Hệ thống pháp luật

BỘ Y TẾ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1069/QĐ-BYT

Hà Nội, ngày 06 tháng 02 năm 2021

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC SỐ LƯU HÀNH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ KHÔNG PHẢI LÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CHẨN ĐOÁN IN-VITRO ĐƯỢC CẤP TẠI VIỆT NAM (ĐỢT 01/2021)

BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ

Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Nghị định số 36/2016/NĐ-CP ngày 15/5/2016 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị y tế;

Căn cứ Nghị định số 169/2018/NĐ-CP ngày 31/12/2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 36/2016/NĐ-CP ngày 15/5/2016 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị y tế;

Căn cứ Nghị định số 03/2020/NĐ-CP ngày 01/01/2020 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung điều 68 Nghị định số 36/2016/NĐ-CP ngày 15/5/2016 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị y tế đã được sửa đổi, bổ sung tại Nghị định số 169/2018/NĐ- CP ngày 31/12/2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 36/2016/NĐ-CP ngày 15/5/2016 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị y tế;

Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp phép lưu hành trang thiết bị y tế;

Xét đề nghị của Vụ trưởng Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục số lưu hành trang thiết bị y tế không phải là trang thiết bị y tế chẩn đoán in-vitro được cấp tại Việt Nam đợt 01/2021.

Điều 2. Chủ sở hữu số lưu hành trang thiết bị y tế có trách nhiệm:

1. Cung cấp trang thiết bị y tế theo đúng các hồ sơ, tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế và phải đảm bảo thông tin đầy đủ, chính xác về sản phẩm trên nhãn, trong tài liệu kèm theo trang thiết bị y tế theo quy định của pháp luật về nhãn hàng hóa;

2. Thành lập, duy trì cơ sở bảo hành trang thiết bị y tế hoặc ký hợp đồng với cơ sở bảo hành trang thiết bị y tế; Lập, duy trì hồ sơ theo dõi trang thiết bị y tế và thực hiện truy xuất nguồn gốc trang thiết bị y tế;

3. Cảnh báo kịp thời, đầy đủ, chính xác về nguy cơ gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe người sử dụng, môi trường; cách phòng ngừa cho người bán hàng và người tiêu dùng; cung cấp thông tin về yêu cầu đối với việc vận chuyển, lưu giữ, bảo quản, sử dụng trang thiết bị y tế;

4. Kịp thời ngừng lưu hành, thông báo cho các bên liên quan và có biện pháp xử lý, khắc phục hoặc thu hồi trang thiết bị y tế có lỗi. Bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật khi trang thiết bị y tế có lỗi;

5. Tuân thủ quy định pháp luật, quyết định về thanh tra, kiểm tra của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

6. Thời hạn nộp hồ sơ đề nghị gia hạn số lưu hành tối thiểu 60 ngày trước khi số lưu hành hết hạn.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.

Điều 4. Chủ sở hữu số lưu hành trang thiết bị y tế tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- Bộ trưởng Bộ Y tế (để b/c);
- Các đ/c Thứ trưởng Bộ Y tế;
- Vụ Pháp chế, Cục QL KCB, Thanh tra Bộ Y tế;
- Tổng Cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Cổng thông tin điện tử của Bộ Y tế;
- Lưu: VT, TB-CT (4 bản).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Trường Sơn

 

DANH MỤC

SỐ LƯU HÀNH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ KHÔNG PHẢI LÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CHẨN ĐOÁN IN-VITRO ĐƯỢC CẤP TẠI VIỆT NAM (ĐỢT 01/2021)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1069/QĐ-BYT ngày 06/02/2021 của Bộ Y tế)

TT

Tên trang thiết bị y tế

Chủng loại

Hãng/Nước sản xuất

Hãng/Nước chủ sở hữu

Chủ sở hữu số lưu hành

Số lưu hành

1

Bóng nong mạch vành áp lực cao

Theo phụ lục 1

Theo phụ lục 1

CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE/ VIỆT NAM

Công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare

2100019 ĐKLH/BYT-TB-CT

2

Kim tiêm

KT01: MPV, KT02: ECO, KT03: SPE

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/ VIỆT NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/ VIỆT NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM

2100020 ĐKLH/BYT-TB-CT

3

Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần

DTD01: MPV, DTD02: ECO, DTD03: SPE

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/ VIỆT NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/ VIỆT NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM

2100021 ĐKLH/BYT-TB-CT

4

Kẹp sinh thiết dùng một lần

FB-215U, FB-225U, FB-235U, FB-245U, FB-216U, FB-226U, FB-236U, FB-246U

Công ty TNHH Olympus Việt Nam/ VIỆT NAM

OLYMPUS MEDICAL SYSTEMS CORP./ JAPAN

CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM

2100022 ĐKLH/BYT-TB-CT

5

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Theo phụ lục 2

Theo phụ lục 2

CÔNG TY TNHH ICT VINA/ VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH ICT VINA

2100023 ĐKLH/BYT-TB-CT

6

GẠC XỐP KHÁNG KHUẨN

Theo phụ lục 3

Theo phụ lục 3

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LAVICHEM/ VIỆT NAM

Công ty TNHH Lavichem

2100024 ĐKLH/BYT-TB-CT

7

Bộ dây truyền dịch (không kim)

DTDKK01: MPV, DTDKK02: ECO, DTDKK03: SPE

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/ VIỆT NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/ VIỆT NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM

2100025 ĐKLH/BYT-TB-CT

8

Túi máu đơn có dung dịch bảo quản CPDA-1

Theo phụ lục 4

Theo phụ lục 4

Terumo BCT Ltd./ UNITED KINGDOM

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM

2100026 ĐKLH/BYT-TB-CT

9

Túi máu bốn có dung dịch bảo quản CPD/AS-5

Theo phụ lục 5

Theo phụ lục 5

Terumo BCT Ltd./ UNITED KINGDOM

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM

2100027 ĐKLH/BYT-TB-CT

10

Bơm tiêm sử dụng một lần

1ml, 3ml, 5ml, 10ml, 20ml, 50ml

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/ VIỆT NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/ VIỆT NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM

2100028 ĐKLH/BYT-TB-CT

11

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Theo phụ lục 6

Theo phụ lục 6

CÔNG TY TNHH ICT VINA/ VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH ICT VINA

2100029 ĐKLH/BYT-TB-CT

12

Bơm kim tiêm insulin

Theo phụ lục 7

Theo phụ lục 7

Becton, Dickinson and Company/ UNITED STATES

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

2100030 ĐKLH/B YT-TB-CT

13

Bóng nong mạch vành áp lực thường

Theo phụ lục 8

Theo phụ lục 8

Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ VIỆT NAM

Công ty cổ phần nhà miy trang thiết bị y tế USM Healthcare

2100031 ĐKLH/BYT-TB-CT

14

Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần

Theo phụ lục 9

Theo phụ lục 9

Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long/ VIỆT NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG

2100032 ĐKLH/BYT-TB-CT

15

Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus

Theo phụ lục 10

Theo phụ lục 10

Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare/ VIỆT NAM

Công ty cổ phần nhà miy trang thiết bị y tế USM Healthcare

2100033 ĐKLH/BYT-TB-CT

16

Dây dẫn chẩn đoán tim mạch

Theo phụ lục 11

Theo phụ lục 11

ASAHI INTECC CO., LTD/ JAPAN

CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI

2100034 ĐKLH/BYT-TB-CT

17

Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần

Theo phụ lục 12

Theo phụ lục 12

CÔNG TY TNHH MTV DỤNG CỤ Y TẾ/ VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH MTV DỤNG CỤ Y TẾ

2100035 ĐKLH/BYT-TB-CT

18

Mặt nạ thở oxy

XS, S, M, L, XL

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/ VIỆT NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/ VIỆT NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM

2100036 ĐKLH/BYT-TB-CT

 

PHỤ LỤC:

BẢNG KÊ CHI TIẾT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

STT

TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

CHỦNG LOẠI

MÃ SẢN PHẨM (Nếu có)

QUY CÁCH ĐÓNG GÓI (Nếu có)

TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT

ĐỊA CHỈ CƠ SỞ SẢN XUẤT

NƯỚC SẢN XUẤT

1

Bóng nong mạch vành áp lực cao

NOTRIX

NTN-250X09TP, NTN-275X09TP, NTN-300X09TP, NTN-325X09TP, NTN-350X09TP, NTN-375X09TP, NTN-400X09TP, NTN-250X13TP, NTN-275X13TP, NTN-300X13TP, NTN-325X13TP, NTN-350X13TP, NTN-375X13TP, NTN-400X13TP, NTN-250X17TP, NTN-275X17TP, NTN-300X17TP, NTN-325X17TP, NTN-350X17TP, NTN-375X21TP, NTN-400X21TP, NTN-250X21TP, NTN-275X21TP, NTN-300X21TP, NTN-325X21TP, NTN-350X21TP, NTN-375X21TP, NTN-400X21TP, NTN-250X25TP, NTN-275X25TP, NTN-300X25TP, NTN-325X25TP, NTN-350X25TP, NTN-375X25TP, NTN-400X25TP, NTN-250X33TP, NTN-275X33TP, NTN-300X33TP, NTN-325X33TP, NTN-350X33TP, NTN-375X33TP, NTN-400X33TP

1 cái/ hộp

Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare

Lô I-4b-1.3 đường N3, khu Công nghệ cao, Phường Long Thạnh Mỹ, Quận 9, Tp. HCM

VIET NAM

 

PHỤ LỤC:

BẢNG KÊ CHI TIẾT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

STT

TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

CHỦNG LOẠI

MÃ SẢN PHẨM (Nếu có)

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

QUY CÁCH ĐÓNG GÓI (Nếu có)

TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT

ĐỊA CHỈ CƠ SỞ SẢN XUẤT

NƯỚC SẢN XUẤT

1

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Dual Abutment - Square type (NR Line)

GDAB3705S; GDAB3705BS; GDAB3710S; GDAB3715S; GDAB3720S; GDAB3725S; GDAB3730S; GDAB3735S; GDAB3740S; GDAB3745S; GDAB3750S; GDAB3755S; GDAB3760S; GDAB4305S; GDAB4305BS; GDAB4310S; GDAB4315S; GDAB4320S; GDAB4325S; GDAB4330S; GDAB4335S; GDAB4340S; GDAB4345S; GDAB4350S; GDAB4355S; GDAB4360S; GDAB5205S; GDAB5205BS; GDAB5210S; GDAB5215S; GDAB5220S; GDAB5225S; GDAB5230S; GDAB5235S; GDAB5240S; GDAB5245S; GDAB5250S; GDAB5255S; GDAB5260S; GDAB5505S; GDAB5505BS; GDAB5510S; GDAB5515S; GDAB5520S; GDAB5525S; GDAB5530S; GDAB5535S; GDAB5540S; GDAB5545S; GDAB5550S; GDAB5555S; GDAB5560S; GDAB6005S; GDAB6005BS; GDAB6010S; GDAB6015S; GDAB6020S; GDAB6025S; GDAB6030S; GDAB6035S; GDAB6040S; GDAB6045S; GDAB6050S; GDAB6055S; GDAB6060S; GDAB6505S; GDAB6505BS; GDAB6510S; GDAB6515S; GDAB6520S; GDAB6525S; GDAB6530S; GDAB6535S; GDAB6540S; GDAB6545S; GDAB6550S; GDAB6555S; GDAB6560S; GDAB3705BAS; GDAB3705AS; GDAB3710AS; GDAB3720AS; GDAB3730AS; GDAB3740AS; GDAB3750AS; GDAB3760AS; GDAB4305BAS; GDAB4305AS; GDAB4310AS; GDAB4320AS; GDAB4330AS; GDAB4340AS; GDAB4350AS; GDAB4360AS; GDAB5205BAS; GDAB5205AS; GDAB5210AS; GDAB5220AS; GDAB5230AS; GDAB5240AS; GDAB5250AS; GDAB5260AS; GDAB5505BAS; GDAB5505AS; GDAB5510AS; GDAB5520AS; GDAB5530AS; GDAB5540AS; GDAB5550AS; GDAB5560AS; GDAB6005BAS; GDAB6005AS; GDAB6010AS; GDAB6020AS; GDAB6030AS; GDAB6040AS; GDAB6050AS; GDAB6060AS; GDAB6505BAS; GDAB6510AS; GDAB6520AS; GDAB6530AS; GDAB6540AS; GDAB6550AS

TCCS 09-1:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

2

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Dual Abutment -Round type (NR Line)

GDAB3705R; GDAB3705BR;GDAB3710R; GDAB3715R; GDAB3720R; GDAB3725R; GDAB3730R; GDAB3735R; GDAB3740R; GDAB3745R; GDAB3750R; GDAB3755R; GDAB3760R; GDAB4305R; GDAB4305BR; GDAB4310R; GDAB4315R; GDAB4320R; GDAB4325R; GDAB4330R; GDAB4335R; GDAB4340R; GDAB4345R; GDAB4350R; GDAB4355R; GDAB4360R; GDAB5205R; GDAB5205BR; GDAB5210R; GDAB5215R; GDAB5220R; GDAB5225R; GDAB5230R; GDAB5235R; GDAB5240R; GDAB5245R; GDAB5250R; GDAB5255R; GDAB5260R; GDAB5505R; GDAB5505BR; GDAB5510R; GDAB5515R; GDAB5520R; GDAB5525R; GDAB5530R; GDAB5535R; GDAB5540R; GDAB5545R; GDAB5550R; GDAB5555R; GDAB5560R; GDAB6005R; GDAB6005BR; GDAB6010R; GDAB6015R; GDAB6020R; GDAB6025R; GDAB6030R; GDAB6035R; GDAB6040R; GDAB6045R; GDAB6050R; GDAB6055R; GDAB6060R; GDAB6505R; GDAB6505BR; GDAB6510R; GDAB6515R; GDAB6520R; GDAB6525R; GDAB6530R; GDAB6535R; GDAB6540R; GDAB6545R; GDAB6550R; GDAB6555R; GDAB6560R; GDAB3705BAR; GDAB3705AR; GDAB3710AR; GDAB3720AR; GDAB3730AR; GDAB3740AR; GDAB3750AR; GDAB3760AR; DAB4305BAR; GDAB4305AR; GDAB4310AR; GDAB4320AR; GDAB4330AR; GDAB4340AR; GDAB4350AR; GDAB4360AR; GDAB5205BAR; GDAB5205AR; GDAB5210AR; GDAB5220AR; GDAB5230AR; GDAB5240AR; GDAB5250AR; GDAB5260AR; GDAB5505BAR; GDAB5505AR; GDAB5510AR; GDAB5520AR; GDAB5530AR; GDAB5540AR; GDAB5550AR; GDAB5560AR; GDAB6005BAR; GDAB6005AR; GDAB6010AR; GDAB6020AR; GDAB6030AR; GDAB6040AR; GDAB6050AR; GDAB6060AR; GDAB6505BAR; GDAB6510AR; GDAB6520AR; GDAB6530AR; GDAB6540AR; GDAB6550AR

TCCS 09-1:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

3

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Set Packing: Dual Abutment Impression Coping (NR line)

GDAB3705S(H); GDAB3710S(H); GDAB3720S(H); GDAB3730S(H); GDAB3740S(H); GDAB3750S(H); GDAB3760S(H); GDAB4305BS(H); GDAB4305S(H); GDAB4310S(H); GDAB4320S(H); GDAB4330S(H); GDAB4340S(H); GDAB4350S(H); GDAB4360S(H); GDAB5205BS(H); GDAB5205S(H); GDAB5210S(H); GDAB5220S(H); GDAB5230S(H); GDAB5240S(H); GDAB5250S(H); GDAB5260S(H); GDAB5505BS(H); GDAB5505S(H); GDAB5510S(H); GDAB5520S(H); GDAB5530S(H); GDAB5540S(H); GDAB5550S(H); GDAB5560S(H); GDAB6005BS(H); GDAB6005S(H); GDAB6010S(H); GDAB6020S(H); GDAB6030S(H); GDAB6040S(H); GDAB6050S(H); GDAB6060S(H); GDAB6505BS(H); GDAB6505S(H); GDAB6510S(H); GDAB6520S(H); GDAB6530S(H); GDAB6540S(H); GDAB6550S(H); GDAB6560S(H); GDAB3705R(H); GDAB3710R(H); GDAB3720R(H); GDAB3730R(H); GDAB3740R(H); GDAB3750R(H); GDAB3760R(H); GDAB4305BR(H); GDAB4305R(H); GDAB4310R(H); GDAB4320R(H); GDAB4330R(H); GDAB4340R(H); GDAB4350R(H); GDAB4360R(H); GDAB5205BR(H); GDAB5205R(H); GDAB5210R(H); GDAB5220R(H); GDAB5230R(H); GDAB5240R(H); GDAB5250R(H); GDAB5260R(H); GDAB5505BR(H); GDAB5505R(H); GDAB5510R(H); GDAB5520R(H); GDAB5530R(H); GDAB5540R(H); GDAB5550R(H); GDAB5560R(H); GDAB6005BR(H); GDAB6005R(H); GDAB6010R(H); GDAB6020R(H); GDAB6030R(H); GDAB6040R(H); GDAB6050R(H); GDAB6060R(H); GDAB6505BR(H); GDAB6505R(H); GDAB6510R(H); GDAB6520R(H); GDAB6530R(H); GDAB6540R(H); GDAB6550R(H); GDAB6560R(H); GDAB3705AS(H); GDAB3710AS(H); GDAB3720AS(H); GDAB3730AS(H); GDAB3740AS(H); GDAB3750AS(H); GDAB3760AS(H); GDAB4305BAS(H); GDAB4305AS(H); GDAB4310AS(H); GDAB4320AS(H); GDAB4330AS(H); GDAB4340AS(H); GDAB4350AS(H); GDAB4360AS(H); GDAB5205BAS(H); GDAB5205AS(H); GDAB5210AS(H); GDAB5220AS(H); GDAB5230AS(H); GDAB5240AS(H); GDAB5250AS(H); GDAB5260AS(H); GDAB5505BAS(H); GDAB5505BAS(H); GDAB5510AS(H); GDAB5520AS(H); GDAB5530AS(H); GDAB5540AS(H); GDAB5550AS(H); GDAB5560AS(H); GDAB6005BAS(H); GDAB6005AS(H); GDAB6010AS(H); GDAB6020AS(H); GDAB6030AS(H); GDAB6040AS(H); GDAB6050AS(H); GDAB6060AS(H); GDAB6505BAS(H); GDAB6505AS(H); GDAB6510AS(H); GDAB6520AS(H); GDAB6530AS(H); GDAB6540AS(H); GDAB6550AS(H); GDAB6560AS(H); GDAB3705AR(H); GDAB3710AR(H); GDAB3720AR(H); GDAB3730AR(H); GDAB3740AR(H); GDAB3750AR(H); GDAB3760AR(H); GDAB4305BAR(H); GDAB4305AR(H); GDAB4310AR(H); GDAB4320AR(H); GDAB4330AR(H); GDAB4340AR(H); GDAB4350AR(H); GDAB4360AR(H); GDAB5205BAR(H); GDAB5205AR(H); GDAB5210AR(H); GDAB5220AR(H); GDAB5230AR(H); GDAB5240AR(H); GDAB5250AR(H); GDAB5260AR(H); GDAB5505BAR(H); GDAB5505BAR(H); GDAB5510AR(H); GDAB5520AR(H); GDAB5530AR(H); GDAB5540AR(H); GDAB5550AR(H); GDAB5560AR(H); GDAB6005BAR(H); GDAB6005AR(H); GDAB6010AR(H); GDAB6020AR(H); GDAB6030AR(H); GDAB6040AR(H); GDAB6050AR(H); GDAB6060AR(H); GDAB6505BAR(H); GDAB6505AR(H); GDAB6510AR(H); GDAB6520AR(H); GDAB6530AR(H); GDAB6540AR(H); GDAB6550AR(H); GDAB6560AR(H); GDAB6505BAR(H);

TCCS 09-1:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

4

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Dual Milling Abutment (NR Line)

GMAB3705AS; GMAB5220S; GMAB3705BAS; GMAB3720AR; GMAB5230R; GMAB3710AR; GMAB3710AS; GMAB5225S; GMAB3705AS; GMAB3730AR; GMAB5235R; GMAB3720AR; GMAB3720AS; GMAB5230S; GMAB3710AS; GMAB4305AR; GMAB5240R; GMAB3730AR; GMAB3730AS; GMAB5235S; GMAB3720AS; GMAB4310AR; GMAB5245R; GMAB3740AR; GMAB4305AS; GMAB5240S; GMAB3730AS; GMAB4320AR; GMAB5250R; GMAB3750AR; GMAB4310AS; GMAB5245S; GMAB3740AS; GMAB4330AR; GMAB5255R; GMAB4305BAR; GMAB4320AS; GMAB5250S; GMAB3750AS; GMAB5505AR; GMAB5505R; GMAB4305AR; GMAB4330AS; GMAB5255S; GMAB4305BAS; GMAB5510AR; GMAB5505BR; GMAB4310AR; GMAB5505AS; GMAB5505S; GMAB4305AS; GMAB5520AR; GMAB5510R; GMAB4320AR; GMAB5510AS; GMAB5505BS; GMAB4310AS; GMAB5530AR; GMAB5515R; GMAB4330AR; GMAB5520AS; GMAB5510S; GMAB4320AS; GMAB6505AR; GMAB5520R; GMAB4340AR; GMAB5530AS; GMAB5515S; GMAB4330AS; GMAB6510AR; GMAB5525R; GMAB4350AR; GMAB6505AS; GMAB5520S; GMAB4340AS; GMAB6520AR; GMAB5530R; GMAB5205BAR; GMAB6510AS; GMAB5525S; GMAB4350AS; GMAB6530AR; GMAB5535R; GMAB5205AR; GMAB6520AS; GMAB5530S; GMAB5205BAS; GMAB3705R; GMAB5540R; GMAB5210AR; GMAB6530AS; GMAB5535S; GMAB5205AS; GMAB3705BR; GMAB5545R; GMAB5220AR; GMAB3705S; GMAB5540S; GMAB5210AS; GMAB3710R; GMAB5550R; GMAB5230AR; GMAB3705BS; GMAB5545S; GMAB5220AS; GMAB3715R; GMAB5555R; GMAB5240AR; GMAB3710S; GMAB5550S; GMAB5230AS; GMAB3720R; GMAB6005BR; GMAB5250AR; GMAB3715S; GMAB5555S; GMAB5240AS; GMAB3725R; GMAB6005R; GMAB5505BAR; GMAB3720S; GMAB6005BS; GMAB5250AS; GMAB3730R; GMAB6010R; GMAB5505AR; GMAB3725S; GMAB6005S; GMAB5505BAS; GMAB3735R; GMAB6015R; GMAB5510AR; GMAB3730S; GMAB6010S; GMAB5505AS; GMAB3740R; GMAB6020R; GMAB5520AR; GMAB3735S; GMAB6015S; GMAB5510AS; GMAB3745R; GMAB6025R; GMAB5530AR; GMAB3740S; GMAB6020S; GMAB5520AS; GMAB3750R; GMAB6030R; GMAB5540AR; GMAB3745S; GMAB6025S; GMAB5530AS; GMAB3755R;GMAB6035R; GMAB5550AR; GMAB3750S; GMAB6030S; GMAB5540AS; GMAB4305BR; GMAB6040R; GMAB6005BAR; GMAB3755S; GMAB6035S; GMAB5550AS; GMAB4305R; GMAB6045R; GMAB6005AR; GMAB4305BS; GMAB6040S; GMAB6005BAS; GMAB4310R; GMAB6050R; GMAB6010AR; GMAB4305S; GMAB6045S; GMAB6005AS; GMAB4315SR; GMAB6055R; GMAB6020AR; GMAB4310S; GMAB6050S; GMAB6010AS; GMAB4320R; GMAB6505BR; GMAB6030AR; GMAB4315S; GMAB6055S; GMAB6020AS; GMAB4325R; GMAB6505R; GMAB6040AR; GMAB4320S; GMAB6505BS; GMAB6030AS; GMAB4330R; GMAB6510R; GMAB6050AR; GMAB4325S; GMAB6505S; GMAB6040AS; GMAB4335R; GMAB6515R; GMAB6505BAR; GMAB4330S; GMAB6510S; GMAB6050AS; GMAB4340R; GMAB6520R; GMAB6505AR; GMAB4335S; GMAB6515S; GMAB6505BAS; GMAB4345R; GMAB6525R; GMAB6510AR; GMAB4340S; GMAB6520S; GMAB6505AS; GMAB4350R; GMAB6530R; GMAB6520AR; GMAB4345S; GMAB6525S; GMAB6510AS; GMAB4355R; GMAB6535R; GMAB6530AR; GMAB4350S; GMAB6530S; GMAB6520AS; GMAB5205BR; GMAB6540R; GMAB6540AR; GMAB4355S; GMAB6535S; GMAB6530AS; GMAB5205R; GMAB6545R; GMAB6550AR; GMAB5205BS; GMAB6540S; GMAB6540AS; GMAB5210R; GMAB6550R; GMAB5205S; GMAB6545S; GMAB6550AS; GMAB5215R; GMAB6555R; GMAB5210S; GMAB6550S; GMAB3705AR; GMAB5220R; GMAB3705BAR; GMAB5215S; GMAB6555S; GMAB3710AR; GMAB5225R; GMAB3705AR;

TCCS 09-1:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

5

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Angled Abutment (NR Line)

GAAB153710AS; GAAB155510AS; GAAB254310AS; GAAB153710AR; GAAB155510AR; GAAB254310AR; GAAB153720AS; GAAB155520AS; GAAB254320AS; GAAB153720AR; GAAB155520AR; GAAB254320AR; GAAB153730AS; GAAB155530AS; GAAB254330AS; GAAB153730AR; GAAB155530AR; GAAB254330AR; GAAB154310AS; GAAB253710AS; GAAB255510AS; GAAB154310AR; GAAB253710AR; GAAB255510AR; GAAB154320AS; GAAB253720AS; GAAB255520AS; GAAB154320AR; GAAB253720AR; GAAB255520AR; GAAB154330AS; GAAB253730AS; GAAB255530AS; GAAB154330AR; GAAB253730AR; GAAB255530AR

TCCS 09-1:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

6

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Metal casting Abutment (NR Line)

GRAB37CS; GRAB43CS; GRAB37CR; GRAB43CR

TCCS 09-1:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

7

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Screw Abutment (NR Line)

GSAB5005BA; GSAB5010A; GSAB5020A; GSAB5030A; GSAB5040A; GSAB5050A

TCCS 09-1:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

8

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Mini Ball Abutment (NR Line)

GBAB3505; GBAB3510; GBAB3520; GBAB3530; GBAB3540; GBAB3550

TCCS 09-1:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

9

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Base Abutment (NR Line)

GAOB432010AS; GAOB432020AS; GAOB432030AS; GAOB432010AR; GAOB432020AR; GAOB432030AR

TCCS 09-1:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

10

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Angled Overdenture Screw Abutment (NR Line)

GAOS5010A; GAOS5020A; GAOS5030A

TCCS 09-1:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

11

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Angled Overdenture Ball Abutment (NR Line)

GAOB4310A; GAOB4320A; GAOB4330A; GAOB5010A; GAOB5020A; GAOB5030A

TCCS 09-1:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

12

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Healing abutment (NR Line)

GHAB370530; GHAB431525; GHAB553545; GHAB655565; GBHA3135; GBHA3620; GHAB371525; GHAB433545; GHAB555565; GHAB754040; GBHAB3335; GBHAB3805; GHAB373545; GHAB435565; GHAB650530; GHAB854040; GBHA3605; GBHAB3820; GHAB375565; GHAB550530; GHAB651525; GHAB904040; GBHA3610; GHAB430530; GHAB551525; GHAB653545; GHAB954040; GBHA3615

TCCS 09-1:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

13

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Cover screw (NR Line)

GCS30; GCS32; GCS36

TCCS 09-1:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

14

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Temporary abutment (NR Line)

GRAB37TS; GRAB43TS; GRAB37TR; GRAB43TR

TCCS 09-1:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

15

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Implant Keeper (NR Line)

GMK4510D; GMK4530D; GMK4550D; GMK5520D; GMK5540D; GMK4515D; GMK4535D; GMK4555D; GMK5525D; GMK5545D; GMK4520D; GMK4540D; GMK5510D; GMK5530D; GMK5550D; GMK4525D; GMK4545D; GMK5515D; GMK5535D; GMK5555D

TCCS 09-1:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

 

PHỤ LỤC:

BẢNG KÊ CHI TIẾT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

STT

TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

CHỦNG LOẠI

MÃ SẢN PHẨM (Nếu có)

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

QUY CÁCH ĐÓNG GÓI (Nếu có)

TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT

ĐỊA CHỈ CƠ SỞ SẢN XUẤT

NƯỚC SẢN XUẤT

1

GẠC XỐP KHÁNG KHUẨN

HETIS SILVER FOAM

SPU-050050-L; SPU-100100-L; SPU-150150- L; SPU-200200-L; SPU- 050050-N; SPU-100100- N; SPU-150150-N; SPU-200200-N

Tiêu chuẩn cơ sở

1 miếng / gói

CÔNG TY TNHH LAVICHEM

Lô 8 - CN 18, KCN Khai Quang, Phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc

VIET NAM

2

GẠC XỐP KHÁNG KHUẨN

HETIS SILVER SILICONE FOAM

SSF-100100-L; SSF- 150150-L; SSF-200200- L; SSF-090150-L; SSF- 090200-L; SSF-090250- L; SSF-100100-N; SSF-150150-N; SSF-200200- N; SSF-090150-N; SSF-090200-N; SSF-090250- N

Tiêu chuẩn cơ sở

1miếng / gói

CÔNG TY TNHH LAVICHEM

Lô 8 - CN 18, KCN Khai Quang, Phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc

VIET NAM

3

GẠC XỐP KHÁNG KHUẨN

HETIS SILVER ADHESIVE FOAM

SAF-100100-R; SAF- 150150-R; SAF-200200-R; SAF-090150-R; SAF- 090200-R; SAF-090250-R

Tiêu chuẩn cơ sở

1miếng / gói

CÔNG TY TNHH LAVICHEM

Lô 8 - CN 18, KCN Khai Quang, Phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc

VIET NAM

 

PHỤ LỤC:

BẢNG KÊ CHI TIẾT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

STT

TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

CHỦNG LOẠI

MÃ SẢN PHẨM (Nếu có)

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

QUY CÁCH ĐÓNG GÓI (Nếu có)

TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT

ĐỊA CHỈ CƠ SỞ SẢN XUẤT

NƯỚC SẢN XUẤT

1

Túi máu đơn có dung dịch bảo quản CPDA-1

Teruflex® CPDA-1 Single Blood Bag

1CD256E8, 1CD256E0

Các tiêu chuẩn cơ sở như bản mô tả tóm tắt tài liệu trang thiết bị y tế

 

Terumo BCT Vietnam Co., Ltd

Long Duc Industrial Park, Long Duc Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province, Vietnam

VIET NAM

 

PHỤ LỤC:

BẢNG KÊ CHI TIẾT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

STT

TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

CHỦNG LOẠI

MÃ SẢN PHẨM (Nếu có)

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

QUY CÁCH ĐÓNG GÓI (Nếu có)

TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT

ĐỊA CHỈ CƠ SỞ SẢN XUẤT

NƯỚC SẢN XUẤT

1

Túi máu bốn có dung dịch bảo quản CPD/AS-5

Teruflex® CPD/AS-5 Quadruple Blood Bag

4AO256E7, 4AO256E07, 4AO356E07, 4AO356E7, 4AO456E7, 4AO456E07, 4AO456E0, 4BO356E0, 4BO356E8, 4BO456E0, 4BO456E8, 4BO456E07.

Các tiêu chuẩn cơ sở như bản mô tả tóm tắt tài liệu trang thiết bị y tế

 

Terumo BCT Vietnam Co., Ltd

Long Duc Industrial Park, Long Duc Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province, Vietnam

VIET NAM

 

PHỤ LỤC:

BẢNG KÊ CHI TIẾT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

STT

TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

CHỦNG LOẠI

MÃ SẢN PHẨM (Nếu có)

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

QUY CÁCH ĐÓNG GÓI (Nếu có)

TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT

ĐỊA CHỈ CƠ SỞ SẢN XUẤT

NƯỚC SẢN XUẤT

1

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Cover Screw (Super Line)

CS34; CS38; CS36; CS3820

TCCS 09-2:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

2

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Healing Abutment (Super Line)

HAB402035; HAB402070; HAB482035; HAB483050; HAB483070; HAB602035; HAB603050; HAB603070; HAB402020L; HAB402035L; HAB403050L; HAB404070L; HAB452020L; HAB452035L; HAB453050L; HAB454070L; HAB552020L; HAB552035L; HAB553050L; HAB554070L; HAB652020L; HAB652035L; HAB653050L; HAB654070L; HAB752035L; HAB753050L; HAB754070L; HAB852035L; HAB853050L; HAB854070L; HAB952035L; HAB953050L; HAB954070L; HAB402020E; HAB402035E; HAB403050E; HAB404070E; HAB452020E; HAB452035E; HAB453050E; HAB454070E; HAB552020E; HAB552035E; HAB553050E; HAB554070E; HAB652020E; HAB652035E; HAB653050E; HAB654070E; HAB752035E; HAB753050E; HAB852035E; HAB853050E; HAB952035E; HAB953050E; GBHAB3335; GBHAB3805; GBHAB3820; GAB3520

TCCS 09-2:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

3

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Dual Abutment (G4 TiN Coating) (Super Line)

DAB4510HL; DAB4515HL; DAB4525HL; DAB4535HL; DAB4545HL; DAB4555HL; DAB5515HL; DAB5525HL; DAB5535HL; DAB5545HL DAB5555HL; DAB6515HL; DAB6525HL; DAB6535HL; DAB6545HL; DAB6555HL; DAB4510NL; DAB4515NL; DAB4525NL; DAB4535NL; DAB4545NL; DAB4555NL; DAB5515NL; DAB5525NL; DAB5535NL; DAB5545NL; DAB5555NL; DAB6515NL; DAB6525NL; DAB6535NL; DAB6545NL; DAB6555NL; DAB4510HSL; DAB4515HSL; DAB4525HSL; DAB4535HSL; DAB4545HSL; DAB4555HSL; DAB5515HSL; DAB5525HSL; DAB5535HSL; DAB5545HSL; DAB5555HSL; DAB6515HSL; DAB6525HSL; DAB6535HSL; DAB6545HSL; DAB6555HSL; DAB4510NSL; DAB4515NSL; DAB4525NSL; DAB4535NSL; DAB4545NSL; DAB4555NSL; DAB5515NSL; DAB5525NSL; DAB5535NSL; DAB5545NSL; DAB5555NSL; DAB6515NSL; DAB6525NSL; DAB6535NSL; DAB6545NSL; DAB6555NSL; DAB451070HL; DAB451570HL; DAB452570HL; DAB453570HL; DAB454570HL; DAB455570HL; DAB551570HL; DAB552570HL; DAB553570HL; DAB554570HL; DAB555570HL; DAB651570HL; DAB652570HL; DAB653570HL; DAB654570HL; DAB655570HL; DAB451070NL; DAB451570NL; DAB452570NL; DAB453570NL; DAB454570NL; DAB455570NL; DAB551570NL; DAB552570NL; DAB553570NL; DAB554570NL; DAB555570NL; DAB651570NL; DAB652570NL; DAB653570NL; DAB654570NL; DAB655570NL

TCCS 09-2:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

4

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Dual Abutment (G4 Non-coating) (Super Line)

DAB4510HT; DAB5510HT; DAB6510HT; DAB4510NT; DAB5510NT; DAB6510NT; DAB4515HT; DAB5515HT; DAB6515HT; DAB4515NT; DAB5515NT; DAB6515NT; DAB4525HT; DAB5525HT; DAB6525HT; DAB4525NT; DAB5525NT; DAB6525NT; DAB4535HT; DAB5535HT; DAB6535HT; DAB4535NT; DAB5535NT; DAB6535NT; DAB4545HT; DAB5545HT; DAB6545HT; DAB4545NT; DAB5545NT; DAB6545NT; DAB4555HT; DAB5555HT; DAB6555HT; DAB4555NT; DAB5555NT; DAB6555NT

TCCS 09-2:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

5

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Dual Abutment (ELI Non-coating) (Super Line)

DAB4510HE; DAB4515HE; DAB4525HE; DAB4535HE DAB4545HE; DAB4555HE DAB5515HE; DAB5525HE DAB5535HE; DAB5545HE DAB5555HE; DAB6515HE DAB6525HE; DAB6535HE DAB6545HE; DAB6555HE DAB4510NE; DAB4515NE DAB4525NE; DAB4535NE DAB4545NE; DAB4555NE DAB5515NE; DAB5525NE DAB5535NE; DAB5545NE DAB5555NE; DAB6515NE DAB6525NE; DAB6535NE DAB6545NE; DAB6555NE DAB451070HE; DAB451570HE DAB452570HE; DAB453570HE DAB454570HE; DAB455570HE DAB551570HE; DAB552570HE DAB553570HE; DAB554570HE DAB555570HE; DAB651570HE DAB652570HE; DAB653570HE DAB654570HE; DAB655570HE DAB451070NE; DAB451570NE DAB452570NE; DAB453570NE DAB454570NE; DAB455570NE DAB551570NE; DAB552570NE DAB553570NE; DAB554570NE DAB555570NE; DAB651570NE DAB652570NE; DAB653570NE DAB654570NE; DAB655570NE DAB4510HSE; DAB4515HSE DAB4525HSE; DAB4535HSE DAB4545HSE; DAB4555HSE DAB5515HSE; DAB5525HSE DAB5535HSE; DAB5545HSE DAB5555HSE; DAB6515HSE DAB6525HSE; DAB6535HSE DAB6545HSE; DAB6555HSE DAB4510NSE; DAB4515NSE DAB4525NSE; DAB4535NSE DAB4545NSE; DAB4555NSE DAB5515NSE; DAB5525NSE DAB5535NSE; DAB5545NSE DAB5555NSE; DAB6515NSE DAB6525NSE; DAB6535NSE DAB6545NSE; DAB6555NSE

TCCS 09-2:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

6

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Dual Abutment (ELI TiN Coating) (Super Line)

DAB4510H; DAB5515H; DAB6525H; DAB4525N; DAB5535N; DAB6545N; DAB4515H; DAB5525H; DAB6535H; DAB4535N; DAB5545N; DAB6555N; DAB4525H; DAB5535H; DAB6545H; DAB4545N; DAB5555N; DAB4535H; DAB5545H; DAB6555H; DAB4555N; DAB6515N; DAB4545H; DAB5555H; DAB4510N; DAB5515N; DAB6525N; DAB4555H; DAB6515H; DAB4515N; DAB5525N; DAB6535N

TCCS 09-2:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

7

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Dual Milling Abutment (G4 TiN Coating) (Super Line)

DAB40105HL; DAB40155HL; DAB40205HL; DAB40255HL; DAB40305HL; DAB40355HL; DAB40405HL; DAB45106HL; DAB45156HL; DAB45206HL; DAB45256HL; DAB45306HL; DAB45356HL; DAB45406HL; DAB55107HL; DAB55157HL; DAB55207HL; DAB55257HL; DAB55307HL; DAB55357HL; DAB55407HL; DAB65108HL; DAB65158HL; DAB65208HL; DAB65258HL; DAB65308HL; DAB65358HL; DAB65408HL; DAB75109HL; DAB75159HL; DAB75209HL; DAB75259HL; DAB75309HL; DAB75359HL; DAB75409HL; DAB85109HL; DAB85159HL; DAB85209HL; DAB85259HL; DAB85309HL; DAB85359HL; DAB85409HL; DAB95109HL; DAB95159HL; DAB95209HL; DAB95259HL; DAB95309HL; DAB95359HL; DAB95409HL; DAB40105NL; DAB40155NL; DAB40205NL; DAB40255NL; DAB40305NL; DAB40355NL; DAB40405NL; DAB45106NL; DAB45156NL; DAB45206NL; DAB45256NL; DAB45306NL; DAB45356NL; DAB45406NL; DAB55107NL; DAB55157NL; DAB55207NL; DAB55257NL; DAB55307NL; DAB55357NL; DAB55407NL; DAB65108NL; DAB65158NL; DAB65208NL; DAB65258NL; DAB65308NL; DAB65358NL; DAB65408NL; DAB75109NL; DAB75159NL; DAB75209NL; DAB75259NL; DAB75309NL; DAB75359NL; DAB75409NL; DAB85109NL; DAB85159NL; DAB85209NL; DAB85259NL; DAB85309NL; DAB85359NL; DAB85409NL; DAB95109NL; DAB95159NL; DAB95209NL; DAB95259NL; DAB95309NL; DAB95359NL; DAB95409NL

TCCS 09-2:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

8

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Dual Milling Abutment (G4 Non- coating) (Super Line)

DAB40105HT; DAB45156HT; DAB55157HT; DAB55257HT; DAB65158HT; DAB65258HT; DAB65358HT; DAB75259HT; DAB75359HT; DAB40105NT; DAB45156NT; DAB55157NT; DAB55257NT; DAB65158NT DAB65258NT; DAB65358NT; DAB75259NT; DAB75359NT

TCCS 09-2:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

9

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Dual Milling Abutment (G2 Non- coating) (Super Line)

DAB40105HG; DAB40155HG; DAB40205HG; DAB40255HG; DAB40305HG; DAB40355HG; DAB40405HG; DAB45106HG; DAB45156HG; DAB45206HG; DAB45256HG; DAB45306HG; DAB45356HG; DAB45406HG; DAB55107HG; DAB55157HG; DAB55207HG; DAB55257HG; DAB55307HG; DAB55357HG; DAB55407HG; DB65108HG; DAB65158HG; DAB65208HG; DAB65258HG; DAB65308HG; DAB65358HG; DAB65408HG; DAB75109HG; DAB75159HG; DAB75209HG; DAB75259HG; DAB75309HG; DAB75359HG; DAB75409HG; DAB85109HG; DAB85159HG; DAB85209HG; DAB85259HG; DAB85309HG; DAB85359HG; DAB85409HG; DAB95109HG; DAB95159HG; DAB95209HG; DAB95259HG; DAB95309HG; DAB95359HG; DAB95409HG; DAB40105NG; DAB40155NG; DAB40205NG; DAB40255NG; DAB40305NG; DAB40355NG; DAB40405NG; DAB45106NG; DAB45156NG; DAB45206NG; DAB45256NG; DAB45306NG; DAB45356NG; DAB45406NG; DAB55107NG; DAB55157NG; DAB55207NG; DAB55257NG; DAB55307NG; DAB55357NG; DAB55407NG; DAB65108NG; DAB65158NG; DAB65208NG; DAB65258NG; DAB65308NG; DAB65358NG; DAB65408NG; DAB75109NG; DAB75159NG; DAB75209NG; DAB75259NG; DAB75309NG; DAB75359NG; DAB75409NG; DAB85109NG; DAB85159NG; DAB85209NG; DAB85259NG; DAB85309NG; DAB85359NG; DAB85409NG; DAB95109NG; DAB95159NG; DAB95209NG; DAB95259NG; DAB95309NG; DAB95359NG; DAB95409NG

TCCS 09-2:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

10

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Dual Milling Abutment (ELI Non- coating) (Super Line)

MAB40105HE; MAB55257HE; MAB65358HE; MAB40105NE; MAB55257NE; MAB65358NE; MAB45156HE; MAB65158HE; MAB75259HE; MAB45156NE; MAB65158NE; MAB75259NE; MAB55157HE; MAB65258HE; MAB75359HE; MAB55157NE; MAB65258NE; MAB75359NE

TCCS 09-2:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

11

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Dual Milling Abutment (ELI TiN Coating) (Super Line)

MAB40105H; MAB55257H; MAB65358H; MAB40105N; MAB55257N; MAB65358N; MAB45156H; MAB65158H; MAB75259H; MAB45156N; MAB65158N; MAB75259N; MAB55157H; MAB65258H; MAB75359H; MAB55157N; MAB65258N; MAB75359N

TCCS 09-2:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

12

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Combi Abutment (G4 TiN Coating) (Super Line)

CAB4510L; CAB5545L; CAB4525SL; CAB6515SL; CAB603055; CAB552570L; CAB4515L; CAB5555L; CAB4535SL; CAB6525SL; CAB604555; CAB553570L; CAB4525L; CAB6515L; CAB4545SL; CAB6535SL; CAB451070L; CAB554570L; CAB4535L; CAB6525L; CAB4555SL; CAB6545SL; CAB451570L; CAB555570L; CAB4545L; CAB6535L; CAB5515SL; CAB6555SL; CAB452570L; CAB651570L; CAB4555L; CAB6545L; CAB5525SL; CAB482055; CAB453570L; CAB652570L; CAB5515L; CAB6555L; CAB5535SL; CAB483055; CAB454570L; CAB653570L; CAB5525L; CAB4510SL; CAB5545SL; CAB484555; CAB455570L; CAB654570L; CAB5535L; CAB4515SL; CAB5555SL; CAB602055; CAB551570L; CAB655570L

TCCS 09-2:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

13

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Combi Abutment (ELI Non-coating) (Super Line)

CAB4510E; CAB5515E; CAB6525E; CAB4525SE; CAB5535SE; CAB6545SE; CAB4515E; CAB5525E; CAB6535E; CAB4535SE; CAB5545SE; CAB6555SE; CAB4525E; CAB5535E; CAB6545E; CAB4545SE; CAB5555SE; CAB4535E; CAB5545E; CAB6555E; CAB4555SE; CAB6515SE; CAB4545E; CAB5555E; CAB4510SE; CAB5515SE; CAB6525SE; CAB4555E; CAB6515E; CAB4515SE; CAB5525SE; CAB6535SE

TCCS 09-2:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

14

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Combi Abutment (ELI TiN Coating) (Super Line)

CAB4510; CAB5515; CAB6525; CAB4525S; CAB5535S; CAB6545S; CAB4515; CAB5525; CAB6535; CAB4535S; CAB5545S; CAB6555S; CAB4525; CAB5535; CAB6545; CAB4545S; CAB5555S; CAB4535; CAB5545; CAB6555; CAB4555S; CAB6515S; CAB4545; CAB5555; CAB4510S; CAB5515S; CAB6525S; CAB4555; CAB6515; CAB4515S; CAB5525S; CAB6535S

TCCS 09-2:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

15

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Custom Abutment (G4 Non-coating) (Super Line)

CDAB4505H; CDAB4505N; CDAB4515H; CDAB4515N; CDAB5510H; CDAB5510N; CDAB5520H; CDAB5520N

TCCS 09-2:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

16

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Custom Abutment (ELI Non- coating) (Super Line)

CDAB4505HE; CDAB4505NE; CDAB4515HE; CDAB4515NE; CDAB5510HE; CDAB5510NE; CDAB5520HE; CDAB5520NE

TCCS 09-2:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

17

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Angled Abutment (G4 TiN Coating) (Super Line)

AAB154510HL; AAB154515HL; AAB154520HL; AAB154525HL; AAB154530HL; AAB154535HL; AAB154540HL; AAB154545HL; AAB154550HL; AAB154555HL; AAB154560HL; AAB155510HL; AAB155515HL; AAB155520HL; AAB155525HL; AAB155530HL; AAB155535HL; AAB155540HL; AAB155545HL; AAB155550HL; AAB155555HL; AAB155560HL; AAB156510HL; AAB156515HL; AAB156520HL; AAB156525HL; AAB156530HL; AAB156535HL; AAB156540HL; AAB156545HL; AAB156550HL; AAB156555HL; AAB156560HL; AAB254510HL; AAB254515HL; AAB254520HL; AAB254525HL; AAB254530HL; AAB254535HL; AAB254540HL; AAB254545HL; AAB254550HL; AAB254555HL; AAB254560HL; AAB255510HL; AAB255515HL; AAB255520HL; AAB255525HL; AAB255530HL; AAB255535HL; AAB255540HL; AAB255545HL; AAB255550HL; AAB255555HL; AAB255560HL; AAB256510HL; AAB256515HL; AAB256520HL; AAB256525HL; AAB256530HL; AAB256535HL; AAB256540HL; AAB256545HL; AAB256550HL; AAB256555HL; AAB256560HL; AAB154510NL; AAB154515NL; AAB154520NL; AAB154525NL; AAB154530NL; AAB154535NL; AAB154540NL; AAB154545NL; AAB154550NL; AAB154555NL; AAB154560NL; AAB155510NL; AAB155510NL; AAB155520NL; AAB155520NL; AAB155530NL; AAB155530NL; AAB155540NL; AAB155540NL; AAB155550NL; AAB155550NL; AAB155560NL; AAB156510NL; AAB156510NL; AAB156520NL; AAB156520NL; AAB156530NL; AAB156530NL; AAB156540NL; AAB156540NL; AAB156550NL; AAB156550NL; AAB156560NL; AAB254510NL; AAB254515NL; AAB254520NL; AAB254525NL; AAB254530NL; AAB254535NL; AAB254540NL; AAB254545NL; AAB254550NL; AAB254555NL; AAB254560NL; AAB255510NL; AAB255515NL; AAB255520NL; AAB255525NL; AAB255530NL; AAB255535NL; AAB255540NL; AAB255545NL; AAB255550NL; AAB255555NL; AAB255560NL; AAB256510NL; AAB256515NL; AAB256520NL; AAB256525NL; AAB256530NL; AAB256535NL; AAB256540NL; AAB256545NL; AAB256550NL; AAB256555NL; AAB256560NL

TCCS 09-2:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

18

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Angled Abutment (G4 Non-coating) (Super Line)

AAB154515HT; AAB154525HT; AAB154535HT; AAB155515HT; AAB155525HT; AAB155535HT; AAB254515HT; AAB254525HT AAB254535HT; AAB255515HT; AAB255525HT; AAB255535HT; AAB154515NT; AAB154525NT; AAB154535NT; AAB155515NT; AAB155525NT; AAB155535NT; AAB254515NT; AAB254525NT; AAB254535NT; AAB255515NT; AAB255525NT; AAB255535NT

TCCS 09-2:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

19

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Angled Abutment (G2 Non-coating) (Super Line)

AAB154510HG; AAB155550HG; AAB254560HG; AAB154510NG; AAB155550NG; AAB254560NG; AAB154515HG; AAB155560HG; AAB255510HG; AAB154515NG; AAB155560NG; AAB255510NG; AAB154520HG; AAB156510HG; AAB255515HG; AAB154520NG; AAB156510NG; AAB255515NG; AAB154525HG; AAB156520HG; AAB255520HG; AAB154525NG; AAB156520NG; AAB255520NG; AAB154530HG; AAB156530HG; AAB255525HG; AAB154530NG; AAB156530NG; AAB255525NG; AAB154535HG; AAB156540HG; AAB255530HG; AAB154535NG; AAB156540NG; AAB255530NG; AAB154540HG; AAB156550HG; AAB255535HG; AAB154540NG; AAB156550NG; AAB255535NG; AAB154550HG; AAB156560HG; AAB255540HG; AAB154550NG; AAB156560NG; AAB255540NG; AAB154560HG; AAB254510HG; AAB255550HG; AAB154560NG; AAB254510NG; AAB255550NG; AAB155510HG; AAB254515HG; AAB255560HG; AAB155510NG; AAB254515NG; AAB255560NG; AAB155515HG; AAB254520HG; AAB256510HG; AAB155515NG; AAB254520NG; AAB256510NG; AAB155520HG; AAB254525HG; AAB256520HG; AAB155520NG; AAB254525NG; AAB256520NG; AAB155525HG; AAB254530HG; AAB256530HG; AAB155525NG; AAB254530NG; AAB256530NG; AAB155530HG; AAB254535HG; AAB256540HG; AAB155530NG; AAB254535NG; AAB256540NG; AAB155535HG; AAB254540HG; AAB256550HG; AAB155535NG; AAB254540NG; AAB256550NG; AAB155540HG; AAB254550HG; AAB256560HG; AAB155540NG; AAB254550NG; AAB256560NG

TCCS 09-2:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

20

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Angled Abutment (ELI Non-coating) (Super Line)

AAB154515HE; AAB155525HE; AAB254535HE; AAB154515NE; AAB155525NE; AA254535NE; AAB154525HE; AAB155535HE; AAB255515HE; AAB154525NE; AAB155535NE; AAB255515NE; AAB154535HE; AAB254515HE; AAB255525HE; AAB154535NE; AAB254515NE; AAB255525NE; AAB155515HE; AAB254525HE; AAB255535HE; AAB155515NE; AAB254525NE; AAB255535NE

TCCS 09-2:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

21

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Angled Abutment (ELI TiN Coating) (Super Line)

AAB154515H; AAB155525H; AAB254535H; AAB154515N; AAB155525N; AAB254535N; AAB154525H; AAB155535H; AAB255515H; AAB154525N; AAB155535N; AAB255515N; AAB154535H; AAB254515H; AAB255525H; AAB154535N; AAB254515N; AAB255525N; AAB155515H; AAB254525H; AAB255535H; AAB155515N; AAB254525N; AAB255535N

TCCS 09-2:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

22

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Direct Casting Abutment (Super Line)

RAB45GN; RAB45GH; RAB45GHT; RAB45GNT

TCCS 09-2:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

23

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Metal Casting Abutment (Super Line)

RAB45CH; RAB45CLN; RAB45CN; RAB45CHT; RAB45CLH; RAB45CNT

TCCS 09-2:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

24

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Temporary Abutment (G4) (Super Line)

RAB45TH; RAB45TN; RAB45THL; RAB45TNT; RAB45THT

TCCS 09-2:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

25

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Temporary Abutment (G2) (Super Line)

RAB45THG; RAB45TNG; TAB45HG; TAB45NG

TCCS 09-2:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

26

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Screw Abutment (G4 TiN Coating) (Super Line)

SAB4510L; SAB4545L; SAB5535L; SAB5525S; SAB4515L; SAB4555L; SAB5545L; SAB5535S; SAB4525L; SAB5515L; SAB5555L; SAB5545S; SAB4535L; SAB5525L; SAB5515S; SAB5555S

TCCS 09-2:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

27

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Screw Abutment (ELI Non-coating) (Super Line)

SAB4510E; SAB5515E; SAB4515E; SAB5525E; SAB4525E; SAB5535E SAB4535E; SAB5545E; SAB4545E; SAB5555E; SAB4555E

TCCS 09-2:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

28

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Screw Abutment (ELI TiN Coating) (Super Line)

SAB4510; SAB5515; SAB4515; SAB5525; SAB4525; SAB5535; SAB4535; SAB5545; SAB4545; SAB5555; SAB4555

TCCS 09-2:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

29

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Angled Screw Abutment (G4 TiN Coating) (Super Line)

ASA45151018H; ASA45302518H; ASA55154518H; ASA45151518N; ASA45303018N; ASA55155018N; ASA45151518H; ASA45303018H; ASA55155018H; ASA45152018N; ASA45303518N; ASA55155518N; ASA45152018H; ASA45303518H; ASA55155518H; ASA45152518N; ASA45304018N; ASA55301518N; ASA45152518H; ASA45304018H; ASA55301518H; ASA45153018N; ASA45304518N; ASA55302018N; ASA45153018H; ASA45304518H; ASA55302018H; ASA45153518N; ASA45305018N; ASA55302518N; ASA45153518H; ASA45305018H; ASA55302518H; ASA45154018N; ASA45305518N; ASA55303018N; ASA45154018H; ASA45305518H; ASA55303018H; ASA45154518N; ASA55151518N; ASA55303518N; ASA45154518H; ASA55151518H; ASA55303518H; ASA45155018N; ASA55152018N; ASA55304018N; ASA45155018H; ASA55152018H; ASA55304018H; ASA45155518N; ASA55152518N; ASA55304518N; ASA45155518H; ASA55152518H; ASA55304518H; ASA45301018N; ASA55153018N; ASA55305018N; ASA45301018H; ASA55153018H; ASA55305018H; ASA45301518N; ASA55153518N; ASA55305518N; ASA45301518H; ASA55153518H; ASA55305518H; ASA45302018N; ASA55154018N; ASA45302018H; ASA55154018H; ASA45151018N; ASA45302518N; ASA55154518N

TCCS 09-2:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

30

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Angled Screw Abutment (G4 Non- coating) (Super Line)

ASA45152018HT; ASA55303018HT; ASA55153018NT; ASA452040HT; ASA552050HT; ASA552010NT; ASA45301018HT; ASA45151018NT; ASA55301518NT; ASA452050HT; ASA452010NT; ASA552020NT; ASA45302018HT; ASA45152018NT; ASA55303018NT; ASA552010HT; ASA452020NT; ASA552030NT; ASA55151518HT; ASA45301018NT; ASA452010HT; ASA552020HT; ASA452030NT; ASA552040NT; ASA55153018HT; ASA45302018NT; ASA452020HT; ASA552030HT; ASA452040NT; ASA552050NT; ASA55301518HT; ASA55151518NT; ASA452030HT; ASA552040HT; ASA452050NT

TCCS 09-2:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

31

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Angled Screw Abutment (ELI Non- coating) (Super Line)

ASA4510HE; ASA5510HE; ASA4510NE; ASA5510NE; ASA45151018HE; ASA45301018NE; ASA4515HE; ASA5515HE; ASA4515NE; ASA5515NE; ASA45152018HE; ASA45302018NE; ASA4520HE; ASA5520HE; ASA4520NE; ASA5520NE; ASA45301018HE; ASA55151518NE; ASA4525HE; ASA5525HE; ASA4525NE; ASA5525NE; ASA45302018HE; ASA55153018NE; ASA4530HE; ASA5530HE; ASA4530NE; ASA5530NE; ASA55151518HE; ASA55301518NE; ASA4535HE; ASA5535HE; ASA4535NE; ASA5535NE; ASA55153018HE; ASA55303018NE; ASA4540HE; ASA5540HE; ASA4540NE; ASA5540NE; ASA55301518HE; ASA4545HE; ASA5545HE; ASA4545NE; ASA5545NE; ASA55303018HE; ASA4550HE; ASA5550HE; ASA4550NE; ASA5550NE; ASA45151018NE; ASA4555HE; ASA5555HE; ASA4555NE; ASA5555NE; ASA45152018NE

TCCS 09-2:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

32

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Angled Screw Abutment (ELI TiN Coating) (Super Line)

ASA4510H; ASA4515H; ASA4520H; ASA4525H; ASA4530H; ASA4535H; ASA4540H; ASA4545H; ASA4550H; ASA4555H; ASA5510H; ASA5515H; ASA5520H; ASA5525H; ASA5530H; ASA5535H; ASA5540H; ASA5545H; ASA5550H; ASA5555H; ASA4510N; ASA4515N; ASA4520N; ASA4525N; ASA4530N; ASA4535N; ASA4540N; ASA4545N; ASA4550N; ASA4555N; ASA5510N; ASA5515N; ASA5520N; ASA5525N; ASA5530N; ASA5535N; ASA5540N; ASA5545N; ASA5550N; ASA5555N

TCCS 09-2:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

33

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Ball Abutment (Super Line)

BAB4020; BAB4040; BAB350018; BAB351018; BAB352018; BAB353018; BAB354018; BAB355018; BAB360018; BAB400018; BAB401018; BAB402018; BAB403018; BAB404018; BAB405018; BAB406018

TCCS 09-2:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

34

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Implant Keeper (Super Line)

MKP4510; MKP4520; MKP4530; MKP4540; MKP4550; MKP4560; MKP4570; MKP4580; MKP4810; MKP4820; MKP4830; MKP4840; MKP4850; MKP4860; MKP4870; MKP4880; MKP5010; MKP5020; MKP5030; MKP5040; MKP5050; MKP5060; MKP5070; MKP5080; MKP5510; MKP5520; MKP5530; MKP5540; MKP5550; MKP5560; MKP5570; MKP5580; MKP6010; MKP6020; MKP6030; MKP6040; MKP6050; MKP6060; MKP6070; MKP6080; MKP4510L; MKP4520L; MKP4530L; MKP4540L; MKP4550L; MKP4560L; MKP4570L; MKP4580L; MKP4810L; MKP4820L; MKP4830L; MKP4840L; MKP4850L; MKP4860L; MKP4870L; MKP4880L; MKP5010L; MKP5020L; MKP5030L; MKP5040L; MKP5050L; MKP5060L; MKP5070L; MKP5080L; MKP5510L; MKP5520L; MKP5530L; MKP5540L; MKP5550L; MKP5560L; MKP5570L; MKP5580L; MKP6010L; MKP6020L; MKP6030L; MKP6040L; MKP6050L; MKP6060L; MKP6070L; MKP6080L; MKP4510D; MKP4520D; MKP4530D; MKP4540D; MKP4550D; MKP4560D; MKP4570D; MKP4580D; MKP4810D; MKP4820D; MKP4830D; MKP4840D; MKP4850D; MKP4860D; MKP4870D; MKP4880D; MKP5010D; MKP5020D; MKP5030D; MKP5040D; MKP5050D; MKP5060D; MKP5070D; MKP5080D; MKP5510D; MKP5520D; MKP5530D; MKP5540D; MKP5550D; MKP5560D; MKP5570D; MKP5580D; MKP6010D; MKP6020D; MKP6030D; MKP6040D; MKP6050D; MKP6060D; MKP6070D; MKP6080D

TCCS 09-2:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

35

Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)

Positioner (Super Line)

PAB3510; PAB3520; PAB3530; PAB3540; PAB3550; PAB3560; PAB3570; PAB3580; PAB3590; PAB35100

TCCS 09-2:2020/ICTVN

Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon

CÔNG TY TNHH ICT VINA

Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

VIET NAM

 

PHỤ LỤC:

BẢNG KÊ CHI TIẾT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

STT

TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

CHỦNG LOẠI

MÃ SẢN PHẨM (Nếu có)

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

QUY CÁCH ĐÓNG GÓI (Nếu có)

TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT

ĐỊA CHỈ CƠ SỞ SẢN XUẤT

NƯỚC SẢN XUẤT

1

Bơm kim tiêm insulin

BD Ultra-Fine™ II Short Needle Insulin Syringe

326702

326725

328818

328838

328868

ISO 13485: 2016; MDD 93/42/EEC

 

BD Medical - Diabetes Care

1329 West Highway 6, Holdrege, NE 68949

UNITED STATES

 

PHỤ LỤC:

BẢNG KÊ CHI TIẾT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

STT

TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

CHỦNG LOẠI

MÃ SẢN PHẨM (Nếu có)

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

QUY CÁCH ĐÓNG GÓI (Nếu có)

TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT

ĐỊA CHỈ CƠ SỞ SẢN XUẤT

NƯỚC SẢN XUẤT

1

Bóng nong mạch vành áp lực thường

Liston

LTS-125X09TP, LTS-150X09TP, LTS-200X09TP, LTS-225X09TP, LTS-250X09TP, LTS-275X09TP, LTS-300X09TP, LTS-350X09TP, LTS-400X09TP, LTS-450X09TP, LTS-125X12TP, LTS-150X12TP, LTS-200X12TP, LTS-225X12TP, LTS-250X12TP, LTS-275X12TP, LTS-300X12TP, LTS-350X12TP, LTS-400X12TP, LTS-450X12TP, LTS-125X15TP, LTS-150X15TP, LTS-200X15TP, LTS-225X15TP, LTS-250X15TP, LTS-275X15TP, LTS-300X15TP, LTS-350X15TP, LTS-400X15TP, LTS-450X15TP, LTS-125X20TP, LTS-150X20TP, LTS-200X20TP, LTS-225X20TP, LTS-250X20TP, LTS-275X20TP, LTS-300X20TP, LTS-350X20TP, LTS-400X20TP, LTS-450X20TP, LTS-125X30TP, LTS-150X30TP, LTS-200X30TP, LTS-225X30TP, LTS-250X30TP, LTS-275X30TP, LTS-300X30TP, LTS-350X30TP, LTS-400X30TP, LTS-450X30TP, LTS-125X40TP, LTS-150X40TP, LTS-200X40TP, LTS-225X40TP, LTS-250X40TP, LTS-275X40TP, LTS-300X40TP, LTS-350X40TP, LTS-400X40TP, LTS-450X40TP,

TCCS 0020-1:2020/USM

1 cái/ hộp

Công ty Cổ phần Nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare

Lô I-4b-1.3 Đường N3, Khu Công nghệ cao, Phường Long Thạnh Mỹ, Quận 9, Tp. Hồ Chí Minh

VIET NAM

 

PHỤ LỤC:

BẢNG KÊ CHI TIẾT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

STT

TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

CHỦNG LOẠI

MÃ SẢN PHẨM (Nếu có)

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

QUY CÁCH ĐÓNG GÓI (Nếu có)

TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT

ĐỊA CHỈ CƠ SỞ SẢN XUẤT

NƯỚC SẢN XUẤT

1

Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần

1ml, 3ml, 5ml, 10ml, 20ml, 50ml

BT.VKC.01

TCCS 023:2017/CTD

Bao HDPE/Ép vỉ

Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long

Số 150, Đường 14/9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long

VIET NAM

 

PHỤ LỤC:

BẢNG KÊ CHI TIẾT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

STT

TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

CHỦNG LOẠI

MÃ SẢN PHẨM (Nếu có)

QUY CÁCH ĐÓNG GÓI (Nếu có)

TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT

ĐỊA CHỈ CƠ SỞ SẢN XUẤT

NƯỚC SẢN XUẤT

1

Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus

Xplosion

XPS20008; XPS20010; XPS20013; XPS20016; XPS20018; XPS20023; XPS20028; XPS20033; XPS20038; XPS20043; XPS20048; XPS22508; XPS22510; XPS22513; XPS22516; XPS22518; XPS22523; XPS22528; XPS22533; XPS22538; XPS22543; XPS22548; XPS25008; XPS25010; XPS25013; XPS25016; XPS25018; XPS25023; XPS25028; XPS25033; XPS25038; XPS25043; XPS25048; XPS27508; XPS27510; XPS27513; XPS27516; XPS27518; XPS27523; XPS27528; XPS27533; XPS27538; XPS27543; XPS27548; XPS30008; XPS30010; XPS30013; XPS30016; XPS30018; XPS30023; XPS30028; XPS30033; XPS30038; XPS30043; XPS30048; XPS32508; XPS32510; XPS32513; XPS32516; XPS32518; XPS32523; XPS32528; XPS32533; XPS32538; XPS32543; XPS32548; XPS35008; XPS35010; XPS35013; XPS35016; XPS35018; XPS35023; XPS35028; XPS35033; XPS35038; XPS35043; XPS35048; XPS40008; XPS40010; XPS40013; XPS40016; XPS40018; XPS40023; XPS40028; XPS40033; XPS40038; XPS40043; XPS40048.

1 cái/ hộp

Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare

Lô I-4B-1.3 Đường N3, Khu Công nghệ cao, Phường Long Thạnh Mỹ, Quận 9, Tp. HCM

VIET NAM

 

PHỤ LỤC:

BẢNG KÊ CHI TIẾT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

STT

TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

CHỦNG LOẠI

MÃ SẢN PHẨM (Nếu có)

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

QUY CÁCH ĐÓNG GÓI (Nếu có)

TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT

ĐỊA CHỈ CƠ SỞ SẢN XUẤT

NƯỚC SẢN XUẤT

1

Dây dẫn chẩn đoán tim mạch

ASAHI Silverway Hydrophilic Coated Spring Coil Guide Wire

SA0035N15S, SA0035N18S, SA0035N20S, SA0035N22S, SA0035N26S, SA0035N30S, SJ1535N15S, SJ1535N18S, SJ1535N20S, SJ1535N22S, SJ1535N26S, SJ1535N30S, SJ3035N15S, SJ3035N18S, SJ3035N20S, SJ3035N22S, SJ3035N26S, SJ3035N30S

ISO 13485:2016 & EN ISO 13485:2016

1 cái/hộp

Công ty TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI

Lô G03 khu công nghiệp Thăng Long, Xã Võng La, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

VIET NAM

 

PHỤ LỤC:

BẢNG KÊ CHI TIẾT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

STT

TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

CHỦNG LOẠI

MÃ SẢN PHẨM (Nếu có)

QUY CÁCH ĐÓNG GÓI (Nếu có)

TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT

ĐỊA CHỈ CƠ SỞ SẢN XUẤT

NƯỚC SẢN XUẤT

1

Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần

GWIC

AN;

AF;

AF/C;

EX;

AN-WF-WI-N;

AN-WTF-WI-N;

AN-WF-WTI-N;

AN-WTF-WTI-N;

AN-WF-WTI;

AN-WF-WTI-L;

AN-WTI-L;

YAF-WTI;

YAN-WF-WTI;

YAF-WI;

AF-WTI-L;

YAN-WTI-L

200 bộ/thùng (200 túi/thùng x 1 bộ/túi)

CÔNG TY TNHH MTV DỤNG CỤ Y TẾ

Km 1954, quốc lộ 1A, phường Tân Khánh, thành phố Tân An, tỉnh Long An, Việt Nam.

VIET NAM

 

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 1069/QĐ-BYT năm 2021 về danh mục số lưu hành trang thiết bị y tế không phải là trang thiết bị y tế chẩn đoán in-vitro được cấp tại Việt Nam (đợt 01/2021) do Bộ Y tế ban hành

  • Số hiệu: 1069/QĐ-BYT
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 06/02/2021
  • Nơi ban hành: Bộ Y tế
  • Người ký: Nguyễn Trường Sơn
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: Kiểm tra
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
Tải văn bản