Bản Khiêng | 1. Bản Thông |
|
|
|
| 2. Bản Tộn Pợ | 2. Bản Ỏ |
|
|
|
| 3. Bản Lứa Hang | 3. Bản Lạn |
|
|
|
| 4. Bản Nhốc | 4. Bản Củ |
|
|
|
| 5. Bản Sát | 5. Bản Hua Sát |
|
|
|
| 6. Bản Nuống Há | 6. Bản Thuận Ơn |
|
|
|
| 7. Bản Pục Tứn | 7. Bản Kềm |
|
|
|
| 8. Bản Phé Hằng | 8. Bản Lứa B |
|
|
|
| 9. Bản Nam Han | 9. Bản Bon |
|
|
|
| 10. Bản Sào Và | 10. Bản Sinh Lẹp |
|
|
|
| 11. Bản Bó Phúc | 11. Bản Hin Lẹp |
|
|
|
| 12. Bản Huổi Pản | 12. Bản Hốc |
|
19 | Xã Nậm Lầu | 1 | 8 | 12 | 21 |
|
| 1. Bản Lọng Lầu | 1. Bản Biên | 1. Bản Ban |
|
|
|
| 2. Bản Nà Há | 2. Bản Huổi Kép |
|
|
|
| 3. Bản Nặm Lậu | 3. Bản Huổi Xưa |
|
|
|
| 4. Bản Pài | 4. Bản Ít Cuông |
|
|
|
| 5. Bản Phúc | 5. Bản Ít Mặn |
|
|
|
| 6. Bản Tăng | 6. Bản Mỏ |
|
|
|
| 7. Bản Tòng | 7. Bản Nà Kẹ |
|
|
|
| 8. Bản Xanh | 8. Bản Nong |
|
|
|
|
| 9. Bản Nong Ten |
|
|
|
|
| 10. Bản Pa O |
|
|
|
|
| 11. Bản Thẳm Phé |
|
|
|
|
| 12. Bản Xa Hòn |
|
20 | Xã Nong Lay | 0 | 5 | 0 | 5 |
|
|
| 1. Bản Liên Minh |
|
|
|
|
| 2. Bản Phiêng Nong |
|
|
|
|
| 3. Bản Bó Mạ |
|
|
|
|
| 4. Bản Quyết Thắng |
|
|
|
|
| 5. Bản Huổi Lọng |
|
|
21 | Xã Pá Lông | 0 | 4 | 4 | 8 |
|
|
| 1. Bản Tịa | 1. Bản Sấu Mê |
|
|
|
| 2. Bản Tinh Lá | 2. Bản Tịa Tậu |
|
|
|
| 3. Bản Pá Ný | 3. Bản Từ Sáng |
|
|
|
| 4. Bản Hua Ngáy | 4. Bản Hua Dấu |
|
22 | Xã Púng Tra | 0 | 6 | 1 | 7 |
|
|
| 1. Bản Púng A | 1. Bản Nong Ỏ |
|
|
|
| 2. Bản Púng |
|
|
|
|
| 3. Bản Dồm |
|
|
|
|
| 4. Bản Tra |
|
|
|
|
| 5. Bản Phạ |
|
|
|
|
| 6. Bản Lắng Hạt |
|
|
23 | Xã Phổng Lái | 1 | 2 | 11 | 14 |
|
| 1. Bản Nặm Giắt | 1. Bản Lái Kính | 1. Bản Bay |
|
|
|
| 2. Bản Cồng Chặp | 2. Bản Cang |
|
|
|
|
| 3. Bản Kiến Xương |
|
|
|
|
| 4. Bản Đông Quan |
|
|
|
|
| 5. Bản Khâu Lay |
|
|
|
|
| 6. Bản Lốm Púa |
|
|
|
|
| 7. Bản Lốm Pẻ |
|
|
|
|
| 8. Bản Mường Chiên |
|
|
|
|
| 9. Bản Nong Bổng |
|
|
|
|
| 10. Bản Quỳnh Chiên |
|
|
|
|
| 11. Bản Quỳnh Tiên Hưng |
|
24 | Xã Phổng Lăng | 0 | 10 | 2 | 12 |
|
|
| 1. Bản Dửn | 1. Bản Nong Pồng |
|
|
|
| 2. Bản Bỉa | 2. Bản Huổi Luông |
|
|
|
| 3. Bản Còng |
|
|
|
|
| 4. Bản Thái Cóng |
|
|
|
|
| 5. Bản Lăng Luông |
|
|
|
|
| 6. Bản Lăng Nọi |
|
|
|
|
| 7. Bản Nà Xa |
|
|
|
|
| 8. Bản Cà Cại |
|
|
|
|
| 9. Bản Nà Nọi |
|
|
|
|
| 10. Bản Nà Lọ |
|
|
25 | Xã Phổng Lập | 0 | 9 | 4 | 13 |
|
|
| 1. Bản Kẹ | 1. Bản Huổi Ít |
|
|
|
| 2. Bản Lặp | 2. Bản Mầu Xá |
|
|
|
| 3. Bản Ban Lềm | 3. Bản Muông Mó |
|
|
|
| 4. Bản Lùa | 4. Bản Pá Sàng |
|
|
|
| 5. Bản Nghịu |
|
|
|
|
| 6. Bản Kéo Sáo |
|
|
|
|
| 7. Bản Mầu Thái |
|
|
|
|
| 8. Bản Nà Khoang |
|
|
|
|
| 9. Bản Ta Tú |
|
|
26 | Xã Tông Cọ | 1 | 5 | 3 | 9 |
|
| 1. Bản Lè | 1. Bản Bay | 1. Bản Hình |
|
|
|
| 2. Bản Cọ | 2. Bản Nà Lạn |
|
|
|
| 3. Bản Lào | 3. Bản Thúm Cáy |
|
|
|
| 4. Bản Phé |
|
|
|
|
| 5. Bản Sen To |
|
|
27 | Xã Tông Lạnh | 2 | 7 | 7 | 16 |
|
| 1. Bản Lạnh | 1. Bản Hua Nà | 1. Bản Dẹ |
|
|
| 2. Bản Thẳm | 2. Bản Tốm | 2. Bản Nà Lạn |
|
|
|
| 3. Bản Công Mường | 3. Bản Củ |
|
|
|
| 4. Bản Táng | 4. Bản Pằn Nà |
|
|
|
| 5. Bản Bai | 5. Bản Trai Tranh |
|
|
|
| 6. Thôn 1 | 6. Bản Lạn Bóng |
|
|
|
| 7. Thôn 2 | 7. Thôn 3 |
|
28 | Thị trấn Thuận Châu | 0 | 0 | 10 | 10 |
|
|
|
| 1. Tiểu khu 1 |
|
|
|
|
| 2. Tiểu khu 2 |
|
|
|
|
| 3. Tiểu khu 3 |
|
|
|
|
| 4. Tiểu khu 4 |
|
|
|
|
| 5. Tiểu khu 5 |
|
|
|
|
| 6. Tiểu khu 6 |
|
|
|
|
| 7. Tiểu khu 7 |
|
|
|
|
| 8. Tiểu khu 8 |
|
|
|
|
| 9. Tiểu khu 9 |
|
|
|
|
| 10. Tiểu khu 10 |
|
29 | Xã Thôm Mòn | 1 | 4 | 5 | 10 |
|
| 1. Bản Mòn | 1. Bản Thôm 1 | 1. Bản Hợp Nhất 1 |
|
|
|
| 2. Bản Thôm 2 | 2. Bản Hợp Nhất 2 |
|
|
|
| 3. Bản Thống Nhất A | 3. Bản Ba Nhất 1 |
|
|
|
| 4. Bản Thống Nhất B | 4. Bản Ba Nhất 2 |
|
|
|
|
| 5. Bản Chùn |
|
| Tổng số | 27 | 168 | 160 | 355 |
KẾT QUẢ PHÂN LOẠI BẢN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN QUỲNH NHAI
(Kèm theo Quyết định số 2507/QĐ-UBND ngày 30/11/2022 của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT | Tên đơn vị hành chính | Kết quả phân loại bản | Tổng số | ||
Loại 1 | Loại 2 | Loại 3 | |||
1 | Xã Mường Giảng | 5 | 4 | 5 | 14 |
|
| 1. Bản Phiêng Nèn | 1. Bản Đán Đanh | 1. Bản Lốm Khiếu |
|
|
| 2. Bản Bung Lanh | 2. Bản Hua Chai | 2. Bản Phiêng Ban |
|
|
| 3. Xóm 1 | 3. Xóm 2 | 3. Bản Kiếu Hát |
|
|
| 4. Xóm 3 | 4. Xóm 5 | 4. Bản Mường Giàng |
|
|
| 5. Xóm 4 |
| 5. Bản Pá Uôn |
|
2 | Xã Cà Nàng | 0 | 6 | 1 | 7 |
|
|
| 1. Bản Phướng | 1. Bản Cà Nàng |
|
|
|
| 2. Bản Pháy Suông |
|
|
|
|
| 3. Bản Pho Pha |
|
|
|
|
| 4. Bản Lò Củ |
|
|
|
|
| 5. Bản Pạ Lò |
|
|
|
|
| 6. Bản Phát |
|
|
3 | Xã Pá Ma Pha Khinh | 0 | 2 | 3 | 5 |
|
|
| 1. Bản Khoang | 1. Bản Púm |
|
|
|
| 2. Bản Tậu Khứm | 2. Bản Kích Máng |
|
|
|
|
| 3. Bản Pá Le |
|
4 | Xã Chiềng Khoang | 1 | 5 | 4 | 10 |
|
| 1. Bản Hán | 1. Bản Nà Pát | 1. Bản Khoang |
|
|
|
| 2. Bản Ca | 2. Bản Cầu Cang |
|
|
|
| 3. Bản Hậu | 3. Bản Đông |
|
|
|
| 4. Bản He | 4. Bản Hoa Sản |
|
|
|
| 5. Bản Phiêng Lỷ |
|
|
5 | Xã Nặm Ét | 1 | 6 | 3 | 10 |
|
| 1. Bản Dọ | 1. Bản Cà Pống | 1. Bản Huổi Hẹ |
|
|
|
| 2. Bản Cọ Muông | 2. Bản Bó Ún |
|
|
|
| 3. Bản Nong | 3. Bản Pom Hán |
|
|
|
| 4. Bản Tốm |
|
|
|
|
| 5. Bản Hào |
|
|
|
|
| 6. Bản Thống Nhất |
|
|
6 | Xã Mường Sại | 0 | 7 | 1 | 8 |
|
|
| 1. Bản Búa Bon | 1. Bản Huổi Tôm |
|
|
|
| 2. Bản Coi |
|
|
|
|
| 3. Bản Muôn |
|
|
|
|
| 4. Bản Ít |
|
|
|
|
| 5. Bản Nhả Sày |
|
|
|
|
| 6. Bản Pha Dảo |
|
|
|
|
| 7. Bản Ten Che |
|
|
7 | Xã Mường Chiên | 0 | 1 | 2 | 3 |
|
|
| 1. Bản Quyền | 1. Bản Hé |
|
|
|
|
| 2. Bản Bon |
|
8 | Xã Chiềng Ơn | 0 | 2 | 4 | 6 |
|
|
| 1. Bản Đồng Tâm | 1. Bản Huổi Ná |
|
|
|
| 2. Bản Xe | 2. Bản Đán Đăm |
|
|
|
|
| 3. Bản Lốm Lầu |
|
|
|
|
| 4. Bản Bình Yên |
|
9 | Xã Chiềng Khay | 3 | 6 | 2 | 11 |
|
| 1. Bản Nà Mùn | 1. Bản Pá Bó | 1. Bản Nặm Ngùa |
|
|
| 2. Bản Phiêng Bay | 2. Bản Lọng Ố | 2. Bản Có Nàng |
|
|
| 3. Bản Ít Ta Bót | 3. Bản Có Nọi |
|
|
|
|
| 4. Bản Khâu Pùm |
|
|
|
|
| 5. Bản Có Luông |
|
|
|
|
| 6. Bản Nặm Tấu |
|
|
10 | Xã Chiềng Bằng | 0 | 2 | 9 | 11 |
|
|
| 1. Bản Ba Nhất | 1. Bản Bỉa Ban |
|
|
|
| 2. Bản Bung Én | 2. Bản Pu Khoang |
|
|
|
|
| 3. Bản Chạ Lóng |
|
|
|
|
| 4. Bản Lọng Đán |
|
|
|
|
| 5. Bản Khoan |
|
|
|
|
| 6. Bản Púa Xe |
|
|
|
|
| 7. Bản Ngáy |
|
|
|
|
| 8. Bản Canh |
|
|
|
|
| 9. Bản Pom Sinh |
|
11 | Xã Mường Giôn | 4 | 2 | 12 | 18 |
|
| 1. Bản Xa | 1. Bản Khóp | 1. Bản Chiềng Lề |
|
|
| 2. Bản Giôn | 2. Bản Huổi Ngà | 2. Bản Phiêng Mựt 2 |
|
|
| 3. Bản Bo Xanh |
| 3. Bản Hua Xanh |
|
|
| 4. Bản Phiêng Mựt 1 |
| 4. Bản Cút |
|
|
|
|
| 5. Bản Lọng Mương |
|
|
|
|
| 6. Bản Mấc Liu |
|
|
|
|
| 7. Bản Nà Mạt |
|
|
|
|
| 8. Bản Cha Có |
|
|
|
|
| 9. Bản Huổi Mặn |
|
|
|
|
| 10. Bản Pá Ngà |
|
|
|
|
| 11. Bản Huổi Văn |
|
|
|
|
| 12. Bản Kéo Ca |
|
| Tổng số | 14 | 43 | 46 | 103 |
KẾT QUẢ PHÂN LOẠI BẢN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN MƯỜNG LA
(Kèm theo Quyết định số 2507/QĐ-UBND ngày 30/11/2022 của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT | Tên đơn vị hành chính | Kết quả phân loại bản | Tổng số | ||
Loại 1 | Loại 2 | Loại 3 | |||
1 | Thị trấn Ít Ong | 0 | 8 | 8 | 16 |
|
|
| 1. Bản Nà Lốc | 1. Bản Nong Heo |
|
|
|
| 2. Tiểu khu Nang Cau | 2. Tiểu khu Hua Ít |
|
|
|
| 3. Bản Chiềng Tè | 3. Bản Nà Lo |
|
|
|
| 4. Bản Nà Tòng | 4. Tiểu khu Mé Lìu |
|
|
|
| 5. Bản Nà Nong | 5. Tiểu khu 2 |
|
|
|
| 6. Tiểu khu Ít Bon | 6. Tiểu khu 3 |
|
|
|
| 7. Tiểu khu Phiêng Tìn | 7. Tiểu khu 4 |
|
|
|
| 8. Tiểu khu 1 | 8. Tiểu khu 5 |
|
2 | Xã Mường Chùm | 0 | 1 | 15 | 16 |
|
|
| 1. Bản Chang Lứa | 1. Bản Nong Buôi |
|
|
|
|
| 2. Bản Nặm Ún |
|
|
|
|
| 3. Bản Nà Tòng |
|
|
|
|
| 4. Bản Nà Nong |
|
|
|
|
| 5. Bản Mường Kham |
|
|
|
|
| 6. Bản Pặt |
|
|
|
|
| 7. Bản Nà Nhụng |
|
|
|
|
| 8. Bản Pàn |
|
|
|
|
| 9. Bản Hồng Hin |
|
|
|
|
| 10. Bản Pá Nặm |
|
|
|
|
| 11. Bản Huổi Hiểu |
|
|
|
|
| 12. Bản Co Tòng |
|
|
|
|
| 13. Bản Bản Lìu |
|
|
|
|
| 14. Bản Nong Chạy |
|
|
|
|
| 15. Bản Nà Thướn |
|
3 | Xã Mường Bú | 0 | 2 | 24 | 26 |
|
|
| 1. Bản Giàn | 1. Bản Bằng Phột |
|
|
|
| 2. Bản Pá Xúm | 2. Bản Bó Cốp |
|
|
|
|
| 3. Bản Bủng |
|
|
|
|
| 4. Bản Búng Diến |
|
|
|
|
| 5. Bản Cứp |
|
|
|
|
| 6. Bản Chón |
|
|
|
|
| 7. Bản Đông Luông |
|
|
|
|
| 8. Bản Hin Ban |
|
|
|
|
| 9. Bản Hua Bó |
|
|
|
|
| 10. Bản Huổi Cưởm |
|
|
|
|
| 11. Bản Huổi Hào |
|
|
|
|
| 12. Bản Mường Bú |
|
|
|
|
| 13. Bản Nà Nong |
|
|
|
|
| 14. Bản Nà Xi |
|
|
|
|
| 15. Bản Nang Phai |
|
|
|
|
| 16. Bản Ngoạng |
|
|
|
|
| 17. Bản Pá Tong |
|
|
|
|
| 18. Bản Pu Luông |
|
|
|
|
| 19. Bản Phiêng Bủng |
|
|
|
|
| 20. Bản Sang |
|
|
|
|
| 21. Bản Ta Mo |
|
|
|
|
| 22. Bản Văn Minh |
|
|
|
|
| 23. Tiểu khu 1 |
|
|
|
|
| 24. Tiểu khu 2 |
|
4 | Xã Tạ Bú | 0 | 8 | 4 | 12 |
|
|
| 1. Bản Pá Tong | 1. Bản Thẳm Hon |
|
|
|
| 2. Bản Két | 2. Bản Tôm |
|
|
|
| 3. Bản Tạ Bú | 3. Bản Pậu |
|
|
|
| 4. Bản Mòn | 4. Bản Chom Cọ |
|
|
|
| 5. Bản Tạ Búng |
|
|
|
|
| 6. Bản Pết |
|
|
|
|
| 7. Bản Bắc |
|
|
|
|
| 8. Bản Buôi |
|
|
5 | Xã Chiềng Hoa | 2 | 4 | 8 | 14 |
|
| 1. Bản Mường Pia | 1. Bản Chông | 1. Bản Lọng Sản |
|
|
| 2. Bản Phương Yên | 2. Bẩn Nong Xưa | 2. Bản Tả |
|
|
|
| 3. Bản Áng Nghịu | 3. Bản Hin Phá |
|
|
|
| 4. Bản Lứa Xe | 4. Bản Pháy Hượn |
|
|
|
|
| 5. Bản Pá Liềng |
|
|
|
|
| 6. Bản Hát Hay |
|
|
|
|
| 7. Bản Huổi Má |
|
|
|
|
| 8. Bản Nong É |
|
6 | Xã Chiềng Công | 0 | 5 | 12 | 17 |
|
|
| 1. Bản Đin Lanh | 1. Bản Pá Chè |
|
|
|
| 2. Bản Kéo Hỏm | 2. Bản Co Sủ Trên |
|
|
|
| 3. Bản Lọng Bó | 3. Bản Co Sủ Dưới |
|
|
|
| 4. Bản Nậm Hồng | 4. Bản Mạo |
|
|
|
| 5. Bản Hán Cá Thệnh | 5. Bản Nong Hùn |
|
|
|
|
| 6. Bản Tốc Tát Trên |
|
|
|
|
| 7. Bản Tốc Tát Dưới |
|
|
|
|
| 8. Bản Khao Lao Trên |
|
|
|
|
| 9. Bản Khao Lao Dưới |
|
|
|
|
| 10. Bản Mới |
|
|
|
|
| 11. Bản Tảo Ván |
|
|
|
|
| 12. Bản Chông Du Tẩu |
|
7 | Xã Chiềng Ân | 0 | 3 | 3 | 6 |
|
|
| 1. Bản Nong Hoi Dưới | 1. Bản Pá Xá Hồng |
|
|
|
| 2. Bản Lạng Xua | 2. Bản Sạ Súng |
|
|
|
| 3. Bản Hán Trạng | 3. Bản Tà Pù Chử |
|
8 | Xã Chiềng Muôn | 0 | 2 | 4 | 6 |
|
|
| 1. Bản Nong Quài | 1. Bản Pá Kìm |
|
|
|
| 2. Bản Hua Đán | 2. Bản Hua Chiến |
|
|
|
|
| 3. Bản Hua Kìm |
|
|
|
|
| 4. Bản Cát Lình |
|
9 | Xã Chiềng San | 2 | 1 | 4 | 7 |
|
| 1. Bản Nong Luồng | 1. Bản Lâm | 1. Bản Pá Chiến |
|
|
| 2. Bản Chiến |
| 2. Bản Pú Pẩu |
|
|
|
|
| 3. Bản Kéo Ớt |
|
|
|
|
| 4. Bản Púng Quài |
|
10 | Xã Nặm Păm | 2 | 2 | 6 | 10 |
|
| 1. Bản Piệng | 1. Bản Bâu | 1. Bản Ít |
|
|
| 2. Bản Hua Nặm | 2. Bản Hốc | 2. Bản Huổi Liếng |
|
|
|
|
| 3. Bản Nong Bẩu |
|
|
|
|
| 4. Bản Huổi Có |
|
|
|
|
| 5. Bản Huổi Hốc |
|
|
|
|
| 6. Bản Hua Piệng |
|
11 | Xã Ngọc Chiến | 4 | 5 | 6 | 15 |
|
| 1. Bản Mường Chiến | 1. Bản Pú Dảnh | 1. Bản Giạng Phổng |
|
|
| 2. Bản Nà Tâu | 2. Bản Mường Chiến II | 2. Bản Chăm Pộng |
|
|
| 3. Bản Lướt | 3. Bản Phày | 3. Bản Khua Vai |
|
|
| 4. Bản Lọng Cang | 4. Bản Đông Xuông | 4. Bản Kẻ |
|
|
|
| 5. Bản Nậm Nghẹp | 5. Bản Chom Khâu |
|
|
|
|
| 6. Bản Huổi Ngùa |
|
12 | Xã Pi Toong | 4 | 4 | 1 | 9 |
|
| 1. Bản Núa Trò | 1. Bản Chà Lào | 1. Bản Nà Trà |
|
|
| 2. Bản Lứa | 2. Bản Tong |
|
|
|
| 3. Bản Pi Tạy | 3. Bản Pi |
|
|
|
| 4. Bản Cang Phiêng | 4. Bản Ten |
|
|
13 | Xã Mường Trai | 0 | 1 | 5 | 6 |
|
|
| 1. Bản Huổi Muôn | 1. Bản Khâu Ban |
|
|
|
|
| 2. Bản Cang Bó Ban |
|
|
|
|
| 3. Bản Phiêng Hua Nà |
|
|
|
|
| 4. Bản Lả Búng |
|
|
|
|
| 5. Bản Huổi Ban |
|
14 | Xã Hua Trai | 0 | 8 | 2 | 10 |
|
|
| 1. Bản Mển | 1. Bản Thẳm Cọng |
|
|
|
| 2. Bản Phiêng Lời | 2. Bản Nặm Hồng |
|
|
|
| 3. Bản Po |
|
|
|
|
| 4. Bản Ỏ |
|
|
|
|
| 5. Bản Lè |
|
|
|
|
| 6. Bản Đông Khít |
|
|
|
|
| 7. Bản Lọng Bong |
|
|
|
|
| 8. Bản Pá Han |
|
|
15 | Xã Chiềng Lao | 1 | 15 | 0 | 16 |
|
| 1. Bản Nà Lếch | 1. Bản Tà Sài |
|
|
|
|
| 2. Bản Nà Nong |
|
|
|
|
| 3. Bản Phiêng Cại |
|
|
|
|
| 4. Bản Cun |
|
|
|
|
| 5. Bản Huổi Choi |
|
|
|
|
| 6. Bản Nhạp |
|
|
|
|
| 7. Bản Lếch |
|
|
|
|
| 8. Bản Nà Cường |
|
|
|
|
| 9. Bản Mạ |
|
|
|
|
| 10. Bản Huổi Tóng |
|
|
|
|
| 11. Bản Phiêng Phả |
|
|
|
|
| 12. Bản Đán Én |
|
|
|
|
| 13. Bản Xu Xàm |
|
|
|
|
| 14. Bản Pá Hậu |
|
|
|
|
| 15. Bản Pậu |
|
|
16 | Xã Nậm Giôn | 0 | 1 | 14 | 15 |
|
|
| 1. Bản Huổi Lẹ | 1. Bản Nặm Cừm |
|
|
|
|
| 2. Bản Púng Ngùa |
|
|
|
|
| 3. Bản Huổi Ngàn |
|
|
|
|
| 4. Bản Huổi Chèo |
|
|
|
|
| 5. Bản Huổi Sản |
|
|
|
|
| 6. Bản Huổi Pươi |
|
|
|
|
| 7. Bản Pá Hợp |
|
|
|
|
| 8. Bản Huổi Tao |
|
|
|
|
| 9. Bản Pá Mồng |
|
|
|
|
| 10. Bản Pá Pù |
|
|
|
|
| 11. Bản Huổi Chà |
|
|
|
|
| 12. Bản Co Đứa |
|
|
|
|
| 13. Bản Đen Đin |
|
|
|
|
| 14. Bản Huổi Hốc |
|
| Tổng số | 15 | 70 | 116 | 201 |
- 1Quyết định 04/2022/QĐ-UBND về Quy chế tổ chức, hoạt động và phân loại thôn, bản, khu phố trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh
- 2Quyết định 2543/QĐ-UBND năm 2022 về phân loại lại thôn, tổ dân phố trên địa bàn tỉnh Quảng Nam
- 3Quyết định 2171/QĐ-UBND năm 2022 về phân loại thôn, tổ dân phố trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh
- 4Quyết định 48/2022/QĐ-UBND sửa đổi Quy chế tổ chức, hoạt động và phân loại thôn, bản, khu phố trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh kèm theo Quyết định 04/2022/QĐ-UBND
- 1Thông tư 04/2012/TT-BNV hướng dẫn về tổ chức và hoạt động của thôn, tổ dân phố do Bộ trưởng Bộ Nội vụ ban hành
- 2Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 3Thông tư 14/2018/TT-BNV sửa đổi Thông tư 04/2012/TT-BNV hướng dẫn về tổ chức và hoạt động của thôn, tổ dân phố do Bộ trưởng Bộ Nội vụ ban hành
- 4Quyết định 39/2020/QĐ-UBND về Quy chế tổ chức, hoạt động và phân loại của bản, thôn, xóm, tiểu khu, tổ dân phố trên địa bàn tỉnh Sơn La
- 5Quyết định 04/2022/QĐ-UBND về Quy chế tổ chức, hoạt động và phân loại thôn, bản, khu phố trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh
- 6Quyết định 2543/QĐ-UBND năm 2022 về phân loại lại thôn, tổ dân phố trên địa bàn tỉnh Quảng Nam
- 7Quyết định 2171/QĐ-UBND năm 2022 về phân loại thôn, tổ dân phố trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh
- 8Quyết định 48/2022/QĐ-UBND sửa đổi Quy chế tổ chức, hoạt động và phân loại thôn, bản, khu phố trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh kèm theo Quyết định 04/2022/QĐ-UBND
Quyết định 2507/QĐ-UBND năm 2022 về phân loại thôn, bản, xóm, tiểu khu, tổ dân phố trên địa bàn tỉnh Sơn La
- Số hiệu: 2507/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 30/11/2022
- Nơi ban hành: Tỉnh Sơn La
- Người ký: Lê Hồng Minh
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 01/01/2023
- Tình trạng hiệu lực: Đã biết