Hệ thống pháp luật

BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ
MÔI TRƯỜNG Y TẾ

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 452/MT-SKHC
V/v ngừng nhập khẩu các chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn chứa hoạt chất cấm dùng trong gia dụng và y tế

Hà Nội, ngày 09 tháng 8 năm 2021

 

Kính gửi: Tổng cục Hải quan

Ngày 19/6/2020, Bộ trưởng Bộ Y tế đã ban hành Thông tư số 11/2020/TT-BYT ban hành Danh mục hoạt chất cấm sử dụng và hạn chế phạm vi sử dụng trong chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế. Theo quy định tại Thông tư nêu trên, việc nhập khẩu, sản xuất các chế phẩm chứa hoạt chất cấm sẽ chấm dứt từ ngày 20/8/2021.

Để thực hiện đúng các quy định của pháp luật về quản lý hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong gia dụng và y tế, Cục Quản lý môi trường y tế gửi kèm công văn này Danh mục các chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn có chứa hoạt chất cấm dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế đã cấp số đăng ký lưu hành và đề nghị Tổng cục chỉ đạo dừng việc cho phép nhập khẩu các chế phẩm và hoạt chất nguyên liệu để sản xuất các chế phẩm trong danh mục nêu trên kể từ ngày 20/8/2021.

Trân trọng cảm ơn./.

 


Nơi nhận:
- Như trên;
- Lưu: VT, SKHC.

CỤC TRƯỞNG




Nguyễn Thị Liên Hương

 

DANH SÁCH

CHẾ PHẨM CÓ HOẠT CHẤT CẤM CẤP ĐÃ CẤP SỐ ĐKLH
(Ban hành kèm theo công văn số 452/MT-SKHC, ngày 09 tháng 8 năm 2021)

TT

Tên chế phẩm

Thành phần và hàm lượng

Tác dụng

Số ĐKLH

Đơn vị sản xuất

Đơn vị đăng ký

1

PEKAPHOS 20EC

Chiorpyrifos Ethyl 20% w/v

Diệt muỗi

VNDP-HC-087- 05-17

CT CP Kiên Nam

CT CP Kiên Nam

2

PUSTAUSA 555WP

6,25% w/w (62,5 g/kg) Beta-Cyfluthrin 41 % w/w (410 g/kg) Chlorpyrifos Ethyl 8,25% w/w (82,5 g/kg)

Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến, rệp

VNDP-HC-128-10-17

CT TNHH An Nông

CT TNHH An Nông

3

PUSTAUSA 595EC

3,5% w/v (35 g/L) Beta-Cyfluthrin 53,5% w/v (535 g/L) Chlorpyrifos Ethyl 2,5% w/v (25 g/L) Imidacloprid

Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến, rệp

VNDP-HC-129- 10-17

CT TNHH An Nông

CT TNHH An Nông

4

KONGFU JAPAN 700EC

30% w/v Chlorpyrifos Ethyl 35% w/v phoxim 5% w/v Bta-Cyfluthrin

Diệt muỗi

VNDP-HC-146- 10-17

CT TNHH US.Chemical

CT TNHH An Nông

5

Kl-CLOR 10EC

Chlorpyrifos Ethyl 10% w/v

Diệt ruồi

VNDP-HC-021 - 03-18

CT CP Kiên Nam

CT CP Kiên Nam

6

HP-TIGERGOD 600EC

Chlorpyrifos Ethyl 53% w/v Cypermethrin 6,5% w/v Imidacloprid 0,5% w/v

Diệt muỗi

VNDP-HC-064- 06-18

CT CP Hóa chất nông nghiệp Hà Long

CT TNHH TM DV HAMOS

7

RBOGAY 600EC

50% w/v Chlorpyrifos ethyl 5% w/v Fipronil 5% w/v Imidacloprid

Diệt muỗi

VNDP-HC-102- 08-18

Công ty Cổ phần SX&TM công nghệ Châu Âu

Công ty Cổ phần Môi trường Quốc tế Rainbow

8

PEMERIFOS 700EC

50% w/v Chlorpyrifos ethyl 20% w/v Permethrin

Diệt muỗi

VNDP-HC-104- 08-18

Công ty Cổ phần SX&TM công nghệ Châu Âu

Công ty Cổ phần Môi trường Quốc tế Rainbow

9

EMABENRIFOS 550EC

50% w/v Chlorpyrifos ethyl 5% w/v Emamectin benzoate

Diệt muỗi

VNDP-HC-106- 08-18

Công ty Cổ phần SX&TM công nghệ Châu Âu

Công ty Cổ phần Môi trường Quốc tế Rainbow

10

HITAMI 50WG

0,4% w/w Deltamethrin (4g/kg) 4,6% w/w Chlorpyrifos Ethyl (46g/kg)

Diệt muỗi, kiến

VNDP-HC-132- 09-18

CT TNHH Pesticide Nhật Bản

CT TNHH Pesticide Nhật Bản

11

HALO CEC 575

Chlorpyrifos Ethyl 50% w/v Emamectin benzoate 2% w/v Chlorfenapyr 5,5% w/v

Diệt muỗi

VNDP-HC-064- 03-19

CT CP Hóa chất Nông nghiệp Hà Long

CT TNHH TM&DV HAMOS

12

DOCYTOX GOLD 600EC

50% w/v Chlorpyrifos Ethyl 10% w/v Cypermethrin

Diệt muỗi

VNDP-HC-109- 05-19

CT TNHH MTV BVTV Long An

CT TNHH MTV BVTV Long An

13

DOCYTOX GOLD 700EC

55% w/v Chlorpyrifos Ethyl 15% w/v Cypermethrin

Diệt muỗi

VNDP-HC-110- 05-19

CT TNHH MTV BVTV Long An

CT TNHH MTV BVTV Long An

14

SUN INFORIN 490EC

35% w/v Chlorpyrifos Ethyl 11% w/v Cypermethrin 3% w/v Indoxacarb

Diệt muỗi, kiến

VNDP-HC-116- 05-19

CT CP Vật tư Tây Đô Long An

CT CP Sunseaco Việt Nam

15

NANO-REPSAP

6% w/v (60g/l) Thiamethoxam 50% w/v (500g/l) Chlorpyrifos Ethyl

Diệt muỗi, ruồi

VNDP-HC-387-09-19

CT TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

CT TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

16

DRAGOMY 585EC

53% w/v Chlorpyrifos Ethyl (530g/l) 5,5% w/v Cypermethrin (55g/l)

Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến, rệp giường

VNDP-HC-134- 05-19

CT TNHH US AGRO

CT TNHH US AGRO

17

HALO CPC 777

Chlorpyrifos Ethyl 51%w/v Cypermethrin 21% w/v chất phụ gia cộng hưởng: Piperonyl butoxide 5,7%

Diệt muỗi

VNDP-HC-077- 04-19

CT CP Hóa chất Nông nghiệp Hà Long

CT TNHH TM&DV HAMOS

18

CYPERIFOS 585EC

53% w/v (530 g/l) Chlorpyrifos Ethyl 5,5% w/v (55g/l) Cypermethrin

Diệt muỗi, ruồi, kiến, gián

VNDP-HC-151- 05-19

CT TNHH Nam Bắc

CT TNHH Đầu tư SUNRICE Việt Nam

19

TB-DIETRAY 700

35% w/w Chlorpyrifos Ethyl 20% w/v Imidacloprid 15% thiamethoxam

Diệt muỗi

VNDP-HC-072- 03-19

CT TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

CT TNHH Thuốc BVTV Thiên Bình

20

THIACYFOS 600

50% w/w Chlorpyrifos Ethyl 5% w/w Alpha Cypermethrin 5% w/w Imidacloprid

Diệt muỗi

VNDP-HC-073- 03-19

CT TNHH Thuốc B VTV Nam Nông

CT TNHH Thuốc BVTV Thiên Bình

21

PENTAKILL GOLD 600EC

55% w/v (550g/l) Chlorpyrifos ethyl 5% w/v (50g/l) Cypermethrin

Diệt muỗi, rệp giường

VNDP-HC-074- 01-20

Công ty TNHH Tấn Hưng Việt Nam

Công ty TNHH VISANTO

22

HIMLAM GOLD 600WP

40% w/w Chlorpyrifos Ethyl 2% w/w Lambda-cyhalothrin 18%w/w Imidacloprid

Diệt muỗi, kiến

VNDP-HC-293- 07-19

CT TNHH MTV BVTV Long An

CT TNHH MTV BVTV Long An

23

METIN 607EC

Chlorpyrifos Ethyl 55% w/v Alpha- cypermethrin 5,6% w/v Fipronil 1%

Diệt muỗi

VNDP-HC-247- 06-19

CT CP Hóa chất Nông nghiệp Hà Long

CT TNHH TM Agria

24

B.Helmer Thimifos 550EC

Chlorpyrifos Ethvl 50% w/v Imidacloprid 2% w/v Thiamethoxam 3% w/v

Diệt muỗi

VNDP-HC-158- 11-18

CT CP Vật tư Tây Đô Long An

CT TNHH Nông dược Miền Nam

25

NEW VITASHIELD GOLD 600EC

50% w/v (500g/l) Chlorpyrifos Ethyl 9,5% w/v (95g/l) Permethrin 0,5% w/v (5g/l) Indoxacarb

Diệt muỗi, ruồi

VNDP-HC-302- 05-20

CT TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông

CT TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông

26

NEW VITASHIELD 40EC

40% w/v (400g/l) Chlorpyrifos Ethyl

Diệt muỗi

VNDP-HC-303- 05-20

CT TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông

CT TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông

27

NEW NOKAPH 600EC

40% w/v (400g/l) Chlorpyrifos Ethyl 20% w/v (200g/l) Pyriproxyfen

Diệt muỗi

VNDP-HC-304- 05-20

CT TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông

CT TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông

28

NEW TASODANT 12WG

10% w/w (100g/kg) Chlorpyrifos Ethyl 2% w/w (20g/kg) Permethrin

Diệt muỗi, kiến

VNDP-HC-306- 05-20

CT TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông

CT TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông

29

PYROTOX 6WG

4% w/w (40g/kg) Chlorpyrifos Ethyl 2% w/w (20g/kg) Pyriproxyfen

Diệt muỗi, kiến

VNDP-HC-307- 05-20

CT TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông

CT TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông

30

MOSENO 600EC

53% w/v (530g/l) Chlorpyrifos Ethyl 6,5% w/v (65g/l) Cypermethrin 0,5% w/v (5g/l) Imidacloprid

Diệt muỗi, ruồi

VNDP-HC-309- 05-20

CT TNHH ADC

CT TNHH ADC

31

PENNY 700EC

60% w/v Chlorpyrifos Ethyl (600g/l) 10% w/v Cypermethrin (100g/l)

Diệt muỗi, rệp giường

VNDP-HC-311-05-

CT TNHH Thương mại - sản xuất GNC

CT CP Nông dược Nhật Thành

32

CYPERCHLO 750EC

50% w/w Chlorpyrifos Ethyl 15% w/w Cypermethrin 10% w/w Permethrin

Diệt muỗi, ruồi, kiến, rệp giường

VNDP-HC-299- 07-19

CT CP SAM

CT CP SAM

33

SUPER RYSE 550EC

Chlorpyrifos Ethyl 48% w/v Imidacloprid 5% w/v Fipronil 2% w/v

Diệt muỗi

VNDP-HC-013- 01-19

CT CP SX&TM CN Châu Âu

CT CP SX&TM CN Châu Âu

34

REP-ONE 666 EC

Chlorpyrifos Ethyl 51,6% w/v Cypermethrin 10% w/v Omidacloprid 5% w/v

Diệt muỗi

VNDP-HC-014- 01-19

CT CP SX&TM CN Châu Âu

CT CP SX&TM CN Châu Âu

35

Overagon 575EC

47,5% w/v (475g/l) Chlorpyrifos Ethyl 8% w/v (80g/l) Cypermethrin 2% w/v (20g/l) Fipronil

Diệt muỗi, kiến, rệp

VNDP-HC-021 - 01-19

CT TNHH Nam Bắc

CT TNHH Nam Bắc

36

Vitagold 600EC

45% w/v (450g/l) Chlorpyrifos Ethyl 10% w/v (100g/l) Permethrin 85% w/v (50g/l) Fipronil

Diệt muỗi, kiến, rệp

VNDP-HC-017- 01-19

CT TNHH Nam Bắc

CT CP CCD Việt Nam

37

TVPYRAFOS 555EC

5% w/v Bifenthrin 2,5% w/v Fipronil 48% w/v Chlorpyrifos Ethyl

Diệt muỗi, kiến

VNDP-HC-036- 02-19

CT TNHH Vbook Hoa Kỳ

CT TNHH Hóa chất và Thương mại Trần Vũ

38

Sun Cymefos 585EC

53% w/v Chlorpyrifos Ethyl 5,5% w/v Cypermethrin

Diệt muỗi

VNDP-HC-043- 02-19

CT TNHH Phương Nam - Việt Nam

CT CP Sunseaco Việt Nam

39

Sun Imifos 400EC

35% w/v Chlorpyrifos Ethyl 5% w/v lmidacloprid

Diệt muỗi

VNDP-HC-045- 02-19

CT TNHH Phương Nam - Việt Nam

CT CP Sunseaco Việt Nam

40

SUN INFOMI 460EC

40% w/v Chlorpyrifos Ethyl 1% w/v Imidacloprid 5% w/v Cypermethrin

Diệt muỗi, gián

VNDP-HC-231- 06-19

CT CP Vật tư Tây Đô Long An

CT CP Sunseaco Việt Nam

41

FIRE DRAGON 600EC

Chlorpyrifos Ethyl 50% w/v Cypermethrin 10% w/v

Diệt muỗi, kiến

VNDP-HC-238- 06-19

CT CP Vật tư Tây Đô Long An

CT CP Vật tư Tây Đô Long An

42

HITAXI 200EC

15% w/v Chlorfenapyr 5% w/v Hexythiazox

Diệt muỗi

VNDP-HC-149- 10-17

CT TNHH Pesticide Nhật Bản

CT TNHH Pesticide Nhật Bản

43

TVUSA 200EC

5% w/v Hexythiazox 10% w/v Chlorfenapyr

Diệt muỗi, rệp giường, kiến

VNDP-HC-353- 03-19

CT TNHH TMSX Thôn Trang

CT TNHH TMSX Thôn Trang

44

SPIDER ONE 150EC

Bifenthrin 5% w/v Fipronil 5% w/v Hexythiazox 5% w/v

Diệt muỗi

VNDP-HC-070- 03-19

CT CP Hóa chất Nông nghiệp Hà Long

CT TNHH TM&DV HAMOS

45

DIETSACH 265

24% w/w Chlorfenapyr 2,5% w/w Hexythiazox Chất phụ gia cộng hưởng 10% w/w Piperonyl butoxide

Diệt muỗi, kiến

VNDP-HC-378- 09-19

CT TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

CT TNHH Thuốc BVTV Thiên Bình

46

TB SPIDER 45

5,5% w/w Alpha-cypermethrin 2,5% w/w Hexythiazox

Diệt muỗi, kiến

VNDP-HC-381- 09-19

CT TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

CT TNHH Thuốc BVTV Thiên Bình

47

CHLONAPY 200EC

7% w/v Chlorfenapyr 5% w/v Hexythiazox 8% w/v Pyriproxyfen

Diệt muỗi, ruồi

VNDP-HC-365- 09-19

CT TNHH SX&TM HAI-Long An

CT TNHH Vĩnh Nông Phát

48

HAMORUN

10% w/v Chlorfenapyr 5% w/v Hexythiazox

Diệt muỗi, kiến, gián

VNDP-HC-551- 12-19

CT CP Hóa chất Nông nghiệp Hà Long

CT TNHH Thương mại Agria

49

B.Helmer Hezox 50EC

2% w/v Alpha-cypermethrin 3% w/v Hexythiazox

Diệt muỗi, kiến

VNDP-HC-502- 11-19

CT TNHH Phương Nam - Việt Nam

CT TNHH B.Helmer

50

UPDATE 200EC

3% w/v (30g/l) Hexythiazox 17% w/v (170g/l) Pyriproxyfen

Diệt muỗi, rệp

VNDP-HC-006- 01-19

CT TNHH TM SX Thôn Trang

CT TNHH TM SX Thôn Trang

51

SCAIRO 100EC

5% w/v (50g/l) Hexythiazox 5% w/v (50g/l)Noval uron

Diệt muỗi, rệp

VNDP-HC-009- 01-19

CT TNHH TM SX Thôn Trang

CT TNHH TM SX Thôn Trang

52

AKUMA 100EC

5% w/v (50g/l) Hexythiazox 5% w/v (50g/l) Diflubenzuron

Diệt muỗi, rệp

VNDP-HC-010- 01-19

CT TNHH TM SX Thôn Trang

CT TNHH TM SX Thôn Trang

53

HAMOSID L

Cyfluthrin 5% w/v Hexythiazox 5% w/v

Diệt muỗi, kiến

VNDP-HC-450- 10-19

CT CP Hóa chất Nông nghiệp Hà Long

CT TNHH TM&DV HAMOS

54

IMPACT 100SC

Hexythiazox 5% w/v Chlorfenapyr 5% w/v

Diệt muỗi, gián

VNDP-HC-298- 07-19

CT CP Hóa chất Nông nghiệp Hà Long

CT TNHH TM Agria

55

SPIDER MAN 200EC

Hexythiazox 5% w/v Bifenthrin 5% w/v Chlorfenapyr 10% w/v

Diệt muỗi

VNDP-HC-012- 01-19

CT CP SX&TM CN Châu Âu

CT CP SX&TM CN Châu Âu

56

EURO GUN 150EC

Hexythiazox 5% w/v Chlorfenapyr 10% w/v

Diệt muỗi

VNDP-HC-015- 01-19

CT CP SX&TM CN Châu Âu

CT CP SX&TM CN Châu Âu

57

SUN FENAZOX 100EC

4,8% w/v Chlorfenapyr 5,2% w/v Hexythiazox

Diệt muỗi, rệp giường

VNDP-HC-230- 06-19

CT CP Vật tư Tây Đô Long An

CT CP Sunseaco Việt Nam

58

SUN THIAZOX 52EC

1,2% w/v Cypermethrin 4% w/v Hexythiazox

Diệt muỗi, bọ chét

VNDP-HC-232- 06-19

CT CP Vật tư Tây Đô Long An

CT CP Sunseaco Việt Nam

59

MITEPOWDER WP

Chlorfenapyr 24% w/w Hexythiazox 26% w/w

Diệt muỗi, kiến

VNDP-HC-348- 08-19

CT CP Hóa chất Nông nghiệp Hà Long

CT TNHH TM Agria

60

NHENDOC 220SC

15% w/v Chlorfenapyr 7% w/v Hexythiazox

Diệt muỗi, rệp giường

VNDP-HC-184- 05-19

CT CP BVTV ATC

CT CP BVTV ATC

61

SUNGLAS 255EC

1,5% w/v Hexythiazox 1,5% w/v Bifenthrin

Diệt muỗi, rệp giường, bọ chét

VNDP-HC-181- 05-19

CTTNHH TM SX Thôn Trang

CT TNHH TM SX Thôn Trang

62

HOUSETOX 2,5 LOTION

0,25% w/v Fipronil

Diệt bọ chét, kiến

VNDP-HC-269- 06-11

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

63

REMOVAL 800WG

80% w/w Fipronil

Diệt muỗi

VNDP-HC-026- 01-17

CT CP Hóa chất nông nghiệp Hà Long

CT TNHH TM - DV HAMOS

64

CHESSTOP 500WP

30% w/w Imidacloprid 5% w/w fipronil 15% w/w Etofenprox

Diệt muỗi

VNDP-HC-028- 01-17

CT CP Hóa chất nông nghiệp Hà Long

CT CP KAHUMATE VN

65

CHECKSUPER 700WP

40% w/w Chlorpyrifos methyl 25% w/w Thiammethoxam 5% w/w Fipronil

Diệt muỗi

VNDP-HC-035- 01-17

CT CP Hóa chất nông nghiệp Hà Long

CT CP KAHUMATE VN

66

TRAICA 180EC

3% w/v Fipronil 10% w/v Etofenprox 5% w/v Emamectin benzoate

Diệt muỗi

VNDP-HC-041- 01-17

CT CP Hóa chất nông nghiệp Hà Long

CT CP KAHUMATE VN

67

SIEUSSAU 500WP

35% w/w Chlorpyrifos methyl 10% w/w Etofenprox 5% w/w Fipronil

Diệt muỗi

VNDP-HC-042- 01-17

CT CP Hóa chất nông nghiệp Hà Long

CT CP KAHUMATE VN

68

DOUBLE KILL 55SC

5% w/v Fipronil 0,5% w/v Lambda- Cyhalothrin

Diệt muỗi

VNDP-HC-043- 01-17

CT CP Hóa chất nông nghiệp Hà Long

CT CP KAHUMATE VN

69

KINGFIP COCKROACH GEL BAIT

0,05% w/w Fipronil (0,5 g/kg)

Diệt gián

VNDP-HC-045- 01-17

Eurekal MFG Pty Ltd

Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ WITIP Việt Nam

70

KADO BAIT

0,1 % w/w Fipronil

Diệt kiến

VNDP-HC-047- 01-17

CS 1: Công ty CP Kiên Nam

CS2: Công ty TNHH Pesticide Nhật Bản

Công ty TNHH TM DV Kỹ thuật Công nghệ Nhật Nam

71

GADO BAIT

0,4% w/w Fipronil

Diệt gián

VNDP-HC-048- 01-17

CS1: Công ty CP Kiên Nam

CS2: Công ty TNHH Pesticide Nhật Bản

Công ty TNHH TM DV Kỹ thuật Công nghệ Nhật Nam

72

ATTRATHOR™T AR GETED INSECTICIDE

2,6% w/v Fipronil

Diệt gián

VNDP-HC-071 - 04-17

Ensystex Inc

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

73

KIGENDA 2.5EC

Fipronil 2,5% w/v

Diệt kiến

VNDP-HC-085- 05-17

CT CP Kiên Nam

CT CP Kiên Nam

74

CEBIX CG200 ROACHGEL

Fipronil 0,031% w/v

Diệt gián

VNDP-HC-097- 05-17

CBT CO.. LTD

CT TNHH CESCO VN

75

MAXFORCE FORTE

0,05% w/w Fipronil

Diệt gián

VNDP-HC-619- 07-12

Bayer Environmental Science SAS

CT TNHH Bayer Việt Nam

76

FIPRO SUPER 50GR

2,5% w/w Fipronil 2,5% w/w Deltamethrin

Diệt kiến

VNDP-HC-151- 10-17

CT TNHH Pesticide Nhật Bản

CT TNHH Pesticide Nhật Bản

77

CONKET 250SC

24% w/w Chlorfenapyr 1 % w/w Fipronil

Diệt muỗi

VNDP-HC-132- 10-17

CT TNHH Thuốc bảo vệ thực vật Nam Nông

CT CP KAHUMATE VN

78

SILKY DOG

0,25% w/v Fipronil

Diệt bọ chét

VNDP-HC-182- 12-17

CT CP Hóa chất nông nghiệp Hà Long

CT TNHH TM-DV HAMOS

79

LEAFROLL 260SC

24% w/v Chlorfenapyr 2% w/v Fipronil

Diệt muỗi

VNDP-HC-165- 11-17

CT CP Hóa chất nông nghiệp Hà Long

CT TNHH TM-DV HAMOS

80

BOTRINBC 300SC

28% w/v Thiamethoxam 2% w/v Fipronil

Diệt muỗi

VNDP-HC-207- 12-17

CT TNHH Nam Bắc

CT TNHH Nam Bắc

81

KUNGOLD 200SC

15% w/v Chlorfenapyr 5% w/v Fipronil

Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến

VNDP-HC-189- 12-17

CT CP Kiên Nam

CT CP BIGFIVE Việt Nam

82

MUOICHET 111SC

8,5% w/v Alpha-cypermethrin 2,6% w/v Fipronil

Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến

VNDP-HC-190- 12-17

CT CP Kiên Nam

CT CP BIGFIVE Việt Nam

83

DONASUPER 111SC

8% w/v Alpha-cypermethrin 3,1% w/v Fipronil

Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến

VNDP-HC-197- 12-17

CT TNHH Nam Bắc

CT CP CCD Việt Nam

84

FLYUSA 135SC

09% w/v Imidacloprid 4,5% w/v Fipronil

Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến

VNDP-HC-216- 12-17

CT TNHH Nam Bắc

CT TNHH Master AG

85

FIPMAS 50SC

05% w/v Fipronil

Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến

VNDP-HC-217- 12-17

CT TNHH Nam Bắc

CT TNHH Master AG

86

KIFLU 70EC

Beta-Cyfuthrin 2% w/v Fipronil 5% w/v

Diệt muỗi

VNDP-HC-020- 03-18

CT CP Kiên Nam

CT CP Kiên Nam

87

IMINIL 12.5WP

Imidacloprid 10% w/w Fipronil 2,5% w/w

Diệt ruồi

VNDP-HC-023- 03-18

CT CP Kiên Nam

CT CP Kiên Nam

88

ZAPS ultra prime gel

0.031% w/w Fipronil

Diệt gián

VNDP-HC-030- 04-18

Pharmcle Co., Ltd

CT CP TM&DV Pest control Việt Nam

89

KILL POP POWER BAIL

0,05% w/w Fipronil

Diệt gián

VNDP-HC-045- 05-18

CT TNHH DBK Korea

CT TNHH Á Đông Japan

90

Ulfra Max Gel

0.05% w/w Fipronil

Diệt gián

VNDP-HC-043- 05-18

Kukbo Science Co., Ltd

Công ty TNHH Pesttech

91

KUM FIPRO 268SC

Chlorfenapyr 24,6% w/v Fipronil 2,2% w/v

Diệt muỗi

VNDP-HC-179- 12-18

CT CP Hóa chất nông nghiệp Hà Long

CT TNHH Agrovina Chemical

92

RB pronil 800WG

80% w/v Fipronil

Diệt gián

VNDP-HC-101- 08-18

Công ty Cổ phần SX&TM công nghệ Châu Âu

Công ty Cổ phần Môi trường Quốc tế Rainbow

93

RBOGAY 600EC

50% w/v Chlorpyrifos ethyl 5% w/v Fipronil 5% w/v Imidacloprid

Diệt muỗi

VNDP-HC-102- 08-18

Công ty Cổ phần SX&TM công nghệ Châu Âu

Công ty Cổ phần Môi trường Quốc tế Rainbow

94

CHLORFENPRONI 240EC

20% w/v Chlorfenapyr (200g/l) 4% w/v Fipronil (40g/l)

Diệt muỗi

VNDP-HC-131- 09-18

CT TNHH Pesticide Nhật Bản

CT TNHH Pesticide Nhật Bản

95

PRO NAPY 300SC

25% w/v Chlorfenapyr (250g/l) 5% w/v Fipronil (50g/l)

Diệt muỗi

VNDP-HC-135- 09-18

CTTNHH Pesticide Nhật Bản

CT TNHH Pesticide Nhật Bản

96

AZENDA 250EC

2,5% w/v Fipronil (25g/l)

Diệt muỗi, kiến, bọ chét

VNDP-HC-128- 09-18

CT TNHH Pesticide Nhật Bản

CT TNHH Hóa chất Á Đông

97

FLY GOLD 150EC

Bifenthrin 10% w/v Fipronil 5% w/v

Diệt muỗi

VNDP-HC-069- 03-19

CT CP Hóa chất Nông nghiệp Hà Long

CT TNHH TM&DV HAMOS

98

SPIDER ONE 150EC

Bifenthrin 5% w/v Fipronil 5% w/v Hexythiazox 5% w/v

Diệt muỗi

VNDP-HC-070- 03-19

CT CP Hóa chất Nông nghiệp Hà Long

CT TNHH TM&DV HAMOS

99

PRADOGOLD 1000

Fipronil 5% w/v Lambda-cyhalothrin 5% w/v

Diệt muỗi

VNDP-HC-062- 03-19

CT CP Hóa chất Nông nghiệp Hà Long

CT TNHH TCT Hà Nội

100

UMAKA KIẾN

Fipronil 0,008% w/w

Diệt kiến

VNDP-HC-104- 05-19

CT CP Nông Nghiệp HP

CT TNHH Nhật Nhựt Tân

101

RANGER GOLD 800WG

80% w/w Fipronil

Diệt muỗi, gián

VNDP-HC-105- 05-19

CT TNHH MTV BVTV Long An

CT TNHH MTV BVTV Long An

102

RANGER GOLD 3WG

0,3% w/w Fipronil

Diệt muỗi, gián

VNDP-HC-106- 05-19

CT TNHH MTV BVTV Long An

CT TNHH MTV BVTV Long An

103

RANGER GOLD 50SC

5% w/v Fipronil

Diệt muỗi, gián

VNDP-HC-107- 05-19

CT TNHH MTV BVTV Long An

CT TNHH MTV BVTV Long An

104

SUN FICADO 450WP

15% w/w Indoxacarb 30% w/w Fipronil 30% w/w

Diệt muỗi, gián

VNDP-HC-112- 05-19

CT CP Vật tư Tây Đô Long An

CT CP Sunseaco Việt Nam

105

SUN FICATHI 95EC

5% w/v Indoxacarb 3% w/v Fipronil 1,5% w/v Thiamethoxam

Diệt muỗi, kiến

VNDP-HC-117- 05-19

CT CP Vật tư Tây Đô Long An

CT CP Sunseaco Việt Nam

106

NANO-CHIEP JAPAN

2% w/v (20g/l) Lambda-cyhalothrin 8% w/v (80g/l) Fipronil

Diệt muỗi, kiến

VNDP-HC-390- 09-19

CT TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

CT TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

107

FIPBIMY 100SC

5% w/v Fipronil (50g/l) 5% w/v Bifenthrin (50g/l)

Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến, rệp giường

VNDP-HC-135- 05-19

CT TNHH US AGRO

CT TNHH US AGRO

108

DELFIMY 70SC

5% w/v Fipronil (50g/l) 2% w/v Deltamethrin (20g/l)

Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến, rệp giường

VNDP-HC-136- 05-19

CT TNHH US AGRO

CT TNHH US AGRO

109

BIFIDAMY 300WP

15% w/w Imidacloprid (150g/kg) 10% w/w Fipronil (100g/kg) 5% w/w Bifenthrin (50g/kg)

Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến, rệp giường

VNDP-HC-137- 05-19

CT TNHH US AGRO

CT TNHH US AGRO

110

BIFIDAMY 170SC

10% w/v Imidacloprid (100g/l) 3% w/v Bifenthrin (30g/l) 4% w/v Fipronil (40g/l)

Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến, rệp giường

VNDP-HC-138- 05-19

CT TNHH US AGRO

CT TNHH US AGRO

111

FIPROGEL

Fipronil 0,01% w/w

Diệt kiến

VNDP-HC-125- 05-19

BUGSZONE CO., LTD

CT TNHH Á Đông Japan

112

KIGI 001B

Fipronil 0,01% w/w

Diệt gián

VNDP-HC-085- 04-19

CT CP Hóa chất Nông nghiệp Hà Long

CT TNHH TM&DV HAMOS

113

KIGI F-001

Fipronil 0,01% w/w

Diệt gián

VNDP-HC-086- 04-19

CT CP Hóa chất Nông nghiệp Hà Long

CT TNHH TM&DV HAMOS

114

ALL KILL 400EC

2% w/v Deltamethrin 2% w/v Fipronil

Diệt muỗi

VNDP-HC-890- 01-16

Công ty CP Hóa chất nông nghiệp Hà Long

Công ty CP KAHUMATE Việt Nam

115

BULLTOP GOLD 150EC

11% w/v Alpha Cypermethrin 4% w/v Fipronil

Diệt muỗi

VNDP-HC-892- 01-16

Công ty CP Hóa chất nông nghiệp Hà Long

Công ty CP KAHUMATE Việt Nam

116

DELTA GOLD 60EC

3% w/v Deltamethrin 3% w/v Fipronil

Diệt muỗi

VNDP-HC-896- 01-16

Công ty CP Hóa chất nông nghiệp Hà Long

Công ty CP KAHUMATE Việt Nam

117

FORCE GOLD 200EC

15% w/v Cypermethrin 5% w/v Fipronil

Diệt muỗi

VNDP-HC-897- 01-16

Công ty CP Hóa chất nông nghiệp Hà Long

Công ty CP KAHUMATE Việt Nam

118

SOMSTAR 100EC

5% w/v Fipronil 5% w/v Lambda Cyhalothrin

Diệt muỗi

VNDP-HC-901- 01-16

Công ty CP Hóa chất nông nghiệp Hà Long

Công ty CP KAHUMATE Việt Nam

119

KING ANT BAIT

Fipronil 0,05% w/w

Diệt kiến dùng trong gia dụng

VNDP-HC-170- 12-18

CT CP Phân phối Hoàng Nam

CT CP Phân phối Hoàng Nam

120

KING COCKROACH BAIT

Fipronil 0,035% w/w

Diệt kiến dùng trong gia dụng

VNDP-HC-171- 12-18

CT CP Phân phối Hoàng Nam

CT CP Phân phối Hoàng Nam

121

Bifetin 150EC

10% w/v Bifenthrin 2,5% w/v Fipronil 2,5% w/v Emamectin benzoate

Diệt muỗi, kiến

VNDP-HC-204- 06-19

CT TNHH Vbook Hoa Kỳ

CT TNHH Satum Chemical VN

122

WEBCAM 290SC

24% w/v Chlorfenapyr 5% w/v Fipronil

Diệt muỗi, kiến

VNDP-HC-289- 07-19

CT TNHH MTV BVTV Long An

CT TNHH MTV BVTV Long An

123

LIMOUSINE 75EC

2,5% w/v Lambda-cyhalothrin 5% w/v Fipronil

Diệt muỗi, ruồi

VNDP-11C-291 - 07-19

CT TNHH MTV BVTV Long An

CT TNHH MTV BVTV Long An

124

METIN 607EC

Chlorpyrifos Ethyl 55% w/v Alpha- cypermethrin 5,6% w/v Fipronil 1%

Diệt muỗi

VNDP-HC-247- 06-19

CT CP Hóa chất Nông nghiệp Hà Long

CT TNHH TM Agria

125

NEW THASODANT 35EC

5% w/v (50g/l) Deltamethrin 10% w/v (100g/l) Novaluron 20% w/v (200g/l) Fipronil

Diệt muỗi, kiến

VNDP-HC-305- 05-20

CT TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông

CT TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông

126

REDFIRE 300SC

25% w/v (250 g/1) Chlorfenapyr 5% w/v (50 g/l) Fipronil

Diệt muỗi, kiến

VNDP-HC-308- 05-20

CT TNHH ADC

CT TNHH ADC

127

FITOX 30WG

2% w/w (20 g/kg) Permethrin 1% w/w (10 g/kg) Fipronil

Diệt muỗi, kiến

VNDP-HC-310- 05-20

CT TNHH ADC

CT TNHH ADC

128

ASA FIPPYR 200SC

10% w/v Chlorfenapyr (100g/l) 10% w/v Fipronil (I00g/1)

Diệt muỗi, rệp giường, kiến

MDP-HC-313-05-

CT CP BVTV AS AT A Hoa Kỳ

CT CP BVTV ASATA Hoa Kỳ

129

Fl-EMA 40EC

2,5% w/v Emamectin Benzoate 1,5% w/v Fipronil

Diệt kiến

VNDP-HC-008- 01-18

CT CP SAM

CT TNHH Thuốc BVTV Thiên Bình

130

THIBIGENT 10GR

9,7% w/w Chlorpyrifos Methyl 0,3% w/w Fipronil

Diệt rệp

VNDP-HC-006- 01-18

CT CP SAM

CT TNHH Thuốc BVTV Thiên Bình

131

SUPER RYSE 550EC

Chlorpyrifos Ethyl 48% w/v lmidacloprid 5% w/v Fipronil 2% w/v

Diệt muỗi

VNDP-HC-013- 01-19

CT CP SX&TM CN Châu Âu

CT CP SX&TM CN Châu Âu

132

Cypergold 250EC

24% w/v (240g/l) Cypermethrin 1% w/v (10g/l) Fipronil

Diệt muỗi, kiến, rệp

VNDP-HC-018- 01-19

CT TNHH Nam Bắc

CT TNHH Nam Bắc

133

Indofip 150SC

10% w/v (100g/l) Indoxacarb 5% w/v (50g/l) Fipronil

Diệt muỗi, kiến, rệp

VNDP-HC-020- 01-19

CT TNHH Nam Bắc

CT TNHH Nam Bắc

134

Overagon 575EC

47,5% w/v (475g/l) Chlorpyrifos Ethyl 8% w/v (80g/l) Cypermethrin 2% w/v (20g/l) Fipronil

Diệt muỗi, kiến, rệp

VNDP-HC-021- 01-19

CT TNHH Nam Bắc

CT TNHH Nam Bắc

135

Vitagold 600EC

45% w/v (450g/l) Chlorpyrifos Ethyl 10% w/v (100g/l) Permethrin 85% w/v (50g/l) Fipronil

Diệt muỗi, kiến, rệp

VNDP-HC-017- 01-19

CT TNHH Nam Bắc

CT CP CCD Việt Nam

136

PYZOTA 225SC

10% w/v Imidacloprid 10% w/v Bifenthrin 2,5% w/v Fipronil

Diệt muỗi, kiến

VNDP-HC-033- 02-19

CT TNHH Vbook Hoa Kỳ

CT TNHH Hóa chất và Thương mại Trần Vũ

137

TVPYRAFOS 555EC

5% w/v Bifenthrin 2,5% w/v Fipronil 48% w/v Chlorpyrifos Ethyl

Diệt muỗi, kiến

VNDP-HC-036- 02-19

CT TNHH Vbook Hoa Kỳ

CT TNHH Hóa chất và Thương mại Trần Vũ

138

Sun Pironin 50SC

5% w/v Fipronil

Diệt muỗi

VNDP-HC-041- 02-19

CT TNHH Phương Nam - Việt Nam

CT CP Sunseaco Việt Nam

139

Sun Fomadi 200EC

15% w/v lmidacloprid 5% w/v Fipronil

Diệt muỗi

VNDP-HC-044- 02-19

CT TNHH Phương Nam - Việt Nam

CT CP Sunseaco Việt Nam

140

Betapro 150SC

2,5% w/v Fipronil 5% w/v Beta- Cyfluthrin chất phụ gia cộng hưởng: 7,5% w/v Piperonyl butoxide

Diệt muỗi, ruồi

VNDP-HC-046- 02-19

CT TNHH Phương Nam - Việt Nam

CT CP Sunseaco Việt Nam

141

Bifenpro 150SC

10% w/v Bifenthrin 5% w/v Fipronil

Diệt ruồi, kiến

VNDP-HC-047- 02-19

CT TNHH Vbook Hoa Kỳ

CT TNHH Vbook Hoa Kỳ

142

SIEUDIETMUOI 150EC

Deltamethrin 2,5% w/v Bifenthrin 10% w/v Fipronil 2,5% w/v

Diệt muỗi, kiến

VNDP-HC-213- 06-19

CT TNHH Vbook Hoa Kỳ

CT TNHH Ashido

143

MODIFY loose

10% w/v Beta Cyfluthrin

Diệt muỗi

VNDP-HC-728- 01-14

Công ty CP Kiên Nam

Công ty CP Hatashi Việt Nam

144

BIGONE 111EC

3,3% w/v Deltamethrin 7,8% w/v Beta- Cyfluthrin

Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến

VNDP-HC-958- 12-16

Công ty CP Kiên Nam

Công ty CP BIGFIVE Việt Nam

145

TERID 31.5 SC

21 % w/v Imidacloprid 10,5% w/v Beta- Cyfluthrin

Diệt muỗi, kiến

VNDP-HC-113- 06-17

CT CP Nông nghiệp HP ĐKBS: Zhejang Chemical Import and Export Corporation

CT TNHH AGRO GREEN VN

146

FENAPY SUPER 300SC

24% w/v Chlorfenapyr 6% w/v Beta- Cyfluthrin

Diệt muỗi

VNDP-HC-153- 10-17

CT TNHH Pesticide Nhật Bản

CT TNHH Pesticide Nhật Bản

147

PUSTAUSA 555WP

6,25% w/w (62,5 g/kg) Beta-Cyfluthrin 41% w/w (410 g/kg) Chlorpyrifos Ethyl 8,25% w/w (82,5 g/kg)

Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến, rệp

VNDP-HC-128- 10-17

CT TNHH An Nông

CT TNHH An Nông

148

PUSTAUSA 595EC

3,5% w/v (35 g/L) Beta-Cyfluthrin 53,5% w/v (535 g/L) Chlorpyrifos Ethyl 2,5% w/v (25 g/L) Imidacloprid

Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến, rệp

VNDP-HC-129- 10-17

CT TNHH An Nông

CT TNHH An Nông

149

TOYOUTA JAPAN 250SC

10% w/v Beta-Cyfluthrin 15% w/v Indoxacarb

Diệt muỗi

VNDP-HC-150- 10-17

CT TNHH Pesticide Nhật Bản

CT TNHH Pesticide Nhật Bản

150

PERME SUPER 600EC

50% w/v Permethrin 2% w/v Beta- Cyfluthrin chất phụ gia cộng hưởng: 8% w/v Piperonyl butoxide

Diệt muỗi

VNDP-HC-147- 10-17

CT TNHH Pesticide Nhật Bản

CT TNHH Pesticide Nhật Bản

151

BTAFLU 10EC

Beta-Cyfluthrin 10% w/v

Diệt ruồi, muỗi, kiến, gián

VNDP-HC-017- 03-18

CT CP Kiến Nam

CT CP Kiên Nam

152

NANO-SAUTOUSA

5% w/v (50g/l) Beta-cyfluthrin 2% w/v (20g/l) Emamectin benzoate

Diệt muỗi, kiến

VNDP-HC-388- 09-19

CT TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

CT TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

153

VT-CHLORTOX SUPER 450EC

10% w/v (100g/l) Beta-cyfluthrin 35% w/v (350g/l) Phoxim

Diệt muỗi, rệp giường, bọ chét

VNDP-HC-265- 07-19

CT CP Thuốc BVTV Việt Trung

CT CP Thuốc BVTV Việt Trung

154

RASARJ 320SC

4% w/v Beta-cyfluthrin 28% w/v Chlorfenapyr

Diệt muỗi, kiến

VNDP-HC-317- 08-19

CT TNHH Vbook Hoa Kỳ

CT TNHH Nông Nghiệp Xanh

155

Hammer 150SC

2,5% W/V Deltamethrin 5% w/v Beta- Cyfluthrin 7,5% w/v Thiamethoxam

Diệt muỗi, kiến

VNDP-HC-205- 06-19

CT TNHH Vbook Hoa Kỳ

CT TNHH Satum Chemical VN

156

Hazika 325SC

27,5% w/v Chlorfenapyr 2,5% w/v Beta-cyfluthrin 2,5% w/v Indoxacarb

Diệt muỗi, rệp giường

VNDP-HC-206- 06-19

CT TNHH Vbook Hoa M

CT TNHH BVTV Hoàng Anh

157

Baviper 600EC

50% w/v Permethrin 2,5% w/v Beta- cyfluthrin chất phụ gia cộng hưởng 7,5% w/v Piperonyl butoxide

Diệt muỗi, ruồi

VNDP-HC-211- 06-19

CT TNHH Vbook Hoa Kỳ

CT TNHH BVTV Hoàng Anh

158

WIN-FAST 120EC

2% w/v (20g/l) Beta-cyfluthrin 5% w/v (50g/l) Flufenoxuron 5% w/v (50g/l) Chlorfenapyr

Diệt muỗi, ruồi, bọ chét

VNDP-HC-217- 06-19

CT TNHH Tấn Hưng Việt Nam

CT TNHH Tấn Hưng Việt Nam

159

JIABETA 320SC

3,5% w/v Beta-cyfluthrin 28% w/v Chlorfenapyr

Diệt muỗi, kiến

VNDP-HC-465- 10-19

CT TNHH Vbook Hoa Kỳ

CT CP Jia Non Biotech (VN)

160

BETAS 500EC

Permethrin 49% w/v Beta-cyfluthrin 1 % w/v

Diệt muỗi

VNDP-HC-244- 06-19

CT CP Hóa chất Nông nghiệp Hà Long

CT TNHH TM Agria

161

NANO- SUMOBAMBO JAPAN

4,8% w/v Bcta-cyfluthrin 30% w/v Permethrin

Diệt muỗi, rệp giường

VNDP-HC-294- 07-19

CT TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

CT TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

162

NANO- HUYDIETSAU JAPAN

3,8% w/v Beta-cyfluthrin 3% w/v Emamectin benzoat

Diệt muỗi, kiến

VNDP-HC-296- 07-19

CT TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

CT TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

163

NANO-SACHNHEN JAPAN

Beta-cyfluthrin 4% w/v Flufenoxuron 5% w/v

Diệt muỗi, kiến, gián

VNDP-HC-321- 08-19

CT TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

CT TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

164

NANO- SIEUSACHSAU USA

Beta-cyfluthrin 5% w/v Flufenoxuron 8% w/v

Diệt muỗi, kiến, gián

VNDP-HC-323- 08-19

CT TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

CT TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

165

TRMUOIHANH SUPER 568EC

Beta-cyfluthrin 1% w/v Phoxim 38% w/v Chất phụ gia cộng hưởng Piperonyl butoxide 17,8% w/v

Diệt muỗi, bọ chét, rệp giường

VNDP-HC-461- 10-19

CT TNHH TM SX Thôn Trang

CTTNHH TM SX Thôn Trang

166

SIXDAY 250SC

Beta-cyfluthrin 5% w/v Chlorfenapyr 15% w/v Flufenoxuron 5% w/v

Diệt muỗi, bọ chét, rệp giường

VNDP-HC-463- 10-19

CT TNHH TM SX Thôn Trang

CT TNHH TM SX Thôn Trang

167

SUPERTHION 150

4,8% w/v Beta-cyfluthrin 2,8% w/v Emamcctin benzoate

Diệt muỗi, kiến

VNDP-HC-302- 07-19

CT TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

CT CP Nông Nghiệp Đại An

168

PYRAMITE 325SC

27,5% w/v Chlorfenapyr 2,5% Beta- Cyfluthrin 2,5% w/v Emamectin Benzoate

Diệt muỗi, ruồi

VNDP-HC-035- 02-19

CT TNHH Vbook Hoa Kỳ

CT TNHH Hóa chất và Thương mại Trần Vũ

169

TVRAMITE 325WG

7,5% w/w Beta-Cyfluthrin 25% w/w Thiamethoxam

Diệt muỗi, ruồi

VNDP-HC-037- 02-19

CT TNHH Vbook Hoa Kỳ

CT TNHH Hóa chất và Thương mại Trần Vũ

170

Betapro 150SC

2,5% w/v Fipronil 5% w/v Beta- Cyfluthrin chất phụ gia cộng hưởng: 7,5% w/v Piperonyl butoxide

Diệt muỗi, ruồi

VNDP-HC-046- 02-19

CT TNHH Phương Nam - Việt Nam

CT CP Sunseaco Việt Nam

171

CHIMUNG 325SC

30% w/v Chlorfenapyr 2,5% w/v Beta- Cyfluthrin

Diệt muỗi, rệp giường

VNDP-HC-212- 06-19

CT TNHH Vbook Hoa Kỳ

CT TNHH Ashido

172

MAP CONAN 500EW

50% w/v Malathion

Diệt muỗi sốt xuất huyết

VNDP-HC-605- 04-12

Alderelm Limited

VPĐD Map Pacific Pte Ltd tại TP HCM

173

MIZUBAO 25EC

25% w/v Malathion

Diệt muỗi sốt xuất huyết

VNDP-HC-131- 03-20

CT CP BMC Việt Nam

CTCP BMC Việt Nam

174

TAKI 10EC

10% w/v Malathion

Diệt muỗi sốt xuất huyết

VNDP-HC-296- 05-20

CT CP BMC Việt Nam

CTCP BMC Việt Nam

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Công văn 452/MT-SKHC năm 2021 về ngừng nhập khẩu các chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn chứa hoạt chất cấm dùng trong gia dụng và y tế do Cục Quản lý môi trường y tế ban hành

  • Số hiệu: 452/MT-SKHC
  • Loại văn bản: Công văn
  • Ngày ban hành: 09/08/2021
  • Nơi ban hành: Cục quản lý môi trường Y tế
  • Người ký: Nguyễn Thị Liên Hương
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: Kiểm tra
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
Tải văn bản