BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 5043/BTC-ĐT | Hà Nội, ngày 16 tháng 04 năm 2012 |
Kính gửi: | - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, cơ quan khác ở Trung ương; |
Căn cứ quy định tại Thông tư số 19/2011/TT-BTC ngày 14/02/2011 của Bộ Tài chính quy định về quyết toán dự án hoàn thành thuộc nguồn vốn Nhà nước; Bộ Tài chính thông báo công khai tình hình quyết toán dự án hoàn thành năm 2011 của các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, cơ quan khác ở Trung ương, Tập đoàn kinh tế, Tổng công ty 91 và các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương như sau:
1. Tổng số dự án hoàn thành đã phê duyệt quyết toán trong năm 2011 là: 47.741 dự án (tăng 3.253 dự án, khoảng 7,3% so với năm 2010). Tổng số vốn đầu tư được quyết toán: 157.159,570 tỷ đồng (tăng gần 47.000 tỷ đồng, tăng khoảng 42,5% so với năm 2010); Trong đó:
- Vốn NSNN do các Bộ, ngành quản lý: 1.099 dự án, với số vốn đầu tư được quyết toán: 22.568,221 tỷ đồng (Chi tiết tại Biểu tổng hợp thực hiện quyết toán dự án hoàn thành năm 2011 – Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan ở Trung ương).
- Vốn NSNN do địa phương quản lý: 36.139 dự án, với số vốn đầu tư được quyết toán: 70.438,062 tỷ đồng (Chi tiết tại Biểu tổng hợp thực hiện quyết toán dự án hoàn thành năm 2011 – Các địa phương).
- Các nguồn vốn khác do các Tập đoàn, tổng công ty quản lý: 10.503 dự án, với số vốn đầu tư được quyết toán: 64.153,287 tỷ đồng (Chi tiết tại Biểu tổng hợp thực hiện quyết toán dự án hoàn thành năm 2011 – Nguồn vốn Nhà nước do các Tập đoàn, Tổng công ty quản lý).
2. Qua thẩm tra, phê duyệt quyết toán đã loại ra khỏi giá trị đề nghị quyết toán: 1.799,819 tỷ đồng (tương đương 1,13% giá trị đề nghị quyết toán của chủ đầu tư; tăng khoảng 340 tỷ đồng tương đương 23,3% so với năm 2010). Trong đó: vốn NSNN do các Bộ, ngành trung ương quản lý là 158,360 tỷ đồng; Vốn NSNN do địa phương quản lý là: 1.287,632 tỷ đồng; Vốn khác do các Tập đoàn, Tổng công ty quản lý là 353,827 tỷ đồng.
3. Số dự án hoàn thành đã nộp báo cáo quyết toán, chậm phê duyệt quyết toán từ 7 tháng đến 24 tháng: 2618 dự án với tổng giá trị đề nghị quyết toán: 35.648,422 tỷ đồng. Trong đó, 366 dự án thuộc các Bộ, ngành trung ương quản lý; 2.100 dự án do các địa phương quản lý; 152 dự án thuộc các Tập đoàn, Tổng công ty nhà nước quản lý.
Số dự án hoàn thành đã nộp báo cáo quyết toán, chậm phê duyệt quyết toán trên 24 tháng: 542 dự án với tổng giá trị đề nghị quyết toán: 19.828,680 tỷ đồng. Trong đó: 97 dự án thuộc các Bộ, ngành trung ương quản lý; 354 dự án do các địa phương quản lý; 91 dự án thuộc các Tập đoàn, Tổng công ty nhà nước quản lý.
4. Số dự án đã hoàn thành chậm nộp báo cáo quyết toán từ 7 đến 24 tháng: 8.761 dự án; tổng số vốn đã thanh toán: 47.372,528 tỷ đồng. Trong đó: 367 dự án thuộc các Bộ, ngành trung ương quản lý; 7.922 dự án thuộc các địa phương quản lý và 472 dự án do các Tập đoàn, tổng công ty quản lý.
Số dự án đã hoàn thành chậm nộp báo cáo quyết toán trên 24 tháng: 3.088 dự án; tổng số vốn đã thanh toán: 30.060,512 tỷ đồng. Trong đó: 131 dự án thuộc các Bộ, ngành trung ương quản lý; 2.773 dự án thuộc các địa phương quản lý và 184 dự án do các Tập đoàn, tổng công ty quản lý.
5. Để đẩy nhanh tiến độ công tác quyết toán vốn đầu tư và thực hiện nghiêm chế độ lập báo cáo quyết toán dự án hoàn thành, đề nghị các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, cơ quan khác ở Trung ương, Tập đoàn kinh tế, Tổng công ty 91; Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương quan tâm chỉ đạo các đơn vị chức năng thực hiện tốt một số nội dung sau:
- Tích cực đôn đốc, hướng dẫn, kiểm tra các chủ đầu tư, các đơn vị thuộc phạm vi quản lý thực hiện công tác quyết toán dự án hoàn thành, tất toán tài khoản cấp phát vốn đầu tư theo đúng quy định; yêu cầu các đơn vị định kỳ báo cáo tình hình các chủ đầu tư vi phạm về thời gian lập báo cáo quyết toán dự án hoàn thành để xem xét xử lý vi phạm theo thẩm quyền.
- Khi quyết định đầu tư hoặc giao nhiệm vụ chủ đầu tư, không giao dự án đầu tư mới cho chủ đầu tư có 3 dự án trở lên vi phạm quy định về thời gian lập báo cáo quyết toán chậm hơn 6 tháng theo đúng quy định tại khoản 6, Điều 20 Thông tư số 19/2011/TT-BTC ngày 14/02/2011 của Bộ Tài chính.
Bộ Tài chính xin thông báo để Quý cơ quan được biết và phối hợp tổ chức thực hiện.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
TỔNG HỢP
THỰC HIỆN QUYẾT TOÁN DỰ ÁN HOÀN THÀNH NĂM 2011
CÁC BỘ, CƠ QUAN NGANG BỘ, CƠ QUAN Ở TRUNG ƯƠNG
(Kèm theo công văn số 5043/BTC-ĐT ngày 16 tháng 4 năm 2012)
Đơn vị: Triệu đồng
STT | Đơn vị báo cáo | Dự án đã phê duyệt quyết toán | Dự án nộp báo cáo, chậm phê duyệt quyết toán | Dự án hoàn thành chậm nộp báo cáo quyết toán | |||||||||||||
Số dự án, công trình | Tổng giá trị đề nghị quyết toán | Tổng giá trị quyết toán được phê duyệt | Giảm so với giá trị đề nghị quyết toán | Chậm từ 7 đến 24 tháng | Chậm trên 24 tháng | Chậm từ 7 đến 24 tháng | Chậm trên 24 tháng | ||||||||||
Số dự án | Tổng mức đầu tư | Tổng đề nghị quyết toán | Số dự án | Tổng mức đầu tư | Tổng đề nghị quyết toán | Số dự án | Tổng mức đầu tư | Tổng vốn đã thanh toán | Số dự án | Tổng mức đầu tư | Tổng vốn đã thanh toán | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6)=(4)-(5) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) |
| Tổng số | 1.099 | 22.678.548 | 22.568.221 | 158.360 | 366 | 22.857.913 | 22.790.871 | 97 | 15.053.736 | 13.374.818 | 367 | 20.891.188 | 18.980.604 | 131 | 16.095.469 | 12.558.395 |
| - Nhóm A | 13 | 7.252.470 | 7.243.058 | 9.412 | 28 | 12.893.676 | 12.607.109 | 12 | 12.139.046 | 11.181.578 | 10 | 10.008.008 | 11.028.884 | 9 | 8.727.675 | 7.331.730 |
| - Nhóm B | 127 | 8.612.407 | 8.573.195 | 39.212 | 91 | 7.045.682 | 6.872.898 | 22 | 2.653.652 | 1.989.226 | 71 | 8.548.179 | 6.155.573 | 34 | 6.717.551 | 4.677.956 |
| - Nhóm C | 959 | 6.813.671 | 6.751.968 | 109.736 | 247 | 2.918.555 | 3.310.864 | 63 | 261.038 | 204.014 | 286 | 2.335.001 | 1.796.147 | 88 | 650.243 | 548.709 |
1 | Bộ Quốc phòng | 188 | 3.265.467 | 3.243.661 | 21.806 | 145 | 8.852.468 | 7.779.926 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A | 3 | 605.093 | 604.806 | 287 | 11 | 5.799.534 | 4.738.799 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 8 | 756.013 | 754.933 | 1.080 | 11 | 864.531 | 864.531 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 177 | 1.904.361 | 1.883.922 | 20.439 | 123 | 2.188.403 | 2.176.596 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | NHPT VN | 5 | 38.294 | 38.077 | 217 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 5 | 38.294 | 38.077 | 217 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Bộ Công an | 179 | 1.418.948 | 1.395.915 | 23.033 | 37 | 5.342.373 | 5.326.349 |
|
|
| 69 | 1.269.075 | 951.806 |
|
|
|
| - Nhóm A | 1 | 126.282 | 126.282 |
| 12 | 3.972.502 | 3.972.502 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 26 | 584.119 | 577.913 | 6.206 | 15 | 1.315.000 | 1.309.642 |
|
|
| 18 | 555.075 | 416.306 |
|
|
|
| - Nhóm C | 152 | 708.547 | 691.720 | 16.827 | 10 | 54.871 | 44.205 |
|
|
| 51 | 714.000 | 535.500 |
|
|
|
4 | Bộ LĐ, TB & XH | 10 | 132.021 | 130.253 | 1.768 |
|
|
|
|
|
| 4 | 65.450 | 60.688 | 1 | 8.064 | 6.321 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 3 | 72.399 | 71.740 | 659 |
|
|
|
|
|
| 2 | 49.000 | 46.430 |
|
|
|
| - Nhóm C | 7 | 59.622 | 58.513 | 1.109 |
|
|
|
|
|
| 2 | 16.450 | 14.258 | 1 | 8.064 | 6.321 |
5 | Bộ NN&PTNT | 141 | 6.040.953 | 6.015.796 | 25.157 | 1 | 20.674 | 20.369 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A | 1 | 2.261.517 | 2.261.514 | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 24 | 2.560.246 | 2.548.210 | 12.036 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 116 | 1.219.190 | 1.206.072 | 13.118 | 1 | 20.674 | 20.369 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Bộ VH, TT&DL | 26 | 417.364 | 412.432 | 4.932 | 6 |
| 1.723.310 |
|
|
| 9 |
|
|
|
|
|
| - Nhóm A | 1 | 162.586 | 158.792 | 3.794 | 1 |
| 1.282.189 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 4 | 177.754 | 177.362 | 392 | 5 |
| 441.121 |
|
|
| 4 |
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 21 | 77.024 | 76.278 | 746 |
|
|
|
|
|
| 5 |
|
|
|
|
|
7 | NHNN | 47 | 93.266 | 90.819 | 2.447 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 47 | 93.266 | 90.819 | 2.447 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Thanh tra CP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 215.000 | 213.344 |
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 215.000 | 213.344 |
|
|
|
9 | Bộ Công Thương | 7 | 104.058 | 103.270 | 788 | 5 | 360.704 | 348.394 | 2 | 41.024 | 39.488 | 5 | 337.241 | 265.484 |
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
| 1 | 100.466 | 95.109 |
|
|
| 1 | 223.245 | 171.138 |
|
|
|
| - Nhóm B | 7 | 104.058 | 103.270 | 788 | 3 | 254.238 | 248.185 | 1 | 29.131 | 27.864 | 3 | 107.409 | 88.119 |
|
|
|
| - Nhóm C |
|
|
|
| 1 | 6.000 | 5.100 | 1 | 11.893 | 11.624 | 1 | 6.587 | 6.227 |
|
|
|
10 | Bộ GTVT | 64 | 6.794.919 | 6.785.134 | 9.785 | 46 | 7.383.182 | 6.054.249 | 31 | 13.470.910 | 11.867.700 | 37 | 16.361.717 | 15.493.021 | 39 | 15.100.294 | 11.741.153 |
| - Nhóm A | 7 | 4.096.992 | 4.091.664 | 5.328 | 3 | 3.021.174 | 2.518.510 | 10 | 10.999.012 | 10.098.349 | 8 | 9.681.099 | 10.857.746 | 8 | 8.718.058 | 7.322.230 |
| - Nhóm B | 17 | 1.951.073 | 1.947.797 | 3.276 | 29 | 3.893.374 | 3.140.117 | 13 | 2.324.343 | 1.670.397 | 24 | 6.570.746 | 4.548.480 | 16 | 6.006.791 | 4.082.372 |
| - Nhóm C | 40 | 746.854 | 745.673 | 1.181 | 14 | 468.634 | 395.622 | 8 | 147.555 | 98.954 | 5 | 109.872 | 86.795 | 15 | 375.445 | 336.551 |
11 | Bộ GD-ĐT | 3 | 29.754 | 27.137 | 2.617 | 25 | 556.936 | 487.321 | 8 | 119.158 | 105.745 | 12 | 422.812 | 153.949 | 28 | 330.199 | 223.068 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 103.664 |
| 1 | 9.617 | 9.500 |
| - Nhóm B | 1 | 16.352 | 16.194 | 158 | 18 | 508.789 | 447.089 | 3 | 95.511 | 92.587 | 8 | 297.350 | 152.889 | 13 | 273.530 | 200.882 |
| - Nhóm C | 2 | 13.402 | 10.943 | 2.459 | 7 | 48.147 | 40.232 | 5 | 23.647 | 13.158 | 3 | 21.798 | 1.060 | 14 | 47.052 | 12.686 |
12 | Bộ Tư pháp | 57 | 141.815 | 136.308 | 5.507 |
|
|
|
|
|
| 46 | 184.919 | 157.180 | 15 | 26.236 | 23.600 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 57 | 141.815 | 136.308 | 5.507 |
|
|
|
|
|
| 46 | 184.919 | 157.180 | 15 | 26.236 | 23.600 |
13 | Bộ TN và MT | 28 | 197.966 | 197.437 | 529 | 4 | 38.302 | 38.203 |
|
|
| 10 | 43.411 | 72.873 |
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 1 | 21.518 | 21.423 | 95 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 27 | 176.448 | 176.014 | 434 | 4 | 38.302 | 38.203 |
|
|
| 10 | 43.411 | 42.873 |
|
|
|
14 | Bộ Y tế | 8 | 808.731 | 797.643 | 11.088 | 2 | 75.753 | 73.718 | 3 | 1.160.234 | 1.103.227 | 2 | 37.201 | 22.827 | 3 | 372.055 | 332.565 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
| 2 | 1.140.034 | 1.083.229 |
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 7 | 795.406 | 784.340 | 11.066 | 1 | 66.788 | 66.788 | 1 | 20.200 | 19.998 |
|
|
| 3 | 372.055 | 332.565 |
| - Nhóm C | 1 | 13.325 | 13.303 | 22 | 1 | 8.965 | 6.930 |
|
|
| 2 | 37.201 | 22.827 |
|
|
|
15 | Bộ Xây dựng | 4 | 116.881 | 116.436 | 445 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 4 | 116.881 | 116.436 | 445 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 | Bộ TT và TThông | 20 | 248.228 | 248.228 |
| 4 | 51.780 | 42.370 | 2 | 45.643 | 44.693 | 6 | 190.756 | 170.167 | 5 | 76.648 | 70.958 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 2 | 50.211 | 50.211 |
|
|
|
| 2 | 45.643 | 44.693 | 1 | 120.967 | 112.692 | 2 | 65.175 | 62.137 |
| - Nhóm C | 18 | 198.017 | 198.017 |
| 4 | 51.780 | 42.370 |
|
|
| 5 | 69.789 | 57.475 | 3 | 11.473 | 8.821 |
17 | Bộ Tài chính | 95 | 628.555 | 600.804 | 27.751 | 77 |
| 723.422 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
| 7 |
| 214.145 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 95 | 628.555 | 600.804 | 27.751 | 70 |
| 509.277 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 | Bộ KH&CN | 2 | 30.873 | 30.783 |
|
|
|
| 2 | 138.824 | 133.687 |
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 2 | 30.873 | 30.783 |
|
|
|
| 2 | 138.824 | 133.687 |
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 | Bộ Ngoại giao | 7 | 245.857 | 245.857 |
|
|
|
|
|
|
| 8 | 733.704 | 687.020 |
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 7 | 245.857 | 245.857 |
|
|
|
|
|
|
| 8 | 733.704 | 687.020 |
|
|
|
| - Nhóm C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 | Bộ Nội vụ | 3 | 572.396 | 570.920 | 1.476 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 2 | 561.288 | 559.938 | 1.350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 1 | 11.108 | 10.982 | 126 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 | Bộ KH&ĐT | 14 | 66.655 | 66.538 | 117 |
|
|
|
|
|
| 6 | 70.378 | 56.241 | 1 | 5.764 | 5.758 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 1 | 24.833 | 24.744 | 89 |
|
|
|
|
|
| 1 | 29.261 | 28.038 |
|
|
|
| - Nhóm C | 13 | 41.822 | 41.794 | 28 |
|
|
|
|
|
| 5 | 41.117 | 28.203 | 1 | 5.764 | 5.758 |
22 | Văn phòng CP | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 | Đài TH VN | 8 | 108.314 | 108.314 |
|
|
|
|
|
|
| 2 | 26.765 | 23.615 |
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 1 | 18.628 | 18.628 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 7 | 89.686 | 89.686 |
|
|
|
|
|
|
| 2 | 26.765 | 23.615 |
|
|
|
24 | Ban Quản lý Lăng | 5 | 91.932 | 91.932 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 1 | 65.337 | 65.337 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 4 | 26.595 | 26.595 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 | Viện KHCN VN | 2 |
| 48.033 |
| 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 2 |
| 48.033 |
| 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 | Viện KHXH VN | 1 | 36.117 | 36.116 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 1 | 36.117 | 36.116 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27 | Đài Tiếng nói VN | 4 | 138.953 | 138.803 | 150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 3 | 124.880 | 127.730 | 150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 1 | 14.073 | 14.073 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28 | BHXH VN | 76 | 207.732 | 202.700 | 5.032 | 7 | 84.510 | 84.150 | 49 | 77.943 | 80.278 | 21 | 240.310 | 179.819 | 11 | 43.401 | 36.359 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
| 1 | 61.431 | 61.564 |
|
|
| 1 | 43.767 | 35.329 |
|
|
|
| - Nhóm C | 76 | 207.732 | 202.700 | 5.032 | 6 | 23.079 | 22.586 | 49 | 77.943 | 80.278 | 20 | 196.543 | 144.490 | 11 | 43.401 | 36.359 |
29 | Tổng LĐ LĐ VN | 4 | 97.966 | 97.644 | 322 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 2 | 77.639 | 77.370 | 269 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 2 | 20327 | 20.274 | 53 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 | TƯ ĐTNCS HCM | 5 | 36.484 | 36.484 |
|
|
|
|
|
|
| 1 | 16.765 | 16.200 |
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 1 | 22.323 | 22.323 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 4 | 14.161 | 14.61 |
|
|
|
|
|
|
| 1 | 16.765 | 16.200 |
|
|
|
31 | Hội LH PN VN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 3 | 132.628 |
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 3 | 132.628 |
|
|
|
|
32 | Viện KSND TC | 44 | 92.240 | 91.219 | 1.021 | 4 | 9.700 | 9.374 |
|
|
| 98 | 297.671 | 268.491 | 6 | 27.033 | 26.077 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 44 | 92.240 | 91.219 | 1.021 | 4 | 9.700 | 9.374 |
|
|
| 98 | 297.671 | 268.491 | 6 | 27.033 | 26.077 |
33 | Hội ND VN | 3 | 139.779 | 139.818 | -39 |
|
|
|
|
|
| 3 | 57.500 | 56.870 | 1 | 4.539 | 4.539 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 1 | 117.695 | 117.734 | -39 |
|
|
|
|
|
| 1 | 40.900 | 40.270 |
|
|
|
| - Nhóm C | 2 | 22.084 | 22.084 |
|
|
|
|
|
|
| 2 | 16.600 | 16.600 | 1 | 4.539 | 4.539 |
34 | Tòa án NDTC | 38 | 255.123 | 243.904 | 11.219 |
|
|
|
|
|
| 24 | 187.885 | 161.009 | 21 | 101.236 | 87.997 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 38 | 255.123 | 243.904 | 11.219 |
|
|
|
|
|
| 24 | 187.885 | 161.009 | 21 | 101.236 | 87.997 |
35 | VP Quốc hội | 1 | 80.907 | 79.716 | 1.191 | 1 | 81.531 | 79.716 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 1 | 80.907 | 79.716 | 1.191 | 1 | 81.531 | 79.716 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG HỢP
THỰC HIỆN QUYẾT TOÁN DỰ ÁN HOÀN THÀNH NĂM 2011
(NGUỒN VỐN NHÀ NƯỚC DO CÁC BỘ, NGÀNH, ĐỊA PHƯƠNG, TẬP ĐOÀN VÀ TỔNG CÔNG TY QUẢN LÝ)
(Kèm theo công văn số 5043/BTC-ĐT ngày 16 tháng 4 năm 2012)
Đơn vị: Triệu đồng
STT | Đơn vị báo cáo | Dự án đã phê duyệt quyết toán | Dự án nộp báo cáo, chậm phê duyệt quyết toán | Dự án hoàn thành chậm nộp báo cáo quyết toán | |||||||||||||
Số dự án, công trình | Tổng giá trị đề nghị quyết toán | Tổng giá trị quyết toán được phê duyệt | Giảm so với giá trị đề nghị quyết toán | Chậm từ 7 đến 24 tháng | Chậm trên 24 tháng | Chậm từ 7 đến 24 tháng | Chậm trên 24 tháng | ||||||||||
Số dự án | Tổng mức đầu tư | Tổng đề nghị quyết toán | Số dự án | Tổng mức đầu tư | Tổng đề nghị quyết toán | Số dự án | Tổng mức đầu tư | Tổng vốn đã thanh toán | Số dự án | Tổng mức đầu tư | Tổng vốn đã thanh toán | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6)=(4)-(5) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) |
| Cả nước | 47.741 | 158.911.356 | 157.159.570 | 1.799.819 | 2.618 | 35.093.371 | 35.648.422 | 542 | 18.572.553 | 19.828.680 | 8.761 | 62.133.878 | 47.372.528 | 3.088 | 40.091.318 | 30.060.512 |
| - Nhóm A | 54 | 41.085.165 | 40.854.271 | 230.894 | 31 | 17.799.423 | 17.553.347 | 13 | 12.139.046 | 14.393.204 | 14 | 14.739.748 | 15.307.445 | 12 | 14.337.117 | 11.852.020 |
| - Nhóm B | 1.011 | 36.587.940 | 36.317.946 | 269.994 | 128 | 10.867.480 | 10.855.370 | 37 | 5.501.435 | 4.366.881 | 221. | 21.373.930 | 13.600.726 | 113 | 17.879.893 | 12.731.766 |
| - Nhóm C | 46.676 | 81.238.251 | 79.987.353 | 1.298.931 | 2.459 | 6.426.468 | 7.239.705 | 492 | 932.072 | 1.068.595 | 8.526 | 26.020.200 | 18.464.357 | 2.963 | 7.874.308 | 5.476.726 |
I | Khối CQ TƯ | 1.099 | 22.678.548 | 22.568.221 | 158.360 | 366 | 22.857.913 | 22.790.871 | 97 | 15.053.736 | 13.374.818 | 367 | 20.891.188 | 18.980.604 | 131 | 16.095.469 | 12.558.395 |
| - Nhóm A | 13 | 7.252.470 | 7.243.058 | 9.412 | 28 | 12.893.676 | 12.607.109 | 12 | 12.139.046 | 11.181.578 | 10 | 10.008.008 | 11.028.884 | 9 | 8.727.675 | 7.331.730 |
| - Nhóm B | 127 | 8.612.407 | 8.573.195 | 39.212 | 91 | 7.045.682 | 6.872.898 | 22 | 2.653.652 | 1.989.226 | 71 | 8.548.179 | 6.155.573 | 34 | 6.717.551 | 4.677.956 |
| - Nhóm C | 959 | 6.813.671 | 6.751.968 | 109.736 | 247 | 2.918.555 | 3.310.864 | 63 | 261.038 | 204.014 | 286 | 2.335.001 | 1.796.147 | 88 | 650.243 | 548.709 |
II | Khối ĐP | 36.139 | 71.725.694 | 70.438.062 | 1.287.632 | 2.100 | 3.932.227 | 3.646.807 | 354 | 1.203.589 | 371.740 | 7.922 | 31.977.366 | 20.850.761 | 2.773 | 8.814.080 | 5.129.565 |
| - Nhóm A | 25 | 594.625 | 587.928 | 6.697 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 488.113 | 385.574 | 0 | 0 | 0 |
| - Nhóm B | 693 | 14.926.362 | 14.716.987 | 209.375 | 9 | 910.515 | 329.584 | 4 | 682.063 | 0 | 117 | 9.012.634 | 4.476.508 | 39 | 2.668.769 | 1.047.255 |
| - Nhóm C | 35.421 | 56.204.707 | 55.133.147 | 1.071.560 | 2.091 | 3.021.712 | 3.317.223 | 350 | 521.526 | 371.740 | 7.803 | 22.476.619 | 15.988.679 | 2.734 | 6.145.311 | 4.082.310 |
III | Tập đoàn, TCT | 10.503 | 64.507.114 | 64.153.287 | 353.827 | 152 | 8.303.231 | 9.210.744 | 91 | 2.315.228 | 6.082.122 | 472 | 9.265.324 | 7.541.163 | 184 | 15.181.769 | 12.372.552 |
| - Nhóm A | 16 | 33.238.070 | 33.023.285 | 214.785 | 3 | 4.905.747 | 4.946.238 | 1 | 0 | 3.211.626 | 2 | 4.243.627 | 3.892.987 | 3 | 5.609.442 | 4.520.290 |
| - Nhóm B | 191 | 13.049.171 | 13.027.764 | 21.407 | 28 | 2.911.283 | 3.652.888 | 11 | 2.165.720 | 2.377.655 | 33 | 3.813.117 | 2.968.645 | 40 | 8.493.573 | 7.006.555 |
| - Nhóm C | 10.296 | 18.219.873 | 18.102.238 | 117.635 | 121 | 486.201 | 611.618 | 79 | 149.508 | 492.841 | 437 | 1.208.580 | 679.531 | 141 | 1.078.754 | 845.707 |
TỔNG HỢP
THỰC HIỆN QUYẾT TOÁN DỰ ÁN HOÀN THÀNH NĂM 2011
CÁC ĐỊA PHƯƠNG
(Kèm theo công văn số 5043/BTC-ĐT ngày 16 tháng 4 năm 2012)
Đơn vị: Triệu đồng
STT | Đơn vị báo cáo | Dự án đã phê duyệt quyết toán | Dự án nộp báo cáo, chậm phê duyệt quyết toán | Dự án hoàn thành chậm nộp báo cáo quyết toán | |||||||||||||
Số dự án, công trình | Tổng giá trị đề nghị quyết toán | Tổng giá trị quyết toán được phê duyệt | Giảm so với giá trị đề nghị quyết toán | Chậm từ 7 đến 24 tháng | Chậm trên 24 tháng | Chậm từ 7 đến 24 tháng | Chậm trên 24 tháng | ||||||||||
Số dự án | Tổng mức đầu tư | Tổng đề nghị quyết toán | Số dự án | Tổng mức đầu tư | Tổng đề nghị quyết toán | Số dự án | Tổng mức đầu tư | Tổng vốn đã thanh toán | Số dự án | Tổng mức đầu tư | Tổng vốn đã thanh toán | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6)=(4)-(5) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) |
| Tổng số | 36.139 | 71.725.694 | 70.438.062 | 1.287.632 | 2.100 | 3.932.227 | 3.646.807 | 354 | 1.203.589 | 371.740 | 7.922 | 31.977.366 | 20.850.761 | 2.773 | 8.814.080 | 5.129.565 |
| - Nhóm A | 25 | 594.625 | 587.925 | 6.697 |
|
|
|
|
|
| 2 | 488.113 | 385.574 |
|
|
|
| - Nhóm B | 693 | 14.926.362 | 14.716.987 | 209.375 | 9 | 910.515 | 329.584 | 4 | 682.063 |
| 117 | 9.012.634 | 4.476.508 | 39 | 2.668.769 | 1.047.255 |
| - Nhóm C | 35.421 | 56.204.707 | 55.133.147 | 1.071.560 | 2.091 | 3.021.712 | 3.317.223 | 350 | 521.526 | 371.740 | 7.803 | 22.476.619 | 15.988.679 | 2.734 | 6.145.311 | 4.082.310 |
1 | Hải Dương | 187 | 931.234 | 911.090 | 20.144 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 187 | 931.234 | 911.090 | 20.144 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Sơn la | 810 | 1.039.116 | 1.037.556 | 1.560 | 150 | 129.428 | 123.751 |
|
|
| 376 | 824.384 |
| 8 | 716.784 |
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 25.242 |
|
|
|
|
| - Nhóm C | 810 | 1.039.116 | 1.037.556 | 1.560 | 150 | 129.428 | 123.751 |
|
|
| 375 | 799.142 |
| 8 | 716.784 |
|
3 | Ninh Bình | 77 | 347.241 | 344.789 | 2.452 | 10 |
| 35.950 |
|
|
| 19 | 231.028 | 168.071 |
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 4 | 87.951 | 87.371 | 580 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 73 | 259.290 | 257.418 | 1.872 | 10 |
| 35.950 |
|
|
| 19 | 231.028 | 168.071 |
|
|
|
4 | Thái Bình | 385 | 573.517 | 560.820 | 12.697 | 9 | 38.709 | 32.848 |
|
|
| 85 | 757.471 | 514.061 | 55 | 218.763 | 138.889 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 4 | 124.578 | 123.221 | 1.357 |
|
|
|
|
|
| 6 | 382.662 | 238.676 | 2 | 35.227 | 21.373 |
| - Nhóm C | 381 | 448.939 | 437.599 | 11.340 | 9 | 38.709 | 32.848 |
|
|
| 79 | 374.809 | 275.385 | 53 | 183.536 | 117.516 |
5 | Lai Châu | 727 | 821.360 | 809.359 | 12.001 |
|
|
|
|
|
| 748 | 4.780.383 | 4.569.880 |
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 15 | 1.628.405 | 1.501.000 |
|
|
|
| - Nhóm C | 727 | 821.360 | 809.359 | 12.001 |
|
|
|
|
|
| 733 | 3.151.978 | 3.068.880 |
|
|
|
6 | Quảng Trị | 132 | 809.603 | 809.210 | 393 |
|
|
|
|
|
| 2 | 6.956 | 6.811 |
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 4 | 373.303 | 372.910 | 393 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 128 | 436.300 | 436.300 |
|
|
|
|
|
|
| 2 | 6.956 | 6.811 |
|
|
|
7 | Quảng Bình | 205 | 1.009.912 | 1.004.886 | 5.026 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 4 | 283.216 | 281.999 | 1.217 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 201 | 726.696 | 722.887 | 3.809 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Hà Nội | 725 | 3.397.296 | 3.323.521 | 73.775 |
|
|
|
|
|
| 38 | 1.084.355 | 891.854 |
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 381.000 | 317.000 |
|
|
|
| - Nhóm B | 13 | 440.597 | 437.811 | 2.786 |
|
|
|
|
|
| 5 | 208.015 | 157.090 |
|
|
|
| - Nhóm C | 712 | 2.956.699 | 2.885.710 | 70.989 |
|
|
|
|
|
| 32 | 495.340 | 417.764 |
|
|
|
9 | Bắc Giang | 785 | 1.011.106 | 998.997 | 12.109 | 42 | 33.871 | 29.252 | 70 | 30.887 | 28.705 | 201 | 631.095 | 542.762 | 73 | 45.855 | 35.261 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 157.938 | 138.586 |
|
|
|
| - Nhóm C | 785 | 1.011.106 | 998.997 | 12.109 | 42 | 33.871 | 29.252 | 70 | 30.887 | 28.705 | 200 | 473.157 | 404.176 | 73 | 45.855 | 35.261 |
10 | Thanh Hóa | 1.434 | 3.075.105 | 2.969.165 | 105.940 | 28 | 28.205 | 7.295 | 2 | 3.258 | 2.395 | 343 | 716.316 | 500.835 | 46 | 164.252 | 109.105 |
| - Nhóm A | 2 | 15.908 | 14.783 | 1.125 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 19 | 370.746 | 365.438 | 5.308 |
|
|
|
|
|
| 3 | 107.743 | 56.200 | 1 | 29.854 | 10.030 |
| - Nhóm C | 1.413 | 2.688.451 | 2.588.944 | 99.507 | 28 | 28.205 | 7.295 | 2 | 3.258 | 2.395 | 340 | 608.573 | 444.635 | 45 | 134.398 | 99.075 |
11 | Lạng Sơn | 186 | 708.222 | 694.388 | 13.834 |
|
|
|
|
|
| 15 | 78.000 |
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 3 | 122.351 | 120.116 | 2.235 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 183 | 585.871 | 574.272 | 11.599 |
|
|
|
|
|
| 15 | 78.000 |
|
|
|
|
12 | Nghệ An | 2.044 | 2.494.576 | 2.383.015 | 111.561 |
|
|
|
|
|
| 174 | 112.662 | 104.288 | 3 | 652 | 595 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 2.044 | 2.494.576 | 2.383.015 | 111.561 |
|
|
|
|
|
| 174 | 112.662 | 104.288 | 3 | 652 | 595 |
13 | Phú Thọ | 785 | 1.145.312 | 1.123.333 | 21.979 | 10 | 5.124 | 5.130 | 2 | 1.384 | 1.384 | 285 | 370.990 | 293.746 | 207 | 194.079 | 165.736 |
| - Nhóm A | 14 | 19.255 | 19.026 | 229 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 8 | 7.694 | 7.539 | 155 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 763 | 1.118.363 | 1.096.768 | 21.595 | 10 | 5.124 | 5.130 | 2 | 1.384 | 1.384 | 285 | 370.990 | 293.746 | 207 | 194.079 | 165.736 |
14 | Hà Nam | 212 | 877.026 | 870.436 | 6.590 | 2 | 7.512 | 6.132 |
|
|
| 69 | 302.703 | 155.848 | 15 | 45.117 | 39.900 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 7 | 307.002 | 306.035 | 967 |
|
|
|
|
|
| 1 | 79.420 | 13.562 |
|
|
|
| - Nhóm C | 205 | 570.024 | 564.401 | 5.623 | 2 | 7.512 | 6.132 |
|
|
| 68 | 223.283 | 142.286 | 15 | 45.117 | 39.900 |
15 | Thừa T Huế | 1.153 | 2.052.822 | 2.031.828 | 20.994 | 40 | 21.592 | 14.087 | 4 | 3.123 | 2.448 |
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 7 | 325.965 | 324.977 | 988 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 1.146 | 1.726.857 | 1.706.851 | 20.006 | 40 | 21.592 | 14.087 | 4 | 3.123 | 2.448 |
|
|
|
|
|
|
16 | Quảng Ninh | 1.240 | 2.545.425 | 2.503.613 | 41.812 | 39 | 53.387 | 46.015 | 18 | 25.744 | 24.286 | 317 | 1.176.413 | 856.495 | 23 | 13.713 | 12.748 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 8 | 452.572 | 446.215 | 6.357 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 1.232 | 2.092.853 | 2.057.398 | 35.455 | 39 | 53.387 | 46.015 | 18 | 25.744 | 24.286 | 317 | 1.176.413 | 856.495 | 23 | 13.713 | 12.748 |
17 | Thái Nguyên | 207 | 784.393 | 771.800 | 12.593 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A | 5 | 18.011 | 14.441 | 3.570 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 9 | 94.232 | 93.914 | 318 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 193 | 672.150 | 663.445 | 8.705 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 | Điện Biên | 425 | 477.237 | 475.468 | 1.769 | 48 | 152.651 | 142.041 |
|
|
| 230 | 724.205 | 586.335 | 276 | 863.850 | 809.848 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 5 | 111.593 | 111.048 | 545 | 1 | 8.136 | 7.759 |
|
|
| 1 | 61.161 | 42.494 | 1 | 7.900 | 7.396 |
| - Nhóm C | 420 | 365.644 | 364.420 | 1.224 | 47 | 144.515 | 134.282 |
|
|
| 229 | 663.044 | 543.841 | 275 | 855.950 | 802.452 |
19 | Lào Cai | 812 | 1.221.109 | 1.191.533 | 29.576 | 56 | 69.597 | 65.909 |
|
|
| 159 | 1.256.246 | 1.001.196 |
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 11 | 883.706 | 692.505 |
|
|
|
| - Nhóm C | 812 | 1.221.109 | 1.191.533 | 29.576 | 56 | 69.597 | 65.909 |
|
|
| 148 | 372.540 | 308.691 |
|
|
|
20 | Hòa Bình | 143 | 462.292 | 459.648 | 2.664 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 1 | 91.114 | 91.798 | 316 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 142 | 370.178 | 367.850 | 2.328 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 | Vĩnh Phúc | 475 | 1.520.246 | 1.418.414 | 101.832 | 59 |
| 134.006 |
|
|
| 368 | 601.161 | 284.235 | 113 | 163.724 | 135.406 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 35 | 602.445 | 551.534 | 50.911 | 1 |
| 69.519 |
|
|
| 2 | 119.185 |
| 1 | 76.323 | 67.155 |
| - Nhóm C | 440 | 917.801 | 866.880 | 50.921 | 58 |
| 64.487 |
|
|
| 366 | 481.976 | 284.235 | 112 | 87.401 | 68.251 |
22 | Hà Tĩnh | 587 | 1.868.038 | 1.798.10 | 69.848 |
|
|
|
|
|
| 174 | 627.076 | 374.323 | 11 | 6.750 | 4.441 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 15 | 536.394 | 531.967 | 4.427 |
|
|
|
|
|
| 3 | 256.100 | 91.376 |
|
|
|
| - Nhóm C | 572 | 1.331.644 | 1.266.223 | 65.421 |
|
|
|
|
|
| 171 | 370.976 | 282.947 | 11 | 6.750 | 4.441 |
23 | Nam Định | 163 | 1.176.280 | 1.167.734 | 8.546 | 3 | 35.289 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 13 | 277.718 | 277.435 | 283 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 150 | 898.562 | 890.299 | 8.263 | 2 | 35.289 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 | Yên Bái | 86 | 193.107 | 192.266 | 841 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 86 | 193.107 | 192.266 | 841 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 | Hưng Yên | 86 | 412.272 | 410.798 | 1.474 |
|
|
|
|
|
| 3 |
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 86 | 412.272 | 410.798 | 1.474 |
|
|
|
|
|
| 3 |
|
|
|
|
|
26 | Hà Giang | 426 | 1.297.724 | 1.263.635 | 34.089 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 426 | 1.297.724 | 1.263.635 | 34.089 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27 | Hải Phòng | 20 | 206.822 | 185.830 | 20.992 |
|
|
|
|
|
| 52 | 1.136.542 | 502.223 | 2 | 182.271 | 144.414 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5 | 223.470 | 95.160 | 2 | 182.271 | 144.414 |
| - Nhóm C | 20 | 206.822 | 185.830 | 20.992 |
|
|
|
|
|
| 47 | 913.072 | 407.063 |
|
|
|
28 | Tuyên Quang | 580 | 832.700 | 815.334 | 17.366 |
|
|
|
|
|
| 59 |
| 69.806 |
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 2 | 59.842 | 59.842 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 578 | 772.858 | 755.492 | 17.366 |
|
|
|
|
|
| 59 |
| 69.806 |
|
|
|
29 | Bắc Ninh | 179 | 1.165.215 | 1.157.029 | 8.186 |
|
|
|
|
|
| 17 | 135.556 | 56.602 |
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 19 | 424.311 | 421.583 | 2.728 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 160 | 740.904 | 735.446 | 5.458 |
|
|
|
|
|
| 17 | 135.556 | 56.602 |
|
|
|
30 | Bắc Kạn | 144 | 433.193 | 422.045 | 11.148 | 11 |
| 32.949 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 1 | 59.634 | 58.866 | 768 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 143 | 373.559 | 363.179 | 10.380 | 11 |
| 32.949 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31 | Cao Bằng | 251 | 577.889 | 572.448 | 5.441 | 144 | 863.309 | 574.921 | 45 | 208.645 | 112.238 | 378 | 1.626.335 | 681.807 | 31 | 11.243 | 10.603 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
| 1 | 67.570 | 58.472 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 251 | 577.889 | 572.448 | 5.441 | 143 | 795.739 | 516.449 | 45 | 208.645 | 112.238 | 378 | 1.626.335 | 681.807 | 31 | 11.243 | 10.603 |
32 | Tiền Giang | 711 | 1.130.230 | 1.126.140 | 4.090 | 163 |
| 737.883 | 5 | 34.074 | 30.382 | 18 | 150.959 | 111.599 | 6 | 201.714 | 163.421 |
| - Nhóm A | 1 | 156.942 | 156.893 | 49 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 1 | 20.170 | 20.130 | 40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 55.393 | 49.861 |
| - Nhóm C | 709 | 953.118 | 949.117 | 4.001 | 163 |
| 737.883 | 5 | 34.074 | 30.382 | 18 | 150.959 | 111.599 | 5 | 146.321 | 113.560 |
33 | Bình Định | 859 | 1.322.287 | 1.318.189 | 4.098 | 40 | 43.187 | 33.975 | 5 | 4.627 | 3.650 | 204 | 239.000 | 191.371 | 250 | 111.036 | 81.406 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 5 | 207.712 | 207.339 | 373 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 854 | 1.114.575 | 1.110.850 | 3.725 | 40 | 43.187 | 33.975 | 5 | 4.627 | 3.650 | 204 | 239.000 | 191.371 | 250 | 111.036 | 81.406 |
34 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 563 | 2.594.306 | 2.538.948 | 55.358 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A | 1 | 122.738 | 122.738 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 5 | 539.602 | 537.366 | 2.236 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 557 | 1.931.966 | 1.878.844 | 53.122 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35 | Kiên Giang | 1.404 | 1.755.446 | 1.742.336 | 13.110 | 73 | 54.345 | 170.042 | 13 | 935 | 1.650 | 228 | 2.869.876 | 446.311 | 147 | 1.508.627 | 165.844 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 31 | 489.107 | 488.036 | 1.071 |
|
|
|
|
|
| 19 | 2.493.707 | 256.976 | 14 | 1.140.866 | 46.865 |
| - Nhóm C | 1.373 | 1.266.339 | 1.254.300 | 12.039 | 73 | 54.345 | 170.042 | 13 | 935 | 1.650 | 209 | 376.169 | 189.335 | 133 | 367.761 | 118.979 |
36 | Ninh Thuận | 473 | 930.997 | 917.221 | 13.776 | 56 | 33.549 | 31.636 | 8 | 2.460 | 2.284 | 87 | 163.316 | 124.936 | 32 | 295.558 | 265.128 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 2 | 391.041 | 379.656 | 11.385 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 104.375 | 95.605 |
| - Nhóm C | 471 | 539.956 | 537.565 | 2.391 | 56 | 33.549 | 31.636 | 8 | 2.460 | 2.284 | 87 | 163.316 | 124.936 | 31 | 191.183 | 169.523 |
37 | Bến Tre | 103 | 243.754 | 242.880 | 874 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 1 | 54.841 | 54.841 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 102 | 188.913 | 188.039 | 874 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38 | Long An | 190 | 467.400 | 463.934 | 3.466 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 6 | 368.330 | 274.513 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 3 | 132.378 | 131.262 | 1.116 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 4 | 312.359 | 237.155 |
| - Nhóm C | 187 | 335.022 | 332.672 | 2.350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 | 55.971 | 37.358 |
39 | Bình Thuận | 820 | 908.435 | 870.287 | 38.148 | 11 | 9.076 | 8.467 |
|
|
| 61 | 723.689 | 416.710 | 19 | 205.525 | 49.375 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 46 | 144.429 | 129.398 | 15.031 |
|
|
|
|
|
| 1 | 97.212 | 83.320 | 1 | 36.487 | 5.883 |
| - Nhóm C | 774 | 764.006 | 740.889 | 23.117 | 11 | 9.076 | 8.467 |
|
|
| 60 | 626.477 | 333.390 | 18 | 169.038 | 43.492 |
40 | Gia Lai | 43 | 411.373 | 410.717 | 656 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 43 | 411.373 | 410.717 | 656 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41 | Đắk Lắk | 1.590 | 1.896.683 | 1.838.485 | 58.198 | 90 | 85.135 | 81.703 | 6 | 9.781 | 9.453 | 103 | 523.320 | 366.387 | 26 | 96.485 | 77.347 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 7 | 33.492 | 33.210 | 282 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 1.583 | 1.863.191 | 1.805.275 | 57.916 | 90 | 85.135 | 81.703 | 6 | 9.781 | 9.453 | 103 | 523.320 | 366.387 | 26 | 96.485 | 77.347 |
42 | Bình Phước | 648 | 829.851 | 801.450 | 28.401 | 44 | 62.861 | 7 |
|
|
| 22 | 24.557 | 20.625 |
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 5 | 33.752 | 33.449 | 303 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 643 | 796.099 | 768.001 | 28.098 | 44 | 62.861 | 7 |
|
|
| 22 | 24.557 | 20.625 |
|
|
|
43 | Quảng Ngãi | 880 | 1.367.916 | 1.359.544 | 8.372 | 22 | 24.186 | 22.082 | 16 | 7.088 | 5.877 | 121 | 225.861 | 154.697 | 98 | 160.302 | 136.076 |
| - Nhóm A | 1 | 247.485 | 246.313 | 1.172 |
|
|
|
|
|
| 1 | 107.113 | 68.574 |
|
|
|
| - Nhóm B | 8 | 189.870 | 189.702 | 168 |
|
|
|
|
|
| 11 | 54.245 | 46.627 | 1 | 34.226 | 33.545 |
| - Nhóm C | 871 | 930.561 | 923.529 | 7.032 | 22 | 24.186 | 22.082 | 16 | 7.088 | 5.877 | 109 | 64.503 | 39.496 | 97 | 126.076 | 102.531 |
44 | Đồng Tháp | 1.145 | 1.397.265 | 1.395.170 | 2.095 | 117 | 114.913 | 98.809 |
|
|
| 466 | 327.098 | 442.198 | 13 | 5.134 | 2.634 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 11 | 117.942 | 117.889 | 53 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 1.134 | 1.279.323 | 1.277.281 | 2.042 | 117 | 114.913 | 98.809 |
|
|
| 466 | 327.098 | 442.198 | 13 | 5.134 | 2.364 |
45 | Kon Tum | 612 | 1.303.832 | 1.303.797 | 35 | 98 | 147.417 | 106.307 | 40 | 9.905 | 7.664 | 342 | 914.004 | 474.071 | 229 | 824.273 | 522.034 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 5 | 590.856 | 590.856 |
|
|
|
|
|
|
| 1 | 72.343 | 69.854 | 2 | 367.919 | 176.162 |
| - Nhóm C | 607 | 712.976 | 712.941 | 35 | 98 | 147.417 | 106.307 | 40 | 9.905 | 7.664 | 341 | 841.661 | 404.217 | 227 | 456.354 | 345.872 |
46 | TP HCM | 1.459 | 5.632.636 | 5.548.230 | 84.406 | 116 | 358.685 | 288.726 | 9 |
| 27.181 | 242 | 1.292.585 | 633.035 | 50 | 714.544 | 519.840 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 88 | 2.951.861 | 2.896.481 | 55.380 | 1 | 192.533 | 75.165 |
|
|
| 3 | 138.796 |
|
|
|
|
| - Nhóm C | 1.371 | 2.680.775 | 2.651.749 | 29.026 | 115 | 166.152 | 213.561 | 9 |
| 27.181 | 239 | 1.153.789 | 633.035 | 50 | 714.544 | 519.840 |
47 | Cà Mau | 1.137 | 773.716 | 763.106 | 10.610 | 322 | 171.368 | 144.261 | 78 | 100.748 | 61.478 | 391 | 392.127 | 318.063 | 611 | 252.282 | 217.736 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 2 | 63.694 | 63.330 | 364 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 1.135 | 710.022 | 699.776 | 10.246 | 322 | 171.368 | 144.261 | 78 | 100.748 | 61.478 | 391 | 392.127 | 318.063 | 611 | 252.282 | 217.736 |
48 | Hậu Giang | 677 | 647.636 | 635.132 | 12.504 | 113 | 203.464 | 164.365 |
|
|
| 199 | 711.200 | 525.596 | 101 | 179.503 | 139.738 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 16 | 238.074 | 232.004 | 6.070 | 1 | 15.356 | 14.021 |
|
|
| 3 | 106.348 | 72.614 | 2 | 32.332 | 22.747 |
| - Nhóm C | 661 | 409.562 | 403.128 | 6.434 | 112 | 188.108 | 150.344 |
|
|
| 196 | 604.852 | 452.982 | 99 | 147.171 | 116.991 |
49 | Trà Vinh | 311 | 515.722 | 511.086 | 4.636 |
|
|
|
|
|
| 63 | 488.742 | 369.019 | 143 | 626.066 | 436.275 |
| - Nhóm A | 1 | 14.286 | 13.734 | 552 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 6 | 108.664 | 108.042 | 622 |
|
|
|
|
|
| 1 | 34.130 | 28.612 | 1 | 19.578 | 16.615 |
| - Nhóm C | 304 | 392.772 | 389.310 | 3.462 |
|
|
|
|
|
| 62 | 454.612 | 340.407 | 142 | 606.488 | 419.660 |
50 | Bình Dương | 467 | 1.415.626 | 1.388.591 | 27.035 | 5 | 32.675 | 28.739 |
|
|
| 25 | 362.713 | 274.813 |
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 35 | 603.905 | 596.789 | 7.116 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 342 | 811.721 | 791.802 | 19.919 | 5 | 32.675 | 28.739 |
|
|
| 25 | 362.713 | 274.813 |
|
|
|
51 | Đăk Nông | 364 | 484.226 | 470.837 | 13.389 | 28 | 93.193 | 89.709 |
|
|
| 73 | 342.318 | 322.146 | 4 | 5.103 | 3.439 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 364 | 484.226 | 470.837 | 13.389 | 28 | 93.193 | 89.709 |
|
|
| 73 | 342.318 | 322.146 | 4 | 5.103 | 3.439 |
52 | Phú Yên | 818 | 777.804 | 773.951 | 3.853 | 58 | 126.080 | 110.340 | 25 | 15.996 | 14.172 | 52 | 243.476 | 156.283 | 32 | 84.659 | 70.881 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 1 | 96.567 | 96.341 | 226 | 1 | 58.669 | 58.181 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 817 | 681.237 | 677.610 | 3.627 | 57 | 67.411 | 52.159 | 25 | 15.996 | 14.172 | 52 | 243.476 | 156.283 | 32 | 84.659 | 70.881 |
53 | Đà Nẵng | 771 | 2.214.553 | 2.188.620 | 25.933 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 119.957 | 828 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 177 | 1.523.706 | 1.508.162 | 15.544 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 119.957 | 828 |
| - Nhóm C | 594 | 690.847 | 680.458 | 10.389 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
54 | Tây Ninh | 586 | 698.696 | 685.186 | 13.510 | 13 | 32.214 | 24.629 | 1 | 60.692 | 36.493 | 440 | 1.286.043 | 910.930 | 4 | 42.239 | 34.037 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 1 | 15.594 | 15.592 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 585 | 683.102 | 669.594 | 13.508 | 13 | 32.214 | 24.629 | 1 | 60.692 | 36.493 | 440 | 1.286.043 | 910.930 | 4 | 42.239 | 34.037 |
55 | Vĩnh Long | 329 | 548.159 | 544.038 | 4.121 |
|
|
|
|
|
| 43 | 719.852 | 593.094 |
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 14 | 187.460 | 185.834 | 1.626 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 315 | 360.699 | 358.204 | 2.495 |
|
|
|
|
|
| 43 | 719.852 | 593.094 |
|
|
|
56 | Sóc Trăng | 103 | 425.616 | 421.935 | 3.681 | 28 | 194.299 | 170.203 |
|
|
| 14 | 105.418 | 86.239 | 40 | 212.619 | 200.817 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 3 | 122.515 | 121.229 | 1.286 |
|
|
|
|
|
| 1 | 47.835 | 42.964 | 1 | 41.532 | 41.532 |
| - Nhóm C | 100 | 303.101 | 300.706 | 2.395 | 28 | 194.299 | 170.203 |
|
|
| 13 | 57.583 | 43.275 | 39 | 171.087 | 159.285 |
57 | Quảng Nam | 1.604 | 2.141.798 | 2.102.658 | 39.140 |
|
|
|
|
|
| 54 | 510.511 | 163.972 | 33 | 31.226 | 17.146 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 3 | 166.618 | 166.256 | 362 |
|
|
|
|
|
| 4 | 311.658 | 26.198 |
|
|
|
| - Nhóm C | 1.601 | 1.975.180 | 1.936.402 | 38.778 |
|
|
|
|
|
| 50 | 198.853 | 137.774 | 33 | 31.226 | 17.146 |
58 | Lâm Đồng | 78 | 295.834 | 292.864 | 2.970 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 78 | 295.834 | 292.864 | 2.970 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
59 | Khánh Hòa | 648 | 679.220 | 677.176 | 2.044 | 30 | 85.862 | 73.956 |
|
|
| 312 | 648.362 | 571.495 | 36 | 13.323 | 10.648 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
| 1 | 51.780 | 46.467 |
|
|
| 3 | 296.969 | 270.758 |
|
|
|
| - Nhóm C | 648 | 679.220 | 677.176 | 2.044 | 29 | 34.082 | 27.489 |
|
|
| 309 | 351.393 | 300.737 | 36 | 13.323 | 10.648 |
60 | An Giang | 235 | 477.363 | 476.711 | 652 |
|
|
|
|
|
| 51 |
| 282.374 | 8 |
| 14.753 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 4 |
| 76.739 |
|
|
|
| - Nhóm C | 235 | 477.363 | 476.711 | 652 |
|
|
|
|
|
| 47 |
| 205.635 | 8 |
| 14.753 |
61 | Cần Thơ | 491 | 728.276 | 712.909 | 15.367 | 7 | 12.088 | 10.682 |
|
|
| 121 | 639.193 | 557.388 | 9 | 44.902 | 37.724 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 18 | 181.632 | 176.931 | 4.701 |
|
|
|
|
|
| 9 | 406.956 | 360.212 | 1 | 27.310 | 27.713 |
| - Nhóm C | 473 | 546.644 | 535.978 | 10.666 | 7 | 12.088 | 10.682 |
|
|
| 112 | 232.237 | 197.176 | 8 | 17.592 | 10.011 |
62 | Đồng Nai | 161 | 1.035.032 | 1.032.977 | 2.055 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 18 | 566.622 | 565.243 | 1.379 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 143 | 468.410 | 467.734 | 676 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
63 | Bạc Liêu | 188 | 206.616 | 204.779 | 1.837 | 15 | 608.956 |
| 7 | 684.242 |
| 78 | 893.269 | 176.231 | 12 | 83.620 | 81.249 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
| 1 | 516.471 |
| 4 | 682.063 |
| 3 | 819.388 | 114.985 | 2 | 44.860 | 42.376 |
| - Nhóm C | 188 | 206.616 | 204.779 | 1.837 | 14 | 92.485 |
| 3 | 2.179 |
| 75 | 73.881 | 61.246 | 10 | 38.760 | 38.873 |
TỔNG HỢP
THỰC HIỆN QUYẾT TOÁN DỰ ÁN HOÀN THÀNH NĂM 2011
TẬP ĐOÀN, TỔNG CÔNG TY QUẢN LÝ
(Kèm theo công văn số 5043/BTC-ĐT ngày 16 tháng 4 năm 2012)
Đơn vị: Triệu đồng
STT | Đơn vị báo cáo | Dự án đã phê duyệt quyết toán | Dự án nộp báo cáo, chậm phê duyệt quyết toán | Dự án hoàn thành chậm nộp báo cáo quyết toán | |||||||||||||
Số dự án, công trình | Tổng giá trị đề nghị quyết toán | Tổng giá trị quyết toán được phê duyệt | Giảm so với giá trị đề nghị quyết toán | Chậm từ 7 đến 24 tháng | Chậm trên 24 tháng | Chậm từ 7 đến 24 tháng | Chậm trên 24 tháng | ||||||||||
Số dự án | Tổng mức đầu tư | Tổng đề nghị quyết toán | Số dự án | Tổng mức đầu tư | Tổng đề nghị quyết toán | Số dự án | Tổng mức đầu tư | Tổng vốn đã thanh toán | Số dự án | Tổng mức đầu tư | Tổng vốn đã thanh toán | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) = (4) – (5) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) |
| Tổng số | 10.503 | 64.507.114 | 64.153.287 | 353.827 | 152 | 8.303.231 | 9.210.744 | 91 | 2.315.228 | 6.082.122 | 472 | 9.265.324 | 7.541.163 | 184 | 15.181.769 | 12.372.552 |
| - Nhóm A | 16 | 33.238.070 | 33.023.285 | 214.785 | 3 | 4.905.747 | 4.946.238 | 1 |
| 3.211.626 | 2 | 4.243.627 | 3.892.987 | 3 | 5.609.442 | 4.520.290 |
| - Nhóm B | 191 | 13.049.171 | 13.027.764 | 21.407 | 28 | 2.911.283 | 3.652.888 | 11 | 2.165.720 | 2.377.655 | 33 | 3.813.117 | 2.968.645 | 40 | 8.493.573 | 7.006.555 |
| - Nhóm C | 10.296 | 18.219.873 | 18.102.238 | 117.635 | 121 | 486.201 | 611.618 | 79 | 149.508 | 492.841 | 437 | 1.208.580 | 679.531 | 141 | 1.078.754 | 845.707 |
1 | TĐ Than – KS VN | 441 | 5.380.060 | 5.378.564 | 1.496 | 1 | 1.728.200 | 1.920.285 |
|
|
| 4 | 466.714 | 98.810 | 1 | 1.732.718 | 1.398.036 |
| - Nhóm A | 1 | 141.231 | 141.231 |
| 1 | 1.728.200 | 1.920.285 |
|
|
|
|
|
| 1 | 1.732.718 | 1.398.036 |
| - Nhóm B | 10 | 2.653.809 | 2.653.768 | 41 |
|
|
|
|
|
| 1 | 431.219 | 58.563 |
|
|
|
| - Nhóm C | 430 | 2.585.020 | 2.583.565 | 1.455 |
|
|
|
|
|
| 3 | 35.495 | 40.247 |
|
|
|
2 | TCT Máy và TBCN | 1 | 915 | 898 | 17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 1 | 915 | 898 | 17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | TCT máy ĐL và M NN | 9 | 254.589 | 254.589 |
|
|
|
| 3 | 109.567 | 84.155 |
|
|
| 3 | 910.136 | 796.509 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 1 | 152.399 | 152.399 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 | 860.139 | 749.704 |
| - Nhóm C | 8 | 102.190 | 102.190 |
|
|
|
| 3 | 109.567 | 84.155 |
|
|
| 1 | 49.997 | 46.805 |
4 | TCT Giấy VN | 37 | 251.922 | 251.922 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 1 | 204.058 | 204.058 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 36 | 47.864 | 47.864 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | TCT Hóa chất VN | 56 | 808.720 | 808.357 | 363 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 4 | 545.334 | 544.971 | 363 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 52 | 263.386 | 263.386 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | TCT Đường sắt VN | 4 | 975.642 | 966.350 | 9.292 | 7 | 1.131.568 | 1.063.028 | 1 | 1.056.629 | 642.083 | 1 | 546.436 | 305.602 | 6 | 718.901 | 640.797 |
| - Nhóm A | 1 | 605.626 | 596.357 | 9.269 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 2 | 309.659 | 309.659 |
| 5 | 970.890 | 938.692 | 1 | 1.056.629 | 642.083 | 1 | 546.436 | 305.602 | 4 | 650.720 | 573.506 |
| - Nhóm C | 1 | 60.357 | 60.334 | 23 | 2 | 160.678 | 124.336 |
|
|
|
|
|
| 2 | 68.181 | 67.291 |
7 | TĐ Điện lực | 3.805 | 23.526.712 | 23.348.087 | 178.625 | 82 | 5.271.111 | 4.538.357 | 5 | 550.049 | 419.842 | 89 | 5.813.754 | 4.945.220 | 62 | 9.980.862 | 8.396.839 |
| - Nhóm A | 6 | 14.071.705 | 13.984.633 | 87.072 | 2 | 3.177.547 | 3.025.953 |
|
|
| 2 | 4.243.627 | 3.892.987 | 2 | 3.876.724 | 3.122.254 |
| - Nhóm B | 20 | 2.432.263 | 2.421.337 | 10.926 | 11 | 1.768.041 | 1.302.142 | 3 | 536.268 | 405.987 | 15 | 472.381 | 461.249 | 23 | 5.206.273 | 4.602.453 |
| - Nhóm C | 3.779 | 7.022.744 | 6.942.117 | 80.627 | 69 | 325.523 | 210.262 | 2 | 13.781 | 13.855 | 72 | 1.097.746 | 590.984 | 37 | 897.865 | 672.132 |
8 | TĐ Xăng dầu VN | 18 | 471.518 | 467.412 | 4.106 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 18 | 471.518 | 467.412 | 4.106 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | TCT Lương thực MN | 9 | 149.311 | 149.311 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 2 | 76.342 | 76.342 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 7 | 72.969 | 72.969 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | TĐ CN Cao su VN | 1 | 20.414 | 19.906 | 508 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 1 | 20.414 | 19.906 | 508 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 | TCT Lương thực MB | 11 | 406.932 | 406.932 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 3 | 350.330 | 350.330 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C | 8 | 56.602 | 56.602 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | TĐ Dầu khí Quốc gia | 69 | 20.458.050 | 20.335.038 | 123.012 |
|
|
|
|
|
| 1 | 1.496.306 | 1.439.210 |
|
|
|
| - Nhóm A | 7 | 18.281.152 | 18.162.708 | 118.444 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 14 | 1.776.933 | 1.770.364 | 6.569 |
|
|
|
|
|
| 1 | 1.496.306 | 1.439.210 |
|
|
|
| - Nhóm C | 48 | 399.965 | 401.966 | -2.001 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | TĐ BChính VThông | 6.041 | 11.663.973 | 11.627.565 | 36.408 | 60 |
| 1.611.925 | 73 |
| 4.348.402 | 368 |
|
| 100 |
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
| 1 |
| 3.211.626 |
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B | 134 | 4.548.044 | 4.544.536 | 3.508 | 10 |
| 1.334.905 | 4 |
| 765.400 | 10 |
|
| 2 |
|
|
| - Nhóm C | 5.907 | 7.115.929 | 7.083.029 | 32.900 | 50 |
| 277.020 | 68 |
| 371.376 | 358 |
|
| 98 |
|
|
14 | TĐ Dệt may VN | 1 | 138.356 | 138.356 |
|
|
|
|
|
|
| 4 | 549.025 | 410.407 |
|
|
|
| - Nhóm A | 1 | 138.356 | 138.356 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 4 | 549.025 | 410.407 |
|
|
|
| - Nhóm C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 | TCT CP BR NGK SG |
|
|
|
|
|
|
| 2 | 168.835 | 154.353 | 1 | 18.000 | 14.427 |
|
|
|
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
|
|
|
| 1 | 163.881 | 149.000 |
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm C |
|
|
|
|
|
|
| 1 | 4.954 | 5.353 | 1 | 18.000 | 14.427 |
|
|
|
16 | CN Tàu thủy |
|
|
|
| 2 | 172.352 | 77.149 | 7 | 430.148 | 433.287 | 4 | 375.089 | 327.487 | 12 | 1.839.152 | 1.140.371 |
| - Nhóm A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhóm B |
|
|
|
| 2 | 172.352 | 77.149 | 2 | 408.942 | 415.185 | 1 | 317.750 | 293.614 | 9 | 1.776.441 | 1.080.892 |
| - Nhóm C |
|
|
|
|
|
|
| 5 | 21.206 | 18.102 | 3 | 57.339 | 33.873 | 3 | 62.711 | 59.479 |
Công văn 5043/BTC-ĐT công khai tình hình quyết toán dự án hoàn thành năm 2011 do Bộ Tài chính ban hành
- Số hiệu: 5043/BTC-ĐT
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 16/04/2012
- Nơi ban hành: Bộ Tài chính
- Người ký: Nguyễn Công Nghiệp
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 16/04/2012
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực