Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
| ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | 
| Số: 128/2025/QĐ-UBND | Đồng Tháp, ngày 14 tháng 10 năm 2025 | 
QUYẾT ĐỊNH
QUY ĐỊNH SỐ LƯỢNG TỔ BẢO VỆ AN NINH, TRẬT TỰ; SỐ LƯỢNG THÀNH VIÊN TỔ BẢO VỆ AN NINH, TRẬT TỰ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH ĐỒNG THÁP
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương số 72/2025/QH15;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật số 64/2025/QH15 được sửa đổi, bổ sung bởi Luật số 87/2025/QH15;
Căn cứ Luật Lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở số 30/2023/QH15;
Căn cứ Nghị định số 40/2024/NĐ-CP của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở;
Căn cứ Nghị định số 78/2025/NĐ-CP của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp để tổ chức, hướng dẫn thi hành Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật;
Căn cứ Nghị định số 187/2025/NĐ-CP của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 78/2025/NĐ-CP ngày 01 tháng 4 năm 2025 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp để tổ chức, hướng dẫn thi hành Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật và Nghị định số 79/2025/NĐ-CP ngày 01 tháng 4 năm 2025 của Chính phủ về kiểm tra, rà soát, hệ thống hóa và xử lý văn bản quy phạm pháp luật;
Căn cứ Nghị quyết số 03/2025/NQ-HĐND của Hội đồng nhân dân Tỉnh quy định tiêu chí thành lập Tổ, tiêu chí về số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự; mức hỗ trợ, bồi dưỡng, bảo đảm điều kiện hoạt động đối với Tổ bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp;
Theo đề nghị của Giám đốc Công an Tỉnh;
Ủy ban nhân dân ban hành Quyết định quy định số lượng Tổ bảo vệ an ninh, trật tự; số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp.
Điều 1. Phạm vi điều chỉnh, đối tượng áp dụng
1. Phạm vi điều chỉnh
Quyết định này quy định số lượng Tổ bảo vệ an ninh, trật tự; số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp.
2. Đối tượng áp dụng
a) Thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp.
b) Các cơ quan, đơn vị, tổ chức, cá nhân có liên quan.
Điều 2. Số lượng Tổ bảo vệ an ninh, trật tự; số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự
1. Số lượng Tổ bảo vệ an ninh, trật tự
Được thành lập 1.703 Tổ bảo vệ an ninh, trật tự tại 1.703 ấp, khóm, khu phố thuộc các xã, phường trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp.
2. Số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự (Chi tiết theo Phụ lục đính kèm)
Điều 3. Điều khoản thi hành
Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký. Các Quyết định sau đây hết hiệu lực thi hành kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực thi hành:
1. Quyết định số 15/2024/QĐ-UBND ngày 01/7/2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Đồng Tháp quy định số lượng Tổ bảo vệ an ninh, trật tự và số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp.
2. Quyết định số 24/2024/QĐ-UBND ngày 12/8/2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Tiền Giang quy định số lượng Tổ bảo vệ an ninh, trật tự; số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự trên địa bàn tỉnh Tiền Giang.
Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân Tỉnh; Thủ trưởng các sở, ban, ngành, đoàn thể Tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các xã, phường; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| 
 | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN | 
PHỤ LỤC
SỐ LƯỢNG TỔ BẢO VỆ AN NINH, TRẬT TỰ; SỐ LƯỢNG THÀNH VIÊN TỔ BẢO VỆ AN NINH, TRẬT TỰ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH ĐỒNG THÁP
 (Kèm theo Quyết định số 128/2025/QĐ-UBND ngày 14 tháng 10 năm 2025 của Ủy ban nhân dân tỉnh Đồng Tháp)
| Stt | Tên xã, phường | Tên ấp, khóm, khu phố | Dân số | Số lượng Tổ bảo vệ an ninh, trật tự | Số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự | Ghi chú | 
| 1 | Xã Tân Hồng (xã biên giới) | 
 | 39,823 | 13 | 91 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 1 | 3,598 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 2 | 4,765 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 3 | 3,156 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bắc Trang 1 | 2,595 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bắc Trang 2 | 1,951 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thống Nhất 1 | 2,949 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thống Nhất 2 | 1,954 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Rọc Muống | 2,868 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thành Lập | 1,211 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Gò Da | 4,673 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Công Tạo | 5,073 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Cả Găng | 2,625 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thống Nhất | 2,405 | 1 | 7 | 
 | 
| 2 | Xã Tân Thành (xã biên giới) | 
 | 33,404 | 11 | 77 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Anh Dũng | 2,919 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thi Sơn | 2,126 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Chiến Thắng | 3,098 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Cả Cái | 2,393 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tham Bua | 2,025 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Cây Me | 1,852 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Chòi Mòi | 3,366 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Sơn | 4,108 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Cà Vàng | 3,306 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phước Tiên | 4,263 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thị | 3,948 | 1 | 7 | 
 | 
| 3 | Xã Tân Hộ Cơ (xã biên giới) | 
 | 24,807 | 7 | 49 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 1 | 3,268 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 2 | 5,143 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 3 | 1,262 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Chiến Thắng | 5,585 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Dinh Bà | 3,550 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Gò Bói | 4,209 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Đuôi Tôm | 1,790 | 1 | 7 | 
 | 
| 4 | Xã An Phước | 
 | 23,133 | 7 | 41 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tuyết Hồng | 4,035 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hoàng Việt | 3,940 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Bảnh | 7,035 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Tài | 1,654 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Lộc | 2,099 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Phát | 1,625 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Thọ | 2,745 | 1 | 5 | 
 | 
| 5 | Xã Thường Phước (xã biên giới) | 
 | 59,822 | 12 | 84 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 1 | 8,518 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 2 | 9,705 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 3 | 3,857 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Giồng Bàng | 716 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Chòm Xoài | 3,991 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mương Kinh | 4,173 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phước Tiền | 3,602 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mương Miễu | 3,253 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thường Thới | 11,620 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thượng | 3,712 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Trung Tâm | 3,644 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Trung | 3,031 | 1 | 7 | 
 | 
| 6 | Xã Long Khánh | 
 | 35,792 | 9 | 59 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Tả | 3,579 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Hữu | 3,760 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Thạnh A | 3,094 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Thạnh B | 3,783 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Hậu | 2,907 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Phước | 4,286 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Bình | 5,246 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Thái | 5,411 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Châu | 3,726 | 1 | 7 | 
 | 
| 7 | Xã Long Phú Thuận | 
 | 49,634 | 11 | 67 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Thới A | 3,117 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Thới B | 2,038 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Thạnh | 3,035 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Hòa | 3,297 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Hưng | 3,938 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Lợi A | 8,385 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Lợi B | 8,742 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Hòa A | 5,211 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Hòa B | 4,318 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Thạnh A | 4,620 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Thạnh B | 2,933 | 1 | 5 | 
 | 
| 8 | Xã An Hòa | 
 | 18,664 | 8 | 42 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 1 | 4,924 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 2 | 2,552 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 3 | 3,282 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 4 | 1,784 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Long | 1,834 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Lâm | 2,083 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Hòa | 827 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Bình | 1,378 | 1 | 5 | 
 | 
| 9 | Xã Tam Nông | 
 | 21,114 | 8 | 44 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp K8 | 3,024 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp K9 | 5,063 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp K10 | 4,799 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp K11 | 1,396 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp K12 | 2,384 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Xuân | 2,092 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Nông | 1,056 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hiệp Bình | 1,300 | 1 | 5 | 
 | 
| 10 | Xã Phú Thọ | 
 | 29,791 | 12 | 66 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Dinh | 1,389 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Điền | 1,780 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Thọ A | 3,236 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Thọ B | 3,553 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Thọ C | 1,663 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thống Nhất | 1,621 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Phú | 2,596 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Phú A | 4,023 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Thành | 3,132 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long An A | 4,633 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long An B | 1,092 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Phú | 1,073 | 1 | 5 | 
 | 
| 11 | Xã Tràm Chim | 
 | 22,313 | 9 | 49 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 1 | 2,484 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 2 | 3,754 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 3 | 1,975 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 4 | 1,824 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 5 | 3,578 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Hưng | 3,236 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Lợi | 1,408 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bưng Sấm | 1,251 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Cà Dâm | 2,803 | 1 | 5 | 
 | 
| 12 | Xã Phú Cường | 
 | 21,146 | 11 | 59 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 1 | 931 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 2 | 819 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 3 | 980 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 4 | 2,668 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 5 | 889 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp A | 5,168 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp B | 2,701 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp C | 1,995 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hồng Kỳ | 955 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Cường | 2,684 | 1 | 7 | Có Cụm công nghiệp Phú Cường | 
| 
 | 
 | Ấp Gò Cát | 1,356 | 1 | 5 | 
 | 
| 13 | Xã An Long | 
 | 49,990 | 16 | 90 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 1 | 3,387 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 2 | 2,230 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 3 | 1,820 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Lợi | 2,246 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Thọ | 3,985 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Phú | 4,236 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Yên | 2,664 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Thịnh | 2,685 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Bình | 2,669 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú An | 1,966 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Ninh Thuận | 618 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Nhứt | 6,201 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Nhì | 2,586 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Ba | 6,067 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tư | 1,314 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thị | 5,316 | 1 | 7 | 
 | 
| 14 | Xã Thanh Bình | 
 | 47,410 | 14 | 84 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 1 | 4,551 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 2 | 1,613 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 3 | 3,798 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 4 | 1,279 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 5 | 755 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Đông A | 5,092 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Đông B | 5,817 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thuận | 5,395 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Mỹ | 1,334 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Nam | 6,106 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thuận A | 2,031 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thuận B | 3,185 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Hòa A | 2,271 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Hòa B | 4,183 | 1 | 7 | 
 | 
| 15 | Xã Tân Thạnh | 
 | 26,169 | 7 | 41 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 1 | 1,562 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 2 | 2,617 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 3 | 2,142 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 4 | 2,355 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Trung | 8,038 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tây | 4,841 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bắc | 4,614 | 1 | 7 | 
 | 
| 16 | Xã Bình Thành | 
 | 32,080 | 9 | 55 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 1 | 1,442 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 2 | 1,368 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 3 | 3,643 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 4 | 1,199 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Hòa | 5,021 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Chánh | 4,648 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Trung | 7,614 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Thuận | 2,695 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Định | 4,450 | 1 | 7 | 
 | 
| 17 | Xã Tân Long | 
 | 83,720 | 21 | 135 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Bình | 3,764 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Hội A | 4,100 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Hội B | 2,414 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Phú A | 4,560 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Phú B | 2,568 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Trung | 5,477 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân An | 3,525 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Phong | 4,120 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Bình Hạ | 5,021 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Huề | 5,320 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thạnh An | 3,520 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Phú | 3,110 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thạnh | 5,022 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thượng | 3,500 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hạ | 5,112 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Trung | 5,010 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Quới | 4,878 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thới | 2,650 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Dinh | 3,125 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Hòa | 2,985 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Bình Thượng | 3,939 | 1 | 7 | 
 | 
| 18 | Xã Tháp Mười | 
 | 43,748 | 14 | 80 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ An 1 | 7,340 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ An 2 | 4,703 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ An 3 | 4,117 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ An 4 | 6,684 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Hòa 1 | 3,266 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Hòa 2 | 2,138 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Hòa 3 | 3,349 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Hòa 4 | 2,067 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Hòa 5 | 1,373 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Thị A | 2,322 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Thị B | 2,049 | 1 | 7 | Có Khu công nghiệp Tân Kiều | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Phú A | 1,652 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Phú B | 1,537 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Phú C | 1,151 | 1 | 5 | 
 | 
| 19 | Xã Thanh Mỹ | 
 | 32,842 | 8 | 52 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Tân | 4,348 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Điền | 2,519 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Phú | 4,334 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Điền | 4,725 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Lợi Hòa | 2,678 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Lợi An | 3,897 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Thạnh | 3,697 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hưng Lợi | 6,644 | 1 | 7 | 
 | 
| 20 | Xã Mỹ Quí | 
 | 35,873 | 16 | 86 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Đông 1 | 1,263 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Đông 2 | 1,664 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Đông 3 | 2,021 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Đông 4 | 3,840 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Đông 5 | 1,655 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Láng Biển 1 | 932 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Láng Biển 2 | 1,024 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Láng Biển 3 | 1,567 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Láng Biển 4 | 2,089 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Phước 1 | 2,653 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Phước 2 | 2,520 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Nam 1 | 1,697 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Nam 2 | 1,796 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Tây 1 | 3,348 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Tây 2 | 3,875 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Tây 3 | 3,929 | 1 | 7 | 
 | 
| 21 | Xã Đốc Bình Kiều | 
 | 28,653 | 9 | 53 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 1 | 1,998 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 2 | 2,077 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 3 | 3,378 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 4 | 3,940 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 5 | 4,290 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 6 | 2,266 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 7 | 2,358 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Gò Tháp | 3,723 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Kiều | 4,623 | 1 | 7 | 
 | 
| 22 | Xã Trường Xuân | 
 | 17,959 | 10 | 52 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 1 | 1,938 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 2 | 1,148 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 4 | 1,123 | 1 | 7 | Có Cụm công nghiệp Trường Xuân | 
| 
 | 
 | Ấp 5 | 1,351 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 4 A | 1,148 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 5A | 1,389 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 5B | 1,852 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 6A | 1,464 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 6B | 3,405 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 6 Kinh Hội | 3,141 | 1 | 5 | 
 | 
| 23 | Xã Phương Thịnh | 
 | 21,542 | 12 | 60 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 1 | 1,065 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 2 | 1,706 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 3 | 1,109 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 4 | 1,613 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 5 | 3,094 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 6 | 1,015 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 7 | 1,256 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 1A | 3,178 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 2A | 2,462 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 2B | 890 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 3A | 2,933 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 4A | 1,221 | 1 | 5 | 
 | 
| 24 | Xã Phong Mỹ | 
 | 30,945 | 11 | 61 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 1 | 5,992 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 2 | 2,989 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 3 | 5,054 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 4 | 3,067 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 5 | 2,717 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 6 | 3,914 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 7 | 1,211 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 8 | 986 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 9 | 1,199 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 10 | 2,848 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 11 | 977 | 1 | 5 | 
 | 
| 25 | Xã Ba Sao | 
 | 28,272 | 13 | 69 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 1 | 1,651 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 2 | 1,586 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 3 | 3,627 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 4 | 5,201 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 5 | 1,833 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 6 | 1,937 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 7 | 1,729 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 1P | 1,805 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 2P | 1,459 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 3P | 2,534 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 4P | 2,200 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 5P | 1,793 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 6P | 917 | 1 | 5 | 
 | 
| 26 | Xã Mỹ Thọ | 
 | 47,688 | 17 | 95 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Thuận | 3,951 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Tây | 5,812 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Thới | 1,596 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Phú Cù Lao | 2,415 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Phú Đất Liền | 2,808 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Đông Nhất | 2,344 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Đông Nhì | 3,209 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Đông Ba | 3,546 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Đông Bốn | 2,164 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Đông Mỹ | 1,907 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tây Mỹ | 1,746 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp AB | 1,543 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Hòa | 2,462 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Trường | 1,942 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Xương | 3,117 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Thạnh | 3,519 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Hưng Hòa | 3,607 | 1 | 7 | 
 | 
| 27 | Xã Bình Hàng Trung | 
 | 38,944 | 15 | 83 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 1 | 3,569 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 2 | 3,235 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 3 | 4,244 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 4 | 4,057 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 1B | 707 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 2B | 3,693 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 3B | 3,367 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 4B | 2,152 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 5B | 2,230 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 1T | 3,477 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 2T | 2,236 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 3T | 2,099 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 4T | 1,915 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 5T | 613 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 6T | 1,350 | 1 | 5 | 
 | 
| 28 | Xã Mỹ Hiệp | 
 | 54,433 | 15 | 89 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 1 | 5,316 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 2 | 4,075 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 3 | 2,078 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 4 | 3,494 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Long 1 | 3,248 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Long 2 | 3,902 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Long 3 | 3,028 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Long 4 | 4,580 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Mỹ A | 3,785 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Mỹ B | 3,348 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Hưng | 2,599 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Hòa | 5,039 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Tân | 3,337 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Linh | 4,010 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Phú Lợi | 2,594 | 1 | 5 | 
 | 
| 29 | Xã Mỹ An Hưng | 
 | 55,467 | 18 | 102 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Thuận | 5,393 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Thuận A | 908 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Hòa | 4,021 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Thạnh | 2,637 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Thạnh Đông | 2,612 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Phú | 2,356 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Phú Đông | 3,535 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Quới | 2,857 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Quới Đông | 3,710 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Ninh | 3,896 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Bình Đông | 2,898 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Thái | 3,462 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Bình | 2,635 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Hòa Đông | 2,833 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Hòa Thượng | 2,671 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thuận A | 2,253 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thuận B | 2,511 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Trong | 4,279 | 1 | 7 | 
 | 
| 30 | Xã Tân Khánh Trung | 
 | 46,979 | 17 | 91 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hưng Quới 1 | 2,584 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hưng Quới 2 | 1,888 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hưng Mỹ Tây | 2,587 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hưng Mỹ Đông | 2,903 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hưng Thành Tây A | 2,399 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Khánh Nhơn | 2,322 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Khánh Mỹ A | 4,153 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Khánh Mỹ B | 1,733 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hưng Hoà | 4,289 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Bình | 4,035 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Khánh An | 3,199 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hưng Nhơn | 2,092 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hưng Thạnh Đông | 2,806 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hưng Lợi Đông | 2,635 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hưng Lợi Tây | 2,474 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hưng Thành Đông | 2,828 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hưng Thành Tây B | 2,052 | 1 | 5 | 
 | 
| 31 | Xã Lấp Vò | 
 | 72,585 | 23 | 133 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Thạnh | 3,429 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Thạnh 1 | 3,628 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Thạnh 2 | 3,175 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Phú Quới 1 | 2,250 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Phú Quới 2 | 2,677 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Hòa 1 | 3,282 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Hòa 2 | 2,721 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Hòa 3 | 2,322 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Vĩnh Phú | 1,630 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình An | 5,056 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Lợi | 5,340 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Thạnh | 2,296 | 1 | 7 | Có Cụm công nghiệp Vàm Cống | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Hiệp A | 4,855 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Hiệp B | 3,333 | 1 | 7 | Có Cụm công nghiệp Bắc Sông Xáng | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Trung | 2,571 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thạnh | 1,648 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân An | 2,881 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Vĩnh Bình A | 3,834 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Vĩnh Bình B | 1,887 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Vĩnh Hưng | 2,681 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Vĩnh Lợi | 3,027 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Nhơn Quới | 3,707 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Thuận | 4,355 | 1 | 7 | 
 | 
| 32 | Xã Lai Vung | 
 | 81,215 | 20 | 126 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Hòa | 6,183 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Lạc | 5,015 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Ninh | 5,790 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Phong | 4,667 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Lợi A | 5,315 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Lợi B | 7,438 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Bình | 5,876 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Khương | 6,286 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Định | 3,343 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Bình | 3,667 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân An | 2,248 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Khánh | 4,148 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Lợi | 1,789 | 1 | 7 | Có Khu công nghiệp Sông Hậu | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Lộc | 2,876 | 1 | 7 | |
| 
 | 
 | Ấp Tân Hưng | 2,662 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Phú | 3,541 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Quí | 2,619 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thuận | 2,529 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thạnh | 2,617 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Mỹ | 2,606 | 1 | 5 | 
 | 
| 33 | Xã Hòa Long | 
 | 66,663 | 24 | 132 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 1 | 2,743 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 2 | 3,747 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 3 | 1,638 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 4 | 2,740 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 5 | 1,071 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Thành | 2,979 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Thành A | 3,946 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Thành B | 1,902 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Khánh | 2,196 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Khánh A | 2,792 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Khánh B | 1,902 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Thuận | 3,188 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Hòa | 2,642 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Hưng 1 | 2,423 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Hưng 2 | 3,738 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Ninh | 1,802 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Bình | 3,378 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Bình | 4,290 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long An | 3,673 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thành Tấn | 2,113 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Bửu | 3,718 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Phú | 2,582 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Bình | 2,730 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Hội | 2,730 | 1 | 5 | 
 | 
| 34 | Xã Phong Hòa | 
 | 71,637 | 25 | 141 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Mỹ | 1,990 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Bình 1 | 4,378 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Bình 2 | 3,367 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Tân | 3,419 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thuận 1 | 2,774 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thuận 2 | 1,349 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Bình | 5,480 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Định Thành | 5,291 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Định Phú | 2,961 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Định Mỹ | 2,061 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Định Tân | 903 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Định Phong | 868 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Khánh | 3,826 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thới Hòa | 3,672 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thới Mỹ 1 | 3,700 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thới Mỹ 2 | 3,812 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Lợi | 3,895 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Bình | 1,841 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân An | 3,193 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Phong | 2,865 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Phú | 2,142 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Quới | 2,392 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thới | 1,534 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thạnh | 2,239 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Hưng | 1,685 | 1 | 5 | 
 | 
| 35 | Xã Tân Dương | 
 | 45,846 | 15 | 85 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thuận A | 2,011 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thuận B | 2,427 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Lộc A | 2,768 | 1 | 7 | Có Cụm công nghiệp Tân Dương | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Lộc B | 2,885 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hậu Thành | 2,976 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Bình | 1,592 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Hòa | 2,250 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Long | 2,075 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thành | 2,810 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thạnh | 1,978 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú An | 2,504 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Hòa | 4,262 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Long | 4,972 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Thành | 5,124 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Thuận | 5,212 | 1 | 7 | 
 | 
| 36 | Xã Phú Hựu | 
 | 66,921 | 31 | 161 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Phú | 2,567 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Phú | 1,910 | 1 | 7 | Có Cụm công nghiệp Cái Tàu Hạ - An Nhơn | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Mỹ | 3,812 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Mỹ Lương | 1,467 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Mỹ Thành | 1,757 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Mỹ Hiệp | 1,894 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hoà Thạnh | 1,805 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hoà Thuận | 2,819 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú An | 2,086 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thuận | 1,471 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Cường | 1,855 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Long | 2,178 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân An | 1,619 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Thuận | 1,600 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thạnh 1 | 2,134 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thạnh 2 | 4,230 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Hòa 1 | 1,983 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Hòa 2 | 2,793 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Hòa 1 | 1,276 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Hòa 2 | 1,800 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Thạnh 1 | 2,943 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Thạnh 2 | 1,437 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Thạnh 1 | 1,910 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Thạnh 2 | 2,968 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Thạnh 3 | 2,300 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Hưng 1 | 2,013 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Hưng 2 | 1,820 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Bình 1 | 1,709 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Bình 2 | 2,996 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Hòa 1 | 2,317 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Hoà 2 | 1,452 | 1 | 5 | 
 | 
| 37 | Xã Tân Nhuận Đông | 
 | 59,294 | 22 | 112 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Lập | 3,891 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Bình | 2,395 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Hựu | 2,943 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân An | 2,754 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Nghĩa | 1,895 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thanh | 2,985 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Hòa | 2,978 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thuận | 2,051 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Nhuận | 2,860 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Hưng | 2,656 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Lợi | 2,232 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Hòa | 2,505 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Bình | 2,259 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Phú | 2,662 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Thái | 2,747 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Ninh | 3,175 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa An | 3,174 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Bình | 3,275 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Hiệp | 2,474 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Hưng | 1,899 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Quới | 3,078 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Trung | 2,406 | 1 | 5 | 
 | 
| 38 | Xã Tân Phú Trung | 
 | 65,635 | 24 | 132 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thạnh Phú | 3,836 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Hoà Nhì | 2,488 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Hoà Nhất | 2,951 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú An | 3,154 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Đông | 2,705 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân An 1 | 3,458 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân An 2 | 1,110 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tây | 2,988 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Mỹ | 4,566 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Phú | 4,469 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thuận 1 | 3,638 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thuận 2 | 1,266 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Hoà 1 | 2,430 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Hoà 2 | 2,231 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Quới | 3,754 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Lợi | 1,971 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Lập | 1,537 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Bình | 1,306 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thanh | 2,026 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Hội Xuân | 2,459 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Bình | 3,650 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Mỹ | 2,458 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Hoà | 2,391 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Thạnh | 2,793 | 1 | 5 | 
 | 
| 39 | Xã Tân Phú | 
 | 30,475 | 14 | 70 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân An | 1,399 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thới | 1,439 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bắc | 1,458 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thạnh | 2,107 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Phong | 3,142 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Quí Thạnh | 3,299 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Hội | 2,809 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Phú | 2,755 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Lương | 2,035 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Bình | 2,729 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Hòa | 1,324 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Hòa 1 | 2,219 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Hiệp | 1,637 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Hiệp 1 | 2,123 | 1 | 5 | 
 | 
| 40 | Xã Thanh Hưng | 
 | 46,181 | 12 | 76 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 1 | 3,458 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 2 | 5,338 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 3 | 3,570 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 4 | 5,412 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 5 | 3,379 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 6 | 3,633 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 7 | 1,183 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 8 | 4,477 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 9 | 4,150 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 10 | 4,242 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 11 | 3,906 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 12 | 3,433 | 1 | 5 | 
 | 
| 41 | Xã An Hữu | 
 | 50,970 | 15 | 89 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 1 | 5,971 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 2 | 4,237 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 3 | 4,273 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 4 | 3,824 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 5 | 2,208 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Lương Ngãi | 2,163 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Lương Nhơn | 1,601 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Lương Trí | 5,062 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Lương Tín | 2,531 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Lương Lễ | 2,607 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình | 6,640 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa | 2,200 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thống | 2,773 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Nhất | 1,200 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Khu Phố | 3,680 | 1 | 7 | 
 | 
| 42 | Xã Mỹ Lợi | 
 | 33,004 | 12 | 64 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Lợi Tường | 3,443 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Lợi Trinh | 3,315 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ An | 2,735 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Lợi Nhơn | 3,532 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Lợi Nhơn B | 2,929 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thái Hòa | 5,336 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Chợ | 2,101 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Lạc | 2,427 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Đông Thạnh | 1,247 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Thạnh | 1,817 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hưng Lợi | 1,918 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Lợi Thuận | 2,204 | 1 | 5 | 
 | 
| 43 | Xã Mỹ Đức Tây | 
 | 41,073 | 14 | 76 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Nghĩa 1 | 4,665 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Nghĩa 2 | 3,508 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ An | 2,865 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Tường | 2,350 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Thạnh | 1,947 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Phú | 2,456 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Quới | 3,993 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Hưng | 2,420 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Hưng A | 2,763 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Hưng C | 2,807 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Phú A | 2,547 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Quới A | 3,099 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Phúc | 3,329 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Long | 2,324 | 1 | 5 | 
 | 
| 44 | Xã Mỹ Thiện | 
 | 28,066 | 11 | 59 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 1 | 1,636 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 2 | 1,919 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 3 | 1,853 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 4 | 1,228 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Tường | 3,272 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Lược | 3,928 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Trinh | 3,821 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Thị A | 3,485 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Thị B | 1,947 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Hòa | 3,323 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Hiệp | 1,654 | 1 | 5 | 
 | 
| 45 | Xã Hậu Mỹ | 
 | 41,201 | 12 | 70 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hậu Phú 1 | 5,329 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hậu Phú 2 | 4,617 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hậu Phú 3 | 2,549 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Chánh 4 | 2,228 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Chánh 5 | 1,059 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hậu Quới | 5,384 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Trung | 4,956 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Thuận | 3,079 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Trinh A | 3,596 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Trinh B | 1,872 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Tường A | 3,385 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Tường B | 3,147 | 1 | 5 | 
 | 
| 46 | Xã Hội Cư | 
 | 50,816 | 17 | 95 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Bình | 4,351 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Thiện | 3,191 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Thái | 5,083 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Hòa | 2,345 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Hòa | 1,878 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Trung | 3,891 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Thuận | 1,734 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Chánh A | 2,223 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Chánh B | 1,362 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hậu Thuận | 4,361 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hậu Hoa | 3,197 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hậu Vinh | 4,598 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hậu Hòa | 2,282 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Cầu Xéo | 1,435 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Quới | 2,853 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Phú A | 3,384 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Phú B | 2,648 | 1 | 5 | 
 | 
| 47 | Xã Cái Bè | 
 | 57,654 | 18 | 106 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 1 | 3,831 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 2 | 5,763 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 3 | 3,931 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 4 | 4,593 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Bình Đông | 2,144 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Hiệp | 2,816 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Hòa | 2,086 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Lợi | 1,897 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Ninh | 3,786 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Thạnh | 3,315 | 1 | 7 | Có Cụm công nghiệp An Thạnh | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Hòa | 869 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Điền | 2,769 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Hảo | 2,871 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Lược | 1,888 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Phú | 4,086 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Phúc | 5,753 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Quí | 3,169 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Khu phố Hòa Khánh | 2,087 | 1 | 5 | 
 | 
| 48 | Xã Mỹ Thành | 
 | 35,199 | 19 | 95 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 1 | 1,703 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 2 | 1,300 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 3 | 1,841 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 4 | 1,790 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 5 | 2,569 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 6 | 2,349 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 7 | 2,565 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 8 | 1,544 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 9A | 2,100 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 9B | 1,397 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 10 | 1,998 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 11 | 1,449 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 12 | 2,013 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Tiểu | 2,099 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Hòa | 2,526 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Bình | 1,353 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Lợi | 1,695 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Thuận | 1,289 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Chà Là | 1,619 | 1 | 5 | 
 | 
| 49 | Xã Thạnh Phú | 
 | 23,769 | 13 | 65 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 1 | 876 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 2 | 2,199 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 3 | 1,908 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 4 | 2,446 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 5 | 1,876 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 6 | 1,638 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 7 | 1,178 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 8 | 1,634 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 9 | 2,008 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 10 | 2,313 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 11 | 1,494 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 12 | 2,815 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 13 | 1,384 | 1 | 5 | 
 | 
| 50 | Xã Bình Phú | 
 | 49,155 | 21 | 111 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 1 | 2,213 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 2 | 2,457 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 3 | 3,459 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 4 | 2,888 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 5 | 4,152 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 6 | 3,831 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 7 | 3,012 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 8 | 2,037 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 9 | 2,352 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 10 | 2,507 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Tịnh | 4,382 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Quới | 1,824 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Long | 2,514 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Phong | 1,176 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Trị | 2,170 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Đức | 1,311 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Thái | 1,609 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Sơn | 1,142 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Ninh | 914 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Hưng | 1,255 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Thạnh | 1,950 | 1 | 5 | 
 | 
| 51 | Xã Long Tiên | 
 | 43,536 | 29 | 145 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 1 | 1,155 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 3 | 795 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 5 | 1,281 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 6 | 1,290 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 7 | 1,678 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 8 | 1,497 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 9 | 1,265 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 11 | 1,397 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 12 | 1,687 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 14 | 1,691 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 15 | 920 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 16 | 1,496 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 17 | 1,978 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Thạnh | 1,377 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Thạnh A | 2,249 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Thạnh B | 1,565 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Hòa | 1,810 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Hội | 712 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Hưng A | 1,053 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Hưng B | 1,374 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Lợi | 1,626 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Lợi A | 1,606 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Lợi B | 1,450 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Phú | 1,973 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Điền | 1,712 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Chánh A | 1,496 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Chánh B | 1,793 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Lương | 2,254 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Thuận | 1,356 | 1 | 5 | 
 | 
| 52 | Xã Ngũ Hiệp | 
 | 40,422 | 18 | 90 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Hảo | 1,133 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Thinh | 2,243 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Quới | 3,012 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Đông | 2,055 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thủy Tây | 2,852 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Sơn | 2,951 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa An | 2,371 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tây Hòa | 2,241 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Đông Hòa | 2,310 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Ninh | 2,045 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Hòa A | 1,891 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Hòa B | 2,184 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Chánh Đông | 2,113 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Thuận | 2,596 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Chánh Tây | 2,060 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Thanh | 2,164 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Thạnh | 2,012 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Đức | 2,189 | 1 | 5 | 
 | 
| 53 | Xã Hiệp Đức | 
 | 35,085 | 22 | 110 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thiện | 2,979 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thái | 3,188 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Bường A | 2,153 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Bường B | 1,491 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Luông A | 1,896 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Luông B | 1,099 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân An | 2,619 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hiệp Phú | 1,499 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hiệp Thạnh | 1,238 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hiệp Ngãi | 1,116 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hiệp Nhơn | 1,481 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hiệp Ninh | 1,118 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hiệp Quới | 1,754 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Điền | 1,661 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Xuân Sắc | 1,422 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Xuân Quang | 1,344 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Xuân Kiển | 1,437 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hội Nhơn | 1,036 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hội Nghĩa | 1,044 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hội Lễ | 960 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hội Trí | 1,036 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hội Tín | 1,514 | 1 | 5 | 
 | 
| 54 | Xã Tân Phước 1 | 
 | 12,713 | 13 | 65 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 1 | 1,861 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 2 | 1,233 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 3 | 1,501 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 4 | 1,423 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 5 | 1,459 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Lộc | 1,395 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Thuận | 712 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Thiện | 627 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Hòa | 242 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Long | 363 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thuận | 1,075 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thành | 421 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Phát | 401 | 1 | 5 | 
 | 
| 55 | Xã Tân Phước 2 | 
 | 8,487 | 12 | 60 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 1 | 529 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 2 | 207 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 3 | 658 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 4 | 1,297 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 5 | 278 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Hưng Phước | 953 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Hưng Tây | 1,868 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Hưng Đông | 579 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Hưng Phú | 821 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Đông | 559 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Thuận | 367 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Xuân | 371 | 1 | 5 | 
 | 
| 56 | Xã Tân Phước 3 | 
 | 17,832 | 16 | 86 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 1 | 2,485 | 1 | 7 | Có Khu công nghiệp Tân Phước 1 | 
| 
 | 
 | Ấp 2 | 876 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 3 | 710 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 4 | 3,018 | 1 | 7 | Có Khu công nghiệp Long Giang | 
| 
 | 
 | Ấp 5 | 1,070 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Lợi | 2,911 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Bình | 850 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Thành | 647 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Hòa | 614 | 1 | 7 | Có Khu công nghiệp Tân Phước 2 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Phú | 792 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Kinh 2A | 1,332 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Kinh 2B | 1,149 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Vinh | 380 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Phong | 176 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Bình | 484 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Hòa | 338 | 1 | 5 | 
 | 
| 57 | Xã Hưng Thạnh | 
 | 30,240 | 15 | 77 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Một | 1,366 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hai | 1,142 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Ba | 830 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tư | 2,392 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hưng Phú | 1,165 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hưng Quới | 1,898 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hưng Điền | 4,406 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Xuân | 2,230 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Hữu | 1,280 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Thạnh | 3,162 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Nhuận | 3,029 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Vinh | 1,078 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Quới | 2,194 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Phú | 2,889 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Lợi | 1,179 | 1 | 5 | 
 | 
| 58 | Xã Tân Hương | 
 | 49,074 | 16 | 90 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Hòa | 4,328 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Phú | 5,470 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Phú 1 | 2,693 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Phú 2 | 2,827 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thanh | 6,831 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thuận | 5,556 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Khu Phố | 881 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Xuân | 1,898 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Hội Đông | 2,090 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thới | 1,753 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thuận A | 1,619 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Quới | 4,834 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Lược 1 | 2,766 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Lược 2 | 2,014 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Lý Đông | 1,722 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Lập | 1,792 | 1 | 5 | 
 | 
| 59 | Xã Châu Thành | 
 | 53,037 | 18 | 100 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Cá | 2,039 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Ga | 1,043 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Me | 1,345 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Rẫy | 1,785 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Phú | 4,013 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thạnh | 5,314 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Phong | 4,399 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thân Bình | 4,874 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thân Hòa | 3,327 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thân Đạo | 3,282 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thân Đức | 2,355 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Cửu Hòa | 3,634 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Ngãi Thuận | 2,697 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Ngãi Lợi | 2,687 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Thạnh | 2,758 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Tường | 2,595 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Bình | 2,094 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Thới | 2,796 | 1 | 5 | 
 | 
| 60 | Xã Long Hưng | 
 | 44,484 | 23 | 119 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 1 | 3,674 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 2 | 2,745 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 3 | 1,898 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 4 | 3,229 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 5 | 3,270 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 6 | 1,079 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 7 | 482 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Khu phố | 994 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Chợ | 817 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Xóm Vông | 1,850 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thanh Hưng | 4,205 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bờ Xe | 1,637 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Cây Xanh | 1,509 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Miễu Hội | 1,404 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Thuận A | 1,542 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Thuận B | 1,011 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thanh Hòa | 2,049 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Thạnh A | 2,145 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Lợi | 1,435 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Nam | 1,437 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Thới | 1,319 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Bình A | 2,916 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Bình B | 1,837 | 1 | 5 | 
 | 
| 61 | Xã Long Định | 
 | 47,447 | 25 | 131 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mới | 3,684 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Khu phố Lương Minh Chánh | 726 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Kinh 2A | 1,256 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tây 1 | 2,593 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tây 2 | 1,922 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Trung | 2,472 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Keo | 664 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Hòa B | 1,562 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa | 3,399 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tây | 4,652 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hưng | 5,086 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Đông | 1,268 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Đông A | 1,360 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Đông A1 | 1,104 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Đông B | 890 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Đông B1 | 1,710 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Nam | 1,245 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Trung 1 | 1,164 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Trung A | 2,211 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Trung B | 687 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Trang | 2,016 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tây B | 1,236 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thới | 2,224 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Ngươn | 1,096 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Dầu | 1,220 | 1 | 5 | 
 | 
| 62 | Xã Bình Trưng | 
 | 34,797 | 21 | 105 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Hòa A | 860 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Hòa B | 1,719 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Thuận | 1,121 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Thạnh | 1,001 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Thới A | 2,001 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Thới B | 750 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Phú | 1,736 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Trung | 1,981 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình | 1,191 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Trung Nam | 1,733 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tây | 920 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thuận | 1,708 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa | 1,896 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hữu Hòa | 1,173 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hữu Bình | 1,211 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hữu Thuận | 1,053 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hữu Lợi | 1,649 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thới | 2,841 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hưng | 2,677 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bắc A | 2,498 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bắc B | 3,078 | 1 | 5 | 
 | 
| 63 | Xã Vĩnh Kim | 
 | 29,795 | 18 | 90 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Quới | 1,576 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Thạnh | 1,420 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Long | 1,694 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Hòa | 1,622 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Ninh | 1,040 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Thuận | 1,160 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Thành A | 1,834 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Thành B | 173 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Hòa A | 1,832 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Hòa B | 1,775 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Thạnh | 1,663 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Trị | 1,686 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Vĩnh Hòa | 2,042 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Vĩnh Bình | 2,298 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Vĩnh Thạnh | 2,800 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Vĩnh Quí | 1,160 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Vĩnh Phú | 2,014 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Vĩnh Thới | 2,006 | 1 | 5 | 
 | 
| 64 | Xã Kim Sơn | 
 | 26,204 | 12 | 62 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Đông | 4,853 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tây | 2,237 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ | 2,713 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hội | 2,405 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Đông Hòa | 2,440 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tây Hòa | 1,684 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Hòa | 932 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Thạnh | 1,146 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Phú | 880 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thuận A | 1,357 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thuận B | 2,705 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Lộ Ngang | 2,852 | 1 | 5 | 
 | 
| 65 | Xã Mỹ Tịnh An | 
 | 36,944 | 20 | 100 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Thọ | 1,650 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Khương | 1,200 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Trường | 1,550 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Khương | 1,850 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ An A | 1,950 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ An B | 1,740 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Thị | 1,950 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Phú | 1,976 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Quới | 1,547 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Ninh | 1,446 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Bình | 2,881 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Mỹ | 1,679 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Nhựt Tân | 3,317 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Cách | 2,279 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Song Thạnh | 1,890 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Trung Thạnh | 1,550 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Trung Chánh | 1,652 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Hòa | 1,753 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Trung Hòa | 1,733 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Trung Lợi | 1,351 | 1 | 5 | 
 | 
| 66 | Xã Lương Hòa Lạc | 
 | 36,397 | 19 | 95 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Lương Phú A | 3,287 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Lương Phú B | 2,646 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Lương Phú C | 2,998 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Lạc A | 1,742 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Lạc B | 1,436 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Khương A | 1,353 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Khương B | 743 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Khương C | 1,268 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Lợi A | 1,832 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Lợi B | 952 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Lợi C | 2,504 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Thạnh | 2,642 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Thạnh A | 1,565 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Đăng Phong | 2,454 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Long | 2,275 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Phú | 1,408 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Trường Xuân A | 1,966 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Trường Xuân B | 1,533 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thanh Đăng B | 1,793 | 1 | 5 | 
 | 
| 67 | Xã Tân Thuận Bình | 
 | 34,531 | 27 | 135 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Thạnh | 2,300 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Hòa | 1,620 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Hiệp | 1,178 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Quang Thọ | 1,700 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long An | 930 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Quang Khương | 1,242 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Quang Phú | 1,429 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Quang Ninh | 1,091 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Bình 2B | 1,372 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Hòa | 1,209 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thành | 1,572 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Đông | 1,305 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thắng | 1,070 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Hưng | 815 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Phú 1 | 879 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Phú 2 | 1,301 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Bình 1 | 1,521 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Bình 2A | 1,288 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình An | 980 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Thành | 1,120 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Ninh | 978 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Phú Quới | 1,648 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Vĩnh Phước | 1,215 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hưng Ngãi | 1,500 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Đăng Phong Dưới | 950 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Đăng Phong Trên | 1,418 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Đăng Nẵm | 900 | 1 | 5 | 
 | 
| 68 | Xã Chợ Gạo | 
 | 30,651 | 18 | 92 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 1 | 1,977 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 2 | 4,300 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 3 | 2,975 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Tỉnh | 1,288 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Hiệp | 850 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Thuận | 1,042 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Long | 2,054 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Hòa A | 788 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Hòa B | 1,122 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Điền Thạnh | 2,235 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Điền Lợi | 1,964 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Bình | 353 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Thạnh | 1,250 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thạnh Lợi | 1,581 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Hòa | 1,560 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Điền Mỹ | 1,258 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình An | 2,054 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Hạnh | 2,000 | 1 | 5 | 
 | 
| 69 | Xã An Thạnh Thủy | 
 | 39,874 | 23 | 117 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Khương | 2,418 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thạnh Kiết | 1,496 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Thọ | 1,435 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Quới | 1,219 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Phú | 1,916 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thạnh An | 1,559 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thạnh Hòa | 1,472 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thạnh Hiệp | 1,220 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Thủy | 1,182 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thạnh Thới | 1,620 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thạnh | 931 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Thọ Trung | 1,004 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Thọ Đông | 1,515 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Ninh 1 | 1,102 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Ninh 2 | 1,402 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Thọ Thượng | 1,401 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Hưng | 2,670 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Khương 1 | 4,913 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Khương 2 | 2,431 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Thọ 1 | 1,481 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Thọ 2 | 1,273 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Phú | 2,209 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Quới | 2,005 | 1 | 5 | 
 | 
| 70 | Xã Bình Ninh | 
 | 34,917 | 24 | 120 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Hòa | 1,652 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thuận | 2,115 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Lạc Thượng | 939 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Lạc Trung | 1,342 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thạnh | 1,699 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Ninh | 3,171 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Cư | 1,945 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Nhơn Hòa | 1,631 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Lạc Trung | 2,367 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Thành | 1,541 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Mỹ Thạnh | 1,614 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Hòa | 1,782 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Mỹ | 1,861 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Lạc | 1,151 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Quới | 951 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Phú | 1,112 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Lợi Tiểu | 915 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Thạnh | 913 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Phú | 1,327 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Long | 982 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Hưng Hạ | 916 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Hưng Thượng | 1,116 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Quới Hạ | 1,009 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Quới Thượng | 866 | 1 | 5 | 
 | 
| 71 | Xã Vĩnh Bình | 
 | 43,344 | 19 | 97 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 1 | 3,256 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 2 | 2,560 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 3 | 3,356 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 4 | 2,235 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 5 | 2,864 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 6 | 1,860 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Trung | 3,294 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thạnh Lạc Đông | 2,861 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thạnh | 2,361 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Tây | 5,067 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Đông | 2,016 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thạnh Bình | 1,823 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thạnh An | 1,483 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thạnh Hòa Đông | 1,399 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thạnh Hòa Tây | 1,155 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thạnh Hiệp | 844 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thạnh Phú | 1,213 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thạnh Hưng | 1,445 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thạnh Yên | 2,252 | 1 | 5 | 
 | 
| 72 | Xã Đồng Sơn | 
 | 38,452 | 13 | 71 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Bình | 2,271 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thạnh Hưng | 1,008 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thạnh Phú | 2,300 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thạnh Lạc | 1,921 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Thạnh | 1,537 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thạnh Thới | 3,491 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Trinh | 2,429 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Khương Thọ | 3,242 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Minh Đồng | 3,166 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Hòa Đông | 4,833 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Hòa Long | 4,253 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Lợi An | 3,358 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Đông Trung | 4,643 | 1 | 7 | 
 | 
| 73 | Xã Phú Thành | 
 | 25,078 | 11 | 55 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Khánh | 2,593 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Ninh | 2,825 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Phú | 2,212 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thọ Khương | 2,947 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Nhựt | 2,224 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Hưng | 2,152 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Lạc | 2,012 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình Cánh | 1,443 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thạnh Phong | 2,035 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Bình | 1,974 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Quới | 2,661 | 1 | 5 | 
 | 
| 74 | Xã Long Bình | 
 | 30,710 | 13 | 65 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Phú | 2,668 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Quới An | 2,333 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Hải | 1,917 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Long Thới | 2,187 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Trung | 1,359 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Khương Ninh | 2,321 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Ninh Quới | 2,375 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thới Hòa | 1,464 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thuận Trị | 3,107 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Xóm Thủ | 3,198 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Thạnh | 1,846 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thạnh Lợi | 2,994 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Lợi An | 2,941 | 1 | 5 | 
 | 
| 75 | Xã Vĩnh Hựu | 
 | 26,406 | 10 | 54 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bình An | 3,546 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp An Ninh | 3,071 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thạnh Thới | 3,689 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Quí | 3,289 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Bình | 2,852 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Quới | 1,934 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Vĩnh Quới | 1,791 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hưng Hòa | 2,737 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thới An A | 1,781 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thới An B | 1,716 | 1 | 5 | 
 | 
| 76 | Xã Gò Công Đông | 
 | 29,581 | 19 | 95 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bà Canh | 1,497 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bà Lẫy 1 | 1,524 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bà Lẫy 2 | 1,240 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Cầu Muống | 1,988 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Cây Bàng | 1,748 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Chợ | 1,744 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Đèn Đỏ | 2,322 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Giồng Đình | 1,186 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Giồng Lãnh 1 | 1,670 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Giồng Lãnh 2 | 1,681 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Giồng Tân | 1,171 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Kinh Giữa | 1,827 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Kinh Ngang | 1,719 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Láng | 2,458 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Phú | 1,238 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Trại Cá | 1,370 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Trại Ngang | 1,342 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Vàm Kinh | 794 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Xóm Gò | 1,062 | 1 | 5 | 
 | 
| 77 | Xã Tân Điền | 
 | 22,007 | 11 | 57 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Gò Me | 3,669 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Kinh Trên | 3,356 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Kinh Dưới | 1,895 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Chợ Bến | 2,026 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Xóm Đen | 1,714 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Trung | 1,944 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Nam | 1,909 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hộ | 1,904 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bắc 1 | 1,533 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bắc 2 | 1,534 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Rạch Bùn | 523 | 1 | 5 | 
 | 
| 78 | Xã Tân Hòa | 
 | 33,874 | 17 | 85 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Xóm Gò | 1,806 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Thơm 1 | 1,050 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Thơm 2 | 1,642 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Lò Gạch | 1,863 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Dương Phú | 1,313 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hòa Bình | 3,143 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thạnh Hòa | 3,135 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Vạn Thành | 3,166 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hiệp Trị 1 | 1,848 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Hiệp Trị 2 | 1,208 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Ruộng Cạn | 2,301 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Dương Hòa | 1,816 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Dương Quới | 1,119 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thanh Nhung 1 | 1,978 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Thanh Nhung 2 | 2,272 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Xuân | 1,745 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Nghĩa Chí | 2,469 | 1 | 5 | 
 | 
| 79 | Xã Tân Đông | 
 | 50,299 | 23 | 117 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Tây 1 | 2,929 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Tây 2 | 1,940 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Tây 3 | 3,549 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Tây 4 | 3,277 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Tây 5 | 2,701 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Tây 6 | 2,202 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Tây 7 | 2,192 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Phước 1 | 1,896 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Phước 2 | 1,296 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Phước 3 | 2,241 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Phước 4 | 3,298 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Phước 5 | 2,830 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Phước 6 | 3,297 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Phước 7 | 1,622 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Phước 8 | 2,013 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Gò Lức | 2,656 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Gò Táo | 2,289 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bà Lãnh | 2,002 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bờ Kinh | 1,691 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Chùa Đất Đỏ | 1,752 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Ông Gồng | 828 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Xóm Dinh | 545 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Cầu Bà Trà | 1,253 | 1 | 5 | 
 | 
| 80 | Xã Gia Thuận | 
 | 44,654 | 25 | 127 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 1 | 994 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 2 | 1,014 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 3 | 1,504 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 4 | 1,295 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 5 | 1,351 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp 6 | 2,323 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Đôi Ma 1 | 2,189 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Đôi Ma 2 | 2,820 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Đôi Ma 3 | 1,622 | 1 | 7 | Có Khu công nghiệp Dịch vụ Dầu khí Soài Rạp | 
| 
 | 
 | Ấp Chợ 1 | 3,103 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Chợ 2 | 3,070 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Chợ 3 | 1,611 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Lăng 1 | 3,200 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Lăng 2 | 2,299 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Lăng 3 | 650 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Xóm Đình | 1,329 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bồ Đề | 1,549 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Giá Trên | 1,144 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Giá Dưới | 1,113 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Xóm Mới | 1,279 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Xóm Chủ | 1,197 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Xóm Tựu | 1,197 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Cầu Xây | 3,011 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Xóm Lưới | 2,604 | 1 | 5 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Xóm Rẫy | 1,186 | 1 | 5 | 
 | 
| 81 | Xã Tân Thới (xã đảo) | 
 | 32,197 | 19 | 133 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Phú | 2,708 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Quí | 1,806 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Hưng | 1,034 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Lợi | 1,814 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Hiệp | 1,107 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Bình | 2,216 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Bình 2 | 1,041 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Hương | 2,667 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Định | 1,670 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Ninh | 2,297 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thạnh | 2,015 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Xuân | 2,813 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân An | 1,668 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Hòa | 902 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Lập | 908 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thành | 2,967 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thành 1 | 740 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Thành 2 | 1,018 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Đông | 806 | 1 | 7 | 
 | 
| 82 | Xã Tân Phú Đông (xã đảo) | 
 | 23,377 | 16 | 112 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bãi Bùn | 1,359 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Cả Thu 1 | 1,408 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Cả Thu 2 | 1,953 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bà Lắm | 1,551 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Kinh Nhiếm | 1,414 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Tân Phú | 1,729 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Giồng Keo | 1,329 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bà Tiên 1 | 1,753 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bà Tiên 2 | 682 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Gảnh | 1,712 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Lý Quàn 1 | 2,213 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Lý Quàn 2 | 1,880 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Bà Từ | 1,262 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Pháo Đài | 1,341 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Phú Hữu | 1,586 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Ấp Cồn Cống | 205 | 1 | 7 | 
 | 
| 83 | Phường Mỹ Tho | 
 | 57,754 | 36 | 252 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 1 | 1,290 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 2 | 1,391 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 3 | 1,563 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 4 | 1,068 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 5 | 2,174 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 6 | 993 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 7 | 1,598 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 8 | 1,605 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 9 | 1,611 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 10 | 1,643 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 11 | 1,318 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 12 | 1,150 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 13 | 1,549 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 14 | 735 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 15 | 1,844 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 16 | 1,489 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 17 | 1,049 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 18 | 1,077 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 19 | 2,016 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 20 | 2,407 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 21 | 1,049 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 22 | 2,747 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 23 | 3,447 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 24 | 1,984 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 25 | 3,157 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 26 | 1,598 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 27 | 2,781 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 28 | 1,123 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 29 | 1,819 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 30 | 1,454 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 31 | 1,294 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 32 | 876 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 33 | 1,085 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Thuận Hà | 1,388 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Tân Hòa | 993 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Tân Bình | 1,389 | 1 | 7 | 
 | 
| 84 | Phường Đạo Thạnh | 
 | 71,516 | 29 | 207 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 1 | 1,571 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 2 | 1,968 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 3 | 1,861 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 4 | 1,812 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 5 | 1,874 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 6 | 1,687 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 7 | 1,440 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 8 | 1,922 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 9 | 1,708 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 10 | 1,985 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 11 | 2,408 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 12 | 3,018 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 13 | 2,987 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 14 | 2,947 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 15 | 2,208 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 16 | 2,205 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 17 | 2,183 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 18 | 2,664 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 19 | 3,147 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 20 | 2,509 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 21 | 4,001 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 22 | 5,295 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 23 | 2,556 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 24 | 1,301 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 25 | 1,754 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 26 | 1,723 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 27 | 1,716 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Long Hòa A | 5,770 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Long Hòa B | 3,296 | 1 | 7 | 
 | 
| 85 | Phường Mỹ Phong | 
 | 41,178 | 20 | 142 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 1 | 968 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 2 | 2,271 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 3 | 828 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 4 | 854 | 1 | 9 | Có Cụm công nghiệp Tân Mỹ Chánh | 
| 
 | 
 | Khu phố 5 | 1,509 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 6 | 1,082 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Mỹ Thạnh | 3,736 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Mỹ An | 3,015 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Mỹ Lợi | 2,093 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Mỹ Hòa | 2,759 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Hội Gia | 1,396 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Mỹ Phú | 1,774 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Mỹ Lương | 2,464 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Mỹ Hưng | 1,892 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Bình Phong | 3,223 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Bình Thành | 1,374 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Bình Lợi | 1,498 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Tân Tỉnh A | 2,697 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Tân Tỉnh B | 1,354 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Phong Thuận | 4,391 | 1 | 7 | 
 | 
| 86 | Phường Thới Sơn | 
 | 33,568 | 17 | 121 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 1 | 3,282 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 2 | 2,274 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 3 | 2,248 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 4 | 1,282 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 5 | 1,227 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 6 | 1,077 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 7 | 1,696 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 8 | 1,653 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 9 | 1,128 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 10 | 2,863 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 11 | 1,783 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 12 | 4,608 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Mỹ Thạnh Hưng | 1,512 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Thới Thạnh | 2,072 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Thới Thuận | 1,993 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Thới Hòa | 1,515 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Thới Bình | 1,355 | 1 | 7 | 
 | 
| 87 | Phường Trung An | 
 | 53,177 | 20 | 146 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 1 | 1,934 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 2 | 1,544 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 3 | 2,116 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 4 | 2,225 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 5 | 2,234 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 6 | 1,423 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 7 | 2,386 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 8 | 3,772 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 9 | 4,424 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 10 | 2,808 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Trung Lương | 1,621 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Bình Tạo | 4,361 | 1 | 9 | Có Khu công nghiệp Mỹ Tho và Cụm công nghiệp Trung An | 
| 
 | 
 | Khu phố Bình Tạo A | 2,224 | 1 | 9 | Có Khu công nghiệp Mỹ Tho | 
| 
 | 
 | Khu phố Chợ | 4,164 | 1 | 9 | |
| 
 | 
 | Khu phố Đồng | 1,778 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Long Mỹ | 1,898 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Long Hưng | 2,856 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Phước Hoà | 3,630 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Phước Thuận | 3,605 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Giáp Nước | 2,174 | 1 | 7 | 
 | 
| 88 | Phường Gò Công | 
 | 27,520 | 18 | 126 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 1 | 1,594 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 2 | 1,432 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 3 | 2,356 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 4 | 1,828 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 5 | 1,695 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 6 | 1,616 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 7 | 915 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 8 | 1,315 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 9 | 1,460 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 10 | 2,371 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 11 | 1,514 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 12A | 1,254 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 12B | 681 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Kim Liên | 1,865 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Giồng Cát | 1,231 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Tân Xã | 1,514 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Chợ Mới | 1,192 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Việt Hùng | 1,687 | 1 | 7 | 
 | 
| 89 | Phường Long Thuận | 
 | 22,486 | 13 | 91 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 1 | 1,454 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 2 | 873 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 3 | 1,737 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 4 | 1,705 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 5 | 1,606 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 6 | 1,982 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 7 | 1,381 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 8 | 1,623 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 9 | 1,350 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Thuận An | 2,482 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Thuận Hòa | 2,895 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Gò Tre | 2,359 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Xóm Dinh | 1,039 | 1 | 7 | 
 | 
| 90 | Phường Bình Xuân | 
 | 27,721 | 13 | 91 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 1 | 1,822 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 2 | 2,449 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 3 | 2,200 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 4 | 2,727 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 5 | 3,555 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 6 | 1,723 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 7 | 2,465 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Long Hưng | 2,353 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Long Bình | 1,713 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Long Phước | 1,632 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Long Mỹ | 1,764 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Thành Nhứt | 1,682 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Thành Nhì | 1,636 | 1 | 7 | 
 | 
| 91 | Phường Sơn Qui | 
 | 45,694 | 18 | 128 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Ông Non | 2,655 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Ông Cai | 3,204 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Sơn Qui A | 2,620 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Sơn Qui B | 2,147 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Gò Xoài | 2,070 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Xã Lới | 2,207 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Mỹ Xuân | 3,189 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Hồng Rạng | 3,195 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Trí Đồ | 1,713 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Hòa Thân | 2,945 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Lạc Hòa | 2,296 | 1 | 9 | Có Khu công nghiệp Bình Đông | 
| 
 | 
 | Khu phố Muôn Nghiệp | 4,481 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Cộng Lạc | 2,963 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Năm Châu | 3,198 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Lăng Hoàng Gia | 1,638 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Hưng Hòa | 1,664 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Hưng Phú | 1,978 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Hưng Thạnh | 1,531 | 1 | 7 | 
 | 
| 92 | Phường An Bình | 
 | 33,023 | 11 | 81 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm 1 | 3,214 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm 2 | 1,925 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm An Thạnh A | 5,200 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm An Thạnh B | 1,024 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm An Lợi | 5,681 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm An Lợi A | 1,622 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm An Tài | 1,268 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm An Lộc | 3,985 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm An Hòa | 4,024 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm An Thịnh | 2,014 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm An Phước | 3,066 | 1 | 7 | 
 | 
| 93 | Phường Hồng Ngự (phường biên giới) | 
 | 53,952 | 18 | 162 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm 1 | 4,993 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm 2 | 3,724 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm 3 | 5,521 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm 4 | 2,922 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm 5 | 4,091 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm An Thành | 2,692 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Bình Hưng | 1,514 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Bình Hưng A | 2,747 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Mương Nhà Máy | 1,973 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Cả Gốc | 1,928 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Tân Hòa | 2,833 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Tân Hòa Trung | 2,600 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Tân Hòa Thuận | 4,464 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Bình Lý | 2,220 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Bình Thành A | 2,423 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Bình Thành B | 2,244 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Bình Chánh | 2,697 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Bình Hòa | 2,366 | 1 | 9 | 
 | 
| 94 | Phường Thường Lạc (phường biên giới) | 
 | 39,759 | 12 | 108 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Bình Hòa Thượng | 6,770 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Bình Hòa Hạ | 4,865 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Bình Hòa Trung | 3,349 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm An Lạc | 3,187 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Cây Da | 1,522 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Trà Đư 1 | 2,347 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Trà Đư 2 | 3,499 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Sở Thượng | 4,987 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Cầu Muống | 2,398 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Tứ Thường | 2,302 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Thị | 2,113 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Thường Thới Hậu | 2,420 | 1 | 9 | 
 | 
| 95 | Phường Cao Lãnh | 
 | 134,108 | 49 | 347 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm 1 | 2,528 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm 2 | 3,228 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm 3 | 2,424 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm 4 | 2,592 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm 5 | 877 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm 6 | 2,024 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm 7 | 1,956 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm 8 | 2,988 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm 9 | 3,611 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Mỹ Phước | 2,990 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Mỹ Đức | 1,571 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Mỹ Hưng | 3,855 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Mỹ Long | 2,365 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Mỹ Thiện | 3,268 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Hòa Thuận | 1,675 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Hòa Lạc | 1,845 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Hòa An | 2,809 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Hòa Hiệp | 3,147 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Tân Thuận | 2,197 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Tân Việt Hòa | 2,574 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Tịnh Thới | 4,721 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Phú An | 3,867 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm An Nhon | 3,315 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Bến Bắc | 2,239 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Thuận Trung | 1,384 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Thuận An | 1,928 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Thuận Phú | 1,545 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Thuận Nghĩa | 1,322 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Thuận Phát | 1,490 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Hòa Long | 3,842 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Hòa Mỹ | 2,302 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Hòa Hưng | 1,271 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Hòa Khánh | 3,504 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Hòa Lợi | 2,818 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Đông Bình | 4,306 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Tịnh Mỹ | 3,514 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Tịnh Châu | 4,009 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Tịnh Long | 2,154 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Tịnh Hưng | 2,438 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Tịnh Đông | 1,640 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Tân Tịch | 2,352 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Tân Dân | 2,757 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Tân Chủ | 3,727 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Tân Hùng | 4,621 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Tân Hậu | 2,899 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Đông Định | 4,274 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Đông Thạnh | 3,702 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Đông Hòa | 3,408 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Tân Phát | 2,235 | 1 | 7 | 
 | 
| 96 | Phường Mỹ Ngãi | 
 | 49,095 | 16 | 116 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm 1 | 3,127 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm 2 | 1,783 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm 3 | 2,038 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm 4 | 3,709 | 1 | 9 | Có Khu công nghiệp Trần Quốc Toản | 
| 
 | 
 | Khóm 5 | 2,957 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm 6 | 1,327 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm 7 | 2,099 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm 8 | 1,847 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm 9 | 5,779 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm 10 | 3,694 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm 11 | 3,683 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm 12 | 4,306 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm 13 | 3,349 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm 14 | 3,362 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm 15 | 3,318 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm 16 | 2,717 | 1 | 7 | 
 | 
| 97 | Phường Mỹ Trà | 
 | 44,429 | 16 | 116 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm 1 | 4,346 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm 2 | 1,751 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm 3 | 3,096 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Mỹ Thượng | 2,378 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Mỹ Phú | 2,012 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Mỹ Trung | 1,867 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Mỹ Tây | 2,379 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Mỹ Thuận | 2,167 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm An Định | 4,027 | 1 | 9 | Có Cụm công nghiệp Cần Lố | 
| 
 | 
 | Khóm An Lạc | 3,009 | 1 | 9 | Có Cụm công nghiệp An Bình | 
| 
 | 
 | Khóm An Nghiệp | 4,074 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Bình Dân | 1,678 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Hòa Dân | 3,702 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Bình Nhứt | 2,775 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Nguyễn Cử | 2,707 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Thanh Tiến | 2,461 | 1 | 7 | 
 | 
| 98 | Phường Sa Đéc | 
 | 104,279 | 32 | 240 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Vĩnh Phước | 2,989 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Cái Sơn | 6,271 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Sa Giang | 5,233 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Vĩnh Hòa | 2,965 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Cầu Đình | 2,473 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Kiến An | 2,821 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Phú Mỹ | 7,071 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Hòa Khánh | 6,044 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Hòa An | 1,760 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Tân Qui | 3,247 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Tân Long | 2,502 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Vườn Hồng | 3,895 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Tân Hưng | 2,000 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Cái Đôi | 3,100 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Tân An | 2,533 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Tân Bình | 5,212 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Tân Thuận | 2,275 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Tân Hòa | 3,707 | 1 | 9 | Có Khu công nghiệp Sa Đéc | 
| 
 | 
 | Khóm Tân Mỹ | 2,467 | 1 | 9 | |
| 
 | 
 | Khóm Khánh Hòa | 3,569 | 1 | 9 | |
| 
 | 
 | Khóm Sa Nhiên | 2,311 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Tân Hiệp | 2,382 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Tân Huề | 3,960 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Tân Thành | 2,675 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Tân Lập | 1,960 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Tân Lợi | 1,191 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Đông Giang | 1,269 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Đông Quới | 2,229 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Đông Huề | 2,665 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Khánh Nhon | 3,886 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Khánh Nghĩa | 4,359 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khóm Đông Khánh | 3,258 | 1 | 7 | 
 | 
| 99 | Phường Mỹ Phước Tây | 
 | 39,964 | 18 | 130 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 1 | 4,332 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 2 | 5,229 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 3 | 1,021 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 4 | 888 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 5 | 688 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 6 | 1,811 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 7 | 870 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Mỹ Hoà | 2,675 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Mỹ Thạnh | 1,681 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Mỹ Đa | 1,646 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Mỹ Luận | 1,441 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Mỹ Lợi | 1,340 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Long Phước | 3,447 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Rạch Trắc | 2,450 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Cầu Dừa | 2,294 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Kinh 12 | 4,729 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Láng Biển | 2,525 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Bà Bèo | 897 | 1 | 7 | 
 | 
| 100 | Phường Thanh Hòa | 
 | 20,613 | 13 | 91 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 1 | 1,142 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 2 | 1,679 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 3 | 1,746 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 4 | 1,120 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 5 | 1,034 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Tân Bình 1 | 2,594 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Tân Bình 2 | 1,609 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Tân Bình 3 | 1,061 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Tân Bình 4 | 1,924 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Thanh Sơn | 2,092 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Thanh Hưng | 1,439 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Thanh Bình | 1,706 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Thanh Hiệp | 1,467 | 1 | 7 | 
 | 
| 101 | Phường Cai Lậy | 
 | 34,105 | 15 | 107 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 1A | 4,516 | 1 | 9 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 2A | 2,320 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 3A | 488 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 1B | 3,854 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 2B | 4,274 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố 3B | 1,578 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Hòa Trí | 1,342 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Phú Hưng | 2,457 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Phú Hòa | 1,562 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Mỹ Phú | 2,581 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Phú Hiệp | 1,700 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Mỹ Vĩnh | 1,629 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Hòa Nhơn | 874 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Hòa Nghĩa | 980 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Phú Thuận | 3,950 | 1 | 7 | 
 | 
| 102 | Phường Nhị Quý | 
 | 27,029 | 12 | 84 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Mỹ Lợi | 2,211 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Mỹ Thuận | 2,275 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Mỹ An | 1,218 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Quý Thành | 3,119 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Quý Chánh | 3,834 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Quý Lợi | 2,249 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Quý Phước | 2,444 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Quý Trinh | 1,342 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Phú Hưng | 1,747 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Phú Hòa | 1,850 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Phú Mỹ | 2,182 | 1 | 7 | 
 | 
| 
 | 
 | Khu phố Phú An | 2,558 | 1 | 7 | 
 | 
| Tổng số | 1,703 | 10,047 | 
 | |||
- 1Quyết định 24/2024/QĐ-UBND quy định số lượng Tổ bảo vệ an ninh, trật tự; số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự trên địa bàn tỉnh Tiền Giang
- 2Nghị quyết 70/2025/NQ-HĐND sửa đổi Nghị quyết 36/2024/NQ-HĐND quy định tiêu chí thành lập, tiêu chí về số lượng; mức hỗ trợ, bồi dưỡng và các khoản chi khác bảo đảm điều kiện hoạt động đối với Tổ bảo vệ an ninh, trật tự trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh
- 3Nghị quyết 44/2025/NQ-HĐND sửa đổi Nghị quyết 12/2024/NQ-HĐND quy định tiêu chí thành lập, tiêu chí số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở; nội dung, mức chi hỗ trợ đối với người tham gia lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở trên địa bàn thành phố Hà Nội
Quyết định 128/2025/QĐ-UBND quy định số lượng Tổ bảo vệ an ninh, trật tự; số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp
- Số hiệu: 128/2025/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 14/10/2025
- Nơi ban hành: Tỉnh Đồng Tháp
- Người ký: Trần Trí Quang
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 14/10/2025
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
 
              