- 1Luật Dược 2005
- 2Quyết định 53/2008/QĐ-BYT về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 3Thông tư 22/2009/TT-BYT quy định việc đăng ký thuốc do Bộ Y tế ban hành
- 4Nghị định 63/2012/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 1Công văn 19695/QLD-ĐK năm 2013 đính chính Quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý dược ban hành
- 2Công văn 6572/QLD-ĐK năm 2014 đính chính quyết định cấp số đăng ký lưu hành thuốc do Cục Quản lý dược ban hành
- 3Công văn 16147/QLD-DK năm 2014 đính chính các Quyết định cấp số đăng ký thuốc do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Công văn 9738/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc sản xuất trong nước do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Công văn 2679/QLD-ĐK năm 2019 đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 240/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 10 tháng 09 năm 2013 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 503 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 141
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế và Quyết định số 3106/QĐ-BYT ngày 29/8/2011 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc sửa đổi, bổ sung Điều 3 Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 503 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 141.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-13 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: | CỤC TRƯỞNG |
503 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 141 (Ban hành kèm theo Quyết định số 240/QĐ-QLD ngày 10/9/2013)
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: 30-32 Phong Phú, P.12, Q.8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Alphachymotrypsin | Alphachymotrypsin 4200 đơn vị USP chymotrypsin | Viên nén | 18 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ nhôm/ nhôm x 10 viên; Hộp 10 vỉ, 100 vỉ nhôm/ PVC x 10 viên | VD-19250-13 |
2 | Clorpheniramin | Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-19251-13 |
3 | Erythromycin 250 | Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19252-13 |
4 | Erythromycin 500 | Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19253-13 |
5 | Loperamid 2mg | Loperamid 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên | VD-19254-13 |
6 | Paracetamol | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-19255-13 |
2. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
2.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
7 | Alverin - BVP | Alverin (dưới dạng Alverin citrat) 40 mg | viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 1 chai 200 viên (chai nhựa HDPE) | VD-19256-13 |
8 | Axomus | Ambroxol HCl 30 mg | viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm- PVC) | VD-19257-13 |
9 | Capsicin gel 0,025% | Capsaicin (tính theo Capsaicinoid toàn phần) 0,025 g/100g gel | Gel bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5, 10, 20 g (tuýp nhựa) | VD-19258-13 |
10 | Lasectil 40 | Omeprazole (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột) 40mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên (vỉ nhôm - nhôm) | VD-19259-13 |
11 | Lisazin 40 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 40 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm) | VD-19260-13 |
12 | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCI) 500 mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC); Hộp 1 chai 100 viên (chai nhựa HDPE) | VD-19261-13 | |
13 | Rotundin - BVP | rotundin 30 mg | viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ (vỉ nhôm-PVC) x 10 viên, Hộp 1 chai 200 viên (chai nhựa HDPE) | VD-19262-13 |
14 | Rubina 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm) | VD-19263-13 |
15 | Thuốc xịt miệng Mangoherpin DM | Mangiferin 0,3 g | Dung dịch xịt miệng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30 ml (chai thủy tinh màu nâu) | VD-19264-13 |
3. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)
3.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
16 | Pharextra | Lysin HCI 12,5g; Vitamin A 1000 IU; Vitamin B1 10 mg; Vitamin B2 1 mg; Vitamin B3 10 mg; Vitamin B6 5 mg; Vitamin B12 50 mcg; Vitamin D3 200 IU; Calci glycerophosphat 12,5 mg; Sắt (II) sulfat 15 mg; Magnesi gluconat 4 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19265-13 |
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
4.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
17 | Diosmectit 3g | Diosmectit 3g | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 3g | VD-19266-13 |
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
5.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
18 | Cetirizin 10 mg | Cetirizin dihydroclorid 10 mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-19268-13 |
19 | Contussin New | Dextromethorphan HBr; Clorpheniramin maleat; Guaifenesin; Natri benzoat; Natri citrat | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 30 ml | VD-19269-13 |
20 | Hetopartat | L-ornithin L-Aspartat 1g/10 ml | Dung dịch tiêm (tiêm truyền, tiêm tĩnh mạch) | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 10 ml | VD-19270-13 |
21 | Neuropyl 3g | Piracetam 3 g | Dung dịch tiêm (tiêm tĩnh mạch, tiêm truyền, tiêm bắp) | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 ống x 15 ml | VD-19271-13 |
22 | Zvezdochka lor 0.15 | Benzydamin hydroclorid 45 mg/30 ml | Dung dịch thuốc xịt họng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 30 ml | VD-19272-13 |
23 | Zvezdochka lor 0.3 | Benzydamin hydroclorid 45 mg/15 ml | Dung dịch thuốc xịt họng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 15 ml | VD-19273-13 |
5.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
24 | Botidana | 230 mg cao đặc tương đương với: 432 mg Bạch linh và 432 mg Bạch truật; 170 mg cao đặc tương đương với: 250 mg Đảng sâm, 216 mg Bán hạ chế, 173 mg Sa nhân, 151 mg Cam thảo, 173 mg Trần bì, 215 mg Mộc hương | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 60 viên | VD-19267-13 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
6.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
25 | Erycaf | Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19274-13 |
26 | Lohatidin | Loratadin 10 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 500 viên, hộp 1 lọ 1000 viên | VD-19275-13 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam)
7.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | Coldacmin | Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên | VD-19276-13 |
28 | Fenaflam | Diclofenac kali 25 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19277-13 |
29 | Haresol | Natri clorid 858 mg; Natri citrat dihydrat 957 mg; Kali clorid 495 mg; Glucose khan 4455 mg | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 6,9g | VD-19278-13 |
30 | Hasalbu | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-19279-13 |
31 | Ivis Salty | Natri clorid 90mg/10ml | Thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 10ml | VD-19280-13 |
32 | Medskin Acyclovir | Acyclovir 250 mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g | VD-19281-13 |
33 | Medskin Clovir | Acyclovir 200 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-19282-13 |
34 | Montelukast 4 | Montelukast 4 mg | Viên nhai | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19283-13 |
35 | Pamin Caps | Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 4 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-19284-13 |
36 | PoncifDHG | Acid mefenamic 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19285-13 |
37 | Telfor 120 | Fexofenadin hydroclorid 120mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19286-13 |
38 | Telfor 180 | Fexofenadin hydroclorid 180 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19287-13 |
39 | Venrozin | Aspirin 81 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 30 viên | VD-19288-13 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
8.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
40 | Terpin benzoat | Terpin hydrat 100 mg; Natri benzoat 50 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 10 viên | VD-19289-13 |
41 | Trimoxtal 250/125 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 125 mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1,2g | VD-19290-13 |
42 | Trimoxtal 250/250 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 250 mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1,5 g | VD-19291-13 |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam (Đ/c: số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
9.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam (Đ/c: số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
43 | Dầu gió Vim III Hồng gấm | Một ml có chứa: tinh dầu Bạc hà 561,5mg; tinh dầu tràm 104,5mg; Camphor 41,8mg; tinh dầu quế 0,6mg; tinh dầu Hương nhu 5,2mg; Methyl salicilat 35,8mg | Dầu xoa | 60 tháng | TCCS | hộp 1 chai 6 ml, 10 ml | VD-19292-13 |
44 | Mecaflu | Eucalyptol 100mg; Menthol 0,5mg; tinh dầu Tần 0,18mg; tinh dầu Gừng 0,5mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19293-13 |
45 | Mecaflu forte | Eucalyptol 100mg; Tinh dầu tràm 50mg; Menthol 0,5mg; tinh dầu Tần 0,36mg; tinh dầu Gừng 0,5mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19294-13 |
46 | Vichosa | Tinh dầu gừng 30mg; Tinh dầu trần bì 30mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 10 viên | VD-19295-13 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, P. 15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
10.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
47 | Biocalcium | Calci lactat pentahydrat 650mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 60 viên | VD-19296-13 |
48 | Cinnarizine | Cinnarizin 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-19297-13 |
49 | Loperamid | Loperamid HCl 2mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-19298-13 |
50 | Nadypharlax | Mỗi gói chứa Macrogol 4000: 10g | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 10,21g | VD-19299-13 |
51 | Promethazin | Promethazin HCl 15mg | Viên bao đường | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 30 chai x 40 viên | VD-19300-13 |
52 | Roxithromycin 150mg | Roxithromycin 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19301-13 |
53 | Tizanad 2mg | Tizanidin (dưới dạng Tizanidin HCl) 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19302-13 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
11.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
54 | Cetirizin | Cetirizin dihydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên | VD-19303-13 |
55 | Decolic | Trimebutin (dưới dạng Trimebutin maleat) 24mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | hộp 20 gói 1,15 gam | VD-19304-13 |
56 | Hiskast | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | hộp 28 gói x 0,5 gam | VD-19305-13 |
57 | Neo - Dexa | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 17.000IU | Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai | 24 tháng | TCCS | hộp 1 chai 5 ml, 8 ml | VD-19306-13 |
58 | Ostocan 0,6 | Tricalci phosphat 1.650mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | hộp 30 gói x 1,75 gam | VD-19307-13 |
59 | Synervit.F | Thiamin nitrat 242,5mg; Pyridoxin hydroclorid 250mg; Cyanocobalamin 1000mcg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19308-13 |
60 | Terfelic F | Sắt fumarat 200mg; Acid Folic 1 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19309-13 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: 27 Nguyễn Thái Học, P. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
12.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
61 | Agi-bromhexine | Mỗi 30ml chứa Bromhexin HCl 0,024g | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30ml, 60ml | VD-19310-13 |
62 | Agilosart 25 | Losartan kali 25mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VD-19311-13 |
63 | Gel-Aphos | Gel nhôm phosphat 20% 12,38g | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 20g | VD-19312-13 |
64 | Gimfastnew 120 | Fexofenadin HCI 120mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-19313-13 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Số 422/18 Hồ Văn Huê, phường 9, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
13.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
65 | Spreadin | Cefradin 1 g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml | VD-19314-13 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
14.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
66 | Amfaneo | Alphachymotrypsin 21 microkatals | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19315-13 |
67 | Sosvomit 8 | Ondansetron 8 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19316-13 |
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
15.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
68 | Atorlog 20 | Atorvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19317-13 |
69 | Augbidil | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 1g; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 200mg | Thuốc tiêm bột | 24 tháng | BP2010 | Hộp 10 lọ thuốc tiêm bột | VD-19318-13 |
70 | Berberin | Berberin clorid 100mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên | VD-19319-13 |
71 | Bicefdox 500 | Cefadroxil 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP34 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19320-13 |
72 | Bidiclor 250 | Cefaclor 250mg | Viên nang cứng | 24 tháng | USP31 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-19321-13 |
73 | Ciprofloxacin 0,3% | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 15mg | Thuốc nhỏ mắt | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ x 5ml | VD-19322-13 |
74 | Ciprofloxacin 500 | Ciprofloxacin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19323-13 |
75 | Sorbitol Bidiphar | Sorbitol 5g | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 5g | VD-19324-13 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)
16.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
76 | Aronatboston Plus | Alendronat natri trihydrat (tương đương 70mg Alendronic acid) 91,37mg; CoIecalciferol 100 000 IU/g 28mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-19325-13 |
77 | Irbetan 300 | Irbesartan 300mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-19326-13 |
78 | Melox.Boston 15 | Meloxicam 15mg | Viên nén tròn | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-19327-13 |
79 | Vasebos 160 | Valsartan 160mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-19328-13 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ (Đ/c: 186-188 Lê Thánh Tôn, P. Bến Thành, Q1, Tp HCM - Việt Nam)
17.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
80 | Ytecopredni | Prednisolon 5 mg | viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19329-13 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
18.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
81 | Atnofed | Triprolidin hydroclorid 2,5 mg; Pseudoephedrin hydroclorid 60 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19330-13 |
82 | Atyscine | Dextromethorphan HBr 5 mg/5 ml; Chlorpheniramin maleat 1,33 mg/5 ml; Guaifenesin 50 mg/5 ml | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 60 ml; Hộp 30 gói x 5 ml | VD-19331-13 |
83 | Captopril 25 mg | Captopril 25 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19332-13 |
84 | Nootripam 400 | Piracetam 400 mg | Viên nang cứng (cam-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên | VD-19333-13 |
85 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500 mg | Viên nang cứng (tím-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-19334-13 |
86 | Vicoxib 100 | Celecoxib 100 mg | Viên nang cứng (trắng-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19335-13 |
87 | Vicoxib 200 | Celecoxib 200 mg | Viên nang cứng (trắng-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19336-13 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
19.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
88 | Naprofar | Naproxen natri 550mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19337-13 |
89 | Rectiofar | Glycerin 1,79g/3ml | Dung dịch bơm trực tràng | 30 tháng | TCCS | hộp 50 túi x 1 ống bơm (gắn dĩa) 3ml, hộp 50 túi x 1 ống bơm 3ml, hộp 50 túi x 1 ống bơm (gắn dĩa) 5ml, hộp 50 túi x 1 ống bơm 5ml | VD-19338-13 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
20.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
90 | Emerop 0,5g | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 0,5g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | hộp 1 lọ | VD-19339-13 |
91 | Emerop 1g | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | hộp 1 lọ | VD-19340-13 |
92 | Etamet 1 g | Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | hộp 1 lọ | VD-19341-13 |
93 | Exitin 1g | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | hộp 1 lọ | VD-19342-13 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
21.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
94 | Glanax 1 g | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim Natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) | 24 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ | VD-19343-13 |
95 | Medtriaxon | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) | 24 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ | VD-19344-13 |
96 | Meremed 1g | Meropenem 1g | Thuốc bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch) | 24 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ | VD-19345-13 |
97 | Meremed 500 | Meropenem 500 mg | Thuốc bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch) | 24 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ | VD-19346-13 |
98 | Tixemed | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1 g | Thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) | 24 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ | VD-19347-13 |
21.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
99 | Glolyzym | Lysozym HCI 90mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19348-13 |
100 | Glotadol 500 | Paracetamol 500 mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 10 vỉ x 10 viên, 12 viên; Hộp 1 chai x 200 viên, 500 viên | VD-19349-13 |
101 | Glotadol 650 | Paracetamol 650 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 6 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 200 viên, 500 viên | VD-19350-13 |
102 | Rensaid 400 | Etodolac 400 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19351-13 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 Đường La Thành - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
22.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
103 | Momenazal | Xylometazolin hydroclorid 15mg | Dung dịch xịt mũi | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 15 ml | VD-19352-13 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
23.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
104 | Bhber 10 | Berberin clorid 10 mg | Viên nén bao đường | 24 tháng | TCCS | Lọ 100 viên | VD-19353-13 |
105 | Cholinsmax | Citicolin natri 500 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19354-13 |
106 | Clorocid 0,25g | Cloramphenicol 250 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 400 viên | VD-19355-13 |
107 | Droplie 250 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19356-13 |
108 | Droplie 500 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19357-13 |
109 | Fahado | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19358-13 |
110 | Fahado 500 mg | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-19359-13 |
111 | Foncare Soft | Neomycin sulfat 35000 IU; Polymycin B sulfat 35000 IU; Nystatin 100000 IU | Viên nang mềm đặt âm đạo | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 6 viên | VD-19360-13 |
112 | Homdomino Ginseng | Cao Nhân sâm; Vitamin A; B1; B2; B5; B6; C; D3; E; PP; Acid folic | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 vỉ x 15 viên | VD-19361-13 |
113 | Mezapulgit | Attapulgit hoạt tính 2,5g; Magnesi carbonat 0,3g; Nhôm hydroxyd 0,2g | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 3,3g | VD-19362-13 |
114 | Penicilin V kali | Penicilin (dưới dạng Phenoxymethylpeni cilin Kali) 1.000.000 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19363-13 |
115 | Podocef 200 | Cefpocloxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-19364-13 |
116 | Vidumiton | Lysin hydroclorid; Calci glycerophosphat; Acid glycerophosphoric; Vitamin B1; B2; B6; E; PP | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19365-13 |
117 | Vidutamol | Paracetamol 250 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-19366-13 |
118 | Vidutamol | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 8 vỉ x 12 viên | VD-19367-13 |
119 | Viduximox | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 8 vỉ x 12 viên | VD-19368-13 |
120 | Vina-AD | Vitamin A 2000 IU; Vitamin D2 400 IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19369-13 |
121 | Vitamin B1-B6-B12 | Vitamin B1 115 mg; Vitamin B6 115 mg; Vitamin B12 50 mcg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19370-13 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: 71 Điện Biên Phủ, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
24.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
122 | Cloramphenicol | Cloramphenicol 32mg/8ml | Thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 8ml | VD-19371-13 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)
25.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Tx. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
123 | Imexin 250 mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 500 viên | VD-19372-13 |
124 | Imexin 500 mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 500 viên | VD-19373-13 |
125 | pms - Imeclor 250 mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 12 viên | VD-19374-13 |
25.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
126 | Atorvis 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3, 6 vỉ x 10 viên | VD-19375-13 |
127 | Cent'Housand | Vitamin C 1000mg | Viên sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 viên | VD-19376-13 |
128 | Cepmox 250 mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 500 viên | VD-19377-13 |
129 | Cepmox 500mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 500 viên | VD-19378-13 |
130 | pms - Atorvastatin 20 mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3, 6 vỉ x 10 viên | VD-19379-13 |
131 | pms - Claminat 1g | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) 125mg | Viên nén dài bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-19380-13 |
132 | pms - Claminat 250 mg/31,25mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 31,25mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1g | VD-19381-13 |
133 | pms - Claminat 625 mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125 mg | Viên nén dài bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-19382-13 |
134 | pms - Imelym | Nhôm hydroxyd 400 mg; Magnesi hydroxyd 400 mg; Simethicon 30 mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Chai 150 viên | VD-19383-13 |
135 | pms - Mexcold 325 mg | Paracetamol 325 mg | viên nén dài | 48 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 500 viên | VD-19384-13 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 82 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
26.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
136 | Calci - D | Calci carbonat 750mg; Vitamin D3 60IU | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19385-13 |
137 | Hydrocolacyl | Prednisolon 5mg | viên nén dài | 36 tháng | DĐVN IV | hộp 10 vỉ x 20 viên, hộp 1 chai 500 viên, 1000 viên | VD-19386-13 |
138 | Kacerin | Cetirizin dihydroclorid 10 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19387-13 |
139 | Kamelox | Meloxicam 7,5mg | viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19388-13 |
140 | Panactol 325 mg | Paracetamol 325mg | Viên nén dài | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19389-13 |
141 | Vitamin B1 | Thiamin hydoclorid 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, 200 viên | VD-19390-13 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
27.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
142 | Arictis | L-ornithin L-Aspartat 150 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19391-13 |
143 | Diasolic | Arginin hydroclorid 300 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19392-13 |
144 | Megapluz | L-ornithin L-Aspartat 150 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCT | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19393-13 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
28.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
145 | Cinarizin | Cinarizin 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 25 viên | VD-19394-13 |
146 | Entraviga | L-arginin HCl 500mg | Viên nang mềm | 30 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 12 vỉ x 5 viên | VD-19395-13 |
147 | Mifeviha 10 | Mifepriston 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-19396-13 |
148 | Vitamin 3B | Viên nén bao đường | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 30 viên | VD-19397-13 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Đ/c: Ấp Tân Hoá, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
149 | Alcool 90o | Ethanol 96% 56,25ml/60ml | Cồn thuốc dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Chai 60ml, chai 90ml | VD-19398-13 |
150 | Cabovis viên thanh nhiệt giải độc | Thạch cao 200mg; Đại hoàng 200mg; Hoàng cầm 150mg; Cát cánh 100mg; Cam thảo 50mg; Borneol 25mg; Ngưu hoàng nhân tạo 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19399-13 |
151 | Calci-vitamin D | Calci carbonat 600mg; Vitamin D3 400IU | Viên sủi bọt | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10 viên | VD-19400-13 |
152 | Kidneyton Lục vị - Bổ thận âm | Cao đặc qui về khan (tương ứng với: thục địa 320mg; Sơn thù 160mg; Mẫu đơn bì 20,14mg; trạch tả 120mg; Hoài sơn 99,2mg; Phục linh 74,55mg) 196,98mg; Bột kép (tương ứng với: mẫu đơn bì 99,86mg; hoài sơn 60,8mg; Phục linh 45,45mg) 206,10mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-19401-13 |
153 | Nguyên nhân sâm | Nhân sâm (Radix ginseng) 1 củ (khoảng 7g) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 200ml | VD-19402-13 | |
154 | Nước oxy già 10 thể tích | Nước oxy già đậm đặc (30%) 6,03g/60ml | Thuốc nước dùng ngoài | 36 tháng | DĐVN IV | Chai 60ml, chai 90ml | VD-19403-13 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
155 | Acetaextra | Acetaminophen 500mg; Cafein 65mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19404-13 |
156 | Amecold night time | Acetaminophen 500mg; Phenylephrin HCl 10mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19405-13 |
157 | Ametrazol spira | Spiramycin 750.000 UI; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19406-13 |
158 | AmetrazoI spira forte | Spiramycin 1.500.000 IU; Metronidazol 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19407-13 |
159 | Dolcetin 250 | Paracetamol 250mg | Thuốc bột pha uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5g | VD-19408-13 |
160 | Glimid 2 | Glimepirid 2mg | Viên nén dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19409-13 |
161 | Levecetam 1000 | Levetiracetam 1000mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-19410-13 |
162 | Limogil 100 | Lamotrigin 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19411-13 |
163 | Opeatrop 250 | Azithromycin 250mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VD-19412-13 |
164 | Opeatrop 500 | Azithromycin 500mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 3 viên | VD-19413-13 |
165 | Opegino 25 | Lamotrigin 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19414-13 |
166 | Opesimeta 20 | Simvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19415-13 |
167 | Opespira M | Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19416-13 |
168 | Opespira M Forte | Spiramycin 1.500.000 IU; MetronidazoI 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19417-13 |
169 | Piriglimin 2 | Glimepirid 2mg | Viên nén dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19418-13 |
170 | Piriglimin 4 | Glimepirid 4mg | Viên nén dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19419-13 |
171 | Soladeno 200 | Amisulprid 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19420-13 |
172 | Soladeno 400 | Amisulprid 400mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-19421-13 |
173 | Stresnyl 200 | Amisulprid 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19422-13 |
174 | Stresnyl 400 | Amisulprid 400mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-19423-13 |
175 | Vastrim | Trimetazidin HCl 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19424-13 |
176 | Zithin 20 | Simvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19425-13 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
177 | Devitoc 100 mg | Celecoxib 100mg | Viên nén sủi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 4 viên; Tuýp 10 viên, 20 viên | VD-19426-13 |
178 | Devitoc 200 mg | Celecoxib 200 mg | Viên nén sủi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 4 viên; Tuýp 10 viên, 20 viên | VD-19427-13 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
179 | Quantopic 0,1% | Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 0,010g | Thuốc mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | hộp 1 tuýp 10 gam | VD-19428-13 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi- Thủ Đức- Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
180 | Calcium corbiere | Calcium glucoheptonat 550mg/5ml; Acid ascorbic 50mg/5ml; Nicotinamid 25mg/5ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 8 ống 5ml; hộp 1 vỉ x 10 ống 5ml, hộp 3 vỉ x 8 ống 10ml; hộp 1 vỉ x 10 ống 10ml | VD-19429-13 |
181 | Direxiode 210mg | Diiodohydroxyquino line 210mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 25 viên | VD-19430-13 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
182 | Bisarolax | Bisacodyl 10mg | Viên đạn | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-19431-13 |
183 | Perindopril Erbumin 4mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 30 viên | VD-19432-13 | |
184 | Muxenon | Acetylcystein 200 mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói | VD-19433-13 |
185 | Pirovacin sachet 0.75MIU | Spiramycin 750.000UI | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 3g | VD-19434-13 |
186 | Pirovacin Sachet 1.5MIU | Spiramycin 1.500.000IU | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 3g | VD-19435-13 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (Savipharm J.S.C). (Đ/c: Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (Savipharm J.S.C). (Đ/c: Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
187 | Esomeprazole 40 | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 40 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 250 viên | VD-19436-13 |
188 | Esomeprazole 40 SaVi | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 40 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 250 viên | VD-19437-13 |
189 | Faymasld | Racecadotril 10mg | Thuốc cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5g | VD-19438-13 |
190 | Loratadine Savi 10 | Loratadin 10 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 32 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên | VD-19439-13 |
191 | SaVi Acetylcystein 200 | Acetylcystein 200 mg | Thuốc cốm sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, hộp 24 gói, hộp 50 gói x 3g | VD-19440-13 |
192 | SaViBromyst | Acetylcystein 100mg | Thuốc cốm uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói, hộp 24 gói, hộp 50 gói x 1g | VD-19441-13 |
193 | SaViDronat | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-19442-13 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Tenamyd (Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Tenamyd (Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
194 | Tenamyd-Cefotaxime 1000 | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim sodium) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ | VD-19443-13 |
195 | Tenamyd-Cefotaxime 1000 | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim sodium) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ | VD-19444-13 |
196 | Tenamyd-cefotaxime 2000 | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim sodium) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ | VD-19445-13 |
197 | Tenamyd-Cefotaxime 500 | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim sodium) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ | VD-19446-13 |
198 | Tenamyd-ceftazidime 1000 | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ | VD-19447-13 |
199 | Tenamyd-ceftazidime 2000 | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ | VD-19448-13 |
200 | Tenamyd-Ceftriaxone 1000 | Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 10ml; Hộp 10 lọ | VD-19449-13 |
201 | Tenamyd-ceftriaxone 2000 | Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxon sodium) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ | VD-19450-13 |
202 | Tenamyd-ceftriaxone 500 | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon sodium) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ. | VD-19451-13 |
203 | Tenamyd-cefuroxim 750 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim sodium) 750mg | 36 tháng | USP 30 | VD-19452-13 | ||
204 | Tenamyd-Cefuroxime 1500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim sodium) 1,5g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ | VD-19453-13 |
205 | Triaxobiotic 2000 (SXNQ: Labesfal laboratórios Almiro S.A- đ/c3465-157 Santiago de Besteiros, Portugal) | Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 10ml; Hộp 10 lọ | VD-19454-13 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
206 | Coducystin 200 | N-Acetylcystein 200mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 2g | VD-19455-13 |
207 | Doxycyclin 100mg | Doxycyclin 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-19456-13 |
208 | Effalgin | Paracetamol 500mg | Viên sủi | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 4 viên | VD-19457-13 |
209 | Loperamid 2mg | Loperamid 2mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-19458-13 |
210 | Metronidazol 500mg | Metronidazol 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-19459-13 |
211 | Tiphadeltacil | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg | Viên nén tròn | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 10 vỉ x 30 viên; hộp 100 vỉ x 30 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-19460-13 |
212 | Tiphadol 80 | Paracetamol 80mg | Thuốc bột sủi | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5g | VD-19461-13 |
213 | Tiphanicef | Cefdinir 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19462-13 |
214 | Tiphaprim 960 | Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg | Viên nén dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-19463-13 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
215 | Billerol 300 | Glutathion 300mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ | VD-19464-13 |
216 | Billerol 600 | Glulathion 600mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ | VD-19465-13 |
217 | Cloramphenicol 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 lọ, 25 lọ, 50 lọ | VD-19466-13 | |
218 | Elisen 1g | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ | VD-19467-13 |
219 | Fiorela 1g | Cefotiam (dưới dạng Cefotiam HCI) 1000mg | Bột pha tiêm | 36 tháng | Hộp 10 lọ | VD-19468-13 | |
220 | Logiflox 200 | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin lactat) 200mg/ 20ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 20ml | VD-19469-13 |
221 | Loviza 500 | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100ml | VD-19470-13 | |
222 | Parazacol | Paracetamol 500mg | Viên nén sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên; Tuýp 10 viên | VD-19471-13 |
223 | Serafina 1g | Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP32 | Hộp 10 lọ | VD-19472-13 |
224 | Staxofil 30 | Carbazochrom natri sulfonat 30mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ (nhôm/ PVC) x 10 viên | VD-19473-13 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 (Đ/c: số 9 - Trần Thánh Tông - Hà Nội - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
225 | Cefadroxil 250mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 3g | VD-19474-13 |
226 | Dexamethason 4mg/1 ml | Dexamethason phosphat (dùng dạng Dexamethason Natri phosphat) | Dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 ống, 50 ống x 1ml | VD-19475-13 |
227 | Isoniazid 150 mg | Isoniazid 150 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp tuýp x 100 viên | VD-19476-13 |
228 | Lincomycin 600 mg/2 ml | Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 600 mg/2 ml | Dung dịch tiêm (tiêm bắp) | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 ống, 50 ống x 2 ml | VD-19477-13 |
229 | Medbactin | Tinidazol 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-19478-13 |
230 | Penicilin V Kali 400.000 IU | Penicilin (dưới dạng Phenoxymethylpeni cilin Kali) 400.000 IU | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 400 viên, 1000 viên | VD-19479-13 |
231 | Stacetam 2g | Piracetam 2g/10 ml | Dung dịch tiêm (tiêm bắp, tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch) | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 10 ml | VD-19480-13 |
232 | Vitamin B12 1000 mcg/1ml | Cyanocobalamin 1000 mcg/1 ml | Dung dịch tiêm (tiêm bắp) | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 100 ống x 1 ml | VD-19481-13 |
233 | Xamdemil 500 | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ x 200 viên, 500 viên | VD-19482-13 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
234 | Acetylcystein 200mg | Acetylcystein 200mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1g | VD-19483-13 |
235 | Anelipra 5 | Enalapril maleat 5mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19484-13 |
236 | Barisvidi | Bari sulfat 100g/100ml | Hỗn dịch | 24 tháng | TCCS | Chai 100ml, chai 200ml, chai 300ml, chai 400ml | VD-19485-13 |
237 | Dotida | Lysozym HCI 90mg | Viên bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19486-13 |
238 | Effecorbic | Acid ascorbic 1000mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10 viên | VD-19487-13 |
239 | Hightflu | Paracetamol 650mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Loratadin 5mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-19488-13 |
240 | Nefopam | Nefopam HCl 20mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2ml | VD-19489-13 |
241 | Nibisina | Nefopam HCl 30mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-19490-13 |
242 | Poximvid | Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat phối hợp với natri carbonat) 1g | Thuốc tiêm bột | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ bột pha tiêm; hộp 10 lọ bột pha tiêm | VD-19491-13 |
243 | Radaugyl | Spiramycin 750.000UI; Metronidazol 125mg | Viên bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên | VD-19492-13 |
244 | Vifloxacol | Ofloxacin 15mg/5ml | Thuốc nhỏ mắt, tai | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 5ml | VD-19493-13 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
245 | Aluphagel | Nhôm phosphat gel 20% 12,38g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói nhôm x 20g | VD-19494-13 |
246 | Atorvastatin 10mg | Atovastatin (dưới dạng Atovastatin calcium) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19495-13 |
247 | Cefuroxim 1,5g | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g | Bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ kèm 01 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ | VD-19496-13 |
248 | Pancidol | Paracetamol 500mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19497-13 |
249 | Prazopro 40mg | Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesium dihydrat) 40mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19498-13 |
250 | Trafocef-S 1g | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg | Bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ bột | VD-19499-13 |
251 | Tramadol | Tramadol HCl 50mg | Viên nang cứng | 24 tháng | BP2007 | Hộp 10 vỉ (nhôm/ PVC) x 10 viên; Hộp 10 vỉ (nhôm/ nhôm) x 10 viên; Chai 100 viên | VD-19500-13 |
252 | Travinat 500mg | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên; Chai 100 viên, 200 viên | VD-19501-13 |
253 | TV.Fenofibrat | Fenofibrat 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19502-13 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
254 | Cefaclor 125 mg | CefacIor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg | Thuốc cốm uống | 24 tháng | TCCS | hộp 12 gói x 3 gam | VD-19503-13 |
255 | Eryfar 250 mg | Erythromycin (dưới dạng Erythromycin ethyl sucinat) 250mg | Thuốc bột uống | 30 tháng | TCCS | hộp 20 gói x 3 gam | VD-19504-13 |
256 | Tamasix | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-19505-13 |
257 | VTSones | Betamethason 0,5mg | viên nén | 24 tháng | TCCS | chai 500 viên | VD-19506-13 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
258 | Perlita | Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 4 g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-19507-13 |
259 | Viceftazol | Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm | VD-19508-13 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vinarus (Đ/c: số 10 ngõ 26, Nguyên Hồng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
260 | Cefpomax 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | USP 30 | hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19509-13 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
261 | Trapadol | Tramadol HCL 37,5mg; Paracetamol 325mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19510-13 |
262 | Vinberi | Thiamin mononitrat 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên | VD-19511-13 |
263 | Vinbrex | Tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) 80mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 2ml, hộp 1 vỉ x 6 ống x 2ml; hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 2 vỉ x 6 ống x 2ml | VD-19512-13 |
264 | Vinlaril | Enalapril maleat 10mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19513-13 |
265 | Vinphacol | Tolazolin HCI 10mg/1ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 1ml | VD-19514-13 |
Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 40mg | Thuốc tiêm bột đông khô | TCCS | Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 1 ống dung môi | VD-19515-13 |
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
46.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
267 | Ba kích nhục | Ba kích | dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | túi 1 kg | VD-19516-13 |
268 | Bạch linh | Bạch linh | dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19517-13 |
269 | Bạch thược phiến | Bạch thược | dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | túi 1 kg | VD-19518-13 |
270 | Bạch truật chế | Bạch truật | dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19519-13 |
271 | Cam thảo phiến | Cam thảo | dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19520-13 |
272 | Câu kỷ tử | Câu kỷ tử | dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | túi 1 kg | VD-19521-13 |
273 | Đan sâm phiến | Đan sâm | dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19522-13 |
274 | Đảng sâm chế | Đảng sâm | dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19523-13 |
275 | Dicenin | Cholin alfoscerat 400mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | hộp 1 vỉ x 14 viên | VD-19524-13 |
276 | Dilovic | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19525-13 |
277 | Đỗ trọng | Đỗ trọng | dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19526-13 |
278 | Độc hoạt phiến | Độc hoạt | dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19527-13 |
279 | Kogimin | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | hộp 12 vỉ x 5 viên | VD-19528-13 | |
280 | Mạch môn chế | Mạch môn | dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19529-13 |
281 | Medilginal | Metronidazol 500mg; nystatin 100.000IU | Viên nén đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-19530-13 |
282 | Phòng phong | Phòng phong | dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19531-13 |
283 | Piracetam 400 mg | Piracetam 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-19532-13 |
284 | Sài hồ phiến | Sài hồ | dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19533-13 |
285 | Sinh địa phiến | Sinh địa | dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19534-13 |
286 | Sơn thù | Sơn thù | dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | túi 1 kg | VD-19535-13 |
287 | Tần giao | Tần giao | dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19536-13 |
288 | Táo nhân | Táo nhân | dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19537-13 |
289 | Thục địa | Thục địa | dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19538-13 |
290 | Tục đoạn phiến | Tục đoạn | dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19539-13 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
47.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
291 | Erythromycin 500 mg | Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 500mg | Viên bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10, 50 vỉ x 10 viên | VD-19540-13 |
292 | Phacoparecaps | Loperamid HCI 2 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10, 50 vỉ x 10 viên | VD-19541-13 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
293 | Cetazin | Cetirizin dihydroclorid 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 15 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-19542-13 |
294 | Vacomuc 200 | Acetylcystein 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | DĐVN IV | hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên, chai 50 viên, 100 viên, 200 viên | VD-19543-13 |
295 | Vaco-Pola 6 | Dexclorpheniramin maleat 6mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-19544-13 |
296 | Vadol 325 caps | Paracetamol 325mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-19545-13 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
297 | Gentamicin 0,3% | Gentamycin (dưới dạng Gentamycin sulfat) 15mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ 5ml | VD-19546-13 |
298 | Hipolten | Mộc hoa trắng (tương đương 50mg cao đặc 1/10) 500 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-19547-13 |
299 | Incacex | Vitamin B1 25 mg; Vitamin B6 25 mg; Vitamin B12 50 mcg; Sắt sulfat 15 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19548-13 |
300 | Quanatonic | Vitamin A 1000 IU; Vitamin D3 200 IU; Vitamin B1 5 mg; Vitamin B2 5 mg; Vitamin B3 10 mg; Vitamin B6 5 mg; Vitamin B12 50 mcg; Magnesi gluconat 39,82 mg; Calci glycerophosphat 50 mg; Sắt sulfat 15 mg; L-Lysin HCI 15 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-19549-13 |
301 | Vitamin A-D | Vitamin A 2500 IU; Vitamin D3 200 IU | Viên nang mềm | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19550-13 |
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
302 | Asigynax | Miconazol nitrat 100 mg; Clotrimazol 100 mg; Ornidazol 500 mg | Viên nén đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-19551-13 |
303 | Ciprofloxacin | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCI) 30mg/10ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 10ml | VD-19552-13 |
304 | Leukas | Montelukast 4 mg | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 túi x 500 mg | VD-19553-13 |
305 | Mectathepharm | Diosmectit 3g | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 4g | VD-19554-13 |
306 | Novocain 3% | Procain HCl 60mg/2ml | Dung dịch thuốc tiêm | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 100 ống x 2ml | VD-19555-13 |
307 | Nước cất tiêm 2ml | Nước cất tiêm 2 ml | Dung môi pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 100 ống x 2ml | VD-19556-13 |
308 | Nước cất tiêm 5 ml | Nước cất pha tiêm 5 ml | Dung môi pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 50 ống x 5ml | VD-19557-13 |
309 | Ofloxacin 0,3% | Ofloxacin 15mg/5ml | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml | VD-19558-13 |
310 | Paracetamol | Paracetamol 500 mg | Viên nén dài | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 20 vỉ x 10 viên | VD-19559-13 |
311 | Piracetam | Piracetam 1g/5ml | Dung dịch thuốc tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 5ml | VD-19560-13 |
312 | Spiramycin 1,5 M.I.U | Spiramycin 1.500.000 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VD-19561-13 |
313 | Terpin benzoat | Terpin hydrat 100 mg; Natri benzoat 50 mg | Viên nén bao đường | 24 tháng | TCCS | Lọ 70 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-19562-13 |
314 | Vitamin B12 1000 mcg/1ml | Cyanocobalamin 1000 mcg/ml | Dung dịch thuốc tiêm | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 100 ống x 1 ml | VD-19563-13 |
315 | Vitamin B6 | Pyridoxin HCl 100mg/ml | Dung dịch thuốc tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 100 ống x 1 ml | VD-19564-13 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
316 | Cimetidin Kabi 300 | Cimetidin (dưới dạng Cimetidin HCl) 300mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | USP32 | Hộp 10 ống x 2ml | VD-19565-13 |
317 | Kali Clorid Kabi 10% | Kali clorid 1g/10ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | BP2010 | Hộp 10 ống x 10ml | VD-19566-13 |
318 | Magnesi sulfat 1,5g/10ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | BP2010 | Hộp 10 ống x 10ml | VD-19567-13 | |
319 | Paracetamol Kabi 1000 | Paracetamol 1000mg/100ml | 36 tháng | CP2010 | Hộp 1 chai x 100ml | VD-19568-13 | |
320 | Salbutamol Kabi 0,5 mg/1ml | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 0,5mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | Hộp 6 ống x 1ml | VD-19569-13 | |
321 | Tinidazol Kabi | Tinidazol 500mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 100ml | VD-19570-13 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
52.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
322 | Acnequidt | 20 ml dung dịch chứa: Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 200mg; Metronidazol 160mg | Dung dịch dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | hộp 1 lọ 20 ml | VD-19571-13 |
323 | Berberin clorid | Berberin clorid thô 25kg; Ethanol 96% 60kg | Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | DĐVN IV | Túi PE 10 kg, 15 kg, 20 kg | VD-19572-13 |
324 | Calci carbonat | Calci oxyd; Carbon dioxid | Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | DĐVN IV | Túi PE 15 kg, 20 kg, 25 kg | VD-19573-13 |
325 | D.E.P (Diethylphtalat) | Anhydrid phtalic; Ethanol 96%; Acid Sulfuric; Natri carbonat; Natri sulfat | Nguyên liệu làm thuốc | 48 tháng | DĐVN IV | Can nhựa 20 lít, 25 lít | VD-19574-13 |
326 | Kali clorid | Kali clorid thô; Kali carbonat; Acid hydrocloric. | Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | TCCS | Túi 1 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg | VD-19575-13 |
327 | Magnesi lactat | Acid lactic; Magnesi hydroxyd | Nguyên liệu làm thuốc | 36 tháng | BP 2009 | Túi 10 kg, 15 kg, 20 kg | VD-19576-13 |
328 | Nabica | Natri hydrocarbonat thô | Nguyên liệu làm thuốc | 36 tháng | DĐVN IV | Túi 10 kg, 15 kg, 25 kg | VD-19577-13 |
329 | Sắt (II) Oxalat | Acid oxalic; Sắt (II) sulfat | Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | TCCS | Túi 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg, 30 kg | VD-19578-13 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
330 | Glupirid 2 | Glimepiride 2mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19579-13 |
331 | Mekofan | Sulfadoxine 500 mg; Pyrimethamine 25 mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 3 viên nén, chai 100 viên nén | VD-19580-13 |
332 | Novafex | Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 100mg/5ml | Cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 37,5 ml | VD-19581-13 |
333 | Sumakin 1000 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 500 mg | Viên bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-19582-13 |
334 | Zefdavir 100 | Lamivudine 100 mg | Viên bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên | VD-19583-13 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
335 | Actadol 150 | Paracetamol 150mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | hộp 12 gói x 3 gam | VD-19584-13 |
336 | Actadol 80 | Paracetamol 80mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | hộp 12 gói x 3 gam | VD-19585-13 |
337 | Clorbiotic 250 | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19586-13 |
338 | Ofleye | Ofloxacin 15mg/5g | Mỡ tra mắt | 36 tháng | TCCS | hộp 1 tuýp 5 gam | VD-19587-13 |
339 | Siurkon | Clotrimazol 100mg; Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 10mg | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | hộp 1 tuýp 10 gam | VD-19588-13 |
340 | Tetracyclin | Tetracyclin hydroclorid 100mg/10g | Mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | hộp 1 tuýp 10 gam, 5 gam | VD-19589-13 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
341 | Cepoxitil 50 Sachet | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 3g, hộp 25 gói x 3g | VD-19590-13 |
342 | Linefos | Choline alfoscerate 1000mg/4ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 4ml | VD-19591-13 |
343 | Mobimed inj. | Meloxicam 15mg/1,5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 ống tiêm 1,5ml | VD-19592-13 |
344 | Nước cất pha tiêm 5 ml | Nước cất pha tiêm 5 ml | Dung môi pha tiêm | 60 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 ống, hộp 50 ống | VD-19593-13 |
345 | Skenesin | Chlorphenesin carbamat 125 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19594-13 |
346 | Tatanol Ultra | Tramadol HCl 37,5 mg; Acetaminophen 325 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19595-13 |
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
347 | Barivir 400 mg | Ribavirin 400 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2, 3, 6, 10 vỉ x 10 viên, chai 100, 200, 250, 500 viên | VD-19596-13 |
348 | Barivir 500 mg | Ribavirin 500 mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2, 3, 6, 10 vỉ x 10 viên, chai 100, 200, 250, 500 viên | VD-19597-13 |
349 | Bronzoni | Eucalyptol 100 mg; Tinh dầu gừng 0,5 mg; Tinh dầu tần 0,18 mg; Menthol 0,5 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3, 6, 10 vỉ x 10 viên; Chai 60, 100, 200, 250, 500 viên | VD-19598-13 |
350 | Doetori 20 mg | Atorvastatin calcium 20 mg | viên nén dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 3, 6, 10 vỉ x 10 viên, chai 30, 60, 100, 250, 500 viên | VD-19599-13 |
351 | Dosimvas 20 mg | Simvastatin 20mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3, 6, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30, 60, 100, 200, 250, 500 viên | VD-19600-13 |
352 | Zolasdon 200 mg | Fenofibrat. 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3, 6, 10 vỉ x 10 viên, chai 30, 60, 100, 250, 500 viên | VD-19601-13 |
57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế võ, Xã Phương liễu, Huyện Quế võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế võ, Xã Phương liễu, Huyện Quế võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
353 | Emidexa 16 | Methylprednisolon 16 mg | viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19602-13 |
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
354 | Besfoben | Irbesartan 150mg | Viên nén | 24 tháng | TCSS | VD-19603-13 | |
355 | Bodycan | Calci lactat gluconat 3000mg; Calci carbonat 300mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Tuýp 10 viên; tuýp 20 viên | VD-19604-13 |
356 | Introcell 250 | Mycophenolat mofetil 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19605-13 |
357 | Introcell 500 | Mycophenolat mofetil 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19606-13 |
358 | LoperamideSPM (ODT) | Loperamid HCl 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19607-13 |
359 | LoratadineSPM 10mg (ODT) | Loratadin 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19608-13 |
360 | LoratadineSPM 5mg (ODT) | Loratadin 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19609-13 |
361 | Medisolone 4mg | Methylprednisolon 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; chai 500 viên, chai 1000 viên | VD-19610-13 |
362 | Mypara 325 | Paracetamol 325mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên | VD-19611-13 |
363 | Perubore | Calci lactat gluconat 3500mg; Calci carbonat 350mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Tuýp 10 viên, tuýp 20 viên | VD-19612-13 |
364 | Progentin 200 | Progesterone 200mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19613-13 |
365 | Recotus light | Dextromethorphan HBr 15mg; Diprophyllin 100mg; Lysozym HCl 20mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19614-13 |
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
59.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
366 | Stomex | Omeprazole (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCSS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-19615-13 |
59.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
367 | Metobra | Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg/5ml | dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | hộp 1 lọ 5 ml | VD-19616-13 |
368 | Osla baby | Natri clorid 90mg | dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | DĐVN IV | hộp 1 lọ 10 ml | VD-19617-13 |
369 | Osla Redi | Tetrahydrozolin hydroclorid 5mg; Kẽm sulfat 25mg/10ml | dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | hộp 1 lọ 10 ml | VD-19618-13 |
370 | Poema | Neomycin sulfat 34.000IU; Dexamethason natri phosphat 10mg | Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai | TCCS | hộp 1 lọ 10 ml | VD-19619-13 |
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
60.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
371 | Gynopazaryl Depot | Econazol nitrat 150 mg | Thuốc đặt âm đạo | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VD-19620-13 |
61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TRAPHACO (Đ/c: 75- Yên Ninh - Ba Đình - Hà Nội - Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
372 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao đinh lăng 150mg; Cao bạch quả 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên | VD-19621-13 |
373 | Siro Slaska plus | Cao đặc Slaska plus (tương ứng với: Ma hoàng, Khổ hạnh nhân, Cam thảo, Thạch cao, Mạch môn, Cát cánh, Trần bì) 8g | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 ml | VD-19622-13 |
374 | Thuốc bổ phế Yinphan | Cao đặc Yinphan (tương đương với Thục địa 24g, Hoài sơn 12g, Sơn thù 12g, Mẫu đơn bì 9g, Bạch linh 9g, Trạch tả 9g, Mạch môn 9g, Ngũ Vị tử 6g) 20 g | Siro | 24 tháng | TCCS | hộp 1 lọ 100 ml | VD-19623-13 |
61.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TRAPHACO- (Đ/c: Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
375 | Sibetab | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin hydroclorid) 5 mg | Viên nang cứng | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19624-13 |
376 | Thuốc ho Methorphan | Dextromethorphan HBr 10mg; Loratadin 2,5 mg; Guaiphenesin 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1, 2, 5, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1, 5, 10, 25 vỉ x 4 viên | VD-19625-13 |
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
62.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
377 | Cefaclor 125 mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | hộp 10 gói, 12 gói x 2 gam | VD-19626-13 |
378 | Cefaclor 250 mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | hộp 10 gói, 12 gói x 2 gam | VD-19627-13 |
379 | Dofexo | Fexofenadin hydroclorid 60mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-19628-13 |
380 | Dopolys - S | Cao ginkgo biloba 14mg; Heptaminol hydroclorid 300mg; Troxerutin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19629-13 |
381 | Dorosur 10 mg | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-19630-13 |
382 | Dorover 4 mg | Perindopril tert-butylamin 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | hộp 1 vỉ x 30 viên | VD-19631-13 |
383 | Dovel 150 mg | Irbesartan 150 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-19632-13 |
384 | Erythromycin 250 mg | Erythromycin (dưới dạng Erythromycin ethylsuccinat) 250mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | hộp 24 gói x 1,5 gam | VD-19633-13 |
385 | Gaberon | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19634-13 |
386 | Ofmantine - Domesco 1 g | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel 1:1) 125mg | Viên nén dài bao phim | 24 tháng | TCCS | hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-19635-13 |
387 | Simvastatin 20 mg | Simvastatin 20mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 14 viên | VD-19636-13 |
63. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh - Việt Nam)
63.1. Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
388 | FranvitC.Ex 500 mg | Acid ascorbic 500 mg | viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 túi nhôm 5 vỉ x 10 viên | VD-19637-13 |
64. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
64.1. Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
389 | Tanagimax | Arginin hydroclorid 400 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên | VD-19638-13 |
65. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
65.1. Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
390 | Aciclovir | Aciclovir 200 mg | viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-19639-13 |
391 | Babylipgan 250 | Paracetamol 250 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 3g | VD-19640-13 |
392 | Beco-Arginine | Arginin hydroclorid 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19641-13 |
393 | Esoprazol | Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesium dihydrat) 20 mg | Viên nang chứa vi hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19642-13 |
394 | Meyerlapril 5 | Enalapril maleat 5 mg | viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-19643-13 |
395 | Meyervita | Thiamin mononitrat 50 mg; Pyridoxin HCl 5 mg; Calci pantothenat 20 mg; Riboflavin 20 mg; Nicotinamid 50 mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 1 chai 100 viên | VD-19644-13 |
396 | Smec - Meyer | Diosmectit 3g | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 3,5g | VD-19645-13 |
397 | Statinrosu 20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19646-13 |
398 | Topmaxsill | Terpin hydrat 100 mg; Dextromethorphan HBr 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 500 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19647-13 |
66. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh TNHH Farmapex Tranet (Đ/c: 36 Đại lộ Hữu Nghị, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore- huyện Thuận An- Bình Dương - Việt Nam)
66.1. Nhà sản xuất: Công ty liên doanh TNHH Farmapex Tranet (Đ/c: 36 Đại lộ Hữu Nghị, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore- huyện Thuận An- Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
399 | Emixorat | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP32 | Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ | VD-19648-13 |
400 | Nozasul | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ | VD-19649-13 |
401 | Rinedif | Cefdinir 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19650-13 |
67. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
67.1. Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
402 | Repamax P | Paracetamol 500mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-19651-13 |
68. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
68.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
403 | Clipoxid-300 | Calcium lactat pentahydrat 300mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-19652-13 |
404 | CorneiI-5 | Bisoprolol fumarat 5mg | Viên nén tròn bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19653-13 |
405 | Cuellar | Ursodeoxycholic acid 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19654-13 |
406 | Davyca-F | Pregabalin 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 | VD-19655-13 |
407 | Diouf | Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 10mg | Viên nén dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-19656-13 |
408 | Ezvasten | Atorvastatin (dưới dạng calci atorvastatin) 20mg; Ezetimibe 10mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-19657-13 |
409 | Forlen | Linezolid 600mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19658-13 |
410 | Gayax-400 | Amisulprid 400mg | Viên nén dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-19659-13 |
411 | Gomes | Methylprednisolon 16mg | Viên nén dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19660-13 |
412 | Huntelaar | Lacidipin 4mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-19661-13 |
413 | Morientes-200 | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19662-13 |
414 | Morientes-50 | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19663-13 |
415 | Morituis | Pregabalin 75mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-19664-13 |
416 | Nerazzu | Losartan kali 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19665-13 |
417 | Pruzena | Doxylamin succinat 10mg; Pyridoxin HCl 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19666-13 |
418 | Queitoz - 200 | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-19667-13 |
419 | Ramitrez-F | Etoricoxib 120mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19668-13 |
420 | Ruzittu | Diacerein 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19669-13 |
421 | Shakes | Mirtazapin 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-19670-13 |
422 | Vaslor 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-19671-13 |
423 | Vaslor-20 | Atorvastatin (dưới dạng calci atorvastatin) 20mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-19672-13 |
424 | Wazer | Citalopram (dưới dạng Citalopram HBr) 20mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-19673-13 |
425 | Ziegler | Arginin HCl 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-19674-13 |
426 | Zoacnel-10 | Isotretinoin 10mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19675-13 |
69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Phương Nam (Đ/c: 366 CMT8, phường Bùi Hữu Nghĩa, quận Bình Thủy, Cần Thơ- Việt Nam)
69.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Phương Nam (Đ/c: 300C Nguyễn Thông, quận Bình Thủy, Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
427 | Clotrimazol 1% | Clotrimazol 60mg/6g | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ nhựa 6g, hộp 1 tuýp 6g | VD-19676-13 |
428 | Newgi 5 | Benzoyl peroxide hydrous 50 mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp nhựa 6g | VD-19677-13 |
429 | Newgifar | Ketoconazol 2% | Dung dịch thuốc gội đầu | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 25 ml, hộp 1 chai 100 ml, gói 6ml | VD-19678-13 |
430 | Newhot | Methyl salicylat 1,5 g; Menthol 1,0 g; Camphor 0,1 g | Gel bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-19679-13 |
70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
70.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
431 | Shintovas | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19681-13 |
432 | Shintovas | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19680-13 |
433 | SP Ceftazidime | Ceftazidim (dưới dạng hỗn hợp Ceftazidim pentahydrat và Natri carbonat) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-19682-13 |
434 | Varucefa | Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-19683-13 |
71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Việt Lâm (Đ/c: 16 Lâm Du, Phường Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
71.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
435 | Atelin 1000 | Cholin alfoscerat 1000mg/4ml | Dung dịch tiêm | TCCS | Hộp 5 ống x 4ml | VD-19684-13 | |
436 | Atelin 500 | Cholin alfoscerat 500mg/2ml | Dung dịch tiêm | TCCS | Hộp 5 ống x 2ml | VD-19685-13 |
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Ha san - Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
71.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Ha san - Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
437 | Meshanon 60mg | Pyridostigmin bromid 60 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19686-13 |
438 | Piracetam 800 | Piracetam 800 mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19687-13 |
439 | Risperidon 2 | Risperidon 2 mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | USP 32 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-19688-13 |
440 | Vitaneurin | Fursultiamin 50 mg; Pyridoxin HCI 250 mg; Cyanocobalamin 0,25 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-19689-13 |
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
73.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
441 | Rosuvastatin Stada 10 mg | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 10 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19690-13 |
442 | Rosuvastatin Stada 20 mg | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19691-13 |
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
74.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
443 | Amlodipin Stada 5 mg | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên | VD-19692-13 |
74.2. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
444 | Azicine 250 mg | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250 mg | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 gói x 1,5g | VD-19693-13 |
445 | Meloxicam Stada 15 mg | Meloxicam 15 mg | Viên nén | 24 tháng | USP 32 | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19694-13 |
75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
75.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
446 | Ketosan-cap | Ketotifen (dưới dạng Ketotifen fumarat) 1 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19695-13 |
76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: 31 Ngô Thời Nhiệm, P. 6, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
76.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III - 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
447 | Allerphast | Fexofenadin HCl 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-19696-13 |
448 | Doginatil | Sulpirid 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19697-13 |
449 | Fanozo | Fexofenadin HCl 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19698-13 |
450 | Farmadol | Paracetamol 500mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19699-13 |
451 | Mebipharavudin | Lamivudine 100mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19700-13 |
77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 (Đ/c: 115 Ngô Gia Tự, Đà Nẵng - Việt Nam)
77.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 (Đ/c: 115 Ngô Gia Tự, Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
452 | Cendocold - Trẻ em | Paracetamol 250 mg; Loratadin 2,5 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19701-13 |
453 | Cenpadol | Paracetamol 150 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5g | VD-19702-13 |
454 | Cenpadol | Paracetamol 250 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5g | VD-19703-13 |
455 | Ceteco Rhumedol Fort 650 | Paracetamol 650 mg; Loratadin 5 mg; Dextromethorphan HBr 15 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên, 200 viên | VD-19704-13 |
78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
78.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
456 | Ginplus | Cao nhân sâm Triều tiên 120mg; Cao nấm linh chi 30mg; Cao nhung hươu 30mg; Tocopheryl acetat 12mg; Riboflavin 1,2mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 5 viên | VD-19705-13 |
457 | New Hepalkey | L-Ornithin L-Aspartat 80mg; DL-Alpha tocopheryl acetat 50mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | hộp 6 vỉ, 12 vỉ x 10 viên | VD-19706-13 |
458 | Philcomozel | Ketoconazol 200mg/10g kem | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | hộp 1 tuýp 10 gam, 15 gam, 20 gam | VD-19707-13 |
459 | Philorpa-S 200 | L-Ornithin L-Aspartat 200mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | hộp 20 vỉ x 5 viên | VD-19708-13 |
460 | Phils-Lin (SXNQ của: AHN Gook Pharmaceutical CO., Ltd; Địa chỉ: 903-2, Shangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwasung-kun, Kyunggi-do, Korea | L-Cystine 500mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | hộp 12 vỉ x 5 viên | VD-19709-13 |
461 | Philtenafin (SXNQ của Daewoo pharm Co., Ltd; địa chỉ: 579, Shinpyung-Dong, Pusan-City, Korea) | Terbinafin hydroclorid 50mg/5g | kem bôi da | 36 tháng | TCCS | hộp 1 tuýp 5 gam, 15 gam | VD-19710-13 |
462 | Philunimeton | Ibuprofen 400mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19711-13 |
463 | Sodiful | Natri fusidat 200mg | Mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | hộp 1 tuýp 10 gam | VD-19712-13 |
464 | Tatridat | Acid Ursodeoxycholic 300mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19713-13 |
465 | Trivamid (SXNQ Daewoo Pharm Co., Ltd; địa chỉ: 579, Shinpyung-Dong, Pusan- City, Korea) | Natri fusidat 100mg | Mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam | VD-19714-13 |
466 | Vagicare | Promestriene 10mg | Viên nang mềm đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-19715-13 |
79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
79.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
467 | Cloramed | Cloramphenicol (dưới dạng Cloramphenicol Natri succinat) 1 g | Thuốc bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch) | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi; Hộp 10 lọ, 50 lọ. | VD-19716-13 |
468 | Gluthion (SXNQ: Laboratorio Farmaceutico C.T.S.r.l; Địa chỉ: Via Dante Alighieri, 71-18038 Sanremo-Im-Italy) | Glutathion (dưới dạng Glutathion natri) 600 mg | Thuốc bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch chậm, truyền tĩnh mạch) | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi | VD-19717-13 |
469 | Sciomir (SXNQ: Laboratorio Farmaceutico C.T.S.r.l; Địa chỉ: Via Dante Alighieri, 71-18038 Sanremo-Im-Italy) | Thiocolchicosid 2 mg/ml | Dung dịch tiêm (tiêm bắp) | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 ống x 2 ml | VD-19718-13 |
80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
80.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
470 | Calcium-D | Calci carbonat 500 mg; Vitamin D3 (Cholecalciferol) 60 IU | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-19719-13 |
471 | Devaligen Extra | Paracetamol 500 mg; Clorpheniramin maleat 4 mg; Phenylephrin HCI 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-19720-13 |
472 | Lysozym 90 mg | Lysozym hydroclorid 90 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19721-13 |
473 | Rutin C | Rutin 50 mg; Vitamin C 50 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19722-13 |
474 | Stugaral | Cinnarizin 25 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 25 viên. Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19723-13 |
475 | Vatalizel | Trimetazidin dihydrochlorid 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 30 viên | VD-19724-13 |
81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
81.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
476 | Dolirhume | Mỗi viên chứa: Paracetamol 500mg; Pseudoephedrin HCI 30 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-19725-13 |
477 | Nautamine | Diacefylline diphenhydramin 90mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 20 viên; Hộp 20 vỉ x 4 viên | VD-19726-13 |
478 | Telfast BD | Fexofanadin HCL 60mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-19727-13 |
479 | Telfast HD | Fexofenadin HCI 180mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-19728-13 |
82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 3A- Đặng Tất, P. Tân Định, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
82.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
480 | Ahmcmil's | Nhôm hydroxyd gel khô 200mg; Magnesi hydroxyd 200mg; Dimethylpolysiloxane 10mg; Dicyclomine HCl 2,5mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-19729-13 |
481 | Captopril | Captopril 25mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19730-13 |
482 | Diclofenac 75 | Diclofenac natri 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên | VD-19731-13 |
483 | Loratadin | Loratadin 10mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19732-13 |
484 | Mesotab | Acid mefenamic 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-19733-13 |
485 | Nawtenim | Diphenhydramin HCl 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 20 viên | VD-19734-13 |
486 | Profentana | Ibuprofen 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19735-13 |
487 | Tanadeslor | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-19736-13 |
488 | Tanafadol | Paracetamol 325mg | Viên nén dài (màu hồng) | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 200 viên | VD-19737-13 |
489 | Tanafadol | Paracetamol 325mg | Viên nén dài (màu cam) | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 200 viên | VD-19738-13 |
490 | Tanafetus | Dextromethorphan HBr 10mg; Clorpheniramin maleat 1 mg; Natri citrat 133mg; Amonium clorid 50mg; Glyceryl Guaiacolate 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-19739-13 |
491 | Tanarazol | Tinidazol 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19740-13 |
492 | Taxanzan | Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-19741-13 |
493 | Tridecoughtana | Mỗi viên chứa: Terpin hydrat 100mg; Dextromethorphan. HBr 5mg; Natri benzoat 150mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19742-13 |
83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
83.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
494 | Ceelin | Vitamin C 100 mg/5 ml | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 30 ml, 60 ml, 120 ml | VD-19743-13 |
495 | Ceelin mới | Vitamin C 100 mg/1 ml | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 15 ml | VD-19744-13 |
84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM - Việt Nam)
84.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
496 | Cadimelcox | Meloxicam 7,5mg | viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3, 10 vỉ x 10 viên | VD-19745-13 |
497 | Drimy | Vitamin A 1000 IU; vitamin D3 400 IU; Vitamin B1 2 mg; Vitamin B2 3 mg; Vitamin B6 1 mg; Sắt fumarat 1,65 mg; Magnesium oxide 6 mg; Calci glycerophosphat 21,42 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19746-13 |
498 | Fluconazole | Fluconazole 150 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-19747-13 |
499 | Isotretinoin | Isotretinoin (acid 13-cis retinoic) 10 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19748-13 |
500 | Marken-K | Paracetamol 325 mg; Tramadol HCl 37,5 mg | Viên nén sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ, 6 vỉ x 4 viên | VD-19749-13 |
501 | Midotamol | Paracetamol 325 mg; Tramadol HCI 37,5 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-19750-13 |
502 | Uscadidroxyl 250 | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 14 gói x 3g | VD-19751 -13 |
503 | Usccefaclor 125 | Cefaclor 125 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 14 gói x 3g | VD-19752-13 |
- 1Quyết định 291/QĐ-QLD năm 2013 danh mục 02 thuốc sản xuất trong nước (thuốc điều trị ung thư, đăng ký lần đầu - số đăng ký hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 142 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 2Quyết định 292/QĐ-QLD năm 2013 về danh mục 05 thuốc sản xuất trong nước (thuốc tránh thai, đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 142 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 3Quyết định 289/QĐ-QLD năm 2013 về danh mục 10 thuốc từ dược liệu sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 142 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 1Luật Dược 2005
- 2Quyết định 53/2008/QĐ-BYT về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 3Thông tư 22/2009/TT-BYT quy định việc đăng ký thuốc do Bộ Y tế ban hành
- 4Nghị định 63/2012/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 5Quyết định 291/QĐ-QLD năm 2013 danh mục 02 thuốc sản xuất trong nước (thuốc điều trị ung thư, đăng ký lần đầu - số đăng ký hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 142 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 6Quyết định 292/QĐ-QLD năm 2013 về danh mục 05 thuốc sản xuất trong nước (thuốc tránh thai, đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 142 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 7Quyết định 289/QĐ-QLD năm 2013 về danh mục 10 thuốc từ dược liệu sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 142 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 8Công văn 19695/QLD-ĐK năm 2013 đính chính Quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý dược ban hành
- 9Công văn 6572/QLD-ĐK năm 2014 đính chính quyết định cấp số đăng ký lưu hành thuốc do Cục Quản lý dược ban hành
- 10Công văn 16147/QLD-DK năm 2014 đính chính các Quyết định cấp số đăng ký thuốc do Cục Quản lý Dược ban hành
- 11Công văn 9738/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc sản xuất trong nước do Cục Quản lý Dược ban hành
- 12Công văn 2679/QLD-ĐK năm 2019 đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
Quyết định 240/QĐ-QLD năm 2013 danh mục 503 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 141 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- Số hiệu: 240/QĐ-QLD
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 10/09/2013
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Trương Quốc Cường
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 10/09/2013
- Tình trạng hiệu lực: Đã biết