ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2067/QĐ-UBND | Yên Bái, ngày 26 tháng 12 năm 2011 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH YÊN BÁI
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Pháp lệnh phí và lệ phí;
Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ về Lệ phí trước bạ;
Căn cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Quyết định số 1664/QĐ-UBND ngày 28/10/2011 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc Ban hành Bảng giá tính lệ phí trước bạ trên địa bàn tỉnh Yên Bái;
Theo đề nghị của Sở Tài chính tại Tờ trình số 1591/STC-QLG&TSCS ngày 13/12/2011 về việc bổ sung, sửa đổi Bảng giá tính lệ phí trước bạ trên địa bàn tỉnh Yên Bái,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Bổ sung, sửa đổi Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với các loại phương tiện xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Yên Bái (theo Phụ lục số I, Phụ lục số II đính kèm)
Điều 2. Trong quá trình thực hiện, cơ quan Thuế có trách nhiệm phát hiện kịp thời tài sản đăng ký nộp lệ phí trước bạ nhưng chưa được quy định trong bảng giá tính lệ phí trước bạ của địa phương hoặc giá quy định trong bảng giá chưa phù hợp với quy định, cần đề xuất kịp thời gửi Sở Tài chính để báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh bổ sung, sửa đổi bảng giá tính lệ phí trước bạ cho phù hợp.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký
Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: | KT. CHỦ TỊCH |
BẢNG GIÁ MỘT SỐ LOẠI XE Ô TÔ LÀM CĂN CỨ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
(Kèm theo Quyết định số 2067/QĐ-UBND ngày 26 tháng 12 năm 2011)
SỐ TT | CÁC LOẠI XE | GIÁ XE QĐ 1664 (đã có VAT) | GIÁ MỚI 100% (đã có VAT) (Trđồng) | |
USD | (Trđồng) | |||
A | B | 1 | 2 | 3 |
| XE Ô TÔ VIỆT NAM SẢN XUẤT, LẮP RÁP |
|
|
|
| XE DO CTY CP ÔTÔ TMT (lắp ráp, sản xuất) |
|
|
|
| Xe tải |
|
|
|
1 | CUULONG, số loại KC13208D; Trọng tải 7,8 tấn (ôtô tải tự đổ) |
|
| 650,0 |
| Xe khách |
|
|
|
1 | COUNTY HDKR; số loại SL29S |
|
| 850,0 |
| XE DO CTY TNHH ÔTÔ ĐÔNG PHONG (lắp ráp, sản xuất) |
|
|
|
| Xe tải |
|
|
|
1 | TRUONG GIANG; Loại xe ô tô tải thùng; Loại động cơ 38Kw; sản xuất năm 2010 Số loại DFM-TL900A; Trọng tải 900 kg |
|
| 150,0 |
2 | TRUONG GIANG; Loại xe ô tô tải thùng; Loại động cơ 38Kw; sản xuất năm 2010 Số loại DFM TT1.25TA/KM; Trọng tải 1.250 kg |
|
| 200,0 |
3 | TRUONG GIANG; Loại xe tải thùng; Loại động cơ 46Kw; SX năm 2010; Số loại DFM-TT1.85TA/KM Trọng tải 1.600 kg |
|
| 222,0 |
4 | TRUONG GIANG; Loại xe tải thùng; Loại động cơ 38Kw; SX năm 2010; Số loại DFM-TT1.850B/KM Trọng tải 1.650 kg |
|
| 200,0 |
5 | TRUONG GIANG; Loại xe tải thùng; Loại động cơ 46Kw; SX năm 2010; Số loại DFM-TT2.5B/KM Trọng tải 2.500 kg |
|
| 222,0 |
6 | TRUONG GIANG; Loại xe tải thùng; Loại động cơ 46Kw; SX năm 2010; Số loại DFM-TT2.5B Trọng tải 2.500 kg |
|
| 222,0 |
7 | TRUONG GIANG; Loại xe tải thùng; Loại động cơ 46Kw; SX năm 2009; Số loại DFM-EQ3.8T-KM Trọng tải 3.250 kg |
|
| 257,0 |
8 | TRUONG GIANG; Loại xe tải (tự đổ) 1 cầu 4x2; Loại máy 85Kw, sản xuất năm 2009; Số loại DFM TD3.45-4x2; Trọng tải 3.450 kg |
|
| 295,0 |
9 | TRUONG GIANG; Loại xe tải thùng; Sản xuất năm 2011; Số loại DFM-EQ6T4x4/3.45KM Trọng tải 3.450 kg |
|
| 385,0 |
10 | TRUONG GIANG; Loại xe tải thùng; Loại động cơ 96Kw, SX năm 2010; số loại DFM EQ4.98T-KM; Trọng tải 4.980 kg |
| 355,0 | 360,0 |
11 | TRUONG GIANG; Loại xe tải thùng; SX năm 2011; Số loại DFM-EQ3.45T4x4/KM; Trọng tải 6.250 kg |
|
| 385,0 |
12 | TRUONG GIANG; Loại xe tải thùng; Loại động cơ 96Kw, SX năm 2010; Trọng tải 6.500 kg Số loại DFM EQ4.98T/KM6511 |
| 355,0 | 360,0 |
13 | TRUONG GIANG, Loại xe tải tự đổ 1 cầu 4x2; Loại xe 1 cầu; Số loại DFM TD6.5B; SX năm 2010 Trọng tải 6.785kg |
|
| 400,0 |
14 | TRUONG GIANG; Loại xe ôtô tải thùng; Loại cầu thép 6 số; Sản xuất năm 2011 Số loại DFM EQ7TB-KM; Trọng tải 7.000 kg |
|
| 390,0 |
15 | TRUONG GIANG; Loại xe ôtô tải thùng; Loại cầu thép 6 số, hộp số to; Sản xuất năm 2011 Số loại DFM EQ7TB-KM; Trọng tải 7.000 kg |
|
| 405,0 |
16 | TRUONG GIANG; Loại xe ôtô tải thùng; Loại 1 cầu thép 6 số, động cơ Cumimns; SX năm 2011 Số loại DFM EQ7140 TA; Trọng tải 7.000 kg |
| 430,0 | 435,0 |
| NHÀ MÁY ÔTÔ VEAM (Tổng Cty máy động lực và máy nông nghiệp) sản xuất, lắp ráp | |||
| Xe tải |
|
|
|
1 | Bull VK 2490kg, động cơ 83, truyền động 4x2. Tải thùng |
| 269,0 | 295,0 |
2 | Bull VK 2490kg, động cơ 83, truyền động 4x2. Thùng kín |
| 291,0 | 320,0 |
3 | Bull VK 2490kg, động cơ 83, truyền động 4x2. Mui bạt |
| 284,0 | 320,0 |
4 | Bull VK 2490kg, động cơ 83, truyền động 4x2. Chassis |
| 258,0 | 312,0 |
5 | Bull VK 2490kg, động cơ 83, truyền động 4x2. Loại khác (không thùng) |
|
| 284,0 |
6 | Cub VK 1240kg, động cơ 83, truyền động 4x2. Xe ben |
| 211,0 | 218,0 |
7 | Cub (1250), VK 1240kg, động cơ 83, truyền động 4x2. Xe ben |
|
| 231,0 |
8 | Cub (1250), VK 1240kg, động cơ 83, truyền động 4x2. Tải thùng |
|
| 218,0 |
9 | Cub (1250), VK 1240kg, động cơ 83, truyền động 4x2. Thùng kín |
|
| 231,0 |
10 | Cub (1250), VK 1240kg, động cơ 83, truyền động 4x2. Mui bạt |
|
| 227,0 |
11 | Cub (1250), VK 1240kg, động cơ 83, truyền động 4x2. Loại khác (không thùng) |
|
| 210,0 |
12 | Fox VK 1490kg, động cơ 83, truyền động 4x2. Xe ben |
| 222,0 | 244,0 |
13 | Fox VK 1490kg, động cơ 83, truyền động 4x2. Tải thùng |
| 209,0 | 229,0 |
14 | Fox VK 1490kg, động cơ 83, truyền động 4x2. Thùng kín |
| 222,0 | 244,0 |
15 | Fox VK 1490kg, động cơ 83, truyền động 4x2. Mui bạt |
| 218,0 | 240,0 |
16 | Fox VK 1490kg, động cơ 83, truyền động 4x2. Loại khác (không thùng) |
|
| 221,0 |
17 | Maz 555102; ký hiệu VM 9800, động cơ 230, truyền động 4x2. Thùng to |
|
| 635,0 |
18 | Puma VK 1990kg, động cơ 83, truyền động 4x2. Tải thùng |
| 254,0 | 279,0 |
19 | Puma VK 1990kg, động cơ 83, truyền động 4x2. Thùng kín |
| 275,0 | 303,0 |
20 | Puma VK 1990kg, động cơ 83, truyền động 4x2. Mui bạt |
| 268,0 | 303,0 |
21 | Puma VK 1990kg, động cơ 83, truyền động 4x2. Chassis |
| 244,0 | 295,0 |
22 | Puma VK 1990kg, động cơ 83, truyền động 4x2. Loại khác (không thùng) |
|
| 268,0 |
23 | Rabbit VK 990kg, động cơ 83, truyền động 4x2. Tải ben |
| 200,0 | 218,0 |
24 | Rabbit VK 990kg, động cơ 83, truyền động 4x2. Tải thùng |
| 189,0 | 206,0 |
25 | Rabbit VK 990kg, động cơ 83, truyền động 4x2. Thùng kín |
| 200,0 | 218,0 |
26 | Rabbit VK 990kg, động cơ 83, truyền động 4x2. Mui bạt |
| 196,0 | 214,0 |
27 | Rabbit VK 990kg, động cơ 83, truyền động 4x2. Loại khác (không thùng) |
|
| 199,0 |
| XE NHẬP KHẨU VÀ XE LIÊN DOANH VIỆT NAM |
|
|
|
| HÃNG FORD Việt Nam |
|
|
|
| Xe con: |
|
|
|
1 | Ford Focus DA3 QQDD AT (05 chỗ ngồi, số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1798 cc 5 cửa, ICA2) |
| 643,0 | 649,0 |
2 | Ford Focus DA3 QQDD MT (05 chỗ ngồi, động cơ xăng, số cơ khí, dung tích xi lanh 1798, 4 cửa, ICA2) |
| 603,0 | 609,0 |
3 | Ford FIESTA JA8-5D TSJA AT; (05 chỗ ngồi, số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1596cc, 5 cửa |
| 606,0 | 613,0 |
4 | Ford FIESTA JA8 4D M6JA MT; (05 chỗ ngồi, số sàn, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1388cc, 4 cửa |
| 489,0 | 519,0 |
5 | Ford Everest UW 851-2 (Kiểu xe: Ô tô con 7 chỗ ngồi, hộp số cơ khí, truyền động 2 cầu, động cơ diesl 2.5L, dung tích xi lanh 2499cc) |
| 966,0 | 880,0 |
| HÃNG Mitsubishi |
|
|
|
| Xe tải: |
|
|
|
1 | Xe Mitsubishi Canter 4.7 LW T.Hở; xe ô tô tải hiệu Mitsubishi Canter FE73PE6SLDD1 (TC); dung tích máy 3908 cc; Tải trọng 1.990 kg (lắp ráp trong nước) |
| 597,5 | 609,6 |
2 | Xe Mitsubishi Canter 4.7 LW T.Kín; xe ô tô tải (thùng kín) hiệu Mitsubishi Canter; FE73PE6SLDD1 (TK); dung tích máy 3908 cc; Tải trọng 1.700 kg (lắp ráp trong nước) |
| 620,3 | 640,3 |
3 | Xe Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.Kín; xe ô tô tải (thùng kín) hiệu Mitsubishi Canter; FE84PE6SLDD1 (TK); dung tích máy 3908 cc; Tải trọng 3.200 kg (lắp ráp trong nước) |
| 666,3 | 686,3 |
4 | Xe Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.Hở; xe ô tô tải hiệu Mitsubishi Canter FE84PE6SLDD1 (TC); dung tích máy 3908 cc; Tải trọng 3.610 kg (lắp ráp trong nước) |
| 643,5 | 655,6 |
5 | Xe Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.Kín; xe ô tô tải (thùng kín) hiệu Mitsubishi Canter; FE85PG6SLDD1 (TK); dung tích máy 3908 cc; Tải trọng 3.900 kg (lắp ráp trong nước) |
| 699,4 | 724,6 |
6 | Xe Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.Hở; xe ô tô tải hiệu Mitsubishi Canter; FE85PG6SLDD1 (TC); dung tích máy 3908 cc; Tải trọng 4.375 kg (lắp ráp trong nước) |
| 674,2 | 688,1 |
| Xe cứu thương: |
|
|
|
1 | Xe Mitsubishi Pajero (xe ô tô cứu thương; hiệu Mitsubishi Pajero (V93WLNDVQL); dung tích máy 2972 cc; 4+1 chỗ ngồi (nhập khẩu) |
| 982,8 | 1.074,0 |
2 | Xe Mitsubishi L300 (xe ô tô cứu thương; hiệu Mitsubishi L300 (P13WHLNEKL); dung tích 1997 cc; 6+1 chỗ ngồi (nhập khẩu) |
| 724,1 | 783,1 |
| HÃNG TOYOTA |
|
|
|
| Xe con |
|
|
|
1 | Xe Toyota Corolla (1.8 CVT); Model ZRE 142L-GEXGKH; quy cách: 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp; dung tích 1798 cm3. Loại xe SX trong nước |
|
| 773,0 |
2 | Xe Toyota Corolla (1.8A MT); Model ZRE 142L-GEFGKH; quy cách: 5 chỗ ngồi, số tay 6 cấp; dung tích 1798 cm3. Loại xe SX trong nước |
|
| 723,0 |
| HÃNG HYUNDAI - HÀN QUỐC |
|
|
|
| Xe con |
|
|
|
1 | HYUNDAI Genesis Coupe 2.0T; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 4630x1865x1385; động cơ xăng 2.0L; hộp số tự động 5 cấp; công thức bánh xe 4x4; năm SX 2011 tại Hàn Quốc; 04 chỗ ngồi. |
|
| 1.055,6 |
2 | HYUNDAI Veloster; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 4220x1790x1399; động cơ xăng 1.6L; hộp số tự động 6 cấp; công thức bánh xe 4x2; năm SX 2011 tại Hàn Quốc; 04 chỗ ngồi. |
|
| 798,1 |
3 | Equus VS380; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 5160x1890x1495; động cơ xăng 3.8L; hộp số tự động 6 cấp; công thức bánh xe 4x2; năm SX 2011 tại Hàn Quốc; 05 chỗ ngồi. |
|
| 2.626,0 |
4 | Equus VS460; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 5160x1890x1495; động cơ xăng 4.6L; hộp số tự động 6 cấp; công thức bánh xe 4x2; năm SX 2011 tại Hàn Quốc; 05 chỗ ngồi. |
|
| 3.131,0 |
5 | HYUNDAI i10; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 3565x1595x1540; động cơ xăng 1.1L; hộp số sàn 5 cấp; công thức bánh xe 4x2; năm sx 2011 tại Ấn Độ; 05 chỗ ngồi. |
|
| 354,0 |
6 | HYUNDAI i10; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 3565x1595x1540; động cơ xăng 1.2L; hộp số tự động 4 cấp; công thức bánh xe 4x2; năm SX 2011 tại Ấn Độ; 05 chỗ ngồi. |
|
| 420,0 |
7 | HYUNDAI i20; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 3940x1710x1490; động cơ xăng 1.4L; hộp số tự động 4 cấp; công thức bánh xe 4x2; năm SX 2011 tại Ấn Độ; 05 chỗ ngồi. |
|
| 507,5 |
8 | HYUNDAI i30 cw; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 4245x1775x1480; động cơ xăng 1.6L; hộp số tự động 4 cấp; công thức bánh xe 4x2; năm SX 2011 tại Hàn Quốc; 05 chỗ ngồi. |
|
| 646,4 |
9 | HYUNDAI Accent; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 4370x1700x1450; động cơ xăng 1.4L; hộp số sàn 5 cấp; công thức bánh xe 4x2; năm SX 2011 tại Hàn Quốc; 05 chỗ ngồi. |
|
| 510,0 |
10 | HYUNDAI Accent; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 4370x1700x1450; động cơ xăng 1.4L; hộp số tự động 4 cấp; công thức bánh xe 4x2; năm SX 2011 tại Hàn Quốc; 05 chỗ ngồi. |
|
| 540,0 |
11 | HYUNDAI Sonata; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 4820x1835x1470; động cơ xăng 2.0L; hộp số tự động 6 cấp; công thức bánh xe 4x2; năm SX 2011 tại Hàn Quốc; 05 chỗ ngồi. |
|
| 923,7 |
12 | HYUNDAI Tucson; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 4410x1820x1655; động cơ xăng 2.0L; hộp số tự động 6 cấp; công thức bánh xe 4x4; năm SX 2011 tại Hàn Quốc; 05 chỗ ngồi. |
|
| 883,1 |
13 | HYUNDAI Avante HD-16GS-M4; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 4505x1775x1490; động cơ xăng 1.6L; hộp số sàn 5 cấp; công thức bánh xe 4x2; năm SX 2011 tại Việt Nam; 05 chỗ ngồi. |
|
| 475,5 |
14 | HYUNDAI Avante HD-16GS-A5; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 4505x1775x1490; động cơ xăng 1.6L; hộp số tự động 4 cấp; công thức bánh xe 4x2; năm SX 2011 tại Việt Nam; 05 chỗ ngồi. |
|
| 534,9 |
15 | HYUNDAI Avante HD-20GS-A4; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 4505x1775x1490; động cơ xăng 2.0L; hộp số tự động 4 cấp; công thức bánh xe 4x2; năm SX 2011 tại Việt Nam; 05 chỗ ngồi. |
|
| 594,3 |
16 | HYUNDAI Elantra HD-16-M4; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 4505x1775x1490; động cơ xăng 1.6L; hộp số sàn 5 cấp; công thức bánh xe 4x2; năm SX 2011 tại Việt Nam; 05 chỗ ngồi. |
|
| 445,8 |
17 | HYUNDAI Sonata YF-BB6AB-1; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 4820x1835x1470; động cơ xăng 2.0L; hộp số tự động 6 cấp; công thức bánh xe 4x2; năm SX 2011 tại Việt Nam; 05 chỗ ngồi. |
|
| 920,0 |
18 | HYUNDAI H-1; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 5125x1920x1925; động cơ xăng 2.4L; hộp số sàn 5 cấp; công thức bánh xe 4x2; năm SX 2011 tại Hàn Quốc; 06 chỗ ngồi. |
|
| 707,0 |
19 | HYUNDAI Santa Fe; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 4650x1890x1795; động cơ xăng 2.4L; hộp số tự động 6 cấp; công thức bánh xe 4x2; năm SX 2011 tại Hàn Quốc; 07 chỗ ngồi. |
|
| 1.090,8 |
20 | HYUNDAI Santa Fe; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 4650x1890x1795; động cơ xăng 2.4L; hộp số tự động 6 cấp; công thức bánh xe 4x4; năm SX 2011 tại Hàn Quốc; 07 chỗ ngồi. |
|
| 1.111,0 |
21 | HYUNDAI Santa Fe; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 4650x1890x1795; động cơ Diesel 2.0; hộp số tự động 6 cấp; công thức bánh xe 4x2; năm SX 2011 tại Hàn Quốc; 07 chỗ ngồi. |
|
| 1.090,8 |
22 | HYUNDAI Santa Fe CM7UBC; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 4675x1890x1750; động cơ Diesel 2.0; hộp số tự động 6 cấp; công thức bánh xe 4x2; năm SX 2011 tại Việt Nam; 07 chỗ ngồi. |
|
| 1.090,8 |
23 | HYUNDAI H-1; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 5125x1920x1925; động cơ xăng 2.4L; hộp số sàn 5 cấp; công thức bánh xe 4x2; năm SX 2011 tại Hàn Quốc; 09 chỗ ngồi. |
|
| 767,6 |
24 | HYUNDAI H-1; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 5125x1920x1925; động cơ Diesel 2.5L; hộp số sàn 5 cấp; công thức bánh xe 4x2; năm SX 2011 tại Hàn Quốc; 09 chỗ ngồi. |
|
| 828,2 |
| Xe tải |
|
|
|
1 | HYUNDAI H-1; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 4650x1890x1795; động cơ Diesel 2.5L; hộp số sàn 5 cấp; công thức bánh xe 4x2; năm SX 2011 tại Hàn Quốc; xe ôtô tải van 03 chỗ ngồi. |
|
| 620,0 |
2 | HYUNDAI H100/TC-KT; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 5390x1740x2600; động cơ Diesel 2.5; hộp số sàn 5 cấp; công thức bánh xe 4x2; năm SX 2011 tại Việt Nam; xe ôtô tải 03 chỗ ngồi; Trọng tải 920 kg. |
|
| 435,3 |
3 | HYUNDAI H100/TC-MP; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 5390x1740x2600; động cơ Diesel 2.5L; hộp số sàn 5 cấp; công thức bánh xe 4x2; năm SX 2011 tại Việt Nam; xe ôtô tải (có mui) 03 chỗ ngồi; Trọng tải 990 kg. |
|
| 430,8 |
4 | HYUNDAI H100/TC-TL; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 5120x1740x1970; động cơ Diesel 2.5L; hộp số sàn 5 cấp; công thức bánh xe 4x2; năm SX 2011 tại Việt Nam; xe ôtô tải 03 chỗ ngồi; Trọng tải 1.190 kg. |
|
| 417,6 |
BẢNG GIÁ MỘT SỐ LOẠI XE MÁY LÀM CĂN CỨ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
(Kèm theo Quyết định số 2067/QĐ-UBND ngày 26 tháng 12 năm 2011)
SỐ TT | CÁC LOẠI XE | GIÁ QĐ 1664 (đã có VAT) (Trđồng) | GIÁ MỚI 100% (đã có VAT) (Trđồng) |
A | B |
|
|
| LOẠI XE DO VN LD VỚI NƯỚC NGOÀI SX, LẮP RÁP |
|
|
| Hãng HONDA Việt Nam |
|
|
1 | AIRBLADE sơn từ tính; số loại JF27 AIR BLADE FI; màu vàng bạc đen (Y209), xám bạc đen (NHB43) |
| 39,0 |
2 | FUTURE Số loại JC53 FUTURE có 5 màu: Đen Xám Vàng (NHB25), Trắng Bạc Đen (NHB35), Xanh Bạc Đen (PB373), Đỏ Bạc Đen (R340), Nâu Vàng Đen (YR303) |
| 24,5 |
3 | FUTURE FI (Vành nan, phanh đĩa). Số loại JC53 FUTURE FI có 5 màu: Đen Xám Vàng (NHB25), Trắng Bạc Đen (NHB35), Xanh Bạc Đen (PB373), Đỏ Bạc Đen (R340), Nâu Vàng Đen (YR303) |
| 29,0 |
4 | FUTURE FI (Vành đúc, phanh đĩa). Số loại JC53 FUTURE FI © có 5 màu: Đen Xám Vàng (NHB25), Trắng Bạc Đen (NHB35), Xanh Bạc Đen (PB373), Đỏ Bạc Đen (R340), Nâu Vàng Đen (YR303) |
| 30,0 |
| Hãng YAMAHA |
|
|
1 | ZOZZA (ký hiệu 1DR1) | 30,7 | 32,7 |
| Xe Hàn Quốc (CTY TNHH KYMCO VIỆT NAM) |
|
|
1 | KIMCO CANDY MMC. Phanh đĩa, dung tích 110cc |
| 17,5 |
2 | KIMCO CANDY DELUXE MMC. Phanh đĩa, dung tích 110cc |
| 17,5 |
3 | KIMCO JOCKEY Fi125 - VC25. Phanh đĩa, dung tích 125cc |
| 26,2 |
4 | KIMCO JOCKEY Fi125 - VC25. Phanh đùm (cơ), dung tích 125cc |
| 25,2 |
5 | KIMCO JOCKEY CK125 - SD25. Phanh đĩa, dung tích 125cc |
| 21,2 |
6 | KIMCO JOCKEY CK125 - SD25. Phanh đùm (cơ), dung tích 125cc |
| 20,2 |
7 | KIMCO LIKE ALA5. Phanh đĩa, dung tích 125cc |
| 29,2 |
8 | KIMCO LIKE Fi. Phanh đĩa, dung tích 125cc |
| 33,2 |
| Xe do Cty TNHH Piaggio Việt Nam lắp ráp |
|
|
1 | Piaggio Zip 100-310 |
| 27,9 |
- 1Pháp lệnh phí và lệ phí năm 2001
- 2Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban Nhân dân 2003
- 3Nghị định 45/2011/NĐ-CP về lệ phí trước bạ
- 4Thông tư 124/2011/TT-BTC hướng dẫn lệ phí trước bạ do Bộ Tài chính ban hành
- 5Quyết định 10/2015/QĐ-UBND về bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ các loại xe ô tô; xe hai, ba bánh gắn máy; xe máy điện và phương tiện thủy nội địa; động cơ trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
Quyết định 2067/QĐ-UBND năm 2011 sửa đổi Bảng giá tính lệ phí trước bạ các loại phương tiện xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Yên Bái do Ủy ban nhân dân tỉnh Yên Bái ban hành
- Số hiệu: 2067/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 26/12/2011
- Nơi ban hành: Tỉnh Yên Bái
- Người ký: Tạ Văn Long
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 26/12/2011
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực