Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 748/ĐKVN | Hà Nội, ngày 11 tháng 7 năm 2008 |
Kính gửi: Các Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới.
Qua các thông tin đăng tải trên các phương tiện thông tin đại chúng thời gian vừa qua về việc Công ty Toyota Việt nam đã sử dụng 1 lô động cơ bị bỏ quên lâu ngày để lắp trên các xe mới cung cấp ra thị trường, trên cơ sở các báo cáo của Công ty ôtô Toyota Việt nam về sự việc nêu trên, Cục Đăng Kiểm Việt Nam yêu cầu các Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới thực hiện một số việc sau đây khi tiến hành việc kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho các xe ôtô này, cụ thể như sau:
1. Ngoài các hạng mục kiểm tra theo quy định hiện hành, tiến hành kiểm tra thêm về tình trạng hoạt động của động cơ ở các chế độ vòng quay không tải, các tiếng gõ lạ trong động cơ, hoạt động của hệ thống khởi động và rò rỉ chất lỏng từ động cơ. Kiểm tra kỹ và ghi nhận kết quả khí thải của động cơ.
2. Trường hợp nếu phát hiện các xe thuộc lô xe nêu trong danh sách dưới đây có các kết quả kiểm tra không đạt đối với các hạng mục kiểm tra nêu trên, đề nghị các Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới gửi ngay kết quả kiểm tra về Cục Đăng kiểm Việt Nam ( thông qua Phòng kiểm định xe cơ giới hoặc phòng Quản lý chất lượng xe cơ giới ) để Cục xem xét, hướng dẫn biện pháp xử lý.
3. Danh sách số khung, số động cơ theo phụ lục kèm theo.
Cục Đăng kiểm Việt Nam xin thông báo để các Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới các đơn vị có liên quan được biết, thực hiện.
Nơi nhận: | CỤC TRƯỞNG |
DANH SÁCH
SỐ KHUNG, SỐ ĐỘNG CƠ
kèm theo Công văn số 748/ĐKVN ngày 11/07/2008
TT | Số khung | Số động cơ | TT | Số khung | Số động cơ |
1 | RL4RX12P289001520 | 2TR-6201517 | 49 | RL4XW41G789003518 | 1TR6202077 |
2 | RL4RX12P489001521 | 2TR-6201782 | 50 | RL4XW41G089003523 | 1TR6204277 |
3 | RL4RX12PX89001524 | 2TR-6201396 | 51 | RL4XW41G589003517 | 1TR6202083 |
4 | RL4RX12P589001530 | 2TR-6201793 | 52 | RL4XW41GX89003514 | 1TR6204294 |
5 | RL4XW43G189222973 | 1TR-6203880 | 53 | RL4XW41G189003515 | 1TR6204274 |
6 | RL4XW41G489003458 | 1TR-6203203 | 54 | RL4XW41G389003516 | 1TR6202084 |
7 | RL4XW41G089003456 | 1TR6203159 | 55 | RL4XW41G989003522 | 1TR6204285 |
8 | RL4XW41G289003457 | 1TR6203266 | 56 | RL4XW41G789003521 | 1TR6202762 |
9 | RL4XW41G989003455 | 1TR6203195 | 57 | RL4XW41G989003519 | 1TR6203900 |
10 | RL4XW41G789003454 | 1TR6203201 | 58 | RL4XW41G889003513 | 1TR6202761 |
11 | RL4XW41G889003463 | 1TR6203289 | 59 | RL4XW41G689003512 | 1TR6202766 |
12 | RL4XW41G689003462 | 1TR6203025 | 60 | RL4XW41G489003511 | 1TR6202636 |
13 | RL4XW41G489003461 | 1TR6203024 | 61 | RL4XW41G289003510 | 1TR6202780 |
14 | RL4XW41G289003460 | 1TR6203036 | 62 | RL4XW41G489003508 | 1TR6204129 |
15 | RL4XW41G689003459 | 1TR6203037 | 63 | RL4XW41G689003509 | 1TR6204124 |
16 | RL4XW41G189003465 | 1TR6203755 | 64 | RL4XW41G289003507 | 1TR6204233 |
17 | RL4XW41G989003469 | 1TR6203398 | 65 | RL4XW41G089003506 | 1TR6204156 |
18 | RL4XW41G789003468 | 1TR6203015 | 66 | RL4XW41G989003505 | 1TR6204229 |
19 | RL4XW41G589003467 | 1TR6203044 | 67 | RL4XW41G789003504 | 1TR6204254 |
20 | RL4XW41G389003466 | 1TR6203878 | 68 | RL4XW41GX89003528 | 1TR6201976 |
21 | RL4XW41GX89003464 | 1TR6203870 | 69 | RL4XW41G889003572 | 1TR6202013 |
22 | RL4XW41G089003473 | 1TR6203807 | 70 | RL4XW41G689003526 | 1TR6201991 |
23 | RL4XW41G989003472 | 1TR6203789 | 71 | RL4XW41G289003524 | 1TR6202015 |
24 | RL4XW41GX89003478 | 1TR6203391 | 72 | RL4XW41G489003525 | 1TR6202050 |
25 | RL4XW41G189003479 | 1TR6204362 | 73 | RL4XW41G389003533 | 1TR6201972 |
26 | RL4XW41G489003475 | 1TR6203356 | 74 | RL4XW41G189003482 | 1TR6204234 |
27 | RL4XW41G889003480 | 1TR6203293 | 75 | RL4XW41GX89003531 | 1TR6202812 |
28 | RL4XW41G689003476 | 1TR6203380 | 76 | RL4XW41G889003530 | 1TR6202816 |
29 | RL4XW41G289003474 | 1TR6204269 | 77 | RL4XW41G189003529 | 1TR6202743 |
30 | RL4XW41G389003483 | 1TR6204348 | 78 | RL4XW41G589003534 | 1TR6202993 |
31 | RL4XW41GX89003481 | 1TR6204364 | 79 | RL4XW41G189003532 | 1TR6202813 |
32 | RL4XW41G289003488 | 1TR6204130 | 80 | RL4XW41G889003477 | 1TR6203382 |
33 | RL4XW41G089003487 | 1TR6203922 | 81 | RL4XW41G689003543 | 1TR6203017 |
34 | RL4XW41G989003486 | 1TR6204120 | 82 | RL4XW41G989003536 | 1TR6202982 |
35 | RL4XW41G589003484 | 1TR6203905 | 83 | RL4XW41G289003541 | 1TR6202973 |
36 | RL4XW41G789003485 | 1TR6203918 | 84 | RL4XW41G489003542 | 1TR6203007 |
37 | RL4XW41G489003489 | 1TR6203899 | 85 | RL4RX12P689001522 | 2TR6201491 |
38 | RL4XW41G689003493 | 1TR6203884 | 86 | RL4RX12P889001523 | 2TR6201771 |
39 | RL4XW41G489003492 | 1TR6203885 | 87 | RL4XW41G789003471 | 1TR6203793 |
40 | RL4XW41G289003491 | 1TR6203912 | 88 | RL4XW41G589003470 | 1TR6203366 |
41 | RL4XW41G089003490 | 1TR6203890 | 89 | RL4XW41G389003502 | 1TR6202139 |
42 | RL4XW41G589003503 | 1TR6202105 | 90 | RL4XW41GX89003500 | 1TR6202911 |
43 | RL4XW41G189003501 | 1TR6204226 | 91 | RL4XW41G389003497 | 1TR6202885 |
44 | RL4XW41G789003499 | 1TR6202987 | 92 | RL4XW41G589003520 | 1TR6202754 |
45 | RL4XW41GX89003495 | 1TR6202085 | 93 | RL4XW41G289003538 | 1TR6202764 |
46 | RL4XW41G589003498 | 1TR6202974 | 94 | RL4XW41G089003537 | 1TR6202783 |
47 | RL4XW41G889003494 | 1TR6202880 | 95 | RL4XW41G789003535 | 1TR6202916 |
48 | RL4XW41G189003496 | 1TR6202975 | 96 |
|
|
Công văn 748/ĐKVN kiểm tra đối với loại xe Toyota Innova và Hiace do Cục Đăng kiểm Việt Nam ban hành
- Số hiệu: 748/ĐKVN
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 11/07/2008
- Nơi ban hành: Cục Đăng kiểm Việt Nam
- Người ký: Trịnh Ngọc Giao
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 11/07/2008
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra