- 1Thông tư 61/2017/TT-BTC hướng dẫn về công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 2Nghị định 163/2016/NĐ-CP hướng dẫn Luật ngân sách nhà nước
- 3Thông tư 90/2018/TT-BTC sửa đổi Thông tư 61/2017/TT-BTC hướng dẫn về công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
KIỂM TOÁN NHÀ NƯỚC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1980/QĐ-KTNN | Hà Nội, ngày 31 tháng 12 năm 2019 |
VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NĂM 2018 CỦA KIỂM TOÁN NHÀ NƯỚC
TỔNG KIỂM TOÁN NHÀ NƯỚC
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21/12/2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ; Thông tư số 90/2018/TT-BTC ngày 28/9/2018 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính;
Căn cứ Quyết định số 1842/QĐ-KTNN ngày 29/12/2017 của Tổng Kiểm toán nhà nước về việc giao dự toán chi ngân sách nhà nước năm 2018;
Căn cứ Thông báo số 1153/TB-BTC ngày 18/12/2019 của Bộ Tài chính về thẩm định số liệu quyết toán năm 2018;
Xét đề nghị của Chánh Văn phòng Kiểm toán nhà nước tại Tờ trình số 577/TTr-VP ngày 31/12/2019,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố công khai số liệu quyết toán ngân sách năm 2018 của Kiểm toán nhà nước (theo biểu đính kèm).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Kiểm toán nhà nước, Thủ trưởng các đơn vị liên quan trực thuộc Kiểm toán nhà nước tổ chức thực hiện Quyết định này./.
| KT. TỔNG KIỂM TOÁN NHÀ NƯỚC |
Đơn vị: KIỂM TOÁN NHÀ NƯỚC
Chương: 039
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2018
(Kèm theo Quyết định số 1980/QĐ-KTNN ngày 31/12/2019 của Kiểm toán nhà nước)
ĐVT: Triệu đồng
Số TT | Nội dung | Tổng số liệu báo cáo quyết toán | Tổng số liệu quyết toán được duyệt | Chênh lệch |
1 | 2 | 3 | 4 | 5=4-3 |
A | Quyết toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí | 8.280 | 8.280 | 0 |
I | Số thu phí, lệ phí | 8.280 | 8.280 |
|
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại | 8.280 | 8.280 | 0 |
1 | Chi sự nghiệp | 8.280 | 8.280 | 0 |
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 8.280 | 8.280 |
|
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 0 | 0 |
|
2 | Chi quản lý hành chính | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 |
|
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 |
|
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước |
|
|
|
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 853.054 | 853.054 | 0 |
I | Nguồn ngân sách trong nước | 853.054 | 853.054 | 0 |
1 | Chi quản lý hành chính | 839.044 | 839.044 | 0 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 391.628 | 391.628 |
|
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 63.220 | 63.220 |
|
1.3 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ 5% | 384.196 | 384.196 |
|
2 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ | 2.920 | 2.920 | 0 |
2.1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ | 0 | 0 | 0 |
2.2 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng | 0 | 0 |
|
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 2.920 | 2.920 |
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề | 11.090 | 11.090 | 0 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 8.505 | 8.505 |
|
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 2.585 | 2.585 |
|
Số TT | Nội dung | VĂN PHÒNG KTNN | KTNN KHU VỰC I | ||
Số liệu báo cáo | Số liệu được duyệt | Số liệu báo cáo | Số liệu được duyệt | ||
1 | 2 |
|
|
|
|
A | Quyết toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí | 0 | 0 | 0 | 0 |
I | Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Chi sự nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
| 0 |
| 0 |
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
| 0 |
| 0 |
2 | Chi quản lý hành chính | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 418.869 | 418.869 | 24.991 | 24.991 |
I | Nguồn ngân sách trong nước | 418.869 | 418.869 | 24.991 | 24.991 |
1 | Chi quản lý hành chính | 418.869 | 418.869 | 24.991 | 24.991 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 204.474 | 204.474 | 19.260 | 19.260 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 57.073 | 57.073 |
|
|
1.3 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ 5% | 157.322 | 157.322 | 5.731 | 5.731 |
2 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ | 0 | 0 | 0 | 0 |
2.1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ | 0 | 0 | 0 | 0 |
2.2 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề | 0 | 0 | 0 | 0 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
Số TT | Nội dung | KTNN KHU VỰC II | KTNN KHU VỰC III | ||
Số liệu báo cáo | Số liệu được duyệt | Số liệu báo cáo | Số liệu được duyệt | ||
1 | 2 |
|
|
|
|
A | Quyết toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí | 0 | 0 | 0 | 0 |
I | Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Chi sự nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
| 0 |
| 0 |
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
| 0 |
| 0 |
2 | Chi quản lý hành chính | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 44.969 | 44.969 | 19.984 | 19.984 |
I | Nguồn ngân sách trong nước | 44.969 | 44.969 | 19.984 | 19.984 |
1 | Chi quản lý hành chính | 44.969 | 44.969 | 19.984 | 19.984 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 20.396 | 20.396 | 15.403 | 15.403 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 91 | 91 | 84 | 84 |
1.3 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ 5% | 24.482 | 24.482 | 4.497 | 4.497 |
2 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ | 0 | 0 | 0 | 0 |
2.1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ | 0 | 0 | 0 | 0 |
2.2 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề | 0 | 0 | 0 | 0 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
Số TT | Nội dung | KTNN KHU VỰC IV | KTNN KHU VỰC V | ||
Số liệu báo cáo | Số liệu được duyệt | Số liệu báo cáo | Số liệu được duyệt | ||
1 | 2 |
|
|
|
|
A | Quyết toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí | 0 | 0 | 0 | 0 |
I | Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Chi sự nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
| 0 |
| 0 |
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
| 0 |
| 0 |
2 | Chi quản lý hành chính | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 25.705 | 25.705 | 16.718 | 16.718 |
I | Nguồn ngân sách trong nước | 25.705 | 25.705 | 16.718 | 16.718 |
1 | Chi quản lý hành chính | 25.705 | 25.705 | 16.718 | 16.718 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 19.707 | 19.707 | 12.237 | 12.237 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 200 | 200 | 158 | 158 |
1.3 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ 5% | 5.798 | 5.798 | 4.323 | 4.323 |
2 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ | 0 | 0 | 0 | 0 |
2.1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ | 0 | 0 | 0 | 0 |
2.2 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề | 0 | 0 | 0 | 0 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
Số TT | Nội dung | KTNN KHU VỰC VI | KTNN KHU VỰC VII | ||
Số liệu báo cáo | Số liệu được duyệt | Số liệu báo cáo | Số liệu được duyệt | ||
1 | 2 |
|
|
|
|
A | Quyết toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí | 0 | 0 | 0 | 0 |
I | Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Chi sự nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
| 0 |
| 0 |
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
| 0 |
| 0 |
2 | Chi quản lý hành chính | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 19.982 | 19.982 | 14.555 | 14.555 |
I | Nguồn ngân sách trong nước | 19.982 | 19.982 | 14.555 | 14.555 |
1 | Chi quản lý hành chính | 19.982 | 19.982 | 14.555 | 14.555 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 12.517 | 12.517 | 10.705 | 10.705 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 55 | 55 | 40 | 40 |
1.3 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ 5% | 7.410 | 7.410 | 3.810 | 3.810 |
2 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ | 0 | 0 | 0 | 0 |
2.1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ | 0 | 0 | 0 | 0 |
2.2 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề | 0 | 0 | 0 | 0 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
Số TT | Nội dung | KTNN KHU VỰC VIII | KTNN KHU VỰC IX | ||
Số liệu báo cáo | Số liệu được duyệt | Số liệu báo cáo | Số liệu được duyệt | ||
1 | 2 |
|
|
|
|
A | Quyết toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí | 0 | 0 | 0 | 0 |
I | Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Chi sự nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
| 0 |
| 0 |
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
| 0 |
| 0 |
2 | Chi quản lý hành chính | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 15.672 | 15.672 | 22.159 | 22.159 |
I | Nguồn ngân sách trong nước | 15.672 | 15.672 | 22.159 | 22.159 |
1 | Chi quản lý hành chính | 15.672 | 15.672 | 22.159 | 22.159 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 11.136 | 11.136 | 11.626 | 11.626 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 138 | 138 | 329 | 329 |
1.3 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ 5% | 4.398 | 4.398 | 10.204 | 10.204 |
2 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ | 0 | 0 | 0 | 0 |
2.1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ | 0 | 0 | 0 | 0 |
2.2 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề | 0 | 0 | 0 | 0 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
Số TT | Nội dung | KTNN KHU VỰC X | KTNN KHU VỰC XI | ||
Số liệu báo cáo | Số liệu được duyệt | Số liệu báo cáo | Số liệu được duyệt | ||
1 | 2 |
|
|
|
|
A | Quyết toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí | 0 | 0 | 0 | 0 |
I | Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Chi sự nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
| 0 |
| 0 |
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
| 0 |
| 0 |
2 | Chi quản lý hành chính | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 43.681 | 43.681 | 15.547 | 15.547 |
I | Nguồn ngân sách trong nước | 43.681 | 43.681 | 15.547 | 15.547 |
1 | Chi quản lý hành chính | 43.681 | 43.681 | 15.547 | 15.547 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 10.947 | 10.947 | 11.723 | 11.723 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 765 | 765 | 118 | 118 |
1.3 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ 5% | 31.969 | 31.969 | 3.706 | 3.706 |
2 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ | 0 | 0 | 0 | 0 |
2.1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ | 0 | 0 | 0 | 0 |
2.2 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề | 0 | 0 | 0 | 0 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
Số TT | Nội dung | KTNN KHU VỰC XII | KTNN KHU VỰC XIII | ||
Số liệu báo cáo | Số liệu được duyệt | Số liệu báo cáo | Số liệu được duyệt | ||
1 | 2 |
|
|
|
|
A | Quyết toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí | 0 | 0 | 0 | 0 |
I | Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Chi sự nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
| 0 |
| 0 |
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
| 0 |
| 0 |
2 | Chi quản lý hành chính | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 14.386 | 14.386 | 14.330 | 14.330 |
I | Nguồn ngân sách trong nước | 14.386 | 14.386 | 14.330 | 14.330 |
1 | Chi quản lý hành chính | 14.386 | 14.386 | 14.330 | 14.330 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 10.679 | 10.679 | 10.951 | 10.951 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 185 | 185 | 103 | 103 |
1.3 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ 5% | 3.522 | 3.522 | 3.276 | 3.276 |
2 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ | 0 | 0 | 0 | 0 |
2.1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ | 0 | 0 | 0 | 0 |
2.2 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề | 0 | 0 | 0 | 0 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
Số TT | Nội dung | TRƯỜNG ĐÀO TẠO & BDNV KIỂM TOÁN | TRUNG TÂM TIN HỌC | ||
Số liệu báo cáo | Số liệu được duyệt | Số liệu báo cáo | Số liệu được duyệt | ||
1 | 2 |
|
|
|
|
A | Quyết toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí | 5.465 | 5.465 | 89 | 89 |
I | Số thu phí, lệ phí | 5.465 | 5.465 | 89 | 89 |
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại | 5.465 | 5.465 | 89 | 89 |
1 | Chi sự nghiệp | 5.465 | 5.465 | 89 | 89 |
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 5.465 | 5.465 | 89 | 89 |
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
| 0 |
| 0 |
2 | Chi quản lý hành chính | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
| 0 |
| 0 |
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 16.792 | 16.792 | 71.224 | 71.224 |
I | Nguồn ngân sách trong nước | 16.792 | 16.792 | 71.224 | 71.224 |
1 | Chi quản lý hành chính | 2.782 | 2.782 | 71.224 | 71.224 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 28 | 28 | 6.267 | 6.267 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
| 0 | 355 | 355 |
1.3 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ 5% | 2.754 | 2.754 | 64.602 | 64.602 |
2 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ | 2.920 | 2.920 | 0 | 0 |
2.1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ | 0 | 0 | 0 | 0 |
2.2 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 2.920 | 2.920 |
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề | 11.090 | 11.090 | 0 | 0 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 8.505 | 8.505 |
|
|
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 2.585 | 2.585 |
|
|
Số TT | Nội dung | BÁO KIỂM TOÁN | BQL CHUYÊN NGÀNH THUỘC KTNN | ||
Số liệu báo cáo | Số liệu được duyệt | Số liệu báo cáo | Số liệu được duyệt | ||
1 | 2 |
|
|
|
|
A | Quyết toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí | 2.726 | 2.726 | 0 | 0 |
I | Số thu phí, lệ phí | 2.726 | 2.726 |
|
|
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại | 2.726 | 2.726 | 0 | 0 |
1 | Chi sự nghiệp | 2.726 | 2.726 | 0 | 0 |
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 2.726 | 2.726 |
| 0 |
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
| 0 |
| 0 |
2 | Chi quản lý hành chính | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
| 0 |
|
|
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 5.409 | 5.409 | 20.820 | 20.820 |
I | Nguồn ngân sách trong nước | 5.409 | 5.409 | 20.820 | 20.820 |
1 | Chi quản lý hành chính | 5.409 | 5.409 | 20.820 | 20.820 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 3.572 | 3.572 |
| 0 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
| 0 |
| 0 |
1.3 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ 5% | 1.837 | 1.837 | 20.820 | 20.820 |
2 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ | 0 | 0 | 0 | 0 |
2.1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ | 0 | 0 | 0 | 0 |
2.2 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề | 0 | 0 | 0 | 0 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
Số TT | Nội dung | BQL DỰ ÁN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | BQL DỰ ÁN NƯỚC NGOÀI | ||
Số liệu báo cáo | Số liệu được duyệt | Số liệu báo cáo | Số liệu được duyệt | ||
1 | 2 |
|
|
|
|
A | Quyết toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí | 0 | 0 | 0 | 0 |
I | Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Chi sự nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
| 0 |
| 0 |
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
| 0 |
| 0 |
2 | Chi quản lý hành chính | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 23.735 | 23.735 | 3.526 | 3.526 |
I | Nguồn ngân sách trong nước | 23.735 | 23.735 | 3.526 | 3.526 |
1 | Chi quản lý hành chính | 23.735 | 23.735 | 3.526 | 3.526 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
| 0 |
| 0 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
| 0 | 3.526 | 3.526 |
1.3 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ 5% | 23.735 | 23.735 |
| 0 |
2 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ | 0 | 0 | 0 | 0 |
2.1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ | 0 | 0 | 0 | 0 |
2.2 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề | 0 | 0 | 0 | 0 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
- 1Quyết định 1502/QĐ-BTC về điều chỉnh dự toán chi ngân sách nhà nước năm 2022 do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 2Quyết định 2020/QĐ-BTC về điều chỉnh dự toán chi ngân sách nhà nước năm 2022 do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 3Quyết định 3692/QĐ-BNN-TC công bố công khai dự toán ngân sách năm 2022 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 1Thông tư 61/2017/TT-BTC hướng dẫn về công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 2Nghị định 163/2016/NĐ-CP hướng dẫn Luật ngân sách nhà nước
- 3Thông tư 90/2018/TT-BTC sửa đổi Thông tư 61/2017/TT-BTC hướng dẫn về công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 4Quyết định 1502/QĐ-BTC về điều chỉnh dự toán chi ngân sách nhà nước năm 2022 do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 5Quyết định 2020/QĐ-BTC về điều chỉnh dự toán chi ngân sách nhà nước năm 2022 do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 6Quyết định 3692/QĐ-BNN-TC công bố công khai dự toán ngân sách năm 2022 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Quyết định 1980/QĐ-KTNN năm 2019 công bố công khai quyết toán ngân sách năm 2018 của Kiểm toán nhà nước
- Số hiệu: 1980/QĐ-KTNN
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 31/12/2019
- Nơi ban hành: Kiểm toán Nhà nước
- Người ký: Nguyễn Quang Thành
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 31/12/2019
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực