
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1611/QĐ-UBND | Quảng Ngãi, ngày 06 tháng 9 năm 2016 |
QUYẾT ĐỊNH
PHÊ DUYỆT PHƯƠNG ÁN BỔ NHIỆM VÀO CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP VÀ XẾP LƯƠNG ĐỐI VỚI GIÁO VIÊN MẦM NON, TIỂU HỌC, TRUNG HỌC CƠ SỞ THUỘC UBND HUYỆN TÂY TRÀ
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 20/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 14/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non; Thông tư liên tịch số 21/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học công lập; Thông tư liên tịch số 22/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở công lập;
Xét đề nghị của Chủ tịch UBND huyện Tây Trà tại Công văn số 1614/UBND-NC ngày 16/8/2016 và Giám đốc Sở Nội vụ tại Công văn số 1437/SNV ngày 31/8/2016,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với 404 viên chức là giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc UBND huyện Tây Trà (có phương án cụ thể kèm theo).
Điều 2. Căn cứ vào phương án đã được UBND tỉnh phê duyệt, Chủ tịch UBND huyện Tây Trà ban hành quyết định bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với từng viên chức là giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc thẩm quyền quản lý.
Điều 3. Đối với những viên chức đã được bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp tại Điều 1 nhưng còn thiếu tiêu chuẩn theo quy định thì cơ quan quản lý, sử dụng viên chức có trách nhiệm tạo điều kiện để viên chức bổ sung đủ chuẩn.
Điều 4. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 5. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Nội vụ; Chủ tịch UBND huyện Tây Trà và viên chức có tên trong danh sách tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | KT. CHỦ TỊCH |
PHƯƠNG ÁN
BỔ NHIỆM CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP VÀ XẾP LƯƠNG ĐỐI VỚI GIÁO VIÊN MẦM NON, TIỂU HỌC, TRUNG HỌC CƠ SỞ THUỘC UBND HUYỆN TÂY TRÀ
(Kèm theo Quyết định số 1611/QĐ-UBND ngày 06 tháng 9 năm 2016 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Ngãi)
Số TT | Đơn vị/ Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Chức vụ/vị trí việc làm | Trình độ chuyên môn | Trình độ ngoại ngữ | Trình độ tin học | Ngạch, lương hiện hưởng | Chức danh nghề nghiệp, lương được chuyền xếp | |||||||||||
Mã ngạch | Bậc lương | Hệ số lương | %PC TN VK (nếu có) | Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có) | Thời gian nâng lương lần sau | Chức danh nghề nghiệp | Mã số | Bậc lương | Hệ số | %PC TN VK (nếu có) | Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có) | Thời gian nâng lương lần sau | |||||||
I | CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIÁO VIÊN MẦM NON | ||||||||||||||||||
| Trường Mầm non 28/8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Nguyễn Thị Mai Ly | 15/07/1986 | Phó HT | ĐHSP | B | A | 15a.205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/10/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/10/2013 |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Bùi Thị Như Hường | 11/01/1983 | Phó HT | CĐSP | B | B | 15a.206 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/09/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/09/2013 |
3 | Nguyễn Thị Kim Trinh | 22/11/1990 | GV MN chính | CĐSP | B |
| 15a.206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/11/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/11/2015 |
4 | Phan Thị Thanh Thúy | 08/01/1989 | GVMN chính | CĐSP | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2,1 |
|
| 01/07/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,1 |
|
| 01/07/2015 |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Lê Thị Sen | 02/01/1982 | Hiệu trưởng | THSP |
| B | 15,115 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/12/2014 |
6 | Hồ Thị Nam | 24/10/1979 | GV mầm non | THSP | B | A | 15,115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/03/2014 |
7 | Diệp Thị Nhựt | 18/5/1988 | GV mầm non | THSP |
| A | 15,115 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/04/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/04/2015 |
8 | Huỳnh Thị Thu Sâm | 10/08/1988 | GV mầm non | THSP |
| A | 15,115 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/05/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/05/2014 |
9 | Lê Thị Hồng Vĩ | 01/01/1989 | GV mầm non | THSP | B | B | 15,115 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/05/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/05/2014 |
10 | Nguyễn Thị Nhàn | 28/10/1991 | GV mầm non | THSP |
| B | 15,115 | 2/12 | 2,06 |
|
| 15/03/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 15/03/2015 |
11 | Nguyễn Thị Yến | 05/10/1993 | GV mầm non | THSP | B | B | 15,115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 01/01/2015 |
| Trường Mẫu giáo Trà Phong |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Đinh Thị Lê Huyền | 17/7/1981 | Hiệu trưởng | CĐSP | B | B | 15a.206 | 4/10 | 3.03 | 0 | 0 | 01/03/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/03/2015 |
13 | Ngô Thị Thanh Thùy | 26/10/1990 | GV MN chính | CĐSP | B | B | 15a.206 | 2/10 | 2.41 | 0 | 0 | 01/11/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/11/2015 |
14 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 28/10/1989 | GV MN chính | CĐSP | B | B | 15a.206 | 2/10 | 2.41 | 0 | 0 | 01/11/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/11/2015 |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 | Phạm Thị Lý | 02/03/1986 | Phó HT | THSP | B | B | 15.115 | 4/12 | 2.46 | 0 | 0 | 01/02/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/02/2014 |
16 | Hồ Thị Kim Liên | 18/3/1977 | GV mầm non | THSP | B | B | 15.115 | 6/12 | 2.86 | 0 | 0 | 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 |
17 | Hồ Thị Nhung | 24/4/1982 | GV mầm non | THSP | B | B | 15.115 | 6/12 | 2.86 | 0 | 0 | 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 |
18 | Nguyễn Thị Tính | 17/1/1979 | GV mầm non | THSP | B | B | 15.115 | 5/12 | 2.66 | 0 | 0 | 01/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/03/2014 |
19 | Đinh Thị Nhung | 10/02/1983 | GV mầm non | THSP | B | B | 15.115 | 5/12 | 2.66 | 0 | 0 | 01/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/03/2014 |
20 | Nguyễn Thị Bích Hội | 29/11/1980 | GV mầm non | THSP | B | B | 15.115 | 6/12 | 2,86 | 0 | 0 | 01/12/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/12/2014 |
21 | Tiêu Thị Cẩm vân | 04/02/1990 | GV mầm non | THSP | B | B | 15.115 | 3/12 | 2,66 | 0 | 0 | 01/04/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.66 |
|
| 01/04/2015 |
22 | Phạm Thị Hòa | 12/10/1991 | GV mầm non | THSP | B | B | 15.115 | 2/12 | 2,06 | 0 | 0 | 01/05/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/05/2014 |
23 | Hồ Thị Thủy | 05/06/1992 | GV mầm non | THSP | B | B | 15.115 | 2/12 | 2,06 | 0 | 0 | 15/03/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/03/2015 |
24 | Nguyễn Thị Yến Kiều | 16/4/1991 | GV mầm non | THSP | B | B | 15.115 | 1/12 | 1,86 | 0 | 0 | 01/07/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/07/2014 |
25 | Võ Thị Hà Nhi | 05/10/1993 | GV mầm non | THSP | A | B | 15.115 | 1/12 | 1,86 | 0 | 0 | 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/01/2015 |
| Trường Mẫu giáo Trà Xinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 | Trần Thị Minh Hiền | 01/01/1982 | Hiệu trưởng | CĐSP |
| A | 15a.206 | 4/10 | 3,03 | 0 | 0 | 01/03/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/03/2015 |
27 | Nguyễn Thị Nhung | 01/01/1991 | GVMN chính | CĐSP | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2,1 | 0 | 0 | 01/07/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.1 |
|
| 01/07/2014 |
28 | Châu Thị Phương Thảo | 05/05/1990 | GVMN chính | CĐSP |
|
| 15a.206 | 1/10 | 2,1 | 0 | 0 | 01/07/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.1 |
|
| 01/07/2014 |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29 | Huỳnh Thị Mơ Linh | 19/2/1988 | P.Hiệu trưởng | THSP | B |
| 15,115 | 3/12 | 2.26 | 0 | 0 | 01/04/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/04/2015 |
30 | Lê Thị Thanh Xuân | 01/09/1989 | GV mầm non | THSP |
|
| 15,115 | 2/12 | 2.06 | 0 | 0 | 01/05/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/05/2014 |
31 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 11/10/1988 | GV mầm non | THSP |
|
| 15,115 | 2/12 | 2.06 | 0 | 0 | 01/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/11/2014 |
32 | Nguyễn Thị Cẩm Dịp | 13/10/1992 | GV mầm non | THSP |
|
| 15,115 | 1/12 | 1.86 | 0 | 0 | 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/01/2015 |
| Trường Mẫu giáo Trà Thọ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33 | Phạm Thị Hồng | 05/12/1986 | Hiệu trưởng | THSP | B | A | 15,115 | 4/12 | 2.46 | 0 | 0 | 05/11/2014 | GVMN hạng lV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 05/11/2014 |
34 | Trịnh Thị Kiều | 09/10/1988 | P.Hiệu trưởng | THSP | B | B | 15,115 | 4/12 | 2.46 | 0 | 0 | 01/05/2015 | GVMN hạng lV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/05/2015 |
35 | Hồ Thị Lệ Thủy | 11/09/1982 | GV mầm non | TCCN |
|
| 15.115 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/06/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/06/2015 |
36 | Hồ Thị Phượng | 27/06/1985 | GV mầm non | THSP |
| B | 15,115 | 5/12 | 2.66 | 0 | 0 | 01/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/03/2014 |
37 | Nguyễn Thị Nhiên | 10/08/1984 | GV mầm non | THSP | B | B | 15,115 | 4/12 | 2.46 | 0 | 0 | 05/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 05/11/2014 |
38 | Võ Thị Diễn | 12/07/1988 | GV mầm non | THSP |
| B | 15,115 | 3/12 | 2.26 | 0 | 0 | 01/04/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/04/2015 |
39 | Nguyễn Thị Tường Vy | 08/03/1991 | GV mầm non | THSP |
|
| 15,115 | 2/12 | 2.06 | 0 | 0 | 01/08/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/08/2014 |
40 | Nguyễn Thị Hiền | 08/03/1991 | GV mầm non | THSP | B | A | 15,115 | 2/12 | 2.06 | 0 | 0 | 10/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 10/11/2014 |
41 | Nguyễn Thị Bé Hòa | 24/04/1991 | GV mầm non | THSP |
| B | 15,115 | 2/12 | 2.06 | 0 | 0 | 10/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 10/11/2014 |
42 | Hồ Thị Hà | 15/10/1989 | GV mầm non | THSP |
|
| 15,115 | 2/12 | 2.06 | 0 | 0 | 01/04/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/04/2015 |
43 | Hồ Thị Thúy | 06/09/1991 | GV mầm non | THSP | B | B | 15,115 | 1/12 | 1.86 | 0 | 0 | 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/01/2015 |
| Trường Mẫu giáo Trà Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44 | Nguyễn Thị Thùy | 21/09/1991 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/07/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/07/2015 |
45 | Võ Thị Hoa | 26/09/1986 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/04/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/04/2014 |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46 | Lương Thị Thanh Tuyền | 03/02/1982 | Phó HT | THSP | B | B | 15.115 | 6/12 | 2.86 | 0 | 0 | 01/12/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/12/2014 |
47 | Hồ Thị Hiền | 13/08/1981 | GV mầm non | TCCN |
|
| 15.115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/03/2014 |
48 | Hồ Thị Lan | 10/10/1984 | GV mầm non | TCCN |
|
| 15.115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/03/2014 |
49 | Lâm Thị Bích Tánh | 24/05/1992 | GV mầm non | TCCN |
|
| 15.115 | 2/12 | 2,06 |
|
| 15/03/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 15/03/2015 |
50 | Hồ Thị Đoan | 16/07/1987 | GV mầm non | TCCN |
|
| 15.115 | 2/12 | 2,06 |
|
| 15/03/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 15/03/2015 |
| Trường Mẫu giáo Trà Nham |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51 | Nguyễn Thị Lai | 20/04/1991 | GV mầm non | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.1 |
|
| 01/07/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,1 |
|
| 01/07/2015 |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52 | Hồ Thị Hà | 21/12/1979 | Hiệu trưởng | TCCN |
|
| 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/03/2014 |
53 | Huỳnh Thị Bích Hạnh | 06/05/1985 | Phó HT | TCCN | B | B | 15,115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 05/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 05/11/2014 |
54 | Hồ Thị Hương | 18/01/1979 | GV mầm non | TCCN |
| B | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/03/2014 |
55 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 04/06/1988 | GV mầm non | TCCN |
| A | 15,115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/07/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/07/2015 |
56 | Nguyễn Thị Lệ Chi | 20/10/1990 | GV mầm non | TCCN |
| B | 15,115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/04/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/04/2015 |
57 | Nguyễn Thị Hiệp | 21/11/1992 | GV mầm non | TCCN | B | B | 15,115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/01/2015 |
58 | Lê Thị Thanh Tuyền | 17/04/1992 | GV mầm non | TCCN | B | B | 15,115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/01/2015 |
| Trường Mẫu giáo Trà Lãnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
59 | Trương Thị Thảo | 15/3/1986 | Phó HT | CĐ |
|
| 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/04/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/04/2014 |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
60 | Nguyễn Thị Thu Kiều | 26/2/1982 | Hiệu trưởng | TCSP |
| B | 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/06/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/06/2014 |
61 | Huỳnh Thị Tân | 12/11/1991 | GV mầm non | TCSP |
|
| 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/11/2014 |
62 | Lê Thị Quýt | 26/2/1988 | GV mầm non | TCSP |
|
| 15,115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/04/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/04/2015 |
63 | Lê Thị Hiền Mơ | 06/05/1988 | GV mầm non | TCSP |
|
| 15,115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/06/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/06/2015 |
64 | Hồ Thị Xíu | 07/12/1992 | GV mầm non | TCSP |
| B | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/03/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/03/2015 |
65 | Hồ Thị Quân | 15/04/1985 | GV mầm non | TCSP | A | A | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/03/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/03/2015 |
66 | Phạm Thị Ngọc | 20/9/1988 | GV mầm non | TCSP | A | A | 15,115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 |
67 | Đỗ Thị Phương Sâm | 20/8/1987 | GV mầm non | TCSP | A | A | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/07/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/07/2015 |
| Trường Mẫu giáo Trà Thanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
68 | Nguyễn Thị Ái Thảo | 19/01/1975 | Hiệu trưởng | ĐHSP |
| A | 15a.205 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/01/2015 |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
69 | Đỗ Thị Kim Cúc | 29/7/1992 | GVMN chính | CĐSP | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.1 |
|
| 01/07/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.1 |
|
| 01/07/2015 |
70 | Lê Thị Hà My | 01/4/1992 | GVMN chính | CĐSP |
| B | 15a.206 | 1/10 | 2.1 |
|
| 01/07/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.1 |
|
| 01/07/2015 |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
71 | Trịnh Thị Trâm | 30/6/1987 | Phó HT | TCSP |
|
| 15,115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 05/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 05/11/2014 |
72 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 05/4/1981 | GV mầm non | TCSP |
|
| 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/03/2014 |
73 | Hồ Thị Ly | 05/10/1990 | GV mầm non | TCSP | A |
| 15,115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/01/2015 |
74 | Đỗ Thị Như Tình | 02/5/1982 | GV mầm non | TCSP |
|
| 15,115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/06/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/06/2014 |
75 | Nguyễn Thị Thảo | 26/9/1988 | GV mầm non | TCSP | B |
| 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/11/2014 |
76 | Lê Thị Dung | 10/02/1991 | GV mầm non | TCSP | A | B | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/03/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/03/2015 |
| Trường Mẫu giáo Trà Quân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
77 | Võ Thị Kim Quyên | 01/02/1979 | Hiệu trưởng | ĐH | B | A | 15a.205 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/10/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/10/2013 |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
78 | Phạm Thị Kim Lý | 10/08/1986 | Phó HT | TCCN | B | A | 15,115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 05/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 05/11/2014 |
79 | Đòa Thị Tiến | 26/08/1986 | GV mầm non | TCCN | B |
| 15,115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 |
80 | Huỳnh Thị Thanh Tuyền | 04/04/1989 | GV mầm non | TCCN |
|
| 15,115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/04/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/04/2015 |
81 | Hồ Thị Lệ | 17/04/1991 | GV mầm non | TCCN | A | B | 15,115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/01/2015 |
82 | Võ Thị Trà My | 13/02/1990 | GV mầm non | TCCN | B | B | 15,115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/01/2015 |
83 | Hồ Thị Phượng | 02/01/1990 | GV mầm non | TCCN |
|
| 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/03/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/03/2015 |
84 | Phạm Thị Thúy | 29/11/1989 | GV mầm non | TCCN | B | B | 15,115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/04/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/04/2015 |
85 | Hồ Thị Vân | 16/11/1989 | GV mầm non | TCCN |
|
| 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/11/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/11/2015 |
86 | Hồ Thị Nhấc | 30/09/1991 | GV mầm non | TCCN |
|
| 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/03/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/03/2015 |
87 | Hồ Thị Hiền | 05/08/1993 | GV mầm non | TCCN |
|
| 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/03/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/03/2015 |
88 | Lê Thị Mến | 01/11/1990 | GV mầm non | TCCN |
|
| 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/11/2014 |
| Trường Mẫu giáo Trà Khê |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
89 | Trần Thị Hoanh | 10/10/1989 | GVMN chính | CĐSP |
|
| 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/12/2014 |
90 | Đoàn Trần Yến Khương | 01/06/1990 | GVMN chính | CĐSP | B |
| 15a.206 | 1/10 | 2.1 |
|
| 01/07/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.1 |
|
| 01/07/2015 |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 00/01/1900 |
91 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 05/09/1980 | Hiệu trưởng | TCCN | B | A | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/09/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/09/2014 |
92 | Hồ Thị Kiều | 20/09/1980 | Phó HT | TCCN |
|
| 15,115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/04/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/04/2015 |
93 | Trần Thị Xuân Tín | 02/02/1986 | GV mầm non | TCCN |
|
| 15,115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/07/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/07/2015 |
94 | Phạm Thị Mỹ Phượng | 01/07/1987 | GV mầm non | TCCN |
| B | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/11/2014 |
95 | Nguyễn Thị Đông | 30/08/1991 | GV mầm non | TCCN |
|
| 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/11/2014 |
96 | Nguyền Thị Kim Liên | 10/10/1993 | GV mầm non | TCCN | B | B | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2015 |
97 | Ngô Thị Kim Đính | 04/09/1983 | GV mầm non | TCCN |
|
| 15,115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 15/03/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 15/03/2015 |
| Phòng Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| GVMN hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
98 | Trần Thị Diễm Lệ | 14/06/1978 | GV mầm non | THCN | B | B | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/04/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/04/2014 |
II | CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIỂU HỌC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||
| Trường TH Trà Phong |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Nguyễn Trí Dũng | 23/09/1969 | Hiệu trưởng | ĐHSP |
| A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng lI | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2014 |
2 | Trương Thị Kiều Diễm | 07/04/1983 | GVTH cao cấp | ĐHSP | B | A | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng lI | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/01/2013 |
3 | Phạm Thị Quỳnh Trang | 10/07/1987 | GVTH cao cấp | ĐHSP |
|
| 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng lI | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/10/2013 |
4 | Nguyễn Văn Thành | 15/10/1970 | GVTH cao cấp | ĐHSP |
|
| 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng lI | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2014 |
5 | Hồ Thị Quỳnh | 20/10/1986 | GVTH cao cấp | ĐHSP | C | B | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng lI | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/11/2015 |
6 | Huỳnh Thị Quyên | 09/10/1991 | GVTH cao cấp | ĐHSP | B | ĐH | 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/07/2015 | GVTH hạng lI | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/07/2015 |
7 | Đỗ Đình Long | 04/04/1969 | GVTH cao cấp | ĐHSP |
|
| 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/07/2014 | GVTH hạng lI | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/07/2014 |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 16/04/1987 | Phó HT | CĐSP | B | VP | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/11/2013 |
9 | Lâm Thanh Toàn | 08/09/1975 | GVTH chính | CĐSP |
| A | 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/06/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/06/2014 |
10 | Nguyễn Thị Nhạn | 05/12/1991 | GVTH chính | CĐSP | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.1 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.1 |
|
| 01/10/2013 |
11 | Lê Thị Hạnh | 22/04/1990 | GVTH chính | CĐSP |
|
| 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/11/2015 |
12 | Nguyễn Thị Xuân | 15/06/1989 | GVTH chính | CĐSP | B | A | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/10/2014 |
13 | Bùi Thị Mỹ Dung | 08/06/1990 | GVTH chính | CĐSP | B | A | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/11/2015 |
14 | Lê Thị Kim Ánh | 20/08/1990 | GVTH chính | CĐSP |
|
| 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/11/2015 |
15 | Đỗ Thị Xuân Lý | 01/10/1977 | GVTH chính | CĐSP | B | A | 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/02/2014 |
16 | Phạm Thị Thùy | 07/07/1985 | GVTH chính | CĐSP | A | A | 15a.204 | 1/10 | 2.1 |
|
| 01/02/2016 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.1 |
|
| 01/02/2016 |
17 | Nguyễn Văn Tân | 24/02/1981 | GVTH chính | CĐSP | C | B | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/04/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/04/2014 |
18 | Đồng Thị Ánh Dương | 10/08/1984 | GVTH chính | CĐSP | B | B | 15a.204 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/11/2014 |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 | Trần Thị Thu | 02/02/1982 | Phó HT | TCCN | B | A | 15,114 | 4/12 | 2.46 |
|
| 05/11/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 |
|
| 05/11/2014 |
20 | Đỗ Thị Mỹ Ngân | 01/09/1992 | GV tiểu học | TCCN | B | B | 15,114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/03/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/03/2015 |
21 | Hồ Thị Trang | 02/07/1973 | GV tiểu học | TCCN |
|
| 15,114 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/11/2014 |
22 | Hồ Văn Sáu | 10/08/1991 | GV tiểu học | TCCN |
|
| 15,114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/01/2015 |
23 | Đỗ Thị Bích Ngà | 17/07/1993 | GV tiểu học | TCCN | B | B | 15,114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/01/2015 |
24 | Trần Thị Mỹ Hạnh | 26/10/1990 | GV tiểu học | TCCN | A | A | 15,114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/04/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/04/2015 |
25 | Đinh Thị Hằng Nga | 04/06/1985 | GV tiểu học | TCCN |
|
| 15,114 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/06/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/06/2014 |
| Trường TH Trà Xinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 | Nguyễn Thị Kim Ảnh | 21/11/1976 | Hiệu trưởng | CĐSP | A |
| 15a.204 | 5/10 | 3,43 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3,43 |
|
| 01/01/2013 |
27 | Nguyễn Thị Kim Anh | 15/5/1970 | Phó HT | CĐSP |
| B | 15a.204 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/02/2014 |
28 | Lê Văn Hoàng | 07/12/1917 | GVTH chính | CĐSP |
|
| 15a.204 | 5/10 | 3,43 |
|
| 01/01/2004 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3,43 |
|
| 01/01/2004 |
29 | Trịnh Tấn Hòa | 14/11/1973 | GVTH chính | CĐSP |
| A | 15a.204 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/02/2014 |
30 | Huỳnh Thị Hải Vân | 07/04/1973 | GVTH chính | CĐSP |
| A | 15a.204 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/02/2014 |
31 | Nguyễn Đặng Thy Vũ | 16/5/1982 | GVTH chính | CĐSP | B | B | 15a.204 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2015 |
32 | Nguyễn Văn Bình | 10/01/1983 | GVTH chính | CĐSP | B | B | 15a.204 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/12/2014 |
33 | Cao Thị Ánh Nguyệt | 24/11/1990 | GVTH chính | CĐSP | B |
| 15a.204 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/09/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/09/2013 |
34 | Phạm Thị Tính | 10/12/1990 | GVTH chính | CĐSP | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/07/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/07/2015 |
35 | Nguyễn Thị Kiều | 06/07/1992 | GVTH chính | CĐSP | CĐ | B | 15a.204 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/07/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/07/2015 |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36 | Lê Thành | 05/05/1990 | GV tiểu học | TCCN | B | B | 15,114 | 3/12 | 2,06 |
|
| 01/05/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2,06 |
|
| 01/05/2014 |
37 | Hồ Thị Hiệp | 27/01/1990 | GV tiểu học | TCCN |
| B | 15,114 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/04/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/04/2015 |
38 | Đinh Quang Viết | 10/10/1967 | GV tiểu học | TCCN |
|
| 15,114 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/10/2014 |
39 | Ngô Hoàng Sang | 13/6/1987 | GV tiểu học | TCCN |
|
| 15,114 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/07/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/07/2015 |
40 | Phạm Thị Nga | 20/10/1989 | GV tiểu học | TCCN |
|
| 15,114 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/06/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/06/2015 |
41 | Nguyễn Thị Tuyết | 20/8/1990 | GV tiểu học | TCCN |
| B | 15,114 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/06/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/06/2015 |
42 | Nguyễn Thị Bích Liên | 24/9/1990 | GV tiểu học | TCCN | B | B | 15,114 | 2/12 | 2,06 |
|
| 15/03/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2,06 |
|
| 15/03/2015 |
43 | Phạm Văn Bi | 03/10/1985 | GV tiểu học | TCCN |
|
| 15,114 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/04/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/04/2015 |
44 | Phạm Thị Hẹo | 07/04/1988 | GV tiểu học | TCCN |
|
| 15,114 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/04/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/04/2015 |
45 | Huỳnh Thị Na | 20/10/1992 | GV tiểu học | TCCN | B | B | 15,114 | 1/12 | 1,86 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1,86 |
|
| 01/01/2015 |
46 | Trần Thị Diễm Kiều | 16/8/1993 | GV tiểu học | TCCN | B | B | 15,114 | 1/12 | 1,86 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1,86 |
|
| 01/01/2015 |
| Trường TH Trà Thọ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
47 | Huỳnh Thanh Danh | 10/10/1971 | Hiệu trưởng | ĐHSP |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 |
48 | Trần Trung Việt | 24/11/1978 | Phó HT | ĐHSP |
| A | 15a.203 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/01/2013 |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
49 | Võ Duy Hải | 04/04/1974 | GVTH chính | CĐSP |
| A | 15a.204 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/08/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/08/2013 |
50 | Trần Xuân Huy | 08/08/1984 | GVTH chính | CĐSP |
| THVP | 15a.204 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/05/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/05/2014 |
51 | Trần Thị Bích Đào | 01/12/1988 | GVTH chính | CĐSP |
| THVP | 15a.204 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/10/2014 |
52 | Phạm Thị Thu Ly | 20/09/1990 | GVTH chính | CĐSP | B | A | 15a.204 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/09/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/09/2013 |
53 | Nguyễn Thị Mỹ Lài | 26/12/1991 | GVTH chính | CĐSP | B | B | 15a.204 |