- 1Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban Nhân dân 2003
- 2Quyết định 6061/QĐ-BCT năm 2008 về việc công bố định mức dự toán xây dựng chuyên ngành công tác xây lắp đường dây tải điện do Bộ trưởng Bộ Công thương ban hành
- 3Công văn 7606/BCT-NL về việc công bố đơn giá xây dựng cơ bản chuyên ngành xây lắp công trình đường dây và trạm biến áp điện do Bộ Công thương ban hành
- 4Quyết định 957/QĐ-BXD năm 2009 công bố định mức chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư xây dựng công trình do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành
- 5Thông tư liên tịch 06/2010/TTLT-BCT-BTC hướng dẫn giao, nhận và hoàn trả vốn đầu tư lưới điện hạ áp nông thôn do Bộ Công thương - Bộ Tài chính ban hành
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1896/QĐ-UBND | Tuy Hòa, ngày 19 tháng 11 năm 2010 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH BỘ ĐƠN GIÁ SUẤT ĐẦU TƯ LƯỚI ĐIỆN HẠ ÁP NÔNG THÔN PHỤC VỤ CHO VIỆC GIAO, NHẬN VÀ HOÀN TRẢ VỐN ĐẦU TƯ LƯỚI ĐIỆN HẠ ÁP NÔNG THÔN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH PHÚ YÊN
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH PHÚ YÊN
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 06/2010/TTLT-BCT-BTC ngày 03 tháng 02 năm 2010 của Liên Bộ: Công Thương - Tài chính hướng dẫn giao, nhận và hoàn trả vốn đầu tư lưới điện hạ áp nông thôn;
Căn cứ Quyết định số 957/QĐ-BXD ngày 29 tháng 9 năm 2009 của Bộ Xây dựng về việc công bố định mức chí phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư xây dựng;
Căn cứ Quyết định số 6061/QĐ-BCT ngày 14 tháng 11 năm 2008 của Bộ Công Thương về việc công bố định mức dự toán xây dựng chuyên ngành công tác xây lắp đường dây tải điện;
Căn cứ đơn giá xây dựng cơ bản chuyên ngành xây lắp đường dây tải điện công bố kèm theo Văn bản số 7606/BCT-NL ngày 05 tháng 8 năm 2009 của Bộ Công Thương;
Căn cứ đơn giá xây dựng cơ bản chuyên ngành thí nghiệm điện đường dây và trạm biến áp kèm theo Quyết định số 1426/QĐ-BCT ngày 31 tháng 5 năm 2006 của Bộ Công Thương;
Xét đề nghị của Liên Sở Tài chính - Công Thương tại Tờ trình số 02/TTrLS-STC-SCT ngày 03 tháng 11 năm 2010 về việc ban hành Bộ đơn giá suất đầu tư 1km đường dây lưới điện hạ áp nông thôn phục vụ cho việc giao, nhận và hoàn trả vốn đầu tư lưới điện hạ áp nông thôn trên địa bàn tỉnh Phú Yên,
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bộ đơn giá suất đầu tư lưới điện hạ áp nông thôn phục vụ cho việc giao, nhận và hoàn trả vốn đầu tư lưới điện hạ áp nông thôn trên địa bàn tỉnh Phú Yên, bao gồm các phụ lục chi tiết kèm theo.
Điều 2. Mức giá quy định này bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để hoàn thành 1km đường dây hạ thế tương ứng với các loại cột và dây dẫn điện khác nhau. Bộ đơn giá này áp dụng cho việc bàn giao lưới điện hạ áp nông thôn giữa các tổ chức quản lý kinh doanh điện nông thôn trên địa bàn Phú Yên với Công ty Điện lực Phú Yên.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký, các văn bản trước đây trái với Quyết định này đều bãi bỏ.
Điều 4. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các Sở: Tài chính, Công Thương; Giám đốc Công ty Điện lực Phú Yên; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố; các tổ chức quản lý điện nông thôn và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
ĐƠN GIÁ SUẤT ĐẦU TƯ 1KM ĐƯỜNG DÂY HẠ ÁP LƯỚI ĐIỆN NÔNG THÔN ĐƯỜNG DÂY HẠ ÁP ĐI ĐỘC LẬP
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1896/QĐ-UBND ngày 19 tháng 11 năm 2010 của UBND tỉnh Phú Yên)
TT | Các loại đường dây hạ áp đi độc lập | Đơn giá (đồng/km) | |
A |
| ||
| |||
I.1 | Cột BTLT 8.4 - MV1, dây nhôm trần và bọc |
| |
1 | Dây nhôm: 3AS95 + 1AS70 | 218.419.366 | |
2 | Dây nhôm: 3AS70 + 1AS50 | 184.401.519 | |
3 | Dây nhôm: 3AS50 + 1AS35 | 161.426.331 | |
4 | Dây nhôm bọc: 3AV95 + 1AV70 | 237.749.458 | |
5 | Dây nhôm bọc: 3AV70 + 1AV50 | 219.301.933 | |
6 | Dây nhôm bọc: 3AV50 + 1AV35 | 172.408.594 | |
I.2 | Cột BTLT 8.4 - MV1, dây đồng trần |
| |
1 | Dây đồng: 3C70 + 1C50 | 677.122.092 | |
2 | Dây đồng: 3C50 + 1C35 | 511.737.886 | |
3 | Dây đồng: 3C35 + 1C22 | 398.995.520 | |
I.3 | Cột BTLT 8.4 - MV1, 1 pha 2 dây nhôm trần, bọc |
| |
1 | Dây nhôm: 2AS-95 | 161.205.223 | |
2 | Dây nhôm: 2AS-70 | 142.749.779 | |
3 | Dây nhôm: 2AS-50 | 130.080.415 | |
4 | Dây nhôm: 2AS-35 | 122.138.133 | |
5 | Dây nhôm bọc: 2AV-95 | 166.756.472 | |
6 | Dây nhôm bọc: 2AV-70 | 164.766.348 | |
7 | Dây nhôm bọc: 2AV-50 | 133.841.668 | |
8 | Dây nhôm bọc: 2AV-35 | 132.829.032 | |
9 | Dây nhôm bọc: 2AV-22 | 117.727.254 | |
I.4 | Cột BTLT 8.4 - MV1, 1 pha 2 dây đồng trần, bọc |
| |
1 | Dây đồng bọc: 2CV-70 | 422.297.686 | |
2 | Dây đồng bọc: 2CV-50 | 329.337.322 | |
3 | Dây đồng bọc: 2CV-35 | 262.494.649 | |
4 | Dây đồng bọc: 2CV-22 | 203.832.272 | |
5 | Dây đồng trần: 2C-70 | 408.627.586 | |
6 | Dây đồng trần: 2C-50 | 317.809.533 | |
7 | Dây đồng trần: 2C-35 | 259.495.282 | |
8 | Dây đồng trần: 2C-22 | 208.953.305 | |
| |||
II.1 | Cột BTLT-7,5m - MV1dây nhôm trần và bọc |
| |
1 | Dây nhôm: 3AS95 + 1AS70 | 212.450.471 | |
2 | Dây nhôm: 3AS70 + 1AS50 | 178.432.624 | |
3 | Dây nhôm: 3AS50 + 1AS35 | 155.457.437 | |
4 | Dây nhôm bọc: 3AV95 + 1AV70 | 231.785.629 | |
5 | Dây nhôm bọc: 3AV70 + 1AV50 | 213.338.103 | |
6 | Dây nhôm bọc: 3AV50 + 1AV35 | 166.444.764 | |
II.2 | Cột BTLT 7,5 - MV1, dây đồng trần |
| |
1 | Dây đồng: 3C70 + 1C50 | 671.113.894 | |
2 | Dây đồng: 3C50 + 1C35 | 505.729.688 | |
3 | Dây đồng: 3C35 + 1C22 | 392.987.322 | |
II.3 | Cột BTLT 7,5- MV1, 1 pha 2 dây nhôm trần, bọc |
| |
1 | Dây nhôm: 2AS-95 | 155.241.635 | |
2 | Dây nhôm: 2AS-70 | 136.786.191 | |
3 | Dây nhôm: 2AS-50 | 124.116.827 | |
4 | Dây nhôm: 2AS-35 | 116.174.545 | |
5 | Dây nhôm bọc: 2AV-95 | 160.792.883 | |
6 | Dây nhôm bọc: 2AV-70 | 158.802.760 | |
7 | Dây nhôm bọc: 2AV-50 | 127.878.079 | |
8 | Dây nhôm bọc: 2AV-35 | 126.865.444 | |
9 | Dây nhôm bọc: 2AV-22 | 111.763.665 | |
II.4 | Cột BTLT 7,5 - MV1, 1 pha 2 dây đồng trần, bọc |
| |
1 | Dây đồng bọc: 2CV-70 | 416.334.097 | |
2 | Dây đồng bọc: 2CV-50 | 323.373.734 | |
3 | Dây đồng bọc: 2CV-35 | 256.531.061 | |
4 | Dây đồng bọc: 2CV-22 | 197.868.684 | |
5 | Dây đồng trần: 2C-70 | 402.663.998 | |
6 | Dây đồng trần: 2C-50 | 311.845.945 | |
7 | Dây đồng trần: 2C-35 | 253.531.693 | |
8 | Dây đồng trần: 2C-22 | 202.989.717 | |
| |||
III.1 | Cột BT vuông 8,5m - MV1 dây nhôm trần và bọc |
| |
1 | Dây nhôm: 3AS95 + 1AS70 | 211.302.597 | |
2 | Dây nhôm: 3AS70 + 1AS50 | 177.284.750 | |
3 | Dây nhôm: 3AS50 + 1AS35 | 154.309.563 | |
4 | Dây nhôm bọc: 3AV95 + 1AV70 | 230.637.755 | |
5 | Dây nhôm bọc: 3AV70 + 1AV50 | 212.190.229 | |
6 | Dây nhôm bọc: 3AV50 + 1AV35 | 165.296.890 | |
III.2 | Cột BT vuông 8,5m - MV1, dây đồng trần |
| |
1 | Dây đồng: 3C70 + 1C50 | 669.966.019 | |
2 | Dây đồng: 3C50 + 1C35 | 504.581.814 | |
3 | Dây đồng: 3C35 + 1C22 | 391.839.448 | |
III.3 | Cột BT vuông 8,5m - MV1, 1 pha 2 dây nhôm trần, bọc |
| |
1 | Dây nhôm: 2AS-95 | 154.093.760 | |
2 | Dây nhôm: 2AS-70 | 135.638.317 | |
3 | Dây nhôm: 2AS-50 | 122.968.953 | |
4 | Dây nhôm: 2AS-35 | 115.026.671 | |
5 | Dây nhôm bọc: 2AV-95 | 159.645.009 | |
6 | Dây nhôm bọc: 2AV-70 | 157.654.886 | |
7 | Dây nhôm bọc: 2AV-50 | 126.730.205 | |
8 | Dây nhôm bọc: 2AV-35 | 125.717.569 | |
9 | Dây nhôm bọc: 2AV-22(25) | 110.615.791 | |
III.4 | Cột BT vuông 8,5m - MV1, 1 pha 2 dây đồng trần, bọc |
| |
1 | Dây đồng bọc: 2CV-70 | 415.186.223 | |
2 | Dây đồng bọc: 2CV-50 | 322.225.860 | |
3 | Dây đồng bọc: 2CV-35 | 255.383.187 | |
4 | Dây đồng bọc: 2CV-22 | 196.720.810 | |
5 | Dây đồng trần: 2C-70 | 401.516.124 | |
6 | Dây đồng trần: 2C-50 | 310.698.071 | |
7 | Dây đồng trần: 2C-35(38) | 252.383.819 | |
8 | Dây đồng trần: 2C-22 | 201.841.843 | |
| |||
IV.1 | Cột BT vuông 6,5(7)m - MĐGC dây nhôm trần và bọc |
| |
1 | Dây nhôm: 3AS95 + 1AS70 | 186.209.940 | |
2 | Dây nhôm: 3AS70 + 1AS50 | 152.192.093 | |
3 | Dây nhôm: 3AS50 + 1AS35 | 129.216.906 | |
4 | Dây nhôm bọc: 3AV95 + 1AV70 | 205.545.098 | |
5 | Dây nhôm bọc: 3AV70 + 1AV50 | 187.097.573 | |
6 | Dây nhôm bọc: 3AV50 + 1AV35 | 140.204.234 | |
IV.2 | Cột BT vuông 6,5(7)m - MĐGC dây đồng trần |
| |
1 | Dây đồng: 3C70 + 1C50 | 644.873.363 | |
2 | Dây đồng: 3C50 + 1C35 | 479.489.157 | |
3 | Dây đồng: 3C35 + 1C22 | 366.746.792 | |
IV.3 | Cột BT vuông 6,5(7) MĐGC 1 pha 2 dây nhôm trần, bọc |
| |
1 | Dây nhôm: 2AS-95 | 129.001.104 | |
2 | Dây nhôm: 2AS-70 | 110.545.661 | |
3 | Dây nhôm: 2AS-50 | 97.876.296 | |
4 | Dây nhôm: 2AS-35 | 89.934.015 | |
5 | Dây nhôm bọc: 2AV-95 | 134.552.353 | |
6 | Dây nhôm bọc: 2AV-70 | 132.562.229 | |
7 | Dây nhôm bọc: 2AV-50 | 101.637.549 | |
8 | Dây nhôm bọc: 2AV-35 | 100.596.467 | |
9 | Dây nhôm bọc: 2AV-22(25) | 85.523.135 | |
IV.4 | Cột BT vuông 6,5(7)m MĐGC 1 pha 2dây đồng trần, bọc |
| |
1 | Dây đồng bọc: 2CV-70 | 390.093.567 | |
2 | Dây đồng bọc: 2CV-50 | 297.133.203 | |
3 | Dây đồng bọc: 2CV-35 | 230.290.530 | |
4 | Dây đồng bọc: 2CV-22(25) | 171.628.153 | |
5 | Dây đồng trần: 2C-70 | 376.423.468 | |
6 | Dây đồng trần: 2C-50 | 285.605.414 | |
7 | Dây đồng trần: 2C-35(38) | 227.291.163 | |
8 | Dây đồng trần: 2C-22 | 176.749.186 | |
| |||
I.1 | Cột BTLT 8.4 - MV1, dây nhôm trần và bọc |
| |
1 | Dây nhôm: 3AS95 + 1AS70 | 221.497.643 | |
2 | Dây nhôm: 3AS70 + 1AS50 | 187.479.796 | |
3 | Dây nhôm: 3AS50 + 1AS35 | 164.504.609 | |
4 | Dây nhôm bọc: 3AV95 + 1AV70 | 240.832.801 | |
5 | Dây nhôm bọc: 3AV70 + 1AV50 | 222.385.276 | |
6 | Dây nhôm bọc: 3AV50 + 1AV35 | 175.491.937 | |
I.2 | Cột BTLT 8.4 - MV1, dây đồng trần |
| |
1 | Dây đồng: 3C70 + 1C50 | 680.217.499 | |
2 | Dây đồng: 3C50 + 1C35 | 514.833.294 | |
3 | Dây đồng: 3C35 + 1C22 | 402.090.928 | |
I.3 | Cột BTLT 8.4 - MV1, 1 pha 2 dây nhôm trần, bọc |
| |
1 | Dây nhôm: 2AS-95 | 163.057.046 | |
2 | Dây nhôm: 2AS-70 | 144.601.603 | |
3 | Dây nhôm: 2AS-50 | 131.932.239 | |
4 | Dây nhôm: 2AS-35 | 123.989.957 | |
5 | Dây nhôm bọc: 2AV-95 | 168.608.295 | |
6 | Dây nhôm bọc: 2AV-70 | 166.618.172 | |
7 | Dây nhôm bọc: 2AV-50 | 135.693.491 | |
8 | Dây nhôm bọc: 2AV-35 | 134.652.409 | |
9 | Dây nhôm bọc: 2AV-22 | 119.579.077 | |
I.4 | Cột BTLT 8.4 - MV1, 1 pha 2 dây đồng trần, bọc |
| |
1 | Dây đồng bọc: 2CV-70 | 424.149.509 | |
2 | Dây đồng bọc: 2CV-50 | 331.189.145 | |
3 | Dây đồng bọc: 2CV-35 | 264.346.473 | |
4 | Dây đồng bọc: 2CV-22 | 205.684.095 | |
5 | Dây đồng trần: 2C-70 | 410.493.518 | |
6 | Dây đồng trần: 2C-50 | 319.675.465 | |
7 | Dây đồng trần: 2C-35 | 261.361.213 | |
8 | Dây đồng trần: 2C-22 | 210.819.237 | |
| |||
II.1 | Cột BTLT-7,5m - MV1 dây nhôm trần và bọc |
| |
1 | Dây nhôm: 3AS95 + 1AS70 | 210.793.080 | |
2 | Dây nhôm: 3AS70 + 1AS50 | 176.775.233 | |
3 | Dây nhôm: 3AS50 + 1AS35 | 153.800.046 | |
4 | Dây nhôm bọc: 3AV95 + 1AV70 | 230.128.238 | |
5 | Dây nhôm bọc: 3AV70 + 1AV50 | 211.680.713 | |
6 | Dây nhôm bọc: 3AV50 + 1AV35 | 164.787.374 | |
II.2 | Cột BTLT 7,5 - MV1, dây đồng trần |
| |
1 | Dây đồng: 3C70 + 1C50 | 669.512.936 | |
2 | Dây đồng: 3C50 + 1C35 | 504.128.730 | |
3 | Dây đồng: 3C35 + 1C22 | 391.386.365 | |
II.3 | Cột BTLT 7,5- MV1, 1 pha 2 dây nhôm trần, bọc |
| |
1 | Dây nhôm: 2AS-95 | 152.352.483 | |
2 | Dây nhôm: 2AS-70 | 133.897.040 | |
3 | Dây nhôm: 2AS-50 | 121.227.676 | |
4 | Dây nhôm: 2AS-35 | 113.285.394 | |
5 | Dây nhôm bọc: 2AV-95 | 157.903.732 | |
6 | Dây nhôm bọc: 2AV-70 | 155.913.609 | |
7 | Dây nhôm bọc: 2AV-50 | 124.988.928 | |
8 | Dây nhôm bọc: 2AV-35 | 123.947.846 | |
9 | Dây nhôm bọc: 2AV-22 | 108.874.514 | |
II.4 | Cột BTLT 7,5 - MV1, 1 pha 2 dây đồng trần, bọc |
| |
1 | Dây đồng bọc: 2CV-70 | 413.444.946 | |
2 | Dây đồng bọc: 2CV-50 | 320.484.582 | |
3 | Dây đồng bọc: 2CV-35 | 253.641.910 | |
4 | Dây đồng bọc: 2CV-22 | 194.979.532 | |
5 | Dây đồng trần: 2C-70 | 399.788.955 | |
6 | Dây đồng trần: 2C-50 | 308.970.902 | |
7 | Dây đồng trần: 2C-35 | 250.656.650 | |
8 | Dây đồng trần: 2C-22 | 200.114.674 | |
| |||
III.1 | Cột BT vuông 8,5m - MV1dây nhôm trần và bọc |
| |
1 | Dây nhôm: 3AS95 + 1AS70 | 214.504.328 | |
2 | Dây nhôm: 3AS70 + 1AS50 | 180.486.481 | |
3 | Dây nhôm: 3AS50 + 1AS35 | 157.511.293 | |
4 | Dây nhôm bọc: 3AV95 + 1AV70 | 233.839.485 | |
5 | Dây nhôm bọc: 3AV70 + 1AV50 | 215.391.960 | |
6 | Dây nhôm bọc: 3AV50 + 1AV35 | 168.498.621 | |
III.2 | Cột BT vuông 8,5m - MV1, dây đồng trần |
| |
1 | Dây đồng: 3C70 + 1C50 | 673.224.183 | |
2 | Dây đồng: 3C50 + 1C35 | 507.839.978 | |
3 | Dây đồng: 3C35 + 1C22 | 395.097.612 | |
III.3 | Cột BT vuông 8,5m - MV1, 1 pha 2 dây nhôm trần, bọc |
| |
1 | Dây nhôm: 2AS-95 | 155.565.801 | |
2 | Dây nhôm: 2AS-70 | 137.110.358 | |
3 | Dây nhôm: 2AS-50 | 124.440.993 | |
4 | Dây nhôm: 2AS-35 | 116.498.712 | |
5 | Dây nhôm bọc: 2AV-95 | 161.117.050 | |
6 | Dây nhôm bọc: 2AV-70 | 159.126.927 | |
7 | Dây nhôm bọc: 2AV-50 | 128.202.246 | |
8 | Dây nhôm bọc: 2AV-35 | 127.161.164 | |
9 | Dây nhôm bọc: 2AV-22(25) | 112.087.832 | |
III.4 | Cột BT vuông 8,5m - MV1, 1 pha 2 dây đồng trần, bọc |
| |
1 | Dây đồng bọc: 2CV-70 | 416.658.264 | |
2 | Dây đồng bọc: 2CV-50 | 323.697.900 | |
3 | Dây đồng bọc: 2CV-35 | 256.855.228 | |
4 | Dây đồng bọc: 2CV-22 | 198.192.850 | |
5 | Dây đồng trần: 2C-70 | 403.002.273 | |
6 | Dây đồng trần: 2C-50 | 312.184.220 | |
7 | Dây đồng trần: 2C-35(38) | 253.869.968 | |
8 | Dây đồng trần: 2C-22 | 203.327.992 | |
| |||
IV.1 | Cột BT vuông 6,5(7)m - MĐGC dây nhôm trần và bọc |
| |
1 | Dây nhôm: 3AS95 + 1AS70 | 189.411.671 | |
2 | Dây nhôm: 3AS70 + 1AS50 | 155.393.824 | |
3 | Dây nhôm: 3AS50 + 1AS35 | 132.418.637 | |
4 | Dây nhôm bọc: 3AV95 + 1AV70 | 208.746.829 | |
5 | Dây nhôm bọc: 3AV70 + 1AV50 | 190.299.303 | |
6 | Dây nhôm bọc: 3AV50 + 1AV35 | 143.405.964 | |
IV.2 | Cột BT vuông 6,5(7)m - MĐGC dây đồng trần |
| |
1 | Dây đồng: 3C70 + 1C50 | 648.131.527 | |
2 | Dây đồng: 3C50 + 1C35 | 482.747.321 | |
3 | Dây đồng: 3C35 + 1C22 | 370.004.956 | |
IV.3 | Cột BT vuông 6,5(7) MĐGC 1 pha 2 dây nhôm trần, bọc |
| |
1 | Dây nhôm: 2AS-95 | 130.824.178 | |
2 | Dây nhôm: 2AS-70 | 112.368.735 | |
3 | Dây nhôm: 2AS-50 | 99.699.370 | |
4 | Dây nhôm: 2AS-35 | 91.757.088 | |
5 | Dây nhôm bọc: 2AV-95 | 136.375.427 | |
6 | Dây nhôm bọc: 2AV-70 | 134.385.303 | |
7 | Dây nhôm bọc: 2AV-50 | 103.460.623 | |
8 | Dây nhôm bọc: 2AV-35 | 102.419.541 | |
9 | Dây nhôm bọc: 2AV-22(25) | 87.346.209 | |
IV.4 | Cột BT vuông 6,5(7)m MĐGC 1 pha 2 dây đồng trần, bọc |
| |
1 | Dây đồng bọc: 2CV-70 | 391.916.641 | |
2 | Dây đồng bọc: 2CV-50 | 298.956.277 | |
3 | Dây đồng bọc: 2CV-35 | 232.113.604 | |
4 | Dây đồng bọc: 2CV-22(25) | 173.451.227 | |
5 | Dây đồng trần: 2C-70 | 378.274.758 | |
6 | Dây đồng trần: 2C-50 | 287.456.705 | |
7 | Dây đồng trần: 2C-35(38) | 229.142.453 | |
8 | Dây đồng trần: 2C-22 | 178.600.477 | |
| |||
| |||
1 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x25 | 138.396.952 | |
2 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x50 | 173.549.384 | |
3 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x70 | 199.228.800 | |
4 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x95 | 231.837.482 | |
| |||
1 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2x25 | 118.961.273 | |
2 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2x50 | 136.388.065 | |
3 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2x70 | 152.213.144 | |
| |||
1 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x25 | 119.267.883 | |
2 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x50 | 154.420.315 | |
3 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x70 | 180.099.731 | |
4 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x95 | 212.708.413 | |
| |||
1 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2x25 | 99.832.204 | |
2 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2x50 | 117.258.997 | |
3 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2x70 | 128.132.126 | |
| |||
| Cột BT vuông 8.5 - MV1, sử dụng cáp 3 pha 4 dây |
| |
1 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x25 | 134.571.432 | |
2 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x50 | 169.723.864 | |
3 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x70 | 192.117.337 | |
4 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x95 | 228.011.962 | |
| |||
1 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2x25 | 115.401.247 | |
2 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2x50 | 132.828.040 | |
3 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2x70 | 143.701.169 | |
| |||
1 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x25 | 115.442.363 | |
2 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x50 | 150.594.796 | |
3 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x70 | 172.988.269 | |
4 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x95 | 208.882.893 | |
| |||
1 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2x25 | 96.006.684 | |
2 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2x50 | 113.433.477 | |
3 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2x35 | 101.537.850 |
ĐƠN GIÁ SUẤT ĐẦU TƯ 1KM ĐƯỜNG DÂY HẠ ÁP LƯỚI ĐIỆN NÔNG THÔN ĐƯỜNG DÂY TRUNG HẠ ÁP ĐI CHUNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1896/QĐ-UBND ngày 19 tháng 11 năm 2010 của UBND tỉnh Phú Yên)
TT | Các loại đường dây trung hạ áp đi chung | Đơn giá (đồng/km) |
A |
| |
I.1 | Cột BTLT 8.4 - MV1, dây nhôm trần và bọc |
|
1 | Dây nhôm: 3AS95 + 1AS70 | 173.385.527 |
2 | Dây nhôm: 3AS70 + 1AS50 | 139.367.680 |
3 | Dây nhôm: 3AS50 + 1AS35 | 116.392.492 |
4 | Dây nhôm bọc: 3AV95 + 1AV70 | 192.715.619 |
5 | Dây nhôm bọc: 3AV70 + 1AV50 | 174.268.094 |
6 | Dây nhôm bọc: 3AV50 + 1AV35 | 127.374.755 |
I.2 | Cột BTLT 8.4 - MV1, dây đồng trần |
|
1 | Dây đồng: 3C70 + 1C50(48) | 632.088.253 |
2 | Dây đồng: 3C50(48) + 1C35(38) | 466.704.047 |
3 | Dây đồng: 3C35(38) + 1C22 | 353.961.681 |
I.3 | Cột BTLT 8.4 - MV1, 1 pha 2 dây nhôm trần, bọc |
|
1 | Dây nhôm: 2AS-95 | 116.171.384 |
2 | Dây nhôm: 2AS-70 | 97.715.940 |
3 | Dây nhôm: 2AS-50 | 85.046.576 |
4 | Dây nhôm: 2AS-35 | 77.104.294 |
5 | Dây nhôm bọc: 2AV-95 | 121.722.633 |
6 | Dây nhôm bọc: 2AV-70 | 119.732.509 |
7 | Dây nhôm bọc: 2AV-50 | 88.807.828 |
8 | Dây nhôm bọc: 2AV-35 | 87.795.193 |
9 | Dây nhôm bọc: 2AV-22 | 72.693.414 |
I.4 | Cột BTLT 8.4 - MV1, 1 pha 2 dây đồng trần, bọc |
|
1 | Dây đồng bọc: 2CV-70 | 377.263.847 |
2 | Dây đồng bọc: 2CV-50(48) | 284.303.483 |
3 | Dây đồng bọc: 2CV-35(38) | 217.460.810 |
4 | Dây đồng bọc: 2CV-22 | 158.798.433 |
5 | Dây đồng trần: 2C-70 | 363.593.747 |
6 | Dây đồng trần: 2C-50(48) | 272.775.694 |
7 | Dây đồng trần: 2C-35(38) | 214.461.442 |
8 | Dây đồng trần: 2C-22 | 163.919.466 |
| ||
II.1 | Cột BTLT-7,5m - MV1 dây nhôm trần và bọc |
|
1 | Dây nhôm: 3AS95 + 1AS70 | 170.398.426 |
2 | Dây nhôm: 3AS70 + 1AS50 | 136.380.579 |
3 | Dây nhôm: 3AS50 + 1AS35 | 113.405.392 |
4 | Dây nhôm bọc: 3AV95 + 1AV70 | 189.733.584 |
5 | Dây nhôm bọc: 3AV70 + 1AV50 | 171.286.058 |
6 | Dây nhôm bọc: 3AV50 + 1AV35 | 124.392.719 |
II.2 | Cột BTLT 7,5 - MV1, dây đồng trần |
|
1 | Dây đồng: 3C70 + 1C50(48) | 629.061.849 |
2 | Dây đồng: 3C50(48) + 1C35(38) | 463.677.643 |
3 | Dây đồng: 3C35(38) + 1C22 | 350.935.277 |
II.3 | Cột BTLT 7,5- MV1, 1 pha 2 dây nhôm trần, bọc |
|
1 | Dây nhôm: 2AS-95 | 113.189.590 |
2 | Dây nhôm: 2AS-70 | 94.734.146 |
3 | Dây nhôm: 2AS-50 | 82.064.782 |
4 | Dây nhôm: 2AS-35 | 74.122.500 |
5 | Dây nhôm bọc: 2AV-95 | 118.740.839 |
6 | Dây nhôm bọc: 2AV-70 | 116.750.715 |
7 | Dây nhôm bọc: 2AV-50 | 85.826.034 |
8 | Dây nhôm bọc: 2AV-35 | 84.813.399 |
9 | Dây nhôm bọc: 2AV-22 | 69.711.620 |
II.4 | Cột BTLT 7,5 - MV1, 1 pha 2 dây đồng trần, bọc |
|
1 | Dây đồng bọc: 2CV-70 | 374.282.052 |
2 | Dây đồng bọc: 2CV-50(48) | 281.321.689 |
3 | Dây đồng bọc: 2CV-35(38) | 214.479.016 |
4 | Dây đồng bọc: 2CV-22 | 155.816.639 |
5 | Dây đồng trần: 2C-70 | 360.611.953 |
6 | Dây đồng trần: 2C-50(48) | 269.793.900 |
7 | Dây đồng trần: 2C-35(38) | 211.479.648 |
8 | Dây đồng trần: 2C-22 | 160.937.672 |
| ||
III.1 | Cột BT vuông 8,5m - MV1 dây nhôm trần và bọc |
|
1 | Dây nhôm: 3AS95 + 1AS70 | 169.824.489 |
2 | Dây nhôm: 3AS70 + 1AS50 | 135.806.642 |
3 | Dây nhôm: 3AS50 + 1AS35 | 112.831.455 |
4 | Dây nhôm bọc: 3AV95 + 1AV70 | 189.159.647 |
5 | Dây nhôm bọc: 3AV70 + 1AV50 | 170.712.121 |
6 | Dây nhôm bọc: 3AV50 + 1AV35 | 123.818.782 |
III.2 | Cột BT vuông 8,5m - MV1, dây đồng trần |
|
1 | Dây đồng: 3C70 + 1C50(48) | 628.487.911 |
2 | Dây đồng: 3C50(48) + 1C35(38) | 463.103.706 |
3 | Dây đồng: 3C35(38) + 1C22 | 350.361.340 |
III.3 | Cột BT vuông 8,5m - MV1, 1 pha 2 dây nhôm trần, bọc |
|
1 | Dây nhôm: 2AS-95 | 112.615.652 |
2 | Dây nhôm: 2AS-70 | 94.160.209 |
3 | Dây nhôm: 2AS-50 | 81.490.845 |
4 | Dây nhôm: 2AS-35 | 73.548.563 |
5 | Dây nhôm bọc: 2AV-95 | 118.166.901 |
6 | Dây nhôm bọc: 2AV-70 | 116.176.778 |
7 | Dây nhôm bọc: 2AV-50 | 85.252.097 |
8 | Dây nhôm bọc: 2AV-35 | 84.239.462 |
9 | Dây nhôm bọc: 2AV-22(25) | 69.137.683 |
III.4 | Cột BT vuông 8,5m - MV1, 1 pha 2 dây đồng trần, bọc |
|
1 | Dây đồng bọc: 2CV-70 | 373.708.115 |
2 | Dây đồng bọc: 2CV-50(48) | 280.747.752 |
3 | Dây đồng bọc: 2CV-35(38) | 213.905.079 |
4 | Dây đồng bọc: 2CV-22 | 155.242.702 |
5 | Dây đồng trần: 2C-70 | 360.038.016 |
6 | Dây đồng trần: 2C-50(48) | 269.219.963 |
7 | Dây đồng trần: 2C-35(38) | 210.905.711 |
8 | Dây đồng trần: 2C-22 | 160.363.735 |
| ||
IV.1 | Cột BT vuông 6,5(7)m - MĐGC dây nhôm trần và bọc |
|
1 | Dây nhôm: 3AS95 + 1AS70 | 157.278.161 |
2 | Dây nhôm: 3AS70 + 1AS50 | 123.260.314 |
3 | Dây nhôm: 3AS50 + 1AS35 | 100.285.126 |
4 | Dây nhôm bọc: 3AV95 + 1AV70 | 176.613.319 |
5 | Dây nhôm bọc: 3AV70 + 1AV50 | 158.165.793 |
6 | Dây nhôm bọc: 3AV50 + 1AV35 | 111.272.454 |
IV.2 | Cột BT vuông 6,5(7)m - MĐGC dây đồng trần |
|
1 | Dây đồng: 3C70 + 1C50(48) | 615.941.583 |
2 | Dây đồng: 3C50(48) + 1C35(38) | 450.557.377 |
3 | Dây đồng: 3C35(38) + 1C22 | 337.815.012 |
IV.3 | Cột BT vuông 6,5(7) MĐGC 1 pha 2 dây nhôm trần, bọc |
|
1 | Dây nhôm: 2AS-95 | 100.069.324 |
2 | Dây nhôm: 2AS-70 | 81.613.881 |
3 | Dây nhôm: 2AS-50 | 68.944.517 |
4 | Dây nhôm: 2AS-35 | 61.002.235 |
5 | Dây nhôm bọc: 2AV-95 | 105.620.573 |
6 | Dây nhôm bọc: 2AV-70 | 103.630.450 |
7 | Dây nhôm bọc: 2AV-50 | 72.705.769 |
8 | Dây nhôm bọc: 2AV-35 | 71.664.687 |
9 | Dây nhôm bọc: 2AV-22(25) | 56.591.355 |
IV.4 | Cột BT vuông 6,5(7)m MĐGC 1 pha 2 dây đồng trần, bọc |
|
1 | Dây đồng bọc: 2CV-70 | 361.161.787 |
2 | Dây đồng bọc: 2CV-50(48) | 268.201.424 |
3 | Dây đồng bọc: 2CV-35(38) | 201.358.751 |
4 | Dây đồng bọc : 2CV-22(25) | 142.696.373 |
5 | Dây đồng trần: 2C-70 | 347.491.688 |
6 | Dây đồng trần: 2C-50(48) | 256.673.635 |
7 | Dây đồng trần: 2C-35(38) | 198.359.383 |
8 | Dây đồng trần: 2C-22 | 147.817.407 |
B |
| |
I.1 | Cột BTLT 8.4 - MV1, dây nhôm trần và bọc |
|
1 | Dây nhôm: 3AS95 + 1AS70 | 176.463.804 |
2 | Dây nhôm: 3AS70 + 1AS50 | 142.445.957 |
3 | Dây nhôm: 3AS50 + 1AS35 | 119.470.770 |
4 | Dây nhôm bọc: 3AV95 + 1AV70 | 195.798.962 |
5 | Dây nhôm bọc: 3AV70 + 1AV50 | 177.351.437 |
6 | Dây nhôm bọc: 3AV50 + 1AV35 | 130.458.098 |
I.2 | Cột BTLT 8.4 - MV1, dây đồng trần |
|
1 | Dây đồng: 3C70 + 1C50(48) | 635.183.660 |
2 | Dây đồng: 3C50(48) + 1C35(38) | 469.799.454 |
3 | Dây đồng: 3C35(38) + 1C22 | 357.057.089 |
I.3 | Cột BTLT 8.4 - MV1, 1 pha 2 dây nhôm trần, bọc |
|
1 | Dây nhôm: 2AS-95 | 118.023.207 |
2 | Dây nhôm: 2AS-70 | 99.567.764 |
3 | Dây nhôm: 2AS-50 | 86.898.400 |
4 | Dây nhôm: 2AS-35 | 78.956.118 |
5 | Dây nhôm bọc: 2AV-95 | 123.574.456 |
6 | Dây nhôm bọc: 2AV-70 | 121.584.333 |
7 | Dây nhôm bọc: 2AV-50 | 90.659.652 |
8 | Dây nhôm bọc: 2AV-35 | 89.618.570 |
9 | Dây nhôm bọc: 2AV-22 | 74.545.238 |
I.4 | Cột BTLT 8.4 - MV1, 1 pha 2 dây đồng trần, bọc |
|
1 | Dây đồng bọc: 2CV-70 | 379.115.670 |
2 | Dây đồng bọc: 2CV-50(48) | 286.155.306 |
3 | Dây đồng bọc: 2CV-35(38) | 219.312.634 |
4 | Dây đồng bọc: 2CV-22 | 160.650.256 |
5 | Dây đồng trần: 2C-70 | 365.459.679 |
6 | Dây đồng trần: 2C-50(48) | 274.641.626 |
7 | Dây đồng trần: 2C-35(38) | 216.327.374 |
8 | Dây đồng trần: 2C-22 | 165.785.398 |
| ||
II.1 | Cột BTLT-7,5m - MV1 dây nhôm trần và bọc |
|
1 | Dây nhôm: 3AS95 + 1AS70 | 171.111.523 |
2 | Dây nhôm: 3AS70 + 1AS50 | 137.093.676 |
3 | Dây nhôm: 3AS50 + 1AS35 | 114.118.489 |
4 | Dây nhôm bọc: 3AV95 + 1AV70 | 190.446.681 |
5 | Dây nhôm bọc: 3AV70 + 1AV50 | 171.999.155 |
6 | Dây nhôm bọc: 3AV50 + 1AV35 | 125.105.816 |
II.2 | Cột BTLT 7,5 - MV1, dây đồng trần |
|
1 | Dây đồng: 3C70 + 1C50(48) | 629.831.379 |
2 | Dây đồng: 3C50(48) + 1C35(38) | 464.447.173 |
3 | Dây đồng: 3C35(38) + 1C22 | 351.704.807 |
II.3 | Cột BTLT 7,5- MV1, 1 pha 2 dây nhôm trần, bọc |
|
1 | Dây nhôm: 2AS-95 | 112.670.926 |
2 | Dây nhôm: 2AS-70 | 94.215.482 |
3 | Dây nhôm: 2AS-50 | 81.546.118 |
4 | Dây nhôm: 2AS-35 | 73.603.836 |
5 | Dây nhôm bọc: 2AV-95 | 118.222.175 |
6 | Dây nhôm bọc: 2AV-70 | 116.232.051 |
7 | Dây nhôm bọc: 2AV-50 | 85.307.370 |
8 | Dây nhôm bọc: 2AV-35 | 84.266.289 |
9 | Dây nhôm bọc: 2AV-22 | 69.192.956 |
II.4 | Cột BTLT 7,5 - MV1, 1 pha 2 dây đồng trần, bọc |
|
1 | Dây đồng bọc: 2CV-70 | 373.763.389 |
2 | Dây đồng bọc: 2CV-50(48) | 280.803.025 |
3 | Dây đồng bọc: 2CV-35(38) | 213.960.352 |
4 | Dây đồng bọc: 2CV-22 | 155.297.975 |
5 | Dây đồng trần: 2C-70 | 360.107.398 |
6 | Dây đồng trần: 2C-50(48) | 269.289.344 |
7 | Dây đồng trần: 2C-35(38) | 210.975.093 |
8 | Dây đồng trần: 2C-22 | 160.433.116 |
ĐZ trung hạ thế đi chung dùng xà và sứ A110 (3 pha 4 dây) |
| |
III.1 | Cột BT vuông 8,5m - MV1 dây nhôm trần và bọc |
|
1 | Dây nhôm: 3AS95 + 1AS70 | 173.026.220 |
2 | Dây nhôm: 3AS70 + 1AS50 | 139.008.373 |
3 | Dây nhôm: 3AS50 + 1AS35 | 116.033.185 |
4 | Dây nhôm bọc: 3AV95 + 1AV70 | 192.361.378 |
5 | Dây nhôm bọc: 3AV70 + 1AV50 | 173.913.852 |
6 | Dây nhôm bọc: 3AV50 + 1AV35 | 127.020.513 |
III.2 | Cột BT vuông 8,5m - MV1, dây đồng trần |
|
1 | Dây đồng: 3C70 + 1C50(48) | 631.746.076 |
2 | Dây đồng: 3C50(48) + 1C35(38) | 466.361.870 |
3 | Dây đồng: 3C35(38) + 1C22 | 353.619.504 |
III.3 | Cột BT vuông 8,5m - MV1, 1 pha 2 dây nhôm trần, bọc |
|
1 | Dây nhôm: 2AS-95 | 114.087.693 |
2 | Dây nhôm: 2AS-70 | 95.632.250 |
3 | Dây nhôm: 2AS-50 | 82.962.886 |
4 | Dây nhôm: 2AS-35 | 75.020.604 |
5 | Dây nhôm bọc: 2AV-95 | 119.638.942 |
6 | Dây nhôm bọc: 2AV-70 | 117.648.819 |
7 | Dây nhôm bọc: 2AV-50 | 86.724.138 |
8 | Dây nhôm bọc: 2AV-35 | 85.683.056 |
9 | Dây nhôm bọc: 2AV-22(25) | 70.609.724 |
III.4 | Cột BT vuông 8,5m - MV1, 1 pha 2 dây đồng trần, bọc |
|
1 | Dây đồng bọc: 2CV-70 | 375.180.156 |
2 | Dây đồng bọc: 2CV-50(48) | 282.219.792 |
3 | Dây đồng bọc: 2CV-35(38) | 215.377.120 |
4 | Dây đồng bọc: 2CV-22 | 156.714.742 |
5 | Dây đồng trần: 2C-70 | 361.524.165 |
6 | Dây đồng trần: 2C-50(48) | 270.706.112 |
7 | Dây đồng trần: 2C-35(38) | 212.391.860 |
8 | Dây đồng trần: 2C-22 | 161.849.884 |
ĐZ trung hạ thế đi chung dùng xà và sứ A110 (3 pha 4 dây) |
| |
IV.1 | Cột BT vuông 6,5(7)m - MĐGC dây nhôm trần và bọc |
|
1 | Dây nhôm: 3AS95 + 1AS70 | 160.479.891 |
2 | Dây nhôm: 3AS70 + 1AS50 | 126.462.044 |
3 | Dây nhôm: 3AS50 + 1AS35 | 103.486.857 |
4 | Dây nhôm bọc: 3AV95 + 1AV70 | 179.815.049 |
5 | Dây nhôm bọc: 3AV70 + 1AV50 | 161.367.524 |
6 | Dây nhôm bọc: 3AV50 + 1AV35 | 114.474.185 |
IV.2 | Cột BT vuông 6,5(7)m - MĐGC dây đồng trần |
|
1 | Dây đồng: 3C70 + 1C50(48) | 619.199.747 |
2 | Dây đồng: 3C50(48) + 1C35(38) | 453.815.541 |
3 | Dây đồng: 3C35(38) + 1C22 | 341.073.176 |
IV.3 | Cột BT vuông 6,5(7) MĐGC 1 pha 2 dây nhôm trần, bọc |
|
1 | Dây nhôm: 2AS-95 | 101.892.398 |
2 | Dây nhôm: 2AS-70 | 83.436.955 |
3 | Dây nhôm: 2AS-50 | 70.767.591 |
4 | Dây nhôm: 2AS-35 | 62.825.309 |
5 | Dây nhôm bọc: 2AV-95 | 107.443.647 |
6 | Dây nhôm bọc: 2AV-70 | 105.453.524 |
7 | Dây nhôm bọc: 2AV-50 | 74.528.843 |
8 | Dây nhôm bọc: 2AV-35 | 73.487.761 |
9 | Dây nhôm bọc: 2AV-22(25) | 58.414.429 |
IV.4 | Cột BT vuông 6,5(7)m MĐGC 1 pha 2 dây đồng trần, bọc |
|
1 | Dây đồng bọc: 2CV-70 | 362.984.861 |
2 | Dây đồng bọc: 2CV-50(48) | 270.024.497 |
3 | Dây đồng bọc: 2CV-35(38) | 203.181.825 |
4 | Dây đồng bọc: 2CV-22(25) | 144.519.447 |
5 | Dây đồng trần: 2C-70 | 349.342.979 |
6 | Dây đồng trần: 2C-50(48) | 258.524.925 |
7 | Dây đồng trần: 2C-35(38) | 200.210.674 |
8 | Dây đồng trần: 2C-22 | 149.668.697 |
C |
| |
| ||
1 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x25 | 93.363.113 |
2 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x50 | 128.515.545 |
3 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x70 | 154.194.961 |
4 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x95 | 186.803.643 |
| ||
1 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2x25 | 73.927.434 |
2 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2x50 | 91.354.226 |
3 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2x70 | 107.179.305 |
| ||
1 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x25 | 83.798.579 |
2 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x50 | 118.951.011 |
3 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x70 | 144.630.426 |
4 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x95 | 177.239.109 |
| ||
1 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2x25 | 64.362.899 |
2 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2x50 | 81.789.692 |
3 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2x70 | 92.662.821 |
ĐZ hạ thế cột BT vuông sử dụng PA, PS cáp nhôm vặn xoắn |
| |
| Cột BT vuông 8.5 - MV1, sử dụng cáp 3 pha 4 dây |
|
1 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x25 | 93.093.324 |
2 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x50 | 128.245.756 |
3 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x70 | 150.639.229 |
4 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x95 | 186.533.854 |
| ||
1 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2x25 | 73.923.139 |
2 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2x50 | 91.349.932 |
3 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2x70 | 102.223.061 |
| ||
1 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x25 | 83.528.790 |
2 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x50 | 118.681.222 |
3 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x70 | 141.074.695 |
4 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x95 | 176.969.320 |
| ||
1 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2x25 | 64.093.111 |
2 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2x50 | 81.519.903 |
3 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2x35 | 69.624.276 |
BẢNG TÍNH DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG CHO MỖI LOẠI CẤU KIỆN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1896/QĐ-UBND ngày 19 tháng 11 năm 2010 của UBND tỉnh Phú Yên)
STT | Cấu kiện | Dự toán xây dựng trước thuế (đồng) |
1 | Móng MT-1 | 1.682.665 |
2 | Móng MT-2 | 2.732.659 |
3 | Móng MT3G | 2.866.142 |
4 | Móng MCO-7 | 600.422 |
5 | Móng cột thép MCT-3 | 3.952.112 |
6 | Móng MV-1 | 1.424.103 |
7 | Móng MĐGC | 555.886 |
8 | Móng néo 11-3 | 992.131 |
9 | Dây néo: 50-8 | 325.778 |
10 | Dây néo: 70-10 | 479.315 |
11 | Tiếp địa R2C | 583.077 |
12 | Tiếp địa R3C | 972.014 |
13 | Cột thép 9 mét sơn | 7.765.350 |
14 | Cột thép 10,5 mét sơn | 10.440.356 |
15 | Cột thép ống 7B | 2.098.470 |
16 | Cột BTLT 7m | 1.825.523 |
17 | Cột BTLT 7,5m | 1.933.113 |
18 | Cột BT vuông 8,5m | 2.096.194 |
19 | Cột BTLT 8,4m | 2.418.964 |
20 | Cột BTLT 10,5m | 3.281.382 |
21 | Xà: XNLT-0,4 | 406.987 |
22 | Xà: XĐLT-0,4 | 236.244 |
23 | Xà: XĐCV-0,4 | 239.515 |
24 | Xà: XNCV-0,4 | 423.108 |
25 | Xà: XLLT-0,4 | 363.379 |
26 | Xà: XLCV-0,4 | 387.147 |
27 | Xà: XĐLT-0,2 | 180.537 |
28 | Xà: XNLT-0,2 | 269.591 |
29 | Xà: XĐCV-0,2 | 163.791 |
30 | Xà: XNCV-0,2 | 247.925 |
31 | Cùm PA(PS)-1 | 162.078 |
BẢNG TÍNH DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG CHO CHỦNG LOẠI DÂY DẪN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1896/QĐ-UBND ngày 19 tháng 11 năm 2010 của UBND tỉnh Phú Yên)
STT | Cấu kiện | Dự toán xây dựng trước thuế (đồng/km) |
1 | Dây nhôm lõi thép AS95 | 25.017.390 |
2 | Dây nhôm lõi thép AS70 | 17.894.121 |
3 | Dây nhôm lõi thép AS50 | 13.048.714 |
4 | Dây nhôm lõi thép AS35 | 9.975.333 |
5 | Dây nhôm bọc AV-95 | 30.859.193 |
6 | Dây nhôm bọc AV-70 | 23.556.517 |
7 | Dây nhôm bọc AV-50 | 17.277.802 |
8 | Dây nhôm bọc AV-35 | 12.271.688 |
9 | Dây nhôm bọc AV-25 | 9.779.702 |
10 | Dây đồng trần C70 | 175.251.725 |
11 | Dây đồng trần C50(48) | 124.590.327 |
12 | Dây đồng trần C38 | 91.648.167 |
13 | Dây đồng trần C22 | 62.974.179 |
14 | Dây đồng bọc CV70 | 175.685.345 |
15 | Dây đồng bọc CV50 | 130.389.498 |
16 | Dây đồng bọc CV35 | 93.623.222 |
17 | Dây đồng bọc CV22 | 68.214.893 |
18 | Dây cáp vặn xoắn ACB 4x95 | 124.372.285 |
19 | Dây cáp vặn xoắn ACB 4x70 | 59.697.683 |
20 | Dây cáp vặn xoắn ACB 4x50 | 71.461.509 |
21 | Dây cáp vặn xoắn ACB 4x25 | 39.552.036 |
22 | Dây cáp vặn xoắn ACB 2x50 | 23.087.760 |
23 | Dây cáp vặn xoắn ACB 2x35 | 16.970.398 |
24 | Dây cáp vặn xoắn ACB 2x25 | 13.493.422 |
- 1Quyết định 17/2009/QÐ-UBND về đơn giá lưới điện hạ thế nông thôn trên địa bàn tỉnh Quảng Nam
- 2Quyết định 5837/QĐ-UBND năm 2013 hoàn trả vốn của các tiểu chủ hợp doanh với Nhà nước thuộc Thành phố Hà Nội
- 3Quyết định 4429/QĐ-UBND năm 2014 phê duyệt khối lượng và giá trị tài sản giao nhận lưới điện hạ áp nông thôn công trình: đường dây hạ áp thuộc Hợp tác xã Nông nghiệp Mỹ An, xã Mỹ An, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
- 1Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban Nhân dân 2003
- 2Quyết định 6061/QĐ-BCT năm 2008 về việc công bố định mức dự toán xây dựng chuyên ngành công tác xây lắp đường dây tải điện do Bộ trưởng Bộ Công thương ban hành
- 3Công văn 7606/BCT-NL về việc công bố đơn giá xây dựng cơ bản chuyên ngành xây lắp công trình đường dây và trạm biến áp điện do Bộ Công thương ban hành
- 4Quyết định 957/QĐ-BXD năm 2009 công bố định mức chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư xây dựng công trình do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành
- 5Thông tư liên tịch 06/2010/TTLT-BCT-BTC hướng dẫn giao, nhận và hoàn trả vốn đầu tư lưới điện hạ áp nông thôn do Bộ Công thương - Bộ Tài chính ban hành
- 6Quyết định 17/2009/QÐ-UBND về đơn giá lưới điện hạ thế nông thôn trên địa bàn tỉnh Quảng Nam
- 7Quyết định 5837/QĐ-UBND năm 2013 hoàn trả vốn của các tiểu chủ hợp doanh với Nhà nước thuộc Thành phố Hà Nội
- 8Quyết định 4429/QĐ-UBND năm 2014 phê duyệt khối lượng và giá trị tài sản giao nhận lưới điện hạ áp nông thôn công trình: đường dây hạ áp thuộc Hợp tác xã Nông nghiệp Mỹ An, xã Mỹ An, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
Quyết định 1896/QĐ-UBND năm 2010 về bộ đơn giá suất đầu tư lưới điện hạ áp nông thôn phục vụ cho việc giao, nhận và hoàn trả vốn đầu tư lưới điện hạ áp nông thôn trên địa bàn tỉnh Phú Yên do Ủy ban nhân dân tỉnh Phú Yên ban hành
- Số hiệu: 1896/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 19/11/2010
- Nơi ban hành: Tỉnh Phú Yên
- Người ký: Phạm Đình Cự
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 19/11/2010
- Tình trạng hiệu lực: Đã biết