Hệ thống pháp luật
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...

BỘ TÀI CHÍNH
TỔNG CỤC HẢI QUAN
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1059/QĐ-TCHQ

Hà Nội, ngày 29 tháng 3 năm 2017

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH QUY ĐỊNH TẠM THỜI VỀ ĐỊNH DẠNG THÔNG ĐIỆP DỮ LIỆU TRAO ĐỔI GIỮA CƠ QUAN HẢI QUAN VÀ DOANH NGHIỆP KINH DOANH CẢNG, KHO, BÃI ĐỐI VỚI QUẢN LÝ HÀNG HÓA TẠI CẢNG BIỂN

TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC HẢI QUAN

Căn cứ Luật Giao dịch điện tử số 51/2005/QH11 ngày 29/11/2005 của Quốc hội;

Căn cứ Luật Công nghệ thông tin số 67/2006/QH11 ngày 29/06/2006 của Quốc hội;

Căn cứ Luật Hải quan số 54/2014/QH13 ngày 23/6/2014 của Quốc hội;

Căn cứ Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21/01/2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan;

Căn cứ Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày 25/3/2015 của Bộ Tài chính Quy định về thủ tục hải quan; kiểm tra, giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;

Căn cứ Quyết định số 65/2015/QĐ-TTg ngày 17/12/2015 quy định chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Tổng cục Hải quan trực thuộc Bộ Tài chính;

Xét đề nghị của Cục trưng Cục Công nghệ thông tin và Thống kê Hải quan,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo quyết định này “Quy định tạm thời về định dạng thông điệp dữ liệu trao đổi giữa cơ quan Hải quan và doanh nghiệp kinh doanh cảng, kho, bãi đối với Quản lý hàng hóa tại cảng biển”.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

Điều 3. Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin và Thống kê Hải quan; Cục trưởng Cục Hải quan tỉnh, thành phố chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 3 (để thực hiện);
- Bộ Tài chính (để b/c);
- Lưu: VT, CNTT (3b).

KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG
PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG





Nguyễn Công Bình

 

QUY ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH QUY ĐỊNH TẠM THỜI VỀ ĐỊNH DẠNG THÔNG ĐIỆP DỮ LIỆU TRAO ĐỔI GIỮA CƠ QUAN HẢI QUAN VÀ DOANH NGHIỆP KINH DOANH CẢNG, KHO, BÃI ĐỐI VỚI QUẢN LÝ HÀNG HÓA TẠI CẢNG BIỂN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1059/QĐ-TCHQ ngày 29 tháng 2 năm 2017 của Tổng cục trưởng Tng cục Hải quan)

Chương 1.

QUY ĐỊNH CHUNG

Điều 1. Phạm vi điều chỉnh

Quy định này quy định tạm thời về định dạng thông điệp dữ liệu trao đổi giữa cơ quan Hải quan và doanh nghiệp kinh doanh cảng, kho, bãi phục vụ quản lý hàng hóa tại cảng biển.

Điều 2. Quy định áp dụng

Định dạng thông điệp dữ liệu được áp dụng thống nhất trong việc xây dựng hệ thống thông tin của cơ quan Hải quan với hệ thống thông tin của doanh nghiệp kinh doanh cảng, kho, bãi.

Điều 3. Định dạng dữ liệu trao đổi thông tin

Ngôn ngữ XML được áp dụng để trao đổi thông tin giữa hệ thống thông tin của cơ quan hải quan và hệ thống thông tin của doanh nghiệp kinh doanh cảng.

XML (eXtensible Markup Language - Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng): là một bộ quy luật về cách chia một tài liệu ra làm nhiều phần, rồi đánh dấu và ráp các phần khác nhau lại để dễ nhận diện.

Thành phần của một thông điệp XML: Là một khối tạo thành thông điệp XML bắt đầu bằng 1 thẻ mở, và kết thúc bằng thẻ đóng cùng tên, theo công thức.

Thuộc tính của 1 thành phần: cung cấp thông tin bổ sung về thành phần đó và luôn được đặt bên trong thẻ của thành phần đó.

Một thông điệp XML trao đổi dữ liệu điện tử hệ thống thông tin của cơ quan hải quan và hệ thống thông tin của doanh nghiệp kinh doanh cảng được gọi là hoàn chỉnh và hợp lệ nếu nó không vi phạm các quy tắc về cú pháp và cấu trúc các thông điệp dữ liệu tại quy định này.

Chi tiết về chuẩn kết nối trao đổi thông tin giữa hệ thống Hải quan với Hệ thống của doanh nghiệp kinh doanh cảng, kho, bãi được quy định tại Phụ lục kèm theo Quy định này.

Chương 2.

TỔ CHỨC THỰC HIỆN

Điều 4. Trách nhiệm của Tổng cục Hải quan (Cục CNTT & Thống kê HQ)

- Phối hợp với các Cục hải quan địa phương, doanh nghiệp kinh doanh cảng, kho, bãi trong việc xây dựng phần mềm tiếp nhận và tổ chức vận hành hệ thống truyền nhận, xử lý dữ liệu của hệ thống này với các định dạng thông điệp dữ liệu tạm thời.

- Tuyên truyền, phổ biến đến các doanh nghiệp kinh doanh cảng xây dựng phần mềm có đủ năng lực công nghệ thông tin về các định dạng thông điệp dữ liệu để thực hiện truyền nhận, xử lý dữ liệu với cơ quan hải quan;

- Thông báo các phiên bản cập nhật mới của định dạng thông điệp dữ liệu trao đổi giữa cơ quan Hải quan và doanh nghiệp kinh doanh cảng, kho, bãi khi có phát sinh thay đổi;

- Xây dựng phần mềm tiếp nhận, tổ chức vận hành hệ thống truyền nhận, xử lý dữ liệu của cơ quan Hải quan.

Điều 5. Trách nhiệm của Cục Hải quan tỉnh, thành phố

Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố có trách nhiệm thông báo cho doanh nghiệp kinh doanh cảng, kho, bãi trên địa bàn về việc:

- Bảo đảm bí mật về tên, mật khẩu và các thông tin có liên quan đến việc trao đổi, xử lý thông tin được cơ quan Hải quan cấp;

- Không sử dụng các phần mềm bất hợp pháp và các hành vi xâm hại khác làm hư hỏng hệ thống máy tính và dữ liệu của cơ quan Hải quan;

- Xây dựng phần mềm tiếp nhận, tổ chức vận hành hệ thống truyền nhận, xử lý dữ liệu của doanh nghiệp kinh doanh cảng.

Điều 6. Các quy định khác

Các cục Hải quan tỉnh, thành phố, căn cứ vào điều kiện thực tế tại đơn vị mình:

- Tuyên truyền, phổ biến quy định tạm thời về định dạng thông điệp dữ liệu trao đổi giữa cơ quan Hải quan và doanh nghiệp kinh doanh cảng;

- Chủ động áp dụng các biện pháp khuyến khích, tạo thuận lợi cho các doanh nghiệp kinh doanh cảng trong việc xây dựng phần mềm kết nối, trao đổi xử lý dữ liệu với hệ thống thông tin Hải quan.

Các vấn đề vướng mắc phát sinh khi thực hiện đề nghị phản ánh về Cục Công nghệ thông tin và Thống kê Hải quan - Tổng cục Hải quan để được hướng dẫn./.

 


PHỤ LỤC

CHUẨN KẾT NỐI TRAO ĐỔI THÔNG TIN GIỮA HỆ THỐNG HẢI QUAN VỚI HỆ THỐNG CỦA DOANH NGHIỆP KINH DOANH CẢNG, KHO, BÃI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1059/QĐ-TCHQ ngày 29 tháng 3 năm 2017 của Tng cục trưởng Tng cục Hải quan)

Phần I

PHƯƠNG THỨC KẾT NỐI TRAO ĐỔI THEO GÓI DỮ LIỆU

1. Tiêu chuẩn chung

- Phương thức kết nối: Hải quan thực hiện trao đổi thông tin (Request, Response) qua địa chỉ Web Service được doanh nghiệp kinh doanh cảng publish ra Internet.

- Phương thức xác thực thông điệp: XML Signature (Doanh nghiệp cảng/kho/bãi phải cung cấp thông tin chữ ký số sử dụng để thực hiện các nghiệp vụ xác thực, bảo mật).

- Kiểu thông điệp trao đổi: XML DataFormat.

- Phương thức nén dữ liu thông điệp: Base 64 Encoding.

- Yêu cầu kỹ thuật về cơ chế trao đổi:

o Yêu cầu về giao thức kết nối trao đổi thông tin: đóng gói SOAP trao đổi qua https.

o Yêu cầu về thời gian response khi nhận được request từ hệ thống của cơ quan Hải quan: 5 giây, sau khoảng thời gian này nếu hệ thống của cơ quan Hải quan không nhận được phản hồi sẽ tiếp tục request thêm 2 lần nữa, nếu 2 lần này vẫn không nhận được response trong khoảng thời gian nêu trên sẽ tiến hành các biện pháp cảnh báo và ngăn chặn thao tác nghiệp vụ đối với các thông tin liên quan đến cảng.

o Yêu cầu tiếp nhận được thông điệp của cơ quan Hải quan với kích thước dữ liệu tối đa: 4Mb.

- Yêu cầu cơ sở dữ liệu lưu trữ dữ liệu: Oracle

2. Chuẩn thông điệp

TT

Thông tin

Mã thông điệp

Mô tả

Ghi chú

1

Request

Chuẩn XML khi HQ gửi thông tin cho DN

Không thay đổi

2

Response

Chuẩn XML khi DN trả phản hồi cho HQ

Không thay đổi

3

DNC_KVCC_DuDK_REQUEST

630

Thông tin HQ gửi DN danh sách container (nhập/xuất) đủ điều kiện qua KVGS

Chỉnh sửa

4

DNC_TTTK_REQUEST

430

Thông tin HQ gửi DN thông tin thay đổi trạng thái tờ khai (dừng/bỏ dừng; hủy)

Thêm mới

5

DNC_TTCon_REQUEST

530

Thông tin HQ gửi DN thông tin thay đổi container đủ điều kiện qua KVGS (sửa/xóa)

Thêm mới

6

DNC_RESPONSE

430/530/630

DN trả phản hồi cho HQ

Không thay đổi

2.1. Chuẩn XML khi Hải quan gửi thông tin cho Doanh nghiệp cảng/kho/bãi/kho/bãi

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
(Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Envelope

 

1

 

 

none

 

2

Header

 

2

 

 

none

 

3

procedureType

 

3

loại thủ tục áp dụng

1

n1

2- Điện tử

4

Reference

 

3

 

 

none

 

5

 

version

4

phiên bản message

1

an..10

5.00

6

 

messageId

4

định danh message

1

an36

 

7

SendApplication

 

3

Ứng dụng gửi phía doanh nghiệp

 

 

 

8

 

name

4

Tên phần mềm

1

an..255

TQDT_TT

9

 

version

4

Phiên bản phần mềm

1

an..10

5.00

10

 

companyName

4

Tên công ty

1

an..255

Tổng cục Hải quan

11

 

companyIdentity

4

Mã công ty

1

an50

00ZZ

12

 

createMessagelssue

4

Ngày giờ tạo message

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

13

From

 

3

 

 

none

 

14

 

name

4

Tên người gửi

1

an..255

Tổng cục Hải quan

15

 

identity

4

Mã người gửi

1

an50

00ZZ

16

To

 

3

 

 

none

 

17

 

name

4

Tên cảng

1

an..255

 

18

 

identity

4

Mã cảng

1

an50

 

19

Subject

 

3

 

 

none

 

20

 

type

4

Loại message

1

n3

=330

21

 

function

4

chức năng message

1

n..3

=8

22

 

reference

4

Số tham chiếu

1

an36

GUI

23

 

sendApplication

4

Ứng dụng gửi

1

an..255

TQDT_TT

24

 

receiveApplication

4

Ứng dụng gửi đến

1

an..255

TQDT_TT

25

Body

 

2

 

1

none

 

26

Content

 

3

Nội dung thông tin khai báo

 

none

vd: nội dung Container đủ điều kiện qua KVCC

27

Signature

 

3

Chữ ký số xác thực nội dung khai trong tag content

 

none

 

28

 

data

4

Chứa nội dung chữ ký số

 

 

 

29

 

fileCert

4

Chứa nội dung chứng thư

 

 

 

2.2. Chuẩn XML khi Doanh nghiệp cảng/kho/bãi/kho/bãi trả phản hồi cho Hải quan

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
(Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Envelope

 

1

 

 

none

 

2

Header

 

2

 

 

none

 

3

Reference

 

3

 

 

none

 

4

 

version

4

phiên bản message

1

an..50

 

5

 

messageId

4

định danh message

1

an36

 

6

From

 

3

 

 

none

 

7

 

name

4

Tên DN gửi

1

an..255

 

8

 

identity

4

Mã DN gửi

1

an50

 

9

To

 

3

 

 

none

 

10

 

name

4

Tên HQ nhận dữ liệu

1

an..255

Tổng cục Hải quan

11

 

identity

4

Mã HQ dữ liệu

1

an50

00ZZ

12

Subject

 

3

 

 

none

 

13

 

type

4

Loại message

1

n3

vd:330

14

 

function

4

chức năng message

1

n..3

27: không thành công

29: thành công

15

 

reference

4

Số tham chiếu

1

an36

Số tham chiếu khi hỏi phản hồi

16

 

sendApplication

4

Ứng dụng gửi phía doanh nghiệp

1

an..255

 

17

 

receiveApplication

4

Ứng dụng gửi đến

1

an..255

 

18

Body

 

2

 

1

none

 

19

Content

 

3

Nội dung thông tin phản hồi

 

none

Thông tin phản hồi từ DN

20

Signature

 

3

Chữ ký số xác thực nội dung khai trong tag content

 

none

 

21

 

data

4

Chứa nội dung chữ ký số

 

 

 

22

 

fileCert

4

Chứa nội dung chứng thư

 

 

 

2.3. Thông tin Hải quan gửi Doanh nghiệp cảng/kho/bãi/kho/bãi danh sách container (nhập/xuất) đủ điều kiện qua KVGS

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
(Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Declaration

 

1

 

 

 

 

2

 

issuer

2

Loại chứng từ (=630)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

 

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

 

4

 

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

5

 

function

2

Chức năng của chứng từ (=8)

1

n..2

 

6

Customs

 

2

Hải quan

 

 

 

7

 

name

3

Tên

1

an..255

Tổng cục Hải quan

8

 

identity

3

1

an..17

00ZZ

9

PortDocument

 

2

Thông tin cảng

 

 

 

10

 

identity

3

Mã cảng

1

an..17

Danh mục chuẩn

11

 

name

3

Tên cảng

1

an..255

 

12

TransportEquipments

 

2

Danh sách container

1

 

 

13

TransportEquipment

 

3

Thông tin về container

 

 

Thẻ lặp

14

 

billOfLading

4

Số vận đơn

1

an..35

 

15

 

cargoCtrINo

4

Số định danh hàng hóa

1

an..50

 

16

 

container

4

Số container

1

an..35

 

17

 

transportIdentity

4

Số hiệu PTVT (Tên tàu)

1

an..40

 

18

 

numberOfJourney

4

Số chuyến

1

an..30

 

19

 

arrivalDeparture

4

Ngày tàu đến/Ngày tàu khởi hành

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

20

 

containerLocation

4

Vị trí container

0

an..20

Thông tin này chỉ có khi hạ bãi

21

 

commodityDescription

4

Mô tả hàng hóa

1

an..256

 

22

 

content

4

Ghi chú khác

0

an..500

 

23

 

statusOfGood

4

Tình trạng hàng hóa

1

n..2

1. Có hàng hóa

0: Rỗng

24

 

customsReference

4

Số tờ khai

1

an..12

 

25

 

acceptance

4

Ngày đăng ký tờ khai

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

26

 

declarationOffice

4

Hải quan đăng ký tờ khai

1

an..6

Danh mục chuẩn

27

 

natureOfTransaction

4

Mã LH

1

an..6

Danh mục chuẩn

28

 

declarationOfficeControl

4

Hải quan giám sát

1

an..6

Danh mục chuẩn

29

 

timeExport

4

Thời gian kết xuất dữ liệu

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

30

 

channel

4

Luồng tờ khai

1

n1

1: X, 2: V, 3: Đ

31

 

customsStatus

4

Trạng thái tờ khai

1

an4

TQ: Thông quan

MHBQ: Mang hàng bảo quan

GPH: Giải phóng hàng

CCK: Chuyển địa điểm kiểm tra

KHH: Chờ thông quan sau khi kiểm hóa hộ

32

 

type

4

Loại tờ khai

1

n1

1. Nhập

2. Xuất

33

 

enterpriseIdentity

4

Mã doanh nghiệp XNK

1

an..17

Doanh nghiệp mở tờ khai

34

 

enterpriseName

4

Tên doanh nghiệp XNK

1

an..255

Doanh nghiệp mở tờ khai

2.4. Thông tin Hải quan gửi thông tin thay đổi trạng thái tờ khai đủ điều kiện qua KVGS

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
(Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Declaration

 

1

 

 

 

 

2

 

issuer

2

Loại chứng từ (=430)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

 

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

 

4

 

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

5

 

function

2

Chức năng của chứng từ (=8)

1

n..2

 

6

Customs

 

2

Hải quan

 

 

 

7

 

name

3

Tên

1

an..255

Tổng cục Hải quan

8

 

identity

3

1

an..17

00ZZ

9

PortDocument

 

2

Thông tin cảng

 

 

 

10

 

identity

3

Mã cảng

1

an..17

Danh mục chuẩn

11

 

name

3

Tên cảng

1

an..255

 

12

DeclarationDocument

 

2

Thông tin tờ khai

 

 

 

13

 

reference

3

Số TK

1

n..12

 

14

 

issue

3

Ngày TK

1

an..10

YYYY-MM-DD

15

 

declarationOffice

3

Mã hải quan

1

an..6

Danh mục chuẩn

16

 

customsStatus

3

Trạng thái tờ khai

1

n..2

1: Được phép qua KVGS

0: Không được phép qua KVGS

17

 

type

3

Loại lý do

1

n..2

1: Dừng đưa hàng qua KVGS

2. Bỏ dừng đưa hàng qua KVGS

3. Hủy sau thông quan

18

 

content

3

Lý do

1

an..500

customsStatus=1: Trả về thông báo "Tờ khai được phép qua KVGS."

customsStatus=0: Trả về thông báo lý do tờ khai không được phép qua KVGS

2.5. Thông tin Hải quan gửi thông tin thay đổi container đủ điều kiện qua KVGS

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
(Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Declaration

 

1

 

 

 

 

2

 

issuer

2

Loại chứng từ (=530)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

 

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

 

4

 

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

5

 

function

2

Chức năng của chứng từ (=8)

1

n..2

 

6

Customs

 

2

Hải quan

 

 

 

7

 

name

3

Tên

1

an..255

Tổng cục Hải quan

8

 

identity

3

1

an..17

00ZZ

9

PortDocument

 

2

Thông tin cảng

 

 

 

10

 

identity

3

Mã cảng

1

an..17

Danh mục chuẩn

11

 

name

3

Tên cảng

1

an..255

 

12

DecIarationDocument

 

2

Thông tin Tờ khai

 

 

 

13

 

reference

3

Số TK

1

n..12

Cho phép khai với cả tờ khai nhập/xuất

14

 

issue

3

Ngày TK

1

an..10

YYYY-MM-DD

15

 

declarationOffice

3

Mã hải quan mở tờ khai

1

an..6

Danh mục chuẩn

16

TransportEquipments

 

2

Danh sách container

1

 

 

17

TransportEquipment

 

3

Thông tin về container

 

 

Thẻ lặp

18

 

status

4

Trạng thái container

1

n..2

1: Sửa

2: Hủy

19

Old

 

4

Thông tin container cũ

 

 

 

20

 

container

5

Số container

1

an..35

 

21

 

billOfLading

5

Số vận đơn

1

an..35

 

22

New

 

4

Thông tin container mới

 

 

Chỉ có thông tin nếu status =1

23

 

container

5

Số container

1

an..35

 

24

 

billOfLading

5

Số vận đơn

1

an..35

 

2.6. Doanh nghiệp cảng/kho/bãi/kho/bãi trả phản hồi cho Hải quan

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
(Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Declaration

 

1

 

 

 

 

2

 

issuer

2

Loại chứng từ (=430/530/630)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

 

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

 

4

 

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

5

 

function

2

Chức năng của chứng từ

1

n..2

27: không thành công

29: thành công

6

 

customsReference

2

Số đăng ký chứng từ

1

an..36

Số cấp ra là duy nhất

7

 

acceptance

2

Ngày đăng ký chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

9

Customs

 

2

Hải quan

 

 

 

10

 

name

3

Tên HQ

1

an..255

Tổng cục Hải quan

11

 

identity

3

Mã HQ

1

an..17

00ZZ

12

AdditionalInformation

 

2

Thông tin phản hồi

 

 

 

13

 

Content

3

Nội dung phản hồi

1

an..255

29: Thành công

27: Lý do không thành công

3. Quy trình trao đổi thông điệp

- Thông điệp sử dụng chuẩn XML.

- Chuẩn thông điệp gửi được hệ thống hải quan gửi đến các webservice nhận của các cảng. Chuẩn thông điệp gửi được chia thành các loại theo từng nội dung dữ liệu gửi.

- Chuẩn thông điệp phản hồi được hệ thống các webservice nhận của cảng phản hồi cho hệ thống hải quan khi nhận được thông điệp gửi. Chuẩn thông điệp phản hồi chứa các thông tin đã nhận thành công hoặc có lỗi.

3.1. Sơ đồ

3.2. Mô tả

● Hệ thống hải quan:

o Có nhiệm vụ lấy thông tin nghiệp vụ hải quan đóng gói thành các thông điệp theo chuẩn được mô tả ở mục trên.

o Trong thông điệp đóng gói đã điền các thông tin header và thông tin nghiệp vụ hải quan.

o Sau khi đóng gói xong thông điệp thì tiến hành ký bằng chữ ký số.

o Kết quả ký được mã hóa Base64 và tiến hành gửi thông điệp đến địa chỉ web service tiếp nhận cảng.

● Web service tiếp nhận cảng:

o Tiến hành tiếp nhận thông điệp của hệ thống hải quan gửi đến.

o Giải mã Base 64.

o Kiểm tra chuẩn XML.

o Lấy các thông tin header, thông tin chữ ký số.

o Kiểm tra chữ ký số.

o Kiểm tra thông tin.

■ Nếu không có lỗi thì tiến hành cập nhật thông tin vào trong database thông điệp, tiến hành ký thông điệp và đóng thông điệp trả lời là đã nhận thành công.

■ Nếu có lỗi thì sẽ đóng thông điệp báo lỗi theo chuẩn ở trên rồi tiến hành ký thông điệp và gửi phản hồi về hệ thống hải quan.

Lưu ý: Việc nhận thông điệp của Hải quan và gửi thông điệp phản hồi cho Hải quan phải thực hiện trong một phiên làm việc.

● Cơ sở lưu trữ thông điệp:

o Chứa các thông tin thông điệp tiếp nhận, trả lời và các thông tin về hệ thống như kiểu, loại thông điệp...

o Bảng lưu trữ thông điệp tiếp nhận (MSG_INBOX).

Tên trưng

Kiểu dữ liệu

Mô tả

ID

NUMBER

ID tăng dần và duy nhất

MSG_PROCEDURE_TYPE

NUMBER (5)

Loại thủ tục

MSG_VERSION

VARCHAR2 (50 Char)

Phiên bản

MSG_ID

VARCHAR2 (50 Char)

=MSG_REFERENCE

MSG_SEND_APP_NAME

VARCHAR2 (255)

Tên ứng dụng gửi thông tin

MSG_FROM

VARCHAR2 (50 Char)

Mã người gửi

MSG_TO

VARCHAR2 (50 Char)

Mã người nhận

MSG_TYPE

VARCHAR2 (50 Char)

Loại thông điệp

MSG_FUNCTION

VARCHAR2 (50 Char)

Chức năng thông điệp

MSG_REFERENCE

VARCHAR2 (50 Char)

Số tham chiếu, là số GUI duy nhất

MSG_ORIGIN

CLOB

Nội dung thông điệp

MSG_RECEIVE_TIME

DATE

Ngày nhận thông điệp

MSG_PROCESSED

NUMBER

Tình trạng xử lý thông điệp

MSG_PROCESSED_TIME

DATE

Thời gian xử lý thông điệp

MSG_ERROR_COUNT

NUMBER

Số lần lỗi (nếu có)

o Bảng lưu trữ thông điệp trả lời (MSG_OUTBOX).

Tên trường

Kiểu dữ liệu

Mô tả

ID

NUMBER

ID tăng dần và duy nhất

MSG_ID

VARCHAR2 (50 Char)

=MSG_REFERCENCE

MSG_FROM

VARCHAR2 (50 Char)

Mã người gửi

MSG_TO

VARCHAR2 (50 Char)

Mã người nhận

MSG_TYPE

VARCHAR2 (50 Char)

Loại thông điệp

MSG_FUNCTION

VARCHAR2 (50 Char)

Chức năng thông điệp

MSG_REFERENCE

VARCHAR2 (50 Char)

Số tham chiếu, là số GUI duy nhất

MSG_CONTENT

CLOB

Nội dung thông điệp

MSG_REQUESTED

NUMBER

Tình trạng gửi thông điệp

CREATE_TIME

DATE

Thời gian gửi thông điệp

MSG_ERROR_COUNT

NUMBER

Số lần lỗi (nếu có)

● Database nghiệp vụ:

o Chứa các bảng thông tin nghiệp vụ của cảng.

● Phần mềm nghiệp vụ

o Các chức năng khai thác nghiệp vụ của cảng.

4. Mô tả webservice

Phần II

PHƯƠNG THỨC KẾT NỐI TRAO ĐỔI THEO LÔ HÀNG

1. Tiêu chuẩn chung

- Phương thức kết nối: Doanh nghiệp cảng/kho/bãi thực hiện trao đổi thông tin (Request, Response) qua địa chỉ Web Service được Hải quan publish ra Internet.

- Phương thức xác thực thông điệp: XML Signature.

- Kiểu thông điệp trao đổi: XML DataFormat.

- Phương thức nén dữ liệu thông điệp: Base 64 Encoding.

2. Chuẩn thông điệp

TT

Thông tin

Mã thông điệp

Mô tả

Ghi chú

1

Request

Chuẩn XML khi trao đổi với HQ

Không thay đổi

2

Request Hoi Phan Hoi

 -

Chuẩn XML khi hỏi phản hồi

Không thay đổi

3

Response

 

Chuẩn XML khi HQ trả phản hồi

Không thay đổi

4

DN SO DO XEP DO

211

Sơ đồ vị trí xếp dỡ (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)

Thêm mới

5

DN HH XEP DO

212

Thông tin hàng hóa được phép dỡ xuống cảng (Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin hỏi HQ)

Thêm mới

6

DN HH XEP DO PHAN HOI (1)

212

Thông tin HQ trả về cho DN danh sách container được phép xếp dỡ xuống cảng

Thêm mới

7

DN HH XEP DO PHAN HOI (2)

212

Thông tin HQ trả về cho DN danh sách hàng kiện được phép xếp dỡ xuống cảng

Thêm mới

8

DN HH XEP DO PHAN HOI (3)

212

Thông tin HQ trả về cho DN danh sách hàng rời được phép xếp dỡ xuống cảng

Thêm mới

9

DN HH SC TRUOC

213

Thông tin hàng hóa soi chiếu (Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin hỏi HQ)

Thêm mới

10

DN HH GC TRUOC PHAN HOI

213

Thông tin HQ trả về cho DN danh sách container soi chiếu trước

Thêm mới

11

DN Container

366 -8

Thông tin Danh sách container hạ bãi/vào cảng (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)

Chỉnh sửa

12

DN HangKien

266 -8

Thông tin Danh sách hàng kiện hạ bãi/vào cảng (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)

Thêm mới

13

DN HangRoi

466 -8

Thông tin Danh sách hàng rời hạ bãi/vào cảng (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)

Thêm mới

14

DN Container Sua

366 -5/266 -5/466 -5

Thông tin Sửa Danh sách container/hàng rời/hàng kiện hạ bãi/vào cảng (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)

Chỉnh sửa

15

DN Container Huy

366 -1

Thông tin Hủy Danh sách container hạ bãi/vào cảng (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)

Thêm mới

16

DN_HangHoa_Huy

266 -1/466 -1

Thông tin Hủy Danh sách hàng kiện/hàng rời hạ bãi/vào cảng (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)

Thêm mới

17

DN HH SaiKhac Cont

214

Thông tin Danh sách container sai khác (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)

Thêm mới

18

DN HH SaiKhac HK

215/216

Thông tin Danh sách hàng kiện/hàng rời sai khác (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)

Thêm mới

19

DN TDTT HangHoa

217

Thông tin thay đổi trạng thái hàng hóa (container rút hàng/đóng hàng vào container) (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)

Thêm mới

20

DN Container KVGS

365

Thông tin Container (nhập/xuất) qua KVGS (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)

Chỉnh sửa

21

DN Container KVGS KO CT

465

Thông tin Container (nhập/xuất) qua KVGS không cần chứng từ HQ (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)

Thêm mới

22

DN HK KVGS

321

Thông tin hàng hóa (hàng kiện) (nhập/xuất) qua KVGS (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)

Thêm mới

23

DN HR KVGS

421

Thông tin hàng hóa (hàng rời) (nhập/xuất) qua KVGS (Do Cảng/Kho/Bai gửi thông tin đến HQ)

Thêm mới

24

DN KVGS DuDK

367

Thông tin (nhập/xuất) đủ điều kiện qua KVGS (truyền yêu cầu lấy thông tin theo số tờ khai) (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin yêu cầu đến HQ)

Không thay đổi

25

DN KVGS DuDK (Container)

363

Thông tin (nhập/xuất) đủ điều kiện qua KVGS (truyền yêu cầu lấy thông tin theo số container) (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin yêu cầu đến HQ)

Không thay đổi

26

DN KVGS DuDK (VanDon)

223

Thông tin (nhập/xuất) đủ điều kiện qua KVGS (truyền yêu cầu lấy thông tin theo số vận đơn) (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin yêu cầu đến HQ)

Thêm mới

27

DN KVGS DuDK PhanHoi (1)

367/363

Thông tin HQ trả về cho DN danh sách container (nhập/xuất) đủ điều kiện qua KVGS

Chỉnh sửa

28

DN KVGS DuDK PhanHoi (2)

367

Thông tin HQ trả về cho DN kiểm tra trạng thái của tờ khai (nhập/xuất) lần cuối trước khi ra khỏi Cổng

Không thay đổi

29

DN KVGS DuDK PhanHoi (3)

367/223

Thông tin HQ trả về cho DN thông tin hàng kiện (nhập/xuất) đủ điều kiện qua KVGS

Thêm mới

30

DN KVGS DuDK PhanHoi (4)

367/223

Thông tin HQ trả về cho DN thông tin hàng rời (nhập/xuất) đủ điều kiện qua KVGS

Thêm mới

31

DN_TT_Tau

253

Thông tin tàu nhập cảnh/xuất cảnh (Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin hỏi HQ)

Thêm mới

32

DN_TT_Tau_PhanHoi

253

Thông tin HQ trả về cho DN thông tin tàu nhập cảnh/xuất cảnh

Thêm mới

33

DN_BaoCao

243

Thông tin hỏi kết quả đã gửi thành công tới hệ thống HQ (Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin hỏi HQ)

Thêm mới

34

DN_BaoCao_PhanHoi

243

Thông tin HQ trả về cho DN thông tin đã gửi thành công

Thêm mới

35

DN HangKien DVT

218

Thông tin tách ghép đơn vị tính hàng hóa theo số vận đơn cho hàng kiện (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)

Thêm mới

36

DMC

-

Danh mục hình thức getin và getout hàng nhập/xuất

Cập nhật

2.1. Chuẩn XML khi trao đổi với Hải quan

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
(Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Envelope

 

1

 

 

none

 

2

Header

 

2

 

 

none

 

3

 

loại thủ tục áp dụng

3

2- Điện tử)

1

n1

Áp dụng cho thủ tục HQĐT, thủ công (1- truyền thống, 2- Điện tử)

4

Reference

 

3

 

 

none

 

5

 

version

4

phiên bản message

1

an..50

 

6

 

messageId

4

định danh message

1

an36

 

7

SendApplication

 

3

Ứng dụng gửi phía doanh nghiệp

 

 

 

8

 

name

4

Tên phần mềm

1

an..255

 

9

 

version

4

Phiên bản phần mềm

1

none

 

10

 

companyName

4

Tên công ty

1

an..255

 

11

 

companyIdentity

4

Mã công ty

1

an50

 

12

 

createMessagelssue

4

Ngày giờ biên soạn message

0

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

13

From

 

3

 

 

none

 

14

 

name

4

Tên người gửi

1

an..255

Tên doanh nghiệp/hải quan gửi

15

 

identity

4

Mã người gửi

1

an50

mã doanh nghiệp/hải quan gửi

16

To

 

3

 

 

none

 

17

 

name

4

Tên người nhận

1

an..255

Tên doanh nghiệp/hải quan nhận

18

 

identity

4

Mã người nhận

1

an50

mã doanh nghiệp/hải quan nhận

19

Subject

 

3

 

 

none

 

20

 

type

4

Loại message

1

n3

vd:305,306,307

21

 

function

4

chức năng message

1

n..3

=8

22

 

reference

4

Số tham chiếu

1

an36

Doanh nghiệp cấp và tự quản lý (GUI)

23

 

sendApplication

4

Ứng dụng gửi phía doanh nghiệp

1

an..255

 

24

 

receiveApplication

4

Ứng dụng gửi đến

1

an..255

 

25

Body

 

2

 

1

none

 

26

Content

 

3

Nội dung thông tin khai báo

 

none

vd: nội dung

Container qua KVGS (cảng), Hàng tồn tại cảng

27

Signature

 

3

Chữ ký số xác thực nội dung khai trong tag content

 

none

 

28

 

data

4

Chứa nội dung chữ ký số

 

 

 

29

 

fileCert

4

Chứa nội dung chứng thư

 

 

 

2.2. Chuẩn XML khi Doanh nghiệp cảng/kho/bãi/kho/bãi hỏi phản hồi

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
(Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Envelope

 

1

 

 

none

 

2

Header

 

2

 

 

none

 

3

procedureType

loại thủ tục áp dụng

3

2- Điện tử)

1

n1

Áp dụng cho thủ tục HQĐT, thủ công (1- truyền thống, 2- Điện tử)

4

Reference

 

3

 

 

none

 

5

 

version

4

phiên bản message

1

an..50

 

6

 

messageId

4

định danh message

1

an36

 

7

SendApplication

 

3

Ứng dụng gửi phía doanh nghiệp

 

 

 

8

 

name

4

Tên phần mềm

1

an..255

 

9

 

version

4

Phiên bản phần mềm

1

none

 

10

 

companyName

4

Tên công ty

1

an..255

 

11

 

companyIdentity

4

Mã công ty

1

an50

 

12

 

createMessagelssue

4

Ngày giờ biên soạn message

 

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

13

From

 

3

 

 

none

 

14

 

name

4

Tên người gửi

1

an..255

Tên doanh nghiệp/hải quan gửi

15

 

identity

4

Mã người gửi

1

an50

mã doanh nghiệp/hải quan gửi

16

To

 

3

 

 

none

 

17

 

name

4

Tên người nhận

1

an..255

Tên doanh nghiệp/hải quan nhận

18

 

identity

4

Mã người nhận

1

an50

mã doanh nghiệp/hải quan nhận

19

Subject

 

3

 

 

none

 

20

 

type

4

Loại message

1

n3

vd:305,306,307

21

 

function

4

chức năng message

1

n..3

=13

22

 

reference

4

Số tham chiếu

1

an36

Doanh nghiệp cấp và tự quản lý (GUI)

23

 

sendApplication

4

Ứng dụng gửi phía doanh nghiệp

1

an..255

 

24

 

receiveApplication

4

Ứng dụng gửi đến

1

an..255

 

25

Body

 

2

 

1

none

 

26

Content

 

3

Nội dung thông tin khai báo

 

none

vd: nội dung Container qua KVGS (cảng), Hàng tồn tại cảng

27

Declaration

 

4

 

1

 

 

28

 

issuer

5

Loại chứng từ

1

an..3

vd: 305,306,307

29

 

reference

5

Số tham chiếu chứng từ

1

an..35

 

30

 

function

5

chức năng message

1

n..3

 

31

Signature

 

3

Chữ ký số xác thực nội dung khai trong tag content

 

none

 

32

 

data

4

Chứa nội dung chữ ký số

 

 

 

33

 

fileCert

4

Chứa nội dung chứng thư

 

 

 

2.3. Chuẩn XML khi Hải quan trả phản hồi

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
(Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Envelope

 

1

 

 

none

 

2

Header

 

2

 

 

none

 

3

Reference

 

3

 

 

none

 

4

 

version

4

phiên bản message

1

an..50

 

5

 

messageId

4

định danh message

1

an36

 

6

SendApplication

 

3

Ứng dụng phía Hải quan

 

 

 

7

 

name

4

Tên phần mềm

1

an..255

 

8

 

version

4

Phiên bản phần mềm

1

none

 

9

From

 

3

 

 

none

 

10

 

name

4

Tên hải quan gửi

1

an..255

 

11

 

identity

4

Mã hải quan gửi

1

an50

 

12

To

 

3

 

 

none

 

13

 

name

4

Tên đơn vị nhận dữ liệu

1

an..255

 

14

 

identity

4

Mã đơn vị nhận dữ liệu

1

an50

 

15

Subject

 

3

 

 

none

 

16

 

type

4

Loại message

1

n3

vd:305,306,307

17

 

function

4

chức năng message

1

n..3

27: không hợp lệ

29: cấp số tn -> thành công

32: nội dung phản hồi của HQ (nếu có)

18

 

reference

4

Số tham chiếu

1

an36

Doanh nghiệp cấp và tự quản lý

19

 

sendApplication

4

Ứng dụng gửi phía doanh nghiệp

1

an..255

 

20

 

receiveApplication

4

Ứng dụng gửi đến

1

an..255

 

21

Body

 

2

 

1

none

 

22

Content

 

3

Nội dung thông tin phản hồi

 

none

Thông tin phản hồi từ Hải quan

23

Signature

 

3

Chữ ký số xác thực nội dung khai trong tag content

 

none

 

24

 

data

4

Chứa nội dung chữ ký số

 

 

 

25

 

fileCert

4

Chứa nội dung chứng thư

 

 

 

2.4. Thông tin Sơ đồ vị trí xếp dỡ (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
(Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Declaration

 

1

 

 

 

 

2

 

issuer

2

Loại chứng từ (211)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

 

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

 

4

 

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

5

 

function

2

Chức năng của chứng từ (=8)

1

n..2

Danh mục chuẩn

6

 

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

 

7

 

status

2

Trạng thái của chứng từ (=1)

1

an..3

Danh mục chuẩn

8

 

customsReference

2

Số đăng ký chứng từ

 

an..35

 

9

 

acceptance

2

Ngày đăng ký chứng từ

 

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

10

 

declarationOffice

2

Hải quan tiếp nhận chứng từ

1

an..6

Danh mục chuẩn

11

Agent

 

2

Người khai hải quan

 

 

 

12

 

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

 

13

 

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

14

 

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn (=3)

15

Importer

 

2

Doanh nghiệp cảng/kho/bãi

 

 

 

16

 

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

 

17

 

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

18

PortDocument

 

2

Thông tin cảng/kho/bãi

 

 

 

19

 

identity

3

Mã cảng/kho/bãi

1

an..17

Danh mục chuẩn

20

 

name

3

Tên cảng/kho/bãi

1

an..255

 

21

AttachedFile

 

2

File sơ đồ vị trí xếp dỡ

1

 

 

22

 

fileName

3

Tên file

1

an..255

Cần phải khai kiểu định dạng file (ví dụ file.xls, file.pdf

23

 

content

3

File đính kèm

1

 

Base64 string

24

 

type

3

Loại vị trí xếp dỡ

1

n..2

1: Hàng container

2: Hàng kiện

3: Hàng rời

2.5. Thông tin Hàng hóa xếp dỡ xuống cảng/kho/bãi (Cảng/kho/bãi truyền yêu cầu lấy thông tin)

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
(Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Declaration

 

1

 

 

 

 

2

 

issuer

2

Loại chứng từ (212)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

 

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

 

4

 

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

5

 

function

2

Chức năng của chứng từ (=8)

1

n..2

Danh mục chuẩn

6

 

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

 

7

 

status

2

Trạng thái của chứng từ (=1)

1

an..3

Danh mục chuẩn

8

 

customsReference

2

Số đăng ký chứng từ

 

an..35

 

9

 

acceptance

2

Ngày đăng ký chứng từ

 

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

10

 

declarationOffice

2

Hải quan tiếp nhận chứng từ

1

an..6

Danh mục chuẩn

11

Agent

 

2

Người khai hải quan

 

 

 

12

 

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

 

13

 

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

14

 

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn (=3)

15

Importer

 

2

Doanh nghiệp cảng/kho/bãi

 

 

 

16

 

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

 

17

 

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

18

PortDocument

 

2

Thông tin cảng/kho/bãi

 

 

 

19

 

identity

3

Mã cảng/kho/bãi

1

an..17

Danh mục chuẩn

20

 

name

3

Tên cảng/kho/bãi

1

an..255

 

21

RequestType

 

2

Loại yêu cầu

 

 

 

22

 

type

3

Loại yêu cầu

1

n..2

1. Hàng container

2. Hàng kiện

3. Hàng rời

24

Transport

 

3

Thông tin về tàu

1

 

 

25

 

transportIdentity

4

Số hiệu PTVT (Tên tàu)

1

an..40

 

26

 

transportCallSign

4

Hô hiệu tàu

1

an..35

 

27

 

transportIMONumber

4

Số IMO

1

an..35

 

28

 

arrivalDeparture

4

Ngày tàu đến

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

2.6. Thông tin Hàng hóa xếp dỡ xuống cảng/kho/bãi (Phản hồi trả về cho Cảng/Kho/Bãi danh sách container)

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
(Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Declaration

 

1

 

 

 

 

2

 

issuer

2

Loại chứng từ (212)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

 

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

 

4

 

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

5

 

function

2

Chức năng của chứng từ (=32)

1

n..2

32: Có thông tin thỏa mãn

27: Không có thông tin thỏa mãn

6

 

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

 

7

 

status

2

Trạng thái của chứng từ (=1)

0

an..3

Danh mục chuẩn

8

Agent

 

2

Người khai hải quan

 

 

 

9

 

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

 

10

 

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

11

 

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn (=3)

12

Importer

 

2

Doanh nghiệp cảng/kho/bãi

 

 

 

13

 

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

 

14

 

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

15

PortDocument

 

2

Thông tin cảng/kho/bãi

 

 

 

16

 

identity

3

Mã cảng/kho/bãi

1

an..17

Danh mục chuẩn

17

 

name

3

Tên cảng/kho/bãi

1

an..255

 

18

TransportEquipments

 

2

Danh sách container

1

 

 

19

TransportEquipment

 

3

Thông tin về container

 

 

Thẻ lặp

20

 

transportIdentity

4

Số hiệu PTVT (Tên tàu)

1

an..40

 

21

 

transportCallSign

4

Hô hiệu tàu

1

an..35

 

22

 

transportIMONumber

4

Số IMO

1

an..35

 

23

 

numberOfJourney

4

Số chuyến

1

an..30

 

24

 

arrivalDeparture

4

Ngày tàu đến

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

25

 

billOfLading

4

Số vận đơn

1

an..35

 

26

 

cargoCtrlNo

4

Số định danh hàng hóa

1

an..50

 

27

 

container

4

Số container

1

an..35

 

28

 

statusOfGood

4

Tình trạng hàng hóa

1

n..2

1. Có hàng hóa

0: Rỗng

2.7. Thông tin Hàng hóa xếp dỡ xuống cảng/kho/bãi (Phản hồi trả về cho Cảng/Kho/Bãi danh sách hàng kiện)

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
(Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Declaration

 

1

 

 

 

 

2

 

issuer

2

Loại chứng từ (212)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

 

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

 

4

 

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

5

 

function

2

Chức năng của chứng từ (=32)

1

n..2

32: Có thông tin thỏa mãn

27: Không có thông tin thỏa mãn

6

 

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

 

7

 

status

2

Trạng thái của chứng từ (=1)

0

an..3

Danh mục chuẩn

8

Agent

 

2

Người khai hải quan

 

 

 

9

 

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

 

10

 

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

11

 

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn (=3)

12

Importer

 

2

Doanh nghiệp cảng/kho/bãi

 

 

 

13

 

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

 

14

 

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

15

PortDocument

 

2

Thông tin cảng/kho/bãi

 

 

 

16

 

identity

3

Mã cảng/kho/bãi

1

an..17

Danh mục chuẩn

17

 

name

3

Tên cảng/kho/bãi

1

an..255

 

18

TransportEquipments

 

2

Danh sách container

1

 

 

19

TransportEquipment

 

3

Thông tin về container

 

 

Thẻ lặp

20

 

transportIdentity

4

Số hiệu PTVT (Tên tàu)

1

an..40

 

21

 

transportCallSign

4

Hô hiệu tàu

1

an..35

 

22

 

transportIMONumber

4

Số IMO

1

an..35

 

23

 

numberOfJourney

4

Số chuyến

1

an..30

 

24

 

arrivalDeparture

4

Ngày tàu đến

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

25

 

billOfLading

4

Số vận đơn

1

an..35

 

26

 

cargoCtrlNo

4

Số định danh hàng hóa

1

an..50

 

27

 

cargoPiece

4

Số lượng hàng

1

n8

 

28

 

pieceUnitCode

4

ĐVT số lượng hàng

1

an4

Danh mục chuẩn

2.8. Thông tin Hàng hóa xếp dỡ xuống cảng/kho/bãi (Phản hồi trả về cho Cảng/Kho/Bãi danh sách hàng rời)

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
(Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Declaration

 

1

 

 

 

 

2

 

issuer

2

Loại chứng từ (212)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

 

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

 

4

 

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

5

 

function

2

Chức năng của chứng từ (=32)

1

n..2

32: Có thông tin thỏa mãn

27: Không có thông tin thỏa mãn

6

 

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

 

7

 

status

2

Trạng thái của chứng từ (=1)

0

an..3

Danh mục chuẩn

8

Agent

 

2

Người khai hải quan

 

 

 

9

 

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

 

10

 

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

11

 

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn (=3)

12

Importer

 

2

Doanh nghiệp cảng/kho/bãi

 

 

 

13

 

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

 

14

 

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

15

PortDocument

 

2

Thông tin cảng/kho/bãi

 

 

 

16

 

identity

3

Mã cảng/kho/bãi

1

an..17

Danh mục chuẩn

17

 

name

3

Tên cảng/kho/bãi

1

an..255

 

18

TransportEquipments

 

2

Danh sách container

1

 

 

19

TransportEquipment

 

3

Thông tin về container

 

 

Thẻ lặp

20

 

transportIdentity

4

Số hiệu PTVT (Tên tàu)

1

an..40

 

21

 

transportCallSign

4

Hô hiệu tàu

1

an..35

 

22

 

transportIMONumber

4

Số IMO

1

an..35

 

23

 

numberOfJourney

4

Số chuyến

1

an..30

 

24

 

arrivalDeparture

4

Ngày tàu đến

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

25

 

billOfLading

4

Số vận đơn

1

an..35

 

26

 

cargoCtrlNo

4

Số định danh hàng hóa

1

an..50

 

27

 

cargoWeight

4

Tổng trọng lượng hàng

1

n..10,3

 

28

 

weightUnitCode

4

ĐVT tổng trọng lượng hàng

1

an4

Danh mục chuẩn

2.9. Thông tin Hàng hóa soi chiếu trước (Cảng/kho/bãi truyền yêu cầu lấy thông tin)

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
(Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Declaration

 

1

 

 

 

 

2

 

issuer

2

Loại chứng từ (213)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

 

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

 

4

 

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

5

 

function

2

Chức năng của chứng từ (=8)

1

n..2

Danh mục chuẩn

6

 

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

 

7

 

status

2

Trạng thái của chứng từ (=1)

1

an..3

Danh mục chuẩn

8

 

customsReference

2

Số đăng ký chứng từ

 

an..35

 

9

 

acceptance

2

Ngày đăng ký chứng từ

 

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

10

 

declarationOffice

2

Hải quan tiếp nhận chứng từ

1

an..6

Danh mục chuẩn

11

Agent

 

2

Người khai hải quan

 

 

 

12

 

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

 

13

 

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

14

 

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn (=3)

15

Importer

 

2

Doanh nghiệp cảng/kho/bãi

 

 

 

16

 

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

 

17

 

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

18

PortDocument

 

2

Thông tin cảng/kho/bãi

 

 

 

19

 

identity

3

Mã cảng/kho/bãi

1

an..17

Danh mục chuẩn

20

 

name

3

Tên cảng/kho/bãi

1

an..255

 

21

RequestType

 

2

Loại yêu cầu

 

 

 

22

 

type

3

Loại yêu cầu

1

n..2

1. Nhập

2. Xuất

23

 

startDate

3

Ngày bắt đầu

1

an10

YYYY-MM-DD

24

 

finishDate

3

Ngày kết thúc

1

an10

YYYY-MM-DD

Thời gian hỏi tối đa 31 ngày

2.10. Thông tin Hàng hóa soi chiếu (Phản hồi trả về cho Cảng/Kho/Bãi danh sách container)

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
(Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Declaration

 

1

 

 

 

 

2

 

issuer

2

Loại chứng từ (213)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

 

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

 

4

 

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

5

 

function

2

Chức năng của chứng từ (=32)

1

n..2

32: Có thông tin thỏa mãn

27: Không có thông tin thỏa mãn

6

 

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

 

7

 

status

2

Trạng thái của chứng từ (=1)

0

an..3

Danh mục chuẩn

8

Agent

 

2

Người khai hải quan

 

 

 

9

 

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

 

10

 

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

11

 

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn (=3)

12

Importer

 

2

Doanh nghiệp cảng/kho/bãi

 

 

 

13

 

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

 

14

 

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

15

PortDocument

 

2

Thông tin cảng/kho/bãi

 

 

 

16

 

identity

3

Mã cảng/kho/bãi

1

an..17

Danh mục chuẩn

17

 

name

3

Tên cảng/kho/bãi

1

an..255

 

18

TransportEquipments

 

2

Danh sách container

1

 

 

19

TransportEquipment

 

3

Thông tin về container

 

 

Thẻ lặp

20

 

transportIdentity

4

Số hiệu PTVT (Tên tàu)

1

an..40

 

21

 

declarationNo

4

Số TK

0

n..12

Có thông tin với container xuất

22

 

billOfLading

4

Số vận đơn

1

an..35

 

23

 

container

4

Số container

1

an..35

 

24

 

seal

4

Số seal

1

an..100

 

2.11. Thông tin Danh sách container hạ bãi/vào cảng (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
(Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Declaration

 

1

 

 

 

 

2

 

issuer

2

Loại chứng từ (=366)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

 

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

 

4

 

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

5

 

function

2

Chức năng của chứng từ (=8)

1

n..2

Danh mục chuẩn

6

 

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

 

7

 

status

2

Trạng thái của chứng từ (=1)

1

an..3

Danh mục chuẩn

8

 

customsReference

2

Số đăng ký chứng từ

 

an..35

 

9

 

acceptance

2

Ngày đăng ký chứng từ

 

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

10

 

declarationOffice

2

Hải quan tiếp nhận chứng từ

1

an..6

Danh mục chuẩn

11

Agent

 

2

Người khai hải quan

 

 

 

12

 

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

 

13

 

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

14

 

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn (=3)

15

Importer

 

2

Doanh nghiệp cảng/kho/bãi

 

 

 

16

 

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

 

17

 

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

18

PortDocument

 

2

Thông tin cảng/kho/bãi

 

 

 

19

 

identity

3

Mã cảng/kho/bãi

1

an..17

Danh mục chuẩn

20

 

name

3

Tên cảng/kho/bãi

1

an..255

 

21

TransportEquipmentType

 

2

Loại thông tin container

 

 

 

22

 

type

3

Loại thông tin container

1

n..2

1. Hạ bãi (Nhập)

2. Vào cảng/kho/bãi (Xuất)

23

TransportEquipments

 

2

Danh sách container

1

 

 

24

TransportEquipment

 

3

Thông tin về container

1

 

Thẻ lặp

25

 

billOfLading

4

Số vận đơn

1

an..35

 

26

 

cargoCtrlNo

4

Số định danh hàng hóa

1

an..50

 

27

 

container

4

Số container

1

an..35

 

28

 

transportIdentity

4

Số hiệu PTVT (Tên tàu)

1

an..40

 

29

 

numberOfJourney

4

Số chuyến

1

an..30

 

30

 

arrivalDeparture

4

Ngày tàu đến/khởi hành

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

type=1: ngày tàu đến (ETA)

type=2: ngày tàu đi (ETD)

31

 

containerLocation

4

Vị trí container

1

an..20

 

32

 

commodityDescription

4

Mô tả hàng hóa

1

an..256

 

33

 

content

4

Ghi chú khác

0

an..500

 

34

 

type

4

Hình thức vào cảng

1

n..2

Danh mục chuẩn (sheet DMC)

35

 

getIn

4

Ngày vào cảng

1

an19

YYYY-MM-DD

HH:mm:ss (Nhập: hạ bãi, Xuất: vào cảng)

36

 

statusOfGood

4

Tình trạng hàng hóa

1

n..2

1. Có hàng hóa

0: Rỗng

2.12. Thông tin Danh sách hàng kiện hạ bãi/vào cảng (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
(Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Declaration

 

1

 

 

 

 

2

 

issuer

2

Loại chứng từ (=266)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

 

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

 

4

 

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD

HH:mm:ss

5

 

function

2

Chức năng của chứng từ (=8)

1

n..2

Danh mục chuẩn

6

 

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

 

7

 

status

2

Trạng thái của chứng từ (=1)

1

an..3

Danh mục chuẩn

8

 

customsReference

2

Số đăng ký chứng từ

 

an..35

 

9

 

acceptance

2

Ngày đăng ký chứng từ

 

an19

YYYY-MM-DD

HH:mm:ss

10

 

declarationOffice

2

Hải quan tiếp nhận chứng từ

1

an..6

Danh mục chuẩn

11

Agent

 

2

Người khai hải quan

 

 

 

12

 

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

 

13

 

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

14

 

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn (=3)

15

Importer

 

2

Doanh nghiệp cảng/kho/bãi

 

 

 

16

 

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

 

17

 

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

18

PortDocument

 

2

Thông tin cảng/kho/bãi

 

 

 

19

 

identity

3

Mã cảng/kho/bãi

1

an..17

Danh mục chuẩn

20

 

name

3

Tên cảng/kho/bãi

1

an..255

 

21

TransportEquipmentType

 

2

Loại thông tin hàng hóa

 

 

 

22

 

type

3

Loại thông tin hàng hóa

1

n..2

1. Hạ bãi (Nhập)

2. Vào cảng/kho/bãi (Xuất)

23

TransportEquipments

 

2

Danh sách hàng hóa

1

 

 

24

TransportEquipment

 

3

Thông tin hàng hóa

1

 

Thẻ lặp

25

 

billOfLading

4

Số vận đơn

1

an..35

Trường hợp hàng xuất chưa có thông tin vận đơn sẽ thực hiện khai báo "NA"

26

 

cargoCtrlNo

4

Số định danh hàng hóa

1

an..50

 

27

 

cargoPiece

4

Số lượng hàng

1

n8

 

28

 

pieceUnitCode

4

ĐVT số lượng hàng

1

an4

Danh mục chuẩn

29

 

transportIdentity

4

Số hiệu PTVT (Tên tàu)

1

an..40

 

30

 

numberOfJourney

4

Số chuyến

1

an..30

 

31

 

arrivalDeparture

4

Ngày tàu đến

1

an19

YYYY-MM-DD

HH:mm:ss

type=1: ngày tàu đến (ETA)

type=2: ngày tàu đi (ETD)

32

 

containerLocation

4

Vị trí hàng hóa

0

an..20

 

33

 

commodityDescription

4

Mô tả hàng hóa

1

an..256

 

34

 

content

4

Ghi chú khác

0

an..500

 

35

 

type

4

Hình thức vào cảng

1

n..2

Danh mục chuẩn (sheet DMC)

36

 

getIn

4

Ngày vào cảng

1

an19

YYYY-MM-DD

HH:mm:ss (Nhập: hạ bãi, Xuất: vào cảng)

2.13. Thông tin Danh sách hàng rời hạ bãi/vào cảng (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
 Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Declaration

 

1

 

 

 

 

2

 

issuer

2

Loại chứng từ (=466)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

 

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

 

4

 

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD

HH:mm:ss

5

 

function

2

Chức năng của chứng từ (=8)

1

n..2

Danh mục chuẩn

6

 

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

 

7

 

status

2

Trạng thái của chứng từ (=1)

1

an..3

Danh mục chuẩn

8

 

customsReference

2

Số đăng ký chứng từ

 

an..35

 

9

 

acceptance

2

Ngày đăng ký chứng từ

 

an19

YYYY-MM-DD

HH:mm:ss

10

 

declarationOffice

2

Hải quan tiếp nhận chứng từ

1

an..6

Danh mục chuẩn

11

Agent

 

2

Người khai hải quan

 

 

 

12

 

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

 

13

 

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

14

 

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn (=3)

15

Importer

 

2

Doanh nghiệp cảng/kho/bãi

 

 

 

16

 

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

 

17

 

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

18

PortDocument

 

2

Thông tin cảng/kho/bãi

 

 

 

19

 

identity

3

Mã cảng/kho/bãi

1

an..17

Danh mục chuẩn

20

 

name

3

Tên cảng/kho/bãi

1

an..255

 

21

TransportEquipmentType

 

2

Loại thông tin hàng hóa

 

 

 

22

 

type

3

Loại thông tin hàng hóa

1

n..2

1. Hạ bãi (Nhập)

2. Vào cảng/kho/bãi (Xuất)

23

TransportEquipments

 

2

Danh sách hàng hóa

1

 

 

24

TransportEquipment

 

3

Thông tin hàng hóa

1

 

Thẻ lặp

25

 

billOfLading

4

Số vận đơn

1

an..35

Trường hợp hàng xuất chưa có thông tin vận đơn sẽ thực hiện khai báo "NA"

26

 

cargoCtrlNo

4

Số định danh hàng hóa

1

an..50

 

27

 

cargoWeight

4

Tổng trọng lượng hàng

1

n..10,3

 

28

 

weightUnitCode

4

ĐVT tổng trọng lượng hàng

1

an4

Danh mục chuẩn

29

 

transportIdentity

4

Số hiệu PTVT (Tên tàu)

1

an..40

 

30

 

numberOfJourney

4

Số chuyến

1

an..30

 

31

 

arrivalDeparture

4

Ngày tàu đến

1

an19

YYYY-MM-DD

HH:mm:ss

type=1: ngày tàu đến (ETA)

type=2: ngày tàu đi (ETD)

32

 

containerLocation

4

Vị trí hàng hóa

0

an..20

 

33

 

commodity Description

4

Mô tả hàng hóa

1

an..256

 

34

 

content

4

Ghi chú khác

0

an..500

 

35

 

type

4

Hình thức vào cảng

1

n..2

Danh mục chuẩn (sheet DMC)

36

 

getIn

4

Ngày vào cảng

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss (Nhập: hạ bãi, Xuất: vào cảng)

 

2.14. Thông tin Sửa Danh sách container/hàng rời/hàng kiện hạ bãi/vào cảng (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
 Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Declaration

 

1

 

 

 

 

2

 

issuer

2

Loại chứng từ (=366/266/466)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

 

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

 

4

 

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

5

 

function

2

Chức năng của chứng từ (=5)

1

n..2

Danh mục chuẩn

6

 

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

 

7

 

status

2

Trạng thái của chứng từ (=1)

1

an..3

Danh mục chuẩn

8

 

customsReference

2

Số đăng ký chứng từ

1

an..35

Số TN ghi gửi danh sách Container hạ bãi/vào cảng

9

 

acceptance

2

Ngày đăng ký chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

10

 

declarationOffice

2

Hải quan tiếp nhận chứng từ

1

an..6

Danh mục chuẩn

11

Agent

 

2

Người khai hải quan

 

 

 

12

 

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

 

13

 

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

14

 

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn

15

Importer

 

2

Doanh nghiệp XNK

 

 

 

16

 

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

 

17

 

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

18

Port Document

 

2

Thông tin cảng/kho/bãi

 

 

 

19

 

identity

3

Mã cảng/kho/bãi

1

an..17

Danh mục chuẩn

20

 

name

3

Tên cảng/kho/bãi

1

an..255

 

21

OldTransportEquipment

 

2

Thông tin về container/hàng hóa (cũ)

1

 

 

22

 

transportIdentity

3

Số hiệu PTVT (Tên tàu)

1

an..40

 

23

 

numberOfJourney

3

Số chuyến

1

an..30

 

24

 

arrivalDeparture

3

Ngày tàu đến/khởi hành

1

an19

YYYY-MM-DD

HH:mm:ss

type=1: ngày tàu đến (ETA)

type=2: ngày tàu đi (ETD)

25

 

getIn

3

Ngày vào cảng

1

an19

YYYY-MM-DD

HH:mm:ss
(Nhập: hạ bãi, Xuất: vào cảng)

26

NewTransportEquipment

 

2

Thông tin về container /hàng hóa (mới)

1

 

 

27

 

transportIdentity

3

Số hiệu PTVT (Tên tàu)

1

an..40

 

28

 

numberOfJourney

3

Số chuyến

1

an..30

 

29

 

arrivalDeparture

3

Ngày tàu đến/khởi hành

1

an19

YYYY-MM-DD

HH:mm:ss

type=1: ngày tàu đến (ETA)

type=2: ngày tàu đi (ETD)

30

 

getIn

3

Ngày vào cảng

1

an19

YYYY-MM-DD

HH:mm:ss (Nhập: hạ bãi, Xuất: vào cảng)

31

AdditionalInformation

 

2

 

 

 

 

32

 

content

3

Lý do sửa

1

an..2000

 

2.15. Thông tin Hủy Danh sách container hạ bãi/vào cảng (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
(Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Declaration

 

1

 

 

 

 

2

 

issuer

2

Loại chứng từ (=366)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

 

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

 

4

 

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD

HH:mm:ss

5

 

function

2

Chức năng của chứng từ (=1)

1

n..2

Danh mục chuẩn

6

 

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

 

7

 

status

2

Trạng thái của chứng từ (=1)

1

an..3

Danh mục chuẩn

8

 

customsReference

2

Số đăng ký chứng từ

1

an..35

Số TN ghi gửi danh sách container hạ bãi/vào cảng

9

 

acceptance

2

Ngày đăng ký chứng từ

1

an19

Ngày TN ghi gửi danh sách container hạ bãi/vào cảng

 YYYY-MM-DD

HH:mm:ss

10

 

declarationOffice

2

Hải quan tiếp nhận chứng từ

1

an..6

Danh mục chuẩn

11

Agent

 

2

Người khai hải quan

 

 

 

12

 

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

 

13

 

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

14

 

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn

15

Importer

 

2

Doanh nghiệp cảng/kho/bãi

 

 

 

16

 

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

 

17

 

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

18

PortDocument

 

2

Thông tin cảng/kho/bãi

 

 

 

19

 

identity

3

Mã cảng/kho/bãi

1

an..17

Danh mục chuẩn

20

 

name

3

Tên cảng/kho/bãi

1

an..255

 

21

TransportEquipmentType

 

2

Loại thông tin container

 

 

 

22

 

type

3

Loại thông tin container

1

n..2

1. Hạ bãi (Nhập)

2. Vào cảng/kho/bãi (Xuất)

23

TransportEquipment

 

2

Thông tin về container cần hủy

1

 

 

24

 

container

3

Số container

1

an..35

 

25

 

transportIdentity

3

Số hiệu PTVT (Tên tàu)

1

an..40

 

26

 

numberOfJourney

3

Số chuyến

1

an..30

 

27

 

arrivalDeparture

3

Ngày tàu đến/khởi hành

1

an19

YYYY-MM-DD

HH:mm:ss

type=1: ngày tàu đến (ETA)

type=2: ngày tàu đi (ETD)

28

AdditionalInformation

 

2

 

 

 

 

29

 

content

3

Lý do hủy

1

an..2000

 

2.16. Thông tin Hủy Danh sách hàng kiện/hàng rời hạ bãi/vào cảng (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
(Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Declaration

 

1

 

 

 

 

2

 

issuer

2

Loại chứng từ (=266/466)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

 

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

 

4

 

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD

HH:mm:ss

5

 

function

2

Chức năng của chứng từ (=1)

1

n..2

Danh mục chuẩn

6

 

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

 

7

 

status

2

Trạng thái của chứng từ (=1)

1

an..3

Danh mục chuẩn

8

 

customsReference

2

Số đăng ký chứng từ

1

an..35

Số TN ghi gửi danh sách container hạ bãi/vào cảng

9

 

acceptance

2

Ngày đăng ký chứng từ

1

an19

Ngày TN ghi gửi danh sách container hạ bãi/vào cảng
YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

10

 

declarationOffice

2

Hải quan tiếp nhận chứng từ

1

an..6

Danh mục chuẩn

11

Agent

 

2

Người khai hải quan

 

 

 

12

 

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

 

13

 

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

14

 

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn

15

Importer

 

2

Doanh nghiệp cảng/kho/bãi

 

 

 

16

 

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

 

17

 

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

18

PortDocument

 

2

Thông tin cảng/kho/bãi

 

 

 

19

 

identity

3

Mã cảng/kho/bãi

1

an..17

Danh mục chuẩn

20

 

name

3

Tên cảng/kho/bãi

1

an..255

 

21

TransportEquipmentType

 

2

Loại thông tin hàng hóa

 

 

 

22

 

type

3

Loại thông tin hàng hóa

1

n..2

1. Hạ bãi (Nhập)

2. Vào cảng/kho/bãi (Xuất)

23

TransportEquipment

 

2

Thông tin hàng hóa cần hủy

1

 

 

24

 

billOfLading

4

Số vận đơn

1

an..35

 

25

 

transportIdentity

3

Số hiệu PTVT (Tên tàu)

1

an..40

 

26

 

numberOfJourney

3

Số chuyến

1

an..30

 

27

 

arrivalDeparture

3

Ngày tàu đến/khởi hành

1

an19

YYYY-MM-DD

HH:mm:ss

type=1: ngày tàu đến (ETA)

type=2: ngày tàu đi (ETD)

28

AdditionalInformation

 

2

 

 

 

 

29

 

content

3

Lý do hủy

1

an..2000

 

2.17. Thông tin Danh sách container sai khác (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
(Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Declaration

 

1

 

 

 

 

2

 

issuer

2

Loại chứng từ (=214)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

 

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

 

4

 

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

5

 

function

2

Chức năng của chứng từ (=8)

1

n..2

Danh mục chuẩn

6

 

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

 

7

 

status

2

Trạng thái của chứng từ (=1)

1

an..3

Danh mục chuẩn

8

 

customsReference

2

Số đăng ký chứng từ

 

an..35

 

9

 

acceptance

2

Ngày đăng ký chứng từ

 

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

10

 

declarationOffice

2

Hải quan tiếp nhận chứng từ

1

an..6

Danh mục chuẩn

11

Agent

 

2

Người khai hải quan

 

 

 

12

 

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

 

13

 

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

14

 

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn (=3)

15

Importer

 

2

Doanh nghiệp cảng/kho/bãi

 

 

 

16

 

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

 

17

 

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

18

PortDocument

 

2

Thông tin cảng/kho/bãi

 

 

 

19

 

identity

3

Mã cảng/kho/bãi

1

an..17

Danh mục chuẩn

20

 

name

3

Tên cảng/kho/bãi

1

an..255

 

21

TransportEquipments

 

2

Danh sách container

1

 

 

22

TransportEquipment

 

3

Thông tin về container

 

 

Thẻ lặp

23

 

transportIdentity

4

Số hiệu PTVT (Tên tàu)

1

an..40

 

24

 

transportCallSign

4

Hô hiệu tàu

1

an..35

 

25

 

transportIMONumber

4

Số IMO

1

an..35

 

26

 

numberOfJourney

4

Số chuyến

1

an..30

 

27

 

arrivalDeparture

4

Ngày tàu đến

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

28

 

billOfLading

4

Số vận đơn

1

an..35

 

29

 

cargoCtrlNo

4

Số định danh hàng hóa

1

an..50

 

30

 

container

4

Số container

1

an..35

 

31

 

type

4

Loại sai khác

1

n..2

1. Không có trong danh sách HQ thông báo

2. Có trong danh sách HQ thông báo nhưng không hạ bãi

32

 

content

4

Chi tiết thông tin sai khác

1

an..2000

 

2.18. Thông tin Danh sách hàng kiện/hàng rời sai khác (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
(Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Declaration

 

1

 

 

 

 

2

 

issuer

2

Loại chứng từ (=215/216)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

 

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

 

4

 

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

5

 

function

2

Chức năng của chứng từ (=8)

1

n..2

Danh mục chuẩn

6

 

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

 

7

 

status

2

Trạng thái của chứng từ (=1)

1

an..3

Danh mục chuẩn

8

 

customsReference

2

Số đăng ký chứng từ

 

an..35

 

9

 

acceptance

2

Ngày đăng ký chứng từ

 

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

10

 

declarationOffice

2

Hải quan tiếp nhận chứng từ

1

an..6

Danh mục chuẩn

11

Agent

 

2

Người khai hải quan

 

 

 

12

 

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

 

13

 

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

14

 

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn (=3)

15

Importer

 

2

Doanh nghiệp cảng/kho/bãi

 

 

 

16

 

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

 

17

 

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

18

PortDocument

 

2

Thông tin cảng/kho/bãi

 

 

 

19

 

identity

3

Mã cảng/kho/bãi

1

an..17

Danh mục chuẩn

20

 

name

3

Tên cảng/kho/bãi

1

an..255

 

21

TransportEquipments

 

2

Danh sách hàng hóa

1

 

 

22

TransportEquipment

 

3

Thông tin hàng hóa

 

 

Thẻ lặp

23

 

transportIdentity

4

Số hiệu PTVT (Tên tàu)

1

an..40

 

24

 

transportCallSign

4

Hô hiệu tàu

1

an..35

 

25

 

transportIMONumber

4

Số IMO

1

an..35

 

26

 

numberOfJourney

4

Số chuyến

1

an..30

 

27

 

arrivalDeparture

4

Ngày tàu đến

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

28

 

billOfLading

4

Số vận đơn

1

an..35

 

29

 

cargoCtrlNo

4

Số định danh hàng hóa

1

an..50

 

30

 

type

4

Loại sai khác

1

n..2

1. Không có trong danh sách HQ thông báo

2. Có trong danh sách HQ thông báo nhưng không hạ bãi

31

 

content

4

Chi tiết thông tin sai khác

1

an..2000

 

2.19. Thông tin thay đổi trạng thái hàng hóa (container rút hàng/đóng hàng vào container) (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
(Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Declaration

 

1

 

 

 

 

2

 

issuer

2

Loại chứng từ (217)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

 

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

 

4

 

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

5

 

function

2

Chức năng của chứng từ (=8)

1

n..2

Danh mục chuẩn

6

 

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

 

7

 

status

2

Trạng thái của chứng từ (=1)

1

an..3

Danh mục chuẩn

8

 

customsReference

2

Số đăng ký chứng từ

 

an..35

 

9

 

acceptance

2

Ngày đăng ký chứng từ

 

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

10

 

declarationOffice

2

Hải quan tiếp nhận chứng từ

1

an..6

Danh mục chuẩn

11

Agent

 

2

Người khai hải quan

 

 

 

12

 

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

 

13

 

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

14

 

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn (=3)

15

Importer

 

2

Doanh nghiệp cảng/kho/bãi

 

 

 

16

 

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

 

17

 

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

18

PortDocument

 

2

Thông tin cảng/kho/bãi

 

 

 

19

 

identity

3

Mã cảng/kho/bãi

1

an..17

Danh mục chuẩn

20

 

name

3

Tên cảng/kho/bãi

1

an..255

 

21

TransportEquipmentType

 

2

Loại thông tin hàng hóa

 

 

 

22

 

type

3

Loại thông tin hàng hóa

1

n..2

1. Hạ bãi (Nhập)

2. Vào cảng/kho/bãi (Xuất)

23

TransportEquipments

 

2

Danh sách hàng hóa

1

 

 

24

TransportEquipment

 

3

Thông tin về hàng hóa

1

 

Thẻ lặp

25

 

billOfLading

4

Số vận đơn

1

an..35

 

26

 

cargoCtrlNo

4

Số định danh hàng hóa

1

an..50

 

27

 

container

4

Số container

1

an..35

 

28

 

transportIdentity

4

Số hiệu PTVT (Tên tàu)

1

an..40

 

29

 

numberOfJourney

4

Số chuyến

1

an..30

 

30

 

arrivalDeparture

4

Ngày tàu đến

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

31

 

commodityDescription

4

Mô tả hàng hóa

1

an..256

 

32

 

statusOfGood

4

Tình trạng hàng hóa

1

n..2

1. Có hàng hóa

0: Rỗng

33

 

changeDate

4

Ngày thay đổi

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

34

 

cargoPiece

4

Số lượng hàng

1

n8

 

35

 

pieceUnitCode

4

ĐVT số lượng hàng

1

an4

Danh mục chuẩn

36

 

type

4

Loại thay đổi

1

n..2

1. Container rút hàng

2. Đóng hàng vào container

37

 

content

4

Ghi chú khác

0

an..500

 

2.20. Thông tin Container (nhập/xuất) qua KVGS (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
(Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Declaration

 

1

 

 

 

 

2

 

issuer

2

Loại chứng từ (=365)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

 

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

 

4

 

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

5

 

function

2

Chức năng của chứng từ (=8)

1

n..2

Danh mục chuẩn

6

 

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

 

7

 

status

2

Trạng thái của chứng từ (=1)

1

an..3

Danh mục chuẩn

8

 

customsReference

2

Số đăng ký chứng từ

 

an..35

 

9

 

acceptance

2

Ngày đăng ký chứng từ

 

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

10

 

declarationOffice

2

Hải quan tiếp nhận chứng từ

1

an..6

Danh mục chuẩn

11

Agent

 

2

Người khai hải quan

 

 

 

12

 

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

 

13

 

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

14

 

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn (=3)

15

Importer

 

2

Doanh nghiệp cảng/kho/bãi

 

 

 

16

 

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

 

17

 

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

18

PortDocument

 

2

Thông tin cảng/kho/bãi

 

 

 

19

 

identity

3

Mã cảng/kho/bãi

1

an..17

Danh mục chuẩn

20

 

name

3

Tên cảng/kho/bãi

1

an..255

 

21

DeclarationDocument

 

2

Thông tin tham chiếu đến Tờ khai

 

 

 

22

 

reference

3

Số TK

1

n..12

Cho phép khai với cả tờ khai nhập/xuất

23

 

issue

3

Ngày TK

1

an..10

YYYY-MM-DD

24

 

natureOfTransaction

3

Mã LH

1

an..10

Danh mục chuẩn

25

 

declarationOffice

3

Mã hải quan mở tờ khai

1

an..6

Danh mục chuẩn

26

TransportEquipments

 

2

Danh sách container

1

 

 

27

TransportEquipment

 

3

Thông tin về container

 

 

Thẻ lặp

28

 

container

4

Số container

1

an..35

 

29

 

billOfLading

4

Số vận đơn

1

an..35

 

30

 

cargoCtrlNo

4

Số định danh hàng hóa

1

an..50

 

31

 

seal

4

Số seal

0

an..35

 

32

 

transportIdentity

4

Số hiệu PTVT (Tên tàu)

1

an..40

 

33

 

numberOfJourney

4

Số chuyến

1

an..30

 

34

 

arrivalDeparture

4

Ngày tàu đến

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

35

 

transportType

4

Kiểu PTVT

0

an..20

 

36

 

declarationsContainer

4

Container nhiều tờ khai

0

an..200

 

37

 

deliveryRecordsIdentity

4

Số biên bản bàn giao

0

an..40

 

38

 

deliveryRecordsDatetime

4

Ngày biên bản bàn giao

0

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

39

 

getOut

4

Ngày giờ getout/Ngày lên tàu

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss
tờ khai nhập: Ngày giờ getout
tờ khai xuất: Ngày lên tàu

40

 

content

4

Ghi chú khác

0

an..500

 

41

 

type

4

Hình thức ra

1

n..2

Danh mục chuẩn (sheet DMC)

42

 

statusOfGood

4

Tình trạng hàng hóa

1

n..2

1. Có hàng hóa

0: Rỗng

2.21. Thông tin Container (nhập/xuất) qua KVGS không cần chứng từ HQ (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
(Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Declaration

 

1

 

 

 

 

2

 

issuer

2

Loại chứng từ (=465)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

 

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

 

4

 

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

5

 

function

2

Chức năng của chứng từ (=8)

1

n..2

Danh mục chuẩn

6

 

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

 

7

 

status

2

Trạng thái của chứng từ (=1)

1

an..3

Danh mục chuẩn

8

 

customsReference

2

Số đăng ký chứng từ

 

an..35

 

9

 

acceptance

2

Ngày đăng ký chứng từ

 

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

10

 

declarationOffice

2

Hải quan tiếp nhận chứng từ

1

an..6

Danh mục chuẩn

11

Agent

 

2

Người khai hải quan

 

 

 

12

 

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

 

13

 

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

14

 

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn (=3)

15

Importer

 

2

Doanh nghiệp cảng/kho/bãi

 

 

 

16

 

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

 

17

 

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

18

PortDocument

 

2

Thông tin cảng/kho/bãi

 

 

 

19

 

identity

3

Mã cảng/kho/bãi

1

an..17

Danh mục chuẩn

20

 

name

3

Tên cảng/kho/bãi

1

an..255

 

21

TransportEquipmentType

 

2

Loại thông tin container

 

 

 

22

 

type

3

Loại thông tin container

1

n..2

1. Hạ bãi (Nhập)

2. Vào cảng/kho/bãi (Xuất)

3. Hàng nội địa

23

TransportEquipments

 

2

Danh sách container

1

 

 

24

TransportEquipment

 

3

Thông tin về container

 

 

Thẻ lặp

25

 

container

4

Số container

1

an..35

 

26

 

billOfLading

4

Số vận đơn

1

an..35

 

27

 

cargoCtrlNo

4

Số định danh hàng hóa

1

an..50

 

28

 

seal

4

Số Seal

0

an..35

 

29

 

transportIdentity

4

Số hiệu PTVT (Tên tàu)

1

an..40

 

30

 

numberOfJourney

4

Số chuyến

1

an..30

 

31

 

arrivalDeparture

4

Ngày tàu đến

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

32

 

transportType

4

Kiểu PTVT

0

an..20

 

33

 

declarationsContainer

4

Container nhiều tờ khai

0

an..200

 

34

 

deliveryRecordsIdentity

4

Số biên bản bàn giao

0

an..40

 

35

 

deliveryRecordsDatetime

4

Ngày biên bản bàn giao

0

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

36

 

getOut

4

Ngày giờ getout/Ngày lên tàu

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss
tờ khai nhập: Ngày giờ getout
tờ khai xuất: Ngày lên tàu

37

 

content

4

Ghi chú khác

0

an..500

 

38

 

type

4

Hình thức ra

0

n..2

Danh mục chuẩn (sheet DMC)

39

 

statusOfGood

4

Tình trạng hàng hóa

1

n..2

1. Có hàng hóa

0: Rỗng

2.22. Thông tin hàng hóa (hàng kiện) (nhập/xuất) qua KVGS (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
(Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Declaration

 

1

 

 

 

 

2

 

issuer

2

Loại chứng từ (=321)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

 

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

 

4

 

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

5

 

function

2

Chức năng của chứng từ (=8)

1

n..2

Danh mục chuẩn

6

 

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

 

7

 

status

2

Trạng thái của chứng từ (=1)

1

an..3

Danh mục chuẩn

8

 

customsReference

2

Số đăng ký chứng từ

 

an..35

 

9

 

acceptance

2

Ngày đăng ký chứng từ

 

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

10

 

declarationOffice

2

Hải quan tiếp nhận chứng từ

1

an..6

Danh mục chuẩn

11

Agent

 

2

Người khai hải quan

 

 

 

12

 

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

 

13

 

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

14

 

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn (=3)

15

Importer

 

2

Doanh nghiệp cảng/kho/bãi

 

 

 

16

 

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

 

17

 

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

18

PortDocument

 

2

Thông tin cảng/kho/bãi

 

 

 

19

 

identity

3

Mã cảng/kho/bãi

1

an..17

Danh mục chuẩn

20

 

name

3

Tên cảng/kho/bãi

1

an..255

 

21

DeclarationDocument

 

2

Thông tin tham chiếu đến Tờ khai

 

 

 

22

 

reference

3

Số TK

1

n..12

Cho phép khai với cả tờ khai nhập/xuất

23

 

issue

3

Ngày TK

1

an..10

YYYY-MM-DD

24

 

natureOfTransaction

3

Mã LH

1

an..10

Danh mục chuẩn

25

 

declarationOffice

3

Mã hải quan mở tờ khai

1

an..6

Danh mục chuẩn

26

TransportEquipments

 

2

Thông tin hàng hóa

1

 

 

27

TransportEquipment

 

3

Thông tin hàng hóa

 

 

Thẻ lặp

28

 

transportIdentity

4

Số hiệu PTVT (Tên tàu)

1

an..40

 

29

 

numberOfJourney

4

Số chuyến

1

an..30

 

30

 

arrivalDeparture

4

Ngày tàu đến

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

31

 

billOfLading

4

Số vận đơn

1

an..35

 

32

 

cargoCtrlNo

4

Số định danh hàng hóa

1

an..50

 

33

 

sequence

4

Số thứ tự các lần đi ra

1

n..3

 

34

 

cargoPiece

4

Số lượng hàng đi ra khỏi KVGS

1

n..8

 

35

 

extantCargoPiece

4

Số lượng/trọng lượng hàng còn lại

1

n..8

=Số lượng - Số lượng hàng đi ra khỏi KVGS

36

 

unitCode

4

Đơn vị tính

1

an4

Danh mục chuẩn

37

 

getOut

4

Ngày giờ getout

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss
Ngày ra khỏi KVGS

38

 

content

4

Ghi chú khác

0

an..500

 

39

 

type

4

Hình thức ra

1

n..2

Danh mục chuẩn (sheet DMC)

2.23. Thông tin hàng hóa (hàng rời) (nhập/xuất) qua KVGS (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
(Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Declaration

 

1

 

 

 

 

2

 

issuer

2

Loại chứng từ (=421)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

 

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

 

4

 

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

5

 

function

2

Chức năng của chứng từ (=8)

1

n..2

Danh mục chuẩn

6

 

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

 

7

 

status

2

Trạng thái của chứng từ (=1)

1

an..3

Danh mục chuẩn

8

 

customsReference

2

Số đăng ký chứng từ

 

an..35

 

9

 

acceptance

2

Ngày đăng ký chứng từ

 

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

10

 

declarationOffice

2

Hải quan tiếp nhận chứng từ

1

an..6

Danh mục chuẩn

11

Agent

 

2

Người khai hải quan

 

 

 

12

 

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

 

13

 

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

14

 

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn (=3)

15

Importer

 

2

Doanh nghiệp cảng/kho/bãi

 

 

 

16

 

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

 

17

 

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

18

PortDocument

 

2

Thông tin cảng/kho/bãi

 

 

 

19

 

identity

3

Mã cảng/kho/bãi

1

an.. 17

Danh mục chuẩn

20

 

name

3

Tên cảng/kho/bãi

1

an..255

 

21

DeclarationDocument

 

2

Thông tin tham chiếu đến Tờ khai

 

 

 

22

 

reference

3

Số TK

1

n..12

Cho phép khai với cả tờ khai nhập/xuất

23

 

issue

3

Ngày TK

1

an..10

YYYY-MM-DD

24

 

natureOfTransaction

3

Mã LH

1

an..10

Danh mục chuẩn

25

 

declarationOffice

3

Mã hải quan mở tờ khai

1

an..6

Danh mục chuẩn

26

TransportEquipments

 

2

Thông tin hàng hóa

1

 

 

27

TransportEquipment

 

3

Thông tin hàng hóa

 

 

Thẻ lặp

28

 

transportIdentity

4

Số hiệu PTVT (Tên tàu)

1

an..40

 

29

 

numberOfJourney

4

Số chuyến

1

an..30

 

30

 

arrivalDeparture

4

Ngày tàu đến

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

31

 

billOfLading

4

Số vận đơn

1

an..35

 

32

 

cargoCtrlNo

4

Số định danh hàng hóa

1

an..50

 

33

 

sequence

4

Số thứ tự các lần đi ra

1

n..3

 

34

 

cargoWeight

4

Trọng lượng hàng đi ra khỏi KVGS

1

n..10,3

 

35

 

extantCargoWeight

4

Trọng lượng hàng còn lại

1

n..10,3

= Tổng trọng lượng hàng - Trọng lượng hàng đi ra khỏi KVGS

36

 

unitCode

4

Đơn vị tính

1

an4

Danh mục chuẩn

37

 

getOut

4

Ngày giờ getout

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss
Ngày ra khỏi KVGS

38

 

content

4

Ghi chú khác

0

an..500

 

39

 

type

4

Hình thức ra

1

n..2

Danh mục chuẩn (sheet DMC)

2.24. Thông tin (nhập/xuất) đủ điều kiện qua KVGS (Truyền yêu cầu lấy thông tin theo số tờ khai) (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin yêu cầu đến HQ)

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
(Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Declaration

 

1

 

 

 

 

2

 

issuer

2

Loại chứng từ (=367)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

 

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

 

4

 

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

5

 

function

2

Chức năng của chứng từ (=8)

1

n..2

Danh mục chuẩn

6

 

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

 

7

 

status

2

Trạng thái của chứng từ (=1)

1

an..3

Danh mục chuẩn

8

 

customsReference

2

Số đăng ký chứng từ

 

an..35

 

9

 

acceptance

2

Ngày đăng ký chứng từ

 

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

10

 

declarationOffice

2

Hải quan tiếp nhận chứng từ

1

an..6

Danh mục chuẩn

11

Agent

 

2

Người khai hải quan

 

 

 

12

 

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

 

13

 

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

14

 

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn (=3)

15

Importer

 

2

Doanh nghiệp cảng/kho/bãi

 

 

 

16

 

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

 

17

 

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

18

PortDocument

 

2

Thông tin cảng/kho/bãi

 

 

 

19

 

identity

3

Mã cảng/kho/bãi

1

an..17

Danh mục chuẩn

20

 

name

3

Tên cảng/kho/bãi

1

an..255

 

21

RequestType

 

2

Loại yêu cầu

 

 

 

22

 

type

3

Loại yêu cầu

1

n..2

1. Lấy thông tin danh sách container

2. Kiểm tra trạng thái tờ khai trước khi ra khỏi cổng cảng

23

DeclarationDocument

 

2

Thông tin tham chiếu đến Tờ khai

 

 

 

24

 

reference

3

Số TK

1

n..12

Cho phép khai với cả tờ khai nhập/xuất

25

 

issue

3

Ngày TK

0

an..10

YYYY-MM-DD

26

 

natureOfTransaction

3

Mã LH

0

an..10

Danh mục chuẩn

27

 

declarationOffice

3

Mã hải quan mở tờ khai

1

an..6

Danh mục chuẩn

2.25. Thông tin (nhập/xuất) đủ điều kiện qua KVGS (Truyền yêu cầu lấy thông tin theo số container) (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin yêu cầu đến HQ)

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
(Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Declaration

 

1

 

 

 

 

2

 

issuer

2

Loại chứng từ (=363)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

 

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

 

4

 

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

5

 

function

2

Chức năng của chứng từ (=8)

1

n..2

Danh mục chuẩn

6

 

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

 

7

 

status

2

Trạng thái của chứng từ (=1)

1

an..3

Danh mục chuẩn

8

 

customsReference

2

Số đăng ký chứng từ

 

an..35

 

9

 

acceptance

2

Ngày đăng ký chứng từ

 

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

10

 

declarationOffice

2

Hải quan tiếp nhận chứng từ

1

an..6

Danh mục chuẩn

11

Agent

 

2

Người khai hải quan

 

 

 

12

 

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

 

13

 

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

14

 

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn (=3)

15

Importer

 

2

Doanh nghiệp cảng/kho/bãi

 

 

 

16

 

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

 

17

 

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

18

PortDocument

 

2

Thông tin cảng/kho/bãi

 

 

 

19

 

identity

3

Mã cảng/kho/bãi

1

an..17

Danh mục chuẩn

20

 

name

3

Tên cảng/kho/bãi

1

an..255

 

21

TransportEquipmentType

 

2

Loại thông tin container

 

 

 

22

 

type

3

Loại thông tin container

1

n..2

1. Hạ bãi (Nhập)
2. Vào cảng/kho/bãi (Xuất)

23

TransportEquipment

 

2

Thông tin về container

1

 

 

24

 

container

3

Số container

1

an..35

 

25

 

transportIdentity

3

Số hiệu PTVT (Tên tàu)

1

an..40

 

26

 

arrivalDeparture

3

Ngày tàu đến/khởi hành

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss
Trường hợp hỏi thông tin container chưa gửi lên HQ (hàng shipside) thì truyền ngày dự kiến tàu đến

2.26. Thông tin (nhập/xuất) đủ điều kiện qua KVGS (Truyền yêu cầu lấy thông tin theo số vận đơn/số định danh hàng hóa) (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin yêu cầu đến HQ)

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
(Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Declaration

 

1

 

 

 

 

2

 

issuer

2

Loại chứng từ (=223)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

 

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

 

4

 

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

5

 

function

2

Chức năng của chứng từ (=8)

1

n..2

Danh mục chuẩn

6

 

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

 

7

 

status

2

Trạng thái của chứng từ (=1)

1

an..3

Danh mục chuẩn

8

 

customsReference

2

Số đăng ký chứng từ

 

an..35

 

9

 

acceptance

2

Ngày đăng ký chứng từ

 

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

10

 

declarationOffice

2

Hải quan tiếp nhận chứng từ

1

an..6

Danh mục chuẩn

11

Agent

 

2

Người khai hải quan

 

 

 

12

 

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

 

13

 

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

14

 

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn (=3)

15

Importer

 

2

Doanh nghiệp cảng/kho/bãi

 

 

 

16

 

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

 

17

 

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

18

PortDocument

 

2

Thông tin cảng/kho/bãi

 

 

 

19

 

identity

3

Mã cảng/kho/bãi

1

an..17

Danh mục chuẩn

20

 

name

3

Tên cảng/kho/bãi

1

an..255

 

21

TransportEquipmentType

 

2

Loại thông tin hàng hóa

 

 

 

22

 

type

3

Loại thông tin hàng hóa

1

n..2

1. Hạ bãi (Nhập)
2. Vào cảng/kho/bãi (Xuất)

23

RequestType

 

2

Loại yêu cầu

 

 

 

24

 

type

3

Loại yêu cầu

1

n..2

2. Hàng kiện

3. Hàng rời

25

TransportEquipment

 

2

Thông tin về hàng hóa

1

 

 

26

 

billOfLading

3

Số vận đơn

1

an..35

 

27

 

cargoCtrlNo

4

Số định danh hàng hóa

1

an..50

 

28

 

transportIdentity

3

Số hiệu PTVT (Tên tàu)

1

an..40

 

29

 

arrivalDeparture

3

Ngày tàu đến/khởi hành

1

an19 

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

2.27. Thông tin HQ trả về cho DN danh sách container (nhập/xuất) đủ điều kiện qua KVGS

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
(Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Declaration

 

1

 

 

 

 

2

 

issuer

2

Loại chứng từ (=367/363)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

 

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

 

4

 

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

5

 

function

2

Chức năng của chứng từ (=32)

1

n..2

32: Có thông tin thỏa mãn
27: Không có thông tin thỏa mãn

6

 

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

 

7

 

status

2

Trạng thái của chứng từ (=1)

0

an..3

Danh mục chuẩn

8

Agent

 

2

Người khai hải quan

 

 

 

9

 

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

 

10

 

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

11

 

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn (=3)

12

Importer

 

2

Doanh nghiệp cảng/kho/bãi

 

 

 

13

 

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

 

14

 

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

15

PortDocument

 

2

Thông tin cảng/kho/bãi

 

 

 

16

 

identity

3

Mã cảng/kho/bãi

1

an..17

Danh mục chuẩn

17

 

name

3

Tên cảng/kho/bãi

1

an..255

 

18

TransportEquipments

 

2

Danh sách container

1

 

 

19

TransportEquipment

 

3

Thông tin về container

 

 

Thẻ lặp

20

 

billOfLading

4

Số vận đơn

1

an..35

 

21

 

cargoCtrlNo

4

Số định danh hàng hóa

1

an..50

 

22

 

container

4

Số container

1

an..35

 

23

 

transportIdentity

4

Số hiệu PTVT (Tên tàu)

1

an..40

 

24

 

numberOfJourney

4

Số chuyến

1

an..30

 

25

 

arrivalDeparture

4

Ngày tàu đến/khởi

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

26

 

containerLocation

4

Vị trí container

0

an..20

Thông tin này chỉ có khi hạ bãi

27

 

commodityDescription

4

Mô tả hàng hóa

1

an..256

 

28

 

content

4

Ghi chú khác

0

an..500

 

29

 

statusOfGood

4

Tình trạng hàng hóa

1

n..2

1. Có hàng hóa
0: Rỗng

30

 

customsReference

4

Số tờ khai

1

an..12

 

31

 

acceptance

4

Ngày đăng ký tờ khai

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

32

 

declarationOffice

4

Hải quan đăng ký tờ khai

1

an..6

Danh mục chuẩn

33

 

natureOfTransaction

4

Mã LH

1

an..6

Danh mục chuẩn

34

 

declarationOfficeControl

4

Hải quan giám sát

1

an..6

Danh mục chuẩn

35

 

timeExport

4

Thời gian kết xuất dữ liệu

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

36

 

channel

4

Luồng tờ khai

1

n1

1: X, 2: V, 3: Đ

37

 

customsStatus

4

Trạng thái tờ khai

1

an4

TQ: Thông quan
MHBQ: Mang hàng bảo quan
GPH: Giải phóng hàng
CCK: Chuyển địa điểm kiểm tra
KHH: Chờ thông quan sau khi kiểm hóa hộ
NA: Không đủ điều kiện qua KVGS (trạng thái này chỉ có khi hỏi 363 hàng shipside)

38

 

enterpriseIdentity

4

Mã doanh nghiệp XNK

1

an..17

Doanh nghiệp mở tờ khai

39

 

enterpriseName

4

Tên doanh nghiệp XNK

1

an..255

Doanh nghiệp mở tờ khai

2.28. Thông tin HQ trả về cho DN kiểm tra trạng thái của tờ khai (nhập/xuất) lần cuối trước khi ra khỏi cổng

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
(Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Declaration

 

1

 

 

 

 

2

 

issuer

2

Loại chứng từ (=367)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

 

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

 

4

 

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

5

 

function

2

Chức năng của chứng từ (=32)

1

n..2

32: Có thông tin thỏa mãn
27: Không có thông tin thỏa mãn

6

 

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

 

7

 

status

2

Trạng thái của chứng từ (=1)

0

an..3

Danh mục chuẩn

8

Agent

 

2

Người khai hải quan

 

 

 

9

 

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

 

10

 

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

11

 

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn (=3)

12

Importer

 

2

Doanh nghiệp cảng/kho/bãi

 

 

 

13

 

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

 

14

 

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

15

PortDocument

 

2

Thông tin cảng/kho/bãi

 

 

 

16

 

identity

3

Mã cảng/kho/bãi

1

an..17

Danh mục chuẩn

17

 

name

3

Tên cảng/kho/bãi

1

an..255

 

18

DeclarationDocument

 

2

Thông tin tờ khai

1

 

 

19

 

customsStatus

3

Trạng thái tờ khai

1

n..2

1: Được phép qua KVGS
0: Không được phép qua KVGS

20

 

content

3

Ghi chú

1

an..500

customsStatus=1: Trả về thông báo "Tờ khai được phép qua KVGS."
customs Status=0: Trả về thông báo lý do tờ khai không được phép qua KVGS

2.29. Thông tin HQ trả về cho DN thông tin hàng kiện (nhập/xuất) đủ điều kiện qua KVGS

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
(Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Declaration

 

1

 

 

 

 

2

 

issuer

2

Loại chứng từ (=367/223)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

 

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

 

4

 

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

5

 

function

2

Chức năng của chứng từ (=32)

1

n..2

Danh mục chuẩn

6

 

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

 

7

 

status

2

Trạng thái của chứng từ

0

an..3

Danh mục chuẩn

8

 

isType

2

Loại hàng

1

n1

1: Hàng kiện

2: Hàng rời (hàng xá)

9

Agent

 

2

Người khai hải quan

 

 

 

10

 

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

 

11

 

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

12

 

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn (=3)

13

Importer

 

2

Doanh nghiệp cảng/kho/bãi

 

 

 

14

 

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

 

15

 

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

16

PortDocument

 

2

Thông tin cảng/kho/bãi

 

 

 

17

 

identity

3

Mã cảng/kho/bãi

1

an..17

Danh mục chuẩn

18

 

name

3

Tên cảng/kho/bãi

1

an..255

 

19

TransportEquipments

 

2

Thông tin về hàng hóa

1

 

 

20

TransportEquipment

 

3

Thông tin về hàng hóa

 

 

Thẻ lặp

21

 

transportIdentity

4

Số hiệu PTVT (Tên tàu)

1

an..40

 

22

 

numberOfJourney

4

Số chuyến

1

an..30

 

23

 

arrivalDeparture

4

Ngày tàu đến/khởi hành

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

24

 

billOfLading

4

Số vận đơn

1

an..35

 

25

 

cargoCtrlNo

4

Số định danh hàng hóa

1

an..50

 

26

 

cargoPiece

4

Số lượng hàng

1

n8

 

27

 

pieceUnitCode

4

ĐVT số lượng hàng

1

an4

Danh mục chuẩn

28

 

containerLocation

4

Vị trí hàng hóa

0

an..20

 

29

 

commodityDescription

4

Mô tả hàng hóa

1

an..256

 

30

 

content

4

Ghi chú khác

0

an..500

 

31

 

customsReference

4

Số tờ khai

1

an..12

 

32

 

acceptance

4

Ngày đăng ký tờ khai

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

33

 

declarationOffice

4

Hải quan đăng ký tờ khai

1

an..6

Danh mục chuẩn

34

 

natureOfTransaction

4

Mã LH

1

an..6

Danh mục chuẩn

35

 

declarationOfficeControl

4

Hải quan giám sát

1

an..6

Danh mục chuẩn

36

 

timeExport

4

Thời gian kết xuất dữ liệu

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

37

 

channel

4

Luồng tờ khai

1

n1

1: X, 2: V, 3: Đ

38

 

customsStatus

4

Trạng thái tờ khai

1

an4

TQ: Thông quan
MHBQ: Mang hàng bảo quan
GPH: Giải phóng hàng
CCK: Chuyển địa điểm kiểm tra
KHH: Chờ thông quan sau khi kiểm hóa hộ

39

 

enterpriseIdentity

4

Mã doanh nghiệp XNK

1

an..17

Doanh nghiệp mở tờ khai

40

 

enterpriseName

4

Tên doanh nghiệp XNK

1

an..255

Doanh nghiệp mở tờ khai

2.30. Thông tin HQ trả về cho DN thông tin hàng rời (nhập/xuất) đủ điều kiện qua KVGS

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
 Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
(Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Declaration

 

1

 

 

 

 

2

 

issuer

2

Loại chứng từ (=367/223)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

 

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

 

4

 

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

5

 

function

2

Chức năng của chứng từ (=32)

1

n..2

Danh mục chuẩn

6

 

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

 

7

 

status

2

Trạng thái của chứng từ

0

an..3

Danh mục chuẩn

8

isType

2

Loại hàng

1

n1

1: Hàng kiện
2: Hàng rời (hàng xá)

9

Agent

 

2

Người khai hải quan

 

 

 

10

 

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

 

11

 

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

12

 

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn (=3)

13

Importer

 

2

Doanh nghiệp cảng/kho/bãi

 

 

 

14

 

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

 

15

 

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

16

PortDocument

 

2

Thông tin cảng/kho/bãi

 

 

 

17

 

identity

3

Mã cảng/kho/bãi

1

an..17

Danh mục chuẩn

18

 

name

3

Tên cảng/kho/bãi

1

an..255

 

19

TransportEquipments

 

2

Thông tin về hàng hóa

1

 

 

20

TransportEquipment

 

3

Thông tin về hàng hóa

 

 

Thẻ lặp

21

 

transportIdentity

4

Số hiệu PTVT (Tên tàu)

1

an..40

 

22

 

numberOfJourney

4

Số chuyến

1

an..30

 

23

 

arrivalDeparture

4

Ngày tàu đến/khởi hành

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

24

 

billOfLading

4

Số vận đơn

1

an..35

 

21

 

cargoCtrlNo

4

Số định danh hàng hóa

1

an..50

 

25

 

cargoWeight

4

Tổng trọng lượng hàng

1

n..10,3

 

26

 

weightUnitCode

4

ĐVT tổng trọng lượng hàng

1

an4

Danh mục chuẩn

27

 

containerLocation

4

Vị trí hàng hóa

0

an..20

 

28

 

commodityDescription

4

Mô tả hàng hóa

1

an..256

 

29

 

content

4

Ghi chú khác

0

an..500

 

30

 

customsReference

4

Số tờ khai

1

an..12

 

31

 

acceptance

4

Ngày đăng ký tờ khai

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

32

 

declarationOffice

4

Hải quan đăng ký tờ khai

1

an..6

Danh mục chuẩn

33

 

natureOfTransaction

4

Mã LH

1

an..6

Danh mục chuẩn

34

 

declarationOfficeControl

4

Hải quan giám sát

1

an..6

Danh mục chuẩn

35

 

timeExport

4

Thời gian kết xuất dữ liệu

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

36

 

channel

4

Luồng từ khai

1

n1

1: X, 2: V, 3: Đ

37

 

customsStatus

4

Trạng thái tờ khai

1

an4

TQ: Thông quan
MHBQ: Mang hàng bảo quan
GPH: Giải phóng hàng
CCK: Chuyển địa điểm kiểm tra
KHH: Chờ thông quan sau khi kiểm hóa hộ

38

 

enterpriseIdentity

4

Mã doanh nghiệp XNK

1

an..17

Doanh nghiệp mở tờ khai

39

 

enterpriseName

4

Tên doanh nghiệp XNK

1

an..255

Doanh nghiệp mở tờ khai

2.31. Thông tin tàu nhập cảnh/xuất cảnh (Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin hỏi HQ)

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
(Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Declaration

 

1

 

 

 

 

2

 

issuer

2

Loại chứng từ (=253)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

 

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

 

4

 

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

5

 

function

2

Chức năng của chứng từ (=8)

1

n..2

Danh mục chuẩn

6

 

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

 

7

 

status

2

Trạng thái của chứng từ (=1)

1

an..3

Danh mục chuẩn

8

 

customsReference

2

Số đăng ký chứng từ

 

an..35

 

9

 

acceptance

2

Ngày đăng ký chứng từ

 

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

10

 

declarationOffice

2

Hải quan tiếp nhận chứng từ

1

an..6

Danh mục chuẩn

11

Agent

 

2

Người khai hải quan

 

 

 

12

 

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

 

13

 

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

14

 

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn (=3)

15

Importer

 

2

Doanh nghiệp cảng/kho/bãi

 

 

 

16

 

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

 

17

 

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

18

PortDocument

 

2

Thông tin cảng/kho/bãi

 

 

 

19

 

identity

3

Mã cảng/kho/bãi

1

an..17

Danh mục chuẩn

20

 

name

3

Tên cảng/kho/bãi

1

an..255

 

21

RequestType

 

2

Loại thông tin

 

 

 

22

 

type

3

Loại thông tin

1

n..2

1: Nhập cảnh
0: Xuất cảnh

23

 

startDate

3

Ngày bắt đầu

1

an10

YYYY-MM-DD

24

 

finishDate

3

Ngày kết thúc

1

an10

YYYY-MM-DD
Thời gian hỏi tối đa 31 ngày

2.32. Thông tin HQ trả về cho DN thông tin tàu nhập cảnh/xuất cảnh

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
(Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Declaration

 

1

 

 

 

 

2

 

issuer

2

Loại chứng từ (=253)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

 

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

 

4

 

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

5

 

function

2

Chức năng của chứng từ (=32)

1

n..2

32: Có thông tin thỏa mãn
27: Không có thông tin thỏa mãn

6

 

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

 

7

 

status

2

Trạng thái của chứng từ (=1)

0

an..3

Danh mục chuẩn

8

Agent

 

2

Người khai hải quan

 

 

 

9

 

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

 

10

 

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

11

 

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn (=3)

12

Importer

 

2

Doanh nghiệp cảng/kho/bãi

 

 

 

13

 

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

 

14

 

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

15

PortDocument

 

2

Thông tin cảng/kho/bãi

 

 

 

16

 

identity

3

Mã cảng/kho/bãi

1

an..17

Danh mục chuẩn

17

 

name

3

Tên cảng/kho/bãi

1

an..255

 

18

Transports

 

2

Danh sách tàu

1

 

 

19

Transport

 

3

Thông tin về tàu

1

 

Thẻ lặp

20

 

transportIdentity

4

Số hiệu PTVT (Tên tàu)

1

an..40

 

21

 

transportCallSign

4

Hô hiệu tàu

1

an..35

 

22

 

transportIMONumber

4

Số IMO

1

an..35

 

23

 

arrivalDeparture

4

Ngày tàu đến/Ngày tàu đi

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss
type=1: ngày tàu đến (ETA)
type=0: ngày tàu đi (ETD)

24

 

numberOfJourney

4

Số chuyến

1

an..30

 

2.33. Thông tin hỏi kết quả thông điệp đã gửi thành công tới hệ thống HQ (Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin hỏi HQ)

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
(Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Declaration

 

1

 

 

 

 

2

 

issuer

2

Loại chứng từ (=243)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

 

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

 

4

 

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

5

 

function

2

Chức năng của chứng từ (=8)

1

n..2

Danh mục chuẩn

6

 

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

 

7

 

status

2

Trạng thái của chứng từ (=1)

1

an..3

Danh mục chuẩn

8

 

customsReference

2

Số đăng ký chứng từ

 

an..35

 

9

 

acceptance

2

Ngày đăng ký chứng từ

 

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

10

 

declarationOffice

2

Hải quan tiếp nhận chứng từ

1

an..6

Danh mục chuẩn

11

Agent

 

2

Người khai hải quan

 

 

 

12

 

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

 

13

 

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

14

 

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn (=3)

15

Importer

 

2

Doanh nghiệp cảng/kho/bãi

 

 

 

16

 

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

 

17

 

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

18

PortDocument

 

2

Thông tin cảng/kho/bãi

 

 

 

19

 

identity

3

Mã cảng/kho/bãi

1

an..17

Danh mục chuẩn

20

 

name

3

Tên cảng/kho/bãi

1

an..255

 

21

RequestType

 

2

Loại thông tin

 

 

 

22

 

type

3

Loại thông tin

1

n3

306: Thông tin đã gửi getin container

206: Thông tin đã gửi getin hàng kiện

406: Thông tin đã gửi getin hàng rời/hàng xá

23

 

startDate

3

Ngày bắt đầu

1

an10

YYYY-MM-DD

24

 

finishDate

3

Ngày kết thúc

1

an10

YYYY-MM-DD

Thời gian hỏi tối đa 31 ngày

2.34. Thông tin HQ trả về cho DN thông tin đã gửi thành công

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
(Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Declaration

 

1

 

 

 

 

2

 

issuer

2

Loại chứng từ (=243)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

 

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

 

4

 

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

5

 

function

2

Chức năng của chứng từ (=32)

1

n..2

32: Có thông tin thỏa mãn
27: Không có thông tin thỏa mãn

6

 

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

 

7

 

status

2

Trạng thái của chứng từ (=1)

0

an..3

Danh mục chuẩn

8

Agent

 

2

Người khai hải quan

 

 

 

9

 

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

 

10

 

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

11

 

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn (=3)

12

Importer

 

2

Doanh nghiệp cảng/kho/bãi

 

 

 

13

 

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

 

14

 

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

15

PortDocument

 

2

Thông tin cảng/kho/bãi

 

 

 

16

 

identity

3

Mã cảng/kho/bãi

1

an..17

Danh mục chuẩn

17

 

name

3

Tên cảng/kho/bãi

1

an..255

 

18

DeclarationDocuments

 

2

Danh sách đã gửi thành công

1

 

 

19

DeclarationDocument

 

3

Danh sách đã gửi thành công

1

 

Thẻ lặp

20

 

customsReference

4

Số tiếp nhận

1

an..35

 

21

 

acceptance

4

Ngày tiếp nhận

1

an10

YYYY-MM-DD

22

 

reference

4

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

 

2.35. Thông tin tách ghép đơn vị tính hàng hóa theo số vận đơn cho hàng kiện

STT

Tên thẻ
(Tag)

Thuộc tính
(Property)

Mức
(Level)

Mô tả
(Description)

Bắt buộc
(Required)

Kiểu dữ liệu
(Type)

Ghi chú
(Note)

1

Declaration

 

1

 

 

 

 

2

 

issuer

2

Loại chứng từ (=218)

1

an..3

Danh mục chuẩn

3

 

reference

2

Số tham chiếu chứng từ

1

an..36

 

4

 

issue

2

Ngày khai chứng từ

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

5

 

function

2

Chức năng của chứng từ (=8)

1

n..2

Danh mục chuẩn

6

 

issueLocation

2

Nơi khai báo

0

an..60

 

7

 

status

2

Trạng thái của chứng từ (=1)

1

an..3

Danh mục chuẩn

8

 

customsReference

2

Số đăng ký chứng từ

 

an..35

 

9

 

acceptance

2

Ngày đăng ký chứng từ

 

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss

10

 

declarationOffice

2

Hải quan tiếp nhận chứng từ

1

an..6

Danh mục chuẩn

11

Agent

 

2

Người khai hải quan

 

 

 

12

 

name

3

Tên người khai hải quan

1

an..255

 

13

 

identity

3

Mã người khai hải quan

1

an..17

Danh mục chuẩn

14

 

status

3

Trạng thái đại lý

1

n1

Danh mục chuẩn (=3)

15

Importer

 

2

Doanh nghiệp cảng/kho/bãi

 

 

 

16

 

name

3

Tên doanh nghiệp

1

an..255

 

17

 

identity

3

Mã doanh nghiệp

1

an..17

Danh mục chuẩn

18

PortDocument

 

2

Thông tin cảng/kho/bãi

 

 

 

19

 

identity

3

Mã cảng/kho/bãi

1

an..17

Danh mục chuẩn

20

 

name

3

Tên cảng/kho/bãi

1

an..255

 

21

TransportEquipmentType

 

2

Loại thông tin hàng hóa

 

 

 

22

 

type

3

Loại thông tin hàng hóa

1

n..2

1. Hạ bãi (Nhập)
2. Vào cảng/kho/bãi (Xuất)

23

TransportEquipments

 

2

Danh sách hàng hóa

1

 

 

24

TransportEquipment

 

3

Thông tin hàng hóa

1

 

Thẻ lặp

25

 

billOfLading

4

Số vận đơn

1

an..35

Trường hợp hàng xuất chưa có thông tin vận đơn sẽ thực hiện khai báo "NA"

26

 

cargoCtrlNo

4

Số định danh hàng hóa

1

an..50

 

27

 

oldCargoPiece

4

Số lượng hàng (khi getin)

1

n8

 

28

 

oldPieceUnitCode

4

ĐVT số lượng hàng (khi getin)

1

an4

Danh mục chuẩn

29

 

newCargoPiece

4

Số lượng hàng thay đổi theo ĐVT mới

1

n8

 

30

 

newPieceUnitCode

4

ĐVT số lượng hàng mới

1

an4

Danh mục chuẩn

31

 

transportIdentity

4

Số hiệu PTVT (Tên tàu)

1

an..40

 

32

 

numberOfJourney

4

Số chuyến

1

an..30

 

33

 

arrivalDeparture

4

Ngày tàu đến

1

an19

YYYY-MM-DD
HH:mm:ss
type=1: ngày tàu đến (ETA)
type=0: ngày tàu đi (ETD)

34

 

content

4

Ghi chú khác

0

an..500

 

2.36. Danh mục hình thức getin và getout hàng nhập/xuất

Nhập

Hình thức

Mô tả

Thuật ngữ

Getin

1

Tàu vào cảng (ngày tàu đến)

Import Discharge-Nhập khẩu từ tàu

Container/Hàng nhập khẩu từ tàu

2

Container đã rút một phần hàng được kẹp chì mới

Import Stuffing (parial) - Đóng hàng nhập khẩu

Container/Hàng nhập khẩu đóng hàng lại sau khi rút 1 phần

3

Container vỏ được đóng hàng từ container nhập khác - hàng nhập sang cont

Import Stuffing (transfer) -Sang hàng nhập khẩu Container/Hàng nhập khẩu sang hàng từ Container khác

4

Container nhập được dỡ tại bãi Cảng nhưng Cảng đích là Cảng khác (DAN, QUY...)

Import Transist - Nhập khẩu chuyển cảng đích Container/Hàng nhập khẩu dỡ từ tàu để chuyển cảng đích

5

Container nhập được dỡ tại Cảng khác nhưng kéo shipside về bãi Cảng

Import Storage - Nhập khẩu từ cảng dỡ khác

Container/Hàng nhập khẩu từ cảng khác từ cổng/sà lan về giao tại cảng

6

Cont hàng nhập chuyển cảng

Transhipment - Trung chuyển tàu

Nhập tàu Container/Hàng hóa trung chuyển (Vessel to Vessel)

Getout

1

Đưa hàng vào nội địa (hàng hóa nhập khẩu đưa hàng ra khỏi khu vực cảng) - Lấy nguyên Container

Import Delivery - Giao vào nội địa

Giao container/hàng hóa vào nội địa

2

Rút hàng tại bãi/xuống sà lan sau đó lấy hàng, container chuyển trạng thái sang lưu vỏ

Import unstuffing (full) -Rút hàng toàn phần

Rút hàng nhập khẩu tại bãi lên ô tô, sà lan, rút hàng tại kho CFS

3

Rút hàng từng phần tại bãi sau đó lấy hàng, container được kẹp chì mới

Import unstuffing (partial) - Rút hàng 1 phần
Rút hàng một phần

4

Rút hàng đóng sang container khác, container chuyển trạng thái sang lưu vỏ

Import unstuffing (transfer) - Sang container
Sang container

5

Cont hàng nhập chuyển cảng

Import transist - Chuyển đến cảng đích
Giao container/hàng hóa nhập khẩu sang cảng đích (Chuyển cảng đích)

6

Get out dữ liệu hàng 6 nhập cont Tái xuất/Trung chuyển quốc tế

Transhipment - Trung chuyển tàu
Xếp tàu Hàng/Container trung chuyển quốc tế

Xuất

Hình thức

Mô tả

Mô tả

Getin

1

Ngày container vào cảng (qua cổng giám sát)

Export received from Gate - Tập kết từ cổng
Tập kết container/hàng hóa xuất khẩu

2

Ngày container vào cảng (giao từ sà lan qua cầu tàu)

Export received from Barge - Tập kết từ tàu
Tập kết container/hàng hóa xuất khẩu

3

Container vỏ được đóng hàng tại bãi

Export stuffing - Đóng hàng tại bãi

Đóng container tại bãi/kho CFS

4

Cont hàng xuất chuyển cảng

Export Storage - Lưu hàng xuất khẩu

Tập kết hàng xuất khẩu để chuyển xuất cảng khác

5

Get in dữ liệu hàng xuất cont Tái xuất/Trung chuyển quốc tế

Export transist - Nhận hàng xuất chuyển cảng

Nhận container xuất khẩu chuyển cảng từ cảng khác

6

Nhập tàu cont hàng trung chuyển quốc tế

Transhipmemt - Trung chuyển tàu

Nhập tàu cont/ hàng hóa trung chuyển quốc tế

Getout

 

1

Xếp hàng lên tàu (hàng hóa xuất khẩu ra khỏi VN)

Export Loading - Xếp tàu xuất khẩu
Xếp hàng xuất khẩu lên phương tiện vận tải

2

Chuyển cảng (chuyển địa điểm xếp hàng lên tàu)

Export transist - Chuyển cảng xuất

Giao container xuất khẩu sang cảng khác xếp hàng

3

Khách hàng lấy lại container - giao hàng xuất

Export Return - Trả lại hàng xuất khẩu

Trả container/hàng hóa xuất khẩu về nội địa

4

Xuất tàu cont hàng trung chuyển quốc tế

Transhipment - trung chuyển tàu Xuất cont/ hàng hóa trung chuyển quốc tế

3. Quy trình trao đổi thông điệp

- Thông điệp sử dụng chuẩn XML.

- Chuẩn thông điệp gửi, được Doanh nghiệp cảng/kho/bãi gửi đến webservice nhận của Hải quan. Chuẩn thông điệp gửi, được chia thành các loại theo từng nội dung dữ liệu gửi.

- Chuẩn thông điệp phản hồi, được hệ thống webservice nhận của Hải quan phản hồi cho Doanh nghiệp cảng/kho/bãi khi nhận được thông điệp gửi. Chuẩn thông điệp phản hồi, chứa các thông tin đã nhận thành công hoặc có lỗi.