ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 229/QĐ-UBND | Bình Dương, ngày 22 tháng 01 năm 2018 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Nghị định số 25/2011/NĐ-CP ngày 06/4/2011 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Viễn thông;
Căn cứ Thông tư số 14/2013/TT-BTTTT ngày 21/6/2013 của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc hướng dẫn việc lập, phê duyệt và tổ chức thực hiện quy hoạch hạ tầng kỹ thuật viễn thông thụ động tại địa phương;
Theo đề nghị của Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 01/TTr-STTTT ngày 03/01/2018,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt Quy hoạch hạ tầng kỹ thuật viễn thông thụ động của Tổng Công ty viễn thông Mobifone (sau đây gọi tắt là Mobifone) tại tỉnh Bình Dương đến năm 2020, định hướng đến năm 2025 với những nội dung chính như sau:
1. Tên quy hoạch: Quy hoạch hạ tầng kỹ thuật viễn thông thụ động của Tổng Công ty viễn thông Mobifone tại tỉnh Bình Dương đến năm 2020, định hướng đến năm 2025.
2. Đơn vị lập quy hoạch: Trung tâm mạng lưới Mobifone miền Nam - Tổng công ty viễn thông Mobifone.
1. Mục tiêu
- Quy hoạch nhằm bảo đảm cho việc phát triển và khai thác cơ sở hạ tầng viễn thông bền vững, hiệu quả, an toàn mạng lưới, đồng thời đáp ứng yêu cầu bảo vệ cảnh quan môi trường, nhất là tại các khu đô thị.
- Đảm bảo phát triển hạ tầng kỹ thuật viễn thông hiện đại, mở rộng vùng phủ sóng thông tin di động đến 100% dân cư; đáp ứng cung cấp đầy đủ dịch vụ với chất lượng ngày càng cao.
2. Yêu cầu
- Quy hoạch hạ tầng kỹ thuật viễn thông thụ động bảo đảm phù hợp, đồng bộ với quy hoạch đô thị, quy hoạch hạ tầng kỹ thuật của các ngành đã được phê duyệt, đảm bảo các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật theo quy định.
- Quy hoạch hạ tầng kỹ thuật viễn thông thụ động theo hướng khuyến khích sử dụng chung công trình hạ tầng kỹ thuật giữa các cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp, giữa các ngành, đồng thời đáp ứng yêu cầu kết hợp phát triển kinh tế - xã hội với bảo đảm an ninh, quốc phòng trên địa bàn.
- Phù hợp quy hoạch hạ tầng kỹ thuật viễn thông thụ động của tỉnh đã được phê duyệt.
III. Nội dung quy hoạch đến năm 2020, định hướng đến năm 2025
1. Công trình viễn thông quan trọng liên quan đến an ninh quốc gia
Theo Quyết định số 45/2012/QĐ-TTg ngày 23/10/2012 của Thủ tướng Chính phủ về tiêu chí xác định công trình viễn thông quan trọng liên quan đến an ninh quốc gia, thì các công trình của Mobifone quy hoạch triển khai trên địa bàn tỉnh Bình Dương không thuộc danh mục công trình quan trọng liên quan đến an ninh quốc gia.
2. Điểm cung cấp dịch vụ viễn thông công cộng
2.1. Điểm cung cấp dịch vụ viễn thông công cộng có người phục vụ
Duy trì hiện trạng các điểm cung cấp dịch vụ viễn thông công cộng có người phục vụ, đồng thời nâng cấp các thiết bị viễn thông tại các điểm cung cấp viễn thông có người phục vụ này.
Đầu tư phát triển thêm 02 điểm cung cấp dịch vụ viễn thông công cộng có người phục vụ tại khu vực trung tâm hành chính của 2 huyện: Bàu Bàng và Bắc Tân Uyên.
Định hướng đến năm 2025: Phát triển mới điểm cung cấp dịch vụ viễn thông công cộng có người phục vụ tại các khu vực có điều kiện kinh tế - xã hội phát triển, khu vực trung tâm các huyện, thành phố, khu vực có lượng khách hàng lớn nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người sử dụng.
(Chi tiết theo Phụ lục 1 đính kèm).
2.2. Điểm cung cấp dịch vụ viễn thông công cộng không có người phục vụ:
Trong giai đoạn quy hoạch, Mobifone chưa có định hướng phát triển điểm cung cấp dịch vụ viễn thông không có người phục vụ trên địa bàn tỉnh Bình Dương.
3. Cột ăngten
a) Cải tạo, nâng cấp
Tổng số cột ăng ten phải thay đổi hình thức cột cho phù hợp với Quy hoạch hạ tầng kỹ thuật viễn thông thụ động tỉnh Bình Dương đã được phê duyệt là: 308 cột, trong đó có 78 cột do Mobifone làm chủ sở hữu.
Cải tạo cột ăng ten loại cồng kềnh (A2a) tại khu vực đô thị, khu vực yêu cầu cao về mỹ quan trên địa bàn tỉnh. Cải tạo theo phương thức hạ độ cao cột ăng ten loại A2a thành cột ăng ten không cồng kềnh loại A1 hoặc chuyển đổi sang cột ăng ten ngụy trang, thân thiện môi trường là 16 cột.
Sử dụng chung cơ sở hạ tầng: Các trạm thu, phát sóng thông tin di động đang lắp đặt trên các cột ăng ten có khoảng cách nhỏ hơn 100 mét trong khu vực đô thị hoặc nhỏ hơn 200 mét tại khu vực ngoài đô thị sẽ phải sáp nhập, dùng chung hạ tầng cột ăng ten. Cột ăng ten sử dụng chung phải đảm bảo yêu cầu về an toàn chịu lực, mỹ quan và có hình thức phù hợp.
(Chi tiết hiện trạng cột ăng ten cần cải tạo theo Phụ lục 2 đính kèm).
b) Phát triển mới đến năm 2020
Tổng số cột ăng ten phát triển thêm: 426 cột, trong đó có 377 cột loại cồng kềnh (A2a) và 49 cột loại cồng kềnh (A2b).
Tỷ lệ dùng chung (DC1): 100%.
(Chi tiết cột ăng ten phát triển mới theo Phụ lục 3 đính kèm).
c) Định hướng đến năm 2025
Phát triển mới loại ăng ten không cồng kềnh (A1) trong các khu đô thị, tại các thị xã, thành phố; chuyển đổi 100% các cột ăng ten cồng kềnh A2a do Mobifone là chủ sở hữu sang ăng ten không cồng kềnh (A1).
4. Cột treo cáp, công trình hạ tầng kỹ thuật ngầm
Hiện tại Mobifone không có hạ tầng cột treo cáp và công trình hạ tầng kỹ thuật ngầm trên địa bàn.
Nhằm phục vụ cho việc triển khai hạ tầng di động băng rộng với công nghệ 4G, 5G, Mobifone sẽ triển khai hạ tầng truyền dẫn cáp quang, hình thành mạng Metro trên địa bàn tỉnh Bình Dương. Phương thức triển khai là ưu tiên thuê lại cột treo cáp và hạ tầng kỹ thuật ngầm của các doanh nghiệp khác. Bên cạnh đó, sẽ chủ động đầu tư phát triển hạ tầng cột treo cáp trên những tuyến đường chưa có cột treo cáp và phối hợp với các doanh nghiệp được phân công đầu tư công trình hạ tầng kỹ thuật ngầm tại các khu đô thị.
Đến năm 2020: phát triển hạ tầng mạng cáp tại các khu vực thị xã, thành phố.
Tổng số cột treo cáp trồng mới: 1.100 cột, loại cột bê tông cốt thép, cao 7 mét.
Tổng chiều dài các tuyến cáp: 1.850 km.
Định hướng đến năm 2025: Phát triển hạ tầng cáp quang trên địa bàn toàn tỉnh. 100% tuyến cáp truyền dẫn trong khu vực đô thị được thi công theo hình thức ngầm.
(Chi tiết triển khai cột treo cáp theo Phụ lục 4 đính kèm).
1. Dự án cải tạo, chuyển đổi loại cột ăng ten
- Nguồn vốn: Sử dụng từ nguồn vốn tái đầu tư của Tổng công ty Viễn thông MobiFone.
- Thời gian thực hiện:
+ Năm 2018: thực hiện chuyển đổi 16 cột ăng ten A2a sang A1.
+ Năm 2019: thực hiện chuyển đổi 40 cột ăng ten A2b sang A2a.
+ Năm 2020: thực hiện chuyển đổi toàn bộ phần còn lại là 22 cột ăng ten.
- Hạng mục đầu tư: cải tạo, chuyển đổi, gia cố công trình,...
- Định mức đầu tư bình quân: 600 triệu đồng/cột.
- Tổng nguồn vốn đầu tư: 46,8 tỷ đồng.
2. Dự án xây dựng mới cột ăng ten
- Nguồn vốn đầu tư: Nguồn vốn đầu tư phát triển mạng theo từng năm của Tổng công ty Viễn thông MobiFone.
- Thời gian thực hiện: 2018 - 2020.
- Hạng mục đầu tư: nhà trạm, cột,...
- Định mức đầu tư: 1 tỷ đồng/vị trí cột.
- Đầu tư: 426 cột ăng ten.
- Tổng nguồn vốn đầu tư: 426 tỷ đồng.
3. Dự án đầu tư cột treo cáp
- Nguồn đầu tư: nguồn vốn đầu tư phát triển mạng theo từng năm của Tổng Công ty Viễn thông Mobifone.
- Thời gian thực hiện: 2018 - 2020.
- Hạng mục đầu tư: xây dựng hạ tầng cột treo cáp.
- Định mức đầu tư: 500 triệu đồng/km.
- Xây dựng: 88km.
- Tổng nguồn vốn đầu tư: 44 tỷ đồng.
4. Dự án Công trình hạ tầng kỹ thuật ngầm
- Nguồn đầu tư: nguồn vốn đầu tư phát triển mạng theo từng năm của Tổng công ty Viễn thông Mobifone.
- Thời gian thực hiện: 2018 - 2020.
- Hạng mục đầu tư: xây dựng hạ tầng cống, bể cáp.
- Định mức đầu tư: 1.5 tỷ đồng/km.
- Xây dựng: 40 km.
- Tổng nguồn vốn đầu tư: 60 tỷ đồng.
1. Sở Thông tin và Truyền thông:
- Chủ trì, phối hợp với các Sở, Ban, ngành liên quan và Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố quản lý, giám sát việc triển khai thực hiện Quy hoạch được phê duyệt của doanh nghiệp.
- Hướng dẫn, chỉ đạo doanh nghiệp điều chỉnh, bổ sung Quy hoạch cho phù hợp với tình hình phát triển hạ tầng viễn thông thụ động thực tế và trình Ủy ban nhân dân tỉnh điều chỉnh Quy hoạch cho phù hợp.
- Giám sát và điều phối quá trình đầu tư sử dụng chung cơ sở hạ tầng giữa các doanh nghiệp.
2. Các Sở, Ban, ngành, Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố:
- Căn cứ theo chức năng, nhiệm vụ được giao, có trách nhiệm phối hợp với Sở Thông tin và Truyền thông giám sát việc thực hiện quy hoạch của Tổng công ty Viễn thông Mobifone trên địa bàn.
- Hướng dẫn, tạo điều kiện thuận lợi để Tổng công ty Viễn thông Mobifone phát triển công trình hạ tầng kỹ thuật viễn thông thụ động trên địa bàn tỉnh.
3. Trung tâm Mạng lưới miền Nam - Tổng công ty viễn thông Mobifone
- Có trách nhiệm tổ chức công bố công khai, thông báo quy hoạch trên các phương tiện thông tin đại chúng và cổng thông tin điện tử của doanh nghiệp, đồng thời gửi về Cục Viễn thông - Bộ Thông tin và Truyền thông.
- Chịu trách nhiệm tổ chức thực hiện Quy hoạch. Căn cứ vào tình hình phát triển kinh tế, sự phát triển của công nghệ và hạ tầng kỹ thuật viễn thông thụ động, trình Ủy ban nhân dân tỉnh điều chỉnh Quy hoạch cho phù hợp.
- Chấp hành nghiêm các quy định về sử dụng chung hạ tầng kỹ thuật; xác định giá cho thuê công trình hạ tầng kỹ thuật sử dụng chung do doanh nghiệp đầu tư; niêm yết giá cho thuê công trình hạ tầng kỹ thuật viễn thông. Trong trường hợp không thống nhất về giá thuê, doanh nghiệp đề xuất Sở Thông tin và Truyền thông phối hợp cùng các sở, ngành giải quyết.
- Tuân thủ nghiêm các quy định về cấp phép và quản lý xây dựng đối với các công trình hạ tầng kỹ thuật viễn thông thụ động.
- Phối hợp với các Sở, ngành, các đơn vị và các doanh nghiệp liên quan đến đầu tư hạ tầng, đàm phán cùng đầu tư xây dựng và sử dụng chung cơ sở hạ tầng; chủ động phản ánh các vướng mắc, khó khăn trong quá trình thực hiện; kiến nghị, đề xuất giải quyết, hỗ trợ tháo gỡ khó khăn trong quá trình thực hiện; lồng ghép, kết hợp thực hiện các dự án khác có cùng mục tiêu, nhiệm vụ và địa điểm để tránh trùng lặp, gây lãng phí về nhân lực và tài chính; đầu tư xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật viễn thông thụ động đồng bộ với đầu tư các công trình hạ tầng kinh tế kỹ thuật khác.
- Báo cáo tình hình thực hiện quy hoạch cho Sở Thông tin và Truyền thông hàng năm hoặc đột xuất khi có yêu cầu.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc các Sở: Xây dựng, Công thương, Giao thông - Vận tải, Thông tin và Truyền thông, Chỉ huy trưởng Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh, Giám đốc Công an tỉnh, Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố Thủ Dầu Một, Giám đốc Công ty Điện lực Bình Dương, Tổng giám đốc Tổng Công ty viễn thông Mobifone và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
QUY HOẠCH DANH MỤC CÁC ĐIỂM CUNG CẤP DỊCH VỤ VIỄN THÔNG CÔNG CỘNG MOBIFONE TẠI BÌNH DƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số 229/QĐ-UBND ngày 22/01/2018 của UBND tỉnh)
Stt | Địa điểm | Loại điểm cung cấp dịch vụ | Quy mô điểm cung cấp dịch vụ | Loại dịch vụ cung cấp | Thời điểm bắt đầu xây dựng | Thời điểm đưa vào khai thác, sử dụng | |
Công trình đi thuê | Công trình tự xây dựng | ||||||
1 | H. Bàu Bàng | ||||||
1.1 | Khu vực trung tâm huyện Bàu Bàng | Đ1 | 20m2 |
| Thoại, Internet | 2018 | 2018 |
2 | H. Bắc Tân Uyên | ||||||
2.1 | Khu vực trung tâm huyện Bắc Tân Uyên | Đ1 | 20m2 |
| Thoại, Internet | 2018 | 2018 |
DANH MỤC HIỆN TRẠNG CỘT ĂNG TEN MOBIFONE TẠI BÌNH DƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số 229/QĐ-UBND ngày 22/01/2018 của UBND tỉnh)
Stt | Địa điểm lắp đặt | Cột anten | Sử dụng chung cột anten | Thời điểm đưa vào khai thác sử dụng | Thời điểm chuyển từ cột anten A2a sang cột anten A1 | ||||||
Địa chỉ | Kinh độ | Vĩ độ | Loại cột | Quy mô | Hiện trạng | Khả năng sử dụng | |||||
|
|
| Chiều cao cột | Chiều cao công trình | Diện tích đất sử dụng | ||||||
(1) | (2.1) | (2.2) | (2.3) | (3.1) | (mét) | (mét) | (m2) | (4.1) | (4.2) | (5) |
|
1 | H. Bắc Tân Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | X. Bình Mỹ | 106.74715 | 11.12293 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 2008 |
|
1.2 | X. Bình Mỹ | 106.74100 | 11.15920 | A2b | 30 | 0 | 144 | DC3 | K | 2008 |
|
1.3 | X. Hiếu Liêm | 106.91733 | 11.16190 | A2b | 35 | 0 | 144 | DC3 | K | 2009 |
|
1.4 | X. Đất Cuốc | 106.83509 | 11.10027 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC3 | K | 2008 |
|
1.5 | X. Hiếu Liêm | 106.94416 | 11.12613 | A2b | 35 | 0 | 144 | DC3 | K | 2009 |
|
1.6 | X. Lạc An | 106.92440 | 11.05876 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC3 | K | 2008 |
|
1.7 | X. Tân Bình | 106.69930 | 11.18120 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC3 | K | 2008 |
|
1.8 | X. Tân Bình | 106.72737 | 11.18480 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 2009 |
|
1.9 | X. Tân Thành | 106.84380 | 11.14980 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC3 | K | 2008 |
|
1.10 | X. Tân Định | 106.88076 | 11.22699 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 2009 |
|
1.11 | X. Tân Mỹ | 106.85347 | 11.05459 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 2009 |
|
1.12 | X. Tân Lập | 106.79812 | 11.13832 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 2009 |
|
1.13 | X. Tân Mỹ | 106.83042 | 11.06564 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 2009 |
|
1.14 | X. Tân Định | 106.87981 | 11.17554 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC3 | K | 2009 |
|
1.15 | X. Lạc An | 106.90716 | 11.08918 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 2009 |
|
1.16 | X. Tân Lập | 106.80823 | 11.16514 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC3 | K | 2009 |
|
1.17 | X. Đất Cuốc | 106.87144 | 11.12202 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 2009 |
|
1.18 | X. Lạc An | 106.94378 | 11.08935 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 5/27/2013 |
|
1.19 | X. Tân Thành | 106.84421 | 11.13269 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 7/1/2013 |
|
1.20 | X. Tân Định | 106.91800 | 11.18930 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC3 | K | 2014 |
|
1.21 | X. Thường Tân | 106.84850 | 11.04400 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 6/30/2013 |
|
1.22 | X. Tân Lập | 106.81633 | 11.14657 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 8/15/2013 |
|
1.23 | X. Tân Mỹ | 106.82367 | 11.08968 | A2b | 33 | 0 | 144 | DC1 | C | 14/05/2016 |
|
1.24 | X. Tân Định | 106.84844 | 11.16798 | A2b | 33 | 0 | 144 | DC1 | C | 25/04/2016 |
|
1.25 | X. Tân Định | 106.86607 | 11.17920 | A2b | 34 | 0 | 144 | DC1 | C | 29/04/2016 |
|
1.26 | X. Đất Cuốc | 106.84734 | 11.09798 | A2a | 33 | 8 | 25 | DC1 | K | 12/5/2016 | 2018-2020 |
2 | H. Bàu Bàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 | X. Lai Uyên | 106.57217 | 11.34465 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 10/15/2007 |
|
2.2 | X. Lai Hưng | 106.63272 | 11.18279 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 5/13/2010 |
|
2.3 | X. Lai Uyên | 106.63796 | 11.25319 | A2b | 51 | 0 | 225 | DC1 | C | 5/27/2008 |
|
2.4 | X. Hưng Hòa | 106.69488 | 11.22322 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC3 | K | 9/1/2010 |
|
2.5 | X. Lai Uyên | 106.58839 | 11.24503 | A2b | 48 | 0 | 225 | DC1 | C | 5/18/2008 |
|
2.6 | X. Lai Uyên | 106.63091 | 11.30512 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 8/2/2008 |
|
2.7 | X. Lai Hưng | 106.62759 | 11.20621 | A2b | 50 | 0 | 225 | DC1 | C | 7/3/2011 |
|
2.8 | X. Long Nguyên | 106.55232 | 11.19905 | A2b | 48 | 0 | 225 | DC1 | C | 5/19/2008 |
|
2.9 | X. Long Nguyên | 106.56250 | 11.22100 | A2b | 28 | 0 | 144 | DC3 | K | 12/15/2005 |
|
2.10 | X. Lai Uyên | 106.63401 | 11.27409 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 9/1/2013 |
|
2.11 | X. Cây Trường | 106.55479 | 11.33444 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 9/4/2013 |
|
2.12 | X. Long Nguyên | 106.56571 | 11.23914 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 10/1/2013 |
|
2.13 | X. Long Nguyên | 106.57089 | 11.18762 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 2/15/2009 |
|
2.14 | X. Lai Uyên | 106.63911 | 11.34290 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 2/15/2009 |
|
2.15 | X. Long Nguyên | 106.57761 | 11.17104 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 2/15/2009 |
|
2.16 | X. Cây Trường | 106.57850 | 11.29644 | A2b | 48 | 0 | 225 | DC1 | C | 2/15/2009 |
|
2.17 | X. Long Nguyên | 106.55774 | 11.25266 | A2b | 33 | 0 | 144 | DC1 | C | 5/8/2010 |
|
2.18 | X. Long Nguyên | 106.57265 | 11.15944 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 4/17/2010 |
|
2.19 | X. Lai Hưng | 106.60500 | 11.18671 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 1/8/2012 |
|
2.20 | X. Lai Uyên | 106.66377 | 11.29340 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC3 | K | 1/2/2012 |
|
2.21 | X. Cây Trường | 106.56337 | 11.31346 | A2b | 51 | 0 | 225 | DC1 | C | 5/5/2011 |
|
2.22 | X. Lai Uyên | 106.64973 | 11.31351 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 1/10/2012 |
|
2.23 | X. Trừ Văn Thố | 106.60803 | 11.34435 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 1/10/2012 |
|
2.24 | X. Long Nguyên | 106.51809 | 1 123338 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 1/10/2012 |
|
2.25 | X. Lai Uyên | 106.63875 | 11.32790 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 1/10/2012 |
|
2.26 | X. Lai Uyên | 106.63580 | 11.29264 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 1/10/2012 |
|
2.27 | X. Lai Hưng | 106.61830 | 11.22142 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 1/10/2012 |
|
2.28 | X. Tân Hưng | 106.66168 | 11.25101 | A2b | 35 | 0 | 144 | DC3 | K | 1/10/2012 |
|
2.29 | X. Lai Hưng | 106.61539 | 11.19654 | A2b | 33 | 0 | 144 | DC1 | C | 4/15/2014 |
|
2.30 | X. Tân Hưng | 106.74944 | 11.03964 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 05-05-2016 |
|
2.31 | X. Trừ Văn Thố | 106.73120 | 11.02550 | A2b | 38 | 0 | 169 | DC1 | C | 06-05-2016 |
|
2.32 | X. Tân Hưng | 106.80378 | 11.04758 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 07-05-2016 |
|
2.33 | X. Lai Uyên | 106.62180 | 11.26430 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 09-05-2016 |
|
2.34 | X. Lai Uyên | 106.63188 | 11.31776 | A2a | 30 | 11 | 25 | DC1 | K | 10-05-2016 | 2018-2020 |
2.35 | X. Lai Hưng | 106.61475 | 11.17451 | A2b | 41 | 0 | 196 | DC1 | C | 08-05-2016 |
|
2.36 | X. Long Nguyên | 106.57043 | 11.20542 | A2b | 43 | 0 | 225 | DC1 | C | 13-05-2016 |
|
3 | H. Dầu Tiếng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 | X. An Lập | 106.48758 | 11.23612 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 8/7/2007 |
|
3.2 | X. Thanh An | 106.38357 | 11.23338 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 10/15/2007 |
|
3.3 | X. An Lập | 106.46205 | 11.27784 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 1/6/2008 |
|
3.4 | X. Thanh Tuyền | 106.45966 | 11.21409 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 5/16/2008 |
|
3.5 | TT. Dầu Tiếng | 106.36000 | 11.27820 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC3 | K | 5/6/2009 |
|
3.6 | X. Minh Hòa | 106.48356 | 11.44671 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC3 | K | 5/4/2008 |
|
3.7 | X. An Lập | 106.51766 | 11.19140 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 5/24/2008 |
|
3.8 | X. Long Hòa | 106.49288 | 11.31509 | A2b | 40 | 0 | 196 | DC3 | K | 4/3/2007 |
|
3.9 | X. Long Tân | 106.54726 | 11.27824 | A2b | 50 | 0 | 225 | DC1 | C | 10/15/2007 |
|
3.10 | X. Minh Hòa | 106.41482 | 11.43023 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 5/25/2008 |
|
3.11 | X. Minh Tân | 106.44975 | 11.40432 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC3 | K | 5/25/2008 |
|
3.12 | X. Thanh Tuyền | 106.44600 | 11.16100 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC3 | K | 5/4/2008 |
|
3.13 | X. Thanh Tuyền | 106.47173 | 11.16999 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 2/16/2009 |
|
3.14 | X. Long Hòa | 106.53768 | 11.33366 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 2/16/2009 |
|
3.15 | X. Định Hiệp | 106.42535 | 11.30887 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 2/16/2009 |
|
3.16 | X. Minh Tân | 106.46478 | 11.37447 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 2/16/2009 |
|
3.17 | X. Long Tân | 106.52078 | 11.25805 | A2b | 51 | 0 | 225 | DC1 | C | 2/16/2009 |
|
3.18 | X. Định Thành | 106.35114 | 11.31006 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 2/16/2009 |
|
3.19 | X. Long Tân | 106.51301 | 11.30026 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 5/4/2010 |
|
3.20 | X. Minh Thạnh | 106.51056 | 11.41611 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 5/4/2010 |
|
3.21 | X. Thanh Tuyền | 106.43433 | 11.17469 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 6/4/2010 |
|
3.22 | X. Thanh Tuyền | 106.46665 | 11.19110 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 5/5/2010 |
|
3.23 | TT. Dầu Tiếng | 106.37345 | 11.25245 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 6/4/2010 |
|
3.24 | X. Định Hiệp | 106.45357 | 11.30752 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 6/5/2010 |
|
3.25 | X. Long Hòa | 106.51742 | 11.36133 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 6/17/2010 |
|
3.26 | X. Thanh An | 106.40947 | 11.22802 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 4/25/2010 |
|
3.27 | X. Thanh An | 106.40095 | 11.19814 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC3 | K | 12/15/2005 |
|
3.28 | X. Định Thành | 106.38522 | 11.35060 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 5/25/2010 |
|
3.29 | X. An Lập | 106.48352 | 11.20838 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 5/31/2010 |
|
3.30 | X. Thanh An | 106.44359 | 11.23923 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 6/17/2010 |
|
3.31 | X. Long Hòa | 106.48544 | 11.34583 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 6/17/2010 |
|
3.32 | X. Thanh Tuyền | 106.48756 | 11.15123 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 10/15/2007 |
|
3.33 | X. An Lập | 106.48012 | 11.25448 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 6/8/2010 |
|
3.34 | TT. Dầu Tiếng | 106.38212 | 11.29160 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 2/1/2012 |
|
3.35 | X. An Lập | 106.50231 | 11.22030 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 6/5/2011 |
|
3.36 | X. Minh Tân | 106.47856 | 11.39363 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 1/8/2012 |
|
3.37 | TT. Dầu Tiếng | 106.36886 | 11.26562 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 9/7/2011 |
|
3.38 | X. Thanh An | 106.41604 | 11.18175 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 11/10/2011 |
|
3.39 | TT. Dầu Tiếng | 106.38386 | 11.25613 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 11/10/2011 |
|
3.40 | X. Long Hòa | 106.47702 | 11.33319 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 2/1/2012 |
|
3.41 | X. Minh Hòa | 106.43939 | 11.47624 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 2/1/2012 |
|
3.42 | TT. Dầu Tiếng | 106.39173 | 11.28618 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC3 | K | 2/1/2012 |
|
3.43 | X. Long Tân | 106.49387 | 11.27461 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 2/1/2012 |
|
3.44 | X. Định Hiệp | 106.36907 | 11.30075 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 9/1/2013 |
|
3.45 | X. Thanh Tuyền | 106.50425 | 11.14549 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 10/1/2013 |
|
3.46 | X. Thanh Tuyền | 106.49530 | 11.14929 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 9/1/2013 |
|
3.47 | X. Thanh Tuyền | 106.47618 | 11.15898 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 10/1/2013 |
|
3.48 | X. Thanh Tuyền | 106.45860 | 11.16681 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 10/1/2013 |
|
3.49 | X. Minh Thạnh | 106.52383 | 11.42994 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 10/1/2013 |
|
3.50 | X. Định An | 106.41650 | 11.34071 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC3 | K | 10/23/2013 |
|
3.51 | TT. Dầu Tiếng | 106.37400 | 11.28308 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 09-05-2016 |
|
3.52 | TT. Dầu Tiếng | 106.36689 | 11.28610 | A2b | 38 | 0 | 169 | DC1 | C | 13-05-2016 |
|
3.53 | X. Định An | 106.43328 | 11.37113 | A2b | 46 | 0 | 225 | DC1 | C | 11-05-2016 |
|
3.54 | X. Minh Hòa | 106.49564 | 11.46564 | A2b | 44 | 0 | 225 | DC1 | C | 14-05-2016 |
|
3.55 | X. Minh Tân | 106.46549 | 11.42081 | A2b | 44 | 0 | 225 | DC1 | C | 15-05-2016 |
|
3.56 | X. Minh Thạnh | 106.50106 | 11.43302 | A2b | 35 | 0 | 144 | DC1 | C | 12-05-2016 |
|
3.57 | TT. Dầu Tiếng | 106.36091 | 11.27073 | A2b | 41 | 0 | 196 | DC1 | C | 10-05-2016 | 2019-2020 |
3.58 | X. Định Hiệp | 106.41338 | 11.29906 | A2b | 38 | 0 | 169 | DC1 | C | 05-05-2016 |
|
3.59 | X. An Lập | 106.51290 | 11.20801 | A2b | 38 | 0 | 169 | DC1 | C | 06-05-2016 |
|
3.60 | X. An Lập | 106.52913 | 11.17344 | A2b | 44 | 0 | 225 | DC1 | C | 09-05-2016 |
|
4 | H. Phú Giáo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1 | X. An Bình | 106.82452 | 11.34377 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC3 | K | 2008 |
|
4.2 | TT. Phước Vĩnh | 106.79376 | 11.28867 | A2b | 48 | 0 | 225 | DC3 | K | 2008 |
|
4.3 | X. Phước Sang | 106.77283 | 11.33291 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 2009 |
|
4.4 | X. Tân Long | 106.71735 | 11.28657 | A2a | 35 | 3 | 25 | DC1 | K | 2008 | 2018-2020 |
4.5 | X. Tam Lập | 106.85588 | 11.28395 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC3 | K | 2009 |
|
4.6 | X. An Linh | 106.72961 | 11.34292 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 2009 |
|
4.7 | X. Vĩnh Hòa | 106.77913 | 11.31392 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 2009 |
|
4.8 | X. Vĩnh Hòa | 106.76874 | 11.26529 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 2009 |
|
4.9 | TT. Phước Vĩnh | 106.81615 | 11.31292 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 2009 |
|
4.10 | X. Phước Hòa | 106.74411 | 11.24147 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 2009 |
|
4.11 | X. An Linh | 106.83207 | 11.36859 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 2009 |
|
4.12 | X. Tam Lập | 106.82317 | 11.23872 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 2009 |
|
4.13 | X. An Thái | 106.72994 | 11.39165 | A2b | 33 | 0 | 144 | DC1 | C | 2009 |
|
4.14 | X. An Long | 106.68912 | 11.38173 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 2009 |
|
4.15 | X. An Linh | 106.71130 | 11.31627 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 2009 |
|
4.16 | X. Tân Long | 106.67549 | 11.32718 | A2b | 32 | 0 | 144 | DC3 | K | 2008 |
|
4.17 | X. Phước Hòa | 106.72010 | 11.21250 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 2008 |
|
4.18 | X. Tân Hiệp | 106.75818 | 11.30787 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC3 | K | 2011 |
|
4.19 | X. Tam Lập | 106.83079 | 11.28502 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 2011 |
|
4.20 | X. Tam Lập | 106.90747 | 11.28375 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 2011 |
|
4.21 | X. Vĩnh Hòa | 106.78854 | 11.27707 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC3 | K | 2011 |
|
4.22 | X. An Long | 106.68760 | 11.35186 | A2b | 33 | 0 | 144 | DC3 | K | 2011 |
|
4.23 | X. Tân Long | 106.65600 | 11.34206 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 2011 |
|
4.24 | X. Tam Lập | 106.90606 | 11.25531 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC3 | K | 2011 |
|
4.25 | X. Phước Hòa | 106.72990 | 11.23035 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC3 | K | 2011 |
|
4.26 | X. An Bình | 106.86047 | 11.30997 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 2011 |
|
4.27 | X. Phước Hòa | 106.73212 | 11.26173 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 2011 |
|
4.28 | X. Phước Hòa | 106.75671 | 11.25417 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 2011 |
|
4.29 | X. Phước Sang | 106.76297 | 11.35002 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 2011 |
|
4.30 | X. An Linh | 106.72518 | 11.37574 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 2011 |
|
4.31 | X. Vĩnh Hòa | 106.78706 | 11.26970 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 2011 |
|
4.32 | X. Phước Hòa | 106.75587 | 11.24208 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 2011 |
|
4.33 | TT. Phước Vĩnh | 106.80500 | 11.30320 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 2011 |
|
4.34 | X. Phước Sang | 106.77139 | 11.36041 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC3 | K | 2011 |
|
4.35 | X. Tân Hiệp | 106.74730 | 11.33277 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC3 | K | 2011 |
|
4.36 | X. An Thái | 106.77830 | 11.44890 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC3 | K | 2009 |
|
5 | TP. Thủ Dầu Một |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 | P. Phú Thọ | 106.66807 | 10.96453 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC3 | K | 1/1/2007 |
|
5.2 | P. Hiệp An | 106.63612 | 11.03933 | A2b | 43 | 0 | 225 | DC1 | C | 9/1/2005 |
|
5.3 | P. Chánh Nghĩa | 106.66066 | 10.96867 | A2a | 15 | 12 | 25 | DC1 | K | 1/1/2007 | 2018-2020 |
5.4 | P. Phú Cường | 106.65330 | 10.97745 | A2a | 18 | 12 | 25 | DC1 | K | 9/1/2005 | 2018-2020 |
5.5 | P. Định Hòa | 106.65414 | 11.05594 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 1/1/2007 |
|
5.6 | P. Định Hòa | 106.64649 | 11.02721 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 3/1/2009 |
|
5.7 | P. Phú Lợi | 106.66590 | 10.98981 | A2a | 15 | 12 | 25 | DC1 | K | 1/1/2007 | 2018-2020 |
5.8 | P. Hiệp Thành | 106.65636 | 10.99254 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 1/1/2007 |
|
5.9 | P. Phú Cường | 106.65057 | 10.98544 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 1/1/2007 |
|
5.10 | P. Phú Thọ | 106.66243 | 10.95624 | A2a | 15 | 12 | 25 | DC1 | K | 1/1/2007 | 2018-2020 |
5.11 | P. Phú Lợi | 106.67548 | 10.98640 | A2a | 18 | 12 | 25 | DC1 | K | 5/7/2016 | 2018-2020 |
5.12 | P. Phú Lợi | 106.68079 | 10.99444 | A2a | 18 | 12 | 25 | DC1 | K | 5/5/2016 | 2018-2020 |
5.13 | P. Chánh Nghĩa | 106.65983 | 10.97717 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 1/1/2007 |
|
5.14 | P. Phú Hòa | 106.67883 | 10.97383 | A2a | 20 | 8 | 25 | DC1 | K | 1/1/2007 | 2018-2020 |
5.15 | P. Phú Thọ | 106.67037 | 10.97319 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 1/1/2007 |
|
5.16 | P. Phú Hòa | 106.68770 | 10.96530 | A2b | 43 | 0 | 225 | DC1 | C | 3/1/2009 |
|
5.17 | P. Phú Hòa | 106.67870 | 10.98280 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 3/1/2009 |
|
5.18 | P. Phú Hòa | 106.68975 | 10.98102 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 1/1/2007 |
|
5.19 | P. Phú Lợi | 106.67422 | 10.99087 | A2a | 18 | 8 | 25 | DC1 | K | 1/1/2007 | 2018-2020 |
5.20 | P. Phú Mỹ | 106.69019 | 11.02271 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC3 | K | 3/1/2009 |
|
5.21 | P. Phú Mỹ | 106.68316 | 11.03715 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 1/1/2007 |
|
5.22 | P. Phú Mỹ | 106.68100 | 11.01750 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 9/1/2005 |
|
5.23 | P. Phú Thọ | 106.65440 | 10.94690 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 7/15/2013 |
|
5.24 | P. Phú Mỹ | 106.67895 | 11.02577 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 6/15/2013 |
|
5.25 | P. Phú Mỹ | 106.69676 | 11.01123 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC3 | K | 6/15/2013 |
|
5.26 | P. Phú Thọ | 106.68215 | 10.96388 | A2b | 33 | 0 | 144 | DC1 | C | 7/15/2013 |
|
5.27 | P. Định Hòa | 106.65600 | 11.03650 | A2b | 43 | 0 | 225 | DC3 | K | 7/15/2013 |
|
5.28 | P. Phú Lợi | 106.67006 | 10.99203 | A2a | 25 | 12 | 25 | DC1 | K | 7/1/2013 | 2018-2020 |
5.29 | P. Phú Thọ | 106.67569 | 10.96185 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 1/1/2007 |
|
5.30 | P. Tân An | 106.61465 | 11.03009 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 4/28/2016 |
|
5.31 | P. Tân An | 106.61656 | 11.03905 | A2b | 43 | 0 | 225 | DC1 | C | 3/1/2009 |
|
5.32 | P. Chánh Mỹ | 106.64647 | 11.00065 | A2a | 15 | 12 | 25 | DC1 | K | 1/1/2007 | 2018-2020 |
5.33 | P. Định Hòa | 106.64847 | 11.03410 | A2b | 43 | 0 | 225 | DC1 | C | 6/15/2013 |
|
5.34 | P. Phú Mỹ | 106.67495 | 11.00835 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 3/1/2009 |
|
5.35 | P. Phú Hòa | 106.66210 | 10.98271 | A2a | 18 | 8 | 25 | DC1 | K | 1/1/2007 | 2018-2020 |
5.36 | P. Phú Hòa | 106.66759 | 10.98184 | A2b | 75 | 0 | 225 | DC3 | K | 6/1/2005 |
|
5.37 | P. Tân An | 106.62172 | 11.02566 | A2b | 43 | 0 | 225 | DC1 | C | 3/1/2009 |
|
5.38 | P. Phú Thọ | 106.66739 | 10.94728 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 3/1/2009 |
|
5.39 | P. Chánh Mỹ | 106.64258 | 10.98325 | A2b | 43 | 0 | 225 | DC1 | C | 3/1/2009 |
|
5.40 | P. Phú Cường | 106.65578 | 10.97861 | A2a | 15 | 12 | 25 | DC1 | K | 5/4/2016 | 2018-2020 |
5.41 | P. Chánh Nghĩa | 106.66396 | 10.97138 | A2a | 21 | 8 | 25 | DC1 | K | 5/5/2016 | 2018-2020 |
5.42 | P. Chánh Mỹ | 106.64640 | 10.99701 | A2b | 48 | 0 | 225 | DC1 | C | 5/6/2016 |
|
5.43 | P. Định Hòa | 106.66026 | 11.02744 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 3/1/2009 |
|
5.44 | P. Chánh Nghĩa | 106.65266 | 10.96345 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 3/1/2009 |
|
5.45 | P. Định Hòa | 106.65321 | 11.01397 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 3/1/2009 |
|
5.46 | P. Hiệp Thành | 106.66817 | 10.99597 | A2a | 21 | 12 | 25 | DC1 | K | 3/1/2009 | 2018-2020 |
5.47 | P. Phú Lợi | 106.67138 | 10.98733 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 3/1/2009 |
|
5.48 | P. Hiệp Thành | 106.66250 | 11.00244 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 3/1/2009 |
|
5.49 | P. Phú Hòa | 106.68555 | 10.97756 | A2b | 43 | 0 | 225 | DC1 | C | 3/1/2009 |
|
5.50 | P. Chánh Nghĩa | 106.65775 | 10.96259 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 3/1/2009 |
|
5.51 | P. Tương Bình Hiệp | 106.64664 | 11.01876 | A2b | 43 | 0 | 225 | DC1 | C | 3/1/2009 |
|
5.52 | P. Tương Bình Hiệp | 106.63435 | 11.00544 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 3/1/2009 |
|
5.53 | P. Hòa Phú | 106.68278 | 11.06861 | A2a | 3 | 12 | 25 | DC1 | K | 5/7/2016 | 2018-2020 |
5.54 | P. Định Hòa | 106.65649 | 11.02064 | A2a | 32 | 12 | 25 | DC1 | K | 5/7/2016 | 2018-2020 |
5.55 | P. Hiệp Thành | 106.65757 | 10.99981 | A2a | 24 | 8 | 25 | DC1 | K | 5/7/2016 | 2018-2020 |
5.56 | P. Hiệp Thành | 106.65732 | 10.98481 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 3/1/2009 |
|
5.57 | P. Phú Thọ | 106.67620 | 10.96807 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 3/1/2009 |
|
5.58 | P. Phú Hòa | 106.69127 | 10.97274 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 3/1/2009 |
|
5.59 | P. Hiệp Thành | 106.65448 | 11.00564 | A2b | 43 | 0 | 225 | DC1 | C | 6/15/2013 |
|
5.60 | P. Hiệp An | 106.63899 | 11.01449 | A2b | 43 | 0 | 225 | DC1 | C | 3/1/2010 |
|
5.61 | P. Chánh Nghĩa | 106.65627 | 10.97317 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 3/1/2010 |
|
5.62 | P. Chánh Nghĩa | 106.66479 | 10.97698 | A2a | 25 | 16 | 25 | DC1 | K | 3/1/2010 | 2018-2020 |
5.63 | P. Định Hòa | 106.65192 | 11.04228 | A2b | 43 | 0 | 225 | DC1 | C | 3/1/2010 |
|
5.64 | P. Tương Bình Hiệp | 106.61931 | 11.01338 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 3/1/2010 |
|
5.65 | P. Phú Hòa | 106.67125 | 10.97738 | A2a | 33 | 12 | 25 | DC1 | K | 3/1/2010 | 2018-2020 |
5.66 | X. Tân An | 106.61265 | 11.01883 | A2b | 43 | 0 | 225 | DC1 | C | 6/15/2013 |
|
5.67 | P. Phú Lợi | 106.68575 | 10.98773 | A2a | 25 | 12 | 25 | DC1 | K | 3/1/2010 | 2018-2020 |
5.68 | P. Chánh Mỹ | 106.62982 | 10.98581 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 3/1/2010 |
|
5.69 | P. Chánh Mỹ | 106.64883 | 10.99263 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 3/1/2010 |
|
5.70 | P. Phú Hòa | 106.67044 | 10.97606 | IBC | 0 | 0 | 25 | DC3 | K | 6/1/2012 |
|
5.71 | P. Định Hòa | 106.63172 | 11.03829 | A2b | 30 | 0 | 144 | DC3 | K | 3/1/2009 |
|
5.72 | P. Định Hòa | 106.63069 | 11.03393 | A2a | 25 | 4 | 25 | DC3 | K | 3/1/2009 | 2018-2020 |
5.73 | P. Định Hòa | 106.62533 | 11.04873 | A2a | 20 | 4 | 25 | DC3 | K | 3/1/2009 | 2018-2020 |
5.74 | P. Định Hòa | 106.63027 | 11.04348 | A2b | 25 | 0 | 144 | DC3 | K | 3/1/2009 |
|
5.75 | P. Phú Mỹ | 106.69100 | 11.05300 | A2b | 50 | 0 | 225 | DC3 | K | 6/1/2006 |
|
5.76 | P. Chánh Mỹ | 106.64158 | 10.99177 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 12/1/2012 |
|
5.77 | P. Phú Thọ | 106.67012 | 10.95835 | A2b | 37 | 0 | 169 | DC1 | C | 12/1/2012 |
|
5.78 | P. Phú Lợi | 106.67300 | 10.98262 | A2a | 25 | 12 | 25 | DC1 | K | 12/1/2012 | 2018-2020 |
5.79 | P. Tương Bình Hiệp | 106.63124 | 11.01441 | A2a | 25 | 8 | 25 | DC1 | K | 12/1/2012 | 2018-2020 |
5.80 | P. Tân An | 106.62809 | 11.02112 | A2b | 43 | 0 | 225 | DC3 | K | 12/1/2012 |
|
5.81 | P. Phú Lợi | 106.67692 | 11.00010 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 12/1/2012 |
|
5.82 | P. Hiệp Thành | 106.65237 | 10.99646 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC3 | K | 12/1/2012 |
|
5.83 | P. Hiệp An | 106.63701 | 11.02421 | A2b | 43 | 0 | 225 | DC1 | C | 12/1/2012 |
|
5.84 | P. Chánh Nghĩa | 106.66792 | 10.96975 | A2b | 43 | 0 | 225 | DC1 | C | 12/1/2012 |
|
5.85 | P. Chánh Nghĩa | 106.65040 | 10.96920 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC3 | K | 12/1/2012 |
|
5.86 | P. Phú Mỹ | 106.66553 | 11.01372 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 12/1/2012 |
|
5.87 | P. Hòa Phú | 106.67530 | 11.05693 | A2a | 3 | 72 | 25 | DC1 | K | 6/1/2012 | 2018-2020 |
5.88 | P. Phú Hòa | 106.66947 | 10.97668 | IBC | 0 | 0 | 25 | DC3 | K | 6/1/2012 |
|
5.89 | P. Phú Mỹ | 106.69238 | 11.03340 | A2a | 21 | 8 | 25 | DC3 | K | 12/1/2012 | 2018-2020 |
5.90 | P. Phú Mỹ | 106.67530 | 11.05693 | A2a | 3 | 76 | 25 | DC3 | K | 6/1/2012 | 2018-2020 |
5.91 | P. Chánh Mỹ | 106.62266 | 10.99669 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 6/1/2013 |
|
5.92 | P. Tương Bình Hiệp | 106.62280 | 11.00493 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 6/1/2013 |
|
5.93 | P. Phú Cường | 106.65300 | 10.98210 | A2a | 3 | 16 | 25 | DC1 | K | 6/1/2013 | 2018-2020 |
5.94 | P. Phú Chánh | 106.69042 | 11.07536 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC3 | K | 10/1/2008 |
|
5.95 | X. Tân An | 106.62086 | 11.02051 | A2b | 33 | 0 | 144 | DC1 | C | 12/1/2014 |
|
5.96 | X. Tân Định | 106.63992 | 11.03481 | A2b | 43 | 0 | 225 | DC3 | K | 6/1/2013 |
|
5.97 | P. Hiệp An | 106.62851 | 11.02895 | A2b | 43 | 0 | 225 | DC3 | K | 7/15/2013 |
|
5.98 | P. Hiệp Thành | 106.66310 | 10.99369 | A2b | 48 | 0 | 225 | DC1 | C | 6/1/2013 |
|
5.99 | P. Hòa Phú | 106.67888 | 11.04671 | IBC | 0 | 0 | 25 | DC3 | K | 8/20/2015 |
|
5.100 | P. Phú Lợi | 106.67624 | 10.97785 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 9/1/2014 |
|
5.101 | P. Hiệp Thành | 106.66400 | 10.98680 | IBC | 0 | 0 | 25 | DC3 | K | 6/1/2013 |
|
5.102 | P. Hòa Phú | 106.68124 | 11.08394 | A2a | 4 | 12 | 25 | DC1 | K | 8/1/2010 | 2018-2020 |
5.103 | P. Hiệp Thành | 106.65416 | 10.98902 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 9/1/2014 |
|
5.104 | P. Phú Mỹ | 106.66642 | 11.00651 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 9/1/2014 |
|
5.105 | P. Phú Tân | 106.68659 | 11.04513 | A2a | 33 | 12 | 25 | DC1 | K | 9/1/2014 | 2018-2020 |
5.106 | P. Hòa Phú | 106.68194 | 11.05656 | IBC | 0 | 0 | 25 | DC3 | K | 6/10/2014 |
|
6 | TX. Bến Cát |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.1 | X. An Điền | 106.56733 | 11.14138 | A2b | 55 | 0 | 225 | DC1 | C | 6/14/2008 |
|
6.2 | X. An Điền | 106.55410 | 11.16445 | A2b | 54 | 0 | 225 | DC1 | C | 6/14/2008 |
|
6.3 | X. An Điền | 106.58334 | 11.10700 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 1/4/2008 |
|
6.4 | X. An Tây | 106.56159 | 11.07810 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 7/6/2006 |
|
6.5 | P. Mỹ Phước | 106.60110 | 11.15260 | A2b | 80 | 0 | 225 | DC3 | K | 8/7/2004 |
|
6.6 | P. Chánh Phú Hòa | 106.67007 | 11.14450 | A2b | 35 | 0 | 144 | DC3 | K | 1/12/2008 |
|
6.7 | P. Chánh Phú Hòa | 106.63320 | 11.14679 | A2b | 35 | 0 | 144 | DC1 | C | 1/4/2008 |
|
6.8 | P. Chánh Phú Hòa | 106.66319 | 11.18056 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 6/15/2008 |
|
6.9 | P. Hòa Lợi | 106.66575 | 11.06897 | A2b | 30 | 0 | 144 | DC3 | K | 10/15/2007 |
|
6.10 | P. Thới Hòa | 106.74400 | 11.05940 | A2a | 30 | 11 | 25 | DC1 | K | 08-05-2016 | 2018-2020 |
6.11 | P. Hòa Lợi | 106.66300 | 11.10260 | A2b | 28 | 0 | 144 | DC3 | K | 8/7/2011 |
|
6.12 | P. Thới Hòa | 106.63026 | 11.10698 | A2a | 27 | 12 | 25 | DC1 | K | 6/15/2008 | 2018-2020 |
6.13 | X. An Tây | 106.53426 | 11.10724 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 9/1/2013 |
|
6.14 | X. Phú An | 106.57058 | 11.06438 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 10/12/2013 |
|
6.15 | P. Tân Định | 106.64874 | 11.04832 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 9/1/2013 |
|
6.16 | P. Chánh Phú Hòa | 106.65300 | 11.16860 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 9/1/2013 |
|
6.17 | P. Chánh Phú Hòa | 106.63626 | 11.12519 | A2a | 18 | 12 | 25 | DC1 | K | 4/3/2013 | 2018-2020 |
6.18 | P. Hòa Lợi | 106.66950 | 11.08887 | A2b | 43 | 0 | 225 | DC3 | K | 5/4/2012 |
|
6.19 | P. Tân Định | 106.63793 | 11.04899 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 11/1/2013 |
|
6.20 | P. Tân Định | 106.64478 | 1.108288 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC3 | K | 6/5/2013 |
|
6.21 | P. Thới Hòa | 106.60400 | 11.12896 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 12/15/2005 |
|
6.22 | X. Phú An | 106.59687 | 11.05843 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 12/15/2005 |
|
6.23 | X. An Tây | 106.53366 | 11.13156 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 12/15/2005 |
|
6.24 | P. Tân Định | 106.62083 | 11.05767 | A2b | 30 | 0 | 144 | DC1 | C | 12/20/2007 |
|
6.25 | P. Thới Hòa | 106.62787 | 11.07678 | A2b | 33 | 0 | 144 | DC3 | K | 4/2/2011 |
|
6.26 | P. Thới Hòa | 106.62578 | 11.09354 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 5/3/2010 |
|
6.27 | X. An Tây | 106.54111 | 11.09214 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC3 | K | 8/1/2008 |
|
6.28 | P. Thới Hòa | 106.61531 | 11.11597 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 2/15/2009 |
|
6.29 | X. An Điền | 106.58124 | 11.13389 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 2/16/2009 |
|
6.30 | X.Phú An | 106.58508 | 11.08366 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 10/8/2009 |
|
6.31 | P. Mỹ Phước | 106.61391 | 11.13759 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC3 | K | 8/1/2011 |
|
6.32 | X. An Tây | 106.51302 | 11.14102 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 6/8/2010 |
|
6.33 | P. Chánh Phú Hòa | 106.67339 | 11.16286 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 5/6/2010 |
|
6.34 | P. Mỹ Phước | 106.59332 | 11.16778 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 6/18/2010 |
|
6.35 | P. Mỹ Phước | 106.58850 | 11.15343 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 4/24/2010 |
|
6.36 | P. Mỹ Phước | 106.61693 | 11.15333 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 5/13/2008 |
|
6.37 | P. Mỹ Phước | 106.63729 | 11.06064 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 6/18/2010 |
|
6.38 | X. An Tây | 106.54506 | 11.07606 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 5/25/2010 |
|
6.39 | X. Phú An | 106.57619 | 11.05392 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 5/14/2010 |
|
6.40 | P. Thới Hòa | 106.60755 | 11.09930 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 5/25/2010 |
|
6.41 | P. Hòa Lợi | 106.66562 | 11.12347 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 4/15/2010 |
|
6.42 | P. Thới Hòa | 106.59664 | 11.11462 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 5/27/2010 |
|
6.43 | P. Mỹ Phước | 106.61325 | 11.12783 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 10/7/2011 |
|
6.44 | X. An Tây | 106.67910 | 10.98705 | A2a | 30 | 11 | 25 | DC1 | K | 15-05-2016 | 2018-2020 |
6.45 | P. Mỹ Phước | 106.60484 | 11.14144 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 1/10/2012 |
|
6.46 | P. Thới Hòa | 106.64045 | 11.10623 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 10-01-2012 |
|
6.47 | X. An Điền | 106.57900 | 11.12187 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 01-01-2012 |
|
6.48 | P. Thói Hòa | 106.69757 | 11.04307 | A2a | 30 | 11 | 25 | DC1 | K | 05-05-2016 | 2018-2020 |
6.49 | X. Phú An | 106.66383 | 10.97264 | A2a | 30 | 11 | 25 | DC1 | K | 06-05-2016 | 2018-2020 |
6.50 | X. Hòa Lợi | 106.71094 | 11.04945 | A2a | 30 | 11 | 25 | DC1 | K | 07-05-2016 | 2018-2020 |
6.51 | P. Chánh Phú Hòa | 106.65237 | 11.14563 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 1/6/2012 |
|
6.52 | X. An Điền | 106.58264 | 11.14430 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 1/6/2012 |
|
6.53 | P. Thới Hòa | 106.64810 | 11.11941 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 3/3/2012 |
|
6.54 | P. Thới Hòa | 106.75815 | 11.02494 | A2a | 30 | 11 | 25 | DC1 | K | 07-05-2016 | 2018-2020 |
6.55 | X. An Điền | 106.56471 | 11.15193 | A2b | 38 | 0 | 169 | DC1 | C | 10-05-2016 |
|
6.56 | P. Mỹ Phước | 106.74260 | 11.08466 | A2b | 40 | 0 | 196 | DC1 | C | 11-05-2016 |
|
6.57 | P. Chánh Phú Hòa | 106.72200 | 11.10100 | A2b | 43 | 0 | 225 | DC1 | C | 12-05-2016 |
|
6.58 | P. Mỹ Phước | 106.65705 | 10.97959 | A2b | 31 | 0 | 144 | DC1 | C | 14-05-2016 |
|
6.59 | P. Chánh Phú Hòa | 106.61736 | 11.03149 | A2a | 30 | 11 | 25 | DC1 | K | 08-05-2016 | 2018-2020 |
6.60 | X. An Tây | 106.51940 | 11.12851 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 3/4/2011 |
|
6.61 | X. Phú An | 106.58810 | 11.05113 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 4/5/2011 |
|
6.62 | P. Mỹ Phước | 106.59820 | 11.12427 | A2b | 20 | 0 | 25 | DC1 | C | 11/10/2014 |
|
6.63 | P. Tân Định | 106.62702 | 11.06717 | A2b | 33 | 0 | 144 | DC1 | C | 5/15/2014 |
|
6.64 | P. Chánh Phú Hòa | 106.62995 | 11.13989 | A2a | 15 | 12 | 25 | DC1 | K | 09-10-2014 | 2018-2020 |
6.65 | P. Mỹ Phước | 106.59820 | 11.12427 | A2a | 3 | 15 | 25 | DC1 | K | 10-11-2014 | 2018-2020 |
6.66 | P. Hòa Lợi | 106.66528 | 11.08166 | A2b | 21 | 0 | 144 | DC1 | C | 03-04-2015 |
|
7 | TX. Dĩ An |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.1 | P. An Bình | 106.75010 | 10.87133 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC3 | K | 1/4/2008 |
|
7.2 | P. Đông Hòa | 106.77728 | 10.89886 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 6/13/2008 |
|
7.3 | P. Đông Hòa | 106.79000 | 10.89410 | A2b | 24 | 0 | 144 | DC3 | K | 2008 |
|
7.4 | P. Bình An | 106.80894 | 10.89912 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC3 | K | 9/30/2008 |
|
7.5 | P. Tân Đông Hiệp | 106.74122 | 10.90914 | A2a | 21 | 12 | 25 | DC1 | K | 1/4/2008 | 2018-2020 |
7.6 | P. Dĩ An | 106.74488 | 10.90012 | A2a | 18 | 12 | 25 | DC1 | K | 5/20/2009 | 2018-2020 |
7.7 | P. Tân Đông Hiệp | 106.76440 | 10.91550 | A2b | 51 | 0 | 225 | DC1 | C | 6/14/2008 |
|
7.8 | P. Dĩ An | 106.75626 | 10.90460 | A2a | 15 | 16 | 25 | DC1 | K | 6/15/2005 | 2018-2020 |
7.9 | P. Dĩ An | 106.76713 | 10.90029 | A2a | 47 | 12 | 25 | DC1 | K | 5/27/2008 | 2018-2020 |
7.10 | P. Dĩ An | 106.77100 | 10.90850 | A2a | 49 | 12 | 25 | DC3 | K | 2008 | 2018-2020 |
7.11 | P. Dĩ An | 106.73869 | 10.88374 | A2a | 45 | 12 | 25 | DC1 | K | 1/12/2008 | 2018-2020 |
7.12 | P. An Bình | 106.75900 | 10.89030 | A2a | 15 | 12 | 25 | DC1 | K | 1/1/2008 | 2018-2020 |
7.13 | P. Tân Đông Pliệp | 106.74209 | 10.92888 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC3 | K | 1/6/2008 |
|
7.14 | P. Tân Đông Hiệp | 106.78078 | 10.92084 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 6/21/2008 |
|
7.15 | P. Tân Đông Hiệp | 106.78754 | 10.91079 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 1/10/2008 |
|
7.16 | P. Tân Đông Hiệp | 106.75205 | 10.91585 | A2b | 51 | 0 | 225 | DC1 | C | 6/21/2008 |
|
7.17 | P. Đông Hòa | 106.78580 | 10.88364 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 2/16/2009 |
|
7.18 | P. Đông Hòa | 106.81004 | 10.87670 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 2008 |
|
7.19 | P. An Bình | 106.75915 | 10.87412 | A2a | 15 | 12 | 25 | DC1 | K | 1/6/2005 | 2018-2020 |
7.20 | P. An Bình | 106.75977 | 10.88269 | A2a | 15 | 12 | 25 | DC1 | K | 2/16/2009 | 2018-2020 |
7.21 | P. Tân Bình | 106.76362 | 10.93032 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 10/7/2009 |
|
7.22 | P. Dĩ An | 106.74980 | 10.90837 | A2a | 21 | 8 | 25 | DC1 | K | 12/1/2009 | 2018-2020 |
7.23 | P. Tân Bình | 106.75400 | 10.93386 | A2a | 21 | 8 | 25 | DC1 | K | 12/1/2009 | 2018-2020 |
7.24 | P. Tân Bình | 106.77181 | 10.92100 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 5/25/2010 |
|
7.25 | P. Tân Bình | 106.77830 | 10.91196 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 6/3/2010 |
|
7.26 | P. Tân Bình | 106.75306 | 10.95759 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 5/9/2010 |
|
7.27 | P. Tân Bình | 106.78288 | 10.93611 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 6/3/2010 |
|
7.28 | P. Bình Thắng | 106.80119 | 10.89036 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 5/6/2010 |
|
7.29 | P. An Bình | 106.74742 | 10.88873 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 5/27/2010 |
|
7.30 | P. Tân Bình | 106.76900 | 10.93940 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 12/15/2005 |
|
7.31 | P. Đông Hòa | 106.78240 | 10.86930 | A2a | 21 | 12 | 25 | DC1 | K | 5/25/2010 | 2018-2020 |
7.32 | P. Dĩ An | 106.76429 | 10.90366 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 6/16/2010 |
|
7.33 | P. Tân Bình | 106.77511 | 10.93476 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 5/25/2010 |
|
7.34 | P. Bình Thắng | 106.83262 | 10.89974 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC3 | K | 6/10/2010 |
|
7.35 | P. An Bình | 106.75757 | 10.87084 | A2a | 15 | 16 | 25 | DC1 | K | 6/17/2010 | 2018-2020 |
7.36 | P. Bình Thắng | 106.81389 | 10.88699 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 6/10/2010 |
|
7.37 | P. An Bình | 106.76443 | 10.88536 | A2a | 15 | 12 | 25 | DC1 | K | 6/29/2010 | 2018-2020 |
7.38 | P. Bình An | 106.79981 | 10.89822 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 6/10/2010 |
|
7.39 | P. Đông Hòa | 106.80500 | 10.88020 | A2a | 12 | 32 | 25 | DC1 | K | T4/2011 | 2018-2020 |
7.40 | P. Tân Bình | 106.75658 | 10.94631 | A2a | 21 | 12 | 25 | DC1 | K | 2/17/2009 | 2018-2020 |
7.41 | P. Đông Hòa | 106.77250 | 10.89590 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC3 | K | 10/15/2011 |
|
7.42 | P. Dĩ An | 106.74870 | 10.87847 | A2b | 30 | 0 | 144 | DC3 | K | T12/2011 |
|
7.43 | P. Dĩ An | 106.75349 | 10.89526 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC3 | K | T12/2011 |
|
7.44 | P. Bình An | 106.79334 | 10.90346 | A2a | 21 | 8 | 25 | DC1 | K | T12/2011 | 2018-2020 |
7.45 | P. Bình An | 106.80227 | 10.91728 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC3 | K | 1/9/2012 |
|
7.46 | P. An Bình | 106.77750 | 10.90620 | IBC | 0 | 0 | 25 | DC3 | K | 12/21/2012 |
|
7.47 | P. Tân Đông Hiệp | 106.76888 | 10.91752 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC3 | K | 1/12/2012 |
|
7.48 | P. Bình An | 106.80510 | 10.90582 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 1/11/2012 |
|
7.49 | P. Tân Đông Hiệp | 106.78734 | 10.91609 | A2a | 30 | 4 | 25 | DC1 | K | T12/2011 | 2018-2020 |
7.50 | P. Dĩ An | 106.77081 | 10.91210 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | T12/2011 |
|
7.51 | P. Dĩ An | 106.74997 | 10.90362 | A2a | 18 | 12 | 25 | DC1 | K | T12/2011 | 2018-2020 |
7.52 | P. An Bình | 106.75369 | 10.88449 | A2a | 15 | 12 | 25 | DC1 | K | 17/5/2016 | 2018-2020 |
7.53 | P. Tân Đông Hiệp | 106.78210 | 10.90764 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 1/9/2012 |
|
7.54 | P. Đông Hòa | 106.78487 | 10.89012 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 12/6/2012 |
|
7.55 | P. Đông Hòa | 106.77812 | 10.89000 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 5/20/2013 |
|
7.56 | P. Bình An | 106.79594 | 10.90933 | A2a | 21 | 8 | 25 | DC1 | K | 5/20/2013 | 2018-2020 |
7.57 | P. Dĩ An | 106.74410 | 10.88466 | A2a | 18 | 8 | 25 | DC3 | K | 7/31/2013 | 2018-2020 |
7.58 | P. Tân Đông Hiệp | 106.75046 | 10.92716 | A2a | 15 | 12 | 25 | DC1 | K | 17/5/2016 | 2018-2020 |
7.59 | P. Tân Đông Hiệp | 106.75490 | 10.92458 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 7/28/2013 |
|
7.60 | P. Đông Hòa | 106.77290 | 10.90271 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 9/27/2013 |
|
7.61 | P. Dĩ An | 106.76523 | 10.89463 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC3 | K | 8/13/2013 |
|
7.62 | P. Tân Bình | 106.76093 | 10.93922 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 12/1/2013 |
|
7.63 | P. Tân Đông Hiệp | 106.75800 | 10.91550 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC3 | K | 9/19/2013 |
|
7.64 | P. Tân Đông Hiệp | 106.77676 | 10.90681 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 8/14/2013 |
|
7.65 | P. Dĩ An | 106.76258 | 10.90961 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 6/3/2013 |
|
7.66 | P. An Bình | 106.75310 | 10.87534 | A2a | 15 | 8 | 25 | DC1 | K | 6/12/2013 | 2018-2020 |
7.67 | P. Bình Thắng | 106.82186 | 10.89188 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC3 | K | 4/30/2014 |
|
7.68 | P. Bình Thắng | 106.80995 | 10.89228 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC3 | K | 4/30/2014 |
|
7.69 | P. Tân Đông Hiệp | 106.75350 | 10.92024 | A2b | 35 | 0 | 144 | DC1 | C | 4/30/2014 |
|
7.70 | P. Dĩ An | 106.74246 | 10.90851 | IBC | 0 | 0 | 25 | DC3 | K | 7/23/2013 |
|
7.71 | P. Tân Đông Hiệp | 106.76793 | 10.92779 | A2a | 27 | 4 | 25 | DC1 | K | 4/30/2014 | 2018-2020 |
7.72 | P. Đông Hòa | 106.81378 | 10.88172 | A2a | 15 | 12 | 25 | DC1 | K | 5/20/2014 | 2018-2020 |
8 | TX. Tân Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.1 | X. Bạch Đằng | 106.79642 | 11.03774 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC3 | K | 2008 |
|
8.2 | P. Khánh Bình | 106.77600 | 11.01830 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 2008 |
|
8.3 | P. Tân Vĩnh Hiệp | 106.72854 | 11.02520 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 12/5/2016 |
|
8.4 | X. Hội Nghĩa | 106.76497 | 11.10215 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 2008 |
|
8.5 | P. Khánh Bình | 106.75710 | 11.04970 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC3 | K | 2008 |
|
8.6 | P. Tân Phước Khánh | 106.74294 | 10.97870 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 2009 |
|
8.7 | P. Tân Hiệp | 106.74483 | 11.06158 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 9/5/2016 |
|
8.8 | X. Bạch Đằng | 106.78448 | 11.02938 | A2a | 30 | 11 | 25 | DC1 | K | 27/04/2016 | 2018-2020 |
8.9 | P. Thái Hòa | 106.74348 | 10.98830 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 2009 |
|
8.10 | X. Phước Thạnh | 106.76950 | 10.98750 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 2009 |
|
8.11 | P. Tân Hiệp | 106.72171 | 11.03937 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 2009 |
|
8.12 | P. Tân Hiệp | 106.71590 | 11.05990 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 2009 |
|
8.13 | P. Thái Hòa | 106.75600 | 10.97390 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 2008 |
|
8.14 | P. Tân Phước Khánh | 106.72000 | 11.00510 | A2b | 50 | 0 | 225 | DC3 | K | 2008 |
|
8.15 | P. Uyên Hưng | 106.79800 | 11.06140 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC3 | K | 2008 |
|
8.16 | X. Vĩnh Tân | 106.72530 | 11.08631 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 2009 |
|
8.17 | X. Vĩnh Tân | 106.70720 | 11.11567 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC3 | K | 2009 |
|
8.18 | P. Tân Phước Khánh | 106.70598 | 10.99902 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 2009 |
|
8.19 | P. Uyên Hưng | 106.77995 | 11.08035 | A2a | 24 | 8 | 25 | DC3 | K | 2009 | 2018-2020 |
8.20 | X. Vĩnh Tân | 106.70448 | 11.09708 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 2009 |
|
8.21 | P. Thái Hòa | 106.76783 | 10.97791 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 2009 |
|
8.22 | P. Thái Hòa | 106.77861 | 10.96846 | A2a | 25 | 8 | 25 | DC1 | K | 2009 | 2018-2020 |
8.23 | P. Thạnh Phước | 106.76769 | 11.00398 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 2009 |
|
8.24 | P. Tân Phước Khánh | 106.73106 | 11.00880 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC3 | K | 2011 |
|
8.25 | P. Tân Phước Khánh | 106.72534 | 10.99503 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC3 | K | 2011 |
|
8.26 | X. Vĩnh Tân | 106.71176 | 11.14609 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC3 | K | 2011 |
|
8.27 | X. Hội Nghĩa | 106.77053 | 11.12955 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 2011 |
|
8.28 | X. Vĩnh Tân | 106.72336 | 11.12642 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 2011 |
|
8.29 | P. Tân Vĩnh Hiệp | 106.71931 | 11.02260 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC3 | K | 5/27/2013 |
|
8.30 | X. Vĩnh Tân | 106.70630 | 11.13703 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 5/27/2013 |
|
8.31 | P. Uyên Hưng | 106.76075 | 11.06783 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC3 | K | 5/27/2013 |
|
8.32 | P. Tân Phước Khánh | 106.73345 | 10.99526 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 5/27/2013 |
|
8.33 | P. Khánh Bình | 106.73672 | 11.04153 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 6/1/2013 |
|
8.34 | P. Uyên Hưng | 106.80338 | 11.08093 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 6/1/2013 |
|
8.35 | P. Tân Hiệp | 106.73093 | 11.05813 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 10/15/2013 |
|
8.36 | X. Hội Nghĩa | 106.75422 | 11.11407 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 7/24/2013 |
|
8.37 | P. Tân Vĩnh Hiệp | 106.70693 | 11.02189 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 6/30/2013 |
|
8.38 | P. Thái Hoà | 106.74667 | 11.00823 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 6/30/2013 |
|
8.39 | P. Uyên Hưng | 106.77452 | 11.05690 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 8/15/2013 |
|
8.40 | P. Khánh Bình | 106.76194 | 11.03684 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 8/15/2013 |
|
8.41 | P. Uyên Hưng | 106.81095 | 11.06513 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 8/15/2013 |
|
8.42 | X. Thạnh Phước | 106.76449 | 11.02026 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 8/15/2013 |
|
8.43 | P. Uyên Hưng | 106.78057 | 11.05089 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 8/15/2013 |
|
8.44 | P. Uyên Hưng | 106.79400 | 11.05800 | A2a | 26 | 8 | 25 | DC3 | K | 8/15/2013 | 2018-2020 |
8.45 | P. Uyên Hưng | 106.72306 | 11.04986 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 2014 |
|
8.46 | P. Uyên Hưng | 106.76754 | 11.08310 | A2a | 15 | 8 | 25 | DC3 | K | 2014 | 2018-2020 |
8.47 | P. Tân Hiệp | 106.70595 | 11.01016 | A2a | 25 | 8 | 25 | DC1 | K | 2014 | 2018-2020 |
8.48 | P. Thạnh Phước | 106.75484 | 10.99570 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 2014 |
|
8.49 | P. Phú chánh | 106.69804 | 11.06433 | A2b | 30 | 10 | 144 | DC1 | C | 2014 |
|
8.50 | P. Phú chánh | 106.74611 | 11.07456 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 2014 |
|
8.51 | P. Tân Hiệp | 106.74471 | 11.08690 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 15/05/2016 |
|
8.52 | X. Vĩnh Tân | 106.72151 | 11.10026 | A2a | 30 | 11 | 25 | DC1 | K | 27/04/2016 | 2018-2020 |
8.53 | P. Tân Vĩnh Hiệp | 106.71250 | 11.03480 | A2a | 33 | 8 | 25 | DC1 | K | 2016 | 2018-2020 |
8.54 | X. Vĩnh Tân | 106.68861 | 11.13823 | A2a | 33 | 8 | 25 | DC1 | K | 2016 | 2018-2020 |
8.55 | P. Tân Hiệp | 106.76093 | 11.07706 | A2b | 21 | 0 | 144 | DC1 | C | 28/12/2015 |
|
9 | TX. Thuận An |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.1 | P. An Phú | 106.74174 | 10.94958 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC3 | K | 1/4/2008 |
|
9.2 | P. An Thạnh | 106.68048 | 10.95170 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 9/30/2008 |
|
9.3 | P. Bình Chuẩn | 106.72090 | 10.98366 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC3 | K | Trước 2008 |
|
9.4 | P. An Phú | 106.73100 | 10.96710 | A2a | 10 | 24 | 25 | DC3 | K | Trước 2008 | 2018-2020 |
9.5 | P. Thuận Giao | 106.70798 | 10.93552 | A2a | 21 | 8 | 25 | DC1 | K | 1/4/2008 | 2018-2020 |
9.6 | P. Bình Chuẩn | 106.69770 | 10.98837 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 5/4/2010 |
|
9.7 | P. An Thạnh | 106.68503 | 10.94249 | A2a | 30 | 8 | 25 | DC3 | K | 12/15/2005 | 2018-2020 |
9.8 | P. Bình Hòa | 106.72976 | 10.90344 | A2a | 15 | 12 | 25 | DC1 | K | 1/1/2008 | 2018-2020 |
9.9 | P. Bình Hòa | 106.72389 | 10.89323 | A2b | 47 | 0 | 225 | DC3 | K | 1/12/2008 |
|
9.10 | P. Bình Hòa | 106.73389 | 10.89777 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC3 | K | Trước 2008 |
|
9.11 | P. Thuận Giao | 106.71788 | 10.94010 | A2a | 30 | 12 | 25 | DC1 | K | 17/5/2016 | 2018-2020 |
9.12 | P. Bình Hòa | 106.72968 | 10.89061 | A2a | 15 | 12 | 25 | DC1 | K | 5/29/2008 | 2018-2020 |
9.13 | P. Thuận Giao | 106.70961 | 10.86582 | A2a | 15 | 16 | 25 | DC3 | K | 1/6/2008 | 2018-2020 |
9.14 | P. Lái Thiêu | 106.70707 | 10.85378 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 1/4/2008 |
|
9.15 | P. Lái Thiêu | 106.70452 | 10.84175 | A2b | 52 | 0 | 225 | DC3 | K | Trước 2008 |
|
9.16 | P. Bình Hòa | 106.70198 | 10.82971 | A2a | 15 | 12 | 25 | DC1 | K | Trước 2008 | 2018-2020 |
9.17 | P. An Thạnh | 106.70763 | 10.94319 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 1/8/2008 |
|
9.18 | X. An Sơn | 106.67517 | 10.94379 | A2a | 15 | 12 | 25 | DC1 | K | 12/15/2005 | 2018-2020 |
9.19 | P. Thuận Giao | 106.70775 | 10.93554 | A2a | 12 | 20 | 25 | DC3 | K | Trước 2008 | 2018-2020 |
9.20 | P. Vĩnh Phú | 106.70539 | 10.87113 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC3 | K | 9/30/2008 |
|
9.21 | P. Lái Thiêu | 106.70046 | 10.89240 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 9/30/2008 |
|
9.22 | P. Thuận Giao | 106.72480 | 10.96480 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 8/15/2013 |
|
9.23 | P. Bình Hòa | 106.73582 | 10.90667 | A2a | 15 | 16 | 25 | DC1 | K | 8/3/2013 | 2018-2020 |
9.24 | P. Vĩnh Phú | 106.70300 | 10.88020 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC3 | K | Trước 2008 |
|
9.25 | P. An Phú | 106.73115 | 10.94231 | A2a | 15 | 16 | 25 | DC1 | K | 1/8/2008 | 2018-2020 |
9.26 | P. Bình Hòa | 106.71300 | 10.92370 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC3 | K | Trước 2008 |
|
9.27 | P. Lái Thiêu | 106.70416 | 10.91158 | A2a | 21 | 16 | 25 | DC1 | K | 2/17/2009 | 2018-2020 |
9.28 | P. Bình Nhâm | 106.69620 | 10.93319 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 10/7/2009 |
|
9.29 | P. Bình Hòa | 106.72221 | 10.90960 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC3 | K | 10/7/2009 |
|
9.30 | P. Bình Hòa | 106.72860 | 10.91876 | A2a | 21 | 8 | 25 | DC1 | K | 12/1/2009 | 2018-2020 |
9.31 | P. Bình Hòa | 106.74095 | 10.91804 | A2b | 40 | 0 | 196 | DC1 | C | 5/15/2010 |
|
9.32 | P. Bình Chuẩn | 106.71737 | 10.97392 | A2b | 37 | 0 | 169 | DC1 | C | 5/29/2010 |
|
9.33 | P. Thuận Giao | 106.70763 | 10.94319 | A2b | 40 | 0 | 196 | DC3 | K | Trước 2008 |
|
9.34 | P. Bình Nhâm | 106.70244 | 10.92661 | A2b | 37 | 0 | 169 | DC1 | C | 5/27/2010 |
|
9.35 | P. Bình Hòa | 106.71376 | 10.91022 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC1 | C | 5/9/2010 |
|
9.36 | P. An Thạnh | 106.67513 | 10.94382 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 5/26/2010 |
|
9.37 | P. An Thạnh | 106.67311 | 10.95331 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 6/2/2010 |
|
9.38 | P. Bình Nhâm | 106.68259 | 10.92789 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 5/29/2010 |
|
9.39 | P. Lái Thiêu | 106.69795 | 10.90060 | A2a | 24 | 8 | 25 | DC1 | K | 5/8/2010 | 2018-2020 |
9.40 | P. Bình Hòa | 106.71351 | 10.89529 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 5/23/2010 |
|
9.41 | P. Vĩnh Phú | 106.69415 | 10.88157 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 5/15/2010 |
|
9.42 | P. Lái Thiêu | 106.70700 | 10.90722 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 5/25/2010 |
|
9.43 | P. Thuận Giao | 106.71635 | 10.94901 | A2a | 18 | 12 | 25 | DC1 | K | 6/10/2010 | 2018-2020 |
9.44 | P. Thuận Giao | 106.71089 | 10.96745 | A2a | 21 | 12 | 25 | DC1 | K | 6/14/2010 | 2018-2020 |
9.45 | P. Lái Thiêu | 106.69799 | 10.91338 | A2a | 24 | 12 | 25 | DC1 | K | 6/19/2010 | 2018-2020 |
9.46 | P. Vĩnh Phú | 106.71446 | 10.86794 | IBC | 0 | 0 | 25 | DC3 | K | 11/24/2011 |
|
9.47 | P. Bình Hòa | 106.73758 | 10.89202 | A2b | 40 | 0 | 196 | DC1 | C | T12/2011 |
|
9.48 | P. Bình Chuẩn | 106.72548 | 10.97300 | A2b | 45 | 0 | 225 | DC3 | K | T12/2011 |
|
9.49 | P. Hưng Định | 106.69138 | 10.94391 | A2b | 51 | 0 | 225 | DC1 | C | T12/2011 |
|
9.50 | P. An Thạnh | 106.69284 | 10.95305 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC3 | K | T12/2011 |
|
9.51 | P. Vĩnh Phú | 106.69908 | 10.88218 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | T12/2011 |
|
9.52 | P. An Phú | 106.74403 | 10.93524 | A2a | 21 | 8 | 25 | DC1 | K | T12/2011 | 2018-2020 |
9.53 | P. An Phú | 106.74226 | 10.96348 | A2a | 26 | 12 | 25 | DC1 | K | T12/2011 | 2018-2020 |
9.54 | X. An Sơn | 106.66539 | 10.93739 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 1/25/2012 |
|
9.55 | X. An Sơn | 106.65373 | 10.93849 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | T12/2011 |
|
9.56 | P. Hưng Định | 106.70475 | 10.94665 | A2b | 0 | 0 | 25 | DC1 | C | 7/4/1905 |
|
9.57 | P. Thuận Giao | 106.72454 | 10.93804 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC3 | K | 5/21/2013 |
|
9.58 | X. An Sơn | 106.65873 | 10.93000 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 12/13/2012 |
|
9.59 | P. Vĩnh Phú | 106.69865 | 10.87294 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 5/21/2013 |
|
9.60 | X. An Sơn | 106.67433 | 10.92397 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 12/15/2012 |
|
9.61 | P. Vĩnh Phú | 106.69285 | 10.88747 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 10/3/2012 |
|
9.62 | P. Bình Chuẩn | 106.70615 | 10.99295 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 11/28/2012 |
|
9.63 | P. Bình Chuẩn | 106.74541 | 10.97052 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC3 | K | 10/3/2013 |
|
9.64 | P. Bình Chuẩn | 106.71310 | 10.98550 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 8/21/2013 |
|
9.65 | P. Bình Hòa | 106.73559 | 10.91670 | A2a | 15 | 16 | 25 | DC1 | K | 17/5/2016 | 2018-2020 |
9.66 | P. Vĩnh Phú | 106.70900 | 10.88594 | A2b | 34 | 0 | 144 | DC1 | C | 10/30/2013 |
|
9.67 | P. Thuận Giao | 106.71097 | 10.95084 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 9/19/2013 |
|
9.68 | P. Bình Hòa | 106.71482 | 10.90115 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 8/18/2013 |
|
9.69 | P. Bình Hòa | 106.71944 | 10.89719 | A2b | 36 | 0 | 144 | DC1 | C | 4/30/2014 |
|
9.70 | P. An Thạnh | 106.68699 | 10.94877 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 8/13/2013 |
|
9.71 | P. Thuận Giao | 106.70000 | 10.96327 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 8/12/2013 |
|
9.72 | P. Lái Thiêu | 106.70726 | 10.91688 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 6/20/2013 |
|
9.73 | P. An Phú | 106.73855 | 10.93915 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC3 | K | 10/26/2013 |
|
9.74 | P. Bình Nhâm | 106.69047 | 10.91480 | A2b | 39 | 0 | 169 | DC1 | C | 4/30/2014 |
|
9.75 | P. Lái Thiêu | 106.70700 | 10.89470 | A2a | 36 | 12 | 25 | DC3 | K | 4/30/2014 | 2018-2020 |
9.76 | P. Hưng Định | 106.69010 | 10.94070 | A2b | 33 | 0 | 144 | DC1 | C | 12/24/2014 |
|
9.77 | P. An Phú | 106.72730 | 10.95650 | A2a | 24 | 12 | 25 | DC1 | K | 11/15/2014 | 2018-2020 |
9.78 | P. Lái Thiêu | 106.71107 | 10.90544 | IBC | 0 | 0 | 25 | DC3 | K | 1/1/2016 |
|
9.79 | P. Bình Hòa | 106.71156 | 10.93279 | IBC | 0 | 0 | 25 | DC3 | K | 11/25/2014 |
|
9.80 | KCN VSIP1 | 106.72410 | 10.92512 | A2c | 30 | 0 | 20 | DC3 | K | 09/2016 |
|
9.81 | KCN VSIP1 | 106.73305 | 10.931866 | A2c | 30 | 0 | 20 | DC3 | K | 09/2016 |
|
9.82 | KCN VSIP1 | 106.7218 | 10.93224 | A2c | 30 | 0 | 20 | DC3 | K | 09/2016 |
|
9.83 | KCN VSIP1 | 106.73294 | 10.93640 | A2c | 30 | 0 | 20 | DC3 | K | 09/2016 |
|
9.84 | KCN VSIP1 | 106.72753 | 10.93264 | A2c | 30 | 0 | 20 | DC3 | K | 09/2016 |
|
9.85 | KCN VSIP1 | 106.72834 | 10.92737 | A2c | 30 | 0 | 20 | DC3 | K | 09/2016 |
|
QUY HOẠCH DANH MỤC CỘT ĂNG TEN MOBIFONE PHÁT TRIỂN MỚI TẠI BÌNH DƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số 229/QĐ-UBND ngày 22/01/2018 của UBND tỉnh)
STT | Địa điểm lắp đặt | Cột ăng ten | Sử dụng chung cột ăng ten | thời điểm đưa vào khai thác sử dụng | Thời điểm chuyển từ cột anten A2a sang cột anten A1 | ||||||
Địa chỉ | Kinh độ | Vĩ độ | Loại cột | Quy mô | Hiện trạng | Khả năng sử dụng | |||||
Chiều cao | Chiều cao công trình | Diện tích đất sử dụng | |||||||||
1 | H. Bàu Bàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | X. Lai Uyên | 106.624 | 11.345 | A2a | 32 | 12 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
1.2 | X. Lai Uyên | 106.603 | 11.262 | A2a | 32 | 12 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
1.3 | X. Lai Hưng | 106.600 | 11.177 | A2a | 32 | 12 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
1.4 | X. Lai Uyên | 106.638 | 11.243 | A2a | 32 | 12 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
1.5 | X. Lai Uyên | 106.645 | 11.302 | A2b | 36 | 0 | 196 | DC1 | C | 2018 |
|
1.6 | X. Lai Hưng | 106.592 | 11.207 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 2018 |
|
1.7 | X. Lai Uyên | 106.672 | 11.31 | A2b | 39 | 0 | 196 | DC1 | C | 2018 |
|
1.8 | X. Lai Hưng | 106.635 | 11.232 | A2a | 32 | 12 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
1.9 | X. Lai Uyên | 106.616 | 11.248 | A2a | 32 | 12 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
1.10 | X. Lai Hưng | 106.608 | 11.23 | A2b | 36 | 0 | 196 | DC1 | C | 2018 |
|
1.11 | X. Trừ Văn Thố | 106.633 | 11.355 | A2a | 36 | 12 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
1.12 | X. Lai Hưng | 106.633 | 11.221 | A2a | 32 | 12 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
1.13 | X. Trừ Văn Thố | 106.591 | 11.342 | A2a | 32 | 12 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
1.14 | X. Long Nguyên | 106.541 | 11.225 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 2018 |
|
1.15 | X. Lai Hưng | 106.648 | 11.191 | A2b | 39 | 0 | 196 | DC1 | C | 2018 |
|
1.16 | X. Long Nguyên | 106.543 | 11.187 | A2b | 39 | 0 | 196 | DC1 | C | 2018 |
|
2 | TX. Bến Cát |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 | P. Chánh Phú Hòa | 106.639 | 11.136 | A2a | 32 | 12 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
2.2 | P. Thới Hòa | 106.621 | 11.103 | A2a | 32 | 12 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
2.3 | P. Mỹ Phước | 106.598 | 11.149 | A2a | 32 | 12 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
2.4 | P. Mỹ Phước | 106.624 | 11.127 | A2a | 32 | 12 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
2.5 | P. Thới Hòa | 106.61 | 11.084 | A2a | 32 | 12 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
2.6 | P. Mỹ Phước | 106.581 | 11.161 | A2a | 32 | 12 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
2.7 | X. An Điền | 106.584 | 11.096 | A2a | 32 | 12 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
2.8 | X. An Tây | 106.5544 | 11.1016 | A2c | 30 | 0 | 10 | DC1 | C | 2018 |
|
2.9 | P. Hòa Lợi | 106.664 | 11.115 | A2a | 32 | 12 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
2.10 | P. Mỹ Phước | 106.594 | 11.159 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
2.11 | P. Mỹ Phước | 106.62 | 11.133 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
2.12 | P. Mỹ Phước | 106.632 | 11.132 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
2.13 | P. Mỹ Phước | 106.644 | 11.129 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
2.14 | P. Thới Hòa | 106.65 | 11.11 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
2.15 | P. Thới Hòa | 106.633 | 11.088 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
2.16 | P. Thới Hòa | 106.607 | 11.108 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
2.17 | P. Thới Hòa | 106.625 | 11.113 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
2.18 | P. Hòa Lợi | 106.653 | 11.102 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
2.19 | P. Mỹ Phước | 106.622 | 11.14 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
2.20 | P. Mỹ Phước | 106.604 | 11.148 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
2.21 | P. Hòa Lợi | 106.672 | 11.098 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
2.22 | P. Hòa Lợi | 106.684 | 11.101 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
2.23 | P. Hòa Lợi | 106.689 | 11.095 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
2.24 | P. Hòa Lợi | 106.673 | 11.072 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
2.25 | P. Tân Định | 106.639 | 11.092 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
2.26 | P. Thới Hòa | 106.594 | 11.127 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
2.27 | X. An Tây | 106.5545 | 11.1070 | A2c | 30 |
| 10 | DC1 | C | 2018 |
|
2.28 | P. Mỹ Phước | 106.608 | 11.164 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
2.29 | P. Chánh Phú Hòa | 106.678 | 11.179 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
2.30 | P. Tân Định | 106.63 | 11.055 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
2.31 | X. An Điền | 106.551 | 11.137 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
2.32 | P. Thới Hòa | 106.597 | 11.134 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
2.33 | P. Mỹ Phước | 106.609 | 11.134 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
2.34 | P. Mỹ Phước | 106.619 | 11.145 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
2.35 | P. Chánh Phú Hòa | 106.627 | 11.136 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
2.36 | P. Chánh Phú Hòa | 106.65 | 11.133 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
2.37 | P. Thới Hòa | 106.646 | 11.101 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
2.38 | P. Mỹ Phước | 106.612 | 11.145 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
2.39 | P. Thới Hòa | 106.605 | 11.119 | A2b | 32 | 0 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
2.40 | P. Thới Hòa | 106.642 | 11.114 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
2.41 | P. Thới Hòa | 106.63 | 11.117 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
2.42 | P. Hòa Lợi | 106.656 | 11.094 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
2.43 | P. Mỹ Phước | 106.594 | 11.139 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
2.44 | P. Hòa Lợi | 106.677 | 11.106 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
2.45 | P. Mỹ Phước | 106.612 | 11.147 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
2.46 | P. Chánh Phú Hòa | 106.659 | 11.136 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
2.47 | P. Mỹ Phước | 106.646 | 11.14 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
2.48 | P. Tân Định | 106.639 | 11.071 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
2.49 | P. Thới Hòa | 106.648 | 11.111 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
3 | H.Bắc Tân Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 | X. Bình Mỹ | 106.737 | 11.172 | A2b | 39 | 0 | 196 | DC1 | C | 2018 |
|
3.2 | X. Tân Bình | 106.713 | 11.183 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
3.3 | X. Tân Bình | 106.719 | 11.166 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
3.4 | X. Hiếu Liêm | 106.932 | 11.152 | A2b | 39 | 0 | 196 | DC1 | C | 2018 |
|
3.5 | X. Bình Mỹ | 106.742 | 11.142 | A2b | 39 | 0 | 196 | DC1 | C | 2018 |
|
3.6 | X. Tân Định | 106.895 | 11.237 | A2b | 39 | 0 | 196 | DC1 | C | 2018 |
|
3.7 | X. Tân Mỹ | 106.823 | 11.069 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
3.8 | X. Tân Mỹ | 106.843 | 11.079 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 2018 |
|
3.9 | X. Thường Tân | 106.864 | 11.03 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
3.10 | X. Đất Cuốc | 106.859 | 11.113 | A2b | 34 | 0 | 196 | DC1 | C | 2019 |
|
3.11 | X. Cây Sung | 106.896 | 11.17 | A2b | 36 | 0 | 196 | DC1 | C | 2020 |
|
3.12 | X. Lạc An | 106.913 | 11.043 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
3.13 | X. Thường Tân | 106.898 | 11.029 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
3.14 | X. Lạc An | 106.936 | 11.067 | A2a | 25 | 12 |
| DC1 | C | 2020 |
|
3.15 | X. Tân Định | 106.865 | 11.221 | A2b | 36 | 0 | 196 | DC1 | C | 2020 |
|
3.16 | X. Tân Định | 106.86 | 11.209 | A2b | 36 | 0 | 196 | DC1 | C | 2020 |
|
3.17 | X. Tân Định | 106.856 | 11.197 | A2b | 36 | 0 | 196 | DC1 | C | 2020 |
|
3.18 | X. Đất Cuốc | 106.827 | 11.114 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
4 | TX. Dĩ An |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1 | P. Tân Đông Hiệp | 106.701 | 10.91 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
4.2 | P. An Phú | 106.734 | 10.948 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
4.3 | P. Tân Đông Hiệp | 106.767 | 10.925 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
4.4 | P. Đông Hòa | 106.784 | 10.895 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
4.5 | P. Dĩ An | 106.774 | 10.914 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
4.6 | P. Tân Đông Hiệp | 106.782 | 10.915 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
4.7 | P. Bình Thắng | 106.827 | 10.897 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
4.8 | P. Thuận Giao | 106.712 | 10.929 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
4.9 | P. Thuận Giao | 106.709 | 10.956 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
4.10 | P. Tân Bình | 106.767 | 10.936 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
4.11 | P. Dĩ An | 106.749 | 10.911 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
4.12 | P. Dĩ An | 106.741 | 10.904 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
4.13 | P. Đông Hòa | 106.778 | 10.894 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
4.14 | P. Tân Đông Hiệp | 106.77 | 10.932 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
4.15 | P. Tân Đông Hiệp | 106.781 | 10.903 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
4.16 | P. Bình An | 106.805 | 10.901 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
4.17 | P. Tân Bình | 106.742 | 10.943 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
4.18 | P. Dĩ An | 106.759 | 10.908 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
4.19 | P. Dĩ An | 106.74 | 10.897 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
4.20 | P. Đông Hòa | 106.792 | 10.898 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
4.21 | P. Tân Bình | 106.782 | 10.93 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
4.22 | P. Bình An | 106.799 | 10.904 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
4.23 | P. Bình Thắng | 106.816 | 10.898 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
4.24 | P. Bình Chuẩn | 106.7 | 10.982 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
4.25 | P. Tân Bình | 106.758 | 10.929 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
4.26 | P. Dĩ An | 106.768 | 10.904 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
4.27 | P. Đông Hòa | 106.782 | 10.898 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
4.28 | P. Tân Đông Hiệp | 106.777 | 10.918 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
4.29 | P. Bình An | 106.787 | 10.905 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
4.30 | P. Bình Thắng | 106.821 | 10.889 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
4.31 | P. Tân Bình | 106.748 | 10.96 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
4.32 | P. Dĩ An | 106.766 | 10.908 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
4.33 | P. Đông Hòa | 106.779 | 10.884 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
4.34 | P. Tân Đông Hiệp | 106.788 | 10.923 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
4.35 | P. Bình An | 106.808 | 10.915 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
4.36 | P. Bình Thắng | 106.816 | 10.893 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
4.37 | P. Tân Bình | 106.753 | 10.964 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
4.38 | P. An Bình | 106.763 | 10.89 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
4.39 | P. Tân Đông Hiệp | 106.745 | 10.904 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
4.40 | P. Tân Đông Hiệp | 106.762 | 10.921 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
4.41 | P. Tân Đông Hiệp | 106.748 | 10.921 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
4.42 | P. Đông Hòa | 106.786 | 10.9 | A2a | 25 | 12 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
4.43 | P. Tân Đông Hiệp | 106.762 | 10.923 | A2a | 25 | 12 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
4.44 | P. Tân Đông Hiệp | 106.749 | 10.928 | A2a | 25 | 12 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
4.45 | P. Tân Bình | 106.749 | 10.942 | A2a | 25 | 12 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
4.46 | P. Tân Đông Hiệp | 106.748 | 10.921 | A2a | 25 | 12 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
4.47 | P. Tân Đông Hiệp | 106.756 | 10.911 | A2a | 25 | 12 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
4.48 | P. Dĩ An | 106.752 | 10.884 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
4.49 | P. Dĩ An | 106.745 | 10.894 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
4.50 | P. Dĩ An | 106.76 | 10.899 | A2a | 28 | 12 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
4.51 | P. Tân Đông Hiệp | 106.778 | 10.927 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
4.52 | P. Tân Đông Hiệp | 106.786 | 10.927 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
4.53 | P. Dĩ An | 106.761 | 10.905 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
4.54 | P. An Bình | 106.761 | 10.897 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
4.55 | P. An Bình | 106.753 | 10.888 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
4.56 | P. An Bình | 106.757 | 10.885 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
4.57 | P. An Bình | 106.751 | 10.867 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
4.58 | P. An Bình | 106.756 | 10.881 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
4.59 | P. Dĩ An | 106.729 | 10.896 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
4.60 | P. Dĩ An | 106.745 | 10.892 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
4.61 | P. Đông Hòa | 106.787 | 10.899 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
4.62 | P. Đông Hòa | 106.784 | 10.902 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
4.63 | P. Đông Hòa | 106.778 | 10.904 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
4.64 | P. Đông Hòa | 106.795 | 10.897 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
4.65 | P. Dĩ An | 106.72 | 10.918 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
4.66 | P. Tân Đông Hiệp | 106.755 | 10.91 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
4.67 | P. Tân Đông Hiệp | 106.754 | 10.908 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
4.68 | P. Dĩ An | 106.737 | 10.912 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
4.69 | CCN Sóng Thần | 106.749 | 10.884 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
4.70 | CCN Sóng Thần | 106.757 | 10.898 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
5 | H. Dầu Tiếng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 | X. Minh Hòa | 106.446 | 11.444 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
5.2 | X. Minh Hòa | 106.412 | 11.406 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 2018 |
|
5.3 | X. Minh Thạnh | 106.376 | 11.328 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 2018 |
|
5.4 | X. Định Hiệp | 106.465 | 11.318 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
5.5 | X. Long Hòa | 106.508 | 11.331 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
5.6 | X. Long Tân | 106.538 | 11.264 | A2b | 39 | 0 | 196 | DC1 | C | 2018 |
|
5.7 | X. Thanh An | 106.395 | 11.219 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
5.8 | X. Minh Hòa | 106.386 | 11.433 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
5.9 | X. Minh Tân | 106.438 | 11.391 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
5.10 | X. Minh Thạnh | 106.516 | 11.454 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 2018 |
|
5.11 | X. An Lập | 106.46 | 11.29 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
5.12 | TT. Dầu Tiếng | 106.368 | 11.281 | A2a | 25 | 8 |
| DC1 | C | 2018 |
|
5.13 | TT. Dầu Tiếng | 106.357 | 11.273 | A2a | 25 | 8 |
| DC1 | C | 2018 |
|
5.14 | X. Long Tân | 106.503 | 11.249 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 2018 |
|
5.15 | X. Thanh Tuyền | 106.437 | 11.165 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
5.16 | X. An Lập | 106.468 | 11.265 | A2b | 39 | 0 | 196 | DC1 | C | 2018 |
|
5.17 | X. Minh Thạnh | 106.547 | 11.467 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
5.18 | X. Định Thành | 106.406 | 11.375 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 2018 |
|
5.19 | TT. Dầu Tiếng | 106.374 | 11.275 | A2b | 36 | 0 | 196 | DC1 | C | 2018 |
|
5.20 | X. Thanh Tuyền | 106.467 | 11.18 | A2b | 36 | 0 | 196 | DC1 | C | 2018 |
|
5.21 | X. An Lập | 106.477 | 11.229 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
5.22 | X. Minh Tân | 106.444 | 11.422 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 2018 |
|
5.23 | TT. Dầu Tiếng | 106.366 | 11.273 | A2a | 28 | 12 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
5.24 | X. Long Tân | 106.537 | 11.295 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
5.25 | X. Định An | 106.393 | 11.33 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
5.26 | X. Long Hòa | 106.516 | 11.378 | A2b | 36 | 0 | 196 | DC1 | C | 2020 |
|
6 | H. Phú Giáo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.1 | X. An Thái | 106.763 | 11.426 | A2b | 39 | 0 | 196 | DC1 | C | 2018 |
|
6.2 | X. Vĩnh Hòa | 106.781 | 11.303 | A2b | 36 | 0 | 196 | DC1 | C | 2018 |
|
6.3 | X. Phước Hòa | 106.735 | 11.235 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
6.4 | X. Vĩnh Hòa | 106.783 | 11.288 | A2b | 36 | 0 | 196 | DC1 | C | 2018 |
|
6.5 | X. An Thái | 106.792 | 11.469 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 2018 |
|
6.6 | X. An Thái | 106.747 | 11.407 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 2018 |
|
6.7 | X. Phước Hòa | 106.723 | 11.199 | A2a | 32 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
6.8 | X. An Thái | 106.76 | 11.441 | A2b | 39 | 0 | 196 | DC1 | C | 2018 |
|
6.9 | X. Vĩnh Hòa | 106.767 | 11.285 | A2b | 36 | 0 | 196 | DC1 | C | 2018 |
|
6.10 | TT. Phước Vĩnh | 106.809 | 11.309 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
6.11 | X. Vĩnh Hòa | 106.791 | 11.284 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
6.12 | X. An Long | 106.689 | 11.368 | A2b | 39 | 0 | 196 | DC1 | C | 2018 |
|
6.13 | X. Tân Hiệp | 106.763 | 11.294 | A2b | 36 | 0 | 196 | DC1 | C | 2018 |
|
6.14 | X. Phước Hòa | 106.737 | 11.243 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
6.15 | X. Vĩnh Hòa | 106.796 | 11.253 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 2018 |
|
6.16 | X. Tân Hiệp | 106.75 | 11.315 | A2b | 36 | 0 | 196 | DC1 | C | 2018 |
|
6.17 | X. Vĩnh Hòa | 106.759 | 11.27 | A2b | 36 | 0 | 196 | DC1 | C | 2018 |
|
6.18 | TT. Phước Vĩnh | 106.789 | 11.293 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
6.19 | X. An Thái | 106.77 | 11.478 | A2b | 32 | 0 | 196 | DC1 | C | 2019 |
|
6.20 | TT. Phước Vĩnh | 106.796 | 11.296 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
6.21 | TT. Phước Vĩnh | 106.793 | 11.306 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
6.22 | TT. Phước Vĩnh | 106.804 | 11.29 | A2a | 20 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
6.23 | X. An Bình | 106.823 | 11.324 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
6.24 | X. Phước Hòa | 106.717 | 11.238 | A2b | 45 | 0 | 196 | DC1 | C | 2018 |
|
7 | TX. Thuận An |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.1 | P. Thuận Giao | 106.698 | 10.959 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.2 | P. Bình Chuẩn | 106.69 | 10.93 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.3 | P. Lái Thiêu | 106.699 | 10.888 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.4 | P. Bình Chuẩn | 106.716 | 10.979 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.5 | P. An Phú | 106.749 | 10.937 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.6 | P. Thuận Giao | 106.699 | 10.953 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.7 | P. Bình Hòa | 106.713 | 10.916 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.8 | P. Vĩnh Phú | 106.712 | 10.876 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.9 | P. Bình Chuẩn | 106.73 | 10.981 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.10 | P. An Thạnh | 106.678 | 10.949 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.11 | P. Bình Nhâm | 106.686 | 10.922 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.12 | P. Bình Hòa | 106.713 | 10.905 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.13 | P. Vĩnh Phú | 106.7 | 10.876 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.14 | P. Bình Chuẩn | 106.703 | 10.988 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.15 | P. An Phú | 106.738 | 10.967 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.16 | P. An Thạnh | 106.683 | 10.955 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.17 | P. Bình Nhâm | 106.694 | 10.919 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.18 | P. Lái Thiêu | 106.707 | 10.902 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.19 | P. Vĩnh Phú | 106.706 | 10.889 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.20 | P. An Phú | 106.744 | 10.956 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.21 | P. Bình Hòa | 106.746 | 10.915 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.22 | P. Bình Nhâm | 106.7 | 10.92 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.23 | P. Bình Hòa | 106.722 | 10.904 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.24 | P. Bình Chuẩn | 106.722 | 10.979 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.25 | P. An Phú | 106.749 | 10.948 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.26 | P. Bình Hòa | 106.742 | 10.923 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.27 | P. An Phú | 106.747 | 10.969 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.28 | P. An Phú | 106.718 | 10.966 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.29 | P. Bình Chuẩn | 106.72 | 10.961 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.3 | P. An Phú | 106.73 | 10.962 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.31 | P. An Phú | 106.739 | 10.955 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.32 | P. An Phú | 106.737 | 10.944 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.33 | P. Thuận Giao | 106.711 | 10.974 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.34 | P. Bình Hòa | 106.728 | 10.91 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.35 | P. Thuận Giao | 106.71 | 10.965 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.36 | P. Hưng Định | 106.706 | 10.94 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.37 | P. An Thạnh | 106.695 | 10.946 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.38 | P. Hưng Định | 106.7 | 10.934 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.39 | X. An Sơn | 106.672 | 10.936 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.40 | P. Thuận Giao | 106.726 | 10.948 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
7.41 | P. An Phú | 106.749 | 10.943 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
7.42 | P. An Phú | 106.733 | 10.973 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
7.43 | P. Bình Hòa | 106.725 | 10.9 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
7.44 | P. Bình Hòa | 106.729 | 10.896 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
7.45 | P. Thuận Giao | 106.715 | 10.942 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
7.46 | P. Thuận Giao | 106.719 | 10.937 | A2a | 25 | 12 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
7.47 | P. Thuận Giao | 106.722 | 10.943 | A2a | 25 | 12 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
7.48 | P. An Phú | 106.735 | 10.96 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
7.49 | P. Bình Chuẩn | 106.706 | 10.978 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
7.50 | P. An Phú | 106.734 | 10.954 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
7.51 | P. Thuận Giao | 106.708 | 10.961 | A2a | 25 | 12 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
7.52 | P. Bình Chuẩn | 106.734 | 10.974 | A2a | 25 | 12 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
7.53 | P. An Phú | 106.727 | 10.949 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
7.54 | P. Bình Hòa | 106.733 | 10.93 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
7.55 | P. Bình Hòa | 106.733 | 10.912 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
7.56 | P. Thuận Giao | 106.719 | 10.931 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
7.57 | P. An Phú | 106.751 | 10.967 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
7.58 | P. An Thạnh | 106.686 | 10.935 | A2a | 28 | 12 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
7.59 | P. Bình Nhâm | 106.692 | 10.925 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
7.60 | P. An Thạnh | 106.675 | 10.934 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
7.61 | P. Vĩnh Phú | 106.713 | 10.87 | A2a | 25 | 12 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
7.62 | P. Bình Hòa | 106.735 | 10.917 | A2a | 25 | 12 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
7.63 | P. Lái Thiêu | 106.696 | 10.908 | A2a | 25 | 12 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
7.64 | P. Hưng Định | 106.705 | 10.949 | A2a | 25 | 12 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
7.65 | P. Thuận Giao | 106.695 | 10.961 | A2a | 25 | 12 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
7.66 | P. An Phú | 106.733 | 10.935 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
7.67 | P. Thuận Giao | 106.728 | 10.932 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
7.68 | P. Bình Hòa | 106.728 | 10.928 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
7.69 | P. Bình Hòa | 106.72 | 10.92 | A2a | 28 | 12 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
7.70 | P. Thuận Giao | 106.719 | 10.955 | A2a | 25 | 12 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
7.71 | P. An Thạnh | 106.687 | 10.957 | A2a | 28 | 12 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
7.72 | P. Bình Hòa | 106.719 | 10.934 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
7.73 | P. Bình Hòa | 106.719 | 10.93 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
7.74 | P. Bình Hòa | 106.733 | 10.935 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
7.75 | P. Bình Hòa | 106.728 | 10.93 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
7.76 | P. Bình Hòa | 106.735 | 10.93 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
7.77 | P. Bình Hòa | 106.722 | 10.944 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
7.78 | P. Bình Hòa | 106.707 | 10.96 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
7.79 | P. Thuận Giao | 106.716 | 10.963 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
7.80 | P. Thuận Giao | 106.723 | 10.953 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
7.81 | P. Thuận Giao | 106.732 | 10.954 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
7.82 | P. An Phú | 106.736 | 10.962 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
7.83 | P. An Phú | 106.733 | 10.959 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
7.84 | P. Bình Chuẩn | 106.73 | 10.977 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
7.85 | P. An Phú | 106.749 | 10.965 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
7.86 | P. Thuận Giao | 106.718 | 10.955 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
7.87 | P. Hưng Định | 106.687 | 10.935 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
7.88 | P. Hưng Định | 106.694 | 10.938 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
7.89 | P. Hưng Định | 106.703 | 10.937 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
7.90 | P. Bình Nhâm | 106.698 | 10.926 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
7.91 | P. Bình Nhâm | 106.678 | 10.937 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
7.92 | P. An Phú | 106.718 | 10.94 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
7.93 | P. Bình Hòa | 106.745 | 10.92 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8 | TP. Thủ Dầu Một |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.1 | P. Định Hòa | 106.665 | 11.054 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.2 | P. Phú Tân | 106.681 | 11.049 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.3 | P. Định Hòa | 106.661 | 11.044 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.4 | P. Tân An | 106.615 | 11.024 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.5 | P. Tương Bình Hiệp | 106.634 | 11.019 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.6 | P. Hiệp An | 106.639 | 11.019 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.7 | P. Tương Bình Hiệp | 106.628 | 11.01 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.8 | P. Hiệp Thành | 106.658 | 11 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.9 | P. Phú Mỹ | 106.74 | 10.995 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.10 | P. Phú Thọ | 106.664 | 10.961 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.11 | P. Phú Thọ | 106.661 | 10.949 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.12 | P. Chánh Mỹ | 106.646 | 10.988 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.13 | P. Phú Hòa | 106.684 | 10.983 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.14 | P. Phú Hòa | 106.681 | 10.978 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.15 | P. Phú Tân | 106.707 | 11.041 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.16 | P. Hòa Phú | 106.69 | 11.084 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.17 | P. Hòa Phú | 106.677 | 11.067 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.18 | P. Định Hòa | 106.657 | 11.066 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.19 | P. Phú Tân | 106.69 | 11.01 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.20 | P. Phú Tân | 106.698 | 11.02 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.21 | P. Phú Lợi | 106.671 | 11.002 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.22 | P. Phú Lợi | 106.692 | 10.987 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.23 | P. Phú Lợi | 106.674 | 10.996 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.24 | P. Phú Thọ | 106.681 | 10.969 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.25 | P. Phú Hòa | 106.697 | 10.978 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.26 | P. Hiệp An | 106.622 | 11.042 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.27 | P. Định Hòa | 106.658 | 11.019 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.28 | P. Phú Mỹ | 106.675 | 11.043 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.29 | P. Hòa Phú | 106.703 | 11.048 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.30 | P. Phú Hòa | 106.695 | 10.983 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.31 | P. Phú Tân | 106.704 | 11.036 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.32 | P. Tân An | 106.617 | 11.046 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.33 | P. Tân An | 106.624 | 11.036 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.34 | P. Phú Lợi | 106.694 | 10.995 | A2a | 20 | 12 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
8.35 | P. Phú Lợi | 106.681 | 10.995 | A2a | 20 | 12 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
8.36 | P. Phú Mỹ | 106.677 | 11.014 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 | . |
8.37 | P. Phú Mỹ | 106.681 | 11.005 | A2a | 28 | 12 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
8.38 | P. Phú Mỹ | 106.682 | 11.01 | A2a | 28 | 12 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
8.39 | P. Chánh Nghĩa | 106.657 | 10.98 | A2a | 25 | 12 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
8.40 | P. Phú Lợi | 106.679 | 10.987 | A2a | 25 | 12 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
8.41 | P. Phú Tân | 106.698 | 11.043 | A2a | 28 | 12 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
8.42 | P. Chánh Nghĩa | 106.664 | 10.973 | A2a | 25 | 12 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
8.43 | P. Tân An | 106.61 | 11.05 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
8.44 | P. Hòa Phú | 106.685 | 11.069 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
8.45 | P. Phú Mỹ | 106.653 | 11.023 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
8.46 | P. Phú Hòa | 106.685 | 10.971 | A2a | 28 | 12 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
8.47 | P. Chánh Nghĩa | 106.656 | 10.968 | A2a | 28 | 12 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
8.48 | P. Hiệp Thành | 106.66 | 10.989 | A2a | 28 | 12 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
8.49 | P. Tương Bình Hiệp | 106.635 | 11.029 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
8.50 | P. Tương Bình Hiệp | 106.63 | 11.001 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
8.51 | P. Chánh Mỹ | 106.646 | 11.007 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
8.52 | P. Chánh Nghĩa | 106.66 | 10.949 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
8.53 | P. Phú Hòa | 106.687 | 10.971 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
8.54 | P. Chánh Nghĩa | 106.656 | 10.968 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
8.55 | P. Chánh Nghĩa | 106.664 | 10.964 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
8.56 | P. Phú Tân | 106.702 | 11.058 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.57 | P. Chánh Mỹ | 106.683 | 11.105 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.58 | P. Hiệp Thành | 106.658 | 11 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.59 | P. Phú Lợi | 106.675 | 10.986 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.60 | P. Phú Mỹ | 106.701 | 11.019 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.61 | P. Phú Mỹ | 106.695 | 11.04 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.62 | P. Phú Mỹ | 106.701 | 11.04 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
8.63 | P. Chánh Nghĩa | 106.658 | 10.953 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9 | TX. Tân Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.1 | X. Vĩnh Tân | 106.696 | 11.109 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.2 | X. Hội Nghĩa | 106.764 | 11.122 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.3 | X. Vĩnh Tân | 106.697 | 11.119 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.4 | X. Vĩnh Tân | 106.694 | 11.159 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.5 | X. Phú Chánh | 106.7 | 11.083 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.6 | X. Phú Chánh | 106.698 | 11.073 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.7 | X. Vĩnh Tân | 106.706 | 11.126 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.8 | P. Uyên Hưng | 106.807 | 11.073 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.9 | P. Tân Phước Chánh | 106.743 | 11.002 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.10 | P. Thái Hòa | 106.749 | 10.996 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.11 | P. Tân Phước Chánh | 106.732 | 10.988 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.12 | X. Vĩnh Tân | 106.698 | 11.148 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.13 | P. Tân Phước Chánh | 106.718 | 10.992 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.14 | P. Tân Phước Chánh | 106.726 | 10.989 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.15 | P. Thái Hòa | 106.737 | 10.984 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.16 | P. Tân Phước Chánh | 106.749 | 10.977 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.17 | P. Thái Hòa | 106.75 | 10.985 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.18 | P. Tân Phước Chánh | 106.736 | 10.979 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.19 | P. Tân Phước Chánh | 106.728 | 11.001 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.20 | P. Tân Hiệp | 106.734 | 11.071 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.21 | X. Vĩnh Tân | 106.736 | 11.081 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.22 | P. Chánh Bình | 106.766 | 11.074 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.23 | P. Chánh Bình | 106.776 | 11.04 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.24 | P. Thạnh Phước | 106.765 | 11.012 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.25 | P. Thái Hòa | 106.761 | 10.968 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.26 | P. Chánh Bình | 106.771 | 11.029 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.27 | P. Chánh Bình | 106.754 | 11.033 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.28 | P. Chánh Bình | 106.767 | 11.046 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.29 | P. Uyên Hưng | 106.785 | 11.062 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.30 | P. Tân Hiệp | 106.688 | 11.062 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.31 | P. Thái Hòa | 106.761 | 10.978 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.32 | P. Chánh Bình | 106.758 | 11.041 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.33 | P. Uyên Hưng | 106.765 | 11.059 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.34 | P. Chánh Bình | 106.75 | 11.054 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.35 | X. Hội Nghĩa | 106.771 | 11.091 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.36 | P. Chánh Bình | 106.74 | 11.032 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.37 | P. Thái Hòa | 106.75 | 11.017 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.38 | X. Vĩnh Tân | 106.694 | 11.13 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.39 | X. Vĩnh Tân | 106.706 | 11.107 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.40 | X. Vĩnh Tân | 106.681 | 11.114 | A2b | 42 | 0 | 196 | DC1 | C | 2018 |
|
9.41 | X. Tân Vĩnh Hiệp | 106.716 | 11.031 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.42 | X. Hội Nghĩa | 106.785 | 11.1 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2018 |
|
9.43 | X. Tân Phước Chánh | 106.717 | 10.998 | A2a | 36 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
9.44 | X. Tân Vĩnh Hiệp | 106.7 | 11.029 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
9.45 | P. Thái Hòa | 106.758 | 10.984 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
9.46 | P. Thạnh Phước | 106.745 | 11.025 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
9.47 | P. Chánh Bình | 106.749 | 11.04 | A2a | 25 | 5 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
9.48 | P. Chánh Bình | 106.754 | 11.059 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
9.49 | X. Tân Vĩnh Hiệp | 106.721 | 11.014 | A2b | 30 | 0 | 196 | DC1 | C | 2019 |
|
9.50 | X. Bạch Đằng | 106.79 | 11.024 | A2b | 34 | 0 | 196 | DC1 | C | 2019 |
|
9.51 | P. Uyên Hưng | 106.79 | 11.073 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
9.52 | X. Bạch Đằng | 106.809 | 11.034 | A2b | 30 | 0 | 196 | DC1 | C | 2019 |
|
9.53 | P. Chánh Bình | 106.744 | 11.05 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
9.54 | P. Uyên Hưng | 106.773 | 11.068 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
9.55 | P. Chánh Bình | 106.749 | 11.069 | A2a | 28 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
9.56 | P. Tân Phước Chánh | 106.715 | 10.995 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
9.57 | P. Thạnh Phước | 106.758 | 11.025 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
9.58 | X. Hội Nghĩa | 106.762 | 11.09 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
9.59 | X. Hội Nghĩa | 106.778 | 11.095 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
9.60 | ChecC lai | 106.782 | 10.983 | A2b | 50 | 0 | 196 | DC1 | C | 2019 |
|
9.61 | P. Tân Hiệp | 106.711 | 11.049 | A2a | 28 | 12 | 20 | DC1 | C | 2019 |
|
9.62 | P. Uyên Hưng | 106.778 | 11.069 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
9.63 | TX. Tân Uyên | 106.788 | 11.077 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
9.64 | P. Tân Hiệp | 106.749 | 11.04 | A2a | 30 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
9.65 | X. Thạnh Phước | 106.766 | 10.996 | A2a | 18 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
9.66 | P. Chánh Bình | 106.746 | 11.026 | A2a | 25 | 8 | 20 | DC1 | C | 2020 |
|
9.67 | X. Bạch Đằng | 106.803 | 11.047 | A2b | 36 | 0 | 196 | DC1 | C | 2018 |
|
QUY HOẠCH DANH MỤC CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT LẮP ĐẶT CÁP VIỄN THÔNG CỦA MOBIFONE TẠI BÌNH DƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số 229/QĐ-UBND ngày 22/01/2018 của UBND tỉnh)
STT | Khu vực hoặc tuyến đường phố | Quy mô tuyến cáp được lắp đặt vào công trình | Thời điểm đưa vào khai thác, sử dụng | Thời điểm hạ ngầm cáp viễn thông | |||
Cột treo cáp viễn thông | Cột treo cáp sử dụng chung với các ngành | Công trình hạ tầng kỹ thuật ngầm viễn thông riêng biệt | Công trình hạ tầng kỹ thuật ngầm sử dụng chung với các ngành | ||||
1 | 55 Ấp Suối Cạn, Xã Cây Trường, Bến Cát, Tỉnh Bình Dương - Xã Cây Trường - Bến Cát - Bd |
| Cáp quang 8 sợi- 2.292km |
|
| 2018 |
|
2 | Xã Cây Trường, Bến Cát - ấp 3, Xã Trừ Văn Thố, Bến Cát, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 3.993km |
|
| 2018 |
|
3 | Ấp 3, Xã Trừ Văn Thố, Bến Cát, Bình Dương - Ấp 2A, Xã Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 3.86km |
|
| 2018 |
|
4 | Ấp 2A, Xã Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương - ấp Xà Mách, xã Lai Uyên, Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 2.221km |
|
| 2018 |
|
5 | Ấp Xà Mách, Xã Lai Uyên, Bến Cát, Tỉnh Bình Dương - 22 Tổ 2, Bàu Bàng, Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 6.628km |
|
| 2018 |
|
6 | Tổ 2, Bàu Bàng, Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương - Ấp 03, xã Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 3.931km |
|
| 2018 |
|
7 | Ấp 03, Xã Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương - ấp Bến Lớn, Xã Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 3.125km |
|
| 2018 |
|
8 | Ấp Bến Lớn, Xã Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương - 29 Tổ 4, Ấp Bàu Cỏ, Phước Hòa, Phú Giáo, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 13.904km |
|
| 2018 |
|
9 | 29 Tổ 4, Ấp Bàu Cỏ, Phước Hòa, Phú Giáo, Bình Dương - Ấp 7, Xã Tân Long, Phú Giáo, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 3.391km |
|
| 2018 |
|
10 | Ấp 7, Xã Tân Long, Phú Giáo, Bình Dương - Ô 1, Ấp Bố Lá, Xã Phước Hòa, Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 9.44km |
|
| 2018 |
|
11 | 55 Ấp Suối Cạn, Xã Cây Trường, Bến Cát, Tỉnh Bình Dương - Thửa Đất số 416, Tờ Bản Đồ số 17, Xã Long Nguyên, Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 18.308km |
|
| 2018 |
|
12 | Thửa Đất Số 416, Tờ Bản Đồ số 17, xã Long Nguyên, Bến Cát, Tỉnh Bình Dương - Ấp 2, Xã Lai Hưng, Bến Cát |
| Cáp quang 8 sợi- 8.334km |
|
| 2018 |
|
13 | Ấp 2, Xã Lai Hưng, Bến Cát, Bình Dương - 324 Ấp Bến Tượng, Xã Lai Hưng |
| Cáp quang 8 sợi- 9.947km |
|
| 2018 |
|
14 | 324 Ấp Bến Tượng, Xã Lai Hưng - Ql13, Xã Lai Hưng, Bến Cát (Tđ45M) |
| Cáp quang 8 sợi- 4.982km |
|
| 2018 |
|
15 | Ql13, Xã Lai Hưng, Bến Cát (Tđ45M) - 22 Tổ 2, Bàu Bàng, Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 7.772km |
|
| 2018 |
|
16 | 55 Ấp Suối Cạn, Xã Cây Trường, Bến Cát, Tỉnh Bình Dương - 146 Ấp 9, Long Nguyên, Bến Cát, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 24.479km |
|
| 2018 |
|
17 | 46 Ấp 9, Long Nguyên, Bến Cát, Bình Dương - Thửa đất 376, tờ bản đồ số 17, Xã Lai Hưng, Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 10.716km |
|
| 2018 |
|
18 | Thửa đất 376, tờ bản đồ số 17, Xã Lai Hưng, Bến Cát, Tỉnh Bình Dương - Ấp Cầu Sắt, Xã Lai Hưng, Bến Cát, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 5.061km |
|
| 2018 |
|
19 | Ấp Cầu Sắt, Xã Lai Hưng, Bến Cát, Bình Dương -Tổ 1, Ấp Đồng Sô, Xã Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 5.222km |
|
| 2018 |
|
20 | Tổ 1, Ấp Đồng Sô, Xã Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương - 22 Tổ 2, Bàu Bàng, Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 2.364km |
|
| 2018 |
|
21 | 189 Ấp 5, Tổ 6, Chánh Phú Hoà, Bến Cát, Bình Dương - TT Mỹ Phước, Bến Cát |
| Cáp quang 8 sợi- 6.346km |
|
| 2018 |
|
22 | TT Mỹ Phước, Bến Cát - 126, Tổ 5, Ấp Kiến Điền, Xã An Điền, Bến Cát |
| Cáp quang 8 sợi- 4.628km |
|
| 2018 |
|
23 | 126, Tổ 5, Ấp Kiến Điền, Xã An Điền, Bến Cát - Ấp An Mỹ, Xã An Điền, Bến Cát, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 3.267km |
|
| 2018 |
|
24 | Ấp An Mỹ, Xã An Điền, Bến Cát, Bình Dương - 360, Ấp Bến Liễu, Xã Phú An, Bến Cát, Bd |
| Cáp quang 8 sợi- 2.59km |
|
| 2018 |
|
26 | 189 Ấp 5, Tổ 6, Chánh Phú Hoà, Bến Cát, Bình Dương - TT Mỹ Phước, Bến Cát |
| Cáp quang 8 sợi- 1.979km |
|
| 2018 |
|
27 | Tt Mỹ Phước, Bến Cát - Kcn Mỹ Phước, Bến Cát Tỉnh Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 3.866km |
|
| 2018 |
|
28 | Kcn Mỹ Phước, Bến Cát, Tỉnh Bình Dương - Khu Đô Thị Mỹ Phước, Bến Cát |
| Cáp quang 8 sợi- 2.534km |
|
| 2018 |
|
29 | Khu Đô thị Mỹ Phước, Bến Cát - 361, Tổ 11, Ấp 4, Xã Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 2.796km |
|
| 2018 |
|
30 | 361, Tổ 11, Ấp 4, Xã Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương. - Ql13, Thái Hòa, Bến Cát (Gần Kcn Mỹ Phước) |
| Cáp quang 8 sợi- 3.01km |
|
| 2018 |
|
31 | 189 Ấp 5, Tổ 6, Chánh Phú Hoà, Bến Cát, Bình Dương - Tt Mỹ Phước, Bến Cát |
| Cáp quang 8 sợi- 5.395km |
|
| 2018 |
|
32 | Tt Mỹ Phước, Bến Cát - Kp3, Tt Mỹ Phước, Bd |
| Cáp quang 8 sợi- 2.344km |
|
| 2018 |
|
33 | Kp3, Tt Mỹ Phước, Bd - Khu Phố 4, Tt Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 2.935km |
|
| 2018 |
|
34 | Khu Phố 4, Tt Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương - Ấp 6, Xã Thới Hòa, H. Bến Cát |
| Cáp quang 8 sợi- 1.622km |
|
| 2018 |
|
35 | Ấp 6, Xã Thới Hòa, H. Bến Cát - Ql13, Thái Hòa, Bến Cát (Gần Kcn Mỹ Phước) |
| Cáp quang 8 sợi- 2.801km |
|
| 2018 |
|
36 | 189 Ấp 5, Tổ 6, Chánh Phú Hoà, Bến Cát, Bình Dương - Thửa số 608, ấp 4, Chánh Phú Hòa, Bến Cát, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 2.098km |
|
| 2018 |
|
37 | Thửa số 608, ấp 4, Chánh Phú Hòa, Bến Cát, Bình Dương - Chánh Phú Hòa, Bến Cát |
| Cáp quang 8 sợi- 3.89km |
|
| 2018 |
|
38 | Xã Chánh Phú Hòa, Bến Cát - phường Phú Tân, TDM Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 14.887km |
|
| 2018 |
|
39 | phường Phú Tân, TDM Bình Dương - Ql13, Thái Hòa, Bến Cát (Gần Kcn Mỹ Phước) |
| Cáp quang 8 sợi- 12.073km |
|
| 2018 |
|
40 | 189 Ấp 5, Tổ 6, Chánh Phú Hoà, Bến Cát, Bình Dương - Ấp An Lợi, Xã Hòa Lợi, Bến Cát, Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 8.158km |
|
| 2018 |
|
41 | Ấp An Lợi, Xã Hòa Lợi, Bến Cát, Bình Dương. - O 31A, Lo 117, Khu Tdc Mỹ Phước 3, Thị Trấn Mỹ Phước, Xã Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 4.409km |
|
| 2018 |
|
42 | O 31A, Lo 117, Khu Tdc Mỹ Phước 3, Thị Trấn Mỹ Phước, Xã Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương - Khu Tái Định Cư Mỹ Phước 3, Xã Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 2.677km |
|
| 2018 |
|
43 | Khu Tái Định Cư Mỹ Phước 3, Xã Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương - Kcn Mỹ Phước 2 |
| Cáp quang 8 sợi- 1.611km |
|
| 2018 |
|
44 | Kcn Mỹ Phước 2 - QI13, Thái Hòa, Bến Cát (Gần Kcn Mỹ Phước) |
| Cáp quang 8 sợi- 1.997km |
|
| 2018 |
|
45 | 189 Ấp 5, Tổ 6, Chánh Phú Hoà, Bến Cát, Bình Dương - Ấp An Hòa, Xã Hòa Lợi, Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 10.944km |
|
| 2018 |
|
46 | Ấp An Hòa, Xã Hòa Lợi, Bến Cát, Tỉnh Bình Dương - Ấp 6, Xã Định Hòa, Tx Tdm, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 5.441km |
|
| 2018 |
|
47 | Ấp 6, Xã Định Hòa, Tx Tdm, Bình Dương - 365/13 Khu 3, Ấp 1, Tân Định, Bến Cát, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 1.095km |
|
| 2018 |
|
48 | 365/13 Khu 3, Ấp 1, Tân Định, Bến Cát, Bình Dương - Thửa Đất Số 305, Tờ Bản Đồ số 22, Tân Định, Bến Cát, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 2km |
|
| 2018 |
|
49 | Thửa Đất Số 305, Tờ Bản Đồ số 22, Tân Định, Bến Cát, Bình Dương - Ql13, Thái Hòa, Bến Cát (Gần Kcn Mỹ Phước) |
| Cáp quang 8 sợi- 8.272km |
|
| 2018 |
|
50 | Tổ 4, Ấp Tân Hội, Xã Tân Hiệp, Tân Uyên -Nguyễn Thị Nga - 206 Ấp 3, Tổ Bình Mỹ, Tân Uyên, Bình Dương - |
| Cáp quang 8 sợi- 14.111km |
|
| 2018 |
|
51 | 206 Ấp 3, Tổ Bình Mỹ, Tân Uyên, Bình Dương - 853 Tổ 22, Ấp 2, Xã Tân Định, Tân Uyên, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 24.661km |
|
| 2018 |
|
52 | 853 Tổ 22, Ấp 2, Xã Tân Định, Tân Uyên, Bình Dương - Ấp 4-Lạc An-Tân Uyên-Bd |
| Cáp quang 8 sợi- 25.776km |
|
| 2018 |
|
53 | Ấp 4-Lạc An-Tân Uyên-Bd - Thửa số 241, Tờ Bản Đồ Số 13, Xã Thường Tân, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 17.17km |
|
| 2018 |
|
54 | Thửa Số 241, Tờ Bản Đồ số 13, Xã Thường Tân, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương - Kp6, Thị Trấn Uyên Hưng, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 8.607km |
|
| 2018 |
|
55 | Tổ 4, Ấp Tân Hội, Xã Tân Hiệp, Tân Uyên -Nguyễn Thị Nga - Ấp 5, Xã Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 8.084km |
|
| 2018 |
|
56 | Ấp 5, Xã Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương - 151 Tổ 10, Ấp Cổng Xãnh, Xã Tân Bình, Tân Uyên Bình Dương - |
| Cáp quang 8 sợi- 10.314km |
|
| 2018 |
|
57 | 151 Tổ 10, Ấp Cổng Xãnh, Xã Tân Bình, Tân Uyên Bình Dương - - Xã Tân Thành, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 20.702km |
|
| 2018 |
|
58 | Xã Tân Thành, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương - Số 30 Ấp 1, Xã Tân Mỹ, Tân Uyên, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 15.34km |
|
| 2018 |
|
59 | Số 30 Ấp 1, Xã Tân Mỹ, Tân Uyên, Bình Dương - Kp6, Thị Trấn Uyên Hưng, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 8.968km |
|
| 2018 |
|
60 | Tổ 4, Ấp Tân Hội, Xã Tân Hiệp, Tân Uyên -Nguyễn Thị Nga - Ấp Phú Thọ, Xã Phú Chánh, Thị Xã Tân Uyên, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 4.294km |
|
| 2018 |
|
61 | Ấp Phú Thọ, Xã Phú Chánh, Thị Xã Tân Uyên, Bình Dương - Ấp 4, Xã Vĩnh Tân |
| Cáp quang 8 sợi- 9.501km |
|
| 2018 |
|
62 | Ấp 4, Xã Vĩnh Tân - Thửa Đất số 16, Tờ Bản Đồ số 08, Xã Tân Lập, Tân Uyên, Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 16.59km |
|
| 2018 |
|
63 | Thửa Đất Số 16, Tờ Bản Đồ số 08, Xã Tân Lập, Tân Uyên, Bình Dương. - 152, Tổ 2, Vườn Vũ, Tân Mỹ, Tân Uyên, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 17.544km |
|
| 2018 |
|
64 | 152, Tổ 2, Vườn Vũ, Tân Mỹ, Tân Uyên, Bình Dương - Kp6, Thị Trấn Uyên Hưng, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 5.022km |
|
| 2018 |
|
65 | Thửa Đất Số 299, Tờ Bản Đồ số 01, Khu 3, Ấp Tây, Xã Đông Hòa, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương. - 21/60 Ấp Bình Đường 1, Xã An Bình, Dĩ An, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 2.93km |
|
| 2018 |
|
66 | 21/60 Ấp Bình Đường 1, Xã An Bình, Dĩ An, Bình Dương - 73/26 ẤP Bình Đường 1, Xã An Bình, H.Dĩ An, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 1.153km |
|
| 2018 |
|
67 | 73/26 Ấp Bình Đường 1, Xã An Bình, H.Dĩ An, Bình Dương - 19/24 Ấp Bình Dương, An Bình, Dĩ An, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 0.622km |
|
| 2018 |
|
68 | 19/24 Ấp Bình Dương, An Bình, Dĩ An, Bình Dương - 15/9, Kp Bình Đường, An Bình Dĩ An, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 2.916km |
|
| 2018 |
|
69 | 15/9, Kp Bình Đường, An Bình Dĩ An, Bình Dương - 3/5 Khu Phố Bình Hòa, P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 10.847km |
|
| 2018 |
|
70 | Thửa Đất Số 299, Tờ Bản Đồ số 01, Khu 3, Ấp Tây, Xã Đông Hòa, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương. - 40/9 Khu Phố Đông Tân, Dĩ An, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 1.725 km |
|
| 2018 |
|
71 | 40/9 Khu Phố Đông Tân, Dĩ An, Bình Dương - Thửa đất 213c, tờ bản đồ số 02, ấp Chiêu Liêu, xã Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 2.113km |
|
| 2018 |
|
72 | Thửa đất 213c, tờ bản đồ số 02, Ấp Chiêu Liêu, xã Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương. - Thửa Đất số 132, Tờ Bản Đồ Số 02, Chiêu Liêu, P. Tân Đông Hiệp, Tx. Dĩ An, Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 0.688km |
|
| 2018 |
|
73 | Thửa Đất Số 132, Tờ Bản Đồ số 02, Chiêu Liêu, P. Tân Đông Hiệp, Tx. Dĩ An, Bình Dương. - Khu phức hợp Canary, Đại lộ Bình Dương, P.Bình Hòa, Tx Thuận An, Bình Dương |
|
| Cáp quang 8 sợi-7.5km |
| 2018 |
|
74 | Khu phức hợp Canary, Đại lộ Bình Dương, P.Bình Hòa, Tx Thuận An, Bình Dương - 3/5 Khu Phố Bình Hòa, P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương |
|
| Cáp quang 8 sợi-1.5km |
| 2018 |
|
75 | Số 2/2, Tổ 2, Khu Phố Tân Thắng, Phường Tân Bình, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương. - 199/13 Tân Phú, Tân Bình, Dĩ An, Bd |
| Cáp quang 8 sợi- 1.255km |
|
| 2018 |
|
76 | 199/13 Tân Phú, Tân Bình, Dĩ An, Bd - 33/21 Khu Phố Thống Nhất, Tt. Dĩ An |
|
| Cáp quang 8 sợi-3.803km |
| 2018 |
|
77 | 33/21 Khu Phố Thống Nhất, Tt. Dĩ An - Xã An Bình, Dĩ An |
|
| Cáp quang 8 sợi-2.056km |
| 2018 |
|
78 | Xã An Bình, Dĩ An - Khu Phố Tây B, Phường Đông Hòa, Thị Xã Dĩ An, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 7.121km |
|
| 2018 |
|
79 | Khu Phố Tây B, Phường Đông Hòa, Thị Xã Dĩ An, Bình Dương - Thửa Đất Số 299, Tờ Bản Đồ Số 01, Khu 3, Ấp Tây, Xã Đông Hòa, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 2.34km |
|
| 2018 |
|
80 | 3/5 Khu Phố Bình Hòa, P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương - 4/13 Tổ 13, Kh Thống Nhất, Dĩ An, Bd - |
|
| Cáp quang 8 sợi-7.074km |
| 2018 |
|
81 | 4/13 Tổ 13, Kh Thống Nhất, Dĩ An, Bd- - 16/11A Kp Thống Nhất, H.Dĩ An, Bd |
|
|
|
| 2018 |
|
82 | 16/11A Kp Thống Nhất, H.Dĩ An, Bd - 13/15 Ấp Tân Hòa, Đông Hòa, Dĩ An, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 6.427km |
|
| 2018 |
|
83 | 13/15 Ấp Tân Hòa, Đông Hòa, Dĩ An, Bình Dương - Đông Hòa - 11 |
| Cáp quang 8 sợi- 1.219km |
|
| 2018 |
|
84 | Đông Hòa -11 - Thửa Đất số 299, Tờ Bản Đồ số 01, Khu 3, Ấp Tây, Xã Đông Hòa, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 2398km |
|
| 2018 |
|
85 | Số 2/2, Tổ 2, Khu Phố Tân Thắng, Phường Tân Bình, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương. - 60/31 Khu Pho Dong Tam, Tt. Dĩ An, H. Dĩ An - Cong 0913800005 |
| Cáp quang 8 sợi- 3.568km |
|
| 2018 |
|
86 | 60/31 Khu Pho Dong Tam, Tt. Dĩ An, H. Dĩ An - Cong 0913800005 - 365B Kp Bình Thung 2, P. Bình An, Tx. Dĩ An, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 4.818km |
|
| 2018 |
|
87 | 365B Kp Bình Thung 2, P. Bình An, Tx. DT An, Bình Dương - Số 06 Xa lộ Hà Nội, Xã Binh Thang, Tx Dĩ An. Tỉnh Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 2.652km |
|
| 2018 |
|
88 | So 06 Xa lộ Hà Nội, Xã Binh Thang, Tx Dĩ An. Tỉnh Bình Dương.- Tân Lập, Khu 8, Xã Đông Hòa, Dĩ An, Bình Dương |
|
| Cáp quang 8 sợi- 3.045km |
| 2018 |
|
89 | Tân Lập, Khu 8, Xã Đông Hòa, Dĩ An, Bình Dương - Thửa Đất Số 299, Tờ Bản đồ số 01, Khu 3, Ấp Tây, Xã Đông Hòa, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 6.378km |
|
| 2018 |
|
90 | Số 2/2, Tổ 2, Khu Phố Tân Thắng, Phường Tân Bình, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương. - Khu dân cư Tân Đông Hiệp B, KP. Đông Thành, Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 2.009km |
|
| 2018 |
|
91 | Khu dân cư Tân Đông Hiệp B, KP. Đông Thành, Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương. - 66/8C Ấp Đông An, Xã Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 3.774km |
|
| 2018 |
|
92 | 66/8C Ấp Đông An, Xã Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương - 30-04, KP.Trung Thắng, P.Bình Thắng, Dĩ An, Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 5.879km |
|
| 2018 |
|
93 | 30-04, KP.Trung Thắng, P.Bình Thắng, Dĩ An, Bình Dương. - Trường Đh Bách Khoa Tp Hcm, Cs2, Xã Đông Hòa, Dĩ An |
| Cáp quang 8 sợi- 4.229km |
|
| 2018 |
|
94 | Trường Đh Bách Khoa Tp Hcm, Cs2, Xã Đông Hòa, Dĩ An - Thửa Đất Số 299, Tờ Bản Đồ Số 01, Khu 3, Ấp Tây, Xã Đông Hòa, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 6.05km |
|
| 2018 |
|
95 | Số 2/2, Tổ 2, Khu Phố Tân Thắng, Phường Tân Bình, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương. - Số 1, Đường 4, Kcn Tân Đông Hiệp B, Xã Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 3.347km |
|
| 2018 |
|
96 | Số 1, Đường 4, Kcn Tân Đông Hiệp B, Xã Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương - Quốc Lộ 1K, Kp Bình Thung, P Bình An, Tx Dĩ An |
|
| Cáp quang 8 sợi-2.964km |
| 2018 |
|
97 | Quốc Lộ 1K, Kp Bình Thung, P Bình An, Tx Dĩ An - Trung Tâm Gdqp Cơ Sở Dĩ An |
|
| Cáp quang 8 sợi-4.976km |
| 2018 |
|
98 | Trung Tâm Gdqp Cơ Sở Dĩ An - 05 tổ 24, kp Tân Lập, P. Đông Hòa, Dĩ An, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 2.221km |
|
| 2018 |
|
99 | 05 tổ 24, kp Tân Lập, P. Đông Hòa, Dĩ An, Bình Dương - Thửa Đất Số 299, Tờ Bản Đồ số 01, Khu 3, Ấp Tây, Xã Đông Hòa, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 5.886km |
|
| 2018 |
|
100 | Số 2/2, Tổ 2, Khu Phố Tân Thắng, Phường Tân Bình, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương. - Ấp Tân Thắng, Xã Tân Bình, Thuận An |
| Cáp quang 8 sợi- 1.203km |
|
| 2018 |
|
101 | Ấp Tân Thắng, Xã Tân Bình, Thuận An - ấp Dong Thanh, Xã Tan Dong Hiep, Dĩ An |
| Cáp quang 8 sợi- 3.866km |
|
| 2018 |
|
102 | ấp Dong Thanh, Xã Tan Dong Hiep, Dĩ An - Thửa Đất Số 2714, Tờ Bản Đồ số 12Tdh.6, KP.Đông Tác, Tân Đông Hiệp, Tx.Dĩ An, Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 3.002km |
|
| 2018 |
|
103 | Thửa Đất Số 2714, Tờ Bản Đồ số 12Tdh.6, KP.Đông Tác, Tân Đông Hiệp, Tx.Dĩ An, Bình Dương. - Dĩ An, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 2.099km |
|
| 2018 |
|
104 | Dĩ An, Bình Dương - Thửa Đất số 299, Tờ Bản Đồ số 01, Khu 3, Ấp Tây, Xã Đông Hòa, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 1.334km |
|
| 2018 |
|
105 | Số 2/2, Tổ 2, Khu Phố Tân Thắng, Phường Tân Bình, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương. - Xã Tân Bình, Thuận An, Tỉnh Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 1.568km |
|
| 2018 |
|
106 | Xã Tân Bình, Thuận An, Tỉnh Bình Dương. - 05/02 ấp Tan Hiep, Xã Tan Binh, Dĩ An Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 4.043km |
|
| 2018 |
|
107 | 05/02 ấp Tan Hiep, Xã Tan Binh, Dĩ An Bình Dương - Khu A, Ấp Tân Phước, Xã Tân Bình, Dĩ An |
| Cáp quang 8 sợi- 1.784km |
|
| 2018 |
|
108 | Khu A, Ấp Tân Phước, Xã Tân Bình, Dĩ An - 36/1 Khu 9 P.Phú Hoà Thủ Dầu Một Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 9.753km |
|
| 2018 | 2018- 2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
109 | Ấp 5, Định Hiệp, Dầu Tiếng, Bình Dương - Ấp Tân Định, Xã Minh Tân, Dầu Tiếng, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 20.341 km |
|
| 2018 |
|
110 | Ấp Tân Định, Xã Minh Tân, Dầu Tiếng, Bình Dương - Ấp Lò Gạch, Xã Minh Thạnh, Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 13.848km |
|
| 2018 |
|
111 | Ấp Lò Gạch, Xã Minh Thạnh, Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương - 63 Ấp Tân Hòa, Xã Long Hòa, H.Dầu Tiếng, Bd |
| Cáp quang 8 sợi- 15.217km |
|
| 2018 |
|
112 | 63 Ấp Tân Hòa, Xã Long Hòa, H.Dầu Tiếng, Bd - Ấp Tân Hòa, Xã Long Hòa, Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 1.713km |
|
| 2018 |
|
113 | Ấp Tân Hòa, Xã Long Hòa, Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương - Xã Minh Hoa, Dau Tieng, Tỉnh Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 23.662km |
|
| 2018 |
|
114 | Xã Minh Hoa, Dau Tieng, Tỉnh Bình Dương - 55 Ấp Suối Cạn, Xã Cây Trường, Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 31.713km |
|
| 2018 |
|
115 | Ấp 5, Định Hiệp, Dầu Tiếng, Bình Dương - 10/7KP. 6, Tt Dầu Tiếng, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 4.692km |
|
| 2018 |
|
116 | 10/7 KP. 6, Tt Dầu Tiếng, Bình Dương - Trạm vt Nông Trường Đoàn Văn Tiến, Dầu Tiếng, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 2.487km |
|
| 2018 |
|
117 | Trạm Vt Nông Trường Đoàn Văn Tiến, Dầu Tiếng, Bình Dương - Khu Phố 6, Thị Trấn Dầu Tiếng, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 2.623km |
|
| 2018 |
|
118 | Khu Phố 6, Thị Trấn Dầu Tiếng, Bình Dương - Ấp Bến Tranh, Xã Thanh An, Dầu Tiếng, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 2.479km |
|
| 2018 |
|
119 | Ấp Bến Tranh, Xã Thanh An, Dầu Tiếng, Bình Dương - Thửa Số 601, Tờ Bản Đồ số 22, Ấp Rạch Kiến, Xã Thanh Tuyền, Dầu Tiếng, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 15.274km |
|
| 2018 |
|
120 | Ấp 5, Định Hiệp, Dầu Tiếng, Bình Dương - Kp 5, Tt.Dau Tieng |
| Cáp quang 8 sợi- 3.156km |
|
| 2018 |
|
121 | Kp 5, Tt.Dau Tieng - Ấp Hiệp Thọ, Xã Định Hiệp, H.Dầu Tiếng, Bd. |
| Cáp quang 8 sợi- 9.841km |
|
| 2018 |
|
122 | Ấp Hiệp Thọ, Xã Định Hiệp, H.Dầu Tiếng, Bd. - Ấp Cà Tong, Xã Thanh An, H.Dầu Tiếng, Bd |
| Cáp quang 8 sợi- 19.876km |
|
| 2018 |
|
123 | Ấp Cà Tong, Xã Thanh An, H.Dầu Tiếng, Bd - Ấp Bến Tranh, Thanh An, Dầu Tiếng, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 15.979km |
|
| 2018 |
|
124 | Ấp Bến Tranh, Thanh An, Dầu Tiếng, Bình Dương - Thửa Số 601, Tờ Bản Đồ số 22, Ấp Rạch Kiến, Xã Thanh Tuyền, Dầu Tiếng, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 16.429km |
|
| 2018 |
|
125 | Ấp 5, Định Hiệp, Dầu Tiếng, Bình Dương - Đường Dt 748 Ấp Đất Đỏ, Xã An Lập, Dầu Tiếng, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 15.963km |
|
| 2018 |
|
126 | Đường Dt 748 Ấp Đất Đỏ, Xã An Lập, Dầu Tiếng, Bình Dương - Xã An Lập, H. Dầu Tiếng, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 5.687km |
|
| 2018 |
|
127 | Xã An Lập, H. Dầu Tiếng, Bình Dương - Ấp Đường Long, Xã Long Tuyền, Dầu Tiếng, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 6.227km |
|
| 2018 |
|
128 | Ấp Đường Long, Xã Long Tuyền, Dầu Tiếng, Bình Dương - Ấp Bến Chùa, Xã Thanh An, Dầu Tiếng, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 6.929km |
|
| 2018 |
|
129 | Ấp Bến Chùa, Xã Thanh An, Dầu Tiếng, Bình Dương - Thửa Số 601, Tờ Bản Đồ số 22, Ấp Rạch Kiến, Xã Thanh Tuyền, Dầu Tiếng, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 8.026km |
|
| 2018 |
|
130 | Ấp 5, Định Hiệp, Dầu Tiếng, Bình Dương - Thửa số 212, ấp 7, Xã Long Tan, Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 30.847km |
|
| 2018 |
|
131 | Thửa số 212, ấp 7, Xã Long Tan, Dau Tieng, Tỉnh Bình Dương - Ấp Vũng Tây, Xã Long Tân, H. Dầu Tiếng |
| Cáp quang 8 sợi- 5.458km |
|
| 2018 |
|
132 | Ấp Vũng Tây, Xã Long Tân, H. Dầu Tiếng - Ấp Cống Quẹo, Xã Long Tân, Dầu Tiếng, Bd |
| Cáp quang 8 sợi- 4.794km |
|
| 2018 |
|
133 | Ấp Cống Quẹo, Xã Long Tân, Dầu Tiếng, Bd - Ấp Hố Đá, Long Tân, Dầu Tiếng, Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 4.887km |
|
| 2018 |
|
134 | Ấp Hố Đá, Long Tân, Dầu Tiếng, Bình Dương. - 55 Ấp Suối Cạn, Xã Cây Trường, Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 8.811km |
|
| 2018 |
|
135 | Thửa Số 601, Tờ Bản Đồ số 22, Ấp Rạch Kiến, Xã Thanh Tuyền, Dầu Tiếng, Bình Dương - Ấp 8, Xã Tân An, Tx Thủ Dầu Một, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 1.814km |
|
| 2018 | 2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
136 | Ấp 8, Xã Tân An, Tx Thủ Dầu Một, Bình Dương - 22 Tổ 6, Bưng Còng, Thanh Tuyền, Dầu Tiếng, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 2.464km |
|
| 2018 | 2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
137 | 22 Tổ 6, Bưng Còng, Thanh Tuyền, Dầu Tiếng, Bình Dương - Xã An Tây, Bến Cát |
| Cáp quang 8 sợi- 10.61km |
|
| 2018 |
|
138 | Xã An Tây, Bến Cát - 74 Dòng Sỏi, An Tây, Bến Cát, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 4.617km |
|
| 2018 |
|
139 | 74 Dòng Sỏi, An Tây, Bến Cát, Bình Dương - Ấp An Thuận, Phú An, Bến Cát, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 6.507km |
|
| 2018 |
|
140 | Ấp 5, Định Hiệp, Dầu Tiếng, Bình Dương - ấp 4, Long Nguyên, Bến Cát, Bd |
| Cáp quang 8 sợi- 26.574km |
|
| 2018 |
|
141 | ấp 4, Long Nguyên, Bến Cát, Bd - Ấp Kiến An, Xã An Lập, Dầu Tiếng, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 11.913km |
|
| 2018 |
|
142 | Ấp Kiến An, Xã An Lập, Dầu Tiếng, Bình Dương - Thửa Đất Số 898, Tờ Bản đồ số 16, Xã An Điền, Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 10.277km |
|
| 2018 |
|
143 | Thửa Đất Số 898, Tờ Bản Đồ số 16, Xã An Điền, Bến Cát, Tỉnh Bình Dương - 409 Tỉnh Lộ 7 Ấp Rạch Bắp Xã An Tây Bến Cát Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 6.895km |
|
| 2018 |
|
144 | 409 Tỉnh Lộ 7 Ấp Rạch Bắp Xã An Tây Bến Cát Bình Dương - Thửa Số 601, Tờ Bản Đồ Số 22, Ấp Rạch Kiến, Xã Thanh Tuyền, Dầu Tiếng, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 8.11km |
|
| 2018 |
|
145 | Ấp 5, Định Hiệp, Dầu Tiếng, Bình Dương - An Lập- Dầu Tiếng- Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 27.529km |
|
| 2018 |
|
146 | An Lập-Dầu Tiếng- Bình Dương - Ấp 4, Xã An Điền, Bến Cát, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 16.177km |
|
| 2018 |
|
147 | Ấp 4, Xã An Điền, Bến Cát, Bình Dương - Ấp Tân Lập - An Điền - Bến Cát - Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 5.449km |
|
| 2018 |
|
148 | Ấp Tân Lập - An Điền - Bến Cát - Bình Dương - Ấp 3, An Tây, Bến Cát, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 6.896km |
|
| 2018 |
|
149 | Ấp 3, An Tây, Bến Cát, Bình Dương - Thửa số 601, Tờ Bản Đồ Số 22, Ấp Rạch Kiến, Xã Thanh Tuyền, Dầu Tiếng, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 5.113 km |
|
| 2018 |
|
150 | Ô 1 Ấp Bố Lá Xã Phước Hòa Phú Giáo Tỉnh Bình Dương - Thửa Số 251, Ấp Vĩnh Tiến, Xã Vĩnh Hòa, Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 11.886km |
|
| 2018 |
|
151 | Thửa Số 251, Ấp Vĩnh Tiến, Xã Vĩnh Hòa, Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương. - Xã Phước Hòa, H.Phú Giáo |
| Cáp quang 8 sợi- 7.085km |
|
| 2018 |
|
152 | Xã Phước Hòa, H.Phú Giáo - Ấp 1, Xã Phước Sang, Phú Giáo, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 16.547km |
|
| 2018 |
|
153 | Ấp 1, Xã Phước Sang, Phú Giáo, Bình Dương - Số 23 - Ấp 6 - An Linh - Phú Giáo - Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 7.86km |
|
| 2018 |
|
154 | Số 23 - Ấp 6 - An Linh - Phú Giáo - Bình Dương - 22 Tổ 2, Bàu Bàng, Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 17.386km |
|
| 2018 |
|
155 | Ô 1 Ấp Bố Lá Xã Phước Hòa Phú Giáo Tỉnh Bình Dương - 340 Tổ 3, Kinh Nhượng, Phú Hòa, Phú Giáo, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 8.456km |
|
| 2018 |
|
156 | 340 Tổ 3, Kinh Nhượng, Phú Hòa, Phú Giáo, Bình Dương - Xã Vĩnh Hòa, Phú Giáo, H. Phú Giáo, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 11.576km |
|
| 2018 |
|
157 | Xã Vĩnh Hòa, Phú Giáo, H. Phú Giáo, Bình Dương - 308, Tổ 6, Kp6, Phước Vĩnh, Phú Giao, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 6.221km |
|
| 2018 |
|
158 | 308, Tổ 6, Kp6, Phước Vĩnh, Phú Giao, Bình Dương - 187 Tân Tiến, Xã Phước Sang, Phú Giáo, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 11.75km |
|
| 2018 |
|
159 | 187 Tân Tiến, Xã Phước Sang, Phú Giáo, Bình Dương - 22 Tổ 2, Bàu Bàng, Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 22.896km |
|
| 2018 |
|
160 | Ô 1 Ấp Bố Lá Xã Phước Hòa Phú Giáo Tỉnh Bình Dương - Thửa Đất Số 296, Tờ Bản Đồ 12, Ấp 1A, Xã Phước Hòa, Phú Giáo, Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 6.272km |
|
| 2018 |
|
161 | Thửa Đất Số 296, Tờ Bản Đồ 12, Ấp 1A, Xã Phước Hòa, Phú Giáo, Bình Dương. - 188 Ấp Kinh Nhưỡng, Xã Phú Hòa, H.Phú Giáo |
| Cáp quang 8 sợi- 4.085km |
|
| 2018 |
|
162 | 188 Ấp Kinh Nhưỡng, Xã Phú Hòa, H.Phú Giáo - Tổ 2, Kp 5, Tt Phước Vĩnh, Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 6.821km |
|
| 2018 |
|
163 | Tổ 2, Kp 5, Tt Phước Vĩnh, Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương. - Tổ 5 - Ấp 5 - Vĩnh Hòa - Phú Giáo - Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 4.787km |
|
| 2018 |
|
164 | Tổ 5 - Ấp 5 - Vĩnh Hòa - Phú Giáo - Bình Dương - 98 Ấp 7, Xã An Linh, Phú Giáo, Bd |
| Cáp quang 8 sợi- 10.729km |
|
| 2018 |
|
165 | 98 Ấp 7, Xã An Linh, Phú Giáo, Bd - 22 Tổ 2, Bàu Bàng, Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 22.208km |
|
| 2018 |
|
166 | 3/5 Khu Phố Bình Hòa, P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương - Tổ 8, Kp Đông Nhì, Tt Lái Thiêu, Thuận An, Bd |
| Cáp quang 8 sợi- 1.481km |
|
| 2018 |
|
167 | Tổ 8, Kp Đông Nhì, Tt Lái Thiêu, Thuận An, Bd - Thửa Đất Số 39, Tờ Bản Đồ F2, Ấp Bình Đức, Xã Bình Hòa, Thuận An, Tỉnh Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 2.072km |
|
| 2018 |
|
168 | Thửa Đất Số 39, Tờ Bản Đồ F2, Ấp Bình Đức, Xã Bình Hòa, Thuận An, Tỉnh Bình Dương. - Thửa đất 533, tờ, bản đồ 13, xã Bình Hòa, H. Thuận An, BD |
| Cáp quang 8 sợi- 1.331km |
|
| 2018 |
|
169 | Thửa đất 533, tờ bản đồ 13, xã Bình Hòa, H.Thuận An, BD - J16 J17 Ấp Bình Đường 2, Xã An Bình, Dĩ An, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 7.844km |
|
| 2018 |
|
170 | J16 J17 Ấp Bình Đường 2, Xã An Bình, Dĩ An, Bình Dương - Thửa Đất Số 299, Tờ Bản Đồ Số 01, Khu 3, Ấp Tây, Xã Đông Hòa, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 5.954km |
|
| 2018 |
|
171 | #N/A |
| Cáp quang 8 sợi- 6.505km |
|
| 2018 |
|
172 | Thửa Số 48, Tờ Bản Đồ A1, 236 Ấp An Quới, Xã An Sơn, Tx. Thuận An, Tỉnh Bình Dương - Thửa số 479 Va 10, Tờ bản đồ So B2 Va C1, Xã An Son, Tx. Thuan An, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 1.907km |
|
| 2018 |
|
173 | Thửa số 479 Va 10, Tờ bản đồ So B2 Va C1, Xã An Son, Tx. Thuan An, Bình Dương - Ông Tánh, 245 Ấp An Phú, Xã An Sơn, Th.An |
| Cáp quang 8 sợi- 1.826km |
|
| 2018 |
|
174 | Ông Tánh, 245 Ấp An Phú, Xã An Sơn, Th.An - Thửa số 134, Tờ bản đồ C3, ấp An My, Xã An Son, Thuan An, Tỉnh Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 1.045km |
|
| 2018 |
|
175 | Thửa số 134, Tờ bản đồ C3, ấp An My, Xã An Son, Thuan An, Tỉnh Bình Dương - 3/5 Khu Phố Bình Hòa, P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 7.394km |
|
| 2018 |
|
176 | #N/A |
| Cáp quang 8 sợi- 5.664km |
|
| 2018 |
|
177 | 15/3, Kp Thạnh Lợi, An Thạnh, Thuận An, Bình Dương - 135 Thủ Khoa Huận, KP. Thạnh Hoà B, An Thạnh Thuận An Bd |
| Cáp quang 8 sợi- 2.691km |
|
| 2018 |
|
178 | 135 Thủ Khoa Huân, KP. Thạnh Hoà B, An Thạnh Thuận An Bd - A90B, Ấp Bình Phước, Bình Nhâm, Thuận An, Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 3.414km |
|
| 2018 |
|
179 | A90B, Ấp Bình Phước, Bình Nhâm, Thuận An, Bình Dương. - Tổ 7, Kp Bình Đức 2, Tt Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 2.454km |
|
| 2018 |
|
180 | Tổ 7, Kp Bình Đức 2, Tt Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương - 3/5 Khu Phố Bình Hòa, P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 2.197km |
|
| 2018 |
|
181 | #N/A |
| Cáp quang 8 sợi- 4.651km |
|
| 2018 |
|
182 | 43 Khu Phố Thạnh Lộc, An Thạnh, Thuận An - Thửa Sô 40 Và 103, 103 Bản Đồ số B2, B3, Xã An Sơn, Tx. Thuận An, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 3.339km |
|
| 2018 |
|
183 | Thửa Sô 40 Và 103, Tờ Bản Đồ số B2, B3, Xã An Sơn, Tx. Thuận An, Bình Dương - Bình Thuận, Bình Nhâm, Thuận An, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 3.099km |
|
| 2018 |
|
184 | Bình Thuận, Bình Nhâm, Thuận An, Bình Dương - Thửa đất số 65, tờ bản đồ số C1(DC6), ấp Bình Đức, xã Bình Nhâm, Thuận An, tỉnh Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 4.609km |
|
| 2018 |
|
185 | Thửa đất số 65, tờ bản đồ số C1(DC6), ấp Bình Đức, xã Bình Nhâm, Thuận An, tỉnh Bình Dương. - 3/5 Khu Phố Bình Hòa, P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 3.329km |
|
| 2018 |
|
186 | #N/A |
| Cáp quang 8 sợi- 10.587km |
|
| 2018 |
|
187 | Khu Cn Vsip Bình Dương - 37C/5I Tổ 5-Ấp Bình Đáng-Bình Hòa-Thuận An |
| Cáp quang 8 sợi- 4.227km |
|
| 2018 |
|
188 | 37C/5I Tổ 5- Ấp Bình Đáng-Bình Hòa-Thuận An - 1/14B, Tân Long, Xã Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 3.581km |
|
| 2018 |
|
189 | 1/14B, Tân Long, Xã Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương - 45B/3 Tổ 13, Bình Hòa, Thị Xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 0.706km |
|
| 2018 |
|
190 | 45B/3 Tổ 13, Bình Hòa, Thị Xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương - 3/5 Khu Phố Bình Hòa, P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 5.191km |
|
| 2018 |
|
191 | Thửa Đất Số 1037, Tờ Bản Đồ số B3, Ấp Thạnh Lợi, Tt An Thạnh, Thuận An, Bình Dương. - 44/1 Thủ Khoa Huân, Ấp Bình Phước A, Bình Chuẩn, Thuận An |
| Cáp quang 8 sợi- 5.035km |
|
| 2018 |
|
192 | 44/1 Thủ Khoa Huân, Ấp Bình Phước A, Bình Chuẩn, Thuận An - Đường Dt743, Phường Bình Chuẩn, Thị Xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương. |
|
| Cáp quang 8 sợi-3.37km |
| 2018 |
|
193 | Đường Dt743, Phường Bình Chuẩn, Thị Xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương. - 20/18 Khu Phố Bình Quới A, Phường Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương Đt: 0983 748 161 |
|
| Cáp quang 8 sợi-3.453km |
| 2018 |
|
194 | 20/18 Khu Phố Bình Qưới A, Phường Bình Chuẩn, Thị Xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương Đt: 0983 748 161 - 1/9 Xã Bình Chuẩn, Dĩ An |
| Cáp quang 8 sợi- 2.244km |
|
| 2018 |
|
195 | 1/9 Xã Bình Chuẩn, Dĩ An - Thửa đất số 927, tờ bản đồ số 12, xã Phú Mỹ, TX.Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 6.796km |
|
| 2018 | 2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
196 | Bưu Điện Tỉnh Bình Dương - 2/40B_ Kp Hòa Lân 2, Thuận Giao, Tx.Thuận An, Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 6.931km |
|
| 2018 |
|
197 | 2/40B_ Kp Hòa Lân 2, Thuận Giao, Tx.Thuận An, Bình Dương. - 15A, Ấp Hòa Lan 2, Thuận Giao, Thuận An. Bd |
| Cáp quang 8 sợi- 0.661km |
|
| 2018 |
|
198 | 15A, Ấp Hòa Lan 2, Thuận Giao, Thuận An. Bd - Khu Phố Bình Phước B, Phường Bình Chuẩn, Thị Xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 3.014km |
|
| 2018 |
|
199 | Khu Phố Bình Phước B, Phường Bình Chuẩn, Thị Xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương. - 37/2 Ấp 1B - Xã An Phú - Thuận An |
| Cáp quang 8 sợi- 2.368km |
|
| 2018 |
|
200 | 37/2 Ấp 1B - Xã An Phú - Thuận An - Bđ An Phú- Thuận An - Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 1.597km |
|
| 2018 |
|
201 | 3/5 Khu Phố Bình Hòa, P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương - Thửa số 20, Tờ bản đồ So 21 (B2) KP. Hoa Long, P. Vinh Phu, Tx. Thuận An, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 4.972km |
|
| 2018 |
|
202 | Thửa số 20, Từ bản đồ So 21(B2) KP. Hoa Long, P. Vinh Phu, Tx. Thuận An, Bình Dương - 244/5 Ấp Tây, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 1.481km |
|
| 2018 |
|
203 | 244/5 Ấp Tây, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Thửa số 81, Tờ bản đồ D1, ấp Trung, Xã Vinh Phu, Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 1.538km |
|
| 2018 |
|
204 | Thửa số 81, Tờ bản đồ D1, ấp Trung, Xã Vinh Phu, Thuan An, Tỉnh Bình Dương - 5/1 ấp Tay Xã Vinh Phu, Ql13, H. Thuan An |
| Cáp quang 8 sợi- 1.601km |
|
| 2018 |
|
205 | 5/1 ấp Tay Xã Vinh Phu, Ql13, H. Thuận An - Thửa Đất So 299, Tờ Bản Đồ số 01, Khu 3, Ấp Tây, Xã Đông Hòa, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 9.869km |
|
| 2018 |
|
206 | Thửa Đất Số 1037, Tờ Bản Đồ số B3, Ấp Thạnh Lợi, Tt An Thạnh, Thuận An, Bình Dương. - 51/5, Phan Đình Phùng, Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương |
|
| Cáp quang 8 sợi-6.335km |
| 2018 |
|
207 | 51/5, Phan Đình Phùng, Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương - 11/1A Tổ 11, Khu Phố Hoà Long ( Đt745) Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương |
|
| Cáp quang 8 sợi-0.553km |
| 2018 |
|
208 | 11/1A Tổ 11, Khu Phố Hoà Long (Đt745) Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương - 46A Dt 745 Kp Hoà Long, Tt Lái Thiêu, Thuận An Bd |
|
| Cáp quang 8 sợi-0.416km |
| 2018 |
|
209 | 46A Dt 745 Kp Hoà Long, Tt Lái Thiêu, Thuận An Bd - Kp Nguyễn Trãi, TT Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương. |
|
| Cáp quang 8 sợi-2.773km |
| 2018 |
|
210 | Kp Nguyễn Trãi, TT Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương. - Đường Số 1, Kcn Đồng An, Thuận An, Bd. |
|
| Cáp quang 8 sợi-4.534km |
| 2018 |
|
211 | 3/5 Khu Phố Bình Hòa, P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương - 131, Nguyễn Văn Tiết, Khu Phố Đông Tư Tt Lái Thiêu |
|
| Cáp quang 8 sợi-0.835km |
| 2018 |
|
212 | 131, Nguyễn Văn Tiết, Khu Phố Đông Tư Tt Lái Thiêu - Fujikura Kcn Vietsing |
|
| Cáp quang 8 sợi-2.817km |
| 2018 |
|
213 | Fujikura Kcn Vietsing - B 3/9 Kdc Đồng An 4, Bình Hoà, Thuận An, Bd- |
| Cáp quang 8 sợi- 2.419km |
|
| 2018 |
|
214 | B 3/9 Kdc Đồng An 4, Bình Hoà, Thuận An, Bd- - 2A/8 Quốc Lộ 1A, Xã An Bình, Dĩ An, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 5.5km |
|
| 2018 |
|
215 | 2A/8 Quốc Lộ 1A, Xã An Bình, Dĩ An, Bình Dương - Thửa Đất Số 299, Tờ Bản Đồ số 01, Khu 3, Ấp Tây, Xã Đông Hòa, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 5.529 |
|
| 2018 |
|
216 | Bưu Điện Tỉnh Bình Dương - 80A Cmt 8 Phường Chánh Nghĩa Tx Tdm Bình Dương |
|
| Cáp quang 8 sợi-2.49km |
| 2018 |
|
217 | 80A Cmt 8 Phường Chánh Nghĩa Tx Tdm Bình Dương - 311/8 hẻm 12 KP4 Phú Thọ, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
|
| Cáp quang 8 sợi-1.162km |
| 2018 |
|
218 | 311/8 hẻm 12 KP4 Phú Thọ, Thủ Dầu Một, Bình Dương -62/22 Khu Phố 3, Phường Phú Thọ, Thủ Dầu 1, Bd |
| Cáp quang 8 sợi- 1.533km |
|
| 2018 | 2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
219 | 62/22 Khu Phố 3, Phường Phú Thọ, Thủ Dầu 1, Bd - Thửa Đất Số 92, Tờ Bản Đồ số 123(B1), KP. Hòa Lân I, P. Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 3.529km |
|
| 2018 |
|
220 | Thửa Đất Số 92, Tờ Bản đồ số 123(B1), KP. Hòa Lân I, P. Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương. - 36/1 Khu 9 P.Phú Hoà Thủ Dầu Một Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 3.359km |
|
| 2018 | 2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
221 | Bưu Điện Tỉnh Bình Dương - Tổ 19, Khu Phố 1, Hoàng Văn Thụ, P. Chánh Nghĩa, Tx Thủ Dầu Một |
|
| Cáp quang 8 sợi-1.022km |
| 2018 |
|
222 | Tổ 19, Khu Phố 1, Hoàng Văn Thụ, P. Chánh Nghĩa, Tx Thủ Dầu Một - Ô1, Kđt Chánh Nghĩa, P. Chánh Nghĩa, Tx, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
|
| Cáp quang 8 sợi-0.989km |
| 2018 |
|
223 | Ô1, Kđt Chánh Nghĩa, P. Chánh Nghĩa, Tx. Thủ Dầu Một, Bình Dương - Thửa Số 66 Lô 7A Khu 7 P.Phú Hoà T/X Thủ Dầu Một Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 2.268km |
|
| 2018 | 2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
224 | Thửa Số 66 Lô 7A Khu 7 P.Phú Hoà T/X Thủ Dầu Một Bình Dương - 134 Trần Văn Ơn, Khu 4, Phú Hòa, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 0.767km |
|
| 2018 | 2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
225 | 134 Trần Văn Ơn, Khu 4, Phú Hòa, Thủ Dầu Một, Bình Dương - 36/1 Khu 9 P.Phú Hoà Thủ Dầu Một Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 2.05km |
|
| 2018 | 2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
226 | 38/67 Đường Quốc Lộ 13 Ấp 7 Xã Tân An -Bình Dương - Số 7/36 - Ấp 4 - Xã Tân An - Tx Thủ Dầu Một - Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 3.272km |
|
| 2018 | 2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
227 | Số 7/36 - Ấp 4 - Xã Tân An - Tx Thủ Dầu Một - Bình Dương - Phường Phu Cuong Tx Tdm Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 7.152km |
|
| 2018 | 2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
228 | Phường Phu Cuong Tx Tdm Bình Dương - 18/9 Mỹ Hảo 1, Xã Chánh Mỹ, Tdm, Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 3.791km |
|
| 2018 |
|
229 | 18/9 Mỹ Hảo 1, Xã Chánh Mỹ, Tdm, Bình Dương. - 42/3 Chánh Lộc, Xã Chánh Mỹ, Tx. Tdm, Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 3.411km |
|
| 2018 |
|
230 | 42/3 Chánh Lộc, Xã Chánh Mỹ, Tx. Tdm, Bình Dương. - Bưu Điện Tỉnh Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 4.094km |
|
| 2018 |
|
231 | Thửa đất số 927, tờ bản đồ số 12, xã Phú Mỹ, TX.Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương. - 84/8 Khu 3 Ấp Chánh Lộc Xã Chánh Mỹ T/X Thủ Dầu Một Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 4.64km |
|
| 2018 | 2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
232 | 84/8 Khu 3 Ấp Chánh Lộc Xã Chánh Mỹ T/X Thủ Dầu Một Bình Dương - 309 Đường Bùi Ngọc Thu, F Hiệp An, Bình Dương |
|
|
| Cáp quang 8 sợi-3.233km | 2018 | 2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
233 | 309 Đường Bùi Ngọc Thu, F Hiệp An, Bình Dương - Ấp 8, Xã Tân An, Tx Thủ Dầu Một |
|
|
| Cáp quang 8 sợi-4.271km | 2018 | 2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
234 | Ấp 8, Xã Tân An, Tx Thủ Dầu Một - 16 Tổ 2 Đường 744 Ấp Phú Thứ Xã Phú An Bến Cát Bình Dương |
|
| Cáp quang 8 sợi-3.222km |
| 2018 |
|
235 | 16 Tổ 2 Đường 744 Ấp Phú Thứ Xã Phú An Bến Cát Bình Dương - Ấp An Thuận, Phú An, Bến Cát, Bình Dương |
|
| Cáp quang 8 sợi-3.452km |
| 2018 |
|
236 | Ấp 5, Xã Phú Mỹ, Tx Tdm, Bd/ - Thửa Đất Số 787, Tờ Bản Đồ Số 06, Phú Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 1.34km |
|
| 2018 | 2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
237 | Thửa Đất Số 787, Tờ Bản Đồ số 06, Phú Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương. - 20/26 Ấp 4, Xã Phú Mỹ, Tx Tdm |
| Cáp quang 8 sợi- 2.143km |
|
| 2018 | 2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
238 | 20/26 Ấp 4, Xã Phú Mỹ, Tx Tdm - Tổ 18, Ấp 3, Xã Phú Mỹ, Thị Xã Thủ Dầu Một |
| Cáp quang 8 sợi- 2.143km |
|
| 2018 | 2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
239 | Tổ 18, Ấp 3, Xã Phú Mỹ, Thị Xã Thủ Dầu Một - Lô A2, Ô 12A, Khu Dân Cư Hiệp Thành 2, Hiệp Thành, Thị Xã Thủ Dầu Một, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 2.812km |
|
| 2018 | 2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
240 | Lô A2, Ô 12A, Khu Dân Cư Hiệp Thành 2, Hiệp Thành, Thị Xã Thủ Dầu Một, Bình Dương - Thửa đất số 927, tờ bản đồ số 12, xã Phú Mỹ, TX.Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 2.961km |
|
| 2018 | 2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
241 | Ấp 5, Xã Phú Mỹ, Tx Tdm, Bd/ - 55/11 Kp6 Phường Đinh Hòa, Tx Thủ Dầu Một |
| Cáp quang 8 sợi- 4.528km |
|
| 2018 | 2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
242 | 55/11 Kp6 Phường Đinh Hòa, Tx Thủ Dầu Một - Khu 5 Phường Định Hòa, Tx. Thủ Dầu Một, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 1.863km |
|
| 2018 | 2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
243 | Khu 5 Phường Định Hòa, Tx. Thủ Dầu Một, Bình Dương Tương Bình Hiệp, Thị Xã Thủ Dầu Một, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 3.021km |
|
| 2018 | 2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
244 | Ấp 8, Xã Tương Bình Hiệp, Thị Xã Thủ Dầu Một, Bình Dương - Khu 6 Phường Hiệp Thành, Tx. Thủ Dầu Một, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 5.623km |
|
| 2018 | 2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
245 | Khu 6 Phường Hiệp Thành, Tx. Thủ Dầu Một, Bình Dương - Thửa đất số 927, tờ bản đồ số 12, xã Phú Mỹ, TX.Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 3.005km |
|
| 2018 | 2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
246 | 38/67 Đường Quốc Lộ 13 Ấp 7 xã Tân An -Bình Dương - Ấp 4 - Định Hoà- Thủ Dầu Một- Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 2.264km |
|
| 2018 | 2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
247 | Ấp 4 - Định Hoà- Thủ Dầu Một- Bình Dương - 611 Đại Lộ Bình Dương |
|
| Cáp quang 8 sợi-5.578km |
| 2018 |
|
248 | 611 Đại Lộ Bình Dương - 48/2 To 6 Khu 3 Hoang Hoa Tham P. Phu Loi Thủ Dầu Một Bd |
|
| Cáp quang 8 sợi-1.163km |
| 2018 |
|
249 | 48/2 To 6 Khu 3 Hoang Hoa Tham P. Phu Loi Thủ Dầu Một Bđ - Thửa Đất số 722, P.Phú Lợi, Tx.Thủ Dầu Một, Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 0.801km |
|
| 2018 | 2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
250 | Thửa Đất Số 722, P.Phú Lợi, Tx.Thủ Dầu Một, Bình Dương. - Bưu Diện Tỉnh Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 1.919km |
|
| 2018 | 2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
251 | 38/67Đường Quốc Lộ 13 Ấp 7 Xã Tân An -Bình Dương - Thửa Số 720, Tờ Bản Đồ số 18, Xã Tân An, Thị Xã Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 4.601km |
|
| 2018 | 2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
252 | Thửa Số 720, Tờ Bản Đồ số 18, Xã Tân An, Thị Xã Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương - Đường Lê Chí Dân, Xã Tương Bình Hiệp, Thị Xã Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 2.693km |
|
| 2018 | 2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
253 | Đường Lê Chí Dân, Xã Tương Bình Hiệp, Thị Xã Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương - 88/8 Huỳnh Văn Cù, Ấp Chánh Lộc P. Chánh Mỹ, Tx Tdm |
| Cáp quang 8 sợi- 4.398km |
|
| 2018 | 2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
254 | 88/8 Huỳnh Văn Cù, Ấp Chánh Lộc P. Chánh Mỹ, Tx Tdm - Khu 04, phường Hiệp Thành, Tx.Thủ Dầu Một, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 2.076km |
|
| 2018 | 2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
255 | Khu 04, phường Hiệp Thành, Tx.Thủ Dầu Một, Bình Dương - Bưu Điện Tỉnh Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 2.644km |
|
| 2018 | 2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
256 | 38/67 Đường Quốc Lộ 13 Ấp 7 Xã Tân An -Bình Dương - Ấp 3, Xã Tương Bình Hiệp |
| Cáp quang 8 sợi- 4.463km |
|
| 2018 |
|
257 | Ấp 3, Xã Tương Bình Hiệp - Thửa số 1362, Xã Chánh Mỹ, Thị Xã Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 2.944km |
|
| 2018 |
|
258 | Thửa số 1362, Xã Chánh Mỹ, Thị Xã Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương - số 480, Đường Cách Mạng Tháng 8, Phường Phú Cường, Thành Phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương. |
|
| Cáp quang 8 sợi-6.333km |
| 2018 |
|
259 | Số 480, Đường Cách Mạng Tháng 8, Phường Phú Cường, Thành Phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương. - 34 Tổ 44 Đường Hùng Vương Tdm |
|
| Cáp quang 8 sợi-0.604km |
| 2018 |
|
260 | 34 Tổ 44 Đường Hùng Vương Tdm - Bưu Diện Tỉnh Bình Dương |
|
| Cáp quang 8 sợi-2.316km |
| 2018 |
|
261 | Bưu Điện Tỉnh Bình Dương - Đường Yersin Phường Phú Hòa Tdm Bình Dương |
|
|
| Cáp quang 8 sợi-0.947km | 2018 |
|
262 | Đường Yersin Phường Phú Hòa Tdm Bình Dương - 58/79 Đường 30/4 Phú Thọ Tx.Thủ Dầu Một |
|
|
| Cáp quang 8 sợi-3.985km | 2018 |
|
263 | 58/79 Đường 30/4 Phu Tho Tx.Thủ Dầu Một - Khu 4, Phường Phú Thọ, Tx. Thủ Dầu Một, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 1.384km |
|
| 2018 |
|
264 | Khu 4, Phường Phú Thọ, Tx. Thủ Dầu Một, Bình Dương - Thửa Đất Số 435, Tờ Bản Đồ số 68, Khu 7, Phường Phú Thọ, Tx.Thủ Dầu Một, Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 1.594km |
|
| 2018 | 2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
265 | Thửa Đất Số 435, Tờ Bản Đồ số 68, Khu 7, Phường Phú Thọ, Tx.Thủ Dầu Một, Bình Dương. - 36/1 Khu 9 P.Phú Hoà Thủ Dầu Một Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 3.247 km |
|
| 2018 | 2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
266 | 24/6 Tổ 10 Khu 11, Phường Phú Lợi, Tx Thủ Dầu Một. - 22/16/11 Tổ 2 Kp3F Phú Hoà |
| Cáp quang 8 sợi- 4.216km |
|
| 2018 | 2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
267 | 22/16/11 Tổ 2 Kp3F Phú Hoà - 276/9 Tổ 4 Khu 3 P.Phú Hòa- Tdm |
| Cáp quang 8 sợi- 2.403km |
|
| 2018 |
|
268 | 276/9 Tổ 4 Khu 3 P.Phú Hòa-Tdm - 385/87 Khu 8, Phường Phú Hòa, Thị Xã Thủ Dầu Một, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 1.7km |
|
| 2018 | 2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
269 | 385/87 Khu 8, Phường Phú Hòa, Thị Xã Thủ Dầu Một, Bình Dương - 36/1 Khu 9 P.Phú Hoà Thủ Dầu Một Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 0.8km |
|
| 2018 | 2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
270 | Bưu Điện Tỉnh Bình Dương - 54/18 Khu 10 Phan Dĩnh Giót Chánh Nghĩa Tx.Thủ Dầu Một |
| Cáp quang 8 sợi- 1.617km |
|
| 2018 |
|
271 | 54/18 Khu 10 Phan Dĩnh Giót Chánh Nghĩa Tx.Thủ Dầu Một - P.Phú Hòa, Tx.Tdm |
| Cáp quang 8 sợi- 2.272km |
|
| 2018 |
|
272 | P.Phú Hòa, Tx.Tdm - 175 Khu 2, P. Phu Loi, Tx. Thủ Dầu Một, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 0.813km |
|
| 2018 |
|
273 | 175 Khu 2, P. Phu Loi, Tx. Thủ Dầu Một, Bình Dương - 52 Bùi Văn Bình, Phường Phú Lợi, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 1.992km |
|
| 2018 | 2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
274 | 52 Bùi Văn Bình, Phường Phú Lợi, Thủ Dầu Một, Bình Dương - 36/1 Khu 9 P.Phú Hoà Thủ Dầu Một Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 1.405km |
|
| 2018 | 2018-2019 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
275 | Tổ 4, Ấp Tân Hội, Xã Tân Hiệp, Tân Uyên -Nguyễn Thị Nga - Ấp 4, Tân Lập, Tân Uyên, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 18.621km |
|
| 2018 |
|
276 | Ấp 4, Tân Lập, Tân Uyên, Bình Dương - Ấp 5, Xã Hoi Nghia, Tan Uyên, Tỉnh Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 3.341km |
|
| 2018 |
|
277 | ấp 5, Xã Hoi Nghĩa, Tan Uyên, Tỉnh Bình Dương - Ấp 5, Xã Vĩnh Tân, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 10.919km |
|
| 2018 |
|
278 | Ấp 5, Xã Vĩnh Tân, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương - Ấp 3, Xã Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương / |
| Cáp quang 8 sợi- 8.463km |
|
| 2018 |
|
279 | Ấp 3, Xã Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương / - Kp6, Thị Trấn Uyên Hưng, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 13.975km |
|
| 2018 |
|
280 | Tổ 4, Ấp Tân Hội, Xã Tân Hiệp, Tân Uyên -Nguyễn Thị Nga - Tổ 4, Ấp Tân Phú, Xã Tân Hiệp, Tân Uyên |
| Cáp quang 8 sợi- 2.82km |
|
| 2018 |
|
281 | Tổ 4, Ấp Tân Phú, Xã Tân Hiệp, Tân Uyên - ấp 6, Xã Vĩnh Tân, H. Tan Uyên, Tỉnh Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 13.385km |
|
| 2018 |
|
282 | ấp 6, Xã Vinh Tan, H. Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương - Kp6, Thị Trấn Uyên Hưng, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 13.205km |
|
| 2018 |
|
283 | Tổ 4, Ấp Tân Hội, Xã Tân Hiệp, Tân Uyên -Nguyễn Thị Nga - Thửa Số 951, Tờ Bản Đồ Số 20, Xã Tân Hiệp, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 2.967km |
|
| 2018 |
|
284 | Thửa Số 951, Tờ Bản Đồ số 20, Xã Tân Hiệp, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương - KCN Nam Tân Uyên |
| Cáp quang 8 sợi- 4.013km |
|
| 2018 |
|
285 | KCN Nam Tân Uyên - Thửa Đất số 55, Tờ Bản Đồ số 51, Tt Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 6.069km |
|
| 2018 |
|
286 | Thửa Đất Số 55, Tờ Bản Đồ số 51, Tt Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương. - Thửa Đất số 01, Tờ Bản Đồ số 15, Tổ 3, Kp 5, Tt Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 4.869km |
|
| 2018 |
|
287 | Thửa Đất Số 01, Tờ Bản Đồ số 15, Tổ 3, Kp 5, Tt Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương, - Kp6, Thị Trấn Uyên Hưng, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 2.883 km |
|
| 2018 |
|
288 | 235 Ấp Tân Mỹ - Xã Thái Hoà - Tân Uyên - Bình Dương - Xã Thái Hòa, H.Tân Uyên |
| Cáp quang 8 sợi- 2.826km |
|
| 2018 |
|
289 | Xã Thái Hòa, H.Tân Uyên - 20A Ấp Tân Ba, Xã Thái Hòa, Tân Uyên, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 2.157km |
|
| 2018 |
|
290 | 20A Ấp Tân Ba, Xã Thái Hòa, Tân Uyên, Bình Dương - 07 Ấp Tân Lương- Thanh Phước -Tân Uyên - Bình dương |
| Cáp quang 8 sợi- 3.76km |
|
| 2018 |
|
291 | 07 Ấp Tân Lương- Thanh phước -Tân Uyên - Bình dương - Thửa Đất số 420, Tờ Bản Đồ số 52, Tt Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 5.968km |
|
| 2018 |
|
292 | Thửa Đất Số 420, Tờ Bản Đồ Số 52, Tt Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương. - Kp6, Thị Trấn Uyên Hưng, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 5.414km |
|
| 2018 |
|
293 | 235 Ấp Tân Mỹ - Xã Thái Hoà - Tân Uyên - Bình Dương - Chờ Ktkt Cung Cấp Thông Tin |
| Cáp quang 8 sợi- 9.013km |
|
| 2018 |
|
294 | Chờ Ktkt Cung Cấp Thông Tin - Ấp Cây Tràm, Xã Thuận Phước |
| Cáp quang 8 sợi- 7.216km |
|
| 2018 |
|
295 | Ấp Cây Tràm, Xã Thuận Phước - 1687 Xã Thái Hòa, Tân Uyên, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 10.006km |
|
| 2018 |
|
296 | 1687 Xã Thái Hòa, Tân Uyên, Bình Dương - Thửa đất số 1043, tờ bản đồ số 9, xã Thái Hòa, Tân Uyên, tỉnh Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 3.648km |
|
| 2018 |
|
297 | Thửa đất số 1043, tờ bản đồ số 9, xã Thái Hòa, Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Kp6, Thị Trấn Uyên Hưng, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 15.496km |
|
| 2018 |
|
298 | 235 Ấp Tân Mỹ - Xã Thái Hoà - Tân Uyên - Bình Dương - Tổ 6, Kp Khánh Hội, Thị Trấn Tân Phước Khánh, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 4.293km |
|
| 2018 |
|
299 | Tổ 6, Kp Khánh Hội, Thị Trấn Tân Phước Khánh, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương - Ấp 4A, Xã Khánh Bình, Tân Uyên, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 8.384km |
|
| 2018 |
|
300 | Ấp 4A, Xã Khánh Bình, Tân Uyên, Bình Dương - Tổ 4, Ấp Tân Hội, Xã Tân Hiệp, Tân Uyên - Nguyễn Thị Nga |
| Cáp quang 8 sợi- 2.356km |
|
| 2018 |
|
301 | 235 Ấp Tân Mỹ - Xã Thái Hoà - Tân Uyên - Bình Dương - Số 30/8 Tổ 8 Khu Phố Bình Hòa 2, Tân Phước Khánh, Tân Uyên, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 8.7km |
|
| 2018 |
|
302 | Số 30/8 Tổ 8 Khu Phố Bình Hòa 2, Tân Phước Khánh, Tân Uyên, Bình Dương - Thửa đất số 909, tờ bản đồ số 24, xã Tân Vĩnh Hiệp, Tân Uyên, Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 3.883km |
|
| 2018 |
|
303 | Thửa đất số 909, tờ bản đồ số 24, xã Tân Vĩnh Hiệp, Tân Uyên, Bình Dương. - Thửa số 492, Tờ Bản Đồ số 12, Xã Tân Vĩnh Hiệp, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 2.795km |
|
| 2018 |
|
304 | Thửa Số 492, Tờ Bản Đồ số 12, Xã Tân Vĩnh Hiệp, Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương - Tổ 4, Ấp Tân Hội, Xã Tân Hiêp, Tân Uyên -Nguyễn Thị Nga |
| Cáp quang 8 sợi- 3.507km |
|
| 2018 |
|
305 | Tt Mỹ Phước, Bến Cát - 15BD004/Bến Cát |
| Cáp quang 8 sợi- 6.213km |
|
| 2020 |
|
306 | 15BD004/Bến Cát - 15BD005/Bến Cát |
| Cáp quang 8 sợi- 5.49km |
|
| 2020 |
|
307 | 15BD005/Bến Cát - 15BD006/Bến Cát |
| Cáp quang 8 sợi- 12.126km |
|
| 2020 |
|
308 | 15BD006/Bến Cát - 12BD064/Bến Cát |
| Cáp quang 8 sợi- 17.327km |
|
| 2020 |
|
309 | 12BD064/Bến Cát - Ql13, Thái Hòa, Bến Cát (Gần Kcn Mỹ Phước) |
| Cáp quang 8 sợi- 6.647km |
|
| 2020 |
|
310 | Thửa Đất Số 299, Tờ Bản Đồ số 01, Khu 3, Ấp Tây, Xã Đông Hòa, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương. - 15BD078/Thuận An |
| Cáp quang 8 sợi- 7.49km |
|
| 2020 |
|
311 | 15BD078/Thuận An - 12BD142/Dĩ an |
| Cáp quang 8 sợi- 2.389km |
|
| 2020 |
|
312 | 12BD142/Dĩ an - 15BD024/Dĩ an |
| Cáp quang 8 sợi- 7.551km |
|
| 2020 |
|
313 | 15BD024/Dĩ an - 12BD565/Dĩ an |
| Cáp quang 8 sợi- 4.666km |
|
| 2020 |
|
314 | 12BD565/Dĩ an - Số 2/2, Tổ 2, Khu Phố Tân Thắng, Phường Tân Bình, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương. |
| Cáp quang 8 sợi- 2.415km |
|
| 2020 |
|
315 | Số 2/2, Tổ 2, Khu Phố Tân Thắng, Phường Tân Bình, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương. - 12BD053/Dĩ an |
| Cáp quang 8 sợi- 2.416km |
|
| 2020 |
|
316 | 12BD053/Dĩ an - 12BD564/Dĩ an |
| Cáp quang 8 sợi- 3.094km |
|
| 2020 |
|
317 | 12BD564/Dĩ an - 12BD559/Dĩ An |
| Cáp quang 8 sợi- 1.627km |
|
| 2020 |
|
318 | 12BD559/Dĩ An - 12BD412/Dĩ an |
| Cáp quang 8 sợi- 4.713km |
|
| 2020 |
|
319 | 12BD412/Dĩ an - 3/5 Khu Phố Bình Hòa, P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 5.103km |
|
| 2020 |
|
320 | Thửa Đất Số 1037, Tờ Bản Đồ số B3, Ấp Thạnh Lợi, Tt An Thạnh, Thuận An, Bình Dương. - 15BD074/Thuận An |
| Cáp quang 8 sợi- 2.383 km |
|
| 2020 |
|
321 | 15BD074/Thuận An - BDTA35/Thuận An |
| Cáp quang 8 sợi- 1.583km |
|
| 2020 |
|
322 | BDTA35/Thuận An - BDTA06/Thuận An |
| Cáp quang 8 sợi- 2.157km |
|
| 2020 |
|
323 | BDTA06/Thuận An - BDTA95/Thuận An |
| Cáp quang 8 sợi- 2.057km |
|
| 2020 |
|
324 | BDTA95/Thuận An - Thửa Số 40 Và 103, Tờ Bản Đồ Số B2, B3, Xã An Sơn, Tx. Thuận An, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 5.323km |
|
| 2020 |
|
325 | Đường Số 1, Kcn Đồng An, Thuận An, Bd. - 15BD080/Thuận An |
| Cáp quang 8 sợi- 5.831km |
|
| 2020 |
|
326 | 15BD080/Thuận An - 15BD072/Thuận An |
| Cáp quang 8 sợi- 2.397km |
|
| 2020 |
|
327 | 15BD072/Thuận An - 15BD068/Thuận An |
| Cáp quang 8 sợi- 1.618km |
|
| 2020 |
|
328 | 15BD068/Thuận An - 12BD055/Thuận An |
| Cáp quang 8 sợi- 3.47km |
|
| 2020 |
|
329 | 12BD055/Thuận An- Bđ An Phú -Thuận An - Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 1.458km |
|
| 2020 |
|
330 | Thửa đất số 927, tờ bản đồ số 12, xã Phú Mỹ, TX.Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, - 15BD055/Thủ Dầu Một |
| Cáp quang 8 sợi- 3.96km |
|
| 2020 | 2020 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
331 | 15BD055/Thủ Dầu Một - 12BD600/Thủ Dầu Một |
| Cáp quang 8 sợi- 3.311km |
|
| 2020 | 2020 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
332 | 12BD600/Thủ Dầu Một - 15BD056/Thủ Dầu Một |
| Cáp quang 8 sợi- 8.347km |
|
| 2020 | 2020 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
333 | 15BD056/Thủ Dầu Một - 12BD112/Thủ Dầu Một |
| Cáp quang 8 sợi- 11.054km |
|
| 2020 | 2020 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
334 | 12BD112/Thủ Dầu Một - Bưu Điện Tỉnh Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 1.591km |
|
| 2020 | 2020 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
335 | 38/67 Đường Quốc Lộ 13 Ấp 7 Xã Tân An -Bình Dương - 15BD057/Thủ Dầu Một |
| Cáp quang 8 sợi- 10.359km |
|
| 2020 | 2020 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
336 | 15BD057/Thủ Dầu Một - 15BD058/Thủ Dầu Một |
| Cáp quang 8 sợi- 13.366km |
|
| 2020 | 2020 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
337 | 15BD058/Thủ Dầu Một - 15BD059/Thủ Dầu Một |
| Cáp quang 8 sợi- 2.5km |
|
| 2020 | 2020 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
338 | 15BD059/Thủ Dầu Một - 15BD060/Thủ Dầu Một |
| Cáp quang 8 sợi- 13.307km |
|
| 2020 | 2020 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
339 | 15BD060/Thủ Dầu Một - Ấp 5, Xã Phú Mỹ, Tx Tdm, Bd/ |
| Cáp quang 8 sợi- 3.97km |
|
| 2020 | 2020 (Hạ ngầm theo kế hoạch cải tạo sửa chữa các công trình hạ tầng liên quan của địa phương) |
340 | Ấp 3A, Xã Khánh Bình, Tân Uyên - 15BD033/Tân Uyên |
| Cáp quang 8 sợi- 7.527km |
|
| 2020 |
|
341 | 15BD033/Tân Uyên - 15BD034/Tân Uyên |
| Cáp quang 8 sợi- 9.119km |
|
| 2020 |
|
342 | 15BD034/Tân Uyên - 15BD035/Tân Uyên |
| Cáp quang 8 sợi- 1.881km |
|
| 2020 |
|
343 | 15BD035/Tân Uyên - 15BD036/Tân Uyên |
| Cáp quang 8 sợi- 9.711km |
|
| 2020 |
|
344 | 15BD036/Tân Uyên - 235 Ấp Tân Mỹ - Xã Thái Hoà - Tân Uyên - Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 14.275km |
|
| 2020 |
|
345 | Ô 1 Ấp Bố Lá Xã Phước Hòa Phú Giáo Tỉnh Bình Dương - 13BD136/Phú Giáo |
| Cáp quang 8 sợi- 13.858km |
|
| 2020 |
|
346 | 13BD136/Phú Giáo - 12BD997/Phú Giáo |
| Cáp quang 8 sợi- 4.366km |
|
| 2020 |
|
347 | 12BD997/Phú Giao - 13BD137/Phú Giáo |
| Cáp quang 8 sợi- 3.572km |
|
| 2020 |
|
348 | 13BD137/Phú Giáo - 13BD138/Phú Giáo |
| Cáp quang 8 sợi- 5.329km |
|
| 2020 |
|
349 | 13BD138/Phú Giáo - 22 Tổ 2, Bàu Bàng, Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương |
| Cáp quang 8 sợi- 33.918km |
|
| 2020 |
|
- 1Quyết định 2916/QĐ-UBND năm 2018 về phê duyệt Quy hoạch hạ tầng kỹ thuật viễn thông thụ động trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu đến năm 2020, định hướng phát triển đến năm 2025 của Tập đoàn Bưu Chính Viễn Thông Việt Nam
- 2Quyết định 2917/QĐ-UBND năm 2018 về phê duyệt Quy hoạch hạ tầng kỹ thuật viễn thông thụ động trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu đến năm 2020 và định hướng phát triển đến năm 2025 của Tổng công ty viễn thông Mobifone
- 3Quyết định 2918/QĐ-UBND năm 2018 về phê duyệt Quy hoạch hạ tầng kỹ thuật viễn thông thụ động trên địa bàn tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu đến năm 2020 và định hướng phát triển đến năm 2025 của Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Bưu chính viễn thông Vũng Tàu
- 1Nghị định 25/2011/NĐ-CP hướng dẫn Luật Viễn thông
- 2Quyết định 45/2012/QĐ-TTg về tiêu chí xác định công trình viễn thông quan trọng liên quan đến an ninh quốc gia do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 3Thông tư 14/2013/TT-BTTTT hướng dẫn việc lập, phê duyệt và tổ chức thực hiện quy hoạch hạ tầng kỹ thuật viễn thông thụ động tại địa phương do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 4Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 5Quyết định 2916/QĐ-UBND năm 2018 về phê duyệt Quy hoạch hạ tầng kỹ thuật viễn thông thụ động trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu đến năm 2020, định hướng phát triển đến năm 2025 của Tập đoàn Bưu Chính Viễn Thông Việt Nam
- 6Quyết định 2917/QĐ-UBND năm 2018 về phê duyệt Quy hoạch hạ tầng kỹ thuật viễn thông thụ động trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu đến năm 2020 và định hướng phát triển đến năm 2025 của Tổng công ty viễn thông Mobifone
- 7Quyết định 2918/QĐ-UBND năm 2018 về phê duyệt Quy hoạch hạ tầng kỹ thuật viễn thông thụ động trên địa bàn tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu đến năm 2020 và định hướng phát triển đến năm 2025 của Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Bưu chính viễn thông Vũng Tàu
Quyết định 229/QĐ-UBND năm 2018 về phê duyệt Quy hoạch hạ tầng viễn thông thụ động của Tổng Công ty viễn thông Mobifone tại tỉnh Bình Dương đến năm 2020, định hướng đến năm 2025
- Số hiệu: 229/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 22/01/2018
- Nơi ban hành: Tỉnh Bình Dương
- Người ký: Đặng Minh Hưng
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 22/01/2018
- Tình trạng hiệu lực: Đã biết