Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
TỔNG CỤC HẢI QUAN | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
SỐ 4686 TCHQ-GSQL | Hà Nội, ngày 26 tháng 09 năm 2002 |
CÔNG VĂN
CỦA TỔNG CỤC HẢI QUAN SỐ 4686 TCHQ-GSQL NGÀY 26 THÁNG 9 NĂM 2002 VỀ VIỆC NHẬP KHẨU HÀNG HOÁ CHUYÊN NGÀNH THUỐC LÁ
Kính gửi: Cục Hải quan các tỉnh, thành phố
Tiếp theo các Công văn số 3553/TCHQ-GSQL ngày 26/7/2002, số 3592/TCHQ-GSQL ngày 30/7/2002, sau khi tổng hợp báo cáo của Hải quan các tỉnh, thành phố, Tổng cục Hải quan hướng dẫn thực hiện việc theo dõi số lượng nhập khẩu theo văn bản cho phép hoặc kế hoạch nhập khẩu của Bộ Công nghiệp năm 2002 như sau:
- Căn cứ văn bản cho phép hoặc kế hoạch nhập khẩu do Bộ Công nghiệp cấp cho doanh nghiệp (hoặc văn bản chia hạn ngạch cho các đơn vị thành viên của Công ty, Tổng công ty), đối chiếu số lượng đã nhập khẩu được ghi trong Phiếu theo dõi trừ lùi với bảng Thống kê (gửi kèm) để hoàn chỉnh việc theo dõi hạn ngạch được nhập khẩu của doanh nghiệp năm 2002. Sau khi xem xét, đối chiếu, nếu phát hiện có những lô hàng chưa lập Phiếu theo dõi hoặc đã lập nhưng chưa được trừ lùi thì thực hiện việc trừ lùi vào Phiếu theo dõi và xác nhận “đã trừ theo hướng dẫn tại Công văn số... (dẫn số ngày tháng của Công văn này)”; nếu không có sai khác thì xác nhận “phù hợp với hướng dẫn tại Công văn số... (dẫn số ngày tháng của công văn này)”. Lưu ý, nếu trong Phiếu theo dõi trừ lùi đã có những xác nhận này của Chi cục Hải quan làm thủ tục cho lô hàng trước thì Chi cục Hải quan làm thủ tục cho lô hàng sau không phải ghi thêm gì nữa mà tiếp tục trừ lùi theo quy định. Trường hợp phát hiện thấy các Chi cục Hải quan làm thủ tục trước bỏ sót lô hàng chưa trừ lùi thì mới tiếp tục trừ và ghi theo hướng dẫn trên đây, đồng thời báo cáo sai sót này về Tổng cục.
- Đối với những doanh nghiệp khai báo có từ 2 văn bản do Bộ Công nghiệp cấp trở lên, yêu cầu phải xuất trình tất cả để hoàn thành việc theo dõi hạn ngạch nhập khẩu chuyên ngành thuốc lá năm 2002 ngay lần làm thủ tục đầu tiên kể từ khi triển khai thực hiện công văn này.
- Những doanh nghiệp đã nhập khẩu quá số lượng cho phép (sau khi đã đối chiếu, trừ lùi theo hướng dẫn nêu trên), nếu còn tiếp tục nhập khẩu thì xử lý vi phạm nhập khẩu hàng hoá không có giấy phép.
- Đối với phần vượt đã làm thủ tục trước khi có hướng dẫn này thì báo cáo về Tổng cục để thông báo cho Bộ Công nghiệp trừ vào chỉ tiêu nhập khẩu năm 2003 của doanh nghiệp.
Tổng cục Hải quan yêu cầu Cục Hải quan các tỉnh, thành phố hướng dẫn Hải quan các cửa khẩu thực hiện thống nhất.
| Nguyễn Văn Ngự (Đã ký ) |
THỐNG KÊ
HÀNG HOÁ THUỘC CHUYÊN NGÀNH THUỐC LÁ ĐÃ NHẬP KHẨU THEO KẾ HOẠCH NHẬP KHẨU NĂM 2002 DO BỘ CÔNG NGHIỆP CẤP CHO CÁC DOANH NGHIỆP (THỜI GIAN TỪ 01/01/2002 ĐẾN THÁNG 7/2002)
(Kèm theo văn bản số 4686/TCHQ-GSQL ngày 26 tháng 9 năm 2002)
Tờ khai nhập khẩu
| Nguyên liệu thuốc lá
| Giấy cuốn thuốc lá | Ghi chú (tên DN nhập uỷ thác) | |||
Số | Ngày | Đơn vị làm thủ tục | Lá thuốc lá (tấn) | Sợi thuốc lá (tấn) |
|
|
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) |
1. Nhà máy Thuốc lá Cửu Long | ||||||
11102/KV4 | 15.7.02 | TP.HCM |
|
| 11,788 | Cty TNHH Na |
2. Nhà máy thuốc lá An Giang | ||||||
Tổng số: |
|
| 360 |
|
|
|
86 90 91 | 02.8.02 04.8.02 05.8.02 | Hà Giang -nt- -nt- | 100 100 160 |
|
| Cty T/lá Lạng Sơn -nt- -nt- |
3. Nhà máy thuốc lá Hải Phòng | ||||||
Tổng số: |
|
|
| 539,36 | 28,588 |
|
421/KVII | 10.1.02 | Hải Phòng |
| 12,12 | 0,642 | Tự nhập khẩu |
686 | 17.1.02 | -nt- |
| 77,96 | 4,131 | -nt- |
1535 | 18.2.02 | -nt- |
| 86,62 | 4,592 | -nt- |
2733 | 01.4.02 | -nt- |
| 69,3 | 3,673 | -nt- |
2947 | 08.4.02 | -nt- |
| 8,08 | 0,429 | -nt- |
3481 | 23.4.02 | -nt- |
| 69,3 | 3,673 | -nt- |
4590 | 23.5.02 | -nt- |
| 69,3 | 3,673 | -nt- |
5889 | 24.6.02 | -nt- |
| 8,08 | 0,429 | -nt- |
5891 | 24.6.02 | -nt- |
| 69,3 | 3,673 | -nt- |
6926 | 22.7.02 | -nt- |
| 69,3 | 3,673 | -nt- |
4. Công ty thuốc lá Bình Dương | ||||||
Tổng số: |
|
| 835,01 |
| 23,84 |
|
1744 | 19.7.02 | Lào Cai | 164,64 |
|
| Doanh nghiệp |
1762 | 20.7.02 | -nt- | 166,11 |
|
| TNTM Hồng Thái |
1778 | 21.7.02 | -nt- | 110,01 |
|
| -nt- |
1793 | 22.7.02 | -nt- | 274,25 |
|
| -nt- |
1809 | 23.7.02 | -nt- | 120,00 |
|
| -nt- |
01 | 02.1.02 | Bình Dương |
|
| 12.32 | Tự nhập khẩu |
415 | 08.3.02 | -nt- |
|
| 11.52 | -nt- |
5. Công ty thuốc lá Vinasa | ||||||
Tổng số: |
|
| 15,8 | 63,58 | 31.924.000 |
|
24 | 30.1.02 | Cần Thơ |
| 7,06 | 3.548.000 | Tự nhập khẩu |
107 | 09.4.02 | -nt- |
| 14,13 | 7.096.000 | -nt- |
94 | 12.4.02 | -nt- | 9,6 |
|
| -nt- |
139 | 24.4.02 | -nt- |
| 14,13 | 7.096.000 | -nt- |
191 | 12.6.02 | -nt- |
| 14,13 | 7.056.000 | -nt- |
232 | 15.7.02 | -nt- |
| 14,13 | 7.128.000 | -nt- |
146/KV3 | 28.01.02 | TP.HCM | 6,2 |
|
|
|
6. Công ty thuốc lá 27/7 | ||||||
Tổng số: |
|
| 1.000 |
| 19,500 |
|
19 | 12.3.02 | Hà Giang | 250 |
|
| Tự nhập khẩu |
20 | 13.3.02 | -nt- | 250 |
|
| -nt- |
21 | 15.3.02 | -nt- | 250 |
|
| -nt- |
23 | 16.3.02 | -nt- | 250 |
|
| -nt- |
16914/KV1 | 19.6.02 | TP.HCM |
|
| 9,900 | Tự nhập khẩu |
48319/NGC | 08.8.02 | -nt- |
|
| 9,600 | -nt- |
7. Nhà máy thuốc lá Khánh Hoà | ||||||
Tổng số: |
|
| 786,1 | 1136,05 | 156,489 |
|
297 | 05.8.02 | Lạng Sơn | 526,5 |
|
| Cty TNHH Phước... |
88 | 03.8.02 | Hà Giang | 122,0 |
|
| -nt- |
89 | 04.8.02 | -nt- | 80,0 |
|
| -nt- |
11 | 10.1.02 | Khánh Hoà |
| 35,72 | 1,895 | Tự nhập khẩu |
17 | 14.1.02 | -nt- |
|
| 11,676 | -nt- |
18 | 14.1.02 | -nt- |
| 71,46 | 3,785 | -nt- |
40 | 21.1.02 | -nt- |
|
| 11,676 | -nt- |
41 | 21.1.02 | -nt- |
| 22,09 | 1,939 | -nt- |
42 | 21.1.02 | -nt- |
| 35,72 | 1,895 | -nt- |
71 | 29.1.02 | -nt- |
| 35,72 | 1,895 | -nt- |
114 | 07.2.02 | -nt- |
| 71,46 | 3,785 | -nt- |
143 | 20.2.02 | -nt- |
|
| 2,285 | -nt- |
167 | 25.2.02 | -nt- |
| 22,09 | 1,212 | -nt- |
168 | 25.2.02 | -nt- |
| 44,66 | 2,368 | -nt- |
193 | 04.3.02 | -nt- |
| 62,52 | 3,315 | -nt- |
214 | 11.3.02 | -nt- |
| 35,72 | 1,895 | -nt- |
219 | 12.3.02 | -nt- |
|
| 11,474 | -nt- |
247 | 18.3.02 | -nt- |
| 35,72 | 1,895 | -nt- |
288 | 02.4.02 | -nt- |
| 35,72 | 1,895 | -nt- |
289 | 02.04.02 | -nt- |
| 17,86 | 0,947 | -nt- |
296 | 03.4.02 | -nt- |
|
| 11,676 | -nt- |
318 | 08.4.02 | -nt- |
| 35,72 | 1,895 | -nt- |
341 | 15.4.02 | -nt- |
| 35,72 | 1,895 | -nt- |
377 | 22.4.02 | -nt- |
| 35,72 | 1,895 | -nt- |
382 | 23.4.02 | -nt- |
|
| 11,676 | -nt- |
418 | 02.5.02 | -nt- |
| 53,60 | 2,842 | -nt- |
441 | 07.5.02 | -nt- |
| 35,72 | 1,895 | -nt- |
484 | 17.5.02 | -nt- |
|
| 11,676 | -nt- |
489 | 20.5.02 | -nt- |
| 71,46 | 3,785 | -nt- |
549 | 03.6.02 | -nt- |
| 53,60 | 2,842 | -nt- |
590 | 11.6.02 | -nt- |
| 53,60 | 2,842 | -nt- |
626 | 21.6.02 | -nt- |
| 18,32 | 0,971 | -nt- |
648 | 25.6.02 | -nt- |
| 53,60 | 2,482 | -nt- |
664 | 25.6.02 | -nt- |
|
| 11,676 | -nt- |
714 | 03.7.02 | -nt- |
| 53,60 | 2,842 | -nt- |
727 | 05.7.02 | -nt- |
|
| 11,676 | -nt- |
772 | 12.7.02 | -nt- |
| 53,60 | 2,842 | -nt- |
827 | 23.7.02 | -nt- |
| 18,32 | 0,971 | -nt- |
828 | 23.7.02 | -nt- |
| 53,60 | 2,842 | -nt- |
333 | 11.4.02 | -nt- | 28,8 |
|
| -nt- |
898 | 31.7.02 | -nt- | 28,8 |
|
| -nt- |
8. Nhà máy Thuốc lá Bến Tre |
Tổng số: |
|
| 2.372 |
| 24,8 |
|
516 | 03.4.02 | Lào Cai | 135 |
|
| Công ty TNHH |
519 | 04.4.02 | -nt- | 85 |
|
| Thiên Lợi Hoàn |
943 | 19.5.02 | -nt- | 150 |
|
| -nt- |
936 | 21.5.02 | -nt- | 80 |
|
| -nt- |
986 | 22.5.02 | -nt- | 85 |
|
| -nt- |
1000 | 23.5.02 | -nt- | 100 |
|
| -nt- |
1041 | 26.5.02 | -nt- | 135 |
|
| -nt- |
1049 | 27.5.02 | -nt- | 100 |
|
| -nt- |
1050 | 27.5.02 | -nt- | 110 |
|
| -nt- |
1061 | 28.5.02 | -nt- | 260 |
|
| -nt- |
1079 | 29.5.02 | -nt- | 190 |
|
| -nt- |
947 | 26.5.02 | -nt- | 65 |
|
| -nt- |
30 | 11.4.02 | Hà Giang | 50 |
|
| -nt- |
31 | 11.4.02 | -nt- | 70 |
|
| -nt- |
32 | 11.4.02 | -nt- | 80 |
|
| -nt- |
33 | 12.4.02 | -nt- | 40 |
|
| -nt- |
34 | 13.4.02 | -nt- | 40 |
|
| -nt- |
38 | 28.4.02 | -nt- | 170 |
|
| -nt- |
39 | 29.4.02 | -nt- | 80 |
|
| -nt- |
40 | 29.4.02 | -nt- | 150 |
|
| -nt- |
41 | 29.4.02 | -nt- | 80 |
|
| -nt- |
43 | 30.4.02 | -nt- | 117 |
|
| -nt- |
9515/KV4 | 17.6.02 | TP. HCM |
|
| 24,8 | Tự nhập khẩu |
9. Nhà máy Thuốc lá Đồng Nai | ||||||
Tổng số: |
|
| 760,3 |
| 134,576 |
|
404/KCN | 21.5.02 | Tây Ninh | 60 |
|
| Cty TNHHTM Xa |
405 | 21.5.02 | -nt- | 70 |
|
| -nt- |
424 | 23.5.02 | -nt- | 70 |
|
| -nt- |
435 | 27.5.02 | -nt- | 100 |
|
| -nt- |
442 | 29.5.02 | -nt- | 80 |
|
| -nt- |
450 | 31.5.02 | -nt- | 70 |
|
| -nt- |
32/PNV | 10.6.02 | -nt- | 50 |
|
| -nt- |
244 | 30.7.02 | -nt- | 110 |
|
| -nt- |
245 | 30.7.02 | -nt- | 90 |
|
| -nt- |
73/BH | 04.1.02 | Đồng Nai |
|
| 19,051 | CTy Thuốc lá Đồng |
246 | 10.1.02 | -nt- |
|
| 19,051 | -nt- |
247 | 10.1.02 | -nt- | 8,64 |
|
| -nt- |
358 | 16.1.02 | -nt- | 5,40 |
| 1,487 | -nt- |
1178 | 26.2.02 | -nt- |
|
| 19,051 | -nt- |
1819 | 27.3.02 | -nt- | 7,38 |
|
| -nt- |
2160 | 10.4.02 | -nt- |
|
| 19,051 | -nt- |
2428 | 22.4.02 | -nt- | 5,40 |
| 1,638 | -nt- |
2429 | 22.4.02 | -nt- | 8,64 |
|
| -nt- |
3182 | 23.5.02 | -nt- | 5,40 |
| 1,638 | -nt- |
3482 | 05.6.02 | -nt- | 5,40 |
| 1,638 | -nt- |
3483 | 05.6.02 | -nt- |
|
| 21,211 | -nt- |
3891 | 24.6.02 | -nt- | 8,64 |
|
| -nt- |
4455 | 17.7.02 | -nt- |
|
| 9,525 | -nt- |
4550 | 22.7.02 | -nt- | 5,40 |
| 2,184 | -nt- |
4742 | 30.7.02 | -nt- |
|
| 19,054 | -nt- |
10. Công ty Xuất nhập khẩu Thuốc lá | ||||||
Tổng số: |
|
| 380,784 | 2289,086 | 1333,76042 |
|
116/KV1 | 04.1.02 | Hải Phòng |
| 34,65 |
| Tự nhập khẩu |
257 | 09.1.02 | -nt- |
| 34,65 |
| -nt- |
258 | 09.1.02 | -nt- |
| 14,904 | 0,865 | -nt- |
462 | 16.1.02 | -nt- |
| 22,05 |
| -nt- |
463 | 16.1.02 | -nt- |
| 25,2 |
| -nt- |
467 | 16.1.02 | -nt- | 9,6 |
| 7,644 | -nt- |
584 | 21.1.02 | -nt- |
|
|
| -nt- |
585 | 21.1.02 | -nt- |
| 37,8 |
| -nt- |
673 | 23.1.02 | -nt- |
| 53,55 |
| -nt- |
919 | 30.1.02 | -nt- |
| 40,95 |
| -nt- |
1408 | 18.2.02 | -nt- |
|
| 0,06 | -nt- |
1729 | 25.2.02 | -nt- |
| 31,5 |
| -nt- |
1733 | 25.2.02 | -nt- |
|
| 7,644 | -nt- |
1873 | 01.3.02 | -nt- |
| 85,05 |
| -nt- |
2053 | 07.3.02 | -nt- |
| 2,145 |
| -nt- |
2054 | 07.3.02 | -nt- |
|
| 0,16 | -nt- |
2143 | 11.3.02 | -nt- |
|
| 6,552 | -nt- |
2146 | 11.3.02 | -nt- |
| 22,05 |
| -nt- |
2298 | 14.3.02 | -nt- |
| 44,1 |
| -nt- |
2413 | 19.3.02 | -nt- | 19,8 | 8,154 | 0,479 | -nt- |
2469 | 20.3.02 | -nt- |
|
|
| -nt- |
3088 | 08.4.02 | -nt- |
| 63 |
| -nt- |
3142 | 09.4.02 | -nt- |
|
| 6,552 | -nt- |
3501 | 18.4.02 | -nt- |
| 31,5 |
| -nt- |
3875 | 02.5.02 | -nt- |
| 0,55 |
| -nt- |
3877 | 02.5.02 | -nt- | 19,8 | 2,145 | 0,14 | -nt- |
4012 | 07.5.02 | -nt- |
|
|
| -nt- |
4016 | 07.5.02 | -nt- |
|
| 11,116 | -nt- |
4089 | 08.5.02 | -nt- |
| 18,9 |
| -nt- |
4091 | 08.5.02 | -nt- |
|
| 0,032 | -nt- |
4439 | 17.5.02 | -nt- |
|
|
| -nt- |
4927 | 30.5.02 | -nt- |
| 18,9 |
| -nt- |
5236 | 10.6.02 | -nt- | 19,2 | 7,452 | 0,43421 | -nt- |
5268 | 10.6.02 | -nt- |
|
|
| -nt- |
5375 | 13.6.02 | -nt- |
| 22,05 |
| -nt- |
5474 | 17.6.02 | -nt- |
|
| 11,116 | -nt- |
6116 | 09.7.02 | -nt- |
|
| 7,644 | -nt- |
6166 | 11.7.02 | -nt- |
| 2,145 | 0,12 | -nt- |
6623 | 25.7.02 | -nt- |
| 31,5 |
| -nt- |
6629 | 25.7.02 | -nt- |
|
| 22,12 | -nt- |
6638 | 25.7.02 | -nt- |
| 7,452 | 0,43421 | -nt- |
6929 | 05.8.02 | -nt- |
| 47,25 |
| -nt- |
6931 | 05.8.02 | -nt- |
|
| 3,276 | -nt- |
5387/KVII | 11.6.02 | -nt- |
| 44,1 |
| -nt- |
6288 | 04.7.02 | -nt- |
| 25,2 |
| -nt- |
6512 | 10.7.02 | -nt- |
| 22,05 |
| -nt- |
6638 | 15.7.02 | -nt- |
| 66,15 |
| -nt- |
6676 | 15.7.02 | -nt- |
|
| 22,12 | -nt- |
575/KVII | 15.1.02 | -nt- |
|
| 37,3248 | CTy XNK với Lào |
2941/KVII | 08.4.02 | -nt- |
|
| 9,3312 | CTy TNHH Chí Thành |
3177 | 15.4.02 | -nt- |
|
| 9,3312 | -nt- |
4731 | 24.5.02 | -nt- |
|
| 18,6624 | -nt- |
4770 | 24.5.02 | -nt- |
|
| 9,3312 | -nt- |
5842 | 21.6.02 | -nt- |
|
| 9,3312 | -nt- |
12431/KV4 | 06.8.02 | TP.HCM | 20,196 | 0,56 |
| Tự nhập khẩu |
5481/ - | 17.6.02 | -nt- |
|
| 1,897 | -nt- |
18622/KV1 | 05.7.02 | -nt- |
|
| 36,900 | -nt- |
18634/ - | 05.7.02 | -nt- |
|
| 20.100 | -nt- |
18640/ - | 05.7.02 | -nt- |
|
| 32,400 | -nt- |
19391/ - | 12.7.02 | -nt- |
|
| 24,000 | -nt- |
5394/KV3 | 04.4.02 | -nt- |
|
| 57,675 | -nt- |
7857/ - | 15.5.02 | -nt- |
|
| 62,664 | -nt- |
2853/KV2 | 08.4.02 | -nt- | 38,4 |
|
| -nt- |
5316/ - | 20.6.02 | -nt- | 38,4 |
|
| -nt- |
4114/KV4 | 18.3.02 | -nt- | 48,0 |
|
| -nt- |
4118/ - | 18.3.02 | -nt- |
| 17,280 |
| -nt- |
2805/ - | 21.3.02 | -nt- |
|
| 1,503 | -nt- |
2808/ - | 20.2.02 | -nt- |
| 10,440 | 1,566 | -nt- |
1936/ - | 31.1.02 | -nt- |
| 7,218 |
| -nt- |
1934/ - | 31.1.02 | -nt- |
| 15,300 |
| -nt- |
1785/ - | 29.1.02 | -nt- |
| 20,862 | 2,559 | -nt- |
2326/ - | 07.2.02 | -nt- |
| 3,543 | 0,527 | -nt- |
2332/ - | 07.2.02 | -nt- |
| 14,436 | 2,303 | -nt- |
3641/ - | 08.3.02 | -nt- |
| 7,218 | 2,000 | -nt- |
3646/ - | 08.3.02 | -nt- |
| 23,652 | 3,739 | -nt- |
5214/ - | 04.4.02 | -nt- |
|
| 41,224 | -nt- |
774/ - | 14.1.02 | -nt- |
| 10,540 |
| -nt- |
9309/ - | 12.6.02 | -nt- | 51,288 |
|
| -nt- |
1136/ - | 15.1.02 | -nt- |
| 33,120 |
| -nt- |
3220/ - | 18.4.02 | -nt- |
|
| 0,856 | -nt- |
4304/ - | 13.5.02 | -nt- |
|
|
| -nt- |
0118/KV1 | 03.1.02 | -nt- |
| 12,300 |
| -nt- |
1442/ - | 15.1.02 | -nt- |
| 47,200 |
| -nt- |
1770/ - | 18.1.02 | -nt- |
| 11,400 |
| -nt- |
2644/ - | 28.1.02 | -nt- |
| 43,200 |
| -nt- |
2649/ - | 28.1.02 | -nt- |
| 13,900 |
| -nt- |
2923/ - | 29.1.02 | -nt- |
| 43,200 |
| -nt- |
3216/ - | 31.1.02 | -nt- |
| 18,900 |
| -nt- |
4031/ - | 08.2.02 | -nt- |
| 14,000 |
| -nt- |
4909/ - | 25.2.02 | -nt- |
| 47,200 |
| -nt- |
5168/ - | 26.2.02 | -nt- |
| 12,300 |
| -nt- |
5482/ - | 01.3.02 | -nt- |
| 31,500 |
| -nt- |
5535/ - | 01.3.02 | -nt- |
| 25,200 |
| -nt- |
5536/ - | 01.3.02 | -nt- |
| 12,600 |
| -nt- |
6397/ - | 11.3.02 | -nt- |
| 28,800 |
| -nt- |
6471/ - | 11.3.02 | -nt- |
| 24,600 |
| -nt- |
6844/ - | 14.3.02 | -nt- |
| 32,400 |
| -nt- |
7257/ - | 19.3.02 | -nt- |
| 18,900 |
| -nt- |
7825/ - | 25.3.02 | -nt- |
| 50,400 |
| -nt- |
8477/ - | 29.3.02 | -nt- |
| 19,000 |
| -nt- |
9072/ - | 04.4.02 | -nt- |
| 19,200 |
| -nt- |
9073/ - | 04.4.02 | -nt- |
| 50,400 |
| -nt- |
9766/ - | 11.4.02 | -nt- |
| 28,300 |
| -nt- |
9819/ - | 12.4.02 | -nt- |
| 18,900 |
| -nt- |
10416/ - | 18.4.02 | -nt- |
| 29,000 |
| -nt- |
11127/ - | 25.4.02 | -nt- |
| 10,500 |
| -nt- |
11129/ - | 25.4.02 | -nt- |
| 12,300 |
| -nt- |
11812/ - | 03.5.02 | -nt- |
| 28,040 |
| -nt- |
13135/ - | 14.5.02 | -nt- |
| 24,600 |
| -nt- |
14072/ - | 02.5.02 | -nt- |
| 21,000 |
| -nt- |
14080/ - | 02.5.02 | -nt- |
| 20,000 |
| -nt- |
14649/ - | 28.5.02 | -nt- |
| 46,800 |
| -nt- |
14651/ - | 28.5.02 | -nt- |
| 20,100 |
| -nt- |
14652/ - | 28.5.02 | -nt- |
| 11,300 |
| -nt- |
15959/ - | 11.6.02 | -nt- |
| 33,333 |
| -nt- |
15963/ - | 11.6.02 | -nt- |
| 26,900 |
| -nt- |
15965/ - | 11.6.02 | -nt- |
| 10,900 |
| -nt- |
15974/ - | 11.6.02 | -nt- |
| 15,700 |
| -nt- |
15976/ - | 11.6.02 | -nt- |
| 24,600 |
| -nt- |
16859/ - | 19.6.02 | -nt- |
| 57,600 |
| -nt- |
16863/ - | 19.6.02 | -nt- |
| 67,090 |
| -nt- |
17613/ - | 26.6.02 | -nt- |
| 42,000 |
| -nt- |
19446/ - | 12.7.02 | -nt- |
| 22,050 |
| -nt- |
20040/ - | 18.7.02 | -nt- |
| 24,640 |
| -nt- |
20471/ - | 22.7.02 | -nt- |
| 15,700 |
| -nt- |
20540/ - | 22.7.02 | -nt- |
| 25,200 |
| -nt- |
20542/ - | 22.7.02 | -nt- |
| 45,000 |
| -nt- |
15959/ - | 11.6.02 | -nt- | 29,700 |
|
| -nt- |
10406/ - | 18.4.02 | -nt- | 9,600 |
|
| -nt- |
11174/ - | 25.4.02 | -nt- | 76,800 |
|
| -nt- |
13322/ - | 15.5.02 | -nt- |
|
| 5,130 | -nt- |
3292/ - | 01.2.02 | -nt- |
|
| 51,800 | -nt- |
8666/ - | 01.4.02 | -nt- |
|
| 20,300 | -nt- |
9067/ - | 04.4.02 | -nt- |
|
| 11,500 | -nt- |
20538/ - | 22.7.02 | -nt- |
|
| 11,700 | -nt- |
10282/ - | 17.4.02 | -nt- |
|
| 57,700 | -nt- |
11126/ - | 25.4.02 | -nt- |
|
| 203,580 | -nt- |
14959/ - | 31.5.02 | -nt- |
|
| 10,810 | -nt- |
15956/ - | 11.6.02 | -nt- |
|
| 11,500 | -nt- |
16878/ - | 19.6.02 | -nt- |
|
| 6,700 | -nt- |
19606/ - | 15.7.02 | -nt- |
|
| 2,800 | -nt- |
20470/ - | 22.7.02 | -nt- |
|
| 203,580 | -nt- |
16878/ - | 19.6.02 | -nt- |
|
| 6,700 | -nt- |
19606/ - | 15.7.02 | -nt- |
|
| 2,800 | -nt- |
20470/ - | 22.7.02 | -nt- |
|
| 203,580 | -nt- |
2954/SB | 26.2.02 | -nt- |
|
| 0,530 | -nt- |
4814/ - | 29.3.02 | -nt- |
|
| 0,340 | -nt- |
5226/ - | 04.4.02 | -nt- |
|
| 0,677 | -nt- |
12211/KV1 | 07.5.02 | -nt- |
|
| 28,300 | Cty TNHH Chí Thành |
11. Công ty thuốc lá Bến Thành | ||||||
Tổng số: |
|
| 1924.66 | 205.70 | 143,765 |
|
1191 | 13.6.02 | Lào Cai | 120,0 |
|
| DNTNTMHồng Thái |
1203 | 14.6.02 | -nt- | 100,0 |
|
| -nt- |
1214 | 15.6.02 | -nt- | 37,0 |
|
| -nt- |
1226 | 17.6.02 | -nt- | 125,8 |
|
| -nt- |
1234 | 18.6.02 | -nt- | 136,6 |
|
| -nt- |
16855/KV1 | 19.6.02 | TP. HCM |
| 34,3 | 1,800 | Tự nhập khẩu |
10322/KV4 | 01.7.02 | -nt- | 34,32 |
| 1,850 | -nt- |
10389 - | 02.7.02 | -nt- |
|
| 24,046 | -nt- |
11021 - | 12.7.02 | -nt- | 34,32 |
| 1,850 | -nt- |
11199 - | 16.7.02 | -nt- | 34,32 |
| 1,850 | -nt- |
11312 - | 17.7.02 | -nt- | 34,32 |
| 1,850 | -nt- |
12107 - | 31.7.02 | -nt- | 19,20 |
|
| -nt- |
12111 - | 31.7.02 | -nt- | 34,32 |
| 1,850 | -nt- |
12110 - | 31.7.02 | -nt- | 34,32 |
| 1,850 | -nt- |
4109/KV4 | 18.3.02 | -nt- | 34,32 |
| 1,850 | -nt- |
2480/ - | 18.2.02 | -nt- | 34,32 |
| 1,850 | -nt- |
2479/ - | 18.2.02 | -nt- | 34,32 |
| 1,850 | -nt- |
1138/ - | 22.1.02 | -nt- | 34,32 |
| 1,850 | -nt- |
1799/ - | 31.1.02 | -nt- | 34,32 |
| 1,850 | -nt- |
1798/ - | 30.1.02 | -nt- | 34,32 |
| 1,850 | -nt- |
1036/ - | 18.1.02 | -nt- | 34,32 |
| 1,850 | -nt- |
4785/ - | 28.3.02 | -nt- | 34,32 |
| 1,850 | -nt- |
2049/ - | 04.2.02 | -nt- | 34,32 |
| 1,850 | -nt- |
2047/ - | 04.2.02 | -nt- | 0,86 |
| 0,051 | -nt- |
4278/ - | 20.3.02 | -nt- | 34,32 |
| 1,850 | -nt- |
3511/ - | 06.3.02 | -nt- | 34,32 |
| 1,850 | -nt- |
7173/ - | 08.5.02 | -nt- | 34,32 |
| 1,850 | -nt- |
7174/ - | 08.5.02 | -nt- | 34,32 |
| 1,850 | -nt- |
5779/ - | 15.4.02 | -nt- | 34,32 |
| 1,850 | -nt- |
5778/ - | 15.4.02 | -nt- | 34,32 |
| 1,850 | -nt- |
8528/ - | 30.5.02 | -nt- | 34,32 |
| 1,850 | -nt- |
8129/ - | 23.5.02 | -nt- | 34,32 |
| 1,850 | -nt- |
8064/ - | 22.5.02 | -nt- | 34,32 |
| 1,850 | -nt- |
5039/ - | 02.4.02 | -nt- | 34,32 |
| 1,850 | -nt- |
6875/ - | 03.5.02 | -nt- | 34,32 |
| 1,850 | -nt- |
6872/ - | 03.5.02 | -nt- | 34,32 |
| 1,850 | -nt- |
7366/ - | 10.5.02 | -nt- |
|
| 11,872 | -nt- |
6112/ - | 29.4.02 | -nt- | 34,32 |
| 1,850 | -nt- |
6115/ - | 19.4.02 | -nt- | 34,32 |
| 1,850 | -nt- |
890/ - | 16.1.02 | -nt- | 34,32 |
| 1,850 | -nt- |
107/ - | 03.1.02 | -nt- | 57,60 |
|
| -nt- |
9346/ - | 13.6.02 | -nt- | 34,32 |
| 1,850 | -nt- |
9813/ - | 21.6.02 | -nt- | 34,32 |
| 1,850 | -nt- |
9812/ - | 21.6.02 | -nt- |
|
| 20,046 | -nt- |
10054/ - | 26.6.02 | -nt- | 34,32 |
| 1,850 | -nt- |
8778/ - | 04.6.02 | -nt- | 34,32 |
| 1,850 | -nt- |
8944/ - | 06.6.02 | -nt- | 34,32 |
| 1,850 | -nt- |
1961/ - | 13.3.02 | -nt- | 68,80 |
|
| -nt- |
25110/ - | 28.3.02 | -nt- |
|
|
| -nt- |
2655/ - | 02.4.02 | -nt- | 57,60 |
|
| -nt- |
926/KV1 | 10.1.02 | -nt- |
| 17,10 | 0,900 | -nt- |
922/ - | 10.1.02 | -nt- |
| 34,30 | 1,800 | -nt- |
7828/ - | 25.3.02 | -nt- |
| 34,30 | 1,800 | -nt- |
5666/ - | 04.3.02 | -nt- |
| 34,30 | 1,800 | -nt- |
9651/ - | 10.4.02 | -nt- |
|
| 12,200 | -nt- |
11313/ - | 26.4.02 | -nt- |
| 17,10 | 0,900 | -nt- |
21261/ - |
|
|
| 34,30 | 1,800 | -nt- |
Ghi chú:
- Thống kê theo báo cáo của Cục hải quan các tỉnh, thành phố.
- Giấy cuốn thuốc lá nhập khẩu của công ty thuốc lá VINASA nhập khẩu tính bằng tờ, của các doanh nghiệp khác tính bằng tấn.
- Thống kê này sử dụng để theo dõi trừ lùi cho các doanh nghiệp nhập khẩu theo giấy phép hoặc kế hoạch của Bộ Công nghiệp năm 2002.
- 1Công văn số 3592/TCHQ-GSQL ngày 30/07/2002 của Tổng cục Hải quan về việc thực hiện Nghị định 76/2001/NĐ-CP ngày 22/10/2001 về hoạt động sản xuất kinh doanh thuốc lá
- 2Công văn số 3553/TCHQ-GSQL ngày 26/07/2002 của Tổng cục Hải quan về việc theo dõi kế hoạch nhập khẩu hàng quản lý chuyên ngành thuốc lá
Công văn 4686/TCHQ-GSQL của Tổng cục Hải quan về việc nhập khẩu hàng hoá chuyên ngành thuốc lá
- Số hiệu: 4686/TCHQ-GSQL
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 26/09/2002
- Nơi ban hành: Tổng cục Hải quan
- Người ký: Nguyễn Văn Ngự
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra