Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 124/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 14 tháng 3 năm 2025 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Dược ngày 21 tháng 11 năm 2024;
Căn cứ Nghị định số 42/2025/NĐ-CP ngày 27 tháng 02 năm 2025 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 08/2022/TT-BYT ngày 05 tháng 9 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Căn cứ Quyết định số 1969/QĐ-BYT ngày 26 tháng 4 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ kết luận của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế đợt 216 tại Công văn số 14/HĐTV-VPHĐ ngày 24 tháng 02 năm 2025 của Văn phòng Hội đồng tư vấn cấp GĐKLH thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Theo đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc, Cục Quản lý Dược.
QUYẾT ĐỊNH:
1. Danh mục 696 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam hiệu lực 05 năm (Phụ lục I kèm theo).
2. Danh mục 03 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam hiệu lực 03 năm (Phụ lục II kèm theo).
Điều 2. Cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký thuốc có trách nhiệm:
1. Sản xuất thuốc theo đúng các hồ sơ, tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế và phải in hoặc dán số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp lên nhãn thuốc.
2. Chỉ được sản xuất, đưa ra lưu hành các thuốc kiểm soát đặc biệt khi có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược phạm vi kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt phù hợp với phạm vi hoạt động của cơ sở đáp ứng quy định tại khoản 5 Điều 143 Nghị định số 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Dược.
3. Thực hiện việc cập nhật tiêu chuẩn chất lượng của thuốc theo quy định tại Thông tư số 11/2018/TT-BYT ngày 04/5/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định về chất lượng thuốc, nguyên liệu làm thuốc, Thông tư số 03/2020/TT-BYT ngày 22/01/2020 của Bộ trưởng Bộ Y tế sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 11/2018/TT-BYT quy định về chất lượng thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
4. Cập nhật nhãn thuốc, tờ hướng dẫn sử dụng thuốc theo quy định tại Thông tư số 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định ghi nhãn thuốc, nguyên liệu làm thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc trong thời hạn 06 tháng kể từ ngày ký ban hành Quyết định này, theo hình thức thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành thuốc.
5. Phối hợp với các cơ sở điều trị để thực hiện theo đúng các quy định hiện hành về thuốc kê đơn, theo dõi an toàn, hiệu quả, tác dụng không mong muốn của thuốc trên người Việt Nam và tổng hợp, báo cáo theo quy định tại Điều 5 Thông tư số 08/2022/TT-BYT đối với các thuốc trong Phụ lục II ban hành kèm theo Quyết định này.
6. Cơ sở đăng ký thuốc phải bảo đảm duy trì điều kiện hoạt động trong thời gian hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc. Trong trường hợp không còn đáp ứng đủ điều kiện hoạt động, cơ sở đăng ký phải có trách nhiệm thực hiện thay đổi cơ sở đăng ký theo quy định tại Thông tư số 08/2022/TT-BYT trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày cơ sở đăng ký không còn đủ điều kiện hoạt động.
7. Cơ sở sản xuất thuốc phải bảo đảm các điều kiện hoạt động của cơ sở sản xuất trong thời hạn hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
| CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC 696 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 216
(Kèm theo Quyết định số 124/QĐ-QLD ngày 14 tháng 03 năm 2025 của Cục Quản lý Dược)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ (tháng) | Số đăng ký |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) |
1. Cơ sở đăng ký: Chi nhánh Công ty Cổ phần Armephaco - Xí nghiệp Dược phẩm 150 (Địa chỉ: Số 112, đường Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
1.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần Armephaco - Xí nghiệp Dược phẩm 150 (Địa chỉ: Số 112, đường Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
1 | Greenfixime 200 | Cefixim (tương đương Cefixim trihydrat 223,8mg) 200mg | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110049325 |
2. Cơ sở đăng ký: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 423 Vũ Tông Phan, phường Khương Đình, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
2.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
2 | Dishyran | Fexofenadine hydrochloride 6mg/ml | Hỗn dịch uống | Hộp 1 chai x 30ml; Hộp 1 chai x 50ml; Hộp 1 chai x 60ml; Hộp 10 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 30 gói x 5ml; Hộp 50 gói x 5ml | NSX | 36 | 893100049425 |
3. Cơ sở đăng ký (Cơ sở chuyển giao công nghệ): Medochemie Ltd. (Địa chỉ: 1-10 Constantinoupoleos street, 3011 Limassol, Cyprus; )
3.1. Cơ sở sản xuất thuốc trước chuyển giao công nghệ: Medochemie Ltd - Central Factory (Địa chỉ: 1-10 Constantinoupoleos street, 3011 Limassol, Cyprus)
3.2. Cơ sở sản xuất (Cơ sở nhận chuyển giao công nghệ): Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) (Địa chỉ: Số 40 VSIP II đường số 6, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, Khu liên hợp công nghiệp - dịch vụ - đô thị Bình Dương, Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
3 | Dotrigitin 50mg | Lamotrigine 50mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893710049525 |
4. Cơ sở đăng ký: Cơ sở đặt gia công: Công ty TNHH Reliv Healthcare (Địa chỉ: 94-96 Nguyễn Văn Kỉnh, phường Thạnh Mỹ Lợi, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
4.1. Cơ sở sản xuất: Cơ sở nhận gia công: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
4 | Lomac-20 | Omeprazol (dưới dạng hạt bao tan trong ruột omeprazol 8,33%) 20mg | Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột | Hộp 1 lọ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ xé nhôm/nhôm; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 hộp x 1 lọ x 14 viên, lọ HDPE; Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ bấm nhôm/nhôm | NSX | 36 | 893610049625 |
5. Cơ sở đăng ký: Cơ sở đặt gia công: RV Lifesciences Limited (Địa chỉ: Plot No. H-19, MIDC, Waluj, Aurangabad- 431133, District-Aurangabad, Maharashtra State, Ấn Độ)
5.1. Cơ sở sản xuất: Cơ sở nhận gia công: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
5 | Rifimax 200 | Rifaximin 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893610049725 |
6 | Rifimax 550 | Rifaximin 550mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893610049825 |
6. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Công nghệ sinh học - Dược phẩm ICA (Địa chỉ: Lô 10, đường số 5, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
6.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Công nghệ sinh học - Dược phẩm ICA (Địa chỉ: Lô 10, đường số 5, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
7 | Muxystine | Acetylcystein 200mg | Thuốc cốm | Hộp 20 gói x 3g | DĐVN V | 36 | 893100049925 |
7. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần DSL global (Địa chỉ: Số 9, hẻm 299/15/12, đường Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
7.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai (Địa chỉ: 221B Phạm Văn Thuận, Phường Tân Tiến, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
8 | Vildagliptin 50mg | Vildagliptin 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110050025 |
8. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 232 Trần Phú, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)
8.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 04 đường Quang Trung, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)
9 | Cepara 2,4% | Paracetamol 2,4 % (w/v) | Dung dịch uống | Hộp 1 chai x 60ml; Hộp 1 chai x 100ml; Hộp 20 túi x 5ml; Hộp 30 túi x 5ml | NSX | 24 | 893100050125 |
10 | Cepara 3% | Paracetamol 30mg/ml | Dung dịch uống | Hộp 1 chai 60ml; Hộp 1 chai x 100ml | NSX | 24 | 893100050225 |
11 | Deszalo | Desloratadin 0,5mg/ml | Dung dịch uống | Hộp 1 chai x 30ml; Hộp 1 chai x 60ml; Hộp 20 túi x 2,5ml; Hộp 20 túi x 5ml; Hộp 30 túi x 2,5ml; Hộp 30 túi x 5ml | NSX | 24 | 893100050325 |
9. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Apimed (Địa chỉ: 263/9 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
9.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Địa chỉ: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
12 | Amicogel-Api | Dried aluminum hydroxide gel 4,4% (w/v); Magnesium hydroxide 3,9% (w/v) | Hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 30 gói x 10ml; Hộp 50 gói x 10ml; Hộp 10 gói x 20ml; Hộp 20 gói x 20ml; Hộp 30 gói x 20ml; Hộp 1 chai x 250ml | NSX | 24 | 893100050425 |
13 | Apicystin 500 | L-cystine 500mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110050525 |
14 | Apiderm | Betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat 6,4mg) 0,05% (w/w); Clotrimazol 1% (w/w); Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat 16,9mg) 0,1% (w/w) | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 15g | NSX | 24 | 893110050625 |
15 | Apigrandin 1 | Repaglinide 1mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110050725 |
16 | Apimarin 135 | Mebeverin hydroclorid 135mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Hộp 1 chai x 200 viên | NSX | 24 | 893100050825 |
17 | Apiridate 200 | Trimebutine maleate 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Hộp 1 chai x 200 viên | NSX | 36 | 893110050925 |
18 | Apisicar 5/10 | Amlodipine (tương đương 6,93mg amlodipine besilate) 5mg; Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrate) 10mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110051025 |
19 | Apitrocin 3500 | Troxerutin 3500mg/7ml | Dung dịch uống | Hộp 10 gói x 7ml; Hộp 20 gói x 7ml; Hộp 30 gói x 7ml; Hộp 1 chai x 70ml; Hộp 1 chai x 140ml | NSX | 30 | 893110051125 |
20 | Bapifen 5 | Baclofen 5mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110051225 |
21 | Sitalox-Api | Aluminum hydroxide (dưới dạng dried aluminum hydroxide gel) 3,5% (w/v); Magnesium hydroxide 4% (w/v) | Hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 30 gói x 5ml; Hộp 50 gói x 5ml; Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 30 gói x 10ml; Hộp 50 gói x 10ml; Hộp 1 chai x 250ml | NSX | 24 | 893100051325 |
10. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Đại Nam (Địa chỉ: 270A Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
10.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Enlie (Địa chỉ: đường NA6, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
22 | Audomic | Mosaprid citrat 5mg | Viên nén | Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110051425 |
23 | Lifagena | Rifaximin 550mg | Viên nén bao phim | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 01 lọ x 30 viên; Hộp 01 lọ x 50 viên; Hộp 01 lọ x 60 viên; Hộp 01 lọ x 100 viên | NSX | 36 | 893110051525 |
24 | Magaldrat | Magaldrat 800mg | Viên nén nhai | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100051625 |
25 | Marpiva | Macrogol 4000 10gam | Thuốc bột pha dung dịch uống | Hộp 20 gói | NSX | 36 | 893100051725 |
26 | Quileva | Nomegestrol acetat 5mg | Viên nén | Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110051825 |
27 | Solindago oral suspension | Solifenacin succinat 1mg/ml | Hỗn dịch uống | Hộp 10 gói x 2ml, Hộp 10 gói x 5ml, Hộp 10 gói x 10ml, Hộp 20 gói x 2ml, Hộp 20 gói x 5ml, Hộp 20 gói x 10ml, Hộp 30 gói x 2ml, Hộp 30 gói x 5ml, Hộp 30 gói x 10ml, Hộp 1 chai x 30ml, Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 1 chai x 90ml, Hộp 1 chai x 120ml, Hộp 1 chai x 150ml | NSX | 36 | 893110051925 |
11. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
11.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
28 | Dalekine 200 mg/ml | Natri valproat 20 % (w/v) | Dung dịch uống | Hộp 1 chai x 40ml, chai thủy tinh và 1 xylanh có vạch chia liều | NSX | 36 | 893114052025 |
29 | Palonosetron Danapha | Palonosetron (dưới dạng palonosetron hydroclorid 0,28mg) 0,25mg/5ml | Dung dịch tiêm | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml | NSX | 36 | 893110052125 |
30 | Sitagliptin 50 mg Danapha | Sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphat monohydrat 64,25mg) 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 9 vỉ x 10 viên, Hộp 1 vỉ x 14 viên, Hộp 2 vỉ x 14 viên | NSX | 36 | 893110052225 |
31 | Telfadin Danapha 30 ODT | Fexofenadin hydroclorid 30mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100052325 |
12. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập, phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
12.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập, phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
32 | Biodoxo | Levocarnitin 1gam/10ml | Dung dịch uống | Hộp 30 ống x 10ml; Hộp 60 ống x 10ml; Hộp 90 ống x 10ml | NSX | 30 | 893110052425 |
33 | Dexclorpheniramin Hadiphar | Dexclorpheniramin maleat 2mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 200 viên | NSX | 36 | 893100052525 |
34 | Diclofenac | Diclofenac natri 75mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110052625 |
35 | Ennesvir | Esomeprazole [dưới dạng Esomeprazole Pellets 8,5 % (Esomeprazole magnesium trihydrate)] 10mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch | Hộp 28 gói x 3 g | NSX | 36 | 893110052725 |
36 | Fascort 32mg | Methylprednisolon 32mg | Viên nén | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên. | NSX | 32 | 893110052825 |
37 | Hadirocam | Piroxicam 20mg | Viên nén phân tán | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110052925 |
38 | Metronidazol 500 | Metronidazol 500mg | Viên đạn đặt âm đạo | Hộp 2 vỉ x vỉ 5 viên; Hộp 5 vỉ x vỉ 5 viên; Hộp 10 vỉ x vỉ 5 viên | NSX | 36 | 893115053025 |
39 | Virgimazone 100 | Clotrimazol 100mg | Viên đặt âm đạo | Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 2 vỉ x 6 viên | NSX | 36 | 893100053125 |
13. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
13.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang (Địa chỉ: Lô B2 - B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt Nam)
40 | Hapacol 80 Granule | gói 1g thuốc chứa: Paracetamol 80mg | Thuốc cốm sủi bọt | Hộp 24 gói x 1g, Hộp 50 gói x 1g | NSX | 36 | 893100053225 |
14. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược khoa (Địa chỉ: Số 9, Nguyễn Công Trứ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam)
14.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược khoa (Địa chỉ: Trụ sở chính: Số 9 Nguyễn Công Trứ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội. Địa chỉ sản xuất: Nhà máy Dược phẩm DKPharma- Chi nhánh Bắc Ninh công ty Cổ phần Dược Khoa: Lô III-1.3, Đường D3, Khu công nghiệp Quế Võ 2, Xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
41 | Oxyray | Oxymetazolin hydroclorid 0,05% (w/v) | Dung dịch xịt mũi | Hộp 1 lọ x 10ml; Hộp 1 lọ x 20ml | NSX | 24 | 893100053325 |
42 | Oxyray Drop | Oxymetazoline hydroclorid 0,05% (w/v) | Dung dịch nhỏ mũi | Hộp 01 lọ x 8ml; Hộp 01 lọ x 10ml | NSX | 24 | 893100053425 |
15. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Liên Phong (Địa chỉ: Số 21-V5A Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
15.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm công nghệ cao Abipha (Địa chỉ: Lô đất CN -2, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
43 | Methylprednisolon 4mg | Methylprednisolon 4mg | Viên nén | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu/PVC hoặc Alu/Alu | NSX | 36 | 893110053525 |
16. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Medibros Miền Nam (Địa chỉ: 246-248 Chợ Lớn, Phường 11, Quận 6, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)
16.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
44 | Seatine 20 | Cetirizin dihydroclorid 20mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100053625 |
17. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: Số 8 Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
17.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: Số 8 Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
45 | Nevolol 2.5 | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 2,5mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110053725 |
18. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược mỹ phẩm Bảo An (Địa chỉ: TT5-1A-17 khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
18.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần nghiên cứu và Sản xuất dược phẩm Meracine (Địa chỉ: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
46 | Guathimax | Ubidecarenon 100mg | Viên nang mềm | Hộp 1 túi x 03 vỉ x 10 viên, Hộp 2 túi x 03 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893100053825 |
18.2. Cơ sở sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, TP.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
47 | Anbaridol | Haloperidol 5mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110053925 |
48 | Andotazin | Mequitazin 10mg | Viên nén | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100054025 |
19. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược mỹ phẩm Bảo An (Địa chỉ: Số 2/115, ngõ 2, đường Định Công Thượng, phường Định Công, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
19.1. Cơ sở sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
49 | 3Bvit Ansba | Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 100mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 1mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100054125 |
50 | Irsartan Ansba | Irbesartan 100mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 06 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110054225 |
51 | Oflozylkab | Ofloxacin 300mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 6 viên | NSX | 36 | 893115054325 |
20. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Mỹ phẩm BHT (Địa chỉ: Số 2 ngõ 80 Ngụy Như Kon Tum, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
20.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm công nghệ cao Abipha (Địa chỉ: Lô đất CN -2, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
52 | Choline Alfoscerate 400mg | Cholin alfoscerat 400mg | Viên nang mềm | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ Alu/PVC); Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ Alu/Alu) | NSX | 36 | 893100054425 |
21. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
21.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 930C4 đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, cụm 2, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
53 | Acetylcystein | Acetylcystein 200mg | Thuốc bột uống | Hộp 30 gói x 1g | NSX | 36 | 893100054525 |
54 | Nady-Deslo | Desloratadin 2,5mg/5ml | Dung dịch uống | Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 20 ống x 10ml, Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 1 chai x 30ml, Hộp 1 chai x 60ml | NSX | 24 | 893100054625 |
55 | Nady-Iva 5 | Ivabradin (dưới dạng Ivabradin hydroclorid 5,39mg) 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 14 viên, Hộp 2 vỉ x 14 viên, Hộp 4 vỉ x 14 viên, Hộp 6 vỉ x 14 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 60 viên, Hộp 1 chai x 180 viên | NSX | 36 | 893110054725 |
56 | Nady-Lina 5 | Linagliptin 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110054825 |
57 | Nady-Methyl 4 | Methylprednisolon 4mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên | NSX | 36 | 893110054925 |
58 | Nady-Monte 10 | Montelukast (dưới dạng montelukast natri 10,40mg) 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 30 viên | NSX | 24 | 893110055025 |
59 | Nadysyl Plus 10/2,5 | Indapamid 2,5mg; Perindopril arginin 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 8 vỉ x 7 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 30 viên, Hộp 1 chai x 50 viên, Hộp 1 chai x 100 viên | NSX | 36 | 893110055125 |
60 | Nadyteno | Tenofovir disoproxil fumarat 300mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110055225 |
61 | NDP-Lorno 4 | Lornoxicam 4mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên, Hộp 1 chai x 200 viên, chai 500 viên | NSX | 36 | 893110055325 |
62 | NDP-Pravas 80 | Pravastatin natri 80mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110055425 |
22. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)
22.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)
63 | Agicardi 3,75 | Bisoprolol fumarat 3,75mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 06 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 30 viên; Hộp 1 chai x 60 viên, Hộp 1 chai x 100 viên | NSX | 36 | 893110055525 |
64 | Bismogi | Bismuth oxid (dưới dạng Bismuth trikali dicitrat) 120mg | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110055625 |
65 | Itamlop 10 | Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 4 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110055725 |
66 | Mirtazapine 15 mg | Mirtazapin (dưới dạng Mirtazapin hemihydrat) 15mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 8 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 12 vỉ x 10 viên, Hộp 15 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110055825 |
22.2. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Bình Hòa (Địa chỉ: Lô C4 KCN Bình Hòa, xã Bình Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang, Việt Nam)
67 | Robamol 1500 | Methocarbamol 1500mg | viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 8 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 12 vỉ x 10 viên, Hộp 15 vỉ x 10 viên, Hộp 18 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, Hộp 1 chai x 50 viên, Hộp 1 chai x 60 viên, Hộp 1 chai x 100 viên, chai 200 viên, chai 300 viên, chai 500 viên | NSX | 36 | 893110055925 |
68 | Robamol 750 | Methocarbamol 750mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 8 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 12 vỉ x 10 viên, Hộp 15 vỉ x 10 viên, Hộp 18 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 30 viên, Hộp 1 chai x 50 viên, Hộp 1 chai x 60 viên, Hộp 1 chai x 100 viên, chai 200 viên, chai 300 viên, chai 500 viên | NSX | 36 | 893110056025 |
23. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Am Vi (Địa chỉ: Lô B14-3,4, đường N13, khu công nghiệp Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
23.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Am Vi (Địa chỉ: Lô B14-3,4, đường N13, khu công nghiệp Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
69 | Spreadin 250 | Cephradine (Cefradine) 250mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 10 gói x 2,5g; Hộp 20 gói x 2,5g | USP 44 | 24 | 893110056125 |
24. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
24.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Nhà máy A, Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
70 | Carlolapc 25 | Carvedilol 25mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - nhôm; Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - PVDC | NSX | 36 | 893110056225 |
71 | Methylprednisolon 4 | Methylprednisolon 4mg | Viên nén | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110056325 |
24.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, Thị Trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
72 | Vicraapc 100 | Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrate) 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 4 viên | NSX | 36 | 893110056425 |
25. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: 314 Bông Sao, phường 5, quận 8, Tp.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
25.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: Lô C16, Đường số 9, khu công nghiệp Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
73 | A.T Acyclovir 25 mg/ml | Acyclovir 250mg/10ml | Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền | Hộp 1 lọ, 3 lọ, 5 lọ, 10 lọ x 10ml, Hộp 1 lọ, 3 lọ, 5 lọ, 10 lọ x 20ml, Hộp 1 lọ x 40ml | NSX | 24 | 893110056525 |
74 | A.T Amikacin 500 mg/100 ml | Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfate) 500mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | Hộp 1 lọ x 100ml | NSX | 36 | 893110056625 |
75 | A.T Betamethasone 0,05% | Betamethasone 0,5mg/ml (0,05 % (w/v) | Dung dịch uống | Hộp 1 chai 30ml, 60ml, 100ml, kèm 1 xi lanh phân liều | NSX | 24 | 893110056725 |
76 | A.T Cetam 1 g/5 ml | Piracetam 1gam/5ml | Dung dịch tiêm | Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 5ml | NSX | 24 | 893110056825 |
77 | A.T Palonosetron Inj | Palonosetron (dưới dạng Palonosetron hydrochloride) 0,25mg/5ml | Dung dịch tiêm | Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 5ml; Hộp 5 lọ, 10 lọ, 20 lọ x 5ml | NSX | 24 | 893110056925 |
78 | A.T Sucralfate 2 g/10 ml | Sucralfate 2.000mg/10ml | Hỗn dịch uống | Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 10ml | NSX | 24 | 893100057025 |
79 | Alpheus 240 mg/5 ml | Aminophylline 240mg/5ml | Dung dịch tiêm | Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 5ml | NSX | 36 | 893110057125 |
80 | Anoxerin 100 mg/ml | Natri valproat 100mg/1ml | Dung dịch tiêm, tiêm truyền | Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 3ml, Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 4ml, Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 5ml, Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 10ml | NSX | 36 | 893110057225 |
81 | Antidroxil 600 | Gemfibrozil 600mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | NSX | 36 | 893110057325 |
82 | Atazicin 300 | Nizatidine 300mg | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | NSX | 36 | 893110057425 |
83 | Aticarbamol | Methocarbamol 1000mg/10ml | Dung dịch tiêm | Hộp 1 lọ, 3 lọ, 5 lọ x 10ml | NSX | 36 | 893110057525 |
84 | Bladen-F | Acid fusidic 100mg (2 % (w/w); Betamethasone (dưới dạng Betamethasone valerate) 5mg (0,1 % (w/w) | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp x 5g, 10g, 15g, 20g | NSX | 36 | 893110057625 |
85 | Ecoamin | L-Isoleucine 952mg; L-Leucine 1904mg; L-Valine 1144mg | Cốm pha hỗn dịch uống | Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói | NSX | 24 | 893110057725 |
86 | Ketorolac A.T 60 mg/2 ml | Ketorolac tromethamine 60mg/2ml | Dung dịch tiêm | Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 2ml | NSX | 36 | 893110057825 |
87 | Ledorozine | Levodropropizine 6mg/ml (0,6 % (w/v) | Dung dịch uống | Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5ml, Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 10ml; Hộp 1 chai x 30ml, 60ml, 100ml | NSX | 24 | 893110057925 |
88 | Oraltrix | Triamcinolone acetonide 1mg/g (0,1 % (w/w) | Thuốc mỡ bôi miệng | Hộp 1 tuýp 5 g, 10g, 15g, 20g, 25g, 30g | NSX | 36 | 893110058025 |
26. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
26.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: 43 đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
89 | Rupaton Syrup | Rupatadin (dưới dạng rupatadin fumarat 1,28mg) 1mg/ml | Dung dịch uống | Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 1 chai x 120ml | NSX | 24 | 893110058125 |
26.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam (Tòa nhà sản xuất số 1))
90 | Carbocistein Boston 375 | Carbocistein 375mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 12 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100058225 |
91 | Bospasma | Alverin citrat 60mg; Simethicon 300mg | Viên nang mềm | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110058325 |
92 | Volexin 750 | Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 750mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893115058425 |
26.3. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43, đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam (Tòa nhà sản xuất số 2) (Dây chuyền đạt EU-GMP))
93 | Fluoxetina Germed 20mg Cápsula | Fluoxetin(dưới dạng fluoxetin hydroclorid) 20mg | Viên nang cứng | Hộp 01 vỉ x 10 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 06 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110058525 |
94 | Etoricoxib 30 mg | Etoricoxib 30mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110058625 |
95 | Sitagliptin 100 mg | Sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphat) 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 01 vỉ x 14 viên, Hộp 02 vỉ x 14 viên | NSX | 24 | 893110058725 |
96 | Enalapril Maleat / Hydroclorothiazid 10 mg / 25 mg | Enalapril maleat 10mg; Hydroclorothiazid 25mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110058825 |
97 | Enalapril Maleat / Hydroclorothiazid 5 mg / 12.5 mg | Enalapril maleat 5mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110058925 |
98 | Methocarbamol 750 mg | Methocarbamol 750mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110059025 |
99 | Magnesium/ Vitamin B6 | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893100059125 |
27. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm công nghệ cao Abipha (Địa chỉ: Lô đất CN- 2, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ,Thành Phố Hà Nội, Việt Nam)
27.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm công nghệ cao Abipha (Địa chỉ: Lô đất CN -2, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
100 | Asequi 10 | Aripiprazol 10mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên | NSX | 36 | 893110059225 |
101 | Ceraricin | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893115059325 |
102 | L-Ornithin-L-Aspartat 3g | L-ornithin-L-aspartat 3 gam | Thuốc cốm | Hộp 10 gói x 5g; Hộp 20 gói x 5g; Hộp 30 gói x 5g | NSX | 36 | 893110059425 |
103 | Vinpoacne 10 | Vinpocetin 10mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110059525 |
104 | Vitamin 3B TT | Cyanocobalamin 0,50mg; Pyridoxin hydroclorid 200mg; Thiamin mononitrat 110mg | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên, 120 viên | NSX | 36 | 893100059625 |
105 | Zendocin Eup | Metronidazol 250mg; Spiramycin 1 500 000 IU | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893115059725 |
106 | Zenpara Extra | Ibuprofen 200mg; Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên, 1 lọ x 200 viên | NSX | 36 | 893100059825 |
107 | Zyncy TT | Cetirizin dihydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | Hộp, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100059925 |
28. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
28.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
108 | Bacloral | Baclofen 1mg/1ml | Dung dịch uống | Hộp 10 ống x 5ml, Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 30 ống x 5ml, Hộp 40 ống x 5ml, Hộp 50 ống x 5ml, Hộp 10 ống x 10ml, Hộp 20 ống x 10ml, Hộp 30 ống x 10ml, Hộp 40 ống x 10ml, Hộp 50 ống x 10ml; Hộp 10 gói x 5ml, Hộp 20 gói x 5ml, Hộp 30 gói x 5ml, Hộp 40 gói x 5ml, Hộp 50 gói x 5ml, Hộp 10 gói x 10ml, Hộp 20 gói x 10ml, Hộp 30 gói x 10ml, Hộp 40 gói x 10ml, Hộp 50 gói x 10ml; Hộp 1 lọ x 30ml; Hộp 1 lọ x 60ml, Hộp 1 lọ x 100ml, Hộp 1 lọ x 150ml, Hộp 1 lọ x 300ml | NSX | 30 | 893110060025 |
109 | Bicolax Sup 10mg | Bisacodyl 10mg | Viên đặt | Hộp 5 viên; Hộp 10 viên | NSX | 30 | 893110060125 |
110 | Desmo Spray | Desmopressin acetat 0,1mg/1ml (tương ứng 10 mcg/liều xịt) | Dung dịch xịt mũi | Hộp 1 lọ x 50 liều | NSX | 36 | 893110060225 |
111 | Eraxil | Crotamiton 10 % (w/w) | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 20g; Hộp 1 tuýp x 30g; Hộp 1 tuýp x 100g | NSX | 24 | 893110060325 |
112 | Falgankid 24mg/ml | Paracetamol 24mg/1ml | Dung dịch uống | Hộp 1 lọ x 100ml; Hộp 1 lọ x 200ml; Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ x 5 ống x 10ml | NSX | 36 | 893100060425 |
113 | Gravia Sup 500 mg | Clotrimazol 500mg | Viên đạn đặt âm đạo | Hộp 1 viên | NSX | 36 | 893100060525 |
114 | Hexami B12 | Cyanocobalamin 0,02 % (w/v) | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 20 ống x 0,5ml; Hộp 20 ống x 1ml | NSX | 36 | 893100060625 |
115 | Lexadol Sup 300mg | Paracetamol 300mg | Viên đạn đặt trực tràng | Hộp 1 vỉ x 7 viên, Hộp 2 vỉ x 5 viên | NSX | 36 | 893100060725 |
116 | Indorec 100 Mg | Indomethacin (Indometacin) 100mg | Viên đặt | Hộp 1 viên; Hộp 2 viên; Hộp 5 viên; Hộp 7 viên; Hộp 10 viên; Hộp 14 viên; Hộp 15 viên; Hộp 20 viên; Hộp 28 viên; Hộp 30 viên | NSX | 36 | 893110060825 |
117 | Ketoss Cream | Ketoconazol 2 % (w/w) | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp x 5g, Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 20g; Hộp 1 tuýp x 30g; Hộp 1 tuýp x 50g | NSX | 24 | 893100060925 |
118 | Ketoss Shampoo | Ketoconazol 2 % (w/w) | Dầu gội đầu | Hộp 1 lọ x 120ml; Hộp 1 lọ x 200ml; Hộp 1 lọ x 300ml; Hộp 1 lọ x 500ml; Hộp 10 gói x 5ml; Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 50 gói x 5ml; Hộp 10 gói x 10ml; Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 50 gói x 10ml | NSX | 36 | 893100061025 |
119 | Lexadol Sup 500mg | Paracetamol 500mg | Viên đạn đặt trực tràng | Hộp 1 vỉ x 7 viên, Hộp 2 vỉ x 5 viên | NSX | 36 | 893100061125 |
120 | Lola-Bfs | L-Ornithine - L-aspartat 5000mg/10ml | Dung dịch đậm đặc để tiêm truyền | Hộp 5 ống x 10ml, Hộp 10 ống x 10ml, Hộp 20 ống x 10ml, Hộp 50 ống x 10ml | NSX | 36 | 893110061225 |
121 | Nitrocin | Nitroglycerin 1mg/1ml | Dung dịch tiêm truyền | Hộp 1 ống x 5ml; Hộp 5 ống x 5ml; Hộp 10 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 50 ống x 5ml; Hộp 1 ống x 10ml; Hộp 5 ống x 10ml; Hộp 10 ống x 10ml; Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 50 ống x 10ml; Hộp 1 chai x 50ml | NSX | 36 | 893110061325 |
122 | Papaverin-BFS | Papaverin hydroclorid 20mg/1ml | Dung dịch tiêm | Hộp 1 ống x 2ml, Hộp 5 ống x 2ml, Hộp 10 ống x 2ml, Hộp 20 ống x 2ml, Hộp 1 ống x 3ml, Hộp 5 ống x 3ml, Hộp 10 ống x 3ml, Hộp 20 ống x 3ml | NSX | 24 | 893110061425 |
123 | Piromix Sup | Piroxicam 20mg | Viên đặt trực tràng | Hộp 1 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ x 7 viên | NSX | 30 | 893110061525 |
124 | Ropicain-BFS 5mg/ml | Ropivacain Hydrochlorid (dưới dạng Ropivacain Hydrochlorid monohydrate) 5mg/1ml | Dung dịch tiêm | Hộp 5 lọ x 5ml; Hộp 10 lọ x 5ml; Hộp 5 lọ x 10ml; Hộp 10 lọ x 10ml | NSX | 36 | 893114061625 |
125 | Tigin Sup 12.5 mg | Natri diclofenac 12,5mg | Viên đặt trực tràng | Hộp 5 viên; Hộp 10 viên; Hộp 15 viên; Hộp 20 viên | NSX | 36 | 893110061725 |
126 | Uni-Nepafenac | Nepafenac 0,1% (w/v) | Hỗn dịch nhỏ mắt | Hộp 5 ống x 0,4ml | NSX | 24 | 893110061825 |
29. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A, Đường D17, Khu Công nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
29.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A, Đường D17, Khu Công nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
127 | Bismuth Oxyd 120 mg | Tripotassium dicitrato bismuthat tương đương bismuth oxyd 120mg | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110061925 |
128 | Dzukic-750 | Methocarbamol 750mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | USP-NF hiện hành (USP-NF 2024) | 36 | 893110062025 |
129 | Loratadin 10 mg | Loratadin 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100062125 |
130 | Methimazol 10 mg | Methimazol 10mg | viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | USP-NF 2023 | 36 | 893110062225 |
131 | Sitagliptin 100 mg | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110062325 |
30. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 367 Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
30.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
132 | Diazepam PMC | Diazepam 5mg | Viên nén | Hộp 5 vỉ x 20 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | DĐVN hiện hành | 36 | 893112062425 |
133 | Irbesartan 150 | Irbesartan 150mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 14 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110062525 |
31. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Fremed (Địa chỉ: Lô E9-3a, Đường số 1, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
31.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Fremed (Địa chỉ: Lô E9-3a, Đường số 1, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
134 | Fremedol Flu | Dextromethorphan hydrobromide 10mg; Guaifenesin 200mg; Paracetamol 325mg; Phenylephrine hydrochloride 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 túi x 2 vỉ x 10 viên, Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên, Hộp 2 túi x 6 vỉ x 10 viên, vỉ Alu- PVC/PVdC | NSX | 36 | 893110062625 |
135 | Gestimed 20 | Omeprazole dạng vi hạt 8,5% bao tan trong ruột (tương đương 20mg Omeprazole) 235,3mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-PVC/PVdC; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-Alu | USP hiện hành | 36 | 893110062725 |
136 | Ibilium | Loperamide hydrochloride 2mg | Viên nang cứng | Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | BP hiện hành | 36 | 893100062825 |
137 | Lytton | Itopride hydrochloride 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-PVC/PVdC hoặc vỉ Alu-Alu | NSX | 36 | 893110062925 |
138 | Sarvetil HCTZ 10/12.5 | Hydrochlorothiazide 12,5mg; Lisinopril dihydrate (tương đương 10mg Lisinopril) 10,89mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (vỉ Alu - PVC/PVdC hoặc Alu - Alu) | USP hiện hành | 36 | 893110063025 |
32. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Số 10A Phố Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
32.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, P. La Khê, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội, Việt Nam)
139 | Augclamox 875 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat 1004,3mg) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat diluted {Kali clavulanat: Microcrystallin cellulose (1:1)} 297,8mg) 125mg | Viên nén phân tán | Hộp 1 túi x 2 vỉ x 4 viên, Hộp 1 túi x 2 vỉ x 5 viên, Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên | NSX | 24 | 893110063125 |
140 | Candethiazid | Candesartan cilexetil 16mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110063225 |
141 | Cefradin Cap DHT 250mg | Cefradin 250mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên | DĐVN V | 24 | 893110063325 |
142 | Joybina | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 375mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 1 chai chứa 30g thuốc bột (tương ứng với 90ml hỗn dịch sau khi pha) | NSX | 24 | 893110063425 |
143 | Davinflo | Loratadin 0,1 % (w/v) | Siro | Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml, Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp 10 gói x 5ml, Hộp 20 gói x 5ml, Hộp 30 gói x 5ml, Hộp 10 gói x 10ml, Hộp 20 gói x 10ml, Hộp 30 gói x 10ml; Hộp 1 chai x 30ml, Hộp 1 chai x 40ml, Hộp 1 chai x 50ml, Hộp 1 chai x 60ml | NSX | 24 | 893100063525 |
144 | Fenzinam 200 | Fenticonazol nitrat 200mg | Viên nang mềm đặt âm đạo | Hộp 1 túi (nhôm) x 1 vỉ x 6 viên, Hộp 1 túi (nhôm) x 2 vỉ x 6 viên | NSX | 24 | 893110063625 |
145 | Ibufen-DH | Ibuprofen 200mg/10ml | Hỗn dịch uống | Hộp 1 chai x 60ml | NSX | 24 | 893100063725 |
146 | Levivina 5mg | Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydroclorid trihydrat) 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110063825 |
147 | Lisusjta | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 0,1% (w/v) | Dung dịch uống | Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml, Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml, Hộp 6 vỉ x 5 ống x 5ml, Hộp 6 vỉ x 5 ống x 10ml, Hộp 20 gói x 5ml, Hộp 30 gói x 5ml, Hộp 20 gói x 10ml x 10ml; Hộp 1 chai x 100ml, Hộp 1 chai x 150ml | NSX | 24 | 893110063925 |
148 | Rukoffa | Acetylcystein 200mg/10ml | Dung dịch uống | Hộp 1 chai x 30ml, Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 1 chai x 100ml; Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp 20 gói, 30 gói x 10ml | NSX | 24 | 893100064025 |
149 | Stodavinci 40 | Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat vi hạt bao tan trong ruột 8,5%) 40mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | Hộp 3 vỉ (nhôm - nhôm) x 10 viên | NSX | 24 | 893110064125 |
33. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm HND (Địa chỉ: Tầng 8, Tòa nhà Kim Hoàn, lô D14, Khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
33.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm công nghệ cao Abipha (Địa chỉ: Lô đất CN -2, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
150 | Glalucid | Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 4mg/1ml | Dung dịch uống | Lọ 60ml, 100ml, 125ml, 150ml | NSX | 36 | 893110064225 |
151 | Helafakin | Desloratadin 5mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893100064325 |
152 | Nanid 90 | Nateglinid 90mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110064425 |
153 | Patistured | Perindopril arginin 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Lọ 30 viên | NSX | 36 | 893110064525 |
33.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
154 | Demakgon 1% Cream | Promestriene 10mg/1g | Kem bôi dùng trong phụ khoa | Hộp 1 tuýp 10g; Hộp 1 tuýp 15g | NSX | 24 | 893110064625 |
34. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 4, đường 30/4, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
34.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 4, đường 30/4, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
155 | Claminat DT 125 mg/ 31,25 mg | Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat - avicel (1:1)) 31,25mg; Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat compacted) 125mg | Viên nén phân tán | Hộp 01 túi x 02 vỉ x 07 viên | BP hiện hành | 24 | 893110064725 |
156 | Claminat DT 250 mg/ 62,5 mg | Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat - avicel (1:1)) 62,5mg; Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat compacted) 250mg | Viên nén phân tán | Hộp 01 túi x 02 vỉ x 07 viên | BP hiện hành | 24 | 893110064825 |
157 | Esomeprazol 20 mg | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol pellets 22,5% - vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesi trihydrat) 20mg | Viên nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên | USP 41 | 24 | 893110064925 |
35. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Số 74 đường Thống Nhất, phường Vạn Thắng, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
35.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Đường 2/4, Khóm Đông Bắc, Phường Vĩnh Hòa, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
158 | Acetylcysteine 200mg | Acetylcysteine 200mg | Thuốc bột | Hộp 12 gói x 1,5g, Hộp 24 gói x 1,5g, Hộp 48 gói x 1,5g | NSX | 36 | 893100065025 |
159 | Candesartan HCT 16/12.5 | Candesartan cilexetil 16mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 300 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên | NSX | 36 | 893110065125 |
160 | Carbocistein 750 | Carbocisteine 750mg | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, chai 100 viên, chai 200 viên,chai 300 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên | NSX | 36 | 893100065225 |
161 | Cilnidipin 10 | Cilnidipine 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 20 vỉ x 10 viên,; Hộp 1 túi x 50 vỉ x 10 viên, chai 30 viên; chai 100 viên, chai 200 viên, chai 300 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên | NSX | 36 | 893110065325 |
162 | Cilnidipin 5 | Cilnidipine 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, ; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 20 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 50 vỉ x 10 viên; chai 30 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 300 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên | NSX | 36 | 893110065425 |
163 | Famotidin 40 | Famotidine 40mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên, Chai 1000 viên | NSX | 36 | 893110065525 |
164 | Ivabradin 5 | Ivabradine (dưới dạng Ivabradine hydrochloride) 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 14 viên, Hộp 10 vỉ x 14 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, ; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC hoặc vỉ nhôm/nhôm | NSX | 36 | 893110065625 |
165 | Montelukast 4 | Montelukast (dưới dạng Montelukast sodium) 4mg | Cốm pha hỗn dịch uống | Hộp 10 gói x 1g, Hộp 20 gói x 1g, Hộp 28 gói x 1g, Hộp 30 gói x 1g, Hộp 50 gói x 1g, Hộp 100 gói x 1g | NSX | 24 | 893110065725 |
166 | Panactol Codein | Codein phosphat hemihydrat 8mg; Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 8 vỉ x 12 viên | NSX | 36 | 893111065825 |
167 | Perindopril/ Indapamide 2/0.625 | Indapamide 0,625mg; Perindopril tert-butylamine 2mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 20 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 50 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 300 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên | NSX | 36 | 893110065925 |
168 | Sitagliptin 25 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate 32,13mg) 25mg | Viên nén bao phim | Hộp 20 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/Alu coldforming; Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên, Chai 1000 viên | NSX | 36 | 893110066025 |
36. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Liviat (Địa chỉ: Tầng 46 Tòa nhà Bitexco, Số 2 Hải Triều, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
36.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Địa chỉ: Lô 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
169 | Topogis 60 | Ticagrelor 60mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110066125 |
36.2. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Medipharco (Địa chỉ: Số 8 Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
170 | Gemder | Minoxidil 2% (kl/tt) | Dung dịch dùng ngoài da | Hộp 1 chai x 60ml; Hộp 2 chai x 60ml; Hộp 3 chai x 60ml | NSX | 36 | 893100066225 |
36.3. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Fremed (Địa chỉ: Lô E9-3a, Đường số 1, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
171 | Neffago 110 | Dabigatran etexilate pellets 35% (dabigatran etexilate mesylate (126,85mg); tartaric acid spheres; hydroxypropyl cellulose; talc) 314,3mg (tương đương Dabigatran etexilate 110mg) | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110066325 |
172 | Neffago 150 | Dabigatran etexilate pellets 35% (dabigatran etexilate mesylate (173mg); tartaric acid spheres; hydroxypropyl cellulose; talc) 428,6mg (tương đương Dabigatran etexilate 150mg) | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110066425 |
173 | Neffago 75 | Dabigatran etexilate pellets 35% (dabigatran etexilate mesylate (86,5mg); tartaric acid spheres; hydroxypropyl cellulose; talc) 214,3mg (tương đương Dabigatran etexilate 75mg) | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110066525 |
36.4. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: 15 Đốc Binh Kiều, Phường 2, TP. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
174 | Nezenca | Magaldrat 800mg | Viên nén nhai | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên | NSX | 36 | 893100066625 |
37. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ Phần Dược Phẩm LV pharma (Địa chỉ: 40/27 Hoàng Bật Đạt, phường 15, quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)
37.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: 167 Hà Huy Tập, Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh, Việt Nam)
175 | Dexfen | Dexketoprofen (dưới dạng dexketoprofen trometamol) 12,5mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 30 | 893110066725 |
176 | Wincol 100 | Posaconazol 100mg | Viên nén bao tan trong ruột | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110066825 |
37.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược và Vật tư y tế Bình Thuận (Địa chỉ: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận, Việt Nam)
177 | Windex 30 | Dexlansoprazol 30mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110066925 |
38. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
38.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
178 | Acarbose OD MDS 100 mg | Acarbose 100mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110067025 |
179 | Adenosin EC MDS 60 mg | Adenosin triphosphat dinatri 60mg | Viên nén bao tan trong ruột | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110067125 |
180 | Ambroxol S MDS 60 mg | Ambroxol hydroclorid 60mg | Bột pha dung dịch uống | Hộp 10 gói x 1g; Hộp 30 gói x 1g | NSX | 36 | 893110067225 |
181 | Captopril Plus MDS 25/15mg | Captopril 25mg; Hydroclorothiazid 15mg | Viên nén | Hộp 6 vỉ (nhôm - nhôm) x 10 viên | NSX | 36 | 893110067325 |
182 | Captopril Plus MDS 50/15mg | Captopril 50mg; Hydroclorothiazid 15mg | Viên nén | Hộp 6 vỉ (nhôm - nhôm) x 10 viên | NSX | 36 | 893110067425 |
183 | Cintal | Levocarnitine 330mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110067525 |
184 | Ertedoz 20 | Natri bicarbonat 1100mg; Omeprazol 20mg | Viên nang cứng | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 04 vỉ x 7 viên | NSX | 36 | 893110067625 |
185 | Fluoxetin MDS 15 mg | Fluoxetin (dưới dạng fluoxetin hydroclorid) 15mg | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110067725 |
186 | Glimepirid OD MDS 1 mg | Glimepirid 1mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110067825 |
187 | Imvertil | Acetylleucin 500mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100067925 |
188 | Ivabradin MDS 2,5mg | Ivabradin (dưới dạng Ivabradin hydroclorid) 2,5mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ, Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110068025 |
189 | Paroxetin OD MDS 20mg | Paroxetin (dưới dạng paroxetin hydroclorid 22,8mg) 20mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110068125 |
190 | Ticarzi 550 | Rifaximin 550mg | Viên nén bao phim | Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 01 vỉ x 14 viên; Hộp 02 vỉ x 14 viên. | NSX | 36 | 893110068225 |
191 | Ursodeoxycholic MDS 450mg | Acid ursodeoxycholic 450mg | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110068325 |
39. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Địa chỉ: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The Everrich 1, số 968 đường Ba Tháng Hai, phường 15, quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
39.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Fremed (Địa chỉ: Lô E9-3a, Đường số 1, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
192 | Vocfor Extra 4 | Lornoxicam 4mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110068425 |
193 | Vocfor Extra 8 | Lornoxicam 8mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110068525 |
39.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô số 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
194 | Egudin Suspension | Solifenacin succinate 150mg/150ml | Hỗn dịch uống | Hộp 1 chai x 150ml | NSX | 24 | 893110068625 |
195 | Offado 110 | Dabigatran etexilate 110mg dưới dạng Dabigatran etexilate pellets 35% 314,3mg | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110068725 |
196 | Offado 150 | Dabigatran etexilate 150mg dưới dạng Dabigatran etexilate pellets 35% 428,6mg | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, ; Hộp 6 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-Alu | NSX | 36 | 893110068825 |
197 | Offado 75 | Dabigatran etexilate 75mg dưới dạng Dabigatran etexilate pellets 35% 214,3mg | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110068925 |
40. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Mevipharm (Địa chỉ: Lầu 2, Số 765, Lũy Bán Bích, Phường Phú Thọ Hòa, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
40.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm công nghệ cao Abipha (Địa chỉ: Lô đất CN -2, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
198 | Narovi Gr 500 | Naproxen 500mg | Viên nén bao tan trong ruột | Hộp, 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ Alu - Alu); Hộp, 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ Alu - PVC) | NSX | 36 | 893110069025 |
41. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, khu công nghiệp Hòa Xá, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
41.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô N8, đường N5, khu công nghiệp Hòa Xá, phường Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
199 | Etodolac 300mg | Etodolac 300mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110069125 |
200 | Lansoprazol 30mg | Lansoprazol (dưới dạng pellet Lansoprazol bao tan ở ruột 8,5%) 30mg | Viên nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột | Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110069225 |
201 | Lidocain hydroclorid 2% | Lidocain hydroclorid 200mg/10ml | Dung dịch tiêm | Hộp 5 ống x 10ml | NSX | 36 | 893110069325 |
202 | Midmycin | Metronidazol 250mg; Spiramycin 1.500.000IU | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893115069425 |
203 | Ondansetron 8mg/100ml | Ondansetron (dưới dạng ondansetron hydroclorid dihydrat) 8mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | Hộp 1 lọ x 100ml | NSX | 24 | 893110069525 |
204 | Paracetamol 1g/100ml | Paracetamol 1000mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | Hộp 1 lọ x 100ml | NSX | 24 | 893110069625 |
205 | Telmisartan 40mg | Telmisartan 40mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110069725 |
206 | Verapamil 80mg | Verapamil hydroclorid 80mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110069825 |
41.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, khu công nghiệp Hòa Xá, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
207 | Penicilin V 1.000.000 IU | Penicilin V (dưới dạng penicilin V kali) 1.000.000IU | Viên nén bao phim | Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110069925 |
42. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
42.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
208 | Vizinc | Kẽm nguyên tố (dưới dạng zinc sulfate monohydrate 125mg) 45mg | Viên nén sủi | Hộp 1 tuýp x 20 viên; Hộp 2 tuýp x 10 viên; Hộp 2 tuýp x 15 viên; Hộp 3 tuýp x 15 viên; Hộp 3 tuýp x 20 viên | NSX | 36 | 893100070025 |
43. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Phương (Địa chỉ: Số 9 tỉnh lộ 926, ấp Trường Bình, xã Trường Long A, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt Nam)
43.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH Dược phẩm Sài Gòn tại tỉnh Bình Dương (Địa chỉ: Số 27 VSIP, Đường số 6, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Phường An Phú, Tp. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
209 | Saformycin | Fosfomycin Calcium (dưới dạng Fosfomycin Calcium monohydrat) 250mg | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110070125 |
44. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
44.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
210 | Fexofenadine HCl 60 | Fexofenadine hydrochloride 60mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893100070225 |
211 | L-Arginine HCl | L-arginine hydrochloride 1g/5ml | Dung dịch uống | Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 20 ống x 10ml | NSX | 24 | 893110070325 |
212 | Luxetin | Bilastine 20mg | Viên nén | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110070425 |
213 | Melabon B6 ADV | Mỗi 10ml chứa: Magnesium lactate dihydrate 186mg; Magnesium pidolate 936mg; Pyridoxine hydrochloride 10mg | Dung dịch uống | Hộp 20 ống x 10ml | NSX | 24 | 893100070525 |
214 | Tydol Pediatric Sachet | Acetaminophen 120mg/5ml | Hỗn dịch uống | Hộp 10 gói x 5ml, Hộp 20 gói x 5ml, Hộp 30 gói x 5ml, Hộp 10 gói x 10ml, Hộp 20 gói x 10ml, Hộp 30 gói x 10ml | NSX | 24 | 893100070625 |
45. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú (Địa chỉ: Lô số 12, đường số 8, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
45.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô số 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
215 | Ascinas 50 | Aescin (Escin) 50mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110070725 |
216 | Richcarbo | Carbocisteine 250mg/5ml | Sirô | Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 01 chai x 30ml; Hộp 01 chai x 45ml; Hộp 01 chai x 60ml; Hộp 01 chai x 100ml | NSX | 24 | 893100070825 |
217 | Usarsolif 10 | Solifenacin succinate 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110070925 |
46. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 7, Đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
46.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 7, Đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
218 | Haruzan | Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 30 viên, Chai 60 viên, Chai 100 viên | NSX | 36 | 893110071025 |
47. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
47.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
219 | Kezolgen 2% | Ketoconazol 2% (w/w) | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp x 5g; Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 15g; Hộp 1 tuýp x 20g | DĐVN V | 36 | 893100071125 |
220 | Nerfgic | Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 200mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 1000µg (mcg); Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 01 túi x 10 vỉ x 10 viên, lọ 01 túi x 100 viên, lọ 01 túi x 200 viên, lọ 01 túi x 500 viên | DĐVN V | 36 | 893110071225 |
221 | Oresol 27,9 gam | Glucose khan 20g; Kali clorid 1,5g; Natri clorid 3,5g; Trinatri citrate dihydrat 2,9g | Thuốc bột | Hộp 20 gói x 27,9g; Hộp 50 gói x 27,9g | NSX | 36 | 893100071325 |
222 | Qbiphadol 150 mg | Paracetamol (acetaminophen) 150mg | Thuốc bột sủi bọt để pha dung dịch uống | Hộp 12 gói, 24 gói x 0,9g | NSX | 36 | 893100071425 |
223 | Quafaryl 2 mg | Glimepirid 2mg | Viên nén | Hộp 02 vỉ, 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; lọ 01 túi x 100 viên, lọ 01 túi x 200 viên, lọ 01 túi x 500 viên | NSX | 36 | 893110071525 |
224 | Quanderma- B Ointment | Betamethason dipropionat (tương ứng Betamethason 0,05%) 0,064% (w/w) | Thuốc mỡ bôi da | Hộp 1 tuýp x 5g; Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 15g; Hộp 1 tuýp x 20g | NSX | 36 | 893110071625 |
48. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quốc tế CTT Việt Nam (Địa chỉ: Lô 38-N01 khu tái định cư tập trung, tổ dân phố Kiều Mai, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
48.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Số 04, đường Tú Mỡ, Khu phát triển - Khu công nghiệp Quế Võ, phường Phương Liễu, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
225 | Cebut 200 | Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) 200mg | Viên nang cứng | Hộp 01 vỉ, 02 vỉ, 03 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110071725 |
226 | Cetos 90 | Mỗi gói 1,5g chứa: Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat 97,88mg) 90mg | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 10 gói x 1,5g, Hộp 20 gói x 1,5g | NSX | 24 | 893110071825 |
227 | Nazil 125 | Mỗi 5ml chứa: Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 125mg | Cốm pha hỗn dịch uống | Hộp 01 lọ có vạch 60ml, chứa cốm thuốc để pha 60ml hỗn dịch uống, kèm theo dụng cụ phân liều | NSX | 24 | 893110071925 |
49. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Reliv (Địa chỉ: Khu A, số 18, đường Lê Thị Sọc, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
49.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Reliv (Địa chỉ: Khu A, số 18, đường Lê Thị Sọc, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
228 | Acarbose 25 | Acarbose 25mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110072025 |
229 | Amnatpro 5/1.25 | Indapamide 1,25mg; Perindopril arginine 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 30 viên | NSX | 36 | 893110072125 |
230 | Desloratadine 5 | Desloratadine 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm) | NSX | 24 | 893100072225 |
231 | Diareli Mr 60 | Gliclazide 60mg | Viên nén phóng thích kéo dài | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm); Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC); Hộp 1 lọ x 30 viên; Hộp 1 lọ x 90 viên | NSX | 30 | 893110072325 |
232 | Longmet 160/25 | Hydrochlorothiazide 25mg; Valsartan 160mg | Viên nén bao phim | Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm - nhôm); Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ hoặc 6 vỉ hoặc 10 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm - PVC) | NSX | 36 | 893110072425 |
233 | Magnesi-B6 | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid (Vitamin B6) 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 60 viên, Hộp 1 chai x 100 viên | NSX | 48 | 893110072525 |
234 | Renoact Syrup | Desloratadine (0,05% w/v) 0,5mg/ml | Siro | Hộp 1 chai x 60ml, kèm cốc đong | NSX | 24 | 893100072625 |
235 | Susol 15 | Rivaroxaban 15mg | Viên nén bao phim. | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ × 10 viên, Hộp 1 vỉ × 14 viên | NSX | 36 | 893110072725 |
236 | Tadalis 10 ODT | Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydrochloride trihydrate 11,85mg) 10mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 1 túi x 1 vỉ x 1 viên, Hộp 1 túi x 1 vỉ x 2 viên, Hộp 1 túi x 2 vỉ x 2 viên, vỉ nhôm - PVC; Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 1 vỉ x 4 viên, vỉ nhôm - nhôm | NSX | 24 | 893110072825 |
237 | Troxerutin | 1 gói thuốc chứa: Troxerutin 3500mg | Thuốc cốm | Hộp 10 gói x 7g | NSX | 36 | 893110072925 |
238 | Valsartan/Hydroch lorothiazide 160/25 | Hydrochlorothiazide 25mg; Valsartan 160mg | Viên nén bao phim | Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (vỉ Al-Al); Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ hoặc 6 vỉ hoặc 10 vỉ x 10 viên, (vỉ Al-PVC) | NSX | 36 | 893110073025 |
50. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
50.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
239 | Somedin 40/1100 | Omeprazole 40mg; Sodium bicarbonate 1100mg | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ x 7 viên hoặc 4 vỉ x 7 viên | NSX | 36 | 893110073125 |
51. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
51.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam (dây chuyền EU- GMP))
240 | Creamec 25/250 | Carbidopa (dưới dạng carbidopa monohydrate) 25mg; Levodopa 250mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | USP hiện hành | 36 | 893110073225 |
241 | Esomeprazole 10 mg | Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesium) 10mg | Cốm bao kháng dịch vị để pha hỗn dịch uống | Hộp 14 gói x 650mg | NSX | 36 | 893110073325 |
242 | Fluconazole SaVi 100 mg | Fluconazole 100mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 1 viên | NSX | 36 | 893110073425 |
243 | Fluconazole SaVi 150 mg | Fluconazole 150mg | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 1 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110073525 |
244 | Fluconazole SaVi 200 mg | Fluconazole 200mg | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 1 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110073625 |
245 | Fluconazole SaVi 50 mg | Fluconazole 50mg | Viên nang cứng | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 01 vỉ x 1 viên | NSX | 36 | 893110073725 |
246 | Irbelorzed 300/25 | Hydrochlorothiazide 25mg; Irbesartan 300mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | USP hiện hành | 36 | 893110073825 |
247 | Irbesartan 75 mg | Irbesartan 75mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | USP hiện hành | 36 | 893110073925 |
248 | Methocarbamol 1000 mg | Methocarbamol 1000mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | USP hiện hành | 36 | 893110074025 |
249 | Sacardin 10 mg/10 mg | Bisoprolol fumarate 10mg; Perindopril arginine 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110074125 |
250 | Sacardin 5 mg/10 mg | Bisoprolol fumarate 5mg; Perindopril arginine 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110074225 |
251 | Sacardin 5 mg/5 mg | Bisoprolol fumarate 5mg; Perindopril arginine 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110074325 |
252 | SaVi Benfotiamine 150 | Benfotiamine 150mg | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110074425 |
253 | SaVi Enalapril HCT 10/25 | Enalapril maleate 10mg; Hydrochlorothiazide 25mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110074525 |
254 | SaVi Losartan Plus HCT 100/25 | Hydrochlorothiazide 25mg; Losartan potassium 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110074625 |
255 | SaVi Pramipexole 0.18 | Pramipexole (dưới dạng Pramipexole dihydrochloride monohydrate) 0,18mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110074725 |
256 | SaVi Pramipexole 0.35 | Pramipexole (dưới dạng pramipexole dihydrochloride monohydrate) 0,35mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110074825 |
257 | SaVi Pramipexole 0.70 | Pramipexole (dưới dạng Pramipexole dihydrochloride monohydrate) 0,7mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110074925 |
258 | SaViEso 20 capsules | Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole EC Pellets 8,5% w/w) 20mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110075025 |
259 | SaViLevomepro | Levomepromazine maleate 25mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | BP hiện hành | 36 | 893110075125 |
260 | Savurio 100 | Sacubitril/ Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan sodium 113,103mg) 48,6mg/51,4mg | Viên nén bao phim | Hộp 4 vỉ x 7 viên | NSX | 36 | 893110075225 |
261 | Savurio 200 | Sacubitril/ Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan sodium 226,206mg) 97,2mg/102,8mg | Viên nén bao phim | Hộp 4 vỉ x 7 viên | NSX | 36 | 893110075325 |
262 | Savurio 50 | Sacubitril/ Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan sodium 56,551mg) 24,3mg/25,7mg | Viên nén bao phim | Hộp 4 vỉ x 7 viên | NSX | 36 | 893110075425 |
263 | Tizanidine invagen 4mg | Tizanidine (dưới dạng tizanidine hydrochloride) 4mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110075525 |
52. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Soha Vimex (Địa chỉ: Đường N1 - Khu công nghiệp Yên Mỹ II, Thị trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
52.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Soha Vimex (Địa chỉ: Đường N1 - Khu công nghiệp Yên Mỹ II, Thị trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
264 | 3Btabdamin | Vitamin B1 (thiamine hydrochloride) 250mg; Vitamin B12 (cyanocobalamin) 0,25mg; Vitamin B6 (pyridoxine hydrochloride) 125mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 06 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893100075625 |
265 | Azextazin | Mequitazine 0,5mg/1ml (0,05% kt/tt) | Siro uống | Hộp 1 lọ x 60ml, Hộp 1 lọ x 120ml, kèm cốc chia liều | NSX | 36 | 893100075725 |
266 | Calobel | Mỗi 5ml chứa: Ambroxol hydroclorid (0,15%) 7,5mg; Clenbuterol hydroclorid (0,0001%) 0,005mg | Dung dịch uống | Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml, Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml, (ống PVC/PE); Hộp 10 gói x 5ml, Hộp 20 gói x 5ml, Hộp 10 gói x 10ml, Hộp 20 gói x 10ml, (gói PET/Alu/LLDPE); Hộp 1 chai x 60ml, kèm 1 cốc chia liều, Hộp 1 chai x 125ml, kèm 1 cốc chia liều, (chai PET) | NSX | 24 | 893110075825 |
267 | Captopril SOHA 1mg/ml | Captopril 1mg/1ml (0,1% kl/tt) | Dung dịch uống | Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 20 ống x 10ml, Hộp 01 lọ x 30ml, Hộp 01 lọ x 50ml, Hộp 01 lọ x 100ml | NSX | 24 | 893110075925 |
268 | Eszopiclon Soha 2mg | Eszopiclone 2mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 01 lọ x 100 viên | NSX | 24 | 893110076025 |
269 | Firoca | Ambroxol hydroclorid (0,3%) 15mg/5ml | Dung dịch uống | Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml, Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml, Hộp 10 gói x 5ml, Hộp 20 gói x 5ml, Hộp 10 gói x 10ml, Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 1 chai x 30ml kèm 1 cốc chia liều, Hộp 1 chai x 60ml kèm 1 cốc chia liều, Hộp 1 chai x 120ml kèm 1 cốc chia liều | NSX | 24 | 893100076125 |
270 | Fluvastatin SOHA 20 | Fluvastatin sodium 21,07mg tương đương Fluvastatin 20mg | Viên nang cứng | Hộp 03 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110076225 |
271 | Fluvastatin SOHA 40 | Fluvastatin sodium 42,14mg tương đương Fluvastatin 40mg | Viên nang cứng | Hộp 03 vỉ x 10 viên | NSX | 30 | 893110076325 |
272 | Gastrobalan | Bismuth subsalicylate 525mg/15ml (3,5% kl/tt) | Hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 15ml | NSX | 24 | 893110076425 |
273 | Ivy-Bromhexin | Bromhexine hydrochloride (0,08% kl/tt) 4mg/5ml | Dung dịch uống | Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 30 ống x 5ml, Hộp 50 ống x 5ml | NSX | 30 | 893100076525 |
274 | Gavoreta | Piracetam (20% kl/tt) 200mg/ml | Dung dịch uống | Hộp 1 lọ x 120ml kèm 1 cốc chia liều, Hộp 1 lọ x 180ml kèm 1 cốc chia liều, Hộp 1 lọ x 240ml kèm 1 cốc chia liều; Hộp 20 ống x 6ml, Hộp 30 ống x 6ml | NSX | 24 | 893110076625 |
275 | Gluwitmin | 1 gói thuốc chứa: L-Histidine hydrochloride hydrate 216,2mg; L-Isoleucine 203,9mg; L-Leucine 320,3mg; L-Lysine hydrochloride 291mg; L-Methionine 320,3mg; L-Phenylalanine 320,3mg; L-Threonine 145,7mg; L-Tryptophan 72,9mg; L-Valine 233mg | Cốm pha uống | Hộp 20 gói x 2,6g, Hộp 30 gói x 2,6g, Hộp 50 gói x 2,6g | NSX | 24 | 893110076725 |
276 | Ivy-Methylpred | Methylprednisolone 16mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110076825 |
277 | Lansomax | 1 gói thuốc chứa: L-Ornithine L-Aspartate 3000mg | Thuốc cốm pha dung dịch uống | Hộp 10 gói x 4,5g, Hộp 20 gói x 4,5g, Hộp 30 gói x 4,5g | NSX | 24 | 893110076925 |
278 | Levocetirizine Soha 5 mg | Levocetirizine dihydrochloride 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893100077025 |
279 | Linasvm | Mỗi 5ml chứa: Guaifenesin 100mg tương đương với Guaifenesin 2 % (w/v); Phenylephrine hydrochloride 5mg tương đương với Phenylephrine hydrochloride 0,1 % (w/v) | Sirô | Hộp 1 lọ x 30ml kèm 1 cốc nhựa chia liều, Hộp 1 lọ x 60ml kèm 1 cốc nhựa chia liều, Hộp 10 gói x 5ml, Hộp 10 gói x 10ml | NSX | 24 | 893100077125 |
280 | Mepinpro | 1 gói chứa: Piracetam 1,2g | Thuốc cốm pha dung dịch uống | Hộp 30 gói x 2,75g, Hộp 50 gói x 2,75g | NSX | 24 | 893110077225 |
281 | Mequitazin SOHA 5mg | Mequitazine 5mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893100077325 |
282 | Montelukast SOHA 4 Sachet | 1 gói chứa: Montelukast 4mg dưới dạng Montelukast sodium 4,2mg | Thuốc cốm | Hộp 7 gói x 0,5g, Hộp 20 gói x 0,5g, Hộp 28 gói x 0,5g, Hộp 30 gói x 0,5g | NSX | 24 | 893110077425 |
283 | Montelukast SOHA 5 Chew | Montelukast 5mg dưới dạng Montelukast sodium 5,2mg | Viên nén nhai | Hộp 2 vỉ x 14 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110077525 |
284 | Pitavastatin SOHA 1 mg | Pitavastatin calcium 1,045mg tương đương với Pitavastatin 1mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 30 | 893110077625 |
285 | Pitavastatin SOHA 2 mg | Pitavastatin calcium 2,09mg tương đương với Pitavastatin 2mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 30 | 893110077725 |
286 | Pitavastatin SOHA 4 mg | Pitavastatin calcium 4,18mg tương đương với Pitavastatin 4mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 30 | 893110077825 |
287 | Salvasvm | 1 gói chứa: Dextromethorphan hydrobromide 5mg; Guaifenesin 100mg | Thuốc cốm | Hộp 24 gói x 1,5g | NSX | 24 | 893110077925 |
288 | Sohacarbo 250 mg/5 ml | Carbocisteine (5% kl/tt) 50mg/1ml | Siro | Hộp 30 ống x 5ml, Hộp 1 lọ x 60ml kèm 01 cốc chia liều, Hộp 1 lọ x 90ml kèm 01 cốc chia liều | NSX | 24 | 893100078025 |
289 | Sohacarbo 750 mg/10 ml | Carbocisteine 750mg/10ml | Dung dịch uống | Hộp 30 ống x 10ml, Hộp 30 gói x 10ml | NSX | 24 | 893100078125 |
290 | Sohacarbo 750 mg/5 ml | Carbocisteine (15% kl/tt) 150mg/ml | Siro | Hộp 30 ống x 5ml, Hộp 1 lọ x 60ml kèm 01 cốc chia liều, Hộp 1 lọ x 90ml kèm 01 cốc chia liều | NSX | 24 | 893100078225 |
291 | Sohadapa 10 | Dapagliflozin 10mg dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrate 12,3mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 30 | 893110078325 |
292 | Sohadapa 5 | Dapagliflozin 5mg dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrate 6,15mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, | NSX | 30 | 893110078425 |
293 | Sohaempa 10 | Empagliflozin 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 30 | 893110078525 |
294 | Solifenacin Soha 10 | Solifenacin succinate 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110078625 |
295 | Solifenacin Soha 5 | Solifenacin succinate 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110078725 |
296 | Soharos | Mỗi 1ml chứa: Aluminum hydroxide (dưới dạng Dried Aluminum Hydroxide Gel) 35mg; Magnesium hydroxide 40mg; Simethicone (dưới dạng Simethicone emulsion 30%) 5mg | Hỗn dịch uống | Hộp 30 gói x 5ml, Hộp 30 gói x 10ml | NSX | 24 | 893100078825 |
53. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Song Vân (Địa chỉ: 31 Tân Trang, Phường 9, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
53.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: 167 Hà Huy Tập, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
297 | Winket | Dexketoprofen (dưới dạng dexketoprofen trometamol) 25mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x vỉ 10 viên | NSX | 36 | 893110078925 |
54. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát (Địa chỉ: Lô CN1-6, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
54.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát (Địa chỉ: Lô CN1-6, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
298 | Brommohexin TP | Bromhexin hydroclorid 8mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100079025 |
299 | Mazuki | Magnesi hydroxyd 164mg; Nhôm hydroxyd gel khô (tương đương nhôm oxyd 170mg) 351mg; Simethicon (dưới dạng simethicon 50% powder) 25mg | Viên nén nhai | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 30 viên | NSX | 36 | 893100079125 |
300 | Multux | Acetylcystein 100mg | Thuốc cốm pha dung dịch uống | Hộp 20 gói x 1,5g, Hộp 30 gói x 1,5g | NSX | 24 | 893100079225 |
55. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ:Lô 08, 09 Cụm công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, Phường 9, Thành Phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
55.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: 15, Đốc Binh Kiều, Phường 2, Tp. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
301 | Cefaclor 250mg | Cefaclor(dưới dạng Cefaclor monohydrat 262mg) 250mg | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | NSX | 36 | 893110079325 |
56. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Số 9 Trần Thánh Tông, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
56.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
302 | Happgel | L-Isoleucin 952mg; L-Leucin 1904mg; L-valin 1144mg | Thuốc cốm | Hộp 30 gói x 4,15g | NSX | 36 | 893110079425 |
303 | Promethazin hydroclorid 50mg/1ml | Promethazin hydroclorid 50mg | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống; Hộp 100 ống | NSX | 36 | 893110079525 |
304 | Thuốc Ho Sapphire New | Levodropropizin 0,6% (w/v) | Siro | Hộp 01 lọ x 60ml; Hộp 01 lọ x 100ml; Hộp 01 lọ x 120ml | NSX | 24 | 893110079625 |
57. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 16 đường Lê Đại Hành, phường Minh Khai, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, Việt Nam)
57.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 28, đường 351, Thôn Quỳnh Hoàng, Xã Nam Sơn, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam)
305 | Atorvastatin | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrate) 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110079725 |
306 | Cimetidine | Cimetidin 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100079825 |
307 | Gidahan F | Cafein 25mg; Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893100079925 |
308 | Halicetu | Piracetam 20% (w/v) | Dung dịch uống | Hộp 1 chai x 60ml; Hộp 1 chai x 120ml; Hộp 20 ống x 6ml | NSX | 36 | 893110080025 |
309 | Melorad | Desloratadine 0,05% (w/v) | Dung dịch uống | Hộp 1 chai x 30ml; Hộp 1 chai x 120ml | NSX | 36 | 893100080125 |
310 | Methylprednisolone | Methylprednisolon 16mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110080225 |
58. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: 160 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
58.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
311 | Acid Ursodeoxycholic 100mg | Acid ursodeoxycholic 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110080325 |
312 | Cefadroxil 500mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 500mg | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 12 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110080425 |
313 | Cephalexin 500mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110080525 |
314 | Dulcero | Esomeprazol (dưới dạng bột đông khô Esomeprazol natri 42,56mg) 40mg | Thuốc bột đông khô pha tiêm | Hộp 1 lọ | NSX | 24 | 893110080625 |
315 | Entofly 20 Cap. | Esomeprazol (dưới dạng pellet bao tan trong ruột Esomeprazol magnesi 8,5% w/w) 20mg | Viên nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột | Hộp 2 vỉ 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110080725 |
316 | Farbacef 90 | Mỗi gói chứa Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) 90mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 12 gói × 1,5g | NSX | 24 | 893110080825 |
317 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500mg | Viên nén sủi bọt | Hộp 4 vỉ x 4 viên; Hộp 5 vỉ x 4 viên | NSX | 24 | 893100080925 |
318 | Phabatral | Thiocolchicosid 4mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110081025 |
319 | Pharbapain | Codein phosphat hemihydrat 30mg; Paracetamol 500mg | Viên nén sủi bọt | Tuýp 10 viên; Hộp 4 vỉ x 4 viên; Hộp 5 vỉ x 4 viên | NSX | 24 | 893111081125 |
320 | Saxagliptin 2,5 mg | Saxagliptin (dưới dạng Saxagliptin hydroclorid dihydrat) 2,5mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110081225 |
321 | Spaztilo | Otilonium bromid 40mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110081325 |
322 | Ubidecarenon 10 mg | Ubidecarenon 10mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100081425 |
323 | Visdazul 50mg/1000mg | Metformin hydroclorid 1000mg; Vildagliptin 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 18 | 893110081525 |
59. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha (Địa chỉ: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
59.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha (Địa chỉ: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương - Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
324 | Diclofenac Sodium injection | Diclofenac sodium 75mg | Dung dịch tiêm | Hộp 50 ống x 2ml | DĐVN V | 36 | 893110081625 |
325 | Methylprednisolone Vidipha 16 | Methylprednisolone (Methylprednisolon) 16mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, (vỉ Alu/Alu); Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (vỉ Alu/PVC) | NSX | 36 | 893110081725 |
326 | Nước Muối Vidipha | Sodium chloride (Natri clorid) 0,9g/100ml | Dung dịch dùng ngoài | Chai 500ml, Chai 1000ml | NSX | 36 | 893100081825 |
327 | Ofloxacin 0,3% | Ofloxacin 15mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt, tai | Hộp 1 chai x 5ml | NSX | 24 | 893115081925 |
60. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Số 93 Linh Lang, phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
60.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Hải Phòng - HAIPHARCO (Địa chỉ: Số 1 phố Tây Sơn, phường Trần Thành Ngọ, quận Kiến An, thành phố Hải Phòng, Việt Nam)
328 | Ospay Child | Oxymetazolin HCl 2,5mg/10ml | Dung dịch thuốc | Hộp 1 lọ x 10ml | NSX | 24 | 893100082025 |
60.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ - Lô M1, Đường N3, Khu Công nghiệp Hòa Xá, Phường Lộc Hòa, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
329 | Empagliflozin 25 mg | Empagliflozin 25mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110082125 |
330 | Esomizole 40mg | Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesium trihydrate pellets 22.5%: 183,2mg) 40mg | Viên nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột | Hộp 2 vỉ x 7 viên, vỉ Al/Al, Hộp 4 vỉ x 7 viên, vỉ Al/PVC | NSX | 36 | 893110082225 |
331 | Futazol | Fluconazol 50mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110082325 |
332 | Hoonap | Indapamid 2,5mg | Viên nén | Hộp 1 lọ x 30 viên, 60 viên, Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110082425 |
333 | Huditas 4 mg | Pitavastatin (dưới dạng Pitavastatin calci 4,18mg) 4mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 15 viên, Hộp 1 lọ x 30 viên | NSX | 36 | 893110082525 |
334 | Linbare | Pregabalin 225mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110082625 |
335 | Malsypun | Methylprednisolon 2mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 30 viên, 60 viên | NSX | 36 | 893110082725 |
336 | Meo-Norgestrel | Levonorgestrel 1,5mg | viên nén | Hộp 1 vỉ x 1 viên | NSX | 36 | 893100082825 |
337 | Pencelavi 2.5 | Prednisolon/2,5mg | Viên nén | Hộp 1 lọ x 30 viên, 60 viên; Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110082925 |
338 | Slamgalin | Pregabalin 200mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110083025 |
339 | Telrusan | Terbutalin sulfat 5mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893115083125 |
340 | Truvatan | Valsartan 80mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110083225 |
341 | Zobalin | Pregabalin 25mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110083325 |
61. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tùng Linh (Địa chỉ: Nhà B-TT8-4, Khu nhà ở Him Lam Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
61.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần nghiên cứu và Sản xuất dược phẩm Meracine (Địa chỉ: Đường YP6, Khu công nghiệp Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
342 | Sonno 5 | Donepezil hydrochloride 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên | USP hiện hành | 36 | 893110083425 |
62. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
62.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
343 | Diclarac | Codeine phosphate hemihydrate 12,8mg; Ibuprofen 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893101083525 |
344 | TV-Zidim 1g | Ceftazidim (dưới dạng hỗn hợp bột vô trùng của Ceftazidim và natri carbonat) 1000mg | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 01 lọ kèm 01 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ (ống nước cất pha tiêm SĐK: VD-31981-19) | NSX | 36 | 893110083625 |
63. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, Phường 18, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
63.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, Phường 18, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
345 | Uphace No Spain 40 | Drotaverin hydroclorid 40mg | Viên nén | Hộp 5 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110083725 |
64. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: 31 Ngô Thời Nhiệm, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
64.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: Lô III-18, đường số 13, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
346 | Cefditoren 100 | Mỗi gói 1,5g chứa: Cefditoren (dưới dạng cefditoren pivoxil) 100mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 10 gói x 1,5g; Hộp 12 gói x 1,5g; Hộp 20 gói x 1,5g; Hộp 30 gói x 1,5g | NSX | 24 | 893110083825 |
347 | Ganiffzon 30 | Mỗi gói 1,5g chứa: Cefditoren (dưới dạng Cefditoren pivoxil) 30mg | Cốm pha hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 1,5g; Hộp 30 gói x 1,5g; Hộp 40 gói x 1,5g; Hộp 50 gói x 1,5g | NSX | 36 | 893110083925 |
348 | Rivaxaban 10 | Rivaroxaban 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 6 vỉ x 15 viên; Chai 30 viên; Chai 60 viên; Chai 100 viên | NSX | 36 | 893110084025 |
349 | Rivaxaban 15 | Rivaroxaban 15mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 15 viên, Hộp 6 vỉ x 15 viên, Chai 30 viên, Chai 60 viên, Chai 100 viên | NSX | 36 | 893110084125 |
350 | Rivaxaban 20 | Rivaroxaban 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 15 viên, Hộp 6 vỉ x 15 viên, Chai 30 viên, Chai 60 viên, Chai 100 viên | NSX | 36 | 893110084225 |
351 | Aumoxkamebi 250 mg/31,25 mg | Mỗi gói 1g chứa: Amoxicilin trihydrat compacted tương đương Amoxicilin 250mg; Kali Clavulanat - Silicon dioxid (1:1) tương đương Acid Clavulanic 31,25mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 10 gói x 1g; Hộp 20 gói x 1g; Hộp 30 gói x 1g | DĐVN | 36 | 893110084325 |
352 | Aumoxkamebi 500 mg/62,5 mg | Mỗi gói 2g chứa: Amoxicilin trihydrat compacted tương đương Amoxicilin 500mg; Kali Clavulanat - Silicon dioxid (1:1) tương đương Acid Clavulanic 62,5mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 10 gói x 2g; Hộp 20 gói x 2g; Hộp 30 gói x 2g | DĐVN | 36 | 893110084425 |
353 | Mebicefpo 50 | Mỗi gói 3g chứa: Cefpodoxim proxetil tương đương Cefpodoxim 50mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 3g; Hộp 30 gói x 3g; Hộp 50 gói x 3g; Hộp 100 gói x 3g | NSX | 24 | 893110084525 |
354 | Mebicefpo PO 100 | Mỗi gói 3g chứa: Cefpodoxim proxetil tương đương Cefpodoxim 100mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 3g; Hộp 30 gói x 3g; Hộp 50 gói x 3g; Hộp 100 gói x 3g | NSX | 24 | 893110084625 |
355 | SV Cefta 125 | Mỗi gói 1,5g chứa: Cefdinir 125mg | Thuốc cốm | Hộp 20 gói x 1,5g | NSX | 36 | 893110084725 |
65. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm và Thiết bị y tế C.A.T (Địa chỉ: Thôn Tràng, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
65.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát (Địa chỉ: Lô CN1-6, khu công nghiệp Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
356 | Furemin | Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp sắt (III) hydroxide polymaltose) 50mg/5ml | Sirô | Hộp 1 chai x 60ml; Hộp 1 chai x 100ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 20 gói x 10ml | NSX | 24 | 893100084825 |
357 | Nilsu | Piracetam 200mg/1ml | Dung dịch uống | Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 1 chai x 120ml; Hộp 20 ống x 4ml, Hộp 20 ống x 8ml; Hộp 20 gói x 4ml, Hộp 20 gói x 6ml | NSX | 24 | 893110084925 |
66. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
66.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
358 | Benadyl Gel | Diphenhydramin hydroclorid 2 % (w/w) | Gel bôi da | Hộp 1 tuýp 30g ; Hộp 1 tuýp 50g ; Hộp 1 tuýp 75g | NSX | 36 | 893110085025 |
359 | Calamin | Mỗi 1ml chứa: Calamin 150mg; Kẽm oxid 50mg | Hỗn dịch | Hộp 1 lọ x 100ml | BP 2016 | 36 | 893100085125 |
360 | Chorine 12 | Chlorhexidin digluconat 0,12 % (w/v) | Dung dịch súc miệng | Hộp 01 lọ thuốc 125ml, Hộp 01 lọ thuốc 250ml, Hộp 01 lọ thuốc 300ml, kèm theo cốc phân liều | NSX | 30 | 893100085225 |
361 | Emlead | Lidocain 2,5 % (w/w); Prilocain 2,5 % (w/w) | Kem | Hộp 01 tuýp x 5g; Hộp 01 tuýp x 15g; Hộp 01 tuýp x 30g; Hộp 05 tuýp x 5g | NSX | 36 | 893100085325 |
362 | Viciclav 2g/0,2g | Amoxicilin + acid clavulanic (dưới dạng hỗn hợp amoxicilin natri phối hợp kali clavulanat tỷ lệ 10:1) 2g + 0,2g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 01 lọ, Hộp 10 lọ, Hộp 50 lọ, Hộp 100 lọ thuốc bột pha tiêm | NSX | 36 | 893110085425 |
67. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Vian (Địa chỉ: Số 4 B3 Tập thể Z179, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
67.1. Cơ sở sản xuất: Nhà máy HDPharma EU - Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Tầng 2, Toà nhà 4A, Thửa đất số 307, cụm Công nghiệp Cẩm Thượng, phường Cẩm Thượng, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
363 | Erospid 25/25 | Captopril 25mg; Hydroclorothiazid 25mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110085525 |
68. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Số 777, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam)
68.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Thôn Mậu Thông - P. Khai Quang - TP.Vĩnh Yên - T. Vĩnh Phúc- Việt Nam)
364 | Aopevin | Cafein citrat 60mg/3ml | Dung dịch tiêm | Hộp 2 vỉ x 5 lọ x 3ml; Hộp 4 vỉ x 5 lọ x 3ml; Hộp 10 vỉ x 5 lọ x 3ml; Hộp 2 vỉ x 5 ống x 3ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 3ml; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 3ml | NSX | 36 | 893110085625 |
365 | Vindopar 125 DT | Benserazid (dưới dạng Benserazid hydroclorid) 25mg; Levodopa 100mg | Viên nén phân tán | Hộp 1 lọ x 100 viên | NSX | 24 | 893110085725 |
366 | Vinfend 200 | Voriconazol 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110085825 |
367 | Vinfend Inj | Voriconazol 200mg | Thuốc tiêm đông khô | Hộp 1 lọ thuốc tiêm đông khô | NSX | 24 | 893110085925 |
368 | Vinperison | Eperison hydroclorid 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110086025 |
69. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar (Địa chỉ: Lô CN5, Khu công nghiệp Thụy Vân, Xã Thụy Vân, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam)
69.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar (Địa chỉ: Lô CN5, Khu công nghiệp Thụy Vân, Xã Thụy Vân, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam)
369 | Acetazolamid DWP 125mg | Acetazolamid 125mg | Viên nén | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110086125 |
370 | Allerivat | Magnesi trisilicat (Magnesium Trisilicate) 250mg; Nhôm hydroxyd (dưới dạng Dried Aluminium Hydroxide) 120mg | Viên nén nhai | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100086225 |
371 | Calci Carbonat Effer DWP 500mg | Calci carbonat (tương đương 500mg calci) 1250mg | Viên nén sủi bọt | Hộp 1 tuýp x 20 viên | NSX | 24 | 893110086325 |
372 | Carbocistein DWP 75mg/ml | Carbocistein 75mg/ml | Dung dịch uống | Hộp 10 ống x 10ml, Hộp 20 ống x 10ml | NSX | 24 | 893100086425 |
373 | Diosmin DWP 300mg | Diosmin 300mg | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110086525 |
374 | Erythromycin S DWP 200 mg | Erythromycin (dưới dạng erythromycin ethylsuccinat) 200mg | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 30 gói x 3g | NSX | 24 | 893110086625 |
375 | Fexofenadin DWP 60mg | Fexofenadin hydroclorid 60mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100086725 |
376 | Ibuprofen Effer DWP 600 mg | Ibuprofen 600mg | Thuốc cốm sủi bọt | Hộp 10 gói x 1500mg, Hộp 30 gói x 1500mg | NSX | 24 | 893110086825 |
377 | Imidapril DWP 2,5 mg | Imidapril hydroclorid 2,5mg | Viên nén | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110086925 |
378 | Montelukast OD DWP 10mg | Montelukast natri tương ứng Montelukast 10mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110087025 |
379 | Spiramycin DWP 1,5MIU | Spiramycin 1.500.000IU | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 30 gói x 3g | NSX | 36 | 893110087125 |
380 | Terbutalin DWP 5mg | Terbutalin sulfat 5mg | Viên nén | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893115087225 |
381 | Thiocolchicosid OD DWP 8mg | Thiocolchicosid 8mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110087325 |
70. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh (Địa chỉ: Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất - Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Tp. Hà Nội, Việt Nam)
70.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh (Địa chỉ: Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất - Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Tp. Hà Nội, Việt Nam)
382 | Effer Phazandol Cafein 50 | Cafein 50mg; Paracetamol 500mg | Viên nén sủi bọt | Hộp 1 tuýp 10 viên, Hộp 1 tuýp 20 viên, Hộp 4 vỉ × 4 viên, Hộp 5 vỉ × 4 viên | NSX | 36 | 893100087425 |
383 | Hetrizin | Diosmin 450mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ × 10 viên, Hộp 5 vỉ × 10 viên, Hộp 6 vỉ × 10 viên, Hộp 10 vỉ × 10 viên, Hộp 2 vỉ × 15 viên, Hộp 3 vỉ × 15 viên, Hộp 5 vỉ × 15 viên | NSX | 36 | 893100087525 |
384 | Navozatis | Naproxen 250mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | Hộp 2 vỉ × 10 viên, Hộp 3 vỉ × 10 viên, Hộp 5 vỉ × 10 viên, Hộp 10 vỉ × 10 viên, Hộp 2 vỉ × 15 viên, Hộp 3 vỉ × 15 viên, Hộp 5 vỉ × 15 viên, Hộp 10 vỉ × 15 viên | NSX | 36 | 893110087625 |
385 | Noxazatis | Naproxen 375mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | Hộp 2 vỉ × 10 viên, Hộp 3 vỉ × 10 viên, Hộp 5 vỉ × 10 viên, Hộp 10 vỉ × 10 viên, Hộp 2 vỉ × 15 viên, Hộp 3 vỉ × 15 viên, Hộp 5 vỉ × 15 viên, Hộp 10 vỉ × 15 viên | NSX | 36 | 893110087725 |
386 | Panoranid | Ibuprofen 97,5mg; Paracetamol 325mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ × 10 viên, Hộp 3 vỉ × 10 viên, Hộp 5 vỉ × 10 viên, Hộp 10 vỉ × 10 viên, Hộp 2 vỉ × 15 viên, Hộp 3 vỉ × 15 viên, Hộp 5 vỉ × 15 viên, Hộp 10 vỉ × 15 viên; Chai 100 viên, Chai 200 viên | NSX | 36 | 893100087825 |
387 | Phazandol C- PV | Acid ascorbic 200mg; Paracetamol 330mg | Viên nén sủi bọt | Hộp 4 vỉ × 4 viên, Hộp 5 vỉ × 4 viên; Hộp 1 tuýp 10 viên, Hộp 1 tuýp 20 viên | NSX | 36 | 893100087925 |
388 | Spoleril | Enalapril maleat 20mg; Hydroclorothiazid 6mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ × 10 viên, Hộp 5 vỉ × 10 viên, Hộp 6 vỉ × 10 viên, Hộp 10 vỉ × 10 viên; Chai 50 viên, Chai 60 viên, Chai 100 viên | NSX | 36 | 893110088025 |
389 | Taprocel | Naproxen 500mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | Hộp 2 vỉ × 10 viên, Hộp 3 vỉ × 10 viên, Hộp 5 vỉ × 10 viên, Hộp 10 vỉ × 10 viên, Hộp 2 vỉ × 15 viên, Hộp 3 vỉ × 15 viên, Hộp 5 vỉ × 15 viên, Hộp 10 vỉ × 15 viên | NSX | 36 | 893110088125 |
390 | Triviphar | Diosmin 900mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ × 10 viên, Hộp 5 vỉ × 10 viên, Hộp 6 vỉ × 10 viên, Hộp 10 vỉ × 10 viên, Hộp 2 vỉ × 15 viên, Hộp 3 vỉ × 15 viên, Hộp 5 vỉ × 15 viên | NSX | 36 | 893100088225 |
391 | Viosdin | Hỗn hợp diosmin + hesperidin (9:1)(tương đương 450mg diosmin và 50mg hesperidin) 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 06 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 02 vỉ x 15 viên, Hộp 03 vỉ x 15 viên, Hộp 05 vỉ x 15 viên | NSX | 36 | 893100088325 |
71. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược S.Pharm (Địa chỉ: Đường D1 Lô G, Khu công nghiệp An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam)
71.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược S.Pharm (Địa chỉ: Đường D1 Lô G, Khu công nghiệp An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam)
392 | Omeprazol | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellets 8,5%) 20mg | Viên nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110088425 |
72. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Trung ương 3 (Địa chỉ: 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
72.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung ương 3 (Địa chỉ: 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
393 | Celecoxib 200 mg | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên | NSX | 36 | 893110088525 |
394 | Censamin Plus | Glucosamin sulfat (dưới dạng glucosamin sulfat natri clorid 1884mg - tương đương glucosamin 1178mg) 1500mg | Thuốc bột pha dung dịch uống | Hộp 20 gói; Hộp 30 gói; Hộp 50 gói | NSX | 36 | 893100088625 |
395 | Cetecofen | Ibuprofen 400mg | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên; Lọ 500 viên | NSX | 36 | 893100088725 |
396 | Cetecologita 800 | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên | NSX | 36 | 893110088825 |
397 | Datadol 650 | Paracetamol 650mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ 10 viên; Hộp 15 vỉ x 12 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên; Lọ 500 viên | NSX | 36 | 893100088925 |
398 | Erycen 250 | Erythromycin (dưới dạng erythromycin ethylsuccinat 293,6mg) 250mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 1,5g; Hộp 24 gói x 1,5g; Hộp 30 gói x 1,5g | NSX | 36 | 893110089025 |
73. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: 358 đường Giải Phóng, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
73.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy dược phẩm số 2: Thôn Trung Hậu, xã tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
399 | Albendazol | Albendazol 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 2 viên | NSX | 36 | 893100089125 |
400 | Plaspidin | Aspirin 75mg; Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfate 97,86mg) 75mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110089225 |
74. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Trường Phúc (Địa chỉ: 16 - Lô C.TT12, Khu nhà ở liền kề Kiến Hưng Luxury - Khu C, KĐT mới Kiến Hưng, phường Kiến Hưng, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam )
74.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
401 | Cefprozil 250 mg | Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrate 261,5mg) 250mg | Viên nén bao phim | Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110089325 |
74.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192, phố Đức Giang, phường Thượng Thanh, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
402 | Hapa | Enalapril maleate 10mg | Thuốc bột uống | Hộp 30 gói x 1g; Hộp 100 gói x 1g | NSX | 24 | 893110089425 |
75. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược và Vật tư y tế Bình Thuận (Địa chỉ: Số 192 Nguyễn Hội, Phường Phú Trinh, Tp.Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam)
75.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược và Vật tư y tế Bình Thuận (Địa chỉ: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận, Việt Nam)
403 | Povidone Gel - Usp | Povidone iodine 10% (w/w) | Gel bôi da | Hộp 1 tuýp 10g; Hộp 1 tuýp 20g; Hộp 1 tuýp 40g; Hộp 1 tuýp 50g; Hộp 1 tuýp 100g | NSX | 36 | 893100089525 |
76. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: 59, Nguyễn Huệ, phường 1, thành phố Tân An, tỉnh Long An, Việt Nam)
76.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: Km 1954, Quốc lộ 1A, Phường Tân Khánh, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam)
404 | Paracetamol 150 | Paracetamol 150mg | Cốm pha dung dịch uống | Hộp 10 gói x 1g; Hộp 12 gói x 1g; Hộp 20 gói x 1g; Hộp 24 gói x 1g; Hộp 30 gói x 1g; Hộp 50 gói x 1g | NSX | 36 | 893100089625 |
405 | Paracetamol+Ibupr ofen | Ibuprofen 200mg; Paracetamol 325mg | Viên nén | Hộp 25 vỉ x 4 viên, Hộp 20 vỉ x 6 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 12 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên | NSX | 36 | 893100089725 |
406 | Tensinlos | Hydrochlorothiazide 25mg; Losartan potassium 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 100 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 20 viên, Hộp 50 vỉ x 20 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110089825 |
407 | Tusalene 10 | Alimemazine tartrate 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 100 vỉ x 10 viên, Hộp 02 vỉ x 25 viên, Hộp 10 vỉ x 25 viên, Hộp 40 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên | NSX | 36 | 893100089925 |
408 | Vacocal D1250 | Calcium carbonate 1250,0mg; Cholecalciferol (Vitamin D3) 200,0 IU | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-Alu; Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Al-PVC; chai 30 viên; chai 100 viên | NSX | 24 | 893100090025 |
409 | Vacocholic 300 | Ursodeoxycholic acid 300mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 100 vỉ x 10 viên, Hộp 01 vỉ x 20 viên, Hộp 05 vỉ x 20 viên, Hộp 10 vỉ x 20 viên, Hộp 50 vỉ x 20 viên, Chai 50 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên | NSX | 36 | 893110090125 |
410 | Vacofenac 75 | Diclofenac natri (diclofenac sodium) 75mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | Hộp 25 vỉ x 4 viên, Hộp 50 vỉ x 4 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 100 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên, chai 200 viên; chai 500 viên | NSX | 36 | 893110090225 |
411 | Vacofenac K50 | Diclofenac kali (diclofenac potassium) 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 25 vỉ x 4 viên (vỉ Al-Al), Hộp 25 vỉ x 4 viên (vỉ Al-PVC), Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ Al-Al), Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ Al-PVC), Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ Al-PVC), Hộp 50 vỉ x 10 viên (vỉ Al- PVC), Chai 100 viên | NSX | 24 | 893110090325 |
412 | Vacomuc 100 | N-acetyl-L-cysteine (Acetylcysteine) 100mg | Cốm pha dung dịch uống | Hộp 24 gói x 1g; Hộp 30 gói x 1g; Hộp 50 gói x 1g; Hộp 100 gói x 1g | NSX | 24 | 893100090425 |
413 | Vacoridex 15 | Dextromethorphan hydrobromide (dưới dạng Dextromethorphan hydrobromide nguyên trạng 15,78mg) 15mg | Viên nang cứng | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên | NSX | 36 | 893110090525 |
414 | Vacorolol 5 | Bisoprolol fumarate 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 20 viên, Hộp 50 vỉ x 20 viên, Chai 100 viên; Chai 200 viên | NSX | 24 | 893110090625 |
415 | Vacotopil 1200 | Piracetam 1200mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 02 vỉ x 15 viên, Hộp 05 vỉ x 15 viên | NSX | 36 | 893110090725 |
416 | Vadol F | Chlorpheniramine maleate 2mg; Paracetamol 325mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 12 viên, chai 70 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | NSX | 36 | 893100090825 |
77. Cơ sở đăng ký: Công ty CP dược vật tư y tế Hà Nam (Địa chỉ: Cụm CN Hoàng Đông, phường Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam, Việt Nam)
77.1. Cơ sở sản xuất: Công ty CP dược vật tư y tế Hà Nam (Địa chỉ: Cụm CN Hoàng Đông, phường Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam, Việt Nam)
417 | Lopegyl | Metronidazol 125mg; Spiramycin 750 000 IU | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893115090925 |
418 | Niabfonte | Choline alfoscerat 600mg/7ml | Dung dịch uống | Hộp 4 vỉ x 5 ống x 7ml, Hộp 6 vỉ x 5 ống x 7ml | NSX | 36 | 893110091025 |
419 | Choditin | Chondroitin sulfate sodium 200mg; Glucosamine hydrochloride 250mg | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 15 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, vỉ PVC/Alu; Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 15 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, vỉ Alu/Alu; Hộp 1 chai x 90 viên, Hộp 1 chai x 150 viên, Hộp 1 chai x 180 viên | NSX | 36 | 893100091125 |
420 | Nutraplus | Mỗi 5ml chứa: Chlorpheniramine maleate 2mg; Dextromethorphan hydrobromide 10mg; Phenylephrine hydrochloride 5mg | Sirô | Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 30 ống x 5ml; Hộp 1 chai x 30ml; Hộp 1 chai x 60ml; Hộp 1 chai x 100ml; Hộp 1 chai x 120ml; Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 30 ống x 10ml | NSX | 24 | 893110091225 |
78. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102, phố Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
78.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Nhà máy HDpharma EU - Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương. Địa chỉ: Thửa đất số 307, cụm Công nghiệp Cẩm Thượng, Phường Cẩm Thượng, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
421 | Redganic | Mỗi gói chứa L-Isoleucin 952mg; L-Leucin 1904mg; L-Valin 1144mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | Hộp 30 gói | NSX | 36 | 893110091325 |
78.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102, phố Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
422 | Adrelido | Adrenalin 0,001% (w/v); Lidocain hydroclorid 2% (w/v) | Dung dịch thuốc tiêm | Hộp 10 ống x 1,8ml; Hộp 20 ống x 1,8ml; Hộp 50 ống x 1,8ml | NSX | 24 | 893110091425 |
423 | Dr.Ophtic | Natri clorid 0,9 % (w/v) | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | Hộp 1 lọ x 13ml; Hộp 1 lọ x 15ml | NSX | 36 | 893100091525 |
424 | Hadudrota | Drotaverin hydroclorid 40mg/2ml | Dung dịch thuốc tiêm | Hộp 10 ống x 2ml; Hộp 20 ống x 2ml; Hộp 50 ống x 2ml | NSX | 36 | 893110091625 |
425 | Medtusor | Hyoscin Butylbromid 20mg/ml | Dung dịch thuốc tiêm | Hộp 10 ống x 1ml; Hộp 20 ống x 1ml; Hộp 50 ống x 1ml | NSX | 36 | 893110091725 |
426 | N-Acetyl-Dl-Leucin 500 | N-Acetyl-DL-Leucin 500mg/5ml | Dung dịch thuốc tiêm | Hộp 10 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 50 ống x 5ml | NSX | 36 | 893110091825 |
78.3. Cơ sở sản xuất: Nhà máy HDPharma EU - Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Tầng 2, Toà nhà 4A, Thửa đất số 307, cụm Công nghiệp Cẩm Thượng, phường Cẩm Thượng, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
427 | Calcihappy D3 1250 | Calcium carbonate 1250mg; Cholecalciferol (dạng Dry vitamin D3 100 CWS) 125 IU | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893100091925 |
428 | CalciHappy D3 750 | Calcium carbonate 750mg; Cholecalciferol (dạng Dry vitamin D3 100 CWS) 200 IU | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893100092025 |
429 | Gerozil | Gemfibrozil 300mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110092125 |
430 | Haducarbo 100 | Acarbose 100mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110092225 |
431 | Haducarbo 50 | Acarbose 50mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110092325 |
432 | Haduirbe 75 | Irbesartan 75mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110092425 |
433 | Haduirbe Plus | Hydrochlorothiazid 12,5mg; Irbesartan 150mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110092525 |
434 | Hadulosa 25 | Losartan kali 25mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110092625 |
435 | Hadumix 100 | Mỗi gói 1,5g chứa Acetylcystein 100mg | Thuốc bột | Hộp 10 gói; Hộp 20 gói; Hộp 25 gói | NSX | 36 | 893100092725 |
436 | Haduosmin 500 | Diosmin 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110092825 |
437 | Hadupara Kids 150 Sachet | Mỗi gói 1g chứa Paracetamol 150mg | Thuốc bột pha dung dịch uống | Hộp 20 gói x 1g; Hộp 30 gói x 1g; Hộp 50 gói x 1g | NSX | 36 | 893110092925 |
438 | Haduperin 10 | Perindopril arginin 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110093025 |
439 | Hadupratim 20 | Pravastatin natri 20mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110093125 |
440 | Hadusartan 4 | Candesartan Cilexetil 4mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110093225 |
441 | Hadusartan 8 | Candesartan Cilexetil 8mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110093325 |
442 | Hadutatin | Atorvastatin(dưới dạng Atorvastatin calcium) 40mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110093425 |
443 | Povitdex | Eperison hydroclorid 50mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110093525 |
444 | Ridifan 10 | Mỗi gói chứa Racecadotril 10mg | Thuốc cốm | Hộp 15 gói; Hộp 16 gói; Hộp 30 gói; Hộp 50 gói | NSX | 36 | 893110093625 |
445 | Omehadu 40 | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellets 8,5% w/w) 40mg | Viên nang cứng chứa pellets bao tan trong ruột | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 7 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110093725 |
78.4. Cơ sở sản xuất: Nhà máy HDPHARMA EU - Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Thửa đất số 307, cụm Công nghiệp Cẩm Thượng, Phường Cẩm Thượng, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
446 | Endacin | Aescin 20mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 8 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110093825 |
447 | Hadumarol | Acenocoumarol 4mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110093925 |
448 | Mepain | Aescin 40mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 8 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110094025 |
449 | Hadupara Kids 250 Effe | Mỗi gói 1,5g chứa Paracetamol 250mg | Thuốc cốm sủi. | Hộp 10 gói; Hộp 24 gói; Hộp 30 gói | NSX | 24 | 893100094125 |
79. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Địa chỉ: Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam)
79.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Địa chỉ: Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam)
450 | Levofloxacin 500 mg/100ml | Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 500mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | Hộp 1 chai x 100ml | NSX | 24 | 893115094225 |
80. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Global Pharmaceutical (Địa chỉ: Số 5 Đường 59B, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
80.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Medipharco (Địa chỉ: Số 8 Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
451 | Innilor 0.15 | Natri hyaluronat 0,15% (w/v) | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 5ml; Hộp 1 lọ 8ml; Hộp 10ml | NSX | 36 | 893110094325 |
452 | Medicleye | Diclofenac natri 0,1% (w/v) | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | Hộp 1 lọ x 2,5ml; Hộp 1 lọ x 5ml; Hộp 1 lọ x 6ml | NSX | 24 | 893100094425 |
81. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 273, phố Tây Sơn, phường Ngã Tư Sở, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
81.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192, phố Đức Giang, phường Thượng Thanh, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
453 | Calci Carbonat SHD | Calci carbonat | Nguyên liệu làm thuốc | Túi 1kg, Túi 5kg, 2 lần túi PE; Bao 10kg, Bao 15kg, Bao 20kg, Bao 25kg | DĐVN V | 60 | 893500094525 |
454 | Cồn 96% | Ethanol 96% (v/v) | Nguyên liệu làm thuốc | Chai 500ml; Chai 650ml; Can 5 lít; Can 10 lít; Can 20 lít; Can 30 lít; Thùng 220 lít | DĐVN V | 60 | 893500094625 |
455 | Mucityl | Acetylcystein 200mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên | DĐVN V | 36 | 893100094725 |
456 | Smudin | Rupatadine (dưới dạng Rupatadine fumarat) 1mg/1ml | Dung dịch uống | Lọ 30ml; Lọ 60ml; Lọ 90ml | NSX | 36 | 893110094825 |
82. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
82.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
457 | Artiflax 500 | Glucosamin sulfat natri clorid tương đương Glucosamin sulfat 500mg tương đương Glucosamin 392,6mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên | NSX | 36 | 893100094925 |
458 | Ceftazidime 3g | Ceftazidime pentahydrate + Sodium carbonate tương đương Ceftazidime 3g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ | NSX | 24 | 893110095025 |
459 | Sucefone 3g | Cefoperazone sodium + Sulbactam sodium (2:1) tương đương Sulbactam 1g; Cefoperazone 2g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ | DĐVN V | 24 | 893110095125 |
82.2. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Mekophar (Địa chỉ: Lô I-9-5, Đường D2, Khu Công Nghệ Cao, Phường Long Thạnh Mỹ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
460 | Comesal 400 | Mesalamine 400mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110095225 |
461 | Comesal 500 | Mesalamine 500mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110095325 |
462 | Fensaid | Loxoprofen sodium hydrate tương đương loxoprofen sodium 60mg | Viên nén | Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893100095425 |
463 | Fluvastatin 20mg | Fluvastatin sodium tương đương Fluvastatin 20mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110095525 |
464 | Ibuprofen 600mg | Ibuprofen 600mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110095625 |
465 | Mekotropyl 800 | Piracetam 800mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110095725 |
466 | Mesuprid 100 | Amisulpride 100mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110095825 |
467 | Mesuprid 200 | Amisulpride 200mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110095925 |
468 | Mesuprid 400 | Amisulpride 400mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110096025 |
469 | Methocarbamol 500mg | Methocarbamol 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110096125 |
470 | Methocarbamol 750mg | Methocarbamol 750mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110096225 |
471 | Minocycline 100mg | Minocycline hydrochloride tương đương Minocycline 100mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110096325 |
472 | Peptacid 20 | Famotidine 20mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên; Hộp 1 chai x 100 viên | NSX | 24 | 893110096425 |
473 | Peptacid 40 | Famotidine 40mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 1 chai x 100 viên; Hộp 1 chai x 30 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110096525 |
474 | Zafendi | Ketotifen hydrogen fumarate tương đương Ketotifen 1mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110096625 |
83. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần JW Euvipharm (Địa chỉ: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam)
83.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần JW Euvipharm (Địa chỉ: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam)
475 | Euvifina 1 mg | Finasterid 1mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | USP 2023 | 36 | 893110096725 |
476 | Euvifina 5 mg | Finasterid 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên | USP 2023 | 36 | 893110096825 |
84. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm Int'l (Địa chỉ: Số 2A, Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
84.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm Int'l (Địa chỉ: Số 2A, Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
477 | Anyflusan | Oseltamivir (dưới dạng Oseltamivir phosphat 98,5mg) 75mg | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110096925 |
478 | Atoruzet | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg; Ezetimib 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110097025 |
479 | Forvibest | Tenofovir alafenamid (dưới dạng Tenofovir alafenamid fumarat) 25mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110097125 |
480 | Lyquisia 2.5 | Apixaban 2,5mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110097225 |
481 | Newjenita | Linagliptin 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110097325 |
482 | Thonipride | Itoprid hydroclorid 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110097425 |
483 | Uniperiance 10 | Perindopril arginin (tương đương 6,790mg Perindopril) 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110097525 |
484 | Uniperiance 5 | Perindopril arginin (tương đương 3,395mg Perindopril) 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110097625 |
85. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần kỹ thuật Dược Bình Định (Địa chỉ: Lô A3.04, Khu công nghiệp Nhơn Hội (khu A), xã Nhơn Hội, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, Việt Nam)
85.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần kỹ thuật Dược Bình Định (Địa chỉ: Lô A3.04, Khu công nghiệp Nhơn Hội (khu A), xã Nhơn Hội, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, Việt Nam)
485 | Levofloxacin 500 mg/100 ml | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46mg) 500mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | Thùng 48 chai x 100ml | JP XVIII | 24 | 893115097725 |
86. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Số 04, đường Tú Mỡ, Khu phát triển - Khu công nghiệp Quế Võ, phường Phương Liễu, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
86.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Số 04, đường Tú Mỡ, Khu phát triển - Khu công nghiệp Quế Võ, phường Phương Liễu, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
486 | Élogesis 250 | Acid mefenamic 250mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 4 viên, Hộp 25 vỉ x 4 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100097825 |
487 | Élomentin DT 1000 | Acid Clavulanic (dưới dạng hỗn hợp kali clavulanat và microcrystallin cellulose (1:1)) 125mg; Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate compacted) 875mg | Viên nén phân tán | Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên, Hộp 1 túi x 3 vỉ x 7 viên, Hộp 1 túi x 10 vỉ x 7 viên, Hộp 1 túi x 2 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110097925 |
87. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Medcen (Địa chỉ: Lô F10, đường số 6, khu công nghiệp Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An, Việt Nam)
87.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Medcen (Địa chỉ: Lô F10, đường số 6, khu công nghiệp Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An, Việt Nam)
488 | Carbocistein MCN 500 | Carbocistein 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 06 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 30 | 893100098025 |
489 | Carbo-TP | Carbocistein 7,5 % (w/v) | Dung dịch uống | Hộp 30 ống x 10ml, Hộp 20 gói x 10ml, Hộp 01 chai x 70ml kèm cốc đong chia vạch bằng nhựa PP, Hộp 01 chai x 90ml kèm cốc đong chia vạch bằng nhựa PP, Hộp 01 chai x 100ml kèm cốc đong chia vạch bằng nhựa PP | NSX | 30 | 893100098125 |
490 | Diplem 5/12,5 | Enalapril maleat 5mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 30 | 893110098225 |
491 | Forug Plus | Mỗi 5ml chứa: Magnesi hydroxyd 400mg; Nhôm hydroxyd (dưới dạng nhôm hydroxyd gel khô) 400mg; Simethicon (dưới dạng simethicon nhũ tương 30%) 40mg | Hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 5ml, Hộp 30 gói x 5ml, Hộp 50 x 5ml, Hộp 20 gói x 10ml, Hộp 30 gói x 10ml, Hộp 50 gói x 10ml | NSX | 30 | 893100098325 |
492 | Hypecen 50/25 | Captopril 50mg; Hydroclorothiazid 25mg | Viên nén | Hộp 06 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 30 | 893110098425 |
493 | Mecekan 5 | Perindopril arginin 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 01 vỉ x 10 viên, Hộp 02 vỉ x 10 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên | NSX | 30 | 893110098525 |
494 | Omeprazol Na MCN 20 | 1 gói chứa: Natri bicarbonat 1680mg; Omeprazol 20mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 3g, Hộp 30 gói x 3g | NSX | 30 | 893110098625 |
495 | Pakicen 100/10 | Carbidopa (khan) (dưới dạng carbidopa) 10mg; Levodopa 100mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 30 | 893110098725 |
496 | Pravastatin Mcn 20 | Pravastatin natri 20mg | Viên nén | Hộp 06 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 30 | 893110098825 |
497 | Sildenafil MCN 50 | Sildenafil (dưới dạng sildenafil citrat) 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 01 vỉ x 10 viên, Hộp 02 vỉ x 10 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên | NSX | 30 | 893110098925 |
498 | Spironolacton MCN 50 | Spironolacton 50mg | Viên nén | Hộp 06 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 30 | 893110099025 |
499 | Xmates | Levodropropizin 0,6% (w/v) | Dung dịch uống | Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 30 ống x 5ml, Hộp 50 ống x 5ml, Hộp 20 ống x 10ml, Hộp 30 ống x 10ml, Hộp 50 ống x 10ml, Hộp 20 gói x 5ml, Hộp 30 gói x 5ml, Hộp 50 gói x 5ml, Hộp 20 gói x 10ml, Hộp 30 gói x 10ml, Hộp 50 gói x 10ml; Hộp 01 chai x 30ml, Hộp 01 chai x 90ml, Hộp 01 chai x 120ml (kèm cốc đong chia vạch bằng nhựa PP) | NSX | 24 | 893110099125 |
88. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần nghiên cứu và sản xuất dược phẩm Meracine (Địa chỉ: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
88.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần nghiên cứu và sản xuất dược phẩm Meracine (Địa chỉ: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
500 | Dầu gội Jasunny 1 | Ketoconazol/2 % (w/w) | Nhũ tương dùng ngoài | Hộp 1 tuýp x 50g; Hộp 50 gói x 5g | NSX | 24 | 893100099225 |
501 | Rifamix | Rifaximin 550mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110099325 |
502 | Tabdol Extra | Caffein 65mg; Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 15 vỉ x 10 viên | DĐVN hiện hành | 36 | 893100099425 |
503 | Thuốc Mỡ Bôi Da Betamethason Dipropionat & Acid Salicylic | Acid salicylic 3 % (w/w); Betamethason dipropionat 0,064 % (w/w) | Thuốc mỡ bôi da | Hộp 1 tuýp x 15g | NSX | 36 | 893110099525 |
504 | Thuốc xịt ngoài da Terbinafin hydroclorid | Terbinafin hydrochlorid /1 % (w/w) | Dung dịch xịt ngoài da | Hộp 1 lọ x 15ml | NSX | 24 | 893100099625 |
505 | Tinfoacy 200 | Acyclovir 200mg | Viên nén | Hộp 5 vỉ x 10 viên | DĐVN V | 36 | 893110099725 |
506 | Tinfohexin | Bromhexine hydrochloride 8mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100099825 |
89. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần O2Pharm (Địa chỉ: 39/39 Nguyễn Cửu Đàm, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
89.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192, phố Đức Giang, phường Thượng Thanh, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
507 | L-Ornithin L-Aspartat 3 g | Mỗi gói 5,5g chứa L-ornithin L-aspartat 3g | Thuốc bột pha dung dịch uống | Hộp 2 túi x 7 gói | NSX | 24 | 893110099925 |
508 | Ocevalsa Capsule | Valsartan 80mg | Viên nang cứng | Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110100025 |
509 | Oceviponic | Acid thioctic (Acid alpha lipoic) 600mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110100125 |
510 | Ocezupa 300 | Mỗi gói 1g chứa Paracetamol 300mg | Thuốc bột uống | Hộp 1 túi x 14 gói | NSX | 24 | 893100100225 |
90. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần S.P.M (Địa chỉ: Lô số 51, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Đường số 2, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
90.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần S.P.M (Địa chỉ: Lô số 51, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Đường số 2, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
511 | Meprostat | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat 98mg) 75mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110100325 |
512 | Solfoxi 32 | Methylprednisolone 32mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 vỉ x 14 viên, Hộp 3 vỉ x 14 viên, Hộp 6 vỉ x 14 viên | NSX | 36 | 893110100425 |
91. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông Nam (Địa chỉ: Lô 2A, Đường 1A, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
91.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông Nam (Địa chỉ: Lô 2A, Đường 1A, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
513 | Celecoxib 200mg | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ, Hộp 3 vỉ, Hộp 6 vỉ, Hộp 10 vỉ; Chai, chai 100 viên, chai 200 viên | NSX | 36 | 893110100525 |
514 | Docento | Risperidon 2mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ, Hộp 6 vỉ, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai, Chai 60 viên, chai 100 viên, chai 200 viên | NSX | 36 | 893110100625 |
515 | Dotricla | Calci carbonat (tương đương 600mg Calci) 1500mg; Vitamin D3 400 IU | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/nhôm | NSX | 36 | 893100100725 |
516 | Naliso 4 | Dexamethason 4mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên | DĐVN V | 36 | 893110100825 |
517 | Ovastrix | Dutasteride 0,5mg | Viên nang mềm | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110100925 |
518 | Zafenak | Diclofenac natri 50mg | Viên bao phim tan trong ruột | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 60 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên | DĐVN V | 36 | 893110101025 |
92. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Địa chỉ: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
92.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Địa chỉ: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
519 | Levonorgestrel 1,5 mg | levonorgestrel 1,5mg | Viên nén | Hộp 01 túi x 01 vỉ x 01 viên | NSX | 36 | 893100101125 |
520 | Miconazol 400 | Miconazol nitrat 400mg | Viên nang mềm đặt âm đạo | Hộp 01 vỉ x 03 viên | NSX | 36 | 893110101225 |
521 | Polygynex | Miconazol nitrat 400mg | Viên nang mềm đặt âm đạo | Hộp 01 túi x 01 vỉ x 03 viên | NSX | 36 | 893110101325 |
93. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
93.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
522 | Mebeclog | Aciclovir 5% (w/w) | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp x 5g | NSX | 36 | 893100101425 |
523 | Mebetasol | Betamethasone 0,05% (w/v) | Dung dịch uống nhỏ giọt | Hộp 1 lọ x 30ml | NSX | 24 | 893110101525 |
524 | Polema - Soda | Chai 45ml chứa: Monobasic natri phosphat (dưới dạng monobasic sodium phosphate monohydrate) 18,8g; Dibasic natri phosphat (dưới dạng dibasic sodium phosphate heptahydrate) 4,3g | Dung dịch uống | Hộp 1 chai x 45ml | NSX | 36 | 893110101625 |
94. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần thiết bị y tế Cryopharm (Địa chỉ: Số nhà 28, ngõ 163/1/4 đường Đại Mỗ, phường Đại Mỗ, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
94.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy dược phẩm số 2: Thôn Trung Hậu, xã tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
525 | Paracetamol 500 ODT | Paracetamol 500mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100101725 |
94.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Số 04, đường Tú Mỡ, Khu phát triển - Khu công nghiệp Quế Võ, phường Phương Liễu, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
526 | Ryotium 160 | Valsartan 160mg | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 7 viên | NSX | 36 | 893110101825 |
95. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ Phần thương mại & Dịch vụ Hali Việt Nam (Địa chỉ: Số 12 ngõ 211 Hoa Lâm, phường Đức Giang, quận Long Biên, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam)
95.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, TP. Hà Nội, Việt Nam)
527 | Sylimar-vita | Silymarin (dưới dạng cao khô Milk thistle) 70mg; Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid) 4mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 1,2µg (mcg); Vitamin B2 (Riboflavin) 4mg; Vitamin B5 (Calci pantothenat) 8mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 4mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 12mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 40 viên | NSX | 24 | 893100101925 |
96. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm - Thiết bị Y tế - Hóa chất Hà Nội (Địa chỉ: Đội 6, Xã Liên Phương, Huyện Thường Tín, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam)
96.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192, phố Đức Giang, phường Thượng Thanh, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
528 | Toxib 90 | Etoricoxib 90mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 7 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110102025 |
97. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Thương mại Dược phẩm Alpha Pháp (Địa chỉ: Tổ 1, Bằng A, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
97.1. Cơ sở sản xuất: Nhà máy HDPHARMA EU - Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Thửa đất số 307, cụm Công nghiệp Cẩm Thượng, Phường Cẩm Thượng, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
529 | Thianyeki | Vitamin B1 (thiamin hydroclorid) 300mg | Viên nén | Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100102125 |
98. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Thương Mại Quốc Tế Đại Đức Hưng(Địa chỉ: 124 Đường 130 Cao Lỗ, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
98.1. Cơ sở sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
530 | Ducparo | Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydrochlorid) 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110102225 |
531 | Dutolpe | Tolperison hydrochlorid 150mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110102325 |
99. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ Phần Traphaco (Địa chỉ: Số 75, phố Yên Ninh, phường Quán Thánh, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
99.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên (Địa chỉ: Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
532 | Emflotra | Empagliflozin 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110102425 |
533 | Gasmezol | Esomeprazol (dưới dạng hạt Esomeprazol magnesi bao tan trong ruột 22,5% w/w) 40mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ PVC-Nhôm hoặc vỉ Nhôm-Nhôm | NSX | 36 | 893110102525 |
534 | Tradotril | Racecadotril 100mg | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110102625 |
535 | Traphacol Pain | Ibuprofen 200mg; Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100102725 |
536 | Trasertin | Betahistin dihydroclorid 16mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - nhôm; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 20 viên, Hộp 5 vỉ x 20 viên, vỉ PVC/PVDC - nhôm | NSX | 36 | 893110102825 |
100. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Trust Farma Quốc tế (Địa chỉ: Số 36, Đại lộ Hữu Nghị, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
100.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Trust Farma Quốc tế (Địa chỉ: Số 36, Đại lộ Hữu Nghị, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
537 | Emipexim 500 mg | Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid và L-Arginin) 500mg | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ | USP-NF hiện hành | 36 | 893110102925 |
538 | Emixorat 250 mg | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 250mg | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ | USP hiện hành | 36 | 893110103025 |
539 | Rinedif 125 mg/5 ml | Mỗi 5ml hỗn dịch sau pha chứa: Cefdinir 125mg | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 1 chai 30ml và 1 cốc chia liều 15ml; Hộp 1 chai 60ml và 1 cốc chia liều 15ml; Hộp 1 chai 90ml và 1 cốc chia liều 15ml | NSX | 24 | 893110103125 |
540 | Tizosac 2 g | Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ | USP hiện hành | 36 | 893110103225 |
101. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam) 101.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam) | |||||||
541 | Desloratadin 5 mg | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 50 viên; chai 100 viên; chai 200 viên | NSX | 36 | 893110103325 |
542 | Folius | Acid folic 0,05% (w/v) | Dung dịch uống | Hộp 1 chai x 150ml, Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 5ml, Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 10ml | NSX | 24 | 893110103425 |
543 | Lepirid | Levosulpirid 25mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên | NSX | 36 | 893110103525 |
544 | Levozap | Levothyroxin natri 13µg (mcg) | Viên nang mềm | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110103625 |
545 | Methocarbamol 500 | Methocarbamol 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu - PVC/ Alu - Alu; chai 50 viên, 100 viên, 200 viên | NSX | 36 | 893110103725 |
546 | Noxicam | Meloxicam 15mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu -PVC/ Alu - Alu; chai 50 viên, 100 viên, 200 viên | NSX | 36 | 893110103825 |
547 | Pitavas 2 | Pitavastatin calcium (tương đương Pitavastatin 2mg) 2,09mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu - Alu hoặc Alu - PVC; chai 50 viên;chai 100 viên; chai 200 viên | NSX | 36 | 893110103925 |
548 | Pitavastatin 2 | Pitavastatin calcium (tương đương Pitavastatin 2mg) 2,09mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, vỉ Alu - Alu hoặc Alu - PVC; chai 50 viên, chai 100 viên; chai 200 viên | NSX | 36 | 893110104025 |
549 | Siroxin | Levothyroxin natri 50µg (mcg) | Viên nang mềm | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110104125 |
550 | Thyrotin | Levothyroxin natri 25µg (mcg) | Viên nang mềm | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110104225 |
551 | Traxamic | Tranexamic acid 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu - PVC/Alu - Al; Chai 50 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên | NSX | 36 | 893110104325 |
552 | Urotin | Levothyroxin natri 100µg (mcg) | Viên nang mềm | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110104425 |
553 | Vasconcor 3,75 | Bisoprolol fumarate 3,75mg | Viên nén bao phim. | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu -PVC/ Alu - Alu; Chai 50 viên, Chai 100 viên; Chai 200 viên | NSX | 36 | 893110104525 |
554 | Zolone 3.75 | Zopiclon 3,75mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ, Hộp 5 vỉ, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ 10 viên, vỉ Alu- Alu/ vỉ Alu-PVC; Chai 50 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên | NSX | 36 | 893110104625 |
102. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Villa-Villa (Địa chỉ: Tầng 12B, Tòa nhà Cienco 4, 180 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
102.1. Cơ sở sản xuất: Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm 2/9 (Địa chỉ: 930 C4, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm 2, P.Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)
555 | Nevoloxan 5/12,5 | Hydroclorothiazid 12,5mg; Nebivolol (dưới dạng nebivolol hydroclorid) 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110104725 |
103. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO (Địa chỉ: Số 346 đường Nguyễn Huệ, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
103.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO (Địa chỉ: Số 346 đường Nguyễn Huệ, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
556 | Glucofine XR 750 mg | Metformin hydroclorid 750mg | Viên nén phóng thích kéo dài | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110104825 |
557 | Methimazol 10mg | Methimazol 10mg | Viên nén | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110104925 |
104. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Y Dược LS (Địa chỉ: Km 22, Quốc lộ 5, phường Bần Yên Nhân, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam) 104.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: Số 112, đường Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam) | |||||||
558 | Lsp-Virona | Voriconazole 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110105025 |
559 | Saxagliptin 2.5 | Saxagliptin (dưới dạng saxagliptin hydrochlorid dihydrat 3,075mg) 2,5mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 14 viên | NSX | 24 | 893110105125 |
105. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Y Dược Thủ Đô (Địa chỉ: Số nhà 39 phố Văn Phúc, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
105.1. Cơ sở sản xuất: Nhà máy HDPharma EU - Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Tầng 2, Toà nhà 4A, Thửa đất số 307, cụm Công nghiệp Cẩm Thượng, phường Cẩm Thượng, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
560 | Azosugrel 5 mg | Prasugrel (dưới dạng prasugrel hydrochlorid 5,49mg) 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110105225 |
106. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần y tế Sigma Việt Nam (Địa chỉ: Lô 13, Khu tập thể Hồ kẻ khế, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
106.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm công nghệ cao Abipha (Địa chỉ: Lô đất CN -2, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
561 | Betasic | Cetirizin hydrochlorid 1mg/1ml | Dung dịch uống | Hộp 1 lọ x 30ml, 60ml, 100ml, 125ml | NSX | 36 | 893100105325 |
107. Cơ sở đăng ký: Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, Cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
107.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, Cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
562 | Robnadol 200 | Paracetamol 200mg | Viên nén bao phim | Lọ 100 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên | NSX | 36 | 893100105425 |
108. Cơ sở đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3 quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
108.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3 quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
563 | Carlevo | Carbidopa 25mg; Levodopa 100mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110105525 |
564 | Celecoxib 200mg | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | NSX | 36 | 893110105625 |
565 | Lecarpa | Carbidopa 10mg; Levodopa 100mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110105725 |
566 | Levocarb | Carbidopa 12,5mg; Levodopa 50mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110105825 |
567 | Meyerburol 20 | Bambuterol hydroclorid 20mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110105925 |
568 | Meyerlozin 25 | Empagliflozin 25mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110106025 |
569 | Meyermoxi | Moxifloxacin (dưới dạng moxifloxacin hydroclorid) 400mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893115106125 |
570 | Fucortmeyer Cream | Acid fusidic 2% (w/w); Hydrocortison acetat 1% (w/w) | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp x 10g, Hộp 1 tuýp x 15g, Hộp 1 tuýp x 20g | NSX | 24 | 893110106225 |
109. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Công Nghệ Dược Minh An (Địa chỉ: 19D-TT5, khu đô thị Tây Nam Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam)
109.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy dược phẩm số 2: Thôn Trung Hậu, xã tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
571 | Cereton | Choline alfoscerate 600mg | Viên nang mềm | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110106325 |
110. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH đầu tư thương mại và sản xuất Minh Gia (Địa chỉ: Thôn Yên Vĩnh, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
110.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, Khu công nghiệp Mỹ Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
572 | Lecogis | Mỗi 5ml chứa: Betamethason 0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg | Siro thuốc | Hộp 1 chai x 30ml; Hộp 1 chai x 60ml | NSX | 36 | 893110106425 |
111. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH đầu tư TM & SX Thái Bình (Địa chỉ: Nhà số 10, ngách 11, ngõ 622 Minh Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
111.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm công nghệ cao Abipha (Địa chỉ: Lô đất CN -2, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
573 | Famo 40 | Famotidin 40mg | Cốm pha hỗn dịch | Hộp 20 gói; Hộp 30 gói | NSX | 36 | 893110106525 |
112. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH DRP Inter (Địa chỉ: Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
112.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH DRP Inter (Địa chỉ: Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
574 | Amloperin 2.5 mg/3.5 mg | Amlodipine 2,5mg (dưới dạng Amlodipine besylate 3,4675mg); Perindopril arginine 3,5mg (dưới dạng Perindopril arginine monohydrate 3,605mg) | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110106625 |
575 | Amloperin 5 mg/7 mg | Amlodipine 5mg (dưới dạng Amlodipine besylate 6,935mg); Perindopril arginine 7mg (dưới dạng Perindopril arginine monohydrate 7,21mg) | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110106725 |
576 | Bativiv | Bismuth subsalicylate 262mg | Viên nhai | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100106825 |
577 | Duobevit | Pyridoxine hydrochloride 150mg; Thiamine mononitrate 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100106925 |
578 | Dydrogesterone 10 mg | Dydrogesterone 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 20 viên | USP hiện hành | 36 | 893110107025 |
579 | Liziclone | Dydrogesterone 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 20 viên | NSX | 36 | 893110107125 |
580 | Perisamlor 10 mg/10 mg | Amlodipine 10mg (dưới dạng Amlodipine besylate 13,87mg); Perindopril arginine 10mg (dưới dạng Perindopril arginine monohydrate 10,3mg) | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110107225 |
581 | Perisamlor 10 mg/5 mg | Amlodipine 5mg (dưới dạng Amlodipine besylate 6,935mg); Perindopril arginine 10mg (dưới dạng Perindopril arginine monohydrate 10,3mg) | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110107325 |
582 | Perisamlor 5 mg/10 mg | Amlodipine 10mg (dưới dạng Amlodipine besylate 13,87mg); Perindopril arginine 5mg (dưới dạng Perindopril arginine monohydrate 5,15mg) | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110107425 |
583 | Plazinide | Hydrochlorothiazide 6,25mg; Valsartan 80mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110107525 |
584 | Yacapen XR 50 mg/1000 mg | Metformin HCl 1000mg; Sitagliptin phosphate monohydrate (tương đương 50mg Sitagliptin) 64,25mg | Viên nén bao phim giải phóng chậm | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110107625 |
113. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược mỹ phẩm Ngọc Lan (Địa chỉ: Câu lạc bộ Định Công, lô 4, phố Trần Điền, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.)
113.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
585 | Vasleucin | Mỗi gói 5g chứa: L-Isoleucin 952mg; L-Leucin 1904mg; L-Valin 1144mg | Thuốc bột uống | Hộp 30 gói x 5g | NSX | 24 | 893110107725 |
114. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Allomed (Địa chỉ: Lô A-1H-CN, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
114.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Allomed (Địa chỉ: Lô A-1H-CN, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
586 | Solmebia 2,5mg/ml | Bilastine 10mg/4ml | Dung dịch uống | Hộp 10 vỉ x 5 ống x 4ml | NSX | 36 | 893110107825 |
115. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Anh Thy (Địa chỉ: D7, Tổ dân phố Đình Thôn, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
115.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192, phố Đức Giang, phường Thượng Thanh, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
587 | Ttlackyn | Fenticonazol nitrat 600mg | Viên nang mềm đặt âm đạo | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110107925 |
116. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Anken (Địa chỉ: 179/39/8 Hòa Bình, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
116.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Medcen (Địa chỉ: Lô F10, đường số 6, khu công nghiệp Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An, Việt Nam)
588 | Botacid | Natri bicarbonat 1100mg; Omeprazol 20mg | Viên nang cứng | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 30 | 893110108025 |
589 | Botacid Forte | Natri bicarbonat 1100mg; Omeprazol 40mg | Viên nang cứng | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 30 | 893110108125 |
117. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma (Địa chỉ: Số 18 đường Lê Thị Sọc, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
117.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma (Địa chỉ: Số 18 đường Lê Thị Sọc, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
590 | BV Irbesartan 150 | Irbesartan 150mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110108225 |
591 | BV Meloxicam 7.5 | Meloxicam 7,50mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - PVC; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - nhôm | NSX | 36 | 893110108325 |
118. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đăng Minh (Địa chỉ: Số 14, ngách 43/74, tổ dân phố Đống 2, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
118.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
592 | Minavac | Betacaroten 5 mg; Cao Anthocyanosidic của Vaccinium myrtillus 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110108425 |
119. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm EOC Việt Nam (Địa chỉ: Tổ 11, phường Yên Nghĩa, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
119.1. Cơ sở sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509. tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, Việt Nam)
593 | Ecophelic 360 | Acid mycophenolic (dưới dạng natri mycophenolat 384,8mg) 360mg | Viên nén bao tan trong ruột | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893114108525 |
119.2. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: Số 112, đường Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
594 | Erogyl | Metronidazol 125mg; Spiramycin 750.000IU | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên | DĐVN V | 36 | 893115108625 |
120. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hà Đông (Địa chỉ: Khu tập thể xí nghiệp xây dựng 4, xã Duyên Thái, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
120.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy dược phẩm số 2: Thôn Trung Hậu, xã tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
595 | Izotek 5 mg | Isotretinoin 5mg | Viên nang mềm | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110108725 |
121. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh Hà Nam (Địa chỉ: Khu công nghiệp Đồng Văn I, phường Đồng Văn, thị xã Duy Tiên, Hà Nam, Việt Nam)
121.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh Hà Nam (Địa chỉ: Khu công nghiệp Đồng Văn I, phường Đồng Văn, thị xã Duy Tiên, Hà Nam, Việt Nam)
596 | Benizan | Anhydrous benzoyl peroxide (dưới dạng hydrous benzoyl peroxide) (tương đương 5% kl/kl) 50mg; Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) (tương đương 1% kl/kl) 10mg | Gel | Hộp 1 tuýp x 5g; Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 15g | NSX | 24 | 893110108825 |
597 | Detinpen 5 | Isotretinoin 5mg | Viên nang mềm | Hộp 03 vỉ, 05 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110108925 |
598 | Epunec | dl - alpha tocopheryl acetat/200mg | Viên nang mềm | Hộp 03, 05, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 30 viên | NSX | 36 | 893110109025 |
599 | Ferbati | Sắt Protein Succinylat (tương đương Sắt 3+ 40mg) (5,33 % kl/tt) 800mg/15ml | Dung dịch uống | Hộp 20 lọ x 15ml; Hộp 30 lọ x 15ml; Hộp 1 chai x 150ml, kèm cốc chia vạch | NSX | 24 | 893100109125 |
600 | Hazencol | Ambroxol hydroclorid/7,5mg | Dung dịch uống | Hộp 1 chai x 30ml; Hộp 1 chai x 60ml; Hộp 1 chai x 90ml | NSX | 36 | 893100109225 |
122. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Huy Văn (Địa chỉ: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, Phường 13, Quận Phú Nhuận, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
122.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
601 | Fedincap 60 | Fexofenadin HCl 60mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu -PVC/ Alu - Alu; Chai 50 viên, 100 viên, 200 viên | NSX | 36 | 893100109325 |
602 | Veltis | Biotin 5mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu -PVC/Alu -Alu; Chai 50 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên | NSX | 36 | 893110109425 |
603 | Xofentab | Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil: 122,50mg) 100mg | Viên nén bao phim. | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu -PVC/Alu -Alu; chai 100 viên, chai 200 viên | NSX | 36 | 893110109525 |
123. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Phúc Nhân Tâm (Địa chỉ: 102 Trần Thủ Độ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
123.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng - Khóm Thạnh An - P. Mỹ Thới - TP. Long Xuyên - An Giang- Việt Nam)
604 | Ozemgel 225 | Mỗi 5ml chứa: Magnesi hydroxid 200mg; Nhôm hydroxid (dưới dạng Nhôm hydroxid gel khô) 225mg; Simethicon (dưới dạng nhũ tương Simethicon 30%) 25mg | Hỗn dịch uống | Hộp 10 gói x 5ml, Hộp 20 gói x 5ml, Hộp 30 gói x 5ml, Hộp 10 gói x 10ml, Hộp 20 gói x 10ml, Hộp 30 gói x 10ml, Hộp 10 gói x 15ml, Hộp 20 gói x 15ml, Hộp 30 gói x 15ml, Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 1 chai x 100ml | NSX | 24 | 893100109625 |
124. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Phương Tâm (Địa chỉ: 259/20AE Cách Mạng Tháng Tám, Phường 7, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
124.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
605 | Peripan 10 | Rabeprazole natri 10mg | Viên nén bao tan trong ruột | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu -PVC/Alu - Alu; Chai 50 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên | NSX | 36 | 893110109725 |
125. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Địa chỉ: Số 13, Đường 9A, Khu công nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
125.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Địa chỉ: Số 13, Đường 9A, Khu công nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
606 | Arthren | Diacerein 50mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110109825 |
607 | Shinpoong Gentri-sone S | Betamethason (dưới dạng Betamethasone valerate) 0,1% (w/w); Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfate) 0,1% (w/w) | Kem | Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 20g | NSX | 36 | 893110109925 |
126. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Song Khanh (Địa chỉ: 20 Nguyễn Sỹ Sách, Phường 15, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)
126.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
608 | Apixan 2,5 | Apixaban 2,50mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ; 5 vỉ; 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu - PVC/ Alu - Alu; Chai 50 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên | NSX | 36 | 893110110025 |
609 | Diosmin 600 | Diosmin 600mg | Viên nén bao phim. | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Alu - PVC/Alu - Alu; Chai 50 viên, 100 viên, 200 viên | NSX | 36 | 893110110125 |
610 | Apixan 5 | Apixaban 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ 10 viên, vỉ Alu - PVC/ Alu - Alu; Chai 50 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên | NSX | 36 | 893110110225 |
127. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sun Rise (Địa chỉ: 86/68 Âu Cơ, Phường 9, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
127.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Địa chỉ: Số 4A, đường Lò Lu, Phường Trường Thạnh, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
611 | Opzig OD | Pregabalin 75mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110110325 |
128. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D Đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
128.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D Đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
612 | Etodol | Etodolac 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Nhôm/PVC; Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Nhôm/Nhôm; Chai, 100, 200, 500 viên | NSX | 36 | 893110110425 |
613 | Medialeczan Extra | Ibuprofen 200mg; Paracetamol 500mg | Viên nén | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | NSX | 36 | 893100110525 |
129. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Vellpharm Việt Nam (Địa chỉ: Số 8, đường TS3, Khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
129.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Vellpharm Việt Nam (Địa chỉ: Số 8, đường TS3, Khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
614 | Avensa LA | Nifedipine 30mg | Viên nén giải phóng có kiểm soát | Hộp 1 túi 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110110625 |
615 | Vellafil | Ursodeoxycholic Acid 250mg | viên nang cứng | Hộp 1 lọ x 20 viên | NSX | 48 | 893110110725 |
130. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Đường số 2, KCN Đồng An, phường Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
130.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Đường số 2, KCN Đồng An, phường Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
616 | Parahasan Night | Clorpheniramin maleat 4mg; Paracetamol 500mg | Viên nén sủi bọt | Hộp 05 vỉ x 04 viên Hộp 10 vỉ x 04 viên | NSX | 24 | 893100110825 |
131. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, Đường số 2, Khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
131.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, Đường số 2, Khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
617 | Etodolac 200 | Etodolac 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | USP 42 | 36 | 893110110925 |
618 | Xeraban 5 | Apixaban 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110111025 |
131.2. Cơ sở sản xuất: Nhà máy 2 công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô F, đường số 5, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
619 | Acetylleucin 500 | N-Acetyl-DL-Leucin 500mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893100111125 |
620 | DH-Hasanflon 1000 | Phân đoạn flavonoid tinh khiết dạng vi hạt (tương ứng: diosmin 900mg; hesperidin 100mg) 1000mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893100111225 |
621 | DH-Parahasan Max | Paracetamol 650mg | Viên nén sủi bọt | Hộp 03 vỉ x 04 viên, Hộp 05 vỉ x 04 viên, Hộp 10 vỉ x 04 viên | NSX | 24 | 893100111325 |
622 | Enamigal Plus 10/12,5 | Enalapril maleat 10mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110111425 |
623 | Enamigal Plus 10/25 | Enalapril maleat 10mg; Hydroclorothiazid 25mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110111525 |
624 | Enamigal Plus 5/12,5 | Enalapril maleat 5mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110111625 |
625 | Extradol Effer | Cafein 65mg; Paracetamol 500mg | Viên nén sủi bọt | Hộp 05 vỉ x 04 viên, Hộp 10 vỉ x 04 viên, Hộp 20 vỉ x 04 viên | NSX | 24 | 893100111725 |
626 | Glipizide 5 | Glipizid 5mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110111825 |
627 | Hacutrol 10 | Glipizid 10mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110111925 |
628 | Maroos | Mỗi gói 10ml chứa: Magnesi hydroxyd 400mg; Nhôm hydroxyd gel khô 400mg | Hỗn dịch uống | Hộp 30 gói x 10ml | NSX | 24 | 893100112025 |
629 | Midored Tab | Methyldopa (tính theo dạng khan) 250mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110112125 |
630 | Multicaldi | Calci (dưới dạng calci carbonat 1250mg) 500mg; Vitamin D3 (dưới dạng dry vitamin D3 100 SD/S PH 1,25mg) 125IU | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893100112225 |
631 | Nebihasan 2,5 | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 2,5mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110112325 |
132. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
132.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
632 | Ambroxol Auxilto 30 mg | Ambroxol hydrochloride 30mg | Viên nén | Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893100112425 |
132.2. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam (Sản xuất trên dây chuyền EU-GMP))
633 | Erdostella 300 | Erdosteine 300mg | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110112525 |
634 | Ex-Gas TAB 80 | Simethicone 80mg | Viên nén nhai | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893100112625 |
635 | Lercastad 20 | Lercanidipine hydrochloride 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110112725 |
636 | Stebastin 20 | Ebastine 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110112825 |
132.3. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam (Sản xuất trên dây chuyền WHO-GMP))
637 | Letrozole STELLA 2.5 mg | Letrozole 2,5mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893114112925 |
133. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
133.1. Cơ sở chuyển giao công nghệ: Hovid Berhad (Địa chỉ: 121, Jalan Tunku Abdul Rahman (Jalan Kuala Kangsar), 30010 lpoh, Perak, Malaysia)
133.2. Cơ sở sản xuất (Cơ sở nhận chuyển giao công nghệ): Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam (Sản xuất trên dây chuyền EU-GMP))
638 | Montelukast 10 mg | Montelukast (dưới dạng montelukast sodium 10,40mg) 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893710113025 |
134. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: Số 112, đường Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
134.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: Số 112, đường Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
639 | Cofadin 40 | Famotidin 40mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 30 | 893110113125 |
640 | Erodinir | Mỗi gói 1g chứa Cefdinir 100mg | Cốm pha hỗn dịch | Hộp 10 gói | USP 41 | 24 | 893110113225 |
641 | Levina 5 | Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydrochloride trihydrate 5,93mg) 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110113325 |
642 | Powergra Quick | Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrate 140,48mg) 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 4 viên | NSX | 24 | 893110113425 |
643 | Tenozenca | Tenofovir alafenamide (dưới dạng Tenofovir alafenamide hemifumarate 28,04mg) 25mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 lọ x 30 viên | NSX | 24 | 893110113525 |
135. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH phát triển tổng hợp Đại Dương (Địa chỉ: Phố Mới, thôn Yên phú, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
135.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Địa chỉ: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
644 | Euliza | Levonorgestrel 1,5mg | Viên nén | Hộp 01 túi x 01 vỉ x 01 viên | NSX | 36 | 893100113625 |
645 | Mercellen | Levonorgestrel 0,03mg | Viên nén | Hộp 01 túi x 01 vỉ x 28 viên | DĐVN V | 36 | 893100113725 |
136. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Present Pharma (Địa chỉ: Lô SO 11-12-03 Saigon Mia, Số 200 Đường 9A, KDC Trung Sơn, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
136.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần S.P.M (Địa chỉ: Lô số 51, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Đường số 2, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
646 | Fentavera 200 | Fenticonazol nitrat 200mg | Viên nang mềm đặt âm đạo | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110113825 |
647 | Pozanozol | Posaconazol 40mg/1ml | Hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 30 gói x 5ml; Hộp 20 gói x 2,5ml; Hộp 30 gói x 2,5ml; Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 1 chai x 105ml | NSX | 36 | 893110113925 |
137. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH quốc tế Ngọc Linh (Địa chỉ: 82A Lê Sao, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
137.1. Cơ sở sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, Cụm CN Hạp Lĩnh, Phường Hạp Lĩnh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
648 | Apopred | Methylprednisolon 8mg | Viên nén | Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110114025 |
138. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Reliv Healthcare (Địa chỉ: 94-96 Nguyễn Văn Kỉnh, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
138.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Reliv (Địa chỉ: Khu A, số 18, đường Lê Thị Sọc, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
649 | Relisec | gói 6g chứa: Omeprazole 20mg; Sodium bicarbonate 1680mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | Hộp 30 gói x 6g | NSX | 36 | 893110114125 |
650 | Reseti | gói 6g chứa: Omeprazole 40mg; Sodium bicarbonate 1680mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | Hộp 30 gói x 6g | NSX | 36 | 893110114225 |
139. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Địa chỉ: Khu Công nghiệp Công nghệ cao I, Khu Công nghệ Cao Hoà Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Xã Hạ Bằng, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
139.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Địa chỉ: Khu Công nghiệp Công nghệ cao I, Khu Công nghệ Cao Hoà Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Xã Hạ Bằng, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
651 | Itamecetyl 300 | Acetylcystein 300mg/3ml | Dung dịch tiêm truyền, khí dung | Hộp 5 ống x 3ml; Hộp 10 ống x 3ml | NSX | 36 | 893110114325 |
652 | Kanabacin 1000 | Kanamycin (dưới dạng Kanamycin acid sulfat) 1000mg | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ, 1 ống dung môi; Hộp 10 lọ, 10 ống dung môi | NSX | Thuốc bột pha tiêm: 36 tháng; ống dung môi - Nước cất pha tiêm 4ml: 60 tháng | 893110114425 |
653 | Medneuvit 600 | Acid thioctic 600mg/20ml | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền | Hộp 5 ống x 20ml, Hộp 10 ống x 20ml | NSX | 24 | 893110114525 |
140. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: Số 3A Đặng Tất, Phường Tân Định, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam)
140.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương (Địa chỉ: Số 60 Đại lộ Độc Lập, Khu Công Nghiệp Việt Nam-Singapore, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
654 | Tanacobraar | Losartan kali 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 14 viên, Hộp 5 vỉ x 14 viên, Hộp 10 vỉ x 14 viên, Hộp 1 lọ x 100 viên | NSX | 36 | 893110114625 |
655 | Tanametrol 32 | Methylprednisolon 32mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ x 50 viên, Hộp 1 lọ x 100 viên, Hộp 1 lọ x 200 viên | NSX | 36 | 893110114725 |
656 | Trivacinplus | Methocarbamol 400mg; Paracetamol 500mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên, Lọ 200 viên | NSX | 36 | 893110114825 |
141. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma (Địa chỉ: 40/7 Đất Thánh, Phường 6, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
141.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Địa chỉ: Số 4A, đường Lò Lu, Phường Trường Thạnh, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
657 | Ufsor | Alfuzosin hydroclorid 2,5mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110114925 |
142. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera (Địa chỉ: Lô A17 Khu công nghiệp Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
142.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera (Địa chỉ: Lô A17 Khu công nghiệp Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
658 | Acarbay | Acarbose 50mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110115025 |
659 | Acarbay | Acarbose 25mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110115125 |
660 | Bisolon Hera | Bisoprolol fumarate 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110115225 |
661 | Cyclomitab | Cyclophosphamide (dưới dạng Cyclophosphamide monohydrate 53,50mg) 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên | NSX | 36 | 893114115325 |
662 | Deflacor | Deflazacort 36mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110115425 |
663 | Dompegrain | Domperidone 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110115525 |
664 | Dompegrain ODT | Domperidone 10mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110115625 |
665 | Dulerinol | Allopurinol 300mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | USP hiện hành | 36 | 893110115725 |
666 | Ezelip A | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrate 10,85mg) 10mg; Ezetimibe 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110115825 |
667 | Ezelip A | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrate 86,80mg) 80mg; Ezetimibe 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110115925 |
668 | HCT | Hydrochlorothiazide 50mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110116025 |
669 | Heradrea Tab | Hydroxyurea 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110116125 |
670 | Herataxol | Paclitaxel 6mg/ml | Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền | Hộp 1 lọ x 5ml; Hộp 1 lọ x 16,67ml; Hộp 1 lọ x 25ml; Hộp 1 lọ x 41,67ml; Hộp 1 lọ x 43,33ml; Hộp 1 lọ x 50ml | NSX | 24 | 893114116225 |
671 | Heraxaban 2,5 | Apixaban 2,5mg | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110116325 |
672 | Heraxaban 5 | Apixaban 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110116425 |
673 | Hetegravir 50 | Dolutegravir (dưới dạng Dolutegravir sodium) 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110116525 |
674 | Hisbilas ODT | Bilastine 10mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 5 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110116625 |
675 | Letrasa | Levetiracetam 750mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | USP hiện hành | 36 | 893110116725 |
676 | Lornoxefo 4 | Lornoxicam 4mg | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110116825 |
677 | Lornoxefo 8 | Lornoxicam 8mg | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110116925 |
678 | Mife 300 | Mifepristone (dạng micronised) 300mg | Viên nén | Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 1 chai x 28 viên | NSX | 36 | 893110117025 |
679 | Olarexa 2,5 | Olanzapine 2,5mg | Viên nén | Hộp 5 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110117125 |
680 | Prebarica ODT | Pregabalin 150mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110117225 |
681 | Prebarica ODT | Pregabalin 75mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110117325 |
682 | Predni Hera Dr 2,5 | Prednisolone 2,5mg | Viên nén bao tan trong ruột | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110117425 |
683 | Repadimet | Repaglinide 1mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110117525 |
684 | Rivarelta ODT | Rivaroxaban 15mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110117625 |
685 | Sutripin 100 | Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinate 140mg) 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110117725 |
686 | Sutripin 50 | Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinate 70mg) 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110117825 |
687 | Tenofovir Disoproxil 245 | Tenofovir disoproxil (dưới dạng Tenofovir disoproxil fumarate 300mg) 245mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110117925 |
688 | Velzomib 1 | Bortezomib (dưới dạng trimer) 1mg | Bột đông khô pha tiêm | Hộp 1 lọ | NSX | 24 | 893114118025 |
143. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dược mỹ phẩm Nguyễn Gia (Địa chỉ: Số 155, Phố Khương Thượng,Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, TP.Hà Nội, Việt Nam)
143.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm công nghệ cao Abipha (Địa chỉ: Lô đất CN -2, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
689 | Tphsilver | Almagat 500mg | Viên nhai | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên | NSX | 36 | 893100118125 |
144. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH thương mại dược phẩm Minh Cường (Địa chỉ: Số 2/314 đường Tức Mạc, Phường Lộc Vượng, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
144.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102, phố Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
690 | Micollyre | Betamethasone sodium phosphate (tương đương với Betamethasone 1mg) 0,105% (w/v); Neomycin sulphate (tương đương với Neomycin 3,85mg) 0,5% (w/v) | Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ mũi, nhỏ tai | Hộp 1 lọ x 8ml | NSX | 24 | 893110118225 |
691 | Xylometazolin | Xylometazolin hydrochlorid 0,05% (w/v) | Dung dịch nhỏ mũi | Hộp 1 lọ x 10ml | NSX | 36 | 893100118325 |
145. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH thương mại dược phẩm Phúc Anh (Địa chỉ: 726, Lũy Bán Bích, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
145.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
692 | Miticyst 400 | Ursodeoxycholic acid 400mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | BP 2020 | 36 | 893110118425 |
146. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH thương mại Tân Á Châu (Địa chỉ: TT27-01 Khu đô thị mới Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
146.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm công nghệ cao Abipha (Địa chỉ: Lô đất CN -2, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
693 | Nildacil 20 | Nicorandil 20mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110118525 |
147. Cơ sở đăng ký: Công ty trách nhiệm hữu hạn Kingphar Group (Địa chỉ: Thôn Bình Phú, xã Yên Phú, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng yên, Việt Nam)
147.1. Cơ sở sản xuất: Công ty trách nhiệm hữu hạn Kingphar Group (Địa chỉ: Thôn Bình Phú, xã Yên Phú, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng yên, Việt Nam)
694 | Clorpheniramin 4 mg Kingphar | Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 25 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ x 100 viên, Hộp 1 lọ x 200 viên, Hộp 1 lọ x 500 viên | NSX | 24 | 893100118625 |
695 | Fexofenadine 180 mg Kingphar | Fexofenadin hydroclorid 180mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893100118725 |
696 | Ketoconazol 2% Kingphar | Ketoconazol 2 % (w/w) | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp x 10g, Hộp 1 tuýp 15g, Hộp 1 tuýp 20g | NSX | 24 | 893100118825 |
Ghi chú:
Cách ghi tiêu chuẩn chất lượng thuốc tại cột (6):
- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có thể được ghi trên nhãn thuốc.
- Cách viết tắt các tiêu chuẩn chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu (EP), Dược điển Quốc tế (IP)…
DANH MỤC 03 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 03 NĂM - ĐỢT 216
(Kèm theo Quyết định số 124/QĐ-QLD ngày 14 tháng 03 năm 2025 của Cục Quản lý Dược)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ (tháng) | Số đăng ký |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) |
1. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 04, Đường 30/4, Phường 1, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
1.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương (Địa chỉ: Số 22, Đường số 2, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, Phường Hòa Phú, TP.Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
1 | Cefotetan 1 g | Cefotetan (dưới dạng Cefotetan dinatri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 01 lọ x 1g, Hộp 10 lọ x 1g | USP hiện hành | 18 | 893110118925 |
2 | Cefotetan 2 g | Cefotetan (dưới dạng Cefotetan dinatri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 01 lọ x 2g, Hộp 10 lọ x 2g | USP hiện hành | 18 | 893110119025 |
2. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Soha Vimex (Địa chỉ: Đường N1 - Khu công nghiệp Yên Mỹ II, Thị trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
2.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Soha Vimex (Địa chỉ: Đường N1 - Khu công nghiệp Yên Mỹ II, Thị trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
3 | Sohagibi 25/5 | Empagliflozin 25mg; Linagliptin 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, hộp 06 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110119125 |
Ghi chú:
Cách ghi tiêu chuẩn chất lượng thuốc tại cột (6):
- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có thể được ghi trên nhãn thuốc.
- Cách viết tắt các tiêu chuẩn chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu (EP), Dược điển Quốc tế (IP)…
- 1Quyết định 736/QĐ-QLD năm 2024 về Danh mục 335 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 212 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Quyết định 784/QĐ-QLD năm 2024 về Danh mục 325 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 214 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 3Quyết định 854/QĐ-QLD năm 2024 về Danh mục 242 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 215 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Quyết định 124/QĐ-QLD năm 2025 về Danh mục 699 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 216 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- Số hiệu: 124/QĐ-QLD
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 14/03/2025
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Vũ Tuấn Cường
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 14/03/2025
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra