ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1964/QĐ-UBND | Cần Thơ, ngày 18 tháng 8 năm 2011 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT SỐ LƯỢNG, CHỈ TIÊU, NGÀNH NGHỀ THỰC HIỆN THU HÚT NGUỒN NHÂN LỰC THÀNH PHỐ CẦN THƠ, GIAI ĐOẠN 2011 - 2015
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Nghị quyết số 10/2010/NQ-HĐND ngày 25 tháng 6 năm 2010 của Hội đồng nhân dân thành phố Cần Thơ về Chính sách thu hút, hỗ trợ, khuyến khích nguồn nhân lực của thành phố Cần Thơ;
Căn cứ Quyết định số 44/2010/QĐ-UBND ngày 26 tháng 11 năm 2010 của Ủy ban nhân dân thành phố ban hành quy định thực hiện chính sách thu hút, hỗ trợ, khuyến khích nguồn nhân lực của thành phố Cần Thơ;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Nội vụ,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt số lượng, chỉ tiêu, ngành nghề thực hiện thu hút nguồn nhân lực thành phố Cần Thơ, giai đoạn 2011 - 2015, cụ thể như sau:
1. Khối hành chính:
- Thạc sĩ: 163
- Bác sĩ Chuyên khoa I: 02
- Tiến sĩ: 04
2. Khối sự nghiệp:
- Thạc sĩ: 116
- Bác sĩ Chuyên khoa I: 196
- Tiến sĩ: 27
- Bác sĩ Chuyên khoa II: 33
(Đính kèm bảng thống kê).
Điều 2. Giao Giám đốc Sở Nội vụ:
1. Điều chỉnh, bổ sung chỉ tiêu, số lượng, ngành nghề thu hút phù hợp với yêu cầu phát triển của thành phố theo từng giai đoạn, báo cáo Ủy ban nhân dân thành phố kết quả điều chỉnh.
2. Đối chiếu chỉ tiêu, ngành nghề thực hiện thu hút nguồn nhân lực thành phố Cần Thơ, giai đoạn 2011 - 2015 để thẩm định hồ sơ ứng viên thu hút theo quy định.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố, Giám đốc Sở Nội vụ, giám đốc sở, thủ trưởng cơ quan ban, ngành thành phố và Chủ tịch Ủy ban nhân dân quận, huyện có
trách nhiệm thi hành Quyết định này kể từ ngày ký./.
| KT. CHỦ TỊCH |
THỐNG KÊ NHU CẦU ĐĂNG KÝ THU HÚT NGUỒN NHÂN LỰC GIAI ĐOẠN 2011 - 2015
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1964/QĐ-UBND ngày 18 tháng 8 năm 2011 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố)
STT | Tiêu chuẩn | Năm 2011 | Năm 2012 | Năm 2013 | Năm 2014 | Năm 2015 | ||||||
Ngành đăng ký thu hút | Trình độ | Số lượng | Dự kiến bố trí công tác | Số lượng | Dự kiến bố trí công tác | Số lượng | Bố trí công tác | Số lượng | Dự kiến bố trí công tác | Số lượng | Dự kiến bố trí công tác | |
A | CƠ QUAN HÀNH CHÍNH |
| 29 |
| 24 |
| 22 |
| 44 |
| 44 |
|
I | SỞ NỘI VỤ |
| 0 |
| 2 |
| 2 |
| 1 |
| 0 |
|
| Luật Hành chính | Thạc sĩ |
|
| 1 | Thanh tra | 1 | Phòng TCCBCC | 1 | Phòng Cải cách hành chính |
|
|
| Hành chính công | Thạc sĩ |
|
| 1 | Văn phòng | 1 | Phòng Công tác thanh niên |
|
|
|
|
II | SỞ XÂY DỰNG |
| 4 |
| 3 |
| 3 |
| 6 |
| 4 |
|
1 | Quản lý dự án xây dựng công nghiệp | Thạc sĩ | 2 | Trung tâm Kiểm định và Phòng Quản lý xây dựng |
|
|
|
| 1 | Thanh tra Xây dựng |
|
|
2 | Kết cấu nền móng và xây dựng công trình | Thạc sĩ | 1 | Phòng Quản lý xây dựng |
|
| 1 | Phòng Quản lý xây dựng | 1 | Phòng Quản lý chất lượng |
|
|
3 | Giao thông vận tải - Hạ tầng kỹ thuật | Thạc sĩ | 1 | Trung tâm kiểm định |
|
|
|
| 1 | Phòng Hạ tầng kỹ thuật | 1 | Phòng Quản lý chất lượng |
4 | Kiến trúc | Thạc sĩ |
|
| 2 | Phòng Kiến trúc quy hoạch | 1 | Phòng Kiến trúc quy hoạch | 1 | Phòng Hạ tầng kỹ thuật | 2 | Phòng Kiến trúc quy hoạch |
5 | Quy hoạch đô thị | Thạc sĩ |
|
| 1 | Phòng kiến trúc quy hoạch | 1 | Phòng Kiến trúc quy hoạch | 1 | Phòng Phát triển đô thị và bất động sản | 1 | Phòng Phát triển đô thị và bất động sản |
6 | Hành chính | Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
| 1 | Văn phòng |
|
|
III | SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | 10 |
| 12 |
| 15 |
| 35 |
| 40 |
| |
1 | Trồng trọt | Thạc sĩ | 2 | Công tác quản lý ngành | 2 | Công tác quản lý ngành | 3 | Các khu nông nghiệp công nghệ cao | 8 | Các khu nông nghiệp công nghệ cao | 10 | Các khu nông nghiệp công nghệ cao |
2 | Bảo vệ thực vật | Thạc sĩ | 2 | Công tác quản lý ngành | 2 | Công tác quản lý ngành | 3 | Các khu nông nghiệp công nghệ cao | 8 | Các khu nông nghiệp công nghệ cao | 10 | Các khu nông nghiệp công nghệ cao |
3 | Công nghệ sinh học | Thạc sĩ | 2 | Công tác quản lý ngành | 2 | Công tác quản lý ngành | 3 | Các khu nông nghiệp công nghệ cao | 8 | Các khu nông nghiệp công nghệ cao | 10 | Các khu nông nghiệp công nghệ cao |
4 | Chăn nuôi thú y | Thạc sĩ | 1 | Công tác quản lý ngành | 1 | Công tác quản lý ngành | 2 | Các khu nông nghiệp công nghệ cao | 5 | Các khu nông nghiệp công nghệ cao | 3 | Các khu nông nghiệp công nghệ cao |
5 | Thủy sản | Thạc sĩ | 1 | Thanh tra | 1 | Thanh tra | 1 | Các khu nông nghiệp công nghệ cao | 2 | Các khu nông nghiệp công nghệ cao | 2 | Các khu nông nghiệp công nghệ cao |
6 | Tài chính kế toán | Thạc sĩ | 1 | Công tác quản lý ngành | 1 | Công tác quản lý ngành |
|
| 1 | Các khu nông nghiệp công nghệ cao | 1 | Các khu nông nghiệp công nghệ cao |
7 | Công nghệ thông tin | Thạc sĩ | 1 | Công tác quản lý ngành | 1 | Công tác quản lý ngành | 1 | Các khu nông nghiệp công nghệ cao | 1 | Các khu nông nghiệp công nghệ cao | 1 | Các khu nông nghiệp công nghệ cao |
8 | Kinh tế nông nghiệp | Thạc sĩ |
|
| 1 | Công tác quản lý ngành | 1 | Các khu nông nghiệp công nghệ cao | 1 | Các khu nông nghiệp công nghệ cao | 1 | Các khu nông nghiệp công nghệ cao |
9 | Phát triển nông thôn | Thạc sĩ |
|
| 1 | Công tác quản lý ngành | 1 | Xây dựng và Phát triển nông thôn | 1 | Xây dựng và Phát triển nông thôn | 2 | Xây dựng và Phát triển nông thôn |
IV | VĂN PHÒNG ĐOÀN ĐẠI BIỂU QUỐC HỘI VÀ HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN THÀNH PHỐ | 5 |
| 0 |
| 0 |
| 0 |
| 0 |
| |
1 | Luật | Thạc sĩ | 2 | Lĩnh vực pháp chế |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh tế | Thạc sĩ | 2 | Lĩnh vực kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Khoa học XH và Nhân văn | Thạc sĩ | 1 | Lĩnh vực văn hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
V | SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI | 0 |
| 4 |
| 2 |
| 0 |
| 0 |
| |
1 | Luật | Thạc sĩ |
|
| 2 | Thanh tra Sở, Văn phòng Sở | 1 | Thanh tra Sở |
|
|
|
|
2 | Vận tải | Thạc sĩ |
|
| 1 | Phòng Quản lý vận tải, phương tiện và người lái | 1 | Phòng Quản lý vận tải, phương tiện và người lái |
|
|
|
|
3 | Cơ khí | Thạc sĩ |
|
| 1 | Trung tâm Kiểm định kỹ thuật thiết bị, phương tiện giao thông thủy bộ |
|
|
|
|
|
|
VI | SỞ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ | 9 |
| 3 |
| 0 |
| 2 |
| 0 |
| |
1 | Quản lý Khoa học và Công nghệ | Thạc sĩ | 1 | Phòng Quản lý công nghệ | 1 | Phòng Quản lý khoa học |
|
|
|
|
|
|
2 | Y khoa | Thạc sĩ | 1 | Phòng Quản lý khoa học |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | An toàn bức xạ hạt nhân | Thạc sĩ | 1 | Phòng Quản lý ATBXHN |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Điện - Điện tử | Thạc sĩ | 1 | Phòng Quản lý khoa học |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Cơ khí chế tạo | Thạc sĩ | 1 | TT Kỹ thuật và ứng dụng công nghệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Thiết bị công nghệ hóa học | Thạc sĩ | 1 | TT Kỹ thuật và ứng dụng công nghệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Xây dựng | Thạc sĩ | 1 | TT Kỹ thuật và ứng dụng công nghệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Báo chí Thông tin truyền thông | Thạc sĩ | 1 | TT Thông tin tư liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Công nghệ thông tin về GIS | Thạc sĩ | 1 | TT Thông tin tư liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | Công nghệ sinh học | Tiến sĩ |
|
| 2 | Viện Công nghệ sinh học |
|
| 2 | Viện Công nghệ sinh học |
|
|
VII | SỞ NGOẠI VỤ | 1 |
| 0 |
| 0 |
| 0 |
| 0 |
| |
1 | Quan hệ quốc tế | Thạc sĩ | 1 | Phòng Quan hệ quốc tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
VIII | SỞ Y TẾ | 2 |
| 0 |
| 0 |
| 0 |
| 0 |
| |
| Chi cục ATVSTP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Công nghệ sinh học | Thạc sĩ | 1 | Kiểm tra |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Y tế dự phòng (Ths Y tế cộng đồng) | BSCKI | 1 | QLNĐTP |
|
|
|
|
|
|
|
|
B | ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP |
| 180 |
| 115 |
| 44 |
| 32 |
| 29 |
|
I | TRUNG TÂM ĐẠI HỌC TẠI CHỨC CẦN THƠ | 16 |
| 32 |
| 8 |
| 4 |
| 8 |
| |
1 | Tự động hóa | Tiến sĩ | 1 | Ban Giám hiệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Chế biến | Tiến sĩ | 2 | BGH và Lãnh đạo khoa |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Điện | Tiến sĩ | 2 | BGH và Lãnh đạo khoa |
|
|
|
|
|
|
|
|
Thạc sĩ | 2 | Giảng viên |
|
|
|
|
|
|
|
| ||
4 | Viễn thông | Tiến sĩ | 1 | Lãnh đạo khoa |
|
|
|
|
|
|
|
|
Thạc sĩ | 2 | Giảng viên |
|
|
|
|
|
|
|
| ||
5 | Quản lý công nghiệp | Tiến sĩ | 1 | Lãnh đạo khoa |
|
|
|
|
|
|
|
|
Thạc sĩ | 2 | Giảng viên |
|
|
|
|
|
|
|
| ||
6 | Công nghệ phần mềm | Tiến sĩ | 1 | Lãnh đạo khoa |
|
|
|
|
|
|
|
|
Thạc sĩ | 2 | Giảng viên |
|
|
|
|
|
|
|
| ||
7 | Xây dựng/Địa Kỹ thuật | Tiến sĩ |
|
| 2 | Lãnh đạo khoa và Bộ môn |
|
|
|
|
|
|
Thạc sĩ |
|
| 5 | Giảng viên |
|
|
|
|
|
| ||
8 | Cơ khí/Chế tạo máy | Tiến sĩ |
|
| 2 | Lãnh đạo khoa |
|
|
|
|
|
|
Thạc sĩ |
|
| 3 | Giảng viên |
|
|
|
|
|
| ||
9 | Cơ điện tử/Tự động | Tiến sĩ |
|
| 2 | Lãnh đạo khoa |
|
|
|
|
|
|
Thạc sĩ |
|
| 6 | Giảng viên |
|
|
|
|
|
| ||
10 | Kỹ thuật Nhiệt lạnh | Tiến sĩ |
|
| 1 | Lãnh đạo khoa |
|
|
|
|
|
|
Thạc sĩ |
|
| 3 | Giảng viên |
|
|
|
|
|
| ||
11 | Công nghệ thông tin | Tiến sĩ |
|
| 1 | Lãnh đạo khoa |
|
|
|
|
|
|
Thạc sĩ |
|
| 3 | Giảng viên |
|
|
|
|
|
| ||
12 | Công nghệ sau thu hoạch | Tiến sĩ |
|
| 1 | Lãnh đạo khoa |
|
|
|
|
|
|
Thạc sĩ |
|
| 3 | Giảng viên |
|
|
|
|
|
| ||
13 | May công nghiệp/Thiết kế thời trang | Tiến sĩ |
|
|
|
| 1 | Lãnh đạo khoa |
|
|
|
|
Thạc sĩ |
|
|
|
| 3 | Giảng viên |
|
|
|
| ||
14 | Công nghệ vật liệu | Tiến sĩ |
|
|
|
| 1 | Lãnh đạo khoa |
|
|
|
|
Thạc sĩ |
|
|
|
| 3 | Giảng viên |
|
|
|
| ||
15 | Kỹ thuật giao thông | Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
| 1 | Lãnh đạo khoa |
|
|
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
| 3 | Giảng viên |
|
| ||
16 | Kỹ thuật năng lượng | Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | Lãnh đạo khoa |
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
|
|
| 3 | Giảng viên | ||
17 | Kỹ thuật môi trường | Tiến sĩ |
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | Lãnh đạo khoa |
Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
|
|
| 3 | Giảng viên | ||
II | VIỆN KIẾN TRÚC QUY HOẠCH | 3 |
| 2 |
| 2 |
| 2 |
| 2 |
| |
1 | Kiến trúc, Quy hoạch | Thạc sĩ | 3 | Theo chuyên môn | 2 | Theo chuyên môn | 2 | Theo chuyên môn | 2 | Theo chuyên môn | 2 | Theo chuyên môn |
III | TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM | 3 |
| 7 |
| 3 |
| 3 |
| 3 |
| |
1 | Công nghệ thông tin | Thạc sĩ | 2 | Giảng dạy - Trưởng dự án phần mềm. Website/BQL Khu CNTT tập trung | 4 | Giảng dạy - Trưởng dự án phần mềm. Website/BQL Khu CNTT tập trung | 1 | Giảng dạy -Trưởng dự án phần mềm. Website/BQL Khu CNTT tập trung | 1 | Giảng dạy - Trưởng dự án phần mềm. Website/ BQL Khu CNTT tập trung | 1 | Giảng dạy - Trưởng dự án phần mềm. Website/BQL Khu CNTT tập trung |
Tiến sĩ |
| Theo chuyên môn | 2 | Theo chuyên môn | 1 |
| 1 | Theo chuyên môn | 1 | Theo chuyên môn | ||
2 | Điện tử - Viễn thông | Thạc sĩ | 1 | Đào tạo - Trưởng dự án về lĩnh vực ứng dụng viễn thông thế hệ mới/BQL Khu CNTT tập trung | 1 | Đào tạo - Trưởng dự án về lĩnh vực ứng dụng viễn thông thế hệ mới/BQL Khu CNTT tập trung | 1 | Đào tạo - Trưởng dự án về lĩnh vực ứng dụng viễn thông thế hệ mới/BQL Khu CNTT tập trung | 1 | Đào tạo - Trưởng dự án về lĩnh vực ứng dụng viễn thông thế hệ mới/BQL Khu CNTT tập trung | 1 | Đào tạo - Trưởng dự án về lĩnh vực ứng dụng viễn thông thế hệ mới/ BQL Khu CNTT tập trung |
IV | BAN QUẢN LÝ KHU ĐÔ THỊ NAM CẦN THƠ | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Kiến trúc | Thạc sĩ | 1 | Phụ trách công tác kiến trúc quy hoạch | 1 | Phụ trách công tác kiến trúc quy hoạch |
|
|
|
|
|
|
V | TRUNG TÂM XÚC TIẾN ĐẦU TƯ - THƯƠNG MẠI - DU LỊCH | 2 |
| 2 |
| 2 |
| 2 |
| 1 |
| |
1 | Quan hệ quốc tế (tiếng Trung) | Thạc sĩ | 1 | Phòng Xúc Tiến thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Quan hệ quốc tế (tiếng Pháp) | Thạc sĩ |
|
|
|
| 1 | Phòng Xúc tiến Đầu tư |
|
|
|
|
3 | Quan hệ quốc tế (tiếng Nhật) | Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
| 1 | Phòng Xúc tiến Đầu tư |
|
|
4 | Luật (Đầu tư) | Thạc sĩ | 1 | Phòng Xúc tiến Đầu tư |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Marketing | Thạc sĩ |
|
| 1 | Phòng Xúc tiến Thương mại |
|
|
|
|
|
|
6 | Phát triển du lịch | Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
| 1 | Phòng Xúc tiến Thương mại |
|
|
7 | Thống kê | Thạc sĩ |
|
| 1 | Phòng TTDB |
|
|
|
|
|
|
8 | Kinh tế | Thạc sĩ |
|
|
|
| 1 | Phòng Xúc tiến Đầu tư |
|
|
|
|
9 | Luật (Quốc tế) | Thạc sĩ |
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | Phòng Xúc tiến đầu tư |
VI | TRƯỜNG CAO ĐẲNG CẦN THƠ | 15 |
| 0 |
| 0 |
| 0 |
| 0 |
| |
1 | Tài chính - Ngân hàng | Thạc sĩ | 3 | Giảng viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kế toán | Thạc sĩ | 3 | Giảng viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Tin học | Thạc sĩ | 3 | Giảng viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Luật | Thạc sĩ | 1 | Giảng viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Xây dựng | Thạc sĩ | 2 | Giảng viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Quản lý hành chính | Thạc sĩ | 1 | Giảng viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Công nghệ sinh học | Thạc sĩ | 2 | Giảng viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
VII | SỞ Y TẾ | 140 |
| 72 |
| 29 |
| 21 |
| 15 |
| |
| Bệnh viện Đa khoa thành phố |
| 27 |
| 26 |
| 10 |
| 4 |
| 4 |
|
1 | Giải phẫu bệnh | BSCKI | 1 | Khoa Giải phẫu | 1 | Khoa Giải phẫu |
|
|
|
|
|
|
2 | Vi sinh | BSCKI | 1 | Khoa vi sinh | 1 | Khoa vi sinh |
|
|
|
|
|
|
3 | Chẩn đoán hình ảnh (Siêu âm tin) | BSCKI | 1 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | 1 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
|
|
|
4 | Chẩn đoán hình ảnh (CT-Scanner) | BSCKI | 1 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | 1 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
|
|
|
5 | Chẩn đoán hình ảnh (CT-MRI) | BSCKI | 1 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | 1 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
|
|
|
6 | Chẩn đoán hình ảnh (Nội soi can thiệp) | BSCKI | 1 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | 1 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
|
|
|
7 | Ngoại lồng ngực - Mạch máu | BSCKI | 1 | Khoa ngoại lồng ngực | 1 | Khoa ngoại lồng ngực | 1 | Khoa ngoại lồng ngực |
|
|
|
|
8 | Ngoại thần kinh | BSCKI | 1 | Khoa ngoại thần kinh | 1 | Khoa ngoại thần kinh | 1 | Khoa ngoại thần kinh |
|
|
|
|
9 | Ngoại thần kinh | BSCK II | 1 | Khoa ngoại thần kinh | 1 | Khoa ngoại thần kinh | 1 | Khoa ngoại thần kinh |
|
|
|
|
10 | GMHS | BSCKI | 1 | Khoa Hồi sức | 1 | Khoa Hồi sức | 1 | Khoa Hồi sức |
|
|
|
|
11 | Thận nhân tạo | BSCKI | 1 | Khoa Thận nhân tạo | 1 | Khoa Thận nhân tạo |
|
|
|
|
|
|
12 | Thận nhân tạo | BSCKII | 1 | Khoa Thận nhân tạo | 1 | Khoa Thận nhân tạo |
|
|
|
|
|
|
13 | Ngoại chuyên khoa bỏng | BSCKI | 1 | Khoa Ngoại chấn thương | 1 | Khoa Ngoại chấn thương |
|
|
|
|
|
|
14 | Y học cổ truyền | BSCKI | 1 | Khoa YHCT - VLVL | 1 | Khoa YHCT - VLVL |
|
|
|
|
|
|
15 | Sản | BSCKI | 2 | Khoa sản | 2 | Khoa sản | 2 | Khoa sản | 1 | Khoa sản | 1 | Khoa sản |
16 | Sản | BSCK II | 2 | Khoa sản | 2 | Khoa sản | 2 | Khoa sản | 1 | Khoa sản | 1 | Khoa sản |
17 | Nội - tim mạch | BSCKI | 1 | Khoa Nội tim mạch - Lão học | 1 | Khoa Nội tim mạch - Lão học | 1 | Khoa Nội tim mạch - Lão học | 1 | Khoa Nội tim mạch - Lão học | 1 | Khoa Nội tim mạch - Lão học |
18 | Nội - tim mạch | BSCK II | 1 | Khoa Nội tim mạch - Lão học | 1 | Khoa Nội tim mạch - Lão học | 1 | Khoa Nội tim mạch - Lão học | 1 | Khoa Nội tim mạch - Lão học | 1 | Khoa Nội tim mạch - Lão học |
19 | Ngoại niệu | BSCK II | 1 | Khoa Ngoại thận - Tiết niệu | 1 | Khoa Ngoại thận - Tiết niệu |
|
|
|
|
|
|
20 | Nội thần kinh | BSCK II | 1 | Khoa Nội thần kinh | 1 | Khoa Nội thần kinh |
|
|
|
|
|
|
21 | Nội nhiễm | BSCKI | 1 | Khoa Nhiễm | 1 | Khoa Nhiễm |
|
|
|
|
|
|
22 | Nội nhiễm | BSCK II | 1 | Khoa Nhiễm | 1 | Khoa Nhiễm |
|
|
|
|
|
|
23 | Nội huyết học | BSCKI | 1 | Khoa Nội tiêu hóa - Huyết học | 1 | Khoa Nội tiêu hóa - Huyết học |
|
|
|
|
|
|
24 | Kinh tế | Thạc sĩ | 1 | P. TCKT |
|
|
|
|
|
|
|
|
25 | Tin học | Thạc sĩ | 1 | Tổ tin học | 1 | Tổ tin học |
|
|
|
|
|
|
| Bệnh viện Ung bướu |
| 11 |
| 11 |
| 3 |
| 3 |
| 3 | |
1 | Ung bướu | BSCKI | 1 | K. Ngoại, Nội, GPB | 1 | K. Ngoại, Nội, GPB |
|
|
|
|
|
|
2 | Ung bướu | BSCK II | 1 | K. Ngoại, Nội, GPB | 1 | K. Ngoại, Nội, GPB |
|
|
|
|
|
|
3 | Gây mê, TMH, Mắt, RHM | BSCKI | 1 | K. GMHS, các khoa khác | 1 | K. GMHS, các khoa khác | 1 | K. GMHS, các khoa khác | 1 | K. GMHS, các khoa khác | 1 | K. GMHS, các khoa khác |
| Bệnh viện Nhi đồng | 4 |
| 4 |
| 1 |
| 1 |
| 1 |
| |
4 | Nhi | BSCKI | 1 | K. Lâm sàng | 1 | K. Lâm sàng |
|
|
|
|
|
|
5 | Nhi | BSCKII | 1 | K. Lâm sàng | 1 | K. Lâm sàng |
|
|
|
|
|
|
6 | Ngoại TQ | BSCKI | 1 | Khoa Ngoại | 1 | Khoa Ngoại |
|
|
|
|
|
|
7 | Chẩn đoán hình ảnh, gây mê, TMH, Mắt, RHM | BSCKI | 1 | K. 3 Chuyên khoa, GMHS, CĐHA | 1 | K. 3 Chuyên khoa, GMHS, CĐHA | 1 | K. 3 Chuyên khoa, GMHS, CĐHA | 1 | K. 3 Chuyên khoa, GMHS, CĐHA | 1 | K. 3 Chuyên khoa, GMHS, CĐHA |
| Bệnh viện Lao và bệnh phổi | 6 |
| 6 |
| 6 |
| 6 |
| 6 |
| |
1 | Lao | BSCKI | 2 | Các khoa, phòng | 2 | Các khoa, phòng | 2 | Các khoa, phòng | 2 | Các khoa, phòng | 2 | Các khoa, phòng |
2 | Lao | BSCK II | 1 | Các khoa, phòng | 1 | Các khoa, phòng | 1 | Các khoa, phòng | 1 | Các khoa, phòng | 1 | Các khoa, phòng |
3 | HSCC, CĐHA, GMHS, CTCH, Ngoại lồng ngực | BSCKI | 1 | Các khoa và khoa CLS | 1 | Các khoa và khoa CLS | 1 | Các khoa và khoa CLS | 1 | Các khoa và khoa CLS | 1 | Các khoa và khoa CLS |
4 | Cộng đồng | Thạc sĩ | 1 | Phòng Chỉ đạo tuyến | 1 | Phòng Chỉ đạo tuyến | 1 | Phòng Chỉ đạo tuyến | 1 | Phòng Chỉ đạo tuyến | 1 | Phòng Chỉ đạo tuyến |
5 | Xét nghiệm | Thạc sĩ | 1 | Khoa Xét nghiệm | 1 | Khoa Xét nghiệm | 1 | Khoa Xét nghiệm | 1 | Khoa Xét nghiệm | 1 | Khoa Xét nghiệm |
| Trung tâm Y tế dự phòng | 2 |
| 2 |
| 1 |
| 1 |
| 0 |
| |
1 | Xét nghiệm | Thạc sĩ | 1 | Khoa xét nghiệm, - GVTT YTDP TP | 1 | Khoa xét nghiệm, - GVTT YTDP TP |
|
|
|
|
|
|
2 | Y tế dự phòng hoặc YHDP | BSCKI | 1 | Khoa kiểm soát BTN, Kiểm dịch biên giới, DD cộng đồng | 1 | Khoa kiểm soát BTN, Kiểm dịch biên giới, DD cộng đồng | 1 | Khoa kiểm soát BTN, Kiểm dịch biên giới, DD cộng đồng | 1 | Khoa kiểm soát BTN, Kiểm dịch biên giới, DD cộng đồng |
|
|
| Trung tâm Truyền thông Giáo dục sức khỏe | 2 |
| 0 |
| 0 |
| 0 |
| 0 |
| |
1 | Y tế công cộng | Thạc sĩ | 1 | Phòng Chỉ đạo tuyến |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Bác sĩ CKI | BSCKI | 1 | Phòng GDSK |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trung tâm Phòng chống HIV/AIDS | 2 |
| 0 |
| 0 |
| 0 |
| 0 |
| |
1 | Dịch tễ, y tế công cộng | BSCKI | 1 | Khoa Giám sát HIV/AIDS/STT |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Nội tổng quát | BSCKI | 1 | Khoa Tư vấn, CS&ĐT HIV/AIDS |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trung tâm Huyết học Truyền máu | 2 |
| 2 |
| 0 |
| 0 |
| 0 |
| |
1 | Huyết học | Thạc sĩ | 1 | K. Tư vấn, tuyên truyền & điều trị | 1 | K. Tư vấn, tuyên truyền & điều trị |
|
|
|
|
|
|
2 | Nội | BSCKI | 1 | K. Tư vấn, tuyên truyền & điều trị | 1 | K. Tư vấn, tuyên truyền & điều trị |
|
|
|
|
|
|
| Bệnh viện Đa khoa quận Thốt Nốt | 7 |
| 4 |
| 2 |
| 0 |
| 0 |
| |
1 | Nội tổng quát | BSCKI | 1 | Khoa Nội, Cấp cứu | 1 | Khoa Nội, Cấp cứu | 1 | Khoa Nội, Cấp cứu |
|
|
|
|
2 | Nội Tim mạch | BSCKI | 1 | Khoa nội |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Ngoại tổng quát | BSCKI | 1 | Khoa ngoại |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Ngoại chấn thương | BSCKI | 1 | Khoa ngoại |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Sản khoa | BSCKI | 1 | Khoa sản | 1 | Khoa sản | 1 | Khoa sản |
|
|
|
|
6 | Nhi khoa | BSCKI | 1 | Khoa nhi | 1 | Khoa nhi |
|
|
|
|
|
|
7 | CĐHA (SAXQ) | BSCKI | 1 | Khoa cận l | 1 | Khoa cận |
|
|
|
|
|
|
| Bệnh viện Đa khoa quận Bình Thủy | 5 |
| 2 |
| 1 |
| 1 |
| 0 |
| |
1 | Ngoại tổng quát | BSCKI | 1 | Khoa ngoại | 1 | Khoa ngoại |
|
|
|
|
|
|
2 | Sản phụ khoa | BSCKI | 1 | Khoa sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Nội, nhiễm, CĐHA (Siêu âm tim) | BSCKI | 1 | Khoa Nhiễm, Nội, Khám bệnh | 1 | Khoa Nhiễm, Nội, Khám bệnh | 1 | Khoa Nhiễm, Nội, Khám bệnh | 1 | Khoa Nhiễm, Nội, Khám bệnh |
|
|
4 | TMH, Mắt, RHM | BSCKI | 1 | 3 Chuyên khoa |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Nhi khoa | BSCKI | 1 | Khoa Nhi |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bệnh viện Đa khoa quận Ô Môn | 5 |
| 2 |
| 1 |
| 1 |
| 0 |
| |
1 | Ngoại tổng quát | BSCKI | 1 | Khoa ngoại | 1 | Khoa ngoại |
|
|
|
|
|
|
2 | Sản phụ khoa | BSCKI | 1 | Khoa sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Nội, nhiễm, CĐHA | BSCKI | 1 | Khoa Nhiễm, Nội, Khám bệnh | 1 | Khoa Nhiễm, Nội, Khám bệnh | 1 | Khoa Nhiễm, Nội, Khám bệnh | 1 | Khoa Nhiễm, Nội, Khám bệnh |
|
|
4 | TMH, Mắt, RHM | BSCKI | 1 | 3 Chuyên khoa |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Nhi khoa | BSCKI | 1 | Khoa Nhi |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bệnh viện Đa khoa huyện Phong Điền | 5 |
| 2 |
| 1 |
| 1 |
| 0 |
| |
1 | Ngoại tổng quát | BSCKI | 1 | Khoa ngoại | 1 | Khoa ngoại |
|
|
|
|
|
|
2 | Sản phụ khoa | BSCKI | 1 | Khoa sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Nội, nhiễm, CĐHA (Siêu âm tim) | BSCKI | 1 | Khoa Nhiễm, Nội, Khám bệnh | 1 | Khoa Nhiễm, Nội, Khám bệnh | 1 | Khoa Nhiễm, Nội, Khám bệnh | 1 | Khoa Nhiễm, Nội, Khám bệnh |
|
|
4 | TMH, Mắt, RHM | BSCKI | 1 | 3 Chuyên khoa |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Nhi khoa | BSCKI | 1 | Khoa Nhi |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bệnh viện Đa khoa huyện Vĩnh Thạnh | 5 |
| 1 |
| 1 |
| 1 |
| 0 |
| |
1 | Ngoại tổng quát | BSCKI | 1 | Khoa ngoại |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Sản phụ khoa | BSCKI | 1 | Khoa sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Nội, nhiễm, CĐHA (Siêu âm tim) | BSCKI | 1 | Khoa Nhiễm, Nội, Khám bệnh | 1 | Khoa Nhiễm, Nội, Khám bệnh | 1 | Khoa Nhiễm, Nội, Khám bệnh | 1 | Khoa Nhiễm, Nội, Khám bệnh |
|
|
4 | TMH, Mắt, RHM | BSCKI | 1 | 3 Chuyên khoa |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Nhi khoa | BSCKI | 1 | Khoa Nhi |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bệnh viện Đa khoa huyện Thới Lai | 5 |
| 2 |
| 1 |
| 1 |
| 0 |
| |
1 | Ngoại tổng quát | BSCKI | 1 | Khoa ngoại | 1 | Khoa ngoại |
|
|
|
|
|
|
2 | Sản phụ khoa | BSCKI | 1 | Khoa sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Nội, nhiễm, CĐHA (Siêu âm tim) | BSCKI | 1 | Khoa Nhiễm, Nội, Khám bệnh | 1 | Khoa Nhiễm, Nội, Khám bệnh | 1 | Khoa Nhiễm, Nội, Khám bệnh | 1 | Khoa Nhiễm, Nội, Khám bệnh |
|
|
4 | TMH, Mắt, RHM | BSCKI | 1 | 3 Chuyên khoa |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Nhi khoa | BSCKI | 1 | Khoa Nhi |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trung tâm Y tế huyện Cờ Đỏ | 10 |
| 2 |
| 1 |
| 1 |
| 1 |
| |
1 | Ngoại tổng quát | BSCKI | 1 | Khoa ngoại |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Sản phụ khoa | BSCKI | 1 | Khoa sản | 1 | Khoa sản |
|
|
|
|
|
|
3 | Nội, nhiễm, CĐHA | BSCKI | 2 | Khoa Nhiễm, Nội, Khám bệnh, Dịch tễ | 1 | Khoa Nhiễm, Nội, Khám bệnh, Dịch tễ | 1 | Khoa Nhiễm, Nội, Khám bệnh, Dịch tễ | 1 | Khoa Nhiễm, Nội, Khám bệnh, Dịch tễ | 1 | Khoa Nhiễm, Nội, Khám bệnh, Dịch tễ |
4 | TMH, Mắt, RHM | BSCKI | 1 | 3 Chuyên khoa |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Nhi khoa | BSCKI | 1 | Khoa Nhi |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Gia đình | BSCKI | 1 | Khoa điều trị Methadone |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Y tế công cộng | BSCKI | 1 | Khoa Y tế Công cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Y tế công cộng | Thạc sĩ | 1 | Khoa VSATTP |
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Xét nghiệm | BSCKI | 1 | Khoa xét nghiệm |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trung tâm Y tế dự phòng quận Cái Răng | 7 |
| 1 |
| 0 |
| 0 |
| 0 |
| |
1 | Y tế công cộng | BSCKI | 1 | Khoa Y tế Công cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Y tế công cộng | Thạc sĩ | 1 | Khoa VSATTP |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Nội | BSCKI | 1 | Khoa TT GDSK | 1 | Khoa TT GDSK |
|
|
|
|
|
|
4 | Gia đình | BSCKI | 1 | Khoa điều trị Methadone |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Sản phụ khoa | BSCKI | 1 | Khoa CSSKSS |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Xét nghiệm | BSCKI | 1 | Khoa xét nghiệm |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Nhiễm | BSCKI | 1 | Khoa Dịch tễ |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trung tâm Y tế dự phòng quận Bình Thủy | 7 |
| 1 |
| 0 |
| 0 |
| 0 |
| |
1 | Y tế công cộng | BSCKI | 1 | Khoa Y tế Công cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Y tế công cộng | Thạc sĩ | 1 | Khoa VSATTP |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Nội | BSCKI | 1 | Khoa TT GDSK | 1 | Khoa TT GDSK |
|
|
|
|
|
|
4 | Gia đình | BSCKI | 1 | Khoa điều trị Methadone |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Sản phụ khoa | BSCKI | 1 | Khoa CSSKSS |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Xét nghiệm | BSCKI | 1 | Khoa xét nghiệm |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Nhiễm | BSCKI | 1 | Khoa Dịch tễ |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trung tâm Y tế dự phòng quận Ô Môn | 7 |
| 1 |
| 0 |
| 0 |
| 0 |
| |
1 | Y tế công cộng | BSCKI | 1 | Khoa Y tế Công cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Y tế công cộng | Thạc sĩ | 1 | Khoa VSATTP |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Nội | BSCKI | 1 | Khoa TT GDSK | 1 | Khoa TT GDSK |
|
|
|
|
|
|
4 | Gia đình | BSCKI | 1 | Khoa điều trị Methadone |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Sản phụ khoa | BSCKI | 1 | Khoa CSSKSS |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Xét nghiệm | BSCKI | 1 | Khoa xét nghiệm |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Nhiễm | BSCKI | 1 | Khoa Dịch tễ |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trung tâm Y tế dự phòng huyện Phong Điền | 7 |
| 1 |
| 0 |
| 0 |
| 0 |
| |
1 | Y tế công cộng | BSCKI | 1 | Khoa Y tế Công cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Y tế công cộng | Thạc sĩ | 1 | Khoa VSATTP |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Nội | BSCKI | 1 | Khoa TT GDSK | 1 | Khoa TT GDSK |
|
|
|
|
|
|
4 | Gia đình | BSCKI | 1 | Khoa điều trị Methadone |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Sản phụ khoa | BSCKI | 1 | Khoa CSSKSS |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Xét nghiệm | BSCKI | 1 | Khoa xét nghiệm |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Nhiễm | BSCKI | 1 | Khoa Dịch tễ |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trung tâm Y tế dự phòng huyện Vĩnh Thạnh | 7 |
| 1 |
| 0 |
| 0 |
| 0 |
| |
1 | Y tế công cộng | BSCKI | 1 | Khoa Y tế Công cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Y tế công cộng | Thạc sĩ | 1 | Khoa VSATTP |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Nội | BSCKI | 1 | Khoa TT GDSK | 1 | Khoa TT GDSK |
|
|
|
|
|
|
4 | Gia đình | BSCKI | 1 | Khoa điều trị Methadone |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Sản phụ khoa | BSCKI | 1 | Khoa CSSKSS |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Xét nghiệm | BSCKI | 1 | Khoa xét nghiệm |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Nhiễm | BSCKI | 1 | Khoa Dịch tễ |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trung tâm Y tế dự phòng huyện Thới Lai | 7 |
| 1 |
| 0 |
| 0 |
| 0 |
| |
1 | Y tế công cộng | BSCKI | 1 | Khoa Y tế Công cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Y tế công cộng | Thạc sĩ | 1 | Khoa VSATTP |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Nội | BSCKI | 1 | Khoa TT GDSK | 1 | Khoa TT GDSK |
|
|
|
|
|
|
4 | Gia đình | BSCKI | 1 | Khoa điều trị Methadone |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Sản phụ khoa | BSCKI | 1 | Khoa CSSKSS |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Xét nghiệm | BSCKI | 1 | Khoa xét nghiệm |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Nhiễm | BSCKI | 1 | Khoa Dịch tễ |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng cộng | 209 |
| 139 |
| 66 |
| 76 |
| 73 |
|
TỔNG HỢP NHU CẦU ĐĂNG KÝ THU HÚT NGUỒN NHÂN LỰC THÀNH PHỐ CẦN THƠ GIAI ĐOẠN 2011 - 2015
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1964/QĐ-UBND ngày 18 tháng 8 năm 2011 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố)
Năm | Từ 2011 - 2015 | Năm 2011 | Năm 2012 | Năm 2013 | Năm 2014 | Năm 2015 | ||||||||||||||||||
Trình độ | ThS | BS CKI | TS | BS | ThS | BS CKI | TS | BS | ThS | BS CKI | TS | BS | ThS | BS CKI | TS | BS | ThS | BS CKI | TS | BS | ThS | BS CKI | TS | BS |
Hành chính | 163 | 2 | 4 | 0 | 29 | 1 | 0 | 0 | 24 | 0 | 2 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 44 | 1 | 2 | 0 | 44 | 0 | 0 | 0 |
Sự nghiệp | 116 | 196 | 27 | 33 | 47 | 107 | 8 | 11 | 36 | 48 | 11 | 11 | 12 | 20 | 3 | 5 | 8 | 13 | 2 | 3 | 13 | 8 | 3 | 3 |
Tổng cộng | 279 | 198 | 31 | 33 | 76 | 108 | 8 | 11 | 60 | 48 | 13 | 11 | 34 | 20 | 3 | 5 | 52 | 14 | 4 | 3 | 57 | 8 | 3 | 3 |
541 | 203 | 132 | 62 | 73 | 71 |
- 1Quyết định 2850/QĐ-UBND năm 2007 công bố các lĩnh vực thực hiện chế độ, chính sách hỗ trợ, thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao 6 tháng cuối năm 2007 và năm 2008 do Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An ban hành
- 2Quyết định 233/QĐ-UBND năm 2013 bổ sung ngành nghề, lĩnh vục cần thu hút tại sở, ban, ngành tỉnh, Ủy ban nhân dân cấp huyện, cấp xã giai đoạn 2012 - 2015 do tỉnh Cà Mau ban hành
- 3Quyết định 27/2013/QĐ-UBND Quy định chính sách thu hút, khuyến khích nguồn nhân lực chất lượng cao và sinh viên tốt nghiệp đại học chính quy đến công tác, làm việc tại tỉnh Quảng Ngãi
- 1Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban Nhân dân 2003
- 2Quyết định 2850/QĐ-UBND năm 2007 công bố các lĩnh vực thực hiện chế độ, chính sách hỗ trợ, thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao 6 tháng cuối năm 2007 và năm 2008 do Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An ban hành
- 3Quyết định 44/2010/QĐ-UBND về Quy định thực hiện Chính sách thu hút, hỗ trợ, khuyến khích nguồn nhân lực của thành phố Cần Thơ
- 4Nghị quyết 10/2010/NQ-HĐND về chính sách thu hút, hỗ trợ, khuyến khích nguồn nhân lực của thành phố Cần Thơ
- 5Quyết định 233/QĐ-UBND năm 2013 bổ sung ngành nghề, lĩnh vục cần thu hút tại sở, ban, ngành tỉnh, Ủy ban nhân dân cấp huyện, cấp xã giai đoạn 2012 - 2015 do tỉnh Cà Mau ban hành
- 6Quyết định 27/2013/QĐ-UBND Quy định chính sách thu hút, khuyến khích nguồn nhân lực chất lượng cao và sinh viên tốt nghiệp đại học chính quy đến công tác, làm việc tại tỉnh Quảng Ngãi
Quyết định 1964/QĐ-UBND năm 2011 phê duyệt số lượng, chỉ tiêu, ngành nghề thực hiện thu hút nguồn nhân lực giai đoạn 2011 - 2015 do thành phố Cần Thơ ban hành
- Số hiệu: 1964/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 18/08/2011
- Nơi ban hành: Thành phố Cần Thơ
- Người ký: Võ Thành Thống
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 18/08/2011
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực