Hệ thống pháp luật

BỘ THỦY SẢN
CỤC QUẢN LÝ CL, ATVS&TYTS
-------

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------

Số: 2340/CLTY-CL
V/v: danh sách DN Hàn Quốc xuất khẩu thủy sản vào Việt Nam

Hà Nội, ngày 04 tháng 10 năm 2006

 

Kính gửi: Tổng Cục Hải quan

Cục Quản lý Chất lượng, An toàn vệ sinh và Thú y thủy sản xin gửi tới Tổng Cục Hải quan lời chào trân trọng và xin được thông báo như sau:

1. Ngày 03/10/2006 Cục Quản lý Chất lượng, An toàn vệ sinh và Thú y thủy sản đã nhận được công thư của Cục Thanh tra chất lượng thủy sản quốc gia Hàn Quốc (NFPQIS) thông báo đăng ký bổ sung 02 doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản vào Việt Nam nâng tổng số doanh nghiệp Hàn Quốc xuất khẩu thủy sản sang Việt Nam lên 21 (xin xem phụ lục gửi kèm). Danh sách này sẽ được áp dụng từ ngày 01/10/2006.

2. Cục Quản lý CL,ATVS&TYTS trân trọng đề nghị Tổng cục Hải quan thông báo danh sách cập nhật 21 doanh nghiệp Hàn Quốc được phép xuất khẩu thủy sản vào Việt Nam tới Hải quan các cửa khẩu để tạo điêu kiện thuận lợi trong việc xuất nhập khẩu thủy sản giữa Việt Nam và Hàn Quốc.

 

 

KT.CỤC TRƯỞNG
PHÓ CỤC TRƯỞNG




Trần Bích Nga


THE LIST OF KOREAN REGISTERED FISHERY PROCESSING ESTABLISHMENTS EXPORT PRODUCTS TO THE VIETNAM

Approval No

Name of estabishments

Address

Products

KVN-001

DEA RIM Corp.

692-13, Nambumin-dong, Seo-gu, Busan

Frozen

KVN-002

CHARMSON FOODS CORPORATION

739. Amnam-dong, Seo-gu, Busan

Frozen

KVN-003

SAMJIN GLOBAL NET Co.,LTD

481, Shinpyung-dong, Saha-gu Busan

Frozen

KVN-004

SUNG JIN FISHERY Co.,LTD

523-52, Nambumin-dong, Seo-gu, Busan

Frozen

KVN-005

SUNG JIN FISHERY Co.,LTD

167-23 Machun-dong, Jinhae-city, Kyungnam

Frozen

KVN-006

SILLA SEA FOOD Co.,LTD

343-2, Samrac-dong, Sasang-gu, Busan

Frozen, Seasoned

KVN-007

F & F

1644-8, Songjung-dong, Gangseo-gu, Busan

Frozen

KVN-008

OYANG Corp.

689-3, Nambumin-dong, Seo-gu, Busan

Frozen

KVN-009

HAEJIN MOOLSAN Co.,LTD

1650-1, Songjung-dong, Gangseo-gu, Busan

Frozen

KVN-010

HEE CHANG TRADING Co.,LTD

523-29, Nambumin-dong, Seo-gu, Busan

Frozen

KVN-011

SUNG JIN TRADING Co.,LTD

444-3, Cheongho-dong, Sokcho-city, Kangwon-do

Frozen, Seasoned

KVN-012

SAM YOUNG FISHERY Co.

1207-20, Kyohang-ri, Jumunjin-eup, Kangnung-city, Kangwon-do

Frozen

KVN-013

WOOIL FISHERIES Co.,LTD

450-20 Wonsu-ll, Janghang-eup, Seochun-kun, Chungnam

Frozen

KVN-015

SAMHONG INDUSTRIAL Co.,LTD

1062, Hupo-ri, Hupo-myeon, Ulchin-kun, Kyunbuk

Frozen

KVN-016

HANSUNG FISHERIES Co.,LTD

181, Byungpo1-ri, Guryongpo-up, Nam-gu, Pohang City, Kyungbuk

Saited, Frozen

KVN-017

YANGPO FOODS Co.,LTD

247, Yangpo-ri, Janggi-myeon, Nam-gu, Pohang City, Kyungbuk

Canned

KVN-024

YOUNG GANG MARINE FOOD Co.,LTD

1770-10, Songjeong-dong, gangseo-gu, Busan

Frozen

KVN-025

COLD STORAGE INTER-BURGO II Co.,LTD

716, Amnam-dong, Seo-gu, Busan

Frozen

KVN-026

HAEWON COLD STORAGE Co.,LTD

722-1, Amnam-dong, Seo-gu, Busan

Frozen

KVN-027

DAEBINGO Co.,LTD

252-135, Beomil 5-dong, Dong-gu, Busan

Frozen

KVN-028

WOO SHIN COLD STORAGE Co.,LTD

523-37, Nambumin-dong, Seo-gu, Busan

Frozen

 

THE NEW LIST OF KOREAN REGISTERED FISHERY PROCESSING ESTABLISHMENTS EXPORT PRODUCTS TO THE VIETNAM

Approval No

Name of estabishments

Address

Products

KVN-027

DAEBINGO Co.,LTD

252-135, Beomil 5-dong, Dong-gu, Busan

Frozen

KVN-028

WOO SHIN COLD STORAGE Co.,LTD

523-37, Nambumin-dong, Seo-gu, Busan

Frozen

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Công văn số 2340/CLTY-CL về việc danh sách Doanh nghiệp Hàn Quốc xuất khẩu thủy sản vào Việt Nam do Cục Quản lý Chất lượng, An toàn vệ sinh và Thú y thủy sản ban hành

  • Số hiệu: 2340/CLTY-CL
  • Loại văn bản: Công văn
  • Ngày ban hành: 04/10/2006
  • Nơi ban hành: Cục quản lý chất lượng,an toàn vệ sinh và thú y thuỷ sản
  • Người ký: Trần Bích Nga
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 04/10/2006
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
Tải văn bản