Hệ thống pháp luật

BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 135/QĐ-BHXH

Hà Nội, ngày 29 tháng 01 năm 2021

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN TÀI CHÍNH NĂM 2019 CỦA BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM

TỔNG GIÁM ĐỐC BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM

Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;

Căn cứ Nghị định số 89/2020/NĐ-CP ngày 04 tháng 8 năm 2020 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bảo hiểm xã hội Việt Nam;

Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ;

Căn cứ Quyết định số 2949/QĐ-BHXH ngày 04 tháng 12 năm 2017 của Bảo hiểm xã hội Việt Nam về việc ban hành Quy chế công khai tài chính; quản lý, sử dụng tài sản; kết quả kiểm toán, thanh tra và thực hành tiết kiệm, chống lãng phí đối với các đơn vị thuộc hệ thống Bảo hiểm xã hội Việt Nam;

Căn cứ Báo cáo quyết toán tài chính năm 2019 của Bảo hiểm xã hội Việt Nam đã được các cấp có thẩm quyền thông qua;

Xét đề nghị của Vụ trưởng Vụ Tài chính - Kế toán,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Công bố công khai số liệu Quyết toán tài chính năm 2019 của Bảo hiểm xã hội Việt Nam (Biểu số 01 kèm theo); Công bố công khai số liệu duyệt quyết toán tài chính năm 2018 của Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, các đơn vị sự nghiệp trực thuộc Bảo hiểm xã hội Việt Nam, Bảo hiểm xã hội Bộ Quốc phòng, Bảo hiểm xã hội Công an nhân dân, Cục Việc làm thuộc Bộ Lao động - Thương binh và xã hội, An toàn lao động (Biểu số 02 kèm theo).

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

Điều 3. Chánh Văn phòng Bảo hiểm xã hội Việt Nam, Vụ trưởng Vụ Tài chính - Kế toán, Thủ trưởng các đơn vị sự nghiệp trực thuộc Bảo hiểm xã hội Việt Nam, Giám đốc Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Bảo hiểm xã hội Bộ Quốc phòng, Bảo hiểm xã hội Công an nhân dân, Cục Việc làm thuộc Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, An toàn lao động chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ Tài chính;
- Tổng Giám đốc;
- Các Phó Tổng Giám đốc;
- Cổng thông tin điện tử BHXH Việt Nam;
- Lưu- VT, TCKT (02).

KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC




Lê Hùng Sơn

 

Biểu số: 01

QUYẾT TOÁN THU - CHI
NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số 135/QĐ-BHXH ngày 29 tháng 01 năm 2021 của Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam)

Đơn vị tính: Đồng

STT

Chỉ tiêu

Số liệu báo cáo quyết toán của BHXH Việt Nam

Số liệu quyết toán được các cấp có thẩm quyền thông qua

I

Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN

368.084.916.349.313

368.084.916.349.313

1

Bảo hiểm xã hội bắt buộc

245.747.644.025.680

245.747.644.025.680

2

Bảo hiểm xã hội tự nguyện

2.327.858.098.551

2.327.858.098.551

3

Bảo hiểm y tế

101.967.283.326.896

101.967.283.326.896

4

Bảo hiểm thất nghiệp

17.415.953.285.177

17.415.953.285.177

5

Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp

626.177.613.009

626.177.613.009

II

Quyết toán chi BHXH, BHTN

238.391.321.574.944

238.391.321.574.944

1

Chi từ nguồn ngân sách nhà nước

47.261.259.060.382

47.261.259.060.382

2

Chi quỹ BHXH

178.495.336.399.373

178.495.336.399.373

2.1

Chi Quỹ ốm đau, thai sản

30.540.109.741.848

30.540.109.741.848

2.2

Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp

850.458.109.650

850.458.109.650

2.3

Chi Quỹ hưu trí, tử tuất

147.104.768.547.875

147.104.768.547.875

3

Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp

12.634.726.115.189

12.634.726.115.189

III

Quyết toán chi bảo hiểm y tế

102.216.092.534.715

102.216.092.534.715

1

Chi KCB BHYT

100.060.093.702.898

100.060.093.702.898

2

Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu

816.937.228.292

816.937.228.292

3

Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương

1.339.061.603.525

1.339.061.603.525

IV

Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN

11.646.688.466.462

11.646.688.466.462

 

Trong đó:

 

 

 

Quỹ lương

3.194.190.032.862

3.194.190.032.862

 

Chi sửa chữa, mua sắm tài sản

6.308.000.731.077

6.308.000.731.077

 

Trích lập các quỹ

2.144.497.702.523

2.144.497.702.523

V

Quyết toán thu các quỹ Cơ quan

-

-

1

Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp

-

-

 

Số thu

110.040.815.397

110.040.815.397

 

Số chi

5.155.765.016

5.155.765.016

2

Quỹ khen thưởng phúc lợi

-

-

 

Số thu

871.989.139.733

871.989.139.733

 

Số chi

712.951.272.557

712.951.272.557

3

Quỹ bổ sung thu nhập

-

-

 

Số thu

1.423.594.387.400

1.423.594.387.400

 

Số chi

1.296.125.679.910

1.296.125.679.910

 


NGƯỜI LẬP BIỂU





Đàm Thị Lan Hương


KT. VỤ TRƯỞNG VỤ TÀI CHÍNH -
KẾ TOÁN
PHÓ VỤ TRƯỞNG




Từ Nguyễn Linh

Hà Nội, ngày ... tháng ... năm 2021
KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC





Lê Hùng Sơn

 

Biểu số: 02

QUYẾT TOÁN THU - CHI
NĂM 2019

(Kèm theo Quyết định số 135/QĐ-BHXH ngày 29 tháng 01 năm 2021 của Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam)

Đơn vị tính: Đồng

STT

Chỉ tiêu

Đơn vị trực thuộc

BHXH Hà Nội

BHXH TP Hồ Chí Minh

BHXH An Giang

BHXH Bà Rịa - Vũng Tàu

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

I

Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN

43.280.710.432.884

43.280.710.432.884

65.455.534.544.054

65.455.534.544.054

3.291.160.656.292

3.291.160.656.292

5.649.280.780.299

5.649.280.780.299

1

Bảo hiểm xã hội bắt buộc

30.249.101.891.355

30.249.101.891.355

48.337.080.100.053

48.337.080.100.053

1.655.952.226.505

1.655.952.226.505

3.963.134.964.117

3.963.134.964.117

2

Bảo hiểm xã hội tự nguyện

229.846.580.872

229.846.580.872

114.957.415.524

114.957.415.524

29.217.989.577

29.217.989.577

24.792.004.406

24.792.004.406

3

Bảo hiểm y tế

10.292.584.103.112

10.292.584.103.112

12.854.620.752.555

12.854.620.752.555

1 485.626.162.517

1.485.626.162.517

1.334.569.813.722

1.334.569.813.722

4

Bảo hiểm thất nghiệp

2.368.208.887.069

2.368.208.887.069

4.013.933.013.589

4.013.933.013.589

115.817.141.090

115.817.141.090

315.305.199.833

315.305.199.833

5

Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm Y tế, bảo hiểm thất nghiệp

140.968.970.476

140.968.970.476

134.943.262.333

134.943.262.333

4.547.136.603

4.547.136.603

11.478.798.221

11.478.798.221

II

Quyết toán chi BHXH, BHTN

39.821.157.077.074

39.821.157.077.074

27.745.110.373.715

27.745.110.373.715

1.751.939.253.037

1.751.939.253.037

2.983.944.722.200

2.983.944.722.200

1

Chi từ nguồn ngân sách nhà nước

8.952.410.855.327

8.952.410.855.327

1.903.949.115.639

1.903.949.115.639

54.618.868.905

54.618.868.905

262.066.657.545

262.066.657.545

2

Chi quỹ bảo hiểm xã hội

29.672.498.139.629

29.672.498.139.629

22.596.502.032.124

22.596.502.032.124

1.512.955.773.348

1.512.955.773.348

2.462.182.515 143

2.462.182.515.143

2.1

Chi Quỹ ốm đau, thai sản

3.792.339.693.989

3.792.339.693.989

5.063.693.678.060

5.063.693.678.060

130.978.661.758

130.978.661.758

423.724.275.791

423.724.275.791

2.2

Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp

44.129.969.358

44.129.969.358

35.627.188.984

35.627.188.984

2.683.540.141

2.683.540.141

13.572.729.429

13.572.729.429

2.3

Chi Quỹ hưu trí, tử tuất

25.836.028.476.282

25.836.028.476.282

17.497.181.165.080

17.497.181.165.080

1.379.293.571.449

1.379.293.571.449

2.024.885.509.923

2.024.885.509.923

3

Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp

1.196.248.082.118

1.196.248.082.118

3.244.659.225.952

3.244.659.225.952

184.364.610.784

184.364.610.784

259.695.549.512

259.695.549.512

III

Quyết toán chi bảo hiểm y tế

17.106.960.835.866

17.264.379.352.998

18.578.362.660.191

18.442.041.478.248

1.347.278.107.183

1.363.418.440.732

835.821.769.762

832.614.871.516

1

Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế

17.059.099.806.750

17.216.494.150.014

18.464.333.192 831

18.328.012.022.093

1.334.277.078.179

1.350.392.531.886

831.380.893.816

828.171.498.559

2

Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu

47.861.029.116

47.885.202.984

61.691.079.662

61.691.068.457

13.001.029.004

13.025.908.846

4.440.875.946

4.443.372.957

3

Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương

 

-

52.338.387.698

52.338.387.698

-

-

-

-

IV

Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN

683.272.230.467

683.272.230.467

583.335.103.762

583.335.103.762

133.200.763.827

133.200.763.827

105.824.163.307

105.824.163.307

V

Quyết toán thu các quỹ cơ quan

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

7.109.621.608

7.109.621.608

6.330.144.065

6.330.144.065

1.292.338.737

1.292.338.737

1.138.810.716

1.138.810.716

 

Số chi

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Quỹ khen thưởng phúc lợi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

54.166.909.637

54.166.909.637

48.601.843.332

48.601.843.332

9.853.680.438

9.853.680.438

8.849.113.218

8.849.113.218

 

Số chi

46.644.187.448

46.644.187.448

41.451.663.161

41.451.663.161

8.751.430.116

8.751.430.116

6.638.257.921

6.638.257.921

3

Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

95.039.590.915

95.039.590.915

85.134 503.598

85.134.503.598

16.801.585.566

16.801.585.566

15.310.050.393

15.310.050.393

 

Số chi

97.261.608.214

85.087.265.718

80.748.986.496

80.748.986.496

14.645.801.731

14.645.801.731

14.493.641.779

14.493.641.779

 

STT

Chỉ tiêu

Đơn vị trực thuộc

BHXH Bạc Liêu

BHXH Bắc Giang

BHXH Bắc Kạn

BHXH Bắc Ninh

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

I

Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN

1.226.497.208.658

1.226.497.208.658

5.598.994.381.798

5.598.994.381.798

659.463.318.246

659.463.318.246

8.652.711.239.430

8.652.711.239.430

1

Bảo hiểm xã hội bắt buộc

563.841.671.693

563.841.671.693

3.491.762.663.375

3.491.762.663.375

337.183.229.723

337.183.229.723

6.235.540.079.261

6.235.540.079.261

2

Bảo hiểm xã hội tự nguyện

6.420.474.240

6.420.474.240

47.352.233.514

47.352.233.514

11.379.943.182

11.379 943.182

37.738.076.358

37.738.076.358

3

Bảo hiểm y tế

617.896.586.138

617.896.586.138

1.794.707.635.838

1.794.707.635.838

290.532.222.805

290.532.222.805

1.887.711.263.166

1.887.711.263.166

4

Bảo hiểm thất nghiệp

37.502.013.651

37.502.013.651

258.817.889.554

258.817.889.554

19.133.785 054

19.133.785.054

482.112.597.369

482.112.597.369

5

Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp

836.462.936

836.462.936

6.353.959.517

6.353.959.517

1.234.137.482

1.234.137.482

9.609.223.276

9.609.223.276

II

Quyết toán chi BHXH, BHTN

601.854.097.033

601.854.097.033

3.743.819.291.535

3.743.819.291.535

616.835.238.854

616.835.238.854

3.793.043.559.057

3.793.043.559.057

1

Chi từ nguồn ngân sách nhà nước

42.371.856.772

42.371.856.772

915.962.252.453

915.962.252.453

177.175.570.919

177.175.570.919

751.496.516.865

751.496.516.865

2

Chi quỹ bảo hiểm xã hội

513.534.971.778

513.534.971.778

2.675.888.011.039

2.675.888.011.039

424.776.968.254

424.776.968.254

2.891.100.821.834

2.891.100.821.834

2.1

Chi Quỹ ốm đau, thai sản

43.093.657.527

43.093.657.527

615.349.594.373

615.349.594.373

32.351.726.282

32.351.726.282

1.327.655.084.158

1.327.655 084.158

2.2

Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp

1.554.449.502

1.554.449.502

11.953.094.195

11.953.094.195

988.537.066

988.537.066

6.401.743.351

6.401.743.351

2.3

Chi Quỹ hưu tri, từ tuất

468.886.864.749

468.886.864.749

2.048.585.322.471

2.048.585.322.471

391.436.704.906

391.436.704.906

1.557.043.994.325

1.557.043.994.325

3

Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp

45.947.268.483

45.947.268.483

151.969.028.043

151.969.028.043

14 882.699 681

14.882.699.681

150.446.220.358

150.446.220.358

III

Quyết toán chi bảo hiểm y tế

755.522.759.122

778.947.649.104

1.285.832.104.127

1.286.174.324.903

239.150.188.598

239.150.188.598

1.309.771.505.883

1.297.310.065.094

1

Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế

751.625.279.264

775.050.169.246

1.282.545.751.248

1.282.887.972.024

239.129.879.541

239.129.879.541

1.303.634.883 861

1.291.173.443.072

2

Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu

3.897.479.858

3.897.479.858

3.286.352.879

3.286.352.879

20.309.057

20.309.057

6.136.622.022

6.136.622.022

3

Chi kết dư quỹ đế lại cho địa phương

-

-

-

-

-

-

-

-

IV

Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN

63.927.362.405

63.927.362.405

154.121.593.211

154.121.593.211

78.192.369.744

78.192.369.744

124.880.107.943

124.880.107.943

V

Quyết toán thu các quỹ cơ quan

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

834.661.840

834.661.840

1.472.646.328

1.472.646.328

1.133.582.080

1.133.582.080

1.412.603.167

1.412.603.167

 

Số chi

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Quỹ khen thưởng phúc lợi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

6.289.946.023

6.289.946.023

11.184.508.033

11.184.508.033

8.668.721.289

8.668.721.289

10.782.463.876

10.782.463.876

 

Số chi

5.432.181.963

5.432.181.963

11.159.529.800

11.159.529.800

7.573.216 881

7.573.216.881

9.599.390.386

9.599.390.386

3

Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

11.333.108.941

11.333.108.941

19.433.029.198

19.433.029.198

14.995.818.236

14.995.818.236

18.571.010.183

18.571.010.183

 

số chi

10.956.604.944

10.956.604.944

18.359.255.977

18.359.255.977

14.254.598.243

14.254.598.243

18.182.887.277

18.182.887.277

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Chỉ tiêu

Đơn vị trực thuộc

BHXH Bến Tre

BHXH Bình Dương

BHXH Bình Định

BHXH Bình Phước

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

1

Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN

2.584.897.191.609

2.584.897.191.609

22.569.555.327.649

22.569.555.327.649

2.982.920.597.873

2.982.920.597.873

2.893.201.185.642

2.893.201.185.642

1

Bảo hiểm xã hội bắt buộc

1.420.334.365.781

1.420.334.365.781

17 164.562.311.737

17.164.562.311.737

1.542.564.970.886

1.542.564.970.886

1.868.252.309.923

1.868.252.309.923

2

Bảo hiểm xã hội tự nguyện

11.515.021.392

11.515.021.392

23.040.994.935

23.040.994.935

26.204.713.189

26.204.713.189

15.036.709.309

15.036.709.309

3

Bảo hiểm y tế

1.050.660.188.877

1.050.660.188.877

4.002.005.379.816

4.002.005.379.816

1.296.361.517.751

1.296.361.517.751

869.226.998.437

869.226.998.437

4

Bảo hiểm thất nghiệp

100.695.086.351

100.695.086.351

1.356.393.626.905

1.356.393.626.905

109.233.837.408

109.233.837.408

136.910.973.400

136.910.973.400

5

Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp

1.692.529.208

1.692.529.208

23.553.014.256

23.553.014.256

8.555.558.639

8.555.558.639

3.774.194.573

3.774.194.573

II

Quyết toán chi BHXH, BHTN

1.573.718.419.838

1.573.718.419.838

7.413.439.725.093

7.413.439.725.093

2.105.453.276.017

2.105.453.276.017

1.353.800.395.038

1.353.800.395.038

1

Chi từ nguồn ngân sách nhà nước

133.635.968.629

133.635.968.629

195.394.575.202

195.394.575.202

361.327.347.412

361.327.347.412

135.908.128.706

135.908.128.706

2

Chi quỹ bảo hiểm xã hội

1.316.619.920.115

1.316.619.920.115

6.120.090.249.734

6.120.090.249.734

1.650.690.172.612

1.650.690.172.612

1.104.939.456.144

1.104.939.456.144

2.1

Chi Quỹ ốm đau, thai sản

166.390.084.338

166.390.084.338

2.535.253.316.275

2.535.253.316.275

174.939.311.159

174 939.311.159

285.658.277.746

285.658.277.746

2.2

Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp

4.640.131.321

4.640.131.321

30.667.064.336

30.667.064.336

11.738.594.336

11.738.594.336

5.330.890.427

5.330.890.427

2.3

Chi Quỹ hưu trí, tử tuất

1.145.589.704.456

1.145.589.704.456

3.554.169.869.123

3.554.169.869.123

1.464.012.267.117

1.464.012.267.117

813.950.287.971

813.950.287.971

3

Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp

123.462.531.094

123.462.531.094

1.097.954.900.157

1.097.954.900.157

93.435.755.993

93.435.755.993

112.952.810.188

112.952.810.188

III

Quyết toán chi bảo hiểm y tế

905.722.173.639

890.474.803.851

1.657.782.755.821

1.686.043.873.119

1.298.368.410 411

1.300.863.459.180

534.226.802.191

525.497.181.701

1

Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế

903.274.137.131

888.026.756.633

1.509.976.690.299

1.538.242.333.308

1.288.968.893.790

1.291.463.942.559

527.211.033.208

518.481.412.718

2

Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu

2.448.036.508

2.448.047.218

4.216.364.883

4.211.839.172

9.399.516.621

9.399.516.621

7.015.768.983

7.015.768.983

3

Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương

-

-

143.589.700.639

143.589.700.639

-

-

-

-

IV

Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN

93.364.503.894

93.364.503.894

169.926.916.037

169.926.916.037

128.433.861.526

128.433.861.526

103.670.618.699

103.670.618.699

V

Quyết toán thu các quỹ cơ quan

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

981.486.217

981.486.217

1.939.981.412

1.939.981.412

1.344.346.757

1.344.346.757

1.023.849.223

1.023.849.223

 

Số chi

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Quỹ khen thưởng phúc lợi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

7.556.213.754

7.556.213.754

14.764.691.658

14.764.691.658

10.371.805.942

10.371.805.942

7.804.578.610

7.804.578.610

 

Số chi

6.147.047.579

6.147.047.579

12.755.406.612

12.755.406.612

9.324.021.020

9.324.021.020

5.696.329.642

5.696.329.642

3

Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

12.946.256.993

12.946.256.993

25.863.230.169

25.863.230.169

17.675.007.219

17.675.007.219

13.892.202.632

13.892.202.632

 

Số chi

12.190.887.132

12.190.887.132

24.969.291.584

24.969.291.584

15.648.997.581

15.648.997.581

14.078.477.350

14.078.477.350

 

STT

Chỉ tiêu

Đơn vị trực thuộc

BHXH Bình Thuận

BHXH Cà Mau

BHXH Cao Bằng

BHXH Cần Thơ

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

I

Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN

2.363.879.052.058

2.363.879.052.058

1.928.579.574.109

1.928.579.574.109

1.104.052.862.433

1.104.052.862.433

3.097.123.014.597

3.097.123.014.597

1

Bảo hiểm xã hội bắt buộc

1.364.466.533.911

1.364 466.533.911

950.053.870.791

950.053.870.791

545.399.815.325

545.399.815.325

1.929.556.453.410

1.929.556.453.410

2

Bảo hiểm xã hội tự nguyện

10.485.670.721

10.485.670.721

16.216.372.358

16.216.372.358

21.799.915.589

21.799.915.589

18.088.277.800

18.088.277.800

3

Bảo hiểm y tế

889.127.821.526

889.127.821.526

893.922.267.787

893.922.267.787

503.773.280.893

503.773.280.893

998.403.757.142

998.403.757.142

4

Bảo hiểm thất nghiệp

96.491.365.593

96.491.365.593

65.601.079.020

65.601.079.020

31.755.933.740

31.755.933.740

143.100.799.517

143.100.799.517

5

Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp

3.307.660.307

3.307.660.307

2.785.984.153

2.785.984.153

1.323.916.886

1.323 916.886

7.973.726.728

7.973.726.728

II

Quyết toán chi BHXH, BHTN

1.413.497.140.834

1.413.497.140.834

966.002.390.735

966.002.390.735

1.362.905.082.192

1.362.905.082.192

1.934.131.023.302

1.934.131.023.302

1

Chi từ nguồn ngân sách nhà nước

139.987.285.129

139.987.285.129

77.631.395.481

77.631.395.481

443.955.473.273

443.955.473.273

165.773.479.165

165.773.479.165

2

Chi quỹ bảo hiểm xã hội

1.159.165.838.634

1.159.165.838.634

802.601.711.257

802.601.711.257

900.993.423.328

900.993.423.328

1.608.561.160.266

1.608.561.160.266

2.1

Chi Quỹ ốm đau, thai sản

168.078.168.484

168.078.168.484

74.848.616.953

74.848.616.953

47.838 473.175

47.838.473.175

170.817.493.940

170.817.493.940

2.2

Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp

7.505.353.746

7.505.353.746

4.201.045.372

4.201.045.372

1.448.956.153

1.448 956.153

3.478.456.046

3.478.456.046

2.3

Chi Quỹ hưu trí, tử tuất

983.582.316.404

983.582.316.404

723.552.048.932

723.552.048.932

851.705.994.000

851.705.994.000

1.434.265.210 280

1.434.265.210.280

3

Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp

114.344.017.071

114.344.017.071

85.769.283.997

85.769.283.997

 

17.956 185 591

159.796.383.871

159.796.383.871

III

Quyết toán chi bảo hiểm y tế

693.995.884.228

692.446.079.826

910.341.970.824

907.813.675.423

315.931.821.184

314.444.259.151

1.823.963.681.877

1.824.468.341.049

1

Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế

687.582.054.788

686.032.250.386

903.596.643.532

900.408.474.347

315.741.870.385

314.254.308.352

1.815.782.234 385

1.816.286.913.673

2

Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu

6.413.829.440

6.413.829.440

6.745.327.292

7.405.201.076

189.950.799

189.950.799

8.181.447.492

8.181.427.376

3

Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương

-

-

-

-

-

-

-

-

IV

Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN

102.350.111.914

102.350.111.914

96.895.840.367

96.895.840.367

106.719.534.176

106.719.534.176

91.207.267.555

91.207.267.555

V

Quyết toán thu các quỹ cơ quan

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

1.212.285.438

1.212.285.438

1.007.583.626

1.007.583.626

1.390.221.004

1.390.221.004

1.038.768.117

1.038.768.117

 

Số chi

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Quỹ khen thưởng phúc lợi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

9.291.733.414

9.291.733.414

7.844.602.019

7.844.602.019

10.597.225.696

10.597.225.696

7.847.060.551

7.847.060.551

 

Số chi

8.353.645.444

8.353.645.444

6.957.018.012

6.957.018.012

7.986.122.237

7.986.122.237

6.206.596.764

6.206.596.764

3

Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

16.097.669.913

16.097.669.913

13.356.784.630

13.356.784.630

18.420.473.388

18.420.473.388

13.807.333.664

13.807.333.664

 

Số chi

15.178.687.813

15.178.687.813

11.559.708.935

11.559 708 935

16.022.050.685

16.022.050.685

14.127.835 509

14.127.835.509

 

STT

Chi tiêu

Đơn vị trực thuộc

BHXH Đà Nẵng

BHXH Đắk Lắk

BHXH Đắk Nông

BHXH Điện Biên

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

I

Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN

5.409.748.026.684

5.409.748.026.684

3.099.295.978.151

3.099.295.978.151

976.504.597.010

976.504.597.010

1.138.654.746.400

1.138.654.746.400

1

Bảo hiểm xã hội bắt buộc

3.758.005.559.598

3.758.005.559.598

1.510.457.487.144

1.510.457.487.144

465.795.282.086

465.795.282.086

549.674.858.204

549.674.858.204

2

Bảo hiểm xã hội tự nguyện

26.979.556.054

26.979.556.054

28.740.451.765

28.740.451.765

11.608.741.074

11.608.741.074

18.600.482.106

18.600.482.106

3

Bảo hiểm y tế

1.319.746.312.812

1.319.746.312.812

1.450.309.379.289

1.450.309.379.289

467.507.458.631

467.507.458.631

534.238.277.060

534.238.277.060

4

Bảo hiểm thất nghiệp

287.494.217.279

287.494.217.279

104.866.377.542

104.866.377.542

29.686.039.609

29.686.039.609

33.392.819.477

33.392.819.477

5

Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp

17.522.380.941

17.522.380.941

4.922.282.411

4.922.282.411

1.907.075.610

1.907.075.610

2.748.309.553

2.748.309.553

II

Quyết toán chi BHXH, BHTN

4.487.168.703.684

4.487.168.703.684

2.617.139.377.811

2.617.139.377.811

389.504.790.987

389.504.790.987

827.092.171.556

827.092.171.556

1

Chi từ nguồn ngân sách nhà nước

583.197.259.048

583.197.259.048

427.979.091.149

427.979.091.149

66.534.563.673

66.534.563.673

249.358.512.487

249.358.512.487

2

Chi quỹ bảo hiểm xã hội

3.603.005.756.860

3.603.005.756.860

2.101.304.937.799

2.101.304.937.799

303.932.018.862

303.932.018.862

570.517.895.834

570.517.895.834

2.1

Chi Quỹ ốm đau, thai sản

544.689.913.569

544.689.913.569

152.791.980.928

152.791.980.928

51.870.625.343

51.870.625.343

52.611.701.358

52.611.701.358

2.2

Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp

10.939.716.252

10.939.716.252

4.518.660.166

4.518.660.166

833.013.218

833.013.218

1.882.826.700

1.882.826.700

2.3

Chi Quỹ hưu trí, tử tuất

3.047.376.127.039

3.047.376.127.039

1.943.994.296.705

1.943.994.296.705

251.228.380.301

251.228.380.301

516.023.367.776

516.023.367.776

3

Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp

300.965.687.776

300.965.687.776

87.855.348.863

87.855.348.863

19.038.208.452

19.038.208.452

7.215.763.235

7.215.763.235

III

Quyết toán chi bảo hiểm y tế

2.389.881.268.655

 

1.215.513.509.700

1.198.127.952.754

239.795.703.960

242.116.216.872

437.612.083.603

436.695.856.255

1

Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế

2.379.127.744.039

2.378.548.645.191

1.204.480.856.839

1.187.095.299.893

235.319.885.227

237.640.398.139

437.129.585.081

436.213.395.263

2

Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu

7.251.409.967

7.251.406.614

11.032.652.861

11.032.652.861

3.511.764.128

3.511.764.128

482.498.522

482.460.992

3

Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương

-

-

-

-

964.054.605

964.054.605

-

-

IV

Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN

142.403.396.694

142.403.396.694

141.140.320.594

141.140.320.594

88.884.190.107

88.884.190.107

121.225.826.108

121.225.826.108

V

Quyết toán thu các quỹ cơ quan

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

1.459.020.987

1.459.020.987

1.685.981.632

1.685.981.632

1.065.388.278

1.065.388.278

1.333.987.768

1.333.987.768

 

Số chi

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Quỹ khen thưởng phúc lợi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

11.108.937.040

11.108 937.040

12.837.789 499

12.837.789.499

8.143.894.858

8.143.894.858

10.447.181.216

10.447.181.216

 

Số chi

8.146.763.600

8.146.763.600

11.571.201.199

11.571.201.199

6.756.968.653

6.756.968.653

9.214.786.700

9.214.786.700

3

Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

19.385.373.722

19.385.373.722

22.328.361.508

22.328.361.508

13.903.382.432

13.903.382.432

17.382.058.369

17.382.058.369

 

Số chi

18.403.247.458

18.403.247.458

21.427.877.282

21.427.877.282

13.067.975.067

13.067.975.067

15.486.570.142

15.486.570.142

 

STT

Chỉ tiêu

Đơn vị trực thuộc

BHXH Đồng Nai

BHXH Đồng Tháp

BHXH Gia Lai

BHXH Hà Giang

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

I

Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN

20.745.450.761.998

20.745.450.761.998

2.601.750.529.031

2.601.750.529.031

2.459.201.176.908

2.459.201.176.908

1.537.795.043.276

1.537.795.043.276

1

Bảo hiểm xã hội bắt buộc

15.304.713.124.529

15.304.713.124.529

1.377.266.729.633

1.377.266.729.633

1.154.662.212.718

1.154.662.212.718

692.983.722.511

692.983.722.511

2

Bảo hiểm xã hội tự nguyện

35.144 601 509

35.144.601.509

18.834.129.961

18.834.129.961

20.232.621.037

20.232.621.037

9.131.586.730

9.131.586.730

3

Bảo hiểm y tế

4.186.262 152.653

4.186.262.152.653

1.107.256.021.810

1.107.256.021.810

1.204.168.197.320

1.204.168.197.320

790.265.526.322

790.265.526.322

4

Bảo hiểm thất nghiệp

1.199.354.427.446

1.199.354.427.446

95.758.352.170

95.758.352.170

75.438.194.019

75.438.194.019

42.317.499.023

42.317.499.023

5

Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp

19.976 455 861

19.976.455.861

2.635.295.457

2.635.295.457

4.699.951.814

4.699.951.814

3.096.708.690

3.096.708.690

II

Quyết toán chi BHXH, BHTN

8.416.868.365.354

8.416.868.365.354

1.419.816.054.308

1.419.816.054.308

1.866.761.549.101

1.866.761.549.101

947.173.784.352

947.173.784.352

1

Chi từ nguồn ngân sách nhà nước

440.016.774.915

440.016.774.915

62.810.085.090

62.810.085.090

282.053.548.607

282.053.548.607

282.856.727.356

282.856.727.356

2

Chi quỹ bảo hiểm xã hội

7.074.084.829.368

7.074.084.829.368

1.231.388.635.325

1.231.388.635.325

1.524.252.351.445

1.524.252.351.445

649.377.556.510

649 377.556.510

2.1

Chi Quỹ ốm đau, thai sản

2.533.846.194.396

2.533.846.194.396

121.782.020.507

121.782.020.507

114.618.477.746

114.618.477.746

54.099.955.094

54.099.955.094

2.2

Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp

49.181.363.407

49.181.363.407

3.318.981.518

3.318.981.518

5.318.175.022

5.318.175.022

2.253.154.599

2.253.154.599

2.3

Chi Quỹ hưu trí, tử tuất

4.491.057.271.565

4.491.057.271.565

1.106.287.633.300

1.106.287.633.300

1.404.315.698.677

1.404.315.698.677

593.024.446.817

593.024.446.817

3

Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp

902.766.761.071

902.766.761.071

125.617.333.893

125.617.333.893

60.455.649.049

60.455.649.049

14.939.500.486

14.939.500.486

III

Quyết toán chi bảo hiểm y tế

2.454.267.866.895

2.564.949.335.290

1.096.722.589.783

1.132.252.478.314

887.872.034.299

894.757.630.118

666.464.454.474

665.549.672.762

1

Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế

2.322.917.794.996

2.433.599.263.391

1.085.778.812.818

1.121.308.701.349

882.875.826.329

889.761.425.501

660.366.610.528

659.451.828.816

2

Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu

20.668.603.504

20.668.603.504

10.943.776.965

10.943.776.965

4.996.207.970

4.996.204.617

6.097.843.946

6.097.843.946

3

Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương

110.681.468.395

110.681.468.395

-

-

-

-

-

-

IV

Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN

205.982.331.026

205.982.331.026

113.460.922.257

113.460.922.257

141.496.795.985

141.496.795.985

105.195.452.323

105.195.452.323

V

Quyết toán thu các quỹ cơ quan

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

2.214.554.606

2.214.554.606

1.148.914.631

1.148.914.631

1.659.859.043

1.659.859.043

1.432.149.668

1.432.149.668

 

Số chi

-

-

-

 

-

-

-

-

2

Quỹ khen thưởng phúc lợi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

17.439.850.062

17.439.850.062

8.758.207.532

8.758.207.532

12.568.827.263

12.568.827.263

10.842.988.748

10.842.988.748

 

Số chi

12.527.021 656

12.527.021.656

6.332.951.403

6.332.951.403

10.890.466.850

10.890.466.850

6.201.819.455

6.201.819.455

3

Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

29.861.974.449

29.861.974.449

15.254.898.062

15.254.898.062

21.457.884.559

21.457.884.559

18.557.834.937

18.557.834.937

 

Số chi

28.112.483.992

28.112.483.992

13.597.239.618

13.597.239.618

18.611.956.844

18.611.956.844

16.624.652.107

16.624.652.107

 

STT

Chỉ tiêu

Đơn vị trực thuộc

BHXH Hà Nam

BHXH Hà Tĩnh

BHXH Hải Dương

BHXH Hải Phòng

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán dược duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán dược duyệt

I

Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN

2.697.174.474.748

2.697.174.474.748

2.517.539.994.283

2.517.539.994.283

7.305.064.452.886

7.305.064.452.886

9.699.126.855.856

9.699.126.855.856

1

Bảo hiểm xã hội bắt buộc

1.730.299.563.904

1.730.299.563.904

1.279.127.743.995

1.279.127.743.995

4.868.433.442.580

4.868.433.442.580

6.690.964.782.831

6.690.964.782.831

2

Bảo hiểm xã hội tự nguyện

24.880.325.613

24.880.325.613

56.703.489.076

56.703.489.076

108.706.251.990

108.706.251.990

78.937.342.403

78.937.342.403

3

Bảo hiểm y tế

809.317.387.303

809.317.387.303

1.089.515.059.216

1.089.515.059.216

1.951.739.639.421

1.951.739.639.421

2.409.127.071.622

2.409.127.071.622

4

Bảo hiểm thất nghiệp

128.459.105.470

128.459.105.470

85.287.713.379

85.287.713.379

368.629.416.353

368.629.416.353

509.405.146.291

509.405.146.291

5

Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp

4.218.092.458

4.218.092.458

6.905.988.617

6.905.988.617

7.555.702.542

7.555.702.542

10.692.512.709

10.692.512.709

II

Quyết toán chi BHXH, BHTN

2.373.066.041.918

2.373.066.041.918

3.704.163.744.486

3.704.163.744.486

5.677.679.980.127

5.677.679.980.127

8.816.888.762.009

8.816.888.762.009

1

Chi từ nguồn ngân sách nhà nước

840.554.301.552

840.554.301.552

1.435.100.545.704

1.435.100.545.704

1.685.875.856.408

1.685.875.856.408

2 190.309 169.121

2.190.309.169.121

2

Chi quỹ bảo hiểm xã hội

1.473.114.972.852

1.473.114.972.852

2.199.952.732.452

2.199.952.732.452

3.848.816.077.001

3.848.816.077.001

6.350.229.411.817

6.350.229.411.817

2.1

Chi Quỹ ốm đau, thai sản

311.098.007.884

311.098.007.884

155.510.748.929

155.510.748.929

821.525.028.539

821.525.028.539

866.148.757.929

866.148.757.929

2.2

Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp

7.502.673.973

7.502.673.973

16.549.596.164

16.549.596.164

21.491.239.205

21.491.239.205

28.572.862.373

28.572.862.373

2.3

Chi Quỹ hưu trí, tử tuất

1.154.514.290.995

1.154.514.290.995

2.027.892.387.359

2.027.892.387.359

3.005.799.809.257

3.005.799.809.257

5.455.507.791.515

5.455.507.791.515

3

Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp

59.396.767.514

59.396.767.514

69.110.466.330

69.110.466.330

142.988.046.718

142.988.046.718

276.350.181.071

276.350.181.071

III

Quyết toán chi bảo hiểm y tế

419.858.401.175

412.147.853.350

1.070.340.434.343

1.043.015.272.723

1.627.935.304.146

1.627.939.388.849

1.940.677.046.634

1 925.976.027.308

1

Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế

413.157.264.086

405.446.949.541

1.060.490.748.377

1.033.165.858.917

1.615.497.733.012

1 615.501.855.245

1.930.440.357.900

1.915.739.338.574

2

Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu

6.701.137.089

6.700.903.809

9.849.685.966

9.849.413.806

12.437.571.134

12.437.533.604

10.236.688.734

10.236.688.734

3

Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương

-

-

-

-

-

-

-

-

IV

Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN

108.351.934.055

108.351.934.055

175.481.041.865

175.481.041.865

209.863.296.513

209.863.296.513

235.773.488.229

235.773.488.229

V

Quyết toán thu các quỹ cơ quan

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

1.275.291.807

1.275.291.807

1.744.720.320

1.744.720.320

2.093.087.449

2.093.087.449

2.341.487.493

2.341.487.493

 

Số chi

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Quỹ khen thưởng phúc lợi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

9.807.850.824

9.807.850.824

13.729.613.236

13.729.613.236

16.110.946.753

16 110.946.753

17.974.824.138

17.974.824.138

 

Số chi

7.159.722.022

7.159.722.022

11.215.205.031

11.215.205.031

12.422.984.862

12.422.984.862

14.100.846.124

14.100.846.124

3

Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

16.708.506.935

16.707.763.508

23.159.660.797

23.159.660.797

27.807.078.771

27.807.078.771

31.081.347.062

31.081.347.062

 

Số chi

15.920.824.690

15.920.081.263

22.827.272.177

22.827.272.177

25.635.099 225

25.635.099.225

29.060.089.734

29.060.089.734

 

STT

Chỉ tiêu

Đơn vị trực thuộc

BHXH Hậu Giang

BHXH Hòa Bình

BHXH Hưng Yên

BHXH Khánh Hòa

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

I

Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN

1.448.364.801.351

1.448.364.801.351

1.903.815.289.319

1.903.815.289.319

4.550.991.974.771

4.550.991.974.771

3.620.110.548.620

3.620.110.548.620

1

Bảo hiểm xã hội bắt buộc

816.632.640.611

816.632.640.611

1.043.073.849.828

1.043.073.849.828

3.026.800.084.532

3.026.800.084.532

2.279.685.771.473

2.279.685.771.473

2

Bảo hiểm xã hội tự nguyện

7.962.341.726

7.962.341.726

19.162.620.362

19.162.620.362

48.062.699.168

48.062.699.168

23.160.404.548

23.160.404.548

3

Bảo hiểm y tế

564.623.899.856

564.623.899.856

768.156.813.225

768.156.813.225

1.240.641.462.199

1.240.641.462.199

1.137.246.462.626

1.137.246.462.626

4

Bảo hiểm thất nghiệp

57.108.338.822

57.108.338.822

69.931.445.541

69.931.445.541

228.367.326.100

228.367.326.100

170.293.381.780

170.293.381.780

5

Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp

2.037.580.336

2.037.580.336

3.490.560.363

3.490.560.363

7.120.402.772

7.120.402.772

9.724.528.193

9.724.528.193

II

Quyết toán chi BHXH, BHTN

597.383.696.645

597.383.696.645

1.963.326.200.495

1.963.326.200.495

3.122.167.565.433

3.122.167.565.433

2.689.005.156.516

2.689.005.156.516

1

Chi từ nguồn ngân sách nhà nước

36.030.819.264

36.030.819.264

433.283.958.035

433.283.958.035

971.313.852.192

971.313.852.192

266.560.360.753

266.560.360.753

2

Chi quỹ bảo hiểm xã hội

495.534.699.325

495.534.699.325

1.484.874.524.85!

1.484.874.524.851

2.024.051.747.104

2.024.051.747.104

2.245.713.841.960

2.245.713.841.960

2.1

Chi Quỹ ốm đau, thai sản

104.367.753.791

104.367.753.791

133.615.624.241

133.615.624.241

481.573.870.099

481.573.870.099

265.800.190.347

265.800.190.347

2.2

Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp

1.469.516.052

1.469.516.052

8.078.102.273

8.078.102.273

5.994.645.568

5.994.645.568

10.257.115.944

10.257.115.944

2.3

Chi Quỹ hưu trí, tử tuất

389.697.429.482

389.697.429.482

1.343.180.798.337

1.343.180.798.337

1.536.483.231.437

1.536.483.231.437

1.969.656.535.669

1.969.656.535.669

3

Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp

65.818.178.056

65.818.178.056

45.167.717.609

45.167.717.609

126.801.966.137

126.801.966.137

176.730.953.803

176.730.953.803

III

Quyết toán chi bảo hiểm y tế

409.675.868.667

409.675.868.667

624.299.637.320

642.936.357.690

854.448.393.774

854.437.962.391

1.052.804.855.325

1.084.942.279.716

1

Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế

404.884.747.193

404.884.747.193

621.651.336.133

640.288.056.503

847.181.652.058

847.171.220.675

1.049.145.363.226

1.081.282.758.587

2

Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu

4.791.121.474

4.791.121.474

2.648.301.187

2.648.301.187

7.266.741.716

7.266.741.716

3.659.492.099

3.659.521.129

3

Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương

-

-

-

-

-

-

-

-

IV

Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN

68.240.816.312

68.240.816.312

124.722.052.160

124.722.052.160

125.037.405.074

125.037.405.074

107.527.389.596

107.527.389.596

V

Quyết toán thu các quỹ cơ quan

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

864.193.265

864.193.265

1.618.205.395

1.618.205.395

1.425.451.728

1.425.451.728

1.116.027.618

1.116.027.618

 

Số chi

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Quỹ khen thưởng phúc lợi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

6.556.484.072

6.556.484.072

12.326.565.893

12.326.565.893

10.939.134.352

10.939.134.352

8.482.158.163

8.482.158.163

 

Số chi

4.267.564.038

4.267.564.038

9.038.504.631

9.038.504.631

8 664.790.490

8.664.790.490

6.851.883 966

6.851.883.966

3

Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

11.717.200.954

11.717.200 954

21.485.226.616

21.485.226.616

19.011.273.482

19.011.273.482

14.767.646.571

14.767.646.571

 

Số chi

11.100.255.570

11.100.255.570

19.349.295.662

19.349.295.662

18.328.654.029

18.328.654.029

13.510.565.673

13.510.565.673

 

STT

Chỉ tiêu

Đơn vị trực thuộc

BHXH Kiên Giang

BHXH Kon Tum

BHXH Lai Châu

BHXH Lạng Sơn

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán dược duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán dược duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán dược duyệt

I

Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN

3.005.519.853.590

3.005.519.853.590

1.066.205.118.504

1.066.205.118.504

860.759.981.485

860.759.981.485

1.542.610.961.645

1.542.610.961.645

1

Bảo hiểm xã hội bắt buộc

1.577.613.628.815

1.577 613.628.815

576.064.801.211

576.064.801.211

426.478.446.192

426.478.446.192

765.609.627.500

765.609.627.500

2

Bảo hiểm xã hội tự nguyện

26.539.594.092

26.539.594.092

9.646.547.415

9.646.547.415

10.443.859.134

10.443.859.134

34.496.631.128

34.496.631.128

3

Bảo hiểm y tế

1.285.075.523.747

1.285.075.523.747

440.720.083.774

440.720.083.774

395.951.507.508

395.951.507.508

691.940.120.555

691.940.120.555

4

Bảo hiểm thất nghiệp

112.310.910.130

112.310.910.130

36.781.123.989

36.781.123.989

26.099.795.655

26.099.795.655

47.478.205.176

47.478.205.176

5

Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp

3.980.196.806

3.980.196.806

2.992.562.115

2.992.562.115

1.786.372.996

1.786.372.996

3.086.377.286

3.086.377.286

II

Quyết toán chi BHXH, BHTN

1.328.007.129.210

1.328.007.129.210

642.517.752.144

642.517.752.144

390.378.556.576

390.378.556.576

1.758.205.582.336

1.758.205.582.336

1

Chi từ nguồn ngân sách nhà nước

106.467.965.763

106.467.965.763

108.760.278.145

108.760.278.145

104.523.950.456

104.523.950.456

461.510.625.427

461.510.625.427

2

Chi quỹ bảo hiểm xã hội

1.097.458.803.915

1.097.458.803.915

511.623.884.602

511.623.884.602

277.155.640.041

277.155.640.041

1.239.162.062.215

1.239.162.062.215

2.1

Chi Quỹ ốm đau, thai sản

114.826.153.986

114.826.153.986

57.469.892.126

57.469.892.126

45.202.680.207

45.202.680.207

81.359.683.552

81.359.683.552

2.2

Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp

3.908.855.586

3.908.855.586

1.690.780.271

1.690.780.271

1.320.153.678

1.320.153.678

2.544.945.510

2.544.945.510

2.3

Chi Quỹ hưu trí, tử tuất

978.723.794.343

978.723.794.343

452.463.212.205

452.463.212.205

230.632.806.156

230.632.806.156

1.155.257.433.153

1.155.257.433.153

3

Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp

124.080.359.532

124.080.359.532

22.133.589.397

22.133.589.397

8.698.966.079

8.698.966.079

57.532.894.694

57.532.894.694

III

Quyết toán chi bảo hiểm y tế

1.110.662.799.038

1.109.213.601.973

366.664.591.405

364.011.174.765

296.761.323.138

296.074.508.397

520.291.967.228

519.445.839.726

1

Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế

1.105.677.216.898

1.104.228.198.176

364.041.672.246

361.388.255.606

294.681.744.196

293.994.929.455

517.091.150.827

516.245.023.325

2

Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu

4.985.582.140

4.985.403.797

2.622.919.159

2.622.919.159

2.079.578.942

2.079.578.942

3.200.816.401

3.200.816.401

3

Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương

-

-

-

-

-

-

-

-

IV

Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN

130.794.890.824

130.794.890.824

94.170.393.990

94.170.393.990

71.016.932.752

71.016.932.752

102.227.536.852

102.227.536.852

V

Quyết toán thu các quỹ cơ quan

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

1.378.622.159

1.378.622.159

1.254.623.420

1.254.623.420

1.003.920.243

1.003.920.243

1.257.592.856

1.257.592.856

 

Số chi

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Quỹ khen thưởng phúc lợi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

10.560.333.909

10.560.333.909

9.890.365.649

9.890.365.649

7.631.690.408

7.631.690.408

9.612.682.082

9.612.682.082

 

Số chi

9.138.653.649

9.138.653.649

10.560.050.599

10.560.050.599

5.820.343.851

5.820.343.851

7.372.374.176

7.372.374.176

3

Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

18.444.856.116

18.444.856.116

16.782.830.474

16.782.830.474

13.263.374.201

13.263.374.201

16.722.979.679

16.722.979.679

 

Số chi

17.456 896.076

17.456.896.076

12.704.158.187

12.704.158.187

13.391.810.075

13.391.810.075

16 671 881.726

16.671.881.726

 

STT

Chỉ tiêu

Đơn vị trực thuộc

BHXH Lào Cai

BHXH Lâm Đồng

BHXH Long An

BHXH Nam Định

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán dược duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

I

Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN

1.711.613.762.538

1.711.613.762.538

2.423.674.429.888

2.423.674.429.888

7.289.225.130.870

7.289.225.130.870

4.291.099.124.954

4.291.099.124.954

1

Bảo hiểm xã hội bắt buộc

924.110.909.545

924.110.909.545

1.306.870.201.807

1.306.870.201.807

5.151.445.256.574

5.151.445.256.574

2.454.233.986.541

2.454.233.986.541

2

Bảo hiểm xã hội tự nguyện

20.477.158.402

20.477.158.402

22.455.613.523

22.455.613.523

17.931.289.166

17.931.289 166

51.346.177.490

51.346.177.490

3

Bảo hiểm y tế

701.208.838.346

701.208.838.346

998.774.649.977

998.774.649.977

1.721.073.130.043

1 721.073.130 043

1.596.618.072.127

1.596.618.072.127

4

Bảo hiểm thất nghiệp

62.289.452.138

62.289.452.138

91.254 242 901

91.254.242.901

392.865.376.295

392.865.376.295

178.512.666.876

178.512.666.876

5

Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp

3.527.404.107

3.527.404.107

4.319.721.680

4.319.721.680

5.910.078.792

5.910.078.792

10.388.221.920

10.388.221.920

II

Quyết toán chi BHXH, BHTN

1.281.492.134.216

1.281.492.134.216

1.764.096.696.067

1.764.096.696.067

2.862.500.494.555

2.862.500.494.555

5.343.784.657.841

5.343.784.657.841

1

Chi từ nguồn ngân sách nhà nước

384.194.477.335

384.194.477.335

301.416.525.067

301.416.525.067

114.407.772.301

114.407.772.301

1.854.339.743.934

1.854.339.743.934

2

Chi quỹ bảo hiểm xã hội

877.380.357.207

877.380.357.207

1.381.033.302.225

1.381.033.302.225

2.380.374.510.265

2.380.374.510.265

3.401.731.847.046

3.401.731.847.046

2.1

Chi Quỹ ốm đau, thai sản

101.324.157.462

101.324.157.462

139.104.249.263

139.104.249.263

600.239.827.906

600.239.827.906

429.029.454.763

429.029.454.763

2.2

Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp

6.521.865.330

6.521.865.330

2.941.819.039

2.941.819.039

11.955.572 064

11.955.572.064

20.515.413.495

20.515.413.495

2.3

Chi Quỹ hưu trí, tử tuất

769.534.334.415

769.534.334.415

1.238 987.233.923

1.238.987.233.923

1.768 179.110.295

1.768 179 110.295

2.952.186.978.788

2.952.186.978.788

3

Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp

19.917.299.674

19.917.299.674

81.646.868.775

81.646.868.775

367.718.211.989

367.718.211.989

87.713.066.861

87.713.06c6 .861

III

Quyết toán chi bảo hiểm y tế

652.715.974.219

645.631.589.407

659.645.233.701

662.284.361.456

747.796.422.889

750.707.818.537

1.082.304.506.883

1.131.648.745.349

1

Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế

649.565.752.018

642.481.367.206

652.293.049.425

654.932.177.180

735.564.749.131

738.471.804.652

1.068.385.981.443

1.117.730.766.232

2

Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu

3.150.222.201

3.150.222.201

7.352.184.276

7.352.184.276

12.231.673.758

12.236.013.885

13.918.525.440

13.917.979.117

3

Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương

-

-

-

-

-

-

-

-

IV

Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN

116.938.680.561

116.938.680.561

106.185.511.130

106.185.511.130

137.355.473.164

137.355.473.164

144.581.059.868

144.581.059.868

V

Quyết toán thu các quỹ cơ quan

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

1.427.624.434

1.427.624.434

1.235.227.929

1.235.227.929

1.633.848.425

1.633.848.425

1.457.674.213

1.457.674.213

 

Số chi

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Quỹ khen thưởng phúc lợi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

10.853.069.009

10.853.069.009

9.501.205.122

9.501.205.122

12.476.036.646

12.476.036.646

11.331.383.941

11.331.383.941

 

số chi

10.087.176.838

10.087.176.838

8.391.432.227

8.391.432.227

11.011.074.145

11.011.074.145

7.922.225.470

7.922.225.470

3

Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

18.656.086.802

18.656.086.802

16.447.475.526

16.447.475.526

21.597.553.428

21.597.553.428

19.481.563.103

19.481.563.103

 

Số chi

17.930.003.782

17.930.003.782

15.053.284.592

15.053.284.592

18.800.391.349

18.800.391.349

18.738.320.726

18.738.320.726

 

STT

Chỉ tiêu

Đơn vị trực thuộc

BHXH Nghệ An

BHXH Ninh Bình

BHXH Ninh Thuận

BHXH Phú Thọ

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán dược duyệt

I

Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN

6.294.804.543.189

6.294.804.543.189

2.757.047.986.329

2.757.047.986.329

1.059.924.352.870

1.059.924.352.870

3.802.186.279.375

3.802.186.279.375

1

Bảo hiểm xã hội bắt buộc

3.135.378.194.927

3.135.378 194.927

1.664.202.216.677

1.664.202.216.677

549.340.990.737

549.340.990.737

2.252.459.923.029

2.252.459.923.029

2

Bảo hiểm xã hội tự nguyện

211.641.424.026

211.641.424.026

34.155.942.571

34.155.942.571

4.735.032.127

4.735.032.127

64.123.581.052

64.123.581.052

3

Bảo hiểm y tế

2.715.253.530.173

2.715.253 530.173

933.226.568.343

933.226.568.343

467.258.243.027

467.258.243.027

1.318.743.136.040

1.318.743.136.040

4

Bảo hiểm thất nghiệp

218.841.780.604

218.841.780.604

120.666.611.775

120.666.611.775

36.798.999.452

36.798.999.452

160.461.983.029

160.461.983.029

5

Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp

13.689.613.459

13.689.613.459

4.796.646.963

4.796.646.963

1.791.087.527

1.791.087.527

6.397.656.225

6.397.656.225

II

Quyết toán chi BHXH, BHTN

9.048.852.219.483

9.048.852.219.483

3.218.119.080.761

3.218.119.080.761

671.450.918.810

671.450.918.810

4.687.828.479.263

4.687.828.479.263

1

Chi từ nguồn ngân sách nhà nước

3.064.665.316.136

3.064.665.316.136

1.120.045.778.131

1.120.045.778.131

56.005.066.603

56.005.066.603

1.391.591.039.423

1.391.591.039.423

2

Chi quỹ bảo hiểm xã hội

5.797.239.410.918

5.797.239.410.918

2.050.434.459.315

2.050.434.459.315

571.433.141.792

571.433.141.792

3.194.863.358.877

3.194.863.358.877

2.1

Chi Quỹ ốm đau, thai sản

486.074.732.850

486.074.732.850

296.808.536.073

296.808.536.073

60.877.034.233

60.877.034.233

319.669.223.788

319.669.223.788

2.2

Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp

26.782.263.730

26.782.263.730

11.821.493.700

11.821.493.700

6.051.094.018

6.051.094.018

26.326.700.546

26.326.700.546

2.3

Chi Quỹ hưu trí, tử tuất

5.284.382.414.338

5.284.382.414.338

1.741.804.429.542

1.741.804.429.542

504.505.013.541

504.505.013.541

2.848.867.434.543

2.848.867.434.543

3

Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp

186.947.492.429

186.947.492.429

47.638.843.315

47.638.843.315

44.012.710.415

44.012.710.415

101.374.080.963

101.374.080.963

III

Quyết toán chi bảo hiểm y tế

3.485.242.670.760

3.291.479.910.342

898.394.728.232

898.174.624.237

520.798.333.043

521.908.765.872

1.474.201.562.140

1.463.083.555.077

1

Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế

3.467.001.155.538

3.273.238.395.120

893.381.855.367

893.070.469.257

518.133.094.169

519.243.526.998

1.464.760.606.318

1.453.642.749.375

2

Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu

18.241.515.222

18.241.515.222

5.012.872.865

5.104.154.980

2.665.238.874

2.665.238.874

9.440.955.822

9.440.805.702

3

Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương

-

-

-

-

-

-

-

-

IV

Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN

320.351.781.593

320.351.781.593

117.505.390.640

117.505.390.640

69.895.545.171

69.895.545.171

157.248.918.869

157.248.918.869

V

Quyết toán thu các quỹ cơ quan

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

2.914.840.621

2.914.840.621

1.241.583.349

1.241.583.349

913.619.607

913.619.607

1.802.058.963

1.802.058.963

 

Số chi

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Quỹ khen thưởng phúc lợi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

22.367.326.249

22.367.326.249

9.726.405.284

9.726.405.284

6.978.974.656

6.978.974.656

13.760.724.662

13.760.724.662

 

Số chi

15.719.637.148

15.719 637 148

7.818.259,425

7.818.259.425

4.999.313.600

4.999.313.600

9.463.747.564

9.463.747.564

3

Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

38.229.256.058

38.229.256.058

16.431.723.340

16.431.723.340

11.933.527.275

11.933.527.275

24.014.595.642

24.014.595.642

 

Số chi

38.239.418.759

38.239.418.759

15.600.986.639

15.600.986.639

11.379.494.665

11.379.494.665

22.856.856.490

22.856.856.490

 

STT

Chỉ tiêu

Đơn vị trực thuộc

BHXH Phú Yên

BHXH Quảng Bình

BHXH Quảng Nam

BHXH Quảng Ngãi

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán dược duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

1

Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN

1.575.695.403.523

1.575.695.403.523

1.852.435.776.729

1.852.435.776.729

4.138.460.874.430

4.138.460.874.430

2.716.000.635.541

2.716.000.635.541

1

Bảo hiểm xã hội bắt buộc

822.779.266.636

822.779.266.636

993.830.739.444

993.830.739.444

2.523.716.190.435

2.523.716.190.435

1.494.822.613.658

1.494.822.613.658

2

Bảo hiểm xã hội tự nguyện

15.306.507.335

15.306.507.335

52.300.781.572

52.300.781.572

22.176.173.160

22.176.173.160

17.619.170.287

17.619.170.287

3

Bảo hiểm y tế

678.029.217.056

678.029.217.056

737.159.869.808

737.159.869.808

1.399.413.498.242

1.399.413.498.242

1.093.413.941.553

1.093.413.941.553

4

Bảo hiểm thất nghiệp

56.107.104.486

56.107.104.486

65.546.792.411

65.546.792.411

182.091.693.957

182.091.693.957

105.326.747.811

105.326.747.811

5

Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp

3.473.308.010

3.473.308.010

3.597.593.494

3.597.593.494

11.063.318.636

11.063.318.636

4.818.162.232

4.818.162.232

II

Quyết toán chi BHXH, BHTN

1.047.798.908.757

1.047.798.908.757

2.558.599.770.330

2.558.599.770.330

2.558.895.810.139

2.558.895.810.139

1.835.191.294.102

1.835.191.294.102

1

Chi từ nguồn ngân sách nhà nước

112.627.388.195

112.627.388.195

815.869.220.177

815.869.220.177

464.151.672.370

464.151.672.370

305.732.839.299

305.732.839.299

2

Chi quỹ bảo hiểm xã hội

874.083.180.962

874.083.180.962

1.699.237.441.535

1.699.237.441.535

1.946.344.208.732

1.946.344.208.732

1 457.138.805.298

1 457.138.805.298

2.1

Chi Quỹ ốm đau, thai sản

77.462.504.907

77.462.504.907

156.908.557.728

156.908.557.728

429.924.234 799

429.924.234.799

177.984.146.506

177.984.146.506

2.2

Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp

9.110.027.870

9.110.027.870

16.780.309.812

16.780.309.812

17.156.120.701

17.156.120.701

7.888.598.350

7.888.598.350

2.3

Chi Quỹ hưu trí, tử tuất

787.510.648.185

787.510.648.185

1.525.548.573.995

1.525.548.573.995

1.499.263.853.232

1.499.263.853.232

1.271.266.060.442

1.271.266.060.442

3

Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp

61.088.339.600

61.088.339.600

43.493.108.618

43.493.108.618

148.399.929.037

148.399.929.037

72.319.649.505

72.319.649.505

III

Quyết toán chi bảo hiểm y tế

593.323.102.636

607.215.786.714

696.659.947.524

692.874.869.116

1.560.473.415.316

1.575.074.835.305

650.227.752.414

633.986.327.176

1

Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế

591.071.275.605

604.963.959.683

693.492.738.599

689.707.660.191

1.555.755.386.964

1.570.356.884.713

645.169.480.863

628.892.384.510

2

Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu

2.251.827.031

2.251.827.031

3.167.208.925

3.167.208.925

4.718.028.352

4.717.950.592

5.093.969.036

5.093.942.666

3

Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương

-

-

-

-

-

-

(35.697.485)

-

IV

Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN

92.192.951.050

92.192.951.050

124.506.116.422

124.506.116.422

155.709.852.212

155.709.852.212

120.755.240.978

120.755.240.978

V

Quyết toán thu các quỹ cơ quan

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

1.119.670.328

1.119.670.328

1.290.606.959

1.290.606.959

1.703.268.490

1.703.268.490

1 451.763.917

1.451.763.917

 

Số chi

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Quỹ khen thưởng phúc lợi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

8.534.398.629

8534.398.629

9.916.330.706

9.916.330.706

13.204.460.220

13.204.460.220

11.077.941.201

11.077.941.201

 

Số chi

5.947.252.905

5.947.252.905

8.031.628.862

8.031.628.862

11.261.643.585

11.261.643.585

10.808.683.400

10.808.683.400

3

Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

14.633.017 610

14.633.017.610

16.804.641.518

16.804.641.518

22.592.711.367

22.592.711.367

19.348.536.222

19.348.536.222

 

Số chi

13.404.422.816

13.404.422.816

15.745.395.290

15.745.395.290

21.131.448.744

21.131.448.744

17.969.060.805

17.969.060.805

 

STT

Chỉ tiêu

Đơn vị trực thuộc

BHXH Quảng Ninh

BHXH Quảng Trị

BHXH Sóc Trăng

BHXH Sơn La

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán dược duyệt

I

Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN

5.485.856.605.986

5.485.857.373.557

1.387.982.908.214

1.387.982.908.214

2.113.033.309.378

2.113.033.309.378

2.095.957.302.530

2.095.957.302.530

1

Bảo hiểm xã hội bắt buộc

3.627.805.838.623

3.627.805.838.623

748.523.567.802

748.523.567.802

915.730.071.122

915.730.071.122

916.517.312.359

916.517.312.359

2

Bảo hiểm xã hội tự nguyện

55.421.250.972

55.422.018.543

19.633.428.271

19.633.428.271

8.695.347.211

8.695.347 211

42.697.944.861

42.697.944.861

3

Bảo hiểm y tế

1.522.710.577.338

1.522.710.577.338

568.859.050.173

568.859.050.173

1.123.717.032.108

1.123.717.032.108

1.075.218.226.894

1.075.218.226.894

4

Bảo hiểm thất nghiệp

270.992.871.482

270.992.871.482

49.052.096.407

49.052.096.407

63.135.070.905

63.135.070.905

59.112.830.900

59.112.830.900

5

Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp

8.926.067.571

8.926.067.571

1.914.765.561

1.914.765.561

1.755.788.032

1.755.788.032

2.410.987.516

2.410.987.516

II

Quyết toán chi BHXH, BHTN

6.516.706.411.403

6.516.706.411.403

1.444.865.024.690

1.444.865.024.690

950.989.825.312

950.989.825.312

1.710.344.148.246

1.710.344.148.246

I

Chi từ nguồn ngân sách nhà nước

1.590.799.122.064

1.590.799.122.064

340.323.084.084

340.323.084.084

40.328.648.183

40.328.648.183

557.523.228.488

557.523.228.488

2

Chi quỹ bảo hiểm xã hội

4.815.708.251.655

4.815.708.251.655

1.070 258.991.014

1.070.258.991.014

823.088.217.704

823.088.217.704

1.128.786.666.545

1.128.786 666.545

2.1

Chi Quỹ ốm đau, thai sản

418.346.671.974

418.346.671.974

98.937.775.326

98.937.775.326

83.198.675.258

83.198.675.258

72.986.570.218

72.986.570.218

2.2

Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp

117.943.026.672

117.943.026.672

11.563.192.138

11.563.192.138

1.732.883.303

1.732 883 303

4.617.323.452

4.617.323.452

2.3

Chi Quỹ hưu trí, tử tuất

4.279.418.553.009

4.279.418.553.009

959.758.023.550

959.758.023.550

738.156.659.143

738.156.659.143

1.051.182.772.875

1.051.182 772.875

3

Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp

110.199.037.684

110.199.037.684

34.282.949.592

34.282.949.592

87.572.959.425

87.572.959.425

24.034.253.213

24.034.253.213

III

Quyết toán chi bảo hiểm y tế

1.765.549.218.598

1.641.853.228.694

537.573.000.785

524.969.855.586

906.993.500.154

901.381.717.466

916.752.352.325

891.690.203.918

1

Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế

1.755.315.028.577

1.631.619.151.263

532.734.371.961

520.131.226.762

902.707.896.110

897.096.113.422

916.228.692.714

891.166.544.307

2

Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu

10.234.190.021

10.234.077.431

4.838.628.824

4.838.628.824

4.285.604.044

4.285.604.044

523.659.611

523.659.611

3

Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương

 

-

-

-

-

-

-

-

IV

Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN

178.366.539.453

178.366.539.453

102.873.036.902

102.873.036.902

101.504.603.719

101.504.603.719

129.114.576.003

129.114.576.003

V

Quyết toán thu các quỹ cơ quan

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

1.995.284.857

1.995.284.857

1.279.997.151

1.279.997.151

1.162.044.952

1.162.044.952

1.578.942.003

1.578.942.003

 

Số chi

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Quỹ khen thưởng phúc lợi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

15.332.650.555

15.332.650.555

10.025.634.597

10.025.634.597

9.094.380.136

9.094.380.136

12.271.947.925

12.271.947.925

 

Số chi

12.863.566.400

12.863.566.400

7.767.350.600

7.767.350.600

7.528 215.023

7.528.215.023

9.563.413.839

9.563.413.839

3

Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

26.204.741.737

26.204.741.737

17.072.927.278

17.072.927.278

15.501.176.959

15.501.176 959

20.776.385.939

20.776.385.939

 

Số chi

24.771.191.707

24.771.191.707

16.249.988.186

16.249.988.186

14.384.694.161

14.384.694.161

19.246.367.800

19.246.367.800

 

STT

Chỉ tiêu

Đơn vị trực thuộc

BHXH Tây Ninh

BHXH Thái Bình

BHXH Thái Nguyên

BHXH Thanh Hóa

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán dược duyệt

I

Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN

4.233.244.384.804

4.233.244.384.804

4.156.229.363.489

4.156.229.363.489

5.416.469.140.963

5.416.469.140.963

8.040.687.324.271

8.040.687.324.271

1

Bảo hiểm xã hội bắt buộc

2.953.405.743.078

2.953.405.743.078

2.426.842.582.442

2.426.842.582.442

3.616.876.324.749

3.616.876.324.749

4.510.695.148.916

4.510.695.148.916

2

Bảo hiểm xã hội tự nguyện

12.324.740.506

12.324.740.506

67.612.839.384

67.612.839.384

44.982.091.194

44.982.091.194

111.651.067.758

111.651.067.758

3

Bảo hiểm y tế

1.043.668.086.932

1.043.668.086.932

1.476.646.778.590

1.476.646.778.590

1.477.354.999.223

1.477.354.999.223

3.082.166.904.375

3.082.166.904.375

4

Bảo hiểm thất nghiệp

221.171.071.158

221.171.071.158

178.976.460.519

178.976.460.519

272.931.331.425

272.931.331.425

324.070.168.797

324.070.168.797

5

Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp

2.674.743.130

2.674.743.130

6.150.702.554

6.150.702.554

4.324.394.372

4.324.394.372

12.104.034.425

12.104.034.425

II

Quyết toán chi BHXH, BHTN

1.920.700.745.427

1.920.700.745.427

5.324.549.906.851

5.324.549.906.851

4.838.931.984.405

4.838.940.011.505

9.172.114.745.136

9.172.114.745.136

1

Chi từ nguồn ngân sách nhà nước

106.833.104.993

106.833.104.993

2.029.983.410.858

2.029.983.410.858

1.142.466.360.387

1.142.466.360.387

2.888.147.848.973

2.888.147.848.973

2

Chi quỹ bảo hiểm xã hội

1.606.699.057.504

1.606.699.057.504

3.199.607.050.025

3.199.607.050.025

3.601.575.894.599

3.601.575.894.599

6.043.227.102.216

6.043.227.102.216

2.1

Chi Quỹ ốm đau, thai sản

354.839.093 881

354.839.093.881

385.420.777.714

385.420.777.714

764.836.033.168

764.836.033.168

776.479.518.748

776.479.518.748

2.2

Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp

12.677.134.676

12.677.134.676

17.427.504.538

17.427.504.538

20.086.139.620

20.086.139.620

27.296.253.600

27.296.253.600

2.3

Chi Quỹ hưu trí, tử tuất

1.239.182.828.947

1.239.182.828.947

2.796.758.767.773

2.796.758.767.773

2.816.653.721.811

2 816 653.721 811

5.239.451.329.868

5.239.451.329.868

3

Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp

207.168.582.930

207.168.582.930

94.959.445.968

94.959.445.968

94.889.729.419

94.897.756.519

240.739.793.947

240.739.793.947

III

Quyết toán chi bảo hiểm y tế

571.239.860.570

559.289.923.865

1.439.701.902.837

1.451.964.900.654

1.177.700.779.330

1.177.695.433.378

3.482.645.410.989

3.285.577.031.203

1

Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế

565.495.076.438

553.545.139.733

1.426.002.142.291

1.438.265.177.638

1.170.471.778.141

1.170 466.432.189

3.466.022.460.105

3.268.954.313.599

2

Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu

5.744.784.132

5.744.784.132

13.699.760.546

13.699.723.016

7.229.001.189

7.229.001.189

16.622.950.884

16.622.717.604

3

Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương

-

-

-

-

-

-

-

-

IV

Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN

94.383.639.304

94.383.639.304

153.597.380.640

153.597.380.640

135.612.485.375

135.612.485.375

302.112.742.143

302.112.742.143

V

Quyết toán thu các quỹ cơ quan

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

1.041.920.997

1.041.920.997

1.556.190.886

1.556.190.886

1.592.484.917

1.592.484.917

2.985.970.155

2.985.970.155

 

Số chi

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Quỹ khen thưởng phúc lợi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

7.924.624.104

7.924.624.104

12.046.174.944

12.046.174.944

12.287.295.023

12.287.295.023

23.123.069.568

23.123.069.568

 

Số chi

7.045.560.200

7.045.560.200

10.039.542.740

10.039.542.740

8.715.535.895

8.715.535.895

18.557.557.757

18.557.557.757

3

Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

14.021.454 831

14.021.454.831

20.815.379.889

20.815.379.889

20.809.827.622

20.809.827.622

39.154.893.368

39.154.893.368

 

Số chi

13.314.134.729

13.314.134.729

18.145.303.975

18.145.303.975

22.517.136.611

22.517.136.611

37.033.329.562

37.033.329.562

 

STT

Chỉ tiêu

Đơn vị trực thuộc

BHXH Thừa Thiên Huế

BHXH Tiền Giang

BHXH Trà Vinh

BHXH Tuyên Quang

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán dược duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán dược duyệt

I

Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN

2.961.468.937.536

2.961.468.937.536

4.646.059.112.577

4.646.059.112.577

2.034.909.185.698

2.034.909.185.698

1.495.112.517.616

1.495.112.517.616

1

Bảo hiểm xã hội bắt buộc

1.734.840.239.243

1.734.840.239.243

2.954.350.208.739

2.954.350.208.739

1.066.198.459.975

1.066.198.459.975

716.083.752.982

716.083.752.982

2

Bảo hiểm xã hội tự nguyện

23.977.014.121

23.977.014.121

22.845.371.590

22.845.371.590

13.095.702.416

13.095.702.416

30.810.603.096

30.810.603.096

3

Bảo hiểm y tế

1.069.299.516.005

1.069.299.516.005

1.447.126.991.874

1.447.126.991.874

879.433.070.756

879.433.070.756

699.856.954.707

699.856.954.707

4

Bảo hiểm thất nghiệp

125.230.792.768

125.230.792.768

219.128.716.518

219.128.716.518

74.887.201.188

74.887.201.188

46.823.565.704

46.823.565.704

5

Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp

8.121.375.399

8.121.375.399

2.607.823.856

2.607.823.856

1.294.751.363

1.294.751.363

1.537.641.127

1.537.641.127

II

Quyết toán chi BHXH, BHTN

2.250.104.268.625

2.250.104.268.625

2.331.913.464.754

2.331.913.464.754

988.260.829.721

988.260.829.721

1.935.760.853.840

1.935.760.853.840

1

Chi từ nguồn ngân sách nhà nước

320.820.859.406

320.820.859.406

133.049.706.370

133.049.706.370

46.711.594.112

46.711.594.112

539.951.314.683

539.951.314.683

2

Chi quỹ bảo hiểm xã hội

1.840.723.649.998

1.840.723.649.998

1.995.110.170 615

1.995.110.170.615

803.134.296.445

803.134.296.445

1.343.420.143.985

1.343.420.143.985

2.1

Chi Quỹ ốm đau, thai sản

271.306.266.070

271.306.266.070

436.556.668.314

436.556.668.314

111.245.660.328

111.245.660.328

87.506.656.254

87.506.656.254

2.2

Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp

6.587.247.466

6.587.247.466

7.412.827.030

7.412.827.030

3.694.034.398

3.694.034.398

8.013.189.454

8.013.189.454

2.3

Chi Quỹ hưu trí, tử tuất

1 562.830.136.462

1.562.830.136.462

1.551.140.675.271

1.551.140.675.271

688.194.601.719

688.194.601.719

1.247.900.298.277

1.247.900.298.277

3

Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp

88.559.759.221

88.559.759.221

203.753.587.769

203.753.587.769

138.414.939.164

138.414.939.164

52.389.395.172

52.389.395.172

III

Quyết toán chi bảo hiểm y tế

1.972.387.343.425

1.968.127.902.764

983.258.421.083

954.440.575.975

721.958.191.963

721.958.191.963

800.320.372.671

723.457.363.831

1

Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế

1.970.173.122.016

1.965.913 681 355

979.847.370.430

951.029.525.322

718.429.567.901

718.429.567.901

796.415.026.763

719.769.844.471

2

Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu

2.214.221.409

2.214.221.409

3 411 050.653

3.411.050.653

3.528.624.062

3.528.624.062

3.905.345.908

3.687.519.360

3

Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương

-

-

-

-

-

-

-

-

IV

Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN

123.489.840.910

123.489.840.910

110.885.122.468

110.885.122.468

78.419.437.655

78.419.437.655

99.423.905.432

99.423.905.432

V

Quyết toán thu các quỹ cơ quan

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

1.349.916.307

1.349.916.307

1 154 959.970

1.154.959.970

1.016.662.732

1.016.662.732

1.268.419.747

1.268.419.747

 

Số chi

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Quỹ khen thưởng phúc lợi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

10.224.178.650

10.224.178.650

8.859.193.881

8.859.193 881

7.855.605.380

7.855.605.380

9.636.161.432

9.636.161.432

 

Số chi

9.167.647.935

9.167.647.935

6.858.852.562

6.858.852.562

6.221.492.452

6.221.492.452

9.202.731.666

9.202.731 .666

3

Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

17.836.001.181

17.836.001.181

15.662.170.748

15.662.170.748

13.579.630.536

13.579.630.536

16.602.424.756

16.602.424.756

 

Số chi

16.449.465.494

16.449.465.494

14.571.832.887

14.571.832.887

12.796.733.360

12.796.733.360

16.036.597.357

16.036.597.357

 

STT

Chỉ tiêu

Đơn vị trực thuộc

BHXH Vĩnh Long

BHXH Vĩnh Phúc

BHXH Yên Bái

Văn phòng BHXH Việt Nam

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu háo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

I

Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN

2.165.164.800.995

2.165.164.800.995

4.565.816.195.022

4.565.942.635.742

1.590.538.903.602

1.590.538.903.602

-

 

1

Bảo hiểm xã hội bắt buộc

1.269.440.804.488

1.269.440.804.488

3.077.784.523.491

3.077.784.523.491

756.964.328.883

756.964.328.883

 

 

2

Bảo hiểm xã hội tự nguyện

10.841.700.057

10.841.700.057

37.626.864.288

37.753.305.008

29.179.403.967

29.179.403.967

 

 

3

Bảo hiểm y tế

792.636.001.865

792.636.001.865

1.206.148.586.853

1.206.148.586.853

754.199.673.687

754.199.673.687

 

 

4

Bảo hiểm thất nghiệp

90.491 981.287

90.491.981.287

233.399.864.908

233.399.864.908

48.262.313.911

48.262.313.911

 

 

5

Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp

1.754 313.298

1.754.313.298

10.856.355.482

10.856.355.482

1.933.183.154

1.933.183.154

 

 

II

Quyết toán chi BHXH, BHTN

1.192.676.941.269

1.192.676.941.269

2.883.015.409.511

2.883.015.409.511

2.092.967.617.681

2.092.967.617.681

-

 

1

Chi từ nguồn ngân sách nhà nước

58.075.435.776

58.075.435.776

733.161.231.215

733.161.231.215

706.248.981.776

706.248.981.776

 

 

2

Chi quỹ bảo hiểm xã hội

1.038.057.204.247

1.038.057.204.247

2.031.503.724.152

2.031.503.724.152

1.353.678.230.549

1.353.678.230.549

 

 

2.1

Chi Quỹ ốm đau, thai sản

141.921.608.568

141.921.608.568

515.247.085.355

515.247.085.355

89.538.982.860

89.538.982.860

 

 

2.2

Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp

1.886.009.406

1.886.009.406

7.505.455.407

7.505.455.407

6.054.584.950

6.054.584.950

-

 

2.3

Chi Quỹ hưu trí, tử tuất

894.249.586.273

894.249.586.273

1.508.751.183.390

1.508.751.183.390

1.258.084.662.739

1.258.084.662.739

-

 

3

Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp

96.544.301.246

96.544.301.246

118.350.454.144

118.350.454.144

33.040.405.356

33.040.405.356

 

 

III

Quyết toán chi bảo hiểm y tế

681.576.838.630

690.020.817.721

1.177.533.209.853

1.196.211.301.717

710.995.238.212

714.822.658.206

-

 

1

Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế

674.883.513.643

683.327.492.734

1.177.501.977.933

1.196.180.069.797

705.804.315.903

709.631.046.583

 

 

2

Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu

6.693.324.987

6.693.324.987

31.231.920

31.231.920

5.190.922.309

5.191.611.623

 

 

3

Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương

-

-

-

-

-

-

 

 

IV

Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN

80.702.387.112

80.702.387.112

139.429.911.702

139.429.911.702

119.520.622.183

119.520.622.183

255.151.162.830

255.151.162.830

V

Quyết toán thu các quỹ cơ quan

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

882.420.406

882.420.406

1.426.843.941

1.426.843.941

1.485.673.876

1.485.673.876

2.595.969.216

2.595.969.216

 

Số chi

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Quỹ khen thưởng phúc lợi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

6.773.389.968

6.773.389.968

10.893.202.561

10.893 202 561

11.334.153.633

11.334.153.633

62.660.752.230

62.660.752.230

 

Số chi

5.920.643.614

5.920.643.614

7.930.996.833

7.930.996 833

8.526.418.700

8.526.418.700

46.695.786.952

46.695.786.952

3

Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

11.816.563.174

11.816.563.174

19.017.992.323

19.017.992.323

19.439.130.012

19.439.130.012

35.216.043.350

35.216.043.350

 

Số chi

10.182.539.674

10.182.539.674

16.805.055.060

16.805.055.060

19.266.183.724

19.266.183.724

19.913.665.449

19.913.665.449

 

STT

Chỉ tiêu

Đơn vị trực thuộc

Viện khoa học BHXH

Tạp chí BHXH

Báo BHXH

Trung tâm công nghệ thông tin

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán dược duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

I

Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Bảo hiểm xã hội bắt buộc

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Bảo hiểm xã hội tự nguyện

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Bảo hiểm y tế

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Bảo hiểm thất nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

II

Quyết toán chi BHXH, BHTN

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Chi từ nguồn ngân sách nhà nước

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Chi quỹ bảo hiểm xã hội

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1

Chi Quỹ ốm đau, thai sản

 

 

 

 

 

 

 

 

2.2

Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

2.3

Chi Quỹ hưu trí, tử tuất

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

III

Quyết toán chi bảo hiểm y tế

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương

 

 

 

 

 

 

 

 

IV

Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN

22.264.245.350

22.264.245.350

819.142.900

819.142.900

1.507.590.000

1.507.590.000

247.613.526.999

247.613.526.999

V

Quyết toán thu các quỹ cơ quan

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

396.530.856

396.530.856

-

-

-

-

216.537.430

216.537.430

 

Số chi

-

-

110.815.500

110.815.500

133.196.216

133.196.216

-

-

2

Quỹ khen thưởng phúc lợi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

1.855.456.487

1.855.456.487

1.279.908.607

1.279.908.607

1.649.661.403

1.649.661.403

3.293.497.685

3.293.497.685

 

Số chi

1.800.917.186

1.800.917.186

1.210.968.000

1.210.968.000

1.570.402.674

1.570.402.674

3.176.984.408

3.176.984.408

3

Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

3.009.290.325

3.009.290.325

1.027.471.956

1.027.471.956

1.774.550.728

1.774.550.728

2.814 713.487

2.814.713.487

 

Số chi

1.833.046.939

1.833.046.939

986.792.218

986.792.218

1.780.064.534

1.780.064.534

2.643.201.580

2.643.201.580

 

STT

Chỉ tiêu

Đơn vị trực thuộc

Trường Đào tạo nghiệp vụ BHXH

Trung tâm lưu trữ

Trung tâm Giám định BHYT và thanh toán đa tuyến Bắc

Trung tâm Giám định BHYT và thanh toán đa tuyến Nam

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán dược duyệt

I

Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Bảo hiểm xã hội bắt buộc

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Bảo hiểm xã hội tự nguyện

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Bảo hiểm y tế

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Bảo hiểm thất nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

II

Quyết toán chi BHXH, BHTN

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Chi từ nguồn ngân sách nhà nước

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Chi quỹ bảo hiểm xã hội

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1

Chi Quỹ ốm đau, thai sản

 

 

 

 

 

 

 

 

2.2

Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

2.3

Chi Quỹ hưu trí, tử tuất

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

III

Quyết toán chi bảo hiểm y tế

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương

 

 

 

 

 

 

 

 

IV

Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN

66.115.445.193

66.115.445.193

144.196.859.402

144.196.859.402

15.891.433.496

15.891.433.496

7.701.379.319

7.701.379.319

V

Quyết toán thu các quỹ cơ quan

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

277.968.661

277.968.661

190.782.673

190.782.673

292.475.715

292.475.715

108.764.096

108.764.096

 

Số chi

4.911.753.300

4.911.753.300

-

-

-

-

-

-

2

Quỹ khen thưởng phúc lợi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

4.182.447.432

4.182.447.432

2.339.465.398

2.339.465.398

3.436.002.002

3.436.002.002

1.140.299.587

1.140.299 587

 

Số chi

3.859.427.533

3.859.427.533

2.152.037.534

2.152.037.534

3.089.712.999

3.089 712.999

991.345.440

991.345.440

3

Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

3.596 857.121

3.596.857.121

2.490.405.381

2.490.405.381

3.832.816.590

3.832.816.590

1.403.018.245

1.403.018 245

 

Số chi

3.596.307.239

3.596.307.239

2.503.773.010

2.503.773.010

4 .131.035.607

4.131.035.607

1.521.679.935

1.521.679.935

 

STT

Chỉ tiêu

Đơn vị trực thuộc

BHXH Bộ Quốc phòng

BHXH Công an nhân dân

Cục Việc làm

Ban Quản lý dự án đầu tư và xây dựng Ngành BHXH

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

I

Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN

14.328.556.081.230

14.328.556.081.230

9.931.288.232.728

9.931.288.232.728

 

 

 

 

1

Bảo hiểm xã hội bắt buộc

11.224.092.917.250

11.224.092.917.250

8.445.170.893.787

8.445.170.893.787

 

 

 

 

2

Bảo hiểm xã hội tự nguyện

-

-

-

-

 

 

 

 

3

Bảo hiểm y tế

3.002.457.071.750

3.002.457.071.750

1.480.073.000.000

1.480.073.000.000

 

 

 

 

4

Bảo hiểm thất nghiệp

102.006.092.230

102.006.092.230

6.044.338.941

6.044.338.941

 

 

 

 

5

Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp

-

-

-

-

 

 

 

 

II

Quyết toán chi BHXH, BHTN

1.447.370.306.487

1.447.370.306.487

1.003.439.872.084

1.003.439.872.084

 

 

 

 

1

Chi từ nguồn ngân sách nhà nước

-

-

 

 

 

 

 

 

2

Chi quỹ bảo hiểm xã hội

1.447.370.306.487

1.447.370.306.487

1.003.439.872.084

1.003.439.872.084

 

 

 

 

2.1

Chi Quỹ ốm đau, thai sản

258.013.106.410

258.013.106.410

280.502.556.545

280.502.556.545

 

 

 

 

2.2

Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp

33.855.335.327

33.855.335.327

24.706.568.316

24.706.568.316

 

 

 

 

2.3

Chi Quỹ hưu trí, tử tuất

1.155.501.864.750

1.155.501.864.750

698.230.747.223

698.230.747.223

 

 

 

 

3

Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp

-

-

-

-

 

 

 

 

III

Quyết toán chi bảo hiểm y tế

1.654.212.766.733

1.654.212.766.733

828.194.098.235

828.194.098.235

 

 

 

 

1

Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế

1.466.769.425.682

964.217.874.729

695.090.589.460

166.154.148.225

 

 

 

 

2

Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu

187.443.341.051

187.443.341.051

133.103.508.775

133.103.508.775

 

 

 

 

3

Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương

502.551.550.953

502.551.550.953

528.936.441.235

528.936.441.235

 

 

 

 

IV

Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN

269.651.784.385

269.651.784.385

82.561.455.998

82.561.455.998

329.038.931.965

329.038.931.965

752.043.232.794

752.043.232.794

V

Quyết toán thu các quỹ cơ quan

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

-

-

-

-

5.571.080.562

5.571.080.562

83.567.880

83.567.880

 

Số chi

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Quỹ khen thưởng phúc lợi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

4.417.700.017

4.417.700.017

-

-

12.506.069.045

12.506.069.045

1.993.855 748

1.993.855.748

 

Số chi

4.417.700.017

4.417.700.017

-

-

12.506.069.045

12.506.069.045

1.925.982 014

1.925.982.014

3

Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thu

10.924.927.425

10.924.927.425

-

-

24.928.275.221

24.928.275.22!

2.447.107.627

2.447.107.627

 

Số chi

10.924.927.425

10.924.927.425

-

-

-

-

2.448.882.716

2.448.882.716

 

STT

Chỉ tiêu

Đơn vị trực thuộc

 

 

 

Ban QL dự án các phần mềm CNTT

Trung tâm Truyền thông

An toàn lao động

BHXH Việt Nam

Tổng cộng

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán của các đơn vị được duyệt

Số liệu quyết toán được duyệt của các đơn vị trực thuộc

I

Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN

 

 

 

 

 

 

-

368.084.789.141.022

368.084.916.349.313

1

Bảo hiểm xã hội bắt buộc

 

 

 

 

 

 

 

245.747.644.025.680

245.747.644.025.680

2

Bảo hiểm xã hội tự nguyện

 

 

 

 

 

 

 

2.327.730.890.260

2.327.858.098.551

3

Bảo hiểm y tế

 

 

 

 

 

 

 

101.967 283.326.896

101.967.283.326.896

4

Bảo hiểm thất nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

17.415.953.285.177

17.415.953.285.177

5

Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

626.177.613.009

626.177.613.009

II

Quyết toán chi BHXH, BHTN

 

 

 

 

 

 

293.024.697.476

236.168.038.149.161

238.391.321.574.944

1

Chi từ nguồn ngân sách nhà nước

 

 

 

 

 

 

293.024.697.476

46.968.234.362.906

47.261.259.060.382

2

Chi quỹ bảo hiểm xã hội

 

 

 

 

 

 

 

176.583.041.883.757

178.495.336.399.373

2.1

Chi Quỹ ốm đau, thai sản

 

 

 

 

 

 

 

30.540.109.741.848

30.540.109.741.848

2.2

Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp

 

 

 

 

 

 

-

791.896.206.007

850.458.109.650

2.3

Chi Quỹ hưu trí, tử tuất

 

 

 

 

 

 

-

145.251.035.935.902

147.104.768.547.875

3

Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

12.616.761.902.498

12.634.726.115.189

III

Quyết toán chi bảo hiểm y tế

 

 

 

 

 

 

-

103.659.945.598.158

102.216.092.534.715

1

Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế

 

 

 

 

 

 

 

101.504.565.906.525

100.060.093.702.898

2

Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu

 

 

 

 

 

 

 

816.353.785.593

816.937.228.292

3

Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương

 

 

 

 

 

 

 

1.339.025.906.040

1.339.061.603.525

IV

Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN

227.855.359.377

227.855.359.377

177.274.065.209

177.274.065.209

2.021.336.436

2.021.336.436

-

11.239.537.705.440

11.646.688.466.462

V

Quyết toán thu các quỹ cơ quan

 

 

 

 

 

 

 

-

-

1

Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

-

-

 

Số thu

72.492.847

72.492.847

229.114.628

229.114.628

 

 

-

109.739.207.922

110.040.815.397

 

Số chi

-

-

-

-

 

 

-

5.155.765.016

5.155 765.016

2

Quỹ khen thưởng phúc lợi

 

 

 

 

 

 

 

-

-

 

Số thu

548.874.413

548.874.413

3.029.807.810

3.029.807.810

 

 

 

868.410.457.510

871.989.139.733

 

Số chi

504.961.300

504.961.300

2.746.428.129

2.746.428.129

 

 

 

709.699.883.128

712.951.272.557

3

Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập

 

 

 

 

 

 

 

-

-

 

Số thu

918.489.680

918.489.680

2.968.370.113

2.968.370.113

 

 

 

1.419.708.271.034

1.423.594.387.400

 

Số chi

853.458.617

853.458.617

2.576.165.036

2.576.165.036

 

 

 

1.304.871.142.180

1.296.125.679.910

 


NGƯỜI LẬP BIỂU





Đàm Thị Lan Hương


KT. VỤ TRƯỞNG VỤ TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN
PHÓ VỤ TRƯỞNG




Từ Nguyễn Linh

Hà Nội, ngày ... tháng ... năm 2021
KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC





Lê Hùng Sơn

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 135/QĐ-BHXH năm 2021 công bố công khai quyết toán tài chính năm 2019 của Bảo hiểm xã hội Việt Nam

  • Số hiệu: 135/QĐ-BHXH
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 29/01/2021
  • Nơi ban hành: Bảo hiểm xã hội Việt Nam
  • Người ký: Lê Hùng Sơn
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 29/01/2021
  • Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực
Tải văn bản