Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1522/QĐ-UBND | Gia Lai, ngày 21 tháng 08 năm 2025 |
QUYẾT ĐỊNH
THÔNG QUA PHƯƠNG ÁN ĐƠN GIẢN HÓA THỦ TỤC HÀNH CHÍNH NỘI BỘ CỦA CÁC CƠ QUAN HÀNH CHÍNH NHÀ NƯỚC TRONG LĨNH VỰC Y TẾ THUỘC PHẠM VI CHỨC NĂNG QUẢN LÝ CỦA SỞ Y TẾ
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 16 tháng 6 năm 2025;
Căn cứ Quyết định số 1085/QĐ-TTg ngày 15 tháng 9 năm 2022 của Thủ tướng Chính phủ về việc Ban hành Kế hoạch rà soát, đơn giản hóa thủ tục hành chính nội bộ trong hệ thống hành chính nhà nước giai đoạn 2022-2025;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Y tế tại Tờ trình số 88/TTr-SYT ngày 14 tháng 8 năm 2025.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Thông qua phương án đơn giản hóa 07 thủ tục hành chính nội bộ của các cơ quan hành chính nhà nước trong lĩnh vực Y tế thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Y tế (có Phụ lục đính kèm).
Điều 2. Giao Sở Y tế chủ trì, phối hợp với các cơ quan có liên quan cụ thể hóa việc áp dụng thực thi phương án đơn giản hóa đối với các thủ tục hành chính đã được thông qua tại Điều 1 của Quyết định này.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Y tế, Thủ trưởng các sở, ban, ngành tỉnh và các cơ quan, đơn vị, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này kể từ ngày ký ban hành./.
| KT. CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC
THÔNG QUA PHƯƠNG ÁN ĐƠN GIẢN HÓA 07 THỦ TỤC HÀNH CHÍNH NỘI BỘ CỦA CÁC CƠ QUAN HÀNH CHÍNH NHÀ NƯỚC TRONG LĨNH VỰC Y TẾ THUỘC PHẠM VI CHỨC NĂNG QUẢN LÝ CỦA SỞ Y TẾ
(Ban hành kèm theo Quyết định số: /QĐ-UBND ngày / /2025 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh)
STT | Tên thủ tục hành chính | Nội dung đơn giản hóa | Kiến nghị thực thi | Lợi ích phương án đơn giản hóa |
1 | Xét thăng hạng Điều dưỡng hạng III | - Đề nghị giảm thời hạn phê duyệt kết quả kỳ xét thăng hạng và danh sách viên chức trúng tuyển từ 15 ngày xuống 10 ngày (cắt giảm 5 ngày) kể từ ngày hoàn thành việc thẩm định hồ sơ xét thăng hạng và xác định danh sách người trúng tuyển. Lý do: Việc rút ngắn thời gian phê duyệt kết quả kỳ xét thăng hạng sẽ giúp viên chức không chờ đợi lâu; đồng thời, các đơn vị có thể kịp thời bố trí, sử dụng nguồn nhân lực mới được thăng hạng vào các vị trí phù hợp, đảm bảo hoạt động thông suốt. Từ đó, tinh thần cải cách thủ tục hành chính được tiếp tục phát huy, góp phần nâng cao hiệu quả giải quyết công việc của cơ quan, đơn vị. | Tại Khoản 21 Điều 1 Nghị định số 85/2023/NĐ-CP ngày 07/12/2023 của Chính phủ (được bổ sung Điều 40 của Nghị định số 115/2020/NĐ- CP ngày 25/9/2020 của Chính phủ về tuyển dụng, sử dụng và quản lý viên chức) quy định thông báo kết quả xét thăng hạn: “1. Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày hoàn thành việc thẩm định hồ sơ xét thăng hạng và xác định danh sách người trúng tuyển, Chủ tịch Hội đồng xét thăng hạng có văn bản báo cáo người đứng đầu cơ quan, đơn vị tổ chức xét thăng hạng phê duyệt kết quả kỳ xét thăng hạng và danh sách viên chức trúng tuyển.” Đề nghị sửa đổi Khoản 21 Điều 1 Nghị định số 85/2023/NĐ-CP ngày 07/12/2023 của Chính phủ (sửa đổi, bổ sung Điều 40 của Nghị định số 115/2020/NĐ-CP ngày 25/9/2020 của Chính phủ về tuyển dụng, sử dụng và quản lý viên chức) quy định thông báo kết quả xét thăng hạn như sau: “1. Trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày hoàn thành việc thẩm định hồ sơ xét thăng hạng và xác định danh sách người trúng tuyển, Chủ tịch Hội đồng xét thăng hạng có văn bản báo cáo người đứng đầu cơ quan, đơn vị tổ chức xét thăng hạng phê duyệt kết quả kỳ xét thăng hạng và danh sách viên chức trúng tuyển.” | - Chi phí tuân thủ TTHC trước khi đơn giản hóa ước tính: 237.165.600 đồng/năm. - Chi phí tuân thủ TTHC sau khi đơn giản hóa ước tính: 203.879.200 đồng/năm. - Chi phí tiết kiệm ước tính: 33.286.400 đồng/năm. - Tỷ lệ cắt giảm chi phí ước tính: 14%. |
2 | Xét thăng hạng Hộ sinh hạng III | - Chi phí tuân thủ TTHC trước khi đơn giản hóa ước tính: 16.910.680 đồng/năm. - Chi phí tuân thủ TTHC sau khi đơn giản hóa ước tính: 14.562.800 đồng/năm. - Chi phí tiết kiệm ước tính: 2.347.880 đồng/năm. - Tỷ lệ cắt giảm chi phí ước tính: 13.9%. | ||
3 | Xét thăng hạng Kỹ thuật y hạng III | - Chi phí tuân thủ TTHC trước khi đơn giản hóa ước tính: 25.366.020 đồng/năm. - Chi phí tuân thủ TTHC sau khi đơn giản hóa ước tính: 21.799.020 đồng/năm. - Chi phí tiết kiệm ước tính: 3.566.400 đồng/năm. - Tỷ lệ cắt giảm chi phí ước tính: 14.1%. | ||
4 | Xét thăng hạng Dược sĩ (hạng III) | - Chi phí tuân thủ TTHC trước khi đơn giản hóa ước tính: 33.821.360 đồng/năm. - Chi phí tuân thủ TTHC sau khi đơn giản hóa ước tính: 29.066.160 đồng/năm. - Chi phí tiết kiệm ước tính: 4.755.200 đồng/năm. - Tỷ lệ cắt giảm chi phí ước tính: 14.1%. | ||
5 | Xét thăng hạng Dinh dưỡng hạng III | - Chi phí tuân thủ TTHC trước khi đơn giản hóa ước tính: 262.115.540 đồng/năm. - Chi phí tuân thủ TTHC sau khi đơn giản hóa ước tính: 225.262.740 đồng/năm. - Chi phí tiết kiệm ước tính: 36.852.800 đồng/năm. - Tỷ lệ cắt giảm chi phí ước tính: 14.06%. | ||
6 | Xét thăng hạng Dân số viên hạng III | - Chi phí tuân thủ TTHC trước khi đơn giản hóa ước tính: 228.294.180 đồng/năm. - Chi phí tuân thủ TTHC sau khi đơn giản hóa ước tính: 196.196.580 đồng/năm. - Chi phí tiết kiệm ước tính: 32.097.600 đồng/năm. - Tỷ lệ cắt giảm chi phí ước tính: 14.06%. | ||
7 | Xét thăng hạng viên chức từ Nhân viên công tác xã hội lên Công tác xã hội viên | - Chi phí tuân thủ TTHC trước khi đơn giản hóa ước tính: 397.400.980 đồng/năm. - Chi phí tuân thủ TTHC sau khi đơn giản hóa ước tính: 341.527.380 đồng/năm. - Chi phí tiết kiệm ước tính: 55.873.600 đồng/năm. - Tỷ lệ cắt giảm chi phí ước tính: 14.06%. | ||
Tổng cộng: 07 TTHC |
|
|
|
PHỤ LỤC 01
CHI PHÍ TUÂN THỦ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Thủ tục hành chính: Xét thăng hạng Điều dưỡng hạng III
I. CHI PHÍ THỰC HIỆN TTHC HIỆN TẠI
STT | Các công việc khi thực hiện TTHC | Các hoạt động/ cách thức thực hiện cụ thể | Thời gian thực hiện (giờ) | Mức TNBQ/ 01 giờ làm việc (đồng) | Mức chi phí thuê tư vấn, dịch vụ (đồng) | Mức phí, lệ phí, chi phí khác (đồng) | Số lần thực hiện/ 01 năm | Số lượng đối tượng tuân thủ/01 năm | Chi phí thực hiện TTHC (đồng) | Tổng chi phí thực hiện TTHC/ 01 năm (đồng) | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10=6+7+(4 *5) | 11=8*9*10 | 12 |
1 | Chuẩn bị hồ sơ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Sơ yếu lý lịch viên chức (lập trong vòng 30 ngày trước hạn nộp hồ sơ, có xác nhận của cơ quan) | Soạn thảo văn bản | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 28 | 29,720 | 832,160 |
|
1.2 | Bản nhận xét, đánh giá của người đứng đầu đơn vị sự nghiệp | Soạn thảo văn bản | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 28 | 29,720 | 832,160 |
|
1.3 | Bản sao văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của chức danh nghề nghiệp dự xét thăng hạng | Bản sao | 0.5 | 29,720 |
|
| 1 | 28 | 14,860 | 416,080 |
|
1.4 | Các yêu cầu khác theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp | Bản sao | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 28 | 29,720 | 832,160 |
|
2 | Nộp hồ sơ | Trực tuyến | 1.0 | 29,720 |
|
|
| 28 | 29,720 | 832,160 |
|
3 | Nộp phí, lệ phí, chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 | Phí (tùy vào đối tượng) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2 | Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.3 | Chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chuẩn bị, phục vụ việc kiểm tra, đánh giá của cơ quan có thẩm quyền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Thời hạn giải quyết hồ sơ (35 ngày làm việc * 8 giờ) | Tiếp nhận, xử lý và trả kết quả giải quyết TTHC | 280.0 | 29,720 |
|
|
| 28 | 8,321,600 | 233,004,800 |
|
6 | Nhận kết quả | Trực tuyến | 0.5 | 29,720 |
|
|
| 28 | 14,860 | 416,080 |
|
| TỔNG |
|
|
|
|
|
| 8,470,200 | 237,165,600 |
|
II. CHI PHÍ THỰC HIỆN TTHC SAU DỰ KIẾN SỬA ĐỔI, BỔ SUNG
STT | Các công việc khi thực hiện TTHC | Các hoạt động/ cách thức thực hiện cụ thể | Thời gian thực hiện (giờ) | Mức TNBQ/ 01 giờ làm việc (đồng) | Mức chi phí thuê tư vấn, dịch vụ (đồng) | Mức phí, lệ phí, chi phí khác (đồng) | Số lần thực hiện/ 01 năm | Số lượng đối tượng tuân thủ/01 năm | Chi phí thực hiện TTHC (đồng) | Tổng chi phí thực hiện TTHC/ 01 năm (đồng) | Ghi chú |
1 | Chuẩn bị hồ sơ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Sơ yếu lý lịch viên chức (lập trong vòng 30 ngày trước hạn nộp hồ sơ, có xác nhận của cơ quan) | Soạn thảo văn bản | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 28 | 29,720 | 832,160 |
|
1.2 | Bản nhận xét, đánh giá của người đứng đầu đơn vị sự nghiệp | Soạn thảo văn bản | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 28 | 29,720 | 832,160 |
|
1.3 | Bản sao văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của chức danh nghề nghiệp dự xét thăng hạng | Bản sao | 0.5 | 29,720 |
|
| 1 | 28 | 14,860 | 416,080 |
|
1.4 | Các yêu cầu khác theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp | Bản sao | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 28 | 29,720 | 832,160 |
|
2 | Nộp hồ sơ | Trực tuyến | 1.0 | 29,720 |
|
|
| 28 | 29,720 | 832,160 |
|
3 | Nộp phí, lệ phí, chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 | Phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2 | Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.3 | Chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chuẩn bị, phục vụ việc kiểm tra, đánh giá của cơ quan có thẩm quyền (nếu có) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Thời hạn giải quyết hồ sơ TTHC (30 ngày *8 giờ) | Tiếp nhận, xử lý và trả kết quả giải quyết TTHC | 240.0 | 29,720 |
|
| 1 | 28 | 7,132,800 | 199,718,400 |
|
6 | Nhận kết quả | Trực tuyến | 0.5 | 29,720 |
|
| 1 | 28 | 14,860 | 416,080 |
|
| TỔNG |
|
|
|
|
|
| 7,281,400 | 203,879,200 |
|
III. SO SÁNH CHI PHÍ
Chi phí tuân thủ TTHC hiện tại hoặc dự kiến ban hành mới và sau đơn giản hóa hoặc dự kiến sửa đổi, bổ sung
Chi phí tuân thủ TTHC còn lại (màu đỏ) và Chi phí tuân thủ TTHC cắt giảm được (màu xanh) sau đơn giản hóa hoặc dự kiến sửa đổi, bổ sung
PHỤ LỤC
CHI PHÍ TUÂN THỦ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Thủ tục hành chính: Xét thăng hạng Hộ sinh hạng III
I. CHI PHÍ THỰC HIỆN TTHC HIỆN TẠI
STT | Các công việc khi thực hiện TTHC | Các hoạt động/ cách thức thực hiện cụ thể | Thời gian thực hiện (giờ) | Mức TNBQ/ 01 giờ làm việc (đồng) | Mức chi phí thuê tư vấn, dịch vụ (đồng) | Mức phí, lệ phí, chi phí khác (đồng) | Số lần thực hiện/ 01 năm | Số lượng đối tượng tuân thủ/01 năm | Chi phí thực hiện TTHC (đồng) | Tổng chi phí thực hiện TTHC/ 01 năm (đồng) | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10=6+7+(4*5) | 11=8*9*10 | 12 |
1 | Chuẩn bị hồ sơ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Sơ yếu lý lịch viên chức (lập trong vòng 30 ngày trước hạn nộp hồ sơ, có xác nhận của cơ quan) | Soạn thảo văn bản | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 2 | 29,720 | 59,440 |
|
1.2 | Bản nhận xét, đánh giá của người đứng đầu đơn vị sự nghiệp | Soạn thảo văn bản | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 2 | 29,720 | 59,440 |
|
1.3 | Bản sao văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của chức danh nghề nghiệp | Bản sao | 0.5 | 29,720 |
|
| 1 | 2 | 14,860 | 29,720 |
|
1.4 | Các yêu cầu khác theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp | Bản sao | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 2 | 29,720 | 59,440 |
|
2 | Nộp hồ sơ | Trực tuyến | 0.5 | 29,720 |
|
| 1 | 2 | 14,860 | 29,720 |
|
3 | Nộp phí, lệ phí, chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 | Phí (tùy vào đối tượng) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2 | Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.3 | Chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chuẩn bị, phục vụ việc kiểm tra, đánh giá của cơ quan có thẩm quyền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Thời hạn giải quyết hồ sơ (35 ngày làm việc * 8 giờ) | Tiếp nhận, xử lý và trả kết quả giải quyết TTHC | 280.0 | 29,720 |
|
|
| 2 | 8,321,600 | 16,643,200 |
|
6 | Nhận kết quả | Trực tuyến | 0.5 | 29,720 |
|
|
| 2 | 14,860 | 29,720 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TỔNG |
|
|
|
|
|
| 8,455,340 | 16,910,680 |
|
II. CHI PHÍ THỰC HIỆN TTHC SAU DỰ KIẾN SỬA ĐỔI, BỔ SUNG
STT | Các công việc khi thực hiện TTHC | Các hoạt động/ cách thức thực hiện cụ thể | Thời gian thực hiện (giờ) | Mức TNBQ/ 01 giờ làm việc (đồng) | Mức chi phí thuê tư vấn, dịch vụ (đồng) | Mức phí, lệ phí, chi phí khác (đồng) | Số lần thực hiện/ 01 năm | Số lượng đối tượng tuân thủ/01 năm | Chi phí thực hiện TTHC (đồng) | Tổng chi phí thực hiện TTHC/ 01 năm (đồng) | Ghi chú |
1 | Chuẩn bị hồ sơ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Sơ yếu lý lịch viên chức (lập trong vòng 30 ngày trước hạn nộp hồ sơ, có xác nhận của cơ quan) | Soạn thảo văn bản | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 2 | 29,720 | 59,440 |
|
1.2 | Bản nhận xét, đánh giá của người đứng đầu đơn vị sự nghiệp | Soạn thảo văn bản | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 2 | 29,720 | 59,440 |
|
1.3 | Bản sao văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của chức danh nghề nghiệp dự xét thăng hạng | Bản sao | 0.5 | 29,720 |
|
| 1 | 2 | 14,860 | 29,720 |
|
1.4 | Các yêu cầu khác theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp | Bản sao | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 2 | 29,720 | 59,440 |
|
2 | Nộp hồ sơ | Trực tuyến | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 2 | 29,720 | 59,440 |
|
3 | Nộp phí, lệ phí, chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 | Phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2 | Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.3 | Chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chuẩn bị, phục vụ việc kiểm tra, đánh giá của cơ quan có thẩm quyền (nếu có) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Thời hạn giải quyết hồ sơ (30 ngày làm việc * 8 giờ) | Tiếp nhận, xử lý và trả kết quả giải quyết TTHC | 240.0 | 29,720 |
|
| 1 | 2 | 7,132,800 | 14,265,600 |
|
6 | Nhận kết quả | Trực tuyến | 0.5 | 29,720 |
|
| 1 | 2 | 14,860 | 29,720 |
|
| TỔNG |
|
|
|
|
|
| 7,281,400 | 14,562,800 |
|
III. SO SÁNH CHI PHÍ
Chi phí tuân thủ TTHC hiện tại hoặc dự kiến ban hành mới và sau đơn giản hóa hoặc dự kiến sửa đổi, bổ sung
Chi phí tuân thủ TTHC còn lại (màu đỏ) và Chi phí tuân thủ TTHC cắt giảm được (màu xanh) sau đơn giản hóa hoặc dự kiến sửa đổi, bổ sung
PHỤ LỤC
CHI PHÍ TUÂN THỦ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Thủ tục hành chính: Xét thăng hạng Kỹ thuật y hạng III
I. CHI PHÍ THỰC HIỆN TTHC HIỆN TẠI
STT | Các công việc khi thực hiện TTHC | Các hoạt động/ cách thức thực hiện cụ thể | Thời gian thực hiện (giờ) | Mức TNBQ/ 01 giờ làm việc (đồng) | Mức chi phí thuê tư vấn, dịch vụ (đồng) | Mức phí, lệ phí, chi phí khác (đồng) | Số lần thực hiện/ 01 năm | Số lượng đối tượng tuân thủ/01 năm | Chi phí thực hiện TTHC (đồng) | Tổng chi phí thực hiện TTHC/ 01 năm (đồng) | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10=6+7+(4*5) | 11=8*9*10 | 12 |
1 | Chuẩn bị hồ sơ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Sơ yếu lý lịch viên chức (lập trong vòng 30 ngày trước hạn nộp hồ sơ, có xác nhận của cơ quan) | Soạn thảo văn bản | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 3 | 29,720 | 89,160 |
|
1.2 | Bản nhận xét, đánh giá của người đứng đầu đơn vị sự nghiệp | Soạn thảo văn bản | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 3 | 29,720 | 89,160 |
|
1.3 | Bản sao văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của chức danh nghề nghiệp | Bản sao | 0.5 | 29,720 |
|
| 1 | 3 | 14,860 | 44,580 |
|
1.4 | Các yêu cầu khác theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp | Bản sao | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 3 | 29,720 | 89,160 |
|
2 | Nộp hồ sơ | Trực tuyến | 0.5 | 29,720 |
|
| 1 | 3 | 14,860 | 44,580 |
|
3 | Nộp phí, lệ phí, chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 | Phí (tùy vào đối tượng) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2 | Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.3 | Chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chuẩn bị, phục vụ việc kiểm tra, đánh giá của cơ quan có thẩm quyền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Thời hạn giải quyết hồ sơ (35 ngày làm việc * 8 giờ) | Tiếp nhận, xử lý và trả kết quả giải quyết TTHC | 280.0 | 29,720 |
|
|
| 3 | 8,321,600 | 24,964,800 |
|
6 | Nhận kết quả | Trực tuyến | 0.5 | 29,720 |
|
|
| 3 | 14,860 | 44,580 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TỔNG |
|
|
|
|
|
| 8,455,340 | 25,366,020 |
|
II. CHI PHÍ THỰC HIỆN TTHC SAU DỰ KIẾN SỬA ĐỔI, BỔ SUNG
STT | Các công việc khi thực hiện TTHC | Các hoạt động/ cách thức thực hiện cụ thể | Thời gian thực hiện (giờ) | Mức TNBQ/ 01 giờ làm việc (đồng) | Mức chi phí thuê tư vấn, dịch vụ (đồng) | Mức phí, lệ phí, chi phí khác (đồng) | Số lần thực hiện/ 01 năm | Số lượng đối tượng tuân thủ/01 năm | Chi phí thực hiện TTHC (đồng) | Tổng chi phí thực hiện TTHC/ 01 năm (đồng) | Ghi chú |
1 | Chuẩn bị hồ sơ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Sơ yếu lý lịch viên chức (lập trong vòng 30 ngày trước hạn nộp hồ sơ, có xác nhận của cơ quan) | Soạn thảo văn bản | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 3 | 29,720 | 89,160 |
|
1.2 | Bản nhận xét, đánh giá của người đứng đầu đơn vị sự nghiệp | Soạn thảo văn bản | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 3 | 29,720 | 89,160 |
|
1.3 | Bản sao văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của chức danh nghề nghiệp dự xét thăng hạng | Bản sao | 0.5 | 29,720 |
|
| 1 | 3 | 14,860 | 44,580 |
|
1.4 | Các yêu cầu khác theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp | Bản sao | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 3 | 29,720 | 89,160 |
|
2 | Nộp hồ sơ | Trực tuyến | 0.5 | 29,720 |
|
| 1 | 3 | 14,860 | 44,580 |
|
3 | Nộp phí, lệ phí, chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 | Phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2 | Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.3 | Chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chuẩn bị, phục vụ việc kiểm tra, đánh giá của cơ quan có thẩm quyền (nếu có) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Thời hạn giải quyết hồ sơ (30 ngày làm việc * 8 giờ) | Tiếp nhận, xử lý và trả kết quả giải quyết TTHC | 240.0 | 29,720 |
|
| 1 | 3 | 7,132,800 | 21,398,400 |
|
6 | Nhận kết quả | Trực tuyến | 0.5 | 29,720 |
|
| 1 | 3 | 14,860 | 44,580 |
|
| TỔNG |
|
|
|
|
|
| 7,266,540 | 21,799,620 |
|
III. SO SÁNH CHI PHÍ
Chi phí tuân thủ TTHC hiện tại hoặc dự kiến ban hành mới và sau đơn giản hóa hoặc dự kiến sửa đổi, bổ sung
Chi phí tuân thủ TTHC còn lại (màu đỏ) và Chi phí tuân thủ TTHC cắt giảm được (màu xanh) sau đơn giản hóa hoặc dự kiến sửa đổi, bổ sung
PHỤ LỤC
CHI PHÍ TUÂN THỦ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Thủ tục hành chính: Xét thăng hạng Dược sĩ (hạng III)
I. CHI PHÍ THỰC HIỆN TTHC HIỆN TẠI
STT | Các công việc khi thực hiện TTHC | Các hoạt động/ cách thức thực hiện cụ thể | Thời gian thực hiện (giờ) | Mức TNBQ/ 01 giờ làm việc (đồng) | Mức chi phí thuê tư vấn, dịch vụ (đồng) | Mức phí, lệ phí, chi phí khác (đồng) | Số lần thực hiện/ 01 năm | Số lượng đối tượng tuân thủ/01 năm | Chi phí thực hiện TTHC (đồng) | Tổng chi phí thực hiện TTHC/ 01 năm (đồng) | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10=6+7+(4*5) | 11=8*9*10 | 12 |
1 | Chuẩn bị hồ sơ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Sơ yếu lý lịch viên chức (lập trong vòng 30 ngày trước hạn nộp hồ sơ, có xác nhận của cơ quan) | Soạn thảo văn bản | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 4 | 29,720 | 118,880 |
|
1.2 | Bản nhận xét, đánh giá của người đứng đầu đơn vị sự nghiệp | Soạn thảo văn bản | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 4 | 29,720 | 118,880 |
|
1.3 | Bản sao văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của chức danh nghề nghiệp dự xét thăng hạng | Bản sao | 0.5 | 29,720 |
|
| 1 | 4 | 14,860 | 59,440 |
|
1.4 | Các yêu cầu khác theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp | Bản sao | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 4 | 29,720 | 118,880 |
|
2 | Nộp hồ sơ | Trực tuyến | 0.5 | 29,720 |
|
| 1 | 4 | 14,860 | 59,440 |
|
3 | Nộp phí, lệ phí, chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 | Phí (tùy vào đối tượng) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2 | Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.3 | Chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chuẩn bị, phục vụ việc kiểm tra, đánh giá của cơ quan có thẩm quyền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Thời hạn giải quyết hồ sơ (35 ngày làm việc * 8 giờ) | Tiếp nhận, xử lý và trả kết quả giải quyết TTHC | 280.0 | 29,720 |
|
|
| 4 | 8,321,600 | 33,286,400 |
|
6 | Nhận kết quả | Trực tuyến | 0.5 | 29,720 |
|
|
| 4 | 14,860 | 59,440 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TỔNG |
|
|
|
|
|
| 8,455,340 | 33,821,360 |
|
II. CHI PHÍ THỰC HIỆN TTHC SAU DỰ KIẾN SỬA ĐỔI, BỔ SUNG
STT | Các công việc khi thực hiện TTHC | Các hoạt động/ cách thức thực hiện cụ thể | Thời gian thực hiện (giờ) | Mức TNBQ/ 01 giờ làm việc (đồng) | Mức chi phí thuê tư vấn, dịch vụ (đồng) | Mức phí, lệ phí, chi phí khác (đồng) | Số lần thực hiện/ 01 năm | Số lượng đối tượng tuân thủ/01 năm | Chi phí thực hiện TTHC (đồng) | Tổng chi phí thực hiện TTHC/ 01 năm (đồng) | Ghi chú |
1 | Chuẩn bị hồ sơ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Sơ yếu lý lịch viên chức (lập trong vòng 30 ngày trước hạn nộp hồ sơ, có xác nhận của cơ quan) | Soạn thảo văn bản | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 4 | 29,720 | 118,880 |
|
1.2 | Bản nhận xét, đánh giá của người đứng đầu đơn vị sự nghiệp | Soạn thảo văn bản | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 4 | 29,720 | 118,880 |
|
1.3 | Bản sao văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của chức danh nghề nghiệp dự xét thăng hạng | Bản sao | 0.5 | 29,720 |
|
| 1 | 4 | 14,860 | 59,440 |
|
1.4 | Các yêu cầu khác theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp | Bản sao | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 4 | 29,720 | 118,880 |
|
1.3 | Nộp hồ sơ | Trực tuyến | 0.5 | 29,720 |
|
| 1 | 4 | 14,860 | 59,440 |
|
3 | Nộp phí, lệ phí, chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 | Phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2 | Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.3 | Chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chuẩn bị, phục vụ việc kiểm tra, đánh giá của cơ quan có thẩm quyền (nếu có) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Thời hạn giải quyết hồ sơ (30 ngày làm việc * 8 giờ) | Tiếp nhận, xử lý và trả kết quả giải quyết TTHC | 240.0 | 29,720 |
|
| 1 | 4 | 7,132,800 | 28,531,200 |
|
6 | Nhận kết quả | Trực tuyến | 0.5 | 29,720 |
|
| 1 | 4 | 14,860 | 59,440 |
|
| TỔNG |
|
|
|
|
|
| 7,266,540 | 29,066,160 |
|
III. SO SÁNH CHI PHÍ
Chi phí tuân thủ TTHC hiện tại hoặc dự kiến ban hành mới và sau đơn giản hóa hoặc dự kiến sửa đổi, bổ sung
Chi phí tuân thủ TTHC còn lại (màu đỏ) và Chi phí tuân thủ TTHC cắt giảm được (màu xanh) sau đơn giản hóa hoặc dự kiến sửa đổi, bổ sung
PHỤ LỤC
CHI PHÍ TUÂN THỦ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Thủ tục hành chính: Xét thăng hạng Dinh dưỡng hạng III
I. CHI PHÍ THỰC HIỆN TTHC HIỆN TẠI
STT | Các công việc khi thực hiện TTHC | Các hoạt động/ cách thức thực hiện cụ thể | Thời gian thực hiện (giờ) | Mức TNBQ/ 01 giờ làm việc (đồng) | Mức chi phí thuê tư vấn, dịch vụ (đồng) | Mức phí, lệ phí, chi phí khác (đồng) | Số lần thực hiện/ 01 năm | Số lượng đối tượng tuân thủ/01 năm | Chi phí thực hiện TTHC (đồng) | Tổng chi phí thực hiện TTHC/ 01 năm (đồng) | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10=6+7+(4*5) | 11=8*9*10 | 12 |
1 | Chuẩn bị hồ sơ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Sơ yếu lý lịch viên chức (lập trong vòng 30 ngày trước hạn nộp hồ sơ, có xác nhận của cơ quan) | Soạn thảo văn bản | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 31 | 29,720 | 921,320 | 4 bệnh viện đa khoa và 27 TTYT |
1.2 | Bản nhận xét, đánh giá của người đứng đầu đơn vị sự nghiệp | Soạn thảo văn bản | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 31 | 29,720 | 921,320 |
|
1.3 | Bản sao văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của chức danh nghề nghiệp dự xét thăng hạng | Bản sao | 0.5 | 29,720 |
|
| 1 | 31 | 14,860 | 460,660 |
|
1.4 | Các yêu cầu khác theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp | Bản sao | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 31 | 29,720 | 921,320 |
|
2 | Nộp hồ sơ | Trực tuyến | 0.5 | 29,720 |
|
| 1 | 31 | 14,860 | 460,660 |
|
3 | Nộp phí, lệ phí, chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 | Phí (tùy vào đối tượng) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2 | Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.3 | Chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chuẩn bị, phục vụ việc kiểm tra, đánh giá của cơ quan có thẩm quyền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Thời hạn giải quyết hồ sơ (35 ngày * 8 giờ) | Tiếp nhận, xử lý và trả kết quả giải quyết TTHC | 280.0 | 29,720 |
|
|
| 31 | 8,321,600 | 257,969,600 | Thời gian quy định TTHC |
6 | Nhận kết quả | Trực tuyến | 0.5 | 29,720 |
|
|
| 31 | 14,860 | 460,660 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TỔNG |
|
|
|
|
|
| 8,425,620 | 262,115,540 |
|
II. CHI PHÍ THỰC HIỆN TTHC SAU DỰ KIẾN SỬA ĐỔI, BỔ SUNG
STT | Các công việc khi thực hiện TTHC | Các hoạt động/ cách thức thực hiện cụ thể | Thời gian thực hiện (giờ) | Mức TNBQ/ 01 giờ làm việc (đồng) | Mức chi phí thuê tư vấn, dịch vụ (đồng) | Mức phí, lệ phí, chi phí khác (đồng) | Số lần thực hiện/ 01 năm | Số lượng đối tượng tuân thủ/01 năm | Chi phí thực hiện TTHC (đồng) | Tổng chi phí thực hiện TTHC/ 01 năm (đồng) | Ghi chú |
1 | Chuẩn bị hồ sơ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Sơ yếu lý lịch viên chức (lập trong vòng 30 ngày trước hạn nộp hồ sơ, có xác nhận của cơ quan) | Soạn thảo văn bản | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 31 | 29,720 | 921,320 | 4 bệnh viện đa khoa và 27 TTYT |
1.2 | Bản nhận xét, đánh giá của người đứng đầu đơn vị sự nghiệp | Soạn thảo văn bản | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 31 | 29,720 | 921,320 |
|
1.3 | Bản sao văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của chức danh nghề nghiệp dự xét thăng hạng | Bản sao | 0.5 | 29,720 |
|
| 1 | 31 | 14,860 | 460,660 |
|
1.4 | Các yêu cầu khác theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp | Bản sao | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 31 | 29,720 | 921,320 |
|
2 | Nộp hồ sơ | Trực tuyến | 0.5 | 29,720 |
|
| 1 | 31 | 14,860 | 460,660 |
|
3 | Nộp phí, lệ phí, chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 | Phí (tùy vào đối tượng) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2 | Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.3 | Chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chuẩn bị, phục vụ việc kiểm tra, đánh giá của cơ quan có thẩm quyền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Thời hạn giải quyết hồ sơ (30 ngày * 8 giờ) | Tiếp nhận, xử lý và trả kết quả giải quyết TTHC | 240.0 | 29,720 |
|
|
| 31 | 7,132,800 | 221,116,800 | Giảm 05 ngày |
6 | Nhận kết quả | Trực tuyến | 0.5 | 29,720 |
|
|
| 31 | 14,860 | 460,660 |
|
| TỔNG |
|
|
|
|
|
| 7,266,540 | 225,262,740 |
|
III. SO SÁNH CHI PHÍ
Chi phí tuân thủ TTHC hiện tại hoặc dự kiến ban hành mới và sau đơn giản hóa hoặc dự kiến sửa đổi, bổ sung
Chi phí tuân thủ TTHC còn lại (màu đỏ) và Chi phí tuân thủ TTHC cắt giảm được (màu xanh) sau đơn giản hóa hoặc dự kiến sửa đổi, bổ sung
PHỤ LỤC
CHI PHÍ TUÂN THỦ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Thủ tục hành chính: Xét thăng hạng Dân số viên hạng III
I. CHI PHÍ THỰC HIỆN TTHC HIỆN TẠI
STT | Các công việc khi thực hiện TTHC | Các hoạt động/ cách thức thực hiện cụ thể | Thời gian thực hiện (giờ) | Mức TNBQ/ 01 giờ làm việc (đồng) | Mức chi phí thuê tư vấn, dịch vụ (đồng) | Mức phí, lệ phí, chi phí khác (đồng) | Số lần thực hiện/ 01 năm | Số lượng đối tượng tuân thủ/01 năm | Chi phí thực hiện TTHC (đồng) | Tổng chi phí thực hiện TTHC/ 01 năm (đồng) | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10=6+7+(4*5) | 11=8*9*10 | 12 |
1 | Chuẩn bị hồ sơ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Sơ yếu lý lịch viên chức (lập trong vòng 30 ngày trước hạn nộp hồ sơ, có xác nhận của cơ quan) | Soạn thảo văn bản | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 27 | 29,720 | 802,440 | 27 trung tâm y tế |
1.2 | Bản nhận xét, đánh giá của người đứng đầu đơn vị sự nghiệp | Soạn thảo văn bản | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 27 | 29,720 | 802,440 |
|
1.3 | Bản sao văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của chức danh nghề nghiệp dự xét thăng hạng | Bản sao | 0.5 | 29,720 |
|
| 1 | 27 | 14,860 | 401,220 |
|
1.4 | Các yêu cầu khác theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp | Bản sao | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 27 | 29,720 | 802,440 |
|
2 | Nộp hồ sơ | Trực tuyến | 0.5 | 29,720 |
|
| 1 | 27 | 14,860 | 401,220 |
|
3 | Nộp phí, lệ phí, chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 | Phí (tùy vào đối tượng) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2 | Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.3 | Chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chuẩn bị, phục vụ việc kiểm tra, đánh giá của cơ quan có thẩm quyền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Thời hạn giải quyết hồ sơ (35 ngày * 8 giờ) | Tiếp nhận, xử lý và trả kết quả giải quyết TTHC | 280.0 | 29,720 |
|
|
| 27 | 8,321,600 | 224,683,200 |
|
6 | Nhận kết quả | Trực tuyến | 0.5 | 29,720 |
|
|
| 27 | 14,860 | 401,220 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TỔNG |
|
|
|
|
|
| 8,425,620 | 228,294,180 |
|
II. CHI PHÍ THỰC HIỆN TTHC SAU DỰ KIẾN SỬA ĐỔI, BỔ SUNG
STT | Các công việc khi thực hiện TTHC | Các hoạt động/ cách thức thực hiện cụ thể | Thời gian thực hiện (giờ) | Mức TNBQ/ 01 giờ làm việc (đồng) | Mức chi phí thuê tư vấn, dịch vụ (đồng) | Mức phí, lệ phí, chi phí khác (đồng) | Số lần thực hiện/ 01 năm | Số lượng đối tượng tuân thủ/01 năm | Chi phí thực hiện TTHC (đồng) | Tổng chi phí thực hiện TTHC/ 01 năm (đồng) | Ghi chú |
1 | Chuẩn bị hồ sơ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Sơ yếu lý lịch viên chức (lập trong vòng 30 ngày trước hạn nộp hồ sơ, có xác nhận của cơ quan) | Soạn thảo văn bản | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 27 | 29,720 | 802,440 |
|
1.2 | Bản nhận xét, đánh giá của người đứng đầu đơn vị sự nghiệp | Soạn thảo văn bản | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 27 | 29,720 | 802,440 |
|
1.3 | Bản sao văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của chức danh nghề nghiệp dự xét thăng hạng | Bản sao | 0.5 | 29,720 |
|
| 1 | 27 | 14,860 | 401,220 |
|
| Các yêu cầu khác theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp | Bản sao | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 27 | 29,720 | 802,440 |
|
2 | Nộp hồ sơ | Trực tuyến | 0.5 | 29,720 |
|
| 1 | 27 | 14,860 | 401,220 |
|
3 | Nộp phí, lệ phí, chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 | Phí (tùy vào đối tượng) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2 | Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.3 | Chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chuẩn bị, phục vụ việc kiểm tra, đánh giá của cơ quan có thẩm quyền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Thời hạn giải quyết hồ sơ (30 ngày * 8 giờ) | Tiếp nhận, xử lý và trả kết quả giải quyết TTHC | 240.0 | 29,720 |
|
|
| 27 | 7,132,800 | 192,585,600 |
|
6 | Nhận kết quả | Trực tuyến | 0.5 | 29,720 |
|
|
| 27 | 14,860 | 401,220 |
|
| TỔNG |
|
|
|
|
|
| 7,266,540 | 196,196,580 |
|
III. SO SÁNH CHI PHÍ
Chi phí tuân thủ TTHC hiện tại hoặc dự kiến ban hành mới và sau đơn giản hóa hoặc dự kiến sửa đổi, bổ sung
Chi phí tuân thủ TTHC còn lại (màu đỏ) và Chi phí tuân thủ TTHC cắt giảm được (màu xanh) sau đơn giản hóa hoặc dự kiến sửa đổi, bổ sung
PHỤ LỤC
CHI PHÍ TUÂN THỦ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Thủ tục hành chính: Xét thăng hạng viên chức từ Nhân viên công tác xã hội lên Công tác xã hội viên
I. CHI PHÍ THỰC HIỆN TTHC HIỆN TẠI
STT | Các công việc khi thực hiện TTHC | Các hoạt động/ cách thức thực hiện cụ thể | Thời gian thực hiện (giờ) | Mức TNBQ/ 01 giờ làm việc (đồng) | Mức chi phí thuê tư vấn, dịch vụ (đồng) | Mức phí, lệ phí, chi phí khác (đồng) | Số lần thực hiện/ 01 năm | Số lượng đối tượng tuân thủ/01 năm | Chi phí thực hiện TTHC (đồng) | Tổng chi phí thực hiện TTHC/ 01 năm (đồng) | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10=6+7+(4*5) | 11=8*9*10 | 12 |
1 | Chuẩn bị hồ sơ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Sơ yếu lý lịch viên chức (lập trong vòng 30 ngày trước hạn nộp hồ sơ, có xác nhận của cơ quan) | Soạn thảo văn bản | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 47 | 29,720 | 1,396,840 | 47 đơn vị sự nghiệp công lập |
1.2 | Bản nhận xét, đánh giá của người đứng đầu đơn vị sự nghiệp | Soạn thảo văn bản | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 47 | 29,720 | 1,396,840 |
|
1.3 | Bản sao văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của chức danh nghề nghiệp dự xét thăng hạng | Bản sao | 0.5 | 29,720 |
|
| 1 | 47 | 14,860 | 698,420 |
|
1.4 | Các yêu cầu khác theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp | Bản sao | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 47 | 29,720 | 1,396,840 |
|
2 | Nộp hồ sơ | Trực tuyến | 0.5 | 29,720 |
|
| 1 | 47 | 14,860 | 698,420 |
|
3 | Nộp phí, lệ phí, chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 | Phí (tùy vào đối tượng) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2 | Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.3 | Chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chuẩn bị, phục vụ việc kiểm tra, đánh giá của cơ quan có thẩm quyền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Thời hạn giải quyết hồ sơ (35 ngày * 8 giờ) | Tiếp nhận, xử lý và trả kết quả giải quyết TTHC | 280.0 | 29,720 |
|
|
| 47 | 8,321,600 | 391,115,200 |
|
6 | Nhận kết quả | Trực tuyến | 0.5 | 29,720 |
|
|
| 47 | 14,860 | 698,420 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TỔNG |
|
|
|
|
|
| 8,425,620 | 397,400,980 |
|
II. CHI PHÍ THỰC HIỆN TTHC SAU DỰ KIẾN SỬA ĐỔI, BỔ SUNG
STT | Các công việc khi thực hiện TTHC | Các hoạt động/ cách thức thực hiện cụ thể | Thời gian thực hiện (giờ) | Mức TNBQ/ 01 giờ làm việc (đồng) | Mức chi phí thuê tư vấn, dịch vụ (đồng) | Mức phí, lệ phí, chi phí khác (đồng) | Số lần thực hiện/ 01 năm | Số lượng đối tượng tuân thủ/01 năm | Chi phí thực hiện TTHC (đồng) | Tổng chi phí thực hiện TTHC/ 01 năm (đồng) | Ghi chú |
1 | Chuẩn bị hồ sơ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Sơ yếu lý lịch viên chức (lập trong vòng 30 ngày trước hạn nộp hồ sơ, có xác nhận của cơ quan) | Soạn thảo văn bản | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 47 | 29,720 | 1,396,840 |
|
1.2 | Bản nhận xét, đánh giá của người đứng đầu đơn vị sự nghiệp | Soạn thảo văn bản | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 47 | 29,720 | 1,396,840 |
|
1.3 | Bản sao văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của chức danh nghề nghiệp dự xét thăng hạng | Bản sao | 0.5 | 29,720 |
|
| 1 | 47 | 14,860 | 698,420 |
|
1.4 | Các yêu cầu khác theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp | Bản sao | 1.0 | 29,720 |
|
| 1 | 47 | 29,720 | 1,396,840 |
|
2 | Nộp hồ sơ | Trực tuyến | 0.5 | 29,720 |
|
| 1 | 47 | 14,860 | 698,420 |
|
3 | Nộp phí, lệ phí, chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 | Phí (tùy vào đối tượng) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2 | Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.3 | Chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chuẩn bị, phục vụ việc kiểm tra, đánh giá của cơ quan có thẩm quyền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Thời hạn giải quyết hồ sơ (30 ngày * 8 giờ) | Tiếp nhận, xử lý và trả kết quả giải quyết TTHC | 240.0 | 29,720 |
|
|
| 47 | 7,132,800 | 335,241,600 |
|
6 | Nhận kết quả | Trực tuyến | 0.5 | 29,720 |
|
|
| 47 | 14,860 | 698,420 |
|
| TỔNG |
|
|
|
|
|
| 7,266,540 | 341,527,380 |
|
III. SO SÁNH CHI PHÍ
Chi phí tuân thủ TTHC hiện tại hoặc dự kiến ban hành mới và sau đơn giản hóa hoặc dự kiến sửa đổi, bổ sung
Chi phí tuân thủ TTHC còn lại (màu đỏ) và Chi phí tuân thủ TTHC cắt giảm được (màu xanh) sau đơn giản hóa hoặc dự kiến sửa đổi, bổ sung
- 1Quyết định 1772/QĐ-UBND năm 2025 thông qua phương án đơn giản hóa thủ tục hành chính lĩnh vực Bảo trợ xã hội thuộc thẩm quyền quản lý của Sở Y tế tỉnh Thanh Hóa
- 2Quyết định 1947/QĐ-UBND năm 2025 thông qua phương án đơn giản hóa thủ tục hành chính lĩnh vực Tổ chức cán bộ thuộc thẩm quyền quản lý của Sở Y tế tỉnh Thanh Hóa
Quyết định 1522/QĐ-UBND năm 2025 thông qua Phương án đơn giản hóa thủ tục hành chính nội bộ của các cơ quan hành chính nhà nước trong lĩnh vực Y tế thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Y tế tỉnh Gia Lai
- Số hiệu: 1522/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 21/08/2025
- Nơi ban hành: Tỉnh Gia Lai
- Người ký: Lâm Hải Giang
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 21/08/2025
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra