Hệ thống pháp luật

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1435/QĐ-BTNMT

Hà Nội, ngày 22 tháng 7 năm 2021

 

QUYẾT ĐỊNH

PHÊ DUYỆT VÀ CÔNG BỐ KẾT QUẢ KIỂM KÊ DIỆN TÍCH ĐẤT ĐAI NĂM 2019

BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;

Căn cứ Luật Thống kê ngày 23 tháng 11 năm 2015;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai;

Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Quản lý đất đai,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt và công bố kết quả kiểm kê diện tích đất đai của cả nước năm 2019 (tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2019) như sau:

Tổng diện tích tự nhiên: 33.131.713 ha, bao gồm:

- Diện tích nhóm đất nông nghiệp: 27.986.390 ha;

- Diện tích nhóm đất phi nông nghiệp: 3.914.508 ha;

- Diện tích nhóm đất chưa sử dụng: 1.230.815 ha.

(Diện tích chi tiết từng loại đất, từng loại đối tượng sử dụng, đối tượng quản lý được thể hiện trong biểu hiện trạng sử dụng đất năm 2019 của cả nước, các vùng kinh tế - xã hội và các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương kèm theo Quyết định này).

Điều 2. Số liệu kiểm kê diện tích đất đai năm 2019 được sử dụng thống nhất trong cả nước.

Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương có trách nhiệm chỉ đạo việc công khai và cung cấp kết quả kiểm kê diện tích đất đai năm 2019 của địa phương cho các tổ chức, cá nhân để sử dụng thống nhất theo quy định.

Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Tổng cục trưởng Tổng cục Quản lý đất đai, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Thủ tướng Chính phủ (để b/c);
- Các Phó Thủ tướng CP (để b/c);
- Văn phòng Chính phủ;
- Bộ trưởng Trần Hồng Hà (để b/c);
- Tổng cục Thống kê - Bộ Kế hoạch và Đầu tư;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Sở TN&MT các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Lưu VT, VP(TH), TCQLĐĐ.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG





Lê Minh Ngân

 

Biểu số 01: HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT ĐAI CẢ NƯỚC TÍNH ĐẾN NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2019

(Ban hành kèm theo Quyết định số 1435/QĐ-BTNMT ngày 22 tháng 07 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Đơn vị tính diện tích: ha

Thứ tự

Loại đất

Tổng diện tích các loại đất trong đơn vị hành chính

Diện tích đất theo đối tượng sử dụng

Diện tích đất theo đối tượng quản lý

Tổng số

Hộ gia đình, cá nhân trong nước (GDC)

Tổ chức trong nước (TCC)

Tổ chức nước ngoài (NNG)

Người Việt Nam định cư ở nước ngoài (CNN)

Cộng đồng dân cư và Cơ sở tôn giáo (CDS)

Tổng số

UBND cấp xã (UBQ)

Tổ chức phát triển quỹ đất (TPQ)

Cộng đồng dân cư và Tổ chức khác (TKQ)

Tổ chức kinh tế (TKT)

Cơ quan, đơn vị của Nhà nước (TCN)

Tổ chức sự nghiệp công lập (TSN)

Tổ chức khác (TKH)

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (TVN)

Tổ chức ngoại giao (TNG)

(1)

(2)

(3)

(4)=(5) (15)

(5)=(8) (9) … (14)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)=(16) ... (18)

(16)

(17)

(18)

I

Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính (1 2 3)

 

33.131.713

27.253.651

15.848.334

3.162.157

2.319.583

5.266.357

26.229

42.641

62

1

588.286

5.878.062

4.356.380

27.383

1.494.299

1

Đất nông nghiệp

NNP

27.986.390

25.026.073

15.053.333

2.561.150

1.792.942

5.034.082

23.348

22.050

-

0

539.168

2.960.317

2.204.142

15.022

741.153

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

11.746.456

11.601.967

10.570.270

669.113

217.607

133.793

1.558

5.992

-

0

3.634

144.489

103.194

8.206

33.090

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

6.784.212

6.715.124

6.339.444

138.593

159.228

74.562

113

827

-

-

2.356

69.088

59.541

3.194

6.353

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

3.922.099

3.898.778

3.781.327

29.217

82.551

4.400

74

-

 

-

1.209

23.322

20.427

2.497

397

1.1.1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

2.862.113

2.816.346

2.558.117

109.377

76.677

70.163

38

827

 

-

1.147

45.767

39.114

697

5.956

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

4.962.244

4.886.843

4.230.826

530.520

58.379

59.231

1.445

5.165

 

0

1.278

75.401

43.653

5.012

26.736

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

15.381.113

12.574.027

3.752.574

1.848.487

1.504.411

4.897.137

21.596

14.632

-

-

535.190

2.807.087

2.093.156

6.317

707.614

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

7.975.105

6.410.010

3.281.748

1.506.511

632.079

729.769

8.975

14.241

 

-

236.687

1.565.095

1.255.687

5.146

304.261

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

5.111.918

3.967.184

460.862

325.463

490.327

2.387.420

11.509

391

 

-

291.213

1.144.734

805.861

1.171

337.703

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

2.294.090

2.196.833

9.964

16.513

382.005

1.779.948

1.112

-

 

-

7.290

97.257

31.607

-

65.650

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

786.002

778.107

688.259

22.120

65.490

1.139

32

728

 

-

338

7.895

7.100

469

326

1.4

Đất làm muối

LMU

15.637

15.333

10.133

4.319

556

136

-

188

 

-

0

304

304

-

-

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

57.182

56.640

32.097

17.110

4.878

1.877

162

510

 

-

6

542

389

30

123

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

3.914.508

1.996.888

743.486

574.723

507.943

124.510

2.872

20.450

62

1

22.840

1.917.620

1.189.672

3.407

724.542

2.1

Đất ở

OTC

749.925

748.170

729.879

16.820

639

344

31

442

-

1

14

1.754

700

871

184

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

564.597

563.545

556.592

6.107

378

130

19

311

-

0

8

1.052

468

471

114

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

185.327

184.625

173.288

10.713

261

214

12

131

-

1

6

703

233

400

70

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

1.998.204

992.710

8.400

531.489

347.881

80.795

2.585

19.980

62

-

1.518

1.005.494

748.843

2.262

254.389

2.2.1

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

13.084

12.997

-

-

12.997

-

-

-

-

-

-

86

37

15

35

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

243.111

243.105

-

-

243.105

-

-

-

-

-

-

6

-

0

5

2.2.3

Đất an ninh

CAN

52.642

52.642

-

-

52.642

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.2.4

Đất xây dựng công trình sự nghiệp

DSN

90.771,44

88.263

62

8.335

16.807

60.747

1.225

885

61

-

142

2.508

1.929

38

541

2.2.5

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

309.593

306.619

8.126

276.577

2.621

812

566

17.915

1

-

1

2.974

910

1.630

434

2.2.6

Đất có mục đích công cộng

CCC

1.289.004

289.083

211

246.577

19.709

19.236

795

1.180

0

-

1.375

999.921

745.967

579

253.374

2.3

Đất cơ sở tôn giáo

TON

13.195

13.193

-

0

13

1

2

-

-

-

13.177

2

0

-

2

2.4

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

7.154

7.143

9

-

13

0

0

-

-

-

7.120

12

11

-

1

2.5

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, NHT

NTD

106.991

106.879

3.398

3.250

98.945

97

193

14

-

-

981

112

-

0

112

2.6

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

751.862,51

12.549

152

5.092

664

6.625

13

2

-

-

1

739.313

323.109

37

416.167

2.7

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

235.842

65.206

1.268

17.538

9.743

36.589

28

12

-

-

28

170.636

116.766

210

53.660

2.8

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

51.334

51.038

378

534

50.046

59

21

-

-

-

0

296

242

27

27

3

Đất chưa sử dụng

CSD

1.230.815

230.690

51.515

26.283

18.697

107.765

9

142

-

-

26.278

1.000.126

962.567

8.955

28.604

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

192.575

3.044

338

2.125

338

204

-

39

-

-

0

189.531

184.504

3.480

1.548

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

917.853

206.942

47.235

23.323

3.267

106.728

9

102

-

-

26.278

710.912

678.530

5.475

26.907

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

120.387

20.704

3.943

836

15.092

834

-

-

-

-

-

99.683

99.533

-

150

II

Đất có mặt nước ven biển (quan sát)

MVB

406.338

36.177

3.831

2.831

28.491

762

245

15

-

-

-

370.161

340.414

-

29.747

1

Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

MVT

24.281

22.135

3.831

2.144

16.145

-

-

15

-

-

-

2.146

1.827

-

319

2

Đất mặt nước ven biển có rừng ngập mặn

MVR

5.257

2.593

-

-

1.996

354

243

-

-

-

-

2.664

1

-

2.663

3

Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

MVK

376.800

11.449

-

687

10.351

408

3

-

-

-

-

365.351

338.585

-

26.765

 

Biểu số 02: HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT NÔNG NGHIỆP CẢ NƯỚC TÍNH ĐẾN NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2019

(Ban hành kèm theo Quyết định số 1435/QĐ-BTNMT ngày 22 tháng 07 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Đơn vị tính diện tích: ha

Thứ tự

Loại đất

Tổng diện tích đất nông nghiệp trong đơn vị hành chính

Diện tích đất theo đối tượng sử dụng

Diện tích đất theo đối tượng quản lý

Tổng số

Hộ gia đình, cá nhân trong nước (GDC)

Tổ chức trong nước (TCC)

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (TVN)

Người Việt Nam định cư ở nước ngoài (CNN)

Cộng đồng dân cư và Cơ sở tôn giáo (CDS)

Tổng số

UBND cấp xã (UBQ)

Tổ chức phát triển quỹ đất (TPQ)

Cộng đồng dân cư và Tổ chức khác (TKQ)

Tổ chức kinh tế (TKT)

Cơ quan, đơn vị của Nhà nước (TCN)

Tổ chức sự nghiệp công lập (TSN)

Tổ chức khác (TKH)

-1

-2

-3

(4)=(5) (14)

(5)=(6) … (13)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)=(15 .. (17)

(16)

(17)

(18)

1

Đất nông nghiệp

NNP

27.986.390

25.026.073

15.053.333

2.561.150

1.792.942

5.034.082

23.348

22.050

0

539.168

2.960.317

2.204.142

15.022

741.153

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

11.746.456

11.601.967

10.570.270

669.113

217.607

133.793

1.558

5.992

0

3.634

144.489

103.194

8.206

33.090

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

6.784.212

6.715.124

6.339.444

138.593

159.228

74.562

113

827

-

2.356

69.088

59.541

3.194

6.353

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

3.922.099

3.898.778

3.781.327

29.217

82.551

4.400

74

-

-

1.209

23.322

20.427

2.497

397

1.1.1.1.1

Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

3.179.910

3.160.828

3.061.598

27.517

69.024

1.530

65

-

-

1.094

19.083

16.278

2.485

320

1.1.1.1.2

Đất trồng lúa nước còn lại

LUK

641.641

637.424

619.839

1.626

13.308

2.572

10

-

-

68

4.217

4.128

12

77

1.1.1.1.3

Đất trồng lúa nương

LUN

100.548

100.526

99.890

74

219

297

-

-

-

47

22

22

-

-

1.1.1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

2.862.113

2.816.346

2.558.117

109.377

76.677

70.163

38

827

-

1.147

45.767

39.114

697

5.956

1.1.1.2.1

Đất bằng trồng cây hàng năm khác

BHK

1.063.244

1.044.360

944.487

37.912

59.688

1.626

33

188

-

427

18.884

18.465

245

174

1.1.1.2.2

Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác

NHK

1.798.869

1.771.986

1.613.630

71.465

16.989

68.537

5

639

-

720

26.883

20.649

452

5.782

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

4.962.244

4.886.843

4.230.826

530.520

58.379

59.231

1.445

5.165

0

1.278

75.401

43.653

5.012

26.736

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

15.381.113

12.574.027

3.752.574

1.848.487

1.504.411

4.897.137

21.596

14.632

-

535.190

2.807.087

2.093.156

6.317

707.614

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

7.975.105

6.410.010

3.281.748

1.506.511

632.079

729.769

8.975

14.241

-

236.687

1.565.095

1.255.687

5.146

304.261

1.2.1.1

Đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên

RSN

3.952.883

2.989.378

1.019.092

892.447

444.754

425.757

5.406

982

-

200.939

963.505

716.573

527

246.404

1.2.1.2

Đất có rừng sản xuất là rừng trồng

RST

3.096.576

2.701.139

1.843.372

499.182

129.845

203.747

2.106

11.435

-

11.452

395.437

352.370

4.492

38.574

1.2.1.3

Đất đang sử dụng để bảo vệ, phát triển rừng sản xuất

RSM

925.647

719.494

419.285

114.882

57.479

100.264

1.463

1.824

-

24.296

206.153

186.744

126

19.283

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

5.111.918

3.967.184

460.862

325.463

490.327

2.387.420

11.509

391

-

291.213

1.144.734

805.861

1.171

337.703

1.2.2.1

Đất có rừng phòng hộ là rừng tự nhiên

RPN

4.011.354

3.108.496

316.932

259.363

370.034

1.892.937

9.019

286

-

259.925

902.857

608.577

1.119

293.161

1.2.2.2

Đất có rừng phòng hộ là rừng trồng

RPT

600.058

470.581

66.007

41.492

89.517

269.265

1.099

72

-

3.127

129.478

97.534

48

31.896

1.2.2.3

Đất đang sử dụng để bảo vệ, phát triển rừng phòng hộ

RPM

500.506

388.107

77.923

24.608

30.776

225.218

1.390

33

-

28.160

112.399

99.750

4

12.645

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

2.294.090

2.196.833

9.964

16.513

382.005

1.779.948

1.112

-

-

7.290

97.257

31.607

-

65.650

1.2.3.1

Đất có rừng đặc dụng là rừng tự nhiên

RDN

2.068.029

1.988.369

6.543

14.276

336.996

1.624.150

1.112

-

-

5.293

79.661

25.898

-

53.762

1.2.3.2

Đất có rừng đặc dụng là rừng trồng

RDT

102.090

91.854

1.177

1.471

19.445

69.733

-

-

-

28

10.236

1.362

-

8.874

1.2.3.3

Đất đang sử dụng để bảo vệ, phát triển rừng đặc dụng

RDM

123.970

116.610

2.244

767

25.564

86.065

-

-

-

1.969

7.360

4.347

-

3.014

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

786.002

778.107

688.259

22.120

65.490

1.139

32

728

-

338

7.895

7.100

469

326

1.4

Đất làm muối

LMU

15.637

15.333

10.133

4.319

556

136

-

188

-

0

304

304

-

-

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

57.182

56.640

32.097

17.110

4.878

1.877

162

510

-

6

542

389

30

123

 

Biểu số 03 HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP CẢ NƯỚC TÍNH ĐẾN NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2019

(Ban hành kèm theo Quyết định số 1435/QĐ-BTNMT ngày 22 tháng 07 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Đơn vị tính diện tích: ha

STT

Loại đất

Tổng diện tích đất phi nông nghiệp trong đơn vị hành chính

Diện tích đất theo đối tượng sử dụng

Diện tích đất theo đối tượng quản lý

Tổng số

Hộ gia đình, cá nhân trong nước (GDC)

Tổ chức trong nước (TCC)

Tổ chức nước ngoài (NNG)

Người Việt Nam định cư ở nước ngoài (CNN)

Cộng đồng dân cư và Cơ sở tôn giáo (CDS)

Tổng số

UBND cấp xã (UBQ)

Tổ chức phát triển quỹ đất (TPQ)

Cộng đồng dân cư và Tổ chức khác (TKQ)

Tổ chức kinh tế (TKT)

Cơ quan, đơn vị của Nhà nước (TCN)

Tổ chức sự nghiệp công lập (TSN)

Tổ chức khác (TKH)

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (TVN)

Tổ chức ngoại giao (TNG)

(1)

(2)

(3)

(4)=(5) (15)

(5)=(8) (9) … (14)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15) =(16) ... (18)

(16)

(17)

(18)

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

3.914.508

1.996.888

743.486

574.723

507.943

124.510

2.872

20.450

62

1

22.840

1.917.620

1.189.672

3.407

724.542

2.1

Đất ở

OTC

749.925

748.170

729.879

16.820

639

344

31

442

-

1

14

1.754

700

871

184

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

564.597

563.545

556.592

6.107

378

130

19

311

-

0

8

1.052

468

471

114

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

185.327

184.625

173.288

10.713

261

214

12

131

-

1

6

703

233

400

70

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

1.998.204

992.710

8.400

531.489

347.881

80.795

2.585

19.980

62

-

1.518

1.005.494

748.843

2.262

254.389

2.2.1

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

13.084

12.997

 

 

12.997

 

 

 

 

 

 

86

37

15

35

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

243.111

243.105

 

 

243.105

 

-

-

-

-

-

6

 

0

5

2.2.3

Đất an ninh

CAN

52.642

52.642

-

-

52.642

 

-

-

-

-

-

-

 

-

-

2.2.4

Đất xây dựng công trình sự nghiệp

DSN

90.771

88.263

62

8.335

16.807

60.747

1.225

885

61

-

142

2.508

1.929

38

541

2.2.4.1

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

2.820

2.820

-

 

 

2.820

 

-

-

-

-

-

 

 

 

2.2.4.2

Đất xây dựng cơ sở văn hóa

DVH

9.138

7.884

8

594

4.965

2.186

14

8

0

-

111

1.253

797

7

449

2.2.4.3

Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội

DXH

1.491

1.483

4

28

204

849

392

-

-

-

7

8

3

3

2

2.2.4.4

Đất xây dựng cơ sở y tế

DYT

7.398

7.380

0

408

322

6.637

10

3

-

-

0

19

10

9

0

2.2.4.5

Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo

DGD

48.741

48.671

13

2.007

369

45.685

497

76

11

-

13

71

49

15

7

2.2.4.6

Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao

DTT

19.556

18.449

37

4.959

10.705

1.721

219

798

-

-

10

1.108

1.065

4

39

2.2.4.7

Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ

DKH

1.182

1.138

-

320

129

626

63

-

-

-

-

44

-

-

44

2.2.4.8

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

50

50

-

-

0

-

-

-

50

-

-

-

-

-

-

2.2.4.9

Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác

DSK

395

389

0

20

113

223

31

-

-

-

-

6

5

0

0

2.2.5

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

309.593

306.619

8.126

276.577

2.621

812

566

17.915

1

-

1

2.974

910

1.630

434

2.2.5.1

Đất khu công nghiệp

SKK

87.608

87.094

1

75.311

383

508

-

10.891

-

-

-

515

-

211

303

2.2.5.2

Đất cụm công nghiệp

SKN

16.491

16.448

33

15.691

59

118

63

484

-

-

-

43

1

34

8

2.2.5.3

Đất khu chế xuất

SKT

487

482

 

187

-

-

-

296

-

-

-

4

-

-

4

2.2.5.4

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

46.555

45.951

2.304

41.041

898

54

435

1.218

1

-

0

604

34

520

51

2.2.5.5

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

81.202

80.318

4.746

71.564

404

34

44

3.526

-

-

1

883

117

723

44

2.2.5.6

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

43.989

43.287

15

41.514

382

85

19

1.272

-

-

-

702

610

93

-

2.2.5.7

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

33.261

33.038

1.027

31.269

496

13

6

228

-

-

-

223

149

50

24

2.2.6

Đất có mục đích công cộng

CCC

1.289.004

289.083

211

246.577

19.709

19.236

795

1.180

0

-

1.375

999.921

745.967

579

253.374

2.2.6.1

Đất giao thông

DGT

718.671

30.081

165

27.291

 

2.200

45

369

0

-

11

688.591

521.918

300

166.372

2.2.6.2

Đất thủy lợi

DTL

327.087

23.231

16

18.397

 

4.765

46

5

-

-

1

303.857

221.593

13

82.250

2.2.6.3

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

7.703

5.876

 

34

3.990

1.593

68

-

-

-

192

1.827

163

-

1.664

2.2.6.4

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

8.766

6.591

-

196

719

5.558

119

-

-

-

-

2.174

121

-

2.053

2.2.6.5

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

4.670

4.577

2

5

3.577

13

0

-

-

-

980

93

92

2

0

2.2.6.6

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

11.308

9.883

8

3.962

4.179

1.021

448

77

-

-

188

1.424

671

16

738

2.2.6.7

Đất công trình năng lượng

DNL

196.607

196.145

7

191.900

321

3.255

5

657

-

-

0

462

389

0

73

2.2.6.8

Đất công trình bưu chính, viễn thông

DBV

906

904

 

786

48

68

3

0

-

-

0

2

2

-

-

2.2.6.9

Đất chợ

DCH

3.945

3.548

10

358

2.972

206

0

1

-

-

0

397

382

4

11

2.2.6.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

8.148

7.566

-

3.446

3.572

471

17

59

-

-

-

582

460

61

61

2.2.6.11

Đất công trình công cộng khác

DCK

1.193

681

2

203

332

87

43

11

-

-

2

512

177

184

151

2.3

Đất cơ sở tôn giáo

TON

13.195

13.193

 

0

13

1

2

-

-

-

13.177

2

0

-

2

2.4

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

7.154

7.143

9

-

13

0

0

-

-

-

7.120

12

11

-

1

2.5

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, NHT

NTD

106.991

106.879

3.398

3.250

98.945

97

193

14

-

-

981

112

 

0

112

2.6

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

751.863

12.549

152

5.092

664

6.625

13

2

-

-

1

739.313

323.109

37

416.167

2.7

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

235.842

65.206

1.268

17.538

9.743

36.589

28

12

-

-

28

170.636

116.766

210

53.660

2.8

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

51.334

51.038

378

534

50.046

59

21

-

-

-

0

296

242

27

27

 

Biểu số 04: HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT CẢ NƯỚC THEO CÁC VÙNG ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN - KINH TẾ TÍNH ĐẾN NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2019

(Ban hành kèm theo Quyết định số 1435/QĐ-BTNMT ngày 22 tháng 07 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Đơn vị tính diện tích: ha

Thứ tự

Loại đất

Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính

Diện tích phân theo các vùng địa lý, tự nhiên - kinh tế

Vùng Miền núi và Trung du Bắc Bộ

Vùng Đồng bằng Sông Hồng

Vùng Bắc Trung bộ và Duyên hải Miền trung

Vùng Tây Nguyên

Vùng Đông Nam Bộ

Vùng Đồng bằng Sông Cửu Long

(1)

(2)

(3)

(4)=(5) …. (16)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

I

Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính (1 2 3)

 

33.131.713

9.518.415

2.125.456

9.586.011

5.454.519

2.355.142

4.092.170

1

Đất nông nghiệp

NNP

27.986.390

8.023.333

1.435.913

8.249.640

5.005.719

1.882.471

3.389.315

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

11.746.456

2.312.616

778.939

2.178.737

2.551.687

1.349.326

2.575.150

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

6.784.212

1.760.079

640.967

1.354.919

906.908

234.695

1.886.645

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

3.922.099

581.879

562.544

703.410

185.655

120.201

1.768.409

1.1.1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

2.862.113

1.178.199

78.423

651.508

721.253

114.494

118.236

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

4.962.244

552.537

137.972

823.818

1.644.779

1.114.632

688.505

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

15.381.113

5.659.132

515.723

5.982.415

2.436.059

493.019

294.767

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

7.975.105

3.056.528

275.195

2.949.464

1.409.107

154.394

130.417

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

5.111.918

2.086.346

163.114

2.080.604

536.996

156.551

88.307

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

2.294.090

516.258

77.413

952.347

489.956

182.073

76.043

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

786.002

48.108

123.357

63.580

13.849

26.363

510.744

1.4

Đất làm muối

LMU

15.637

-

750

7.546

-

3.485

3.855

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

57.182

3.477

17.143

17.362

4.124

10.278

4.799

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

3.914.508

646.464

631.110

1.146.229

365.646

470.332

654.726

2.1

Đất ở

OTC

749.925

120.127

148.960

197.389

58.753

87.803

136.893

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

564.597

100.883

112.315

156.161

44.151

41.124

109.962

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

185.327

19.243

36.645

41.228

14.602

46.679

26.931

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

1.998.204

345.550

343.936

593.692

217.028

243.845

254.151

2.2.1

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

13.084

2.377

2.449

3.017

1.218

1.361

2.661

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

243.111

60.698

18.010

101.791

24.161

28.416

10.034

2.2.3

Đất an ninh

CAN

52.642

3.937

2.807

24.772

8.147

5.716

7.265

2.2.4

Đất xây dựng công trình sự nghiệp

DSN

90.771

15.033

21.896

22.536

7.456

13.426

10.424

2.2.5

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

309.593

42.077

73.072

80.066

12.836

68.327

33.215

2.2.6

Đất có mục đích công cộng

CCC

1.289.004

221.429

225.704

361.510

163.210

126.599

190.552

2.3

Đất cơ sở tôn giáo

TON

13.195

568

3.573

2.463

1.043

2.421

3.127

2.4

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

7.154

707

2.373

3.022

65

354

633

2.5

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, NHT

NTD

106.991

14.565

16.908

58.922

6.008

5.252

5.335

2.6

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

751.863

113.181

87.235

162.529

65.963

71.999

250.956

2.7

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

235.842

51.441

27.388

78.401

16.571

58.528

3.513

2.8

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

51.334

324

736

49.811

215

131

118

3

Đất chưa sử dụng

CSD

1.230.815

848.618

58.434

190.142

83.155

2.338

48.129

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

192.575

22.918

44.200

73.630

2.702

2.248

46.878

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

917.853

734.661

7.029

94.902

80.333

86

843

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

120.387

91.039

7.205

21.611

121

4

408

II

Đất có mặt nước ven biển(quan sát)

MVB

406.338

-

310.960

19.435

-

244

75.699

1

Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

MVT

24.281

-

5.550

4.082

-

233

14.417

2

Đất mặt nước ven biển có rừng

MVR

5.257

-

4.595

4

-

-

657

3

Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

MVK

376.800

-

300.816

15.348

-

11

60.625

Ghi chú: Đối với các huyện, tỉnh có các khu vực đang tranh chấp địa giới hành chính (giữa các đơn vị hành chính trực thuộc) thì tổng hợp diện tích của khu vực tranh chấp vào cột cuối cùng của biểu.

 

Biểu số 4.1: HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT VÙNG TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC NĂM 2019

(Ban hành kèm theo Quyết định số 1435/QĐ-BTNMT ngày 22 tháng 07 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Đơn vị tính diện tích: ha

Thứ tự

LOẠI ĐẤT

Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính

Diện tích phân theo đơn vị hành chính cấp dưới trực thuộc

Hà Giang

Tuyên Quang

Cao Bằng

Lạng Sơn

Bắc Kạn

Thái Nguyên

Phú Thọ

Lào Cai

Yên Bái

Bắc Giang

Lai Châu

Điện Biên

Sơn La

Hòa Bình

I

Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính (1 2 3)

 

9.518.415

792.755

586.795

670.039

831.018

485.996

352.196

353.456

636.425

689.267

389.589

906.873

953.993

1.410.983

459.030

1

Đất nông nghiệp

NNP

8.023.333

674.745

543.039

622.944

719.722

459.855

302.939

295.229

534.392

617.994

301.627

619.095

883.958

1.055.813

391.983

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

2.312.616

201.565

98.469

110.052

114.819

44.457

110.560

118.306

143.012

121.680

147.133

127.117

473.493

409.321

92.633

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

1.760.079

160.870

53.699

101.795

85.845

35.642

56.720

62.213

114.600

72.636

80.687

91.353

451.965

329.903

62.150

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

581.879

36.498

28.186

35.164

43.662

19.436

42.844

46.182

32.944

29.259

71.177

34.008

88.939

42.414

31.167

1.1.1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

1.178.199

124.372

25.513

66.631

42.183

16.206

13.877

16.032

81.656

43.377

9.509

57.345

363.026

287.489

30.983

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

552.537

40.696

44.770

8.257

28.974

8.815

53.839

56.092

28.411

49.044

66.446

35.764

21.528

79.418

30.483

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

5.659.132

470.058

440.805

512.352

602.956

413.579

187.228

167.648

387.615

492.862

145.810

490.911

407.688

642.750

296.870

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

3.056.528

227.816

273.506

201.420

487.314

301.823

110.980

117.816

173.232

303.295

112.178

196.076

119.729

288.485

142.858

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

2.086.346

190.803

120.799

293.564

102.512

82.921

37.979

33.452

154.312

153.419

20.595

253.560

240.061

288.380

113.988

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

516.258

51.439

46.500

17.368

13.129

28.835

38.269

16.381

60.071

36.148

13.037

41.275

47.897

65.884

40.024

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

48.108

2.653

3.557

527

1.872

1.701

4.718

8.771

3.662

3.310

8.425

1.002

2.630

3.412

1.867

1.4

Đất làm muối

LMU

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

3.477

468

208

12

74

118

433

504

103

142

259

65

147

330

613

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

646.464

38.973

40.913

30.941

51.312

19.989

46.028

56.038

36.782

56.635

84.570

35.745

26.544

65.975

56.019

2.1

Đất ở

OCT

120.127

7.781

6.443

5.537

9.237

2.655

12.627

11.174

6.038

6.672

19.475

3.934

5.549

8.725

14.280

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

100.883

6.703

5.686

4.267

7.951

2.150

9.960

9.546

4.599

5.338

16.496

3.465

4.894

7.447

12.382

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

19.243

1.078

757

1.270

1.286

505

2.668

1.627

1.439

1.334

2.979

469

655

1.279

1.899

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

345.550

22.419

23.925

18.695

29.502

12.316

26.046

27.218

21.364

18.348

51.378

8.849

10.203

41.969

33.318

2.2.1

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

2.377

162

169

115

133

111

145

205

239

138

212

149

162

216

222

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

60.698

1.114

2.892

1.854

10.832

3.950

2.717

2.446

1.402

1.920

24.890

287

1.381

1.568

3.446

2.2.3

Đất an ninh

CAN

3.937

115

343

73

53

45

367

1.079

79

246

516

68

280

486

186

2.2.4

Đất xây dựng công trình sự nghiệp

DSN

15.033

707

1.016

644

757

499

1.465

1.390

1.173

934

1.785

613

656

1.525

1.869

2.2.5

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

42.077

2.485

1.994

2.581

1.375

1.618

5.590

4.210

6.126

4.067

4.698

1.004

671

1.393

4.266

2.2.6

Đất có mục đích công cộng

CCC

221.429

17.836

17.512

13.428

16.354

6.093

15.761

17.887

12.345

11.043

19.277

6.729

7.053

36.781

23.329

2.3

Đất cơ sở tôn giáo

TON

568

12

28

11

8

4

95

157

13

35

169

4

-

15

17

2.4

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

707

17

30

30

100

4

86

99

34

40

215

3

3

6

40

2.5

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, NHT

NTD

14.565

404

896

554

597

173

883

1.471

521

812

1.431

610

743

3.251

2.220

2.6

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

113.181

8.181

9.226

5.780

10.371

4.557

5.599

13.177

8.659

8.662

6.884

5.434

9.187

11.511

5.950

2.7

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

51.441

152

364

332

1.466

280

664

2.722

122

21.936

5.009

16.908

818

481

188

2.8

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

324

8

0

3

30

0

29

21

30

130

10

3

41

15

5

3

Đất chưa sử dụng

CSD

848.618

79.037

2.843

16.154

59.985

6.153

3.229

2.190

65.251

14.639

3.392

252.033

43.491

289.195

11.027

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

22.918

1.407

548

8.000

1.647

2.534

328

1.440

920

779

816

2.383

430

14

1.670

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

734.661

59.853

296

7.923

13.748

1.979

787

347

60.442

12.834

2.569

248.143

42.441

280.354

2.945

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

91.039

17.777

1.998

231

44.590

1.640

2.113

403

3.889

1.026

8

1.507

619

8.826

6.412

II

Đất có mặt nước ven biển(quan sát)

MVB

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1

Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

MVT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Đất mặt nước ven biển có rừng

MVR

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

3

Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

MVK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

Biểu số 4.2: HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT VÙNG ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG NĂM 2019

(Ban hành kèm theo Quyết định số 1435/QĐ-BTNMT ngày 22 tháng 07 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Đơn vị tính diện tích: ha

Thứ tự

LOẠI ĐẤT

Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính

Diện tích phân theo đơn vị hành chính cấp dưới trực thuộc

Vĩnh Phúc

Bắc Ninh

Hà Nội

Hải Phòng

Hải Dương

Hưng Yên

Hà Nam

Nam Định

Thái Bình

Ninh Bình

Quảng Ninh

Tranh chấp Hải Phòng - Hải Dương

I

Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính (1 2 3)

 

2.125.456

123.600

82.271

335.984

152.651

166.839

93.020

86.193

166.883

158.460

138.710

620.690

157

1

Đất nông nghiệp

NNP

1.435.913

91.573

47.520

198.454

81.406

105.549

58.998

51.951

111.820

106.884

95.864

485.754

138

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

778.939

54.287

41.680

156.358

48.846

83.954

51.391

40.637

89.833

91.663

60.238

59.957

95

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

640.967

40.534

40.917

127.001

43.254

63.413

35.193

37.254

81.344

83.720

50.190

38.144

3

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

562.544

31.996

37.829

101.045

41.195

59.166

31.622

32.483

74.484

77.573

44.638

30.511

3

1.1.1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

78.423

8.538

3.088

25.957

2.059

4.248

3.571

4.770

6.861

6.147

5.552

7.632

-

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

137.972

13.753

763

29.357

5.593

20.541

16.197

3.383

8.489

7.943

10.048

21.813

92

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

515.723

31.623

558

20.333

18.343

9.050

-

5.007

3.063

739

28.353

398.653

-

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

275.195

11.965

-

5.710

555

2.943

-

765

-

-

3.728

249.529

-

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

163.114

4.108

558

4.327

9.824

4.594

-

4.242

1.982

739

8.164

124.575

-

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

77.413

15.551

-

10.295

7.963

1.513

-

-

1.081

-

16.461

24.549

-

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

123.357

4.790

5.036

15.055

13.069

12.040

4.917

4.613

17.330

13.059

6.845

26.560

43

1.4

Đất làm muối

LMU

750

-

-

-

37

-

-

-

663

50

-

-

-

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

17.143

873

247

6.708

1.110

505

2.691

1.694

931

1.373

428

584

-

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

631.110

31.752

34.560

134.837

67.818

61.192

33.891

32.217

51.848

51.249

36.934

94.794

19

2.1

Đất ở

OCT

148.960

8.374

10.554

39.665

15.301

17.152

9.920

6.550

11.423

13.854

7.054

9.113

-

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

112.315

6.220

8.190

28.551

10.446

12.961

8.233

5.631

9.798

12.766

5.726

3.794

-

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

36.645

2.154

2.364

11.114

4.855

4.191

1.688

919

1.625

1.088

1.328

5.319

-

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

343.936

18.762

18.697

67.615

32.879

32.588

18.690

20.604

30.995

30.401

21.314

51.385

7

2.2.1

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

2.449

179

161

619

196

267

153

100

201

203

164

207

-

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

18.010

1.207

152

7.273

2.037

647

70

199

127

181

1.319

4.797

-

2.2.3

Đất an ninh

CAN

2.807

282

81

485

143

224

32

205

42

47

425

841

-

2.2.4

Đất xây dựng công trình sự nghiệp

DSN

21.896

1.680

1.213

7.828

1.585

1.852

1.142

1.153

999

1.303

1.227

1.914

-

2.2.5

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

73.072

3.360

4.750

9.895

11.349

6.311

3.920

5.307

3.390

2.442

4.380

17.967

-

2.2.6

Đất có mục đích công cộng

CCC

225.704

12.055

12.339

41.515

17.569

23.288

13.373

13.640

26.235

26.224

13.799

25.659

7

2.3

Đất cơ sở tôn giáo

TON

3.573

115

212

805

301

329

210

169

669

420

184

159

-

2.4

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

2.373

83

163

718

146

131

137

138

282

350

131

95

-

2.5

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, NHT

NTD

16.908

699

726

3.372

1.173

1.551

986

986

2.030

1.817

1.509

2.057

-

2.6

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

87.235

2.544

3.456

14.998

10.060

8.433

3.363

2.874

5.348

4.151

4.845

27.155

9

2.7

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

27.388

1.149

713

7.372

7.931

992

570

762

994

200

1.890

4.813

2

2.8

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

736

25

40

291

27

16

14

134

107

58

7

17

-

3

Đất chưa sử dụng

CSD

58.434

274

191

2.693

3.428

98

130

2.025

3.214

327

5.911

40.142

-

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

44.200

261

175

2.373

2.567

76

130

283

3.165

327

3.548

31.296

-

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

7.029

13

16

56

293

10

-

246

44

-

886

5.465

-

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

7.205

0

-

264

568

13

-

1.496

6

-

1.478

3.381

-

II

Đất có mặt nước ven biển (quan sát)

MVB

310.960

-

-

-

3.095

-

-

-

3.643

16.637

-

287.586

-

1

Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

MVT

5.550

-

-

-

-

-

-

-

-

2.863

-

2.687

-

2

Đất mặt nước ven biển có rừng

MVR

4.595

-

-

-

1.288

-

-

-

-

3.307

-

-

-

3

Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

MVK

300.816

-

-

-

1.807

-

-

-

3.643

10.467

-

284.899

-

 

Biểu số 4.3: HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT VÙNG BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG NĂM 2019

(Ban hành kèm theo Quyết định số 1435/QĐ-BTNMT ngày 22 tháng 07 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Đơn vị tính diện tích: ha

Thứ tự

LOẠI ĐẤT

Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính

Diện tích phân theo đơn vị hành chính cấp dưới trực thuộc

Thanh Hoá

Nghệ An

Hà Tĩnh

Quảng Bình

Quảng Trị

Thừa Thiên Huế

I

Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính (1 2 3)

 

9.586.011

1.111.471

1.648.650

599.445

799.876

470.123

494.711

1

Đất nông nghiệp

NNP

8.249.640

916.163

1.485.456

499.863

725.940

414.904

401.786

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

2.178.737

243.252

292.697

139.398

91.858

122.583

68.567

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

1.354.919

197.943

197.958

93.469

62.475

69.301

41.866

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

703.410

138.790

108.142

68.802

33.536

29.459

32.010

1.1.1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

651.508

59.153

89.816

24.667

28.939

39.842

9.856

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

823.818

45.309

94.738

45.928

29.383

53.282

26.701

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

5.982.415

652.494

1.180.055

352.512

629.931

289.028

326.135

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

2.949.464

408.589

633.345

163.140

336.185

142.185

143.002

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

2.080.604

160.458

374.737

114.995

149.500

81.518

85.807

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

952.347

83.447

171.974

74.377

144.246

65.325

97.326

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

63.580

13.759

10.343

5.451

3.468

3.055

6.102

1.4

Đất làm muối

LMU

7.546

284

832

384

73

10

-

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

17.362

6.374

1.528

2.119

609

227

982

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

1.146.229

171.611

139.436

87.135

56.817

42.650

86.804

2.1

Đất ở

OCT

197.389

56.999

26.643

12.689

6.758

4.526

9.865

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

156.161

49.508

23.415

10.390

5.565

3.029

6.388

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

41.228

7.491

3.228

2.299

1.193

1.497

3.477

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

593.692

79.579

81.507

41.641

31.622

19.921

36.227

2.2.1

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

3.017

516

428

287

166

150

165

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

101.791

5.918

5.235

1.404

3.890

1.440

1.397

2.2.3

Đất an ninh

CAN

24.772

3.734

1.278

152

704

272

1.746

2.2.4

Đất xây dựng công trình sự nghiệp

DSN

22.536

4.512

3.642

1.998

1.171

1.020

1.326

2.2.5

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

80.066

11.377

7.885

5.968

2.923

1.729

4.573

2.2.6

Đất có mục đích công cộng

CCC

361.510

53.521

63.039

31.834

22.768

15.311

27.020

2.3

Đất cơ sở tôn giáo

TON

2.463

164

280

212

59

88

266

2.4

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

3.022

148

341

423

52

392

913

2.5

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, NHT

NTD

58.922

5.624

6.367

4.834

3.582

4.930

9.556

2.6

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

162.529

21.909

22.221

12.237

12.465

9.452

7.178

2.7

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

78.401

7.141

2.073

15.041

2.277

3.327

22.798

2.8

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

49.811

47

5

58

3

14

1

3

Đất chưa sử dụng

CSD

190.142

23.698

23.758

12.447

17.120

12.569

6.121

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

73.630

6.425

9.296

11.574

7.031

5.721

4.775

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

94.902

7.193

9.954

856

5.969

6.822

1.202

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

21.611

10.080

4.508

17

4.121

26

144

II

Đất có mặt nước ven biển(quan sát)

MVB

19.435

3.090

3

-

166

-

-

1

Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

MVT

4.082

41

-

-

-

-

-

2

Đất mặt nước ven biển có rừng

MVR

4

-

-

-

-

-

-

3

Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

MVK

15.348

3.049

3

-

166

-

-

 

Biểu số 4.3: HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT VÙNG BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG

(Ban hành kèm theo Quyết định số 1435/QĐ-BTNMT ngày 22 tháng 07 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Đơn vị tính diện tích: ha

Thứ tự

LOẠI ĐẤT

Diện tích phân theo đơn vị hành chính cấp dưới trực thuộc

Đà Nẵng

Quảng Nam

Quảng Ngãi

Bình Định

Phú Yên

Khánh Hoà

Ninh Thuận

Bình Thuận

Tranh chấp Thừa Thiên Huế -Đà Nẵng

Tranh chấp Phú Yên - Bình Định

I

Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính (1 2 3)

 

128.473

1.057.486

515.525

606.640

502.596

519.962

335.534

794.246

761

512

1

Đất nông nghiệp

NNP

71.273

947.485

455.562

522.260

428.232

384.008

292.656

702.782

761

511

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

8.295

193.101

170.922

141.718

164.653

99.349

85.599

356.746

-

-

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

6.391

112.619

95.243

99.812

134.541

58.740

66.595

117.965

-

-

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

3.520

56.784

43.465

54.692

33.535

24.961

20.359

55.355

-

-

1.1.1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

2.872

55.835

51.778

45.120

101.005

33.779

46.236

62.610

-

-

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.904

80.482

75.678

41.906

30.112

40.609

19.004

238.781

-

-

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

62.716

750.196

282.989

376.564

260.357

277.219

199.790

341.157

761

511

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

23.329

294.830

157.235

166.302

137.716

146.408

30.529

166.032

128

510

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

8.938

315.538

125.754

177.276

106.656

110.648

127.585

141.193

-

1

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

30.449

139.828

-

32.986

15.985

20.163

41.676

33.932

633

-

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

211

3.674

1.084

2.745

2.628

5.899

2.031

3.129

-

-

1.4

Đất làm muối

LMU

-

3

121

213

173

1.034

3.878

540

-

-

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

52

511

446

1.020

421

506

1.357

1.209

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

55.788

96.548

56.374

74.787

56.583

105.698

33.567

82.428

-

2

2.1

Đất ở

OCT

7.128

21.550

11.891

10.362

5.803

7.498

5.412

10.266

-

-

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

2.457

16.939

10.308

7.748

4.497

4.771

4.141

7.006

-

-

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

4.671

4.611

1.583

2.614

1.306

2.728

1.271

3.261

-

-

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

44.337

44.945

25.824

36.986

31.973

39.003

22.133

57.996

-

-

2.2.1

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

76

288

186

159

152

131

97

218

-

-

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

32.864

4.530

726

6.549

7.157

15.619

3.016

12.045

-

-

2.2.3

Đất an ninh

CAN

107

2.036

50

924

1.432

1.402

589

10.346

-

-

2.2.4

Đất xây dựng công trình sự nghiệp

DSN

847

1.703

1.194

1.319

810

1.323

609

1.064

-

-

2.2.5

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

4.692

6.717

3.609

7.476

2.707

6.250

3.141

11.018

-

-

2.2.6

Đất có mục đích công cộng

CCC

5.751

29.671

20.058

20.558

19.714

14.279

14.681

23.305

-

-

2.3

Đất cơ sở tôn giáo

TON

94

115

145

230

102

309

104

296

-

-

2.4

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

75

254

91

82

36

112

36

67

-

-

2.5

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, NHT

NTD

1.017

6.651

4.860

5.328

1.420

1.119

860

2.776

-

-

2.6

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

2.453

19.016

12.618

12.648

12.568

6.596

4.091

7.075

-

2

2.7

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

684

4.006

941

9.141

4.639

1.475

916

3.940

-

-

2.8

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

1

12

4

10

42

49.585

15

13

-

-

3

Đất chưa sử dụng

CSD

1.411

13.453

3.589

9.592

17.781

30.256

9.312

9.036

-

-

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

1.303

6.551

3.117

5.811

4.230

2.166

2.877

2.754

-

-

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

108

6.717

432

3.300

13.337

28.078

5.217

5.718

-

-

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

-

186

40

481

215

12

1.218

565

-

-

II

Đất có mặt nước ven biển(quan sát)

MVB

-

327

96

31

6.650

3.659

0

5.413

-

-

1

Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

MVT

-

-

-

-

2.217

1.753

-

70

-

-

2

Đất mặt nước ven biển có rừng

MVR

-

-

-

-

-

4

-

-

-

-

3

Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

MVK

-

327

96

31

4.433

1.901

0

5.342

-

-

 

Biểu số 4.4: HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT VÙNG TÂY NGUYÊN NĂM 2019

(Ban hành kèm theo Quyết định số 1435/QĐ-BTNMT ngày 22 tháng 07 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Đơn vị tính diện tích: ha

Thứ tự

LOẠI ĐẤT

Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính

Diện tích phân theo đơn vị hành chính cấp dưới trực thuộc

Kon Tum

Gia Lai

Đắc Lắc

Đắc Nông

Lâm Đồng

I

Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính (1 2 3)

 

5.454.519

967.418

1.551.013

1.307.041

650.927

978.120

1

Đất nông nghiệp

NNP

5.005.719

902.436

1.400.775

1.189.177

601.679

911.652

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

2.551.687

298.796

845.776

656.030

381.396

369.690

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

906.908

146.748

405.988

220.439

72.225

61.509

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

185.655

19.111

66.506

71.299

8.721

20.018

1.1.1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

721.253

127.637

339.482

149.139

63.504

41.491

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.644.779

152.048

439.788

435.591

309.171

308.181

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

2.436.059

602.120

552.125

527.790

216.297

537.727

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

1.409.107

351.418

382.043

237.853

131.528

306.265

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

536.996

159.625

112.487

69.557

48.148

147.180

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

489.956

91.077

57.596

220.380

36.622

84.282

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

13.849

1.242

2.185

4.935

3.531

1.956

1.4

Đất làm muối

LMU

-

-

-

-

-

-

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

4.124

278

689

422

455

2.279

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

365.646

55.719

108.528

96.076

47.829

57.495

2.1

Đất ở

OCT

58.753

8.704

17.015

15.897

5.709

11.427

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

44.151

6.387

12.300

12.830

4.734

7.900

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

14.602

2.317

4.715

3.067

975

3.528

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

217.028

37.111

61.428

57.140

28.816

32.534

2.2.1

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

1.218

226

347

229

202

214

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

24.161

2.429

12.525

3.981

2.516

2.710

2.2.3

Đất an ninh

CAN

8.147

93

3.734

2.340

1.353

626

2.2.4

Đất xây dựng công trình sự nghiệp

DSN

7.456

846

2.050

1.950

795

1.815

2.2.5

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

12.836

2.075

2.683

2.649

2.380

3.048

2.2.6

Đất có mục đích công cộng

CCC

163.210

31.442

40.088

45.990

21.570

24.120

2.3

Đất cơ sở tôn giáo

TON

1.043

91

171

139

158

485

2.4

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

65

2

10

1

1

50

2.5

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, NHT

NTD

6.008

643

1.658

1.941

657

1.109

2.6

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

65.963

8.567

21.476

16.042

11.749

8.128

2.7

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

16.571

572

6.632

4.915

692

3.759

2.8

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

215

29

137

-

47

2

3

Đất chưa sử dụng

CSD

83.155

9.263

41.710

21.789

1.420

8.973

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

2.702

273

935

813

-

680

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

80.333

8.990

40.658

20.976

1.420

8.290

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

121

-

117

-

-

4

II

Đất có mặt nước ven biển(quan sát)

MVB

-

-

-

-

-

-

1

Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

MVT

-

-

-

-

-

-

2

Đất mặt nước ven biển có rừng

MVR

-

-

-

-

-

-

3

Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

MVK

-

-

-

-

-

-

 

Biểu số 4.5: HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT VÙNG ĐÔNG NAM BỘ NĂM 2019

(Ban hành kèm theo Quyết định số 1435/QĐ-BTNMT ngày 22 tháng 07 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Đơn vị tính diện tích: ha

Thứ tự

LOẠI ĐẤT

Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính

Diện tích phân theo đơn vị hành chính cấp dưới trực thuộc

Đồng Nai

Bình Dương

Bình Phước

Tây Ninh

Hồ Chí Minh

Bà Rịa Vũng Tàu

I

Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính (1 2 3)

 

2.355.142

586.362

269.464

687.356

404.165

209.539

198.256

1

Đất nông nghiệp

NNP

1.882.471

463.757

204.194

617.181

342.144

111.958

143.236

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

1.349.326

280.793

191.723

443.236

265.969

64.313

103.292

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

234.695

59.429

8.531

8.427

100.800

32.782

24.726

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

120.201

23.040

2.890

6.696

60.865

15.618

11.092

1.1.1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

114.494

36.389

5.640

1.731

39.935

17.165

13.634

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.114.632

221.364

183.193

434.809

165.169

31.531

78.566

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

493.019

171.268

10.714

170.891

72.450

35.521

32.174

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

154.394

35.183

6.869

96.481

10.427

792

4.642

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

156.551

33.819

3.652

43.288

30.058

34.699

11.035

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

182.073

102.266

192

31.123

31.965

30

16.497

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

26.363

7.894

359

1.068

2.061

9.396

5.585

1.4

Đất làm muối

LMU

3.485

-

-

-

-

2.248

1.237

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

10.278

3.802

1.398

1.986

1.664

480

948

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

470.332

122.595

65.270

70.101

62.021

96.551

53.795

2.1

Đất ở

OCT

87.803

19.423

14.698

6.600

10.176

29.258

7.649

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

41.124

12.910

3.658

4.851

7.067

8.983

3.654

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

46.679

6.513

11.039

1.749

3.109

20.275

3.994

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

243.845

50.692

43.385

49.750

27.651

35.079

37.288

2.2.1

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

1.361

191

179

374

180

313

124

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

28.416

12.682

1.661

2.887

975

2.184

8.026

2.2.3

Đất an ninh

CAN

5.716

1.219

1.428

1.148

412

341

1.168

2.2.4

Đất xây dựng công trình sự nghiệp

DSN

13.426

2.452

2.902

1.862

824

4.179

1.207

2.2.5

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

68.327

14.719

18.279

6.886

7.138

9.495

11.809

2.2.6

Đất có mục đích công cộng

CCC

126.599

19.430

18.936

36.592

18.122

18.567

14.952

2.3

Đất cơ sở tôn giáo

TON

2.421

855

162

226

218

427

533

2.4

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

354

88

98

10

36

75

48

2.5

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, NHT

NTD

5.252

1.372

961

822

739

927

430

2.6

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

71.999

14.915

5.432

9.728

3.838

30.533

7.553

2.7

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

58.528

35.250

534

2.920

19.357

176

292

2.8

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

131

-

0

47

6

76

2

3

Đất chưa sử dụng

CSD

2.338

9

-

73

-

1.031

1.225

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

2.248

-

-

73

-

1.031

1.145

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

86

5

-

-

-

-

81

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

4

4

-

-

-

-

-

II

Đất có mặt nước ven biển(quan sát)

MVB

244

-

-

-

-

-

244

1

Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

MVT

233

-

-

-

-

-

233

2

Đất mặt nước ven biển có rừng

MVR

-

-

-

-

-

-

-

3

Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

MVK

11

-

-

-

-

-

11

 

Biểu số 4.6: HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT VÙNG ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG NĂM 2019

(Ban hành kèm theo Quyết định số 1435/QĐ-BTNMT ngày 22 tháng 07 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Đơn vị tính diện tích: ha

Thứ tự

LOẠI ĐẤT

Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính

Diện tích phân theo đơn vị hành chính cấp dưới trực thuộc

Long An

Tiền Giang

Bến Tre

Đồng Tháp

Vĩnh Long

Trà Vinh

Cần Thơ

Hậu Giang

Sóc Trăng

An Giang

Kiên Giang

Bạc Liêu

Cà Mau

I

Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính (1 2 3)

 

4.092.170

449.479

255.636

237.970

338.228

152.573

239.077

144.040

162.223

329.820

353.683

635.202

266.788

527.451

1

Đất nông nghiệp

NNP

3.389.315

351.758

190.412

180.008

277.122

119.874

185.160

114.308

140.469

279.398

296.720

566.734

223.086

464.266

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

2.575.150

310.065

178.124

135.603

255.199

118.929

141.487

111.470

136.049

212.382

279.328

456.243

100.904

139.368

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

1.886.645

266.695

64.967

24.924

206.970

67.598

92.715

80.676

91.525

163.207

253.985

393.267

83.203

96.913

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

1.768.409

245.296

54.706

19.112

195.383

66.218

82.743

78.755

78.938

145.069

242.337

382.437

81.862

95.554

1.1.1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

118.236

21.400

10.260

5.812

11.587

1.380

9.972

1.921

12.587

18.138

11.648

10.830

1.341

1.358

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

688.505

43.370

113.158

110.679

48.229

51.331

48.772

30.793

44.524

49.175

25.343

62.976

17.700

42.455

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

294.767

24.414

2.090

7.153

11.092

-

6.862

-

3.321

9.095

11.643

71.691

3.790

143.616

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

130.417

20.227

699

1.230

3.732

-

-

-

569

4.009

2.342

5.913

-

91.697

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

88.307

1.622

1.391

3.510

47

-

6.862

-

-

4.807

8.015

26.481

3.665

31.907

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

76.043

2.566

-

2.413

7.313

-

-

-

2.752

279

1.286

39.297

126

20.012

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

510.744

16.368

10.115

33.695

10.745

892

36.564

2.799

911

57.151

5.530

38.637

116.813

180.526

1.4

Đất làm muối

LMU

3.855

-

-

1.457

-

-

162

-

-

530

-

-

1.537

168

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

4.799

911

82

2.100

87

53

85

39

188

240

219

164

43

589

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

654.726

97.720

53.593

56.621

61.105

32.682

51.012

29.712

21.755

49.759

55.839

65.712

27.892

51.323

2.1

Đất ở

OCT

136.893

29.945

10.792

9.038

15.570

6.451

5.937

8.629

4.511

6.010

13.957

14.268

5.092

6.695

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

109.962

25.986

9.787

8.359

13.505

5.776

4.971

3.416

3.191

4.331

10.837

10.854

3.710

5.241

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

26.931

3.959

1.005

679

2.065

675

966

5.213

1.320

1.678

3.120

3.415

1.382

1.454

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

254.151

36.835

14.934

11.478

25.192

10.612

14.432

12.131

12.603

21.353

25.161

33.147

17.400

18.873

2.2.1

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

2.661

313

244

178

240

156

169

179

171

209

235

214

151

202

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

10.034

471

660

912

497

307

185

845

64

489

690

1.711

1.041

2.164

2.2.3

Đất an ninh

CAN

7.265

169

1.718

290

883

45

237

65

607

183

48

87

118

2.814

2.2.4

Đất xây dựng công trình sự nghiệp

DSN

10.424

1.824

729

646

1.007

474

547

755

603

646

955

1.040

403

796

2.2.5

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

33.215

12.738

2.466

862

1.684

1.165

809

1.539

1.131

1.241

1.634

6.047

873

1.026

2.2.6

Đất có mục đích công cộng

CCC

190.552

21.320

9.117

8.590

20.880

8.465

12.486

8.749

10.026

18.586

21.600

24.048

14.814

11.871

2.3

Đất cơ sở tôn giáo

TON

3.127

183

233

212

197

174

544

144

91

381

383

322

161

101

2.4

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

633

75

65

109

45

35

38

23

12

56

66

54

31

24

2.5

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, NHT

NTD

5.335

984

676

681

195

418

474

165

143

492

336

283

291

199

2.6

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

250.956

28.172

26.835

35.082

19.795

14.983

29.574

8.584

4.381

21.444

15.552

16.981

4.897

24.676

2.7

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

3.513

1.518

46

22

111

1

2

15

6

6

368

652

11

756

2.8

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

118

9

11

0

2

8

11

21

9

16

16

5

9

-

3

Đất chưa sử dụng

CSD

48.129

-

11.631

1.342

-

17

2.905

20

-

663

1.124

2.755

15.810

11.861

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

46.878

-

11.631

1.342

-

17

2.905

20

-

663

391

2.238

15.810

11.861

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

843

-

-

-

-

-

-

-

-

-

570

273

-

-

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

408

-

-

-

-

-

-

-

-

-

163

245

-

-

II

Đất có mặt nước ven biển(quan sát)

MVB

75.699

-

-

32.114

-

-

29.634

-

-

-

-

13.951

-

-

1

Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

MVT

14.417

-

-

1.245

-

-

-

-

-

-

-

13.171

-

-

2

Đất mặt nước ven biển có rừng

MVR

657

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

657

-

-

3

Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

MVK

60.625

-

-

30.868

-

-

29.634

-

-

-

-

123

-

-

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 1435/QĐ-BTNMT năm 2021 phê duyệt và công bố kết quả kiểm kê diện tích đất đai năm 2019 do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

  • Số hiệu: 1435/QĐ-BTNMT
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 22/07/2021
  • Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường
  • Người ký: Lê Minh Ngân
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: Kiểm tra
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
Tải văn bản