Hệ thống pháp luật

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1482/QĐ-BTNMT

Hà Nội, ngày 10 tháng 09 năm 2012

 

QUYẾT ĐỊNH

PHÊ DUYỆT VÀ CÔNG BỐ KẾT QUẢ THỐNG KÊ DIỆN TÍCH ĐẤT ĐAI NĂM 2011

BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG

Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003;

Căn cứ Luật Thống kê ngày 26 tháng 6 năm 2003;

Căn cứ Nghị định số 181/2004/NĐ-CP ngày 29 tháng 10 năm 2004 của Chính phủ về việc thi hành Luật Đất đai;

Căn cứ Nghị định số 25/2008/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2008 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Quản lý đất đai.

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Phê duyệt và công bố kết quả thống kê diện tích đất đai của cả nước năm 2011 (tính đến ngày 01 tháng 01 năm 2012) như sau:

Tổng diện tích tự nhiên:

33.095.110 ha, bao gồm:

- Diện tích nhóm đất nông nghiệp:

26.280.548 ha;

- Diện tích nhóm đất phi nông nghiệp:

3.740.604 ha;

- Diện tích nhóm đất chưa sử dụng:

3.073.958 ha.

(Diện tích chi tiết từng loại đất, từng loại đối tượng sử dụng, đối tượng quản lý được thể hiện trong biểu Hiện trạng sử dụng đất năm 2011 của cả nước, các vùng địa lý tự nhiên - kinh tế và các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương kèm theo Quyết định này).

Điều 2. Số liệu thống kê diện tích đất đai năm 2011 được sử dụng thống nhất trong cả nước.

Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương có trách nhiệm chỉ đạo việc công khai và cung cấp kết quả thống kê diện tích đất đai năm 2011 của địa phương cho các tổ chức, cá nhân để thống nhất sử dụng.

Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Tổng cục trưởng Tổng cục Quản lý đất đai, thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ trưởng Nguyễn Minh Quang (để b/c);
- Văn phòng Chính phủ;
- Tổng cục Thống kê - Bộ Kế hoạch và Đầu tư;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Sở TNMT các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Lưu VT, VP(TH), TCQLĐĐ (VP, CĐKTK).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Mạnh Hiển

 


Biểu số 1: HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT ĐAI CẢ NƯỚC TÍNH ĐẾN NGÀY 01/01/2012
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1482/QĐ-BTNMT ngày 10 tháng 09 năm 2012)

Đơn vị tính: ha

Thứ tự

MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT

Tổng số

Diện tích đất theo đối tượng sử dụng

Diện tích đất theo đối tượng được giao để quản lý

Tổng số

Hộ gia đình, cá nhân (GDC)

Tổ chức trong nước (TCC)

Tổ chức NN, cá nhân NN (NNG)

Cộng đồng dân cư (CDS)

Tổng số

Cộng đồng dân cư (CDQ)

UBND cấp xã (UBQ)

Tổ chức phát triển quỹ đất (TPQ)

Tổ chức khác (TKQ)

UBND cấp xã (UBS)

Tổ chức kinh tế (TKT)

Cơ quan, đơn vị của Nhà nước (TCN)

Tổ chức khác (TKH)

Nhà đầu tư

Tổ chức ngoại giao (TNG)

Liên doanh (TLD)

100% vốn NN (TVN)

(1)

(2)

(3)

(4)=(7)+(17)

(7)=(8) +…+(16)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17) = (18) +…+(21)

(18)

(19)

(20)

(21)

 

Tổng diện tích tự nhiên

 

33.095.110

25.147.674

15.083.848

555.033

3.421.359

5.151.192

539.559

17.030

39.869

49

339.733

7.947.436

670.235

6.815.735

9.004

452.461

1

Đt nông nghiệp

NNP

26.280.548

22.913.094

14.148.052

425.844

2.938.838

4.601.804

480.370

3.091

28.094

-

287.001

3.367.454

526.473

2.840.981

-

-

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

10.151.055

10.034.260

9.072.289

223.645

656.043

51.025

16.251

2.990

6.159

-

5.858

116.795

1.728

115.067

-

-

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

6.401.385

6.352.159

5.989.332

197.255

128.714

19.183

11.761

249

1.898

-

3.767

49.226

1.146

48.080

-

-

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

4.092.828

4.079.736

3.919.310

113.832

30.056

7.272

9.170

5

-

-

91

13.091

9

13.083

-

-

1.1.1.2

Đất cỏ dùng vào chăn nuôi

COC

45.485

34.484

16.538

7.435

7.142

1.086

68

-

-

-

2.216

11.002

7

10.995

-

-

1.1.1.3

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

2.263.072

2.237.938

2.053.484

75.988

91.516

10.825

2.524

244

1.898

-

1.460

25.134

1.131

24.003

-

-

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

3.749.670

3.682.101

3.082.957

26.390

527.330

31.842

4.489

2.741

4.261

-

2.091

67.569

582

66.986

-

-

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

15.373.063

12.134.259

4.463.241

142.449

2.234.577

4.536.056

457.645

51

19.238

-

281.002

3.238.804

524.713

2.714.091

-

-

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

7.406.558

5.967.676

3.120.377

92.157

1.813.968

779.930

84.912

32

18.592

-

57.708

1.438.882

186.580

1.252.301

-

-

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

5.827.314

4.174.140

1.331.487

48.588

399.447

1.981.469

189.209

-

645

-

223.294

1.653.174

327.048

1.326.126

-

-

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

2.139.191

1.992.443

11.377

1.704

21.162

1.774.657

183.523

20

-

-

-

146.748

11.085

135.663

-

-

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

712.003

700.951

592.651

49.262

39.666

11.936

5.854

37

1.469

-

78

11.052

31

11.021

-

-

1.4

Đất làm muối

LMU

17.895

17.491

10.351

868

5.501

173

219

-

380

-

-

403

-

403

-

-

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

26.532

26.133

9.520

9.619

3.050

2.616

402

14

849

-

63

400

-

400

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

3.740.604

1.752.458

673.542

129.189

423.814

453.407

40.133

13.922

11.769

49

6.631

1.988.145

-

1.574.596

8.173

405.377

2.1

Đất ở

OTC

690.879

685.567

658.569

-

23.468

1.573

1.027

854

33

0

42

5.312

-

1.692

2.320

1.300

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

549.625

546.654

532.443

-

12.192

997

540

462

0

-

20

2.972

-

1.294

974

703

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

141.254

138.913

126.126

-

11.276

576

487

392

33

0

22

2.340

-

398

1.346

597

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

1.846.791

877.344

8.983

40.893

369.104

407.748

25.450

12.994

11.706

49

417

969.447

-

786.746

5.210

177.491

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

CTS

19.573

19.330

-

8.358

-

9.480

1.448

-

-

44

0

243

-

100

72

71

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

288.006

287.567

-

-

-

280.897

6.670

-

-

-

-

439

-

97

-

342

2.2.3

Đất an ninh

CAN

42.983

42.970

-

-

-

42.819

151

-

-

-

-

13

-

2

0

11

2.2.4

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

267.315

256.497

8.829

3.742

212.487

5.398

3.725

11.716

10.596

-

4

10.818

-

4.560

3.488

2.771

2.2.5

Đất có mục đích công cộng

CCC

1.228.914

270.980

155

28.793

156.617

69.154

13.456

1.277

1.111

5

413

957.934

-

781.989

1.650

174.295

2.3

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

TTN

14.892

14.687

14

206

17

22

9.290

-

-

-

5.138

205

-

154

-

51

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

100.965

93.277

4.659

84.815

1.031

1.019

1.314

-

-

-

439

7.687

-

7.125

16

547

2.5

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

SMN

1.082.956

78.910

642

2.484

29.572

42.679

2.836

74

30

-

593

1.004.046

-

777.702

539

225.805

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

4.120

2.673

675

792

624

365

215

0

-

-

2

1.447

-

1.175

88

183

3

Đt chưa sử dụng

CSD

3.073.958

482.122

262.255

-

58.707

95.982

19.056

16

5

-

46.101

2.591.836

143.762

2.400.158

831

47.084

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

235.819

12.833

1.815

-

6.207

2.205

2.602

5

-

-

-

222.986

273

216.917

48

5.747’

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

2.548.966

 

461.535

259.901

 

-

50.384

91.823

15.100

11

5

-

44.310

2.087.431

135.308

1.922.445

783

28.894

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

289.173

 

7.754

 

539

 

-

2.116

1.954

 

1.354

 

-

-

 

-

1.790

281.419

 

8.181

260.796

-

12.443

4

Đất có mặt nước ven bin (quan sát)

MVB

56.261

12.085

1.235

61

878

9.066

384

-

460

-

-

44.175

-

32.479

-

11.696

4.1

Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

MVT

37.298

 

10.390

 

1.235

61

791

7.872

-

-

430

-

-

26.908

 

-

25.554

 

-

1.354

4.2

Đất mặt nước ven biển có rừng

MVR

4.820

242

-

-

-

-

242

-

-

-

-

4.578

-

417

-

4.161

4.3

Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

MVK

14.143

1.453

-

-

87

1.194

142

-

30

-

-

12.689

-

6.508

-

6.181

 

BIỂU SỐ 02: HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT NÔNG NGHIỆP CẢ NƯỚC NĂM 2011 (TÍNH ĐẾN NGÀY 01/01/2012)
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1482/QĐ-BTNMT ngày 10 tháng 09 năm 2012)

Đơn vị tính: ha

Thứ tự

MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT

Tổng số

Diện tích đt theo đối tượng sử dụng

Diện tích đất theo đối tượng được giao để quản lý

Tổng số

Hộ gia đình, cá nhân (GDC)

Tổ chức trong nước (TCC)

Nhà đầu tư nước ngoài

Cộng đồng dân cư (CDS)

Tổng số

Cộng đồng dân cư (CDQ)

UBND cấp xã (UBQ)

UBND cấp xã (UBS)

Tổ chức kinh tế (TKT)

Cơ quan, đơn vị của Nhà nước (TCN)

Tổ chức khác (TKH)

Liên doanh (TLD)

100% vốn NN (TVN)

(1)

(2)

(3)

(4)=(7)+(16)

(7)=(8) +…+(15)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16) = (17)+(18)

(17)

(18)

1

Tổng diện tích đất nông nghiệp

NNP

26.280.548

22.913.094

14.148.052

425.844

2.938.838

4.601.804

480.370

3.091

28.094

287.001

3.367.454

526.473

2.840.981

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

10.151.055

10.034.260

9.072.289

223.645

656.043

51.025

16.251

2.990

6.159

5.858

116.795

1.728

115.067

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

6.401.385

6.352.159

5.989.332

197.255

128.714

19.183

11.761

249

1.898

3.767

49.226

1.146

48.080

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

4.092.828

4.079.736

3.919.310

113.832

30.056

7.272

9.170

5

-

91

13.091

9

13.083

1.1.1.1.1

Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

3.287.976

3.280.340

3.157.128

85.448

23.158

5.713

8.844

-

-

50

7.636

5

7.631

1.1.1.1.2

Đất trồng lúa nước còn lại

LUK

687.530

683.087

646.176

28.266

6.731

1.543

326

5

-

41

4.443

4

4.439

1.1.1.1.3

Đất trồng lúa nương

LUN

117.322

116.309

116.007

119

168

16

-

-

-

-

1.013

-

1.013

1.1.1.2

Đất cỏ dùng vào chăn nuôi

COC

45.485

34.484

16.538

7.435

7.142

1.086

68

-

-

2.216

11.002

7

10.995

1.1.1.3

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

2.263.072

2.237.938

2.053.484

75.988

91.516

10.825

2.524

244

1.898

1.460

25.134

1.131

24.003

1.1.1.3.1

Đất bằng trồng cây hàng năm khác

BHK

1.108.222

1.089.809

971.853

69.730

38.878

5.116

1.622

244

1.892

474

18.413

-

18.413

1.1.1.3.2

Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác

NHK

1.154.850

1.148.129

1.081.630

6.258

52.638

5.709

902

-

6

986

6.721

1.131

5.590

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

3.749.670

3.682.101

3.082.957

26.390

527.330

31.842

4.489

2.741

4.261

2.091

67.569

582

66.986

1.1.2.1

Đất trồng cây công nghiệp lâu năm

LNC

2.371.816

2.313.484

1.779.779

5.372

490.650

27.266

2.336

2.734

3.586

1.760

58.332

576

57.756

1.1.2.2

Đất trồng cây ăn quả lâu năm

LNQ

532.144

530.949

505.207

4.494

16.942

2.850

958

-

220

278

1.195

-

1.195

1.1.2.3

Đất trồng cây lâu năm khác

LNK

845.710

837.669

797.971

16.524

19.738

1.726

1.195

7

455

53

8.041

6

8.035

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

15.373.063

12.134.259

4.463.241

142.449

2.234.577

4.536.056

457.645

51

19.238

281.002

3.238.804

524.713

2.714.091

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

7.406.558

5.967.676

3.120.377

92.157

1.813.968

779.930

84.912

32

18.592

57.708

1.438.882

186.580

1.252.301

1.2.1.1

Đất có rừng tự nhiên sản xuất

RSN

4.015.312

2.938.239

1.110.020

25.616

1.140.904

562.390

56.520

-

2.092

40.696

1.077.073

157.053

920.021

1.2.1.2

Đất có rừng trồng sản xuất

RST

2.015.340

1.887.141

1.238.953

43.852

443.732

129.190

15.023

32

10.549

5.811

128.199

5.227

122.972

1.2.1.3

Đất khoanh nuôi phục hồi rừng sản xuất

RSK

500.401

356.487

255.339

10.938

49.548

29.389

3.015

-

149

8.110

143.914

18.673

125.241

1.2.1.4

Đất trồng rừng sản xuất

RSM

875.504

785.809

516.065

11.751

179.784

58.961

10.354

-

5.803

3.091

89.696

5.628

84.068

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

5.827.314

4.174.140

1.331.487

48.588

399.447

1.981.469

189.209

-

645

223.294

1.653.174

327.048

1.326.126

1.2.2.1

Đất có rừng tự nhiên phòng hộ

RPN

4.210.669

2.938.762

852.836

26.258

300.712

1.467.222

135.862

-

633

155.239

1.271.907

305.578

966.329

1.2.2.2

Đất có rừng trồng phòng hộ

RPT

590.915

493.459

128.960

12.943

59.483

258.835

28.912

-

12

4.315

97.456

4.061

93.395

1.2.2.3

Đất khoanh nuôi phục hồi rừng phòng hộ

RPK

724.671

499.181

271.754

4.316

20.624

120.027

18.769

-

-

63.691

225.490

14.758

210.732

1.2.2.4

Đất trồng rừng phòng hộ

RPM

301.059

242.738

77.937

5.071

18.628

135.385

5.667

-

-

50

58.321

2.650

55.671

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

2.139.191

1.992.443

11.377

1.704

21.162

1.774.657

183.523

20

-

-

146.748

11.085

135.663

1.2.3.1

Đất có rừng tự nhiên đặc dụng

RDN

1.931.563

1.802.266

6.224

-

13.379

1.642.330

140.333

-

-

-

129.297

10.245

119.052

1.2.3.2

Đất có rừng trồng đặc dụng

RDT

73.889

69.822

2.990

595

2.471

46.516

17.230

20

-

-

4.067

-

4.067

1.2.3.3

Đất khoanh nuôi phục hồi rừng đặc dụng

RDK

85.531

73.672

1.528

5

2.272

46.130

23.738

-

-

-

11.860

840

11.020

1.2.3.4

Đất trồng rừng đặc dụng

RDM

48.208

46.683

635

1.104

3.040

39.681

2.223

-

-

-

1.525

-

1.525

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

712.003

700.951

592.651

49.262

39.666

11.936

5.854

37

1.469

78

11.052

31

11.021

1.3.1

Đất nuôi trồng thủy sản nước lợ, mặn

TSL

544.412

538.521

476.083

12.299

32.398

11.326

4.923

33

1.457

2

5.891

-

5.891

1.3.2

Đất nuôi trồng thủy sản nước ngọt

TSN

167.591

162.430

116.568

36.963

7.268

610

931

4

12

76

5.161

31

5.130

1.4

Đất làm muối

LMU

17.895

17.491

10.351

868

5.501

173

219

-

380

-

403

-

403

1.5

Đt nông nghiệp khác

NKH

26.532

26.133

9.520

9.619

3.050

2.616

402

14

849

63

400

-

400

 

 BIỂU SỐ 03: HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP CẢ NƯỚC TÍNH ĐẾN NGÀY 01/01/2012
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1482/QĐ-BTNMT ngày 10 tháng 9 năm 2012)

Đơn vị tính: ha

Thứ tự

MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT

Tổng sổ

Diện tích đất theo đối tượng sử dụng

Diện tích đất theo đối tượng được giao để quản lý

Tổng số

Hộ gia đình, cá nhân (GDC)

Tổ chức trong nước (TCC)

Tổ chức NN, cá nhân NN (NNG)

Cộng đồng dân cư (CDS)

Tổng sổ

UBND cấp xã (UBQ)

Tổ chức phát triển quỹ đất (TPQ)

Tổ chức khác (TKQ)

UBND cấp xã (UBS)

Tổ chức kinh tế (TKT)

Cơ quan, đơn vị của Nhà nước (TCN)

Tổ chức khác (TKH)

Nhà đầu tư

Tổ chức ngoại giao (TNG)

Liên doanh (TLD)

100% vốn NN (TVN)

(1)

(2)

(3)

(4) = (7)+(17)

(7)=(8)+(9) +...+(16)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17=(18)+ (19)+(20)

(18)

(19)

(20)

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

3.740.604

1.752.458

673.542

129.189

423.814

453.407

40.133

13.922

11.769

49

6.631

1.988.145

1.574.596

8.173

405.377

2.1

Đất

OTC

690.879

685.567

658.569

-

23.468

1.573

1.027

854

33

0

42

5.312

1.692

2.320

1.300

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

549.625

546.654

532.443

-

12.192

997

540

462

0

-

20

2.972

1.294

974

703

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

141.254

138.913

126.126

-

11.276

576

487

392

33

0

22

2.340

398

1.346

597

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

1.846.791

877.344

8.983

40.893

369.104

407.748

25.450

12.994

11.706

49

417

969.447

786.746

5.210

177.491

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

CTS

19.573

19.330

-

8.358

-

9.480

1.448

-

-

44

0

243

100

72

71

2.2.1.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp nhà nước

TSC

17.979

17.784

-

8.162

-

8.965

631

-

-

26

0

195

88

47

60

2.2.1.2

Đất trụ sở khác

TSK

1.594

1.546

-

196

-

514

817

-

-

19

-

48

11

25

11

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

288.006

287.567

-

-

-

280.897

6.670

-

-

-

-

439

97

-

342

2.2.3

Đất an ninh

CAN

42.983

42.970

-

-

-

42.819

151

-

-

-

-

13

2

0

11

2.2.4

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

267.315

256.497

8.829

3.742

212.487

5.398

3.725

11.716

10.596

-

4

10.818

4.560

3.488

2.771

2.2.4.1

Đất khu công nghiệp

SKK

100.833

95.264

164

99

75.913

4.017

2.376

6.876

5.819

-

-

5.569

2.260

1.488

1.822

2.2.4.2

Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh

SKC

96.515

93.643

5.383

508

78.803

1.195

818

2.485

4.451

-

-

2.873

256

1.993

624

2.2.4.3

Đất cho hoạt động khoáng sản

SKS

38.633

37.901

91

53

35.172

13

379

1.966

226

-

-

732

587

-

146

2.2.4.4

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ

SKX

31.334

29.690

3.190

3.083

22.599

173

152

389

100

-

4

1.644

1.458

7

179

2.2.5

Đất có mục đích công cộng

CCC

1.228.914

270.980

155

28.793

156.617

69.154

13.456

1.277

1.111

5

413

957.934

781.989

1.650

174.295

2.2.5.1

Đất giao thông

DGT

609.216

23.202

82

0

13.786

6.649

2.172

322

165

-

25

586.013

486.109

1.008

98.897

2.2.5.2

Đất thuỷ lợi

DTL

380.128

17.265

26

-

11.185

4.466

1.534

24

14

-

16

362.863

291.650

85

71.120

2.2.5.3

Đất công trình năng lượng

DNL

124.530

121.833

6

64

118.501

925

2.109

81

146

-

0

2.697

1.546

13

1,138

2.2.5.4

Đất công trình bưu chính viễn thông

DBV

875

870

0

48

610

186

26

-

-

-

-

5

3

-

3

2.2.5.5

Đất cơ sở văn hoá

DVH

16.197

14.617

0

6.049

3.863

3.782

639

123

3

0

157

1.580

351

176

1.052

2.2.5.6

Đất cơ sở y tế

DYT

5.965

5.905

4

1.255

394

3.872

363

16

1

-

-

61

17

7

36

2.2.5.7

Đất cơ sở giáo dục - đào tạo

DGD

42.014

41.693

13

5.456

1.106

32.527

2.561

25

-

4

-

321

92

56

174

2.2.5.8

Đất cơ sở thể dục - thể thao

DTT

16.410

15.915

11

9.491

2.734

1.955

258

619

782

-

65

495

170

231

93

2.2.5.9

Đất cơ sở nghiên cứu khoa học

DKH

727

685

-

-

10

610

66

-

-

-

-

41

22

19

0

2.2.5.10

Đất cơ sở dịch vụ về xã hội

DXH

2.861

2.841

2

37

93

1.658

1.051

-

-

-

-

20

14

5

1

2.2.5.11

Đất chợ

DCH

3.878

3.715

9

3.138

253

246

65

1

-

-

1

163

125

3

35

2.2.5.12

Đất có di tích, danh thắng

DDT

17.667

14.578

1

1.850

1.079

9.612

1.889

-

-

-

148

3.089

1.596

-

1.493

2.2.5.13

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

8.447

7.862

-

1.405

3.002

2.666

723

66

-

-

0

585

286

46

253

2.3

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

TTN

14.892

14.687

14

206

17

22

9.290

-

-

-

5.138

205

154

-

51

2.3.1

Đất tôn giáo

TON

9.408

9.342

3

99

14

18

9.138

-

-

-

69

66

27

-

40

2.3.2

Đất tín ngưỡng

TIN

5.484

5.345

11

107

3

4

152

-

-

-

5.069

139

127

-

11

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

100.965

93.277

4.659

84.815

1.031

1.019

1.314

-

-

-

439

7.687

7.125

16

547

2.5

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

SMN

1.082.956

78.910

642

2.484

29.572

42.679

2.836

74

30

-

593

1.004.046

777.702

539

225.805

2.5.1

Đất sông ngòi, kênh, rạch, suối

SON

778.220

13.784

13

-

4.393

7.542

1.236

10

-

-

590

764.436

591.292

255

172.889

2.5.2

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

304.736

65.126

629

2.484

25.179

35.137

1.600

64

30

-

3

239.610

186.410

284

52.916

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

4.120

2.673

675

792

624

365

215

0

-

-

2

1.447

1.175

88

183

 

Biểu số 04: HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT ĐAI CẢ NƯỚC THEO CÁC VÙNG ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN - KINH TẾ TÍNH ĐẾN NGÀY 01/01/2012
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1482/QĐ-BTNMT ngày 10 tháng 9 năm 2012)

Đơn vị tính: ha

Thứ tự

MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT

Tổng diện tích các loại đất trong địa giới hành chính

Diện tích phân theo đơn vị hành chính cấp dưới trực thuộc

Đông Bắc

Tây Bắc

ĐB Sông Hồng

Bắc Trung Bộ

DH Nam Trung Bộ

Tây Nguyên

Đông Nam Bộ

ĐB Sông Cửu Long

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...(12)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

 

Tổng diện tích tự nhiên

 

33.095.110

6.395.975

3.741.482

1.494.857

5.145.910

4.437.670

5.464.107

2.359.795

4.055.314

1

Đất nông nghiệp

NNP

26.280.548

5.260.168

2.510.360

940.053

4.061.228

3.379.666

4.824.106

1.901.353

3.403.615

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

10.151.055

1.050.720

570.830

724.736

863.115

1.000.737

1.985.241

1.355.410

2.600.267

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

6.401.385

731.465

490.247

649.498

642.326

684.673

854.742

314.554

2.033.881

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

4.092.828

395.764

159.049

587.083

407.949

286.086

168.416

180.397

1.908.082

1.1.1.2

Đất cỏ dùng vào chăn nuôi

COC

45.485

23.129

4.023

933

6.799

4.014

2.496

3.137

955

1.1.1.3

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

2.263.072

312.572

327.175

61.482

227.579

394.573

683.829

131.019

124.843

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

3.749.670

319.255

80.583

75.237

220.788

316.064

1.130.500

1.040.856

566.387

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

15.373.063

4.163.372

1.933.624

129.513

3.159.071

2.341.057

2.830.311

511.319

304.795

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

7.406.558

2.221.824

556.557

30.408

1.567.183

983.587

1.726.071

172.701

148.229

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

5.827.314

1.642.504

1.221.159

45.467

996.858

1.060.137

617.346

158.326

85.517

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

2.139.191

299.044

155.909

53.639

595.031

297.333

486.893

180.292

71.050

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

712.003

45.149

5.498

81.170

35.360

20.396

8.176

27.039

489.215

1.4

Đất làm muối

LMU

17.895

3

0

1.263

1.647

6.393

0

3.079

5.510

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

26.532

924

407

3.371

2.035

11.083

379

4.506

3.828

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

3.740.604

528.958

184.391

521.051

562.233

511.289

354.068

454.205

624.409

2.1

Đất ở

OTC

690.879

92.327

35.787

130.011

109.445

71.973

53.099

75.825

122.412

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

549.625

76.458

32.577

106.336

96.441

54.515

39.960

43.802

99.537

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

141.254

15.869

3.211

23.675

13.003

17.458

13.139

32.024

22.875

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

1.846.791

266.013

64.090

268.322

259.881

300.263

202.769

228.145

257.310

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

CTS

19.573

2.437

985

3.746

2.455

2.184

2.578

1.976

3.212

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

288.006

57.066

6.711

13.989

17.822

127.094

22.187

29.626

13.511

2.2.3

Đất an ninh

CAN

42.983

3.709

1.045

1.921

7.072

6.480

8.217

6.699

7.840

2.2.4

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

267.315

44.677

6.979

46.469

26.044

36.033

10.842

71.604

24.667

2.2.5

Đất có mục đích công cộng

CCC

1.228.914

158.124

48.370

202.196

206.487

128.472

158.945

118.240

208.079

2.3

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

TTN

14.892

832

28

3.817

2.414

1.551

789

2.245

3.216

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

100.965

8.553

6.021

13.597

33.251

22.551

5.777

4.930

6.285

2.5

Đất sống suối và mặt nước chuyên dùng

SMN

1.082.956

160.529

78.162

104.317

156.711

114.536

91.195

142.740

234.766

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

4.120

704

304

987

532

414

438

320

420

3

Đất chưa sử dụng

CSD

3.073.958

606.850

1.046.731

33.753

522.449

546.715

285.933

4.237

27.290

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

235.819

41.624

4.015

19.168

65.476

59.383

18.228

2.242

25.684

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

2.548.966

435.292

968.743

6.640

417.431

453.726

265.117

1.136

880

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

289.173

129.934

73.973

7.945

39.543

33.607

2.588

859

725

4

Đất có mặt nước ven biển (quan sát)

MVB

56.261

1.331

0

11.437

3.542

3.073

0

231

36.647

4.1

Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

MVT

37.298

1.003

0

805

968

923

0

231

33.368

4.2

Đất mặt nước ven biển có rừng

MVR

4.820

286

0

4.403

115

16

0

0

0

4.3

Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

MVK

14.143

43

0

6.229

2.459

2.134

0

0

3.278

 

Biểu số 4.1: HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT VÙNG ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN - KINH TẾ ĐÔNG BẮC TÍNH ĐẾN NGÀY 01/01/2012
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1482/QĐ-BTNMT ngày 10 tháng 09 năm 2012)

Đơn vị tính: ha

Thứ tự

MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT

Tổng diện tích các loại đất trong vùng

Diện tích phân theo đơn vị hành chính các tỉnh

Hà Giang

Tuyên Quang

Cao Bằng

Lạng Sơn

Bắc Kạn

Thái Nguyên

Phú Thọ

Lào Cai

Yên Bái

Quảng Ninh

Bắc Giang

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

 

Tổng diện tích tự nhiên

 

6.395.975

791.489

586.733

670.786

632.076

485.941

353.472

353.342

638.390

688.628

610.233

384.886

1

Đất nông nghiệp

NNP

5.260.168

701.960

531.610

628.903

667.503

416.298

293.125

282.174

419.136

583.541

460.201

275.717

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

1.050.720

152.607

82.509

94.383

106.346

36.481

108.649

98.533

83.396

107.784

50.433

129.599

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

731.465

122.994

48.653

89.753

75.425

31.205

64.286

56.909

63.554

64.683

35.316

78.687

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

395.764

30.503

26.555

34.275

41.908

18.536

47.481

45.398

23.736

27.432

28.271

71.668

1.1.1.2

Đất cỏ dùng vào chăn nuôi

COC

23.129

9.293

195

1.967

4.000

1.037

178

54

2.495

1.839

1.736

334

1.1.1.3

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

312.572

83.198

21.902

53.511

29.517

11.632

16.627

11.457

37.323

35.412

5.309

6.685

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

319.255

29.612

33.856

4.630

30.921

5.275

44.363

41.624

19.841

43.101

15.117

50.912

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

4.163.372

548.174

446.926

534.050

559.878

378.725

180.172

178.593

333.605

474.104

389.014

140.133

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

2.221.824

270.794

257.756

28.244

438.380

247.599

111.548

122.750

139.795

257.272

241.727

105.959

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

1.642.504

230.294

141.677

494.937

113.201

109.211

34.840

44.486

148.851

182.230

122.032

20.744

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

299.044

47.086

47.493

10.869

8.296

21.914

33.784

11.357

44.959

34.602

25.255

13.431

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

45.149

1.136

1.938

446

1.181

1.079

4.204

4.989

2.068

1.591

20.721

5.796

1.4

Đất làm muối

LMU

3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

3

-

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

924

43

237

24

98

14

101

59

67

63

30

189

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

528.958

26.995

43.386

26.776

44.400

20.708

44.362

54.929

36.939

52.951

84.681

92.832

2.1

Đất ở

OTC

92.327

6.761

5.610

5.050

6.759

3.327

13.387

9.470

3.825

4.887

10.081

23.168

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

76.458

5.889

4.967

4.130

5.772

2.931

11.632

8.125

3.063

3.962

3.956

22.032

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

15.869

873

644

920

987

395

1.755

1.345

762

926

6.126

1.136

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

266.013

12.724

24.246

14.412

26.347

12.143

20.282

26.751

19.899

14.980

42.132

52.098

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

CTS

2.437

190

251

132

295

102

221

312

208

160

240

324

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

57.066

693

2.397

1.431

11.487

4.019

2.562

2.321

1.302

1.897

4.724

24.230

2.2.3

Đất an ninh

CAN

3.709

48

283

47

33

25

461

1.207

63

131

914

497

2.2.4

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

44.677

2.376

2.235

2.754

1.661

2.084

3.848

3.719

5.069

3.327

14.431

3.173

2.2.5

Đất có mục đích công cộng

CCC

158.124

9.416

19.080

10.048

12.870

5.912

13.191

19.192

13.257

9.464

21.822

23.873

2.3

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

TTN

832

3

26

27

40

4

105

131

10

43

91

350

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

8.553

350

882

563

565

169

824

1.328

366

683

1.024

1.799

2.5

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

SMN

160.529

7.155

12.609

6.579

10.538

5.063

9.715

17.193

12.802

32.207

31.345

15.321

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

704

2

12

145

151

2

48

55

36

149

7

96

3

Đất chưa sử dụng

CSD

606.850

62.534

11.737

15.106

120.173

48.936

15.986

16.240

182.315

52.135

65.352

16.336

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

41.624

714

1.392

4.016

2.214

3.429

1.499

2.111

129

665

23.878

1.578

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

435.292

43.303

5.068

6.619

66.611

42.255

4.471

12.257

158.958

47.611

33.951

14.190

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

129.934

18.517

5.277

4.472

51.348

3.251

10.017

1.872

23.228

3.859

7.523

569

4

Đất có mặt nước ven biển (quan sát)

MVB

1.331

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.331

-

4.1

Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

MVT

1.003

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.003

-

4.2

Đất mặt nước ven biển có rừng

MVR

286

-

-

-

-

-

-

-

-

-

286

-

4.3

Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

MVK

43

-

-

-

-

-

-

-

-

-

43

-

 

(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1482/QĐ-BTNMT ngày 10 tháng 09 năm 2012)

Đơn vị tính: ha

Thứ tự

MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT

Tổng diện tích các loại đất trong vùng

Diện tích phân theo đơn vị hành chính các tỉnh

Lai Châu

Điện Biên

Sơn La

Hòanh

1

2

3

4

5

6

7

8

 

Tổng diện tích tự nhiên

 

3.741.482

906.879

956.290

1.417.444

460.869

1

Đất nông nghiệp

NNP

2.510.360

509.021

757.512

888.612

355.214

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

570.830

89.743

154.420

261.484

65.184

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

490.247

72.400

142.264

221.944

53.639

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

159.049

31.435

60.574

37.220

29.820

1.1.1.2

Đất cỏ dùng vào chăn nuôi

COC

4.023

307

1.661

1.771

285

1.1.1.3

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

327.175

40.658

80.030

182.953

23.534

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

80.583

17.343

12.156

39.540

11.545

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

1.933.624

418.699

602.073

624.564

288.288

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

556.557

51.569

179.219

179.259

146.510

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

1.221.159

335.111

376.595

397.212

112.240

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

155.909

32.020

46.259

48.093

29.538

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

5.498

538

957

2.422

1.582

1.4

Đất làm muối

LMU

-

-

-

-

-

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

407

41

63

142

161

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

184.391

34.846

23.670

66.033

59.842

2.1

Đất ở

OTC

35.787

4.374

4.638

7.352

19.423

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

32.577

3.822

3.958

6.509

18.288

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

3.211

552

681

843

1.134

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

64.090

9.798

10.359

19.131

24.801

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

CTS

985

203

231

211

341

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

6.711

239

1.002

1.925

3.544

2.2.3

Đất an ninh

CAN

1.045

43

283

454

266

2.2.4

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

6.979

1.042

933

1.070

3.934

2.2.5

Đất có mục đích công cộng

CCC

48.370

8.271

7.910

15.471

16.717

2.3

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

TTN

28

2

-

-

26

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

6.021

377

689

2.729

2.226

2.5

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

SMN

78.162

20.295

7.923

36.613

13.330

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

304

0

60

208

35

3

Đất chưa sử dụng

CSD

1.046.731

363.011

175.109

462.799

45.813

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

4.015

951

915

-

2.150

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

968.743

353.478

170.426

417.728

27.112

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

73.973

8.582

3.768

45.071

16.551

4

Đất có mặt nước ven biển (quan sát)

MVB

-

-

-

-

-

4.1

Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

MVT

-

-

-

-

-

4.2

Đất mặt nước ven biển có rừng

MVR

-

-

-

-

-

4.3

Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

MVK

-

-

-

-

-

 

(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1482/QĐ-BTNMT ngày 10 tháng 09 năm 2012)

Đơn vị tính: ha

Thứ tự

MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT

Tổng diện tích các loại đất trong vùng

Diện tích phân theo đơn vị hành chính các tỉnh, thành phố

Vĩnh Phúc

Bắc Ninh

Hà Nội

Hải Phòng

Hải Dương

Hưng Yên

Hà Nam

Nam Định

Thái Bình

Ninh Bình

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

 

Tổng diện tích tự nhiên

 

1.494.857

123.650

82.271

332.362

152.388

165.599

92.603

86.049

165.261

157.004

137.669

1

Đất nông nghiệp

NNP

940.053

86.050

48.402

186.356

83.170

105.144

58.600

55.286

113.749

107.610

95.687

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

724.736

49.926

42.589

150.215

49.842

84.953

53.503

43.738

93.655

94.912

61.402

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

649.498

41.367

42.149

134.218

46.717

69.499

47.564

39.925

85.619

89.267

53.173

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

587.083

34.447

39.810

112.996

45.595

66.020

41.892

36.183

80.096

83.800

46.244

1.1.1.2

Đất cỏ dùng vào chăn nuôi

COC

933

80

52

635

13

0

-

-

10

1

141

1.1.1.3

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

61.482

6.839

2.287

20.587

1.109

3.478

5.672

3.742

5.513

5.466

6.788

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

75.237

8.559

439

15.998

3.125

15.454

5.938

3.813

8.036

5.645

8.229

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

129.513

32.470

624

24.049

21.140

10.862

-

6.358

4.251

1.405

28.354

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

30.408

13.382

157

8.342

493

4.421

-

1.241

-

5

2.366

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

45.467

3.962

64

5.412

13.339

4.901

-

5.117

1.890

1.400

9.381

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

53.639

15.126

403

10.295

7.308

1.539

-

-

2.360

-

16.607

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

81.170

3.570

5.003

10.675

11.692

9.260

4.883

4.788

14.545

11.023

5.729

1.4

Đất làm muối

LMU

1.263

-

-

-

183

-

-

-

1.030

50

-

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

3.371

83

185

1.416

313

69

214

402

268

219

202

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

521.051

35.445

33.290

137.002

65.505

59.898

33.549

27.004

47.858

47.700

33.800

2.1

Đất ở

OTC

130.011

8.320

10.043

37.019

13.479

15.595

10.006

5.569

10.892

12.932

6.156

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

106.336

6.615

8.217

28.024

9.361

13.358

8.832

5.137

9.551

12.134

5.108

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

23.675

1.706

1.826

8.996

4.118

2.237

1.174

432

1.341

798

1.048

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

268.322

19.192

17.515

69.397

26.176

30.439

17.415

15.551

25.217

27.031

20.390

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

CTS

3.746

263

209

1.400

284

436

263

119

222

349

202

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

13.989

1.284

143

8.459

2.035

296

73

186

125

157

1.231

2.2.3

Đất an ninh

CAN

1.921

335

67

372

125

223

23

286

41

32

418

2.2.4

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

46.469

4.032

4.617

12.444

7.198

5.713

2.695

2.541

2.270

1.488

3.470

2.2.5

Đất có mục đích công cộng

CCC

202.196

13.277

12.480

46.722

16.533

23.771

14.362

12.418

22.559

25.005

15.070

2.3

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

TTN

3.817

202

202

848

294

250

268

235

808

460

250

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

13.597

753

787

2.860

1.127

1.526

969

827

1.792

1.547

1.408

2.5

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

SMN

104.317

6.948

4.726

26.349

24.391

11.996

4.886

4.711

9.045

5.704

5.561

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

987

30

17

529

38

93

5

112

104

25

33

3

Đất chưa sử dụng

CSD

33.753

2.155

579

9.004

3.714

557

455

3.759

3.654

1.694

8.182

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

19.168

720

543

4.257

2.428

368

455

423

3.580

1.694

4.700

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

6.640

1.215

36

2.602

421

158

-

892

66

-

1.249

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

7.945

220

-

2.146

865

31

-

2.443

8

-

2.233

4

Đất có mặt nước ven biển (quan sát)

MVB

11.437

-

-

-

568

-

-

-

691

10.178

-

4.1

Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

MVT

805

-

-

-

110

-

-

-

-

695

-

4.2

Đất mặt nước ven biển có rừng

MVR

4.403

-

-

-

242

-

-

-

-

4.162

-

4.3

Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

MVK

6.229

-

-

-

216

-

-

-

691

5.322

-

 

(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1482/QĐ-BTNMT ngày 10 tháng 09 năm 2012)

Đơn vị tính: ha

Thứ tự

MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT

Tổng diện tích các loại đất trong vùng

Diện tích phân theo đơn vị hành chính các tỉnh

Thanh Hóa

Nghệ An

Hà Tĩnh

Quảng Bình

Quảng Trị

Thừa Thiên Huế

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

 

Tổng diện tích tự nhiên

 

5.145.910

1.113.218

1.649.085

599.778

806.527

473.982

503.321

1

Đất nông nghiệp

NNP

4.061.228

860.712

1.245.262

476.167

715.867

381.605

381.615

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

863.115

247.873

265.935

120.873

79.537

88.915

59.982

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

642.326

208.444

194.353

86.058

55.967

52.919

44.585

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

407.949

146.313

1.06.213

63.976

30.869

28.408

32.170

1.1.1.2

Đất cỏ dùng vào chăn nuôi

COC

6.799

1.114

3.563

505

1.429

62

126

1.1.1.3

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

227.579

61.018

84.578

21.577

23.669

24.449

12.289

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

220.788

39.428

71.582

34.815

23.571

35.996

15.397

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

3.159.071

599.408

970.570

350.567

633.184

289.968

315.374

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

1.567.183

336.829

499.570

161.849

304.943

128.946

135.046

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

996.858

180.594

301.762

114.121

204.665

94.454

101.261

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

595.031

81.985

169.238

74.598

123.576

66.568

79.067

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

35.360

12.120

7.602

4.095

2.878

2.656

6.009

1.4

Đất làm muối

LMU

1.647

326

832

417

63

9

-

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

2.035

984

323

215

205

57

251

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

562.233

164.479

126.453

86.704

53.963

39.990

90.644

2.1

Đất ở

OTC

109.445

52.100

20.441

8.892

5.395

4.381

18.235

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

96.441

49.829

18.459

7.720

4.770

3.010

12.653

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

13.003

2.271

1.982

1.172

625

1.370

5.582

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

259.881

71.854

68.170

44.395

27.467

16.884

31.110

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

CTS

2.455

781

446

297

158

254

519

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

17.822

4.961

4.178

1.877

4.151

1.265

1.391

2.2.3

Đất an ninh

CAN

7.072

3.796

422

146

739

249

1.721

2.2.4

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

26.044

6.728

7.032

5.632

2.251

1.208

3.193

2.2.5

Đất có mục đích công cộng

CCC

206.487

55.589

56.092

36.443

20.169

13.909

24.286

2.3

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

TTN

2.414

169

376

380

70

392

1.026

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

33.251

5.443

6.512

4.742

2.870

4.236

9.449

2.5

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

SMN

156.711

34.766

30.810

28.255

18.122

14.019

30.738

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

532

145

144

40

39

78

86

3

Đất chưa sử dụng

CSD

522.449

88.028

277.371

36.907

36.696

52.387

31.061

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

65.476

12.795

10.628

14.989

11.433

9.819

5.812

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

417.431

55.872

257.741

19.846

17.604

41.838

24.531

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

39.543

19.361

9.002

2.073

7.658

730

719

4

Đất có mặt nước ven biển (quan sát)

MVB

3.542

3.390

16

36

100

-

-

4.1

Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

MVT

968

941

12

15

-

-

-

4.2

Đất mặt nước ven biển có rừng

MVR

115

115

-

-

-

-

-

4.3

Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

MVK

2.459

2.334

4

21

100

-

-

 

Biểu số 4.5: HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT VÙNG ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN - KINH TẾ DUYÊN HẢI NAM TRUNG BỘ TÍNH ĐẾN NGÀY 01/01/2012
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1482/QĐ-BTNMT ngày 10 tháng 09 năm 2012)

Đơn vị tính: ha

Thứ tự

MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT

Tổng diện tích các loại đất trong vùng

Diện tích phân theo đơn vị hành chính các tỉnh, thành phố

Đà Nẵng

Quảng Nam

Quảng Ngãi

Bình Định

Phú Yên

Khánh Hòa

Ninh Thuận

Bình Thuận

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

 

Tổng diện tích tự nhiên

 

4.437.670,23

128.543

1.043.837

515.295

605.058

506.057

521.765

335.833

781.282

1

Đất nông nghiệp

NNP

3.379.666

74.524

800.551

410.257

442.851

383.812

314.320

266.306

687.046

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

1.000.737

7.362

113.270

139.749

131.146

128.084

92.660

73.942

314.525

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

684.673

5.844

86.962

95.066

99.228

109.211

60.614

63.660

164.089

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

286.086

3.994

56.274

43.694

53.247

33.292

24.604

18.745

52.236

1.1.1.2

Đất cỏ dùng vào chăn nuôi

COC

4.014

6

377

303

36

2.849

72

155

216

1.1.1.3

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

394.573

1.844

30.311

51.069

45.945

73.070

35.937

44.760

111.636

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

316.064

1.518

26.308

44.683

31.918

18.873

32.046

10.282

150.436

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

2.341.057

58.731

682.981

269.157

308.313

252.790

214.955

186.084

368.046

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

983.587

14.923

244.040

151.989

134.052

128.313

99.238

34.558

176.473

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

1.060.137

8.536

309.313

117.167

150.433

103.760

99.495

111.865

159.567

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

297.333

35.272

129.627

-

23.828

20.717

16.222

39.661

32.006

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

20.396

153

3.530

1.136

2.737

2.626

5.400

1.806

3.009

1.4

Đất làm muối

LMU

6.393

-

9

120

191

198

928

3.951

995

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

11.083

8.278

761

96

464

115

377

522

470

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

511.289

52.076

90.838

50.332

69.795

50.591

98.537

29.733

69.387

2.1

Đất ở

OTC

71.973

6.339

21.270

10.170

8.223

6.623

6.811

4.670

7.868

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

54.515

2.629

18.803

8.649

6.477

5.127

3.992

3.675

5.163

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

17.458

3.711

2.467

1.521

1.746

1.496

2.819

995

2.704

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

300.263

41.870

35.248

20.977

29.906

24.935

83.697

17.804

45.826

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

CTS

2.184

144

398

263

288

285

261

158

388

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

127.094

32.872

4.602

674

6.389

2.187

64.237

2.519

13.614

2.2.3

Đất an ninh

CAN

6.480

46

2.278

33

910

371

1.397

543

902

2.2.4

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

36.033

3.924

4.995

2.881

5.409

2.201

5.510

3.268

7.845

2.2.5

Đất có mục đích công cộng

CCC

128.472

4.884

22.975

17.126

16.910

19.892

12.292

11.316

23.076

2.3

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

TTN

1.551

109

300

146

240

104

303

106

242

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

22.551

757

5.612

4.587

5.800

1.684

1.124

794

2.193

2.5

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

SMN

114.536

2.989

28.265

14.448

25.572

17.156

6.550

6.341

13.215

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

414

11

144

3

54

89

52

18

43

3

Đất chưa sử dụng

CSD

546.715

1.943

152.448

54.706

92.412

71.655

108.909

39.794

24.849

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

59.383

1.875

13.427

7.654

11.098

6.326

3.821

8.266

6.915

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

453.726

51

136.962

46.086

76.989

62.813

100.359

15.453

15.012

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

33.607

17

2.059

966

4.324

2.515

4.728

16.075

2.923

4

Đất có mặt nước ven biển (quan sát)

MVB

3.073

250

-

566

-

869

1.336

52

-

4.1

Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

MVT

923

-

-

-

-

853

18

52

-

4.2

Đất mặt nước ven biển có rừng

MVR

16

-

-

-

-

16

-

-

-

4.3

Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

MVK

2.134

250

-

566

-

-

1.318

-

-

 

(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1482/QĐ-BTNMT ngày 10 tháng 9 năm 2012)

Đơn vị tính: ha

Thứ tự

MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT

Tổng diện tích các loại đất trong vùng

Diện tích phân theo đơn vị hành chính các tỉnh

Kon Tum

Gia Lai

Đắk Lắc

Đắk Nông

m Đồng

1

2

3

4

5

6

7

8

9

 

Tổng diện tích tự nhiên

 

5.464.107

968.961

1.553.693

1.312.537

651.562

977.354

1

Đất nông nghiệp

NNP

4.824.106

856.293

1.348.190

1.132.109

587.458

900.057

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

1.985.241

205.901

612.134

532.044

318.952

316.211

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

854.742

115.030

343.084

216.159

111.190

69.279

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

168.416

17.731

59.771

60.030

8.815

22.070

1.1.1.2

Đất cỏ dùng vào chăn nuôi

COC

2.496

348

438

1.002

16

693

1.1.1.3

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

683.829

96.950

282.875

155.128

102.359

46.517

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.130.500

90.872

269.050

315.884

207.762

246.931

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

2.830.311

649.603

735.012

597.311

266.821

581.564

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

1.726.071

387.052

524.055

310.414

200.079

304.471

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

617.346

171.776

151.121

67.583

37.484

189.383

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

486.893

90.776

59.836

219.314

29.258

87.710

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

8.176

703

939

2.721

1.683

2.130

1.4

Đất làm muối

LMU

-

-

-

-

-

-

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

379

85

105

34

2

153

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

354.068

43.549

111.224

102.382

43.149

53.763

2.1

Đất ở

OTC

53.099

8.459

16.771

14.529

4.721

8.619

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

39.960

6.284

12.467

11.714

4.088

5.407

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

13.139

2.175

4.304

2.815

633

3.213

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

202.769

26.720

62.814

63.276

22.957

27.002

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

CTS

2.578

271

1.282

442

249

334

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

22.187

2.119

9.687

6.122

1.849

2.409

2.2.3

Đất an ninh

CAN

8.217

77

3.994

2.290

1.326

530

2.2.4

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

10.842

1.100

2.870

2.413

1.678

2.781

2.2.5

Đất có mục đích công cộng

CCC

158.945

23.153

44.981

52.009

17.855

20.948

2.3

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

TTN

789

57

107

134

116

375

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

5.777

499

1.756

1.805

545

1.171

2.5

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

SMN

91.195

7.694

29.746

22.631

14.787

16.337

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

438

120

30

7

23

258

3

Đất chưa sử dụng

CSD

285.933

69.119

94.279

78.046

20.954

23.535

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

18.228

820

633

9.722

3.189

3.864

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

265.117

66.967

92.511

68.291

17.764

19.584

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

2.588

1.333

1.135

33

-

87

4

Đất có mặt nước ven biển (quan sát)

MVB

-

-

-

-

-

-

4.1

Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

MVT

-

-

-

-

-

 

4.2

Đất mặt nước ven biển có rừng

MVR

-

-

-

-

-

 

4.3

Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

MVK

-

-

-

-

-

 

 

Biểu số 4.7: HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT VÙNG ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN - KINH TẾ ĐÔNG NAM BỘ TÍNH ĐẾN NGÀY 01/01/2012
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1482/QĐ-BTNMT ngày 10 tháng 9 năm 2012)

Đơn vị tính: ha

Thứ tự

MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT

Tổng diện tích các loại đất trong vùng

Diện tích phân theo đơn vị hành chính các tỉnh, thành phố

Đồng Nai

nh Dương

Bình Phước

y Ninh

TP Hồ Chí Minh

Bà Rịa Vũng Tàu

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

 

Tổng diện tích tự nhiên

 

2.359.795

590.724

269.443

687.154

403.967

209.555

198.952

1

Đất nông nghiệp

NNP

1.901.353

468.320

207.966

618.912

342.365

117.625

146.164

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

1.355.410

277.355

191.674

441.753

267.802

71.778

105.048

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

314.554

73.434

12.593

13.865

144.301

39.296

31.065

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

180.397

38.710

7.664

9.045

83.345

27.180

14.453

1.1.1.2

Đất cỏ dùng vào chăn nuôi

COC

3.137

232

134

118

65

2.227

361

1.1.1.3

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

131.019

34.492

4.795

4.702

60.890

9.889

16.252

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.040.856

203.920

179.081

427.888

123.502

32.482

73.982

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

511.319

181.564

15.275

175.094

71.959

34.114

33.312

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

172.701

43.914

11.887

99.002

11.105

760

6.033

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

158.326

36.393

3.388

44.647

29.659

33.285

10.954

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

180.292

101.257

-

31.445

31.195

69

16.326

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

27.039

7.955

372

1.692

1.630

9.418

5.971

1.4

Đất làm muối

LMU

3.079

-

-

-

-

1.943

1.136

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

4.506

1.446

645

373

974

371

698

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

454.205

121.506

61.443

67.411

61.513

91.349

50.982

2.1

Đất ở

OTC

75.825

16.820

13.902

6.155

9.059

24.015

5.875

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

43.802

12.850

7.396

4.912

7.864

7.689

3.092

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

32.024

3.970

6.506

1.243

1.195

16.326

2.783

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

228.145

49.918

35.049

49.816

26.213

33.013

34.137

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

CTS

1.976

322

262

434

226

385

346

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

29.626

14.466

1.996

2.743

959

2.255

7.208

2.2.3

Đất an ninh

CAN

6.699

1.190

1.694

1.119

445

295

1.957

2.2.4

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

71.604

14.684

15.861

9.814

7.681

11.070

12.494

2.2.5

Đất có mục đích công cộng

CCC

118.240

19.256

15.236

35.706

16.902

19.007

12.132

2.3

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

TTN

2.245

836

238

129

190

411

442

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

4.930

1.193

990

675

660

952

460

2.5

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

SMN

142.740

52.702

11.243

10.595

25.373

32.829

9.998

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

320

39

22

42

18

130

71

3

Đất chưa sử dụng

CSD

4.237

898

33

831

88

581

1.805

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

2.242

50

29

751

88

572

751

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

1.136

103

4

81

0

-

948

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

859

744

-

-

-

9

106

4

Đất có mặt nước ven biển (quan sát)

MVB

231

-

-

-

-

-

231

4.1

Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

MVT

231

-

-

-

-

-

231

4.2

Đất mặt nước ven biển có rừng

MVR

-

-

-

-

-

-

-

4.3

Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

MVK

-

-

-

-

-

-

-

 

(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1482/QĐ-BTNMT ngày 10 tháng 9 năm 2012)

Đơn vị tính: ha

Thứ tự

MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT

Tổng diện tích các loại đất trong vùng

Diện tích phân theo đơn vị hành chính các tỉnh, thành phố

Long An

Tiền Giang

Bến Tre

Đồng Tháp

Vĩnh Long

Trà Vinh

Cần Thơ

Hậu Giang

Sóc Trăng

An Giang

Kiên Giang

Bạc Liêu

Cà Mau

(1)

(2)

(3)

(4)=(5) +...+(17)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

 

Tổng diện tích tự nhiên

 

4.055.314

449.235

250.830

235.766

337.695

150.490

234.116

140.895

160.245

331.164

353.667

634.852

246.872

529.487

1

Đất nông nghiệp

NNP

3.403.615

361.308

191.391

179.436

275.154

117.605

185.165

115.260

140.271

276.543

297.399

576.170

224.673

463.240

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

2.600.267

309.392

178.391

144.015

259.504

116.568

148.410

113.696

133.925

208.086

279.131

458.159

102.855

148.135

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

2.033.881

292.079

93.514

48.476

232.028

71.116

107.849

92.929

99.109

165.141

266.935

388.464

79.184

97.056

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

1.908.082

258.298

86.598

38.824

227.044

69.359

97.558

91.484

82.504

146.743

257.630

378.923

77.635

95.482

1.1.1.2

Đất cỏ dùng vào chăn nuôi

COC

955

346

4

211

-

24

56

20

-

20

5

265

3

-

1.1.1.3

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

124.843

33.435

6.912

9.441

4.984

1.732

10.235

1.425

16.605

18.378

9.299

9.277

1.546

1.574

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

566.387

17.312

84.876

95.539

27.476

45.452

40.561

20.767

34.816

42.945

12.196

69.695

23.671

51.079

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

304.795

43.302

5.718

4.342

11.389

-

6.684

227

5.104

10.637

13.912

89.574

4.709

109.196

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

148.229

39.685

4.021

5

3.166

-

4.372

227

2.299

4.939

4.112

21.323

3

64.076

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

85.517

1.616

1.590

4.278

1.004

-

2.312

-

-

5.433

8.725

28.545

4.706

27.308

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

71.050

2.000

107

60

7.219

-

-

-

2.805

265

1.075

39.707

-

17.812

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

489.215

8.490

7.220

29.038

4.234

989

29.670

1.334

1.204

54.484

4.147

28.379

114.208

205.818

1.4

Đất làm muối

LMU

5.510

-

-

1.755

-

-

195

-

-

597

-

-

2.877

86

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

3.828

125

62

286

28

47

206

3

37

2.738

209

58

23

6

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

624.409

87.926

50.186

56.114

62.541

32.824

48.077

25.439

19.937

53.669

54.512

53.285

22.199

57.701

2.1

Đất ở

OTC

122.412

23.681

9.099

7.699

16.860

6.305

4.471

6.386

3.747

6.145

15.225

12.203

4.288

6.302

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

99.537

20.662

8.291

7.205

14.925

5.691

3.892

2.493

2.816

4.642

11.750

8.934

3.079

5.156

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

22.875

3.019

807

494

1.935

613

579

3.892

932

1.504

3.476

3.269

1.209

1.146

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

257.310

43.744

21.226

10.419

23.958

10.518

13.549

10.914

9.752

23.429

26.828

24.123

10.969

27.879

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

CTS

3.212

385

251

219

272

202

133

247

200

281

247

249

203

324

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

13.511

333

694

826

882

317

360

915

54

443

800

1.277

422

6.188

2.2.3

Đất an ninh

CAN

7.840

476

1.555

298

881

31

201

52

587

183

185

74

258

3.059

2.2.4

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

24.667

10.838

1.651

448

1.232

1.442

736

1.408

942

901

1.308

3.093

287

382

2.2.5

Đất có mục đích công cộng

CCC

208.079

31.712

17.075

8.630

20.690

8.526

12.119

8.291

7.969

21.622

24.288

19.430

9.800

17.927

2.3

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

TTN

3.216

235

229

304

226

167

420

149

99

396

380

336

150

123

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

6.285

1.079

813

766

192

544

487

314

285

610

250

280

442

222

2.5

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

SMN

234.766

19.131

18.817

36.923

21.302

15.279

29.128

7.517

6.013

23.026

11.811

16.307

6.344

23.168

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

420

56

2

1

3

10

20

159

41

62

17

36

6

7

3

Đất chưa sử dụng

CSD

27.290

-

9.254

217

-

61

874

196

37

953

1.755

5.398

-

8.545

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

25.684

-

9.254

217

-

61

874

196

37

953

534

5.069

-

8.490

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

880

-

-

-

-

-

-

-

-

-

756

69

-

55

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

725

-

-

-

-

-

-

-

-

-

466

259

-

-

4

Đất có mặt nước ven biển (quan sát)

MVB

36.647

-

-

4.362

-

-

7.919

-

-

-

-

14.144

10.222

-

4.1

Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

MVT

33.368

-

-

5.114

-

-

7.919

-

-

-

-

14.144

8.192

-

4.2

Đất mặt nước ven biển có rừng

MVR

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

4.3

Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

MVK

3.278

-

-

1.249

-

-

-

-

-

-

-

-

2.030

-

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 1482/QĐ-BTNMT năm 2012 Phê duyệt và công bố kết quả thống kê diện tích đất đai của cả nước năm 2011 do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

  • Số hiệu: 1482/QĐ-BTNMT
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 10/09/2012
  • Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường
  • Người ký: Nguyễn Mạnh Hiển
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 10/09/2012
  • Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Tải văn bản