Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
BỘ NỘI VỤ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2896/BNV-CQĐP | Hà Nội, 27 tháng 5 năm 2025 |
Kính gửi: Bộ Tài chính
Trả lời Văn bản số 6318/BTC-CTK ngày 12/5/2025 của Bộ Tài chính về việc đề nghị cung cấp thông tin các đơn vị hành chính cấp xã mới sau sắp xếp, Bộ Nội vụ có ý kiến như sau:
Trên cơ sở các hồ sơ Đề án sắp xếp đơn vị hành chính cấp xã đã được Chính phủ trình Ủy ban Thường vụ Quốc hội, Bộ Nội vụ đã thống kê danh mục dự kiến các đơn vị hành chính cấp xã mới hình thành sau sắp xếp theo các cặp đơn vị hành chính cấp tỉnh mới (kèm theo).
Đề nghị Bộ Tài chính (Cục Thống kê) tổng hợp theo quy định./.
| TL. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC
ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH CẤP XÃ SAU SẮP XẾP CẤP TỈNH, CẤP XÃ NĂM 2025
(Kèm theo Văn bản số /BNV-CQĐP ngày tháng năm 2025 của Bộ Nội vụ)
Chỉ dẫn 1 | Mã số Tỉnh | Tên đơn vị hành chính | Tỉnh (thành phố) | Tổng số ĐVHC cấp xã | Số xã | Số phường | Đặc khu | miền núi | Vùng Cao | Hải đảo | Diện tích km2 | Dân số (theo Đề án SX năm 2025) (người) |
CẢ NƯỚC |
| 3.321 | 2.621 | 687 | 13 | 858 | 537 | 24 | 381.051 | 112.052.992 | ||
1 | 01 | THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
| 126 | 75 | 51 | - | - | - | - | 3.359,8 | 8.807.523 |
1 | 01 | Phường Hoàn Kiếm | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 1,91 | 105.301 |
2 | 01 | Phường Cửa Nam | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 1,68 | 52.751 |
3 | 01 | Phường Ba Đình | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 2,97 | 65.023 |
4 | 01 | Phường Ngọc Hà | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 2,68 | 93.536 |
5 | 01 | Phường Giảng Võ | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 2,60 | 97.034,0 |
6 | 01 | Phường Hai Bà Trưng | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 2,65 | 87.801,0 |
7 | 01 | Phường Vĩnh Tuy | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 2,33 | 90.583 |
8 | 01 | Phường Bạch Mai | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 2,95 | 129.571 |
9 | 01 | Phường Đống Đa | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 2,07 | 81.358,0 |
10 | 01 | Phường Kim Liên | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 2,46 | 109.107,0 |
11 | 01 | Phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 1,92 | 105.604,0 |
12 | 01 | Phường Láng | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 1,88 | 61.135,0 |
13 | 01 | Phường Ô Chợ Dừa | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 1,83 | 71.293,0 |
14 | 01 | Phường Hồng Hà | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 15,09 | 123.282 |
15 | 01 | Phường Lĩnh Nam | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 10,86 | 20.706 |
16 | 01 | Phường Hoàng Mai | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 9,04 | 98.502 |
17 | 01 | Phường Vĩnh Hưng | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 4,47 | 67.561 |
18 | 01 | Phường Tương Mai | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 3,56 | 136.292 |
19 | 01 | Phường Định Công | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 5,34 | 85.502 |
20 | 01 | Phường Hoàng Liệt | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 4,04 | 55.820 |
21 | 01 | Phường Yên Sở | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 5,62 | 40.948 |
22 | 01 | Phường Thanh Xuân | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 3,24 | 106.316 |
23 | 01 | Phường Khương Đình | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 3,10 | 86.286 |
24 | 01 | Phường Phương Liệt | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 3,20 | 81.977 |
25 | 01 | Phường Cầu Giấy | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 3,74 | 74.516 |
26 | 01 | Phường Nghĩa Đô | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 4,34 | 125.568 |
27 | 01 | Phường Yên Hòa | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 4,10 | 77.029 |
28 | 01 | Phường Tây Hồ | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 10,72 | 100.122 |
29 | 01 | Phường Phú Thượng | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 7,21 | 39.322 |
30 | 01 | Phường Tây Tựu | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 7,54 | 39.436 |
31 | 01 | Phường Phú Diễn | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 6,29 | 74.603 |
32 | 01 | Phường Xuân Đỉnh | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 5,46 | 48.658 |
33 | 01 | Phường Đông Ngạc | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 8,85 | 83.544,0 |
34 | 01 | Phường Thượng Cát | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 14,77 | 24.692 |
35 | 01 | Phường Từ Liêm | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 10,18 | 119.997 |
36 | 01 | Phường Xuân Phương | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 10,81 | 104.947 |
37 | 01 | Phường Tây Mỗ | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 5,56 | 46.894,0 |
38 | 01 | Phường Đại Mỗ | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 8,10 | 80.462,0 |
39 | 01 | Phường Long Biên | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 19,04 | 62.887 |
40 | 01 | Phường Bồ Đề | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 12,94 | 120.028,0 |
41 | 01 | Phường Việt Hưng | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 12,91 | 83.188,0 |
42 | 01 | Phường Phúc Lợi | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 10,41 | 66.790,0 |
43 | 01 | Phường Hà Đông | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 9,00 | 185.205,0 |
44 | 01 | Phường Dương Nội | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 7,90 | 56.091,0 |
45 | 01 | Phường Yên Nghĩa | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 13,18 | 49.643,0 |
46 | 01 | Phường Phú Lương | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 9,40 | 52.024,0 |
47 | 01 | Phường Kiến Hưng | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 6,65 | 70.833,0 |
48 | 01 | Xã Thanh Trì | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 9,94 | 51.393,0 |
49 | 01 | Xã Đại Thanh | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 18,92 | 92.557,0 |
50 | 01 | Xã Nam Phù | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 13,74 | 42.772,0 |
51 | 01 | Xã Ngọc Hồi | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 13,35 | 43.864,0 |
52 | 01 | Phường Thanh Liệt | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 6,44 | 76.238,0 |
53 | 01 | Xã Thượng Phúc | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 28,91 | 45.464 |
54 | 01 | Xã Thường Tín | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 28,29 | 70.739 |
55 | 01 | Xã Chương Dương | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 28,89 | 59.973 |
56 | 01 | Xã Hồng Vân | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 24,53 | 58.685 |
57 | 01 | Xã Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 60,02 | 96.635,0 |
58 | 01 | Xã Phượng Dực | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 44,69 | 60.281,0 |
59 | 01 | Xã Chuyên Mỹ | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 35,54 | 44.859,0 |
60 | 01 | Xã Đại Xuyên | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 51,66 | 74.906 |
61 | 01 | Xã Thanh Oai | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 26,86 | 54.475 |
62 | 01 | Xã Bình Minh | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 29,86 | 80.066 |
63 | 01 | Xã Tam Hưng | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 29,45 | 39.087,0 |
64 | 01 | Xã Dân Hòa | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 38,43 | 62.755,0 |
65 | 01 | Xã Vân Đình | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 41,60 | 60.828,0 |
66 | 01 | Xã Ứng Thiên | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 38,40 | 53.962 |
67 | 01 | Xã Hòa Xá | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 40,42 | 69.428,0 |
68 | 01 | Xã Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 67,80 | 63.750 |
69 | 01 | Xã Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 52,73 | 53.640 |
70 | 01 | Xã Hồng Sơn | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 54,38 | 63.130,0 |
71 | 01 | Xã Phúc Sơn | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 49,31 | 54.084 |
72 | 01 | Xã Hương Sơn | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 69,11 | 52.634,0 |
73 | 01 | Phường Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 38,90 | 87.913,0 |
74 | 01 | Xã Phú Nghĩa | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 40,25 | 71.048,0 |
75 | 01 | Xã Xuân Mai | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 50,72 | 67.310 |
76 | 01 | Xã Trần Phú | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 44,36 | 47.528,0 |
77 | 01 | Xã Hòa Phú | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 29,87 | 49.948 |
78 | 01 | Xã Quảng Bị | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 37,14 | 62.968 |
79 | 01 | Xã Minh Châu | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 10,36 | 6.646,0 |
80 | 01 | Xã Quảng Oai | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 49,26 | 59.001,0 |
81 | 01 | Xã Vật Lại | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 51,75 | 58.579,0 |
82 | 01 | Xã Cổ Đô | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 53,25 | 70.706,0 |
83 | 01 | Xã Bất Bạt | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 56,43 | 40.066,0 |
84 | 01 | Xã Suối Hai | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 51,56 | 35.201,0 |
85 | 01 | Xã Ba Vì | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 81,27 | 26.651 |
86 | 01 | Xã Yên Bài | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 68,19 | 21.416 |
87 | 01 | Phường Sơn Tây | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 23,08 | 71.301 |
88 | 01 | Phường Tùng Thiện | Thành phố Hà Nội | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 32,34 | 42.052 |
89 | 01 | Xã Đoài Phương | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 57,10 | 39.828 |
90 | 01 | Xã Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 39,66 | 75.425,0 |
91 | 01 | Xã Phúc Lộc | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 41,15 | 61.457 |
92 | 01 | Xã Hát Môn | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 37,67 | 72.227,0 |
93 | 01 | Xã Thạch Thất | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 31,93 | 57.645,0 |
94 | 01 | Xã Hạ Bằng | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 32,14 | 38.721,0 |
95 | 01 | Xã Tây Phương | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 31,10 | 99.874,0 |
96 | 01 | Xã Hòa Lạc | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 35,37 | 20.815,0 |
97 | 01 | Xã Yên Xuân | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 78,01 | 29.375,0 |
98 | 01 | Xã Quốc Oai | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 24,00 | 63.344,0 |
99 | 01 | Xã Hưng Đạo | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 24,90 | 49.357,0 |
100 | 01 | Xã Kiều Phú | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 34,49 | 60.885,0 |
101 | 01 | Xã Phú Cát | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 51,21 | 43.339,0 |
102 | 01 | Xã Hoài Đức | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 16,73 | 69.239,0 |
103 | 01 | Xã Dương Hòa | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 17,41 | 58.830,0 |
104 | 01 | Xã Sơn Đồng | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 21,57 | 63.267,0 |
105 | 01 | Xã An Khánh | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 28,69 | 102.136,0 |
106 | 01 | Xã Đan Phượng | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 15,30 | 47.629,0 |
107 | 01 | Xã Ô Diên | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 32,06 | 97.506,0 |
108 | 01 | Xã Liên Minh | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 23,57 | 47.769,0 |
109 | 01 | Xã Gia Lâm | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 25,72 | 90.498 |
110 | 01 | Xã Thuận An | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 29,67 | 68.292,0 |
111 | 01 | Xã Bát Tràng | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 20,67 | 48.987,0 |
112 | 01 | Xã Phù Đổng | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 41,62 | 111.484,0 |
113 | 01 | Xã Thư Lâm | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 43,84 | 102.580,0 |
114 | 01 | Xã Đông Anh | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 48,68 | 118.183,0 |
115 | 01 | Xã Phúc Thịnh | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 42,63 | 95.951,0 |
116 | 01 | Xã Thiên Lộc | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 27,96 | 74.597 |
117 | 01 | Xã Vĩnh Thanh | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 22,52 | 64.698,0 |
118 | 01 | Xã Mê Linh | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 34,97 | 62.197,0 |
119 | 01 | Xã Yên Lãng | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 44,81 | 71.339,0 |
120 | 01 | Xã Tiến Thắng | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 36,34 | 64.246,0 |
121 | 01 | Xã Quang Minh | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 32,17 | 69.623,0 |
122 | 01 | Xã Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 68,24 | 117.876,0 |
123 | 01 | Xã Đa Phúc | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 55,32 | 83.649,0 |
124 | 01 | Xã Nội Bài | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 51,64 | 70.469,0 |
125 | 01 | Xã Trung Giã | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 77,52 | 61.315,0 |
126 | 01 | Xã Kim Anh | Thành phố Hà Nội | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 52,80 | 48.564,0 |
2 | 02 | TỈNH BẮC NINH |
| 99 | 66 | 33 | - | 26 | - | - | 4.719 | 2.059.480 |
1 | 02 | Xã Đại Sơn | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 76,38 | 12.153 |
2 | 02 | Xã Sơn Động | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 78,72 | 24.394 |
3 | 02 | Xã Tây Yên Tử | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 132,76 | 10.612 |
4 | 02 | Xã Dương Hưu | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 142,59 | 12.499 |
5 | 02 | Xã Yên Định | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 48,17 | 9.342 |
6 | 02 | Xã An Lạc | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 134,15 | 8.331 |
7 | 02 | Xã Vân Sơn | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 73,99 | 6.049 |
8 | 02 | Xã Biển Động | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 57,70 | 17.198 |
9 | 02 | Xã Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 82,71 | 42.367 |
10 | 02 | Xã Đèo Gia | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 102,93 | 14.680 |
11 | 02 | Xã Sơn Hải | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 102,89 | 9.591 |
12 | 02 | Xã Tân Sơn | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 95,37 | 14.823 |
13 | 02 | Xã Biên Sơn | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 294,22 | 16.112 |
14 | 02 | Xã Sa Lý | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 83,95 | 6.352 |
15 | 02 | Xã Nam Dương | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 67,19 | 16.989 |
16 | 02 | Xã Kiên Lao | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 85,57 | 18.987 |
17 | 02 | Phường Chũ | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 57,18 | 58.409 |
18 | 02 | Phường Phượng Sơn | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 78,74 | 41.342 |
19 | 02 | Xã Lục Sơn | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 125,98 | 16.499 |
20 | 02 | Xã Trường Sơn | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 72,55 | 18.634 |
21 | 02 | Xã Cẩm Lý | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 49,08 | 20.084 |
22 | 02 | Xã Đông Phú | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 77,05 | 23.733 |
23 | 02 | Xã Nghĩa Phương | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 88,32 | 27.830 |
24 | 02 | Xã Lục Nam | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 58,91 | 58.050 |
25 | 02 | Xã Bắc Lũng | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 53,72 | 38.118 |
26 | 02 | Xã Bảo Đài | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 83,02 | 59.169 |
27 | 02 | Xã Lạng Giang | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 55,41 | 63.413 |
28 | 02 | Xã Mỹ Thái | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 46,63 | 46.469 |
29 | 02 | Xã Kép | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 58,65 | 42.576 |
30 | 02 | Xã Tân Dĩnh | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 31,96 | 35.334 |
31 | 02 | Xã Tiên Lục | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 51,49 | 59.220 |
32 | 02 | Xã Yên Thế | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 43,67 | 30.651 |
33 | 02 | Xã Bố Hạ | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 41,32 | 27.517 |
34 | 02 | Xã Đồng Kỳ | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 61,44 | 22.833 |
35 | 02 | Xã Xuân Lương | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 99,67 | 19.226 |
36 | 02 | Xã Tam Tiến | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 60,34 | 17.639 |
37 | 02 | Xã Tân Yên | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 48,13 | 50.732 |
38 | 02 | Xã Ngọc Thiện | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 51,26 | 56.702 |
39 | 02 | Xã Nhã Nam | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 34,43 | 33.127 |
40 | 02 | Xã Phúc Hòa | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 32,69 | 24.998 |
41 | 02 | Xã Quang Trung | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 31,36 | 30.398 |
42 | 02 | Xã Hợp Thịnh | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 49,27 | 71.714 |
43 | 02 | Xã Hiệp Hoà | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 62,18 | 90.443 |
44 | 02 | Xã Hoàng Vân | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 40,23 | 52.899 |
45 | 02 | Xã Xuân Cẩm | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 54,32 | 73.763 |
46 | 02 | Phường Tự Lạn | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 39,89 | 45.470 |
47 | 02 | Phường Việt Yên | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 51,97 | 59.470 |
48 | 02 | Phường Nếnh | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 35,98 | 55.559 |
49 | 02 | Phường Vân Hà | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 43,17 | 58.177 |
50 | 02 | Xã Đồng Việt | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 33,21 | 26.714 |
51 | 02 | Phường Bắc Giang | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 23,23 | 122.838 |
52 | 02 | Phường Đa Mai | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 33,10 | 51.733 |
53 | 02 | Phường Tiền Phong | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 30,70 | 36.335 |
54 | 02 | Phường Tân An | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 42,87 | 37.816 |
55 | 02 | Phường Yên Dũng | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 52,42 | 44.149 |
56 | 02 | Phường Tân Tiến | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 25,46 | 34.321 |
57 | 02 | Phường Cảnh Thụy | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 27,73 | 26.928 |
58 | 02 | Phường Kinh Bắc | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 19,95 | 84 |
59 | 02 | Phường Võ Cường | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 18,08 | 67 |
60 | 02 | Phường Vũ Ninh | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 13,43 | 45 |
61 | 02 | Phường Hạp Lĩnh | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 12,65 | 23 |
62 | 02 | Phường Nam Sơn | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 18,53 | 44 |
63 | 02 | Phường Từ Sơn | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 20,31 | 66 |
64 | 02 | Phường Tam Sơn | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 14,11 | 29 |
65 | 02 | Phường Đồng Nguyên | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 12,64 | 46 |
66 | 02 | Phường Phù Khê | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 14,03 | 51 |
67 | 02 | Phường Thuận Thành | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 26,58 | 52 |
68 | 02 | Phường Mão Điền | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 19,50 | 43 |
69 | 02 | Phường Trạm Lộ | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 18,24 | 21 |
70 | 02 | Phường Trí Quả | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 19,95 | 35 |
71 | 02 | Phường Song Liễu | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 17,75 | 32 |
72 | 02 | Phường Ninh Xá | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 15,81 | 22 |
73 | 02 | Phường Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 23,51 | 40 |
74 | 02 | Phường Phương Liễu | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 13,37 | 42 |
75 | 02 | Phường Nhân Hòa | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 20,30 | 31 |
76 | 02 | Phường Đào Viên | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 26,63 | 35 |
77 | 02 | Phường Bồng Lai | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 19,76 | 25 |
78 | 02 | Xã Chi Lăng | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 23,39 | 23 |
79 | 02 | Xã Phù Lãng | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 28,15 | 27 |
80 | 02 | Xã Yên Phong | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 27,89 | 63 |
81 | 02 | Xã Văn Môn | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 15,26 | 37 |
82 | 02 | Xã Tam Giang | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 14,93 | 26 |
83 | 02 | Xã Yên Trung | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 18,34 | 36 |
84 | 02 | Xã Tam Đa | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 20,52 | 37 |
85 | 02 | Xã Tiên Du | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 20,97 | 45 |
86 | 02 | Xã Liên Bão | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 19,82 | 34 |
87 | 02 | Xã Tân Chi | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 18,11 | 28 |
88 | 02 | Xã Đại Đồng | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 19,88 | 84 |
89 | 02 | Xã Phật Tích | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 16,83 | 24 |
90 | 02 | Xã Gia Bình | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 29,98 | 43 |
91 | 02 | Xã Nhân Thắng | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 22,14 | 27 |
92 | 02 | Xã Đại Lai | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 15,32 | 19 |
93 | 02 | Xã Cao Đức | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 19,76 | 17 |
94 | 02 | Xã Đông Cứu | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 20,39 | 29 |
95 | 02 | Xã Lương Tài | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 24,69 | 32 |
96 | 02 | Xã Lâm Thao | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 26,26 | 32 |
97 | 02 | Xã Trung Chính | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 27,64 | 27 |
98 | 02 | Xã Trung Kênh | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 27,32 | 39 |
99 | 02 | Xã Tuấn Đạo | Tỉnh Bắc Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 97,87 | 6.407 |
3 | 03 | TỈNH QUẢNG NINH |
| 54 | 22 | 30 | 2 | 40 | - | 3 | 6.155 | 1.497.447 |
1 | 03 | Phường An Sinh | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 106,42 | 24.956 |
2 | 03 | Phường Đông Triều | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 40,42 | 43.712 |
3 | 03 | Phường Bình Khê | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 138,74 | 21.845 |
4 | 03 | Phường Mạo Khê | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 46,55 | 72.012 |
5 | 03 | Phường Hoàng Quế | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 63,83 | 31.988 |
6 | 03 | Phường Yên Tử | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 113,23 | 38.932 |
7 | 03 | Phường Vàng Danh | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 93,77 | 36.864 |
8 | 03 | Phường Uông Bí | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 49,81 | 59.866 |
9 | 03 | Phường Đông Mai | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 50,61 | 21.649 |
10 | 03 | Phường Hiệp Hòa | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 35,83 | 33.381 |
11 | 03 | Phường Quảng Yên | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 20,69 | 31.353 |
12 | 03 | Phường Hà An | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 100,18 | 21.314 |
13 | 03 | Phường Phong Cốc | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 42,17 | 27.356 |
14 | 03 | Phường Liên Hòa | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 71,44 | 32.847 |
15 | 03 | Phường Tuần Châu | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 62,08 | 14.904 |
16 | 03 | Phường Việt Hưng | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 41,39 | 51.787 |
17 | 03 | Phường Bãi Cháy | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 25,39 | 42.108 |
18 | 03 | Phường Hà Tu | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 37,60 | 29.643 |
19 | 03 | Phường Hà Lầm | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 11,99 | 47.747 |
20 | 03 | Phường Cao Xanh | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 38,89 | 32.809 |
21 | 03 | Phường Hồng Gai | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 5,00 | 51.333 |
22 | 03 | Phường Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 6,08 | 52.905 |
23 | 03 | Phường Hoành Bồ | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 175,94 | 28.534 |
24 | 03 | Xã Quảng La | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 165,67 | 9.183 |
25 | 03 | Xã Thống Nhất | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 276,12 | 17.310 |
26 | 03 | Phường Mông Dương | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 167,16 | 18.953 |
27 | 03 | Phường Quang Hanh | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 62,63 | 52.750 |
28 | 03 | Phường Cẩm Phả | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 17,52 | 61.506 |
29 | 03 | Phường Cửa Ông | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 41,07 | 66.504 |
30 | 03 | Xã Hải Hòa | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 95,87 | 5.731 |
31 | 03 | Xã Tiên Yên | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 137,87 | 22.164 |
32 | 03 | Xã Điền Xá | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 240,49 | 6.956 |
33 | 03 | Xã Đông Ngũ | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 142,80 | 18.063 |
34 | 03 | Xã Hải Lạng | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 131,03 | 9.827 |
35 | 03 | Xã Lương Minh | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 225,28 | 5.608 |
36 | 03 | Xã Kỳ Thượng | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 273,50 | 5.918 |
37 | 03 | Xã Ba Chẽ | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 332,68 | 17.504 |
38 | 03 | Xã Quảng Tân | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 184,81 | 18.049 |
39 | 03 | Xã Đầm Hà | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 142,43 | 25.947 |
40 | 03 | Xã Quảng Hà | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 134,37 | 40.988 |
41 | 03 | Xã Đường Hoa | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 220,38 | 17.201 |
42 | 03 | Xã Quảng Đức | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 131,48 | 11.682 |
43 | 03 | Xã Hoành Mô | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 137,91 | 9.014 |
44 | 03 | Xã Lục Hồn | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 107,13 | 9.974 |
45 | 03 | Xã Bình Liêu | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 225,29 | 16.220 |
46 | 03 | Xã Hải Sơn | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 132,04 | 4.567 |
47 | 03 | Xã Hải Ninh | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 93,18 | 10.427 |
48 | 03 | Xã Vĩnh Thực | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 49,11 | 5.407 |
49 | 03 | Phường Móng Cái 1 | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 82,47 | 46.588 |
50 | 03 | Phường Móng Cái 2 | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 72,97 | 29.189 |
51 | 03 | Phường Móng Cái 3 | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 90,03 | 22.565 |
52 | 03 | Đặc khu Vân Đồn | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | - | - | 1 |
|
| 1 | 583,92 | 53.904 |
53 | 03 | Đặc khu Cô Tô | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | - | - | 1 |
|
| 1 | 53,68 | 7.151 |
54 | 03 | Xã Cái Chiên | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
| 1 | 25,90 | 752 |
4 | 04 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG |
| 114 | 67 | 45 | 2 | 3 | - | 2 | 3.195 | 4.664.124 |
1 | 04 | Phường Thuỷ Nguyên | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 45,34 | 71.731 |
2 | 04 | Phường Thiên Hương | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 21,10 | 45.140 |
3 | 04 | Phường Hoà Bình | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 19,47 | 47.168 |
4 | 04 | Phường Nam Triệu | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 29,51 | 40.224 |
5 | 04 | Phường Bạch Đằng | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 53,49 | 51.633 |
6 | 04 | Phường Lưu Kiếm | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 42,17 | 49.376 |
7 | 04 | Phường Lê Ích Mộc | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 27,04 | 51.853 |
8 | 04 | Phường Hồng Bàng | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 12,11 | 113.200 |
9 | 04 | Phường Hồng An | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 27,64 | 64.771 |
10 | 04 | Phường Ngô Quyền | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 5,81 | 88.595 |
11 | 04 | Phường Gia Viên | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 5,01 | 102.246 |
12 | 04 | Phường Lê Chân | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 5,65 | 161.051 |
13 | 04 | Phường An Biên | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 6,56 | 116.091 |
14 | 04 | Phường Hải An | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 39,99 | 102.648 |
15 | 04 | Phường Đông Hải | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 57,65 | 50.748 |
16 | 04 | Phường Kiến An | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 11,18 | 67.236 |
17 | 04 | Phường Phù Liễn | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 18,46 | 60.733 |
18 | 04 | Phường Nam Đồ Sơn | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 21,00 | 30.372 |
19 | 04 | Phường Đồ Sơn | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 25,54 | 36.494 |
20 | 04 | Phường Hưng Đạo | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 18,64 | 37.859 |
21 | 04 | Phường Dương Kinh | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 27,96 | 27.339 |
22 | 04 | Phường An Dương | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 31,23 | 76.879 |
23 | 04 | Phường An Hải | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 19,96 | 77.086 |
24 | 04 | Phường An Phong | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 27,92 | 44.660 |
25 | 04 | Xã An Hưng | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 20,23 | 25.535 |
26 | 04 | Xã An Khánh | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 24,16 | 33.936 |
27 | 04 | Xã An Quang | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 21,40 | 29.091 |
28 | 04 | Xã An Trường | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 25,54 | 30.256 |
29 | 04 | Xã An Lão | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 26,39 | 47.189 |
30 | 04 | Xã Kiến Thụy | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 20,18 | 38.020 |
31 | 04 | Xã Kiến Minh | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 16,32 | 26.181 |
32 | 04 | Xã Kiến Hải | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 31,86 | 44.862 |
33 | 04 | Xã Kiến Hưng | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 21,02 | 28.044 |
34 | 04 | Xã Nghi Dương | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 19,48 | 25.660 |
35 | 04 | Xã Quyết Thắng | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 22,15 | 22.560 |
36 | 04 | Xã Tiên Lãng | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 27,89 | 40.446 |
37 | 04 | Xã Tân Minh | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 33,00 | 36.598 |
38 | 04 | Xã Tiên Minh | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 36,48 | 36.236 |
39 | 04 | Xã Chấn Hưng | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 32,11 | 26.092 |
40 | 04 | Xã Hùng Thắng | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 43,59 | 26.877 |
41 | 04 | Xã Vĩnh Bảo | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 30,60 | 45.332 |
42 | 04 | Xã Nguyễn Bỉnh Khiêm | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 26,37 | 24.575 |
43 | 04 | Xã Vĩnh Am | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 27,34 | 34.562 |
44 | 04 | Xã Vĩnh Hải | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 32,21 | 37.574 |
45 | 04 | Xã Vĩnh Hòa | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 21,66 | 28.176 |
46 | 04 | Xã Vĩnh Thịnh | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 21,50 | 26.382 |
47 | 04 | Xã Vĩnh Thuận | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 23,50 | 28.879 |
48 | 04 | Xã Việt Khê | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 30,98 | 37.936 |
49 | 04 | Đặc khu Cát Hải | Tp Hải Phòng | 1 | - | - | 1 |
|
| 1 | 286,98 | 71.211 |
50 | 04 | Đặc khu Bạch Long Vĩ | Tp Hải Phòng | 1 | - | - | 1 |
|
| 1 | 3,07 | 686 |
51 | 04 | Phường Hải Dương | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 6,51 | 51.522 |
52 | 04 | Phường Lê Thanh Nghị | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 8,04 | 81.500 |
53 | 04 | Phường Việt Hòa | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 17,02 | 31.001 |
54 | 04 | Phường Thành Đông | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 12,22 | 50.307 |
55 | 04 | Phường Nam Đồng | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 19,67 | 24.900 |
56 | 04 | Phường Tân Hưng | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 14,18 | 38.794 |
57 | 04 | Phường Thạch Khôi | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 19,94 | 34.432 |
58 | 04 | Phường Tứ Minh | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 14,77 | 30.416 |
59 | 04 | Phường Ái Quốc | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 17,60 | 24.736 |
60 | 04 | Phường Chu Văn An | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 40,86 | 56.251 |
61 | 04 | Phường Chí Linh | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 26,79 | 31.983 |
62 | 04 | Phường Trần Hưng Đạo | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 66,89 | 35.932 |
63 | 04 | Phường Nguyễn Trãi | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 76,28 | 16.098 |
64 | 04 | Phường Trần Nhân Tông | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 39,97 | 27.053 |
65 | 04 | Phường Lê Đại Hành | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 31,62 | 24.638 |
66 | 04 | Phường Kinh Môn | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 11,47 | 24.948 |
67 | 04 | Phường Nguyễn Đại Năng | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 17,40 | 29.083 |
68 | 04 | Phường Trần Liễu | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 23,87 | 26.696 |
69 | 04 | Phường Bắc An Phụ | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 26,10 | 22.780 |
70 | 04 | Phường Phạm Sư Mạnh | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 22,34 | 24.919 |
71 | 04 | Phường Nhị Chiểu | Tp Hải Phòng | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 39,28 | 43.799 |
72 | 04 | Xã Nam An Phụ | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 25,90 | 27.841 |
73 | 04 | Xã Nam Sách | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 19,75 | 36.758 |
74 | 04 | Xã Thái Tân | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 20,73 | 20.334 |
75 | 04 | Xã Hợp Tiến | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 17,50 | 20.740 |
76 | 04 | Xã Trần Phú | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 24,99 | 35.937 |
77 | 04 | Xã An Phú | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 27,25 | 35.121 |
78 | 04 | Xã Thanh Hà | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 25,90 | 36.173 |
79 | 04 | Xã Hà Tây | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 24,41 | 34.187 |
80 | 04 | Xã Hà Bắc | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 26,29 | 36.429 |
81 | 04 | Xã Hà Nam | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 27,78 | 27.800 |
82 | 04 | Xã Hà Đông | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 33,15 | 33.499 |
83 | 04 | Xã Cẩm Giang | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 26,64 | 34.523 |
84 | 04 | Xã Tuệ Tĩnh | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 17,78 | 27.202 |
85 | 04 | Xã Mao Điền | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 24,37 | 43.333 |
86 | 04 | Xã Cẩm Giàng | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 23,43 | 34.025 |
87 | 04 | Xã Kẻ Sặt | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 24,67 | 39.554 |
88 | 04 | Xã Bình Giang | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 26,01 | 32.925 |
89 | 04 | Xã Đường An | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 25,53 | 34.341 |
90 | 04 | Xã Thượng Hồng | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 24,01 | 24.584 |
91 | 04 | Xã Gia Lộc | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 21,78 | 46.735 |
92 | 04 | Xã Yết Kiêu | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 21,53 | 33.499 |
93 | 04 | Xã Gia Phúc | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 31,79 | 40.682 |
94 | 04 | Xã Trường Tân | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 24,56 | 31.736 |
95 | 04 | Xã Tứ Kỳ | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 30,86 | 37.792 |
96 | 04 | Xã Tân Kỳ | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 27,76 | 38.172 |
97 | 04 | Xã Đại Sơn | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 22,99 | 30.616 |
98 | 04 | Xã Chí Minh | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 33,58 | 32.636 |
99 | 04 | Xã Lạc Phượng | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 24,71 | 28.613 |
100 | 04 | Xã Nguyên Giáp | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 27,21 | 28.127 |
101 | 04 | Xã Ninh Giang | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 27,41 | 39.535 |
102 | 04 | Xã Vĩnh Lại | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 26,15 | 38.963 |
103 | 04 | Xã Khúc Thừa Dụ | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 28,79 | 33.784 |
104 | 04 | Xã Tân An | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 24,90 | 27.563 |
105 | 04 | Xã Hồng Châu | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 29,59 | 32.742 |
106 | 04 | Xã Thanh Miện | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 33,47 | 45.388 |
107 | 04 | Xã Bắc Thanh Miện | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 25,27 | 27.227 |
108 | 04 | Xã Hải Hưng | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 24,85 | 27.314 |
109 | 04 | Xã Nguyễn Lương Bằng | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 21,78 | 33.838 |
110 | 04 | Xã Nam Thanh Miện | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 23,99 | 33.230 |
111 | 04 | Xã Phú Thái | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 28,89 | 46.234 |
112 | 04 | Xã Lai Khê | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 30,07 | 42.875 |
113 | 04 | Xã An Thành | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 23,66 | 28.785 |
114 | 04 | Xã Kim Thành | Tp Hải Phòng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 33,79 | 42.915 |
5 | 05 | TỈNH HƯNG YÊN |
| 104 | 93 | 11 | - | - | - | - | 2.514,81 | 3.567.943 |
1 | 05 | Phường Phố Hiến | Tỉnh Hưng Yên | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 21,50 | 68.982 |
2 | 05 | Phường Sơn Nam | Tỉnh Hưng Yên | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 23,62 | 30.471 |
3 | 05 | Phường Hồng Châu | Tỉnh Hưng Yên | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 15,41 | 18.714 |
4 | 05 | Phường Mỹ Hào | Tỉnh Hưng Yên | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 28,36 | 57.676 |
5 | 05 | Phường Đường Hào | Tỉnh Hưng Yên | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 25,62 | 39.028 |
6 | 05 | Phường Thượng Hồng | Tỉnh Hưng Yên | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 25,41 | 37.153 |
7 | 05 | Xã Tân Hưng | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 19,20 | 27.118 |
8 | 05 | Xã Hoàng Hoa Thám | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 31,85 | 46.868 |
9 | 05 | Xã Tiên Lữ | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 19,51 | 27.405 |
10 | 05 | Xã Tiên Hoa | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 21,65 | 26.152 |
11 | 05 | Xã Quang Hưng | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 25,73 | 29.462 |
12 | 05 | Xã Đoàn Đào | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 22,39 | 22.781 |
13 | 05 | Xã Tiên Tiến | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 25,80 | 28.936 |
14 | 05 | Xã Tống Trân | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 20,73 | 19.937 |
15 | 05 | Xã Lương Bằng | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 29,08 | 39.420 |
16 | 05 | Xã Nghĩa Dân | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 23,29 | 34.669 |
17 | 05 | Xã Hiệp Cường | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 28,37 | 32.364 |
18 | 05 | Xã Đức Hợp | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 22,37 | 29.424 |
19 | 05 | Xã Ân Thi | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 24,39 | 30.582 |
20 | 05 | Xã Xuân Trúc | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 20,04 | 25.770 |
21 | 05 | Xã Phạm Ngũ Lão | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 29,32 | 37.053 |
22 | 05 | Xã Nguyễn Trãi | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 30,68 | 31.648 |
23 | 05 | Xã Hồng Quang | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 25,53 | 31.590 |
24 | 05 | Xã Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 29,35 | 48.795 |
25 | 05 | Xã Triệu Việt Vương | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 27,15 | 44.554 |
26 | 05 | Xã Việt Tiến | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 20,18 | 35.161 |
27 | 05 | Xã Chí Minh | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 20,73 | 35.259 |
28 | 05 | Xã Châu Ninh | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 22,22 | 36.218 |
29 | 05 | Xã Yên Mỹ | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 33,12 | 75.876 |
30 | 05 | Xã Việt Yên | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 23,99 | 43.502 |
31 | 05 | Xã Hoàn Long | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 19,60 | 32.997 |
32 | 05 | Xã Nguyễn Văn Linh | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 20,90 | 47.867 |
33 | 05 | Xã Như Quỳnh | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 27,32 | 77.703 |
34 | 05 | Xã Lạc Đạo | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 22,22 | 42.213 |
35 | 05 | Xã Đại Đồng | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 25,68 | 32.724 |
36 | 05 | Xã Nghĩa Trụ | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 22,80 | 46.561 |
37 | 05 | Xã Phụng Công | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 14,62 | 31.524 |
38 | 05 | Xã Văn Giang | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 22,96 | 40.599 |
39 | 05 | Xã Mễ Sở | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 17,51 | 30.138 |
40 | 05 | Phường Thái Bình | Tỉnh Hưng Yên | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 28,03 | 67.922 |
41 | 05 | Phường Trần Lãm | Tỉnh Hưng Yên | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 34,63 | 92.136 |
42 | 05 | Phường Trần Hưng Đạo | Tỉnh Hưng Yên | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 9,32 | 45.657 |
43 | 05 | Phường Trà Lý | Tỉnh Hưng Yên | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 20,94 | 43.929 |
44 | 05 | Phường Vũ Phúc | Tỉnh Hưng Yên | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 23,99 | 41.428 |
45 | 05 | Xã Thái Thụy | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 35,50 | 51.837 |
46 | 05 | Xã Đông Thụy Anh | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 34,90 | 38.299 |
47 | 05 | Xã Bắc Thụy Anh | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 17,38 | 19.194 |
48 | 05 | Xã Thụy Anh | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 20,07 | 23.489 |
49 | 05 | Xã Nam Thụy Anh | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 17,40 | 22.260 |
50 | 05 | Xã Bắc Thái Ninh | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 23,12 | 17.908 |
51 | 05 | Xã Thái Ninh | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 27,57 | 31.269 |
52 | 05 | Xã Đông Thái Ninh | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 31,08 | 27.130 |
53 | 05 | Xã Nam Thái Ninh | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 26,40 | 19.959 |
54 | 05 | Xã Tây Thái Ninh | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 16,56 | 17.388 |
55 | 05 | Xã Tây Thụy Anh | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 16,68 | 16.565 |
56 | 05 | Xã Tiền Hải | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 32,99 | 42.707 |
57 | 05 | Xã Tây Tiền Hải | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 17,56 | 25.235 |
58 | 05 | Xã Ái Quốc | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 14,98 | 16.704 |
59 | 05 | Xã Đồng Châu | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 30,67 | 30.501 |
60 | 05 | Xã Đông Tiền Hải | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 38,64 | 37.027 |
61 | 05 | Xã Nam Cường | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 28,77 | 37.759 |
62 | 05 | Xã Hưng Phú | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 45,08 | 25.802 |
63 | 05 | Xã Nam Tiền Hải | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 22,62 | 30.698 |
64 | 05 | Xã Quỳnh Phụ | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 31,98 | 51.820 |
65 | 05 | Xã Minh Thọ | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 22,11 | 24.659 |
66 | 05 | Xã Nguyễn Du | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 16,75 | 22.374 |
67 | 05 | Xã Quỳnh An | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 26,00 | 35.570 |
68 | 05 | Xã Ngọc Lâm | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 19,82 | 24.482 |
69 | 05 | Xã Đồng Bằng | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 20,04 | 25.000 |
70 | 05 | Xã A Sào | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 20,46 | 27.967 |
71 | 05 | Xã Phụ Dực | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 33,16 | 42.522 |
72 | 05 | Xã Tân Tiến | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 19,66 | 23.123 |
73 | 05 | Xã Hưng Hà | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 38,93 | 54.891 |
74 | 05 | Xã Tiên La | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 22,54 | 32.805 |
75 | 05 | Xã Lê Quý Đôn | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 21,72 | 23.534 |
76 | 05 | Xã Hồng Minh | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 23,32 | 24.579 |
77 | 05 | Xã Thần Khê | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 20,39 | 29.648 |
78 | 05 | Xã Diên Hà | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 27,30 | 40.167 |
79 | 05 | Xã Ngự Thiên | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 22,41 | 31.109 |
80 | 05 | Xã Long Hưng | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 33,67 | 48.593 |
81 | 05 | Xã Đông Hưng | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 24,95 | 49.134 |
82 | 05 | Xã Bắc Tiên Hưng | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 28,03 | 40.641 |
83 | 05 | Xã Đông Tiên Hưng | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 16,32 | 23.495 |
84 | 05 | Xã Nam Đông Hưng | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 16,25 | 25.296 |
85 | 05 | Xã Bắc Đông Quan | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 20,67 | 25.263 |
86 | 05 | Xã Bắc Đông Hưng | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 20,84 | 23.729 |
87 | 05 | Xã Đông Quan | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 23,62 | 25.167 |
88 | 05 | Xã Nam Tiên Hưng | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 23,94 | 30.738 |
89 | 05 | Xã Tiên Hưng | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 22,41 | 26.172 |
90 | 05 | Xã Lê Lợi | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 21,39 | 25.505 |
91 | 05 | Xã Kiến Xương | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 36,73 | 47.950 |
92 | 05 | Xã Quang Lịch | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 14,92 | 18.832 |
93 | 05 | Xã Vũ Quý | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 15,09 | 27.127 |
94 | 05 | Xã Bình Thanh | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 22,37 | 24.517 |
95 | 05 | Xã Bình Định | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 24,47 | 22.133 |
96 | 05 | Xã Hồng Vũ | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 18,77 | 23.172 |
97 | 05 | Xã Bình Nguyên | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 17,21 | 19.268 |
98 | 05 | Xã Trà Giang | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 21,31 | 19.144 |
99 | 05 | Xã Vũ Thư | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 29,07 | 43.920 |
100 | 05 | Xã Thư Trì | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 20,97 | 27.178 |
101 | 05 | Xã Tân Thuận | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 22,11 | 29.462 |
102 | 05 | Xã Thư Vũ | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 24,99 | 35.540 |
103 | 05 | Xã Vũ Tiên | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 32,68 | 37.469 |
104 | 05 | Xã Vạn Xuân | Tỉnh Hưng Yên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 30,36 | 36.551 |
6 | 06 | TỈNH NINH BÌNH |
| 129 | 97 | 32 | - | 2 | - | - | 3.821 | 4.412.264 |
1 | 06 | Xã Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 39,80 | 28.921 |
2 | 06 | Xã Đại Hoàng | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 23,75 | 23.848 |
3 | 06 | Xã Gia Hưng | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 28,37 | 21.669 |
4 | 06 | Xã Gia Phong | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 18,53 | 13.034 |
5 | 06 | Xã Gia Vân | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 26,94 | 25.920 |
6 | 06 | Xã Gia Trấn | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 18,76 | 20.619 |
7 | 06 | Xã Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 32,62 | 33.204 |
8 | 06 | Xã Gia Lâm | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 37,61 | 20.189 |
9 | 06 | Xã Gia Tường | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 27,09 | 19.489 |
10 | 06 | Xã Phú Sơn | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 41,12 | 22.712 |
11 | 06 | Xã Cúc Phương | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 132,68 | 8.650 |
12 | 06 | Xã Phú Long | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 74,79 | 13.685 |
13 | 06 | Xã Thanh Sơn | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 35,69 | 23.758 |
14 | 06 | Xã Quỳnh Lưu | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 26,49 | 18.035 |
15 | 06 | Xã Yên Khánh | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 29,88 | 40.134 |
16 | 06 | Xã Khánh Nhạc | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 19,58 | 25.612 |
17 | 06 | Xã Khánh Thiện | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 24,51 | 25.693 |
18 | 06 | Xã Khánh Hội | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 22,89 | 23.641 |
19 | 06 | Xã Khánh Trung | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 26,42 | 26.453 |
20 | 06 | Xã Yên Mô | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 28,60 | 35.415 |
21 | 06 | Xã Yên Từ | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 23,98 | 31.917 |
22 | 06 | Xã Yên Mạc | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 20,60 | 22.524 |
23 | 06 | Xã Đồng Thái | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 47,60 | 24.049 |
24 | 06 | Xã Chất Bình | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 18,60 | 17.237 |
25 | 06 | Xã Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 17,60 | 20.161 |
26 | 06 | Xã Quang Thiện | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 20,73 | 26.860 |
27 | 06 | Xã Phát Diệm | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 23,10 | 37.617 |
28 | 06 | Xã Lai Thành | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 22,07 | 28.718 |
29 | 06 | Xã Định Hóa | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 21,44 | 24.438 |
30 | 06 | Xã Bình Minh | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 34,44 | 31.090 |
31 | 06 | Xã Kim Đông | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 81,82 | 9.409 |
32 | 06 | Xã Bình Lục | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 23,97 | 35.225 |
33 | 06 | Xã Bình Mỹ | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 30,28 | 33.253 |
34 | 06 | Xã Bình An | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 37,76 | 38.881 |
35 | 06 | Xã Bình Giang | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 24,15 | 24.343 |
36 | 06 | Xã Bình Sơn | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 28,06 | 32.475 |
37 | 06 | Xã Liêm Hà | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 20,95 | 27.732 |
38 | 06 | Xã Tân Thanh | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 36,35 | 26.315 |
39 | 06 | Xã Thanh Bình | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 23,85 | 21.685 |
40 | 06 | Xã Thanh Lâm | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 52,91 | 29.550 |
41 | 06 | Xã Thanh Liêm | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 23,27 | 23.609 |
42 | 06 | Xã Lý Nhân | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 18,38 | 32.183 |
43 | 06 | Xã Nam Xang | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 22,70 | 34.150 |
44 | 06 | Xã Bắc Lý | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 31,17 | 30.984 |
45 | 06 | Xã Vĩnh Trụ | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 17,59 | 36.158 |
46 | 06 | Xã Trần Thương | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 26,32 | 21.933 |
47 | 06 | Xã Nhân Hà | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 23,98 | 24.535 |
48 | 06 | Xã Nam Lý | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 28,69 | 37.887 |
49 | 06 | Xã Nam Trực | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 20,47 | 39.822 |
50 | 06 | Xã Nam Minh | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 24,79 | 38.121 |
51 | 06 | Xã Nam Đồng | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 23,42 | 28.348 |
52 | 06 | Xã Nam Ninh | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 25,80 | 37.668 |
53 | 06 | Xã Nam Hồng | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 28,81 | 31.823 |
54 | 06 | Xã Minh Tân | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 33,09 | 29.965 |
55 | 06 | Xã Hiển Khánh | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 30,24 | 29.965 |
56 | 06 | Xã Vụ Bản | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 21,56 | 26.675 |
57 | 06 | Xã Liên Minh | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 31,05 | 29.825 |
58 | 06 | Xã Ý Yên | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 46,73 | 53.419 |
59 | 06 | Xã Yên Đồng | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 30,53 | 35.898 |
60 | 06 | Xã Yên Cường | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 32,44 | 42.810 |
61 | 06 | Xã Vạn Thắng | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 26,22 | 35.807 |
62 | 06 | Xã Vũ Dương | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 30,59 | 39.429 |
63 | 06 | Xã Tân Minh | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 44,65 | 34.937 |
64 | 06 | Xã Phong Doanh | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 34,98 | 37.231 |
65 | 06 | Xã Cổ Lễ | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 18,33 | 40.163 |
66 | 06 | Xã Ninh Giang | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 23,69 | 38.745 |
67 | 06 | Xã Cát Thành | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 23,07 | 39.035 |
68 | 06 | Xã Trực Ninh | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 17,26 | 18.453 |
69 | 06 | Xã Quang Hưng | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 15,89 | 20.701 |
70 | 06 | Xã Minh Thái | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 23,44 | 33.330 |
71 | 06 | Xã Ninh Cường | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 22,28 | 32.887 |
72 | 06 | Xã Xuân Trường | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 33,29 | 71.656 |
73 | 06 | Xã Xuân Hưng | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 23,17 | 53.539 |
74 | 06 | Xã Xuân Giang | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 32,04 | 46.053 |
75 | 06 | Xã Xuân Hồng | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 27,61 | 40.698 |
76 | 06 | Xã Hải Hậu | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 23,87 | 45.227 |
77 | 06 | Xã Hải Anh | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 26,13 | 51.246 |
78 | 06 | Xã Hải Tiến | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 24,19 | 44.728 |
79 | 06 | Xã Hải Hưng | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 39,89 | 64.918 |
80 | 06 | Xã Hải An | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 25,19 | 26.920 |
81 | 06 | Xã Hải Quang | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 24,68 | 25.798 |
82 | 06 | Xã Hải Xuân | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 31,27 | 44.001 |
83 | 06 | Xã Hải Thịnh | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 32,92 | 33.521 |
84 | 06 | Xã Giao Minh | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 27,74 | 29.261 |
85 | 06 | Xã Giao Hoà | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 29,62 | 41.717 |
86 | 06 | Xã Giao Thuỷ | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 23,52 | 46.557 |
87 | 06 | Xã Giao Phúc | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 19,47 | 29.758 |
88 | 06 | Xã Giao Hưng | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 21,74 | 27.985 |
89 | 06 | Xã Giao Bình | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 21,75 | 26.708,0 |
90 | 06 | Xã Giao Ninh | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 25,81 | 33.777,0 |
91 | 06 | Xã Đồng Thịnh | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 30,45 | 30.888,0 |
92 | 06 | Xã Nghĩa Hưng | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 26,31 | 38.631,0 |
93 | 06 | Xã Nghĩa Sơn | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 26,83 | 28.669,0 |
94 | 06 | Xã Hồng Phong | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 29,21 | 28.215,0 |
95 | 06 | Xã Quỹ Nhất | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 32,70 | 32.984,0 |
96 | 06 | Xã Nghĩa Lâm | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 28,10 | 30.959,0 |
97 | 06 | Xã Rạng Đông | Tỉnh Ninh Bình | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 32,39 | 30.956,0 |
98 | 06 | Phường Tây Hoa Lư | Tỉnh Ninh Bình | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 84,96 | 46.648,0 |
99 | 06 | Phường Hoa Lư | Tỉnh Ninh Bình | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 53,72 | 148.406,0 |
100 | 06 | Phường Nam Hoa Lư | Tỉnh Ninh Bình | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 54,30 | 53.514,0 |
101 | 06 | Phường Đông Hoa Lư | Tỉnh Ninh Bình | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 25,62 | 34.414,0 |
102 | 06 | Phường Tam Điệp | Tỉnh Ninh Bình | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 41,20 | 26.845,0 |
103 | 06 | Phường Yên Sơn | Tỉnh Ninh Bình | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 35,86 | 21.196,0 |
104 | 06 | Phường Trung Sơn | Tỉnh Ninh Bình | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 38,15 | 31.539,0 |
105 | 06 | Phường Yên Thắng | Tỉnh Ninh Bình | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 29,95 | 28.405,0 |
106 | 06 | Phường Hà Nam | Tỉnh Ninh Bình | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 29,98 | 33.343,0 |
107 | 06 | Phường Phủ Lý | Tỉnh Ninh Bình | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 11,84 | 62.893,0 |
108 | 06 | Phường Phù Vân | Tỉnh Ninh Bình | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 19,34 | 40.927,0 |
109 | 06 | Phường Châu Sơn | Tỉnh Ninh Bình | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 17,45 | 33.348,0 |
110 | 06 | Phường Liêm Tuyền | Tỉnh Ninh Bình | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 21,44 | 27.781,0 |
111 | 06 | Phường Duy Tiên | Tỉnh Ninh Bình | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 28,93 | 39.957,0 |
112 | 06 | Phường Duy Tân | Tỉnh Ninh Bình | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 28,86 | 28.299,0 |
113 | 06 | Phường Đồng Văn | Tỉnh Ninh Bình | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 18,88 | 34.484,0 |
114 | 06 | Phường Duy Hà | Tỉnh Ninh Bình | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 15,46 | 24.310,0 |
115 | 06 | Phường Tiên Sơn | Tỉnh Ninh Bình | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 23,96 | 27.062,0 |
116 | 06 | Phường Lê Hồ | Tỉnh Ninh Bình | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 22,27 | 32.373,0 |
117 | 06 | Phường Nguyễn Uý | Tỉnh Ninh Bình | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 24,21 | 27.676,0 |
118 | 06 | Phường Lý Thường Kiệt | Tỉnh Ninh Bình | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 53,66 | 22.958,0 |
119 | 06 | Phường Kim Thanh | Tỉnh Ninh Bình | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 13,49 | 26.050,0 |
120 | 06 | Phường Tam Chúc | Tỉnh Ninh Bình | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 46,56 | 18.114,0 |
121 | 06 | Phường Kim Bảng | Tỉnh Ninh Bình | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 15,22 | 23.232,0 |
122 | 06 | Phường Nam Định | Tỉnh Ninh Bình | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 19,91 | 188.751,0 |
123 | 06 | Phường Thiên Trường | Tỉnh Ninh Bình | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 20,53 | 31.031,0 |
124 | 06 | Phường Đông A | Tỉnh Ninh Bình | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 22,07 | 31.802,0 |
125 | 06 | Phường Vị Khê | Tỉnh Ninh Bình | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 25,27 | 36.210,0 |
126 | 06 | Phường Thành Nam | Tỉnh Ninh Bình | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 16,03 | 30.830,0 |
127 | 06 | Phường Trường Thi | Tỉnh Ninh Bình | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 31,50 | 69.988,0 |
128 | 06 | Phường Hồng Quang | Tỉnh Ninh Bình | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 27,53 | 35.784,0 |
129 | 06 | Phường Mỹ Lộc | Tỉnh Ninh Bình | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 35,54 | 38.068,0 |
7 | 07 | TỈNH CAO BẰNG |
| 56 | 53 | 3 | - | 56 | - | - | 6.700 | 573.119 |
1 | 07 | Phường Thục Phán | Tỉnh Cao Bằng | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 55,44 | 41.157 |
2 | 07 | Phường Nùng Trí Cao | Tỉnh Cao Bằng | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 29,31 | 19.507 |
3 | 07 | Phường Tân Giang | Tỉnh Cao Bằng | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 84,26 | 18.204 |
4 | 07 | Xã Quảng Lâm | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 172,93 | 15.245 |
5 | 07 | Xã Nam Quang | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 148,16 | 10.140 |
6 | 07 | Xã Lý Bôn | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 173,25 | 11.807 |
7 | 07 | Xã Bảo Lâm | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 161,82 | 14.198 |
8 | 07 | Xã Yên Thổ | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 167,67 | 12.810 |
9 | 07 | Xã Sơn Lộ | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 97,38 | 5.578 |
10 | 07 | Xã Hưng Đạo | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 122,43 | 9.354 |
11 | 07 | Xã Bảo Lạc | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 118,70 | 10.889 |
12 | 07 | Xã Cốc Pàng | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 170,28 | 10.134 |
13 | 07 | Xã Cô Ba | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 134,52 | 8.397 |
14 | 07 | Xã Khánh Xuân | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 109,96 | 6.563 |
15 | 07 | Xã Xuân Trường | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 122,92 | 5.669 |
16 | 07 | Xã Huy Giáp | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 133,76 | 7.373 |
17 | 07 | Xã Ca Thành | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 109,85 | 4.684 |
18 | 07 | Xã Phan Thanh | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 138,09 | 6.647 |
19 | 07 | Xã Thành Công | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 140,63 | 5.138 |
20 | 07 | Xã Tĩnh Túc | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 86,79 | 5.850 |
21 | 07 | Xã Tam Kim | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 161,81 | 5.864 |
22 | 07 | Xã Nguyên Bình | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 99,73 | 9.278 |
23 | 07 | Xã Minh Tâm | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 106,64 | 8.182 |
24 | 07 | Xã Thanh Long | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 118,62 | 6.507 |
25 | 07 | Xã Cần Yên | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 144,64 | 10.375 |
26 | 07 | Xã Thông Nông | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 94,29 | 9.458 |
27 | 07 | Xã Trường Hà | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 143,30 | 12.736 |
28 | 07 | Xã Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 112,25 | 10.997 |
29 | 07 | Xã Lũng Nặm | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 97,59 | 7.221 |
30 | 07 | Xã Tổng Cọt | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 100,48 | 6.854 |
31 | 07 | Xã Nam Tuấn | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 119,66 | 16.310 |
32 | 07 | Xã Hòa An | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 97,03 | 20.329 |
33 | 07 | Xã Bạch Đằng | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 141,61 | 4.808 |
34 | 07 | Xã Nguyễn Huệ | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 146,80 | 9.349 |
35 | 07 | Xã Minh Khai | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 173,40 | 4.437 |
36 | 07 | Xã Canh Tân | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 132,26 | 4.513 |
37 | 07 | Xã Kim Đồng | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 112,06 | 6.056 |
38 | 07 | Xã Thạch An | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 113,74 | 7.589 |
39 | 07 | Xã Đông Khê | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 125,27 | 9.099 |
40 | 07 | Xã Đức Long | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 106,93 | 5.236 |
41 | 07 | Xã Phục Hòa | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 122,70 | 14.339 |
42 | 07 | Xã Bế Văn Đàn | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 118,31 | 10.253 |
43 | 07 | Xã Độc Lập | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 102,21 | 8.400 |
44 | 07 | Xã Quảng Uyên | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 128,05 | 16.689 |
45 | 07 | Xã Hạnh Phúc | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 126,78 | 15.009 |
46 | 07 | Xã Quang Hán | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 93,61 | 6.918 |
47 | 07 | Xã Trà Lĩnh | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 74,97 | 10.805 |
48 | 07 | Xã Quang Trung | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 82,60 | 5.975 |
49 | 07 | Xã Đoài Dương | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 114,48 | 12.536 |
50 | 07 | Xã Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 125,50 | 17.849 |
51 | 07 | Xã Đàm Thuỷ | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 114,63 | 12.281 |
52 | 07 | Xã Đình Phong | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 113,77 | 10.778 |
53 | 07 | Xã Lý Quốc | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 102,18 | 5.966 |
54 | 07 | Xã Hạ Lang | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 81,13 | 8.091 |
55 | 07 | Xã Vinh Quý | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 143,05 | 6.920 |
56 | 07 | Xã Quang Long | Tỉnh Cao Bằng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 130,15 | 5.768 |
8 | 08 | TỈNH TUYÊN QUANG |
| 124 | 117 | 7 | - | - | 121 | - | 13.796 | 1.858.056 |
1 | 08 | Xã Thượng Lâm | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 277,16 | 9.886 |
2 | 08 | Xã Lâm Bình | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 327,65 | 12.399 |
3 | 08 | Xã Minh Quang | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 191,34 | 20.122 |
4 | 08 | Xã Bình An | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 121,40 | 10.225 |
5 | 08 | Xã Côn Lôn | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 160,76 | 5.734 |
6 | 08 | Xã Yên Hoa | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 143,83 | 7.323 |
7 | 08 | Xã Thượng Nông | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 79,83 | 7.204 |
8 | 08 | Xã Hồng Thái | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 222,59 | 11.296 |
9 | 08 | Xã Nà Hang | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 256,53 | 17.364 |
10 | 08 | Xã Tân Mỹ | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 137,31 | 15.201 |
11 | 08 | Xã Yên Lập | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 103,59 | 10.280 |
12 | 08 | Xã Tân An | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 133,27 | 11.075 |
13 | 08 | Xã Chiêm Hoá | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 111,65 | 30.329 |
14 | 08 | Xã Hoà An | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 66,71 | 13.208 |
15 | 08 | Xã Kiên Đài | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 130,82 | 9.351 |
16 | 08 | Xã Tri Phú | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 170,26 | 8.686 |
17 | 08 | Xã Kim Bình | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 92,09 | 16.873 |
18 | 08 | Xã Yên Nguyên | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 97,36 | 16.024 |
19 | 08 | Xã Trung Hà | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 103,18 | 8.303 |
20 | 08 | Xã Yên Phú | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 222,57 | 14.890 |
21 | 08 | Xã Bạch Xa | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 127,41 | 15.309 |
22 | 08 | Xã Phù Lưu | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 120,45 | 16.154 |
23 | 08 | Xã Hàm Yên | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 126,19 | 29.508 |
24 | 08 | Xã Bình Xa | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 91,17 | 17.998 |
25 | 08 | Xã Thái Sơn | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 93,54 | 16.385 |
26 | 08 | Xã Thái Hoà | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 55,60 | 18.289 |
27 | 08 | Xã Hùng Đức | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 63,63 | 10.368 |
28 | 08 | Xã Hùng Lợi | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 168,93 | 10.882 |
29 | 08 | Xã Trung Sơn | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 134,29 | 10.952 |
30 | 08 | Xã Thái Bình | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 102,59 | 13.803 |
31 | 08 | Xã Tân Long | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 95,32 | 10.976 |
32 | 08 | Xã Xuân Vân | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 104,25 | 19.020 |
33 | 08 | Xã Lực Hành | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 87,97 | 11.022 |
34 | 08 | Xã Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 117,92 | 31.560 |
35 | 08 | Xã Nhữ Khê | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 59,04 | 21.799 |
36 | 08 | Xã Kiến Thiết | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 109,48 | 6.783 |
37 | 08 | Xã Tân Trào | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 98,57 | 14.911 |
38 | 08 | Xã Minh Thanh | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 78,57 | 13.453 |
39 | 08 | Xã Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 123,17 | 41.954 |
40 | 08 | Xã Bình Ca | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 69,48 | 24.339 |
41 | 08 | Xã Tân Thanh | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 114,42 | 18.856 |
42 | 08 | Xã Sơn Thuỷ | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 76,13 | 28.259 |
43 | 08 | Xã Phú Lương | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 85,65 | 27.300 |
44 | 08 | Xã Trường Sinh | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 53,36 | 17.615 |
45 | 08 | Xã Hồng Sơn | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 44,22 | 19.417 |
46 | 08 | Xã Đông Thọ | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 74,86 | 18.085 |
47 | 08 | Phường Mỹ Lâm | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | - | 1 | - |
| 1 |
| 80,20 | 31.446 |
48 | 08 | Phường Minh Xuân | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | - | 1 | - |
| 1 |
| 34,90 | 72.000 |
49 | 08 | Phường Nông Tiến | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | - | 1 | - |
| 1 |
| 26,99 | 15.393 |
50 | 08 | Phường An Tường | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | - | 1 | - |
| 1 |
| 53,44 | 42.952 |
51 | 08 | Phường Bình Thuận | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | - | 1 | - |
| 1 |
| 46,34 | 18.626 |
52 | 08 | Xã Lũng Cú | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 95,20 | 15.115 |
53 | 08 | Xã Đồng Văn | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 122,49 | 26.015 |
54 | 08 | Xã Sà Phìn | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 83,50 | 16.816 |
55 | 08 | Xã Phố Bảng | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 77,71 | 15.593 |
56 | 08 | Xã Lũng Phìn | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 69,46 | 16.476 |
57 | 08 | Xã Sủng Máng | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 76,15 | 12.568 |
58 | 08 | Xã Sơn Vĩ | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 110,62 | 19.975 |
59 | 08 | Xã Mèo Vạc | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 92,21 | 19.675 |
60 | 08 | Xã Khâu Vai | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 107,46 | 22.755 |
61 | 08 | Xã Niêm Sơn | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 81,73 | 12.255 |
62 | 08 | Xã Tát Ngà | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 90,60 | 7.765 |
63 | 08 | Xã Thắng Mố | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 67,71 | 16.397 |
64 | 08 | Xã Bạch Đích | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 95,17 | 12.747 |
65 | 08 | Xã Yên Minh | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 154,70 | 26.556 |
66 | 08 | Xã Mậu Duệ | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 163,31 | 19.005 |
67 | 08 | Xã Ngọc Long | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 84,26 | 9.989 |
68 | 08 | Xã Du Già | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 126,94 | 15.829 |
69 | 08 | Xã Đường Thượng | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 103,25 | 14.376 |
70 | 08 | Xã Lùng Tám | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 124,14 | 10.971 |
71 | 08 | Xã Cán Tỷ | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 85,13 | 9.824 |
72 | 08 | Xã Nghĩa Thuận | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 80,12 | 9.900 |
73 | 08 | Xã Quản Bạ | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 102,87 | 18.436 |
74 | 08 | Xã Tùng Vài | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 149,98 | 11.221 |
75 | 08 | Xã Yên Cường | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 116,90 | 9.741 |
76 | 08 | Xã Đường Hồng | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 135,42 | 11.645 |
77 | 08 | Xã Bắc Mê | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 154,30 | 13.043 |
78 | 08 | Xã Giáp Trung | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 73,21 | 6.220 |
79 | 08 | Xã Minh Sơn | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 146,96 | 7.737 |
80 | 08 | Xã Minh Ngọc | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 159,34 | 7.878 |
81 | 08 | Xã Ngọc Đường | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 98,07 | 7.858 |
82 | 08 | Phường Hà Giang 1 | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | - | 1 | - |
| 1 |
| 82,69 | 21.652 |
83 | 08 | Phường Hà Giang 2 | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | - | 1 | - |
| 1 |
| 60,62 | 33.100 |
84 | 08 | Xã Lao Chải | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 98,87 | 4.568 |
85 | 08 | Xã Thanh Thuỷ | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 101,77 | 6.394 |
86 | 08 | Xã Minh Tân | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 105,70 | 7.485 |
87 | 08 | Xã Thuận Hoà | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 108,40 | 7.915 |
88 | 08 | Xã Tùng Bá | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 120,49 | 8.225 |
89 | 08 | Xã Phú Linh | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 112,37 | 12.270 |
90 | 08 | Xã Linh Hồ | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 181,44 | 21.725 |
91 | 08 | Xã Bạch Ngọc | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 184,51 | 9.660 |
92 | 08 | Xã Vị Xuyên | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 80,44 | 23.898 |
93 | 08 | Xã Việt Lâm | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 92,66 | 6.419 |
94 | 08 | Xã Cao Bồ | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 111,18 | 4.211 |
95 | 08 | Xã Thượng Sơn | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 142,60 | 6.144 |
96 | 08 | Xã Tân Quang | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 174,14 | 12.425 |
97 | 08 | Xã Đồng Tâm | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 156,97 | 10.629 |
98 | 08 | Xã Liên Hiệp | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 166,67 | 10.566 |
99 | 08 | Xã Bằng Hành | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 151,72 | 16.560 |
100 | 08 | Xã Bắc Quang | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 141,93 | 33.644 |
101 | 08 | Xã Hùng An | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 118,57 | 17.224 |
102 | 08 | Xã Vĩnh Tuy | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 115,85 | 12.054 |
103 | 08 | Xã Đồng Yên | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 79,36 | 18.326 |
104 | 08 | Xã Tiên Yên | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 97,18 | 14.241 |
105 | 08 | Xã Xuân Giang | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 86,06 | 9.234 |
106 | 08 | Xã Bằng Lang | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 115,66 | 12.167 |
107 | 08 | Xã Yên Thành | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 78,59 | 5.748 |
108 | 08 | Xã Quang Bình | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 130,14 | 10.635 |
109 | 08 | Xã Tân Trịnh | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 114,75 | 10.780 |
110 | 08 | Xã Tiên Nguyên | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 90,13 | 5.027 |
111 | 08 | Xã Thông Nguyên | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 108,70 | 6.255 |
112 | 08 | Xã Hồ Thầu | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 136,83 | 8.709 |
113 | 08 | Xã Nậm Dịch | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 97,78 | 8.540 |
114 | 08 | Xã Tân Tiến | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 84,40 | 10.385 |
115 | 08 | Xã Hoàng Su Phì | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 86,65 | 15.645 |
116 | 08 | Xã Thàng Tín | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 70,78 | 7.638 |
117 | 08 | Xã Bản Máy | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 76,17 | 9.792 |
118 | 08 | Xã Pờ Ly Ngài | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 49,34 | 6.239 |
119 | 08 | Xã Xín Mần | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 125,24 | 19.596 |
120 | 08 | Xã Pà Vầy Sủ | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 83,30 | 15.806 |
121 | 08 | Xã Nấm Dẩn | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 86,11 | 11.929 |
122 | 08 | Xã Trung Thịnh | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 72,11 | 12.277 |
123 | 08 | Xã Quảng Nguyên | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 99,48 | 5.949 |
124 | 08 | Xã Khuôn Lùng | Tỉnh Tuyên Quang | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 120,28 | 802 |
9 | 09 | TỈNH LÀO CAI |
| 99 | 89 | 10 | - | 91 | 8 | - | 13.257 | 1.770.645 |
1 | 09 | Xã Khao Mang | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 120,06 | 9.343 |
2 | 09 | Xã Mù Cang Chải | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 146,95 | 14.773 |
3 | 09 | Xã Púng Luông | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 253,24 | 19.516 |
4 | 09 | Xã Tú Lệ | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 115,35 | 13.301 |
5 | 09 | Xã Trạm Tấu | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 238,29 | 11.493 |
6 | 09 | Xã Hạnh Phúc | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 193,85 | 13.763 |
7 | 09 | Xã Phình Hồ | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 226,02 | 10.957 |
8 | 09 | Phường Nghĩa Lộ | Tỉnh Lào Cai | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 29,88 | 18.712 |
9 | 09 | Phường Trung Tâm | Tỉnh Lào Cai | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 43,15 | 26.888 |
10 | 09 | Phường Cầu Thia | Tỉnh Lào Cai | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 31,84 | 25.234 |
11 | 09 | Xã Liên Sơn | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 23,58 | 13.315 |
12 | 09 | Xã Gia Hội | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 213,25 | 14.908 |
13 | 09 | Xã Sơn Lương | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 123,77 | 12.515 |
14 | 09 | Xã Thượng Bằng La | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 111,61 | 14.697 |
15 | 09 | Xã Chấn Thịnh | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 120,54 | 18.790 |
16 | 09 | Xã Nghĩa Tâm | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 133,10 | 18.979 |
17 | 09 | Xã Văn Chấn | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 140,24 | 23.772 |
18 | 09 | Xã Phong Dụ Hạ | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 138,39 | 8.025 |
19 | 09 | Xã Châu Quế | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 162,25 | 13.457 |
20 | 09 | Xã Lâm Giang | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 179,48 | 16.452 |
21 | 09 | Xã Đông Cuông | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 146,30 | 21.938 |
22 | 09 | Xã Tân Hợp | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 200,45 | 11.506 |
23 | 09 | Xã Mậu A | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 144,52 | 40.652 |
24 | 09 | Xã Xuân Ái | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 123,93 | 24.747 |
25 | 09 | Xã Mỏ Vàng | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 167,55 | 10.043 |
26 | 09 | Xã Lâm Thượng | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 128,00 | 19.576 |
27 | 09 | Xã Lục Yên | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 79,94 | 30.159 |
28 | 09 | Xã Tân Lĩnh | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 147,75 | 20.155 |
29 | 09 | Xã Khánh Hòa | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 149,77 | 17.589 |
30 | 09 | Xã Phúc Lợi | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 160,71 | 15.369 |
31 | 09 | Xã Mường Lai | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 143,84 | 25.574 |
32 | 09 | Xã Cảm Nhân | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 151,77 | 17.340 |
33 | 09 | Xã Yên Thành | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 141,32 | 15.491 |
34 | 09 | Xã Thác Bà | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 142,54 | 35.122 |
35 | 09 | Xã Yên Bình | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 150,83 | 29.373 |
36 | 09 | Xã Bảo Ái | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 163,41 | 24.303 |
37 | 09 | Phường Văn Phú | Tỉnh Lào Cai | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 51,46 | 26.573 |
38 | 09 | Phường Yên Bái | Tỉnh Lào Cai | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 16,92 | 70.391 |
39 | 09 | Phường Nam Cường | Tỉnh Lào Cai | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 46,09 | 17.754 |
40 | 09 | Phường Âu Lâu | Tỉnh Lào Cai | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 66,17 | 23.245 |
41 | 09 | Xã Trấn Yên | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 110,72 | 29.258 |
42 | 09 | Xã Hưng Khánh | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 122,18 | 14.054 |
43 | 09 | Xã Lương Thịnh | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 94,21 | 12.692 |
44 | 09 | Xã Việt Hồng | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 101,37 | 10.802 |
45 | 09 | Xã Quy Mông | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 149,17 | 16.169 |
46 | 09 | Xã Phong Hải | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 120,90 | 16.942 |
47 | 09 | Xã Xuân Quang | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 137,70 | 27.218 |
48 | 09 | Xã Bảo Thắng | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 160,40 | 32.800 |
49 | 09 | Xã Tằng Lỏong | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 125,80 | 20.533 |
50 | 09 | Xã Gia Phú | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 102,40 | 28.458 |
51 | 09 | Xã Cốc San | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 57,20 | 11.085 |
52 | 09 | Xã Hợp Thành | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 116,30 | 12.514 |
53 | 09 | Phường Cam Đường | Tỉnh Lào Cai | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 59,90 | 67.877 |
54 | 09 | Phường Lào Cai | Tỉnh Lào Cai | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 72,32 | 76.981 |
55 | 09 | Xã Mường Hum | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 212,80 | 6.814 |
56 | 09 | Xã Dền Sáng | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 148,20 | 12.160 |
57 | 09 | Xã Y Tý | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 127,60 | 10.304 |
58 | 09 | Xã A Mú Sung | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 104,40 | 5.955 |
59 | 09 | Xã Trịnh Tường | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 146,60 | 12.376 |
60 | 09 | Xã Bản Xèo | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 78,30 | 8.560 |
61 | 09 | Xã Bát Xát | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 190,00 | 27.229 |
62 | 09 | Xã Nghĩa Đô | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 159,40 | 13.906 |
63 | 09 | Xã Thượng Hà | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 143,80 | 14.160 |
64 | 09 | Xã Bảo Yên | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 119,10 | 21.560 |
65 | 09 | Xã Xuân Hòa | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 107,80 | 12.960 |
66 | 09 | Xã Phúc Khánh | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 114,00 | 8.534 |
67 | 09 | Xã Bảo Hà | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 243,00 | 34.115 |
68 | 09 | Xã Võ Lao | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 152,80 | 17.912 |
69 | 09 | Xã Khánh Yên | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 173,60 | 14.272 |
70 | 09 | Xã Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 156,70 | 23.943 |
71 | 09 | Xã Dương Quỳ | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 157,10 | 8.925 |
72 | 09 | Xã Chiềng Ken | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 191,30 | 9.306 |
73 | 09 | Xã Minh Lương | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 206,60 | 9.155 |
74 | 09 | Xã Nậm Chày | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 142,10 | 5.605 |
75 | 09 | Xã Mường Bo | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 148,30 | 7.225 |
76 | 09 | Xã Bản Hồ | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 166,20 | 9.351 |
77 | 09 | Xã Tả Phìn | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 74,68 | 9.928 |
78 | 09 | Xã Tả Van | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 158,50 | 18.636 |
79 | 09 | Phường Sa Pa | Tỉnh Lào Cai | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 54,63 | 22.882 |
80 | 09 | Xã Cốc Lầu | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 135,80 | 8.800 |
81 | 09 | Xã Bảo Nhai | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 156,00 | 17.349 |
82 | 09 | Xã Bản Liền | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 76,70 | 4.221 |
83 | 09 | Xã Bắc Hà | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 179,70 | 30.521 |
84 | 09 | Xã Tả Củ Tỷ | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 69,30 | 6.551 |
85 | 09 | Xã Lùng Phình | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 101,00 | 12.131 |
86 | 09 | Xã Pha Long | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 105,60 | 14.449 |
87 | 09 | Xã Mường Khương | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 169,20 | 24.433 |
88 | 09 | Xã Bản Lầu | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 125,30 | 18.559 |
89 | 09 | Xã Cao Sơn | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 164,50 | 14.025 |
90 | 09 | Xã Si Ma Cai | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 109,00 | 22.871 |
91 | 09 | Xã Sín Chéng | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 88,00 | 5.703 |
92 | 09 | Xã Lao Chải | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 157,99 | 10.135 |
93 | 09 | Xã Chế Tạo | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 234,44 | 2.650 |
94 | 09 | Xã Nậm Có | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 201,60 | 10.019 |
95 | 09 | Xã Tà Xi Láng | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 88,54 | 2.241 |
96 | 09 | Xã Phong Dụ Thượng | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 195,21 | 6.691 |
97 | 09 | Xã Cát Thịnh | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 169,11 | 11.369 |
98 | 09 | Xã Nậm Xé | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 170,96 | 1.478 |
99 | 09 | Xã Ngũ Chỉ Sơn | Tỉnh Lào Cai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 82,47 | 7.503 |
10 | 10 | TỈNH THÁI NGUYÊN |
| 91 | 76 | 15 | - | - | 75 | - | 8.220,43 | 1.799.489 |
1 | 10 | Phường Phan Đình Phùng | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 14,73 | 111.482 |
2 | 10 | Phường Linh Sơn | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | - | 1 | - |
| 1 |
| 39,28 | 46.733 |
3 | 10 | Phường Tích Lương | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 23,56 | 55.278 |
4 | 10 | Phường Gia Sàng | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 25,47 | 44.094 |
5 | 10 | Phường Quyết Thắng | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 24,43 | 29.933 |
6 | 10 | Phường Quan Triều | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | - | 1 | - |
| 1 |
| 24,72 | 42.292 |
7 | 10 | Xã Tân Cương | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 57,92 | 25.525 |
8 | 10 | Xã Đại Phúc | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 107,47 | 39.220 |
9 | 10 | Xã Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 69,42 | 27.021 |
10 | 10 | Xã Đức Lương | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 60,90 | 13.181 |
11 | 10 | Xã Phú Thịnh | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 45,37 | 21.333 |
12 | 10 | Xã La Bằng | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 60,84 | 18.237 |
13 | 10 | Xã Phú Lạc | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 58,07 | 21.105 |
14 | 10 | Xã An Khánh | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 45,09 | 20.104 |
15 | 10 | Xã Quân Chu | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 79,38 | 13.096 |
16 | 10 | Xã Vạn Phú | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 51,20 | 22.062 |
17 | 10 | Xã Phú Xuyên | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 64,58 | 23.053 |
18 | 10 | Phường Phổ Yên | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 40,70 | 49.162 |
19 | 10 | Phường Vạn Xuân | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 40,20 | 61.610 |
20 | 10 | Phường Trung Thành | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 25,84 | 37.075 |
21 | 10 | Phường Phúc Thuận | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | - | 1 | - |
| 1 |
| 74,16 | 29.051 |
22 | 10 | Xã Thành Công | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 43,45 | 28.281 |
23 | 10 | Xã Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 44,18 | 44.845 |
24 | 10 | Xã Tân Thành | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 69,03 | 25.724 |
25 | 10 | Xã Điềm Thụy | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 42,03 | 41.860 |
26 | 10 | Xã Kha Sơn | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 37,85 | 42.240 |
27 | 10 | Xã Tân Khánh | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 48,31 | 23.724 |
28 | 10 | Xã Đồng Hỷ | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 53,72 | 31.012 |
29 | 10 | Xã Quang Sơn | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 58,63 | 10.837 |
30 | 10 | Xã Trại Cau | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 82,85 | 17.327 |
31 | 10 | Xã Nam Hòa | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 65,02 | 16.237 |
32 | 10 | Xã Văn Hán | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 96,26 | 19.935 |
33 | 10 | Xã Văn Lăng | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 75,27 | 9.503 |
34 | 10 | Phường Sông Công | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 13,98 | 21.039 |
35 | 10 | Phường Bá Xuyên | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 21,13 | 20.065 |
36 | 10 | Phường Bách Quang | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 35,02 | 26.668 |
37 | 10 | Xã Phú Lương | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 112,39 | 43.914 |
38 | 10 | Xã Vô Tranh | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 83,53 | 38.253 |
39 | 10 | Xã Yên Trạch | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 112,68 | 23.543 |
40 | 10 | Xã Hợp Thành | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 41,20 | 10.828 |
41 | 10 | Xã Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 67,30 | 22.333 |
42 | 10 | Xã Bình Yên | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 48,36 | 16.106 |
43 | 10 | Xã Trung Hội | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 54,21 | 13.863 |
44 | 10 | Xã Phượng Tiến | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 102,70 | 13.312 |
45 | 10 | Xã Phú Đình | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 47,89 | 11.746 |
46 | 10 | Xã Bình Thành | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 43,30 | 11.525 |
47 | 10 | Xã Kim Phượng | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 78,61 | 11.104 |
48 | 10 | Xã Lam Vỹ | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 71,42 | 8.073 |
49 | 10 | Xã Võ Nhai | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 99,78 | 17.509 |
50 | 10 | Xã Dân Tiến | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 144,28 | 19.390 |
51 | 10 | Xã Nghinh Tường | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 160,73 | 6.554 |
52 | 10 | Xã Thần Sa | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 146,08 | 6.010 |
53 | 10 | Xã La Hiên | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 71,55 | 12.269 |
54 | 10 | Xã Tràng Xá | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 119,18 | 14.609 |
55 | 10 | Xã Bằng Thành | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 208,22 | 13.984 |
56 | 10 | Xã Nghiên Loan | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 130,33 | 11.040 |
57 | 10 | Xã Cao Minh | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 134,89 | 12.807 |
58 | 10 | Xã Ba Bể | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 148,08 | 11.773 |
59 | 10 | Xã Chợ Rã | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 92,81 | 14.507 |
60 | 10 | Xã Phúc Lộc | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 163,06 | 10.354 |
61 | 10 | Xã Thượng Minh | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 131,64 | 11.030 |
62 | 10 | Xã Đồng Phúc | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 199,11 | 11.722 |
63 | 10 | Xã Yên Bình | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 100,71 | 7.036 |
64 | 10 | Xã Bằng Vân | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 133,01 | 5.643 |
65 | 10 | Xã Ngân Sơn | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 145,57 | 8.260 |
66 | 10 | Xã Nà Phặc | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 101,18 | 9.231 |
67 | 10 | Xã Hiệp Lực | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 105,02 | 7.317 |
68 | 10 | Xã Nam Cường | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 149,65 | 10.793 |
69 | 10 | Xã Quảng Bạch | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 75,22 | 3.815 |
70 | 10 | Xã Yên Thịnh | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 165,80 | 5.476 |
71 | 10 | Xã Chợ Đồn | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 142,10 | 16.252 |
72 | 10 | Xã Yên Phong | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 115,98 | 7.379 |
73 | 10 | Xã Nghĩa Tá | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 166,89 | 7.787 |
74 | 10 | Xã Phủ Thông | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 96,94 | 13.320 |
75 | 10 | Xã Cẩm Giàng | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 110,79 | 11.342 |
76 | 10 | Xã Vĩnh Thông | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 129,55 | 4.631 |
77 | 10 | Xã Bạch Thông | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 127,84 | 8.251 |
78 | 10 | Xã Phong Quang | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 153,46 | 6.144 |
79 | 10 | Phường Đức Xuân | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | - | 1 | - |
| 1 |
| 34,46 | 22.660 |
80 | 10 | Phường Bắc Kạn | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | - | 1 | - |
| 1 |
| 72,00 | 25.387 |
81 | 10 | Xã Văn Lang | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 171,59 | 7.558 |
82 | 10 | Xã Cường Lợi | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 117,85 | 5.731 |
83 | 10 | Xã Na Rì | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 112,73 | 11.494 |
84 | 10 | Xã Trần Phú | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 145,29 | 7.049 |
85 | 10 | Xã Côn Minh | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 146,26 | 6.635 |
86 | 10 | Xã Xuân Dương | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 160,15 | 7.012 |
87 | 10 | Xã Tân Kỳ | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 167,82 | 7.718 |
88 | 10 | Xã Thanh Mai | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 111,08 | 7.406 |
89 | 10 | Xã Thanh Thịnh | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 112,31 | 8.802 |
90 | 10 | Xã Chợ Mới | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 118,98 | 14.219 |
91 | 10 | Xã Sảng Mộc | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 96,79 | 3.286 |
92 | 10 | Xã Thượng Quan | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 154,86 | 3.753 |
11 | 11 | TỈNH LẠNG SƠN |
| 65 | 61 | 4 | - | 25 | 40 | - | 8.310 | 881.384 |
1 | 11 | Xã Thất Khê | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 100,52 | 20.153 |
2 | 11 | Xã Đoàn Kết | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 156,29 | 3.777 |
3 | 11 | Xã Tân Tiến | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 213,39 | 6.506 |
4 | 11 | Xã Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 118,41 | 11.529 |
5 | 11 | Xã Quốc Khánh | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 168,15 | 13.962 |
6 | 11 | Xã Kháng Chiến | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 142,00 | 5.684 |
7 | 11 | Xã Quốc Việt | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 117,97 | 5.906 |
8 | 11 | Xã Bình Gia | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 104,98 | 15.008 |
9 | 11 | Xã Tân Văn | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 112,06 | 9.497 |
10 | 11 | Xã Hồng Phong | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 132,98 | 6.885 |
11 | 11 | Xã Hoa Thám | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 151,78 | 6.131 |
12 | 11 | Xã Quý Hòa | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 130,28 | 3.001 |
13 | 11 | Xã Thiện Hòa | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 160,31 | 6.771 |
14 | 11 | Xã Thiện Thuật | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 134,50 | 7.305 |
15 | 11 | Xã Thiện Long | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 167,26 | 5.774 |
16 | 11 | Xã Bắc Sơn | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 80,46 | 16.907 |
17 | 11 | Xã Hưng Vũ | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 133,24 | 12.122 |
18 | 11 | Xã Vũ Lăng | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 112,27 | 13.562 |
19 | 11 | Xã Nhất Hòa | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 143,72 | 11.400 |
20 | 11 | Xã Vũ Lễ | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 92,10 | 12.944 |
21 | 11 | Xã Tân Tri | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 137,61 | 11.485 |
22 | 11 | Xã Văn Quan | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 87,57 | 9.955 |
23 | 11 | Xã Điềm He | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 103,12 | 11.340 |
24 | 11 | Xã Tri Lễ | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 131,28 | 10.071 |
25 | 11 | Xã Yên Phúc | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 117,93 | 16.585 |
26 | 11 | Xã Tân Đoàn | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 100,41 | 10.589 |
27 | 11 | Xã Khánh Khê | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 93,64 | 13.373 |
28 | 11 | Xã Na Sầm | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 94,47 | 14.117 |
29 | 11 | Xã Văn Lãng | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 132,28 | 7.689 |
30 | 11 | Xã Hội Hoan | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 117,43 | 7.479 |
31 | 11 | Xã Thụy Hùng | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 108,76 | 6.890 |
32 | 11 | Xã Tân Thanh | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 114,50 | 18.116 |
33 | 11 | Xã Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 79,15 | 23.316 |
34 | 11 | Xã Mẫu Sơn | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 136,04 | 9.655 |
35 | 11 | Xã Na Dương | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 109,91 | 24.369 |
36 | 11 | Xã Lợi Bác | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 139,11 | 7.163 |
37 | 11 | Xã Thống Nhất | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 190,61 | 14.336 |
38 | 11 | Xã Xuân Dương | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 206,70 | 6.621 |
39 | 11 | Xã Khuất Xá | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 124,91 | 9.283 |
40 | 11 | Xã Đình Lập | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 164,66 | 9.916 |
41 | 11 | Xã Châu Sơn | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 301,31 | 5.948 |
42 | 11 | Xã Kiên Mộc | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 417,78 | 7.976 |
43 | 11 | Xã Thái Bình | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 305,25 | 8.346 |
44 | 11 | Xã Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 52,87 | 30.848 |
45 | 11 | Xã Tuấn Sơn | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 111,21 | 20.611 |
46 | 11 | Xã Tân Thành | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 121,93 | 20.474 |
47 | 11 | Xã Vân Nham | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 81,22 | 19.497 |
48 | 11 | Xã Thiện Tân | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 93,07 | 14.827 |
49 | 11 | Xã Yên Bình | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 119,22 | 14.813 |
50 | 11 | Xã Hữu Liên | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 122,56 | 8.754 |
51 | 11 | Xã Cai Kinh | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 105,56 | 12.027 |
52 | 11 | Xã Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 80,74 | 28.192 |
53 | 11 | Xã Nhân Lý | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 126,86 | 11.077 |
54 | 11 | Xã Chiến Thắng | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 114,27 | 11.563 |
55 | 11 | Xã Quan Sơn | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 138,05 | 7.100 |
56 | 11 | Xã Bằng Mạc | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 117,82 | 13.647 |
57 | 11 | Xã Vạn Linh | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 126,54 | 14.197 |
58 | 11 | Xã Đồng Đăng | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 91,57 | 24.976 |
59 | 11 | Xã Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 103,86 | 6.920 |
60 | 11 | Xã Công Sơn | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 84,74 | 6.506 |
61 | 11 | Xã Ba Sơn | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 154,96 | 10.416 |
62 | 11 | Phường Tam Thanh | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 27,35 | 30.301 |
63 | 11 | Phường Lương Văn Tri | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 31,76 | 23.136 |
64 | 11 | Phường Hoàng Văn Thụ | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 61,70 | 41.624 |
65 | 11 | Phường Đông Kinh | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 54,71 | 50.436 |
12 | 12 | TỈNH PHÚ THỌ |
| 148 | 133 | 15 | - | 100 | 2 | - | 9.361,4 | 4.022.493 |
1 | 12 | Phường Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 25,83 | 73.006 |
2 | 12 | Phường Nông Trang | Tỉnh Phú Thọ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 15,89 | 57.770 |
3 | 12 | Phường Thanh Miếu | Tỉnh Phú Thọ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 19,57 | 58.548 |
4 | 12 | Phường Vân Phú | Tỉnh Phú Thọ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 26,26 | 37.450 |
5 | 12 | Xã Hy Cương | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 23,95 | 22.693 |
6 | 12 | Xã Lâm Thao | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 15,45 | 31.321 |
7 | 12 | Xã Xuân Lũng | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 24,03 | 20.604 |
8 | 12 | Xã Phùng Nguyên | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 30,57 | 41.046 |
9 | 12 | Xã Bản Nguyên | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 28,29 | 33.667 |
10 | 12 | Phường Phong Châu | Tỉnh Phú Thọ | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 29,61 | 32.519 |
11 | 12 | Phường Phú Thọ | Tỉnh Phú Thọ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 23,07 | 27.957 |
12 | 12 | Phường Âu Cơ | Tỉnh Phú Thọ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 12,51 | 18.951 |
13 | 12 | Xã Phù Ninh | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 39,28 | 45.037 |
14 | 12 | Xã Dân Chủ | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 29,85 | 18.568 |
15 | 12 | Xã Phú Mỹ | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 27,36 | 15.460 |
16 | 12 | Xã Trạm Thản | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 32,60 | 16.138 |
17 | 12 | Xã Bình Phú | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 28,28 | 29.649 |
18 | 12 | Xã Thanh Ba | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 38,60 | 30.014 |
19 | 12 | Xã Quảng Yên | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 39,58 | 15.056 |
20 | 12 | Xã Hoàng Cương | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 39,51 | 27.890 |
21 | 12 | Xã Đông Thành | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 32,25 | 20.383 |
22 | 12 | Xã Chí Tiên | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 23,75 | 17.550 |
23 | 12 | Xã Liên Minh | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 20,98 | 23.443 |
24 | 12 | Xã Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 44,80 | 30.509 |
25 | 12 | Xã Tây Cốc | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 59,07 | 21.227 |
26 | 12 | Xã Chân Mộng | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 89,85 | 38.565 |
27 | 12 | Xã Chí Đám | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 49,36 | 28.005 |
28 | 12 | Xã Bằng Luân | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 59,77 | 16.932 |
29 | 12 | Xã Hạ Hòa | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 41,23 | 21.779 |
30 | 12 | Xã Đan Thượng | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 84,15 | 28.838 |
31 | 12 | Xã Yên Kỳ | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 53,58 | 20.973 |
32 | 12 | Xã Vĩnh Chân | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 27,12 | 17.173 |
33 | 12 | Xã Văn Lang | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 54,06 | 17.949 |
34 | 12 | Xã Hiền Lương | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 81,39 | 22.337 |
35 | 12 | Xã Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 50,44 | 47.059 |
36 | 12 | Xã Phú Khê | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 37,11 | 25.630 |
37 | 12 | Xã Hùng Việt | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 32,77 | 22.935 |
38 | 12 | Xã Đồng Lương | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 36,33 | 15.904 |
39 | 12 | Xã Tiên Lương | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 54,55 | 38.028 |
40 | 12 | Xã Vân Bán | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 22,72 | 15.904 |
41 | 12 | Xã Tam Nông | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 28,25 | 26.412 |
42 | 12 | Xã Thọ Văn | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 43,54 | 15.281 |
43 | 12 | Xã Vạn Xuân | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 52,43 | 31.353 |
44 | 12 | Xã Hiền Quan | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 31,38 | 27.476 |
45 | 12 | Xã Thanh Thuỷ | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 31,08 | 27.678 |
46 | 12 | Xã Đào Xá | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 45,53 | 32.156 |
47 | 12 | Xã Tu Vũ | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 49,07 | 41.564 |
48 | 12 | Xã Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 84,55 | 38.776 |
49 | 12 | Xã Võ Miếu | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 96,36 | 28.853 |
50 | 12 | Xã Văn Miếu | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 89,11 | 18.752 |
51 | 12 | Xã Cự Đồng | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 45,77 | 14.988 |
52 | 12 | Xã Hương Cần | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 81,30 | 17.900 |
53 | 12 | Xã Yên Sơn | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 75,52 | 16.064 |
54 | 12 | Xã Khả Cửu | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 148,48 | 13.149 |
55 | 12 | Xã Tân Sơn | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 118,21 | 18.246 |
56 | 12 | Xã Minh Đài | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 84,74 | 24.209 |
57 | 12 | Xã Lai Đồng | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 108,45 | 16.321 |
58 | 12 | Xã Thu Cúc | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 100,51 | 11.313 |
59 | 12 | Xã Xuân Đài | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 209,60 | 15.073 |
60 | 12 | Xã Long Cốc | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 67,09 | 8.708 |
61 | 12 | Xã Yên Lập | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 69,05 | 29.678 |
62 | 12 | Xã Thượng Long | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 60,36 | 16.108 |
63 | 12 | Xã Sơn Lương | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 96,92 | 23.365 |
64 | 12 | Xã Xuân Viên | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 46,19 | 14.428 |
65 | 12 | Xã Minh Hòa | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 68,44 | 16.425 |
66 | 12 | Xã Trung Sơn | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 97,29 | 6.028 |
67 | 12 | Xã Tam Sơn | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 33,10 | 25.523 |
68 | 12 | Xã Sông Lô | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 33,40 | 34.291 |
69 | 12 | Xã Hải Lựu | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 38,80 | 30.098 |
70 | 12 | Xã Yên Lãng | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 38,20 | 18.459 |
71 | 12 | Xã Lập Thạch | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 39,10 | 34.604 |
72 | 12 | Xã Tiên Lữ | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 31,80 | 32.710 |
73 | 12 | Xã Thái Hòa | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 29,00 | 23.943 |
74 | 12 | Xã Liên Hòa | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 18,80 | 19.257 |
75 | 12 | Xã Hợp Lý | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 34,10 | 19.611 |
76 | 12 | Xã Sơn Đông | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 26,70 | 36.076 |
77 | 12 | Xã Tam Đảo | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 79,20 | 34.772 |
78 | 12 | Xã Đại Đình | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 44,00 | 20.551 |
79 | 12 | Xã Đạo Trù | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 83,80 | 24.759 |
80 | 12 | Xã Tam Dương | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 44,30 | 47.936 |
81 | 12 | Xã Hội Thịnh | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 25,10 | 37.115 |
82 | 12 | Xã Hoàng An | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 20,80 | 26.000 |
83 | 12 | Xã Tam Dương Bắc | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 45,80 | 37.284 |
84 | 12 | Xã Vĩnh Tường | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 26,20 | 47.315 |
85 | 12 | Xã Thổ Tang | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 21,30 | 43.208 |
86 | 12 | Xã Vĩnh Hưng | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 18,70 | 38.821 |
87 | 12 | Xã Vĩnh An | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 21,40 | 32.883 |
88 | 12 | Xã Vĩnh Phú | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 34,60 | 49.755 |
89 | 12 | Xã Vĩnh Thành | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 22,00 | 35.020 |
90 | 12 | Xã Yên Lạc | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 21,70 | 39.730 |
91 | 12 | Xã Tề Lỗ | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 18,30 | 37.232 |
92 | 12 | Xã Liên Châu | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 26,00 | 35.029 |
93 | 12 | Xã Tam Hồng | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 22,60 | 40.224 |
94 | 12 | Xã Nguyệt Đức | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 19,00 | 34.166 |
95 | 12 | Xã Bình Nguyên | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 30,60 | 46.425 |
96 | 12 | Xã Xuân Lãng | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 29,90 | 48.186 |
97 | 12 | Xã Bình Xuyên | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 29,50 | 32.534 |
98 | 12 | Xã Bình Tuyền | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 58,50 | 29.926 |
99 | 12 | Phường Vĩnh Phúc | Tỉnh Phú Thọ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 25,30 | 78.371 |
100 | 12 | Phường Vĩnh Yên | Tỉnh Phú Thọ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 25,00 | 56.428 |
101 | 12 | Phường Phúc Yên | Tỉnh Phú Thọ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 23,40 | 63.954 |
102 | 12 | Phường Xuân Hòa | Tỉnh Phú Thọ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 96,00 | 55.237 |
103 | 12 | Xã Cao Phong | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 77,76 | 20.372 |
104 | 12 | Xã Mường Thàng | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 91,58 | 19.883 |
105 | 12 | Xã Thung Nai | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 86,34 | 10.600 |
106 | 12 | Xã Đà Bắc | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 136,80 | 19.834 |
107 | 12 | Xã Cao Sơn | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 124,93 | 8.872 |
108 | 12 | Xã Đức Nhàn | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 107,60 | 7.389 |
109 | 12 | Xã Quy Đức | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 146,97 | 9.462 |
110 | 12 | Xã Tân Pheo | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 139,38 | 10.528 |
111 | 12 | Xã Tiền Phong | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 116,31 | 5.246 |
112 | 12 | Xã Kim Bôi | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 64,57 | 35.915 |
113 | 12 | Xã Mường Động | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 144,69 | 26.092 |
114 | 12 | Xã Dũng Tiến | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 101,10 | 20.000 |
115 | 12 | Xã Hợp Kim | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 86,29 | 21.033 |
116 | 12 | Xã Nật Sơn | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 154,65 | 28.940 |
117 | 12 | Xã Lạc Sơn | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 58,10 | 27.500 |
118 | 12 | Xã Mường Vang | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 69,79 | 20.853 |
119 | 12 | Xã Đại Đồng | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 81,37 | 24.353 |
120 | 12 | Xã Ngọc Sơn | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 114,63 | 8.981 |
121 | 12 | Xã Nhân Nghĩa | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 81,37 | 19.456 |
122 | 12 | Xã Quyết Thắng | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 59,66 | 22.746 |
123 | 12 | Xã Thượng Cốc | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 58,38 | 18.430 |
124 | 12 | Xã Yên Phú | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 63,70 | 19.850 |
125 | 12 | Xã Lạc Thủy | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 90,69 | 24.529 |
126 | 12 | Xã An Bình | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 127,41 | 18.952 |
127 | 12 | Xã An Nghĩa | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 95,73 | 27.556 |
128 | 12 | Xã Lương Sơn | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 131,24 | 45.383 |
129 | 12 | Xã Cao Dương | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 113,38 | 36.783 |
130 | 12 | Xã Liên Sơn | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 120,21 | 31.834 |
131 | 12 | Xã Mai Châu | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 147,74 | 19.143 |
132 | 12 | Xã Bao La | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 104,27 | 12.409 |
133 | 12 | Xã Mai Hạ | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 71,86 | 10.317 |
134 | 12 | Xã Pà Cò | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 115,76 | 11.334 |
135 | 12 | Xã Tân Mai | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 130,71 | 7.924 |
136 | 12 | Xã Tân Lạc | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 139,90 | 42.031 |
137 | 12 | Xã Mường Bi | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 94,79 | 20.931 |
138 | 12 | Xã Mường Hoa | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 104,54 | 8.563 |
139 | 12 | Xã Toàn Thắng | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 71,11 | 15.427 |
140 | 12 | Xã Vân Sơn | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 120,53 | 9.197 |
141 | 12 | Xã Yên Thủy | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 76,19 | 24.012 |
142 | 12 | Xã Lạc Lương | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 130,41 | 25.289 |
143 | 12 | Xã Yên Trị | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 81,97 | 27.005 |
144 | 12 | Xã Thịnh Minh | Tỉnh Phú Thọ | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 89,21 | 19.198 |
145 | 12 | Phường Hòa Bình | Tỉnh Phú Thọ | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 39,32 | 78.605 |
146 | 12 | Phường Kỳ Sơn | Tỉnh Phú Thọ | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 115,70 | 20.319 |
147 | 12 | Phường Tân Hòa | Tỉnh Phú Thọ | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 56,98 | 14.316 |
148 | 12 | Phường Thống Nhất | Tỉnh Phú Thọ | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 55,21 | 22.897 |
13 | 13 | TỈNH ĐIỆN BIÊN |
| 45 | 42 | 3 | - | - | 45 | - | 9.539 | 673.091 |
1 | 13 | Xã Mường Phăng | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 166,70 | 16.063 |
2 | 13 | Phường Điện Biên Phủ | Tỉnh Điện Biên | 1 | - | 1 | - |
| 1 |
| 56,75 | 49.205 |
3 | 13 | Phường Mường Thanh | Tỉnh Điện Biên | 1 | - | 1 | - |
| 1 |
| 27,56 | 25.517 |
4 | 13 | Phường Mường Lay | Tỉnh Điện Biên | 1 | - | 1 | - |
| 1 |
| 222,65 | 18.208 |
5 | 13 | Xã Thanh Nưa | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 176,97 | 29.397 |
6 | 13 | Xã Thanh An | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 57,23 | 20.686 |
7 | 13 | Xã Thanh Yên | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 130,10 | 15.697 |
8 | 13 | Xã Sam Mứn | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 156,12 | 8.183 |
9 | 13 | Xã Núa Ngam | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 264,78 | 11.804 |
10 | 13 | Xã Mường Nhà | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 463,00 | 9.653 |
11 | 13 | Xã Tuần Giáo | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 108,49 | 24.303 |
12 | 13 | Xã Quài Tở | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 182,01 | 14.887 |
13 | 13 | Xã Mường Mùn | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 252,84 | 14.374 |
14 | 13 | Xã Pú Nhung | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 209,93 | 12.547 |
15 | 13 | Xã Chiềng Sinh | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 218,01 | 15.371 |
16 | 13 | Xã Tủa Chùa | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 108,33 | 17.817 |
17 | 13 | Xã Sín Chải | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 189,13 | 12.915 |
18 | 13 | Xã Sính Phình | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 174,53 | 15.815 |
19 | 13 | Xã Tủa Thàng | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 150,92 | 8.944 |
20 | 13 | Xã Sáng Nhè | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 186,87 | 19.208 |
21 | 13 | Xã Na Sang | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 360,15 | 19.598 |
22 | 13 | Xã Mường Tùng | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 278,93 | 9.450 |
23 | 13 | Xã Pa Ham | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 135,84 | 8.171 |
24 | 13 | Xã Nậm Nèn | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 175,00 | 7.496 |
25 | 13 | Xã Mường Pồn | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 258,76 | 10.401 |
26 | 13 | Xã Na Son | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 230,71 | 15.331 |
27 | 13 | Xã Xa Dung | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 215,50 | 15.722 |
28 | 13 | Xã Pu Nhi | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 181,22 | 9.990 |
29 | 13 | Xã Mường Luân | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 186,22 | 16.012 |
30 | 13 | Xã Tìa Dình | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 166,76 | 7.292 |
31 | 13 | Xã Phình Giàng | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 226,37 | 10.467 |
32 | 13 | Xã Mường Chà | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 462,28 | 13.884 |
33 | 13 | Xã Nà Hỳ | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 275,64 | 16.710 |
34 | 13 | Xã Nà Bủng | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 162,52 | 10.114 |
35 | 13 | Xã Chà Tở | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 227,92 | 5.208 |
36 | 13 | Xã Si Pa Phìn | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 241,65 | 10.772 |
37 | 13 | Xã Mường Nhé | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 489,47 | 24.294 |
38 | 13 | Xã Sín Thầu | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 516,42 | 6.058 |
39 | 13 | Xã Mường Toong | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 230,69 | 10.832 |
40 | 13 | Xã Nậm Kè | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 224,70 | 8.977 |
41 | 13 | Xã Quảng Lâm | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 233,25 | 10.021 |
42 | 13 | Xã Mường Ảng | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 85,94 | 17.604 |
43 | 13 | Xã Nà Tấu | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 188,55 | 14.939 |
44 | 13 | Xã Búng Lao | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 145,85 | 19.657 |
45 | 13 | Xã Mường Lạn | Tỉnh Điện Biên | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 136,01 | 13.497 |
14 | 14 | TỈNH LAI CHÂU |
| 38 | 36 | 2 | - | 38 | - | - | 9.069 | 512.601 |
1 | 14 | Xã Mường Kim | Tỉnh Lai Châu | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 316,32 | 20.385 |
2 | 14 | Xã Khoen On | Tỉnh Lai Châu | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 189,78 | 10.677 |
3 | 14 | Xã Than Uyên | Tỉnh Lai Châu | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 132,09 | 27.283 |
4 | 14 | Xã Mường Than | Tỉnh Lai Châu | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 154,08 | 13.925 |
5 | 14 | Xã Pắc Ta | Tỉnh Lai Châu | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 168,58 | 10.704 |
6 | 14 | Xã Nậm Sỏ | Tỉnh Lai Châu | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 263,42 | 10.598 |
7 | 14 | Xã Tân Uyên | Tỉnh Lai Châu | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 296,25 | 30.415 |
8 | 14 | Xã Mường Khoa | Tỉnh Lai Châu | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 168,83 | 12.529 |
9 | 14 | Xã Bản Bo | Tỉnh Lai Châu | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 100,82 | 9.496 |
10 | 14 | Xã Bình Lư | Tỉnh Lai Châu | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 173,91 | 18.606 |
11 | 14 | Xã Tả Lèng | Tỉnh Lai Châu | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 128,36 | 12.628 |
12 | 14 | Xã Khun Há | Tỉnh Lai Châu | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 149,35 | 9.148 |
13 | 14 | Phường Tân Phong | Tỉnh Lai Châu | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 106,77 | 36.456 |
14 | 14 | Phường Đoàn Kết | Tỉnh Lai Châu | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 134,31 | 25.403 |
15 | 14 | Xã Sin Suối Hồ | Tỉnh Lai Châu | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 255,91 | 16.338 |
16 | 14 | Xã Phong Thổ | Tỉnh Lai Châu | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 266,71 | 23.295 |
17 | 14 | Xã Sì Lở Lầu | Tỉnh Lai Châu | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 147,80 | 16.196 |
18 | 14 | Xã Dào San | Tỉnh Lai Châu | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 137,29 | 16.123 |
19 | 14 | Xã Khổng Lào | Tỉnh Lai Châu | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 188,12 | 16.924 |
20 | 14 | Xã Tủa Sín Chải | Tỉnh Lai Châu | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 292,88 | 16.199 |
21 | 14 | Xã Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 159,68 | 14.012 |
22 | 14 | Xã Hồng Thu | Tỉnh Lai Châu | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 178,00 | 13.368 |
23 | 14 | Xã Nậm Tăm | Tỉnh Lai Châu | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 242,28 | 12.753 |
24 | 14 | Xã Pu Sam Cáp | Tỉnh Lai Châu | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 152,23 | 11.611 |
25 | 14 | Xã Nậm Cuổi | Tỉnh Lai Châu | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 177,16 | 10.799 |
26 | 14 | Xã Nậm Mạ | Tỉnh Lai Châu | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 112,73 | 6.504 |
27 | 14 | Xã Lê Lợi | Tỉnh Lai Châu | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 288,36 | 9.110 |
28 | 14 | Xã Nậm Hàng | Tỉnh Lai Châu | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 335,92 | 11.218 |
29 | 14 | Xã Mường Mô | Tỉnh Lai Châu | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 395,16 | 7.335 |
30 | 14 | Xã Hua Bum | Tỉnh Lai Châu | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 355,72 | 5.697 |
31 | 14 | Xã Pa Tần | Tỉnh Lai Châu | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 316,53 | 9.039 |
32 | 14 | Xã Bum Nưa | Tỉnh Lai Châu | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 315,13 | 7.147 |
33 | 14 | Xã Bum Tở | Tỉnh Lai Châu | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 384,07 | 11.711 |
34 | 14 | Xã Mường Tè | Tỉnh Lai Châu | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 292,00 | 6.364 |
35 | 14 | Xã Thu Lũm | Tỉnh Lai Châu | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 251,55 | 5.255 |
36 | 14 | Xã Pa Ủ | Tỉnh Lai Châu | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 444,58 | 6.084 |
37 | 14 | Xã Tà Tổng | Tỉnh Lai Châu | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 512,01 | 7.967 |
38 | 14 | Xã Mù Cả | Tỉnh Lai Châu | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 384,04 | 3.299 |
15 | 15 | TỈNH SƠN LA |
| 75 | 67 | 8 | - | - | 75 | - | 14.109 | 1.404.587 |
1 | 15 | Phường Tô Hiệu | Tỉnh Sơn La | 1 | - | 1 | - |
| 1 |
| 11,92 | 51.293 |
2 | 15 | Phường Chiềng An | Tỉnh Sơn La | 1 | - | 1 | - |
| 1 |
| 149,08 | 20.322 |
3 | 15 | Phường Chiềng Cơi | Tỉnh Sơn La | 1 | - | 1 | - |
| 1 |
| 93,56 | 22.694 |
4 | 15 | Phường Chiềng Sinh | Tỉnh Sơn La | 1 | - | 1 | - |
| 1 |
| 68,40 | 27.099 |
5 | 15 | Phường Mộc Châu | Tỉnh Sơn La | 1 | - | 1 | - |
| 1 |
| 167,62 | 21.087 |
6 | 15 | Phường Mộc Sơn | Tỉnh Sơn La | 1 | - | 1 | - |
| 1 |
| 37,88 | 15.025 |
7 | 15 | Phường Vân Sơn | Tỉnh Sơn La | 1 | - | 1 | - |
| 1 |
| 39,61 | 15.917 |
8 | 15 | Phường Thảo Nguyên | Tỉnh Sơn La | 1 | - | 1 | - |
| 1 |
| 53,09 | 22.479 |
9 | 15 | Xã Đoàn Kết | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 240,66 | 17.938 |
10 | 15 | Xã Lóng Sập | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 211,30 | 9.629 |
11 | 15 | Xã Chiềng Sơn | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 204,90 | 14.155 |
12 | 15 | Xã Vân Hồ | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 268,40 | 24.998 |
13 | 15 | Xã Song Khủa | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 192,45 | 15.845 |
14 | 15 | Xã Tô Múa | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 181,98 | 14.701 |
15 | 15 | Xã Xuân Nha | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 263,37 | 10.127 |
16 | 15 | Xã Quỳnh Nhai | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - | 1 |
| 244,31 | 30.554 |
|
Chỉ dẫn 1 | Mã số Tỉnh | Tên đơn vị hành chính | Tỉnh (thành phố) | Tổng số ĐVHC cấp xã | Số xã | Số phường | Đặc khu | miền núi | Vùng Cao | Hải đảo | Diện tích km2 | Dân số (theo Đề án SX năm 2025) (người) |
17 | 15 | Xã Mường Chiên | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 382,20 | 14.028 |
18 | 15 | Xã Mường Giôn | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 290,54 | 16.145 |
19 | 15 | Xã Mường Sại | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 122,94 | 9.557 |
20 | 15 | Xã Thuận Châu | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 132,83 | 46.958 |
21 | 15 | Xã Chiềng La | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 126,13 | 20.373 |
22 | 15 | Xã Nậm Lầu | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 247,63 | 18.095 |
23 | 15 | Xã Muổi Nọi | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 128,70 | 15.633 |
24 | 15 | Xã Mường Khiêng | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 204,20 | 24.570 |
25 | 15 | Xã Co Mạ | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 214,28 | 14.560 |
26 | 15 | Xã Bình Thuận | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 121,78 | 17.128 |
27 | 15 | Xã Mường É | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 139,91 | 14.858 |
28 | 15 | Xã Long Hẹ | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 158,40 | 8.473 |
29 | 15 | Xã Mường La | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 341,86 | 32.712 |
30 | 15 | Xã Chiềng Lao | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 358,55 | 21.010 |
31 | 15 | Xã Mường Bú | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 213,65 | 25.284 |
32 | 15 | Xã Chiềng Hoa | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 296,48 | 17.644 |
33 | 15 | Xã Bắc Yên | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 195,23 | 21.825 |
34 | 15 | Xã Tà Xùa | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 233,67 | 11.199 |
35 | 15 | Xã Tạ Khoa | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 191,88 | 15.522 |
36 | 15 | Xã Xím Vàng | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 232,35 | 7.596 |
37 | 15 | Xã Pắc Ngà | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 122,59 | 13.274 |
38 | 15 | Xã Chiềng Sại | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 124,55 | 6.720 |
39 | 15 | Xã Phù Yên | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 117,98 | 47.299 |
40 | 15 | Xã Gia Phù | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 111,32 | 21.929 |
41 | 15 | Xã Tường Hạ | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 120,85 | 14.076 |
42 | 15 | Xã Mường Cơi | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 194,98 | 19.557 |
43 | 15 | Xã Mường Bang | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 270,15 | 12.831 |
44 | 15 | Xã Tân Phong | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 135,45 | 6.787 |
45 | 15 | Xã Kim Bon | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 104,51 | 9.873 |
46 | 15 | Xã Yên Châu | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 246,55 | 33.061 |
47 | 15 | Xã Chiềng Hặc | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 239,91 | 18.721 |
48 | 15 | Xã Lóng Phiêng | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 147,81 | 11.152 |
49 | 15 | Xã Yên Sơn | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 116,62 | 12.614 |
50 | 15 | Xã Chiềng Mai | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 151,85 | 23.786 |
51 | 15 | Xã Mai Sơn | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 164,40 | 52.361 |
52 | 15 | Xã Phiêng Pằn | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 320,65 | 24.685 |
53 | 15 | Xã Chiềng Mung | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 142,14 | 27.797 |
54 | 15 | Xã Phiêng Cằm | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 280,33 | 14.459 |
55 | 15 | Xã Mường Chanh | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 101,47 | 11.275 |
56 | 15 | Xã Tà Hộc | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 149,56 | 13.692 |
57 | 15 | Xã Chiềng Sung | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 109,28 | 14.171 |
58 | 15 | Xã Bó Sinh | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 153,83 | 16.461 |
59 | 15 | Xã Chiềng Khương | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 149,82 | 18.712 |
60 | 15 | Xã Mường Hung | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 226,09 | 24.613 |
61 | 15 | Xã Chiềng Khoong | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 253,87 | 23.222 |
62 | 15 | Xã Mường Lầm | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 167,10 | 15.647 |
63 | 15 | Xã Nậm Ty | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 201,89 | 16.679 |
64 | 15 | Xã Sông Mã | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 105,99 | 26.179 |
65 | 15 | Xã Huổi Một | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 240,66 | 12.349 |
66 | 15 | Xã Chiềng Sơ | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 140,31 | 17.145 |
67 | 15 | Xã Sốp Cộp | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 466,95 | 24.086 |
68 | 15 | Xã Púng Bánh | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 364,64 | 17.264 |
69 | 15 | Xã Tân Yên | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 192,79 | 18.380 |
70 | 15 | Xã Mường Bám | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 76,16 | 10.731 |
71 | 15 | Xã Ngọc Chiến | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 212,19 | 12.021 |
72 | 15 | Xã Suối Tọ | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 177,49 | 6.343 |
73 | 15 | Xã Phiêng Khoài | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 103,77 | 12.424 |
74 | 15 | Xã Mường Lạn | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 264,89 | 10.901 |
75 | 15 | Xã Mường Lèo | Tỉnh Sơn La | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 375,76 | 4.277 |
16 | 16 | TỈNH THANH HÓA |
| 166 | 147 | 19 | - | 66 | 10 | - | 11.114,78 | 4.320.947 |
1 | 16 | Phường Hạc Thành | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 24,63 | 197.142 |
2 | 16 | Phường Quảng Phú | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 41,34 | 77.543 |
3 | 16 | Phường Đông Quang | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 48,60 | 61.214 |
4 | 16 | Phường Đông Sơn | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 41,71 | 58.950 |
5 | 16 | Phường Đông Tiến | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 41,97 | 57.844 |
6 | 16 | Phường Hàm Rồng | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 20,88 | 63.166 |
7 | 16 | Phường Nguyệt Viên | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 22,30 | 34.399 |
8 | 16 | Phường Sầm Sơn | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 30,29 | 99.866 |
9 | 16 | Phường Nam Sầm Sơn | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 18,48 | 37.572 |
10 | 16 | Phường Bỉm Sơn | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 51,84 | 45.997 |
11 | 16 | Phường Quang Trung | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 29,22 | 32.808 |
12 | 16 | Phường Ngọc Sơn | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 38,16 | 47.911 |
13 | 16 | Phường Tân Dân | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 24,59 | 22.095 |
14 | 16 | Phường Hải Lĩnh | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 41,18 | 18.330 |
15 | 16 | Phường Tĩnh Gia | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 32,18 | 58.583 |
16 | 16 | Phường Đào Duy Tư | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 42,86 | 26.206 |
17 | 16 | Phường Hải Bình | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 37,74 | 33.670 |
18 | 16 | Phường Trúc Lâm | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 81,05 | 23.950 |
19 | 16 | Phường Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 42,82 | 32.939 |
20 | 16 | Xã Các Sơn | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 46,88 | 21.462 |
21 | 16 | Xã Trường Lâm | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 68,16 | 21.582 |
22 | 16 | Xã Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 34,14 | 30.151 |
23 | 16 | Xã Tống Sơn | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 69,36 | 28.733 |
24 | 16 | Xã Hà Long | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 65,43 | 23.247 |
25 | 16 | Xã Hoạt Giang | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 27,34 | 21.561 |
26 | 16 | Xã Lĩnh Toại | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 30,48 | 24.888 |
27 | 16 | Xã Triệu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 29,27 | 26.386 |
28 | 16 | Xã Đông Thành | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 26,38 | 30.307 |
29 | 16 | Xã Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 24,92 | 33.315 |
30 | 16 | Xã Hoa Lộc | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 34,69 | 41.417 |
31 | 16 | Xã Vạn Lộc | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 28,40 | 70.587 |
32 | 16 | Xã Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 27,14 | 47.176 |
33 | 16 | Xã Nga Thắng | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 27,52 | 26.542 |
34 | 16 | Xã Hồ Vương | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 19,28 | 27.063 |
35 | 16 | Xã Tân Tiến | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 28,54 | 21.529 |
36 | 16 | Xã Nga An | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 28,10 | 24.950 |
37 | 16 | Xã Ba Đình | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 27,22 | 20.696 |
38 | 16 | Xã Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 35,16 | 43.831 |
39 | 16 | Xã Hoằng Tiến | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 23,79 | 29.687 |
40 | 16 | Xã Hoằng Thanh | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 23,24 | 38.386 |
41 | 16 | Xã Hoằng Lộc | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 20,57 | 36.277 |
42 | 16 | Xã Hoằng Châu | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 33,31 | 33.857 |
43 | 16 | Xã Hoằng Sơn | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 21,90 | 27.567 |
44 | 16 | Xã Hoằng Phú | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 15,35 | 23.006 |
45 | 16 | Xã Hoằng Giang | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 30,53 | 32.533 |
46 | 16 | Xã Lưu Vệ | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 26,84 | 40.381 |
47 | 16 | Xã Quảng Yên | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 24,92 | 27.768 |
48 | 16 | Xã Quảng Ngọc | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 34,39 | 33.588 |
49 | 16 | Xã Quảng Ninh | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 17,10 | 26.580 |
50 | 16 | Xã Quảng Bình | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 23,51 | 38.013 |
51 | 16 | Xã Tiên Trang | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 17,75 | 40.809 |
52 | 16 | Xã Quảng Chính | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 26,14 | 30.765 |
53 | 16 | Xã Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 50,70 | 50.439 |
54 | 16 | Xã Thắng Lợi | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 40,26 | 27.909 |
55 | 16 | Xã Trung Chính | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 44,09 | 35.440 |
56 | 16 | Xã Trường Văn | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 28,32 | 22.169 |
57 | 16 | Xã Thăng Bình | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 34,73 | 28.864 |
58 | 16 | Xã Tượng Lĩnh | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 33,23 | 18.025 |
59 | 16 | Xã Công Chính | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 54,24 | 29.201 |
60 | 16 | Xã Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 36,16 | 48.870 |
61 | 16 | Xã Thiệu Quang | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 35,45 | 33.689 |
62 | 16 | Xã Thiệu Tiến | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 23,68 | 25.383 |
63 | 16 | Xã Thiệu Toán | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 28,39 | 29.915 |
64 | 16 | Xã Thiệu Trung | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 21,82 | 32.152 |
65 | 16 | Xã Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 29,42 | 38.596,0 |
66 | 16 | Xã Yên Trường | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 26,95 | 29.314,0 |
67 | 16 | Xã Yên Phú | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 42,61 | 14.964,0 |
68 | 16 | Xã Quý Lộc | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 38,01 | 28.549,0 |
69 | 16 | Xã Yên Ninh | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 24,67 | 23.569,0 |
70 | 16 | Xã Định Tân | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 30,67 | 28.406,0 |
71 | 16 | Xã Định Hòa | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 37,71 | 28.413,0 |
72 | 16 | Xã Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 27,40 | 34.346,0 |
73 | 16 | Xã Thọ Long | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 22,13 | 31.101,0 |
74 | 16 | Xã Xuân Hòa | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 28,34 | 26.655,0 |
75 | 16 | Xã Sao Vàng | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 89,27 | 44.643,0 |
76 | 16 | Xã Lam Sơn | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 24,90 | 33.117,0 |
77 | 16 | Xã Thọ Lập | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 33,81 | 27.849,0 |
78 | 16 | Xã Xuân Tín | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 31,93 | 26.531,0 |
79 | 16 | Xã Xuân Lập | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 34,49 | 36.213,0 |
80 | 16 | Xã Vĩnh Lộc | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 56,94 | 40.344,0 |
81 | 16 | Xã Tây Đô | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 35,36 | 27.440,0 |
82 | 16 | Xã Biện Thượng | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 65,40 | 31.917,0 |
83 | 16 | Xã Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 41,09 | 54.445,0 |
84 | 16 | Xã Thọ Bình | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 47,12 | 18.556,0 |
85 | 16 | Xã Thọ Ngọc | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 27,22 | 24.322,0 |
86 | 16 | Xã Thọ Phú | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 35,12 | 40.004,0 |
87 | 16 | Xã Hợp Tiến | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 43,11 | 33.086,0 |
88 | 16 | Xã An Nông | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 22,79 | 28.717,0 |
89 | 16 | Xã Tân Ninh | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 53,63 | 27.427,0 |
90 | 16 | Xã Đồng Tiến | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 19,96 | 22.945,0 |
91 | 16 | Xã Mường Chanh | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 65,48 | 3.894,0 |
92 | 16 | Xã Quang Chiểu | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 109,88 | 5.986,0 |
93 | 16 | Xã Tam chung | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 121,51 | 4.527,0 |
94 | 16 | Xã Mường Lát | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 129,66 | 7.089,0 |
95 | 16 | Xã Pù Nhi | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 65,72 | 5.922,0 |
96 | 16 | Xã Nhi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 38,67 | 3.514,0 |
97 | 16 | Xã Mường Lý | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 83,99 | 5.878,0 |
98 | 16 | Xã Trung Lý | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 197,50 | 7.335,0 |
99 | 16 | Xã Hồi Xuân | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 117,25 | 10.432,0 |
100 | 16 | Xã Nam Xuân | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 131,40 | 5.852,0 |
101 | 16 | Xã Thiên Phủ | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 147,48 | 6.485,0 |
102 | 16 | Xã Hiền Kiệt | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 140,29 | 7.217,0 |
103 | 16 | Xã Phú Xuân | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 102,36 | 5.166,0 |
104 | 16 | Xã Phú Lệ | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 139,50 | 6.677,0 |
105 | 16 | Xã Trung Thành | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 135,64 | 5.513,0 |
106 | 16 | Xã Trung Sơn | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 76,81 | 3.254,0 |
107 | 16 | Xã Na Mèo | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 127,44 | 4.174,0 |
108 | 16 | Xã Sơn Thủy | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 131,58 | 4.053,0 |
109 | 16 | Xã Sơn Điện | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 94,37 | 5.002 |
110 | 16 | Xã Mường Mìn | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 89,21 | 2.991 |
111 | 16 | Xã Tam Thanh | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 99,24 | 4.196 |
112 | 16 | Xã Tam Lư | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 162,72 | 6.124 |
113 | 16 | Xã Quan Sơn | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 98,20 | 7.511 |
114 | 16 | Xã Trung Hạ | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 123,86 | 9.289 |
115 | 16 | Xã Linh Sơn | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 96,00 | 12.448 |
116 | 16 | Xã Đồng Lương | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 76,10 | 11.875 |
117 | 16 | Xã Văn Phú | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 106,55 | 8.516 |
118 | 16 | Xã Giao An | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 113,88 | 8.329 |
119 | 16 | Xã Yên Khương | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 97,89 | 5.572 |
120 | 16 | Xã Yên Thắng | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 95,22 | 6.652 |
121 | 16 | Xã Văn Nho | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 64,77 | 10.112 |
122 | 16 | Xã Thiết Ống | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 94,32 | 13.227 |
123 | 16 | Xã Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 106,10 | 21.442 |
124 | 16 | Xã Cổ Lũng | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 127,05 | 9.726 |
125 | 16 | Xã Pù Luông | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 81,71 | 9.573 |
126 | 16 | Xã Điền Lư | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 66,54 | 21.015 |
127 | 16 | Xã Điền Quang | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 103,67 | 16.611 |
128 | 16 | Xã Quý Lương | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 133,44 | 15.125 |
129 | 16 | Xã Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 90,39 | 39.481 |
130 | 16 | Xã Thạch Lập | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 83,78 | 19.465 |
131 | 16 | Xã Ngọc Liên | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 79,99 | 27.782 |
132 | 16 | Xã Minh Sơn | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 81,77 | 29.388 |
133 | 16 | Xã Nguyệt Ấn | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 98,52 | 23.462 |
134 | 16 | Xã Kiên Thọ | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 56,52 | 22.226 |
135 | 16 | Xã Cẩm Thạch | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 106,64 | 31.878 |
136 | 16 | Xã Cẩm Thủy | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 64,42 | 30.525 |
137 | 16 | Xã Cẩm Tú | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 98,09 | 26.049 |
138 | 16 | Xã Cẩm Vân | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 88,71 | 22.794 |
139 | 16 | Xã Cẩm Tân | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 66,63 | 21.084 |
140 | 16 | Xã Kim Tân | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 61,61 | 40.780 |
141 | 16 | Xã Vân Du | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 88,53 | 24.146 |
142 | 16 | Xã Ngọc Trạo | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 79,62 | 23.475 |
143 | 16 | Xã Thạch Bình | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 90,47 | 39.553 |
144 | 16 | Xã Thành Vinh | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 115,47 | 27.008 |
145 | 16 | Xã Thạch Quảng | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 123,54 | 15.766 |
146 | 16 | Xã Như Xuân | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 69,87 | 13.496 |
147 | 16 | Xã Thượng Ninh | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 92,61 | 13.991 |
148 | 16 | Xã Xuân Bình | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 183,18 | 16.385 |
149 | 16 | Xã Hóa Quỳ | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 116,65 | 11.995 |
150 | 16 | Xã Thanh Quân | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 109,22 | 12.107 |
151 | 16 | Xã Thanh Phong | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 150,21 | 9.619 |
152 | 16 | Xã Xuân Du | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 92,49 | 22.331 |
153 | 16 | Xã Mậu Lâm | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 64,27 | 18.911 |
154 | 16 | Xã Như Thanh | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 84,07 | 26.231 |
155 | 16 | Xã Yên Thọ | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 80,63 | 23.029 |
156 | 16 | Xã Xuân Thái | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 120,72 | 4.418 |
157 | 16 | Xã Thanh Kỳ | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 145,26 | 12.531 |
158 | 16 | Xã Bát Mọt | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 205,73 | 4.174 |
159 | 16 | Xã Yên Nhân | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 188,70 | 5.674 |
160 | 16 | Xã Lương Sơn | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 79,91 | 9.573 |
161 | 16 | Xã Thường Xuân | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 83,27 | 33.490 |
162 | 16 | Xã Luận Thành | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 73,48 | 16.090 |
163 | 16 | Xã Tân Thành | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 90,38 | 12.780 |
164 | 16 | Xã Vạn Xuân | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 139,49 | 6.125 |
165 | 16 | Xã Thắng Lộc | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 73,75 | 8.893 |
166 | 16 | Xã Xuân Chinh | Tỉnh Thanh Hóa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 172,48 | 7.588 |
17 | 17 | TỈNH NGHỆ AN |
| 130 | 119 | 11 | - | 82 | - | - | 16.486 | 3.831.694 |
1 | 17 | Xã Anh Sơn | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 196,65 | 29.539 |
2 | 17 | Xã Yên Xuân | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 90,41 | 27.707 |
3 | 17 | Xã Nhân Hòa | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 86,88 | 22.626 |
4 | 17 | Xã Anh Sơn Đông | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 65,85 | 16.214 |
5 | 17 | Xã Vĩnh Tường | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 76,44 | 24.810 |
6 | 17 | Xã Thành Bình Thọ | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 88,18 | 12.021 |
7 | 17 | Xã Con Cuông | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 155,45 | 26.043 |
8 | 17 | Xã Môn Sơn | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 529,42 | 18.836 |
9 | 17 | Xã Mậu Thạch | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 164,26 | 13.200 |
10 | 17 | Xã Cam Phục | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 162,43 | 7.412 |
11 | 17 | Xã Châu Khê | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 544,31 | 12.210 |
12 | 17 | Xã Bình Chuẩn | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 182,19 | 4.638 |
13 | 17 | Xã Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 22,21 | 63.294 |
14 | 17 | Xã Đức Châu | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 20,97 | 40.899 |
15 | 17 | Xã Quảng Châu | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 26,40 | 37.434 |
16 | 17 | Xã Hải Châu | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 29,13 | 43.155 |
17 | 17 | Xã Tân Châu | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 64,60 | 33.073 |
18 | 17 | Xã An Châu | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 34,87 | 43.437 |
19 | 17 | Xã Minh Châu | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 39,68 | 44.358 |
20 | 17 | Xã Hùng Châu | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 69,11 | 55.583 |
21 | 17 | Xã Đô Lương | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 50,06 | 61.960 |
22 | 17 | Xã Bạch Ngọc | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 72,20 | 29.021 |
23 | 17 | Xã Văn Hiến | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 55,53 | 39.144 |
24 | 17 | Xã Bạch Hà | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 79,28 | 39.332 |
25 | 17 | Xã Thuần Trung | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 49,26 | 40.317 |
26 | 17 | Xã Lương Sơn | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 47,39 | 26.494 |
27 | 17 | Phường Hoàng Mai | Tỉnh Nghệ An | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 79,67 | 44.474 |
28 | 17 | Phường Tân Mai | Tỉnh Nghệ An | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 51,61 | 33.894 |
29 | 17 | Phường Quỳnh Mai | Tỉnh Nghệ An | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 40,50 | 57.988 |
30 | 17 | Xã Hưng Nguyên | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 46,14 | 53.144 |
31 | 17 | Xã Yên Trung | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 37,74 | 26.239 |
32 | 17 | Xã Hưng Nguyên Nam | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 35,77 | 36.632 |
33 | 17 | Xã Lam Thành | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 39,67 | 31.247 |
34 | 17 | Xã Mường Xén | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 182,49 | 10.396 |
35 | 17 | Xã Hữu Kiệm | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 188,97 | 12.609 |
36 | 17 | Xã Nậm Cắn | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 147,70 | 8.694 |
37 | 17 | Xã Chiêu Lưu | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 196,93 | 9.797 |
38 | 17 | Xã Na Loi | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 141,86 | 4.321 |
39 | 17 | Xã Mường Típ | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 217,66 | 6.412 |
40 | 17 | Xã Na Ngoi | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 341,25 | 9.536 |
41 | 17 | Xã Mỹ Lý | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 211,03 | 5.861 |
42 | 17 | Xã Bắc Lý | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 109,17 | 5.552 |
43 | 17 | Xã Keng Đu | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 98,24 | 5.098 |
44 | 17 | Xã Huồi Tụ | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 109,03 | 5.177 |
45 | 17 | Xã Mường Lống | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 148,31 | 5.649 |
46 | 17 | Xã Vạn An | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 56,37 | 44.830 |
47 | 17 | Xã Nam Đàn | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 67,60 | 24.489 |
48 | 17 | Xã Đại Huệ | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 36,11 | 24.441 |
49 | 17 | Xã Thiên Nhẫn | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 70,81 | 40.885 |
50 | 17 | Xã Kim Liên | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 61,08 | 55.471 |
51 | 17 | Xã Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 47,32 | 19.670 |
52 | 17 | Xã Nghĩa Thọ | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 92,19 | 21.391 |
53 | 17 | Xã Nghĩa Lâm | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 121,75 | 23.753 |
54 | 17 | Xã Nghĩa Mai | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 146,99 | 17.844 |
55 | 17 | Xã Nghĩa Hưng | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 68,65 | 25.459 |
56 | 17 | Xã Nghĩa Khánh | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 77,72 | 25.653 |
57 | 17 | Xã Nghĩa Lộc | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 62,93 | 25.007 |
58 | 17 | Xã Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 33,31 | 46.022 |
59 | 17 | Xã Phúc Lộc | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 70,50 | 28.236 |
60 | 17 | Xã Đông Lộc | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 29,32 | 31.219 |
61 | 17 | Xã Trung Lộc | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 31,35 | 31.182 |
62 | 17 | Xã Thần Lĩnh | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 44,69 | 21.718 |
63 | 17 | Xã Hải Lộc | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 41,25 | 21.940 |
64 | 17 | Xã Văn Kiều | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 63,46 | 28.341 |
65 | 17 | Xã Quế Phong | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 276,57 | 22.834 |
66 | 17 | Xã Tiền Phong | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 319,02 | 14.494 |
67 | 17 | Xã Tri Lễ | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 243,95 | 14.432 |
68 | 17 | Xã Mường Quàng | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 342,15 | 17.917 |
69 | 17 | Xã Thông Thụ | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 706,75 | 8.481 |
70 | 17 | Xã Quỳ Châu | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 327,53 | 23.094 |
71 | 17 | Xã Châu Tiến | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 247,16 | 18.060 |
72 | 17 | Xã Hùng Chân | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 351,87 | 12.664 |
73 | 17 | Xã Châu Bình | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 130,91 | 11.038 |
74 | 17 | Xã Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 90,07 | 36.929 |
75 | 17 | Xã Tam Hợp | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 135,97 | 42.628 |
76 | 17 | Xã Châu Lộc | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 85,69 | 7.234 |
77 | 17 | Xã Châu Hồng | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 134,05 | 11.809 |
78 | 17 | Xã Mường Ham | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 160,35 | 14.257 |
79 | 17 | Xã Mường Chọng | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 173,65 | 11.291 |
80 | 17 | Xã Minh Hợp | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 159,97 | 21.276 |
81 | 17 | Xã Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 40,55 | 73.584 |
82 | 17 | Xã Quỳnh Văn | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 53,35 | 42.927 |
83 | 17 | Xã Quỳnh Anh | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 39,80 | 60.329 |
84 | 17 | Xã Quỳnh Tam | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 103,40 | 35.568 |
85 | 17 | Xã Quỳnh Phú | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 33,48 | 72.062 |
86 | 17 | Xã Quỳnh Sơn | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 61,21 | 36.834 |
87 | 17 | Xã Quỳnh Thắng | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 107,99 | 15.313 |
88 | 17 | Xã Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 116,50 | 32.974 |
89 | 17 | Xã Tân Phú | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 93,32 | 28.878 |
90 | 17 | Xã Tân An | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 90,41 | 22.775 |
91 | 17 | Xã Nghĩa Đồng | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 72,43 | 20.195 |
92 | 17 | Xã Giai Xuân | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 121,55 | 14.160 |
93 | 17 | Xã Nghĩa Hành | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 112,00 | 22.312 |
94 | 17 | Xã Tiên Đồng | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 119,62 | 19.663 |
95 | 17 | Phường Thái Hòa | Tỉnh Nghệ An | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 27,09 | 26.916 |
96 | 17 | Phường Tây Hiếu | Tỉnh Nghệ An | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 43,96 | 24.698 |
97 | 17 | Xã Đông Hiếu | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 63,87 | 28.634 |
98 | 17 | Xã Cát Ngạn | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 59,28 | 22.995 |
99 | 17 | Xã Tam Đồng | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 53,38 | 26.382 |
100 | 17 | Xã Hạnh Lâm | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 274,57 | 13.699 |
101 | 17 | Xã Sơn Lâm | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 162,94 | 12.331 |
102 | 17 | Xã Hoa Quân | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 107,67 | 32.149 |
103 | 17 | Xã Kim Bảng | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 183,26 | 27.936 |
104 | 17 | Xã Bích Hào | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 147,06 | 33.960 |
105 | 17 | Xã Đại Đồng | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 77,87 | 63.131 |
106 | 17 | Xã Xuân Lâm | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 60,88 | 40.624 |
107 | 17 | Xã Tam Quang | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 507,95 | 13.013 |
108 | 17 | Xã Tam Thái | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 356,01 | 7.730 |
109 | 17 | Xã Tương Dương | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 330,95 | 18.479 |
110 | 17 | Xã Lượng Minh | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 227,97 | 5.322 |
111 | 17 | Xã Yên Na | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 297,32 | 9.530 |
112 | 17 | Xã Yên Hòa | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 211,01 | 8.418 |
113 | 17 | Xã Nga My | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 302,52 | 8.467 |
114 | 17 | Xã Hữu Khuông | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 263,79 | 2.939 |
115 | 17 | Xã Nhôn Mai | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 310,26 | 7.060 |
116 | 17 | Phường Trường Vinh | Tỉnh Nghệ An | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 34,22 | 141.477 |
117 | 17 | Phường Thành Vinh | Tỉnh Nghệ An | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 15,54 | 123.507 |
118 | 17 | Phường Vinh Hưng | Tỉnh Nghệ An | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 25,47 | 60.159 |
119 | 17 | Phường Vinh Phú | Tỉnh Nghệ An | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 23,04 | 74.473 |
120 | 17 | Phường Vinh Lộc | Tỉnh Nghệ An | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 38,86 | 68.086 |
121 | 17 | Phường Cửa Lò | Tỉnh Nghệ An | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 29,09 | 64.760 |
122 | 17 | Xã Yên Thành | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 38,13 | 47.780 |
123 | 17 | Xã Quan Thành | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 37,71 | 29.973 |
124 | 17 | Xã Hợp Minh | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 54,75 | 46.942 |
125 | 17 | Xã Vân Tụ | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 48,73 | 43.922 |
126 | 17 | Xã Vân Du | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 84,30 | 25.868 |
127 | 17 | Xã Quang Đồng | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 75,61 | 22.364 |
128 | 17 | Xã Giai Lạc | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 88,58 | 35.783 |
129 | 17 | Xã Bình Minh | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 91,08 | 37.031 |
130 | 17 | Xã Đông Thành | Tỉnh Nghệ An | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 30,20 | 46.116 |
18 | 18 | TỈNH HÀ TĨNH |
| 69 | 60 | 9 | - | 20 | - | - | 5.994,85 | 1.623.061 |
1 | 18 | Phường Sông Trí | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 69,90 | 37.314 |
2 | 18 | Phường Hải Ninh | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 39,37 | 20.399 |
3 | 18 | Phường Hoành Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 70,48 | 21.004 |
4 | 18 | Phường Vũng Áng | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 82,98 | 21.339 |
5 | 18 | Xã Kỳ Xuân | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 72,94 | 23.574 |
6 | 18 | Xã Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 64,74 | 32.689 |
7 | 18 | Xã Kỳ Hoa | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 73,28 | 16.045 |
8 | 18 | Xã Kỳ Văn | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 135,75 | 17.700 |
9 | 18 | Xã Kỳ Khang | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 48,85 | 23.771 |
10 | 18 | Xã Kỳ Lạc | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 169,13 | 12.865 |
11 | 18 | Xã Kỳ Thượng | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 218,82 | 15.822 |
12 | 18 | Xã Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 82,98 | 33.977 |
13 | 18 | Xã Thiên Cầm | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 40,55 | 32.998 |
14 | 18 | Xã Cẩm Duệ | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 193,57 | 23.870 |
15 | 18 | Xã Cẩm Hưng | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 103,80 | 21.964 |
16 | 18 | Xã Cẩm Lạc | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 115,86 | 19.399 |
17 | 18 | Xã Cẩm Trung | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 32,72 | 19.466 |
18 | 18 | Xã Yên Hòa | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 38,27 | 17.597 |
19 | 18 | Phường Thành Sen | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 28,23 | 90.983 |
20 | 18 | Phường Trần Phú | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 29,50 | 38.404 |
21 | 18 | Phường Hà Huy Tập | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 32,62 | 28.742 |
22 | 18 | Xã Thạch Lạc | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 27,60 | 17.682 |
23 | 18 | Xã Đồng Tiến | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 33,57 | 18.614 |
24 | 18 | Xã Thạch Khê | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 46,32 | 17.528 |
25 | 18 | Xã Cẩm Bình | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 33,14 | 25.305 |
26 | 18 | Xã Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 31,18 | 31.220 |
27 | 18 | Xã Toàn Lưu | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 60,65 | 18.784 |
28 | 18 | Xã Việt Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 32,10 | 16.986 |
29 | 18 | Xã Đông Kinh | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 27,57 | 20.986 |
30 | 18 | Xã Thạch Xuân | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 72,53 | 16.015 |
31 | 18 | Xã Lộc Hà | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 35,63 | 40.979 |
32 | 18 | Xã Hồng Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 33,78 | 17.042 |
33 | 18 | Xã Mai Phụ | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 31,93 | 29.828 |
34 | 18 | Xã Can Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 65,70 | 41.153 |
35 | 18 | Xã Tùng Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 37,49 | 20.944 |
36 | 18 | Xã Gia Hanh | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 45,39 | 28.473 |
37 | 18 | Xã Trường Lưu | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 49,92 | 23.569 |
38 | 18 | Xã Xuân Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 33,08 | 25.448 |
39 | 18 | Xã Đồng Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 70,55 | 27.783 |
40 | 18 | Phường Bắc Hồng Lĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 35,31 | 28.729 |
41 | 18 | Phường Nam Hồng Lĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 36,47 | 22.309 |
42 | 18 | Xã Tiên Điền | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 31,60 | 24.833 |
43 | 18 | Xã Nghi Xuân | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 77,65 | 37.524 |
44 | 18 | Xã Cổ Đạm | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 62,67 | 34.635 |
45 | 18 | Xã Đan Hải | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 37,77 | 28.212 |
46 | 18 | Xã Đức Thọ | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 48,93 | 40.064 |
47 | 18 | Xã Đức Quang | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 30,31 | 17.515 |
48 | 18 | Xã Đức Đồng | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 47,29 | 11.531 |
49 | 18 | Xã Đức Thịnh | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 53,39 | 41.401 |
50 | 18 | Xã Đức Minh | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 23,58 | 18.718 |
51 | 18 | Xã Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 32,62 | 31.486 |
52 | 18 | Xã Sơn Tây | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 129,21 | 14.755 |
53 | 18 | Xã Tứ Mỹ | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 38,68 | 20.069 |
54 | 18 | Xã Sơn Giang | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 86,32 | 18.962 |
55 | 18 | Xã Sơn Tiến | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 80,97 | 20.935 |
56 | 18 | Xã Sơn Hồng | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 209,04 | 8.409 |
57 | 18 | Xã Kim Hoa | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 88,28 | 19.114 |
58 | 18 | Xã Vũ Quang | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 533,50 | 14.991 |
59 | 18 | Xã Mai Hoa | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 45,85 | 11.065 |
60 | 18 | Xã Thượng Đức | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 58,32 | 10.015 |
61 | 18 | Xã Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 165,89 | 29.994 |
62 | 18 | Xã Hương Phố | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 135,68 | 18.633 |
63 | 18 | Xã Hương Đô | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 140,83 | 14.287 |
64 | 18 | Xã Hà Linh | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 140,43 | 12.622 |
65 | 18 | Xã Hương Bình | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 215,56 | 17.530 |
66 | 18 | Xã Phúc Trạch | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 201,42 | 18.135 |
67 | 18 | Xã Hương Xuân | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 263,14 | 17.422 |
68 | 18 | Xã Sơn Kim 1 | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 223,21 | 5.782 |
69 | 18 | Xã Sơn Kim 1 | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 208,46 | 5.123 |
19 | 19 | TỈNH QUẢNG TRỊ |
| 78 | 69 | 8 | 1 | 21 | - | 1 | 12.700 | 1.870.844 |
1 | 19 | Phường Đồng Hới | Tỉnh Quảng Trị | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 41,35 | 84.196 |
2 | 19 | Phường Đồng Thuận | Tỉnh Quảng Trị | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 26,49 | 38.521 |
3 | 19 | Phường Đồng Sơn | Tỉnh Quảng Trị | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 88,03 | 32.396 |
4 | 19 | Xã Nam Gianh | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 34,43 | 36.527 |
5 | 19 | Xã Nam Ba Đồn | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 76,30 | 27.643 |
6 | 19 | Phường Ba Đồn | Tỉnh Quảng Trị | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 20,45 | 28.805 |
7 | 19 | Phường Bắc Gianh | Tỉnh Quảng Trị | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 31,14 | 32.800 |
8 | 19 | Xã Dân Hóa | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 365,00 | 9.532 |
9 | 19 | Xã Kim Điền | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 229,42 | 6.165 |
10 | 19 | Xã Kim Phú | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 552,57 | 19.054 |
11 | 19 | Xã Minh Hóa | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 156,97 | 21.481 |
12 | 19 | Xã Tân Thành | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 89,77 | 5.513 |
13 | 19 | Xã Tuyên Lâm | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 235,20 | 8.401 |
14 | 19 | Xã Tuyên Sơn | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 132,14 | 6.738 |
15 | 19 | Xã Đồng Lê | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 291,93 | 24.533 |
16 | 19 | Xã Tuyên Phú | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 155,38 | 18.800 |
17 | 19 | Xã Tuyên Bình | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 119,19 | 15.619 |
18 | 19 | Xã Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 194,92 | 21.452 |
19 | 19 | Xã Tân Gianh | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 41,05 | 22.395 |
20 | 19 | Xã Trung Thuần | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 98,83 | 16.331 |
21 | 19 | Xã Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 56,64 | 31.422 |
22 | 19 | Xã Hòa Trạch | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 52,67 | 29.901 |
23 | 19 | Xã Phú Trạch | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 197,41 | 30.850 |
24 | 19 | Xã Thượng Trạch | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 1.095,78 | 3.615 |
25 | 19 | Xã Phong Nha | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 358,10 | 39.254 |
26 | 19 | Xã Bắc Trạch | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 97,61 | 36.861 |
27 | 19 | Xã Đông Trạch | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 35,72 | 34.174 |
28 | 19 | Xã Hoàn Lão | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 99,03 | 43.554 |
29 | 19 | Xã Bố Trạch | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 299,42 | 33.230 |
30 | 19 | Xã Nam Trạch | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 129,83 | 32.594 |
31 | 19 | Xã Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 100,27 | 36.210 |
32 | 19 | Xã Ninh Châu | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 86,03 | 30.098 |
33 | 19 | Xã Trường Ninh | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 71,92 | 35.614 |
34 | 19 | Xã Trường Sơn | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 935,96 | 8.484 |
35 | 19 | Xã Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 55,93 | 49.460 |
36 | 19 | Xã Cam Hồng | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 87,89 | 26.663 |
37 | 19 | Xã Sen Ngư | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 120,84 | 21.158 |
38 | 19 | Xã Tân Mỹ | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 102,57 | 24.644 |
39 | 19 | Xã Trường Phú | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 97,18 | 21.206 |
40 | 19 | Xã Lệ Ninh | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 56,32 | 23.449 |
41 | 19 | Xã Kim Ngân | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 881,06 | 9.776 |
42 | 19 | Phường Đông Hà | Tỉnh Quảng Trị | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 38,05 | 50.915 |
43 | 19 | Phường Nam Đông Hà. | Tỉnh Quảng Trị | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 35,04 | 61.204 |
44 | 19 | Phường Quảng Trị | Tỉnh Quảng Trị | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 72,82 | 29.705 |
45 | 19 | Xã Vĩnh Linh | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 90,37 | 27.527 |
46 | 19 | Xã Cửa Tùng | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 59,83 | 29.398 |
47 | 19 | Xã Vĩnh Hoàng | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 87,06 | 19.021 |
48 | 19 | Xã Vĩnh Thủy | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 103,74 | 20.747 |
49 | 19 | Xã Bến Quan | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 278,99 | 9.447 |
50 | 19 | Xã Cồn Tiên | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 268,58 | 20.907 |
51 | 19 | Xã Cửa Việt | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 50,83 | 27.143 |
52 | 19 | Xã Gio Linh | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 96,70 | 31.738 |
53 | 19 | Xã Bến Hải | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 54,77 | 16.052 |
54 | 19 | Xã Hướng Lập | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 219,64 | 3.539 |
55 | 19 | Xã Hướng Phùng | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 447,59 | 12.029 |
56 | 19 | Xã Khe Sanh | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 134,81 | 27.615 |
57 | 19 | Xã Tân Lập | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 83,18 | 14.418 |
58 | 19 | Xã Lao Bảo | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 83,04 | 23.459 |
59 | 19 | Xã Lìa | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 71,69 | 14.375 |
60 | 19 | Xã A Dơi | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 112,41 | 11.058 |
61 | 19 | Xã La Lay | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 156,21 | 8.121 |
62 | 19 | Xã Tà Rụt | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 273,15 | 10.639 |
63 | 19 | Xã Đakrông | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 359,29 | 14.627 |
64 | 19 | Xã Ba Lòng | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 210,58 | 5.151 |
65 | 19 | Xã Hướng Hiệp | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 185,61 | 13.454 |
66 | 19 | Xã Cam Lộ | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 166,85 | 30.111 |
67 | 19 | Xã Hiếu Giang | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 177,36 | 29.661 |
68 | 19 | Xã Triệu Phong | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 80,79 | 23.534 |
69 | 19 | Xã Ái Tử | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 116,74 | 19.061 |
70 | 19 | Xã Triệu Bình | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 37,20 | 27.169 |
71 | 19 | Xã Triệu Cơ | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 44,54 | 21.976 |
72 | 19 | Xã Nam Cửa Việt | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 74,12 | 26.619 |
73 | 19 | Xã Diên Sanh | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 87,97 | 25.133 |
74 | 19 | Xã Mỹ Thủy | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 43,82 | 17.171 |
75 | 19 | Xã Hải Lăng | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 116,89 | 16.589 |
76 | 19 | Xã Vĩnh Định | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 63,85 | 26.737 |
77 | 19 | Xã Nam Hải Lăng | Tỉnh Quảng Trị | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 114,84 | 25.536 |
78 | 19 | Đặc khu Cồn Cỏ | Tỉnh Quảng Trị | 1 | - | - | 1 |
|
| 1 | 2,30 | 139 |
20 | 20 | THÀNH PHỐ HUẾ |
| 40 | 19 | 21 | - | 10 | - | - | 4.947,1 | 1.432.986 |
1 | 20 | Phường Thuận An | Thành phố Huế | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 36,48 | 54.846 |
2 | 20 | Phường Hóa Châu | Thành phố Huế | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 34,60 | 41.328 |
3 | 20 | Phường Mỹ Thượng | Thành phố Huế | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 28,83 | 44.736 |
4 | 20 | Phường Vỹ Dạ | Thành phố Huế | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 8,93 | 49.684 |
5 | 20 | Phường Thuận Hóa | Thành phố Huế | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 7,57 | 98.923 |
6 | 20 | Phường An Cựu | Thành phố Huế | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 16,71 | 55.305 |
7 | 20 | Phường Thủy Xuân | Thành phố Huế | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 37,03 | 43.373 |
8 | 20 | Phường Kim Long | Thành phố Huế | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 90,14 | 48.999 |
9 | 20 | Phường Hương An | Thành phố Huế | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 19,43 | 35.885 |
10 | 20 | Phường Phú Xuân | Thành phố Huế | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 10,38 | 130.247 |
11 | 20 | Phường Hương Trà | Thành phố Huế | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 83,28 | 29.979 |
12 | 20 | Phường Kim Trà | Thành phố Huế | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 42,80 | 36.296 |
13 | 20 | Phường Thanh Thủy | Thành phố Huế | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 48,92 | 43.569 |
14 | 20 | Phường Hương Thủy | Thành phố Huế | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 33,93 | 29.192 |
15 | 20 | Phường Phú Bài | Thành phố Huế | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 344,63 | 38.410 |
16 | 20 | Phường Phong Điền | Thành phố Huế | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 592,48 | 27.862 |
17 | 20 | Phường Phong Thái | Thành phố Huế | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 187,02 | 37.406 |
18 | 20 | Phường Phong Dinh | Thành phố Huế | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 87,17 | 28.012 |
19 | 20 | Phường Phong Phú | Thành phố Huế | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 60,85 | 19.057 |
20 | 20 | Phường Phong Quảng | Thành phố Huế | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 41,70 | 25.728 |
21 | 20 | Xã Đan Điền | Thành phố Huế | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 82,62 | 40.389 |
22 | 20 | Xã Quảng Điền | Thành phố Huế | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 45,93 | 41.798 |
23 | 20 | Xã Phú Vinh | Thành phố Huế | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 57,95 | 47.674 |
24 | 20 | Xã Phú Hồ | Thành phố Huế | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 57,72 | 23.550 |
25 | 20 | Xã Phú Vang | Thành phố Huế | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 86,19 | 39.250 |
26 | 20 | Xã Vinh Lộc | Thành phố Huế | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 66,53 | 36.350 |
27 | 20 | Xã Hưng Lộc | Thành phố Huế | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 95,62 | 32.586 |
28 | 20 | Xã Lộc An | Thành phố Huế | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 177,58 | 39.217 |
29 | 20 | Xã Phú Lộc | Thành phố Huế | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 119,30 | 28.273 |
30 | 20 | Xã Chân Mây - Lăng Cô | Thành phố Huế | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 261,38 | 50.831 |
31 | 20 | Xã Long Quảng | Thành phố Huế | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 215,85 | 8.883 |
32 | 20 | Xã Nam Đông | Thành phố Huế | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 175,95 | 9.158 |
33 | 20 | Xã Khe Tre | Thành phố Huế | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 256,02 | 12.882 |
34 | 20 | Xã Bình Điền | Thành phố Huế | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 266,50 | 15.229 |
35 | 20 | Xã A Lưới 1 | Thành phố Huế | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 198,59 | 12.403 |
36 | 20 | Xã A Lưới 2 | Thành phố Huế | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 97,62 | 20.496 |
37 | 20 | Xã A Lưới 3 | Thành phố Huế | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 154,23 | 8.976 |
38 | 20 | Xã A Lưới 4 | Thành phố Huế | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 233,65 | 10.752 |
39 | 20 | Xã A Lưới 5 | Thành phố Huế | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 464,40 | 3.760 |
40 | 20 | Phường Dương Nỗ | Thành phố Huế | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 20,63 | 31.692 |
21 | 21 | THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG |
| 94 | 70 | 23 | 1 | 35 | - | 3 | 11.913 | 3.122.915 |
1 | 21 | Phường Hải Châu | Tp Đà Nẵng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 7,58 | 131.427,0 |
2 | 21 | Phường Hòa Cường | Tp Đà Nẵng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 15,72 | 119.363,0 |
3 | 21 | Phường Thanh Khê | Tp Đà Nẵng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 7,92 | 201.240,0 |
4 | 21 | Phường An Khê | Tp Đà Nẵng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 12,36 | 93.625,0 |
5 | 21 | Phường An Hải | Tp Đà Nẵng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 7,37 | 82.635,0 |
6 | 21 | Phường Sơn Trà | Tp Đà Nẵng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 56,03 | 86.890 |
7 | 21 | Phường Ngũ Hành Sơn | Tp Đà Nẵng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 40,19 | 115.944 |
8 | 21 | Phường Hòa Khánh | Tp Đà Nẵng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 40,93 | 112.518 |
9 | 21 | Phường Hải Vân | Tp Đà Nẵng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 406,09 | 48.992 |
10 | 21 | Phường Liên Chiểu | Tp Đà Nẵng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 41,19 | 70.628 |
11 | 21 | Phường Cẩm Lệ | Tp Đà Nẵng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 14,05 | 78.837 |
12 | 21 | Phường Hòa Xuân | Tp Đà Nẵng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 27,96 | 85.580 |
13 | 21 | Xã Hòa Vang | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 107,61 | 26.712 |
14 | 21 | Xã Hòa Tiến | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 65,90 | 38.823 |
15 | 21 | Xã Bà Nà | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 136,41 | 25.267 |
16 | 21 | Đặc khu Hoàng Sa | Tp Đà Nẵng | 1 | - | - | 1 |
|
| 1 | 350,00 |
|
17 | 21 | Xã Núi Thành | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 124,75 | 69.406 |
18 | 21 | Xã Tam Mỹ | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 173,14 | 18.064 |
19 | 21 | Xã Tam Anh | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 68,84 | 31.026 |
20 | 21 | Xã Đức Phú | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 108,97 | 9.240 |
21 | 21 | Xã Tam Xuân | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 66,92 | 42.834 |
22 | 21 | Xã Tam Hải | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - |
|
| 1 | 13,32 | 10.312 |
Chỉ dẫn 1 | Mã số Tỉnh | Tên đơn vị hành chính | Tỉnh (thành phố) | Tổng số ĐVHC cấp xã | Số xã | Số phường | Đặc khu | miền núi | Vùng Cao | Hải đảo | Diện tích km2 | Dân số (theo Đề án SX năm 2025) (người) |
23 | 21 | Phường Tam Kỳ | Tp Đà Nẵng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 8,36 | 44.075 |
24 | 21 | Phường Quảng Phú | Tp Đà Nẵng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 36,21 | 29.401 |
25 | 21 | Phường Hương Trà | Tp Đà Nẵng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 14,64 | 33.523 |
26 | 21 | Phường Bàn Thạch | Tp Đà Nẵng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 34,77 | 36.800 |
27 | 21 | Xã Tây Hồ | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 75,67 | 35.493 |
28 | 21 | Xã Chiên Đàn | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 48,63 | 32.145 |
29 | 21 | Xã Phú Ninh | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 131,35 | 26.954 |
30 | 21 | Xã Lãnh Ngọc | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 161,14 | 14.847 |
31 | 21 | Xã Tiên Phước | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 74,63 | 28.137 |
32 | 21 | Xã Thạnh Bình | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 100,89 | 24.775 |
33 | 21 | Xã Sơn Cẩm Hà | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 118,75 | 17.608 |
34 | 21 | Xã Trà Liên | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 178,15 | 7.052 |
35 | 21 | Xã Trà Giáp | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 121,55 | 5.939 |
36 | 21 | Xã Trà Tân | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 183,08 | 6.293 |
37 | 21 | Xã Trà Đốc | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 233,61 | 10.475 |
38 | 21 | Xã Trà My | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 130,60 | 19.956 |
39 | 21 | Xã Trà Mai | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 178,31 | 7.395 |
40 | 21 | Xã Trà Tập | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 183,17 | 8.384 |
41 | 21 | Xã Trà Vân | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 85,58 | 5.342 |
42 | 21 | Xã Trà Linh | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 158,19 | 7.088 |
43 | 21 | Xã Trà Leng | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 221,15 | 6.586 |
44 | 21 | Xã Thăng Bình | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 68,91 | 54.415 |
45 | 21 | Xã Thăng An | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 80,98 | 51.988 |
46 | 21 | Xã Thăng Trường | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 63,79 | 24.803 |
47 | 21 | Xã Thăng Điền | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 61,59 | 42.280 |
48 | 21 | Xã Thăng Phú | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 60,50 | 17.266 |
49 | 21 | Xã Đồng Dương | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 76,49 | 24.773 |
50 | 21 | Xã Quế Sơn Trung | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 111,37 | 33.300 |
51 | 21 | Xã Quế Sơn | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 94,10 | 34.122 |
52 | 21 | Xã Xuân Phú | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 51,99 | 37.083 |
53 | 21 | Xã Nông Sơn | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 112,53 | 21.018 |
54 | 21 | Xã Quế Phước | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 359,11 | 14.162 |
55 | 21 | Xã Duy Nghĩa | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 35,36 | 32.143 |
56 | 21 | Xã Nam Phước | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 38,85 | 53.498 |
57 | 21 | Xã Duy Xuyên | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 125,78 | 32.243 |
58 | 21 | Xã Thu Bồn | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 108,77 | 36.909 |
59 | 21 | Phường Điện Bàn | Tp Đà Nẵng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 19,78 | 41.270 |
60 | 21 | Phường Điện Bàn Đông | Tp Đà Nẵng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 61,02 | 72.273 |
61 | 21 | Phường An Thắng | Tp Đà Nẵng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 19,64 | 34.176 |
62 | 21 | Phường Điện Bàn Bắc | Tp Đà Nẵng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 36,39 | 30.780 |
63 | 21 | Xã Điện Bàn Tây | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 43,31 | 44.473 |
64 | 21 | Xã Gò Nổi | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 36,20 | 29.968 |
65 | 21 | Phường Hội An | Tp Đà Nẵng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 10,81 | 37.222 |
66 | 21 | Phường Hội An Đông | Tp Đà Nẵng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 18,22 | 31.109 |
67 | 21 | Phường Hội An Tây | Tp Đà Nẵng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 18,09 | 42.370 |
68 | 21 | Xã Tân Hiệp | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - |
|
| 1 | 16,43 | 2.614 |
69 | 21 | Xã Đại Lộc | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 73,97 | 61.217 |
70 | 21 | Xã Hà Nha | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 132,69 | 38.199 |
71 | 21 | Xã Thượng Đức | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 216,37 | 22.520 |
72 | 21 | Xã Vu Gia | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 25,12 | 27.649,0 |
73 | 21 | Xã Phú Thuận | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 130,89 | 27.575,0 |
74 | 21 | Xã Thạnh Mỹ | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 207,28 | 9.072,0 |
75 | 21 | Xã Bến Giằng | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 535,96 | 8.277,0 |
76 | 21 | Xã Nam Giang | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 262,94 | 4.979,0 |
77 | 21 | Xã Đắc Pring | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 412,49 | 3.060,0 |
78 | 21 | Xã La Dêê | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 184,81 | 2.930 |
79 | 21 | Xã La Êê | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 243,12 | 2.371 |
80 | 21 | Xã Sông Vàng | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 183,63 | 7.024 |
81 | 21 | Xã Sông Kôn | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 212,94 | 8.746 |
82 | 21 | Xã Đông Giang | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 169,43 | 8.870 |
83 | 21 | Xã Bến Hiên | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 255,85 | 4.588 |
84 | 21 | Xã Avương | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 225,30 | 5.463 |
85 | 21 | Xã Tây Giang | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 400,45 | 8.629 |
86 | 21 | Xã Hùng Sơn | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 287,95 | 7.958 |
87 | 21 | Xã Hiệp Đức | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 150,47 | 14.931 |
88 | 21 | Xã Việt An | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 150,17 | 26.196 |
89 | 21 | Xã Phước Trà | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 196,22 | 6.933 |
90 | 21 | Xã Khâm Đức | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 161,98 | 9.741 |
91 | 21 | Xã Phước Năng | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 257,10 | 8.452 |
92 | 21 | Xã Phước Chánh | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 107,56 | 4.466 |
93 | 21 | Xã Phước Thành | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 286,65 | 4.651 |
94 | 21 | Xã Phước Hiệp | Tp Đà Nẵng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 340,05 | 4.529 |
22 | 22 | TỈNH QUẢNG NGÃI |
| 96 | 86 | 9 | 1 | 66 | - | 1 | 14.832,53 | 2.161.735 |
1 | 22 | Xã Tịnh Khê | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 46,05 | 55.919 |
2 | 22 | Phường Trương Quang Trọng | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 34,65 | 49.308 |
3 | 22 | Xã An Phú | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 33,93 | 71.426 |
4 | 22 | Phường Cẩm Thành | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 7,93 | 60.996 |
5 | 22 | Phường Nghĩa Lộ | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 17,07 | 73.556 |
6 | 22 | Phường Trà Câu | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 54,46 | 45.524 |
7 | 22 | Xã Nguyễn Nghiêm | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 95,33 | 18.041 |
8 | 22 | Phường Đức Phổ | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 69,33 | 41.358 |
9 | 22 | Xã Khánh Cường | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 103,98 | 28.964 |
10 | 22 | Phường Sa Huỳnh | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 49,95 | 32.396 |
11 | 22 | Xã Bình Minh | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 128,60 | 19.673 |
12 | 22 | Xã Bình Chương | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 30,79 | 16.565 |
13 | 22 | Xã Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 100,07 | 89.058 |
14 | 22 | Xã Vạn Tường | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 109,28 | 60.612 |
15 | 22 | Xã Đông Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 115,83 | 56.334 |
16 | 22 | Xã Trường Giang | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 51,30 | 22.047 |
17 | 22 | Xã Ba Gia | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 66,14 | 21.511 |
18 | 22 | Xã Sơn Tịnh | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 59,78 | 42.380 |
19 | 22 | Xã Thọ Phong | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 66,64 | 27.787 |
20 | 22 | Xã Tư Nghĩa | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 41,93 | 59.172 |
21 | 22 | Xã Vệ Giang | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 24,21 | 38.683 |
22 | 22 | Xã Nghĩa Giang | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 47,74 | 39.371 |
23 | 22 | Xã Trà Giang | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 91,72 | 20.801 |
24 | 22 | Xã Nghĩa Hành | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 24,40 | 31.533 |
25 | 22 | Xã Đình Cương | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 53,96 | 36.083 |
26 | 22 | Xã Thiện Tín | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 99,10 | 17.357 |
27 | 22 | Xã Phước Giang | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 57,02 | 23.842 |
28 | 22 | Xã Long Phụng | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 36,10 | 39.973 |
29 | 22 | Xã Mỏ Cày | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 44,80 | 38.587 |
30 | 22 | Xã Mộ Đức | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 76,17 | 35.895 |
31 | 22 | Xã Lân Phong | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 57,01 | 36.123 |
32 | 22 | Xã Trà Bồng | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 139,43 | 18.926 |
33 | 22 | Xã Đông Trà Bồng | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 74,83 | 11.197 |
34 | 22 | Xã Tây Trà | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 170,86 | 11.617 |
35 | 22 | Xã Thanh Bồng | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 133,88 | 7.426 |
36 | 22 | Xã Cà Đam | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 112,35 | 4.336 |
37 | 22 | Xã Tây Trà Bồng | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 129,05 | 8.078 |
38 | 22 | Xã Sơn Hạ | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 154,29 | 24.775 |
39 | 22 | Xã Sơn Linh | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 126,70 | 17.139 |
40 | 22 | Xã Sơn Hà | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 163,44 | 20.326 |
41 | 22 | Xã Sơn Thủy | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 95,77 | 12.658 |
42 | 22 | Xã Sơn Kỳ | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 188,07 | 12.070 |
43 | 22 | Xã Sơn Tây | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 127,06 | 9.832 |
44 | 22 | Xã Sơn Tây Thượng | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 122,43 | 7.421 |
45 | 22 | Xã Sơn Tây Hạ | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 136,15 | 5.690 |
46 | 22 | Xã Minh Long | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 124,74 | 10.085 |
47 | 22 | Xã Sơn Mai | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 112,56 | 9.892 |
48 | 22 | Xã Ba Vì | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 125,40 | 11.372 |
49 | 22 | Xã Ba Tô | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 274,40 | 9.555 |
50 | 22 | Xã Ba Dinh | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 97,05 | 7.257 |
51 | 22 | Xã Ba Tơ | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 120,91 | 12.263 |
52 | 22 | Xã Ba Vinh | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 115,00 | 6.425 |
53 | 22 | Xã Ba Động | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 103,01 | 7.688 |
54 | 22 | Xã Đặng Thùy Trâm | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 199,40 | 4.494 |
55 | 22 | Xã Ba Xa | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 102,79 | 5.452 |
56 | 22 | Đặc khu Lý Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | - | - | 1 |
|
| 1 | 10,40 | 25.639 |
57 | 22 | Phường Kon Tum | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 19,14 | 77.456 |
58 | 22 | Phường Đăk Cấm | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 66,33 | 29.799 |
59 | 22 | Phường Đăk BLa | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 14,99 | 21.816 |
60 | 22 | Xã Ngọk Bay | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 62,09 | 23.391 |
61 | 22 | Xã Ia Chim | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 115,49 | 21.142 |
62 | 22 | Xã Đăk Rơ Wa | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 157,98 | 25.221 |
63 | 22 | Xã Đăk Pxi | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 325,35 | 11.194 |
64 | 22 | Xã Đăk Mar | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 112,79 | 19.599 |
65 | 22 | Xã Đăk Ui | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 132,52 | 12.077 |
66 | 22 | Xã Ngọk Réo | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 170,29 | 11.916 |
67 | 22 | Xã Đăk Hà | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 104,08 | 36.087 |
68 | 22 | Xã Ngọk Tụ | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 160,97 | 8.460 |
69 | 22 | Xã Đăk Tô | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 218,38 | 35.216 |
70 | 22 | Xã Kon Đào | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 129,34 | 13.340 |
71 | 22 | Xã Đăk Sao | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 172,29 | 6.676 |
72 | 22 | Xã Đăk Tờ Kan | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 131,84 | 8.921 |
73 | 22 | Xã Tu Mơ Rông | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 152,13 | 6.677 |
74 | 22 | Xã Măng Ri | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 401,18 | 8.690 |
75 | 22 | Xã Bờ Y | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 242,11 | 35.375 |
76 | 22 | Xã Sa Loong | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 275,26 | 12.676 |
77 | 22 | Xã Dục Nông | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 321,99 | 15.771 |
78 | 22 | Xã Xốp | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 265,86 | 6.518 |
79 | 22 | Xã Ngọc Linh | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 180,35 | 6.458 |
80 | 22 | Xã Đăk Plô | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 433,41 | 5.629 |
81 | 22 | Xã Đăk Pék | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 182,72 | 17.434 |
82 | 22 | Xã Đăk Môn | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 150,80 | 13.685 |
83 | 22 | Xã Sa Thầy | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 137,89 | 19.965 |
84 | 22 | Xã Sa Bình | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 140,32 | 16.711 |
85 | 22 | Xã Ya Ly | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 271,31 | 10.726 |
86 | 22 | Xã Ia Tơi | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 762,10 | 7.210 |
87 | 22 | Xã Đăk Kôi | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 450,48 | 5.950 |
88 | 22 | Xã Kon Braih | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 250,89 | 18.373 |
89 | 22 | Xã Đăk Rve | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 212,54 | 8.184 |
90 | 22 | Xã Măng Đen | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 396,93 | 9.438 |
91 | 22 | Xã Măng Bút | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 417,53 | 9.100 |
92 | 22 | Xã Kon Plông | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 556,80 | 9.334 |
93 | 22 | Xã Đăk Long | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 280,50 | 5.193 |
94 | 22 | Xã Rờ Kơi | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 298,29 | 6.395 |
95 | 22 | Xã Mô Rai | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 583,92 | 6.375 |
96 | 22 | Xã Ia Đal | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 218,11 | 5.069 |
23 | 23 | TỈNH KHÁNH HÒA |
| 65 | 48 | 16 | 1 | 23 | - | 4 | 8.556 | 2.243.553 |
1 | 23 | Phường Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | - | 1 | - |
|
| 1 | 47,1 | 136.118 |
2 | 23 | Phường Bắc Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 97,0 | 128.239 |
3 | 23 | Phường Tây Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 27,9 | 108.065 |
4 | 23 | Phường Nam Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 82,2 | 130.164 |
5 | 23 | Phường Bắc Cam Ranh | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 134,0 | 43.644 |
6 | 23 | Phường Cam Ranh | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 17,5 | 31.237 |
7 | 23 | Phường Cam Linh | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 4,8 | 33.052 |
8 | 23 | Phường Ba Ngòi | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 78,2 | 31.708 |
9 | 23 | Xã Nam Cam Ranh | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - | 1 |
| 1 | 92,6 | 23.525 |
10 | 23 | Xã Bắc Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 237,0 | 32.329 |
11 | 23 | Phường Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 35,8 | 58.816 |
12 | 23 | Xã Tân Định | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 92,4 | 40.481 |
13 | 23 | Phường Đông Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 134,2 | 43.484 |
14 | 23 | Phường Hòa Thắng | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 78,6 | 26.822 |
15 | 23 | Xã Nam Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 201,4 | 31.293 |
16 | 23 | Xã Tây Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 275,9 | 17.540 |
17 | 23 | Xã Hòa Trí | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 109,4 | 26.638 |
18 | 23 | Xã Đại Lãnh | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - | 1 |
| 1 | 171,0 | 25.644 |
19 | 23 | Xã Tu Bông | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 99,6 | 29.751 |
20 | 23 | Xã Vạn Thắng | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 74,8 | 31.625 |
21 | 23 | Xã Vạn Ninh | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 130,5 | 54.202 |
22 | 23 | Xã Vạn Hưng | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 86,1 | 18.883 |
23 | 23 | Xã Diên Khánh | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 18,4 | 45.223 |
24 | 23 | Xã Diên Lạc | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 14,9 | 23.325 |
25 | 23 | Xã Diên Điền | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 63,7 | 38.029 |
26 | 23 | Xã Diên Lâm | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 117,8 | 16.059 |
27 | 23 | Xã Diên Thọ | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 73,6 | 16.692 |
28 | 23 | Xã Suối Hiệp | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 55,3 | 24.159 |
29 | 23 | Xã Cam Lâm | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 149,9 | 86.530 |
30 | 23 | Xã Suối Dầu | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 160,1 | 24.185 |
31 | 23 | Xã Cam Hiệp | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 115,1 | 5.000 |
32 | 23 | Xã Cam An | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 122,0 | 19.534 |
33 | 23 | Xã Bắc Khánh Vĩnh | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 144,2 | 9.199 |
34 | 23 | Xã Trung Khánh Vĩnh | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 338,5 | 7.772 |
35 | 23 | Xã Tây Khánh Vĩnh | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 294,3 | 7.357 |
36 | 23 | Xã Nam Khánh Vĩnh | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 197,1 | 10.271 |
37 | 23 | Xã Khánh Vĩnh | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 192,4 | 11.204 |
38 | 23 | Xã Khánh Sơn | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 98,7 | 11.535 |
39 | 23 | Xã Tây Khánh Sơn | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 125,6 | 7.847 |
40 | 23 | Xã Đông Khánh Sơn | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 114,3 | 10.376 |
41 | 23 | Đặc khu Trường Sa | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | - | - | 1 |
|
| 1 | 496,3 | 153 |
42 | 23 | Phường Phan Rang | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 9,4 | 72.250 |
43 | 23 | Phường Đông Hải | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 11,0 | 54.615 |
44 | 23 | Phường Ninh Chử | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 20,4 | 39.556 |
45 | 23 | Phường Bảo An | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 18,5 | 45.995 |
46 | 23 | Phường Đô Vinh | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 62,0 | 33.207 |
47 | 23 | Xã Ninh Phước | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 65,4 | 70.203 |
48 | 23 | Xã Phước Hữu | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 177,7 | 35.572 |
49 | 23 | Xã Phước Hậu | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 74,7 | 49.465 |
50 | 23 | Xã Thuận Nam | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 140,8 | 27.262 |
51 | 23 | Xã Cà Ná | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 63,9 | 24.903 |
52 | 23 | Xã Phước Hà | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 230,0 | 8.900 |
53 | 23 | Xã Phước Dinh | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 154,0 | 35.301 |
54 | 23 | Xã Ninh Hải | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 100,1 | 31.115 |
55 | 23 | Xã Xuân Hải | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 43,4 | 45.104 |
56 | 23 | Xã Vĩnh Hải | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 161,2 | 36.879 |
57 | 23 | Xã Thuận Bắc | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 137,2 | 25.744 |
58 | 23 | Xã Công Hải | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 124,3 | 14.727 |
59 | 23 | Xã Ninh Sơn | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 99,3 | 32.003 |
60 | 23 | Xã Lâm Sơn | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 191,5 | 24.247 |
61 | 23 | Xã Anh Dũng | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 320,6 | 10.300 |
62 | 23 | Xã Mỹ Sơn | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 248,1 | 15.800 |
63 | 23 | Xã Bác Ái Đông | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 235,2 | 9.335 |
64 | 23 | Xã Bác Ái | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 188,5 | 12.270 |
65 | 23 | Xã Bác Ái Tây | Tỉnh Khánh Hòa | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 478,7 | 11.090 |
24 | 24 | TỈNH GIA LAI |
| 135 | 110 | 25 | - | - | 92 | - | 21.577 | 3.583.691 |
1 | 24 | Phường Quy Nhơn | Tỉnh Gia Lai | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 21,78 | 129.326 |
2 | 24 | Phường Quy Nhơn Đông | Tỉnh Gia Lai | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 81,97 | 47.067 |
3 | 24 | Phường Quy Nhơn Tây | Tỉnh Gia Lai | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 118,63 | 24.859 |
4 | 24 | Phường Quy Nhơn Nam | Tỉnh Gia Lai | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 36,36 | 73.296 |
5 | 24 | Phường Quy Nhơn Bắc | Tỉnh Gia Lai | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 23,70 | 45.746 |
6 | 24 | Phường Bình Định | Tỉnh Gia Lai | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 25,16 | 42.768 |
7 | 24 | Phường An Nhơn | Tỉnh Gia Lai | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 34,62 | 49.408 |
8 | 24 | Phường An Nhơn Đông | Tỉnh Gia Lai | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 17,21 | 26.443 |
9 | 24 | Phường An Nhơn Nam | Tỉnh Gia Lai | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 60,05 | 31.651 |
10 | 24 | Phường An Nhơn Bắc | Tỉnh Gia Lai | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 31,95 | 38.484 |
11 | 24 | Xã An Nhơn Tây | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 75,50 | 20.178 |
12 | 24 | Phường Bồng Sơn | Tỉnh Gia Lai | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 81,11 | 41.435 |
13 | 24 | Phường Hoài Nhơn | Tỉnh Gia Lai | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 40,32 | 43.167 |
14 | 24 | Phường Tam Quan | Tỉnh Gia Lai | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 29,82 | 24.858 |
15 | 24 | Phường Hoài Nhơn Đông | Tỉnh Gia Lai | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 64,36 | 44.634 |
16 | 24 | Phường Hoài Nhơn Tây | Tỉnh Gia Lai | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 78,15 | 25.572 |
17 | 24 | Phường Hoài Nhơn Nam | Tỉnh Gia Lai | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 37,67 | 32.707 |
18 | 24 | Phường Hoài Nhơn Bắc | Tỉnh Gia Lai | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 89,45 | 44.581 |
19 | 24 | Xã Phù Cát | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 83,96 | 51.436 |
20 | 24 | Xã Xuân An | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 67,61 | 30.502 |
21 | 24 | Xã Ngô Mây | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 61,42 | 25.651 |
22 | 24 | Xã Cát Tiến | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 103,36 | 33.523 |
23 | 24 | Xã Đề Gi | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 94,97 | 45.550 |
24 | 24 | Xã Hòa Hội | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 87,06 | 26.133 |
25 | 24 | Xã Hội Sơn | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 182,34 | 14.314 |
26 | 24 | Xã Phù Mỹ | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 54,47 | 28.496 |
27 | 24 | Xã An Lương | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 66,57 | 37.958 |
28 | 24 | Xã Bình Dương | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 65,81 | 27.314 |
29 | 24 | Xã Phù Mỹ Đông | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 85,62 | 43.428 |
30 | 24 | Xã Phù Mỹ Tây | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 97,53 | 18.543 |
31 | 24 | Xã Phù Mỹ Nam | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 85,10 | 27.185 |
32 | 24 | Xã Phù Mỹ Bắc | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 100,98 | 28.766 |
33 | 24 | Xã Tuy Phước | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 53,37 | 77.452 |
34 | 24 | Xã Tuy Phước Đông | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 60,66 | 58.440 |
35 | 24 | Xã Tuy Phước Tây | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 68,81 | 36.006 |
36 | 24 | Xã Tuy Phước Bắc | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 37,03 | 49.495 |
37 | 24 | Xã Tây Sơn | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 97,70 | 48.945 |
38 | 24 | Xã Bình Khê | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 151,83 | 21.680 |
39 | 24 | Xã Bình Phú | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 200,46 | 23.319 |
40 | 24 | Xã Bình Hiệp | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 161,23 | 22.441 |
41 | 24 | Xã Bình An | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 80,97 | 34.118 |
42 | 24 | Xã Hoài Ân | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 115,72 | 35.037 |
43 | 24 | Xã Ân Tường | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 227,45 | 18.582 |
44 | 24 | Xã Kim Sơn | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 202,70 | 14.008 |
45 | 24 | Xã Vạn Đức | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 111,88 | 21.617 |
46 | 24 | Xã Ân Hảo | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 95,46 | 22.390 |
47 | 24 | Xã Vân Canh | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 208,75 | 13.850 |
48 | 24 | Xã Canh Vinh | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 258,72 | 16.832 |
49 | 24 | Xã Canh Liên | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 331,67 | 2.357 |
50 | 24 | Xã Vĩnh Thạnh | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 164,76 | 10.062 |
51 | 24 | Xã Vĩnh Thịnh | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 133,91 | 10.839 |
52 | 24 | Xã Vĩnh Quang | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 89,35 | 9.074 |
53 | 24 | Xã Vĩnh Sơn | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 328,89 | 6.029 |
54 | 24 | Xã An Hòa | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 101,48 | 14.182 |
55 | 24 | Xã An Lão | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 103,87 | 10.703 |
56 | 24 | Xã An Vinh | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 196,19 | 6.522 |
57 | 24 | Xã An Toàn | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 295,34 | 1.790 |
58 | 24 | Phường Pleiku | Tỉnh Gia Lai | 1 | - | 1 | - |
| 1 |
| 25,00 | 79.466 |
59 | 24 | Phường Hội Phú | Tỉnh Gia Lai | 1 | - | 1 | - |
| 1 |
| 34,86 | 46.358 |
60 | 24 | Phường Thống Nhất | Tỉnh Gia Lai | 1 | - | 1 | - |
| 1 |
| 22,92 | 48.721 |
61 | 24 | Phường Diên Hồng | Tỉnh Gia Lai | 1 | - | 1 | - |
| 1 |
| 26,71 | 63.378 |
62 | 24 | Phường An Phú | Tỉnh Gia Lai | 1 | - | 1 | - |
| 1 |
| 32,49 | 40.684 |
63 | 24 | Xã Biển Hồ | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 170,44 | 40.983 |
64 | 24 | Xã Gào | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 182,47 | 15.957 |
65 | 24 | Xã Ia Ly | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 210,56 | 13.847 |
66 | 24 | Xã Chư Păh | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 103,58 | 19.446 |
67 | 24 | Xã Ia Khươl | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 351,97 | 17.151 |
68 | 24 | Xã Ia Phí | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 212,03 | 23.325 |
69 | 24 | Xã Chư Prông | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 124,77 | 33.892 |
70 | 24 | Xã Bàu Cạn | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 114,25 | 22.266 |
71 | 24 | Xã Ia Boòng | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 196,07 | 18.840 |
72 | 24 | Xã Ia Lâu | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 215,02 | 23.105 |
73 | 24 | Xã Ia Pia | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 238,59 | 20.326 |
74 | 24 | Xã Ia Tôr | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 102,31 | 17.449 |
75 | 24 | Xã Chư Sê | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 124,93 | 68.975 |
76 | 24 | Xã Bờ Ngoong | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 172,11 | 31.436 |
77 | 24 | Xã Ia Ko | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 210,72 | 24.935 |
78 | 24 | Xã Albá | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 109,06 | 17.420 |
79 | 24 | Xã Chư Pưh | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 184,44 | 33.374 |
80 | 24 | Xã Ia Le | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 316,88 | 24.289 |
81 | 24 | Xã Ia Hrú | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 241,80 | 37.165 |
82 | 24 | Phường An Khê | Tỉnh Gia Lai | 1 | - | 1 | - |
| 1 |
| 57,44 | 50.495 |
83 | 24 | Phường An Bình | Tỉnh Gia Lai | 1 | - | 1 | - |
| 1 |
| 73,13 | 30.851 |
84 | 24 | Xã Cửu An | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 132,96 | 19.874 |
85 | 24 | Xã Đak Pơ | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 223,33 | 18.580 |
86 | 24 | Xã Ya Hội | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 215,75 | 8.753 |
87 | 24 | Xã Kbang | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 288,83 | 25.281 |
88 | 24 | Xã Kông Bơ La | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 133,42 | 17.468 |
89 | 24 | Xã Tơ Tung | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 141,35 | 10.952 |
90 | 24 | Xã Sơn Lang | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 451,01 | 11.106 |
91 | 24 | Xã Đak Rong | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 516,25 | 6.277 |
92 | 24 | Xã Kông Chro | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 200,79 | 20.936 |
93 | 24 | Xã Ya Ma | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 176,88 | 8.830 |
94 | 24 | Xã Chư Krey | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 195,59 | 9.468 |
95 | 24 | Xã SRó | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 343,88 | 8.219 |
96 | 24 | Xã Đăk Song | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 327,49 | 4.764 |
97 | 24 | Xã Chơ Long | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 195,07 | 7.739 |
98 | 24 | Phường Ayun Pa | Tỉnh Gia Lai | 1 | - | 1 | - |
| 1 |
| 17,61 | 26.820 |
99 | 24 | Xã Ia Rbol | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 154,97 | 10.220 |
100 | 24 | Xã Ia Sao | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 114,60 | 8.397 |
101 | 24 | Xã Phú Thiện | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 262,87 | 49.393 |
102 | 24 | Xã Chư A Thai | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 133,92 | 21.654 |
103 | 24 | Xã Ia Hiao | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 108,38 | 21.352 |
104 | 24 | Xã Pờ Tó | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 177,90 | 14.378 |
105 | 24 | Xã Ia Pa | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 103,19 | 31.021 |
106 | 24 | Xã Ia Tul | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 587,51 | 20.304 |
107 | 24 | Xã Phú Túc | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 357,97 | 37.241 |
108 | 24 | Xã Ia Dreh | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 379,69 | 16.643 |
109 | 24 | Xã Ia Rsai | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 473,69 | 22.578 |
110 | 24 | Xã Uar | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 412,31 | 22.215 |
111 | 24 | Xã Đak Đoa | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 83,37 | 37.049 |
112 | 24 | Xã Kon Gang | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 145,84 | 22.529 |
113 | 24 | Xã Ia Băng | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 116,24 | 31.035 |
114 | 24 | Xã KDang | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 178,88 | 22.686 |
115 | 24 | Xã Đak Sơmei | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 344,24 | 14.910 |
116 | 24 | Xã Mang Yang | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 173,59 | 30.302 |
117 | 24 | Xã Lơ Pang | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 316,16 | 17.666 |
118 | 24 | Xã Kon Chiêng | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 273,51 | 9.971 |
119 | 24 | Xã Hra | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 230,89 | 14.355 |
120 | 24 | Xã Ayun | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 202,24 | 12.692 |
121 | 24 | Xã Ia Grai | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 239,84 | 24.625 |
122 | 24 | Xã Ia Krái | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 307,83 | 28.889 |
123 | 24 | Xã Ia Hrung | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 169,15 | 37.219 |
124 | 24 | Xã Đức Cơ | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 124,66 | 23.575 |
125 | 24 | Xã Ia Dơk | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 100,53 | 17.829 |
126 | 24 | Xã Ia Krêl | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 146,92 | 22.944 |
127 | 24 | Xã Nhơn Châu | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 3,62 | 2.350 |
128 | 24 | Xã Ia Púch | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 267,30 | 4.185 |
129 | 24 | Xã Ia Mơ | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 435,60 | 3.380 |
130 | 24 | Xã Ia Pnôn | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 114,01 | 5.922 |
131 | 24 | Xã Ia Nan | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 90,31 | 8.663 |
132 | 24 | Xã Ia Dom | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 145,43 | 9.157 |
133 | 24 | Xã Ia Chia | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 172,86 | 9.065 |
134 | 24 | Xã Ia O | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 137,39 | 11.301 |
135 | 24 | Xã Krong | Tỉnh Gia Lai | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 311,58 | 6.046 |
25 | 25 | TỈNH ĐẮK LẮK |
| 102 | 88 | 14 | - | 8 | 68 | - | 18.096,4 | 3.346.853 |
1 | 25 | Xã Hòa Phú | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 109,07 | 48.822 |
2 | 25 | Phường Buôn Ma Thuột | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | - | 1 | - |
| 1 |
| 71,99 | 169.596 |
3 | 25 | Phường Tân An | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | - | 1 | - |
| 1 |
| 56,41 | 64.122 |
4 | 25 | Phường Tân Lập | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | - | 1 | - |
| 1 |
| 46,70 | 73.316 |
5 | 25 | Phường Thành Nhất | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | - | 1 | - |
| 1 |
| 32,22 | 52.466 |
6 | 25 | Phường Ea Kao | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | - | 1 | - |
| 1 |
| 60,70 | 57.070 |
7 | 25 | Xã Ea Drông | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 111,13 | 23.951 |
8 | 25 | Phường Buôn Hồ | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | - | 1 | - |
| 1 |
| 66,54 | 62.780 |
9 | 25 | Phường Cư Bao | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | - | 1 | - |
| 1 |
| 104,94 | 36.911 |
10 | 25 | Xã Ea Súp | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 418,72 | 30.762 |
11 | 25 | Xã Ea Rốk | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 544,60 | 28.785 |
12 | 25 | Xã Ea Bung | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 390,08 | 9.677 |
13 | 25 | Xã Ia Rvê | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 217,83 | 6.847 |
14 | 25 | Xã Ia Lốp | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 194,09 | 6.502 |
15 | 25 | Xã Ea Wer | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 184,61 | 29.708 |
16 | 25 | Xã Ea Nuôl | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 111,74 | 43.706 |
17 | 25 | Xã Buôn Đôn | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 1.113,79 | 6.582 |
18 | 25 | Xã Ea Kiết | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 201,83 | 20.177 |
19 | 25 | Xã Ea M’Droh | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 134,00 | 33.268 |
20 | 25 | Xã Quảng Phú | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 111,34 | 61.104 |
21 | 25 | Xã Cuôr Đăng | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 102,84 | 28.804 |
22 | 25 | Xã Cư M’gar | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 114,98 | 32.368 |
23 | 25 | Xã Ea Tul | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 159,51 | 34.876 |
24 | 25 | Xã Pơng Drang | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 85,03 | 30.208 |
25 | 25 | Xã Krông Búk | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 134,83 | 30.822 |
26 | 25 | Xã Cư Pơng | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 137,81 | 17.687 |
27 | 25 | Xã Ea Khăl | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 247,05 | 29.956 |
28 | 25 | Xã Ea Drăng | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 171,34 | 54.475 |
29 | 25 | Xã Ea Wy | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 213,94 | 28.567 |
30 | 25 | Xã Ea H’leo | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 340,06 | 16.235 |
31 | 25 | Xã Ea Hiao | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 361,69 | 30.796 |
32 | 25 | Xã Krông Năng | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 98,34 | 43.678 |
33 | 25 | Xã Dliê Ya | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 179,73 | 46.569 |
34 | 25 | Xã Tam Giang | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 195,80 | 25.470 |
35 | 25 | Xã Phú Xuân | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 140,74 | 34.836 |
36 | 25 | Xã Krông Pắc | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 112,52 | 68.682 |
37 | 25 | Xã Ea Knuếc | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 122,39 | 43.748 |
38 | 25 | Xã Tân Tiến | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 89,43 | 28.767 |
39 | 25 | Xã Ea Phê | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 84,66 | 48.605 |
40 | 25 | Xã Ea Kly | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 107,63 | 40.161 |
41 | 25 | Xã Vụ Bổn | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 109,13 | 18.111 |
42 | 25 | Xã Ea Kar | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 198,67 | 87.972 |
43 | 25 | Xã Ea Ô | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 137,73 | 23.852 |
44 | 25 | Xã Ea Knốp | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 448,65 | 37.016 |
45 | 25 | Xã Cư Yang | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 149,43 | 16.682 |
46 | 25 | Xã Ea Păl | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 102,52 | 15.049 |
47 | 25 | Xã M’Drắk | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 151,87 | 22.808 |
48 | 25 | Xã Ea Riêng | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 167,56 | 15.719 |
49 | 25 | Xã Cư M’ta | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 261,06 | 13.592 |
50 | 25 | Xã Krông Á | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 291,60 | 12.900 |
51 | 25 | Xã Cư Prao | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 204,89 | 13.765 |
52 | 25 | Xã Ea Trang | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 207,40 | 6.585 |
53 | 25 | Xã Hòa Sơn | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 108,55 | 25.392 |
54 | 25 | Xã Dang Kang | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 105,91 | 21.301 |
55 | 25 | Xã Krông Bông | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 166,03 | 23.168 |
56 | 25 | Xã Yang Mao | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 562,38 | 16.970 |
57 | 25 | Xã Cư Pui | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 314,08 | 27.561 |
58 | 25 | Xã Liên Sơn Lắk | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 398,82 | 26.772 |
59 | 25 | Xã Đắk Liêng | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 135,55 | 22.881 |
60 | 25 | Xã Nam Ka | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 172,86 | 6.424 |
61 | 25 | Xã Đắk Phơi | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 266,83 | 14.726 |
62 | 25 | Xã Krông Nô | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 282,01 | 10.301 |
63 | 25 | Xã Ea Ning | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 86,21 | 34.175 |
64 | 25 | Xã Dray Bhăng | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 101,37 | 39.801 |
65 | 25 | Xã Ea Ktur | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 100,72 | 54.269 |
66 | 25 | Xã Krông Ana | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 107,23 | 48.491 |
67 | 25 | Xã Dur Kmăl | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 114,49 | 12.594 |
68 | 25 | Xã Ea Na | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
| 1 |
| 134,18 | 42.164 |
69 | 25 | Phường Tuy Hòa | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 33,77 | 126.118 |
70 | 25 | Phường Phú Yên | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 44,04 | 61.799 |
71 | 25 | Phường Bình Kiến | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 73,71 | 44.406 |
72 | 25 | Xã Xuân Thọ | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 192,12 | 10.793 |
73 | 25 | Xã Xuân Cảnh | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 83,81 | 23.972 |
74 | 25 | Xã Xuân Lộc | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 114,01 | 27.609 |
75 | 25 | Phường Xuân Đài | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 13,40 | 21.574 |
76 | 25 | Phường Sông Cầu | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 90,49 | 38.891 |
77 | 25 | Xã Hòa Xuân | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 129,33 | 22.962 |
78 | 25 | Phường Đông Hòa | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 77,54 | 47.632 |
79 | 25 | Phường Hòa Hiệp | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 40,81 | 53.597 |
80 | 25 | Xã Tuy An Bắc | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 52,32 | 26.174 |
81 | 25 | Xã Tuy An Đông | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 46,05 | 40.108 |
82 | 25 | Xã Ô Loan | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 103,48 | 40.278 |
83 | 25 | Xã Tuy An Nam | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 69,99 | 29.805 |
84 | 25 | Xã Tuy An Tây | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 136,20 | 12.913 |
85 | 25 | Xã Phú Hòa 1 | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 142,54 | 54.212 |
86 | 25 | Xã Phú Hòa 2 | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 95,78 | 38.691 |
87 | 25 | Xã Tây Hòa | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 55,14 | 49.720 |
88 | 25 | Xã Hòa Thịnh | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 159,23 | 30.602 |
89 | 25 | Xã Hòa Mỹ | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 190,14 | 26.530 |
90 | 25 | Xã Sơn Thành | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 218,11 | 27.838 |
91 | 25 | Xã Sơn Hòa | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 267,39 | 40.825 |
92 | 25 | Xã Vân Hòa | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 151,47 | 6.661 |
93 | 25 | Xã Tây Sơn | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 334,62 | 11.052 |
94 | 25 | Xã Suối Trai | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 186,95 | 11.387 |
95 | 25 | Xã Ea Ly | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 140,35 | 12.104 |
96 | 25 | Xã Ea Bá | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 131,79 | 8.316 |
97 | 25 | Xã Đức Bình | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 160,36 | 15.896 |
98 | 25 | Xã Sông Hinh | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 460,13 | 23.841 |
99 | 25 | Xã Xuân Lãnh | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 174,65 | 15.933 |
100 | 25 | Xã Phú Mỡ | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 547,20 | 9.007 |
101 | 25 | Xã Xuân Phước | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 102,81 | 16.197 |
102 | 25 | Xã Đồng Xuân | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 206,26 | 26.907 |
26 | 26 | TỈNH LÂM ĐỒNG |
| 124 | 103 | 20 | 1 | 108 | - | 1 | 24.243 | 3.872.999 |
1 | 26 | Phường Xuân Hương - Đà Lạt | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 73,45 | 103.178 |
2 | 26 | Phường Cam Ly - Đà Lạt | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 80,92 | 48.919 |
3 | 26 | Phường Lâm Viên - Đà Lạt | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 35,03 | 71.369 |
4 | 26 | Phường Xuân Trường - Đà Lạt | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 168,83 | 36.163 |
5 | 26 | Phường Langbiang - Đà Lạt | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 322,66 | 40.041 |
6 | 26 | Phường 1 Bảo Lộc | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 51,46 | 55.845 |
7 | 26 | Phường 2 Bảo Lộc | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 176,72 | 49.564 |
8 | 26 | Phường 3 Bảo Lộc | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 108,98 | 54.445 |
9 | 26 | Phường B' Lao | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 33,72 | 51.538 |
10 | 26 | Xã Lạc Dương | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 828,01 | 14.912 |
11 | 26 | Xã Đơn Dương | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 127,81 | 45.160 |
12 | 26 | Xã Ka Đô | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 108,08 | 27.954 |
13 | 26 | Xã Quảng Lập | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 135,08 | 24.898 |
14 | 26 | Xã D'Ran | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 240,89 | 33.517 |
15 | 26 | Xã Hiệp Thạnh | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 127,19 | 51.310 |
16 | 26 | Xã Đức Trọng | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 148,78 | 85.163 |
17 | 26 | Xã Tân Hội | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 79,94 | 28.979 |
18 | 26 | Xã Tà Hine | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 128,69 | 23.027 |
19 | 26 | Xã Tà Năng | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 258,33 | 13.077 |
20 | 26 | Xã Đinh Văn - Lâm Hà | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 89,87 | 48.702 |
21 | 26 | Xã Phú Sơn - Lâm Hà | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 240,08 | 25.212 |
22 | 26 | Xã Nam Hà - Lâm Hà | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 100,34 | 10.978 |
23 | 26 | Xã Nam Ban - Lâm Hà | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 117,55 | 32.722 |
24 | 26 | Xã Tân Hà - Lâm Hà | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 168,34 | 38.996 |
25 | 26 | Xã Phúc Thọ - Lâm Hà | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 230,47 | 23.308 |
26 | 26 | Xã Đam Rông 1 | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 172,55 | 17.265 |
27 | 26 | Xã Đam Rông 2 | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 365,58 | 16.253 |
28 | 26 | Xã Đam Rông 3 | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 139,38 | 15.841 |
29 | 26 | Xã Đam Rông 4 | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 391,25 | 17.184 |
30 | 26 | Xã Di Linh | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 268,28 | 64.179 |
31 | 26 | Xã Hòa Ninh | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 95,17 | 31.904 |
32 | 26 | Xã Hòa Bắc | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 159,35 | 19.979 |
33 | 26 | Xã Đinh Trang Thượng | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 203,77 | 20.568 |
34 | 26 | Xã Bảo Thuận | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 300,30 | 29.557 |
35 | 26 | Xã Sơn Điền | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 261,88 | 7.310 |
36 | 26 | Xã Gia Hiệp | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 324,43 | 21.462 |
37 | 26 | Xã Bảo Lâm 1 | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 204,43 | 44.151 |
38 | 26 | Xã Bảo Lâm 2 | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 114,00 | 33.092 |
39 | 26 | Xã Bảo Lâm 3 | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 152,13 | 32.917 |
40 | 26 | Xã Bảo Lâm 4 | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 343,35 | 10.073 |
41 | 26 | Xã Bảo Lâm 5 | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 511,88 | 11.596 |
42 | 26 | Xã Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 113,96 | 23.117 |
43 | 26 | Xã Đạ Huoai 2 | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 249,57 | 14.929 |
44 | 26 | Xã Đạ Huoai 3 | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 131,51 | 6.571 |
45 | 26 | Xã Đạ Tẻh | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 145,85 | 30.725 |
46 | 26 | Xã Đạ Tẻh 2 | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 186,07 | 14.590 |
47 | 26 | Xã Đạ Tẻh 3 | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 194,82 | 11.678 |
48 | 26 | Xã Cát Tiên | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 78,13 | 19.735 |
49 | 26 | Xã Cát Tiên 2 | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 177,26 | 15.042 |
50 | 26 | Xã Cát Tiên 3 | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 171,31 | 10.591 |
51 | 26 | Phường Hàm Thắng | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 44,90 | 54.544 |
52 | 26 | Phường Bình Thuận | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 45,16 | 47.858 |
53 | 26 | Phường Mũi Né | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 118,59 | 50.166 |
54 | 26 | Phường Phú Thuỷ | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 17,31 | 54.049 |
55 | 26 | Phường Phan Thiết | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 4,46 | 85.493 |
56 | 26 | Phường Tiến Thành | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 55,06 | 28.395 |
57 | 26 | Phường La Gi | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 68,47 | 60.549 |
58 | 26 | Phường Phước Hội | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 38,09 | 49.480 |
59 | 26 | Xã Tuyên Quang | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 38,17 | 28.817 |
60 | 26 | Xã Tân Hải | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 77,18 | 25.626 |
61 | 26 | Xã Vĩnh Hảo | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 138,58 | 15.509 |
62 | 26 | Xã Liên Hương | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 128,23 | 70.737 |
63 | 26 | Xã Tuy Phong | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 444,10 | 9.510 |
64 | 26 | Xã Phan Rí Cửa | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 67,67 | 86.813 |
65 | 26 | Xã Bắc Bình | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 148,99 | 51.344 |
66 | 26 | Xã Hồng Thái | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 101,64 | 25.049 |
67 | 26 | Xã Hải Ninh | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 289,99 | 19.422 |
68 | 26 | Xã Phan Sơn | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 584,52 | 7.428 |
69 | 26 | Xã Sông Lũy | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 253,33 | 21.243 |
70 | 26 | Xã Lương Sơn | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 159,21 | 23.912 |
71 | 26 | Xã Hòa Thắng | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 328,09 | 11.558 |
72 | 26 | Xã Đông Giang | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 205,23 | 5.131 |
73 | 26 | Xã La Dạ | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 264,17 | 9.435 |
74 | 26 | Xã Hàm Thuận Bắc | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 292,70 | 29.855 |
75 | 26 | Xã Hàm Thuận | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 198,36 | 50.680 |
76 | 26 | Xã Hồng Sơn | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 189,01 | 29.875 |
77 | 26 | Xã Hàm Liêm | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 113,81 | 31.253 |
78 | 26 | Xã Hàm Thạnh | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 440,70 | 16.306 |
79 | 26 | Xã Hàm Kiệm | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 162,09 | 31.445 |
80 | 26 | Xã Tân Thành | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 177,58 | 31.309 |
81 | 26 | Xã Hàm Thuận Nam | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 111,82 | 32.771 |
82 | 26 | Xã Tân Lập | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 195,58 | 19.612 |
83 | 26 | Xã Tân Minh | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 223,76 | 22.292 |
84 | 26 | Xã Hàm Tân | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 198,46 | 35.209 |
85 | 26 | Xã Sơn Mỹ | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 254,52 | 26.599 |
86 | 26 | Xã Bắc Ruộng | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 165,33 | 18.949 |
87 | 26 | Xã Nghị Đức | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 114,97 | 20.737 |
88 | 26 | Xã Đồng Kho | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 268,72 | 30.885 |
89 | 26 | Xã Tánh Linh | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 271,39 | 46.741 |
90 | 26 | Xã Suối Kiết | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 378,61 | 16.656 |
91 | 26 | Xã Nam Thành | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 201,78 | 37.497 |
92 | 26 | Xã Đức Linh | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 103,27 | 51.099 |
93 | 26 | Xã Hoài Đức | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 105,04 | 47.509 |
94 | 26 | Xã Trà Tân | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 135,94 | 29.638 |
95 | 26 | Đặc khu Phú Quý | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | - | - | 1 |
|
| 1 | 18,02 | 32.268 |
96 | 26 | Phường Bắc Gia Nghĩa | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 250,55 | 37.760 |
97 | 26 | Phường Nam Gia Nghĩa | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 80,58 | 23.650 |
98 | 26 | Phường Đông Gia Nghĩa | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 105,78 | 24.199 |
99 | 26 | Xã Đắk Wil | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 515,16 | 24.344 |
100 | 26 | Xã Nam Dong | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 104,04 | 35.701 |
101 | 26 | Xã Cư Jút | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 104,11 | 49.614 |
102 | 26 | Xã Thuận An | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 315,81 | 22.625 |
103 | 26 | Xã Đức Lập | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 88,19 | 48.586 |
104 | 26 | Xã Đắk Mil | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 213,76 | 31.579 |
105 | 26 | Xã Đắk Sắk | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 99,00 | 28.058 |
106 | 26 | Xã Nam Đà | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 132,69 | 21.520 |
107 | 26 | Xã Krông Nô | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 159,82 | 22.636 |
108 | 26 | Xã Nâm Nung | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 219,66 | 19.655 |
109 | 26 | Xã Quảng Phú | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 263,58 | 17.573 |
110 | 26 | Xã Đắk song | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 193,19 | 12.701 |
111 | 26 | Xã Đức An | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 161,02 | 33.178 |
112 | 26 | Xã Thuận Hạnh | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 129,78 | 19.236 |
113 | 26 | Xã Trường Xuân | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 332,47 | 26.838 |
114 | 26 | Xã Tà Đùng | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 531,33 | 22.703 |
115 | 26 | Xã Quảng Khê | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 224,29 | 17.825 |
116 | 26 | Xã Quảng Tân | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 294,18 | 31.185 |
117 | 26 | Xã Tuy Đức | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 265,99 | 31.786 |
118 | 26 | Xã Kiến Đức | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 167,63 | 38.928 |
119 | 26 | Xã Nhân Cơ | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 158,05 | 27.898 |
120 | 26 | Xã Quảng Tín | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 310,17 | 34.591 |
121 | 26 | Xã Ninh Gia | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 143,83 | 16.311,0 |
122 | 26 | Xã Quảng Hòa | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 85,44 | 8.594,0 |
123 | 26 | Xã Quảng Sơn | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 454,22 | 22.018,0 |
124 | 26 | Xã Quảng Trực | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 558,78 | 11.168,0 |
27 | 27 | TỈNH TÂY NINH |
| 96 | 82 | 14 | - | - | - | - | 8.536 | 3.254.170 |
1 | 27 | Xã Hưng Điền | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 131,16 | 19.308 |
2 | 27 | Xã Vĩnh Thạnh | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 118,68 | 12.610 |
3 | 27 | Xã Tân Hưng | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 107,75 | 18.046 |
4 | 27 | Xã Vĩnh Châu | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 144,28 | 13.022 |
5 | 27 | Xã Tuyên Bình | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 137,81 | 19.158 |
6 | 27 | Xã Vĩnh Hưng | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 95,26 | 21.204 |
7 | 27 | Xã Khánh Hưng | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 145,09 | 20.347 |
8 | 27 | Xã Tuyên Thạnh | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 108,81 | 15.331 |
9 | 27 | Xã Bình Hiệp | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 123,68 | 21.420 |
10 | 27 | Phường Kiến Tường | Tỉnh Tây Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 26,28 | 23.738 |
11 | 27 | Xã Bình Hoà | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 117,85 | 13.581 |
12 | 27 | Xã Mộc Hoá | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 135,56 | 16.880 |
13 | 27 | Xã Hậu Thạnh | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 93,82 | 19.336 |
14 | 27 | Xã Nhơn Hòa Lập | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 109,77 | 19.949 |
15 | 27 | Xã Nhơn Ninh | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 92,67 | 27.099 |
16 | 27 | Xã Tân Thạnh | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 118,45 | 25.869 |
17 | 27 | Xã Bình Thành | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 132,41 | 10.690 |
18 | 27 | Xã Thạnh Phước | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 144,64 | 22.064 |
19 | 27 | Xã Thạnh Hóa | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 108,18 | 16.738 |
20 | 27 | Xã Tân Tây | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 113,45 | 19.438 |
21 | 27 | Xã Thủ Thừa | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 50,45 | 44.485 |
22 | 27 | Xã Mỹ An | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 32,76 | 20.682 |
23 | 27 | Xã Mỹ Thạnh | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 63,70 | 26.530 |
24 | 27 | Xã Tân Long | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 149,10 | 14.102 |
25 | 27 | Xã Mỹ Quý | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 132,98 | 28.537 |
26 | 27 | Xã Đông Thành | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 130,94 | 27.169 |
27 | 27 | Xã Đức Huệ | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 134,13 | 22.930 |
28 | 27 | Xã An Ninh | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 57,69 | 37.792 |
29 | 27 | Xã Hiệp Hoà | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 55,02 | 32.869 |
30 | 27 | Xã Hậu Nghĩa | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 66,48 | 46.745 |
31 | 27 | Xã Hoà Khánh | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 59,75 | 35.638 |
32 | 27 | Xã Đức Lập | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 59,41 | 31.722 |
33 | 27 | Xã Mỹ Hạnh | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 63,44 | 56.793 |
34 | 27 | Xã Đức Hòa | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 63,31 | 49.864 |
35 | 27 | Xã Thạnh Lợi | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 96,52 | 24.037 |
36 | 27 | Xã Bình Đức | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 51,20 | 35.110 |
37 | 27 | Xã Lương Hoà | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 62,16 | 23.308 |
38 | 27 | Xã Bến Lức | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 48,75 | 56.900 |
39 | 27 | Xã Mỹ Yên | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 29,23 | 49.248 |
40 | 27 | Xã Long Cang | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 31,73 | 32.686 |
41 | 27 | Xã Rạch Kiến | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 24,53 | 38.795 |
42 | 27 | Xã Mỹ Lệ | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 39,85 | 36.969 |
43 | 27 | Xã Tân Lân | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 38,93 | 29.984 |
44 | 27 | Xã Cần Đước | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 48,56 | 50.473 |
45 | 27 | Xã Long Hựu | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 36,89 | 29.057 |
46 | 27 | Xã Phước Lý | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 27,37 | 42.840 |
47 | 27 | Xã Mỹ Lộc | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 32,71 | 40.199 |
48 | 27 | Xã Cần Giuộc | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 60,40 | 77.704 |
49 | 27 | Xã Phước Vĩnh Tây | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 34,40 | 28.127 |
50 | 27 | Xã Tân Tập | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 60,22 | 44.767 |
51 | 27 | Xã Vàm Cỏ | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 40,73 | 25.354 |
52 | 27 | Xã Tân Trụ | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 30,84 | 26.855 |
53 | 27 | Xã Nhựt Tảo | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 36,45 | 30.168 |
54 | 27 | Xã Thuận Mỹ | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 53,37 | 39.330 |
55 | 27 | Xã An Lục Long | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 33,75 | 29.485 |
56 | 27 | Xã Tầm Vu | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 43,50 | 35.956 |
57 | 27 | Xã Vĩnh Công | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 24,71 | 22.784 |
58 | 27 | Phường Long An | Tỉnh Tây Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 34,90 | 106.667 |
59 | 27 | Phường Tân An | Tỉnh Tây Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 25,50 | 32.292 |
60 | 27 | Phường Khánh Hậu | Tỉnh Tây Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 22,81 | 28.965 |
61 | 27 | Phường Tân Ninh | Tỉnh Tây Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 21,35 | 89.360 |
62 | 27 | Phường Bình Minh | Tỉnh Tây Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 105,35 | 55.010 |
63 | 27 | Phường Ninh Thạnh | Tỉnh Tây Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 52,66 | 52.249 |
64 | 27 | Phường Long Hoa | Tỉnh Tây Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 55,99 | 106.017 |
65 | 27 | Phường Hoà Thành | Tỉnh Tây Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 20,42 | 40.968 |
66 | 27 | Phường Thanh Điền | Tỉnh Tây Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 30,73 | 43.528 |
67 | 27 | Phường Trảng Bàng | Tỉnh Tây Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 36,97 | 53.532 |
68 | 27 | Phường An Tịnh | Tỉnh Tây Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 78,44 | 61.212 |
69 | 27 | Phường Gò Dầu | Tỉnh Tây Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 43,09 | 66.340 |
70 | 27 | Phường Gia Lộc | Tỉnh Tây Ninh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 50,26 | 37.354 |
71 | 27 | Xã Hưng Thuận | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 102,72 | 26.546 |
72 | 27 | Xã Phước Chỉ | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 82,84 | 31.461 |
73 | 27 | Xã Thạnh Đức | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 99,06 | 44.539 |
74 | 27 | Xã Phước Thạnh | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 70,89 | 44.113 |
75 | 27 | Xã Truông Mít | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 74,43 | 40.174 |
76 | 27 | Xã Lộc Ninh | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 90,25 | 29.346 |
77 | 27 | Xã Cầu Khởi | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 90,51 | 25.431 |
78 | 27 | Xã Dương Minh Châu | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 177,15 | 35.878 |
79 | 27 | Xã Tân Đông | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 134,32 | 27.582 |
80 | 27 | Xã Tân Châu | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 54,77 | 24.072 |
81 | 27 | Xã Tân Phú | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 103,08 | 29.953 |
82 | 27 | Xã Tân Hội | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 143,24 | 21.783 |
83 | 27 | Xã Tân Thành | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 254,99 | 27.783 |
84 | 27 | Xã Tân Hòa | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 416,82 | 24.457 |
85 | 27 | Xã Tân Lập | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 257,61 | 16.810 |
86 | 27 | Xã Tân Biên | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 244,71 | 36.771 |
87 | 27 | Xã Thạnh Bình | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 174,92 | 30.764 |
88 | 27 | Xã Trà Vong | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 88,67 | 24.316 |
89 | 27 | Xã Phước Vinh | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 165,08 | 23.314 |
90 | 27 | Xã Hoà Hội | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 111,30 | 14.395 |
91 | 27 | Xã Ninh Điền | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 152,23 | 23.470 |
92 | 27 | Xã Châu Thành | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 93,41 | 51.901 |
93 | 27 | Xã Hảo Đước | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 93,75 | 32.503 |
94 | 27 | Xã Long Chữ | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 92,00 | 17.746 |
95 | 27 | Xã Long Thuận | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 65,61 | 24.518 |
96 | 27 | Xã Bến Cầu | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 112,02 | 49.228 |
28 | 28 | TỈNH ĐỒNG NAI |
| 95 | 72 | 23 | - | 26 | - | - | 12.737 | 4.491.408 |
1 | 28 | Phường Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 21,5 | 74.919 |
2 | 28 | Phường Trấn Biên | Tỉnh Đồng Nai | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 31,0 | 197.060 |
3 | 28 | Phường Tam Hiệp | Tỉnh Đồng Nai | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 10,8 | 139.441 |
4 | 28 | Phường Long Bình | Tỉnh Đồng Nai | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 44,9 | 168.614 |
5 | 28 | Phường Trảng Dài | Tỉnh Đồng Nai | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 37,3 | 104.972 |
6 | 28 | Phường Hố Nai | Tỉnh Đồng Nai | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 22,9 | 78.902 |
7 | 28 | Phường Long Hưng | Tỉnh Đồng Nai | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 32,4 | 74.184 |
8 | 28 | Xã Đại Phước | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 98,0 | 55.364 |
9 | 28 | Xã Nhơn Trạch | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 108,0 | 78.589 |
10 | 28 | Xã Phước An | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 170,7 | 51.088 |
11 | 28 | Xã Phước Thái | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 85,9 | 55.914 |
12 | 28 | Xã Long Phước | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 81,8 | 42.453 |
13 | 28 | Xã Bình An | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 59,4 | 25.506 |
14 | 28 | Xã Long Thành | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 130,1 | 93.006 |
15 | 28 | Xã An Phước | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 58,3 | 59.666 |
16 | 28 | Xã An Viễn | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 47,7 | 24.150 |
17 | 28 | Xã Bình Minh | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 36,7 | 83.354 |
18 | 28 | Xã Trảng Bom | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 68,8 | 92.712 |
19 | 28 | Xã Bàu Hàm | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 97,5 | 55.559 |
20 | 28 | Xã Hưng Thịnh | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 57,6 | 57.825 |
21 | 28 | Xã Dầu Giây | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 98,9 | 71.921 |
22 | 28 | Xã Gia Kiệm | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 82,7 | 79.274 |
23 | 28 | Xã Thống Nhất | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 120,1 | 71.665 |
24 | 28 | Phường Bình Lộc | Tỉnh Đồng Nai | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 77,2 | 36.195 |
25 | 28 | Phường Bảo Vinh | Tỉnh Đồng Nai | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 50,9 | 36.989 |
26 | 28 | Phường Xuân Lập | Tỉnh Đồng Nai | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 29,2 | 18.947 |
27 | 28 | Phường Long Khánh | Tỉnh Đồng Nai | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 21,3 | 77.070 |
28 | 28 | Phường Hàng Gòn | Tỉnh Đồng Nai | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 45,6 | 24.931 |
29 | 28 | Xã Xuân Quế | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 92,9 | 21.189 |
30 | 28 | Xã Xuân Đường | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 82,1 | 26.565 |
31 | 28 | Xã Cẩm Mỹ | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 113,1 | 45.728 |
32 | 28 | Xã Sông Ray | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 65,6 | 31.346 |
33 | 28 | Xã Xuân Đông | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 108,0 | 47.623 |
34 | 28 | Xã Xuân Định | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 52,3 | 36.870 |
35 | 28 | Xã Xuân Phú | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 55,6 | 29.608 |
36 | 28 | Xã Xuân Lộc | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 140,5 | 104.304 |
37 | 28 | Xã Xuân Hòa | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 306,0 | 78.491 |
38 | 28 | Xã Xuân Thành | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 122,7 | 22.007 |
39 | 28 | Xã Xuân Bắc | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 96,4 | 44.866 |
40 | 28 | Xã La Ngà | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 133,5 | 33.311 |
41 | 28 | Xã Định Quán | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 295,8 | 85.523 |
42 | 28 | Xã Phú Vinh | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 69,5 | 31.328 |
43 | 28 | Xã Phú Hòa | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 61,5 | 36.781 |
44 | 28 | Xã Tà Lài | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 83,3 | 34.158 |
45 | 28 | Xã Nam Cát Tiên | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 82,9 | 15.922 |
46 | 28 | Xã Tân Phú | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 105,8 | 76.765 |
47 | 28 | Xã Phú Lâm | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 67,4 | 62.355 |
48 | 28 | Xã Trị An | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 660,5 | 51.028 |
49 | 28 | Xã Tân An | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 80,2 | 39.291 |
50 | 28 | Phường Tân Triều | Tỉnh Đồng Nai | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 63,3 | 101.608 |
51 | 28 | Phường Minh Hưng | Tỉnh Đồng Nai | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 99,7 | 34.123 |
52 | 28 | Phường Chơn Thành | Tỉnh Đồng Nai | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 124,4 | 41.500 |
53 | 28 | Xã Nha Bích | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 137,1 | 22.278 |
54 | 28 | Xã Tân Quan | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 148,3 | 30.385 |
55 | 28 | Xã Tân Hưng | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 204,7 | 35.498 |
56 | 28 | Xã Tân Khai | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 161,8 | 36.140 |
57 | 28 | Xã Minh Đức | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 167,1 | 16.944 |
58 | 28 | Phường Bình Long | Tỉnh Đồng Nai | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 49,1 | 41.048 |
59 | 28 | Phường An Lộc | Tỉnh Đồng Nai | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 88,7 | 35.531 |
60 | 28 | Xã Lộc Thành | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 206,1 | 15.338 |
61 | 28 | Xã Lộc Ninh | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 67,4 | 32.213 |
62 | 28 | Xã Lộc Hưng | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 99,0 | 26.600 |
63 | 28 | Xã Lộc Tấn | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 183,36 | 23.697 |
64 | 28 | Xã Lộc Thạnh | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 125,5 | 10.339 |
65 | 28 | Xã Lộc Quang | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 105,0 | 26.314 |
66 | 28 | Xã Tân Tiến | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 147,5 | 38.550 |
67 | 28 | Xã Thiện Hưng | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 111,0 | 35.041 |
68 | 28 | Xã Hưng Phước | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 187,2 | 12.427 |
69 | 28 | Xã Phú Nghĩa | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 279,4 | 33.920 |
70 | 28 | Xã Đa Kia | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 196,3 | 31.752 |
71 | 28 | Phường Phước Bình | Tỉnh Đồng Nai | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 72,6 | 44.771 |
72 | 28 | Phường Phước Long | Tỉnh Đồng Nai | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 71,9 | 33.145 |
73 | 28 | Xã Bình Tân | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 190,9 | 28.642 |
74 | 28 | Xã Long Hà | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 168,4 | 27.614 |
75 | 28 | Xã Phú Riềng | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 117,4 | 36.232 |
76 | 28 | Xã Phú Trung | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 172,0 | 13.585 |
77 | 28 | Phường Đồng Xoài | Tỉnh Đồng Nai | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 81,3 | 35.887 |
78 | 28 | Phường Bình Phước | Tỉnh Đồng Nai | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 86,4 | 111.440 |
79 | 28 | Xã Thuận Lợi | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 167,2 | 23.655 |
80 | 28 | Xã Đồng Tâm | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 248,8 | 35.573 |
81 | 28 | Xã Tân Lợi | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 379,8 | 22.774 |
82 | 28 | Xã Đồng Phú | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 138,7 | 45.557 |
83 | 28 | Xã Phước Sơn | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 386,6 | 31.005 |
84 | 28 | Xã Nghĩa Trung | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 222,0 | 32.897 |
85 | 28 | Xã Bù Đăng | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 156,1 | 32.145 |
86 | 28 | Xã Thọ Sơn | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 307,7 | 21.457 |
87 | 28 | Xã Đak Nhau | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 182,5 | 23.685 |
88 | 28 | Xã Bom Bo | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 245,9 | 27.064 |
89 | 28 | Phường Tam Phước | Tỉnh Đồng Nai | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 45,1 | 48.313 |
90 | 28 | Phường Phước Tân | Tỉnh Đồng Nai | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 42,8 | 64.181 |
91 | 28 | Xã Thanh Sơn | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 315,4 | 33.342 |
92 | 28 | Xã Đak Lua | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 415,1 | 8.234 |
93 | 28 | Xã Phú Lý | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 279,0 | 15.992 |
94 | 28 | Xã Bù Gia Mập | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 342,5 | 8.274 |
95 | 28 | Xã Đăk Ơ | Tỉnh Đồng Nai | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 246,5 | 19.369 |
29 | 29 | THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
| 168 | 54 | 113 | 1 | 1 | - | 1 | 58.273,85 | 14.668.098 |
1 | 29 | Phường Vũng Tàu | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 16,86 | 117.413 |
2 | 29 | Phường Tam Thắng | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 11,76 | 86.420 |
3 | 29 | Phường Rạch Dừa | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 19,70 | 76.281 |
4 | 29 | Phường Phước Thắng | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 47,35 | 52.589 |
5 | 29 | Phường Bà Rịa | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 15,55 | 52.265 |
6 | 29 | Phường Long Hương | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 41,22 | 31.457 |
7 | 29 | Phường Phú Mỹ | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 70,92 | 78.641 |
8 | 29 | Phường Tam Long | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 34,70 | 41.130 |
9 | 29 | Phường Tân Thành | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 61,63 | 33.943 |
10 | 29 | Phường Tân Phước | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 83,62 | 29.363 |
11 | 29 | Phường Tân Hải | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 51,86 | 30.297 |
12 | 29 | Xã Châu Pha | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 65,64 | 25.438 |
13 | 29 | Xã Ngãi Giao | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 69,30 | 49.065 |
14 | 29 | Xã Bình Giã | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 66,96 | 34.262 |
15 | 29 | Xã Kim Long | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 63,92 | 33.369 |
16 | 29 | Xã Châu Đức | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 84,66 | 28.240 |
17 | 29 | Xã Xuân Sơn | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 73,81 | 27.368 |
18 | 29 | Xã Nghĩa Thành | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 65,67 | 27.819 |
19 | 29 | Xã Hồ Tràm | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 94,51 | 51.895 |
20 | 29 | Xã Xuyên Mộc | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 102,96 | 26.917 |
21 | 29 | Xã Hòa Hội | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 136,27 | 36.174 |
22 | 29 | Xã Bàu Lâm | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 123,83 | 22.567 |
23 | 29 | Xã Phước Hải | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 70,04 | 43.615 |
24 | 29 | Xã Long Hải | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 27,93 | 109.149 |
25 | 29 | Xã Đất Đỏ | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 119,77 | 43.862 |
26 | 29 | Xã Long Điền | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 51,44 | 48.048 |
27 | 29 | Đặc khu Côn Đảo | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | - | 1 |
|
| 1 | 75,79 | 6.502 |
28 | 29 | Phường Đông Hòa | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 21,89 | 132.056 |
29 | 29 | Phường Dĩ An | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 21,38 | 227.817 |
30 | 29 | Phường Tân Đông Hiệp | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 21,47 | 100.243 |
31 | 29 | Phường Thuận An | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 16,11 | 64.689 |
32 | 29 | Phường Thuận Giao | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 16,81 | 150.781 |
33 | 29 | Phường Bình Hòa | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 18,49 | 120.035 |
34 | 29 | Phường Lái Thiêu | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 15,46 | 118.852 |
35 | 29 | Phường An Phú | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 16,85 | 162.930 |
36 | 29 | Phường Bình Dương | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 58,16 | 107.576 |
37 | 29 | Phường Chánh Hiệp | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 19,89 | 57.176 |
38 | 29 | Phường Thủ Dầu Một | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 15,68 | 88.132 |
39 | 29 | Phường Phú Lợi | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 17.956,00 | 107.721 |
40 | 29 | Phường Vĩnh Tân | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 61,35 | 61.865 |
41 | 29 | Phường Bình Cơ | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 73,69 | 64.601 |
42 | 29 | Phường Tân Uyên | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 94,67 | 73.032 |
43 | 29 | Phường Tân Hiệp | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 47,06 | 142.494 |
44 | 29 | Phường Tân Khánh | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 38,23 | 126.393 |
45 | 29 | Phường Hòa Lợi | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 33.589,00 | 79.694 |
46 | 29 | Phường Phú An | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 34,97 | 46.142 |
47 | 29 | Phường Tây Nam | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 119,80 | 56.784 |
48 | 29 | Phường Long Nguyên | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 108,00 | 53.387 |
49 | 29 | Phường Bến Cát | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 100,89 | 97.928 |
50 | 29 | Phường Chánh Phú Hòa | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 69,54 | 53.916 |
51 | 29 | Xã Bắc Tân Uyên | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 143,69 | 27.964 |
52 | 29 | Xã Thường Tân | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 120,70 | 21.238 |
53 | 29 | Xã An Long | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 100,05 | 17.906 |
54 | 29 | Xã Phước Thành | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 123,49 | 15.803 |
55 | 29 | Xã Phước Hòa | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 128,07 | 42.470 |
56 | 29 | Xã Phú Giáo | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 192,83 | 42.739 |
57 | 29 | Xã Trừ Văn Thố | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 76,56 | 24.533 |
58 | 29 | Xã Bàu Bàng | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 84,09 | 42.219 |
59 | 29 | Xã Minh Thạnh | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 159,06 | 24.215 |
60 | 29 | Xã Long Hòa | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 166,76 | 25.215 |
61 | 29 | Xã Dầu Tiếng | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 182,69 | 39.056 |
62 | 29 | Xã Thanh An | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 136,72 | 25.324 |
63 | 29 | Phường Sài Gòn | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 3,04 | 47.022 |
64 | 29 | Phường Tân Định | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 1,23 | 48.524 |
65 | 29 | Phường Bến Thành | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 1,85 | 71.785 |
66 | 29 | Phường Cầu Ông Lãnh | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 1,60 | 78.734 |
67 | 29 | Phường Bàn Cờ | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 0,99 | 67.616 |
68 | 29 | Phường Xuân Hòa | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 2,22 | 48.464 |
69 | 29 | Phường Nhiêu Lộc | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 1,71 | 88.090 |
70 | 29 | Phường Xóm Chiếu | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 1,94 | 57.875 |
71 | 29 | Phường Khánh Hội | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 1,07 | 94.507 |
72 | 29 | Phường Vĩnh Hội | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 1,17 | 63.015 |
73 | 29 | Phường Chợ Quán | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 1,28 | 63.545 |
74 | 29 | Phường An Đông | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 1,32 | 81.229 |
75 | 29 | Phường Chợ Lớn | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 1,67 | 85.066 |
76 | 29 | Phường Bình Tây | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 1,05 | 63.293 |
77 | 29 | Phường Bình Tiên | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 1,61 | 91.520 |
78 | 29 | Phường Bình Phú | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 2,86 | 75.925 |
79 | 29 | Phường Phú Lâm | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 2,00 | 87.513 |
80 | 29 | Phường Tân Thuận | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 10,16 | 148.090 |
81 | 29 | Phường Phú Thuận | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 10,55 | 84.089 |
82 | 29 | Phường Tân Mỹ | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 6,45 | 68.124 |
83 | 29 | Phường Tân Hưng | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 8,54 | 153.674 |
84 | 29 | Phường Chánh Hưng | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 4,61 | 190.707 |
85 | 29 | Phường Phú Định | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 5,85 | 150.389 |
86 | 29 | Phường Bình Đông | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 8,93 | 155.555 |
87 | 29 | Phường Diên Hồng | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 1,86 | 75.633 |
88 | 29 | Phường Vườn Lài | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 1,28 | 104.076 |
89 | 29 | Phường Hòa Hưng | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 2,59 | 96.414 |
90 | 29 | Phường Minh Phụng | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 1,27 | 90.808 |
91 | 29 | Phường Bình Thới | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 1,52 | 76.478 |
92 | 29 | Phường Hòa Bình | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 0,98 | 69.318 |
93 | 29 | Phường Phú Thọ | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 1,37 | 65.369 |
94 | 29 | Phường Đông Hưng Thuận | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 8,26 | 182.895 |
95 | 29 | Phường Trung Mỹ Tây | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 6,93 | 126.470 |
96 | 29 | Phường Tân Thới Hiệp | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 8,06 | 168.060 |
97 | 29 | Phường Thới An | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 14,90 | 125.657 |
98 | 29 | Phường An Phú Đông | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 14,59 | 179.115 |
99 | 29 | Phường An Lạc | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 10,47 | 172.134 |
100 | 29 | Phường Tân Tạo | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 14,71 | 113.363 |
101 | 29 | Phường Bình Tân | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 11,25 | 161.851 |
102 | 29 | Phường Bình Trị Đông | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 7,15 | 165.142 |
103 | 29 | Phường Bình Hưng Hòa | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 8,47 | 187.950 |
104 | 29 | Phường Gia Định | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 2,76 | 125.946 |
105 | 29 | Phường Bình Thạnh | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 3,32 | 126.300 |
106 | 29 | Phường Bình Lợi Trung | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 3,89 | 116.121 |
107 | 29 | Phường Thạnh Mỹ Tây | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 4,40 | 153.216 |
108 | 29 | Phường Bình Quới | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 6,34 | 46.200 |
109 | 29 | Phường Hạnh Thông | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 3,37 | 128.865 |
110 | 29 | Phường An Nhơn | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 3,23 | 114.498 |
111 | 29 | Phường Gò Vấp | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 2,81 | 110.850 |
112 | 29 | Phường An Hội Đông | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 3,29 | 123.681 |
113 | 29 | Phường Thông Tây Hội | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 3,24 | 121.192 |
114 | 29 | Phường An Hội Tây | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 3,81 | 121.004 |
115 | 29 | Phường Đức Nhuận | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 2,17 | 71.495 |
116 | 29 | Phường Cầu Kiệu | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 1,23 | 62.663 |
117 | 29 | Phường Phú Nhuận | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 1,46 | 68.420 |
118 | 29 | Phường Tân Sơn Hòa | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 2,62 | 64.150 |
119 | 29 | Phường Tân Sơn Nhất | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 3,19 | 84.639 |
120 | 29 | Phường Tân Hòa | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 1,47 | 93.437 |
121 | 29 | Phường Bảy Hiền | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 2,86 | 132.252 |
122 | 29 | Phường Tân Bình | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 2,12 | 89.373 |
123 | 29 | Phường Tân Sơn | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 10,12 | 77.229 |
124 | 29 | Phường Tây Thạnh | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 3,95 | 72.616 |
125 | 29 | Phường Tân Sơn Nhì | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 3,46 | 117.277 |
126 | 29 | Phường Phú Thọ Hòa | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 3,02 | 140.436 |
127 | 29 | Phường Tân Phú | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 2,52 | 93.117 |
128 | 29 | Phường Phú Thạnh | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 2,99 | 103.780 |
129 | 29 | Phường Hiệp Bình | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 16,01 | 215.638 |
130 | 29 | Phường Thủ Đức | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 8,81 | 118.952 |
131 | 29 | Phường Tam Bình | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 10,71 | 153.414 |
132 | 29 | Phường Linh Xuân | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 12,29 | 158.334 |
133 | 29 | Phường Tăng Nhơn Phú | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 16,51 | 208.233 |
134 | 29 | Phường Long Bình | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 29,43 | 119.637 |
135 | 29 | Phường Long Phước | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 34,29 | 53.092 |
136 | 29 | Phường Long Trường | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 24,49 | 73.669 |
137 | 29 | Phường Cát Lái | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 19,65 | 68.654 |
138 | 29 | Phường Bình Trưng | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 14,82 | 121.382 |
139 | 29 | Phường Phước Long | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 9,23 | 137.331 |
140 | 29 | Phường An Khánh | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 15,33 | 76.967 |
141 | 29 | Xã Vĩnh Lộc | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 30,55 | 167.521 |
142 | 29 | Xã Tân Vĩnh Lộc | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 34,05 | 163.839 |
143 | 29 | Xã Bình Lợi | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 54,18 | 47.180 |
144 | 29 | Xã Tân Nhựt | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 43,67 | 115.513 |
145 | 29 | Xã Bình Chánh | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 21,33 | 76.187 |
146 | 29 | Xã Hưng Long | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 35,54 | 71.504 |
147 | 29 | Xã Bình Hưng | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 32,63 | 183.697 |
148 | 29 | Xã Bình Khánh | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 158,28 | 35.482 |
149 | 29 | Xã An Thới Đông | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 257,85 | 22.607 |
150 | 29 | Xã Cần Giờ | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 157,01 | 27.130 |
151 | 29 | Xã Củ Chi | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 64,88 | 128.661 |
152 | 29 | Xã Tân An Hội | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 53,51 | 84.342 |
153 | 29 | Xã Thái Mỹ | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 62,44 | 49.862 |
154 | 29 | Xã An Nhơn Tây | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 77,70 | 40.896 |
155 | 29 | Xã Nhuận Đức | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 62,06 | 40.239 |
156 | 29 | Xã Phú Hòa Đông | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 59,75 | 97.766 |
157 | 29 | Xã Bình Mỹ | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 54,44 | 99.675 |
158 | 29 | Xã Đông Thạnh | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 30,16 | 190.400 |
159 | 29 | Xã Hóc Môn | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 16,43 | 93.323 |
160 | 29 | Xã Xuân Thới Sơn | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 35,21 | 103.643 |
161 | 29 | Xã Bà Điểm | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 27,36 | 204.289 |
162 | 29 | Xã Nhà Bè | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 37,10 | 125.832 |
163 | 29 | Xã Hiệp Phước | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 63,33 | 67.754 |
164 | 29 | Xã Long Sơn | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 56,50 | 17.767 |
165 | 29 | Xã Hòa Hiệp | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 99,28 | 25.995 |
166 | 29 | Xã Bình Châu | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 87,06 | 26.054 |
167 | 29 | Phường Thới Hòa | Tp Hồ Chí Minh | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 37,93 | 79.601 |
168 | 29 | Xã Thạnh An | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 131,31 | 5.180 |
30 | 30 | TỈNH VĨNH LONG |
| 124 | 105 | 19 | - | - | - | - | 6.243,1 | 4.257.581 |
1 | 30 | Xã Cái Nhum | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 52,45 | 38.538 |
2 | 30 | Xã Tân Long Hội | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 36,27 | 26.358 |
3 | 30 | Xã Nhơn Phú | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 38,09 | 34.898 |
4 | 30 | Xã Bình Phước | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 35,67 | 29.418 |
5 | 30 | Xã An Bình | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 61,84 | 51.382 |
6 | 30 | Xã Long Hồ | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 47,64 | 54.312 |
7 | 30 | Xã Phú Quới | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 50,58 | 49.669 |
8 | 30 | Phường Thanh Đức | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 16,49 | 35.158 |
9 | 30 | Phường Long Châu | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 12,63 | 49.480 |
10 | 30 | Phường Phước Hậu | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 15,52 | 50.839 |
11 | 30 | Phường Tân Hạnh | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 17,84 | 32.093 |
12 | 30 | Phường Tân Ngãi | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 21,70 | 31.294 |
13 | 30 | Xã Quới Thiện | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 46,95 | 26.240 |
14 | 30 | Xã Trung Thành | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 35,88 | 35.593 |
15 | 30 | Xã Trung Ngãi | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 39,25 | 27.309 |
16 | 30 | Xã Quới An | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 44,93 | 29.101 |
17 | 30 | Xã Trung Hiệp | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 46,73 | 34.451 |
18 | 30 | Xã Hiếu Phụng | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 42,46 | 28.418 |
19 | 30 | Xã Hiếu Thành | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 53,41 | 34.331 |
20 | 30 | Xã Lục Sỹ Thành | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 43,52 | 23.457 |
21 | 30 | Xã Trà Ôn | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 42,78 | 37.869 |
22 | 30 | Xã Trà Côn | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 59,37 | 45.778 |
23 | 30 | Xã Vĩnh Xuân | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 57,79 | 42.370 |
24 | 30 | Xã Hòa Bình | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 65,61 | 39.787 |
25 | 30 | Xã Hòa Hiệp | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 44,10 | 31.099 |
26 | 30 | Xã Tam Bình | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 34,63 | 32.612 |
27 | 30 | Xã Ngãi Tứ | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 69,12 | 48.795 |
28 | 30 | Xã Song Phú | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 76,58 | 50.646 |
29 | 30 | Xã Cái Ngang | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 63,14 | 36.654 |
30 | 30 | Xã Tân Quới | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 45,66 | 50.858 |
31 | 30 | Xã Tân Lược | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 56,39 | 38.844 |
32 | 30 | Xã Mỹ Thuận | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 56,01 | 29.312 |
33 | 30 | Phường Bình Minh | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 23,86 | 34.193 |
34 | 30 | Phường Cái Vồn | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 26,52 | 36.031 |
35 | 30 | Phường Đông Thành | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 44,35 | 41.793 |
36 | 30 | Phường Long Đức | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 40,62 | 33.662 |
37 | 30 | Phường Trà Vinh | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 15,73 | 45.397 |
38 | 30 | Phường Nguyệt Hóa | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 21,14 | 37.066 |
39 | 30 | Phường Hòa Thuận | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 16,51 | 25.384 |
40 | 30 | Xã An Trường | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 72,61 | 45.505 |
41 | 30 | Xã Tân An | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 57,25 | 33.013 |
42 | 30 | Xã Càng Long | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 46,87 | 41.542 |
43 | 30 | Xã Nhị Long | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 57,95 | 34.633 |
44 | 30 | Xã Bình Phú | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 59,21 | 39.152 |
45 | 30 | Xã Song Lộc | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 80,10 | 42.628 |
46 | 30 | Xã Châu Thành | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 87,41 | 50.560 |
47 | 30 | Xã Hưng Mỹ | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 67,02 | 40.259 |
48 | 30 | Xã Hòa Minh | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 35,75 | 16.843 |
49 | 30 | Xã Long Hòa | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 52,67 | 13.309 |
50 | 30 | Xã Cầu Kè | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 54,12 | 35.491 |
51 | 30 | Xã Phong Thạnh | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 77,33 | 41.525 |
52 | 30 | Xã An Phú Tân | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 53,91 | 27.473 |
53 | 30 | Xã Tam Ngãi | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 61,31 | 40.282 |
54 | 30 | Xã Tân Hòa | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 61,21 | 41.202 |
55 | 30 | Xã Hùng Hòa | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 57,51 | 28.221 |
56 | 30 | Xã Tiểu Cần | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 49,73 | 34.150 |
57 | 30 | Xã Tập Ngãi | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 58,77 | 31.825 |
58 | 30 | Xã Mỹ Long | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 73,61 | 25.385 |
59 | 30 | Xã Vinh Kim | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 56,68 | 30.261 |
60 | 30 | Xã Cầu Ngang | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 35,32 | 28.986 |
61 | 30 | Xã Nhị Trường | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 72,34 | 38.184 |
62 | 30 | Xã Hiệp Mỹ | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 67,45 | 31.460 |
63 | 30 | Xã Lưu Nghiệp Anh | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 54,62 | 29.658 |
64 | 30 | Xã Đại An | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 32,32 | 22.672 |
65 | 30 | Xã Hàm Giang | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 60,66 | 30.752 |
66 | 30 | Xã Trà Cú | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 37,33 | 30.037 |
67 | 30 | Xã Long Hiệp | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 65,17 | 32.425 |
68 | 30 | Xã Tập Sơn | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 67,44 | 39.985 |
69 | 30 | Phường Duyên Hải | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 69,63 | 24.356 |
70 | 30 | Phường Trường Long Hòa | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 56,49 | 16.150 |
71 | 30 | Xã Long Hữu | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 67,28 | 15.321 |
72 | 30 | Xã Long Thành | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 51,51 | 15.429 |
73 | 30 | Xã Đông Hải | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 68,91 | 14.222 |
74 | 30 | Xã Long Vĩnh | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 96,37 | 16.344 |
75 | 30 | Xã Đôn Châu | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 58,93 | 32.050 |
76 | 30 | Xã Ngũ Lạc | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 60,92 | 32.309 |
77 | 30 | Phường An Hội | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 31,90 | 53.476 |
78 | 30 | Phường Phú Khương | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 24,97 | 47.059 |
79 | 30 | Phường Bến Tre | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 31,99 | 35.917 |
80 | 30 | Phường Sơn Đông | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 23,48 | 34.188 |
81 | 30 | Phường Phú Tân | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 26,58 | 28.568 |
82 | 30 | Xã Phú Túc | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 63,14 | 62.073 |
83 | 30 | Xã Giao Long | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 42,45 | 40.150 |
84 | 30 | Xã Tiên Thủy | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 33,81 | 31.792 |
85 | 30 | Xã Tân Phú | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 51,93 | 35.355 |
86 | 30 | Xã Phú Phụng | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 47,89 | 38.495 |
87 | 30 | Xã Chợ Lách | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 49,72 | 44.316 |
88 | 30 | Xã Vĩnh Thành | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 52,01 | 42.885 |
89 | 30 | Xã Hưng Khánh Trung | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 32,14 | 27.672 |
90 | 30 | Xã Phước Mỹ Trung | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 38,19 | 36.526 |
91 | 30 | Xã Tân Thành Bình | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 52,65 | 46.858 |
92 | 30 | Xã Nhuận Phú Tân | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 41,64 | 38.837 |
93 | 30 | Xã Đồng Khởi | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 41,12 | 35.384 |
94 | 30 | Xã Mỏ Cày | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 38,89 | 49.852 |
95 | 30 | Xã Thành Thới | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 49,35 | 35.102 |
96 | 30 | Xã An Định | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 46,59 | 37.688 |
97 | 30 | Xã Hương Mỹ | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 55,01 | 38.427 |
98 | 30 | Xã Đại Điền | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 59,26 | 37.267 |
99 | 30 | Xã Quới Điền | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 49,58 | 30.012 |
100 | 30 | Xã Thạnh Phú | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 70,70 | 42.268 |
101 | 30 | Xã An Qui | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 73,53 | 28.342 |
102 | 30 | Xã Thạnh Hải | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 100,71 | 18.261 |
103 | 30 | Xã Thạnh Phong | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 77,97 | 20.255 |
104 | 30 | Xã Tân Thủy | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 52,55 | 45.743 |
105 | 30 | Xã Bảo Thạnh | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 62,28 | 25.225 |
106 | 30 | Xã Ba Tri | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 49,47 | 52.154 |
107 | 30 | Xã Tân Xuân | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 50,44 | 36.387 |
108 | 30 | Xã Mỹ Chánh Hòa | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 50,61 | 29.376 |
109 | 30 | Xã An Ngãi Trung | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 33,87 | 28.941 |
110 | 30 | Xã An Hiệp | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 56,33 | 31.248 |
111 | 30 | Xã Hưng Nhượng | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 53,66 | 37.568 |
112 | 30 | Xã Giồng Trôm | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 42,39 | 37.599 |
113 | 30 | Xã Tân Hào | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 44,45 | 30.694 |
114 | 30 | Xã Phước Long | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 39,95 | 27.284 |
115 | 30 | Xã Lương Phú | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 27,88 | 25.554 |
116 | 30 | Xã Châu Hòa | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 52,05 | 28.425 |
117 | 30 | Xã Lương Hòa | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 37,48 | 25.940 |
118 | 30 | Xã Thới Thuận | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 116,95 | 20.968 |
119 | 30 | Xã Thạnh Phước | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 76,99 | 21.208 |
120 | 30 | Xã Bình Đại | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 44,70 | 33.881 |
121 | 30 | Xã Thạnh Trị | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 73,26 | 29.457 |
122 | 30 | Xã Lộc Thuận | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 42,70 | 28.704 |
123 | 30 | Xã Châu Hưng | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 35,22 | 23.229 |
124 | 30 | Xã Phú Thuận | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 29,28 | 16.883 |
31 | 31 | TỈNH ĐỒNG THÁP |
| 102 | 82 | 20 | - | - | - | - | 5.938,7 | 4.370.046 |
1 | 31 | Phường Mỹ Tho | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | - | 1 | - |
| - |
| 6,4 | 66.766 |
2 | 31 | Phường Đạo Thạnh | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | - | 1 | - |
| - |
| 14,3 | 73.370 |
3 | 31 | Phường Mỹ Phong | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | - | 1 | - |
| - |
| 23,0 | 50.731 |
4 | 31 | Phường Thới Sơn | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | - | 1 | - |
| - |
| 15,2 | 38.490 |
5 | 31 | Phường Trung An | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | - | 1 | - |
| - |
| 23,4 | 70.479 |
6 | 31 | Phường Gò Công | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | - | 1 | - |
| - |
| 10,1 | 36.124 |
7 | 31 | Phường Long Thuận | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | - | 1 | - |
| - |
| 8,3 | 29.715 |
8 | 31 | Phường Sơn Qui | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | - | 1 | - |
| - |
| 49,0 | 46.507 |
9 | 31 | Phường Bình Xuân | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | - | 1 | - |
| - |
| 34,4 | 32.574 |
10 | 31 | Phường Mỹ Phước Tây | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | - | 1 | - |
| - |
| 36,1 | 40.730 |
11 | 31 | Phường Thanh Hòa | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | - | 1 | - |
| - |
| 19,5 | 20.903 |
12 | 31 | Phường Cai Lậy | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | - | 1 | - |
| - |
| 25,5 | 34.117 |
13 | 31 | Phường Nhị Quý | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | - | 1 | - |
| - |
| 21,4 | 27.568 |
14 | 31 | Xã Tân Phú | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 38,6 | 31.360 |
15 | 31 | Xã Thanh Hưng | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 51,9 | 46.314 |
16 | 31 | Xã An Hữu | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 43,9 | 52.177 |
17 | 31 | Xã Mỹ Lợi | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 43,8 | 33.781 |
18 | 31 | Xã Mỹ Đức Tây | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 45,8 | 36.897 |
19 | 31 | Xã Mỹ Thiện | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 62,6 | 27.745 |
20 | 31 | Xã Hậu Mỹ | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 78,6 | 40.097 |
21 | 31 | Xã Hội Cư | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 48,7 | 52.774 |
22 | 31 | Xã Cái Bè | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 41,1 | 59.611 |
23 | 31 | Xã Bình Phú | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 47,3 | 51.081 |
24 | 31 | Xã Hiệp Đức | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 46,0 | 35.734 |
25 | 31 | Xã Ngũ Hiệp | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 47,9 | 40.635 |
26 | 31 | Xã Long Tiên | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 44,6 | 43.997 |
27 | 31 | Xã Mỹ Thành | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 52,3 | 35.768 |
28 | 31 | Xã Thạnh Phú | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 56,6 | 28.431 |
29 | 31 | Xã Tân Phước 1 | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 95,4 | 12.836 |
30 | 31 | Xã Tân Phước 2 | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 89,4 | 10.849 |
31 | 31 | Xã Tân Phước 3 | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 80,2 | 75.927 |
32 | 31 | Xã Hưng Thạnh | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 65,2 | 31.368 |
33 | 31 | Xã Tân Hương | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 35,1 | 67.210 |
34 | 31 | Xã Châu Thành | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 24,3 | 57.070 |
35 | 31 | Xã Long Hưng | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 43,3 | 47.304 |
36 | 31 | Xã Long Định | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 43,8 | 48.391 |
37 | 31 | Xã Vĩnh Kim | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 25,6 | 31.466 |
38 | 31 | Xã Kim Sơn | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 29,4 | 29.382 |
39 | 31 | Xã Bình Trưng | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 31,2 | 34.618 |
40 | 31 | Xã Mỹ Tịnh An | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 41,2 | 36.958 |
41 | 31 | Xã Lương Hòa Lạc | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 35,3 | 37.661 |
42 | 31 | Xã Tân Thuận Bình | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 39,9 | 40.031 |
43 | 31 | Xã Chợ Gạo | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 25,2 | 33.793 |
44 | 31 | Xã An Thạnh Thủy | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 42,7 | 41.198 |
45 | 31 | Xã Bình Ninh | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 46,6 | 36.131 |
46 | 31 | Xã Vĩnh Bình | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 39,8 | 44.540 |
47 | 31 | Xã Đồng Sơn | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 44,3 | 40.405 |
48 | 31 | Xã Phú Thành | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 31,9 | 25.135 |
49 | 31 | Xã Long Bình | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 36,6 | 30.788 |
50 | 31 | Xã Vĩnh Hựu | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 31,9 | 24.210 |
51 | 31 | Xã Gò Công Đông | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 106,4 | 30.104 |
52 | 31 | Xã Tân Điền | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 39,0 | 22.130 |
53 | 31 | Xã Tân Hòa | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 38,0 | 34.149 |
54 | 31 | Xã Tân Đông | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 50,4 | 51.413 |
55 | 31 | Xã Gia Thuận | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 67,4 | 45.907 |
56 | 31 | Xã Tân Thới | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 65,8 | 32.116 |
57 | 31 | Xã Tân Phú Đông | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 175,2 | 23.630 |
58 | 31 | Xã Tân Hồng | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 102,8 | 39.974 |
59 | 31 | Xã Tân Thành | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 64,8 | 30.611 |
60 | 31 | Xã Tân Hộ Cơ | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 77,5 | 25.026 |
61 | 31 | Xã An Phước | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 64,9 | 23.788 |
62 | 31 | Phường An Bình | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | - | 1 | - |
| - |
| 50,1 | 33.341 |
63 | 31 | Phường Hồng Ngự | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | - | 1 | - |
| - |
| 64,2 | 53.945 |
64 | 31 | Phường Thường Lạc | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | - | 1 | - |
| - |
| 43,7 | 38.225 |
65 | 31 | Xã Thường Phước | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 80,7 | 59.864 |
66 | 31 | Xã Long Khánh | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 29,0 | 35.884 |
67 | 31 | Xã Long Phú Thuận | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 56,6 | 61.107 |
68 | 31 | Xã An Hòa | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 77,9 | 19.033 |
69 | 31 | Xã Tam Nông | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 102,7 | 21.031 |
70 | 31 | Xã Phú Thọ | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 84,9 | 30.372 |
71 | 31 | Xã Tràm Chim | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 90,2 | 22.725 |
72 | 31 | Xã Phú Cường | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 89,9 | 21.122 |
73 | 31 | Xã An Long | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 72,2 | 50.050 |
74 | 31 | Xã Thanh Bình | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 86,0 | 47.410 |
75 | 31 | Xã Tân Thạnh | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 59,5 | 25.863 |
76 | 31 | Xã Bình Thành | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 72,1 | 32.182 |
77 | 31 | Xã Tân Long | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 94,9 | 76.717 |
78 | 31 | Xã Tháp Mười | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 70,4 | 44.427 |
79 | 31 | Xã Thanh Mỹ | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 93,1 | 33.096 |
80 | 31 | Xã Mỹ Quí | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 119,9 | 36.223 |
81 | 31 | Xã Đốc Binh Kiều | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 77,8 | 28.797 |
82 | 31 | Xã Trường Xuân | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 113,8 | 18.124 |
83 | 31 | Xã Phương Thịnh | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 104,7 | 21.675 |
84 | 31 | Xã Phong Mỹ | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 78,6 | 31.182 |
85 | 31 | Xã Ba Sao | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 81,1 | 28.463 |
86 | 31 | Xã Mỹ Thọ | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 61,5 | 51.191 |
87 | 31 | Xã Bình Hàng Trung | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 78,2 | 39.533 |
88 | 31 | Xã Mỹ Hiệp | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 79,4 | 54.577 |
89 | 31 | Phường Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | - | 1 | - |
| - |
| 73,3 | 137.387 |
90 | 31 | Phường Mỹ Ngãi | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | - | 1 | - |
| - |
| 49,0 | 50.504 |
91 | 31 | Phường Mỹ Trà | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | - | 1 | - |
| - |
| 46,3 | 46.757 |
92 | 31 | Xã Mỹ An Hưng | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 65,3 | 55.371 |
93 | 31 | Xã Tân Khánh Trung | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 60,1 | 46.858 |
94 | 31 | Xã Lấp Vò | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 85,2 | 73.883 |
95 | 31 | Xã Lai Vung | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 71,2 | 80.649 |
96 | 31 | Xã Hòa Long | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 81,3 | 68.886 |
97 | 31 | Xã Phong Hòa | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 87,9 | 71.537 |
98 | 31 | Phường Sa Đéc | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | - | 1 | - |
| - |
| 46,9 | 104.509 |
99 | 31 | Xã Tân Dương | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 46,7 | 46.069 |
100 | 31 | Xã Phú Hựu | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 71,3 | 68.475 |
101 | 31 | Xã Tân Nhuận Đông | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 92,0 | 59.576 |
102 | 31 | Xã Tân Phú Trung | Tỉnh Đồng Tháp | 1 | 1 | - | - |
| - |
| 82,6 | 62.831 |
32 | 32 | TỈNH AN GIANG |
| 102 | 85 | 14 | 3 | 11 | - | 6 | 9.987 | 4.995.214 |
1 | 32 | Xã Mỹ Hòa Hưng | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 19,65 | 26.727 |
2 | 32 | Phường Long Xuyên | Tỉnh An Giang | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 29,98 | 154.858 |
3 | 32 | Phường Bình Đức | Tỉnh An Giang | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 28,23 | 72.822 |
4 | 32 | Phường Mỹ Thới | Tỉnh An Giang | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 37,09 | 60.450 |
5 | 32 | Phường Châu Đốc | Tỉnh An Giang | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 41,32 | 97.438 |
6 | 32 | Phường Vĩnh Tế | Tỉnh An Giang | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 64,25 | 40.222 |
7 | 32 | Xã An Phú | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 34,70 | 49.051 |
8 | 32 | Xã Vĩnh Hậu | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 48,45 | 60.424 |
9 | 32 | Xã Nhơn Hội | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 43,82 | 57.540 |
10 | 32 | Xã Khánh Bình | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 17,93 | 42.746 |
11 | 32 | Xã Phú Hữu | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 81,40 | 42.710 |
12 | 32 | Xã Tân An | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 40,61 | 41.922 |
13 | 32 | Xã Châu Phong | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 49,28 | 56.322 |
14 | 32 | Xã Vĩnh Xương | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 50,21 | 41.369 |
15 | 32 | Phường Tân Châu | Tỉnh An Giang | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 17,39 | 33.506 |
16 | 32 | Phường Long Phú | Tỉnh An Giang | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 19,21 | 46.826 |
17 | 32 | Xã Phú Tân | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 41,88 | 71.244 |
18 | 32 | Xã Phú An | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 57,35 | 40.005 |
19 | 32 | Xã Bình Thạnh Đông | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 61,70 | 50.569 |
20 | 32 | Xã Chợ Vàm | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 67,48 | 50.436 |
21 | 32 | Xã Hòa Lạc | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 41,11 | 30.864 |
22 | 32 | Xã Phú Lâm | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 43,07 | 33.186 |
23 | 32 | Xã Châu Phú | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 80,11 | 60.137 |
24 | 32 | Xã Mỹ Đức | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 61,59 | 60.493 |
25 | 32 | Xã Vĩnh Thạnh Trung | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 64,97 | 64.643 |
26 | 32 | Xã Bình Mỹ | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 82,62 | 68.650 |
27 | 32 | Xã Thạnh Mỹ Tây | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 162,08 | 64.850 |
28 | 32 | Xã An Cư | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 94,30 | 39.956 |
29 | 32 | Xã Núi Cấm | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 84,18 | 25.184 |
30 | 32 | Phường Tịnh Biên | Tỉnh An Giang | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 75,57 | 34.865 |
31 | 32 | Phường Thới Sơn | Tỉnh An Giang | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 49,36 | 33.045 |
32 | 32 | Phường Chi Lăng | Tỉnh An Giang | 1 | - | 1 | - | 1 |
|
| 51,17 | 28.401 |
33 | 32 | Xã Ba Chúc | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 70,94 | 32.071 |
34 | 32 | Xã Tri Tôn | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 73,14 | 50.716 |
35 | 32 | Xã Ô Lâm | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 99,52 | 37.429 |
36 | 32 | Xã Cô Tô | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - | 1 |
|
| 176,75 | 31.278 |
37 | 32 | Xã Vĩnh Gia | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 180,37 | 20.902 |
38 | 32 | Xã An Châu | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 70,25 | 65.588 |
39 | 32 | Xã Bình Hòa | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 48,63 | 56.484 |
40 | 32 | Xã Cần Đăng | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 65,21 | 35.257 |
41 | 32 | Xã Vĩnh Hanh | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 76,81 | 29.327 |
42 | 32 | Xã Vĩnh An | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 93,41 | 33.036 |
43 | 32 | Xã Chợ Mới | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 50,43 | 80.832 |
44 | 32 | Xã Cù Lao Giêng | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 68,92 | 70.372 |
45 | 32 | Xã Hội An | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 63,54 | 73.897 |
46 | 32 | Xã Long Điền | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 47,25 | 65.487 |
47 | 32 | Xã Nhơn Mỹ | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 78,66 | 89.018 |
48 | 32 | Xã Long Kiến | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 59,83 | 57.367 |
49 | 32 | Xã Thoại Sơn | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 68,92 | 52.588 |
50 | 32 | Xã Óc Eo | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 68,79 | 39.481 |
51 | 32 | Xã Định Mỹ | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 109,77 | 42.328 |
52 | 32 | Xã Phú Hòa | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 71,80 | 41.306 |
53 | 32 | Xã Vĩnh Trạch | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 57,94 | 32.397 |
54 | 32 | Xã Tây Phú | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 93,80 | 23.229 |
55 | 32 | Xã Vĩnh Bình | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 159,68 | 43.575 |
56 | 32 | Xã Vĩnh Thuận | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 95,46 | 30.511 |
57 | 32 | Xã Vĩnh Phong | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 139,30 | 43.257 |
58 | 32 | Xã Vĩnh Hòa | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 146,23 | 51.651 |
59 | 32 | Xã U Minh Thượng | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 286,47 | 46.246 |
60 | 32 | Xã Đông Hòa | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 151,88 | 45.282 |
61 | 32 | Xã Tân Thạnh | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 123,85 | 36.074 |
62 | 32 | Xã Đông Hưng | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 81,62 | 22.281 |
63 | 32 | Xã An Minh | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 142,30 | 35.596 |
64 | 32 | Xã Vân Khánh | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 90,84 | 21.748 |
65 | 32 | Xã Tây Yên | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 127,50 | 52.590 |
66 | 32 | Xã Đông Thái | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 154,52 | 54.321 |
67 | 32 | Xã An Biên | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 118,27 | 53.784 |
68 | 32 | Xã Định Hòa | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 143,79 | 56.675 |
69 | 32 | Xã Gò Quao | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 83,92 | 44.695 |
70 | 32 | Xã Vĩnh Hòa Hưng | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 95,94 | 37.528 |
71 | 32 | Xã Vĩnh Tuy | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 115,86 | 36.859 |
72 | 32 | Xã Giồng Riềng | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 122,10 | 70.384 |
73 | 32 | Xã Thạnh Hưng | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 142,54 | 46.773 |
74 | 32 | Xã Long Thạnh | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 96,37 | 42.250 |
75 | 32 | Xã Hòa Hưng | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 114,24 | 37.877 |
76 | 32 | Xã Ngọc Chúc | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 90,25 | 38.705 |
77 | 32 | Xã Hòa Thuận | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 73,85 | 31.700 |
78 | 32 | Xã Tân Hội | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 146,28 | 49.450 |
79 | 32 | Xã Tân Hiệp | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 146,62 | 66.731 |
80 | 32 | Xã Thạnh Đông | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 130,02 | 53.678 |
81 | 32 | Xã Thạnh Lộc | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 104,62 | 59.562 |
82 | 32 | Xã Châu Thành | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 107,64 | 70.178 |
83 | 32 | Xã Bình An | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 73,43 | 59.475 |
84 | 32 | Xã Hòn Đất | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 281,70 | 61.517 |
85 | 32 | Xã Sơn Kiên | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 163,41 | 29.682 |
86 | 32 | Xã Mỹ Thuận | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 210,50 | 60.747 |
87 | 32 | Xã Bình Sơn | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 281,70 | 61.517 |
88 | 32 | Xã Bình Giang | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 163,70 | 18.257 |
89 | 32 | Xã Giang Thành | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 184,14 | 20.039 |
90 | 32 | Xã Vĩnh Điều | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 229,35 | 17.526 |
91 | 32 | Xã Hòa Điền | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 285,38 | 24.099 |
92 | 32 | Xã Kiên Lương | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 138,07 | 58.312 |
93 | 32 | Xã Sơn Hải | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
| 1 | 4,31 | 2.789 |
94 | 32 | Xã Hòn Nghệ | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
| 1 | 3,46 | 2.546 |
95 | 32 | Đặc khu Kiên Hải | Tỉnh An Giang | 1 | - | - | 1 |
|
| 1 | 24,75 | 23.179 |
96 | 32 | Phường Vĩnh Thông | Tỉnh An Giang | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 95,89 | 55.185 |
97 | 32 | Phường Rạch Giá | Tỉnh An Giang | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 45,53 | 250.661 |
98 | 32 | Phường Hà Tiên | Tỉnh An Giang | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 61,35 | 40.609 |
99 | 32 | Phường Tô Châu | Tỉnh An Giang | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 79,77 | 25.865 |
100 | 32 | Xã Tiên Hải | Tỉnh An Giang | 1 | 1 | - | - |
|
| 1 | 2,54 | 1.872 |
101 | 32 | Đặc khu Phú Quốc | Tỉnh An Giang | 1 | - | - | 1 |
|
| 1 | 575,29 | 157.629 |
102 | 32 | Đặc khu Thổ Châu | Tỉnh An Giang | 1 | - | - | 1 |
|
| 1 | 13,98 | 1.896 |
33 | 33 | THÀNH PHỐ CẦN THƠ |
| 103 | 72 | 31 | - | - | - | - | 6.361 | 4.112.487 |
1 | 33 | Phường Ninh Kiều | Tp Cần Thơ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 5,42 | 119.547 |
2 | 33 | Phường Cái Khế | Tp Cần Thơ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 10,04 | 57.688 |
3 | 33 | Phường Tân An | Tp Cần Thơ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 8,06 | 85.997 |
4 | 33 | Phường An Bình | Tp Cần Thơ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 18,39 | 50.150 |
5 | 33 | Phường Thới An Đông | Tp Cần Thơ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 25,04 | 39.401 |
6 | 33 | Phường Bình Thủy | Tp Cần Thơ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 15,17 | 62.483 |
7 | 33 | Phường Long Tuyền | Tp Cần Thơ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 28,48 | 45.292 |
8 | 33 | Phường Cái Răng | Tp Cần Thơ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 26,88 | 71.106 |
9 | 33 | Phường Hưng Phú | Tp Cần Thơ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 40,93 | 58.543 |
10 | 33 | Phường Ô Môn | Tp Cần Thơ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 54,69 | 73.412 |
11 | 33 | Phường Thới Long | Tp Cần Thơ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 54,10 | 52.979 |
12 | 33 | Phường Phước Thới | Tp Cần Thơ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 53,11 | 46.788 |
13 | 33 | Phường Trung Nhứt | Tp Cần Thơ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 30,84 | 37.469 |
14 | 33 | Phường Thốt Nốt | Tp Cần Thơ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 23,61 | 61.387 |
15 | 33 | Phường Thuận Hưng | Tp Cần Thơ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 31,13 | 56.878 |
16 | 33 | Phường Tân Lộc | Tp Cần Thơ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 33,40 | 35.621 |
17 | 33 | Xã Phong Điền | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 45,58 | 51.949 |
18 | 33 | Xã Nhơn Ái | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 38,16 | 40.707 |
19 | 33 | Xã Trường Long | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 31,01 | 24.064 |
20 | 33 | Xã Thới Lai | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 50,78 | 36.371 |
21 | 33 | Xã Đông Thuận | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 60,89 | 24.586 |
22 | 33 | Xã Trường Xuân | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 67,94 | 36.405 |
23 | 33 | Xã Trường Thành | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 59,09 | 37.802 |
24 | 33 | Xã Cờ Đỏ | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 44,59 | 42.176 |
25 | 33 | Xã Đông Hiệp | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 46,25 | 22.762 |
26 | 33 | Xã Thạnh Phú | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 99,07 | 25.699 |
27 | 33 | Xã Thới Hưng | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 69,92 | 19.044 |
28 | 33 | Xã Trung Hưng | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 61,07 | 55.012 |
29 | 33 | Xã Vĩnh Thạnh | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 65,90 | 30.522 |
30 | 33 | Xã Vĩnh Trinh | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 51,01 | 27.026 |
31 | 33 | Xã Thạnh An | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 85,97 | 30.682 |
32 | 33 | Xã Thạnh Quới | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 103,86 | 39.110 |
33 | 33 | Xã Hỏa Lựu | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 59,68 | 24.095 |
34 | 33 | Phường Vị Thanh | Tp Cần Thơ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 22,11 | 32.766 |
35 | 33 | Phường Vị Tân | Tp Cần Thơ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 37,07 | 36.079 |
36 | 33 | Xã Vị Thủy | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 49,84 | 32.394 |
37 | 33 | Xã Vĩnh Thuận Đông | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 72,20 | 39.808 |
38 | 33 | Xã Vị Thanh 1 | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 71,12 | 42.766 |
39 | 33 | Xã Vĩnh Tường | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 67,01 | 31.676 |
40 | 33 | Xã Vĩnh Viễn | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 68,86 | 24.432 |
41 | 33 | Xã Xà Phiên | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 100,48 | 46.156 |
42 | 33 | Xã Lương Tâm | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 60,53 | 24.020 |
43 | 33 | Phường Long Bình | Tp Cần Thơ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 40,20 | 26.378 |
44 | 33 | Phường Long Mỹ | Tp Cần Thơ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 51,40 | 35.865 |
45 | 33 | Phường Long Phú 1 | Tp Cần Thơ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 57,67 | 30.365 |
46 | 33 | Xã Thạnh Xuân | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 43,95 | 41.039 |
47 | 33 | Xã Tân Hòa | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 58,60 | 50.989 |
48 | 33 | Xã Trường Long Tây | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 50,59 | 25.313 |
49 | 33 | Xã Châu Thành | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 47,71 | 39.104 |
50 | 33 | Xã Đông Phước | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 40,00 | 40.105 |
51 | 33 | Xã Phú Hữu | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 60,54 | 41.254 |
52 | 33 | Phường Đại Thành | Tp Cần Thơ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 53,00 | 34.594 |
53 | 33 | Phường Ngã Bảy | Tp Cần Thơ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 25,17 | 37.861 |
54 | 33 | Xã Tân Bình | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 61,85 | 38.032 |
55 | 33 | Xã Hòa An | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 61,62 | 32.937 |
56 | 33 | Xã Phương Bình | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 85,87 | 33.937 |
57 | 33 | Xã Tân Phước Hưng | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 57,77 | 25.745 |
58 | 33 | Xã Hiệp Hưng | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 69,25 | 33.514 |
59 | 33 | Xã Phụng Hiệp | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 66,78 | 33.408 |
60 | 33 | Xã Thạnh Hòa | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 81,36 | 63.248 |
61 | 33 | Phường Phú Lợi | Tp Cần Thơ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 26,79 | 95.516 |
62 | 33 | Phường Sóc Trăng | Tp Cần Thơ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 41,67 | 61.253 |
63 | 33 | Phường Mỹ Xuyên | Tp Cần Thơ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 48,34 | 51.769 |
64 | 33 | Xã Hòa Tú | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 67,15 | 24.499 |
65 | 33 | Xã Gia Hòa | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 77,06 | 40.135 |
66 | 33 | Xã Nhu Gia | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 75,59 | 38.390 |
67 | 33 | Xã Ngọc Tố | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 112,53 | 47 |
68 | 33 | Xã Trường Khánh | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 58,33 | 34.621 |
69 | 33 | Xã Đại Ngãi | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 37,67 | 24.532 |
70 | 33 | Xã Tân Thạnh | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 70,80 | 35.806 |
71 | 33 | Xã Long Phú | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 76,77 | 39.763 |
72 | 33 | Xã Nhơn Mỹ | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 79,73 | 42.213 |
73 | 33 | Xã Phong Nẫm | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 17,30 | 6.416 |
74 | 33 | Xã An Lạc Thôn | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 84,99 | 56.248 |
75 | 33 | Xã Kế Sách | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 61,58 | 43.332 |
76 | 33 | Xã Thới An Hội | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 60,32 | 31.726 |
77 | 33 | Xã Đại Hải | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 70,52 | 43.579 |
78 | 33 | Xã Phú Tâm | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 48,88 | 33.318 |
79 | 33 | Xã An Ninh | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 68,81 | 40 |
80 | 33 | Xã Thuận Hòa | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 45,86 | 29.846 |
81 | 33 | Xã Hồ Đắc Kiện | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 72,61 | 31.322 |
82 | 33 | Xã Mỹ Tú | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 86,63 | 38.049 |
83 | 33 | Xã Long Hưng | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 79,71 | 33.579 |
84 | 33 | Xã Mỹ Phước | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 97,36 | 23.539 |
85 | 33 | Xã Mỹ Hương | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 104,74 | 51.412 |
86 | 33 | Xã Vĩnh Hải | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 83,75 | 27.820 |
87 | 33 | Xã Lai Hòa | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 55,37 | 29.426 |
88 | 33 | Phường Vĩnh Phước | Tp Cần Thơ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 103,15 | 51.897 |
89 | 33 | Phường Vĩnh Châu | Tp Cần Thơ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 98,26 | 68.437 |
90 | 33 | Phường Khánh Hòa | Tp Cần Thơ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 130,48 | 37.634 |
91 | 33 | Xã Tân Long | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 102,12 | 35.492 |
92 | 33 | Phường Ngã Năm | Tp Cần Thơ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 95,30 | 58.588 |
93 | 33 | Phường Mỹ Quới | Tp Cần Thơ | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 83,91 | 30.240 |
94 | 33 | Xã Phú Lộc | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 80,15 | 50.929 |
95 | 33 | Xã Vĩnh Lợi | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 76,82 | 24.319 |
96 | 33 | Xã Lâm Tân | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 90,83 | 32.006 |
97 | 33 | Xã Thạnh Thới An | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 87,15 | 29.019 |
98 | 33 | Xã Tài Văn | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 68,07 | 34.490 |
99 | 33 | Xã Liêu Tú | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 83,15 | 31.370 |
100 | 33 | Xã Lịch Hội Thượng | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 48,99 | 27.913,0 |
101 | 33 | Xã Trần Đề | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 93,92 | 52.771,0 |
102 | 33 | Xã An Thạnh | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 94,92 | 37.711,0 |
103 | 33 | Xã Cù Lao Dung | Tp Cần Thơ | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 150,13 | 44.937,0 |
34 | 34 | TỈNH CÀ MAU |
| 64 | 55 | 9 | - | - | - | 2 | 6.310 | 1.988.464 |
1 | 34 | Phường An Xuyên | Tỉnh Cà Mau | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 69,90 | 81.303 |
2 | 34 | Phường Lý Văn Lâm | Tỉnh Cà Mau | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 44,50 | 50.014 |
3 | 34 | Phường Tân Thành | Tỉnh Cà Mau | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 48,42 | 83.758 |
4 | 34 | Phường Hòa Thành | Tỉnh Cà Mau | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 97,29 | 47.167 |
5 | 34 | Xã Tân Thuận | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 169,80 | 35.473 |
6 | 34 | Xã Tân Tiến | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 207,20 | 33.994 |
7 | 34 | Xã Tạ An Khương | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 104,20 | 33.179 |
8 | 34 | Xã Trần Phán | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 74,90 | 29.949 |
9 | 34 | Xã Thanh Tùng | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 89,90 | 26.573 |
10 | 34 | Xã Đầm Dơi | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 96,20 | 38.106 |
11 | 34 | Xã Quách Phẩm | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 73,80 | 28.844 |
12 | 34 | Xã U Minh | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 145,00 | 32.991 |
13 | 34 | Xã Nguyễn Phích | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 245,00 | 37.330 |
14 | 34 | Xã Khánh Lâm | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 208,20 | 38.880 |
15 | 34 | Xã Khánh An | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 177,70 | 27.170 |
16 | 34 | Xã Phan Ngọc Hiển | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 237,70 | 35.328 |
17 | 34 | Xã Đất Mũi | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 271,20 | 33.298 |
18 | 34 | Xã Tân Ân | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 218,30 | 23.787 |
19 | 34 | Xã Khánh Bình | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 104,50 | 39.823 |
20 | 34 | Xã Đá Bạc | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 211,90 | 41.022 |
21 | 34 | Xã Khánh Hưng | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 129,60 | 41.212 |
22 | 34 | Xã Sông Đốc | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 83,95 | 46.353 |
23 | 34 | Xã Trần Văn Thời | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 128,72 | 59.365 |
24 | 34 | Xã Thới Bình | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 121,00 | 38.116 |
25 | 34 | Xã Trí Phải | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 166,60 | 49.770 |
26 | 34 | Xã Tân Lộc | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 96,80 | 35.450 |
27 | 34 | Xã Hồ Thị Kỷ | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 93,60 | 27.283 |
28 | 34 | Xã Biển Bạch | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 158,20 | 35.702 |
29 | 34 | Xã Đất Mới | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 222,94 | 27.683 |
30 | 34 | Xã Năm Căn | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 70,06 | 30.135 |
31 | 34 | Xã Tam Giang | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 205,20 | 23.277 |
32 | 34 | Xã Cái Đôi Vàm | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 131,10 | 36.444 |
33 | 34 | Xã Nguyễn Việt Khái | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 129,90 | 37.307 |
34 | 34 | Xã Phú Tân | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 101,70 | 33.381 |
35 | 34 | Xã Phú Mỹ | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 87,81 | 26.205 |
36 | 34 | Xã Lương Thế Trân | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 142,42 | 66.191 |
37 | 34 | Xã Tân Hưng | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
| 1 | 92,41 | 35.222 |
38 | 34 | Xã Hưng Mỹ | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 98,40 | 38.687 |
39 | 34 | Xã Cái Nước | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 118,25 | 54.397 |
40 | 34 | Phường Bạc Liêu | Tỉnh Cà Mau | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 5,98 | 24.456 |
41 | 34 | Phường Vĩnh Trạch | Tỉnh Cà Mau | 1 | - | 1 | - |
|
| 1 | 10,22 | 23.085 |
42 | 34 | Phường Hiệp Thành | Tỉnh Cà Mau | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 29,05 | 11.864 |
43 | 34 | Phường Giá Rai | Tỉnh Cà Mau | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 11,76 | 21.974 |
44 | 34 | Phường Láng Tròn | Tỉnh Cà Mau | 1 | - | 1 | - |
|
|
| 32,18 | 21.468 |
45 | 34 | Xã Phong Thạnh | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 27,08 | 11.110 |
46 | 34 | Xã Hồng Dân | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 15,62 | 13.838 |
47 | 34 | Xã Vĩnh Lộc | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 48,47 | 12.047 |
48 | 34 | Xã Ninh Thạnh Lợi | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 66,40 | 14.437 |
49 | 34 | Xã Ninh Quới | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 32,42 | 13.994 |
50 | 34 | Xã Gành Hào | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 13,40 | 17.587 |
51 | 34 | Xã Định Thành | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 31,58 | 13.056 |
52 | 34 | Xã An Trạch | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 49,22 | 15.251 |
53 | 34 | Xã Long Điền | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 87,72 | 29.479 |
54 | 34 | Xã Đông Hải | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 100,16 | 23.062 |
55 | 34 | Xã Hòa Bình | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 26,54 | 25.794 |
56 | 34 | Xã Vĩnh Mỹ | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 40,72 | 15.558 |
57 | 34 | Xã Vĩnh Hậu | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 105,94 | 17.948 |
58 | 34 | Xã Phước Long | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 49,48 | 24.984 |
59 | 34 | Xã Vĩnh Phước | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 75,50 | 20.014 |
60 | 34 | Xã Phong Hiệp | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 55,97 | 13.523 |
61 | 34 | Xã Vĩnh Thanh | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 37,37 | 19.291 |
62 | 34 | Xã Vĩnh Lợi | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 31,98 | 17.236 |
63 | 34 | Xã Hưng Hội | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 28,38 | 14.748 |
64 | 34 | Xã Châu Thới | Tỉnh Cà Mau | 1 | 1 | - | - |
|
|
| 23,04 | 12.491 |
- 1Công điện 68/CĐ-TTg năm 2025 triển khai sắp xếp, xử lý trụ sở, cơ sở vật chất khi thực hiện sắp xếp đơn vị hành chính các cấp do Thủ tướng Chính phủ điện
- 2Kết luận 157-KL/TW năm 2025 thực hiện các nghị quyết, kết luận của Trung ương, Bộ Chính trị về sắp xếp tổ chức bộ máy và đơn vị hành chính do Ban Chấp hành Trung ương ban hành
- 3Công văn 68/CV-BCĐ năm 2025 định hướng sắp xếp, tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập ở địa phương khi thực hiện mô hình tổ chức chính quyền địa phương 02 cấp do Ban Chỉ đạo sắp xếp đơn vị hành chính các cấp và xây dựng mô hình tổ chức chính quyền địa phương 02 cấp ban hành
Công văn 2896/BNV-CQĐP năm 2025 cung cấp thông tin danh mục dự kiến đơn vị hành chính cấp xã mới do Bộ Nội vụ ban hành
- Số hiệu: 2896/BNV-CQĐP
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 27/05/2025
- Nơi ban hành: Bộ Nội vụ
- Người ký: Phan Trung Tuấn
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 27/05/2025
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra