Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2968/TCHQ-TXNK | Hà Nội, ngày 14 tháng 06 năm 2012 |
Kính gửi: Cục Hải quan TP. Hà Nội
Ngày 22/3/2012 Tổng cục Hải quan có công văn số 1380/TCHQ-TXNK về việc tăng cường quản lý giá sữa nhập khẩu. Trong đó có yêu cầu Cục Hải quan các Tỉnh và Thành phố bổ sung ngay mặt hàng sữa nhập khẩu vào Danh mục quản lý rủi ro hàng hóa nhập khẩu cấp Cục.
Tuy nhiên qua xem xét Danh mục quản lý rủi ro cấp Cục ban hành theo công văn số 761/HQHN-TXNK ngày 11/4/2012 của Cục Hải quan TP Hà Nội và kiểm tra trên Hệ thống quản lý dữ liệu giá tính thuế (GTT01), Tổng cục Hải quan thấy việc thực hiện chưa đúng chỉ đạo của Tổng cục Hải quan tại công văn trên. Cụ thể: Đã phát sinh một số loại sữa nhập khẩu tại Cục Hải quan TP Hà Nội nhưng chưa được xây dựng vào Danh mục quản lý rủi ro hàng hóa nhập khẩu cấp Cục (Có Phụ lục đính kèm).
Để tăng cường quản lý giá sữa nhập khẩu theo chỉ đạo của Lãnh đạo Bộ tại Thông báo số 127/TB-BTC ngày 23 tháng 2 năm 2012, yêu cầu Cục Hải quan TP Hà Nội:
1. Chủ động rà soát mặt hàng sữa nhập khẩu phát sinh trên địa bàn địa phương để kịp thời xây dựng bổ sung vào Danh mục quản lý rủi ro cấp Cục và điều chỉnh mức giá kiểm tra khi có sự cố biến động về giá.
2. Thực hiện đúng các nội dung kiểm tra, tham vấn, kiểm tra sau thông quan và báo cáo theo chỉ đạo của Tổng cục Hải quan tại công văn số 1380/TCHQ-TXNK ngày 22/3/2012.
Tổng cục Hải quan thông báo để Cục Hải quan TP Hà Nội biết và thực hiện.
Nơi nhận: | KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |
PHỤ LỤC
SỐ LIỆU TRA CỨU MẶT HÀNG SỮA CỦA CỤC HẢI QUAN HÀ NỘI TỪ NGÀY 1/1/2012 ĐẾN NGÀY 31/5/2012
(Kèm theo Công văn số 2968 ngày 14 tháng 6 năm 2012 của Tổng cục Hải quan)
Tờ khai | Ngày đăng ký | Tên nơi mở tờ khai | Mã HS | Tên hàng | Đơn giá nguyên tệ khai báo | Nguyên tệ | Đơn giá khai báo (USD) | Đơn giá điều chỉnh (USD) | Lượng | Đơn vị tính | Tên nước xuất/ nhập |
3009/N KD01/A 01B05 | 1/3/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội bài - Đội Nhập | '19019019 | Bột sữa non Colostrum (Bovin Colostrum powder 20%lgG NSX: 30/01/2012. HSD: 30/01/2015) Hàng mới 100%, loại dùng cho trẻ em chưa đóng gói bán lẻ. | 29 | USD | 29 | 29 | 150 | KG | United States of America |
5151/N KD01/A 01B05 | 9/4/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội Bài - Đội Nhập | '19011020 | Sữa bột (Thực phẩm bổ sung: Thực phẩm dinh dưỡng công thức dành cho trẻ từ 6 tháng tuổi - HiPP 2 Combiotic Organic) (300g) AL2053-M, hiệu HiPP, hàng mới 100%. HSD: 15.05.2013 | 3.04 | EUR | 4.057791358 | 4.057791339 | 1440 | HOP | Germany |
7107/N KD01/A 01B05 | 16/5/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội Bài - Đội Nhập | '19011020 | Sữa bột (Thực phẩm dinh dưỡng công thức dành cho trẻ từ 6 tháng tuổi - Hipp 2 Combiotic Organic) 800g AL2054-M Hiệu Hipp | 6.86 | EUR | 8.884385078 | 8.884385078 | 240 | HOP | Germany |
7107/N KD01/A 01B05 | 16/5/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội Bài - Đội Nhập | '19011020 | Sữa bột (Thực phẩm dinh dưỡng công thức dành cho trẻ từ 6 tháng tuổi - Hipp 2 Combiotic Organic) 800g AL2054-M Hiệu Hipp | 6.86 | EUR | 8.884385078 | 8.884385078 | 240 | HOP | Germany |
7107/N KD01/A 01B05 | 16/5/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội Bài - Đội Nhập | '19011020 | Sữa bột (Thực phẩm dinh dưỡng công thức dành cho trẻ từ khi mới sinh - Hipp 1 Combiotic Organic) 300g AL2043-M Hiệu Hipp | 3.04 | EUR | 3.937103591 | 3.937103591 | 2025 | HOP | Germany |
7107/N KD01/A 01B05 | 16/5/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội Bài - Đội Nhập | '19011020 | Sữa bột (Thực phẩm dinh dưỡng công thức dành cho trẻ từ khi mới sinh - Hipp 1 Combiotic Organic) 300g AL2043-M Hiệu Hipp | 3.04 | EUR | 3.937103591 | 3.937103591 | 2025 | HOP | Germany |
7267/N KD01/A 01B05 | 18/5/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội Bài - Đội Nhập | '19011020 | Sữa bột Gallia Croisace 3(900g) dành cho trẻ em từ 1 đến 3 tuổi, hàng mới 100% | 3.3 | EUR | 4.273829556 | 4.273829556 | 600 | HOP | France |
7267/N KD01/A 01B05 | 18/5/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội Bài - Đội Nhập | '19011020 | Sữa bột Gallia Croisace 3(900g) dành cho trẻ em từ 1 đến 3 tuổi, hàng mới 100% | 3.3 | EUR | 4.273829556 | 4.273829556 | 600 | HOP | France |
1784/N KD01/A 01C | 28/2/2012 | Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội | '19011020 | Sữa bột Milupa Aptamil 1 800g/hộp | 3.2 | EUR | 4.227519877 | 4.227519877 | 1000 | HOP | Germany |
294/NK D01/A0 1C | 9/1/2012 | Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội | '19011020 | Sữa bột Milupa Aptamil 1 800g/hộp | 3.2 | EUR | 4.141440369 | 4.141440369 | 400 | HOP | Germany |
1784/N KD01/A 01C | 28/2/2012 | Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội | '19011020 | Sữa bột Milupa Aptamil 1+ 600g/hộp | 2.3 | EUR | 3.038529912 | 3.038529912 | 700 | HOP | Germany |
294/NK D01/A0 1C | 9/1/2012 | Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội | '19011020 | Sữa bột Milupa Aptamil 1+ 600g/hộp | 2.3 | EUR | 2.976660265 | 2.976660265 | 300 | HOP | Germany |
7267/N KD01/A 01B05 | 18/5/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội Bài - Đội Nhập | '19011020 | Sữa bột Novalac Croissance 3 (800 g) dành cho trẻ từ 1 đến 3 tuổi, hàng mới 100% | 3.1 | EUR | 4.014809583 | 4.014809583 | 150 | HOP | France |
7267/N KD01/A 01B05 | 18/5/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội bài - Đội Nhập | '19011020 | Sữa bột Tout Petits lait puor 1 (800 g) dành cho trẻ em từ 0 đến 6 tháng tuổi, hàng mới 100% | 3.1 | EUR | 4.014809583 | 4.014809583 | 540 | HOP | France |
7267/N KD01/A 01B05 | 18/5/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội bài - Đội Nhập | '19011020 | Sữa bột Tout Petits lait puor 1 (800 g) dành cho trẻ em từ 0 đến 6 tháng tuổi, hàng mới 100% | 3.1 | EUR | 4.014809583 | 4.014809583 | 540 | HOP | France |
613/NK D01/A0 1C | 17/1/2012 | Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội | '19011020 | Sữa bột trẻ em Aptamil grow up milk (powder) 4x900G, hsx:Milupa | 18.125 | USD | 18.125 | 18.125 | 400 | THUNG | United Kingdom |
7662/N KD01/A 01B05 | 28/5/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội bài - Đội Nhập | '19011020 | Sữa bột trẻ em MILUPA Miluprei 800g | 3.2 | EUR | 4.058880737 | 4.058880737 | 600 | HOP | Germany |
7662/N KD01/A 01B05 | 28/5/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội bài - Đội Nhập | '19011020 | Sữa bột trẻ em MILUPA Miluprei 800g | 3.2 | EUR | 4.058880737 | 4.058880737 | 600 | HOP | Germany |
1994/N KD01/A 01C | 6/3/2012 | Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội | '19011020 | Sữa bột trẻ em NIDAL CROISSANCE PD (800g/hộp) - dành cho trẻ em 3 tuổi trở lên | 3 | EUR | 4.041899366 | 4.041899366 | 300 | HOP | France |
1994/N KD01/A 01C | 6/3/2012 | Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội | '19011020 | Sữa bột trẻ em PETIT-U, CROISSANCE (800g/hộp) - dành cho trẻ em 3 tuổi trở lên | 3.2 | EUR | 4.311359324 | 4.311359324 | 120 | HOP | France |
1994/N KD01/A 01C | 6/3/2012 | Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội | '19011020 | Sữa bột trẻ em PETIT-U1, (800g/hộp) - dành cho trẻ từ 1 đến 2 tuổi | 3 | EUR | 4.041899366 | 4.041899366 | 120 | HOP | France |
1994/N KD01/A 01C | 6/3/2012 | Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội | '19011020 | Sữa bột trẻ em PETIT-U2, (800g/hộp) - dành cho trẻ 2 đến 3 tuổi | 3.1 | EUR | 4.176629345 | 4.176629345 | 120 | HOP | France |
6039/N KD01/A 01B05 | 26/4/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội bài - Đội Nhập | '19011099 | Sữa bột trẻ em từ 1 - 3 tuổi loại Gallia 900g/ hộp. HSD: 06/2014 | 3.5 | EUR | 4.597250336 | 4.597250336 | 180 | HOP | France |
6039/N KD01/A 01B05 | 26/4/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội bài - Đội Nhập | '19011099 | Sữa bột trẻ em từ 1 - 3 tuổi loại Gallia 900g/ hộp. HSD: 06/2014 | 3.5 | EUR | 4.597250336 | 4.597250336 | 180 | HOP | France |
6039/N KD01/A 01B05 | 26/4/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội bài - Đội Nhập | '19011099 | Sữa bột trẻ em từ 1 - 3 tuổi loại Physiolac 900g/ hộp. HSD: 06/2014 | 4.2 | EUR | 5.516700403 | 5.516700403 | 816 | HOP | France |
6039/N KD01/A 01B05 | 26/4/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội bài - Đội Nhập | '19011099 | Sữa bột trẻ em từ 1 - 3 tuổi loại Physiolac 900g/ hộp. HSD: 06/2014 | 4.2 | EUR | 5.516700403 | 5.516700403 | 816 | HOP | France |
6039/N KD01/A 01B05 | 26/4/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội bài - Đội Nhập | '19011099 | Sữa bột trẻ em từ 1 - 3 tuổi loại U tout petits 800g/ hộp. HSD: 11/2013 | 3.5 | EUR | 4.597250336 | 4.597250336 | 1938 | HOP | France |
6039/N KD01/A 01B05 | 26/4/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội bài - Đội Nhập | '19011099 | Sữa bột trẻ em từ 1 - 3 tuổi loại U tout petits 800g/ hộp. HSD: 11/2013 | 3.5 | EUR | 4.597250336 | 4.597250336 | 1938 | HOP | France |
6808/N KD01/A 01B05 | 11/5/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội bài - Đội Nhập | '19011020 | Sữa bột: (Thực phẩm dinh dưỡng công thức dành cho trẻ từ khi mới sinh - HiPP 1 Combiotic Organic (800g) (AL2044-M), hiệu HiPP; HSD: 08.06.2013 | 6.86 | EUR | 8.884385078 | 8.884385059 | 240 | HOP | Germany |
7302/N KD01/A 01B05 | 21/5/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội bài - Đội Nhập | ‘21069094 | Sữa NON DBH CLOSTRUM dạng bột 450 gram/hộp. 24 Hộp/thùng. Hàng Mới 100%, ngày sx: 10/04/2012, hạn sử dụng: 10/08/2013, NSX: Deep Blue Health | 11.5 | USD | 11.5 | 11.5 | 2520 | HOP | New Zealand |
2347/N KD01/A 01C | 16/3/2012 | Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội | ‘19011020 | Thực phẩm dinh dưỡng công thức (sữa bột) dành cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên Millupa Aptamil 2+ (600g/hộp) | 2.3 | EUR | 3.050029912 | 3.050029912 | 1000 | HOP | Germany |
2347/N KD01/A 01C | 16/3/2012 | Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội | ‘19011020 | Thực phẩm dinh dưỡng công thức (sữa bột) dành cho trẻ em từ 10-12 tháng tuổi Millupa Aptamil 3 (800g/hộp) | 3.2 | EUR | 4.243519877 | 4.243519877 | 1500 | HOP | Germany |
- 1Công văn 3160/TCHQ-TXNK xây dựng danh mục quản lý rủi ro hàng xuất khẩu do Tổng cục Hải quan ban hành
- 2Công văn 5048/TCHQ-TXNK năm 2013 bổ sung Danh mục quản lý rủi ro mặt hàng quặng xuất khẩu do Tổng cục Hải quan ban hành
- 3Công văn 13375/BTC-QLG năm 2013 thực hiện quản lý giá sữa và sản phẩm sữa theo quy định của Luật giá trên địa bàn do Bộ Tài chính ban hành
- 4Công văn 6126/TCHQ-TXNK năm 2013 tăng cường quản lý giá sữa nhập khẩu do Tổng cục Hải quan ban hành
- 5Công văn 6050/TCHQ-TXNK năm 2013 xây dựng Danh mục rủi ro về giá hàng nhập khẩu do Tổng cục Hải quan ban hành
- 6Thông tư 175/2013/TT-BTC quy định áp dụng quản lý rủi ro trong hoạt động nghiệp vụ hải quan do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 1Công văn 1380/TCHQ-TXNK về tăng cường quản lý sữa nhập khẩu do Tổng cục Hải quan ban hành
- 2Công văn 3160/TCHQ-TXNK xây dựng danh mục quản lý rủi ro hàng xuất khẩu do Tổng cục Hải quan ban hành
- 3Công văn 5048/TCHQ-TXNK năm 2013 bổ sung Danh mục quản lý rủi ro mặt hàng quặng xuất khẩu do Tổng cục Hải quan ban hành
- 4Công văn 13375/BTC-QLG năm 2013 thực hiện quản lý giá sữa và sản phẩm sữa theo quy định của Luật giá trên địa bàn do Bộ Tài chính ban hành
- 5Công văn 6126/TCHQ-TXNK năm 2013 tăng cường quản lý giá sữa nhập khẩu do Tổng cục Hải quan ban hành
- 6Công văn 6050/TCHQ-TXNK năm 2013 xây dựng Danh mục rủi ro về giá hàng nhập khẩu do Tổng cục Hải quan ban hành
- 7Thông tư 175/2013/TT-BTC quy định áp dụng quản lý rủi ro trong hoạt động nghiệp vụ hải quan do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
Công văn 2968/TCHQ-TXNK xây dựng Danh mục quản lý rủi ro giá sữa nhập khẩu do Tổng cục Hải quan ban hành
- Số hiệu: 2968/TCHQ-TXNK
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 14/06/2012
- Nơi ban hành: Tổng cục Hải quan
- Người ký: Hoàng Việt Cường
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra