Hệ thống pháp luật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH CÀ MAU
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2191/QĐ-UBND

Cà Mau, ngày 15 tháng 10 năm 2021

 

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH CÀ MAU

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH CÀ MAU

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22 tháng 7 năm 2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương;

Theo đề nghị của Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 108/TTr-STTTT ngày 06 tháng 7 năm 2021 và ý kiến của các Thành viên Ủy ban nhân dân tỉnh.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Cà Mau, gồm:

1. Mã định danh điện tử của cơ quan, đơn vị cấp 2, gồm: các cơ quan, đơn vị thuộc và trực thuộc Ủy ban nhân dân (UBND) tỉnh; UBND các huyện, thành phố Cà Mau (kèm theo Phụ lục I).

2. Mã định danh điện tử của cơ quan, đơn vị cấp 3, gồm: các cơ quan, đơn vị thuộc và trực thuộc các cơ quan, đơn vị có mã định danh điện tử cấp 2 (kèm theo Phụ lục II).

3. Mã định danh điện tử của cơ quan, đơn vị cấp 4, gồm: các đơn vị trực thuộc các cơ quan, đơn vị có mã định danh điện tử cấp 3 (kèm theo Phụ lục III).

Điều 2. Tổ chức thực hiện

1. Mã định danh điện tử được quy định tại Điều 1 của Quyết định này phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu giữa các cơ quan, đơn vị trong tỉnh và với Bộ, ngành Trung ương, địa phương khác.

2. Giao Sở Thông tin và Truyền thông theo dõi, kiểm tra, cập nhật (thêm mới, sửa đổi, bổ sung, thay đổi thông tin) mã định danh điện tử của cơ quan, đơn vị cấp 2, cấp 3, cấp 4 vào Hệ thống thông tin quản lý Danh mục điện tử dùng chung của các cơ quan nhà nước phục vụ phát triển Chính phủ điện tử của Việt Nam (địa chỉ: http://dmdc.ngsp.gov.vn).

Tham mưu UBND tỉnh xem xét, quyết định các trường hợp cấp mới, điều chỉnh, bổ sung mã định danh điện tử cho các cơ quan, đơn vị theo quy định tại Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ và Công văn số 1018/BTTTT-THH ngày 07/4/2021 của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc hướng dẫn thực hiện Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ.

3. Các cơ quan, đơn vị được cấp mã định danh điện tử cấp 2, cấp 3, cấp 4 có trách nhiệm thông báo cho Sở Thông tin và Truyền thông khi có sự thay đổi thông tin về tên đơn vị, địa chỉ, số điện thoại để cập nhật vào Hệ thống thông tin quản lý theo quy định.

Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Thủ trưởng các sở, ban, ngành; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố và các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký./.

 

 

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT.
CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Trần Hồng Quân

 


PHỤ LỤC I

DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CẤP 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 2191/QĐ-UBND ngày 15/10/2021 của UBND tỉnh Cà Mau)

Số TT

Tên cơ quan, đơn vị

Địa chỉ

Số điện thoại

Mã định danh điện tử

Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT

1

Sở Nội vụ

Số 91-93, Lý Thường Kiệt, phường 5, thành phố Cà Mau

02903831603

H12.01

000.00.01.H12

2

Sở Tư pháp

Số 7, Huyền Trân Công Chúa, khóm 8, phường 5, thành phố Cà Mau

02903831840

H12.02

000.00.02.H12

3

Sở Kế hoạch và Đầu tư

Số 91-93, Lý Thường Kiệt, phường 5, thành phố Cà Mau

02903831332

H12.03

000.00.03.H12

4

Sở Tài chính

Số 120, Phan Ngọc Hiển, phường 5, thành phố Cà Mau

0290.3831.330

H12.04

000.00.04.H12

5

Sở Công Thương

Số 290, Trần Hưng Đạo, phường 5, thành phố Cà Mau

02903831042

H12.05

000.00.05.H12

6

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Số 49A, Hùng Vương, khóm 4, phường 5, thành phố Cà Mau

02903831500

H12.06

000.00.06.H12

7

Sở Giao thông vận tải

Số 269, Trần Hưng Đạo, phường 5, thành phố Cà Mau

02903835828

H12.07

000.00.07.H12

8

Sở Xây dựng

Số 265, đường Trần Hưng Đạo, phường 5, thành phố Cà Mau

02906255001

H12.08

000.00.08.H12

9

Sở Tài nguyên và Môi trường

Số 69, Phan Ngọc Hiển, khóm 3, phường 6, thành phố Cà Mau

02903833025

H12.09

000.00.09.H12

10

Sở Thông tin và Truyền thông

Số 91-93, Lý Thường Kiệt, phường 5, thành phố Cà Mau

02903567889

H12.10

000.00.10.H12

11

Sở Lao động - Thương binh và Xã hội

Số 112, Phan Ngọc Hiển, phường 5, thành phố Cà Mau

2903831021

H12.11

000.00.11.H12

12

Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch

Số 65, Phan Ngọc Hiển, phường 6, thành phố Cà Mau

2903831777

H12.12

000.00.12.H12

13

Sở Khoa học và Công nghệ

Số 263,Trần Hưng Đạo, phường 5, thành phố Cà Mau

2903837128

H12.13

000.00.13.H12

14

Sở Giáo dục và Đào tạo

Số 01, Bà Triệu, phường 5, thành phố Cà Mau

2903831176

H12.14

000.00.14.H12

15

Sở Y tế

Số 155A, Bùi Thị Trường, phường 5, thành phố Cà Mau

2903831019

H12.15

000.00.15.H12

16

Thanh tra

Số 01, Huyền Trân Công Chúa, khóm 8, phường 5, thành phố Cà Mau

2903830263

H12.16

000.00.16.H12

17

Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh

Số 02, Hùng Vương, khóm 2, phường 5, Tp. Cà Mau

2903831352

H12.17

000.00.17.H12

18

Ban Dân tộc

Số 50, Triệu Thị Trinh, phường 5, thành phố Cà Mau

2903550110

H12.18

000.00.18.H12

19

Ủy ban nhân dân huyện Cái Nước

Đường 19/5, khóm 2, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước

2903883564

H12.20

000.00.20.H12

20

Ủy ban nhân dân huyện Đầm Dơi

Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi

2903858002

H12.21

000.00.21.H12

21

Ủy ban nhân dân huyện Phú Tân

Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân

2903889688

H12.22

000.00.22.H12

22

Ủy ban nhân dân huyện Năm Căn

Khu vực 1, khóm 1, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn

2903877048

H12.23

000.00.23.H12

23

Ủy ban nhân dân huyện Ngọc Hiển

Khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển

02903719026

H12.24

000.00.24.H12

24

Ủy ban nhân dân huyện Thới Bình

Khóm 1, thị Trấn Thới Bình, huyện Thới Bình

02903505999

H12.25

000.00.25.H12

25

Ủy ban nhân dân huyện Trần Văn Thời

Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời

02903895775

H12.26

000.00.26.H12

26

Ủy ban nhân dân huyện U Minh

Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh

02903863094

H12.27

000.00.27.H12

27

Ủy ban nhân dân thành phố Cà Mau

Số 77, Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau

02903831610

H12.28

000.00.28.H12

28

Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Cà Mau

Số 91-93, Lý Thường Kiệt, phường 5, thành phố Cà Mau

02903825866

H12.29

000.00.29.H12

29

Vườn Quốc gia U Minh Hạ

Ấp Vồ Dơi, xã Trần Hợi, huyện Trần Văn Thời

02903910020

H12.30

000.00.30.H12

30

Vườn Quốc gia Mũi Cà Mau

Ấp Rạch Tàu Đông, xã Đất Mũi, huyện Ngọc Hiển

02903870545

H12.31

000.00.31.H12

31

Đài Phát thanh và Truyền hình Cà Mau

Số 413, Nguyễn Trãi, phường 9, thành phố Cà Mau

02903831664

H12.33

000.00.33.H12

32

Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc Cà Mau

Số 08, Mậu Thân, phường 9, thành phố Cà Mau

02903592101

H12.34

000.00.34.H12

33

Trường Cao đẳng Cộng đồng Cà Mau

Số 126, Đường 3/2, phường 6, thành phố Cà Mau

02903825262

H12.35

000.00.35.H12

34

Trường Cao đẳng Y tế Cà Mau

Số 146, Nguyễn Trung Trực, khóm 1, phường 8, TP Cà Mau

02903828575

H12.37

000.00.37.H12

35

Ban Quản lý dự án công trình Xây dựng tỉnh Cà Mau

Số 120, Quang Trung, phường 5, thành phố Cà Mau

02903831146

H12.42

000.00.42.H12

36

Ban Quản lý dự án công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Số 05, Tạ An Khương, phường 5, thành phố Cà Mau

02903830707

H12.43

000.00.43.H12

37

Ban Quản lý dự án xây dựng công trình giao thông Cà Mau

Số 120, Quang Trung, phường 5, thành phố Cà Mau

02903831146

H12.44

000.00.44.H12

38

Ban Quản lý các dự án ODA và NGO tỉnh

Số 5-7-9, đường 1/5, phường 5, thành phố Cà Mau

02906596606

H12.45

000.00.45.H12

 

PHỤ LỤC II

DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CẤP 3
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 2191/QĐ-UBND ngày 15/10/2021 của UBND tỉnh Cà Mau)

Số TT

Tên cơ quan, đơn vị

Địa chỉ

Số điện thoại

Mã định danh điện tử

Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT

1

Sở Nội vụ

 

 

 

 

1.1

Ban Thi đua - Khen thưởng

Số 91-93, Lý Thường Kiệt, phường 5, thành phố Cà Mau

02903835046

H12.01.01

000.01.01.H12

1.2

Ban Tôn giáo

Số 91-93, Lý Thường Kiệt, phường 5, thành phố Cà Mau

02903552409

H12.01.02

000.02.01.H12

1.3

Trung tâm Lưu trữ lịch sử

Số 02, đường số 03, phường 5, thành phố Cà Mau

02903676010

H12.01.04

 

2

Sở Tư pháp

 

 

 

 

2.1

Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản

Số 7, Huyền Trân Công Chúa, khóm 8, phường 5, thành phố Cà Mau

2903837441

H12.02.01

000.01.02.H12

2.2

Phòng Công chứng số 1

Số 999A, Trần Hưng Đạo, khóm 1, phường 5, thành phố Cà Mau

2903815171

H12.02.02

000.02.02.H12

2.3

Trung tâm Trợ giúp pháp lý Nhà nước

Số 7, Huyền Trân Công Chúa, khóm 8, phường 5, thành phố Cà Mau

2903826473

H12.02.03

000.03.02.H12

3

Sở Tài chính

 

 

 

 

3.1

Trung tâm Dịch vụ tài chính công

Số 120, Phan Ngọc Hiển, phường 5, thành phố Cà Mau

02903560666

H12.04.01

000.01.04.H12

4

Sở Công Thương

 

 

 

 

4.1

Trung tâm Khuyến công

290 Trần Hưng Đạo, phường 5, thành phố Cà Mau

02903822784

H12.05.03

 

5

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

 

 

 

 

5.1

Chi cục trồng trọt và Bảo vệ thực vật

Số 172, Lâm Thành Mậu, phường 4, thành phố Cà Mau

02903834866

H12.06.01

000.01.06.H12

5.2

Chi cục Chăn nuôi và Thú y

Số 01, Bông Văn Dĩa, khóm 4, phường 5, thành phố Cà Mau

02903830791

H12.06.02

000.02.06.H12

5.3

Chi cục Kiểm lâm

Số 51A, Hùng Vương, khóm 4, phường 5, thành phố Cà Mau

 

H12.06.03

000.03.06.H12

5.4

Chi cục Thủy sản

Số 20A, Nguyễn Tất Thành, phường 8, thành phố Cà Mau

02903831730

H12.06.04

000.04.06.H12

5.5

Chi cục Thủy lợi

Số 03, Bông Văn Dĩa, khóm 4, phường 5, thành phố Cà Mau

02903830800

H12.06.05

000.05.06.H12

5.6

Chi cục Phát triển nông thôn

Số 49A, Hùng Vương, khóm 4, phường 5, thành phố Cà Mau

02903831845

H12.06.06

000.06.06.H12

5.7

Trung tâm Giống Nông nghiệp

Ấp Năm Đảm, xã Lương Thế Trân, huyện Cái nước

02903888588

H12.06.08

000.08.06.H12

5.8

Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh Môi trường Nông thôn

Số 919, Lý Thường Kiệt, phường 6, thành phố Cà Mau

02903832050

H12.06.09

000.09.06.H12

5.9

Trung tâm Khuyến Nông

Số 155, Lý Thường Kiệt, khóm 7, phường 6, thành phố Cà Mau

02903833576

H12.06.10

000.10.06.H12

5.10

Ban Quản lý rừng phòng hộ Đầm Dơi

Ấp Chánh Tài, Xã Nguyễn Huân, huyện Đầm Dơi

0946220925

H12.06.11

000.11.06.H12

5.11

Ban Quản lý rừng phòng hộ Kiến Vàng

Ấp Kiến Vàng, xã Tân Ân, huyện Ngọc Hiển

0948707573

H12.06.13

000.13.06.H12

5.12

Ban Quản lý rừng phòng hộ Đất Mũi

Ấp Ông Trang, xã Viên An, huyện Ngọc Hiển

02903872643

H12.06.17

000.17.06.H12

5.13

Ban Quản lý các Cảng cá tỉnh Cà Mau

Số 04, Nguyễn Công Trứ, phường 8, thành phố Cà Mau

02903838918

H12.06.18

000.18.06.H12

5.14

Trung tâm Quản lý, khai thác công trình thủy lợi

Số 03, Bông Văn Dĩa, khóm 4, phường 5, thành phố Cà Mau

02903669696

H12.06.19

000.19.06.H12

5.15

Ban Quản lý rừng phòng hộ Tam Giang

Ấp Vinh Hoa, xã Tam Giang Đông, huyện Năm Căn

02903728018

H12.06.20

 

5.16

Ban Quản lý rừng phòng hộ Biển Tây

Ấp Gò Công, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân

02903887551

H12.06.21

 

6

Sở Giao thông vận tải

 

 

 

 

6.1

Trung tâm Quản lý bảo trì công trình giao thông

Số 269, Trần Hưng Đạo, phường 5, thành phố Cà Mau

02903582378

H12.07.01

000.01.07.H12

6.2

Ban Điều hành bến xe, tàu

Số 269, Trần Hưng Đạo, phường 5, thành phố Cà Mau

02903830830

H12.07.02

000.02.07.H12

6.3

Trung tâm Đăng kiểm phương tiện thủy nội địa

Đường Trương Phùng Xuân, khóm 7, phường 8, thành phố Cà Mau

02903552233

H12.07.03

000.03.07.H12

7

Sở Xây dựng

 

 

 

 

7.1

Trung tâm Giám định chất lượng xây dựng

Số 265, đường Trần Hưng Đạo, phường 5, thành phố Cà Mau

02903827833

H12.08.01

000.01.08.H12

7.2

Thanh tra Sở

Số 265, đường Trần Hưng Đạo, phường 5, thành phố Cà Mau

02906255001

H12.08.02

 

8

Sở Tài nguyên và Môi trường

 

 

 

 

8.1

Trung tâm Phát triển quỹ đất

Số 65-67, đường 1/5, phường 5, thành phố Cà Mau

02903567629

H12.09.04

000.04.09.H12

8.2

Văn phòng Đăng ký đất đai

Số 69, Phan Ngọc Hiển, khóm 3, phường 6, thành phố Cà Mau

02903567784

H12.09.05

000.05.09.H12

8.3

Trung tâm Kỹ thuật - Công nghệ - Quan trắc Tài nguyên và Môi trường

Số 69, Phan Ngọc Hiển, khóm 3, phường 6, thành phố Cà Mau

02903826564

H12.09.06

000.06.09.H12

9

Sở Thông tin và Truyền thông

 

 

 

 

9.1

Trung tâm Công nghệ Thông tin và Truyền thông

Số 91-93, Lý Thường Kiệt, phường 5, thành phố Cà Mau

02903567890

H12.10.01

000.01.10.H12

10

Sở Lao động - Thương binh và Xã hội

 

 

 

 

10.1

Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Cà Mau

Số 110, Phan Ngọc Hiển, phường 5, thành phố Cà Mau

02902468788

H12.11.02

000.02.11.H12

10.2

Trung tâm Bảo trợ xã hội tỉnh Cà Mau

Ấp Cây Trâm, xã Định Bình, thành phố Cà Mau

02903684600

H12.11.03

000.03.11.H12

10.3

Cơ sở Cai nghiện ma túy

Ấp 1, xã Khánh An, huyện U Minh

02903864023

H12.11.04

000.04.11.H12

10.4

Trung tâm Nuôi dưỡng Người tâm thần

Ấp 1, xã Khánh An, huyện U Minh

02903864039

H12.11.05

000.05.11.H12

10.5

Làng trẻ em SOS Cà Mau

Đường Tôn Đức Thắng, khóm 8, phường 5, thành phố Cà Mau

02903831993

H12.11.08

 

10.6

Trường Hermann Gmeiner

Đường Tôn Đức Thắng, khóm 8, phường 5, thành phố Cà Mau

02903825626

H12.11.09

 

11

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch

 

 

 

 

11.1

Trung tâm Văn hóa tỉnh

Đường Lê Duẩn, phường 1, thành phố Cà Mau

02903831418

H12.12.01

000.01.12.H12

11.2

Trung tâm Huấn luyện, Đào tạo và Thi đấu thể dục thể thao

Đường Đinh Tiên Hoàng, khóm 2, phường 9, thành phố Cà Mau

02903833984

H12.12.02

000.02.12.H12

11.3

Bảo tàng tỉnh

Số 1AB, đường Lý Văn Lâm, Phường 1, thành phố Cà Mau

02903830600

H12.12.04

000.04.12.H12

11.4

Thư viện tỉnh

Số 05, đường Lưu Tấn Tài, phường 5, thành phố Cà Mau

02903830732

H12.12.05

000.05.12.H12

11.5

Đoàn Cải lương Hương Tràm

Số 939, đường Lý Thường Kiệt, khóm 7, phường 6, thành phố Cà Mau

02903834696

H12.12.06

000.06.12.H12

11.6

Đoàn Nghệ thuật Khmer

Số 132/63, đường Đại Đức Hữu Nhem, khóm 2, phường 1, thành phố Cà Mau

02903590423

H12.12.07

000.07.12.H12

11.7

Ban Quản lý Khu du lịch Quốc gia Mũi Cà Mau

Ấp Cồn Mũi, xã Đất Mũi, huyện Ngọc Hiển

02903870080

H12.12.09

000.09.12.H12

12

Sở Khoa học và Công nghệ

 

 

 

 

12.1

Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

Số 263, đường Trần Hưng Đạo, phường 5, thành phố Cà Mau

02903832780

H12.13.01

000.01.13.H12

12.2

Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công nghệ

Số 16, đường Mậu Thân, phường 9, thành phố Cà Mau

02903837570

H12.13.02

000.02.13.H12

12.3

Trung tâm Phân tích kiểm nghiệm tỉnh

Số 263, đường Trần Hưng Đạo, phường 5, thành phố Cà Mau

02903580815

H12.13.03

000.03.13.H12

13

Sở Giáo dục và Đào tạo

 

 

 

 

13.1

THPT Hồ Thị Kỷ

Số 7, đường Lý Bôn, phường 2, thành phố Cà Mau

2903832133

H12.14.01

000.01.14.H12

13.2

THPT Cà Mau

Số 41, Phan Đình Phùng, phường 2, thành phố Cà Mau

2903831011

H12.14.02

000.02.14.H12

13.3

THPT chuyên Phan Ngọc Hiển

Đường Nguyễn Cư Trinh, Khu đô thị mới LICOGI, phường 1, thành phố Cà Mau

2903831740

H12.14.03

000.03.14.H12

13.4

THPT Tắc Vân

Quốc lộ 1A, ấp 1, xã Tắc Vân, thành phố Cà Mau

2903847849

H12.14.04

000.04.14.H12

13.5

THPT Nguyễn Việt Khái

Đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 8, thành phố Cà Mau

2903838278

H12.14.05

000.05.14.H12

13.6

THPT Thới Bình

Ấp 4, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình

2903860031

H12.14.07

000.07.14.H12

13.7

THPT Nguyễn Văn Nguyễn

Ấp 1, xã Trí Phải, huyện Thới Bình

2903862720

H12.14.09

000.09.14.H12

13.8

THPT U Minh

Khóm 1, thị trấn U Minh, huyện U Minh

2903863483

H12.14.10

000.10.14.H12

13.9

THPT Khánh Lâm

Xã Khánh Lâm, huyện U Minh

2902247 222

H12.14.11

000.11.14.H12

13.10

THPT Khánh An

Ấp An Phú, xã Khánh An, huyện U Minh

2903650117

H12.14.12

000.12.14.H12

13.11

THPT Trần Văn Thời

Khóm 7, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời

2903895065

H12.14.13

000.13.14.H12

13.12

THPT Huỳnh Phi Hùng

Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời

2903896289

H12.14.14

000.14.14.H12

13.13

THPT Sông Đốc

Khóm 9, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời

2903891216

H12.14.15

000.15.14.H12

13.14

THPT Võ Thị Hồng

Ấp Đá Bạc, xã Khánh Bình Tây, huyện Trần Văn Thời

2903897260

H12.14.16

000.16.14.H12

13.15

THPT Khánh Hưng

Ấp Nhà Máy A, Xã Khánh Hưng, Huyện Trần Văn Thời

2903894260

H12.14.18

000.18.14.H12

13.16

THPT Cái Nước

Khóm 1, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước

2903884075

H12.14.19

000.19.14.H12

13.17

THPT Phú Hưng

Ấp Lộ Xe, xã Phú Hưng, huyện Cái Nước

2903773105

H12.14.21

000.21.14.H12

13.18

THPT Đầm Dơi

Khóm 4, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi

2903858033

H12.14.22

000.22.14.H12

13.19

THPT Thái Thanh Hòa

Đường Tạ An Khương, khóm 5, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi

2903858067

H12.14.23

000.23.14.H12

13.20

THPT Tân Đức

Ấp Thuận Hòa, xã Tân Đức, huyện Đầm Dơi

2903950033

H12.14.24

000.24.14.H12

13.21

THPT Quách Văn Phẩm

Ấp Xóm Dừa, xã Quách Phẩm, huyện Đầm Dơi

2903850900

H12.14.25

000.25.14.H12

13.22

THPT Ngọc Hiển

Khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển

2903874187

H12.14.26

000.26.14.H12

13.23

THPT Viên An

Ấp Ông Trang, xã Viên An, huyện Ngọc Hiển

2903872532

H12.14.27

000.27.14.H12

13.24

THPT Phú Tân

Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân

2903782452

H12.14.28

000.28.14.H12

13.25

THPT Nguyễn Thị Minh Khai

Xã Phú Tân, huyện Phú Tân

2903885735

H12.14.29

000.29.14.H12

13.26

THPT Phan Ngọc Hiển

Thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn

2903878663

H12.14.31

000.31.14.H12

13.27

PT Dân tộc nội trú

Đường Ngô Quyền, khóm 6, phường 1, thành phố Cà Mau

2903828433

H12.14.32

000.32.14.H12

13.28

Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh

Số 4, Lê Thị Riêng, phường 5, thành phố Cà Mau

2903552153

H12.14.33

000.33.14.H12

13.29

THCS-THPT Tân Lộc

Xã Tân Lộc, huyện Thới Bình

2903867158

H12.14.35

 

13.30

THPT Vàm Đình

Ấp Vàm Đình, xã Phú Thuận, huyện Phú Tân

2903886223

H12.14.36

 

13.31

PTDT Danh Thị Tươi

Xã Khánh Bình Tây, huyện Trần Văn Thời

2903897637

H12.14.37

 

13.32

Trung tâm Hỗ trợ phát triển giáo dục hòa nhập

QL 1A, ấp Cây Trâm, xã Định Bình, thành phố Cà Mau

2903684868

H12.14.38

 

13.33

THCS-THPT Tân Bằng

Ấp Nguyễn Huế, xã Tân Bằng, huyện Thới Bình

2903860402

H12.14.39

 

13.34

THPT Lý Văn Lâm

Xã Lý Văn Lâm, thành phố Cà Mau

2903830329

H12.14.40

 

13.35

PT Hermann Gmeiner

Đường Tôn Đức Thắng, phường 5, thành phố Cà Mau

2903825626

H12.14.41

 

14

Sở Y tế

 

 

 

 

14.1

Chi cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình tỉnh Cà Mau

Số 8, Trần Hưng Đạo, Khu Đông Bắc, phường 5, thành phố Cà Mau

02903831862

H12.15.01

000.01.15.H12

14.2

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm tỉnh Cà Mau

Số 58, đường Phan Đình Phùng, phường 4, thành phố Cà Mau

02903562076

H12.15.02

000.02.15.H12

14.3

Trung tâm Y tế Cái Nước

Thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước

02903883551

H12.15.03

000.03.15.H12

14.4

Trung tâm Y tế TP. Cà Mau

Đường Hoàng Diệu, phường 2, thành phố Cà Mau

02903812022

H12.15.04

000.04.15.H12

14.5

Trung tâm Y tế Trần Văn Thời

Thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời

02903896026

H12.15.05

000.05.15.H12

14.6

Trung tâm Y tế U Minh

Thị trấn U Minh, huyện U Minh

02903863281

H12.15.06

000.06.15.H12

14.7

Trung tâm Y tế Thới Bình

Thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình

02903861301

H12.15.07

000.07.15.H12

14.8

Trung tâm Y tế Phú Tân

Thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân

02903889878

H12.15.08

000.08.15.H12

14.9

Trung tâm Y tế Đầm Dơi

Thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi

02903858428

H12.15.09

000.09.15.H12

14.10

Trung tâm Y tế Năm Căn

Thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn

02903730885

H12.15.10

000.10.15.H12

14.11

Trung tâm Y tế Ngọc Hiển

Ấp Kinh Ba, xã Tân Ân, huyện Ngọc Hiển

02903719139

H12.15.11

000.11.15.H12

14.12

Bệnh viện Đa khoa TP. Cà Mau

Số 36, Đường Lý Thái Tôn, phường 2, thành phố Cà Mau

02930831201

H12.15.12

000.12.15.H12

14.13

Bệnh viện Đa khoa Trần Văn Thời

Thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời

02903896150

H12.15.13

000.13.15.H12

14.14

Bệnh viện Đa khoa Đầm Dơi

Thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi

02903858011

H12.15.14

000.14.15.H12

14.15

Bệnh viện Đa khoa Năm Căn

Thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn

02903877142

H12.15.15

000.15.15.H12

14.16

Bệnh viện Đa khoa tỉnh Cà Mau

Số 16, Hải Thượng Lãn Ông, khóm 6, phường 6, thành phố Cà Mau

02903831015

H12.15.16

000.16.15.H12

14.17

Bệnh viện Đa khoa Cái Nước

Thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước

02903883245

H12.15.17

000.17.15.H12

14.18

Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Cà Mau

Số 85, đường Lý Thường Kiệt, phường 6, thành phố Cà Mau

02903567610

H12.15.18

000.18.15.H12

14.19

Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Cà Mau

Đường Lý Văn Lâm, phường 1, thành phố Cà Mau

02903838443

H12.15.19

000.19.15.H12

14.20

Trung tâm Giám định y khoa tỉnh Cà Mau

Số 18, đường Hoàng Diệu, Phường 2, thành phố Cà Mau

02903831060

H12.15.22

000.22.15.H12

14.21

Trung tâm Pháp y tỉnh Cà Mau

Số 1/2, đường An Dương Vương, phường 7, thành phố Cà Mau

02903822439

H12.15.23

000.23.15.H12

14.22

Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc - Thực phẩm và Mỹ phẩm tỉnh Cà Mau

Số 20, Đường Phan Đình Phùng, phường 4, thành phố Cà Mau

02903831639

H12.15.24

000.24.15.H12

14.23

Bệnh viện Mắt - Da liễu tỉnh Cà Mau

Đường Hải Thượng Lãn Ông, khóm 6, phường 6, thành phố Cà Mau

02903831127

H12.15.28

 

14.24

Trung tâm Kiểm soát bệnh tật (CDC) tỉnh Cà Mau

Số 91, đường Lý Thường Kiệt, phường 6, thành phố Cà Mau

02903831009

H12.15.29

 

15

Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh

 

 

 

 

15.1

Ban Tiếp công dân tỉnh Cà Mau

Số 10, đường số 4, khu A, khu cửa ngõ Đông Bắc, khóm 5, phường 5, thành phố Cà Mau

02903831339

H12.17.01

000.01.17.H12

15.2

Nhà khách UBND tỉnh

Số 20, Phan Ngọc Hiển, phường 2, thành phố Cà Mau

02903831165

H12.17.02

000.02.17.H12

15.3

Cổng Thông tin điện tử tỉnh Cà Mau

Số 02, đường Hùng Vương, khóm 2, phường 5, thành phố Cà Mau

02903667888

H12.17.03

000.03.17.H12

15.4

Trung tâm Giải quyết thủ tục hành chính

298, Trần Hưng Đạo, phường 5, thành phố Cà Mau

02902482015

H12.17.04

000.04.17.H12

15.5

Trung tâm Xúc tiến đầu tư và hỗ trợ doanh nghiệp

Số 02, đường Hùng Vương, khóm 2, phường 5, thành phố Cà Mau

02903540458

H12.17.05

 

16

Ủy ban nhân dân huyện Cái Nước

 

 

 

 

16.1

Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân

Đường 19/5, khóm 2, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước

02903883564

H12.20.01

000.01.20.H12

16.2

Phòng Nội vụ

Đường 19/5, khóm 2, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước

0949020042

H12.20.02

000.02.20.H12

16.3

Phòng Tư pháp

Đường 19/5, khóm 2, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước

0915720078

H12.20.03

000.03.20.H12

16.4

Thanh tra

Đường 19/5, khóm 2, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước

02903883733

H12.20.04

000.04.20.H12

16.5

Phòng Kinh tế và Hạ tầng

Đường 19/5, khóm 2, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước

02903883510

H12.20.05

000.05.20.H12

16.6

Phòng Tài chính - Kế hoạch

Đường 19/5, khóm 2, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước

909733763

H12.20.06

000.06.20.H12

16.7

Phòng Văn hóa và Thông tin

Đường 19/5, khóm 2, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước

918526952

H12.20.07

000.07.20.H12

16.8

Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội

Đường 19/5, khóm 2, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước

918737564

H12.20.08

000.08.20.H12

16.9

Phòng Giáo dục và Đào tạo

Đường 19/5, khóm 2, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước

919133885

H12.20.09

000.09.20.H12

16.10

Phòng Tài nguyên và Môi trường

Đường 19/5, khóm 2, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước

916567172

H12.20.10

000.10.20.H12

16.11

Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Đường 19/5, khóm 2, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước

918176432

H12.20.12

000.12.20.H12

16.12

UBND Thị trấn Cái Nước

Đường Tân Duyệt, khóm 1,thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước

02903883560

H12.20.13

000.13.20.H12

16.13

UBND xã Tân Hưng

Ấp Phong Lưu, xã Tân Hưng, huyện Cái Nước

02903502486

H12.20.14

000.14.20.H12

16.14

UBND xã Hưng Mỹ

Ấp Rau Dừa, xã Hưng Mỹ, huyện Cái Nước

02903880113

H12.20.15

000.15.20.H12

16.15

UBND xã Hòa Mỹ

Ấp Kinh Tư, xã Hòa Mỹ, huyện Cái Nước

02903884794

H12.20.16

000.16.20.H12

16.16

UBND xã Tân Hưng Đông

Ấp Đông Hưng, xã Tân Hưng Đông, huyện Cái Nước

02906296068

H12.20.17

000.17.20.H12

16.17

UBND xã Đông Hưng

Ấp Tân Phong, xã Đông Hưng, huyện Cái Nước

02903851769

H12.20.18

000.18.20.H12

16.18

UBND xã Đông Thới

Ấp Bào Tròn, xã Đông Thới, huyện Cái Nước

02902212315

H12.20.19

000.19.20.H12

16.19

UBND xã Trần Thới

Ấp Đầm Cùng, xã Trần Thới, huyện Cái Nước

02903881155

H12.20.20

000.20.20.H12

16.20

UBND xã Thạnh Phú

Ấp Sở Tại, Xã Thạnh Phú, huyện Cái Nước

02902212406

H12.20.21

000.21.20.H12

16.21

UBND xã Phú Hưng

Ấp Lộ Xe, xã Phú Hưng, huyện Cái Nước

02903773112

H12.20.22

000.22.20.H12

16.22

UBND xã Lương Thế Trân

Ấp Hòa Trung, xã Lương Thế Trân, huyện Cái Nước

02903779003

H12.20.23

000.23.20.H12

16.23

Ban Quản lý dự án xây dựng

Đường 19/5, khóm 2, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước

918760904

H12.20.26

000.26.20.H12

16.24

Trung tâm Văn hóa, Truyền thông và Thể thao

Ấp Cái Nước, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước

918647937

H12.20.28

 

16.25

Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp

QL1A, Ấp Đông Hưng, xã Tân Hưng Đông, huyện Cái Nước

949953170

H12.20.29

 

17

Ủy ban nhân dân huyện Đầm Dơi

 

 

 

 

17.1

Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân

Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi

2903858002

H12.21.01

000.01.21.H12

17.2

Phòng Nội vụ

Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi

913112532

H12.21.02

000.02.21.H12

17.3

Phòng Tư pháp

Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi

949549246

H12.21.03

000.03.21.H12

17.4

Thanh tra

Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi

918618837

H12.21.04

000.04.21.H12

17.5

Phòng Kinh tế và Hạ tầng

Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi

919242232

H12.21.05

000.05.21.H12

17.6

Phòng Tài chính - Kế hoạch

Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi

944118295

H12.21.06

000.06.21.H12

17.7

Phòng Văn hoá và Thông tin

Khóm 4, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi

913652551

H12.21.07

000.07.21.H12

17.8

Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội

Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi

916917999

H12.21.08

000.08.21.H12

17.9

Phòng Giáo dục và Đào tạo

Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi

0948 746766

H12.21.09

000.09.21.H12

17.10

Phòng Tài nguyên và Môi trường

Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi

942449983

H12.21.10

000.10.21.H12

17.11

Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Khóm 2, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi

2903858164

H12.21.12

000.12.21.H12

17.12

Phòng Dân tộc

Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi

913106506

H12.21.13

000.13.21.H12

17.13

UBND thị trấn Đầm Dơi

Khóm 4, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi

919633214

H12.21.14

000.14.21.H12

17.14

UBND xã Tân Dân

Ấp Tân Hiệp, xã Tân Dân, huyện Đầm Dơi

916332441

H12.21.15

000.15.21.H12

17.15

UBND xã Thanh Tùng

Ấp Thanh Tùng xã Thanh Tùng, huyện Đầm Dơi

919445593

H12.21.16

000.16.21.H12

17.16

UBND xã Ngọc Chánh

Ấp Tấn Ngọc Đông, xã Ngọc Chánh, huyện Đầm Dơi

949753552

H12.21.17

000.17.21.H12

17.17

UBND xã Tân Thuận

Xã Tân Thuận, huyện Đầm Dơi

2903853003

H12.21.18

000.18.21.H12

17.18

UBND xa Tạ An Khương

Ấp Tân Điền, xã Tạ An Khương, huyện Đầm Dơi

918833195

H12.21.19

000.19.21.H12

17.19

UBND xã Tân Đức

Ấp Thuận Hòa, xã Tân Đức, huyện Đầm Dơi

2903855007

H12.21.20

000.20.21.H12

17.20

UBND xã Tạ An Khương Nam

Ấp Tân Thành B, xã Tạ An Khương Nam, huyện Đầm Dơi

919623573

H12.21.21

000.21.21.H12

17.21

UBND xã Tạ An Khương Đông

Ấp Tân Thới B, xã Tạ An Khương Đông, huyện Đầm Dơi

946099661

H12.21.22

000.22.21.H12

17.22

UBND xã Quách Phẩm Bắc

Ấp Cây kè, Xã Quách Phẩm Bắc, huyện Đầm Dơi

843444980

H12.21.23

000.23.21.H12

17.23

UBND xã Nguyễn Huân

Ấp Vàm Đầm, xã Nguyễn Huân, huyện Đầm Dơi

909886214

H12.21.24

000.24.21.H12

17.24

UBND xã Trần Phán

Ấp Chà Là, xã Trần Phán, huyện Đầm Dơi

919205566

H12.21.25

000.25.21.H12

17.25

UBND xã Quách Phẩm

Ấp Cái Keo, xã Quách Phẩm, huyện Đầm Dơi

944143636

H12.21.26

000.26.21.H12

17.26

UBND xã Tân Trung

Ấp Tân Điền, xã Tân Trung, huyện Đầm Dơi

916787636

H12.21.27

000.27.21.H12

17.27

UBND xã Tân Duyệt

Ấp Đồng Tâm A, xã Tân Duyệt, huyện Đầm Dơi

918245109

H12.21.28

000.28.21.H12

17.28

UBND xã Tân Tiến

Ấp Tân Long A, xã Tân Tiến, huyện Đầm Dơi

918715474

H12.21.29

000.29.21.H12

17.29

Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng

Khóm 4, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi

909943746

H12.21.32

000.32.21.H12

17.30

Trung tâm Văn hóa, Truyền thông và Thể thao

Khóm 4, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi

909943746

H12.21.34

 

17.31

Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp

Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi

916350950

H12.21.35

 

18

Ủy ban nhân dân huyện Phú Tân

 

 

 

 

18.1

Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân

Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân

2903889688

H12.22.01

000.01.22.H12

18.2

Phòng Nội vụ

Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân

2903782568

H12.22.02

000.02.22.H12

18.3

Phòng Tư pháp

Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân

2903889861

H12.22.03

000.03.22.H12

18.4

Thanh tra

Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân

2903889865

H12.22.04

000.04.22.H12

18.5

Phòng Kinh tế và Hạ tầng

Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân

2803889849

H12.22.05

000.05.22.H12

18.6

Phòng Tài chính - Kế hoạch

Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân

2903782784

H12.22.06

000.06.22.H12

18.7

Phòng Văn hóa và Thông tin

Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân

2903889873

H12.22.07

000.07.22.H12

18.8

Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội

Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân

2903889872

H12.22.08

000.08.22.H12

18.9

Phòng Giáo dục và Đào tạo

Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân

2903889884

H12.22.09

000.09.22.H12

18.10

Phòng Tài nguyên và Môi trường

Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân

2903889847

H12.22.10

000.10.22.H12

18.11

Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân

2903889879

H12.22.12

000.12.22.H12

18.12

UBND thị trấn Cái Đôi Vàm

Khóm 1, Thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân

2903889027

H12.22.13

000.13.22.H12

18.13

UBND xã Phú Tân

Ấp Cái Đôi, xã Phú Tân, huyện Phú Tân

2903885711

H12.22.14

000.14.22.H12

18.14

UBND xã Phú Thuận

Ấp Vàm Đình, xã Phú Thuận, huyện Phú Tân

2903886211

H12.22.15

000.15.22.H12

18.15

UBND xã Phú Mỹ

Ấp Vàm Xáng, xã Phú Mỹ, huyện Phú Tân

2903766073

H12.22.16

000.16.22.H12

18.16

UBND xã Tân Hưng Tây

Ấp Cái Bát, xã Tân Hưng Tây, huyện Phú Tân

2903769074

H12.22.17

000.17.22.H12

18.17

UBND xã Việt Thắng

Ấp Bào Chấu, xã Việt Thắng, huyện Phú Tân

2903752002

H12.22.18

000.18.22.H12

18.18

UBND xã Rạch Chèo

Ấp Rạch Chèo, Xã Rạch Chèo, huyện Phú Tân

2903768038

H12.22.19

000.19.22.H12

18.19

UBND xã Nguyễn Việt Khái

Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân

2903887526

H12.22.20

000.20.22.H12

18.20

UBND xã Tân Hải

Ấp Thanh Đạm, xã Tân Hải, huyện Phú Tân

2903885020

H12.22.21

000.21.22.H12

18.21

Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng

Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân

2903782594

H12.22.24

000.24.22.H12

18.22

Trung tâm Văn hóa, Truyền thông và Thể thao

Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân

2903889874

H12.22.26

 

18.23

Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp

Khóm 1, thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân

913161329

H12.22.27

 

19

Ủy ban nhân dân huyện Năm Căn

 

 

 

 

19.1

Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân

Khu vực 1, khóm 1, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn

2903877048

H12.23.01

000.01.23.H12

19.2

Phòng Nội vụ

Khu vực 1, khóm 2, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn

2903877071

H12.23.02

000.02.23.H12

19.3

Phòng Tư pháp

Khu vực 1, khóm 1, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn

2903877190

H12.23.03

000.03.23.H12

19.4

Thanh tra

Khu vực 1, khóm 1, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn

2903877832

H12.23.04

000.04.23.H12

19.5

Phòng Kinh tế và Hạ tầng

Khu vực 1, khóm 2, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn

942654777

H12.23.05

000.05.23.H12

19.6

Phòng Tài chính - Kế hoạch

Khu vực 1, khóm 2, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn

2906558999

H12.23.06

000.06.23.H12

19.7

Phòng Văn hóa và Thông tin

Khu vực 1, khóm 1, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn

2903877734

H12.23.07

000.07.23.H12

19.8

Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội

Khu vực 1, khóm 1, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn

913987720

H12.23.08

000.08.23.H12

19.9

Phòng Giáo dục và Đào tạo

Khu vực 1, khóm 1, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn

2903877143

H12.23.09

000.09.23.H12

19.10

Phòng Tài nguyên và Môi trường

Khu vực 1, khóm 2, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn

2903730125

H12.23.10

000.10.23.H12

19.11

Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Khu vực 1, khóm 2, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn

2903877826

H12.23.12

000.12.23.H12

19.12

UBND thị trấn Năm Căn

Khóm 4, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn

2903877097

H12.23.13

000.13.23.H12

19.13

UBND xã Hàm Rồng

Ấp Kinh Tắc, xã Hàm Rồng, huyện Năm Căn

2903881133

H12.23.14

000.14.23.H12

19.14

UBND xã Hàng Vịnh

Ấp 1, xã Hàng Vịnh, huyện Năm Căn

2903879413

H12.23.15

000.15.23.H12

19.15

UBND xã Tam Giang Đông

Ấp Vinh Hoa, xã Tam Giang Đông, huyện Năm Căn

2903728118

H12.23.16

000.16.23.H12

19.16

UBND xã Tam Giang

Ấp Kinh 17, xã Tam Giang, huyện Năm Căn

2903875007

H12.23.17

000.17.23.H12

19.17

UBND xã Lâm Hải

Ấp Xẻo Sao, xã Lâm Hải, huyện Năm Căn

2903740123

H12.23.18

000.18.23.H12

19.18

UBND xã Đất Mới

Ấp Ông Chừng, xã Đất Mới, huyện Năm Căn

2903730499

H12.23.19

000.19.23.H12

19.19

UBND xã Hiệp Tùng

Ấp 5, xã Hiệp Tùng, huyện Năm Căn

2903871006

H12.23.20

000.20.23.H12

19.20

Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng

Khu vực 2, khóm 1, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn

2902218257

H12.23.23

000.23.23.H12

19.21

Trung tâm Văn hóa, Truyền thông và Thể thao

Khu vực 1, khóm 1, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn

2903877104

H12.23.25

 

19.22

Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp

Khóm Cái Nai, thị Trấn Năm Căn, huyện Nam Căn

2903876811

H12.23.26

 

20

Ủy ban nhân dân huyện Ngọc Hiển

 

 

 

 

20.1

Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân

Khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển

2903719026

H12.24.01

000.01.24.H12

20.2

Phòng Nội vụ

Khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển

2903719077

H12.24.02

000.02.24.H12

20.3

Phòng Tư pháp

Khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển

2903719113

H12.24.03

000.03.24.H12

20.4

Thanh tra

Khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển

2903719109

H12.24.04

000.04.24.H12

20.5

Phòng Kinh tế và Hạ tầng

Khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển

2903719012

H12.24.05

000.05.24.H12

20.6

Phòng Tài chính - Kế hoạch

Khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển

2903719015

H12.24.06

000.06.24.H12

20.7

Phòng Văn hóa và Thông tin

Khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển

2903719014

H12.24.07

000.07.24.H12

20.8

Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội

Khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển

2902474741

H12.24.08

000.08.24.H12

20.9

Phòng Giáo dục và Đào tạo

Khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển

2903719011

H12.24.09

000.09.24.H12

20.10

Phòng Tài nguyên và Môi trường

Khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển

2903719052

H12.24.10

000.10.24.H12

20.11

Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển

2903719013

H12.24.12

000.12.24.H12

20.12

UBND thị trấn Rạch Gốc

Khóm 1, Thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển

2903874122

H12.24.13

000.13.24.H12

20.13

UBND xã Đất Mũi

Ấp Kinh Đào, xã Đất Mũi, huyện Ngọc Hiển

2903780546

H12.24.14

000.14.24.H12

20.14

UBND xã Tân Ân

Ấp Nhà Diệu, xã Tân Ân, huyện Ngọc Hiển

2906519771

H12.24.15

000.15.24.H12

20.15

UBND xã Viên An

Ấp Ông Trang, xã Viên An, huyện Ngọc Hiển

2903872418

H12.24.16

000.16.24.H12

20.16

UBND xã Viên An Đông

Ấp Nhưng Miên, xã Viên An Đông, huyện Ngọc Hiển

2903873758

H12.24.17

000.17.24.H12

20.17

UBND xã Tam Giang Tây

Ấp Chợ Thủ A, xã Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển

2903875803

H12.24.18

000.18.24.H12

20.18

UBND xã Tân Ân Tây

Ấp Tân Tiến, xã Tân Ân Tây, huyện Ngọc Hiển

2903874016

H12.24.19

000.19.24.H12

20.19

Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng

Khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển

2903719029

H12.24.22

000.22.24.H12

20.20

Trung tâm Văn hóa, Truyền thông và Thể thao

Khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển

2909600336

H12.24.24

 

20.21

Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp

Khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển

29013167633

H12.24.25

 

21

Ủy ban nhân dân huyện Thới Bình

 

 

 

 

21.1

Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân

Khóm 1, thị Trấn Thới Bình, huyện Thới Bình

2903860038

H12.25.01

000.01.25.H12

21.2

Phòng Nội vụ

Khóm 1, thị Trấn Thới Bình, huyện Thới Bình

2903610004

H12.25.02

000.02.25.H12

21.3

Phòng Tư pháp

Khóm 1, thị Trấn Thới Bình, huyện Thới Bình

2903245540

H12.25.03

000.03.25.H12

21.4

Thanh tra

Khóm 1, thị Trấn Thới Bình, huyện Thới Bình

290386095

H12.25.04

000.04.25.H12

21.5

Phòng Kinh tế và Hạ tầng

Khóm 1, thị Trấn Thới Bình, huyện Thới Bình

2903861393

H12.25.05

000.05.25.H12

21.6

Phòng Tài chính - Kế hoạch

Khóm 1, thị Trấn Thới Bình, huyện Thới Bình

2903860041

H12.25.06

000.06.25.H12

21.7

Phòng Văn hóa và Thông tin

Khóm 2, thị Trấn Thới Bình, huyện Thới Bình

2903860053

H12.25.07

000.07.25.H12

21.8

Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội

Khóm 1, thị Trấn Thới Bình, huyện Thới Bình

2903860025

H12.25.08

000.08.25.H12

21.9

Phòng Giáo dục và Đào tạo

Ấp 4, xã Thới Bình, huyện Thới Bình

2903860050

H12.25.09

000.09.25.H12

21.10

Phòng Tài nguyên và Môi trường

Khóm 1, thị Trấn Thới Bình, huyện Thới Bình

2903860159

H12.25.10

000.10.25.H12

21.11

Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Khóm 1, thị Trấn Thới Bình, huyện Thới Bình

2903860054

H12.25.12

000.12.25.H12

21.12

Phòng Dân tộc

Khóm 1, thị Trấn Thới Bình, huyện Thới Bình

2903610056

H12.25.13

000.13.25.H12

21.13

UBND xã Tân Bằng

Ấp Kinh 6, xã Tân Bằng, huyện Thới Bình

2903860208

H12.25.14

000.14.25.H12

21.14

UBND xã Tân Lộc Bắc

Ấp 5, xã Tân Lộc Bắc, huyện Thới Bình

2903867196

H12.25.15

000.15.25.H12

21.15

UBND thị trấn Thới Bình

Số 62, đường Lê Duẩn, khóm 1, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình

2903860013

H12.25.16

000.16.25.H12

21.16

UBND xã Trí Lực

Ấp Phủ Thờ, xã Trí Lực, huyện Thới Bình

2903618099

H12.25.17

000.17.25.H12

21.17

UBND xã Tân Lộc

Ấp 7, Xã Tân Lộc, huyện Thới Bình

2903867111

H12.25.18

000.18.25.H12

21.18

UBND xã Tân Phú

Ấp Giao Khẩu, xã Tân Phú, huyện Thới Bình

2903867506

H12.25.19

000.19.25.H12

21.19

UBND xã Trí Phải

Ấp 2, Trí Phải, Thới Bình

2903862420

H12.25.20

000.20.25.H12

21.20

UBND xã Tân Lộc Đông

Ấp 5, xã Tân Lộc Đông, huyện Thới Bình

2903626012

H12.25.21

000.21.25.H12

21.21

UBND xã Biển Bạch Đông

Ấp Quyền Thiện, xã Biển Bạch Đông, huyện Thới Bình

2903869261

H12.25.22

000.22.25.H12

21.22

UBND xã Biển Bạch

Ấp 18, xã Biển Bạch, huyện Thới Bình

2903639403

H12.25.23

000.23.25.H12

21.23

UBND xã Thới Bình

Ấp 2, xã Thới Bình, huyện Thới Bình

2903860082

H12.25.24

000.24.25.H12

21.24

UBND xã Hồ Thị Kỷ

Ấp Tắc Thủ, xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình.

2903868378

H12.25.25

000.25.25.H12

21.25

Ban Quản lý các dự án và xây dựng công trình

Khóm 1, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình Bình

2903860399

H12.25.29

000.29.25.H12

21.26

Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp

Khóm 2, thị Trấn Thới Bình, huyện Thới Bình Bình

2903860916

H12.25.30

 

21.27

Trung tâm Văn hóa, Truyền thông và Thể thao

Khóm 2, thị Trấn Thới Bình, huyện Thới Bình Bình

2903860188

H12.25.31

 

22

Ủy ban nhân dân huyện Trần Văn Thời

 

 

 

 

22.1

Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân

Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời

2903895775

H12.26.01

000.01.26.H12

22.2

Phòng Nội vụ

Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời

2903896072

H12.26.02

000.02.26.H12

22.3

Phòng Tư pháp

Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời

2903896148

H12.26.03

000.03.26.H12

22.4

Thanh tra

Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời

2903895013

H12.26.04

000.04.26.H12

22.5

Phòng Kinh tế và Hạ tầng

Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời

2903895947

H12.26.05

000.05.26.H12

22.6

Phòng Tài chính - Kế hoạch

Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời

2903896170

H12.26.06

000.06.26.H12

22.7

Phòng Văn hóa và Thông tin

Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời

919244748

H12.26.07

000.07.26.H12

22.8

Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội

Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời

2903896591

H12.26.08

000.08.26.H12

22.9

Phòng Giáo dục và Đào tạo

Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời

2903896175

H12.26.09

000.09.26.H12

22.10

Phòng Tài nguyên và Môi trường

Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời

918778466

H12.26.10

000.10.26.H12

22.11

Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời

2903896138

H12.26.12

000.12.26.H12

22.12

Phòng Dân tộc

Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời

2903895667

H12.26.13

000.13.26.H12

22.13

UBND thị trấn Trần Văn Thời

Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời

2903896799

H12.26.14

000.14.26.H12

22.14

UBND xã Khánh Bình

Xã Khánh Bình, huyện Trần Văn Thời

2903912010

H12.26.15

000.15.26.H12

22.15

UBND xã Khánh Bình Tây

Xã Khánh Bình Tây, huyện Trần Văn Thời

949890162

H12.26.16

000.16.26.H12

22.16

UBND xã Khánh Hải

Ấp Trùm Thuật B, xã Khánh Hải, huyện Trần Văn Thời

2903920002

H12.26.17

000.17.26.H12

22.17

UBND xã Phong Lạc

Xã Phong Lạc, huyện Trần Văn Thời

916343099

H12.26.18

000.18.26.H12

22.18

UBND xã Khánh Lộc

Xã Khánh Lộc, huyện Trần Văn Thời

916910482

H12.26.19

000.19.26.H12

22.19

UBND xã Trần Hợi

Ấp 10A, xã Trần Hợi, huyện Trần Văn Thời

913341024

H12.26.20

000.20.26.H12

22.20

UBND xã Khánh Bình Đông

Xã Khánh Bình Đông, huyện Trần Văn Thời

2903915042

H12.26.21

000.21.26.H12

22.21

UBND xã Lợi An

Xã Lợi An, huyện Trần Văn Thời

2903896516

H12.26.22

000.22.26.H12

22.22

UBND xã Khánh Bình Tây Bắc

Xã Khánh Bình Tây Bắc, huyện Trần Văn Thời

2903918088

H12.26.23

000.23.26.H12

22.23

UBND xã Phong Điền

Ấp Công Điền, xã Phong Điền, huyện Trần văn Thời

2903894411

H12.26.24

000.24.26.H12

22.24

UBND Thị trấn Sông Đốc

Khóm 7, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời

2903890030

H12.26.25

000.25.26.H12

22.25

UBND xã Khánh Hưng

Xã Khánh Hưng, huyện Trần Văn Thời

2903894272

H12.26.26

000.26.26.H12

22.26

Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng

Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời

2903895848

H12.26.29

000.29.26.H12

22.27

Trung tâm Văn hóa, Truyền thông và Thể thao

Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời

919214747

H12.26.31

 

22.28

Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp

Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời

2903896137

H12.26.32

 

23

Ủy ban nhân dân huyện U Minh

 

 

 

 

23.1

Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân

Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh

2903863094

H12.27.01

000.01.27.H12

23.2

Phòng Nội vụ

Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh

2903980169

H12.27.02

000.02.27.H12

23.3

Phòng Tư pháp

Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh

2903683049

H12.27.03

000.03.27.H12

23.4

Thanh tra

Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh

2903863303

H12.27.04

000.04.27.H12

23.5

Phòng Kinh tế và Hạ tầng

Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh

2903863050

H12.27.05

000.05.27.H12

23.6

Phòng Tài chính - Kế hoạch

Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh

2903863653

H12.27.06

000.06.27.H12

23.7

Phòng Văn hóa và Thông tin

Khóm 1, thị trấn U Minh, huyện U Minh

2903683048

H12.27.06

000.07.27.H12

23.8

Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội

Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh

917407741

H12.27.08

000.08.27.H12

23.9

Phòng Giáo dục và Đào tạo

Khóm 1, thị trấn U Minh, huyện U Minh

2903863070

H12.27.09

000.09.27.H12

23.10

Phòng Tài nguyên và Môi trường

Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh

2903863126

H12.27.10

000.10.27.H12

23.11

Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh

2903863017

H12.27.12

000.12.27.H12

23.12

Phòng Dân tộc

Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh

2903980253

H12.27.13

000.13.27.H12

23.13

UBND thị trấn U Minh

Khóm 1, thị trấn U minh, huyện U Minh

2903980064

H12.27.14

000.14.27.H12

23.14

UBND xã Nguyễn Phích

Ấp 7, xã Nguyễn Phích, huyện U Minh

2903640001

H12.27.15

000.15.27.H12

23.15

UBND xã Khánh An

Ấp 1, xã Khánh An, huyện U Minh

2903864136

H12.27.16

000.16.27.H12

23.16

UBND xã Khánh Lâm

Ấp 4, xã Khánh Lâm, huyện U Minh

2903506959

H12.27.17

000.17.27.H12

23.17

UBND xã Khánh Hội

Ấp 3, xã Khánh Hội, huyện U Minh

2903865794

H12.27.18

000.18.27.H12

23.18

UBND xã Khánh Hòa

Ấp 5, xã Khánh Hòa, huyện U Minh

2903866272

H12.27.19

000.19.27.H12

23.19

UBND xã Khánh Thuận

Ấp 1, xã Khánh Thuận, huyện U Minh

2903980279

H12.27.20

000.20.27.H12

23.20

UBND xã Khánh Tiến

Ấp 5, xã Khánh Tiến, huyện U Minh

2903866812

H12.27.21

000.21.27.H12

23.21

Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng

Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh

915714343

H12.27.26

000.26.27.H12

23.22

Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp

Khóm 4, thị trấn U Minh, huyện U Minh

947464808

H12.27.27

 

23.23

Trung tâm Văn hóa, Truyền thông và Thể thao

Khóm 2, thị trấn U Minh, huyện U Minh

2903980286

H12.27.28

 

24

Ủy ban nhân dân thành phố Cà Mau

 

 

 

 

24.1

Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân

Số 77, Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau

2903831610

H12.28.01

000.01.28.H12

24.2

Phòng Nội vụ

Số 77, Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau

2903590248

H12.28.02

000.02.28.H12

24.3

Phòng Tư pháp

Số 77, Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau

2903831479

H12.28.03

000.03.28.H12

24.4

Thanh tra

Số 77, Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau

2903831100

H12.28.04

000.04.28.H12

24.5

Phòng Kinh tế

Số 77, Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau

2903830438

H12.28.05

000.05.28.H12

24.6

Phòng Tài chính - Kế hoạch

Số 77, Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau

2903831204

H12.28.06

000.06.28.H12

24.7

Phòng Văn hóa và Thông tin

Số 77, Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau

2903831164

H12.28.07

000.07.28.H12

24.8

Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội

Số 77, Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau

2903831617

H12.28.08

000.08.28.H12

24.9

Phòng Giáo dục và Đào tạo

Số 77 Ngô Quyền, Phường 9, thành phố Cà Mau

02903 831065

H12.28.09

000.09.28.H12

24.10

Phòng Tài nguyên và Môi trường

Số 77, Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau

2903590919

H12.28.10

000.10.28.H12

24.11

Phòng Y tế

Số 77, Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau

2903590889

H12.28.11

000.11.28.H12

24.12

Phòng Quản lý đô thị

Số 77, Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau

2903837097

H12.28.12

000.12.28.H12

24.13

Phòng Dân tộc

Số 77, Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau

2903590606

H12.28.13

000.13.28.H12

24.14

UBND Phường 1

Số 199, đường Đỗ Thừa Luông, khóm 5, phường 1, thành phố Cà Mau

2903831000

H12.28.14

000.14.28.H12

24.15

UBND Phường 2

Số 37-39, Đề Thám, khóm 3, phường 2, thành phố Cà Mau

2903831620

H12.28.15

000.15.28.H12

24.16

UBND Phường 4

Số 07, Lý Bôn, khóm 2, phường 4, thành phố Cà Mau

2903832281

H12.28.16

000.16.28.H12

24.17

UBND Phường 5

số 01, Hùng Vương, khóm 4, phường 5, thành phố Cà Mau

2903831604

H12.28.17

000.17.28.H12

24.18

UBND Phường 6

Số 83, Lý Thường Kiệt, khóm 4, phường 6, thành phố Cà Mau

2903831154

H12.28.18

000.18.28.H12

24.19

UBND Phường 7

Số 40, Hùng Vương, khóm 3, phường 7, thành phố Cà Mau

2903821560

H12.28.19

000.19.28.H12

24.20

UBND Phường 8

Số 01, Nguyễn Tất Thành, khóm 1, phường 8, thành phố Cà Mau

2903832051

H12.28.20

000.20.28.H12

24.21

UBND Phường 9

Số 432, Nguyễn Trãi, khóm 4, phường 9, thành phố Cà Mau

2903831140

H12.28.21

000.21.28.H12

24.22

UBND Phường Tân Thành

Số 237, Hoàng Văn Thụ, khóm 4, phường Tân Thành, thành phố Cà Mau

2903696587

H12.28.22

000.22.28.H12

24.23

UBND Phường Tân Xuyên

Đường Phan Văn Xoàn, khóm 4, phường Tân Xuyên, thành phố Cà Mau

2903689274

H12.28.23

000.23.28.H12

24.24

UBND Xã An Xuyên

Số 117, ấp 2, xã An Xuyên, thành phố Cà Mau

2903829503

H12.28.24

000.24.28.H12

24.25

UBND Xã Định Bình

Ấp Xóm Lẫm, Xã Định Bình, thành phố Cà Mau

2903846205

H12.28.25

000.25.28.H12

24.26

UBND Xã Hòa Tân

Ấp Bùng Binh 1, xã Hòa Tân, thành phố Cà Mau

2903675009

H12.28.26

000.26.28.H12

24.27

UBND Xã Hòa Thành

Ấp Bùng Binh, xã Hòa Thành, thành phố Cà Mau

2903677046

H12.28.27

000.27.28.H12

24.28

UBND Xã Tân Thành

Ấp 5, Xã Tân Thành, thành phố Cà Mau

2903696198

H12.28.28

000.28.28.H12

24.29

UBND Xã Tắc Vân

Quốc Lộ 1A, ấp 1, xã Tắc Vân, thành phố Cà Mau

2903847027

H12.28.29

000.29.28.H12

24.30

UBND Xã Lý Văn Lâm

Ấp Xóm Lớn, Xã Lý Văn Lâm, thành phố Cà Mau

2903833151

H12.28.30

000.30.28.H12

24.31

Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng

Số 77, Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau

2903836516

H12.28.36

000.36.28.H12

24.32

Ban Quản lý dự án Nâng cấp đô thị

Số 77, Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau

2903520030

H12.28.37

000.37.28.H12

24.33

Trung tâm Văn hóa, Truyền thông và Thể thao

Số 01, Lưu Tấn Tài, phường 5, thành phố Cà Mau

2903815211

H12.28.38

 

24.34

Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp

Số 7C, Lý Bôn, khóm 2, phường 4, thành phố Cà Mau

2903831340

H12.28.39

 

24.35

Trung tâm Phát triển quỹ đất thành phố

Số 125, Đinh Tiên Hoàng, Khóm 1, phường 9, thành phố Cà Mau

2903591425

H12.28.40

 

25

Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Cà Mau

 

 

 

 

25.1

Trung tâm Phát triển hạ tầng Khu kinh tế

Số 91-93, đường Lý Thường Kiệt, phường 5, thành phố Cà Mau

02903827911

H12.29.01

000.01.29.H12

 

PHỤ LỤC III

DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CẤP 4
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 2191/QĐ-UBND ngày 15/10/2021 của UBND tỉnh Cà Mau)

Số TT

Tên cơ quan, đơn vị

Địa chỉ

Số điện thoại

Mã định danh điện tử

Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT

1

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

 

 

 

 

1.1

Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ Thực vật

 

 

 

 

1.1.1

Trạm Trồng trọt và Bảo vệ thực vật Thành phố Cà Mau

Số 77, Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau

0944 162 988

H12.06.01.01

001.01.06.H12

1.1.2

Trạm Trồng trọt và Bảo vệ thực vật huyện Cái Nước

Khóm 3, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước

0947 001 911

H12.06.01.02

002.01.06.H12

1.1.3

Trạm Trồng trọt và Bảo vệ thực vật huyện Đầm Dơi

Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi

0917 934 302

H12.06.01.03

003.01.06.H12

1.1.4

Trạm Trồng trọt và Bảo vệ thực vật huyện Phú Tân

Ấp Cái Đôi Nhỏ, Xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân

0942 222 844

H12.06.01.04

004.01.06.H12

1.1.5

Trạm Trồng trọt và Bảo vệ thực vật huyện Năm Căn - Ngọc Hiển

Đường Hùng Vương, Khóm 2, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn

0947 001 911

H12.06.01.05

005.01.06.H12

1.1.6

Trạm Trồng trọt và Bảo vệ thực vật huyện Thới Bình

khóm 2, thị trấn Thới Bình huyện Thới Bình

0918 355 338

H12.06.01.06

006.01.06.H12

1.1.7

Trạm Trồng trọt và Bảo vệ thực vật huyện Trần Văn Thời

Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời

0918 362 244

H12.06.01.07

007.01.06.H12

1.1.8

Trạm Trồng trọt và Bảo vệ thực vật huyện U Minh

Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh

0919 586 830

H12.06.01.08

008.01.06.H12

1.2

Chi cục Chăn nuôi và Thú y

 

 

 

 

1.2.1

Trạm Kiểm dịch động vật Cây Trâm

Ấp Cây Trâm, xã Định Bình, thành phố Cà Mau

02903 847454

H12.06.02.01

001.02.06.H12

1.2.2

Trạm Kiểm dịch động vật Quản lộ Phụng Hiệp

Ấp 6, xã Tân Thành, thành phố Cà Mau

0982 191 192

H12.06.02.02

002.02.06.H12

1.2.3

Trạm Chăn nuôi và Thú y Thành phố Cà Mau

Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau (trong khu UBND thành phố Cà Mau)

0916 942 948

H12.06.02.03

003.02.06.H12

1.2.4

Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Cái Nước

Khóm 3, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước

02903883321

H12.06.02.04

004.02.06.H12

1.2.5

Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Đầm Dơi

Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi

02903858430

H12.06.02.05

005.02.06.H12

1.2.6

Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Phú Tân

Khóm 1, thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân

0919 346 469

H12.06.02.06

006.02.06.H12

1.2.7

Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Năm Căn

Khóm Hàng Vịnh, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn

0918 590 740

H12.06.02.07

007.02.06.H12

1.2.8

Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Ngọc Hiển

Khóm 1, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển

0975 001 253

H12.06.02.08

008.02.06.H12

1.2.9

Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Thới Bình

Khóm 2, thị trấn Thới Bình, huyện Thời Bình

0917 167 274

H12.06.02.09

009.02.06.H12

1.2.10

Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Trần Văn Thời

Khóm 9, thị trấn huyện Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời

0945 291 268

H12.06.02.10

010.02.06.H12

1.2.11

Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện U Minh

Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh

0913 024 006

H12.06.02.11

011.02.06.H12

1.3

Chi cục Kiểm lâm

 

 

 

 

1.3.1

Đội Kiểm lâm cơ động và PCCCR

Ấp Tân Trung, xã Hòa Thành, thành phố Cà Mau

0918 986 227

H12.06.03.01

 

1.3.2

Hạt Kiểm lâm rừng cụm đảo Hòn Khoai

Ấp Rạch Gốc, xã Tân Ân, huyện Ngọc Hiển

0918 640 698

H12.06.03.03

003.03.06.H12

1.3.3

Hạt Kiểm lâm rừng phòng hộ Biển Tây

Khóm 1, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời

0917 733 152

H12.06.03.04

004.03.06.H12

1.3.4

Hạt Kiểm lâm huyện Ngọc Hiển

Khóm 18, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển

0918 191 767

H12.06.03.11

011.03.06.H12

1.3.5

Hạt Kiểm lâm huyện Năm Căn

Ấp Trường Đức, xã Lâm Hải, huyện Năm Căn

0919 349 348

H12.06.03.13

013.03.06.H12

1.3.6

Hạt Kiểm lâm huyện Đầm Dơi

Ấp Xóm Tắc, xã Tân Thuận, huyện Đầm Dơi

0918 458 997

H12.06.03.15

015.03.06.H12

1.3.7

Hạt Kiểm lâm huyện U Minh

Khóm 1, thị trấn U Minh, huyện U Minh

2903863245

H12.06.03.16

016.03.06.H12

1.3.8

Hạt Kiểm lâm huyện Phú Tân

Số 803, đường Nguyễn Việt Khái, thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân

2903889375

H12.06.03.17

017.03.06.H12

1.3.9

Hạt Kiểm lâm huyện Trần Văn Thời

Ấp Vồ Dơi, xã Trần Hợi, huyện Trần Văn Thời

0919 449 247

H12.06.03.18

018.03.06.H12

1.4

Chi cục Thủy sản

 

 

 

 

1.4.1

Trung tâm Đăng kiểm tàu cá

Số 20A, Nguyễn Tất Thành, phường 8, thành phố Cà Mau

02903580277

H12.06.04.01

001.04.06.H12

1.5

Chi cục Thủy lợi

 

 

 

 

1.5.1

Hạt Quản lý đê điều

Số 03 Bông Văn Dĩa, khóm 4, phường 5, thành phố Cà Mau

02903551852

H12.06.05.01

001.05.06.H12

2

Sở Tài nguyên và Môi trường

 

 

 

 

2.1

Văn phòng Đăng ký đất đai

 

 

 

 

2.1.1

Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Cái Nước

Đường 19 tháng 5, khóm 2, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước

02902212874

H12.09.05.01

001.05.09.H12

2.1.2

Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Đầm Dơi

Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi

02903856045

H12.09.05.02

002.05.09.H12

2.1.3

Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Năm Căn

Khóm 2, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn

02902219220

H12.09.05.03

003.05.09.H12

2.1.4

Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Ngọc Hiển

Khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển

02903719207

H12.09.05.04

004.05.09.H12

2.1.5

Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Phú Tân

Khóm 1, thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân

02903782488

H12.09.05.05

005.05.09.H12

2.1.6

Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thới Bình

Khóm 1, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình

02903861456

H12.09.05.06

006.05.09.H12

2.1.7

Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện U Minh

Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh

02903980176

H12.09.05.07

007.05.09.H12

2.1.8

Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trần Văn Thời

Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời

02903895617

H12.09.05.08

008.05.09.H12

2.1.9

Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai thành phố Cà Mau

Số 77, Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau

02903834078

H12.09.05.09

009.05.09.H12

3

Sở Khoa học và Công nghệ

 

 

 

 

3.1

Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

 

 

 

 

3.1.1

Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

Số 263, đường Trần Hưng Đạo, Phường 5, thành phố Cà Mau

02903520607

H12.13.03.01

 

4

Sở Y tế

 

 

 

 

4.1

Chi cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình tỉnh Cà Mau

 

 

 

 

4.1.1

Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình Tp. Cà Mau

Phường 4, Thành phố Cà Mau

02903836671

H12.15.01.01

 

5

Ủy ban nhân dân huyện Cái Nước

 

 

 

 

5.1

Phòng Giáo dục và Đào tạo

 

 

 

 

5.1.1

Mẫu Giáo Tuổi Thơ

Xã Hòa Mỹ, Cái Nước

917890446

H12.20.09.02

002.09.20.H12

5.1.2

Mẫu giáo Măng Non

Ấp Giá Ngự, xã Tân Hưng Đông

919657098

H12.20.09.03

003.09.20.H12

5.1.3

Mẫu giáo Tân Hưng Đông

QL1A, xã Tân Hưng Đông

946148424

H12.20.09.04

004.09.20.H12

5.1.4

Mẫu giáo Hoa Sen

Ấp Hưng Thành, xã Phú Hưng

942666526

H12.20.09.05

005.09.20.H12

5.1.5

Mầm non thị trấn Cái Nước

Khóm 1, thị trấn Cái Nước

946804750

H12.20.09.06

006.09.20.H12

5.1.6

Mẫu giáo Thạnh Phú

Ấp Sở Tại, xã Thạnh Phú

916917755

H12.20.09.07

007.09.20.H12

5.1.7

Mầm non Hữu Nghị Việt - Đức

xã Lương Thế Trân, huyện Cái Nước

947349558

H12.20.09.09

009.09.20.H12

5.1.8

Mẫu giáo Họa Mi

Ấp Bùng Binh, xã Hưng Mỹ

917637541

H12.20.09.10

010.09.20.H12

5.1.9

Mẫu giáo Sơn Ca

xã Tân Hưng, huyện Cái Nước

916213367

H12.20.09.11

011.09.20.H12

5.1.10

Tiểu học Cái Nước 1

Khóm 1, thị trấn Cái Nước

915717366

H12.20.09.12

012.09.20.H12

5.1.11

Tiểu học Cái Nước 2

Ấp Cái Nước, thị trấn Cái Nước

919163199

H12.20.09.13

013.09.20.H12

5.1.12

Tiểu học Đông Hưng 2

Ấp Tân Phong, xã Đông Hưng

919230548

H12.20.09.16

016.09.20.H12

5.1.13

Tiểu học Đông Thới 1

Ấp Bào Tròn, xã Đông Thới

915888115

H12.20.09.17

017.09.20.H12

5.1.14

Tiểu học Đông Thới 2

Ấp Tân Phong, xã Đông Hưng

919024473

H12.20.09.18

018.09.20.H12

5.1.15

Tiểu học Hòa Mỹ 1

Ấp Kinh tư, xã Hòa Mỹ

919345760

H12.20.09.20

020.09.20.H12

5.1.16

Tiểu học Hòa Mỹ 2

Ấp Cái Bát, xã Hòa Mỹ

984489847

H12.20.09.21

021.09.20.H12

5.1.17

Tiểu học Hưng Mỹ 1

Ấp Rau Dừa B, xã Hưng Mỹ

944835839

H12.20.09.23

023.09.20.H12

5.1.18

Tiểu học Lương Thế Trân

Ấp Hòa Trung, xã Lương Thế Trân

914173736

H12.20.09.24

024.09.20.H12

5.1.19

Tiểu học Phú Hưng A

Ấp Đức An, xã Phú Hưng

984271676

H12.20.09.26

026.09.20.H12

5.1.20

Tiểu học Phú Hưng B

Ấp Cái Rắn, xã Phú Hưng

918833196

H12.20.09.27

027.09.20.H12

5.1.21

Tiểu học Phú Hưng C

Ấp Phú Thạnh, xã Phú Hưng

918112046

H12.20.09.28

028.09.20.H12

5.1.22

Tiểu học Tân Hưng 1

Ấp Cái Giếng, xã Tân Hưng

919459044

H12.20.09.29

029.09.20.H12

5.1.23

Tiểu học Tân Hưng 3

Ấp Cái Giếng, xã Tân Hưng

919230123

H12.20.09.31

031.09.20.H12

5.1.24

Tiểu học Tân Hưng Đông 2

Ấp Trần Mót, xã Tân Hưng Đông

917606209

H12.20.09.33

033.09.20.H12

5.1.25

Tiểu học Thạnh Hưng

Ấp Tân Trung, xã Tân Hưng

918571902

H12.20.09.35

035.09.20.H12

5.1.26

Tiểu học Thạnh Phú 1

Ấp Trần Độ, xã Thạnh Phú

919266817

H12.20.09.38

038.09.20.H12

5.1.27

Tiểu học Thạnh Phú 2

Ấp Sở Tại, Xã Thạnh Phú

916435646

H12.20.09.39

039.09.20.H12

5.1.28

Tiểu học Thạnh Phú 3

Ấp Nhà Phấn, xã Thạnh Phú

918571803

H12.20.09.40

040.09.20.H12

5.1.29

Tiểu học Trần Thới 1

Ấp Cái Chim, xã Trần Thới

919349044

H12.20.09.41

041.09.20.H12

5.1.30

Tiểu học Trần Thới 2

Ấp Đông Mỹ, xã Trần Thới

168800818

H12.20.09.42

042.09.20.H12

5.1.31

Tiểu học Trung Hưng

Ấp Trung Hưng, xã Thạnh Phú

918419344

H12.20.09.44

044.09.20.H12

5.1.32

THCS Cái Nước

Phan Ngọc Hiển, Khóm 1, Thị trấn Cái Nước

917535262

H12.20.09.45

045.09.20.H12

5.1.33

TH-THCS Đông Hưng

Ấp Cái Cấm, xã Đông Hưng

123458794

H12.20.09.46

046.09.20.H12

5.1.34

THCS Đông Thới

Ấp Bào Tròn, xã Đông Thới

918025866

H12.20.09.47

047.09.20.H12

5.1.35

THCS Hòa Mỹ

Ấp Kinh Tư, xã Hòa Mỹ

918571369

H12.20.09.48

048.09.20.H12

5.1.36

THCS Hòa Trung

Ấp Hòa Trung, xã Lương Thế Trân

917914416

H12.20.09.49

049.09.20.H12

5.1.37

TH-THCS Võ Thị Sáu

Khóm 2, thị trấn Cái Nước

918704608

H12.20.09.50

050.09.20.H12

5.1.38

THCS Phú Hưng

QL1A, ấp Lộ Xe, xã Phú Hưng

983544530

H12.20.09.51

051.09.20.H12

5.1.39

THCS Quang Trung

Ấp Lý Ấn, xã Hưng Mỹ

918571382

H12.20.09.52

052.09.20.H12

5.1.40

THCS Tân Hưng

Ấp Phong Lưu, xã Tân Hưng

913182293

H12.20.09.53

053.09.20.H12

5.1.41

TH-THCS Tân Hưng Đông

Ấp Đông Hưng, xã Tân Hưng Đông

918466873

H12.20.09.54

054.09.20.H12

5.1.42

TH-THCS Thạnh Hưng

Ấp Hợp Tác xã, xã Tân Hưng

945565547

H12.20.09.55

055.09.20.H12

5.1.43

THCS Trần Quốc Toản

Ấp Sở Tại, Xã Thạnh Phú

919631711

H12.20.09.56

056.09.20.H12

5.1.44

TH-THCS Trần Thới

Ấp Công Trung, xã Trần Thới

917664544

H12.20.09.57

057.09.20.H12

5.1.45

Mầm non Hoa Mai

Ấp Đầm Cùng, xã Trần Thới

978681669

H12.20.09.58

 

5.1.46

Mẫu Giáo Đông Thới

Ấp Bào Tròn, xã Đông Thới

949784320

H12.20.09.59

 

5.2

Phòng Kinh tế và Hạ tầng

 

 

 

 

5.2.1

Ban Quản lý Chợ và Đô thị huyện Cái Nước

Đường 19/5, Khóm 2, thị trấn Cái Nước

0913699165

H12.20.05.01

000.05.20.H12

6

Ủy ban nhân dân huyện Đầm Dơi

 

 

 

 

6.1

Phòng Giáo dục và Đào tạo

 

 

 

 

6.1.1

Mầm non Cái Keo

Ấp Cái Keo, xã Quách Phẩm, huyện Đầm Dơi

918111842

H12.21.09.01

001.09.21.H12

6.1.2

Mẫu giáo Ngọc Chánh

Ấp Nam Chánh, xã Ngọc Chánh, huyện Đầm Dơi

914219243

H12.21.09.02

002.09.21.H12

6.1.3

Mẫu giáo Quách Phẩm Bắc

Ấp Nhà Dài, xã Quách Phẩm Bắc, huyện Đầm Dơi

913119356

H12.21.09.03

003.09.21.H12

6.1.4

Mẫu giáo Tạ An Khương

Ấp Tân Phú xã Tạ An Khương huyện Đầm Dơi

917939320

H12.21.09.04

004.09.21.H12

6.1.5

Mẫu giáo Tạ An Khương Đông

Ấp Tân Thới A xã Tạ An Khương Đông huyện Đầm Dơi

949795337

H12.21.09.05

005.09.21.H12

6.1.6

Mầm non Tạ An Khương Nam

Ấp Tân An Ninh B, xã Tạ An Khương Nam, huyện Đầm Dơi

917715367

H12.21.09.06

006.09.21.H12

6.1.7

Mẫu giáo Tân Dân

Ấp Tân Hiệp xã Tân Dân huyện Đầm Dơi

919625499

H12.21.09.07

007.09.21.H12

6.1.8

Mầm non Tân Đức

Ấp Thuận Hòa, xã Tân Đức, huyện Đầm Dơi

859299149

H12.21.09.08

008.09.21.H12

6.1.9

Mẫu giáo Tân Duyệt

Ấp Đồng Tâm B, xã Tân Duyệt, huyện Đầm Dơi

918160939

H12.21.09.09

009.09.21.H12

6.1.10

Mẫu giáo Tân Thuận

Ấp Lưu Hoa Thanh, xã Tân Thuận, huyện Đầm Dơi

945094502

H12.21.09.10

010.09.21.H12

6.1.11

Mẫu giáo Tân Tiến

Ấp Thuận Long, xã Tân Tiến, huyện Đầm Dơi

826357928

H12.21.09.11

011.09.21.H12

6.1.12

Mẫu giáo Tân Trung

Ấp Thành Vọng, xã Tân Trung, huyện Đầm Dơi

945789927

H12.21.09.12

012.09.21.H12

6.1.13

Mẫu giáo Thanh Tùng

Ấp Thanh Tùng, xã Thanh Tùng huyện Đầm Dơi

919111892

H12.21.09.13

013.09.21.H12

6.1.14

Mẫu giáo Vàm Đầm

Ấp Vàm Đầm, xã Nguyễn Huân, huyện Đầm Dơi

917475370

H12.21.09.14

014.09.21.H12

6.1.15

Mầm non Chà Là

Ấp Chà Là, xã Trần Phán, huyện Đầm Dơi

947137207

H12.21.09.15

015.09.21.H12

6.1.16

Mầm non Thị Trấn Đầm Dơi

Khóm 2, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi

913858533

H12.21.09.16

016.09.21.H12

6.1.17

Tiểu học An Lập

Ấp Bà Hính, xã Quách Phẩm, huyện Đầm Dơi

919664031

H12.21.09.17

017.09.21.H12

6.1.18

Tiểu học Bến Bào

Ấp Bến Bào, xã Quách Phẩm Bắc, huyện Đầm Dơi

919346735

H12.21.09.18

018.09.21.H12

6.1.19

Tiểu học Cái Keo

Ấp Xóm Dừa, xã Quách Phẩm, huyện Đầm Dơi

918346936

H12.21.09.19

019.09.21.H12

6.1.20

Tiểu học Chà Là

Ấp Chà Là, xã Trần Phán, huyện Đầm Dơi

916914324

H12.21.09.20

020.09.21.H12

6.1.21

Tiểu học Hiệp Bình

Ấp Thuận Hòa, xã Tân Đức, huyện Đầm Dơi

918246321

H12.21.09.22

022.09.21.H12

6.1.22

Tiểu học Hố Gùi

Ấp Mai Hoa, xã Nguyễn Huân, huyện Đầm Dơi

919688993

H12.21.09.23

023.09.21.H12

6.1.23

Tiểu học Hồng Phước

Ấp Hồng Phước, xã Nguyễn Huân, huyện Đầm Dơi

919302292

H12.21.09.25

025.09.21.H12

6.1.24

Tiểu học Long Hòa

Ấp Tân Hòa, xã Tân tiến, huyện Đầm Dơi

918640676

H12.21.09.26

026.09.21.H12

6.1.25

Tiểu học Mương Điều

Ấp Mương Điều B, xã Tạ An Khương, huyện Đầm Dơi

918664512

H12.21.09.28

028.09.21.H12

6.1.26

Tiểu học Ngô Bình An

Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi

919626256

H12.21.09.29

029.09.21.H12

6.1.27

Tiểu học Ngọc Chánh

Ấp Tấn Ngọc Đông, xã Ngọc Chánh, huyện Đầm Dơi

918411516

H12.21.09.30

030.09.21.H12

6.1.28

Tiểu học Phan Ngọc Hiển

Khóm 2, thị trấn Đầm Dơi huyện Đầm Dơi

918218129

H12.21.09.31

031.09.21.H12

6.1.29

Tiểu học Tân Dân

Ấp Tân Hiệp, xã Tân Dân, huyện Đầm Dơi

918151830

H12.21.09.32

032.09.21.H12

6.1.30

Tiểu học Tân Điền

Ấp Cái Ngay, xã Thanh Tùng, huyện Đầm Dơi

919801269

H12.21.09.33

033.09.21.H12

6.1.31

Tiểu học Tân Duyệt

Ấp Tân Khánh, xã Tân Duyệt, huyện Đầm Dơi

918466694

H12.21.09.35

035.09.21.H12

6.1.32

Tiểu học Tân Hồng

Ấp Bàu Sen, xã Tân Duyệt, huyện Đầm Dơi

919024465

H12.21.09.36

036.09.21.H12

6.1.33

Tiểu học Tân Hùng

Ấp Nam Chánh, xã Ngọc Chánh, huyện Đầm Dơi

919757306

H12.21.09.37

037.09.21.H12

6.1.34

Tiểu học Tân Phước

Ấp Tân Phước, xã Tân Đức, huyện Đầm Dơi

915717597

H12.21.09.41

041.09.21.H12

6.1.35

Tiểu học Tân Thới

Ấp Tân Thới B, xã Tạ An Khương Đông, huyện Đầm Dơi

918247163

H12.21.09.43

043.09.21.H12

6.1.36

Tiểu học Tân Thuận

Ấp Lưu Hoa Thanh, xã Tân Thuận, huyện Đầm Dơi

939965915

H12.21.09.44

044.09.21.H12

6.1.37

Tiểu học Tân Tiến

Ấp Thuận Long, xã Tân Tiến, huyện Đầm Dơi

945862350

H12.21.09.45

045.09.21.H12

6.1.38

Tiểu học Tân Trung (Tân Trung)

Ấp Trung Cang, xã Tân Trung, huyện Đầm Dơi

913122900

H12.21.09.46

046.09.21.H12

6.1.39

Tiểu học Tân Trung (Quách Phẩm Bắc)

Ấp Lung Vinh, xã Quách Phẩm Bắc, huyện Đầm Dơi

977469404

H12.21.09.47

047.09.21.H12

6.1.40

Tiểu học Thành Điền

Ấp Tân Phú xã Tạ An Khương huyện Đầm Dơi

919925831

H12.21.09.48

048.09.21.H12

6.1.41

Tiểu học Thanh Tùng

Ấp Phú Hiệp A, xã Thanh Tùng, huyện Đầm Dơi

918686805

H12.21.09.49

049.09.21.H12

6.1.42

Tiểu học Thới Phong

ấp Tân Phong A, xã Tạ An Khương Đông, huyện Đầm Dơi

918339684

H12.21.09.51

051.09.21.H12

6.1.43

Tiểu học Thuận Hòa

Thuận Hoà B, xã Tân Thuận, huyện Đầm Dơi

919625026

H12.21.09.52

052.09.21.H12

6.1.44

Tiểu học Trần Văn Phán

Ấp Bờ Đập, Trần Phán, Đầm Dơi

918664562

H12.21.09.53

053.09.21.H12

6.1.45

Tiểu học Vàm Đầm

Ấp Vàm Đầm, xã Nguyễn Huân, huyện Đầm Dơi

917249499

H12.21.09.54

054.09.21.H12

6.1.46

THCS Dương Thị Cẩm Vân

Khóm 4, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi

919377441

H12.21.09.55

055.09.21.H12

6.1.47

THCS Hiệp Bình

Ấp Tân Bình, xã Tân Đức, huyện Đầm Dơi

919789843

H12.21.09.56

056.09.21.H12

6.1.48

THCS Long Hòa

Ấp Tân Hòa, xã Tân Tiến, huyện Đầm Dơi

919738885

H12.21.09.57

057.09.21.H12

6.1.49

THCS Ngọc Chánh

Ấp Tấn Ngọc Đông, xã Ngọc Chánh, huyện Đầm Dơi

919455524

H12.21.09.58

058.09.21.H12

6.1.50

THCS Nguyễn Huân

Ấp Hải An, xã Nguyễn Huân, huyện Đầm Dơi

913265557

H12.21.09.59

059.09.21.H12

6.1.51

THCS Phan Ngọc Hiển

Khóm 2, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi

918918414

H12.21.09.60

060.09.21.H12

6.1.52

THCS Quách Phẩm Bắc

Ấp Cây kè, xã Quách Phẩm Bắc, huyện Đầm Dơi

918572248

H12.21.09.61

061.09.21.H12

6.1.53

THCS Quách Văn Phẩm

Ấp Xóm Dừa, xã Quách Phẩm, huyện Đầm Dơi

919654404

H12.21.09.62

062.09.21.H12

6.1.54

THCS Tạ An Khương

Ấp Tân Phú, xã Tạ An Khương, huyện Đầm Dơi

944126777

H12.21.09.63

063.09.21.H12

6.1.55

THCS Tạ An Khương Nam

Ấp Tân Thành A, xã Tạ An Khương Nam, huyện Đầm Dơi

913397772

H12.21.09.64

064.09.21.H12

6.1.56

THCS Tân Dân

Ấp Tân Hiệp, xã Tân Dân, huyện Đầm Dơi

913101055

H12.21.09.65

065.09.21.H12

6.1.57

THCS Tân Duyệt

Ấp Đồng Tâm A, xã Tân Duyệt, huyện Đầm Dơi

919157284

H12.21.09.66

066.09.21.H12

6.1.58

THCS Tân Thuận

Ấp Thuận Hoà B, xã Tân Thuận, huyện Đầm Dơi

919230210

H12.21.09.67

067.09.21.H12

6.1.59

THCS Tân Tiến

Ấp Thuận Long, xã Tân Tiến, huyện Đầm Dơi

919925636

H12.21.09.68

068.09.21.H12

6.1.60

THCS Thanh Tùng

Ấp Cái Ngay, xã Thanh Tùng, huyện Đầm Dơi

945486578

H12.21.09.69

069.09.21.H12

6.1.61

THCS Thành Vọng

Ấp Thành Vọng, xã Tân Trung, huyện Đầm Dơi

913788229

H12.21.09.70

070.09.21.H12

6.1.62

THCS Thới Phong

Ấp Tân Phong A, xã Tạ An Khương Đông, huyện Đầm Dơi

919607231

H12.21.09.71

071.09.21.H12

6.1.63

THCS Trần Văn Phán

Ấp Chà Là, xã Trần Phán, huyện Đầm Dơi

918364204

H12.21.09.72

072.09.21.H12

6.1.64

Tiểu học Tạ An Khương Nam

Ấp Tân Thành A, Xã Tạ An Khương Nam

918053993

H12.21.09.73

 

6.1.65

Mẫu giáo Sen Hồng

Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi

918209629

H12.21.09.74

 

7

Ủy ban nhân dân huyện Phú Tân

 

 

 

 

7.1

Phòng Giáo dục và Đào tạo

 

 

 

 

7.1.1

Mẫu giáo Bông Sen

Ấp Rạch Chèo, Xã Rạch Chèo, huyện Phú Tân

1253888468

H12.22.09.01

001.09.22.H12

7.1.2

Mẫu giáo Cái Đôi Vàm

Khóm 1, TT Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân

973800268

H12.22.09.02

002.09.22.H12

7.1.3

Mẫu giáo Hoa Hồng

Ấp Vàm Đình, xã Phú Thuận, huyện Phú Tân

919091236

H12.22.09.03

003.09.22.H12

7.1.4

Mẫu giáo Hoa Mai

Ấp Đầu Sấu, xã Tân Hải, huyện Phú Tân

916656645

H12.22.09.04

004.09.22.H12

7.1.5

Mẫu giáo Họa Mi

Ấp Ba Tiệm, xã Phú Mỹ, huyện Phú Tân

918364374

H12.22.09.05

005.09.22.H12

7.1.6

Mẫu giáo Hoa Tường Vi

Ấp Tân Quãng Đông, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân

944632875

H12.22.09.06

006.09.22.H12

7.1.7

Mẫu giáo Hướng Dương

Ấp Cái Bát, xã Tân Hưng Tây, huyện Phú Tân

918331277

H12.22.09.07

007.09.22.H12

7.1.8

Mẫu giáo Hương Giang

Ấp Bào Chấu, Việt Thắng, huyện Phú Tân

917477424

H12.22.09.08

008.09.22.H12

7.1.9

Mẫu giáo Phú Tân

Ấp Cái Đôi, xã Phú Tân, huyện Phú Tân

919691122

H12.22.09.09

009.09.22.H12

7.1.10

Mẫu giáo Sơn Ca

Ấp Gò Công, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân

919642442

H12.22.09.10

010.09.22.H12

7.1.11

Tiểu học Cái Đôi Vàm 1

Khóm 1, thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân

919229136

H12.22.09.11

011.09.22.H12

7.1.12

Tiểu học Cái Đôi Vàm 2

Khóm 5, thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân

1227875865

H12.22.09.12

012.09.22.H12

7.1.13

Tiểu học Cái Đôi Vàm 4

Khóm 4, thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân

91.886.304

H12.22.09.14

014.09.22.H12

7.1.14

Tiểu học Kim Đồng

Ấp Cái Đôi, xã Phú Tân, huyện Phú Tân

916696306

H12.22.09.15

015.09.22.H12

7.1.15

Tiểu học Mỹ Bình (Tiểu học Mỹ Bình, THCS Mỹ Bình)

Ấp Cái Nước Biển, xã Phú Tân, huyện Phú Tân

913280508

H12.22.09.16

016.09.22.H12

7.1.16

Tiểu học Phú Hiệp

Ấp Đường Cày, xã Phú Tân, huyện Phú Tân

919380384

H12.22.09.17

017.09.22.H12

7.1.17

Tiểu học Phú Mỹ 2

Ấp Ba Tiệm, xã Phú Mỹ, huyện Phú Tân

919237751

H12.22.09.18

018.09.22.H12

7.1.18

Tiểu học Phú Mỹ 3

Ấp Phú Thành, xã Phú Mỹ, huyện Phú Tân

937032375

H12.22.09.19

019.09.22.H12

7.1.19

Tiểu học Phú Tân

Ấp Cái Đôi, xã Phú Tân, huyện Phú Tân

919091963

H12.22.09.20

020.09.22.H12

7.1.20

Tiểu học Quảng Phú

Ấp Tân Hưng Tây, xã Phú Tân, huyện Phú Tân

916577863

H12.22.09.23

023.09.22.H12

7.1.21

Tiểu học Rạch Chèo

Ấp Rạch Chèo, Xã Rạch Chèo, huyện Phú Tân

917403191

H12.22.09.24

024.09.22.H12

7.1.22

Tiểu học Tân Hưng Tây A

Ấp Cái Bát, xã Tân Hưng Tây, huyện Phú Tân

918571359

H12.22.09.25

025.09.22.H12

7.1.23

Tiểu học Tân Hưng Tây B

Ấp Thứ Vải A, xã Phú Thuận, huyện Phú Tân

917228444

H12.22.09.26

026.09.22.H12

7.1.24

Tiểu học Việt Khái 1

Ấp Tân Quãng Đông, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân

939201599

H12.22.09.29

029.09.22.H12

7.1.25

Tiểu học Việt Khái 2

Ấp Gò Công Đông, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân

919704081

H12.22.09.30

030.09.22.H12

7.1.26

Tiểu học Việt Khái 3 (Tiểu học Việt Khái 3, THCS Võ Thị Sáu)

Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân

945657777

H12.22.09.31

031.09.22.H12

7.1.27

Tiểu học Việt Thắng 1

Ấp Bào Chấu, xã Việt Thắng, huyện Phú Tân

916577863

H12.22.09.32

032.09.22.H12

7.1.28

Tiểu học Việt Thắng 2

Kiến Vàng A, xã Việt Thắng, huyện Phú Tân

943335606

H12.22.09.33

033.09.22.H12

7.1.29

THCS Gò Công

Ấp Gò Công Đông, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân

919192362

H12.22.09.34

034.09.22.H12

7.1.30

THCS Lê Hồng Phong

Khóm 4, TT Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân

944827683

H12.22.09.35

035.09.22.H12

7.1.31

Tiểu học và THCS Mỹ Bình

Ấp Cái Nước Biển, xã Phú Tân, huyện Phú Tân

978366466

H12.22.09.36

036.09.22.H12

7.1.32

THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp

Ấp Vàm Xáng, Phú Mỹ, huyện Phú Tân

916994140

H12.22.09.37

037.09.22.H12

7.1.33

THCS Phan Ngọc Hiển

Khóm 1, thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân

914962448

H12.22.09.38

038.09.22.H12

7.1.34

THCS Đặng Tấn Triệu

Ấp Giáp Nước, xã Phú Thuận, huyện Phú Tân

918948498

H12.22.09.39

039.09.22.H12

7.1.35

THCS Phú Tân

Ấp Cái Đôi, xã Phú Tân, huyện Phú Tân

919626633

H12.22.09.40

040.09.22.H12

7.1.36

THCS Rạch Chèo

Ấp Rạch Chèo, Xã Rạch Chèo, huyện Phú Tân

942.325.326

H12.22.09.41

041.09.22.H12

7.1.37

THCS Tân Hưng Tây

Ấp Cái Bát, xã Tân Hưng Tây, huyện Phú Tân

919580621

H12.22.09.43

043.09.22.H12

7.1.38

THCS Việt Khái

Ấp Tân Quãng Đông, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân

945658111

H12.22.09.44

044.09.22.H12

7.1.39

THCS Việt Thắng

Ấp Bào Chấu, Việt Thắng, huyện Phú Tân

919265862

H12.22.09.45

045.09.22.H12

7.1.40

THCS Võ Thị Sáu

Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân

919626633

H12.22.09.46

046.09.22.H12

7.1.41

Tiểu học Phú Thuận

Ấp Giáp Nước, xã Phú Thuận, huyện Phú Tân

917664721

H12.22.09.47

 

7.1.42

Tiểu học Tân Hải

Ấp Cái Cám, xã Tân Hải, huyện Phú Tân

917155075

H12.22.09.48

 

8

Ủy ban nhân dân huyện Năm Căn

 

 

 

 

8.1

Phòng Giáo dục và Đào tạo

 

 

 

 

8.1.1

Mầm non thị trấn Năm Căn

Khóm 8, Thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn

 

H12.23.09.01

001.09.23.H12

8.1.2

Mầm non 28/7

Khóm 3, Thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, Tỉnh Cà Mau

 

H12.23.09.02

002.09.23.H12

8.1.3

Mầm non Sao Mai

Đường Châu Văn Đặng, Khóm Cái Nai, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn

2906516552

H12.23.09.03

003.09.23.H12

8.1.4

Mẫu giáo xã Đất Mới

Ấp Ông Chừng, xã Đất Mới, huyện Năm Căn

2903730259

H12.23.09.04

004.09.23.H12

8.1.5

Mẫu giáo xã Lâm Hải

Ấp Trại Lưới A, xã Lâm Hải, huyện Năm Căn

2902236426

H12.23.09.05

005.09.23.H12

8.1.6

Mẫu giáo Sơn Ca

Ấp Kinh Tắc, Hàm Rồng, huyện Năm Căn

 

H12.23.09.06

006.09.23.H12

8.1.7

Mẫu giáo Hoa Mai

Kênh 17, xã Tam Giang, huyện Năm Căn

 

H12.23.09.07

007.09.23.H12

8.1.8

Mẫu giáo xã Hàng Vịnh

Áp Cái Trăng, xã Hàng Vịnh

 

H12.23.09.08

008.09.23.H12

8.1.9

Mẫu giáo xã Hiệp Tùng

Ấp 5, Hiệp Tùng, huyện Năm Căn

 

H12.23.09.09

009.09.23.H12

8.1.10

Mẫu giáo Bình Minh

Ấp Vinh Hoa, xã Tam Giang Đông, huyện Năm Căn

 

H12.23.09.10

010.09.23.H12

8.1.11

 Tiểu học 1 thị trấn Năm Căn

Khóm 4, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn

2906289989

H12.23.09.11

011.09.23.H12

8.1.12

Tiểu học 2 thị trấn Năm Căn

Khóm 3, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn

2903878038

H12.23.09.12

012.09.23.H12

8.1.13

Tiểu học 3 thị trấn Năm Căn

Khóm 7, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn

2906570605

H12.23.09.13

013.09.23.H12

8.1.14

Trường Tiểu học Lê Văn Tám

Ấp Ông Chừng, xã Đất Mới, huyện Năm Căn

 

H12.23.09.14

014.09.23.H12

8.1.15

Trường Tiểu học Võ Thị Sáu

Kinh Ranh, xã Đất Mới, huyện Năm Căn

 

H12.23.09.15

015.09.23.H12

8.1.16

Tiểu học xã Lâm Hải

Ấp Trại Lưới A, xã Lâm Hải, huyện Năm Căn

 

H12.23.09.16

016.09.23.H12

8.1.17

Trường Tiểu học xã Hàm Rồng

Ấp Kinh Tắc, Hàm Rồng, huyện Năm Căn

 

H12.23.09.17

017.09.23.H12

8.1.18

Trường Tiểu học xã Hàng Vịnh

Ấp 1, xã Hàng Vịnh, huyện Năm Căn

 

H12.23.09.18

018.09.23.H12

8.1.19

Trường Tiểu học 1 xã Hiệp Tùng

Ấp 5, Hiệp Tùng, huyện Năm Căn, Tỉnh Cà Mau

 

H12.23.09.19

019.09.23.H12

8.1.20

Trường Tiểu học 2 xã Hiệp Tùng

Ấp 4, xã Hiệp Tùng, huyện Năm Căn

2902248199

H12.23.09.20

020.09.23.H12

8.1.21

Trường Tiểu học Kim Đồng

Kênh 17, xã Tam Giang, huyện Năm Căn

 

H12.23.09.21

021.09.23.H12

8.1.22

Trường Tiểu học 1 xã Tam Giang Đông

Ấp Vinh Hoa, xã Tam Giang Đông, huyện Năm Căn

 

H12.23.09.22

022.09.23.H12

8.1.23

THCS Phan Ngọc Hiển

Khóm 4, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn

2903877180

H12.23.09.23

023.09.23.H12

8.1.24

THCS TT Năm Căn

Đường Chu Văn An, Khóm Cái Nai, thị trấn Năm Căn

2903877876

H12.23.09.24

024.09.23.H12

8.1.25

THCS xã Đất Mới 1

Ấp Ông Chừng, xã Đất Mới, huyện Năm Căn

2906570233

H12.23.09.25

025.09.23.H12

8.1.26

THCS xã Hàm Rồng

Ấp Kinh Tắc, xã Hàm Rồng, huyện Năm Căn

 

H12.23.09.26

026.09.23.H12

8.1.27

THCS xã Lâm Hải

Xã Lâm Hải, huyện Năm Căn

2902219285

H12.23.09.27

027.09.23.H12

8.1.28

THCS xã Hàng Vịnh

Ấp 2, xã Hàng Vịnh, huyện Năm Căn

2903879450

H12.23.09.28

028.09.23.H12

8.1.29

THCS xã Hiệp Tùng

Ấp 5, xã Hiệp Tùng, huyện Năm Căn

2903871046

H12.23.09.29

029.09.23.H12

8.1.30

THCS xã Tam Giang

Kênh 17, xã Tam Giang, huyện Năm Căn

2903875040

H12.23.09.30

030.09.23.H12

8.1.31

THCS xã Tam Giang Đông

Ấp Vinh Hoa, xã Tam Giang Đông, huyện Năm Căn

0290372 055

H12.23.09.31

031.09.23.H12

9

Ủy ban nhân dân huyện Ngọc Hiển

 

 

 

 

9.1

Phòng Giáo dục và Đào tạo

 

 

 

 

9.1.1

Mẫu giáo xã Tam Giang Tây

Ấp Chợ Thủ A, xã Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển

914428784

H12.24.09.01

001.09.24.H12

9.1.2

Mẫu giáo xã Tân Ân

Ấp Nhà Diệu, xã Tân Ân, huyện Ngọc Hiển

 

H12.24.09.02

002.09.24.H12

9.1.3

Mẫu giáo thị trấn Rạch Gốc

Khóm 1, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển

2906598338

H12.24.09.03

003.09.24.H12

9.1.4

Mẫu giáo xã Tân Ân Tây

Ấp Duyên Hải, xã Tân Ân Tây, huyện Ngọc Hiển

 

H12.24.09.04

004.09.24.H12

9.1.5

Mẫu giáo xã Viên An Đông

Ấp Nhưng Miên, xã Viên An Đông, huyện Ngọc Hiển

 

H12.24.09.05

005.09.24.H12

9.1.6

Mẫu giáo xã Viên An

Xã Viên An, huyện Ngọc Hiển

 

H12.24.09.06

006.09.24.H12

9.1.7

Mẫu giáo xã Đất Mũi

Ấp Kinh Đào, xã Đất Mũi, huyện Ngọc Hiển

2903870641

H12.24.09.07

007.09.24.H12

9.1.8

Tiểu học 1 Tam Giang Tây

Ấp Chợ Thủ A,Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển

919231601

H12.24.09.08

008.09.24.H12

9.1.9

Tiểu học 2 Tam Giang Tây

Ấp Tân Tạo, xã Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển

918717370

H12.24.09.09

009.09.24.H12

9.1.10

Tiểu học 3 Tam Giang Tây

Ấp Dinh Củ, xã Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển

984675936

H12.24.09.10

010.09.24.H12

9.1.11

Tiểu học 1 Rạch Gốc

Khóm 8, thị trấn Rạch Gốc , huyện Ngọc Hiển

913714720

H12.24.09.11

011.09.24.H12

9.1.12

Tiểu học 2 Rạch Gốc

Khóm 1, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển

2903874200

H12.24.09.12

012.09.24.H12

9.1.13

Tiểu học Tân Ân

Ấp Rạch Gốc, xã Tân Ân, huyện Ngọc Hiển

919631321

H12.24.09.13

013.09.24.H12

9.1.14

Tiểu học 1 Tân Ân Tây

Ấp Duyên Hải, xã Tân Ân Tây, huyện Ngọc Hiển

 

H12.24.09.14

014.09.24.H12

9.1.15

Tiểu học 3 Tân Ân Tây

Ấp Đường Kéo Tân Ân Tây, huyện Ngọc Hiển

2906597468

H12.24.09.15

015.09.24.H12

9.1.16

Tiểu học 1 Viên An Đông

Ấp Nhưng Miên, xã Viên An Đông, huyện Ngọc Hiển

945564575

H12.24.09.16

016.09.24.H12

9.1.17

Tiểu học 2 Viên An Đông

Ấp Kinh Ráng, xã Viên An Đông, huyện Ngọc Hiển

 

H12.24.09.17

017.09.24.H12

9.1.18

Tiểu học 3 Viên An Đông

Ấp Xóm Mới, xã Viên An Đông, huyện Ngọc Hiển

 

H12.24.09.18

018.09.24.H12

9.1.19

Tiểu học 1 Viên An

Ấp Xóm Biển, xã Viên An, huyện Ngọc Hiển

 

H12.24.09.19

019.09.24.H12

9.1.20

Tiểu học 2 Viên An

Ấp Vịnh Nước Sôi, xã Viên An, huyện Ngọc Hiển

915720318

H12.24.09.20

020.09.24.H12

9.1.21

Tiểu học 1 Đất Mũi

Ấp Kinh Đào, xã Đất Mũi, huyện Ngọc Hiển

915812069

H12.24.09.22

022.09.24.H12

9.1.22

Tiểu học 2 Đất Mũi

Ấp Khai Long, xã Đất Mũi, huyện Ngọc Hiển

919626192

H12.24.09.23

023.09.24.H12

9.1.23

Tiểu học 3 Đất Mũi

Ấp Mũi, xã Đất Mũi, huyện Ngọc Hiển

985037384

H12.24.09.24

024.09.24.H12

9.1.24

Trường THCS Tam Giang Tây

Ấp Chợ Thủ A, xã Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển

 

H12.24.09.25

025.09.24.H12

9.1.25

Trường THCS Tân Ân Tây

Ấp Duyên Hải, xã Tân Ân Tây, huyện Ngọc Hiển

2906573044

H12.24.09.26

026.09.24.H12

9.1.26

Trường THCS Viên An Đông

Ấp Nhưng Miên, xã Viên An Đông, huyện Ngọc Hiển

 

H12.24.09.27

027.09.24.H12

9.1.27

Trường THCS Đất Mũi

Ấp Kinh Đào, xã Đất Mũi, huyện Ngọc Hiển

919449411

H12.24.09.28

028.09.24.H12

9.1.28

Trường THCS Bông Văn Dĩa

Khóm 8, TT Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển

2903719345

H12.24.09.30

030.09.24.H12

9.2

Phòng Kinh tế và Hạ tầng

 

 

 

 

9.2.1

Ban Điều hành bến xe, tàu

 

0918833208

H12.24.05.01

000.23.24.H12

10

Ủy ban nhân dân huyện Thới Bình

 

 

 

 

10.1

Phòng Giáo dục và Đào tạo

 

 

 

 

10.1.1

THCS Nguyễn Thiện Thành

Ấp 2, xã Trí Phải, huyện Thới Bình

2903862446

H12.25.09.01

 

10.1.2

Mầm non Bình Minh

Ấp 01, Xã Thới Bình, huyện Thới Bình

2902215468

H12.25.09.01

001.09.25.H12

10.1.3

Mầm non Cúc Trắng

Ấp 2, xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình

919102892

H12.25.09.02

002.09.25.H12

10.1.4

Mầm non Hoa Hướng Dương

Ấp Phủ Thờ, xã Trí Lực, huyện Thới Bình

2903618023

H12.25.09.03

003.09.25.H12

10.1.5

Mầm non Hoa Hồng

Khóm 2, Thị Trấn Thới Bình, huyện Thới Bình Bình

918996788

H12.25.09.04

004.09.25.H12

10.1.6

Mầm non Hoa Mai

Ấp Tắc Thủ, xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình

947060833

H12.25.09.05

005.09.25.H12

10.1.7

Mầm non Họa My

Ấp 9, xã Tân Lộc Bắc, huyện Thới Bình

946656474

H12.25.09.06

006.09.25.H12

10.1.8

Mầm non Hoa Phượng

Ấp Nhà Máy A, xã Tân Phú, huyện Thới Bình

834573526

H12.25.09.07

007.09.25.H12

10.1.9

Mầm non Hoa Phong Lan

Ấp Đường Đào, xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình

913276649

H12.25.09.08

008.09.25.H12

10.1.10

Mầm non Hoa Sen

Ấp 1, xã Trí Phải, huyện Thới Bình

909093624

H12.25.09.09

009.09.25.H12

10.1.11

Mầm non Rạng Đông

Ấp Quyền Thiện, xã Biển Bạch Đông, huyện Thới Bình

914534088

H12.25.09.11

011.09.25.H12

10.1.12

Mầm non Tuổi Ngọc

Ấp 3, xã Tân Lộc, huyện Thới Bình

917234414

H12.25.09.12

012.09.25.H12

10.1.13

Mầm non Thị Trấn Thới Bình

Khóm 1, Thị Trấn Thới Bình, huyện Thới Bình

842046146

H12.25.09.13

013.09.25.H12

10.1.14

Mầm non Vàng Anh

Ấp 8, xã Thới Bình, huyện Thới Bình

948796166

H12.25.09.14

014.09.25.H12

10.1.15

Mẫu giáo Hoa Tràm

Ấp Kinh 6, xã Tân Bằng, huyện Thới Bình

916315070

H12.25.09.16

016.09.25.H12

10.1.16

Mầm non Vành Khuyên

Ấp 18, xã Biển Bạch, huyện Thới Bình

944536762

H12.25.09.17

017.09.25.H12

10.1.17

Mầm non Ban Mai

Ấp 3, xã Tân Lộc Đông, huyện Thới Bình

2903626259

H12.25.09.18

018.09.25.H12

10.1.18

Tiểu học Biển Bạch Đông

Ấp Xóm Mới, xã Biển Bạch Đông, huyện Thới Bình

939910627

H12.25.09.19

019.09.25.H12

10.1.19

Tiểu học Huỳnh Thị Kim Liên

Ấp Xóm Lá, xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình

0919199 586

H12.25.09.22

022.09.25.H12

10.1.20

Tiểu học Hồ Thị Kỷ B

Ấp Cây Khô, xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình

919345755

H12.25.09.23

023.09.25.H12

10.1.21

Tiểu học Khánh Thới

Ấp 9 xã Thới Bình, huyện Thới Bình

395490556

H12.25.09.24

024.09.25.H12

10.1.22

Tiểu học Phong Tiến

Ấp 3, xã Tân Lộc Đông, huyện Thới Bình

834523332

H12.25.09.25

025.09.25.H12

10.1.23

Tiểu học Tân Bằng

Ấp Tân Bằng, xã Tân Bằng, huyện Thới Bình

946341344

H12.25.09.26

026.09.25.H12

10.1.24

Tiểu học Tân Bình

Ấp 5, xã Tân Lộc Bắc, huyện Thới Bình

914374734

H12.25.09.27

027.09.25.H12

10.1.25

Tiểu học Thới Bình B

Ấp 1, xã Thới Bình, huyện Thới Bình

965334339

H12.25.09.28

028.09.25.H12

10.1.26

Tiểu học Thới Bình C

Ấp 4, xã Thới Bình, huyện Thới Bình

918251768

H12.25.09.29

029.09.25.H12

10.1.27

Tiểu học Thới Hòa

Ấp 8, xã Thới Bình, huyện Thới Bình

947052181

H12.25.09.30

030.09.25.H12

10.1.28

Tiểu học Tân Lộc

Ấp 3, xã Tân Lộc, huyện Thới Bình

917949052

H12.25.09.31

031.09.25.H12

10.1.29

Tiểu học Tân Lợi

Ấp Tắc Thủ, xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình

986862006

H12.25.09.32

032.09.25.H12

10.1.30

Tiểu học Trí Phải

Ấp 2 xã Trí Phải, huyện Thới Bình

2903862479

H12.25.09.33

033.09.25.H12

10.1.31

Tiểu học Tân Phú

Ấp Kinh 5B, xã Tân Phú, huyện Thới Bình

919410506

H12.25.09.34

034.09.25.H12

10.1.32

Tiểu học Trí Phải Tây

Ấp Phủ Thờ, xã Trí Lực, huyện Thới Bình

2903618013

H12.25.09.35

035.09.25.H12

10.1.33

Tiểu học Tân Thới

Ấp 2, xã Tân Lộc Bắc, huyện Thới Bình

917893313

H12.25.09.37

037.09.25.H12

10.1.34

Tiểu học Thới Thuận

Ấp Cái Sắn Vàm, xã Biển Bạch Đông, huyện Thới Bình

853487174

H12.25.09.38

038.09.25.H12

10.1.35

Tiểu học Thị Trấn Thới Bình A

Khóm 1, thị Trấn Thới Bình, huyện Thới Bình

916776539

H12.25.09.39

039.09.25.H12

10.1.36

Tiểu học Thị Trấn Thới Bình B

Khóm 2, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình

2903860067

H12.25.09.40

040.09.25.H12

10.1.37

Tiểu học Tân Xuân

Ấp Nhà Máy B, xã Tân Phú, huyện Thới Bình

917154728

H12.25.09.41

041.09.25.H12

10.1.38

Tiểu học Trí Phải Đông

Ấp 10, xã Trí Phải, huyện Thới Bình

917126137

H12.25.09.43

043.09.25.H12

10.1.39

THCS Biển Bạch

Ấp 18, xã Biển Bạch, huyện Thới Bình

986039936

H12.25.09.44

044.09.25.H12

10.1.40

THCS Thị Trấn Thới Bình

Khóm 2, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình

2903861541

H12.25.09.45

045.09.25.H12

10.1.41

THCS Biển Bạch Đông

Ấp Quyền Thiện, xã Biển Bạch Đông, huyện Thới Bình

945655066

H12.25.09.46

046.09.25.H12

10.1.42

PTDT Hữu Nhem

Ấp 7, Tân Lộc, huyện Thới Bình

 

H12.25.09.47

047.09.25.H12

10.1.43

THCS Hồ Thị Kỷ

Ấp Bào Nhàn, xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình

918764505

H12.25.09.48

048.09.25.H12

10.1.44

THCS Khánh Thới

Ấp 9, xã Thới Bình, huyện Thới Bình

919948227

H12.25.09.49

049.09.25.H12

10.1.45

THCS Nguyễn Trung

Ấp 1, xã Thới Bình, huyện Thới Bình

2906277977

H12.25.09.51

051.09.25.H12

10.1.46

THCS Tân Lộc Bắc

Ấp 5, Tân Lộc Bắc, huyện Thới Bình

2903867193

H12.25.09.52

052.09.25.H12

10.1.47

THCS Tân Lợi

Ấp Tắc Thủ, xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình

2903632205

H12.25.09.54

054.09.25.H12

10.1.48

THCS Tân Phong

Ấp 5, Tân Lộc Đông, huyện Thới Bình

2903626044

H12.25.09.56

056.09.25.H12

10.1.49

THCS Tân Phú

Ấp Tràm Thẻ Đông, xã Tân Phú, huyện Thới Bình

947417262

H12.25.09.57

057.09.25.H12

10.1.50

THCS Trí Phải Tây

Ấp Phủ Thờ, xã Trí Lực, huyện Thới Bình

919197935

H12.25.09.58

058.09.25.H12

10.1.51

Tiểu học Biển Bạch

Ấp 18, xã Biển Bạch, huyện Thới Bình

833938021

H12.25.09.59

 

10.1.52

Tiểu học Hồ Thị Kỷ A

Ấp Xóm Sở, xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình

919208407

H12.25.09.60

 

10.2

Phòng Kinh tế và Hạ tầng

 

 

 

 

10.2.1

Ban Quản lý chợ và bến xe tàu

Khóm 8, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình

947493333

H12.25.05.01

000.28.25.H12

11

Ủy ban nhân dân huyện Trần Văn Thời

 

 

 

 

11.1

Phòng Giáo dục và Đào tạo

 

 

 

 

11.1.1

Mầm non Hoa Sen

Ấp Kinh Cũ, xã Trần Hợi

827040078

H12.26.09.01

001.09.26.H12

11.1.2

Mầm non Hướng Dương

Khóm 10, thị trấn Sông Đốc

918572777

H12.26.09.02

002.09.26.H12

11.1.3

Mầm non Khánh Bình Tây

Ấp Đá Bạc A, xã Khánh Bình Tây

917941405

H12.26.09.03

003.09.26.H12

11.1.4

Mầm non Lợi An

Ấp Ông Tự, xã Lợi An

915791636

H12.26.09.04

004.09.26.H12

11.1.5

Mầm non Phong Điền

Ấp Tân Điền, xã Phong Điền

944904499

H12.26.09.05

005.09.26.H12

11.1.6

Mầm non Sơn Ca

Ấp Cơi 5, xã Trần Hợi

854768424

H12.26.09.06

006.09.26.H12

11.1.7

Mầm non Sông Đốc

Khóm 2, thị trấn Sông Đốc

945444443

H12.26.09.07

007.09.26.H12

11.1.8

Mầm non Tuổi Ngọc

Ấp 1/5, xã Khánh Bình

919469243

H12.26.09.08

008.09.26.H12

11.1.9

Mầm non Tuổi Thơ

Ấp Sào Lưới C, xã Khánh Bình Tây Bắc

916784262

H12.26.09.09

009.09.26.H12

11.1.10

Mẫu giáo 19/5

Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời

919948850

H12.26.09.10

010.09.26.H12

11.1.11

Mầm non Phong Lạc

Ấp Rạch Bần, xã Phong Lạc

886261399

H12.26.09.11

011.09.26.H12

11.1.12

Mầm non Khánh Hải

Ấp Trùm Thuật, xã Khánh Hải

835780488

H12.26.09.12

012.09.26.H12

11.1.13

Mầm non Khánh Bình Đông

Ấp 5, xã Khánh Bình Đông

857678679

H12.26.09.13

013.09.26.H12

11.1.14

Mầm non Khánh Hưng

Ấp Kinh Hãng A, xã Khánh Hưng

945349719

H12.26.09.14

014.09.26.H12

11.1.15

Mầm non Khánh Lộc

Ấp Trảng Cò, xã Khánh Lộc

917130077

H12.26.09.15

015.09.26.H12

11.1.16

Tiểu học 1 Lợi An

Ấp Ông Tự, xã Lợi An

838404393

H12.26.09.16

016.09.26.H12

11.1.17

Tiểu học 2 Lợi An

Ấp Cái Bát, xã Lợi An

919925996

H12.26.09.17

017.09.26.H12

11.1.18

Tiểu học 1 Khánh Bình

Ấp Ông Bích, xã Khánh Bình

915994498

H12.26.09.19

019.09.26.H12

11.1.19

Tiểu học 2 Khánh Bình

Ấp Rạch Cui, xã Khánh Bình

946268660

H12.26.09.20

020.09.26.H12

11.1.20

Tiểu học 3 Khánh Bình

Ấp 1/5, xã Khánh Bình

919350050

H12.26.09.21

021.09.26.H12

11.1.21

Tiểu học 1 Phong Lạc

Ấp Kinh 3, xã Phong Lạc

915368224

H12.26.09.22

022.09.26.H12

11.1.22

Tiểu học 2 Phong Lạc

Ấp Rạch Bần, xã Phong Lạc

919930280

H12.26.09.23

023.09.26.H12

11.1.23

Tiểu học 1 Phong Điền

Ấp Thị Kẹo, xã Phong Điền

915527877

H12.26.09.24

024.09.26.H12

11.1.24

Tiểu học 2 Phong Điền

Ấp Tân Điền, xã Phong Điền

945163826

H12.26.09.25

025.09.26.H12

11.1.25

Tiểu học 3 Phong Điền

Ấp Mỹ Bình, xã Phong Điền

943402959

H12.26.09.26

026.09.26.H12

11.1.26

Tiểu học 1 Khánh Bình Đông

Ấp 12, xã Khánh Bình Đông

918160003

H12.26.09.28

028.09.26.H12

11.1.27

Tiểu học Lý Tự Trọng

Ấp Rạch Nhum, xã Khánh Bình Đông

917234477

H12.26.09.29

029.09.26.H12

11.1.28

Tiểu học 3 Khánh Bình Đông

Ấp 4, xã Khánh Bình Đông

917155415

H12.26.09.30

030.09.26.H12

11.1.29

Tiểu học 4 Khánh Bình Đông

Ấp Minh Hà, xã Khánh Bình Đông

835505759

H12.26.09.31

031.09.26.H12

11.1.30

Tiểu học 6 Khánh Bình Đông

Ấp 6, xã Khánh Bình Đông

916577609

H12.26.09.33

033.09.26.H12

11.1.31

Tiểu học 1 xã Khánh Lộc

Ấp Trảng Cò, xã Khánh Lộc

915849659

H12.26.09.34

034.09.26.H12

11.1.32

Tiểu học 2 xã Khánh Lộc

Ấp Vườn Tre, xã Khánh Lộc

919936948

H12.26.09.35

035.09.26.H12

11.1.33

Tiểu học 1 Trần Hợi

Ấp 10 A, xã Trần Hợi

837194662

H12.26.09.36

036.09.26.H12

11.1.34

Tiểu học U Minh 1

Ấp Cơi 5, xã Trần Hợi

919731525

H12.26.09.38

038.09.26.H12

11.1.35

Tiểu học U Minh 2

Ấp 3, xã Trần Hợi

946174843

H12.26.09.39

039.09.26.H12

11.1.36

Tiểu học U Minh 3

Ấp Vồ Dơi, xã Trần Hợi

915717067

H12.26.09.40

040.09.26.H12

11.1.37

Tiểu học 1 Khánh Hưng

Ấp Nhà Máy, xã Khánh Hưng

917670875

H12.26.09.41

041.09.26.H12

11.1.38

Tiểu học 2 Khánh Hưng

Ấp Công Nghiệp, xã Khánh Hưng

913658721

H12.26.09.42

042.09.26.H12

11.1.39

Tiểu học 3 Khánh Hưng

Ấp Kinh Hãng A, xã Khánh Hưng

947635789

H12.26.09.43

043.09.26.H12

11.1.40

Tiểu học 4 Khánh Hưng

Ấp Kinh Hãng C, xã Khánh Hưng

948068412

H12.26.09.44

044.09.26.H12

11.1.41

Tiểu học 1 Khánh Hải

Ấp Trùm Thuật, xã Khánh Hải

914545162

H12.26.09.45

045.09.26.H12

11.1.42

Tiểu học 2 Khánh Hải

Ấp Thời Hưng, xã Khánh Hải

919346756

H12.26.09.46

046.09.26.H12

11.1.43

Tiểu học 3 Khánh Hải

Ấp Khánh Hưng, xã Khánh Hải

829998256

H12.26.09.47

047.09.26.H12

11.1.44

Tiểu học 4 Khánh Hải

Ấp Bảy Ghe, xã Khánh Hải

835036637

H12.26.09.48

048.09.26.H12

11.1.45

Tiểu học A Khánh Bình Tây

Ấp Đá Bạc, xã Khánh Bình Tây

919383059

H12.26.09.49

049.09.26.H12

11.1.46

Tiểu học 2 Khánh Bình Tây

Ấp Đá Bạc A, xã Khánh Bình Tây

919214790

H12.26.09.50

050.09.26.H12

11.1.47

Tiểu học Đá Bạc

Ấp Đá Bạc, xã Khánh Bình Tây

948897447

H12.26.09.51

051.09.26.H12

11.1.48

Tiểu học 1 Khánh Bình Tây Bắc

Ấp Sào Lưới C, xã Khánh Bình Tây Bắc

919592174

H12.26.09.52

052.09.26.H12

11.1.49

Tiểu học 3 Khánh Bình Tây Bắc

Ấp Kinh Dớn, xã Khánh Bình Tây Bắc

919905571

H12.26.09.54

054.09.26.H12

11.1.50

Tiểu học 4 Khánh Bình Tây Bắc

Ấp 3, xã Khánh Bình Tây Bắc

913848113

H12.26.09.55

055.09.26.H12

11.1.51

Tiểu học 1 Sông Đốc

Khóm 2, thị trấn Sông Đốc

946845858

H12.26.09.56

056.09.26.H12

11.1.52

Tiểu học 2 Sông Đốc

Khóm 4, thị trấn Sông Đốc

919162621

H12.26.09.57

057.09.26.H12

11.1.53

Tiểu học 4 Sông Đốc

Khóm 1, thị trấn Sông Đốc

944833066

H12.26.09.59

059.09.26.H12

11.1.54

Tiểu học 5 Sông Đốc

Khóm 5, thị trấn Sông Đốc

919350133

H12.26.09.60

060.09.26.H12

11.1.55

Tiểu học 6 Sông Đốc

Khóm 6, thị trấn Sông Đốc

918336954

H12.26.09.61

061.09.26.H12

11.1.56

Tiểu học NT Sông Đốc

Khóm 10, thị trấn Sông Đốc

918986143

H12.26.09.62

062.09.26.H12

11.1.57

Tiểu học 1 Trần Văn Thời

Khóm 7, thị trấn Trần Văn Thời

919449945

H12.26.09.63

063.09.26.H12

11.1.58

Tiểu học 2 Trần Văn Thời

Khóm 4, thị trấn Trần Văn Thời

917177963

H12.26.09.64

064.09.26.H12

11.1.59

THCS 1 Sông Đốc

Khóm 2, thị trấn Sông Đốc

919901181

H12.26.09.65

065.09.26.H12

11.1.60

THCS 2 Sông Đốc

Khóm 4, thị trấn Sông Đốc

916695959

H12.26.09.66

066.09.26.H12

11.1.61

THCS Khánh Bình

Ấp 1/5, xã Khánh Bình

917868079

H12.26.09.67

067.09.26.H12

11.1.62

THCS Khánh Bình Đông

Ấp 6, xã Khánh Bình Đông

826292878

H12.26.09.68

068.09.26.H12

11.1.63

THCS Phạm Chí Hiền

Ấp 12, xã Khánh Bình Đông

915714691

H12.26.09.69

069.09.26.H12

11.1.64

THCS Khánh Bình Tây

Ấp Đá Bạc, xã Khánh Bình Tây

949890336

H12.26.09.70

070.09.26.H12

11.1.65

THCS 1 Khánh Hải

Ấp Trùm Thuật, xã Khánh Hải

919325901

H12.26.09.72

072.09.26.H12

11.1.66

THCS 2 Khánh Hải

Ấp Khánh Hưng, xã Khánh Hải

915658156

H12.26.09.73

073.09.26.H12

11.1.67

THCS Khánh Hưng

Ấp Công Nghiệp, xã Khánh Hưng

915717626

H12.26.09.74

074.09.26.H12

11.1.68

THCS Khánh Lộc

Ấp Trảng Cò, xã Khánh Lộc

917940006

H12.26.09.75

075.09.26.H12

11.1.69

THCS Phong Điền

Ấp Tân Điền, xã Phong Điền

932981777

H12.26.09.79

079.09.26.H12

11.1.70

THCS Phong Lạc

Ấp Rạch Bần, xã Phong Lạc

918786049

H12.26.09.80

080.09.26.H12

11.1.71

THCS Trần Hợi

Ấp Kinh Cũ, xã Trần Hợi

915997078

H12.26.09.81

081.09.26.H12

11.1.72

THCS Trần Văn Thời

Khóm 7, thị trấn Trần Văn Thời

919733115

H12.26.09.82

082.09.26.H12

11.1.73

THCS U Minh

Ấp Cơi 5, xã Trần Hợi

944621695

H12.26.09.83

083.09.26.H12

11.1.74

THCS Vồ Dơi

Ấp Vồ Dơi, xã Trần Hợi

915997078

H12.26.09.84

084.09.26.H12

11.1.75

THCS 2 Phong Điền

Ấp Tân Hòa, xã Phong Điền

918601371

H12.26.09.85

085.09.26.H12

11.1.76

THCS Lợi An

Ấp Ông Tự xã Lợi An

942154315

H12.26.09.86

 

11.1.77

THCS Khánh Bình Tây Bắc

Ấp Sào Lưới C, xã Khánh Bình Tây Bắc

916598290

H12.26.09.87

 

11.2

Phòng Kinh tế và Hạ tầng

 

 

 

 

11.2.1

Đội QL-Trật tự xây dựng giao thông thủy-bộ

Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời

0913091983

H12.26.05.01

000.30.26.H12

12

Ủy ban nhân dân huyện U Minh

 

 

 

 

12.1

Phòng Giáo dục và Đào tạo

 

 

 

 

12.1.1

Mầm non Sơn Ca

Ấp 4, xã Khánh An, huyện U Minh

2903864348

H12.27.09.01

001.09.27.H12

12.1.2

Mẫu giáo Hoa Mai

Ấp 3, xã Nguyễn Phích, huyện U Minh

918082872

H12.27.09.02

002.09.27.H12

12.1.3

Mẫu giáo Hoa Sen

Ấp 4, xã Khánh Lâm, huyện U Minh

947730009

H12.27.09.04

004.09.27.H12

12.1.4

Mầm non Bông Hồng

Ấp 3, xã Khánh Hội, huyện U Minh

913922308

H12.27.09.05

005.09.27.H12

12.1.5

Mẫu giáo Họa Mi

Ấp 5, xã Khánh Tiến, huyện U Minh

919207917

H12.27.09.06

006.09.27.H12

12.1.6

Mẫu giáo Hướng Dương

Ấp 5, xã Khánh Hòa, huyện U Minh

2903866299

H12.27.09.07

007.09.27.H12

12.1.7

Mầm non Bạch Dương

Khóm 3, TT U Minh, huyện U Minh

915753773

H12.27.09.08

008.09.27.H12

12.1.8

Mẫu giáo Hoa Tường Vi

Ấp An Phú , Khánh An, huyện U Minh

'0915864348

H12.27.09.09

009.09.27.H12

12.1.9

Mẫu giáo Hoa Ngọc Lan

Ấp 1, xã Khánh Thuận, huyện U Minh

949040338

H12.27.09.10

010.09.27.H12

12.1.10

Tiểu học Nguyễn Việt Khái

Ấp 4, Khánh An, huyện U Minh

2903864655

H12.27.09.11

011.09.27.H12

12.1.11

Tiểu học Đặng Thùy Trâm

Ấp 10, xã Khánh An, huyện U Minh

918640615

H12.27.09.12

012.09.27.H12

12.1.12

Tiểu học Trường An

Ấp 15, xã Khánh An, huyện U Minh

913519218

H12.27.09.13

013.09.27.H12

12.1.13

Tiểu học Lê Quí Đôn

Ấp An Phú, xã Khánh An, huyện U Minh

919948557

H12.27.09.14

014.09.27.H12

12.1.14

Tiểu học Huỳnh Quảng

Ấp 5, xã Nguyễn Phích, huyện U Minh

918838387

H12.27.09.15

015.09.27.H12

12.1.15

Tiểu học Vương Nhị Chi

Ấp 3, xã Nguyễn Phích, huyện U Minh

2903502732

H12.27.09.16

016.09.27.H12

12.1.16

Tiểu học Nguyễn Phích

Ấp 7, xã Nguyễn Phích, huyện U Minh

2903502572

H12.27.09.17

017.09.27.H12

12.1.17

Tiểu học Nguyễn Văn Tố

Ấp 6, xã Nguyễn Phích, huyện U Minh

916570902

H12.27.09.18

018.09.27.H12

12.1.18

Tiểu học Trịnh Minh Hưởng

Ấp 11, xã Nguyễn Phích, huyện U Minh

913618636

H12.27.09.19

019.09.27.H12

12.1.19

Tiểu học Nguyễn Văn Huyên

Khóm 4, thị Trấn U Minh, huyện U Minh

2903863109

H12.27.09.20

020.09.27.H12

12.1.20

Tiểu học Thái Văn Lung

Khóm 1, Thị trấn U minh, huyện U Minh

2903863230

H12.27.09.21

021.09.27.H12

12.1.21

Tiểu học Võ Trường Toản

Ấp 4, xã Khánh Lâm, huyện U Minh

2903865752

H12.27.09.22

022.09.27.H12

12.1.22

Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai

Ấp 2, xã Khánh Lâm, huyện U Minh

2903990289

H12.27.09.23

023.09.27.H12

12.1.23

Tiểu học Kim Đồng

Ấp 3, Xã Khánh Hội, huyện U Minh

857989764

H12.27.09.25

025.09.27.H12

12.1.24

Tiểu học Lê Văn Tám

Ấp 6, xã Khánh Hội, huyện U Minh

915787123

H12.27.09.26

026.09.27.H12

12.1.25

Tiểu học Trần Đại Nghĩa

Ấp 3, xã Khánh Tiến, huyện U Minh

919743871

H12.27.09.27

027.09.27.H12

12.1.26

Tiểu học Mạc Cửu

Ấp 5, xã Khánh Tiến, huyện U Minh

2903866840

H12.27.09.29

029.09.27.H12

12.1.27

Tiểu học Võ Thị Sáu

Ấp 7, xã Khánh Hòa, huyện U Minh

2903990288

H12.27.09.30

030.09.27.H12

12.1.28

Tiểu học Nguyễn Văn Hài

Ấp 8, xã Khánh Hòa, huyện U Minh

942280013

H12.27.09.32

032.09.27.H12

12.1.29

Tiểu học Đỗ Thừa Luông

Ấp 1, xã Khánh Thuận, huyện U Minh

942280006

H12.27.09.33

033.09.27.H12

12.1.30

Tiểu học Đào Duy Từ

Ấp 11, xã Khánh Thuận , huyện U Minh

944515009

H12.27.09.35

035.09.27.H12

12.1.31

THCS Huỳnh Phan Hộ

Ấp 3, xã Khánh An, huyện U Minh

846925952

H12.27.09.36

036.09.27.H12

12.1.32

THCS Nguyễn Văn Tố

Ấp 7, xã Nguyễn Phích, huyện U Minh

2903640023

H12.27.09.37

037.09.27.H12

12.1.33

THCS Hoàng Xuân Nhị

Ấp 3, xã Nguyễn Phích, huyện U Minh

919162550

H12.27.09.38

038.09.27.H12

12.1.34

THCS Nguyễn Thái Bình

Khóm 1, TT U Minh, huyện U Minh

988393146

H12.27.09.39

039.09.27.H12

12.1.35

THCS Lê Hồng Phong

Ấp 4, Khánh Lâm, huyện U Minh

946699034

H12.27.09.40

040.09.27.H12

12.1.36

THCS Lý Tự Trọng

Ấp 3, Khánh Hội, huyện U Minh

2903865183

H12.27.09.41

041.09.27.H12

12.1.37

THCS Nguyễn Mai

Ấp 7, xã Khánh Tiến, huyện U Minh

917949277

H12.27.09.42

042.09.27.H12

12.1.38

THCS Nguyễn Trung Trực

Ấp 7, Khánh Hòa, huyện U Minh

828971327

H12.27.09.43

043.09.27.H12

12.1.39

TH&THCS Trần Ngọc Hy

Ấp 3, xã Khánh Thuận, huyện U Minh

915265277

H12.27.09.44

044.09.27.H12

12.1.40

TH&THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm

Ấp 14, xã Khánh Lâm, huyện U Minh

916824404

H12.27.09.45

 

12.1.41

TH&THCS Trần Quốc Toản

Ấp 11, xã Khánh Tiến, huyện U Minh

919626243

H12.27.09.46

 

12.1.42

TH&THCS Đỗ Thừa Tự

Ấp 4, xã Khánh Thuận, huyện U Minh

919410579

H12.27.09.47

 

12.2

Phòng Kinh tế và Hạ tầng

 

 

 

 

12.2.1

Ban Quản lý chợ và Trật tự đô thị

Khóm 4, Thị trấn U Minh, U Minh

0919326640

H12.27.05.01

000.24.27.H12

13

Ủy ban nhân dân thành phố Cà Mau

 

 

 

 

13.1

Phòng Giáo dục và Đào tạo

 

 

 

 

13.1.1

Mầm non Họa Mi

Số 232/30 Lý Văn Lâm, Khóm 2, Phường 1, TP Cà Mau

02903 835 104

H12.28.09.01

001.09.28.H12

13.1.2

Mẫu giáo Sơn Ca

Số 11 Lý Bôn, Phường 2, TP Cà Mau

02903 832 846

H12.28.09.02

002.09.28.H12

13.1.3

Mầm non Trúc Xanh

Đường 3/2, Khóm 2, Phường 6, TP Cà Mau

02903 834 294

H12.28.09.03

003.09.28.H12

13.1.4

Mầm non Rạng Đông

Ấp 1, Xã Tắc Vân, TP Cà Mau

02903 847 012

H12.28.09.04

004.09.28.H12

13.1.5

Mầm non Tuổi Ngọc

Số 15 Đường số 2, Khóm 4, Phường 4, TP Cà Mau

02903 833 147

H12.28.09.05

005.09.28.H12

13.1.6

Mẫu giáo Bông Hồng

Số 198 Phan Ngọc Hiển, Khóm 3, Phường 5, TP Cà Mau

02903 832 122

H12.28.09.06

006.09.28.H12

13.1.7

Mầm non Hương Sen

Số 77 Đường 1/5, Khóm 7, Phường 5, TP Cà Mau

02903 836 006

H12.28.09.07

007.09.28.H12

13.1.8

Mầm non Hương Tràm

Số 333 Trần Hưng Đạo, Khóm 1, Phường 5, TP Cà Mau

02903 831 745

H12.28.09.08

008.09.28.H12

13.1.9

Mẫu giáo Bán trú Tuổi Thơ phường 7

Khóm 3, Phường 7, TP Cà Mau

02903 831 379

H12.28.09.09

009.09.28.H12

13.1.10

Mầm non Ban Mai

Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Khóm 8, Phường 8, TP Cà Mau

02903 833 427

H12.28.09.10

010.09.28.H12

13.1.11

Mẫu giáo Hoa Hồng

Số 430 Nguyễn Trãi, Khóm 2, Phường 9, TP Cà Mau

02903 837 262

H12.28.09.11

011.09.28.H12

13.1.12

Mẫu giáo Tân Thành

Khóm 5, Phường Tân Thành, TP Cà Mau

02903 696 060

H12.28.09.12

012.09.28.H12

13.1.13

Mầm non Sao Mai

Ấp Xóm Lớn, Xã Lý Văn Lâm, TP Cà Mau

02903 668 602

H12.28.09.13

013.09.28.H12

13.1.14

Mẫu giáo An Xuyên

Quốc lộ 63, Ấp 4, Xã An Xuyên, TP Cà Mau

02903 628 247

H12.28.09.14

014.09.28.H12

13.1.15

Mầm non Ánh Dương

Số 02 Đỗ Thừa Luông, Khóm 5, Phường 1, TP Cà Mau

02903 510 717

H12.28.09.15

015.09.28.H12

13.1.16

Mầm non Anh Đào

Ấp Tân Dân, Xã An Xuyên, TP Cà Mau

02903 592 455

H12.28.09.16

016.09.28.H12

13.1.17

Mầm non Hoa Mai

Ấp Xóm Lẫm, Xã Định Bình, TP Cà Mau

02903 863 030

H12.28.09.17

017.09.28.H12

13.1.18

Mầm non Vàng Anh

Ấp Tân Phong A, Xã Hòa Thành, TP Cà Mau

02903 575 588

H12.28.09.18

018.09.28.H12

13.1.19

Mầm non Bình Minh

Ấp Cái Nai, Xã Hòa Tân, TP Cà Mau

02903 675 400

H12.28.09.19

019.09.28.H12

13.1.20

Mầm non Vành Khuyên

Ấp 5, xã Tân Thành, TP Cà Mau

02903 694 538

H12.28.09.20

020.09.28.H12

13.1.21

Mầm non Quỳnh Anh

Khóm 4, Phường Tân Xuyên, TP Cà Mau

02903 686 333

H12.28.09.21

021.09.28.H12

13.1.22

Mầm non Búp Sen Hồng

Số 18 Nguyễn Công Trứ, Khóm 1, Phường 8, TP Cà Mau

02903 660 799

H12.28.09.22

022.09.28.H12

13.1.23

Mầm non Nắng Hồng

Đường Hải Thượng Lãn Ông, Khóm 7, Phường 7, TP Cà Mau

02903 555 553

H12.28.09.23

023.09.28.H12

13.1.24

Tiểu học Đỗ Thừa Luông

Đỗ Thừa Luông, Khóm 5, Phường 1, TP Cà Mau

02903 832 951

H12.28.09.24

024.09.28.H12

13.1.25

Tiểu học Đinh Tiên Hoàng

Hẻm 196, Lý Văn Lâm, Khóm 2, Phường 1, TP Cà Mau

02903 832 124

H12.28.09.25

025.09.28.H12

13.1.26

Tiểu học Nguyễn Tạo

Số 123 Hoàng Diệu, Khóm 3, Phường 2, TP Cà Mau

02903 831 074

H12.28.09.26

026.09.28.H12

13.1.27

Tiểu học Phan Ngọc Hiển

Số 74 Phan Đình Phùng, Khóm 5, Phường 2, TP Cà Mau

02903 531 999

H12.28.09.27

027.09.28.H12

13.1.28

Tiểu học Văn Lang

Đường Lâm Thành Mậu, Khóm 4, Phường 4, TP Cà Mau

02903 824 111

H12.28.09.28

028.09.28.H12

13.1.29

Tiểu học Hùng Vương

Khóm 4, Phường 5, TP Cà Mau

02903 825 304

H12.28.09.29

029.09.28.H12

13.1.30

Tiểu học Quang Trung

Số 216 Quang Trung, Khóm 3, Phường 5, TP Cà Mau

02903 831 258

H12.28.09.30

030.09.28.H12

13.1.31

Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi

Số 04 Trần Hưng Đạo, Khóm 4, Phường 5, TP Cà Mau

0916 964 993

H12.28.09.31

031.09.28.H12

13.1.32

Tiểu học Lý Thường Kiệt

Số 10 Lê Khắc Xương, Khóm 4, Phường 6, TP Cà Mau

02903 998 822

H12.28.09.32

032.09.28.H12

13.1.33

Tiểu học Phường 6/2

Số 259B Lý Thường Kiệt, Khóm 9, Phường 6, TP Cà Mau

02903 834 746

H12.28.09.33

033.09.28.H12

13.1.34

Tiểu học Lạc Long Quân

Khóm 5, Phường 7, TP Cà Mau

02903 831 440

H12.28.09.34

034.09.28.H12

13.1.35

Tiểu học Phường 8/1

Khóm 1, Phường 8, TP Cà Mau

02903 831 396

H12.28.09.35

035.09.28.H12

13.1.36

Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu

Số 268 Nguyễn Trung Trực, Khóm 1, Phường 8, TP Cà Mau

02903 835 241

H12.28.09.36

036.09.28.H12

13.1.37

Tiểu học Lê Quý Đôn

Đường Ngô Thời Nhiệm, Khóm 6, Phường 9, TP Cà Mau

02903 831 183

H12.28.09.37

037.09.28.H12

13.1.38

Tiểu học Lý Văn Lâm

Ấp Xóm Lớn, Xã Lý Văn Lâm, TP Cà Mau

02903 837 802

H12.28.09.39

039.09.28.H12

13.1.39

Tiểu học Hòa Thành 1

Ấp Xóm Chùa, Xã Hòa Thành, TP Cà Mau

02903 677 595

H12.28.09.40

040.09.28.H12

13.1.40

Tiểu học Hòa Thành 2

Ấp Tân Phong A, Xã Hòa Thành, TP Cà Mau

02903 677 456

H12.28.09.41

041.09.28.H12

13.1.41

Tiểu học Hòa Thành 3

Ấp Hòa Nam, Xã Hòa Thành, TP Cà Mau

02903 509 749

H12.28.09.42

042.09.28.H12

13.1.42

Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm

Ấp Cái Nai, Xã Hòa Tân, TP Cà Mau

02903 675 110

H12.28.09.43

043.09.28.H12

13.1.43

Tiểu học Hoàng Diệu

Ấp Gành Hòa 1, Xã Hòa Tân, TP Cà Mau

02903 675 456

H12.28.09.44

044.09.28.H12

13.1.44

Tiểu học Võ Trường Toản

Ấp Bùng Binh 2, Xã Hòa Tân, TP Cà Mau

02903 675 011

H12.28.09.45

045.09.28.H12

13.1.45

Tiểu học Tân Thành 1

Đường Quang Trung, Khóm 1, Phường Tân Thành, TP Cà Mau

02903 694 123

H12.28.09.46

046.09.28.H12

13.1.46

Tiểu học Tân Thành 2

Đường Nguyễn Văn Lang, Khóm 4, Phường Tân Thành, TP Cà Mau

02903 696 764

H12.28.09.47

047.09.28.H12

13.1.47

Tiểu học Tân Định

Ấp 5, Xã Tân Thành, TP Cà Mau

02903 696 050

H12.28.09.48

048.09.28.H12

13.1.48

Tiểu học Kim Đồng

Ấp Cây Trâm A, Xã Định Bình, TP Cà Mau

02903 846 377

H12.28.09.49

049.09.28.H12

13.1.49

Tiểu học Lê Văn Tám

Ấp Ba Dinh, Xã Định Bình, TP Cà Mau

02903 846 284

H12.28.09.50

050.09.28.H12

13.1.50

Tiểu học Tắc Vân

Ấp 3, Xã Tắc Vân, TP Cà Mau

02903 847 003

H12.28.09.51

051.09.28.H12

13.1.51

Tiểu học Trần Hưng Đạo

Ấp 2, Xã Tắc Vân, TP Cà Mau

02903 847 166

H12.28.09.52

052.09.28.H12

13.1.52

Tiểu học Tân Xuyên

Khóm 3, Phường Tân Xuyên, TP Cà Mau

02903 829 505

H12.28.09.53

053.09.28.H12

13.1.53

Tiểu học Tân Hưng

Ấp Bào Sơn, Xã Lý Văn Lâm, TP Cà Mau

0290.3.837483

H12.28.09.53

053.09.28.H12

13.1.54

Tiểu học An Xuyên

Ấp 4, xã An Xuyên, TP Cà Mau

02903 867 218

H12.28.09.54

054.09.28.H12

13.1.55

Tiểu học Trần Quốc Toản

Ấp Tân Hiệp, xã An Xuyên, TP Cà Mau

02903 685 848

H12.28.09.55

055.09.28.H12

13.1.56

Tiểu học Nguyễn Trãi

Ấp Tân Dân, xã An Xuyên, TP Cà Mau

02903 688 217

H12.28.09.56

056.09.28.H12

13.1.57

Tiểu học Lý Tự Trọng

Khóm 2, Phường Tân Xuyên, TP Cà Mau

0918 245 121

H12.28.09.57

057.09.28.H12

13.1.58

THCS Ngô Quyền

Đường Đỗ Thừa Luông, Khóm 5, Phường 1, TP Cà Mau

02903 835 277

H12.28.09.58

058.09.28.H12

13.1.59

THCS Phan Bội Châu

Đường Nguyễn Thiện Năng, Khóm 3, Phường 4, TP Cà Mau

02903 590 464

H12.28.09.59

059.09.28.H12

13.1.60

THCS Nguyễn Thái Bình

Số 01 Nguyễn Thái Bình, Khóm 5, Phường 5, TP Cà Mau

02906 250 861

H12.28.09.60

060.09.28.H12

13.1.61

THCS Võ Thị Sáu

Đường 3/2, Khóm 2, Phường 6, TP Cà Mau

02903 562 662

H12.28.09.61

061.09.28.H12

13.1.62

THCS Huỳnh Thúc Kháng

Đường Hải Thượng Lãn Ông, Khóm 7, Phường 7, TP Cà Mau

02903 570 757

H12.28.09.62

062.09.28.H12

13.1.63

THCS Lương Thế Vinh

Đường Kênh 26/3, Khóm 3, phường 8, thành phố Cà Mau

02903 828 226

H12.28.09.63

063.09.28.H12

13.1.64

THCS Nguyễn Thị Minh Khai

Số 130, Trần Quang Diệu, khóm 6, phường 9, thành phố Cà Mau

02903 660 235

H12.28.09.64

064.09.28.H12

13.1.65

THCS Nguyễn Trung Trực

Ấp Tân Trung, xã Hòa Thành, thành phố Cà Mau

02903 500 225

H12.28.09.65

065.09.28.H12

13.1.66

THCS Hòa Tân

Ấp Cái Nai, xã Hòa Tân, thành phố Cà Mau

02903 675 006

H12.28.09.66

066.09.28.H12

13.1.67

THCS Tân Thành

Ấp 4, xã Tân Thành, thành phố Cà Mau

02903 696 398

H12.28.09.67

067.09.28.H12

13.1.68

THCS Định Bình

Ấp Ba Dinh, xã Định Bình, thành phố Cà Mau

02903 684 222

H12.28.09.68

068.09.28.H12

13.1.69

THCS Nguyễn Du

Quốc lộ 1A, Ấp 2, xã Tắc Vân, thành phố Cà Mau

02903 847 002

H12.28.09.69

069.09.28.H12

13.1.70

THCS An Xuyên 1

Ấp Tân Dân, Xã An Xuyên, thành phố Cà Mau

02903 688 037

H12.28.09.70

070.09.28.H12

13.1.71

THCS An Xuyên 2

Ấp 6, Xã An Xuyên, thành phố Cà Mau

02903 833 567

H12.28.09.71

071.09.28.H12

13.2

Phòng Kinh tế

 

 

 

 

13.2.1

Ban Quản lý chợ

Số 77, Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau

02903 830 438

H12.28.05.01

000.34.28.H12

13.3

Phòng Quản lý đô thị

 

 

 

 

13.3.1

Đội QL trật tự đô thị

Số 77, Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau

02903 837 097

H12.28.12.01

000.35.28.H12

 

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 2191/QĐ-UBND năm 2021 về Mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Cà Mau

  • Số hiệu: 2191/QĐ-UBND
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 15/10/2021
  • Nơi ban hành: Tỉnh Cà Mau
  • Người ký: Trần Hồng Quân
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 15/10/2021
  • Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực
Tải văn bản