Hệ thống pháp luật

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 4852/BGTVT-KCHT
V/v danh mục thtự ưu tiên xây dựng gồ giảm tốc đối với đường ngang đường sắt.

Hà Nội, ngày 08 tháng 05 năm 2017

 

Kính gửi:

- UBND các tỉnh, thành phố: Lào Cai, Yên Bái, Phú Thọ, Vĩnh Phúc, Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn, Quảng Ninh, Hưng Yên, Hải Dương, Hải Phòng, Hà Nội, Hà Nam, Nam Định, Ninh Bình, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Đồng Nai, Bình Dương, TP. Hồ Chí Minh, Lâm Đồng;
- Văn phòng Quỹ bảo trì đường bộ Trung ương;
- Tổng công ty Đường sắt Việt Nam.

Bộ GTVT nhận được Công văn số 979/ĐS-QLHT ngày 14/4/2017 của Tổng công ty ĐSVN về việc đề xuất danh mục, thứ tự ưu tiên xây dựng gồ giảm tốc tại các điểm giao cắt cùng mức giữa đường bộ và đường sắt. Sau khi xem xét ý kiến của Cục ĐSVN tại Công văn số 737/CĐSVN-KCHT ngày 28/4/2017, Bộ GTVT có ý kiến như sau:

1. Chấp thuận danh mục, thứ tự ưu tiên xây dựng gồ giảm tốc tại các điểm giao cắt cùng mức giữa đường bộ và đường sắt trong Phụ lục đính kèm, với tiêu chí xây dựng gồ giảm tốc theo thứ tự ưu tiên sau: các đường ngang phòng vệ bằng biển báo, cảnh báo tự động, lối đi dân sinh có chiều rộng lớn hơn 2,5m tiềm ẩn nguy cơ xảy ra tai nạn giao thông cao, đường ngang không có người gác và lối đi dân sinh bị che khuất tầm nhìn.

2. Đề nghị UBND các tỉnh, thành phố có đường sắt đi qua, cơ quan, đơn vị liên quan, căn cứ danh mục, thứ tự ưu tiên, tiêu chí thực hiện khẩn trương triển khai xây dựng gồ giảm tốc theo tiến độ đã đề ra.

3. Văn phòng Quỹ BTĐB TW chủ động phối hợp với UBND các tỉnh, thành phố báo cáo Hội đồng Quỹ BTĐB TW dự kiến kinh phí xây dựng để ưu tiên bố trí vốn thực hiện nhằm giảm thiểu tai nạn giao thông đường bộ, đường sắt theo Thông báo số 166/TB-VPCP ngày 29/3/2017 của Văn phòng Chính phủ./.

 


Nơi nhận:
- Như trên;
- Bộ trưởng (để b/c);
- Vụ ATGT;
- Tổng cục ĐBVN;
- Cục ĐSVN;
- Lưu VT, KCHT(3).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Ngọc Đông

 

PHỤ LỤC:

DANH MỤC THỨ TỰ ƯU TIÊN CÁC VỊ TRÍ GIAO CẮT GIỮA ĐƯỜNG BỘ VÀ ĐƯỜNG SẮT
(Kèm theo Văn bản số 4852/BGTVT-KCHT ngày 08 tháng 5 năm 2017)

A-ĐƯỜNG NGANG BIỂN BÁO:

TT

Tuyến ĐS

Lý trình giao cắt ĐS

Kết cấu mặt đường bộ qua đường ngang

Chiều rộng mặt đường bộ (m)

Giao cắt với tuyến đường bộ

Địa phận

Mức độ ưu tiên

Xã, Phường

Quận, Huyện

Tỉnh, TP

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

I. Phạm vi Công ty CPĐS Yên Lào

1

YV-LC

Km185+440

Bê tông XM

6

Đ. Nội thị

TT. Mậu A

Văn Yên

Yên Bái

1

2

YV-LC

Km189+060

BT Nhựa

6

Đ. Liên xã

X. Mậu Đông

Văn Yên

Yên Bái

1

3

PL-XG

Km262+373

BT Nhựa

6

Đ. Nội thị

TT. Phố Lu

Bảo Thắng

Lào Cai

2

II. Phạm vi Công ty CPĐS Vĩnh Phú

4

YV-LC

Km 55+430

BTN

6

Liên xã

Định Trung

TP.Vĩnh Yên

Vĩnh Phúc

1

5

YV-LC

Km 60+425

BTN

6

Liên xã

Hợp Thịnh

Tam Dương

Vĩnh Phúc

1

6

YV-LC

Km 61+975

BTXM

6

Liên xã

Yên Bình

Vĩnh Tường

Vĩnh Phúc

1

7

YV-LC

Km 63+850

CPĐD

6

Liên xã

Trấn Hưng

Vĩnh Tường

Vĩnh Phúc

1

8

YV-LC

Km 68+000

BTN

6

Liên xã

Việt Xuân

Vĩnh Tường

Vĩnh Phúc

1

9

YV-LC

Km 86+700

BTXM

6

Liên xã

Chu Hóa

TP Việt Trì

Phú Thọ

1

10

YV-LC

Km 100+750

BTXM

6

Đường Đoàn Kết

Âu Cơ

TX Phú Thọ

Phú Thọ

1

11

YV-LC

Km 105+850

BTXM

6

Liên Xã

Sơn Cương

Thanh Ba

Phú Thọ

1

12

YV-LC

Km 112+430

BTXM

6

Liên xã

Hoàng Cương

Thanh Ba

Phú Thọ

1

13

YV-LC

Km 114+825

BTXM

6

Liên xã

Mạn Lạn

Thanh Ba

Phú Thọ

1

14

YV-LC

Km 116+150

BTXM

6

Liên xã

Phương Lĩnh

Thanh Ba

Phú Thọ

1

15

YV-LC

Km 123+500

BTN

6

Liên xã

Mai Tùng

Hạ Hòa

Phú Thọ

1

16

YV-LC

Km 126+400

BTXM

6

Liên xã

Lang Sơn

Hạ Hòa

Phú Thọ

1

17

YV-LC

Km 127+070

BTXM

6

Liên xã

Lang Sơn

Hạ Hòa

Phú Thọ

1

18

YV-LC

Km 128+800

BTXM

6

Liên xã

Minh Hạc

Hạ Hòa

Phú Thọ

1

19

YV-LC

Km 133+970

BTXM

6

Liên xã

Y Sơn

Hạ Hòa

Phú Thọ

1

20

YV-LC

Km 135+800

BTXM

6

Liên xã

Phụ Khánh

Hạ Hòa

Phú Thọ

1

21

YV-LC

Km 139+200

BTXM

6

Liên xã

Phụ Khánh

Hạ Hòa

Phú Thọ

1

III. Phạm vi Công ty CPĐS Hà Thái

22

BH-VĐ

Km0+609

CP

4

Liên xã

Nam Hồng

Đông Anh

Hà Nội

3

23

BH-VĐ

Km1+075

TĐBT

9

Liên xã

Nam Hồng

Đông Anh

Hà Nội

3

24

BH-VĐ

Km13+882

TĐBT

8

Liên xã

Cổ Nhuế

Bắc Từ Liêm

Hà Nội

1

25

BH-VĐ

Km15+200

TĐBT

9

Liên phường

Phú Diễn

Bắc Từ Liêm

Hà Nội

1

26

BH-VĐ

Km18+939

BTN

5

Liên xã

Tây Mỗ

Nam Từ Liêm

Hà Nội

1

27

BH-VĐ

Km24+800

TĐBT

6

Liên xã

La Phù

Hoài Đức

Hà Nội

2

28

BH-VĐ

Km27+223

TĐBT

6

Liên phường

Yên Nghĩa

Hà Đông

Hà Nội

1

29

BH-VĐ

Km31+900

TĐBT

6

Liên phường

Phú Lương

Hà Đông

Hà Nội

2

30

BH-VĐ

Km37+149

TĐBT

6

Liên xã

Vĩnh Quỳnh

Thanh Trì

Hà Nội

1

31

BH-VĐ

Km38+051

TĐBT

5

Liên xã

Vĩnh Quỳnh

Thanh Trì

Hà Nội

2

32

YV-LC

Km16+250

BTN

6

Liên xã

Việt Hùng

Đông Anh

Hà Nội

1

33

YV-LC

Km27+950

TĐBT

6

Liên xã

Nam Hồng

Đông Anh

Hà Nội

2

34

YV-LC

Km28+350

TĐBT

6

Liên xã

Nam Hồng

Đông Anh

Hà Nội

2

35

ĐA-QT

Km2+450

TĐBT

6

Liên xã

Đông Anh

Đông Anh

Hà Nội

1

36

ĐA-QT

Km3+350

BTN

7

Liên xã

Xuân Nộn

Đông Anh

Hà Nội

1

37

ĐA-QT

Km4+920

BTN

6

Liên xã

Phù Lỗ

Đông Anh

Hà Nội

1

38

ĐA-QT

Km7+224

TĐBT

6

Liên xã

Đông Xuân

Sóc Sơn

Hà Nội

2

39

ĐA-QT

Km8+250

BTN

5

Liên xã

Đông Xuân

Sóc Sơn

Hà Nội

1

40

ĐA-QT

Km10+150

TĐBT

5

Liên xã

Tiên Dược

Sóc Sơn

Hà Nội

1

41

ĐA-QT

Km15+550

BTN

5

Liên xã

Tân Minh

Sóc Sơn

Hà Nội

2

42

ĐA-QT

Km18+250

BTN

6

Liên xã

Trung Giã

Sóc Sơn

Hà Nội

1

43

ĐA-QT

Km20+415

TĐBT

6

Liên xã

Trung Thành

Phổ Yên

Thái Nguyên

1

44

ĐA-QT

Km22+450

TĐBT

3,5

Liên xã

Trung Thành

Phổ Yên

Thái Nguyên

2

45

ĐA-QT

Km25+965

TĐBT

3

Liên xã

Tân Hương

Phổ Yên

Thái Nguyên

2

46

ĐA-QT

Km26+880

BTN

5

Liên xã

Tân Hương

Phổ Yên

Thái Nguyên

1

47

ĐA-QT

Km27+985

TĐBT

3

Liên xã

Tân Hương

Phổ Yên

Thái Nguyên

2

48

ĐA-QT

Km30+400

BTN

5

Liên xã

Bãi Bông

Phổ Yên

Thái Nguyên

1

49

ĐA-QT

Km32+800

TĐBT

5

Liên xã

Bãi Bông

Phổ Yên

Thái Nguyên

2

50

ĐA-QT

Km36+050

CP

3,5

Liên xã

Hồng Tiến

Phổ Yên

Thái Nguyên

1

51

ĐA-QT

Km37+400

TĐBT

3,5

Liên xã

Hồng Tiến

Phổ Yên

Thái Nguyên

2

52

ĐA-QT

Km38+850

TĐBT

3,5

Liên xã

Lương Sơn

Sông Công

Thái Nguyên

2

53

ĐA-QT

Km40+590

TĐBT

5

Liên xã

Lương Sơn

Sông Công

Thái Nguyên

2

54

ĐA-QT

Km43+550

TĐBT

3

Liên phường

Trung Thành

Thái Nguyên

Thái Nguyên

2

55

ĐA-QT

Km45+025

TĐBT

3

Liên phường

Phú Xá

Thái Nguyên

Thái Nguyên

2

56

ĐA-QT

Km46+300

BTN

9

Liên phường

Phú Xá

Thái Nguyên

Thái Nguyên

1

57

K-LX

Km51+150

BTN

9

Liên phường

Hương Sơn

Thái Nguyên

Thái Nguyên

3

IV. Phạm vi Công ty CPĐS Hà Hải

58

HN-TP HCM

2+100

Bê tông nhựa

6

Nội đô

Phương Mai

Đống Đa

Hà Nội

2

59

HN-TP HCM

5+045

Bê tông nhựa

9

Nội đô

Hoàng Liệt

Hoàng Mai

Hà Nội

2

60

HN - ĐĐ

12+550

Bê tông nhựa

5

Liên huyện

Yên Viên

Gia Lâm

Hà Nội

1

61

Yên Viên Đông

0+500

Bê tông nhựa

8

Liên huyện

Yên Viên

Gia Lâm

Hà Nội

1

62

YV - LC

11+850

Bê tông nhựa

6

Liên xã

Yên Viên

Gia Lâm

Hà Nội

1

63

GL - HP

9+960

Bê tông nhựa

8

Nội đô

Thạch Bàn

Long Biên

Hà Nội

2

64

GL - HP

21+113

Bê tông nhựa

9

Liên xã

Như Quỳnh

Văn Lâm

Hưng Yên

1

65

GL - HP

29+992

Bê tông nhựa

8

Liên xã

Đại Đồng

Văn Lâm

Hưng Yên

1

66

GL - HP

41+150

Bê tông nhựa

6

Liên huyện

Kim Giang

Cẩm Giàng

Hải Dương

1

67

GL - HP

41+570

Bê tông nhựa

6

Liên huyện

Kim Giang

Cẩm Giàng

Hải Dương

1

68

GL - HP

43+000

Bê tông nhựa

6

Liên huyện

Kim Giang

Cẩm Giàng

Hải Dương

1

69

GL - HP

46+185

Bê tông nhựa

6

Liên huyện

Cẩm Định

Cẩm Giàng

Hải Dương

1

70

GL - HP

46+769

Bê tông nhựa

6

Liên huyện

Cẩm Định

Cẩm Giàng

Hải Dương

1

71

GL - HP

62+550

Bê tông nhựa

8

Liên huyện

Ái Quốc

TP. H.Dương

Hải Dương

1

72

GL - HP

63+300

Bê tông nhựa

6

Liên Xã

Lai Vu

Kim Thành

Hải Dương

1

73

GL - HP

63+812

Bê tông nhựa

6

Liên huyện

Lai Vu

Kim Thành

Hải Dương

1

74

GL - HP

64+050

Bê tông nhựa

5

Tỉnh lộ

Lai Vu

Kim Thành

Hải Dương

1

75

GL - HP

64+576

Bê tông nhựa

6

Tỉnh lộ

Lai Vu

Kim Thành

Hải Dương

1

76

GL - HP

68+078

Bê tông nhựa

8

Liên Xã

Cộng Hòa

Kim Thành

Hải Dương

1

77

GL - HP

69+980

Bê tông nhựa

8

Liên Xã

Cổ Dũng

Kim Thành

Hải Dương

1

78

GL - HP

72+603

Bê tông nhựa

8

Liên huyện

Tuấn Hưng

Kim Thành

Hải Dương

1

79

GL - HP

73+653

Bê tông nhựa

6

Liên huyện

Kim Xuyên

Kim Thành

Hải Dương

1

80

GL - HP

74+090

Bê tông nhựa

8

Liên huyện

Kim Xuyên

Kim Thành

Hải Dương

1

81

GL - HP

78+587

Bê tông nhựa

6

Liên huyện

Phúc Thành

Kim Thành

Hải Dương

1

82

GL - HP

81+206

Bê tông nhựa

8

Liên huyện

Kim Lương

Kim Thành

Hải Dương

1

83

GL - HP

95+515

Bê tông nhựa

6

Liên huyện

Hùng Vương

Hồng Bàng

Hải Phòng

1

84

GL - HP

103+210

Bê tông nhựa

25

Nội đô

Máy Chai

Ngô Quyền

Hải Phòng

2

85

GL - HP

104+025

Bê tông nhựa

6

Nội đô

Máy Chai

Ngô Quyền

Hải Phòng

3

86

GL - HP

104+430

Bê tông nhựa

31

Nội đô

Máy Chai

Ngô Quyền

Hải Phòng

3

87

GL - HP

105+180

Bê tông nhựa

12

Nội đô

Vạn Mỹ

Ngô Quyền

Hải Phòng

3

88

GL - HP

105+490

Bê tông nhựa

12,5

Nội đô

Vạn Mỹ

Ngô Quyền

Hải Phòng

3

89

GL - HP

106+220

Bê tông nhựa

12,5

Nội đô

Vạn Mỹ

Ngô Quyền

Hải Phòng

3

90

GL - HP

106+250

Bê tông nhựa

12,5

Nội đô

Vạn Mỹ

Ngô Quyền

Hải Phòng

3

91

GL - HP

106+417

Bê tông nhựa

11

Nội đô

Vạn Mỹ

Ngô Quyền

Hải Phòng

3

92

GL - HP

106+450

Bê tông nhựa

11

Nội đô

Vạn Mỹ

Ngô Quyền

Hải Phòng

3

93

GL - HP

106+554

Bê tông nhựa

12

Nội đô

Vạn Mỹ

Ngô Quyền

Hải Phòng

3

94

GL - HP

106+585

Bê tông nhựa

12

Nội đô

Vạn Mỹ

Ngô Quyền

Hải Phòng

3

95

GL - HP

106+630

Bê tông nhựa

10

Nội đô

Vạn Mỹ

Ngô Quyền

Hải Phòng

3

96

GL - HP

106+675

Bê tông nhựa

8

Nội đô

Vạn Mỹ

Ngô Quyền

Hải Phòng

3

97

GL - HP

106+890

Bê tông nhựa

20

Nội đô

Vạn Mỹ

Ngô Quyền

Hải Phòng

3

V. Phạm vi Công ty CPĐS Hà Lạng

98

HN-ĐĐ

14+424

BTN

7

Liên huyện

Đình Bảng

Từ Sơn

Bắc Ninh

1

99

HN-ĐĐ

15+150

CP

4

Liên thôn

Đình Bảng

Từ Sơn

Bắc Ninh

3

100

HN-ĐĐ

15+650

CP

4

Liên thôn

Đình Bảng

Từ Sơn

Bắc Ninh

3

101

HN-ĐĐ

20+175

BT

7

Liên Xã

Tương Giang

Từ Sơn

Bắc Ninh

2

102

HN-ĐĐ

20+600

BTN

7

Liên Xã

Tương Giang

Từ Sơn

Bắc Ninh

2

103

HN-ĐĐ

22+050

BT

4

Liên thôn

Nội Duệ

Tiên Du

Bắc Ninh

2

104

HN-ĐĐ

22+600

BT

4

Đường ra đồng

Nội Duệ

Tiên Du

Bắc Ninh

3

105

HN-ĐĐ

24+175

BT

6

Đường ra đồng

TT Lim

Tiên Du

Bắc Ninh

2

106

HN-ĐĐ

29+450

BT

6

Nội Thị

Kinh bắc

TP. Bắc Ninh

Bắc Ninh

2

107

HN-ĐĐ

36+150

BT

6

Liên xã

TT Nếnh

Việt Yên

Bắc Giang

2

108

HN-ĐĐ

42+790

BT

6

Liên thôn

Hồng Thái

Việt Yên

Bắc Giang

1

109

HN-ĐĐ

43+311

BT

8

Liên thôn

Hồng Thái

Việt Yên

Bắc Giang

1

110

HN-ĐĐ

45+620

BT

6

Liên thôn

Tân Mỹ

Bắc Giang

Bắc Giang

1

111

HN-ĐĐ

48+120

BTN

6

Nội Thị

Mỹ Độ

Bắc Giang

Bắc Giang

1

112

HN-ĐĐ

53+187

BTN

7,5

Nội Thi

Xương Giang

Bắc Giang

Bắc Giang

1

113

HN-ĐĐ

56+080

BTN

7

Liên xã

Tân Dĩnh

Lạng Giang

Bắc Giang

1

114

HN-ĐĐ

57+925

BT

7

Vào xưởng SC 150 xe

Phi Mô

Lạng Giang

Bắc Giang

1

15

HN-ĐĐ

61+390

BT

5

Vào khu quân đội

TT Vôi

Lạng Giang

Bắc Giang

1

116

HN-ĐĐ

62+300

BT

6

Vào khu quân đội

Yên Mỹ

Lạng Giang

Bắc Giang

1

117

HN-ĐĐ

64+300

BTN

6

Liên xã

Yên Mỹ

Lạng Giang

Bắc Giang

2

118

HN-ĐĐ

81+125

CP

6

Huyện lộ 96

Hòa Thắng

Hữu Lũng

Lạng Sơn

1

119

HN-ĐĐ

113+625

BTN

8

Đường nội thị

TT Đồng Mỏ

Chi Lăng

Lạng Sơn

1

120

HN-ĐĐ

144+675

TĐBT

5

Vào doanh trại quân đội

Mai Pha

Lạng Sơn

Lạng Sơn

1

121

HN-ĐĐ

147+750

TĐBT

5

Vào khu tập thể XM

Mai Pha

Lạng Sơn

Lạng Sơn

1

122

MP-ND

3+127

CP

5

tỉnh lộ 238

Yên Trạch

Cao Lộc

Lạng Sơn

1

123

MP-ND

3+773

TĐBT

5

liên thôn

Yên Trạch

Cao Lộc

Lạng Sơn

1

124

MP-ND

19+095

BTN

5

Đường tỉnh lộ

Như Khuê

Lộc Bình

Lạng Sơn

1

125

MP-ND

26+584

CP

4

Đường liên xã

Tú Đoạn

Lộc Bình

Lạng Sơn

1

126

Kép-HL

4+550

CP

5

Liên thôn

Hương Sơn

Lạng Giang

Bắc Giang

2

127

Kép-HL

36+650

BTN

8

Tỉnh lộ 398B

Bến Tắm

Chí Linh

Hải Dương

1

128

Kép-HL

60+475

BTN

5

Vào Trường CĐ Mỏ

Yên Thọ

Đông Triều

Quảng Ninh

1

129

Kép-HL

61+212

BT

6

Vào XN Địa Chất

Yên Thọ

Đông Triều

Quảng Ninh

1

130

Kép-HL

65+060

Đất

8,0

Vào xóm

Hồng Thái Tây

Đông Triều

Quảng Ninh

1

131

Kép-HL

69+197

BT

7,0

Vào xóm

Hồng Thái Đông

Đông Triều

Quảng Ninh

1

132

Kép-HL

70+612

BTN

10,0

Vào xóm

Phương Đông

Uông Bí

Quảng Ninh

1

133

Kép-HL

73+495

BT

6,5

Vào trường CĐ Việt Xô

Thanh Sơn

Uông Bí

Quảng Ninh

1

134

Kép-HL

76+440

BT

11

Nội Thị

Quang Trung

Uông Bí

Quảng Ninh

1

135

Kép-HL

82+700

BT

6

Liên thôn

Nam Khê

Uông Bí

Quảng Ninh

3

136

Kép-HL

83+075

BT

6

Liên thôn

Đông Mai

Quảng Yên

Quảng Ninh

3

137

Kép-HL

84+950

BT

6

Liên thôn

Đông Mai

Quảng Yên

Quảng Ninh

3

138

Kép-HL

85+770

BT

6

Liên thôn

Minh Thành

Quảng Yên

Quảng Ninh

3

139

Kép-HL

86+180

BT

6

Liên thôn

Minh Thành

Quảng Yên

Quảng Ninh

3

140

Kép-HL

95+655

BT

6,5

Đường vào phường Đại Yên

Đại Yên

Hạ Long

Quảng Ninh

2

141

Kép-HL

98+162

BT

6

Liên Thôn

Đại Yên

Hạ Long

Quảng Ninh

3

142

CL-PL

1 + 121

BTN

7

Nội Thị

Bến Tắm

Chí Linh

Hải Dương

1

143

CL-PL

4+053

BTN

9,5m

Đường địa phương

Hoàng Tân

Chí Linh

Hải Dương

2

144

CL-PL

6+516

CP

5,5

CTVLXD sét

Cộng Hòa

Chí Linh

Hải Dương

3

145

CL-PL

8+263

BTN

6

Nội Thị

Sao Đỏ

Chí Linh

Hải Dương

3

VI. Phạm vi Công ty CPĐS Hà Ninh

146

HN-Tp. HCM

19+800

Tấm Đan

6

L.Thôn

Quất Động

Thường Tín

Hà Nội

1

147

HN-Tp. HCM

30+580

Tấm Đan

6

L.Thôn

Minh Cường

Thường Tín

Hà Nội

1

148

HN-Tp. HCM

39+650

Tấm Đan

6

L.Thôn

Châu Can

Phú Xuyên

Hà Nội

1

149

HN-Tp. HCM

40+194

Tấm Đan

6

Cơ quan

Châu Can

Phú Xuyên

Hà Nội

1

150

HN-Tp. HCM

41+175

Tấm Đan

7

L.Thôn

Duy Minh

Duy Tiên

Hà Nam

1

151

HN-Tp. HCM

46+487

Tấm Đan

6

L.Thôn

Hoàng Đông

Duy Tiên

Hà Nam

1

152

HN-Tp. HCM

64+575

Tấm Đan

7

L.Thôn

Liêm Phong

Thanh Liêm

Hà Nam

2

153

HN-Tp. HCM

66+150

Tấm Đan

6

L.Thôn

TTr. Bình Mỹ

Bình Lục

Hà Nam

1

154

HN-Tp. HCM

73+837

Tấm Đan

10

Ng.Trang

Mỹ Thuận

Mỹ Lộc

Nam Định

1

155

HN-Tp. HCM

76+405

Tấm Đan

6

L.Thôn

Hiển Khánh

Vụ Bản

Nam Định

2

156

HN-Tp. HCM

83+010

Tấm Đan

6

L.Thôn

Mỹ Hưng

Mỹ Lộc

Nam Định

2

157

HN-Tp. HCM

84+200

Tấm Đan

6

L.Thôn

Lộc Hòa

Tp. Nam Định

Nam Định

2

158

HN-Tp. HCM

92+500

Tấm Đan

6

L.Thôn

Thành Lợi

Vụ Bản

Nam Định

2

159

HN-Tp. HCM

95+075

Tấm Đan

6

L.Thôn

Liên Bảo

Vụ Bản

Nam Định

1

160

HN-Tp. HCM

95+812

Tấm Đan

6

L.Thôn

Liên Bảo

Vụ Bản

Nam Định

1

161

HN-Tp. HCM

97+450

Tấm Đan

7

L.Thôn

Liên Minh

Vụ Bản

Nam Định

1

162

HN-Tp. HCM

97+790

Tấm Đan

6

L.Thôn

Liên Minh

Vụ Bản

Nam Định

1

163

HN-Tp. HCM

98+290

Tấm Đan

6

L.Thôn

Liên Minh

Vụ Bản

Nam Định

1

164

HN-Tp. HCM

98+862

Tấm Đan

6

L.Thôn

Liên Minh

Vụ Bản

Nam Định

1

165

HN-Tp. HCM

101+290

Tấm Đan

6

L.Thôn

TTr. Gôi

Vụ Bản

Nam Định

1

166

HN-Tp. HCM

102+300

Tấm Đan

6

L.Thôn

Tam Thanh

Vụ Bản

Nam Định

1

167

HN-Tp. HCM

103+887

Tấm Đan

6

L.Thôn

Yên Ninh

Ý Yên

Nam Định

1

168

HN-Tp. HCM

106+075

Tấm Đan

6

L.Thôn

Yên Tiến

Ý Yên

Nam Định

1

169

HN-Tp. HCM

106+315

Tấm Đan

6

L.Thôn

Yên Tiến

Ý Yên

Nam Định

1

170

HN-Tp. HCM

107+450

Tấm Đan

6

L.xã

Yên Tiến

Ý Yên

Nam Định

1

171

HN-Tp. HCM

111+635

Tấm Đan

6

L.Thôn

Yên Bằng

Ý Yên

Nam Định

1

172

HN-Tp. HCM

117+887

Tấm Đan

6

L.Thôn

P. Ninh Phong

Tp. Ninh Bình

Ninh Bình

1

173

HN-Tp. HCM

120+100

Tấm Đan

6

L.Thôn

Ninh An

Hoa Lư

Ninh Bình

1

174

HN-Tp. HCM

120+540

Tấm Đan

6

L.Thôn

Ninh An

Hoa Lư

Ninh Bình

1

175

HN-Tp. HCM

121+015

Tấm Đan

6

L.Thôn

Ninh An

Hoa Lư

Ninh Bình

2

176

HN-Tp. HCM

124+800

Tấm Đan

6

L.Thôn

Yên Bình

Tp. Tam Điệp

Ninh Bình

1

177

P.Lý - B.Sơn

1+450

Cấp phối

6

B.cát

Thanh Châu

Tp. Phủ Lý

Hà Nam

3

178

P.Lý - B.Sơn

1+537

Cấp phối

6

Cty V Hoa

Thanh Châu

Tp. Phủ Lý

Hà Nam

3

179

P.Lý - B.Sơn

1+700

Cấp phối

9

Cty SĐà 806

Thanh Châu

Tp. Phủ Lý

Hà Nam

3

VII. Phạm vi Công ty CPĐS Thanh Hóa

180

HN-TPHCM

Km 164+545

BTXM

11

Liên thôn

Hoằng Quý

Hoằng Hóa

Thanh Hóa

1

181

HN-TPHCM

Km 172+770

Nhựa

8

Nội thị

Đông Thọ

TP Thanh Hóa

Thanh Hóa

3

182

HN-TPHCM

Km 180+420

BTXM

9

Liên xã

Đông Văn

Đông Sơn

Thanh Hóa

3

183

HN-TPHCM

Km 181+800

BTXM

6

Liên xã

Đông Quang

Đông Sơn

Thanh Hóa

3

184

HN-TPHCM

Km 182+100

BTXM

10

Liên xã

Đông Quang

Đông Sơn

Thanh Hóa

1

185

HN-TPHCM

Km 186+850

Nhựa

12

Liên xã

Hoàng Giang

Nông Cống

Thanh Hóa

2

186

HN-TPHCM

Km 196+470

Trái: BTXM

Phải: Nhựa

7

Liên thôn

Minh Khôi

Nông Cống

Thanh Hóa

2

187

HN-TPHCM

Km 198+191

BTXM

7

Liên xã

Trường Minh

Nông Cống

Thanh Hóa

3

188

HN-TPHCM

Km 199+429

Nhựa

7

Liên xã

Trường Minh

Nông Cống

Thanh Hóa

1

189

HN-TPHCM

Km 200+444

BTXM

8

Liên xã

Trường Minh

Nông Cống

Thanh Hóa

3

190

HN-TPHCM

Km 201+750

BTXM

7

Liên xã

Tượng Lĩnh

Nông Cống

Thanh Hóa

2

191

HN-TPHCM

Km 203+260

Nhựa

7

Liên xã

Tượng Lĩnh

Nông Cống

Thanh Hóa

1

192

HN-TPHCM

Km 206+450

BTXM

8

Liên xã

Tượng Sơn

Nông Cống

Thanh Hóa

3

193

HN-TPHCM

Km 210+100

Nhựa

7

Liên xã

Các Sơn

Tĩnh Gia

Thanh Hóa

2

194

HN-TPHCM

Km 218+100

BTXM

7

Liên thôn

Hải Nhân

Tĩnh Gia

Thanh Hóa

2

195

HN-TPHCM

Km 218+470

BTXM

9

Liên xã

Hải Nhân

Tĩnh Gia

Thanh Hóa

1

196

HN-TPHCM

Km 219+950

BTXM

8

Liên huyện

Nguyên Bình

Tĩnh Gia

Thanh Hóa

1

197

HN-TPHCM

Km 220+600

BTXM

9

Liên xã

Nguyên Bình

Tĩnh Gia

Thanh Hóa

1

198

HN-TPHCM

Km 221+950

Nhựa

7

Liên xã

Nguyên Bình

Tĩnh Gia

Thanh Hóa

1

199

HN-TPHCM

Km 225+612

BTXM

8

Liên xã

Trúc Lâm

Tĩnh Gia

Thanh Hóa

1

200

HN-TPHCM

Km 226+730

BTXM

8

Liên xã

Trúc Lâm

Tĩnh Gia

Thanh Hóa

1

201

HN-TPHCM

Km 229+375

Nhựa

11

Liên xã

Tùng Lâm

Tĩnh Gia

Thanh Hóa

1

202

HN-TPHCM

Km 240+406

BTXM

7

Liên thôn

P.Quỳnh Thiện

TX Hoàng Mai

Nghệ An

1

203

HN-TPHCM

Km 242+090

BTXM

8

Liên thôn

P.Quỳnh Thiện

TX Hoàng Mai

Nghệ An

1

VIII. Phạm vi Công ty CPĐS Nghệ Tĩnh

204

HN-TPHCM

263+010

Láng nhựa

5,5

Đường huyện

Quỳnh Lâm

Quỳnh Lưu

NA

1

205

HN-TPHCM

263+920

BTXM

3,5

Đường xã

Quỳnh Lâm

Quỳnh Lưu

NA

2

206

HN-TPHCM

273+500

BTXM

3,5

Đường huyện

Diễn Hồng

Diễn Châu

NA

1

207

HN-TPHCM

275+290

BTXM

5,5

Đường huyện

Diễn Hồng

Diễn Châu

NA

2

208

HN-TPHCM

276+350

BTN

5,5

Đường huyện

Diễn Kỳ

Diễn Châu

NA

2

209

HN-TPHCM

280+500

BTN

5,5

Đường xã

Diễn Hoa

Diễn Châu

NA

2

210

HN-TPHCM

285+200

Láng nhựa

5,5

Đường xã

Diễn Tân

Diễn Châu

NA

2

211

HN-TPHCM

286+860

Láng nhựa

3,5

Đường xã

Diễn Lộc

Diễn Châu

NA

2

212

HN-TPHCM

307+507

Láng nhựa

3,5

Đường xã

TT Q.Hành

Nghi Lộc

NA

1

213

HN-TPHCM

310+644

BTXM

3,5

Đường xã

Nghi Liên

TP Vinh

NA

1

214

HN-TPHCM

311+410

BTN

3,5

Đường xã

Nghi Liên

TP Vinh

NA

1

215

HN-TPHCM

313+456

BTN

3,5

Đường xã

Nghi Liên

TP Vinh

NA

1

216

HN-TPHCM

314+344

BTN

3,5

Đường xã

Nghi Liên

TP Vinh

NA

2

217

HN-TPHCM

314+550

BTN

3,5

Đường xã

Nghi Liên

TP Vinh

NA

1

218

HN-TPHCM

324+350

Láng nhựa

3,5

Đường huyện

Hưng Mỹ

Hưng Nguyên

NA

2

219

HN-TPHCM

327+327

Láng nhựa

5,5

Đường huyện

Hưng Tiến

Hưng Nguyên

NA

2

220

HN-TPHCM

328+325

BTN

7,0

Đường huyện

Hưng Tiến

Hưng Nguyên

NA

2

221

HN-TPHCM

330+315

Láng nhựa

3,5

Đường xã

Hưng Xuân

Hưng Nguyên

NA

2

222

HN-TPHCM

333+730

Láng nhựa

3,5

Đường xã

Đức Châu

Đức Thọ

HT

2

223

HN-TPHCM

334+350

BTXM

5,5

Đường xã

Đức Long

Đức Thọ

HT

2

224

HN-TPHCM

346+850

BTXM

3,5

Đường xã

Đức Đồng

Đức Thọ

HT

2

225

HN-TPHCM

347+750

BTXM

3,5

Đường xã

Đức Đồng

Đức Thọ

HT

2

226

HN-TPHCM

348+175

BTXM

3,5

Đường xã

Đức Đồng

Đức Thọ

HT

2

227

HN-TPHCM

349+637

BTXM

3,5

Đường xã

Đức Lạng

Đức Thọ

HT

2

228

HN-TPHCM

373+045

BTXM

3,5

Đường huyện

Phúc Đồng

Hương Khê

HT

2

229

HN-TPHCM

374+761

BTXM

3,5

Đường huyện

Phúc Đồng

Hương Khê

HT

2

230

HN-TPHCM

378+107

BTXM

3,5

Đường xã

Hưng Thủy

Hương Khê

HT

2

231

HN-TPHCM

383+622

BTXM

3,5

Đường xã

Gia Phố

Hương Khê

HT

2

232

HN-TPHCM

384+437

Láng nhựa

3,5

Đường xã

Gia Phố

Hương Khê

HT

2

233

HN-TPHCM

385+300

Láng nhựa

6,0

Nội thị

Gia Phố

Hương Khê

HT

2

234

HN-TPHCM

388+789

BTXM

3,5

Đường xã

Lộc Yên

Hương Khê

HT

2

235

HN-TPHCM

393+700

Láng nhựa

5,5

Đường xã

Phúc Trạch

H. Khê

HT

2

IX. Phạm vi Công ty CPĐS Quảng Bình

236

HN-TP.HCM

Km437 + 975

BTXM

6,0

Liên thôn

TT. Đồng Lê

Tuyên Hóa

Quảng Bình

1

237

HN-TP.HCM

Km453 + 325

BTXM

7,6

Liên xã

Phong Hóa

Tuyên Hóa

Quảng Bình

1

238

HN-TP.HCM

Km461 +400

BTXM

6,0

Liên thôn

Châu Hóa

Tuyên Hóa

Quảng Bình

1

239

HN-TP.HCM

Km462 + 980

BTXM

6,0

Liên xã

Châu Hóa

Tuyên Hóa

Quảng Bình

1

240

HN-TP.HCM

Km479 + 443

BTXM

6,0

Liên xã

Quảng Sơn

Ba Đồn

Quảng Bình

1

241

HN-TP.HCM

Km488 + 490

BTXM

6,0

Liên thôn

Liên Trạch

Bố Trạch

Quảng Bình

1

242

HN-TP.HCM

Km498 + 040

Cấp phối

6,0

Liên thôn

Vạn Trạch

Bố Trạch

Quảng Bình

1

243

HN-TP.HCM

Km499 + 375

BTXM

5,0

Liên thôn

Vạn Trạch

Bố Trạch

Quảng Bình

1

244

HN-TP.HCM

Km501 + 825

BTXM

5,0

Liên thôn

Vạn Trạch

Bố Trạch

Quảng Bình

1

245

HN-TP.HCM

Km509 + 345

BTXM

6,0

Liên thôn

Đại Trạch

Bố Trạch

Quảng Bình

1

246

HN-TP.HCM

Km527 + 459

Cấp phối

6,0

Liên xã

Vĩnh Ninh

Quảng Ninh

Quảng Bình

1

247

HN-TP.HCM

Km528 + 032

Cấp phối

6,0

Vào khu kinh tế

Vĩnh Ninh

Quảng Ninh

Quảng Bình

1

248

HN-TP.HCM

Km541 + 490

BTXM

6,0

Nối với ĐHCM

Xuân Ninh

Quảng Ninh

Quảng Bình

1

249

HN-TP.HCM

Km554 + 637

Cấp phối

6,0

Liên xã

Phú Thủy

Lệ Thủy

Quảng Bình

1

250

HN-TP.HCM

Km554 + 890

BTXM

5,0

Liên xã

Phú Thủy

Lệ Thủy

Quảng Bình

1

251

HN-TP.HCM

Km557 + 325

BTXM

6,0

Liên xã

Phú Thủy

Lệ Thủy

Quảng Bình

1

252

HN-TP.HCM

Km557 + 765

BTXM

6,0

Liên xã

Phú Thủy

Lệ Thủy

Quảng Bình

1

253

HN-TP.HCM

Km558 + 100

BTXM

6,0

Liên xã

Phú Thủy

Lệ Thủy

Quảng Bình

1

254

HN-TP.HCM

Km560 + 530

Cấp phối

6,0

Liên thôn

Phú Thủy

Lệ Thủy

Quảng Bình

1

255

HN-TP.HCM

Km564 + 850

BT nhựa

6,0

Liên xã

Mỹ Thủy

Lệ Thủy

Quảng Bình

1

256

HN-TP.HCM

Km566 + 278

BTXM

6,0

Liên xã

Mỹ Thủy

Lệ Thủy

Quảng Bình

1

257

HN-TP.HCM

Km567 + 650

Cấp phối

5,0

Liên thôn

Dương Thủy

Lệ Thủy

Quảng Bình

1

258

HN-TP.HCM

Km573 + 452

Cấp phối

6,0

Liên thôn

Thái Thủy

Lệ Thủy

Quảng Bình

1

259

HN-TP.HCM

Km575 + 550

Cấp phối

4,0

Liên thôn

Thái Thủy

Lệ Thủy

Quảng Bình

1

260

HN-TP.HCM

Km578 + 363

Cấp phối

6,0

Liên thôn

Sen Thủy

Lệ Thủy

Quảng Bình

1

261

HN-TP.HCM

Km579 + 256

Cấp phối

6,0

Liên thôn

Sen Thủy

Lệ Thủy

Quảng Bình

1

X. Phạm vi Công ty CPĐS Bình Trị Thiên

262

HN - TP HCM

580+170

BTXM

6m

Đường xã

Vĩnh Chấp

Vĩnh Linh

Quảng Trị

3

263

HN-TPHCM

582+387

BTXM

6m

Đường xã

Vĩnh Chấp

Vĩnh Linh

Quảng Trị

3

264

HN-TPHCM

582+875

BTXM

6m

Đường xã

Vĩnh Chấp

Vĩnh Linh

Quảng Trị

3

265

HN-TPHCM

584+675

BTXM

6m

Đường xã

Vĩnh Long

Vĩnh Linh

Quảng Trị

3

266

HN-TPHCM

589+050

BTXM

6m

Đường xã

Vĩnh Thủy

Vĩnh Linh

Quảng Trị

1

267

HN-TPHCM

590+537

BTXM

6m

Đường xã

Vĩnh Thủy

Vĩnh Linh

Quảng Trị

3

268

HN-TPHCM

591+262

BTXM

6m

Đường xã

Vĩnh Thủy

Vĩnh Linh

Quảng Trị

3

269

HN-TPHCM

591+800

BTXM

6m

Đường xã

Vĩnh Thủy

Vĩnh Linh

Quảng Trị

3

270

HN-TPHCM

592+450

BTXM

4m

Đường xã

Vĩnh Thủy

Vĩnh Linh

Quảng Trị

3

271

HN-TPHCM

592+900

BTXM

4m

Đương xã

Vĩnh Thủy

Vĩnh Linh

Quảng Trị

3

272

HN-TPHCM

593+875

BTXM

4m

Đường xã

Vĩnh Thủy

Vĩnh Linh

Quảng Trị

3

273

HN-TPHCM

594+345

BTXM

4m

Đường xã

Vĩnh Lâm

Vĩnh Linh

Quảng Trị

3

274

HN-TPHCM

595+710

BTXM

6m

Đường xã

Vĩnh Lâm

Vĩnh Linh

Quảng Trị

2

275

HN-TPHCM

596+072

BTXM

6m

Đường xã

Vĩnh Lâm

Vĩnh Linh

Quảng Trị

2

276

HN-TPHCM

596+680

BTXM

6m

Đường xã

Vĩnh Sơn

Vĩnh Linh

Quảng Trị

2

277

HN-TPHCM

597+797

BTXM

6m

Đường xã

Vĩnh Sơn

Vĩnh Linh

Quảng Trị

2

278

HN-TPHCM

598+300

BTXM

4m

Đường xã

Vĩnh Sơn

Vĩnh Linh

Quảng Trị

2

279

HN-TPHCM

607+900

BTXM

5m

Đường xã

TT Gio Linh

Gio Linh

Quảng Trị

1

280

HN-TPHCM

608+691

BTXM

6m

Đường xã

Gio Châu

Gio Linh

Quảng Trị

3

281

HN-TPHCM

614+235

BTXM

6m

Đường vào doanh trại quân đội

Cam An

Cam Lộ

Quảng Trị

3

282

HN-TPHCM

615+225

BTXM

6m

Đường xã

Cam An

Cam Lộ

Quảng Trị

1

283

HN-TPHCM

626+010

BTXM

6m

Đường huyện số 33

Triệu Ái

Triệu Phong

Quảng Trị

1

284

HN-TPHCM

636+740

BTXM

6m

Đường xã

Hải Phú

Hải Lăng

Quảng Trị

2

285

HN-TPHCM

641+375

BTXM

6m

Đường xã

Hải Lâm

Hải Lăng

Quảng Trị

2

286

HN-TPHCM

643+500

BTXM

6m

Đường xã

Hải Lâm

Hải Lăng

Quảng Trị

2

287

HN-TPHCM

648+810

BTXM

6m

Đường xã

Hải Trường

Hải Lăng

Quảng Trị

2

288

HN-TPHCM

649+790

BTXM

6m

Đường xã

Hải Sơn

Hải Lăng

Quảng Trị

1

289

HN-TPHCM

654+450

BTXM

4m

Đường xã

Hải Chánh

Hải Lăng

Quảng Trị

1

290

HN-TPHCM

673+500

BTXM

5m

Đường xã

Hương Vân

TX Hương Trà

Thừa Thiên Huế

3

291

HN-TPHCM

674+705

BTXM

7m

Đường xã

phường Tứ Hạ

TX Hương Trà

Thừa Thiên Huế

1

292

HN-TPHCM

677+610

BTXM

5m

Đường xã

Hương Văn

TX Hương Trà

Thừa Thiên Huế

3

293

HN-TPHCM

679+027

BTN

6m

Đường xã

Hương Xuân

TX Hương Trà

Thừa Thiên Huế

1

294

HN-TPHCM

679+850

BTXM

5m

Đường xã

Hương Chữ

TX Hương Trà

Thừa Thiên Huế

2

295

HN-TPHCM

682+480

BTXM

5m

Đường xã

Hương Sơ

TX Hương Trà

Thừa Thiên Huế

1

296

HN-TPHCM

687+567

BTXM

6m

Đường vào nhà máy nước Giả Viên

P. Phường Đúc

TP Huế

Thừa Thiên Huế

2

297

HN-TPHCM

697+175

BTN

6m

Đường Ngô Thế Vinh (Đường thị xã)

Thủy Phương

TX Hương Thủy

Thừa Thiên Huế

1

298

HN-TPHCM

699+350

Đất

3m

Đường Lê Chân (Đường thị xã)

TT Phú Bài

TX H.Thủy

TT Huế

1

299

HN-TPHCM

704+585

BTXM

4m

Đường xã

Thủy Phù

TX Hương Thủy

Thừa Thiên Huế

3

300

HN-TPHCM

705+850

BTXM

5m

Đường xã

Thủy Phù

TX Hương Thủy

Thừa Thiên Huế

1

301

HN-TPHCM

713+630

BTXM

6m

Đường xã

Lộc An

Phú Lộc

Thừa Thiên Huế

1

302

HN-TPHCM

714+016

BTXM

6m

Đường xã

Lộc An

Phú Lộc

Thừa Thiên Huế

1

303

HN-TPHCM

715+142

Cấp phối + BTN

4m

Đường xã

Lộc Điền

Phú Lộc

Thừa Thiên Huế

2

304

HN-TPHCM

730+227

BTXM

6m

Đường xã

Lộc Trì

Phú Lộc

Thừa Thiên Huế

1

305

HN-TPHCM

734+570

BTXM

6m

Đường xã

Lộc Thủy

Phú Lộc

Thừa Thiên Huế

1

306

HN-TPHCM

738+245

BTXM

6m

Đường xã

Lộc Tiến

Phú Lộc

Thừa Thiên Huế

1

307

HN-TPHCM

741+480

BTN

6m

Đường xã

Lộc Tiến

Phú Lộc

Thừa Thiên Huế

1

XI. Phạm vi Công ty CPĐS Quảng Nam - Đà Nẵng

308

HN-TPHCM

810+088

BTXM

6

Liên xã

Điện Hòa

Điện Bàn

Quảng Nam

2

309

HN-TPHCM

810+650

BTXM

6

Liên xã

Điện Hòa

Điện Bàn

Quảng Nam

2

310

HN-TPHCM

832+020

BTXM

6

Liên xã

Quế Phú

Quế Sơn

Quảng Nam

1

311

HN-TPHCM

839+740

BTXM

6

Liên thôn

Bình Quý

Thăng Bình

Quảng Nam

3

312

HN-TPHCM

842+150

BTXM

6

ĐH8-TB

Bình Quý

Thăng Bình

Quảng Nam

1

313

HN-TPHCM

847+084

BTXM

6

ĐH13-TB

Bình Chánh

Thăng Bình

Quảng Nam

1

314

HN-TPHCM

853+057

BTXM

6

Liên thôn

Tam Thành

Phú Ninh

Quảng Nam

3

315

HN-TPHCM

864+330

BT nhựa

6

Nội đô

An Xuân

Tam Kỳ

Quảng Nam

1

316

HN-TPHCM

870+190

BTXM

6

Liên xã

Tam Xuân II

Núi Thành

Quảng Nam

1

317

HN-TPHCM

876+356

BTXM

6

Liên xã

Tam Anh Bắc

Núi Thành

Quảng Nam

3

318

HN-TPHCM

877+640

BTXM

6

Liên xã

Tam Anh Nam

Núi Thành

Quảng Nam

2

319

HN-TPHCM

880+480

BTXM

6

Liên xã

Tam Anh Nam

Núi Thành

Quảng Nam

3

320

HN-TPHCM

886+020

BTXM

6

Liên xã

Tam Hiệp

Núi Thành

Quảng Nam

2

321

HN-TPHCM

891+866

BTXM

8

Sư 315-QK5

Tam Nghĩa

Núi Thành

Quảng Nam

2

322

HN-TPHCM

895+782

BTXM

9

Nội bộ

Tam Nghĩa

Núi Thành

Quảng Nam

1

323

HN-TPHCM

896+238

BTXM

6

Nội bộ

Tam Nghĩa

Núi Thành

Quảng Nam

1

324

HN-TPHCM

900+360

BTXM

6

Liên xã

Bình Nguyên

Bình Sơn

Quảng Ngãi

1

XII. Phạm vi Công ty CPĐS Nghĩa Bình

325

HN-TPHCM

Km 914+990

Bê tông xi măng

7

Liên xã

Tịnh Thọ

Sơn Tịnh

Quảng Ngãi

1

326

HN-TPHCM

Km 934+400

Bê tông xi măng

8

Liên xã

Nghĩa Trung

Tư Nghĩa

Quảng Ngãi

1

327

HN-TPHCM

Km 940+025

Bê tông xi măng

6

Liên xã

Nghĩa Mỹ

Tư Nghĩa

Quảng Ngãi

2

328

HN-TPHCM

Km 947+450

Bê tông xi măng

6

Liên xã

Đức Hòa

Mộ Đức

Quảng Ngãi

1

329

HN-TPHCM

Km 950+700

Bê tông nhựa

6

Liên xã

Đức Tân

Mộ Đức

Quảng Ngãi

1

330

HN-TPHCM

Km 975+700

Bê tông xi măng

8

Liên xã

Phổ Cường

Đức Phổ

Quảng Ngãi

1

331

HN-TPHCM

Km 1007+950

Bê tông xi măng

7

Liên xã

Hoài Thanh Tây

Hoài Nhơn

Bình Định

2

332

HN-TPHCM

Km 1031+600

Bê tông xi măng

8

Liên thôn

Mỹ Châu

Phù Mỹ

Bình Định

2

333

HN-TPHCM

Km 1032+480

Bê tông xi măng

8

Liên xã

Mỹ Lộc

Phù Mỹ

Bình Định

1

334

HN-TPHCM

Km 1036+980

Bê tông xi măng

6

Liên xã

TT Bình Dương

Phù Mỹ

Bình Định

1

335

HN-TPHCM

Km 1037+880

Bê tông xi măng

6

Liên xã

TT Bình Dương

Phù Mỹ

Bình Định

1

336

HN-TPHCM

Km 1047+370

Bê tông xi măng

6

Liên xã

Mỹ Trinh

Phù Mỹ

Bình Định

2

337

HN-TPHCM

Km 1051+275

Bê tông xi măng

6

Liên xã

Mỹ Hòa

Phù Mỹ

Bình Định

1

338

HN-TPHCM

Km 1059+362

Bê tông xi măng

6

Liên xã

Cát Hanh

Phù Cát

Bình Định

2

339

HN-TPHCM

Km 1064+920

Bê tông xi măng

6

Liên xã

Cát Hanh

Phù Cát

Bình Định

2

340

HN-TPHCM

Km 1082+980

Bê tông xi măng

6

Liên xã

Phường Nhơn Hưng

TX An Nhơn

Bình Định

1

341

HN-TPHCM

Km 1084+237

Bê tông xi măng

6

Liên xã

Phường Bình Định

TX An Nhơn

Bình Định

2

342

D.Trì - Q.Nhơn

Km 07+611

Bê tông nhựa

7

Nội thành

Phường Trần Hưng Đạo

TP Quy Nhơn

Bình Định

2

343

D.Trì - Q.Nhơn

Km 08+980

Bê tông nhựa

7

Nội thành

Phường Trần Hưng Đạo

TP Quy Nhơn

Bình Định

2

XIII. Phạm vi Công ty CPĐS Phú Khánh

344

HN - TP HCM

1116+450

BTXM

7

Liên xã

Canh Hiển

Vân Canh

Bình Định

1

345

HN - TP HCM

1126+520

BTXM

8

Liên xã

Canh Thuận

Vân Canh

Bình Định

1

346

HN - TP HCM

1139+870

NHỰA

7

Liên xã

Xuân Lãnh

Đồng Xuân

Phú Yên

1

347

HN - TP HCM

1161+190

NHỰA

8

Liên xã

Xuân Sơn Nam

Đồng Xuân

Phú Yên

1

348

HN - TP HCM

1183+650

NHỰA

7

Liên xã

An Mỹ

Tuy An

Phú Yên

1

349

HN - TP HCM

1189+880

NHỰA

7

khu dân cư

An Phú

Tuy An

Phú Yên

1

350

HN - TP HCM

1190+500

BTXM

6

NM gạch

An Phú

Tuy An

Phú Yên

1

351

HN - TP HCM

1191+990

CẤP PHỐI

6

Nghĩa Trang

Bình Kiến

TP.Tuy Hòa

Phú Yên

2

352

HN - TP HCM

1192+363

CẤP PHỐI

7

Nghĩa Trang

Bình Kiến

TP.Tuy Hòa

Phú Yên

2

353

HN - TP HCM

1195+000

NHỰA

7

Nội thị

Phường 9

TP.Tuy Hòa

Phú Yên

1

354

HN - TP HCM

1202+970

BTXM

7

Nội thị

P.Phú Thạnh

TP.Tuy Hòa

Phú Yên

1

355

HN - TP HCM

1205+100

CẤP PHỐI

7

Liên xã

P.Phú Thạnh

TP.Tuy Hòa

Phú Yên

1

356

HN - TP HCM

1208+000

CẤP PHỐI

7

khu dân cư

Hòa Hiệp Bắc

Đông Hòa

Phú Yên

2

357

HN - TP HCM

1211+783

BTXM

6

khu dân cư

Hòa Hiệp Trung

Đông Hòa

Phú Yên

1

358

HN - TP HCM

1232+860

BTXM

7

khu dân cư

Đại Lãnh

Vạn Ninh

Khánh Hòa

1

359

HN - TP HCM

1240+972

NHỰA

7

Liên xã

Vạn Phước

Vạn Ninh

Khánh Hòa

1

360

HN - TP HCM

1242+316

NHỰA

8

Liên xã

Vạn Khánh

Vạn Ninh

Khánh Hòa

1

361

HN - TP HCM

1246+560

BTXM

6

Liên xã

Vạn Khánh

Vạn Ninh

Khánh Hòa

1

362

HN - TP HCM

1248+520

BTXM

7

Khu dân cư

Vạn Thắng

Vạn Ninh

Khánh Hòa

1

363

HN - TP HCM

1249+600

NHỰA

9

Liên xã

Vạn Thắng

Vạn Ninh

Khánh Hòa

1

364

HN - TP HCM

1264+470

NHỰA

7

Liên xã

Vạn Hưng

Vạn Ninh

Khánh Hòa

1

365

HN - TP HCM

1266+205

NHỰA

7

Liên xã

Vạn Hưng

Vạn Ninh

Khánh Hòa

1

366

HN - TP HCM

1283+040

BTXM

6

Liên xã

Ninh Quang

Ninh Hòa

Khánh Hòa

1

367

HN - TP HCM

1293+770

BTXM

8

Liên xã

Ninh Ích

Ninh Hòa

Khánh Hòa

1

368

HN - TP HCM

1315+070

NHỰA

6

Ban QLDA ĐS

Phước Tân

Nha Trang

Khánh Hòa

1

369

HN - TP HCM

1322+915

NHỰA

6

Liên xã

Vĩnh Trung

Nha Trang

Khánh Hòa

1

370

HN - TP HCM

1324+369

BTXM

8

Khu dân cư

Diên An

Diên Khánh

Khánh Hòa

1

371

HN - TP HCM

1328+680

NHỰA

7

Vào nghĩa trang

Suối Hiệp

Diên Khánh

Khánh Hòa

1

372

HN - TP HCM

1335+730

CẤP PHỐI

8

Khu dân cư

Suối Tân

Cam Lâm

Khánh Hòa

2

373

HN - TP HCM

1336+778

NHỰA

7

Khu dân cư

Suối Tân

Cam Lâm

Khánh Hòa

1

374

HN - TP HCM

1339+618

BTXM

7

Khu dân cư

Cam Tân

Cam Lâm

Khánh Hòa

1

375

HN - TP HCM

1340+702

BTXM

6

Khu dân cư

Cam Tân

Cam Lâm

Khánh Hòa

1

376

HN - TP HCM

1350+920

BTXM

8

vùng mía

Cam Hiệp Nam

Cam Lâm

Khánh Hòa

1

377

HN - TP HCM

1353+750

CẤP PHỐI

11

vùng mía

Cam An Nam

Cam Lâm

Khánh Hòa

2

378

HN - TP HCM

1355+420

NHỰA

7

vùng mía

Cam An Nam

Cam Lâm

Khánh Hòa

1

379

HN TP HCM

1375+927

BTXM

6

Liên xã

Cam Thịnh Đông

TP. Cam Ranh

Khánh Hòa

1

XIV. Phạm vi Công ty CPĐS Thuận Hải

380

HN-TPHCM

Km1384+025

Bê tông nhựa

6

Liên thôn

Công Hải

Thuận Bắc

Ninh Thuận

1

381

HN-TPHCM

Km1387+018

Mặt đường BTXM

8

Liên thôn

Lợi Hải

Thuận Bắc

Ninh Thuận

1

382

HN-TPHCM

Km1395+020

Mặt đường BTXM

6

Liên thôn

Bắc Phong

Thuận Bắc

Ninh Thuận

1

383

HN-TPHCM

Km1399+603

Mặt đường BTXM

6

Liên thôn

An Xuân

Thuận Bắc

Ninh Thuận

1

384

HN-TPHCM

Km1400+775

Bê tông nhựa

6

T.Lộ 705

Xuân Hải

Ninh Hải

Ninh Thuận

1

385

HN-TPHCM

Km1406+630

Mặt đường BTXM

7

Nội đô

Đô Vinh

TP.PRTC

Ninh Thuận

1

386

HN-TPHCM

Km1409+387

Mặt đường BTXM

6

Liên thôn

Phước Thiện

Ninh Phước

Ninh Thuận

1

387

HN-TPHCM

Km1414+847

Mặt đường BTXM

6

Liên thôn

Phước Dân

Ninh Phước

Ninh Thuận

1

388

HN-TPHCM

Km1415+869

Mặt đường BTXM

6

Liên thôn

Phước Dân

Ninh Phước

Ninh Thuận

1

389

HN-TPHCM

Km1433+637

Mặt đường BTXM

6

Liên thôn

Phước Diêm

Ninh Phước

Ninh Thuận

1

390

HN-TPHCM

Km1435+980

Mặt đường BTXM

6

Liên thôn

Phước Diêm

Ninh Phước

Ninh Thuận

1

391

HN-TPHCM

Km1436+533

Mặt đường BTXM

6

Liên thôn

Phước Diêm

Ninh Phước

Ninh Thuận

1

392

HN-TPHCM

Km1412+126

Mặt đường BTXM

6

Liên xã

Phước Hậu

Ninh Phước

Ninh Thuận

1

393

HN-TPHCM

Km1426+965

Mặt đường BTXM

7

Liên xã

Phước Minh

Ninh Phước

Ninh Thuận

1

394

HN-TPHCM

Km1453+700

Mặt đường BTXM

6

Liên thôn

Vĩnh Hảo

Tuy Phong

Bình Thuận

1

395

HN-TPHCM

Km1460+437

Mặt đường BTXM

6

Liên thôn

Phú Lạc

Tuy Phong

Bình Thuận

1

396

HN-TPHCM

Km1462+346

Mặt đường BTXM

6

Liên thôn

Phú Lạc

Tuy Phong

Bình Thuận

1

397

HN-TPHCM

Km1465+810

Mặt đường BTXM

7

Liên thôn

Phong Phú

Tuy Phong

Bình Thuận

1

398

HN-TPHCM

Km1466+468

Thấm nhập nhựa

8

Liên xã

Phong Phú

Tuy Phong

Bình Thuận

1

399

HN-TPHCM

Km1468+424

Mặt đường BTXM

6

Liên xã

Phong Phú

Tuy Phong

Bình Thuận

2

400

HN-TPHCM

Km1471+160

Mặt đường BTXM

6

Liên thôn

Chí Công

Tuy Phong

Bình Thuận

2

401

HN-TPHCM

Km1493+275

Thấm nhập nhựa

6

Liên thôn

Phan Thanh

Bắc Bình

Bình Thuận

2

402

HN-TPHCM

Km1506+286

Thấm nhập nhựa

6

Liên xã

Sông Lũy

Bắc Bình

Bình Thuận

1

403

HN-TPHCM

Km1512+618

Mặt đường BTXM

6

Liên thôn

Bình Tân

Bắc Bình

Bình Thuận

1

404

HN-TPHCM

Km1513+708

Mặt đường BTXM

6

Liên thôn

Bình Tân

Bắc Bình

Bình Thuận

1

405

HN-TPHCM

Km1520+995

Thấm nhập nhựa

6

Liên xã

Hồng Liêm

Hàm T.Bắc

Bình Thuận

1

406

HN-TPHCM

Km1525+312

Mặt đường BTXM

6

Liên thôn

Hồng Sơn

Hàm T.Bắc

Bình Thuận

1

407

HN-TPHCM

Km1529+835

Mặt đường BTXM

6

Liên thôn

Hồng Sơn

Hàm T.Bắc

Bình Thuận

2

408

HN-TPHCM

Km1536+543

Mặt đường BTXM

6

Liên thôn

Thuận Minh

Hàm T.Bắc

Bình Thuận

2

409

HN-TPHCM

Km1542+055

Mặt đường BTXM

7

Liên thôn

Hàm Liêm

Hàm T.Bắc

Bình Thuận

2

410

ĐL-TM

Km 80+570

BTN

4,5

Nội đô

Phường 11

TP Đà Lạt

Lâm Đồng

2

411

ĐL-TM

Km 83+679

BTN

4,5

Nội đô

Phường 10

TP Đà Lạt

Lâm Đồng

2

XV. Phạm vi Công ty CPĐS Sài Gòn

412

HN-TPHCM

1546+510

Lòng đường: Tấm đan;

Hai bên thảm BTN.

6

Đường liên thôn

Hàm Hiệp

Hàm Thuận Bắc

Bình Thuận

2

413

HN-TPHCM

1548+174

Lòng đường: Tấm đan;

Hai bên thảm BTN.

6

Đường liên thôn

Hàm Hiệp

Hàm Thuận Bắc

Bình Thuận

2

414

HN-TPHCM

1549+236

Lòng đường: Tấm đan;

Hai bên thảm BTN.

6

Đường liên thôn

Mương Mán

Hàm Thuận Nam

Bình Thuận

2

415

HN-TPHCM

1556+790

Lòng đường: Tấm đan;

Hai bên thảm BTN.

7

Đường liên thôn

Mương Mán

Hàm Thuận Nam

Bình Thuận

1

416

HN-TPHCM

1597+750

Lòng đường: Tấm đan;

Hai bên đổ BTXM

8

Đường liên thôn

Mương Mán

Tánh Linh

Bình Thuận

2

417

HN-TPHCM

1600+110

Lòng đường: Tấm đan;

Hai bên đổ BTXM

6

Đường liên thôn

Suối Kiết

Tánh Linh

Bình Thuận

1

418

HN-TPHCM

1604+000

Lòng đường: Tấm đan;

Hai bên đổ BTXM

6

Đường liên xã

Suối Kiết

Tánh Linh

Bình Thuận

1

419

HN-TPHCM

1611+975

Lòng đường: Tấm đan;

Hai bên đổ BTXM

6

Đường liên xã

Suối Kiết

Tánh Linh

Bình Thuận

3

420

HN-TPHCM

1615+875

Lòng đường: Tấm đan;

Hai bên đổ BTXM

6

Đường liên xã

Xuân Trường

Xuân Lộc

Đồng Nai

3

421

HN-TPHCM

1634+250

Lòng đường: Tấm đan;

Hai bên đổ BTXM

6

Đường liên xã

Xuân Trường

Xuân Lộc

Đồng Nai

3

422

HN-TPHCM

1639+219

Lòng đường: Tấm đan;

Hai bên thảm BTN.

12

Đường liên xã

Xuân Thọ

Xuân Lộc

Đồng Nai

3

423

HN-TPHCM

1652+173

Lòng đường: Tấm đan;

Hai bên đổ BTXM

6

Đường liên phường

Bàu Sen

Thị xã Long Khánh

Đồng Nai

2

424

HN-TPHCM

1652+813

Lòng đường: Tấm đan;

Hai bên đổ BTXM

6

Đường liên phường

Bàu Sen

Thị xã Long Khánh

Đồng Nai

2

425

HN-TPHCM

1666+955

Lòng đường: Tấm đan;

Hai bên thảm BTN.

6

Đường liên xã

Hưng Thịnh

Trảng Bom

Đồng Nai

1

426

HN-TPHCM

1671+465

Lòng đường: Tấm đan;

Hai bên đổ BTXM

6

Đường liên xã

Tây Hòa

Trảng Bom

Đồng Nai

2

427

HN-TPHCM

1677+820

Lòng đường: Tấm đan;

Hai bên thảm BTN.

6

Đường liên xã

Thị trấn Trảng Bom

Trảng Bom

Đồng Nai

2

428

HN-TPHCM

1681+220

Lòng đường: Tấm đan;

Hai bên đổ BTXM

7

Đường liên xã

Bắc Sơn

Trảng Bom

Đồng Nai

1

429

HN-TPHCM

1+225

Lòng đường: BTN;

Hai bên đổ BTN

15

Đường liên phường

Dĩ An

Dĩ An

Bình Dương

1

429

Cộng

 

 

 

 

 

 

 

 

B-ĐƯỜNG NGANG CẢNH BÁO TỰ ĐỘNG CHƯA LẮP CCTĐ:

TT

Tuyến ĐS

Lý trình giao cắt với ĐS

Kết cấu mặt đường bộ qua đường ngang

Chiều rộng mặt đường bộ (m)

Giao cắt với tuyến đường bộ

Địa phận

Mức độ ưu tiên

Xã, Phường

Quận, Huyện

Tỉnh, TP

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

I. Phạm vi công ty CPĐS Yên Lào

Không.

II. Phạm vi Công ty CPĐS Vĩnh Phú

Không.

III. Phạm vi Công ty CPĐS Hà Thái

1

BH-VĐ

Km38+560

BTN

8

Liên xã

Vĩnh Quỳnh

Thanh Trì

Hà Nội

1

IV. Phạm vi Công ty CPĐS Hà Hải

2

HN - TP HCM

0+840

Bê tông nhựa

7

Nội đô

Trung Phụng

Đống Đa

Hà Nội

1

3

HN - TP HCM

0+882

Bê tông nhựa

7

Nội đô

Trung Phụng

Đống Đa

Hà Nội

1

4

HN - TP HCM

0+898

Bê tông nhựa

6

Nội đô

Trung Phụng

Đống Đa

Hà Nội

1

5

HN - TP HCM

1+992

Bê tông nhựa

12

Nội đô

Trung Phụng

Đống Đa

Hà Nội

1

6

HN - TP HCM

7+590

Bê tông nhựa

6

Nội đô

Văn Điển

Thanh Trì

Hà Nội

1

7

HN - TP HCM

10+150

Bê tông nhựa

6

Nội đô

Vĩnh Quỳnh

Thanh Trì

Hà Nội

1

8

HN - TP HCM

10+200

Bê tông nhựa

8

Nội đô

Vĩnh Quỳnh

Thanh Trì

Hà Nội

1

9

HN - TP HCM

10+534

Bê tông nhựa

6

Nội đô

Vĩnh Quỳnh

Thanh Trì

Hà Nội

1

10

HN - ĐĐ

6+625

Bê tông nhựa

6

Nội đô

Đức Giang

Long Biên

Hà Nội

1

11

GL - HP

95+015

Bê tông nhựa

6

Nội đô

Hùng Vương

Sở Dầu

Hải Phòng

1

12

GL - HP

106+600

Bê tông nhựa

25

Nội đô

Máy Chai

Ngô Quyền

Hải Phòng

2

V. Phạm vi Công ty CPĐS Hà Lạng

13

HN-ĐĐ

25+900

Bê tông

6

Khu công nghiệp phong khê

Phong khê

Bắc Ninh

Bắc Ninh

1

14

HN-ĐĐ

35+900

BT

6

 

TT Nếnh

Việt Yên

Bắc Giang

1

VI. Phạm vi Công ty CPĐS Hà Ninh

15

HN-Tp. HCM

22+150

Bê tông xi măng

7

NM Bia

Quất Động

Thường Tín

Hà Nội

1

16

HN-Tp. HCM

23+687

Bê tông xi măng

6

L.Thôn

Thắng Lợi

Thường Tín

Hà Nội

1

17

HN-Tp. HCM

24+250

Bê tông xi măng

6

L.Thôn

Thắng Lợi

Thường Tín

Hà Nội

1

18

HN-Tp. HCM

27+072

Bê tông xi măng

7

UB Văn Tự

Văn Tự

Thường Tín

Hà Nội

2

19

HN-Tp. HCM

31+525

Bê tông xi măng

8

CTK khí

Nam Phong

Phú Xuyên

Hà Nội

1

20

HN-Tp. HCM

90+931

Bê tông xi măng

6

L.Thôn

Tân Thành

Vụ Bản

Nam Định

1

21

HN-Tp. HCM

106+800

Bê tông xi măng

7

L.xã

Yên Tiến

Ý Yên

Nam Định

1

VII. Phạm vi Công ty CPĐS Thanh Hóa

22

HN-TPHCM

Km 155+725

Bê tông xi măng

8

Liên xã

Đại Lộc

Hậu Lộc

Thanh Hóa

1

23

HN-TPHCM

Km 160+100

Bê tông xi măng

8

Liên thôn

Hoằng Trinh

Hoằng Hóa

Thanh Hóa

1

24

HN-TPHCM

Km 194+620

Bê tông xi măng

6

Liên thôn

Tế Nông

Nông Cống

Thanh Hóa

3

25

HN-TPHCM

Km 252+085

Cấp phối

10

Tỉnh lộ

Quỳnh Tân

Quỳnh Lưu

Nghệ An

1

VIII. Phạm vi Công ty CPĐS Nghệ Tĩnh

26

TN

338+900

BTN

6,0

Nội thị

TTD. Thọ

Đức Thọ

HT

1,0

IX. Phạm vi Công ty CPĐS Quảng Bình

27

HN-TP.HCM

Km432 + 831

Bê tông xi măng

7,0

Liên thôn

Lê Hóa

Tuyên Hóa

Quảng Bình

1

28

HN-TP.HCM

Km500 + 690

Bê tông xi măng

6,0

Liên thôn

Vạn Trạch

Bố Trạch

Quảng Bình

1

29

HN-TP.HCM

Km503 + 775

Bê tông xi măng

5,0

Liên thôn

Vạn Trạch

Bố Trạch

Quảng Bình

1

30

HN-TP.HCM

Km512 + 600

Bê tông xi măng

6,0

Liên thôn

Nhân Trạch

Bố Trạch

Quảng Bình

1

31

HN-TP.HCM

Km515 + 165

Bê tông xi măng

6,0

Liên thôn

Lý Trạch

Bố Trạch

Quảng Bình

1

32

HN-TP.HCM

Km515 + 662

Cấp phối

5,0

Liên xã

Lý Trạch

Bố Trạch

Quảng Bình

1

33

HN-TP.HCM

Km522 + 770

Bê tông xi măng

6,0

Nội thị

Nam Lý

Đồng Hới

Quảng Bình

1

34

HN-TP.HCM

Km567 + 038

 

6,0

Liên xã

Dương Thủy

Lệ Thủy

Quảng Bình

1

X. Phạm vi Công ty CPĐS Bình Trị Thiên

35

HN-TPHCM

624+670

Bê tông xi măng

12,5m

Đ. Tân Sở

Đông Lương

TP Đông Hà,

Quảng Trị

1

36

HN-TPHCM

674+705

Bê tông xi măng

7m

Đường xã

Hương Văn

TX Hương Trà

TT Huế

2

37

HN-TPHCM

694+350

Bê tông xi măng

6m

Kiệt 272 Nguyễn Tất Thành (Đường thị xã)

Thủy Dương

TX Hương Thủy

Thừa Thiên Huế

2

38

HN-TPHCM

694+800

Bê tông xi măng

6m

Đ. Hoàng Minh Giám (Đường thị xã)

Thủy Phương

TX Hương Thủy

Thừa Thiên Huế

2

39

HN-TPHCM

706+826

Bê tông nhựa

6m

Đường xã

Thủy Phù

TX Hương Thủy

Thừa Thiên Huế

1

40

HN-TPHCM

710+585

Bê tông xi măng

7m

Đường xã

Lộc Sơn

Phú Lộc

Thừa Thiên Huế

2

XI. Phạm vi Công ty CPĐS Quảng Nam - Đà Nẵng

41

HN-TPHCM

807+095

Bê tông xi măng

6

Liên xã

Điện Hòa

Điện Bàn

Quảng Nam

2

42

HN-TPHCM

815+784

Bê tông xi măng

7

Liên xã

Điện Phước

Điện Bàn

Quảng Nam

2

43

HN-TPHCM

867+255

Bê tông xi măng

6

Liên thôn

Tam Xuân 1

Núi Thành

Quảng Nam

2

44

HN-TPHCM

873+451

Bê tông nhựa

6

Liên xã

Tam Anh Bắc

Núi Thành

Quảng Nam

1

XII. Phạm vi Công ty CPĐS Nghĩa Bình

45

HN-TPHCM

Km 904+870

Bê tông xi măng

7

Liên xã

Bình Nguyên

Bình Sơn

Quảng Ngãi

1

46

HN-TPHCM

Km 933 +150

Bê tông xi măng

7

Đường huyện 478

Nghĩa Trung

Tư Nghĩa

Quảng Ngãi

1

47

HN-TPHCM

Km 941+438

Bê tông xi măng

7

Liên xã

Đức Hiệp

Mộ Đức

Quảng Ngãi

2

48

HN-TPHCM

Km 1056+550

Bê tông xi măng

6

Liên xã

Mỹ Hiệp

Phù Mỹ

Bình Định

2

49

HN-TPHCM

Km 1072+530

Bê tông xi măng

6

Liên xã

Cát Tân

Phù Cát

Bình Định

2

50

HN-TPHCM

Km 1079+010

Bê tông xi măng

7

Liên xã

Phường Nhơn Hậu

TX An Nhơn

Bình Định

2

XIII. Phạm vi Công ty CPĐS Phú Khánh

51

HN - TP HCM

1102+200

Bê tông nhựa

8

Kho Đạn

Phước Thành

Tuy Phước

Bình Định

1

52

HN - TP HCM

1106+360

Bê tông nhựa

12

Liên xã

Canh Vinh

Vân Canh

Bình Định

1

53

HN - TP HCM

1257+150

Bê tông xi măng

7

Liên xã

Vạn Lương

Vạn Ninh

Khánh Hòa

1

54

HN - TP HCM

1263+000

Cấp phối

6

Liên xã

Vạn Hưng

Vạn Ninh

Khánh Hòa

2

55

HN - TP HCM

1272+580

Bê tông nhựa

7

Liên xã

Ninh An

Ninh Hòa

Khánh Hòa

1

56

HN - TP HCM

1275+527

Bê tông nhựa

6

Liên xã

Ninh Đông

Ninh Hòa

Khánh Hòa

1

57

HN - TP HCM

1277+225

Bê tông nhựa

8

Nội thị

Ninh Đông

Ninh Hòa

Khánh Hòa

1

58

HN - TP HCM

1282+627

Bê tông nhựa

6

Liên xã

Ninh Quang

Ninh Hòa

Khánh Hòa

1

59

HN - TP HCM

1285+127

Bê tông nhựa

6

Tỉnh lộ 5

Ninh Lộc

Ninh Hòa

Khánh Hòa

1

60

HN - TP HCM

1355+980

Bê tông nhựa

8

vùng mía

Cam Hiệp Nam

Cam Lâm

Khánh Hòa

1

61

HN - TP HCM

1357+230

Bê tông nhựa

7

vùng mía

Cam An Nam

Cam Lâm

Khánh Hòa

1

62

HN - TP HCM

1372+662

Bê tông nhựa

7

Liên xã

Cam Thịnh Đông

Cam Ranh

Khánh Hòa

1

XIV. Phạm vi Công ty CPĐS Thuận Hải

63

HN - TP HCM

Km 1426+965

Mặt đường BTXM

7

Liên thôn

Phước Minh

Ninh Phước

Ninh Thuận

1

XV. Phạm vi Công ty CPĐS Sài Gòn

64

HN - TP HCM

1632+025

Lòng đường: Tấm đan; Hai bên đổ BTXM

7

Đường liên xã

Suối Cao

Xuân Lộc

Đồng Nai

1

65

HN - TP HCM

1643+360

Lòng đường: Tấm đan; Hai bên đổ BTXM

6

Đường liên xã

Xuân Thọ

Xuân Lộc

Đồng Nai

2

66

HN - TP HCM

1684+780

Lòng đường: Tấm đan; Hai bên thảm BTN.

10

Đường liên phường

Hố Nai 3

Trảng Bom

Đồng Nai

1

67

HN - TP HCM

1723+009

Lòng đường: BTN: Hai bên đổ BTN

6

Đường liên phường

Phường 4, 5

Phú Nhuận

TP.HCM

1

68

BThuận- PThiết

00+490

Lòng đường: Tấm đan; Hai bên thảm BTN.

6

Đường liên phường

Mương Mán

Hàm Thuận Nam

Bình Thuận

1

68

Cộng:

 

 

442

 

 

 

 

 

C-LỐI ĐI DÂN SINH CÓ CHIỀU RỘNG ≥2,5M:

TT

Tuyến ĐS

Lý trình giao cắt với ĐS

Kết cấu mặt đường bộ qua đường ngang

Chiều rộng mặt đường bộ (m)

Giao cắt với tuyến đường bộ

Địa phận

Mức độ ưu tiên

Xã, Phường

Quận, Huyện

Tỉnh, TP

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

1. Phạm vi Công ty CPĐS Yên Lào

1

YV-LC

Km153+775

Bê tông XM

3

Đ. Vào Xóm

P. Yên Ninh

TP. Yên Bái

Yên Bái

3

2

YV-LC

Km154+860

Bê tông XM

3

Vào tổ dân phố

P. Ng.Thái Học

TP. Yên Bái

Yên Bái

3

3

YV-LC

Km159+970

Bê tông XM

3,5

Đ. Vào Xã

X. Tuy Lộc

TP. Yên Bái

Yên Bái

2

4

YV-LC

Km160+660

Bê tông XM

3

Vào Thôn

X. Tuy Lộc

TP. Yên Bái

Yên Bái

2

5

YV-LC

Km161+060

Bê tông XM

3

Đ. Vào Xóm

X. Tuy Lộc

TP. Yên Bái

Yên Bái

2

6

YV-LC

Km162+370

Bê tông XM

3,5

Đ. Thoát Gom

X. Nga Quán

Trấn Yên

Yên Bái

3

7

YV-LC

Km165+970

Đất

3,5

Liên thôn

X. Hòa Cuông

Trấn Yên

Yên Bái

3

8

YV-LC

Km169+050

Đất

5,5

Vào thôn

Việt Thành

Trấn Yên

Yên Bái

3

9

YV-LC

Km169+380

Cấp phối

3

Vào Thôn

Việt Thành

Trấn Yên

Yên Bái

3

10

YV-LC

Km 199+890

Bê tông XM

3

Vào Thôn

Đông Cuông

Văn Yên

Yên Bái

2

11

YV-LC

Km200+420

Đất

3

Vào Thôn

An Bình

Văn Yên

Yên Bái

3

12

YV-LC

Km200+560

Đất

3

Vào Thôn

An Bình

Văn Yên

Yên Bái

3

13

YV-LC

Km200+670

Đất

3

Vào Thôn

An Bình

Văn Yên

Yên Bái

3

14

YV-LC

Km203+090

Đất

3

Đ. Vào Xóm

An Bình

Văn Yên

Yên Bái

3

15

YV-LC

Km212+110

Đất

3

Đ. Vào Chi nhánh SXVLXD Lâm Giang

Lâm Giang

Văn Yên

Yên Bái

3

16

YV-LC

Km217+150

Đất

3

Liên thôn

Lâm Giang

Văn Yên

Yên Bái

3

17

YV-LC

Km219+250

Đất

3

Vào Thôn

Lâm Giang

Văn Yên

Yên Bái

3

18

YV-LC

Km219+500

Đất

3

Vào Thôn

Lâm Giang

Văn Yên

Yên Bái

3

19

YV-LC

Km227+950

Đất

4

Đ. Vào Xóm

Lang Thíp

Văn Yên

Yên Bái

3

20

YV-LC

Km245+465

Đất

3

Liên thôn

Kim Sơn

Bảo Yên

Lào Cai

3

21

YV-LC

Km 256+850

Đá dăm

2,5

Vào Thôn

X. Phố Lu

Bảo Thắng

Lào Cai

3

22

YV-LC

Km 256+915

Đá dăm

2,5

Vào Thôn

X. Phố Lu

Bảo Thắng

Lào Cai

3

23

YV-LC

Km 257+603

Bê tông XM

3

Vào Thôn

X. Phố Lu

Bảo Thắng

Lào Cai

3

24

YV-LC

Km 259+260

Đá răm

3

Đ. Vào Xóm

X. Phố Lu

Bảo Thắng

Lào Cai

3

25

PL-XG

Km263+167

Bê tông XM

3

Liên thôn

Sơn Hà

Bảo Thắng

Lào Cai

2

26

PL-XG

Km263+373

Bê tông XM

3

Vào trường học

Sơn Hà

Bảo Thắng

Lào Cai

2

27

PL-XG

Km264+305

Bê tông XM

3

Vào Thôn

Sơn Hải

Bảo Thắng

Lào Cai

2

28

PL-XG

Km265+275

Bê tông XM

3,5

Vào trường học

Sơn Hà

Bảo Thắng

Lào Cai

2

II. Phạm vi Công ty CPĐS Vĩnh Phú

29

YV-LC

Km 43+265

Đất

3

Liên thôn

Sơn Lôi

Bình Xuyên

Vĩnh Phúc

2

30

YV-LC

Km 43+626

Đất

3

Liên thôn

Sơn Lôi

Bình Xuyên

Vĩnh Phúc

2

31

YV-LC

Km 48+770

Đất

4

Liên thôn

Quất Lưu

Bình Xuyên

Vĩnh Phúc

2

32

YV-LC

Km 50+231

Đất

3

Liên thôn

Khai Quang

Vĩnh Yên

Vĩnh Phúc

2

33

YV-LC

Km 54+687

Đất

3

Xóm

Tích Sơn

Vĩnh Yên

Vĩnh Phúc

2

34

YV-LC

Km 57+453

Đất

3

Xóm

Đồng Tâm

Vĩnh Yên

Vĩnh Phúc

2

35

YV-LC

Km 57+913

CPĐD

4

Liên thôn

Đồng Tâm

Vĩnh Yên

Vĩnh Phúc

1

36

YV-LC

Km 55+920

Đất

4

Xóm

Định Trung

Vĩnh Yên

Vĩnh Phúc

2

37

YV-LC

Km 56+106

BTXM

3

Liên thôn

Định Trung

Vĩnh Yên

Vĩnh Phúc

1

38

YV-LC

Km 63+478

BTXM

3

Xóm

Chấn Hưng

Vĩnh Tường

Vĩnh Phúc

1

39

YV-LC

Km 68+904

Đất

3

Liên thôn

Việt Xuân

Vĩnh Tường

Vĩnh Phúc

2

40

YV-LC

Km 73+360

BTXM

3

Xóm

Bến Gót

Việt Trì

Phú Thọ

1

41

YV-LC

Km 73+482

BTXM

3

Xóm

Bến Gót

Việt Trì

Phú Thọ

1

42

YV-LC

Km 75+212

BTXM

5

Xóm

Tiên Cát

Việt Trì

Phú Thọ

1

43

YV-LC

Km 75+875

Đất

5

Xóm

Tiên Cát

Việt Trì

Phú Thọ

2

44

YV-LC

Km 88+700

Đất

3

Xóm

Hùng Sơn

Lâm Thao

Phú Thọ

2

45

YV-LC

Km 89+150

BTXM

4

Liên thôn

Hùng Sơn

Lâm Thao

Phú Thọ

1

46

YV-LC

Km 91+840

Đất

3

Liên xã

Xuân Lũng

Lâm Thao

Phú Thọ

2

47

YV-LC

Km 92+700

CPĐD

4

Liên xã

Xuân Lũng

Lâm Thao

Phú Thọ

2

48

YV-LC

Km 93+249

BTXM

3

Xóm

Xuân Lũng

Lâm Thao

Phú Thọ

1

49

YV-LC

Km 93+547

BTXM

3

Liên thôn

Xuân Lũng

Lâm Thao

Phú Thọ

1

50

YV-LC

Km 94+200

Đất

3

Xóm

Xuân Huy

Lâm Thao

Phú Thọ

2

51

YV-LC

Km 94+919

BTXM

3

Xóm

Hà Thạch

TX. Phú Thọ

Phú Thọ

1

52

YV-LC

Km 95+382

Đất

3

Xóm

Hà Thạch

TX. Phú Thọ

Phú Thọ

2

53

YV-LC

Km 97+646

Đất

3

Xóm

Hà Thạch

TX. Phú Thọ

Phú Thọ

2

54

YV-LC

Km 99+842

BTXM

3

Liên thôn

Phong Châu

TX. Phú Thọ

Phú Thọ

1

55

YV-LC

Km 105+075

Đất

3

Liên thôn

Sơn Cương

Thanh Ba

Phú Thọ

2

56

YV-LC

Km 105+336

BTXM

3

Liên thôn

Sơn Cương

Thanh Ba

Phú Thọ

1

57

YV-LC

Km 107+925

BTXM

6

Liên thôn

Chí Tiên

Thanh Ba

Phú Thọ

1

58

YV-LC

Km 109+328

BTXM

3

Liên thôn

Chí Tiên

Thanh Ba

Phú Thọ

1

59

YV-LC

Km 110+140

BTXM

3

Xóm

Hoàng Cương

Thanh Ba

Phú Thọ

1

60

YV-LC

Km 110+794

BTXM

3

Xóm

Hoàng Cương

Thanh Ba

Phú Thọ

1

61

YV-LC

Km 111+576

BTXM

3

Liên thôn

Hoàng Cương

Thanh Ba

Phú Thọ

1

62

YV-LC

Km 116+612

BTXM

3

Xóm

Vũ Ẻn

Thanh Ba

Phú Thọ

1

63

YV-LC

Km 118+973

Đất

3

Xóm

Vụ Cầu

Hạ Hòa

Phú Thọ

2

64

YV-LC

Km 119+585

BTXM

3

Xóm

Vụ Cầu

Hạ Hòa

Phú Thọ

1

65

YV-LC

Km 127+845

Đất

3

Xóm

Minh Hạc

Hạ Hòa

Phú Thọ

2

66

YV-LC

Km 132+412

Đất

3

Xóm

TT. Hạ Hòa

Hạ Hòa

Phú Thọ

2

67

YV-LC

Km 133+525

CPĐD

6

Liên thôn

Y Sơn

Hạ Hòa

Phú Thọ

1

68

YV-LC

Km 139+635

Đất

5

Xóm

Lệnh Khanh

Hạ Hòa

Phú Thọ

2

69

YV-LC

Km 141+904

Đất

4

Liên thôn

Đan Hà

Hạ Hòa

Phú Thọ

2

70

YV-LC

Km 143+950

Đất

3

Liên thôn

Hậu Bổng

Hạ Hòa

Phú Thọ

2

III. Phạm vi Công ty CPĐS Hà Thái

71

BH-VĐ

Km13+237

Tấm BT

3

Đường xóm

Cổ Nhuế 2

Bắc Từ Liêm

Hà Nội

2

72

BH-VĐ

Km19+400

BTN

4

Đường xóm

Tây Mỗ

Nam Từ Liêm

Hà Nội

2

73

BH-VĐ

Km20+355

CP

3,5

Vào Cty Zinca

Tây Mỗ

Nam Từ Liêm

Hà Nội

2

74

BH-VĐ

Km21+100

Tấm BT

3

Đường xóm

Tây Mỗ

Nam Từ Liêm

Hà Nội

2

75

BH-VĐ

Km22+460

Tấm BT

5

Vào xưởng gỗ

Dương Nội

Hà Đông

Hà Nội

2

76

BH-VĐ

Km24+300

Tấm BT

5

Đường xóm

La Phù

Hoài Đức

Hà Nội

2

77

BH-VĐ

Km25+400

Tấm BT

5

Đường xã

Đông La

Hoài Đức

Hà Nội

2

78

YV-LC

Km 14+800

Tấm BT

3

Đường xóm

Dục Tú

Đông Anh

Hà Nội

2

79

YV-LC

Km 15+310

Tấm BT

3

Liên thôn

Dục Tú

Đông Anh

Hà Nội

2

80

YV-LC

Km 15+610

Tấm BT

3

Liên thôn

Dục Tú

Đông Anh

Hà Nội

2

81

YV-LC

Km 17+000

Tấm BT

4

Đường xóm

Việt Hùng

Đông Anh

Hà Nội

2

82

YV-LC

Km23+830

Tấm BT

3

Đường xóm

Tiên Dương

Đông Anh

Hà Nội

2

83

YV-LC

Km24+450

Tấm BT

3

Đường xóm

Nguyên Khê

Đông Anh

Hà Nội

2

84

YV-LC

Km26+780

CP

3

Đường xóm

Bắc Hồng

Đông Anh

Hà Nội

2

85

YV-LC

Km27+650

Tấm BT

3

Đường xóm

Nam Hồng

Đông Anh

Hà Nội

2

86

ĐA-QT

Km5+990

Tấm BT

4

Liên thôn

Đông Xuân

Sóc Sơn

Hà Nội

1

87

ĐA-QT

Km8+510

Tấm BT

5

Đường xóm

Đông Xuân

Sóc Sơn

Hà Nội

1

88

ĐA-QT

Km10+650

Tấm BT

4

Đường xóm

Tiên Dược

Sóc Sơn

Hà Nội

2

89

ĐA-QT

Km12+810

Tấm BT

4,5

Đường xóm

Phù Linh

Sóc Sơn

Hà Nội

2

90

ĐA-QT

Km14+100

Tấm BT

5

Đường xã

Tân Minh

Sóc Sơn

Hà Nội

1

91

ĐA-QT

Km18+720

CP

3

Đường xóm

Trung Giã

Sóc Sơn

Hà Nội

2

92

ĐA-QT

Km25+350

Tấm BT

3

Liên thôn

Tân Hương

Phổ Yên

Thái Nguyên

2

93

ĐA-QT

Km26+200

Tấm BT

5

Đường thôn

Tân Hương

Phổ Yên

Thái Nguyên

2

94

ĐA-QT

Km31+400

Tấm BT

3

Đường xóm

Bãi Bông

Phổ Yên

Thái Nguyên

2

95

ĐA-QT

Km32+650

Tấm BT

3

Liên thôn

Bãi Bông

Phổ Yên

Thái Nguyên

2

96

ĐA-QT

Km35+550

CP

3

Đường xóm

Hồng Tiến

Phổ Yên

Thái Nguyên

2

97

ĐA-QT

Km36+775

Nhựa

3

Đường xóm

Hồng Tiến

Phổ Yên

Thái Nguyên

2

98

ĐA-QT

Km42+760

Tấm BT

2,5

Đường xóm

Trung Thành

Thái Nguyên

Thái Nguyên

2

99

ĐA-QT

Km44+550

Tấm BT

3

Đường xóm

Trung Thành

Thái Nguyên

Thái Nguyên

2

100

ĐA-QT

Km45+780

Tấm BT

3,5

Liên phường

Phú Xá

Thái Nguyên

Thái Nguyên

2

101

ĐA-QT

Km45+925

Tấm BT

3

Liên phường

Phú Xá

Thái Nguyên

Thái Nguyên

2

102

ĐA-QT

Km47+920

Tấm BT

3

Liên phường

Phú Xá

Thái Nguyên

Thái Nguyên

2

103

ĐA-QT

Km48+200

CP

2,5

Liên phường

Tân Lập

Thái Nguyên

Thái Nguyên

2

104

ĐA-QT

Km48+550

Tấm BT

4

Liên phường

Tân Lập

Thái Nguyên

Thái Nguyên

2

105

ĐA-QT

Km49+750

Tấm BT

3

Đường xóm

Đồng Quang

Thái Nguyên

Thái Nguyên

2

106

ĐA-QT

Km50+125

CP

3

Đường xóm

Quang Trung

Thái Nguyên

Thái Nguyên

2

107

ĐA-QT

Km50+350

CP

3

Đê Mỏ Bạch

Quang Trung

Thái Nguyên

Thái Nguyên

2

108

ĐA-QT

Km51+915

CP

3

Đê Mỏ Bạch

Quang Trung

Thái Nguyên

Thái Nguyên

2

109

ĐA-QT

Km53+390

Tấm BT

3

Đường xóm

Quan Triều

Thái Nguyên

Thái Nguyên

2

110

ĐA-QT

Km53+700

Tấm BT

3

Đường xóm

Quan Triều

Thái Nguyên

Thái Nguyên

2

111

ĐA-QT

Km54+025

Tấm BT

2,5

Đường xóm

Quan Triều

Thái Nguyên

Thái Nguyên

2

112

ĐA-QT

Km54+300

Tấm BT

3

Đường xóm

Quan Triều

Thái Nguyên

Thái Nguyên

2

113

Kép-L.Xá

Km52+750

Nhựa

3,5

Đường CMT8

Phú Xá

Thái Nguyên

Thái Nguyên

2

114

Kép-L.Xá

Km52+900

Nhựa

3

Đường CMT8

Phú Xá

Thái Nguyên

Thái Nguyên

2

115

Kép-L.Xá

Km53+250

Tấm BT

2,5

Đường xóm

Phú Xá

Thái Nguyên

Thái Nguyên

2

116

Kép-L.Xá

Km53+550

Tấm BT

3,5

Liên phường

Phú Xá

Thái Nguyên

Thái Nguyên

2

IV. Phạm vi Công ty CPĐS Hà Hải

117

HN - TP HCM

7+604

Bê tông nhựa

3

Nội đô

Văn Điển

Thanh Trì

Hà Nội

2

118

HN - TP HCM

7+894

Bê tông nhựa

5

Nội đô

Văn Điển

Thanh Trì

Hà Nội

2

119

HN - TP HCM

9+373

Bê tông nhựa

3

Nội đô

Vĩnh Quỳnh

Thanh Trì

Hà Nội

2

120

HN - TP HCM

9+415

Bê tông nhựa

5

Nội đô

Vĩnh Quỳnh

Thanh Trì

Hà Nội

2

121

HN-ĐĐ

7+875

Bê tông nhựa

3

Nội đô

Đức Giang

Long Biên

Hà Nội

1

122

HN-ĐĐ

10+530

Bê tông nhựa

3

Nội đô

Yên Viên

Gia Lâm

Hà Nội

2

123

HN-ĐĐ

11+560

Bê tông nhựa

5

Liên Xã

Yên Viên

Gia Lâm

Hà Nội

1

124

HN-ĐĐ

11+700

Bê tông nhựa

4

Liên Xã

Yên Viên

Gia Lâm

Hà Nội

1

125

HN-ĐĐ

12+176

Bê tông nhựa

6

Liên Xã

Yên Viên

Gia Lâm

Hà Nội

1

126

GL - HP

6+375

Bê tông nhựa

3

Nội đô

Gia Thụy

Long Biên

Hà Nội

1

127

GL - HP

11+310

Bê tông nhựa

3

Nội đô

Thạch Bàn

Long Biên

Hà Nội

2

128

GL - HP

15+800

Cấp phối

3

Nội đô

Dương Xá

Gia Lâm

Hà Nội

2

129

GL -  HP

16+530

Bê tông nhựa

3

Nội đô

Dương Xá

Gia Lâm

Hà Nội

2

130

GL - HP

17+005

Bê tông nhựa

3

Nội đô

Dương Xá

Gia Lâm

Hà Nội

1

131

GL - HP

17+535

Bê tông nhựa

6

Nội đô

Như Quỳnh

Văn Lâm

Hưng Yên

1

132

GL - HP

24+445

Bê tông nhựa

6

Liên huyện

Lạc Đạo

Văn Lâm

Hưng Yên

1

133

GL - HP

28+505

Bê tông nhựa

6

Liên Xã

Đại Đồng

Văn Lâm

Hưng Yên

1

134

GL - HP

28+830

Bê tông nhựa

3

Liên Xã

Đại Đồng

Văn Lâm

Hưng Yên

1

135

GL - HP

29+270

Bê tông nhựa

4

Liên Xã

Đại Đồng

Văn Lâm

Hưng Yên

1

136

GL - HP

30+970

Bê tông nhựa

3

Liên Xã

Việt Hưng

Văn Lâm

Hưng Yên

2

137

GL - HP

31+405

Bê tông nhựa

6

Liên Xã

Việt Hưng

Văn Lâm

Hưng Yên

1

138

GL - HP

31+815

Bê tông nhựa

4

Liên Xã

Việt Hưng

Văn Lâm

Hưng Yên

1

139

GL - HP

32+070

Bê tông nhựa

3

Liên Xã

Lương Tài

Văn Lâm

Hưng Yên

1

140

GL - HP

32+860

Bê tông nhựa

3

Liên Xã

Lương Tài

Văn Lâm

Hưng Yên

1

141

GL - HP

33+160

Bê tông nhựa

3

Liên Xã

Lương Tài

Văn Lâm

Hưng Yên

1

142

GL - HP

33+410

Bê tông nhựa

6

Liên Xã

Lương Tài

Văn Lâm

Hưng Yên

1

143

GL - HP

33+855

Bê tông nhựa

4

Liên Xã

Lương Tài

Văn Lâm

Hưng Yên

1

144

GL - HP

34+485

Bê tông nhựa

4

Liên Xã

Lương Tài

Văn Lâm

Hưng Yên

1

145

GL - HP

35+405

Bê tông nhựa

3

Liên Xã

Lương Tài

Văn Lâm

Hưng Yên

1

146

GL - HP

35+840

Bê tông nhựa

4

Liên Xã

Lương Tài

Văn Lâm

Hưng Yên

1

147

GL - HP

36+735

Bê tông nhựa

4

Liên Xã

Ngọc Liên

Cẩm Giàng

Hải Dương

1

148

GL - HP

37+300

Bê tông nhựa

4

Liên Xã

Ngọc Liên

Cẩm Giàng

Hải Dương

1

149

GL - HP

37+530

Bê tông nhựa

4,5

Liên Xã

Ngọc Liên

Cẩm Giàng

Hải Dương

1

150

GL - HP

38+037

Bê tông nhựa

4

Liên Xã

Ngọc Liên

Cẩm Giàng

Hải Dương

1

151

GL - HP

39+429

Bê tông nhựa

5

Liên Xã

Ngọc Liên

Cẩm Giàng

Hải Dương

1

152

GL - HP

39+838

Bê tông nhựa

5

Liên Xã

Ngọc Liên

Cẩm Giàng

Hải Dương

1

153

GL - HP

40+450

Bê tông nhựa

4

Liên huyện

Kim Giang

Cẩm Giàng

Hải Dương

1

154

GL - HP

42+139

Bê tông nhựa

4

Liên huyện

Kim Giang

Cẩm Giàng

Hải Dương

3

155

GL - HP

43+510

Bê tông nhựa

3,5

Liên huyện

Kim Giang

Cẩm Giàng

Hải Dương

3

156

GL - HP

50+295

Bê tông nhựa

3

Liên huyện

Cao An

Cẩm Giàng

Hải Dương

1

157

GL - HP

50+542

Bê tông nhựa

5

Liên huyện

Cao An

Cẩm Giàng

Hải Dương

1

158

GL - HP

55+955

Bê tông nhựa

4

Liên huyện

Cẩm Thượng

TP. H.Dương

Hải Dương

1

159

GL - HP

67+019

Bê tông nhựa

4

Liên Xã

Cộng Hòa

Kim Thành

Hải Dương

1

160

GL - HP

69+710

Bê tông nhựa

4

Liên Xã

Cộng Hòa

Kim Thành

Hải Dương

1

161

GL - HP

70+170

Bê tông nhựa

4

Liên Xã

Cộng Hòa

Kim Thành

Hải Dương

1

162

GL - HP

71+060

Bê tông nhựa

3

Liên Xã

Tuấn Hưng

Kim Thành

Hải Dương

1

163

GL - HP

72+125

Bê tông nhựa

3

Liên Xã

Tuấn Hưng

Kim Thành

Hải Dương

1

164

GL - HP

72+475

Bê tông nhựa

3

Liên Xã

Tuấn Hưng

Kim Thành

Hải Dương

1

165

GL - HP

74+295

Bê tông nhựa

4

Liên Xã

Kim Xuyên

Kim Thành

Hải Dương

1

166

GL - HP

74+950

Bê tông nhựa

3

Liên Xã

Kim Xuyên

Kim Thành

Hải Dương

1

167

GL - HP

74+990

Bê tông nhựa

6

Liên Xã

Kim Xuyên

Kim Thành

Hải Dương

1

168

GL - HP

76+625

Bê tông nhựa

3

Liên huyện

Phúc Thành

Kim Thành

Hải Dương

1

169

GL - HP

76+705

Bê tông nhựa

3

Liên huyện

Phúc Thành

Kim Thành

Hải Dương

1

170

GL - HP

76+758

Bê tông nhựa

4

Liên huyện

Phúc Thành

Kim Thành

Hải Dương

1

171

GL - HP

80+137

Bê tông nhựa

3

Liên huyện

Kim Lương

Kim Thành

Hải Dương

1

172

GL - HP

80+262

Bê tông nhựa

3

Liên huyện

Kim Lương

Kim Thành

Hải Dương

1

173

GL - HP

80+437

Bê tông nhựa

3

Liên huyện

Kim Lương

Kim Thành

Hải Dương

1

174

GL - HP

80+612

Bê tông nhựa

3

Liên huyện

Kim Lương

Kim Thành

Hải Dương

1

175

GL - HP

80+768

Bê tông nhựa

3

Liên huyện

Kim Lương

Kim Thành

Hải Dương

1

176

GL - HP

80+887

Bê tông nhựa

3

Liên huyện

Kim Lương

Kim Thành

Hải Dương

1

177

GL - HP

81+150

Bê tông nhựa

3

Liên huyện

Kim Lương

Kim Thành

Hải Dương

1

178

GL - HP

81+325

Bê tông nhựa

3

Liên huyện

Kim Lương

Kim Thành

Hải Dương

1

179

GL - HP

81+356

Bê tông nhựa

3

Liên huyện

Kim Lương

Kim Thành

Hải Dương

1

180

GL - HP

81+431

Bê tông nhựa

3

Liên huyện

Kim Lương

Kim Thành

Hải Dương

1

181

GL - HP

81+481

Bê tông nhựa

3

Liên huyện

Kim Lương

Kim Thành

Hải Dương

1

182

GL - HP

81+489

Bê tông nhựa

3

Liên huyện

Kim Lương

Kim Thành

Hải Dương

1

183

GL - HP

81+644

Bê tông nhựa

4

Liên huyện

Kim Lương

Kim Thành

Hải Dương

1

184

GL - HP

82+885

Bê tông nhựa

3

Liên xã

Lê Thiện

An Dương

Hải Phòng

1

185

GL - HP

83+250

Bê tông nhựa

3,5

Liên xã

Lê Thiện

An Dương

Hải Phòng

1

186

GL - HP

83+885

Bê tông nhựa

4

Liên xã

Lê Thiện

An Dương

Hải Phòng

1

187

GL - HP

84+300

Bê tông nhựa

4

Liên xã

Lê Thiện

An Dương

Hải Phòng

1

188

GL - HP

86+260

Bê tông nhựa

3

Liên xã

Lê Thiện

An Dương

Hải Phòng

1

189

GL - HP

87+400

Bê tông nhựa

6

Liên xã

Lê Thiện

An Dương

Hải Phòng

1

190

GL - HP

88+350

Bê tông nhựa

3

Liên xã

Tân Tiến

An Dương

Hải Phòng

1

191

GL - HP

89+950

Bê tông nhựa

5

Liên xã

Tân Tiến

An Dương

Hải Phòng

1

192

GL - HP

92+675

Bê tông nhựa

6

Nội đô

Quán Toan

Hồng Bàng

Hải Phòng

1

193

GL - HP

93+395

Bê tông nhựa

6

Nội đô

Quán Toan

Hồng Bàng

Hải Phòng

1

194

GL - HP

93+602

Bê tông nhựa

3

Nội đô

Quán Toan

Hồng Bàng

Hải Phòng

1

V. Phạm vi Công ty CPĐS Hà Lạng

195

HN-ĐĐ

17+675

BT

3,0

Liên Thôn

Đông Nguyên

Từ Sơn

Bắc Ninh

3

196

HN-ĐĐ

18+112

BT

4,0

Liên Xã

Đông Nguyên

Từ Sơn

Bắc Ninh

2

197

HN-ĐĐ

18+495

BT

4,0

Liên Xã

Đông Nguyên

Từ Sơn

Bắc Ninh

2

198

HN-ĐĐ

22+800

CP

3,0

Liên thôn

Nội Duệ

Tiên Du

Bắc Ninh

3

199

HN-ĐĐ

23+550

BTN

4,0

Đường tỉnh 276

TT Lim

Tiên Du

Bắc Ninh

1

200

HN-ĐĐ

28+003

CP

3,0

Liên thôn

Võ Cường

Bắc Ninh

Bắc Ninh

3

201

HN-ĐĐ

34+910

BT

3,0

Đường liên thôn

Quang Châu

Việt Yên

Bắc Giang

2

202

HN-ĐĐ

35+275

BT

4,0

Đường liên thôn

Quang Châu

Việt Yên

Bắc Giang

2

203

HN-ĐĐ

40+275

CP

3,0

Đường liên thôn

Hồng Thái

Việt Yên

Bắc Giang

3

204

HN-ĐĐ

40+660

CP

3,0

Đường liên thôn

Hồng Thái

Việt Yên

Bắc Giang

3

205

HN-ĐĐ

41+320

CP

4,0

Đường liên thôn

Hồng Thái

Việt Yên

Bắc Giang

3

206

HN-ĐĐ

46+875

CP

3,0

Đường liên thôn

Tân Mỹ

Bắc Giang

Bắc Giang

3

207

HN-ĐĐ

47+212

BT

5,0

Đường liên thôn

Tân Mỹ

Bắc Giang

Bắc Giang

3

208

HN-ĐĐ

54+055

CP

3,0

Vào làng

Tân Dĩnh

Lạng Giang

Bắc Giang

3

209

HN-ĐĐ

54+345

CP

3,0

Vào làng

Tân Dĩnh

Lạng Giang

Bắc Giang

3

210

HN-ĐĐ

54+510

CP

4,0

Đường liên Thôn, xã

Tân Dĩnh

Lạng Giang

Bắc Giang

1

211

HN-ĐĐ

54+700

CP

3,0

Đường liên Thôn, xã

Tân Dĩnh

Lạng Giang

Bắc Giang

1

212

HN-ĐĐ

54+980

CP

4,0

Đường liên Thôn, xã

Tân Dĩnh

Lạng Giang

Bắc Giang

1

213

HN-ĐĐ

55+230

CP

3,0

Đường liên Thôn, xã

Tân Dĩnh

Lạng Giang

Bắc Giang

1

214

HN-ĐĐ

55+458

CP

3,0

Đường liên Thôn, xã

Tân Dĩnh

Lạng Giang

Bắc Giang

1

215

HN-ĐĐ

56+390

CP

3,0

Vào làng

Tân Dĩnh

Lạng Giang

Bắc Giang

1

216

HN-ĐĐ

56+470

CP

3,0

Vào làng

Tân Dĩnh

Lạng Giang

Bắc Giang

1

217

HN-ĐĐ

57+040

CP

3,0

Vào làng

Phi Mô

Lạng Giang

Bắc Giang

2

218

HN-ĐĐ

57+105

CP

3,0

Vào đường gom

Phi Mô

Lạng Giang

Bắc Giang

3

219

HN-ĐĐ

57+170

CP

3,0

Vào đường gom

Phi Mô

Lạng Giang

Bắc Giang

3

220

HN-ĐĐ

57+230

CP

3,0

Vào làng

Phi Mô

Lạng Giang

Bắc Giang

3

221

HN-ĐĐ

57+257

CP

4,0

Vào đường gom

Phi Mô

Lạng Giang

Bắc Giang

3

222

HN-ĐĐ

57+290

CP

4,0

Đường liên Thôn, xã

Phi Mô

Lạng Giang

Bắc Giang

3

223

HN-ĐĐ

57+820

CP

3,0

Vào làng

Phi Mô

Lạng Giang

Bắc Giang

1

224

HN-ĐĐ

57+855

CP

3,0

Vào nhà dân

Phi Mô

Lạng Giang

Bắc Giang

3

225

HN-ĐĐ

58+120

CP

3,0

Vào đường gom

Phi Mô

Lạng Giang

Bắc Giang

1

226

HN-ĐĐ

58+200

CP

3,0

Vào làng

Phi Mô

Lạng Giang

Bắc Giang

1

227

HN-ĐĐ

58+620

CP

4,0

Vào đường gom

Phi Mô

Lạng Giang

Bắc Giang

1

228

HN-ĐĐ

58+700

CP

4,0

Đường liên Thôn, xã

Phi Mô

Lạng Giang

Bắc Giang

1

229

HN-ĐĐ

61+680

CP

4,0

Đường Tỉnh lộ

TT Vôi

Lạng Giang

Bắc Giang

1

230

HN-ĐĐ

61+820

CP

4,0

Đường Tỉnh lộ

TT Vôi

Lạng Giang

Bắc Giang

1

231

HN-ĐĐ

62+150

CP

4,0

Đường vào BV huyện

TT Vôi

Lạng Giang

Bắc Giang

1

232

HN-ĐĐ

62+500

CP

3,0

Vào hạt GT đường bộ

Yên Mỹ

Lạng Giang

Bắc Giang

1

233

HN-ĐĐ

62+725

CP

3,0

Vào đường gom

Yên Mỹ

Lạng Giang

Bắc Giang

1

234

HN-ĐĐ

62+803

CP

3,0

Vào đường gom

Yên Mỹ

Lạng Giang

Bắc Giang

1

235

HN-ĐĐ

62+920

CP

3,0

Vào trạm trực thủy nông

Yên Mỹ

Lạng Giang

Bắc Giang

1

236

HN-ĐĐ

63+700

BT

3,0

Đường liên thôn

Hương Lạc

Lạng Giang

Bắc Giang

2

237

HN-ĐĐ

64+087

CP

3,0

Đường liên thôn

Hương Lạc

Lạng Giang

Bắc Giang

3

238

HN-ĐĐ

64+262

CP

3,0

Đường vào khu gia đình

Hương Lạc

Lạng Giang

Bắc Giang

2

239

HN-ĐĐ

64+413

CP

4,0

Đường liên thôn

Hương Lạc

Lạng Giang

Bắc Giang

2

240

HN-ĐĐ

64+575

CP

4,0

Đường vào khu gia đình

Hương Lạc

Lạng Giang

Bắc Giang

3

241

HN-ĐĐ

64+662

CP

4,0

Đường liên thôn

Hương Lạc

Lạng Giang

Bắc Giang

2

242

HN-ĐĐ

64+912

CP

3,0

Đường liên thôn

Hương Lạc

Lạng Giang

Bắc Giang

2

243

HN-ĐĐ

65+000

CP

3,0

Đường liên thôn

Hương Lạc

Lạng Giang

Bắc Giang

2

244

HN-ĐĐ

66+775

CP

3,0

Đường liên thôn

TT. Kép

Lạng Giang

Bắc Giang

2

245

HN-ĐĐ

67+075

CP

3,0

Đường vào khu gia đình

TT. Kép

Lạng Giang

Bắc Giang

3

246

HN-ĐĐ

68+812

CP

3,0

Liên thôn

Hương Sơn

Lạng Giang

Bắc Giang

3

247

HN-ĐĐ

69+065

CP

3,0

Liên thôn

Hương Sơn

Lạng Giang

Bắc Giang

3

248

HN-ĐĐ

69 + 128

CP

3,0

Liên thôn

Hương Sơn

Lạng Giang

Bắc Giang

2

249

HN-ĐĐ

69 + 630

BT

3,5

Liên thôn

Hương Sơn

Lạng Giang

Bắc Giang

2

250

HN-ĐĐ

71 + 040

BT

4,0

Liên thôn

Hương Sơn

Lạng Giang

Bắc Giang

1

251

HN-ĐĐ

71 + 390

CP

4,0

Liên thôn

Hương Sơn

Lạng Giang

Bắc Giang

1

252

HN-ĐĐ

72 + 250

CP

3,0

Liên thôn

Hương Sơn

Lạng Giang

Bắc Giang

2

253

HN-ĐĐ

72 + 405

CP

3,0

Liên thôn

Hương Sơn

Lạng Giang

Bắc Giang

2

254

HN-ĐĐ

73 + 150

CP

3,0

Liên thôn

Hương Sơn

Lạng Giang

Bắc Giang

2

255

HN-ĐĐ

74 + 070

CP

4,0

Liên xã

Hòa Thắng

Hữu Lũng

Lạng Sơn

1

256

HN-ĐĐ

78 + 270

CP

4,5

Liên thôn

Hòa Thắng

Hữu Lũng

Lạng Sơn

1

257

HN-ĐĐ

82 + 255

CP

3,0

Liên thôn

Hồ Sơn

Hữu Lũng

Lạng Sơn

2

258

HN-ĐĐ

87 + 095

CP

4,5

Liên thôn

Tân Thành

Hữu Lũng

Lạng Sơn

2

259

HN-ĐĐ

88 + 960

CP

3,0

Đường liên thôn

Tân Thành

Hữu Lũng

Lạng Sơn

2

260

HN-ĐĐ

89 + 340

CP

5,0

Đường liên xã

Tân Thành

Hữu Lũng

Lạng Sơn

1

261

HN-ĐĐ

89 + 805

CP

5,5

Đường liên xã

Tân Thành

Hữu Lũng

Lạng Sơn

1

262

HN-ĐĐ

94 + 485

CP

4,0

Liên thôn

Hòa Lạc

Hữu Lũng

Lạng Sơn

1

263

HN-ĐĐ

97+ 145

CP

3,5

Liên thôn

Hòa Lạc

Hữu Lũng

Lạng Sơn

2

264

HN-ĐĐ

97 + 590

CP

3,0

Liên thôn

Hòa Lạc

Hữu Lũng

Lạng Sơn

2

265

HN-ĐĐ

98 + 285

CP

4,0

Đường liên xã

Hòa Lạc

Hữu Lũng

Lạng Sơn

1

266

HN-ĐĐ

100+278

CP

3,0

Liên thôn

TT Chi Lăng

Chi Lăng

Lạng Sơn

1

267

HN-ĐĐ

104+185

CP

3,0

Liên thôn

Xã Chi Lăng

Chi Lăng

Lạng Sơn

2

268

HN-ĐĐ

105+075

BT

3,0

Liên thôn

Xã Chi Lăng

Chi Lăng

Lạng Sơn

1

269

HN-ĐĐ

106+575

CP

3,0

Liên thôn

Xã Chi Lăng

Chi Lăng

Lạng Sơn

2

270

HN-ĐĐ

115+510

CP

3,0

Liên thôn

Quang Lang

Chi Lăng

Lạng Sơn

2

271

HN-ĐĐ

134+300

CP

3,0

Liên thôn

Vân Thủy

Chi Lăng

Lạng Sơn

1

272

HN-ĐĐ

137+200

Đất

3,0

Liên thôn

Vân Thủy

Chi Lăng

Lạng Sơn

2

273

HN-ĐĐ

139+752

Đất

3,0

Liên thôn

Yên Trạch

Cao Lộc

Lạng Sơn

1

274

HN-ĐĐ

145+730

Đất

3,0

đường vào X/ gỗ

Mai Pha

Lạng Sơn

Lạng Sơn

2

275

HN-ĐĐ

146+270

Đất

3,0

Liên thôn

Mai Pha

Lạng Sơn

Lạng Sơn

2

276

HN-ĐĐ

151+560

Đất

3,0

Liên thôn

Hoàng Đồng

Lạng Sơn

Lạng Sơn

1

277

HN-ĐĐ

152+740

Đất

3,0

Liên thôn

Hoàng Đồng

Lạng Sơn

Lạng Sơn

1

278

Kép-HL

2+975

CP

4,0

Đường liên xã

Hương Sơn

Lạng Giang

Bắc Giang

1

279

Kép-HL

3+625

CP

4,0

Liên thôn

Hương Sơn

Lạng Giang

Bắc Giang

2

280

Kép-HL

4+62,5

CP

3,0

Liên thôn

Hương Sơn

Lạng Giang

Bắc Giang

2

281

Kép-HL

4+437

CP

4,0

Liên thôn

Hương Sơn

Lạng Giang

Bắc Giang

3

282

Kép-HL

14+465

CP

3,0

Liên thôn

Thanh Lâm

Lục Nam

Bắc Giang

3

283

Kép-HL

14+540

CP

3,0

Liên thôn

Chu Điện

Lục Nam

Bắc Giang

2

284

Kép-HL

16+370

CP

3,0

Liên thôn

Phương Sơn.

Lục Nam

Bắc Giang

2

285

Kép-HL

16+475

CP

3,0

Liên thôn

Phương Sơn.

Lục Nam

Bắc Giang

2

286

Kép-HL

16+645

CP

3,0

Liên thôn

Phương Sơn.

Lục Nam

Bắc Giang

2

287

Kép-HL

19+187

CP

3,0

Liên thôn

Yên Sơn

Lục Nam

Bắc Giang

2

288

Kép-HL

19+750

CP

4,0

Liên thôn

Yên Sơn

Lục Nam

Bắc Giang

2

289

Kép-HL

20+275

CP

3,0

Liên thôn

Yên Sơn

Lục Nam

Bắc Giang

2

290

Kép-HL

21+125

CP

3,0

Liên thôn

Yên Sơn

Lục Nam

Bắc Giang

2

291

Kép-HL

21+720

CP

3,0

Liên thôn

Bắc Lũng

Lục Nam

Bắc Giang

2

292

Kép-HL

22+062

CP

3,0

Liên thôn

Bắc Lũng

Lục Nam

Bắc Giang

2

293

Kép-HL

22+175

CP

3,0

Liên thôn

Bắc Lũng

Lục Nam

Bắc Giang

2

294

Kép-HL

22+625

CP

3,0

Liên thôn

Bắc Lũng

Lục Nam

Bắc Giang

2

295

Kép-HL

22+875

CP

3,0

Liên thôn

Bắc Lũng

Lục Nam

Bắc Giang

2

296

Kép-HL

23+762

CP

3,0

Liên thôn

Bắc Lũng

Lục Nam

Bắc Giang

2

297

Kép-HL

24A+687

Đất

3,0

Vào xóm

Bắc Lũng

Lục Nam

Bắc Giang

2

298

Kép-HL

24A+862

Đất

3,0

Liên Thôn

Bắc Lũng

Lục Nam

Bắc Giang

1

299

Kép-HL

24B+962

Đất

3,0

Liên xã

Bắc Lũng

Lục Nam

Bắc Giang

1

300

Kép-HL

25A+450

BT

5,0

Liên xã

Vũ Xá

Lục Nam

Bắc Giang

1

301

Kép-HL

25A+750

Đất

3,0

Vào xóm

Vũ Xá

Lục Nam

Bắc Giang

2

302

Kép-HL

25B+412

Đất

3,0

Vào xóm

Vũ Xá

Lục Nam

Bắc Giang

2

303

Kép-HL

25B+862

Đất

3,0

Liên thôn

Cẩm Lý

Lục Nam

Bắc Giang

3

304

Kép-HL

26+887

CP

4,0

Liên thôn

Cẩm Lý

Lục Nam

Bắc Giang

3

305

Kép-HL

27+125

BT

3,0

Vào cung

Cẩm Lý

Lục Nam

Bắc Giang

3

306

Kép-HL

29+000

Đất

3,0

Liên Thôn

Cẩm Lý

Lục Nam

Bắc Giang

2

307

Kép-HL

29+687

Đất

3,0

Vào xóm

Bắc An

Lục Nam

Bắc Giang

3

308

Kép-HL

30+275

CP

3,5

Liên thôn

Bắc An

Lục Nam

Bắc Giang

3

309

Kép-HL

30+775

Đất

5,0

Liên Thôn

Bắc An

Lục Nam

Bắc Giang

3

310

Kép-HL

31+425

Đất

3,0

Vào xóm

Bắc An

Lục Nam

Bắc Giang

3

311

Kép-HL

32+037

Đất

3,0

Vào xóm

Bắc An

Lục Nam

Bắc Giang

3

312

Kép-HL

32+557

BTN

6,0

Liên Xã

Bắc An

Chí Linh

Hải Dương

2

313

Kép-HL

32+998

Đất

3,0

Vào xóm

Bắc An

Chí Linh

Hải Dương

3

314

Kép-HL

33+102

Đất

3,0

Vào xóm

Bắc An

Chí Linh

Hải Dương

3

315

Kép-HL

33+355

Đất

3,0

Vào xóm

Bắc An

Chí Linh

Hải Dương

3

316

Kép-HL

33+672

Đất

3,0

Vào xóm

Bắc An

Chí Linh

Hải Dương

3

317

Kép-HL

34+129

BTN

4,5

Liên Xã

Bắc An

Chí Linh

Hải Dương

2

318

Kép-HL

34+339

Đất

3,0

Vào xóm

Bắc An

Chí Linh

Hải Dương

3

319

Kép-HL

35+874

Đất

3,0

Vào xóm

Bắc An

Chí Linh

Hải Dương

3

320

Kép-HL

37+554

BT

4,5

Liên Thôn

Bến Tắm

Chí Linh

Hải Dương

2

321

Kép-HL

38+368

Đất

3,0

Liên Thôn

Bến Tắm

Chí Linh

Hải Dương

3

322

Kép-HL

38+504

Đất

3,0

Liên Thôn

Bến Tắm

Chí Linh

Hải Dương

3

323

Kép-HL

39+577

Đất

3,0

Vào xóm

Hoàng Tiến

Chí Linh

Hải Dương

2

324

Kép-HL

39+920

Đất

3,0

Liên thôn

Hoàng Tiến

Chí Linh

Hải Dương

2

325

Kép-HL

40+177

BTN

9,0

Liên thôn

Hoàng Tiến

Chí Linh

Hải Dương

1

326

Kép-HL

40+575

Đất

3,0

Vào xóm

Hoàng Tiến

Chí Linh

Hải Dương

3

327

Kép-HL

40+695

Đất

3,0

Vào xóm

Hoàng Tiến

Chí Linh

Hài Dương

3

328

Kép-HL

41+068

BTN

3,0

Liên Thôn

Hoàng Tiến

Chí Linh

Hải Dương

2

329

Kép-HL

41+323

Đất

3,0

Liên Thôn

Hoàng Tiến

Chí Linh

Hải Dương

3

330

Kép-HL

41+961

BTN

4,5

Liên Thôn

Hoàng Tiến

Chí Linh

Hải Dương

3

331

Kép-HL

43+140

Đất

3,0

Liên Xã

Bình Dương

Đông Triều

Quảng Ninh

2

332

Kép-HL

44+097

BTN

5,0

Liên Thôn

Bình Dương

Đông Triều

Quảng Ninh

2

333

Kép-HL

44+329

Đất

3,0

Liên Xã

Bình Dương

Đông Triêu

Quảng Ninh

2

334

Kép-HL

45+463

BTN

4,5

Liên Xã

Việt Dân

Đông Triều

Quảng Ninh

2

335

Kép-HL

46+013

BT

3,5

Liên Xã

Việt Dân

Đông Triều

Quảng Ninh

2

336

Kép-HL

46+880

Đất

3,0

Liên Xã

Tân Việt

Đông Triều

Quảng Ninh

2

337

Kép-HL

47+333

Đất

3,0

Vào xóm

Tân Việt

Đông Triều

Quảng Ninh

3

338

Kép-HL

48+225

BT

7,0

Liên Xã

Đức Chính

Đông Triều

Quảng Ninh

2

339

Kép-HL

52+821

BT

5,0

Liên Xã

Xuân Sơn

Đông Triều

Quảng Ninh

2

340

Kép-HL

53+092

Đất

3,0

Liên Xã

Xuân Sơn

Đông Triều

Quảng Ninh

3

341

Kép-HL

53+292

Đất

3,0

Liên Xã

Xuân Sơn

Đông Triều

Quảng Ninh

3

342

Kép-HL

54+503

BT

4,5

Liên Xã

Kim Sơn

Đông Triều

Quảng Ninh

2

343

Kép-HL

54+839

Đất

3,0

Liên Thôn

Kim Sơn

Đông Triều

Quảng Ninh

2

344

Kép-HL

55+229

Đất

3,0

Liên Thôn

Kim Sơn

Đông Triều

Quảng Ninh

2

345

Kép-HL

55+811

Đất

5,5

Liên Xã

Mạo Khê

Đông Triều

Quảng Ninh

1

346

Kép-HL

56+098

Đất

5,0

Liên Thôn

Mạo Khê

Đông Triều

Quảng Ninh

3

347

Kép-HL

56+490

BT

3,0

Liên Thôn

Mạo Khê

Đông Triều

Quảng Ninh

2

348

Kép-HL

57+805

BT

7,0

Liên Xã

Mạo Khê

Đông Triều

Quảng Ninh

1

349

Kép-HL

60+809

Đất

3,0

Liên Thôn

Yên Thọ

Đông Triều

Quảng Ninh

2

350

Kép-HL

60+921

Đất

8,0

Vào khu dân

Yên Thọ

Đông Triều

Quảng Ninh

3

351

Kép-HL

62+085

BT

3,0

Vào khu dân

Hoàng Quế

Đông Triều

Quảng Ninh

3

352

Kép-HL

63+064

Đất

3,0

Vào xóm

Hoàng Quế

Đông Triều

Quảng Ninh

2

353

Kép-HL

63+455

Đất

3,0

Vào xóm

Hoàng Quế

Đông Triều

Quảng Ninh

2

354

Kép-HL

63+737

Đất

3,0

Vào Xóm

Hoàng Quế

Đông Triều

Quảng Ninh

2

355

Kép-HL

64+396

BT

4,0

Vào Xóm

Hoàng Quế

Đông Triều

Quảng Ninh

2

356

Kép-HL

65+375

BT

3,0

Vào Xóm

Hoàng Quế

Đông Triều

Quảng Ninh

2

357

Kép-HL

65+727

Đất

4,0

Vào xóm

Hồng Thái Tây

Đông Triều

Quảng Ninh

2

358

Kép-HL

65+985

Đất

6,0

Vào Quân đội

Hồng Thái Tây

Đông Triều

Quảng Ninh

2

359

Kép-HL

66+450

BT

4,0

Vào Xóm

Hồng Thái Đông

Đông Triều

Quảng Ninh

2

360

Kép-HL

67+001

BT

3,0

Vào Xóm

Hồng Thái Đông

Đông Triêu

Quảng Ninh

2

361

Kép-HL

67+231

Đất

3,0

Vào Xóm

Hồng Thái Đông

Đông Triều

Quảng Ninh

2

362

Kép-HL

67+648

Đất

4,0

Vào Xóm

Hồng Thái Đông

Đông Triều

Quảng Ninh

2

363

Kép-HL

68+070

Đất

3,0

Vào xóm

Hồng Thái Đông

Đông Triều

Quảng Ninh

2

364

Kép-HL

68+465

Đất

3,0

Vào xóm

Hồng Thái Đông

Đông Triều

Quảng Ninh

2

365

Kép-HL

69+978

Đất

3,0

Sát QL 18

Phương Đông

Uông Bí

Quảng Ninh

2

366

Kép-HL

70+012

Đất

3,0

Sát QL 18

Phương Đông

Uông Bí

Quảng Ninh

2

367

Kép-HL

70+036

Đất

3,0

Sát QL 18

Phương Đông

Uông Bí

Quảng Ninh

2

368

Kép-HL

70+070

Đất

4,0

Sát QL 18

Phương Đông

Uông Bí

Quảng Ninh

2

369

Kép-HL

70+075

Đất

3,0

Sát QL 18

Phương Đông

Uông Bí

Quảng Ninh

2

370

Kép-HL

70+093

BT

3,0

Sát QL 18

Phương Đông

Uông Bí

Quảng Ninh

2

371

Kép-HL

70+103

BT

4,0

Sát QL 18

Phương Đông

Uông Bí

Quảng Ninh

2

372

Kép-HL

70+267

BT

3,0

Sát QL 18

Phương Đông

Uông Bí

Quảng Ninh

2

373

Kép-HL

70+418

BT

3,0

Sát QL 18

Phương Đông

Uông Bí

Quảng Ninh

2

374

Kép-HL

70+560

BT

3,0

Sát QL 18

Phương Đông

Uông Bí

Quảng Ninh

2

375

Kép-HL

70+584

BT

3,0

Sát QL 18

Phương Đông

Uông Bí

Quảng Ninh

2

376

Kép-HL

70+660

BT

3,0

Sát QL 18

Phương Đông

Uông Bí

Quảng Ninh

2

377

Kép-HL

70+694

BT

3,0

Sát QL 18

Phương Đông

Uông Bí

Quảng Ninh

2

378

Kép-HL

70+702

BT

3,0

Sát QL 18

Phương Đông

Uông Bí

Quảng Ninh

2

379

Kép-HL

70+721

BT

3,0

Sát QL 18

Phương Đông

Uông Bí

Quảng Ninh

2

380

Kép-HL

70+736

BT

3,0

Sát QL 18

Phương Đông

Uông Bí

Quảng Ninh

2

381

Kép-HL

70+750

BT

11,0

Sát QL 18

Phương Đông

Uông Bí

Quảng Ninh

2

382

Kép-HL

70+762

BT

3,0

Sát QL 18

Phương Đông

Uông Bí

Quảng Ninh

2

383

Kép-HL

70+780

BT

4,0

Sát QL 18

Phương Đông

Uông Bí

Quảng Ninh

2

384

Kép-HL

70+794

BT

4,0

Sát QL 18

Phương Đông

Uông Bí

Quảng Ninh

2

385

Kép-HL

70+807

BT

3,0

Sát QL 18

Phương Đông

Uông Bí

Quảng Ninh

2

386

Kép-HL

70+972

BT

4,0

Sát QL 18

Phương Đông

Uông Bí

Quảng Ninh

2

387

Kép-HL

71+189

BT

3,0

Vào xóm

Phương Đông

Uông Bí

Quảng Ninh

2

388

Kép-HL

71+578

BT

3,0

Vào xóm

Phương Đông

Uông Bí

Quảng Ninh

2

389

Kép-HL

71+640

BT

3,0

Vào xóm

Phương Đông

Uông Bí

Quảng Ninh

2

390

Kép-HL

72+019

BT

3,0

Nội Thị

Phương Đông

Uông Bí

Quảng Ninh

3

391

Kép-HL

72+753

BT

3,0

Nội Thị

Phương Đông

Uông Bí

Quảng Ninh

3

392

Kép-HL

73+190

BT

3,0

Nội Thị

Thanh Sơn

Uông Bí

Quảng Ninh

3

393

Kép-HL

73+217

BT

4,0

Nội Thị

Thanh Sơn

Uông Bí

Quảng Ninh

3

394

Kép-HL

73+230

BT

6,0

Nội Thị

Thanh Sơn

Uông Bí

Quảng Ninh

3

395

Kép-HL

73+736

BT

4,0

Nội Thị

Thanh Sơn

Uông Bí

Quảng Ninh

2

396

Kép-HL

75+100

BT

3,0

Nội Thị

Thanh Sơn

Uông Bí

Quảng Ninh

3

397

Kép-HL

75+306

BT

3,0

Nội Thị

Thanh Sơn

Uông Bí

Quảng Ninh

2

398

Kép-HL

76+025

BT

4,0

Nội Thị

Quang Trung

Uông Bí

Quảng Ninh

1

399

Kép-HL

76+246

BT

6,0

Nội Thị

Quang Trung

Uông Bí

Quảng Ninh

2

400

Kép-HL

76+950

BT

9,0

Nội Thị

Quang Trung

Uông Bí

Quảng Ninh

1

401

Kép-HL

80+071

BT

14,0

Nội Thị

Nam Khê

Uông Bí

Quảng Ninh

1

402

Kép-HL

80+110

BT

3,0

Nội Thị

Nam Khê

Uông Bí

Quảng Ninh

3

403

Kép-HL

80+136

BT

5,0

Nội Thị

Nam Khê

Uông Bí

Quảng Ninh

3

404

Kép-HL

80+147

BT

3,0

Nội Thị

Nam Khê

Uông Bí

Quảng Ninh

3

405

Kép-HL

80+226

BT

7,0

Nội Thị

Nam Khê

Uông Bí

Quảng Ninh

3

406

Kép-HL

80+365

BT

3,0

Nội Thị

Nam Khê

Uông Bí

Quảng Ninh

3

407

Kép-HL

80+648

BT

3,0

Nội Thị

Nam Khê

Uông Bí

Quảng Ninh

3

408

Kép-HL

80+782

BT

3,0

Nội Thị

Nam Khê

Uông Bí

Quảng Ninh

3

409

Kép-HL

81+029

BT

3,0

Nội Thị

Nam Khê

Uông Bí

Quảng Ninh

3

410

Kép-HL

81+300

BT

3,0

Nội Thị

Nam Khê

Uông Bí

Quảng Ninh

3

411

Kép-HL

81+918

BT

3,0

Nội Thị

Nam Khê

Uông Bí

Quảng Ninh

3

412

Kép-HL

82+089

Đất

3,0

Nội Thị

Nam Khê

Uông Bí

Quảng Ninh

3

413

Kép-HL

82+238

Đất

3,0

Nội Thị

Nam Khê

Uông Bí

Quảng Ninh

3

414

Kép-HL

83+261

Đất

3,0

Liên thôn

Đông Mai

Quảng Yên

Quảng Ninh

3

415

Kép-HL

83+434

Đất

3,0

Liên thôn

Đông Mai

Quảng Yên

Quảng Ninh

3

416

Kép-HL

83+677

BT

3,0

Liên thôn

Đông Mai

Quảng Yên

Quảng Ninh

3

417

Kép-HL

84+175

BT

3,0

Liên thôn

Đông Mai

Quảng Yên

Quảng Ninh

3

418

Kép-HL

84+363

BT

3,0

Liên thôn

Đông Mai

Quảng Yên

Quảng Ninh

3

419

Kép-HL

84+525

Đất

3,0

Liên thôn

Đông Mai

Quảng Yên

Quảng Ninh

3

420

Kép-HL

85+248

Đất

3,0

Liên thôn

Minh Thành

Quảng Yên

Quảng Ninh

3

421

Kép-HL

86+444

Đất

3,0

Liên thôn

Minh Thành

Quảng Yên

Quảng Ninh

3

422

Kép-HL

87+200

BT

3,0

Liên thôn

Minh Thành

Quảng Yên

Quảng Ninh

3

423

Kép-HL

89+296

Đất

5,0

Liên thôn

Minh Thành

Quảng Yên

Quảng Ninh

3

424

Kép-HL

94+494

Đất

4,0

Liên thôn

Đại Yên

Hạ Long

Quảng Ninh

2

425

Kép-HL

94+506

Đất

4,0

Liên thôn

Đại Yên

Hạ Long

Quảng Ninh

2

426

Kép-HL

94+652

Đất

13,0

Liên thôn

Đại Yên

Hạ Long

Quảng Ninh

2

427

Kép-HL

94+765

Đất

4,0

Liên thôn

Đại Yên

Hạ Long

Quảng Ninh

2

428

Kép-HL

94+808

Đất

4,0

Liên thôn

Đại Yên

Hạ Long

Quảng Ninh

2

429

Kép-HL

94+864

Đất

3,0

Liên thôn

Đại Yên

Hạ Long

Quảng Ninh

2

430

Kép-HL

95+220

Đất

3,0

Liên thôn

Đại Yên

Hạ Long

Quảng Ninh

2

431

Kép-HL

95+530

BT

3,0

Liên thôn

Đại Yên

Hạ Long

Quảng Ninh

2

432

Kép-HL

95+838

Đất

4,0

Liên thôn

Đại Yên

Hạ Long

Quảng Ninh

2

433

Kép-HL

96+876

Đất

3,0

Liên thôn

Đại Yên

Hạ Long

Quảng Ninh

2

434

Kép-HL

100+264

Đất

4,0

Nội Thị

Việt Hưng

Hạ Long

Quảng Ninh

3

435

Kép-HL

100+298

Đất

3,0

Nội Thị

Việt Hưng

Hạ Long

Quảng Ninh

3

436

Kép-HL

100+723

Đất

3,0

Nội Thị

Việt Hưng

Hạ Long

Quảng Ninh

3

437

Kép-HL

101+350

Đất

3,0

Nội Thị

Việt Hưng

Hạ Long

Quảng Ninh

2

438

Kép-HL

101+525

Đất

4,0

Nội Thị

Việt Hưng

Hạ Long

Quảng Ninh

3

439

Kép-HL

104+879

BT

11,0

Nội Thị

Việt Hưng

Hạ Long

Quảng Ninh

1

440

MP-ND

10+661

CP

3,0

Đường liên xã

Tân Liên

Cao Lộc

Lạng Sơn

1

441

MP-ND

12+560

CP

3,0

Đường liên thôn

Tân Liên

Cao Lộc

Lạng Sơn

1

442

MP-ND

25+480

BT

3,0

Đường liên thôn

Tú Đoạn

Lộc Bình

Lạng Sơn

2

443

MP-ND

29+300

CP

3,0

Đường liên thôn

Đông Quan

Lộc Bình

Lạng Sơn

2

444

CL-PL

2+070

Đất

4,0

Liên thôn

Bắc An

Chí Linh

Hải Dương

3

445

CL-PL

3+269

BT

4,5

Liên thôn

Hoàng Tân

Chí Linh

Hải Dương

2

446

CL-PL

5+200

BTN

4m

Đường địa phương

Cộng Hòa

Chí Linh

Hải Dương

2

447

CL-PL

5+754

BTN

6m

Đường địa phương

Cộng Hòa

Chí Linh

Hải Dương

2

448

CL-PL

5+968

BTN

5,5m

Đường địa phương

Cộng Hòa

Chí Linh

Hải Dương

1

449

CL-PL

6+469

BT

10,0

Liên thôn

Cộng Hòa

Chí Linh

Hải Dương

3

450

CL-PL

7+086

BT

5,0

Liên thôn

Cộng Hòa

Chí Linh

Hải Dương

2

451

CL-PL

7+602

BT

6,0

Liên thôn

Cộng Hòa

Chí Linh

Hải Dương

1

452

CL-PL

8+532

Đất

4,0

Liên thôn

Cộng Hòa

Chí Linh

Hải Dương

3

453

CL-PL

9+058

BTN

3

Liên Thị xã

Sao Đỏ

Chí Linh

Hải Dương

1

454

CL-PL

9+450

Đất

3

Đường địa phương

Sao Đỏ

Chí Linh

Hải Dương

3

455

CL-PL

9+479

Đất

4

Đường địa phương

Sao Đỏ

Chí Linh

Hải Dương

3

456

CL-PL

9+610

BTN

4,5

Liên Thị xã

Sao Đỏ

Chí Linh

Hải Dương

1

457

CL-PL

11+093

Đất

3

Đường địa phương

Chí Minh

Chí Linh

Hải Dương

3

458

CL-PL

11+335

Đất

3

Đường địa phương

Chí Minh

Chí Linh

Hải Dương

3

459

CL-PL

11+392

BT

3

Liên Thị xã

Chí Minh

Chí Linh

Hải Dương

1

460

CL-PL

11+541

BT

3

Liên Thị xã

Chí Minh

Chí Linh

Hải Dương

2

461

CL-PL

11+560

BT

3

Liên Thị xã

Chí Minh

Chí Linh

Hải Dương

1

462

CL-PL

12+203

Đất

7

Đường địa phương

Văn An

Chí Linh

Hải Dương

1

463

CL-PL

12+366

BT

3

Liên Thị xã

Văn An

Chí Linh

Hải Dương

1

464

CL-PL

12+760

BTN

3

Liên Thị xã

Văn An

Chí Linh

Hải Dương

1

465

CL-PL

13+572

BTN

4

Liên Thị xã

Văn An

Chí Linh

Hải Dương

1

466

CL-PL

14+061

BTN

3,5

Liên Thị xã

Văn An

Chí Linh

Hải Dương

1

467

CL-PL

14+595

BTN

4

Liên Thị xã

Văn An

Chí Linh

Hải Dương

1

468

CL-PL

14+813

BTN

3

Đường địa phương

Văn An

Chí Linh

Hải Dương

3

469

CL-PL

15+848

BTN

5

Liên Thị xã

Phả Lại

Chí Linh

Hải Dương

1

VI. Phạm vi Công ty CPĐS Hà Ninh

470

HN-Tp. HCM

14+232

BTXM

6

Vào đường gom

Duyên Thái

Thường Tín

Hà Nội

1

471

HN-Tp. HCM

14+615

BTXM

6

Vào thôn

Nhị Khê

Thường Tín

Hà Nội

1

472

HN-Tp. HCM

15+855

BTXM

3

Vào thôn

Văn Bình

Thường Tín

Hà Nội

3

473

HN-Tp. HCM

16+023

BTXM

6

Vào thôn

Văn Bình

Thường Tín

Hà Nội

3

474

HN-Tp. HCM

16+295

BTN

6

Đ lực Thường Tín

Văn Bình

Thường Tín

Hà Nội

1

475

HN-Tp. HCM

24+680

BTXM

4

Vào nghĩa trang

Thắng Lợi

Thường Tín

Hà Nội

3

476

HN-Tp. HCM

24+935

BTXM

6

 

Thắng Lợi

Thường Tín

Hà Nội

1

477

HN-Tp. HCM

25+050

BTXM

10

Đường vào thôn

Thắng Lợi

Thường Tín

Hà Nội

1

478

HN-Tp. HCM

26+360

BTXM

5

Trạm xá xã Văn Tự

Văn Tự

Thường Tín

Hà Nội

1

479

HN-Tp. HCM

28+800

BTN

7

Liên xã

Văn Tự

Thường Tín

Hà Nội

1

480

HN-Tp. HCM

29+050

BTXM

8

Đường vào thôn

Minh Cường

Thường Tín

Hà Nội

1

481

HN-Tp. HCM

50+780

BTXM

3,2

 

Tiên Tân

T.P. P. Lý

Hà Nam

1

482

HN-Tp. HCM

58+960

BTXM

3,1

vào khu dân cư

Liên Chung

T.P.P. Lý

Hà Nam

1

483

HN-Tp. HCM

59+200

BTXM

3,1

vào khu dân cư

Liêm Tiết

T.P. P. Lý

Hà Nam

1

484

HN-Tp. HCM

59+500

BTXM

3

 

Liêm Tiết

T.P. P. Lý

Hà Nam

1

485

HN-Tp. HCM

68+012

BTXM

3

 

T.T.B Mỹ

Bình Lục

Hà Nam

2

486

HN-Tp. HCM

70+444

BTXM

3

 

T.T.B Mỹ

Bình Lục

Hà Nam

2

487

HN-Tp. HCM

72+130

BTN

6

 

Trung Lương

Bình Lục

Hà Nam

2

488

HN-Tp. HCM

73+197

BTXM

3

 

Mỹ Thuận

Mỹ Lộc

Nam Định

3

489

HN-Tp. HCM

75+660

BTXM

3

vào khu dân cư

Mỹ Thuận

Mỹ Lộc

Nam Định

3

490

HN-Tp. HCM

77+160

BTN

3,5

 

Hiền Khánh

Vụ Bản

Nam Định

1

491

HN-Tp. HCM

78+590

BTN

3,5

 

Mỹ Hưng

Mỹ Lộc

Nam Định

1

492

HN-Tp. HCM

81+487

TĐBT

9

Vào thôn

TT Mỹ Lộc

Mỹ Lộc

Nam Định

1

493

HN-Tp. HCM

82+190

BTXM

3

Vào xóm

Mỹ Hưng

Mỹ Lộc

Nam Định

1

494

HN-Tp. HCM

84+070

BTXM

5

Vào xóm

Lộc Hòa

T.PNam Định

Nam Định

3

495

HN-Tp. HCM

85+380

BTXM

3,5

Vào xóm

Lộc Hòa

T.PNam Định

Nam Định

1

496

HN-Tp. HCM

87+362

BTXM

4

Vào xóm

P.Văn Miếu

T.PNam Định

Nam Định

1

497

HN-Tp. HCM

88+500

BTXM

3

Vào xóm

Lộc An

T.PNam Định

Nam Định

1

498

HN-Tp. HCM

89+795

BTXM

3

Lối vào xóm dân cư

Lộc An

T.PNam Định

Nam Định

3

499

HN-Tp. HCM

92+870

TĐBT

9

Đường liên xã

Thành Lợi

Vụ Bản

Nam Định

1

500

HN-Tp. HCM

104+620

BTXM

5

Vào thôn

Yên Ninh

Ý Yên

Nam Định

1

501

HN-Tp. HCM

105+750

BTXM

4

Vào xóm

Yên Ninh

Ý Yên

Nam Định

1

502

HN-Tp. HCM

109+444

BTN

5

Liên xã

Yên Tiến

Ý Yên

Nam Định

3

503

HN-Tp. HCM

109+690

BTXM

3

Vào xóm

Yên Tiến

Ý Yên

Nam Định

3

504

HN-Tp. HCM

111+420

BTXM

3

Vào xóm

Yên Bằng

Ý Yên

Nam Định

2

VII. Phạm vi Công ty CPĐS Thanh Hóa

505

HN-TPHCM

Km 148+450

BTXM+đá dăm

4

Liên thôn

Hà Bình

Hà Trung

Thanh Hóa

1

506

HN-TPHCM

Km 150+565

BTXM+đá dăm

5

Liên thôn

Hà Ninh

Hà Trung

Thanh Hóa

1

507

HN-TPHCM

Km 163+450

BTXM+đá dăm

6

Liên xã

Hoằng Quý

Hoằng Hóa

Thanh Hóa

1

508

HN-TPHCM

Km 171+723

BTXM+đá dăm

3

Liên thôn

P. Hàm Rông

TP Thanh Hóa

Thanh Hóa

1

509

HN-TPHCM

Km 177+175

BTXM+đá dăm

8

Liên thôn

Đông Hưng

TP Thanh Hóa

Thanh Hóa

1

510

HN-TPHCM

Km 187+370

BTXM+đá dăm

5

Liên xã

Hoàng Giang

Nông Cống

Thanh Hóa

1

511

HN-TPHCM

Km 192+370

BTXM+đá dăm

10

Liên xã

Tế Nống

Nông Cống

Thanh Hóa

1

512

HN-TPHCM

Km 214+770

BTXM+đá dăm

3

Liên thôn

Định Hải

Tĩnh Gia

Thanh Hóa

2

513

HN-TPHCM

Km 214+830

BTXM+đá dăm

4

Liên thôn

Định Hải

Tĩnh Gia

Thanh Hóa

2

514

HN-TPHCM

Km 214+910

BTXM+đá dăm

3

Liên thôn

Định Hải

Tĩnh Gia

Thanh Hóa

2

515

HN-TPHCM

Km 215+840

BTXM+đá dăm

3

Liên thôn

Định Hải

Tĩnh Gia

Thanh Hóa

2

516

HN-TPHCM

Km 240+715

Nhựa+đá dăm

4

Liên thôn

P.Quỳnh Thiện

TX Hoàng Mai

Nghệ An

1

517

HN-TPHCM

Km 241+195

Nhựa+đá dăm

4

Liên thôn

P.Quỳnh Thiện

TX Hoàng Mai

Nghệ An

1

518

HN-TPHCM

Km 242+495

Nhựa+đá dăm

3,5

Liên thôn

P.Quỳnh Thiện

TX Hoàng Mai

Nghệ An

1

519

HN-TPHCM

Km 242+670

Nhựa+đá dăm

5

Liên thôn

P.Quỳnh Thiện

TX Hoàng Mai

Nghệ An

1

VIII. Phạm vi Công ty CPĐS Nghệ Tĩnh

520

HN-TPHCM

259+970

BTXM

3,5

Đường xã

Quỳnh Hoa

Quỳnh Lưu

NA

3

521

HN-TPHCM

266+200

BTXM

3,5

Đường xã

Q. Giang

Quỳnh Lưu

NA

3

522

HN-TPHCM

267+500

BTXM

3,5

Đường xã

Diễn Trường

Diễn Châu

NA

3

523

HN-TPHCM

272+897

BTXM

3,5

Đường xã

Diễn Hồng

Diễn Châu

NA

3

524

HN-TPHCM

287+348

BTXM

3,5

Đường xã

Diễn Lộc

Diễn Châu

NA

3

525

HN-TPHCM

296+350

BTXM

3,5

Đường xã

Nghi Yên

Nghi Lộc

NA

3

526

HN-TPHCM

298+310

BTXM

3,5

Đường xã

Nghi Yên

Nghi Lộc

NA

3

527

HN-TPHCM

321+870

BTXM

3,5

Đường xã

Vinh Tân

TP Vinh

NA

3

528

HN-TPHCM

322+590

BTXM

3,5

Đường xã

Hưng Chĩnh

H. Nguyên

NA

3

529

HN-TPHCM

323+890

BTXM

3,5

Đường xã

Hưng Mỹ

H. Nguyên

NA

3

530

HN-TPHCM

325+025

BTXM

3,5

Đường xã

Hưng Mỹ

H. Nguyên

NA

3

531

HN-TPHCM

325+168

BTXM

3,5

Đường xã

Hưng Mỹ

H. Nguyên

NA

3

532

HN-TPHCM

327+570

BTXM

3,5

Đường xã

Hưng Tiến

H. Nguyên

NA

3

533

HN-TPHCM

333+795

BTXM

3,5

Đường xã

Hưng Tiến

H. Nguyên

NA

3

534

HN-TPHCM

341+244

BTXM

3,5

Đường SX

Đức Long

Đức Thọ

HT

3

535

HN-TPHCM

341+783

BTXM

3,5

Đường xã

Đức Long

Đức Thọ

HT

3

536

HN-TPHCM

342+399

BTXM

3,5

Đường xã

Đức Long

Đức Thọ

HT

3

537

HN-TPHCM

342+830

BTXM

3,0

Đường xã

Đức Long

Đức Thọ

HT

3

538

HN-TPHCM

346+412

BTXM

3,0

Đường SX

Đức Đồng

Đức Thọ

HT

3

539

HN-TPHCM

347+869

BTXM

4,0

Đường xã

Đức Đồng

Đức Thọ

HT

3

540

HN-TPHCM

348+930

BTXM

3,5

Đường xã

Đức Lạng

Đức Thọ

HT

3

541

HN-TPHCM

349+420

BTXM

3,0

Đường xã

Đức Lạng

Đức Thọ

HT

3

542

HN-TPHCM

349+810

BTXM

3,5

Đường xã

Đức Lạng

Đức Thọ

HT

3

543

HN-TPHCM

349+910

BTXM

3,0

Đường xã

Đức Lạng

Đức Thọ

HT

3

544

HN-TPHCM

349+970

BTXM

3,0

Đường xã

Đức Lạng

Đức Thọ

HT

3

545

HN-TPHCM

350+120

BTXM

3,5

Đường xã

Đức Lạng

Đức Thọ

HT

3

546

HN-TPHCM

367+595

BTXM

3,5

Đường xã

Phương Điền

Hương Khê

HT

3

547

HN-TPHCM

367+980

BTXM

3,5

Đường xã

Phương Điền

Hương Khê

HT

3

548

HN-TPHCM

368+333

BTXM

3,5

Đường xã

Phương Điền

Hương Khê

HT

3

549

HN-TPHCM

368+762

BTXM

3,5

Đường xã

Phương Điền

Hương Khê

HT

3

550

HN-TPHCM

369+980

BTXM

3,0

Ngõ xóm

Phương Điền

Hương Khê

HT

3

551

HN-TPHCM

370+170

BTXM

3,5

Liên xã

Phương Điền

Hương Khê

HT

3

552

HN-TPHCM

383+075

BTXM

3,5

Đường xã

Gia Phố

Hương Khê

HT

3

553

HN-TPHCM

384+785

BTXM

3,5

Đường xã

Gia Phố

Hương Khê

HT

3

554

HN-TPHCM

390+400

BTXM

3,5

Đường xã

Hương Đô

Hương Khê

HT

3

555

HN-TPHCM

391+994

BTXM

3,5

Đường xã

Hương Đô

Hương Khê

HT

3

556

HN-TPHCM

392+765

BTXM

3,5

Đường xã

Hương Đô

Hương Khê

HT

3

557

HN-TPHCM

393+125

BTXM

3,5

Đường xã

Phúc Trạch

Hương Khê

HT

3

558

HN-TPHCM

393+960

BTXM

3,5

Đường xã

Phúc Trạch

Hương Khê

HT

3

559

HN-TPHCM

394+515

BTXM

3,5

Đường xã

Phúc Trạch

Hương Khê

HT

3

560

HN-TPHCM

394+885

BTXM

3,5

Đường xã

Phúc Trạch

Hương Khê

HT

3

561

HN-TPHCM

395+110

BTXM

3,5

Đường xã

Phúc Trạch

Hương Khê

HT

3

562

HN-TPHCM

395+315

BTXM

3,5

Đường xã

Phúc Trạch

Hương Khê

HT

3

563

HN-TPHCM

395+515

BTXM

3,5

Đường xã

Phúc Trạch

Hương Khê

HT

3

564

HN-TPHCM

395+745

BTXM

3,5

Đường xã

Phúc Trạch

Hương Khê

HT

3

565

HN-TPHCM

396+709

BTXM

3,5

Đường xã

Phúc Trạch

Hương Khê

HT

3

566

HN-TPHCM

397+080

BTXM

3,5

Đường xã

Phúc Trạch

Hương Khê

HT

3

567

HN-TPHCM

397+480

BTXM

3,5

Đường xã

Phúc Trạch

Hương Khê

HT

3

568

HN-TPHCM

398+090

BTXM

3,5

Đường xã

H. Trạch

Hương Khê

HT

3

569

HN-TPHCM

398+640

BTXM

3,5

Đường xã

H. Trạch

Hương Khê

HT

3

570

HN-TPHCM

399+815

BTXM

3,5

Đường xã

H. Trạch

Hương Khê

HT

3

571

HN-TPHCM

400+113

BTXM

3,5

Đường xã

H. Trạch

Hương Khê

HT

3

572

HN-TPHCM

400+545

BTXM

3,5

Đường xã

H. Trạch

Hương Khê

HT

3

573

HN-TPHCM

401+255

BTXM

3,5

Đường xã

H. Trạch

Hương Khê

HT

3

574

HN-TPHCM

401+980

BTXM

3,5

Đường xã

H. Trạch

Hương Khê

HT

3

575

HN-TPHCM

402+205

BTXM

3,5

Đường xã

H. Trạch

Hương Khê

HT

3

576

HN-TPHCM

405+560

BTXM

3,5

Đường xã

H.Trạch

Hương Khê

HT

3

IX. Phạm vi Công ty CPĐS Quảng Bình

577

HN-TP.HCM

Km405+920

Đất

5,0

Lối đi dân sinh

Hương Hóa

Tuyên Hóa

Quảng Bình

3

578

HN-TP.HCM

Km406+020

Đất

4,0

Lối đi dân sinh

Hương Hóa

Tuyên Hóa

Quảng Bình

3

579

HN-TP.HCM

Km406+460

Đất

4,0

Lối đi dân sinh

Hương Hóa

Tuyên Hóa

Quảng Bình

3

580

HN-TP.HCM

Km407+085

Đất

3,0

Lối đi dân sinh

Hương Hóa

Tuyên Hóa

Quảng Bình

3

581

HN-TP.HCM

Km407+340

Đất

3,0

Lối đi dân sinh

Hương Hóa

Tuyên Hóa

Quảng Bình

3

582

HN-TP.HCM

Km425+780

Đất

3,5

Lối đi dân sinh

Kim Hóa

Tuyên Hóa

Quảng Bình

3

583

HN-TP.HCM

Km428+995

Đất

3,5

Lối đi dân sinh

Kim Hóa

Tuyên Hóa

Quảng Bình

3

584

HN-TP.HCM

Km432+050

Đất

5,0

Lối đi dân sinh

Lê Hóa

Tuyên Hóa

Quảng Bình

3

585

HN-TP.HCM

Km434+450

BTXM

3,0

Lối đi dân sinh

Lê Hóa

Tuyên Hóa

Quảng Bình

1

586

HN-TP.HCM

Km435+425

Đất

3,0

Lối đi dân sinh

Lê Hóa

Tuyên Hóa

Quảng Bình

3

587

HN-TP.HCM

Km438+150

BTXM

4,0

Lối đi dân sinh

TT. Đồng Lê

Tuyên Hóa

Quảng Bình

1

588

HN-TP.HCM

Km439+175

BTXM

4,0

Lối đi dân sinh

Sơn Hóa

Tuyên Hóa

Quảng Bình

1

589

HN-TP.HCM

Km439+398

BTXM

5,0

Lối đi dân sinh

Sơn Hóa

Tuyên Hóa

Quảng Bình

1

590

HN-TP.HCM

Km439+875

Đất

3,0

Lối đi dân sinh

Sơn Hóa

Tuyên Hóa

Quảng Bình

3

591

HN-TP.HCM

Km440+005

Đất

5,0

Lối đi dân sinh

Sơn Hóa

Tuyên Hóa

Quảng Bình

3

592

HN-TP.HCM

Km440+615

Đất

3,0

Lối đi dân sinh

Sơn Hóa

Tuyên Hóa

Quảng Bình

3

593

HN-TP.HCM

Km441+750

BTXM

3,0

Lối đi dân sinh

Sơn Hóa

Tuyên Hóa

Quảng Bình

1

594

HN-TP.HCM

Km442+190

BTXM

3,3

Lối đi dân sinh

Sơn Hóa

Tuyên Hóa

Quảng Bình

1

595

HN-TP.HCM

Km442+760

Đất

4,0

Lối đi dân sinh

Sơn Hóa

Tuyên Hóa

Quảng Bình

3

596

HN-TP.HCM

Km442+940

Đất

3,0

Lối đi dân sinh

Sơn Hóa

Tuyên Hóa

Quảng Bình

3

597

HN-TP.HCM

Km444+100

BTXM

4,0

Lối đi dân sinh

Nam Hóa

Tuyên Hóa

Quảng Bình

1

598

HN-TP.HCM

Km444+905

Đất

4,0

Lối đi dân sinh

Nam Hóa

Tuyên Hóa

Quảng Bình

3

599

HN-TP.HCM

Km445+227

BTXM

3,5

Lối đi dân sinh

Nam Hóa

Tuyên Hóa

Quảng Bình

1

600

HN-TP.HCM

Km444+690

Đất

3,5

Lối đi dân sinh

Nam Hóa

Tuyên Hóa

Quảng Bình

3

601

HN-TP.HCM

Km445+870

Đất

4,0

Lối đi dân sinh

Nam Hóa

Tuyên Hóa

Quảng Bình

3

602

HN-TP.HCM

Km446+170

Đất

4,0

Lối đi dân sinh

Nam Hóa

Tuyên Hóa

Quảng Bình

3

603

HN-TP.HCM

Km446+720

BTXM

3,5

Lối đi dân sinh

Nam Hóa

Tuyên Hóa

Quảng Bình

1

604

HN-TP.HCM

Km447+130

Đất

3,0

Lối đi dân sinh

Nam Hóa

Tuyên Hóa

Quảng Bình

3

605

HN-TP.HCM

Km447+410

Đất

3,5

Lối đi dân sinh

Nam Hóa

Tuyên Hóa

Quảng Bình

3

606

HN-TP.HCM

Km447+960

Đất

3,5

Lối đi dân sinh

Nam Hóa

Tuyên Hóa

Quảng Bình

3

607

HN-TP.HCM

Km449+150

BTXM

4,0

Lối đi dân sinh

Đức Hóa

Tuyên Hóa

Quảng Bình

1

608

HN-TP.HCM

Km464+425

Đất

3,0

Lối đi dân sinh

Châu Hóa

Tuyên Hóa

Quảng Bình

3

609

HN-TP.HCM

Km471+180

Đất

3,0

Lối đi dân sinh

Văn Hóa

Tuyên Hóa

Quảng Bình

3

610

HN-TP.HCM

Km473+150

Đất

3,0

Lối đi dân sinh

Quảng Tiên

Ba Đồn

Quảng Bình

3

611

HN-TP.HCM

Km473+530

Đất

3,0

Lối đi dân sinh

Quảng Tiên

Ba Đồn

Quảng Bình

3

612

HN-TP.HCM

Km474+115

Đất

3,0

Lối đi dân sinh

Quảng Tiên

Ba Đồn

Quảng Bình

3

613

HN-TP.HCM

Km474+912

Đất

3,0

Lối đi dân sinh

Quảng Tiên

Ba Đồn

Quảng Bình

3

614

HN-TP.HCM

Km475+400

Đất

4,0

Lối đi dân sinh

Quảng Tiên

Ba Đồn

Quảng Bình

3

615

HN-TP.HCM

Km478+875

Đất

3,5

Lối đi dân sinh

Quảng Sơn

Ba Đồn

Quảng Bình

3

616

HN-TP.HCM

Km492+675

Đất

4,0

Lối đi dân sinh

Cự Nẫm

Bố Trạch

Quảng Bình

3

617

HN-TP.HCM

Km500+200

Đất

3,0

Lối đi dân sinh

Vạn Trạch

Bố Trạch

Quảng Bình

3

618

HN-TP.HCM

Km500+498

Đất

3,0

Lối đi dân sinh

Vạn Trạch

Bố Trạch

Quảng Bình

3

619

HN-TP.HCM

Km502+002

Đất

3,0

Lối đi dân sinh

Vạn Trạch

Bố Trạch

Quảng Bình

3

620

HN-TP.HCM

Km505+200

Đất

3,0

Lối đi dân sinh

Tây Trạch

Bố Trạch

Quảng Bình

3

621

HN-TP.HCM

Km505+350

Đất

3,0

Lối đi dân sinh

Tây Trạch

Bố Trạch

Quảng Bình

3

622

HN-TP.HCM

Km520+700

Đất

3,0

Lối đi dân sinh

Bắc Lý

Đồng Hới

Quảng Bình

3

623

HN-TP.HCM

Km523+952

Đất

3,0

Lối đi dân sinh

Đức Ninh

Đồng Hới

Quảng Bình

3

624

HN-TP.HCM

Km526+060

Đất

3,5

Lối đi dân sinh

Nghĩa Ninh

Đồng Hới

Quảng Bình

3

625

HN-TP.HCM

Km528+380

Đất

3,0

Lối đi dân sinh

Vĩnh Ninh

Quảng Ninh

Quảng Bình

3

626

HN-TP.HCM

Km529+350

Đất

4,0

Lối đi dân sinh

Vĩnh Ninh

Quảng Ninh

Quảng Bình

3

627

HN-TP.HCM

Km534+253

Đát

3,0

Lối đi dân sinh

Hàm Ninh

Quảng Ninh

Quảng Bình

3

628

HN-TP.HCM

Km542+550

Đất

5,0

Lối đi dân sinh

An Ninh

Quảng Ninh

Quảng Bình

3

629

HN-TP.HCM

Km542+925

Đất

3,0

Lối đi dân sinh

An Ninh

Quảng Ninh

Quảng Bình

3

630

HN-TP.HCM

Km543+738

Đất

3,0

Lối đi dân sinh

An Ninh

Quảng Ninh

Quảng Bình

3

631

HN-TP.HCM

Km 544+740

Đất

3,0

Lối đi dân sinh

Vạn Ninh

Quảng Ninh

Quảng Bình

3

632

HN-TP.HCM

Km545+150

Đất

3,0

Lối đi dân sinh

Vạn Ninh

Quảng Ninh

Quảng Bình

3

633

HN-TP.HCM

Km546+110

Đất

3,0

Lối đi dân sinh

Vạn Ninh

Quảng Ninh

Quảng Bình

3

634

HN-TP.HCM

Km547+550

Đất

4,0

Lối đi dân sinh

Vạn Ninh

Quảng Ninh

Quảng Bình

3

635

HN-TP.HCM

Km549+112

Đất

3,0

Lối đi dân sinh

Lệ Ninh

Lệ Thủy

Quảng Bình

3

636

HN-TP.HCM

Km559+100

Đất

3,0

Lối đi dân sinh

Phú Thủy

Lệ Thủy

Quảng Bình

3

637

HN-TP.HCM

Km559+960

Đất

3,0

Lối đi dân sinh

Phú Thủy

Lệ Thủy

Quảng Bình

3

638

HN-TP.HCM

Km561+250

Đất

3,0

Lối đi dân sinh

Mai Thủy

Lệ Thủy

Quảng Bình

3

639

HN-TP.HCM

Km561+839

Đất

3,0

Lối đi dân sinh

Mai Thủy

Lệ Thủy

Quảng Bình

3

640

HN-TP.HCM

Km562+240

Đất

3,0

Lối đi dân sinh

Mai Thủy

Lệ Thủy

Quảng Bình

3

641

HN-TP.HCM

Km567+990

Đất

3,0

Lối đi dân sinh

Dương Thủy

Lệ Thủy

Quảng Bình

3

X. Phạm vi Công ty CPĐS Bình Trị Thiên

Không có

XI. Phạm vi Công ty CPĐS Quảng Nam - Đà Nẵng

642

HN-TPHCM

824+530

BTXM

3

Liên thôn

X.Duy Sơn

H Duy Xuyên

Quảng Nam

1

643

HN-TPHCM

845+875

BTXM

3

ĐH10-TB

Bình Chánh

Thăng Bình

Quảng Nam

1

644

HN-TPHCM

848+380

BTXM

3

 

Bình Trung

Thăng Bình

Quảng Nam

1

645

HN-TPHCM

862+000

BTXM

3

Nội đô

X. Tam An

H Phú Ninh

Quảng Nam

1

646

HN-TPHCM

863+600

BTXM

3

Nội đô

P.Trường Xuân

TP Tam Kỳ

Quảng Nam

1

647

HN-TPHCM

872+180

BTXM

3

Liên thôn

X.Tam Xuân 2

H .Núi Thành

Quảng Nam

1

648

HN-TPHCM

872+280

BTXM

3

Liên thôn

X.Tam Xuân 2

H .Núi Thành

Quảng Nam

1

649

HN-TPHCM

886+820

BTXM

3

Nội thị

Thị trấn Núi Thành

H .Núi Thành

Quảng Nam

1

650

HN-TPHCM

888+080

BTXM

3

Nội thị

Thị trấn Núi Thành

H .Núi Thành

Quảng Nam

1

651

HN-TPHCM

888+820

BTXM

3

Nội thị

Thị trấn Núi Thành

H .Núi Thành

Quảng Nam

1

652

HN-TPHCM

888+250

BTXM

3

Nội thị

Thị trấn Núi Thành

H .Núi Thành

Quảng Nam

1

653

HN-TPHCM

891+485

BTXM

3

Liên thôn

X.Tam Nghĩa

H .Núi Thành

Quảng Nam

1

654

HN-TPHCM

893+710

BTXM

3

Liên thôn

X.Tam Nghĩa

H .Núi Thành

Quảng Nam

1

655

HN-TPHCM

897+540

BTXM

3

Liên thôn

X.Tam Nghĩa

H .Núi Thành

Quảng Nam

1

XII. Phạm vi Công ty CPĐS Nghĩa Bình

Không có

XIII. Phạm vi Công ty CPĐS Phú Khánh

656

HN - TP HCM

1103+600

CẤP PHỐI

3

Liên xã

Xã Canh Vinh

Vân Canh

Bình Định

1

657

HN - TP HCM

1109+780

CẤP PHỐI

3,5

Liên xã

Xã Canh Vinh

Vân Canh

Bình Định

1

658

HN - TP HCM

1114+780

CẤP PHỐI

3,5

Liên xã

Xã Canh Hiển

Vân Canh

Bình Định

1

659

HN - TP HCM

1189+000

CẤP PHỐI

3

Liên xã

Tuy Hòa

An Phú

Phú Yên

2

660

HN - TP HC M

1205+900

CẤP PHỐI

3

Liên xã

P.Phú Thạnh

T.P Tuy Hòa

Phú Yên

1

661

HN - TP HCM

1206+140

CẤP PHỐI

3

Liên xã

Hòa Hiệp Bắc

Đông Hòa

Phú Yên

1

662

HN - TP HCM

1206+825

CẤP PHỐI

3,5

Liên xã

Hòa Hiệp Bắc

Đông Hòa

Phú Yên

1

663

HN - TP HCM

1237+470

BTXM

3

Liên xã

Xã vạn Thọ

Vạn Ninh

Khánh Hòa

1

664

HN - TP HCM

1238+650

BTXM

3

Liên xã

Xã Vạn Phước

Vạn Ninh

Khánh Hòa

1

665

HN - TP HCM

1244+990

BTXM

3

Liên xã

Xã Vạn Khánh

Vạn Ninh

Khánh Hòa

1

566

HN - TP HCM

1247+980

CẤP PHỐI

3

Liên xã

Xã Vạn Thắng

Vạn Ninh

Khánh Hòa

2

667

HN - TP HCM

1258+390

CẤP PHỐI

3

Liên xã

Xã Vạn Lương

Vạn Ninh

Khánh Hòa

2

668

HN - TP HCM

1259+890

BTXM

3

Liên xã

Xã Vạn Hưng

Vạn Ninh

Khánh Hòa

2

669

HN - TP HCM

1262+830

BTXM

3

Liên xã

Xã Vạn Hưng

Vạn Ninh

Khánh Hòa

2

670

HN - TP HCM

1299+280

CẤP PHỐI

3

Liên xã

Xã Vĩnh Lương

Vạn Ninh

Khánh Hòa

1

671

HN - TP HCM

1300+110

BTXM

3

Liên xã

Xã Vĩnh Lương

T.P Nha Trang

Khánh Hòa

1

672

HN - TP HCM

1330+870

CẤP PHỐI

4

Liên xã

Xã Suối Cát

Cam Lâm

Khánh Hòa

2

673

HN - TP HCM

1332+750

CẤP PHỐI

3

Liên xã

Xã Suối Cát

Cam Lâm

Khánh Hòa

2

674

HN - TP HCM

1337+120

CẤP PHỐI

4

Liên xã

Xã Suối Cát

Cam Lâm

Khánh Hòa

1

XIV. Phạm vi Công ty CPĐS Thuận Hải

675

ĐL-TM

Km 80+570

BTXM

3,0

Nội đô

Phường 9

TP Đà Lạt

Lâm Đồng

2

676

ĐL-TM

Km 81+990

BTXM

4,0

Nội đô

Phường 9

TP Đà Lạt

Lâm Đồng

1

XV. Phạm vi Công ty CPĐS Sài Gòn

677

HN - TP HCM

1657+395

Đất, đá

3,0

Đường liên phường

Xuân Lập

Thị xã Long Khánh

Đồng Nai

2

678

HN - TP HCM

1676+570

Đất, đá

3,0

Đường liên phường

Quảng Tiến

Trảng Bom

Đồng Nai

1

679

HN - TP HCM

1692+300

BTXM

3,0

Đường liên phường

Tân Hiệp

TP.Biên Hòa

Đồng Nai

1

680

HN - TP HCM

1692+600

BTXM+BTN

5,0

Đường liên phường

Tân Hiệp

TP.Biên Hòa

Đồng Nai

1

681

HN - TP HCM

1698+650

BTXM+BTN

6,0

Đường liên phường

Quyết Thắng, Thống Nhất

TP.Biên Hòa

Đồng Nai

1

682

HN - TP HCM

1701+060

BTXM

3,0

Đường liên thôn

Bửu Hòa

TP.Biên Hòa

Đồng Nai

2

683

HN - TP HCM

1709+040

BTXM

6,0

Đường liên phường

An Bình

Dĩ An

Bình Dương

1

684

BThuận- Pthiết

01+870

Đất, đá

3,5

Đường liên xã

Mương Mán

Hàm Thuận Nam

Bình Thuận

2

685

BThuận- Pthiết

05+990

Đất đá+ BTN

5,0

Đường liên huyện

Hàm Hiệp

Hàm Thuận Bắc

Bình Thuận

1

686

BThuận- Pthiết

06+ 940

BTN+BTXM

5,0

Đường liên huyện

Hàm Hiệp

Hàm Thuận Bắc

Bình Thuận

1

686

Cộng:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Công văn 4852/BGTVT-KCHT năm 2017 danh mục thứ tự ưu tiên xây dựng gồ giảm tốc đối với đường ngang đường sắt do Bộ Giao thông vận tải ban hành

  • Số hiệu: 4852/BGTVT-KCHT
  • Loại văn bản: Công văn
  • Ngày ban hành: 08/05/2017
  • Nơi ban hành: Bộ Giao thông vận tải
  • Người ký: Nguyễn Ngọc Đông
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 08/05/2017
  • Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực
Tải văn bản