Hệ thống pháp luật

BỘ NỘI VỤ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2896/BNV-CQĐP
V/v cung cấp thông tin danh mục dự kiến đơn vị hành chính cấp xã mới

Hà Nội, 27 tháng 5 năm 2025

 

Kính gửi: Bộ Tài chính

Trả lời Văn bản số 6318/BTC-CTK ngày 12/5/2025 của Bộ Tài chính về việc đề nghị cung cấp thông tin các đơn vị hành chính cấp xã mới sau sắp xếp, Bộ Nội vụ có ý kiến như sau:

Trên cơ sở các hồ sơ Đề án sắp xếp đơn vị hành chính cấp xã đã được Chính phủ trình Ủy ban Thường vụ Quốc hội, Bộ Nội vụ đã thống kê danh mục dự kiến các đơn vị hành chính cấp xã mới hình thành sau sắp xếp theo các cặp đơn vị hành chính cấp tỉnh mới (kèm theo).

Đề nghị Bộ Tài chính (Cục Thống kê) tổng hợp theo quy định./.

 


Nơi nhận:
- Như trên;
- Bộ trưởng (để b/c);
- TT Trương Hải Long (để b/c);
- Lưu: VT, CQĐP.

TL. BỘ TRƯỞNG
VỤ TRƯỞNG
VỤ CHÍNH QUYỀN ĐỊA PHƯƠNG




Phan Trung Tuấn

 


DANH MỤC

ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH CẤP XÃ SAU SẮP XẾP CẤP TỈNH, CẤP XÃ NĂM 2025
(Kèm theo Văn bản số   /BNV-CQĐP ngày   tháng   năm 2025 của Bộ Nội vụ)

Chỉ dẫn 1

Mã số Tỉnh

Tên đơn vị hành chính

Tỉnh (thành phố)

Tổng số ĐVHC cấp xã

Số xã

Số phường

Đặc khu

miền núi

Vùng Cao

Hải đảo

Diện tích km2

Dân số (theo Đề án SX năm 2025) (người)

CẢ NƯỚC

 

3.321

2.621

687

13

858

537

24

381.051

112.052.992

1

01

THÀNH PHỐ HÀ NỘI

 

126

75

51

-

-

-

-

3.359,8

8.807.523

1

01

Phường Hoàn Kiếm

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

1,91

105.301

2

01

Phường Cửa Nam

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

1,68

52.751

3

01

Phường Ba Đình

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

2,97

65.023

4

01

Phường Ngọc Hà

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

2,68

93.536

5

01

Phường Giảng Võ

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

2,60

97.034,0

6

01

Phường Hai Bà Trưng

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

2,65

87.801,0

7

01

Phường Vĩnh Tuy

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

2,33

90.583

8

01

Phường Bạch Mai

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

2,95

129.571

9

01

Phường Đống Đa

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

2,07

81.358,0

10

01

Phường Kim Liên

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

2,46

109.107,0

11

01

Phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

1,92

105.604,0

12

01

Phường Láng

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

1,88

61.135,0

13

01

Phường Ô Chợ Dừa

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

1,83

71.293,0

14

01

Phường Hồng Hà

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

15,09

123.282

15

01

Phường Lĩnh Nam

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

10,86

20.706

16

01

Phường Hoàng Mai

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

9,04

98.502

17

01

Phường Vĩnh Hưng

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

4,47

67.561

18

01

Phường Tương Mai

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

3,56

136.292

19

01

Phường Định Công

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

5,34

85.502

20

01

Phường Hoàng Liệt

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

4,04

55.820

21

01

Phường Yên Sở

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

5,62

40.948

22

01

Phường Thanh Xuân

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

3,24

106.316

23

01

Phường Khương Đình

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

3,10

86.286

24

01

Phường Phương Liệt

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

3,20

81.977

25

01

Phường Cầu Giấy

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

3,74

74.516

26

01

Phường Nghĩa Đô

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

4,34

125.568

27

01

Phường Yên Hòa

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

4,10

77.029

28

01

Phường Tây Hồ

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

10,72

100.122

29

01

Phường Phú Thượng

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

7,21

39.322

30

01

Phường Tây Tựu

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

7,54

39.436

31

01

Phường Phú Diễn

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

6,29

74.603

32

01

Phường Xuân Đỉnh

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

5,46

48.658

33

01

Phường Đông Ngạc

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

8,85

83.544,0

34

01

Phường Thượng Cát

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

14,77

24.692

35

01

Phường Từ Liêm

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

10,18

119.997

36

01

Phường Xuân Phương

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

10,81

104.947

37

01

Phường Tây Mỗ

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

5,56

46.894,0

38

01

Phường Đại Mỗ

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

8,10

80.462,0

39

01

Phường Long Biên

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

19,04

62.887

40

01

Phường Bồ Đề

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

12,94

120.028,0

41

01

Phường Việt Hưng

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

12,91

83.188,0

42

01

Phường Phúc Lợi

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

10,41

66.790,0

43

01

Phường Hà Đông

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

9,00

185.205,0

44

01

Phường Dương Nội

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

7,90

56.091,0

45

01

Phường Yên Nghĩa

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

13,18

49.643,0

46

01

Phường Phú Lương

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

9,40

52.024,0

47

01

Phường Kiến Hưng

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

6,65

70.833,0

48

01

Xã Thanh Trì

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

9,94

51.393,0

49

01

Xã Đại Thanh

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

18,92

92.557,0

50

01

Xã Nam Phù

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

13,74

42.772,0

51

01

Xã Ngọc Hồi

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

13,35

43.864,0

52

01

Phường Thanh Liệt

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

6,44

76.238,0

53

01

Xã Thượng Phúc

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

28,91

45.464

54

01

Xã Thường Tín

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

28,29

70.739

55

01

Xã Chương Dương

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

28,89

59.973

56

01

Xã Hồng Vân

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

24,53

58.685

57

01

Xã Phú Xuyên

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

60,02

96.635,0

58

01

Xã Phượng Dực

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

44,69

60.281,0

59

01

Xã Chuyên Mỹ

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

35,54

44.859,0

60

01

Xã Đại Xuyên

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

51,66

74.906

61

01

Xã Thanh Oai

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

26,86

54.475

62

01

Xã Bình Minh

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

29,86

80.066

63

01

Xã Tam Hưng

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

29,45

39.087,0

64

01

Xã Dân Hòa

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

38,43

62.755,0

65

01

Xã Vân Đình

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

41,60

60.828,0

66

01

Xã Ứng Thiên

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

38,40

53.962

67

01

Xã Hòa Xá

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

40,42

69.428,0

68

01

Xã Ứng Hòa

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

67,80

63.750

69

01

Xã Mỹ Đức

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

52,73

53.640

70

01

Xã Hồng Sơn

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

54,38

63.130,0

71

01

Xã Phúc Sơn

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

49,31

54.084

72

01

Xã Hương Sơn

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

69,11

52.634,0

73

01

Phường Chương Mỹ

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

38,90

87.913,0

74

01

Xã Phú Nghĩa

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

40,25

71.048,0

75

01

Xã Xuân Mai

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

50,72

67.310

76

01

Xã Trần Phú

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

44,36

47.528,0

77

01

Xã Hòa Phú

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

29,87

49.948

78

01

Xã Quảng Bị

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

37,14

62.968

79

01

Xã Minh Châu

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

10,36

6.646,0

80

01

Xã Quảng Oai

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

49,26

59.001,0

81

01

Xã Vật Lại

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

51,75

58.579,0

82

01

Xã Cổ Đô

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

53,25

70.706,0

83

01

Xã Bất Bạt

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

56,43

40.066,0

84

01

Xã Suối Hai

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

51,56

35.201,0

85

01

Xã Ba Vì

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

81,27

26.651

86

01

Xã Yên Bài

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

68,19

21.416

87

01

Phường Sơn Tây

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

23,08

71.301

88

01

Phường Tùng Thiện

Thành phố Hà Nội

1

-

1

-

 

 

 

32,34

42.052

89

01

Xã Đoài Phương

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

57,10

39.828

90

01

Xã Phúc Thọ

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

39,66

75.425,0

91

01

Xã Phúc Lộc

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

41,15

61.457

92

01

Xã Hát Môn

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

37,67

72.227,0

93

01

Xã Thạch Thất

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

31,93

57.645,0

94

01

Xã Hạ Bằng

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

32,14

38.721,0

95

01

Xã Tây Phương

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

31,10

99.874,0

96

01

Xã Hòa Lạc

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

35,37

20.815,0

97

01

Xã Yên Xuân

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

78,01

29.375,0

98

01

Xã Quốc Oai

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

24,00

63.344,0

99

01

Xã Hưng Đạo

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

24,90

49.357,0

100

01

Xã Kiều Phú

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

34,49

60.885,0

101

01

Xã Phú Cát

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

51,21

43.339,0

102

01

Xã Hoài Đức

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

16,73

69.239,0

103

01

Xã Dương Hòa

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

17,41

58.830,0

104

01

Xã Sơn Đồng

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

21,57

63.267,0

105

01

Xã An Khánh

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

28,69

102.136,0

106

01

Xã Đan Phượng

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

15,30

47.629,0

107

01

Xã Ô Diên

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

32,06

97.506,0

108

01

Xã Liên Minh

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

23,57

47.769,0

109

01

Xã Gia Lâm

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

25,72

90.498

110

01

Xã Thuận An

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

29,67

68.292,0

111

01

Xã Bát Tràng

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

20,67

48.987,0

112

01

Xã Phù Đổng

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

41,62

111.484,0

113

01

Xã Thư Lâm

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

43,84

102.580,0

114

01

Xã Đông Anh

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

48,68

118.183,0

115

01

Xã Phúc Thịnh

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

42,63

95.951,0

116

01

Xã Thiên Lộc

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

27,96

74.597

117

01

Xã Vĩnh Thanh

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

22,52

64.698,0

118

01

Xã Mê Linh

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

34,97

62.197,0

119

01

Xã Yên Lãng

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

44,81

71.339,0

120

01

Xã Tiến Thắng

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

36,34

64.246,0

121

01

Xã Quang Minh

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

32,17

69.623,0

122

01

Xã Sóc Sơn

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

68,24

117.876,0

123

01

Xã Đa Phúc

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

55,32

83.649,0

124

01

Xã Nội Bài

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

51,64

70.469,0

125

01

Xã Trung Giã

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

77,52

61.315,0

126

01

Xã Kim Anh

Thành phố Hà Nội

1

1

-

-

 

 

 

52,80

48.564,0

2

02

TỈNH BẮC NINH

 

99

66

33

-

26

-

-

4.719

2.059.480

1

02

Xã Đại Sơn

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

1

 

 

76,38

12.153

2

02

Xã Sơn Động

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

1

 

 

78,72

24.394

3

02

Xã Tây Yên Tử

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

1

 

 

132,76

10.612

4

02

Xã Dương Hưu

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

1

 

 

142,59

12.499

5

02

Xã Yên Định

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

1

 

 

48,17

9.342

6

02

Xã An Lạc

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

1

 

 

134,15

8.331

7

02

Xã Vân Sơn

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

1

 

 

73,99

6.049

8

02

Xã Biển Động

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

1

 

 

57,70

17.198

9

02

Xã Lục Ngạn

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

1

 

 

82,71

42.367

10

02

Xã Đèo Gia

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

1

 

 

102,93

14.680

11

02

Xã Sơn Hải

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

1

 

 

102,89

9.591

12

02

Xã Tân Sơn

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

1

 

 

95,37

14.823

13

02

Xã Biên Sơn

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

1

 

 

294,22

16.112

14

02

Xã Sa Lý

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

1

 

 

83,95

6.352

15

02

Xã Nam Dương

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

1

 

 

67,19

16.989

16

02

Xã Kiên Lao

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

1

 

 

85,57

18.987

17

02

Phường Chũ

Tỉnh Bắc Ninh

1

-

1

-

1

 

 

57,18

58.409

18

02

Phường Phượng Sơn

Tỉnh Bắc Ninh

1

-

1

-

 

 

 

78,74

41.342

19

02

Xã Lục Sơn

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

1

 

 

125,98

16.499

20

02

Xã Trường Sơn

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

1

 

 

72,55

18.634

21

02

Xã Cẩm Lý

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

49,08

20.084

22

02

Xã Đông Phú

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

1

 

 

77,05

23.733

23

02

Xã Nghĩa Phương

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

1

 

 

88,32

27.830

24

02

Xã Lục Nam

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

58,91

58.050

25

02

Xã Bắc Lũng

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

53,72

38.118

26

02

Xã Bảo Đài

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

1

 

 

83,02

59.169

27

02

Xã Lạng Giang

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

55,41

63.413

28

02

Xã Mỹ Thái

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

46,63

46.469

29

02

Xã Kép

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

58,65

42.576

30

02

Xã Tân Dĩnh

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

31,96

35.334

31

02

Xã Tiên Lục

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

51,49

59.220

32

02

Xã Yên Thế

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

1

 

 

43,67

30.651

33

02

Xã Bố Hạ

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

41,32

27.517

34

02

Xã Đồng Kỳ

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

1

 

 

61,44

22.833

35

02

Xã Xuân Lương

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

1

 

 

99,67

19.226

36

02

Xã Tam Tiến

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

1

 

 

60,34

17.639

37

02

Xã Tân Yên

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

48,13

50.732

38

02

Xã Ngọc Thiện

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

51,26

56.702

39

02

Xã Nhã Nam

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

34,43

33.127

40

02

Xã Phúc Hòa

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

32,69

24.998

41

02

Xã Quang Trung

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

31,36

30.398

42

02

Xã Hợp Thịnh

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

49,27

71.714

43

02

Xã Hiệp Hoà

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

62,18

90.443

44

02

Xã Hoàng Vân

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

40,23

52.899

45

02

Xã Xuân Cẩm

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

54,32

73.763

46

02

Phường Tự Lạn

Tỉnh Bắc Ninh

1

-

1

-

 

 

 

39,89

45.470

47

02

Phường Việt Yên

Tỉnh Bắc Ninh

1

-

1

-

 

 

 

51,97

59.470

48

02

Phường Nếnh

Tỉnh Bắc Ninh

1

-

1

-

 

 

 

35,98

55.559

49

02

Phường Vân Hà

Tỉnh Bắc Ninh

1

-

1

-

 

 

 

43,17

58.177

50

02

Xã Đồng Việt

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

33,21

26.714

51

02

Phường Bắc Giang

Tỉnh Bắc Ninh

1

-

1

-

 

 

 

23,23

122.838

52

02

Phường Đa Mai

Tỉnh Bắc Ninh

1

-

1

-

 

 

 

33,10

51.733

53

02

Phường Tiền Phong

Tỉnh Bắc Ninh

1

-

1

-

 

 

 

30,70

36.335

54

02

Phường Tân An

Tỉnh Bắc Ninh

1

-

1

-

 

 

 

42,87

37.816

55

02

Phường Yên Dũng

Tỉnh Bắc Ninh

1

-

1

-

 

 

 

52,42

44.149

56

02

Phường Tân Tiến

Tỉnh Bắc Ninh

1

-

1

-

 

 

 

25,46

34.321

57

02

Phường Cảnh Thụy

Tỉnh Bắc Ninh

1

-

1

-

 

 

 

27,73

26.928

58

02

Phường Kinh Bắc

Tỉnh Bắc Ninh

1

-

1

-

 

 

 

19,95

84

59

02

Phường Võ Cường

Tỉnh Bắc Ninh

1

-

1

-

 

 

 

18,08

67

60

02

Phường Vũ Ninh

Tỉnh Bắc Ninh

1

-

1

-

 

 

 

13,43

45

61

02

Phường Hạp Lĩnh

Tỉnh Bắc Ninh

1

-

1

-

 

 

 

12,65

23

62

02

Phường Nam Sơn

Tỉnh Bắc Ninh

1

-

1

-

 

 

 

18,53

44

63

02

Phường Từ Sơn

Tỉnh Bắc Ninh

1

-

1

-

 

 

 

20,31

66

64

02

Phường Tam Sơn

Tỉnh Bắc Ninh

1

-

1

-

 

 

 

14,11

29

65

02

Phường Đồng Nguyên

Tỉnh Bắc Ninh

1

-

1

-

 

 

 

12,64

46

66

02

Phường Phù Khê

Tỉnh Bắc Ninh

1

-

1

-

 

 

 

14,03

51

67

02

Phường Thuận Thành

Tỉnh Bắc Ninh

1

-

1

-

 

 

 

26,58

52

68

02

Phường Mão Điền

Tỉnh Bắc Ninh

1

-

1

-

 

 

 

19,50

43

69

02

Phường Trạm Lộ

Tỉnh Bắc Ninh

1

-

1

-

 

 

 

18,24

21

70

02

Phường Trí Quả

Tỉnh Bắc Ninh

1

-

1

-

 

 

 

19,95

35

71

02

Phường Song Liễu

Tỉnh Bắc Ninh

1

-

1

-

 

 

 

17,75

32

72

02

Phường Ninh Xá

Tỉnh Bắc Ninh

1

-

1

-

 

 

 

15,81

22

73

02

Phường Quế Võ

Tỉnh Bắc Ninh

1

-

1

-

 

 

 

23,51

40

74

02

Phường Phương Liễu

Tỉnh Bắc Ninh

1

-

1

-

 

 

 

13,37

42

75

02

Phường Nhân Hòa

Tỉnh Bắc Ninh

1

-

1

-

 

 

 

20,30

31

76

02

Phường Đào Viên

Tỉnh Bắc Ninh

1

-

1

-

 

 

 

26,63

35

77

02

Phường Bồng Lai

Tỉnh Bắc Ninh

1

-

1

-

 

 

 

19,76

25

78

02

Xã Chi Lăng

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

23,39

23

79

02

Xã Phù Lãng

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

28,15

27

80

02

Xã Yên Phong

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

27,89

63

81

02

Xã Văn Môn

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

15,26

37

82

02

Xã Tam Giang

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

14,93

26

83

02

Xã Yên Trung

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

18,34

36

84

02

Xã Tam Đa

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

20,52

37

85

02

Xã Tiên Du

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

20,97

45

86

02

Xã Liên Bão

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

19,82

34

87

02

Xã Tân Chi

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

18,11

28

88

02

Xã Đại Đồng

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

19,88

84

89

02

Xã Phật Tích

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

16,83

24

90

02

Xã Gia Bình

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

29,98

43

91

02

Xã Nhân Thắng

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

22,14

27

92

02

Xã Đại Lai

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

15,32

19

93

02

Xã Cao Đức

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

19,76

17

94

02

Xã Đông Cứu

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

20,39

29

95

02

Xã Lương Tài

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

24,69

32

96

02

Xã Lâm Thao

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

26,26

32

97

02

Xã Trung Chính

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

27,64

27

98

02

Xã Trung Kênh

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

27,32

39

99

02

Xã Tuấn Đạo

Tỉnh Bắc Ninh

1

1

-

-

 

 

 

97,87

6.407

3

03

TỈNH QUẢNG NINH

 

54

22

30

2

40

-

3

6.155

1.497.447

1

03

Phường An Sinh

Tỉnh Quảng Ninh

1

-

1

-

1

 

 

106,42

24.956

2

03

Phường Đông Triều

Tỉnh Quảng Ninh

1

-

1

-

1

 

 

40,42

43.712

3

03

Phường Bình Khê

Tỉnh Quảng Ninh

1

-

1

-

1

 

 

138,74

21.845

4

03

Phường Mạo Khê

Tỉnh Quảng Ninh

1

-

1

-

1

 

 

46,55

72.012

5

03

Phường Hoàng Quế

Tỉnh Quảng Ninh

1

-

1

-

1

 

 

63,83

31.988

6

03

Phường Yên Tử

Tỉnh Quảng Ninh

1

-

1

-

1

 

 

113,23

38.932

7

03

Phường Vàng Danh

Tỉnh Quảng Ninh

1

-

1

-

1

 

 

93,77

36.864

8

03

Phường Uông Bí

Tỉnh Quảng Ninh

1

-

1

-

1

 

 

49,81

59.866

9

03

Phường Đông Mai

Tỉnh Quảng Ninh

1

-

1

-

1

 

 

50,61

21.649

10

03

Phường Hiệp Hòa

Tỉnh Quảng Ninh

1

-

1

-

 

 

 

35,83

33.381

11

03

Phường Quảng Yên

Tỉnh Quảng Ninh

1

-

1

-

 

 

 

20,69

31.353

12

03

Phường Hà An

Tỉnh Quảng Ninh

1

-

1

-

1

 

 

100,18

21.314

13

03

Phường Phong Cốc

Tỉnh Quảng Ninh

1

-

1

-

 

 

 

42,17

27.356

14

03

Phường Liên Hòa

Tỉnh Quảng Ninh

1

-

1

-

 

 

 

71,44

32.847

15

03

Phường Tuần Châu

Tỉnh Quảng Ninh

1

-

1

-

1

 

 

62,08

14.904

16

03

Phường Việt Hưng

Tỉnh Quảng Ninh

1

-

1

-

1

 

 

41,39

51.787

17

03

Phường Bãi Cháy

Tỉnh Quảng Ninh

1

-

1

-

 

 

 

25,39

42.108

18

03

Phường Hà Tu

Tỉnh Quảng Ninh

1

-

1

-

1

 

 

37,60

29.643

19

03

Phường Hà Lầm

Tỉnh Quảng Ninh

1

-

1

-

1

 

 

11,99

47.747

20

03

Phường Cao Xanh

Tỉnh Quảng Ninh

1

-

1

-

1

 

 

38,89

32.809

21

03

Phường Hồng Gai

Tỉnh Quảng Ninh

1

-

1

-

 

 

 

5,00

51.333

22

03

Phường Hạ Long

Tỉnh Quảng Ninh

1

-

1

-

 

 

 

6,08

52.905

23

03

Phường Hoành Bồ

Tỉnh Quảng Ninh

1

-

1

-

1

 

 

175,94

28.534

24

03

Xã Quảng La

Tỉnh Quảng Ninh

1

1

-

-

1

 

 

165,67

9.183

25

03

Xã Thống Nhất

Tỉnh Quảng Ninh

1

1

-

-

1

 

 

276,12

17.310

26

03

Phường Mông Dương

Tỉnh Quảng Ninh

1

-

1

-

1

 

 

167,16

18.953

27

03

Phường Quang Hanh

Tỉnh Quảng Ninh

1

-

1

-

1

 

 

62,63

52.750

28

03

Phường Cẩm Phả

Tỉnh Quảng Ninh

1

-

1

-

 

 

 

17,52

61.506

29

03

Phường Cửa Ông

Tỉnh Quảng Ninh

1

-

1

-

 

 

 

41,07

66.504

30

03

Xã Hải Hòa

Tỉnh Quảng Ninh

1

1

-

-

1

 

 

95,87

5.731

31

03

Xã Tiên Yên

Tỉnh Quảng Ninh

1

1

-

-

1

 

 

137,87

22.164

32

03

Xã Điền Xá

Tỉnh Quảng Ninh

1

1

-

-

1

 

 

240,49

6.956

33

03

Xã Đông Ngũ

Tỉnh Quảng Ninh

1

1

-

-

1

 

 

142,80

18.063

34

03

Xã Hải Lạng

Tỉnh Quảng Ninh

1

1

-

-

1

 

 

131,03

9.827

35

03

Xã Lương Minh

Tỉnh Quảng Ninh

1

1

-

-

1

 

 

225,28

5.608

36

03

Xã Kỳ Thượng

Tỉnh Quảng Ninh

1

1

-

-

1

 

 

273,50

5.918

37

03

Xã Ba Chẽ

Tỉnh Quảng Ninh

1

1

-

-

1

 

 

332,68

17.504

38

03

Xã Quảng Tân

Tỉnh Quảng Ninh

1

1

-

-

1

 

 

184,81

18.049

39

03

Xã Đầm Hà

Tỉnh Quảng Ninh

1

1

-

-

1

 

 

142,43

25.947

40

03

Xã Quảng Hà

Tỉnh Quảng Ninh

1

1

-

-

 

 

 

134,37

40.988

41

03

Xã Đường Hoa

Tỉnh Quảng Ninh

1

1

-

-

1

 

 

220,38

17.201

42

03

Xã Quảng Đức

Tỉnh Quảng Ninh

1

1

-

-

1

 

 

131,48

11.682

43

03

Xã Hoành Mô

Tỉnh Quảng Ninh

1

1

-

-

1

 

 

137,91

9.014

44

03

Xã Lục Hồn

Tỉnh Quảng Ninh

1

1

-

-

1

 

 

107,13

9.974

45

03

Xã Bình Liêu

Tỉnh Quảng Ninh

1

1

-

-

1

 

 

225,29

16.220

46

03

Xã Hải Sơn

Tỉnh Quảng Ninh

1

1

-

-

1

 

 

132,04

4.567

47

03

Xã Hải Ninh

Tỉnh Quảng Ninh

1

1

-

-

1

 

 

93,18

10.427

48

03

Xã Vĩnh Thực

Tỉnh Quảng Ninh

1

1

-

-

1

 

 

49,11

5.407

49

03

Phường Móng Cái 1

Tỉnh Quảng Ninh

1

-

1

-

1

 

 

82,47

46.588

50

03

Phường Móng Cái 2

Tỉnh Quảng Ninh

1

-

1

-

 

 

 

72,97

29.189

51

03

Phường Móng Cái 3

Tỉnh Quảng Ninh

1

-

1

-

1

 

 

90,03

22.565

52

03

Đặc khu Vân Đồn

Tỉnh Quảng Ninh

1

-

-

1

 

 

1

583,92

53.904

53

03

Đặc khu Cô Tô

Tỉnh Quảng Ninh

1

-

-

1

 

 

1

53,68

7.151

54

03

Xã Cái Chiên

Tỉnh Quảng Ninh

1

1

-

-

 

 

1

25,90

752

4

04

THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG

 

114

67

45

2

3

-

2

3.195

4.664.124

1

04

Phường Thuỷ Nguyên

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

45,34

71.731

2

04

Phường Thiên Hương

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

21,10

45.140

3

04

Phường Hoà Bình

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

19,47

47.168

4

04

Phường Nam Triệu

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

29,51

40.224

5

04

Phường Bạch Đằng

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

53,49

51.633

6

04

Phường Lưu Kiếm

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

42,17

49.376

7

04

Phường Lê Ích Mộc

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

27,04

51.853

8

04

Phường Hồng Bàng

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

12,11

113.200

9

04

Phường Hồng An

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

27,64

64.771

10

04

Phường Ngô Quyền

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

5,81

88.595

11

04

Phường Gia Viên

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

5,01

102.246

12

04

Phường Lê Chân

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

5,65

161.051

13

04

Phường An Biên

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

6,56

116.091

14

04

Phường Hải An

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

39,99

102.648

15

04

Phường Đông Hải

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

57,65

50.748

16

04

Phường Kiến An

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

11,18

67.236

17

04

Phường Phù Liễn

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

18,46

60.733

18

04

Phường Nam Đồ Sơn

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

21,00

30.372

19

04

Phường Đồ Sơn

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

25,54

36.494

20

04

Phường Hưng Đạo

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

18,64

37.859

21

04

Phường Dương Kinh

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

27,96

27.339

22

04

Phường An Dương

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

31,23

76.879

23

04

Phường An Hải

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

19,96

77.086

24

04

Phường An Phong

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

27,92

44.660

25

04

Xã An Hưng

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

20,23

25.535

26

04

Xã An Khánh

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

24,16

33.936

27

04

Xã An Quang

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

21,40

29.091

28

04

Xã An Trường

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

25,54

30.256

29

04

Xã An Lão

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

26,39

47.189

30

04

Xã Kiến Thụy

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

20,18

38.020

31

04

Xã Kiến Minh

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

16,32

26.181

32

04

Xã Kiến Hải

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

31,86

44.862

33

04

Xã Kiến Hưng

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

21,02

28.044

34

04

Xã Nghi Dương

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

19,48

25.660

35

04

Xã Quyết Thắng

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

22,15

22.560

36

04

Xã Tiên Lãng

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

27,89

40.446

37

04

Xã Tân Minh

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

33,00

36.598

38

04

Xã Tiên Minh

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

36,48

36.236

39

04

Xã Chấn Hưng

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

32,11

26.092

40

04

Xã Hùng Thắng

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

43,59

26.877

41

04

Xã Vĩnh Bảo

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

30,60

45.332

42

04

Xã Nguyễn Bỉnh Khiêm

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

26,37

24.575

43

04

Xã Vĩnh Am

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

27,34

34.562

44

04

Xã Vĩnh Hải

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

32,21

37.574

45

04

Xã Vĩnh Hòa

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

21,66

28.176

46

04

Xã Vĩnh Thịnh

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

21,50

26.382

47

04

Xã Vĩnh Thuận

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

23,50

28.879

48

04

Xã Việt Khê

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

30,98

37.936

49

04

Đặc khu Cát Hải

Tp Hải Phòng

1

-

-

1

 

 

1

286,98

71.211

50

04

Đặc khu Bạch Long Vĩ

Tp Hải Phòng

1

-

-

1

 

 

1

3,07

686

51

04

Phường Hải Dương

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

6,51

51.522

52

04

Phường Lê Thanh Nghị

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

8,04

81.500

53

04

Phường Việt Hòa

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

17,02

31.001

54

04

Phường Thành Đông

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

12,22

50.307

55

04

Phường Nam Đồng

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

19,67

24.900

56

04

Phường Tân Hưng

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

14,18

38.794

57

04

Phường Thạch Khôi

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

19,94

34.432

58

04

Phường Tứ Minh

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

14,77

30.416

59

04

Phường Ái Quốc

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

17,60

24.736

60

04

Phường Chu Văn An

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

1

 

 

40,86

56.251

61

04

Phường Chí Linh

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

26,79

31.983

62

04

Phường Trần Hưng Đạo

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

66,89

35.932

63

04

Phường Nguyễn Trãi

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

76,28

16.098

64

04

Phường Trần Nhân Tông

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

39,97

27.053

65

04

Phường Lê Đại Hành

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

31,62

24.638

66

04

Phường Kinh Môn

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

11,47

24.948

67

04

Phường Nguyễn Đại Năng

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

17,40

29.083

68

04

Phường Trần Liễu

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

23,87

26.696

69

04

Phường Bắc An Phụ

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

26,10

22.780

70

04

Phường Phạm Sư Mạnh

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

 

 

 

22,34

24.919

71

04

Phường Nhị Chiểu

Tp Hải Phòng

1

-

1

-

1

 

 

39,28

43.799

72

04

Xã Nam An Phụ

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

1

 

 

25,90

27.841

73

04

Xã Nam Sách

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

19,75

36.758

74

04

Xã Thái Tân

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

20,73

20.334

75

04

Xã Hợp Tiến

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

17,50

20.740

76

04

Xã Trần Phú

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

24,99

35.937

77

04

Xã An Phú

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

27,25

35.121

78

04

Xã Thanh Hà

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

25,90

36.173

79

04

Xã Hà Tây

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

24,41

34.187

80

04

Xã Hà Bắc

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

26,29

36.429

81

04

Xã Hà Nam

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

27,78

27.800

82

04

Xã Hà Đông

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

33,15

33.499

83

04

Xã Cẩm Giang

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

26,64

34.523

84

04

Xã Tuệ Tĩnh

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

17,78

27.202

85

04

Xã Mao Điền

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

24,37

43.333

86

04

Xã Cẩm Giàng

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

23,43

34.025

87

04

Xã Kẻ Sặt

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

24,67

39.554

88

04

Xã Bình Giang

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

26,01

32.925

89

04

Xã Đường An

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

25,53

34.341

90

04

Xã Thượng Hồng

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

24,01

24.584

91

04

Xã Gia Lộc

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

21,78

46.735

92

04

Xã Yết Kiêu

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

21,53

33.499

93

04

Xã Gia Phúc

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

31,79

40.682

94

04

Xã Trường Tân

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

24,56

31.736

95

04

Xã Tứ Kỳ

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

30,86

37.792

96

04

Xã Tân Kỳ

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

27,76

38.172

97

04

Xã Đại Sơn

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

22,99

30.616

98

04

Xã Chí Minh

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

33,58

32.636

99

04

Xã Lạc Phượng

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

24,71

28.613

100

04

Xã Nguyên Giáp

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

27,21

28.127

101

04

Xã Ninh Giang

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

27,41

39.535

102

04

Xã Vĩnh Lại

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

26,15

38.963

103

04

Xã Khúc Thừa Dụ

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

28,79

33.784

104

04

Xã Tân An

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

24,90

27.563

105

04

Xã Hồng Châu

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

29,59

32.742

106

04

Xã Thanh Miện

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

33,47

45.388

107

04

Xã Bắc Thanh Miện

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

25,27

27.227

108

04

Xã Hải Hưng

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

24,85

27.314

109

04

Xã Nguyễn Lương Bằng

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

21,78

33.838

110

04

Xã Nam Thanh Miện

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

23,99

33.230

111

04

Xã Phú Thái

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

28,89

46.234

112

04

Xã Lai Khê

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

30,07

42.875

113

04

Xã An Thành

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

23,66

28.785

114

04

Xã Kim Thành

Tp Hải Phòng

1

1

-

-

 

 

 

33,79

42.915

5

05

TỈNH HƯNG YÊN

 

104

93

11

-

-

-

-

2.514,81

3.567.943

1

05

Phường Phố Hiến

Tỉnh Hưng Yên

1

-

1

-

 

 

 

21,50

68.982

2

05

Phường Sơn Nam

Tỉnh Hưng Yên

1

-

1

-

 

 

 

23,62

30.471

3

05

Phường Hồng Châu

Tỉnh Hưng Yên

1

-

1

-

 

 

 

15,41

18.714

4

05

Phường Mỹ Hào

Tỉnh Hưng Yên

1

-

1

-

 

 

 

28,36

57.676

5

05

Phường Đường Hào

Tỉnh Hưng Yên

1

-

1

-

 

 

 

25,62

39.028

6

05

Phường Thượng Hồng

Tỉnh Hưng Yên

1

-

1

-

 

 

 

25,41

37.153

7

05

Xã Tân Hưng

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

19,20

27.118

8

05

Xã Hoàng Hoa Thám

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

31,85

46.868

9

05

Xã Tiên Lữ

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

19,51

27.405

10

05

Xã Tiên Hoa

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

21,65

26.152

11

05

Xã Quang Hưng

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

25,73

29.462

12

05

Xã Đoàn Đào

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

22,39

22.781

13

05

Xã Tiên Tiến

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

25,80

28.936

14

05

Xã Tống Trân

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

20,73

19.937

15

05

Xã Lương Bằng

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

29,08

39.420

16

05

Xã Nghĩa Dân

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

23,29

34.669

17

05

Xã Hiệp Cường

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

28,37

32.364

18

05

Xã Đức Hợp

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

22,37

29.424

19

05

Xã Ân Thi

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

24,39

30.582

20

05

Xã Xuân Trúc

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

20,04

25.770

21

05

Xã Phạm Ngũ Lão

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

29,32

37.053

22

05

Xã Nguyễn Trãi

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

30,68

31.648

23

05

Xã Hồng Quang

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

25,53

31.590

24

05

Xã Khoái Châu

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

29,35

48.795

25

05

Xã Triệu Việt Vương

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

27,15

44.554

26

05

Xã Việt Tiến

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

20,18

35.161

27

05

Xã Chí Minh

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

20,73

35.259

28

05

Xã Châu Ninh

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

22,22

36.218

29

05

Xã Yên Mỹ

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

33,12

75.876

30

05

Xã Việt Yên

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

23,99

43.502

31

05

Xã Hoàn Long

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

19,60

32.997

32

05

Xã Nguyễn Văn Linh

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

20,90

47.867

33

05

Xã Như Quỳnh

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

27,32

77.703

34

05

Xã Lạc Đạo

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

22,22

42.213

35

05

Xã Đại Đồng

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

25,68

32.724

36

05

Xã Nghĩa Trụ

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

22,80

46.561

37

05

Xã Phụng Công

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

14,62

31.524

38

05

Xã Văn Giang

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

22,96

40.599

39

05

Xã Mễ Sở

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

17,51

30.138

40

05

Phường Thái Bình

Tỉnh Hưng Yên

1

-

1

-

 

 

 

28,03

67.922

41

05

Phường Trần Lãm

Tỉnh Hưng Yên

1

-

1

-

 

 

 

34,63

92.136

42

05

Phường Trần Hưng Đạo

Tỉnh Hưng Yên

1

-

1

-

 

 

 

9,32

45.657

43

05

Phường Trà Lý

Tỉnh Hưng Yên

1

-

1

-

 

 

 

20,94

43.929

44

05

Phường Vũ Phúc

Tỉnh Hưng Yên

1

-

1

-

 

 

 

23,99

41.428

45

05

Xã Thái Thụy

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

35,50

51.837

46

05

Xã Đông Thụy Anh

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

34,90

38.299

47

05

Xã Bắc Thụy Anh

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

17,38

19.194

48

05

Xã Thụy Anh

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

20,07

23.489

49

05

Xã Nam Thụy Anh

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

17,40

22.260

50

05

Xã Bắc Thái Ninh

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

23,12

17.908

51

05

Xã Thái Ninh

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

27,57

31.269

52

05

Xã Đông Thái Ninh

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

31,08

27.130

53

05

Xã Nam Thái Ninh

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

26,40

19.959

54

05

Xã Tây Thái Ninh

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

16,56

17.388

55

05

Xã Tây Thụy Anh

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

16,68

16.565

56

05

Xã Tiền Hải

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

32,99

42.707

57

05

Xã Tây Tiền Hải

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

17,56

25.235

58

05

Xã Ái Quốc

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

14,98

16.704

59

05

Xã Đồng Châu

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

30,67

30.501

60

05

Xã Đông Tiền Hải

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

38,64

37.027

61

05

Xã Nam Cường

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

28,77

37.759

62

05

Xã Hưng Phú

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

45,08

25.802

63

05

Xã Nam Tiền Hải

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

22,62

30.698

64

05

Xã Quỳnh Phụ

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

31,98

51.820

65

05

Xã Minh Thọ

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

22,11

24.659

66

05

Xã Nguyễn Du

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

16,75

22.374

67

05

Xã Quỳnh An

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

26,00

35.570

68

05

Xã Ngọc Lâm

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

19,82

24.482

69

05

Xã Đồng Bằng

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

20,04

25.000

70

05

Xã A Sào

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

20,46

27.967

71

05

Xã Phụ Dực

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

33,16

42.522

72

05

Xã Tân Tiến

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

19,66

23.123

73

05

Xã Hưng Hà

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

38,93

54.891

74

05

Xã Tiên La

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

22,54

32.805

75

05

Xã Lê Quý Đôn

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

21,72

23.534

76

05

Xã Hồng Minh

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

23,32

24.579

77

05

Xã Thần Khê

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

20,39

29.648

78

05

Xã Diên Hà

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

27,30

40.167

79

05

Xã Ngự Thiên

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

22,41

31.109

80

05

Xã Long Hưng

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

33,67

48.593

81

05

Xã Đông Hưng

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

24,95

49.134

82

05

Xã Bắc Tiên Hưng

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

28,03

40.641

83

05

Xã Đông Tiên Hưng

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

16,32

23.495

84

05

Xã Nam Đông Hưng

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

16,25

25.296

85

05

Xã Bắc Đông Quan

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

20,67

25.263

86

05

Xã Bắc Đông Hưng

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

20,84

23.729

87

05

Xã Đông Quan

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

23,62

25.167

88

05

Xã Nam Tiên Hưng

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

23,94

30.738

89

05

Xã Tiên Hưng

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

22,41

26.172

90

05

Xã Lê Lợi

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

21,39

25.505

91

05

Xã Kiến Xương

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

36,73

47.950

92

05

Xã Quang Lịch

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

14,92

18.832

93

05

Xã Vũ Quý

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

15,09

27.127

94

05

Xã Bình Thanh

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

22,37

24.517

95

05

Xã Bình Định

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

24,47

22.133

96

05

Xã Hồng Vũ

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

18,77

23.172

97

05

Xã Bình Nguyên

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

17,21

19.268

98

05

Xã Trà Giang

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

21,31

19.144

99

05

Xã Vũ Thư

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

29,07

43.920

100

05

Xã Thư Trì

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

20,97

27.178

101

05

Xã Tân Thuận

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

22,11

29.462

102

05

Xã Thư Vũ

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

24,99

35.540

103

05

Xã Vũ Tiên

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

32,68

37.469

104

05

Xã Vạn Xuân

Tỉnh Hưng Yên

1

1

-

-

 

 

 

30,36

36.551

6

06

TỈNH NINH BÌNH

 

129

97

32

-

2

-

-

3.821

4.412.264

1

06

Xã Gia Viễn

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

39,80

28.921

2

06

Xã Đại Hoàng

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

23,75

23.848

3

06

Xã Gia Hưng

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

28,37

21.669

4

06

Xã Gia Phong

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

18,53

13.034

5

06

Xã Gia Vân

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

26,94

25.920

6

06

Xã Gia Trấn

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

18,76

20.619

7

06

Xã Nho Quan

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

32,62

33.204

8

06

Xã Gia Lâm

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

37,61

20.189

9

06

Xã Gia Tường

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

27,09

19.489

10

06

Xã Phú Sơn

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

41,12

22.712

11

06

Xã Cúc Phương

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

1

 

 

132,68

8.650

12

06

Xã Phú Long

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

1

 

 

74,79

13.685

13

06

Xã Thanh Sơn

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

35,69

23.758

14

06

Xã Quỳnh Lưu

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

26,49

18.035

15

06

Xã Yên Khánh

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

29,88

40.134

16

06

Xã Khánh Nhạc

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

19,58

25.612

17

06

Xã Khánh Thiện

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

24,51

25.693

18

06

Xã Khánh Hội

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

22,89

23.641

19

06

Xã Khánh Trung

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

26,42

26.453

20

06

Xã Yên Mô

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

28,60

35.415

21

06

Xã Yên Từ

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

23,98

31.917

22

06

Xã Yên Mạc

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

20,60

22.524

23

06

Xã Đồng Thái

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

47,60

24.049

24

06

Xã Chất Bình

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

18,60

17.237

25

06

Xã Kim Sơn

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

17,60

20.161

26

06

Xã Quang Thiện

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

20,73

26.860

27

06

Xã Phát Diệm

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

23,10

37.617

28

06

Xã Lai Thành

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

22,07

28.718

29

06

Xã Định Hóa

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

21,44

24.438

30

06

Xã Bình Minh

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

34,44

31.090

31

06

Xã Kim Đông

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

81,82

9.409

32

06

Xã Bình Lục

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

23,97

35.225

33

06

Xã Bình Mỹ

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

30,28

33.253

34

06

Xã Bình An

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

37,76

38.881

35

06

Xã Bình Giang

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

24,15

24.343

36

06

Xã Bình Sơn

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

28,06

32.475

37

06

Xã Liêm Hà

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

20,95

27.732

38

06

Xã Tân Thanh

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

36,35

26.315

39

06

Xã Thanh Bình

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

23,85

21.685

40

06

Xã Thanh Lâm

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

52,91

29.550

41

06

Xã Thanh Liêm

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

23,27

23.609

42

06

Xã Lý Nhân

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

18,38

32.183

43

06

Xã Nam Xang

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

22,70

34.150

44

06

Xã Bắc Lý

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

31,17

30.984

45

06

Xã Vĩnh Trụ

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

17,59

36.158

46

06

Xã Trần Thương

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

26,32

21.933

47

06

Xã Nhân Hà

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

23,98

24.535

48

06

Xã Nam Lý

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

28,69

37.887

49

06

Xã Nam Trực

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

20,47

39.822

50

06

Xã Nam Minh

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

24,79

38.121

51

06

Xã Nam Đồng

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

23,42

28.348

52

06

Xã Nam Ninh

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

25,80

37.668

53

06

Xã Nam Hồng

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

28,81

31.823

54

06

Xã Minh Tân

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

33,09

29.965

55

06

Xã Hiển Khánh

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

30,24

29.965

56

06

Xã Vụ Bản

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

21,56

26.675

57

06

Xã Liên Minh

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

31,05

29.825

58

06

Xã Ý Yên

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

46,73

53.419

59

06

Xã Yên Đồng

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

30,53

35.898

60

06

Xã Yên Cường

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

32,44

42.810

61

06

Xã Vạn Thắng

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

26,22

35.807

62

06

Xã Vũ Dương

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

30,59

39.429

63

06

Xã Tân Minh

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

44,65

34.937

64

06

Xã Phong Doanh

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

34,98

37.231

65

06

Xã Cổ Lễ

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

18,33

40.163

66

06

Xã Ninh Giang

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

23,69

38.745

67

06

Xã Cát Thành

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

23,07

39.035

68

06

Xã Trực Ninh

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

17,26

18.453

69

06

Xã Quang Hưng

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

15,89

20.701

70

06

Xã Minh Thái

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

23,44

33.330

71

06

Xã Ninh Cường

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

22,28

32.887

72

06

Xã Xuân Trường

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

33,29

71.656

73

06

Xã Xuân Hưng

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

23,17

53.539

74

06

Xã Xuân Giang

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

32,04

46.053

75

06

Xã Xuân Hồng

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

27,61

40.698

76

06

Xã Hải Hậu

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

23,87

45.227

77

06

Xã Hải Anh

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

26,13

51.246

78

06

Xã Hải Tiến

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

24,19

44.728

79

06

Xã Hải Hưng

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

39,89

64.918

80

06

Xã Hải An

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

25,19

26.920

81

06

Xã Hải Quang

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

24,68

25.798

82

06

Xã Hải Xuân

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

31,27

44.001

83

06

Xã Hải Thịnh

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

32,92

33.521

84

06

Xã Giao Minh

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

27,74

29.261

85

06

Xã Giao Hoà

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

29,62

41.717

86

06

Xã Giao Thuỷ

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

23,52

46.557

87

06

Xã Giao Phúc

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

19,47

29.758

88

06

Xã Giao Hưng

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

21,74

27.985

89

06

Xã Giao Bình

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

21,75

26.708,0

90

06

Xã Giao Ninh

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

25,81

33.777,0

91

06

Xã Đồng Thịnh

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

30,45

30.888,0

92

06

Xã Nghĩa Hưng

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

26,31

38.631,0

93

06

Xã Nghĩa Sơn

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

26,83

28.669,0

94

06

Xã Hồng Phong

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

29,21

28.215,0

95

06

Xã Quỹ Nhất

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

32,70

32.984,0

96

06

Xã Nghĩa Lâm

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

28,10

30.959,0

97

06

Xã Rạng Đông

Tỉnh Ninh Bình

1

1

-

-

 

 

 

32,39

30.956,0

98

06

Phường Tây Hoa Lư

Tỉnh Ninh Bình

1

-

1

-

 

 

 

84,96

46.648,0

99

06

Phường Hoa Lư

Tỉnh Ninh Bình

1

-

1

-

 

 

 

53,72

148.406,0

100

06

Phường Nam Hoa Lư

Tỉnh Ninh Bình

1

-

1

-

 

 

 

54,30

53.514,0

101

06

Phường Đông Hoa Lư

Tỉnh Ninh Bình

1

-

1

-

 

 

 

25,62

34.414,0

102

06

Phường Tam Điệp

Tỉnh Ninh Bình

1

-

1

-

 

 

 

41,20

26.845,0

103

06

Phường Yên Sơn

Tỉnh Ninh Bình

1

-

1

-

 

 

 

35,86

21.196,0

104

06

Phường Trung Sơn

Tỉnh Ninh Bình

1

-

1

-

 

 

 

38,15

31.539,0

105

06

Phường Yên Thắng

Tỉnh Ninh Bình

1

-

1

-

 

 

 

29,95

28.405,0

106

06

Phường Hà Nam

Tỉnh Ninh Bình

1

-

1

-

 

 

 

29,98

33.343,0

107

06

Phường Phủ Lý

Tỉnh Ninh Bình

1

-

1

-

 

 

 

11,84

62.893,0

108

06

Phường Phù Vân

Tỉnh Ninh Bình

1

-

1

-

 

 

 

19,34

40.927,0

109

06

Phường Châu Sơn

Tỉnh Ninh Bình

1

-

1

-

 

 

 

17,45

33.348,0

110

06

Phường Liêm Tuyền

Tỉnh Ninh Bình

1

-

1

-

 

 

 

21,44

27.781,0

111

06

Phường Duy Tiên

Tỉnh Ninh Bình

1

-

1

-

 

 

 

28,93

39.957,0

112

06

Phường Duy Tân

Tỉnh Ninh Bình

1

-

1

-

 

 

 

28,86

28.299,0

113

06

Phường Đồng Văn

Tỉnh Ninh Bình

1

-

1

-

 

 

 

18,88

34.484,0

114

06

Phường Duy Hà

Tỉnh Ninh Bình

1

-

1

-

 

 

 

15,46

24.310,0

115

06

Phường Tiên Sơn

Tỉnh Ninh Bình

1

-

1

-

 

 

 

23,96

27.062,0

116

06

Phường Lê Hồ

Tỉnh Ninh Bình

1

-

1

-

 

 

 

22,27

32.373,0

117

06

Phường Nguyễn Uý

Tỉnh Ninh Bình

1

-

1

-

 

 

 

24,21

27.676,0

118

06

Phường Lý Thường Kiệt

Tỉnh Ninh Bình

1

-

1

-

 

 

 

53,66

22.958,0

119

06

Phường Kim Thanh

Tỉnh Ninh Bình

1

-

1

-

 

 

 

13,49

26.050,0

120

06

Phường Tam Chúc

Tỉnh Ninh Bình

1

-

1

-

 

 

 

46,56

18.114,0

121

06

Phường Kim Bảng

Tỉnh Ninh Bình

1

-

1

-

 

 

 

15,22

23.232,0

122

06

Phường Nam Định

Tỉnh Ninh Bình

1

-

1

-

 

 

 

19,91

188.751,0

123

06

Phường Thiên Trường

Tỉnh Ninh Bình

1

-

1

-

 

 

 

20,53

31.031,0

124

06

Phường Đông A

Tỉnh Ninh Bình

1

-

1

-

 

 

 

22,07

31.802,0

125

06

Phường Vị Khê

Tỉnh Ninh Bình

1

-

1

-

 

 

 

25,27

36.210,0

126

06

Phường Thành Nam

Tỉnh Ninh Bình

1

-

1

-

 

 

 

16,03

30.830,0

127

06

Phường Trường Thi

Tỉnh Ninh Bình

1

-

1

-

 

 

 

31,50

69.988,0

128

06

Phường Hồng Quang

Tỉnh Ninh Bình

1

-

1

-

 

 

 

27,53

35.784,0

129

06

Phường Mỹ Lộc

Tỉnh Ninh Bình

1

-

1

-

 

 

 

35,54

38.068,0

7

07

TỈNH CAO BẰNG

 

56

53

3

-

56

-

-

6.700

573.119

1

07

Phường Thục Phán

Tỉnh Cao Bằng

1

-

1

-

1

 

 

55,44

41.157

2

07

Phường Nùng Trí Cao

Tỉnh Cao Bằng

1

-

1

-

1

 

 

29,31

19.507

3

07

Phường Tân Giang

Tỉnh Cao Bằng

1

-

1

-

1

 

 

84,26

18.204

4

07

Xã Quảng Lâm

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

172,93

15.245

5

07

Xã Nam Quang

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

148,16

10.140

6

07

Xã Lý Bôn

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

173,25

11.807

7

07

Xã Bảo Lâm

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

161,82

14.198

8

07

Xã Yên Thổ

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

167,67

12.810

9

07

Xã Sơn Lộ

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

97,38

5.578

10

07

Xã Hưng Đạo

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

122,43

9.354

11

07

Xã Bảo Lạc

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

118,70

10.889

12

07

Xã Cốc Pàng

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

170,28

10.134

13

07

Xã Cô Ba

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

134,52

8.397

14

07

Xã Khánh Xuân

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

109,96

6.563

15

07

Xã Xuân Trường

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

122,92

5.669

16

07

Xã Huy Giáp

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

133,76

7.373

17

07

Xã Ca Thành

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

109,85

4.684

18

07

Xã Phan Thanh

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

138,09

6.647

19

07

Xã Thành Công

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

140,63

5.138

20

07

Xã Tĩnh Túc

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

86,79

5.850

21

07

Xã Tam Kim

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

161,81

5.864

22

07

Xã Nguyên Bình

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

99,73

9.278

23

07

Xã Minh Tâm

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

106,64

8.182

24

07

Xã Thanh Long

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

118,62

6.507

25

07

Xã Cần Yên

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

144,64

10.375

26

07

Xã Thông Nông

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

94,29

9.458

27

07

Xã Trường Hà

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

143,30

12.736

28

07

Xã Hà Quảng

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

112,25

10.997

29

07

Xã Lũng Nặm

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

97,59

7.221

30

07

Xã Tổng Cọt

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

100,48

6.854

31

07

Xã Nam Tuấn

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

119,66

16.310

32

07

Xã Hòa An

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

97,03

20.329

33

07

Xã Bạch Đằng

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

141,61

4.808

34

07

Xã Nguyễn Huệ

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

146,80

9.349

35

07

Xã Minh Khai

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

173,40

4.437

36

07

Xã Canh Tân

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

132,26

4.513

37

07

Xã Kim Đồng

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

112,06

6.056

38

07

Xã Thạch An

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

113,74

7.589

39

07

Xã Đông Khê

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

125,27

9.099

40

07

Xã Đức Long

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

106,93

5.236

41

07

Xã Phục Hòa

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

122,70

14.339

42

07

Xã Bế Văn Đàn

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

118,31

10.253

43

07

Xã Độc Lập

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

102,21

8.400

44

07

Xã Quảng Uyên

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

128,05

16.689

45

07

Xã Hạnh Phúc

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

126,78

15.009

46

07

Xã Quang Hán

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

93,61

6.918

47

07

Xã Trà Lĩnh

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

74,97

10.805

48

07

Xã Quang Trung

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

82,60

5.975

49

07

Xã Đoài Dương

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

114,48

12.536

50

07

Xã Trùng Khánh

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

125,50

17.849

51

07

Xã Đàm Thuỷ

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

114,63

12.281

52

07

Xã Đình Phong

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

113,77

10.778

53

07

Xã Lý Quốc

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

102,18

5.966

54

07

Xã Hạ Lang

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

81,13

8.091

55

07

Xã Vinh Quý

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

143,05

6.920

56

07

Xã Quang Long

Tỉnh Cao Bằng

1

1

-

-

1

 

 

130,15

5.768

8

08

TỈNH TUYÊN QUANG

 

124

117

7

-

-

121

-

13.796

1.858.056

1

08

Xã Thượng Lâm

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

277,16

9.886

2

08

Xã Lâm Bình

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

327,65

12.399

3

08

Xã Minh Quang

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

191,34

20.122

4

08

Xã Bình An

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

121,40

10.225

5

08

Xã Côn Lôn

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

160,76

5.734

6

08

Xã Yên Hoa

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

143,83

7.323

7

08

Xã Thượng Nông

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

79,83

7.204

8

08

Xã Hồng Thái

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

222,59

11.296

9

08

Xã Nà Hang

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

256,53

17.364

10

08

Xã Tân Mỹ

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

137,31

15.201

11

08

Xã Yên Lập

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

103,59

10.280

12

08

Xã Tân An

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

133,27

11.075

13

08

Xã Chiêm Hoá

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

111,65

30.329

14

08

Xã Hoà An

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

66,71

13.208

15

08

Xã Kiên Đài

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

130,82

9.351

16

08

Xã Tri Phú

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

170,26

8.686

17

08

Xã Kim Bình

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

92,09

16.873

18

08

Xã Yên Nguyên

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

97,36

16.024

19

08

Xã Trung Hà

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

 

 

103,18

8.303

20

08

Xã Yên Phú

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

222,57

14.890

21

08

Xã Bạch Xa

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

127,41

15.309

22

08

Xã Phù Lưu

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

120,45

16.154

23

08

Xã Hàm Yên

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

126,19

29.508

24

08

Xã Bình Xa

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

91,17

17.998

25

08

Xã Thái Sơn

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

93,54

16.385

26

08

Xã Thái Hoà

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

55,60

18.289

27

08

Xã Hùng Đức

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

 

 

63,63

10.368

28

08

Xã Hùng Lợi

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

168,93

10.882

29

08

Xã Trung Sơn

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

134,29

10.952

30

08

Xã Thái Bình

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

102,59

13.803

31

08

Xã Tân Long

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

95,32

10.976

32

08

Xã Xuân Vân

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

104,25

19.020

33

08

Xã Lực Hành

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

87,97

11.022

34

08

Xã Yên Sơn

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

117,92

31.560

35

08

Xã Nhữ Khê

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

59,04

21.799

36

08

Xã Kiến Thiết

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

 

 

109,48

6.783

37

08

Xã Tân Trào

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

98,57

14.911

38

08

Xã Minh Thanh

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

78,57

13.453

39

08

Xã Sơn Dương

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

123,17

41.954

40

08

Xã Bình Ca

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

69,48

24.339

41

08

Xã Tân Thanh

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

114,42

18.856

42

08

Xã Sơn Thuỷ

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

76,13

28.259

43

08

Xã Phú Lương

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

85,65

27.300

44

08

Xã Trường Sinh

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

53,36

17.615

45

08

Xã Hồng Sơn

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

44,22

19.417

46

08

Xã Đông Thọ

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

74,86

18.085

47

08

Phường Mỹ Lâm

Tỉnh Tuyên Quang

1

-

1

-

 

1

 

80,20

31.446

48

08

Phường Minh Xuân

Tỉnh Tuyên Quang

1

-

1

-

 

1

 

34,90

72.000

49

08

Phường Nông Tiến

Tỉnh Tuyên Quang

1

-

1

-

 

1

 

26,99

15.393

50

08

Phường An Tường

Tỉnh Tuyên Quang

1

-

1

-

 

1

 

53,44

42.952

51

08

Phường Bình Thuận

Tỉnh Tuyên Quang

1

-

1

-

 

1

 

46,34

18.626

52

08

Xã Lũng Cú

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

95,20

15.115

53

08

Xã Đồng Văn

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

122,49

26.015

54

08

Xã Sà Phìn

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

83,50

16.816

55

08

Xã Phố Bảng

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

77,71

15.593

56

08

Xã Lũng Phìn

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

69,46

16.476

57

08

Xã Sủng Máng

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

76,15

12.568

58

08

Xã Sơn Vĩ

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

110,62

19.975

59

08

Xã Mèo Vạc

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

92,21

19.675

60

08

Xã Khâu Vai

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

107,46

22.755

61

08

Xã Niêm Sơn

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

81,73

12.255

62

08

Xã Tát Ngà

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

90,60

7.765

63

08

Xã Thắng Mố

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

67,71

16.397

64

08

Xã Bạch Đích

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

95,17

12.747

65

08

Xã Yên Minh

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

154,70

26.556

66

08

Xã Mậu Duệ

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

163,31

19.005

67

08

Xã Ngọc Long

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

84,26

9.989

68

08

Xã Du Già

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

126,94

15.829

69

08

Xã Đường Thượng

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

103,25

14.376

70

08

Xã Lùng Tám

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

124,14

10.971

71

08

Xã Cán Tỷ

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

85,13

9.824

72

08

Xã Nghĩa Thuận

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

80,12

9.900

73

08

Xã Quản Bạ

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

102,87

18.436

74

08

Xã Tùng Vài

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

149,98

11.221

75

08

Xã Yên Cường

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

116,90

9.741

76

08

Xã Đường Hồng

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

135,42

11.645

77

08

Xã Bắc Mê

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

154,30

13.043

78

08

Xã Giáp Trung

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

73,21

6.220

79

08

Xã Minh Sơn

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

146,96

7.737

80

08

Xã Minh Ngọc

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

159,34

7.878

81

08

Xã Ngọc Đường

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

98,07

7.858

82

08

Phường Hà Giang 1

Tỉnh Tuyên Quang

1

-

1

-

 

1

 

82,69

21.652

83

08

Phường Hà Giang 2

Tỉnh Tuyên Quang

1

-

1

-

 

1

 

60,62

33.100

84

08

Xã Lao Chải

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

98,87

4.568

85

08

Xã Thanh Thuỷ

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

101,77

6.394

86

08

Xã Minh Tân

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

105,70

7.485

87

08

Xã Thuận Hoà

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

108,40

7.915

88

08

Xã Tùng Bá

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

120,49

8.225

89

08

Xã Phú Linh

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

112,37

12.270

90

08

Xã Linh Hồ

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

181,44

21.725

91

08

Xã Bạch Ngọc

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

184,51

9.660

92

08

Xã Vị Xuyên

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

80,44

23.898

93

08

Xã Việt Lâm

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

92,66

6.419

94

08

Xã Cao Bồ

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

111,18

4.211

95

08

Xã Thượng Sơn

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

142,60

6.144

96

08

Xã Tân Quang

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

174,14

12.425

97

08

Xã Đồng Tâm

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

156,97

10.629

98

08

Xã Liên Hiệp

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

166,67

10.566

99

08

Xã Bằng Hành

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

151,72

16.560

100

08

Xã Bắc Quang

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

141,93

33.644

101

08

Xã Hùng An

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

118,57

17.224

102

08

Xã Vĩnh Tuy

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

115,85

12.054

103

08

Xã Đồng Yên

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

79,36

18.326

104

08

Xã Tiên Yên

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

97,18

14.241

105

08

Xã Xuân Giang

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

86,06

9.234

106

08

Xã Bằng Lang

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

115,66

12.167

107

08

Xã Yên Thành

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

78,59

5.748

108

08

Xã Quang Bình

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

130,14

10.635

109

08

Xã Tân Trịnh

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

114,75

10.780

110

08

Xã Tiên Nguyên

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

90,13

5.027

111

08

Xã Thông Nguyên

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

108,70

6.255

112

08

Xã Hồ Thầu

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

136,83

8.709

113

08

Xã Nậm Dịch

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

97,78

8.540

114

08

Xã Tân Tiến

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

84,40

10.385

115

08

Xã Hoàng Su Phì

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

86,65

15.645

116

08

Xã Thàng Tín

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

70,78

7.638

117

08

Xã Bản Máy

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

76,17

9.792

118

08

Xã Pờ Ly Ngài

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

49,34

6.239

119

08

Xã Xín Mần

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

125,24

19.596

120

08

Xã Pà Vầy Sủ

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

83,30

15.806

121

08

Xã Nấm Dẩn

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

86,11

11.929

122

08

Xã Trung Thịnh

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

72,11

12.277

123

08

Xã Quảng Nguyên

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

99,48

5.949

124

08

Xã Khuôn Lùng

Tỉnh Tuyên Quang

1

1

-

-

 

1

 

120,28

802

9

09

TỈNH LÀO CAI

 

99

89

10

-

91

8

-

13.257

1.770.645

1

09

Xã Khao Mang

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

120,06

9.343

2

09

Xã Mù Cang Chải

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

146,95

14.773

3

09

Xã Púng Luông

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

253,24

19.516

4

09

Xã Tú Lệ

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

115,35

13.301

5

09

Xã Trạm Tấu

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

238,29

11.493

6

09

Xã Hạnh Phúc

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

193,85

13.763

7

09

Xã Phình Hồ

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

226,02

10.957

8

09

Phường Nghĩa Lộ

Tỉnh Lào Cai

1

-

1

-

1

 

 

29,88

18.712

9

09

Phường Trung Tâm

Tỉnh Lào Cai

1

-

1

-

1

 

 

43,15

26.888

10

09

Phường Cầu Thia

Tỉnh Lào Cai

1

-

1

-

1

 

 

31,84

25.234

11

09

Xã Liên Sơn

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

23,58

13.315

12

09

Xã Gia Hội

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

213,25

14.908

13

09

Xã Sơn Lương

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

123,77

12.515

14

09

Xã Thượng Bằng La

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

111,61

14.697

15

09

Xã Chấn Thịnh

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

120,54

18.790

16

09

Xã Nghĩa Tâm

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

133,10

18.979

17

09

Xã Văn Chấn

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

140,24

23.772

18

09

Xã Phong Dụ Hạ

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

138,39

8.025

19

09

Xã Châu Quế

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

162,25

13.457

20

09

Xã Lâm Giang

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

179,48

16.452

21

09

Xã Đông Cuông

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

146,30

21.938

22

09

Xã Tân Hợp

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

200,45

11.506

23

09

Xã Mậu A

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

144,52

40.652

24

09

Xã Xuân Ái

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

123,93

24.747

25

09

Xã Mỏ Vàng

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

167,55

10.043

26

09

Xã Lâm Thượng

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

128,00

19.576

27

09

Xã Lục Yên

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

79,94

30.159

28

09

Xã Tân Lĩnh

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

147,75

20.155

29

09

Xã Khánh Hòa

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

149,77

17.589

30

09

Xã Phúc Lợi

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

160,71

15.369

31

09

Xã Mường Lai

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

143,84

25.574

32

09

Xã Cảm Nhân

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

151,77

17.340

33

09

Xã Yên Thành

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

141,32

15.491

34

09

Xã Thác Bà

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

142,54

35.122

35

09

Xã Yên Bình

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

150,83

29.373

36

09

Xã Bảo Ái

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

163,41

24.303

37

09

Phường Văn Phú

Tỉnh Lào Cai

1

-

1

-

1

 

 

51,46

26.573

38

09

Phường Yên Bái

Tỉnh Lào Cai

1

-

1

-

1

 

 

16,92

70.391

39

09

Phường Nam Cường

Tỉnh Lào Cai

1

-

1

-

1

 

 

46,09

17.754

40

09

Phường Âu Lâu

Tỉnh Lào Cai

1

-

1

-

1

 

 

66,17

23.245

41

09

Xã Trấn Yên

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

110,72

29.258

42

09

Xã Hưng Khánh

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

122,18

14.054

43

09

Xã Lương Thịnh

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

94,21

12.692

44

09

Xã Việt Hồng

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

101,37

10.802

45

09

Xã Quy Mông

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

149,17

16.169

46

09

Xã Phong Hải

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

120,90

16.942

47

09

Xã Xuân Quang

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

137,70

27.218

48

09

Xã Bảo Thắng

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

160,40

32.800

49

09

Xã Tằng Lỏong

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

125,80

20.533

50

09

Xã Gia Phú

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

102,40

28.458

51

09

Xã Cốc San

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

57,20

11.085

52

09

Xã Hợp Thành

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

116,30

12.514

53

09

Phường Cam Đường

Tỉnh Lào Cai

1

-

1

-

1

 

 

59,90

67.877

54

09

Phường Lào Cai

Tỉnh Lào Cai

1

-

1

-

1

 

 

72,32

76.981

55

09

Xã Mường Hum

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

212,80

6.814

56

09

Xã Dền Sáng

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

148,20

12.160

57

09

Xã Y Tý

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

127,60

10.304

58

09

Xã A Mú Sung

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

104,40

5.955

59

09

Xã Trịnh Tường

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

146,60

12.376

60

09

Xã Bản Xèo

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

78,30

8.560

61

09

Xã Bát Xát

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

190,00

27.229

62

09

Xã Nghĩa Đô

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

159,40

13.906

63

09

Xã Thượng Hà

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

143,80

14.160

64

09

Xã Bảo Yên

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

119,10

21.560

65

09

Xã Xuân Hòa

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

107,80

12.960

66

09

Xã Phúc Khánh

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

114,00

8.534

67

09

Xã Bảo Hà

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

243,00

34.115

68

09

Xã Võ Lao

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

152,80

17.912

69

09

Xã Khánh Yên

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

173,60

14.272

70

09

Xã Văn Bàn

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

156,70

23.943

71

09

Xã Dương Quỳ

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

157,10

8.925

72

09

Xã Chiềng Ken

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

191,30

9.306

73

09

Xã Minh Lương

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

206,60

9.155

74

09

Xã Nậm Chày

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

142,10

5.605

75

09

Xã Mường Bo

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

148,30

7.225

76

09

Xã Bản Hồ

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

166,20

9.351

77

09

Xã Tả Phìn

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

74,68

9.928

78

09

Xã Tả Van

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

158,50

18.636

79

09

Phường Sa Pa

Tỉnh Lào Cai

1

-

1

-

1

 

 

54,63

22.882

80

09

Xã Cốc Lầu

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

135,80

8.800

81

09

Xã Bảo Nhai

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

156,00

17.349

82

09

Xã Bản Liền

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

76,70

4.221

83

09

Xã Bắc Hà

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

179,70

30.521

84

09

Xã Tả Củ Tỷ

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

69,30

6.551

85

09

Xã Lùng Phình

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

101,00

12.131

86

09

Xã Pha Long

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

105,60

14.449

87

09

Xã Mường Khương

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

169,20

24.433

88

09

Xã Bản Lầu

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

125,30

18.559

89

09

Xã Cao Sơn

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

164,50

14.025

90

09

Xã Si Ma Cai

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

109,00

22.871

91

09

Xã Sín Chéng

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

1

 

 

88,00

5.703

92

09

Xã Lao Chải

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

 

1

 

157,99

10.135

93

09

Xã Chế Tạo

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

 

1

 

234,44

2.650

94

09

Xã Nậm Có

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

 

1

 

201,60

10.019

95

09

Xã Tà Xi Láng

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

 

1

 

88,54

2.241

96

09

Xã Phong Dụ Thượng

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

 

1

 

195,21

6.691

97

09

Xã Cát Thịnh

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

 

1

 

169,11

11.369

98

09

Xã Nậm Xé

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

 

1

 

170,96

1.478

99

09

Xã Ngũ Chỉ Sơn

Tỉnh Lào Cai

1

1

-

-

 

1

 

82,47

7.503

10

10

TỈNH THÁI NGUYÊN

 

91

76

15

-

-

75

-

8.220,43

1.799.489

1

10

Phường Phan Đình Phùng

Tỉnh Thái Nguyên

1

-

1

-

 

 

 

14,73

111.482

2

10

Phường Linh Sơn

Tỉnh Thái Nguyên

1

-

1

-

 

1

 

39,28

46.733

3

10

Phường Tích Lương

Tỉnh Thái Nguyên

1

-

1

-

 

 

 

23,56

55.278

4

10

Phường Gia Sàng

Tỉnh Thái Nguyên

1

-

1

-

 

 

 

25,47

44.094

5

10

Phường Quyết Thắng

Tỉnh Thái Nguyên

1

-

1

-

 

 

 

24,43

29.933

6

10

Phường Quan Triều

Tỉnh Thái Nguyên

1

-

1

-

 

1

 

24,72

42.292

7

10

Xã Tân Cương

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

57,92

25.525

8

10

Xã Đại Phúc

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

107,47

39.220

9

10

Xã Đại Từ

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

69,42

27.021

10

10

Xã Đức Lương

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

60,90

13.181

11

10

Xã Phú Thịnh

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

45,37

21.333

12

10

Xã La Bằng

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

60,84

18.237

13

10

Xã Phú Lạc

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

58,07

21.105

14

10

Xã An Khánh

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

45,09

20.104

15

10

Xã Quân Chu

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

79,38

13.096

16

10

Xã Vạn Phú

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

 

 

51,20

22.062

17

10

Xã Phú Xuyên

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

64,58

23.053

18

10

Phường Phổ Yên

Tỉnh Thái Nguyên

1

-

1

-

 

 

 

40,70

49.162

19

10

Phường Vạn Xuân

Tỉnh Thái Nguyên

1

-

1

-

 

 

 

40,20

61.610

20

10

Phường Trung Thành

Tỉnh Thái Nguyên

1

-

1

-

 

 

 

25,84

37.075

21

10

Phường Phúc Thuận

Tỉnh Thái Nguyên

1

-

1

-

 

1

 

74,16

29.051

22

10

Xã Thành Công

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

 

 

43,45

28.281

23

10

Xã Phú Bình

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

 

 

44,18

44.845

24

10

Xã Tân Thành

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

69,03

25.724

25

10

Xã Điềm Thụy

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

 

 

42,03

41.860

26

10

Xã Kha Sơn

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

 

 

37,85

42.240

27

10

Xã Tân Khánh

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

 

 

48,31

23.724

28

10

Xã Đồng Hỷ

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

53,72

31.012

29

10

Xã Quang Sơn

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

58,63

10.837

30

10

Xã Trại Cau

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

82,85

17.327

31

10

Xã Nam Hòa

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

65,02

16.237

32

10

Xã Văn Hán

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

96,26

19.935

33

10

Xã Văn Lăng

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

75,27

9.503

34

10

Phường Sông Công

Tỉnh Thái Nguyên

1

-

1

-

 

 

 

13,98

21.039

35

10

Phường Bá Xuyên

Tỉnh Thái Nguyên

1

-

1

-

 

 

 

21,13

20.065

36

10

Phường Bách Quang

Tỉnh Thái Nguyên

1

-

1

-

 

 

 

35,02

26.668

37

10

Xã Phú Lương

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

112,39

43.914

38

10

Xã Vô Tranh

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

83,53

38.253

39

10

Xã Yên Trạch

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

112,68

23.543

40

10

Xã Hợp Thành

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

41,20

10.828

41

10

Xã Định Hóa

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

67,30

22.333

42

10

Xã Bình Yên

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

48,36

16.106

43

10

Xã Trung Hội

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

54,21

13.863

44

10

Xã Phượng Tiến

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

102,70

13.312

45

10

Xã Phú Đình

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

47,89

11.746

46

10

Xã Bình Thành

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

43,30

11.525

47

10

Xã Kim Phượng

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

78,61

11.104

48

10

Xã Lam Vỹ

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

71,42

8.073

49

10

Xã Võ Nhai

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

99,78

17.509

50

10

Xã Dân Tiến

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

144,28

19.390

51

10

Xã Nghinh Tường

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

160,73

6.554

52

10

Xã Thần Sa

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

146,08

6.010

53

10

Xã La Hiên

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

71,55

12.269

54

10

Xã Tràng Xá

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

119,18

14.609

55

10

Xã Bằng Thành

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

208,22

13.984

56

10

Xã Nghiên Loan

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

130,33

11.040

57

10

Xã Cao Minh

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

134,89

12.807

58

10

Xã Ba Bể

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

148,08

11.773

59

10

Xã Chợ Rã

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

92,81

14.507

60

10

Xã Phúc Lộc

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

163,06

10.354

61

10

Xã Thượng Minh

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

131,64

11.030

62

10

Xã Đồng Phúc

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

199,11

11.722

63

10

Xã Yên Bình

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

100,71

7.036

64

10

Xã Bằng Vân

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

133,01

5.643

65

10

Xã Ngân Sơn

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

145,57

8.260

66

10

Xã Nà Phặc

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

101,18

9.231

67

10

Xã Hiệp Lực

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

105,02

7.317

68

10

Xã Nam Cường

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

149,65

10.793

69

10

Xã Quảng Bạch

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

75,22

3.815

70

10

Xã Yên Thịnh

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

165,80

5.476

71

10

Xã Chợ Đồn

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

142,10

16.252

72

10

Xã Yên Phong

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

115,98

7.379

73

10

Xã Nghĩa Tá

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

166,89

7.787

74

10

Xã Phủ Thông

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

96,94

13.320

75

10

Xã Cẩm Giàng

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

110,79

11.342

76

10

Xã Vĩnh Thông

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

129,55

4.631

77

10

Xã Bạch Thông

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

127,84

8.251

78

10

Xã Phong Quang

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

153,46

6.144

79

10

Phường Đức Xuân

Tỉnh Thái Nguyên

1

-

1

-

 

1

 

34,46

22.660

80

10

Phường Bắc Kạn

Tỉnh Thái Nguyên

1

-

1

-

 

1

 

72,00

25.387

81

10

Xã Văn Lang

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

171,59

7.558

82

10

Xã Cường Lợi

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

117,85

5.731

83

10

Xã Na Rì

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

112,73

11.494

84

10

Xã Trần Phú

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

145,29

7.049

85

10

Xã Côn Minh

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

146,26

6.635

86

10

Xã Xuân Dương

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

160,15

7.012

87

10

Xã Tân Kỳ

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

167,82

7.718

88

10

Xã Thanh Mai

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

111,08

7.406

89

10

Xã Thanh Thịnh

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

112,31

8.802

90

10

Xã Chợ Mới

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

118,98

14.219

91

10

Xã Sảng Mộc

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

96,79

3.286

92

10

Xã Thượng Quan

Tỉnh Thái Nguyên

1

1

-

-

 

1

 

154,86

3.753

11

11

TỈNH LẠNG SƠN

 

65

61

4

-

25

40

-

8.310

881.384

1

11

Xã Thất Khê

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

1

 

 

100,52

20.153

2

11

Xã Đoàn Kết

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

156,29

3.777

3

11

Xã Tân Tiến

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

213,39

6.506

4

11

Xã Tràng Định

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

1

 

 

118,41

11.529

5

11

Xã Quốc Khánh

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

168,15

13.962

6

11

Xã Kháng Chiến

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

142,00

5.684

7

11

Xã Quốc Việt

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

117,97

5.906

8

11

Xã Bình Gia

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

1

 

 

104,98

15.008

9

11

Xã Tân Văn

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

112,06

9.497

10

11

Xã Hồng Phong

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

132,98

6.885

11

11

Xã Hoa Thám

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

151,78

6.131

12

11

Xã Quý Hòa

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

130,28

3.001

13

11

Xã Thiện Hòa

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

160,31

6.771

14

11

Xã Thiện Thuật

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

134,50

7.305

15

11

Xã Thiện Long

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

167,26

5.774

16

11

Xã Bắc Sơn

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

80,46

16.907

17

11

Xã Hưng Vũ

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

133,24

12.122

18

11

Xã Vũ Lăng

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

112,27

13.562

19

11

Xã Nhất Hòa

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

1

 

 

143,72

11.400

20

11

Xã Vũ Lễ

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

92,10

12.944

21

11

Xã Tân Tri

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

137,61

11.485

22

11

Xã Văn Quan

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

87,57

9.955

23

11

Xã Điềm He

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

103,12

11.340

24

11

Xã Tri Lễ

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

131,28

10.071

25

11

Xã Yên Phúc

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

1

 

 

117,93

16.585

26

11

Xã Tân Đoàn

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

100,41

10.589

27

11

Xã Khánh Khê

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

93,64

13.373

28

11

Xã Na Sầm

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

1

 

 

94,47

14.117

29

11

Xã Văn Lãng

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

132,28

7.689

30

11

Xã Hội Hoan

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

117,43

7.479

31

11

Xã Thụy Hùng

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

108,76

6.890

32

11

Xã Tân Thanh

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

114,50

18.116

33

11

Xã Lộc Bình

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

1

 

 

79,15

23.316

34

11

Xã Mẫu Sơn

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

136,04

9.655

35

11

Xã Na Dương

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

1

 

 

109,91

24.369

36

11

Xã Lợi Bác

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

1

 

 

139,11

7.163

37

11

Xã Thống Nhất

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

1

 

 

190,61

14.336

38

11

Xã Xuân Dương

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

206,70

6.621

39

11

Xã Khuất Xá

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

1

 

 

124,91

9.283

40

11

Xã Đình Lập

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

1

 

 

164,66

9.916

41

11

Xã Châu Sơn

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

301,31

5.948

42

11

Xã Kiên Mộc

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

417,78

7.976

43

11

Xã Thái Bình

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

305,25

8.346

44

11

Xã Hữu Lũng

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

1

 

 

52,87

30.848

45

11

Xã Tuấn Sơn

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

1

 

 

111,21

20.611

46

11

Xã Tân Thành

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

1

 

 

121,93

20.474

47

11

Xã Vân Nham

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

1

 

 

81,22

19.497

48

11

Xã Thiện Tân

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

1

 

 

93,07

14.827

49

11

Xã Yên Bình

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

119,22

14.813

50

11

Xã Hữu Liên

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

122,56

8.754

51

11

Xã Cai Kinh

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

1

 

 

105,56

12.027

52

11

Xã Chi Lăng

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

1

 

 

80,74

28.192

53

11

Xã Nhân Lý

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

1

 

 

126,86

11.077

54

11

Xã Chiến Thắng

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

114,27

11.563

55

11

Xã Quan Sơn

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

138,05

7.100

56

11

Xã Bằng Mạc

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

117,82

13.647

57

11

Xã Vạn Linh

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

126,54

14.197

58

11

Xã Đồng Đăng

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

1

 

 

91,57

24.976

59

11

Xã Cao Lộc

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

103,86

6.920

60

11

Xã Công Sơn

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

84,74

6.506

61

11

Xã Ba Sơn

Tỉnh Lạng Sơn

1

1

-

-

 

1

 

154,96

10.416

62

11

Phường Tam Thanh

Tỉnh Lạng Sơn

1

-

1

-

1

 

 

27,35

30.301

63

11

Phường Lương Văn Tri

Tỉnh Lạng Sơn

1

-

1

-

1

 

 

31,76

23.136

64

11

Phường Hoàng Văn Thụ

Tỉnh Lạng Sơn

1

-

1

-

1

 

 

61,70

41.624

65

11

Phường Đông Kinh

Tỉnh Lạng Sơn

1

-

1

-

1

 

 

54,71

50.436

12

12

TỈNH PHÚ THỌ

 

148

133

15

-

100

2

-

9.361,4

4.022.493

1

12

Phường Việt Trì

Tỉnh Phú Thọ

1

-

1

-

 

 

 

25,83

73.006

2

12

Phường Nông Trang

Tỉnh Phú Thọ

1

-

1

-

 

 

 

15,89

57.770

3

12

Phường Thanh Miếu

Tỉnh Phú Thọ

1

-

1

-

 

 

 

19,57

58.548

4

12

Phường Vân Phú

Tỉnh Phú Thọ

1

-

1

-

 

 

 

26,26

37.450

5

12

Xã Hy Cương

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

23,95

22.693

6

12

Xã Lâm Thao

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

 

 

 

15,45

31.321

7

12

Xã Xuân Lũng

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

24,03

20.604

8

12

Xã Phùng Nguyên

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

 

 

 

30,57

41.046

9

12

Xã Bản Nguyên

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

 

 

 

28,29

33.667

10

12

Phường Phong Châu

Tỉnh Phú Thọ

1

-

1

-

1

 

 

29,61

32.519

11

12

Phường Phú Thọ

Tỉnh Phú Thọ

1

-

1

-

 

 

 

23,07

27.957

12

12

Phường Âu Cơ

Tỉnh Phú Thọ

1

-

1

-

 

 

 

12,51

18.951

13

12

Xã Phù Ninh

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

39,28

45.037

14

12

Xã Dân Chủ

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

29,85

18.568

15

12

Xã Phú Mỹ

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

27,36

15.460

16

12

Xã Trạm Thản

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

32,60

16.138

17

12

Xã Bình Phú

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

28,28

29.649

18

12

Xã Thanh Ba

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

38,60

30.014

19

12

Xã Quảng Yên

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

39,58

15.056

20

12

Xã Hoàng Cương

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

39,51

27.890

21

12

Xã Đông Thành

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

32,25

20.383

22

12

Xã Chí Tiên

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

23,75

17.550

23

12

Xã Liên Minh

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

 

 

 

20,98

23.443

24

12

Xã Đoan Hùng

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

44,80

30.509

25

12

Xã Tây Cốc

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

59,07

21.227

26

12

Xã Chân Mộng

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

89,85

38.565

27

12

Xã Chí Đám

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

49,36

28.005

28

12

Xã Bằng Luân

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

59,77

16.932

29

12

Xã Hạ Hòa

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

41,23

21.779

30

12

Xã Đan Thượng

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

84,15

28.838

31

12

Xã Yên Kỳ

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

53,58

20.973

32

12

Xã Vĩnh Chân

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

27,12

17.173

33

12

Xã Văn Lang

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

54,06

17.949

34

12

Xã Hiền Lương

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

81,39

22.337

35

12

Xã Cẩm Khê

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

50,44

47.059

36

12

Xã Phú Khê

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

37,11

25.630

37

12

Xã Hùng Việt

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

32,77

22.935

38

12

Xã Đồng Lương

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

36,33

15.904

39

12

Xã Tiên Lương

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

54,55

38.028

40

12

Xã Vân Bán

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

22,72

15.904

41

12

Xã Tam Nông

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

28,25

26.412

42

12

Xã Thọ Văn

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

43,54

15.281

43

12

Xã Vạn Xuân

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

52,43

31.353

44

12

Xã Hiền Quan

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

31,38

27.476

45

12

Xã Thanh Thuỷ

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

31,08

27.678

46

12

Xã Đào Xá

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

45,53

32.156

47

12

Xã Tu Vũ

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

49,07

41.564

48

12

Xã Thanh Sơn

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

84,55

38.776

49

12

Xã Võ Miếu

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

96,36

28.853

50

12

Xã Văn Miếu

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

89,11

18.752

51

12

Xã Cự Đồng

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

45,77

14.988

52

12

Xã Hương Cần

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

81,30

17.900

53

12

Xã Yên Sơn

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

75,52

16.064

54

12

Xã Khả Cửu

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

 

1

 

148,48

13.149

55

12

Xã Tân Sơn

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

118,21

18.246

56

12

Xã Minh Đài

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

84,74

24.209

57

12

Xã Lai Đồng

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

108,45

16.321

58

12

Xã Thu Cúc

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

100,51

11.313

59

12

Xã Xuân Đài

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

209,60

15.073

60

12

Xã Long Cốc

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

67,09

8.708

61

12

Xã Yên Lập

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

69,05

29.678

62

12

Xã Thượng Long

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

60,36

16.108

63

12

Xã Sơn Lương

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

96,92

23.365

64

12

Xã Xuân Viên

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

46,19

14.428

65

12

Xã Minh Hòa

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

68,44

16.425

66

12

Xã Trung Sơn

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

 

1

 

97,29

6.028

67

12

Xã Tam Sơn

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

 

 

 

33,10

25.523

68

12

Xã Sông Lô

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

 

 

 

33,40

34.291

69

12

Xã Hải Lựu

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

 

 

 

38,80

30.098

70

12

Xã Yên Lãng

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

 

 

 

38,20

18.459

71

12

Xã Lập Thạch

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

 

 

 

39,10

34.604

72

12

Xã Tiên Lữ

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

 

 

 

31,80

32.710

73

12

Xã Thái Hòa

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

 

 

 

29,00

23.943

74

12

Xã Liên Hòa

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

 

 

 

18,80

19.257

75

12

Xã Hợp Lý

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

 

 

 

34,10

19.611

76

12

Xã Sơn Đông

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

 

 

 

26,70

36.076

77

12

Xã Tam Đảo

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

 

 

 

79,20

34.772

78

12

Xã Đại Đình

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

 

 

 

44,00

20.551

79

12

Xã Đạo Trù

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

 

 

 

83,80

24.759

80

12

Xã Tam Dương

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

 

 

 

44,30

47.936

81

12

Xã Hội Thịnh

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

 

 

 

25,10

37.115

82

12

Xã Hoàng An

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

 

 

 

20,80

26.000

83

12

Xã Tam Dương Bắc

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

 

 

 

45,80

37.284

84

12

Xã Vĩnh Tường

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

 

 

 

26,20

47.315

85

12

Xã Thổ Tang

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

 

 

 

21,30

43.208

86

12

Xã Vĩnh Hưng

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

 

 

 

18,70

38.821

87

12

Xã Vĩnh An

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

 

 

 

21,40

32.883

88

12

Xã Vĩnh Phú

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

 

 

 

34,60

49.755

89

12

Xã Vĩnh Thành

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

 

 

 

22,00

35.020

90

12

Xã Yên Lạc

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

 

 

 

21,70

39.730

91

12

Xã Tề Lỗ

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

 

 

 

18,30

37.232

92

12

Xã Liên Châu

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

 

 

 

26,00

35.029

93

12

Xã Tam Hồng

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

 

 

 

22,60

40.224

94

12

Xã Nguyệt Đức

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

 

 

 

19,00

34.166

95

12

Xã Bình Nguyên

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

 

 

 

30,60

46.425

96

12

Xã Xuân Lãng

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

 

 

 

29,90

48.186

97

12

Xã Bình Xuyên

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

 

 

 

29,50

32.534

98

12

Xã Bình Tuyền

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

 

 

 

58,50

29.926

99

12

Phường Vĩnh Phúc

Tỉnh Phú Thọ

1

-

1

-

 

 

 

25,30

78.371

100

12

Phường Vĩnh Yên

Tỉnh Phú Thọ

1

-

1

-

 

 

 

25,00

56.428

101

12

Phường Phúc Yên

Tỉnh Phú Thọ

1

-

1

-

 

 

 

23,40

63.954

102

12

Phường Xuân Hòa

Tỉnh Phú Thọ

1

-

1

-

 

 

 

96,00

55.237

103

12

Xã Cao Phong

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

77,76

20.372

104

12

Xã Mường Thàng

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

91,58

19.883

105

12

Xã Thung Nai

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

86,34

10.600

106

12

Xã Đà Bắc

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

136,80

19.834

107

12

Xã Cao Sơn

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

124,93

8.872

108

12

Xã Đức Nhàn

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

107,60

7.389

109

12

Xã Quy Đức

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

146,97

9.462

110

12

Xã Tân Pheo

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

139,38

10.528

111

12

Xã Tiền Phong

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

116,31

5.246

112

12

Xã Kim Bôi

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

64,57

35.915

113

12

Xã Mường Động

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

144,69

26.092

114

12

Xã Dũng Tiến

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

101,10

20.000

115

12

Xã Hợp Kim

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

86,29

21.033

116

12

Xã Nật Sơn

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

154,65

28.940

117

12

Xã Lạc Sơn

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

58,10

27.500

118

12

Xã Mường Vang

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

69,79

20.853

119

12

Xã Đại Đồng

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

81,37

24.353

120

12

Xã Ngọc Sơn

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

114,63

8.981

121

12

Xã Nhân Nghĩa

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

81,37

19.456

122

12

Xã Quyết Thắng

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

59,66

22.746

123

12

Xã Thượng Cốc

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

58,38

18.430

124

12

Xã Yên Phú

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

63,70

19.850

125

12

Xã Lạc Thủy

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

90,69

24.529

126

12

Xã An Bình

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

127,41

18.952

127

12

Xã An Nghĩa

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

95,73

27.556

128

12

Xã Lương Sơn

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

131,24

45.383

129

12

Xã Cao Dương

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

113,38

36.783

130

12

Xã Liên Sơn

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

120,21

31.834

131

12

Xã Mai Châu

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

147,74

19.143

132

12

Xã Bao La

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

104,27

12.409

133

12

Xã Mai Hạ

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

71,86

10.317

134

12

Xã Pà Cò

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

115,76

11.334

135

12

Xã Tân Mai

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

130,71

7.924

136

12

Xã Tân Lạc

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

139,90

42.031

137

12

Xã Mường Bi

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

94,79

20.931

138

12

Xã Mường Hoa

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

104,54

8.563

139

12

Xã Toàn Thắng

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

71,11

15.427

140

12

Xã Vân Sơn

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

120,53

9.197

141

12

Xã Yên Thủy

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

76,19

24.012

142

12

Xã Lạc Lương

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

130,41

25.289

143

12

Xã Yên Trị

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

81,97

27.005

144

12

Xã Thịnh Minh

Tỉnh Phú Thọ

1

1

-

-

1

 

 

89,21

19.198

145

12

Phường Hòa Bình

Tỉnh Phú Thọ

1

-

1

-

1

 

 

39,32

78.605

146

12

Phường Kỳ Sơn

Tỉnh Phú Thọ

1

-

1

-

1

 

 

115,70

20.319

147

12

Phường Tân Hòa

Tỉnh Phú Thọ

1

-

1

-

1

 

 

56,98

14.316

148

12

Phường Thống Nhất

Tỉnh Phú Thọ

1

-

1

-

1

 

 

55,21

22.897

13

13

TỈNH ĐIỆN BIÊN

 

45

42

3

-

-

45

-

9.539

673.091

1

13

Xã Mường Phăng

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

166,70

16.063

2

13

Phường Điện Biên Phủ

Tỉnh Điện Biên

1

-

1

-

 

1

 

56,75

49.205

3

13

Phường Mường Thanh

Tỉnh Điện Biên

1

-

1

-

 

1

 

27,56

25.517

4

13

Phường Mường Lay

Tỉnh Điện Biên

1

-

1

-

 

1

 

222,65

18.208

5

13

Xã Thanh Nưa

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

176,97

29.397

6

13

Xã Thanh An

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

57,23

20.686

7

13

Xã Thanh Yên

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

130,10

15.697

8

13

Xã Sam Mứn

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

156,12

8.183

9

13

Xã Núa Ngam

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

264,78

11.804

10

13

Xã Mường Nhà

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

463,00

9.653

11

13

Xã Tuần Giáo

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

108,49

24.303

12

13

Xã Quài Tở

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

182,01

14.887

13

13

Xã Mường Mùn

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

252,84

14.374

14

13

Xã Pú Nhung

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

209,93

12.547

15

13

Xã Chiềng Sinh

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

218,01

15.371

16

13

Xã Tủa Chùa

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

108,33

17.817

17

13

Xã Sín Chải

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

189,13

12.915

18

13

Xã Sính Phình

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

174,53

15.815

19

13

Xã Tủa Thàng

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

150,92

8.944

20

13

Xã Sáng Nhè

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

186,87

19.208

21

13

Xã Na Sang

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

360,15

19.598

22

13

Xã Mường Tùng

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

278,93

9.450

23

13

Xã Pa Ham

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

135,84

8.171

24

13

Xã Nậm Nèn

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

175,00

7.496

25

13

Xã Mường Pồn

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

258,76

10.401

26

13

Xã Na Son

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

230,71

15.331

27

13

Xã Xa Dung

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

215,50

15.722

28

13

Xã Pu Nhi

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

181,22

9.990

29

13

Xã Mường Luân

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

186,22

16.012

30

13

Xã Tìa Dình

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

166,76

7.292

31

13

Xã Phình Giàng

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

226,37

10.467

32

13

Xã Mường Chà

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

462,28

13.884

33

13

Xã Nà Hỳ

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

275,64

16.710

34

13

Xã Nà Bủng

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

162,52

10.114

35

13

Xã Chà Tở

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

227,92

5.208

36

13

Xã Si Pa Phìn

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

241,65

10.772

37

13

Xã Mường Nhé

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

489,47

24.294

38

13

Xã Sín Thầu

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

516,42

6.058

39

13

Xã Mường Toong

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

230,69

10.832

40

13

Xã Nậm Kè

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

224,70

8.977

41

13

Xã Quảng Lâm

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

233,25

10.021

42

13

Xã Mường Ảng

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

85,94

17.604

43

13

Xã Nà Tấu

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

188,55

14.939

44

13

Xã Búng Lao

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

145,85

19.657

45

13

Xã Mường Lạn

Tỉnh Điện Biên

1

1

-

-

 

1

 

136,01

13.497

14

14

TỈNH LAI CHÂU

 

38

36

2

-

38

-

-

9.069

512.601

1

14

Xã Mường Kim

Tỉnh Lai Châu

1

1

-

-

1

 

 

316,32

20.385

2

14

Xã Khoen On

Tỉnh Lai Châu

1

1

-

-

1

 

 

189,78

10.677

3

14

Xã Than Uyên

Tỉnh Lai Châu

1

1

-

-

1

 

 

132,09

27.283

4

14

Xã Mường Than

Tỉnh Lai Châu

1

1

-

-

1

 

 

154,08

13.925

5

14

Xã Pắc Ta

Tỉnh Lai Châu

1

1

-

-

1

 

 

168,58

10.704

6

14

Xã Nậm Sỏ

Tỉnh Lai Châu

1

1

-

-

1

 

 

263,42

10.598

7

14

Xã Tân Uyên

Tỉnh Lai Châu

1

1

-

-

1

 

 

296,25

30.415

8

14

Xã Mường Khoa

Tỉnh Lai Châu

1

1

-

-

1

 

 

168,83

12.529

9

14

Xã Bản Bo

Tỉnh Lai Châu

1

1

-

-

1

 

 

100,82

9.496

10

14

Xã Bình Lư

Tỉnh Lai Châu

1

1

-

-

1

 

 

173,91

18.606

11

14

Xã Tả Lèng

Tỉnh Lai Châu

1

1

-

-

1

 

 

128,36

12.628

12

14

Xã Khun Há

Tỉnh Lai Châu

1

1

-

-

1

 

 

149,35

9.148

13

14

Phường Tân Phong

Tỉnh Lai Châu

1

-

1

-

1

 

 

106,77

36.456

14

14

Phường Đoàn Kết

Tỉnh Lai Châu

1

-

1

-

1

 

 

134,31

25.403

15

14

Xã Sin Suối Hồ

Tỉnh Lai Châu

1

1

-

-

1

 

 

255,91

16.338

16

14

Xã Phong Thổ

Tỉnh Lai Châu

1

1

-

-

1

 

 

266,71

23.295

17

14

Xã Sì Lở Lầu

Tỉnh Lai Châu

1

1

-

-

1

 

 

147,80

16.196

18

14

Xã Dào San

Tỉnh Lai Châu

1

1

-

-

1

 

 

137,29

16.123

19

14

Xã Khổng Lào

Tỉnh Lai Châu

1

1

-

-

1

 

 

188,12

16.924

20

14

Xã Tủa Sín Chải

Tỉnh Lai Châu

1

1

-

-

1

 

 

292,88

16.199

21

14

Xã Sìn Hồ

Tỉnh Lai Châu

1

1

-

-

1

 

 

159,68

14.012

22

14

Xã Hồng Thu

Tỉnh Lai Châu

1

1

-

-

1

 

 

178,00

13.368

23

14

Xã Nậm Tăm

Tỉnh Lai Châu

1

1

-

-

1

 

 

242,28

12.753

24

14

Xã Pu Sam Cáp

Tỉnh Lai Châu

1

1

-

-

1

 

 

152,23

11.611

25

14

Xã Nậm Cuổi

Tỉnh Lai Châu

1

1

-

-

1

 

 

177,16

10.799

26

14

Xã Nậm Mạ

Tỉnh Lai Châu

1

1

-

-

1

 

 

112,73

6.504

27

14

Xã Lê Lợi

Tỉnh Lai Châu

1

1

-

-

1

 

 

288,36

9.110

28

14

Xã Nậm Hàng

Tỉnh Lai Châu

1

1

-

-

1

 

 

335,92

11.218

29

14

Xã Mường Mô

Tỉnh Lai Châu

1

1

-

-

1

 

 

395,16

7.335

30

14

Xã Hua Bum

Tỉnh Lai Châu

1

1

-

-

1

 

 

355,72

5.697

31

14

Xã Pa Tần

Tỉnh Lai Châu

1

1

-

-

1

 

 

316,53

9.039

32

14

Xã Bum Nưa

Tỉnh Lai Châu

1

1

-

-

1

 

 

315,13

7.147

33

14

Xã Bum Tở

Tỉnh Lai Châu

1

1

-

-

1

 

 

384,07

11.711

34

14

Xã Mường Tè

Tỉnh Lai Châu

1

1

-

-

1

 

 

292,00

6.364

35

14

Xã Thu Lũm

Tỉnh Lai Châu

1

1

-

-

1

 

 

251,55

5.255

36

14

Xã Pa Ủ

Tỉnh Lai Châu

1

1

-

-

1

 

 

444,58

6.084

37

14

Xã Tà Tổng

Tỉnh Lai Châu

1

1

-

-

1

 

 

512,01

7.967

38

14

Xã Mù Cả

Tỉnh Lai Châu

1

1

-

-

1

 

 

384,04

3.299

15

15

TỈNH SƠN LA

 

75

67

8

-

-

75

-

14.109

1.404.587

1

15

Phường Tô Hiệu

Tỉnh Sơn La

1

-

1

-

 

1

 

11,92

51.293

2

15

Phường Chiềng An

Tỉnh Sơn La

1

-

1

-

 

1

 

149,08

20.322

3

15

Phường Chiềng Cơi

Tỉnh Sơn La

1

-

1

-

 

1

 

93,56

22.694

4

15

Phường Chiềng Sinh

Tỉnh Sơn La

1

-

1

-

 

1

 

68,40

27.099

5

15

Phường Mộc Châu

Tỉnh Sơn La

1

-

1

-

 

1

 

167,62

21.087

6

15

Phường Mộc Sơn

Tỉnh Sơn La

1

-

1

-

 

1

 

37,88

15.025

7

15

Phường Vân Sơn

Tỉnh Sơn La

1

-

1

-

 

1

 

39,61

15.917

8

15

Phường Thảo Nguyên

Tỉnh Sơn La

1

-

1

-

 

1

 

53,09

22.479

9

15

Xã Đoàn Kết

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

240,66

17.938

10

15

Xã Lóng Sập

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

211,30

9.629

11

15

Xã Chiềng Sơn

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

204,90

14.155

12

15

Xã Vân Hồ

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

268,40

24.998

13

15

Xã Song Khủa

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

192,45

15.845

14

15

Xã Tô Múa

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

181,98

14.701

15

15

Xã Xuân Nha

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

263,37

10.127

16

15

Xã Quỳnh Nhai

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

1

 

244,31

30.554

 

Chỉ dẫn 1

Mã số Tỉnh

Tên đơn vị hành chính

Tỉnh (thành phố)

Tổng số ĐVHC cấp xã

Số xã

Số phường

Đặc khu

miền núi

Vùng Cao

Hải đảo

Diện tích km2

Dân số (theo Đề án SX năm 2025) (người)

17

15

Xã Mường Chiên

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

382,20

14.028

18

15

Xã Mường Giôn

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

290,54

16.145

19

15

Xã Mường Sại

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

122,94

9.557

20

15

Xã Thuận Châu

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

132,83

46.958

21

15

Xã Chiềng La

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

126,13

20.373

22

15

Xã Nậm Lầu

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

247,63

18.095

23

15

Xã Muổi Nọi

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

128,70

15.633

24

15

Xã Mường Khiêng

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

204,20

24.570

25

15

Xã Co Mạ

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

214,28

14.560

26

15

Xã Bình Thuận

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

121,78

17.128

27

15

Xã Mường É

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

139,91

14.858

28

15

Xã Long Hẹ

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

158,40

8.473

29

15

Xã Mường La

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

341,86

32.712

30

15

Xã Chiềng Lao

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

358,55

21.010

31

15

Xã Mường Bú

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

213,65

25.284

32

15

Xã Chiềng Hoa

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

296,48

17.644

33

15

Xã Bắc Yên

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

195,23

21.825

34

15

Xã Tà Xùa

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

233,67

11.199

35

15

Xã Tạ Khoa

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

191,88

15.522

36

15

Xã Xím Vàng

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

232,35

7.596

37

15

Xã Pắc Ngà

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

122,59

13.274

38

15

Xã Chiềng Sại

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

124,55

6.720

39

15

Xã Phù Yên

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

117,98

47.299

40

15

Xã Gia Phù

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

111,32

21.929

41

15

Xã Tường Hạ

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

120,85

14.076

42

15

Xã Mường Cơi

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

194,98

19.557

43

15

Xã Mường Bang

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

270,15

12.831

44

15

Xã Tân Phong

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

135,45

6.787

45

15

Xã Kim Bon

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

104,51

9.873

46

15

Xã Yên Châu

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

246,55

33.061

47

15

Xã Chiềng Hặc

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

239,91

18.721

48

15

Xã Lóng Phiêng

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

147,81

11.152

49

15

Xã Yên Sơn

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

116,62

12.614

50

15

Xã Chiềng Mai

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

151,85

23.786

51

15

Xã Mai Sơn

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

164,40

52.361

52

15

Xã Phiêng Pằn

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

320,65

24.685

53

15

Xã Chiềng Mung

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

142,14

27.797

54

15

Xã Phiêng Cằm

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

280,33

14.459

55

15

Xã Mường Chanh

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

101,47

11.275

56

15

Xã Tà Hộc

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

149,56

13.692

57

15

Xã Chiềng Sung

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

109,28

14.171

58

15

Xã Bó Sinh

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

153,83

16.461

59

15

Xã Chiềng Khương

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

149,82

18.712

60

15

Xã Mường Hung

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

226,09

24.613

61

15

Xã Chiềng Khoong

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

253,87

23.222

62

15

Xã Mường Lầm

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

167,10

15.647

63

15

Xã Nậm Ty

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

201,89

16.679

64

15

Xã Sông Mã

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

105,99

26.179

65

15

Xã Huổi Một

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

240,66

12.349

66

15

Xã Chiềng Sơ

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

140,31

17.145

67

15

Xã Sốp Cộp

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

466,95

24.086

68

15

Xã Púng Bánh

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

364,64

17.264

69

15

Xã Tân Yên

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

192,79

18.380

70

15

Xã Mường Bám

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

76,16

10.731

71

15

Xã Ngọc Chiến

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

212,19

12.021

72

15

Xã Suối Tọ

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

177,49

6.343

73

15

Xã Phiêng Khoài

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

103,77

12.424

74

15

Xã Mường Lạn

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

264,89

10.901

75

15

Xã Mường Lèo

Tỉnh Sơn La

1

1

-

-

 

1

 

375,76

4.277

16

16

TỈNH THANH HÓA

 

166

147

19

-

66

10

-

11.114,78

4.320.947

1

16

Phường Hạc Thành

Tỉnh Thanh Hóa

1

-

1

-

 

 

 

24,63

197.142

2

16

Phường Quảng Phú

Tỉnh Thanh Hóa

1

-

1

-

 

 

 

41,34

77.543

3

16

Phường Đông Quang

Tỉnh Thanh Hóa

1

-

1

-

 

 

 

48,60

61.214

4

16

Phường Đông Sơn

Tỉnh Thanh Hóa

1

-

1

-

 

 

 

41,71

58.950

5

16

Phường Đông Tiến

Tỉnh Thanh Hóa

1

-

1

-

 

 

 

41,97

57.844

6

16

Phường Hàm Rồng

Tỉnh Thanh Hóa

1

-

1

-

 

 

 

20,88

63.166

7

16

Phường Nguyệt Viên

Tỉnh Thanh Hóa

1

-

1

-

 

 

 

22,30

34.399

8

16

Phường Sầm Sơn

Tỉnh Thanh Hóa

1

-

1

-

 

 

 

30,29

99.866

9

16

Phường Nam Sầm Sơn

Tỉnh Thanh Hóa

1

-

1

-

 

 

 

18,48

37.572

10

16

Phường Bỉm Sơn

Tỉnh Thanh Hóa

1

-

1

-

 

 

 

51,84

45.997

11

16

Phường Quang Trung

Tỉnh Thanh Hóa

1

-

1

-

 

 

 

29,22

32.808

12

16

Phường Ngọc Sơn

Tỉnh Thanh Hóa

1

-

1

-

 

 

 

38,16

47.911

13

16

Phường Tân Dân

Tỉnh Thanh Hóa

1

-

1

-

 

 

 

24,59

22.095

14

16

Phường Hải Lĩnh

Tỉnh Thanh Hóa

1

-

1

-

 

 

 

41,18

18.330

15

16

Phường Tĩnh Gia

Tỉnh Thanh Hóa

1

-

1

-

 

 

 

32,18

58.583

16

16

Phường Đào Duy Tư

Tỉnh Thanh Hóa

1

-

1

-

 

 

 

42,86

26.206

17

16

Phường Hải Bình

Tỉnh Thanh Hóa

1

-

1

-

 

 

 

37,74

33.670

18

16

Phường Trúc Lâm

Tỉnh Thanh Hóa

1

-

1

-

 

 

 

81,05

23.950

19

16

Phường Nghi Sơn

Tỉnh Thanh Hóa

1

-

1

-

 

 

 

42,82

32.939

20

16

Xã Các Sơn

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

46,88

21.462

21

16

Xã Trường Lâm

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

68,16

21.582

22

16

Xã Hà Trung

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

34,14

30.151

23

16

Xã Tống Sơn

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

69,36

28.733

24

16

Xã Hà Long

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

65,43

23.247

25

16

Xã Hoạt Giang

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

27,34

21.561

26

16

Xã Lĩnh Toại

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

30,48

24.888

27

16

Xã Triệu Lộc

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

29,27

26.386

28

16

Xã Đông Thành

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

26,38

30.307

29

16

Xã Hậu Lộc

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

24,92

33.315

30

16

Xã Hoa Lộc

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

34,69

41.417

31

16

Xã Vạn Lộc

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

28,40

70.587

32

16

Xã Nga Sơn

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

27,14

47.176

33

16

Xã Nga Thắng

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

27,52

26.542

34

16

Xã Hồ Vương

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

19,28

27.063

35

16

Xã Tân Tiến

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

28,54

21.529

36

16

Xã Nga An

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

28,10

24.950

37

16

Xã Ba Đình

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

27,22

20.696

38

16

Xã Hoằng Hóa

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

35,16

43.831

39

16

Xã Hoằng Tiến

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

23,79

29.687

40

16

Xã Hoằng Thanh

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

23,24

38.386

41

16

Xã Hoằng Lộc

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

20,57

36.277

42

16

Xã Hoằng Châu

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

33,31

33.857

43

16

Xã Hoằng Sơn

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

21,90

27.567

44

16

Xã Hoằng Phú

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

15,35

23.006

45

16

Xã Hoằng Giang

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

30,53

32.533

46

16

Xã Lưu Vệ

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

26,84

40.381

47

16

Xã Quảng Yên

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

24,92

27.768

48

16

Xã Quảng Ngọc

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

34,39

33.588

49

16

Xã Quảng Ninh

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

17,10

26.580

50

16

Xã Quảng Bình

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

23,51

38.013

51

16

Xã Tiên Trang

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

17,75

40.809

52

16

Xã Quảng Chính

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

26,14

30.765

53

16

Xã Nông Cống

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

50,70

50.439

54

16

Xã Thắng Lợi

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

40,26

27.909

55

16

Xã Trung Chính

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

44,09

35.440

56

16

Xã Trường Văn

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

28,32

22.169

57

16

Xã Thăng Bình

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

34,73

28.864

58

16

Xã Tượng Lĩnh

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

33,23

18.025

59

16

Xã Công Chính

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

54,24

29.201

60

16

Xã Thiệu Hóa

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

36,16

48.870

61

16

Xã Thiệu Quang

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

35,45

33.689

62

16

Xã Thiệu Tiến

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

23,68

25.383

63

16

Xã Thiệu Toán

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

28,39

29.915

64

16

Xã Thiệu Trung

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

21,82

32.152

65

16

Xã Yên Định

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

29,42

38.596,0

66

16

Xã Yên Trường

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

26,95

29.314,0

67

16

Xã Yên Phú

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

42,61

14.964,0

68

16

Xã Quý Lộc

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

38,01

28.549,0

69

16

Xã Yên Ninh

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

24,67

23.569,0

70

16

Xã Định Tân

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

30,67

28.406,0

71

16

Xã Định Hòa

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

37,71

28.413,0

72

16

Xã Thọ Xuân

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

27,40

34.346,0

73

16

Xã Thọ Long

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

22,13

31.101,0

74

16

Xã Xuân Hòa

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

28,34

26.655,0

75

16

Xã Sao Vàng

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

89,27

44.643,0

76

16

Xã Lam Sơn

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

24,90

33.117,0

77

16

Xã Thọ Lập

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

33,81

27.849,0

78

16

Xã Xuân Tín

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

31,93

26.531,0

79

16

Xã Xuân Lập

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

34,49

36.213,0

80

16

Xã Vĩnh Lộc

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

56,94

40.344,0

81

16

Xã Tây Đô

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

35,36

27.440,0

82

16

Xã Biện Thượng

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

65,40

31.917,0

83

16

Xã Triệu Sơn

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

41,09

54.445,0

84

16

Xã Thọ Bình

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

47,12

18.556,0

85

16

Xã Thọ Ngọc

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

27,22

24.322,0

86

16

Xã Thọ Phú

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

35,12

40.004,0

87

16

Xã Hợp Tiến

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

43,11

33.086,0

88

16

Xã An Nông

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

22,79

28.717,0

89

16

Xã Tân Ninh

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

53,63

27.427,0

90

16

Xã Đồng Tiến

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

 

 

19,96

22.945,0

91

16

Xã Mường Chanh

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

65,48

3.894,0

92

16

Xã Quang Chiểu

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

109,88

5.986,0

93

16

Xã Tam chung

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

121,51

4.527,0

94

16

Xã Mường Lát

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

129,66

7.089,0

95

16

Xã Pù Nhi

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

65,72

5.922,0

96

16

Xã Nhi Sơn

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

38,67

3.514,0

97

16

Xã Mường Lý

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

83,99

5.878,0

98

16

Xã Trung Lý

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

197,50

7.335,0

99

16

Xã Hồi Xuân

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

117,25

10.432,0

100

16

Xã Nam Xuân

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

131,40

5.852,0

101

16

Xã Thiên Phủ

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

147,48

6.485,0

102

16

Xã Hiền Kiệt

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

140,29

7.217,0

103

16

Xã Phú Xuân

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

102,36

5.166,0

104

16

Xã Phú Lệ

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

139,50

6.677,0

105

16

Xã Trung Thành

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

135,64

5.513,0

106

16

Xã Trung Sơn

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

76,81

3.254,0

107

16

Xã Na Mèo

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

127,44

4.174,0

108

16

Xã Sơn Thủy

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

131,58

4.053,0

109

16

Xã Sơn Điện

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

94,37

5.002

110

16

Xã Mường Mìn

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

89,21

2.991

111

16

Xã Tam Thanh

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

99,24

4.196

112

16

Xã Tam Lư

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

162,72

6.124

113

16

Xã Quan Sơn

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

1

 

98,20

7.511

114

16

Xã Trung Hạ

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

123,86

9.289

115

16

Xã Linh Sơn

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

1

 

96,00

12.448

116

16

Xã Đồng Lương

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

1

 

76,10

11.875

117

16

Xã Văn Phú

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

106,55

8.516

118

16

Xã Giao An

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

113,88

8.329

119

16

Xã Yên Khương

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

97,89

5.572

120

16

Xã Yên Thắng

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

95,22

6.652

121

16

Xã Văn Nho

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

64,77

10.112

122

16

Xã Thiết Ống

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

1

 

94,32

13.227

123

16

Xã Bá Thước

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

106,10

21.442

124

16

Xã Cổ Lũng

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

127,05

9.726

125

16

Xã Pù Luông

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

81,71

9.573

126

16

Xã Điền Lư

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

66,54

21.015

127

16

Xã Điền Quang

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

103,67

16.611

128

16

Xã Quý Lương

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

133,44

15.125

129

16

Xã Ngọc Lặc

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

90,39

39.481

130

16

Xã Thạch Lập

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

83,78

19.465

131

16

Xã Ngọc Liên

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

79,99

27.782

132

16

Xã Minh Sơn

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

81,77

29.388

133

16

Xã Nguyệt Ấn

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

98,52

23.462

134

16

Xã Kiên Thọ

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

56,52

22.226

135

16

Xã Cẩm Thạch

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

106,64

31.878

136

16

Xã Cẩm Thủy

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

1

 

64,42

30.525

137

16

Xã Cẩm Tú

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

98,09

26.049

138

16

Xã Cẩm Vân

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

88,71

22.794

139

16

Xã Cẩm Tân

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

66,63

21.084

140

16

Xã Kim Tân

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

61,61

40.780

141

16

Xã Vân Du

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

88,53

24.146

142

16

Xã Ngọc Trạo

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

79,62

23.475

143

16

Xã Thạch Bình

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

90,47

39.553

144

16

Xã Thành Vinh

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

115,47

27.008

145

16

Xã Thạch Quảng

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

123,54

15.766

146

16

Xã Như Xuân

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

1

 

69,87

13.496

147

16

Xã Thượng Ninh

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

92,61

13.991

148

16

Xã Xuân Bình

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

183,18

16.385

149

16

Xã Hóa Quỳ

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

116,65

11.995

150

16

Xã Thanh Quân

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

109,22

12.107

151

16

Xã Thanh Phong

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

150,21

9.619

152

16

Xã Xuân Du

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

92,49

22.331

153

16

Xã Mậu Lâm

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

1

 

64,27

18.911

154

16

Xã Như Thanh

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

84,07

26.231

155

16

Xã Yên Thọ

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

80,63

23.029

156

16

Xã Xuân Thái

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

120,72

4.418

157

16

Xã Thanh Kỳ

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

145,26

12.531

158

16

Xã Bát Mọt

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

205,73

4.174

159

16

Xã Yên Nhân

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

188,70

5.674

160

16

Xã Lương Sơn

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

79,91

9.573

161

16

Xã Thường Xuân

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

83,27

33.490

162

16

Xã Luận Thành

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

1

 

73,48

16.090

163

16

Xã Tân Thành

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

1

 

90,38

12.780

164

16

Xã Vạn Xuân

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

139,49

6.125

165

16

Xã Thắng Lộc

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

 

1

 

73,75

8.893

166

16

Xã Xuân Chinh

Tỉnh Thanh Hóa

1

1

-

-

1

 

 

172,48

7.588

17

17

TỈNH NGHỆ AN

 

130

119

11

-

82

-

-

16.486

3.831.694

1

17

Xã Anh Sơn

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

196,65

29.539

2

17

Xã Yên Xuân

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

90,41

27.707

3

17

Xã Nhân Hòa

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

86,88

22.626

4

17

Xã Anh Sơn Đông

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

65,85

16.214

5

17

Xã Vĩnh Tường

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

76,44

24.810

6

17

Xã Thành Bình Thọ

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

88,18

12.021

7

17

Xã Con Cuông

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

155,45

26.043

8

17

Xã Môn Sơn

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

529,42

18.836

9

17

Xã Mậu Thạch

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

164,26

13.200

10

17

Xã Cam Phục

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

162,43

7.412

11

17

Xã Châu Khê

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

544,31

12.210

12

17

Xã Bình Chuẩn

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

182,19

4.638

13

17

Xã Diễn Châu

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

 

 

 

22,21

63.294

14

17

Xã Đức Châu

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

 

 

 

20,97

40.899

15

17

Xã Quảng Châu

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

 

 

 

26,40

37.434

16

17

Xã Hải Châu

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

 

 

 

29,13

43.155

17

17

Xã Tân Châu

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

 

 

 

64,60

33.073

18

17

Xã An Châu

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

 

 

 

34,87

43.437

19

17

Xã Minh Châu

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

 

 

 

39,68

44.358

20

17

Xã Hùng Châu

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

 

 

 

69,11

55.583

21

17

Xã Đô Lương

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

 

 

 

50,06

61.960

22

17

Xã Bạch Ngọc

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

72,20

29.021

23

17

Xã Văn Hiến

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

 

 

 

55,53

39.144

24

17

Xã Bạch Hà

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

 

 

 

79,28

39.332

25

17

Xã Thuần Trung

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

 

 

 

49,26

40.317

26

17

Xã Lương Sơn

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

47,39

26.494

27

17

Phường Hoàng Mai

Tỉnh Nghệ An

1

-

1

-

 

 

 

79,67

44.474

28

17

Phường Tân Mai

Tỉnh Nghệ An

1

-

1

-

 

 

 

51,61

33.894

29

17

Phường Quỳnh Mai

Tỉnh Nghệ An

1

-

1

-

 

 

 

40,50

57.988

30

17

Xã Hưng Nguyên

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

 

 

 

46,14

53.144

31

17

Xã Yên Trung

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

 

 

 

37,74

26.239

32

17

Xã Hưng Nguyên Nam

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

 

 

 

35,77

36.632

33

17

Xã Lam Thành

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

 

 

 

39,67

31.247

34

17

Xã Mường Xén

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

182,49

10.396

35

17

Xã Hữu Kiệm

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

188,97

12.609

36

17

Xã Nậm Cắn

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

147,70

8.694

37

17

Xã Chiêu Lưu

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

196,93

9.797

38

17

Xã Na Loi

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

141,86

4.321

39

17

Xã Mường Típ

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

217,66

6.412

40

17

Xã Na Ngoi

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

341,25

9.536

41

17

Xã Mỹ Lý

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

211,03

5.861

42

17

Xã Bắc Lý

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

109,17

5.552

43

17

Xã Keng Đu

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

98,24

5.098

44

17

Xã Huồi Tụ

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

109,03

5.177

45

17

Xã Mường Lống

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

148,31

5.649

46

17

Xã Vạn An

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

 

 

 

56,37

44.830

47

17

Xã Nam Đàn

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

 

 

 

67,60

24.489

48

17

Xã Đại Huệ

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

 

 

 

36,11

24.441

49

17

Xã Thiên Nhẫn

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

 

 

 

70,81

40.885

50

17

Xã Kim Liên

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

 

 

 

61,08

55.471

51

17

Xã Nghĩa Đàn

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

47,32

19.670

52

17

Xã Nghĩa Thọ

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

92,19

21.391

53

17

Xã Nghĩa Lâm

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

121,75

23.753

54

17

Xã Nghĩa Mai

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

146,99

17.844

55

17

Xã Nghĩa Hưng

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

68,65

25.459

56

17

Xã Nghĩa Khánh

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

77,72

25.653

57

17

Xã Nghĩa Lộc

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

62,93

25.007

58

17

Xã Nghi Lộc

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

 

 

 

33,31

46.022

59

17

Xã Phúc Lộc

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

 

 

 

70,50

28.236

60

17

Xã Đông Lộc

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

 

 

 

29,32

31.219

61

17

Xã Trung Lộc

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

 

 

 

31,35

31.182

62

17

Xã Thần Lĩnh

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

 

 

 

44,69

21.718

63

17

Xã Hải Lộc

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

 

 

 

41,25

21.940

64

17

Xã Văn Kiều

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

63,46

28.341

65

17

Xã Quế Phong

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

276,57

22.834

66

17

Xã Tiền Phong

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

319,02

14.494

67

17

Xã Tri Lễ

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

243,95

14.432

68

17

Xã Mường Quàng

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

342,15

17.917

69

17

Xã Thông Thụ

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

706,75

8.481

70

17

Xã Quỳ Châu

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

327,53

23.094

71

17

Xã Châu Tiến

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

247,16

18.060

72

17

Xã Hùng Chân

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

351,87

12.664

73

17

Xã Châu Bình

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

130,91

11.038

74

17

Xã Quỳ Hợp

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

90,07

36.929

75

17

Xã Tam Hợp

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

135,97

42.628

76

17

Xã Châu Lộc

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

85,69

7.234

77

17

Xã Châu Hồng

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

134,05

11.809

78

17

Xã Mường Ham

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

160,35

14.257

79

17

Xã Mường Chọng

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

173,65

11.291

80

17

Xã Minh Hợp

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

159,97

21.276

81

17

Xã Quỳnh Lưu

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

 

 

 

40,55

73.584

82

17

Xã Quỳnh Văn

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

 

 

 

53,35

42.927

83

17

Xã Quỳnh Anh

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

 

 

 

39,80

60.329

84

17

Xã Quỳnh Tam

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

103,40

35.568

85

17

Xã Quỳnh Phú

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

 

 

 

33,48

72.062

86

17

Xã Quỳnh Sơn

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

 

 

 

61,21

36.834

87

17

Xã Quỳnh Thắng

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

107,99

15.313

88

17

Xã Tân Kỳ

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

116,50

32.974

89

17

Xã Tân Phú

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

93,32

28.878

90

17

Xã Tân An

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

90,41

22.775

91

17

Xã Nghĩa Đồng

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

72,43

20.195

92

17

Xã Giai Xuân

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

121,55

14.160

93

17

Xã Nghĩa Hành

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

112,00

22.312

94

17

Xã Tiên Đồng

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

119,62

19.663

95

17

Phường Thái Hòa

Tỉnh Nghệ An

1

-

1

-

 

 

 

27,09

26.916

96

17

Phường Tây Hiếu

Tỉnh Nghệ An

1

-

1

-

 

 

 

43,96

24.698

97

17

Xã Đông Hiếu

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

 

 

 

63,87

28.634

98

17

Xã Cát Ngạn

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

59,28

22.995

99

17

Xã Tam Đồng

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

53,38

26.382

100

17

Xã Hạnh Lâm

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

274,57

13.699

101

17

Xã Sơn Lâm

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

162,94

12.331

102

17

Xã Hoa Quân

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

107,67

32.149

103

17

Xã Kim Bảng

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

183,26

27.936

104

17

Xã Bích Hào

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

147,06

33.960

105

17

Xã Đại Đồng

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

77,87

63.131

106

17

Xã Xuân Lâm

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

60,88

40.624

107

17

Xã Tam Quang

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

507,95

13.013

108

17

Xã Tam Thái

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

356,01

7.730

109

17

Xã Tương Dương

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

330,95

18.479

110

17

Xã Lượng Minh

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

227,97

5.322

111

17

Xã Yên Na

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

297,32

9.530

112

17

Xã Yên Hòa

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

211,01

8.418

113

17

Xã Nga My

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

302,52

8.467

114

17

Xã Hữu Khuông

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

263,79

2.939

115

17

Xã Nhôn Mai

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

310,26

7.060

116

17

Phường Trường Vinh

Tỉnh Nghệ An

1

-

1

-

 

 

 

34,22

141.477

117

17

Phường Thành Vinh

Tỉnh Nghệ An

1

-

1

-

 

 

 

15,54

123.507

118

17

Phường Vinh Hưng

Tỉnh Nghệ An

1

-

1

-

 

 

 

25,47

60.159

119

17

Phường Vinh Phú

Tỉnh Nghệ An

1

-

1

-

 

 

 

23,04

74.473

120

17

Phường Vinh Lộc

Tỉnh Nghệ An

1

-

1

-

 

 

 

38,86

68.086

121

17

Phường Cửa Lò

Tỉnh Nghệ An

1

-

1

-

 

 

 

29,09

64.760

122

17

Xã Yên Thành

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

 

 

 

38,13

47.780

123

17

Xã Quan Thành

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

 

 

 

37,71

29.973

124

17

Xã Hợp Minh

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

 

 

 

54,75

46.942

125

17

Xã Vân Tụ

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

48,73

43.922

126

17

Xã Vân Du

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

84,30

25.868

127

17

Xã Quang Đồng

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

75,61

22.364

128

17

Xã Giai Lạc

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

88,58

35.783

129

17

Xã Bình Minh

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

1

 

 

91,08

37.031

130

17

Xã Đông Thành

Tỉnh Nghệ An

1

1

-

-

 

 

 

30,20

46.116

18

18

TỈNH HÀ TĨNH

 

69

60

9

-

20

-

-

5.994,85

1.623.061

1

18

Phường Sông Trí

Tỉnh Hà Tĩnh

1

-

1

-

 

 

 

69,90

37.314

2

18

Phường Hải Ninh

Tỉnh Hà Tĩnh

1

-

1

-

 

 

 

39,37

20.399

3

18

Phường Hoành Sơn

Tỉnh Hà Tĩnh

1

-

1

-

 

 

 

70,48

21.004

4

18

Phường Vũng Áng

Tỉnh Hà Tĩnh

1

-

1

-

 

 

 

82,98

21.339

5

18

Xã Kỳ Xuân

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

72,94

23.574

6

18

Xã Kỳ Anh

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

64,74

32.689

7

18

Xã Kỳ Hoa

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

73,28

16.045

8

18

Xã Kỳ Văn

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

1

 

 

135,75

17.700

9

18

Xã Kỳ Khang

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

48,85

23.771

10

18

Xã Kỳ Lạc

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

1

 

 

169,13

12.865

11

18

Xã Kỳ Thượng

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

1

 

 

218,82

15.822

12

18

Xã Cẩm Xuyên

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

82,98

33.977

13

18

Xã Thiên Cầm

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

40,55

32.998

14

18

Xã Cẩm Duệ

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

193,57

23.870

15

18

Xã Cẩm Hưng

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

103,80

21.964

16

18

Xã Cẩm Lạc

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

115,86

19.399

17

18

Xã Cẩm Trung

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

32,72

19.466

18

18

Xã Yên Hòa

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

38,27

17.597

19

18

Phường Thành Sen

Tỉnh Hà Tĩnh

1

-

1

-

 

 

 

28,23

90.983

20

18

Phường Trần Phú

Tỉnh Hà Tĩnh

1

-

1

-

 

 

 

29,50

38.404

21

18

Phường Hà Huy Tập

Tỉnh Hà Tĩnh

1

-

1

-

 

 

 

32,62

28.742

22

18

Xã Thạch Lạc

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

27,60

17.682

23

18

Xã Đồng Tiến

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

33,57

18.614

24

18

Xã Thạch Khê

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

46,32

17.528

25

18

Xã Cẩm Bình

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

33,14

25.305

26

18

Xã Thạch Hà

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

31,18

31.220

27

18

Xã Toàn Lưu

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

60,65

18.784

28

18

Xã Việt Xuyên

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

32,10

16.986

29

18

Xã Đông Kinh

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

27,57

20.986

30

18

Xã Thạch Xuân

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

72,53

16.015

31

18

Xã Lộc Hà

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

35,63

40.979

32

18

Xã Hồng Lộc

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

33,78

17.042

33

18

Xã Mai Phụ

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

31,93

29.828

34

18

Xã Can Lộc

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

65,70

41.153

35

18

Xã Tùng Lộc

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

37,49

20.944

36

18

Xã Gia Hanh

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

45,39

28.473

37

18

Xã Trường Lưu

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

49,92

23.569

38

18

Xã Xuân Lộc

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

33,08

25.448

39

18

Xã Đồng Lộc

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

70,55

27.783

40

18

Phường Bắc Hồng Lĩnh

Tỉnh Hà Tĩnh

1

-

1

-

 

 

 

35,31

28.729

41

18

Phường Nam Hồng Lĩnh

Tỉnh Hà Tĩnh

1

-

1

-

 

 

 

36,47

22.309

42

18

Xã Tiên Điền

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

31,60

24.833

43

18

Xã Nghi Xuân

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

77,65

37.524

44

18

Xã Cổ Đạm

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

62,67

34.635

45

18

Xã Đan Hải

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

37,77

28.212

46

18

Xã Đức Thọ

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

48,93

40.064

47

18

Xã Đức Quang

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

30,31

17.515

48

18

Xã Đức Đồng

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

47,29

11.531

49

18

Xã Đức Thịnh

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

53,39

41.401

50

18

Xã Đức Minh

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

23,58

18.718

51

18

Xã Hương Sơn

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

1

 

 

32,62

31.486

52

18

Xã Sơn Tây

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

1

 

 

129,21

14.755

53

18

Xã Tứ Mỹ

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

1

 

 

38,68

20.069

54

18

Xã Sơn Giang

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

1

 

 

86,32

18.962

55

18

Xã Sơn Tiến

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

1

 

 

80,97

20.935

56

18

Xã Sơn Hồng

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

1

 

 

209,04

8.409

57

18

Xã Kim Hoa

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

1

 

 

88,28

19.114

58

18

Xã Vũ Quang

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

1

 

 

533,50

14.991

59

18

Xã Mai Hoa

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

1

 

 

45,85

11.065

60

18

Xã Thượng Đức

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

1

 

 

58,32

10.015

61

18

Xã Hương Khê

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

1

 

 

165,89

29.994

62

18

Xã Hương Phố

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

1

 

 

135,68

18.633

63

18

Xã Hương Đô

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

1

 

 

140,83

14.287

64

18

Xã Hà Linh

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

1

 

 

140,43

12.622

65

18

Xã Hương Bình

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

1

 

 

215,56

17.530

66

18

Xã Phúc Trạch

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

1

 

 

201,42

18.135

67

18

Xã Hương Xuân

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

1

 

 

263,14

17.422

68

18

Xã Sơn Kim 1

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

223,21

5.782

69

18

Xã Sơn Kim 1

Tỉnh Hà Tĩnh

1

1

-

-

 

 

 

208,46

5.123

19

19

TỈNH QUẢNG TRỊ

 

78

69

8

1

21

-

1

12.700

1.870.844

1

19

Phường Đồng Hới

Tỉnh Quảng Trị

1

-

1

-

 

 

 

41,35

84.196

2

19

Phường Đồng Thuận

Tỉnh Quảng Trị

1

-

1

-

 

 

 

26,49

38.521

3

19

Phường Đồng Sơn

Tỉnh Quảng Trị

1

-

1

-

 

 

 

88,03

32.396

4

19

Xã Nam Gianh

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

34,43

36.527

5

19

Xã Nam Ba Đồn

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

76,30

27.643

6

19

Phường Ba Đồn

Tỉnh Quảng Trị

1

-

1

-

 

 

 

20,45

28.805

7

19

Phường Bắc Gianh

Tỉnh Quảng Trị

1

-

1

-

 

 

 

31,14

32.800

8

19

Xã Dân Hóa

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

1

 

 

365,00

9.532

9

19

Xã Kim Điền

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

1

 

 

229,42

6.165

10

19

Xã Kim Phú

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

1

 

 

552,57

19.054

11

19

Xã Minh Hóa

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

156,97

21.481

12

19

Xã Tân Thành

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

1

 

 

89,77

5.513

13

19

Xã Tuyên Lâm

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

1

 

 

235,20

8.401

14

19

Xã Tuyên Sơn

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

132,14

6.738

15

19

Xã Đồng Lê

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

291,93

24.533

16

19

Xã Tuyên Phú

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

155,38

18.800

17

19

Xã Tuyên Bình

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

119,19

15.619

18

19

Xã Tuyên Hóa

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

194,92

21.452

19

19

Xã Tân Gianh

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

41,05

22.395

20

19

Xã Trung Thuần

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

98,83

16.331

21

19

Xã Quảng Trạch

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

56,64

31.422

22

19

Xã Hòa Trạch

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

52,67

29.901

23

19

Xã Phú Trạch

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

197,41

30.850

24

19

Xã Thượng Trạch

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

1

 

 

1.095,78

3.615

25

19

Xã Phong Nha

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

358,10

39.254

26

19

Xã Bắc Trạch

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

97,61

36.861

27

19

Xã Đông Trạch

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

35,72

34.174

28

19

Xã Hoàn Lão

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

99,03

43.554

29

19

Xã Bố Trạch

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

299,42

33.230

30

19

Xã Nam Trạch

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

129,83

32.594

31

19

Xã Quảng Ninh

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

100,27

36.210

32

19

Xã Ninh Châu

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

86,03

30.098

33

19

Xã Trường Ninh

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

71,92

35.614

34

19

Xã Trường Sơn

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

1

 

 

935,96

8.484

35

19

Xã Lệ Thủy

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

55,93

49.460

36

19

Xã Cam Hồng

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

87,89

26.663

37

19

Xã Sen Ngư

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

120,84

21.158

38

19

Xã Tân Mỹ

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

102,57

24.644

39

19

Xã Trường Phú

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

97,18

21.206

40

19

Xã Lệ Ninh

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

56,32

23.449

41

19

Xã Kim Ngân

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

1

 

 

881,06

9.776

42

19

Phường Đông Hà

Tỉnh Quảng Trị

1

-

1

-

 

 

 

38,05

50.915

43

19

Phường Nam Đông Hà.

Tỉnh Quảng Trị

1

-

1

-

 

 

 

35,04

61.204

44

19

Phường Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

1

-

1

-

 

 

 

72,82

29.705

45

19

Xã Vĩnh Linh

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

90,37

27.527

46

19

Xã Cửa Tùng

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

59,83

29.398

47

19

Xã Vĩnh Hoàng

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

87,06

19.021

48

19

Xã Vĩnh Thủy

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

103,74

20.747

49

19

Xã Bến Quan

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

1

 

 

278,99

9.447

50

19

Xã Cồn Tiên

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

268,58

20.907

51

19

Xã Cửa Việt

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

50,83

27.143

52

19

Xã Gio Linh

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

96,70

31.738

53

19

Xã Bến Hải

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

54,77

16.052

54

19

Xã Hướng Lập

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

1

 

 

219,64

3.539

55

19

Xã Hướng Phùng

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

1

 

 

447,59

12.029

56

19

Xã Khe Sanh

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

1

 

 

134,81

27.615

57

19

Xã Tân Lập

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

1

 

 

83,18

14.418

58

19

Xã Lao Bảo

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

1

 

 

83,04

23.459

59

19

Xã Lìa

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

1

 

 

71,69

14.375

60

19

Xã A Dơi

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

1

 

 

112,41

11.058

61

19

Xã La Lay

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

1

 

 

156,21

8.121

62

19

Xã Tà Rụt

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

1

 

 

273,15

10.639

63

19

Xã Đakrông

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

1

 

 

359,29

14.627

64

19

Xã Ba Lòng

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

1

 

 

210,58

5.151

65

19

Xã Hướng Hiệp

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

1

 

 

185,61

13.454

66

19

Xã Cam Lộ

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

166,85

30.111

67

19

Xã Hiếu Giang

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

177,36

29.661

68

19

Xã Triệu Phong

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

80,79

23.534

69

19

Xã Ái Tử

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

116,74

19.061

70

19

Xã Triệu Bình

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

37,20

27.169

71

19

Xã Triệu Cơ

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

44,54

21.976

72

19

Xã Nam Cửa Việt

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

74,12

26.619

73

19

Xã Diên Sanh

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

87,97

25.133

74

19

Xã Mỹ Thủy

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

43,82

17.171

75

19

Xã Hải Lăng

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

116,89

16.589

76

19

Xã Vĩnh Định

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

63,85

26.737

77

19

Xã Nam Hải Lăng

Tỉnh Quảng Trị

1

1

-

-

 

 

 

114,84

25.536

78

19

Đặc khu Cồn Cỏ

Tỉnh Quảng Trị

1

-

-

1

 

 

1

2,30

139

20

20

THÀNH PHỐ HUẾ

 

40

19

21

-

10

-

-

4.947,1

1.432.986

1

20

Phường Thuận An

Thành phố Huế

1

-

1

-

 

 

 

36,48

54.846

2

20

Phường Hóa Châu

Thành phố Huế

1

-

1

-

 

 

 

34,60

41.328

3

20

Phường Mỹ Thượng

Thành phố Huế

1

-

1

-

 

 

 

28,83

44.736

4

20

Phường Vỹ Dạ

Thành phố Huế

1

-

1

-

 

 

 

8,93

49.684

5

20

Phường Thuận Hóa

Thành phố Huế

1

-

1

-

 

 

 

7,57

98.923

6

20

Phường An Cựu

Thành phố Huế

1

-

1

-

 

 

 

16,71

55.305

7

20

Phường Thủy Xuân

Thành phố Huế

1

-

1

-

 

 

 

37,03

43.373

8

20

Phường Kim Long

Thành phố Huế

1

-

1

-

 

 

 

90,14

48.999

9

20

Phường Hương An

Thành phố Huế

1

-

1

-

 

 

 

19,43

35.885

10

20

Phường Phú Xuân

Thành phố Huế

1

-

1

-

 

 

 

10,38

130.247

11

20

Phường Hương Trà

Thành phố Huế

1

-

1

-

 

 

 

83,28

29.979

12

20

Phường Kim Trà

Thành phố Huế

1

-

1

-

 

 

 

42,80

36.296

13

20

Phường Thanh Thủy

Thành phố Huế

1

-

1

-

 

 

 

48,92

43.569

14

20

Phường Hương Thủy

Thành phố Huế

1

-

1

-

 

 

 

33,93

29.192

15

20

Phường Phú Bài

Thành phố Huế

1

-

1

-

1

 

 

344,63

38.410

16

20

Phường Phong Điền

Thành phố Huế

1

-

1

-

 

 

 

592,48

27.862

17

20

Phường Phong Thái

Thành phố Huế

1

-

1

-

 

 

 

187,02

37.406

18

20

Phường Phong Dinh

Thành phố Huế

1

-

1

-

 

 

 

87,17

28.012

19

20

Phường Phong Phú

Thành phố Huế

1

-

1

-

 

 

 

60,85

19.057

20

20

Phường Phong Quảng

Thành phố Huế

1

-

1

-

 

 

 

41,70

25.728

21

20

Xã Đan Điền

Thành phố Huế

1

1

-

-

 

 

 

82,62

40.389

22

20

Xã Quảng Điền

Thành phố Huế

1

1

-

-

 

 

 

45,93

41.798

23

20

Xã Phú Vinh

Thành phố Huế

1

1

-

-

 

 

 

57,95

47.674

24

20

Xã Phú Hồ

Thành phố Huế

1

1

-

-

 

 

 

57,72

23.550

25

20

Xã Phú Vang

Thành phố Huế

1

1

-

-

 

 

 

86,19

39.250

26

20

Xã Vinh Lộc

Thành phố Huế

1

1

-

-

 

 

 

66,53

36.350

27

20

Xã Hưng Lộc

Thành phố Huế

1

1

-

-

 

 

 

95,62

32.586

28

20

Xã Lộc An

Thành phố Huế

1

1

-

-

 

 

 

177,58

39.217

29

20

Xã Phú Lộc

Thành phố Huế

1

1

-

-

 

 

 

119,30

28.273

30

20

Xã Chân Mây - Lăng Cô

Thành phố Huế

1

1

-

-

 

 

 

261,38

50.831

31

20

Xã Long Quảng

Thành phố Huế

1

1

-

-

1

 

 

215,85

8.883

32

20

Xã Nam Đông

Thành phố Huế

1

1

-

-

1

 

 

175,95

9.158

33

20

Xã Khe Tre

Thành phố Huế

1

1

-

-

1

 

 

256,02

12.882

34

20

Xã Bình Điền

Thành phố Huế

1

1

-

-

1

 

 

266,50

15.229

35

20

Xã A Lưới 1

Thành phố Huế

1

1

-

-

1

 

 

198,59

12.403

36

20

Xã A Lưới 2

Thành phố Huế

1

1

-

-

1

 

 

97,62

20.496

37

20

Xã A Lưới 3

Thành phố Huế

1

1

-

-

1

 

 

154,23

8.976

38

20

Xã A Lưới 4

Thành phố Huế

1

1

-

-

1

 

 

233,65

10.752

39

20

Xã A Lưới 5

Thành phố Huế

1

1

-

-

1

 

 

464,40

3.760

40

20

Phường Dương Nỗ

Thành phố Huế

1

-

1

-

 

 

 

20,63

31.692

21

21

THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

 

94

70

23

1

35

-

3

11.913

3.122.915

1

21

Phường Hải Châu

Tp Đà Nẵng

1

-

1

-

 

 

 

7,58

131.427,0

2

21

Phường Hòa Cường

Tp Đà Nẵng

1

-

1

-

 

 

 

15,72

119.363,0

3

21

Phường Thanh Khê

Tp Đà Nẵng

1

-

1

-

 

 

 

7,92

201.240,0

4

21

Phường An Khê

Tp Đà Nẵng

1

-

1

-

 

 

 

12,36

93.625,0

5

21

Phường An Hải

Tp Đà Nẵng

1

-

1

-

 

 

 

7,37

82.635,0

6

21

Phường Sơn Trà

Tp Đà Nẵng

1

-

1

-

 

 

 

56,03

86.890

7

21

Phường Ngũ Hành Sơn

Tp Đà Nẵng

1

-

1

-

 

 

 

40,19

115.944

8

21

Phường Hòa Khánh

Tp Đà Nẵng

1

-

1

-

 

 

 

40,93

112.518

9

21

Phường Hải Vân

Tp Đà Nẵng

1

-

1

-

 

 

 

406,09

48.992

10

21

Phường Liên Chiểu

Tp Đà Nẵng

1

-

1

-

 

 

 

41,19

70.628

11

21

Phường Cẩm Lệ

Tp Đà Nẵng

1

-

1

-

 

 

 

14,05

78.837

12

21

Phường Hòa Xuân

Tp Đà Nẵng

1

-

1

-

 

 

 

27,96

85.580

13

21

Xã Hòa Vang

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

 

 

 

107,61

26.712

14

21

Xã Hòa Tiến

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

 

 

 

65,90

38.823

15

21

Xã Bà Nà

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

 

 

 

136,41

25.267

16

21

Đặc khu Hoàng Sa

Tp Đà Nẵng

1

-

-

1

 

 

1

350,00

 

17

21

Xã Núi Thành

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

 

 

 

124,75

69.406

18

21

Xã Tam Mỹ

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

 

 

 

173,14

18.064

19

21

Xã Tam Anh

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

 

 

 

68,84

31.026

20

21

Xã Đức Phú

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

 

 

 

108,97

9.240

21

21

Xã Tam Xuân

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

 

 

 

66,92

42.834

22

21

Xã Tam Hải

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

 

 

1

13,32

10.312

Chỉ dẫn 1

Mã số Tỉnh

Tên đơn vị hành chính

Tỉnh (thành phố)

Tổng số ĐVHC cấp xã

Số xã

Số phường

Đặc khu

miền núi

Vùng Cao

Hải đảo

Diện tích km2

Dân số (theo Đề án SX năm 2025) (người)

23

21

Phường Tam Kỳ

Tp Đà Nẵng

1

-

1

-

 

 

 

8,36

44.075

24

21

Phường Quảng Phú

Tp Đà Nẵng

1

-

1

-

 

 

 

36,21

29.401

25

21

Phường Hương Trà

Tp Đà Nẵng

1

-

1

-

 

 

 

14,64

33.523

26

21

Phường Bàn Thạch

Tp Đà Nẵng

1

-

1

-

 

 

 

34,77

36.800

27

21

Xã Tây Hồ

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

 

 

 

75,67

35.493

28

21

Xã Chiên Đàn

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

 

 

 

48,63

32.145

29

21

Xã Phú Ninh

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

 

 

 

131,35

26.954

30

21

Xã Lãnh Ngọc

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

1

 

 

161,14

14.847

31

21

Xã Tiên Phước

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

1

 

 

74,63

28.137

32

21

Xã Thạnh Bình

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

1

 

 

100,89

24.775

33

21

Xã Sơn Cẩm Hà

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

1

 

 

118,75

17.608

34

21

Xã Trà Liên

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

1

 

 

178,15

7.052

35

21

Xã Trà Giáp

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

1

 

 

121,55

5.939

36

21

Xã Trà Tân

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

1

 

 

183,08

6.293

37

21

Xã Trà Đốc

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

1

 

 

233,61

10.475

38

21

Xã Trà My

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

1

 

 

130,60

19.956

39

21

Xã Trà Mai

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

1

 

 

178,31

7.395

40

21

Xã Trà Tập

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

1

 

 

183,17

8.384

41

21

Xã Trà Vân

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

1

 

 

85,58

5.342

42

21

Xã Trà Linh

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

1

 

 

158,19

7.088

43

21

Xã Trà Leng

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

 

 

 

221,15

6.586

44

21

Xã Thăng Bình

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

 

 

 

68,91

54.415

45

21

Xã Thăng An

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

 

 

 

80,98

51.988

46

21

Xã Thăng Trường

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

 

 

 

63,79

24.803

47

21

Xã Thăng Điền

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

 

 

 

61,59

42.280

48

21

Xã Thăng Phú

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

 

 

 

60,50

17.266

49

21

Xã Đồng Dương

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

 

 

 

76,49

24.773

50

21

Xã Quế Sơn Trung

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

 

 

 

111,37

33.300

51

21

Xã Quế Sơn

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

 

 

 

94,10

34.122

52

21

Xã Xuân Phú

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

 

 

 

51,99

37.083

53

21

Xã Nông Sơn

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

1

 

 

112,53

21.018

54

21

Xã Quế Phước

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

 

 

 

359,11

14.162

55

21

Xã Duy Nghĩa

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

 

 

 

35,36

32.143

56

21

Xã Nam Phước

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

 

 

 

38,85

53.498

57

21

Xã Duy Xuyên

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

 

 

 

125,78

32.243

58

21

Xã Thu Bồn

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

 

 

 

108,77

36.909

59

21

Phường Điện Bàn

Tp Đà Nẵng

1

-

1

-

 

 

 

19,78

41.270

60

21

Phường Điện Bàn Đông

Tp Đà Nẵng

1

-

1

-

 

 

 

61,02

72.273

61

21

Phường An Thắng

Tp Đà Nẵng

1

-

1

-

 

 

 

19,64

34.176

62

21

Phường Điện Bàn Bắc

Tp Đà Nẵng

1

-

1

-

 

 

 

36,39

30.780

63

21

Xã Điện Bàn Tây

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

 

 

 

43,31

44.473

64

21

Xã Gò Nổi

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

 

 

 

36,20

29.968

65

21

Phường Hội An

Tp Đà Nẵng

1

-

1

-

 

 

 

10,81

37.222

66

21

Phường Hội An Đông

Tp Đà Nẵng

1

-

1

-

 

 

 

18,22

31.109

67

21

Phường Hội An Tây

Tp Đà Nẵng

1

-

1

-

 

 

 

18,09

42.370

68

21

Xã Tân Hiệp

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

 

 

1

16,43

2.614

69

21

Xã Đại Lộc

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

 

 

 

73,97

61.217

70

21

Xã Hà Nha

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

 

 

 

132,69

38.199

71

21

Xã Thượng Đức

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

 

 

 

216,37

22.520

72

21

Xã Vu Gia

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

 

 

 

25,12

27.649,0

73

21

Xã Phú Thuận

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

 

 

 

130,89

27.575,0

74

21

Xã Thạnh Mỹ

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

1

 

 

207,28

9.072,0

75

21

Xã Bến Giằng

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

1

 

 

535,96

8.277,0

76

21

Xã Nam Giang

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

1

 

 

262,94

4.979,0

77

21

Xã Đắc Pring

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

1

 

 

412,49

3.060,0

78

21

Xã La Dêê

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

1

 

 

184,81

2.930

79

21

Xã La Êê

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

1

 

 

243,12

2.371

80

21

Xã Sông Vàng

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

1

 

 

183,63

7.024

81

21

Xã Sông Kôn

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

1

 

 

212,94

8.746

82

21

Xã Đông Giang

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

1

 

 

169,43

8.870

83

21

Xã Bến Hiên

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

1

 

 

255,85

4.588

84

21

Xã Avương

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

1

 

 

225,30

5.463

85

21

Xã Tây Giang

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

1

 

 

400,45

8.629

86

21

Xã Hùng Sơn

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

1

 

 

287,95

7.958

87

21

Xã Hiệp Đức

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

1

 

 

150,47

14.931

88

21

Xã Việt An

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

1

 

 

150,17

26.196

89

21

Xã Phước Trà

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

1

 

 

196,22

6.933

90

21

Xã Khâm Đức

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

1

 

 

161,98

9.741

91

21

Xã Phước Năng

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

1

 

 

257,10

8.452

92

21

Xã Phước Chánh

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

1

 

 

107,56

4.466

93

21

Xã Phước Thành

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

1

 

 

286,65

4.651

94

21

Xã Phước Hiệp

Tp Đà Nẵng

1

1

-

-

1

 

 

340,05

4.529

22

22

TỈNH QUẢNG NGÃI

 

96

86

9

1

66

-

1

14.832,53

2.161.735

1

22

Xã Tịnh Khê

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

 

 

 

46,05

55.919

2

22

Phường Trương Quang Trọng

Tỉnh Quảng Ngãi

1

-

1

-

 

 

 

34,65

49.308

3

22

Xã An Phú

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

 

 

 

33,93

71.426

4

22

Phường Cẩm Thành

Tỉnh Quảng Ngãi

1

-

1

-

 

 

 

7,93

60.996

5

22

Phường Nghĩa Lộ

Tỉnh Quảng Ngãi

1

-

1

-

 

 

 

17,07

73.556

6

22

Phường Trà Câu

Tỉnh Quảng Ngãi

1

-

1

-

 

 

 

54,46

45.524

7

22

Xã Nguyễn Nghiêm

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

95,33

18.041

8

22

Phường Đức Phổ

Tỉnh Quảng Ngãi

1

-

1

-

 

 

 

69,33

41.358

9

22

Xã Khánh Cường

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

 

 

 

103,98

28.964

10

22

Phường Sa Huỳnh

Tỉnh Quảng Ngãi

1

-

1

-

 

 

 

49,95

32.396

11

22

Xã Bình Minh

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

 

 

 

128,60

19.673

12

22

Xã Bình Chương

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

 

 

 

30,79

16.565

13

22

Xã Bình Sơn

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

 

 

 

100,07

89.058

14

22

Xã Vạn Tường

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

 

 

 

109,28

60.612

15

22

Xã Đông Sơn

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

 

 

 

115,83

56.334

16

22

Xã Trường Giang

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

 

 

 

51,30

22.047

17

22

Xã Ba Gia

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

 

 

 

66,14

21.511

18

22

Xã Sơn Tịnh

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

 

 

 

59,78

42.380

19

22

Xã Thọ Phong

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

 

 

 

66,64

27.787

20

22

Xã Tư Nghĩa

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

 

 

 

41,93

59.172

21

22

Xã Vệ Giang

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

 

 

 

24,21

38.683

22

22

Xã Nghĩa Giang

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

 

 

 

47,74

39.371

23

22

Xã Trà Giang

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

 

 

 

91,72

20.801

24

22

Xã Nghĩa Hành

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

 

 

 

24,40

31.533

25

22

Xã Đình Cương

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

 

 

 

53,96

36.083

26

22

Xã Thiện Tín

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

99,10

17.357

27

22

Xã Phước Giang

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

 

 

 

57,02

23.842

28

22

Xã Long Phụng

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

 

 

 

36,10

39.973

29

22

Xã Mỏ Cày

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

 

 

 

44,80

38.587

30

22

Xã Mộ Đức

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

 

 

 

76,17

35.895

31

22

Xã Lân Phong

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

 

 

 

57,01

36.123

32

22

Xã Trà Bồng

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

139,43

18.926

33

22

Xã Đông Trà Bồng

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

74,83

11.197

34

22

Xã Tây Trà

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

170,86

11.617

35

22

Xã Thanh Bồng

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

133,88

7.426

36

22

Xã Cà Đam

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

112,35

4.336

37

22

Xã Tây Trà Bồng

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

129,05

8.078

38

22

Xã Sơn Hạ

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

154,29

24.775

39

22

Xã Sơn Linh

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

126,70

17.139

40

22

Xã Sơn Hà

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

163,44

20.326

41

22

Xã Sơn Thủy

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

95,77

12.658

42

22

Xã Sơn Kỳ

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

188,07

12.070

43

22

Xã Sơn Tây

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

127,06

9.832

44

22

Xã Sơn Tây Thượng

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

122,43

7.421

45

22

Xã Sơn Tây Hạ

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

136,15

5.690

46

22

Xã Minh Long

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

124,74

10.085

47

22

Xã Sơn Mai

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

112,56

9.892

48

22

Xã Ba Vì

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

125,40

11.372

49

22

Xã Ba Tô

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

274,40

9.555

50

22

Xã Ba Dinh

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

97,05

7.257

51

22

Xã Ba Tơ

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

120,91

12.263

52

22

Xã Ba Vinh

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

115,00

6.425

53

22

Xã Ba Động

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

103,01

7.688

54

22

Xã Đặng Thùy Trâm

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

199,40

4.494

55

22

Xã Ba Xa

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

102,79

5.452

56

22

Đặc khu Lý Sơn

Tỉnh Quảng Ngãi

1

-

-

1

 

 

1

10,40

25.639

57

22

Phường Kon Tum

Tỉnh Quảng Ngãi

1

-

1

-

1

 

 

19,14

77.456

58

22

Phường Đăk Cấm

Tỉnh Quảng Ngãi

1

-

1

-

1

 

 

66,33

29.799

59

22

Phường Đăk BLa

Tỉnh Quảng Ngãi

1

-

1

-

1

 

 

14,99

21.816

60

22

Xã Ngọk Bay

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

62,09

23.391

61

22

Xã Ia Chim

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

115,49

21.142

62

22

Xã Đăk Rơ Wa

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

157,98

25.221

63

22

Xã Đăk Pxi

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

325,35

11.194

64

22

Xã Đăk Mar

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

112,79

19.599

65

22

Xã Đăk Ui

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

132,52

12.077

66

22

Xã Ngọk Réo

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

170,29

11.916

67

22

Xã Đăk Hà

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

104,08

36.087

68

22

Xã Ngọk Tụ

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

160,97

8.460

69

22

Xã Đăk Tô

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

218,38

35.216

70

22

Xã Kon Đào

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

129,34

13.340

71

22

Xã Đăk Sao

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

172,29

6.676

72

22

Xã Đăk Tờ Kan

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

131,84

8.921

73

22

Xã Tu Mơ Rông

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

152,13

6.677

74

22

Xã Măng Ri

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

401,18

8.690

75

22

Xã Bờ Y

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

242,11

35.375

76

22

Xã Sa Loong

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

275,26

12.676

77

22

Xã Dục Nông

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

321,99

15.771

78

22

Xã Xốp

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

265,86

6.518

79

22

Xã Ngọc Linh

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

180,35

6.458

80

22

Xã Đăk Plô

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

433,41

5.629

81

22

Xã Đăk Pék

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

182,72

17.434

82

22

Xã Đăk Môn

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

150,80

13.685

83

22

Xã Sa Thầy

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

137,89

19.965

84

22

Xã Sa Bình

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

140,32

16.711

85

22

Xã Ya Ly

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

271,31

10.726

86

22

Xã Ia Tơi

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

762,10

7.210

87

22

Xã Đăk Kôi

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

450,48

5.950

88

22

Xã Kon Braih

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

250,89

18.373

89

22

Xã Đăk Rve

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

212,54

8.184

90

22

Xã Măng Đen

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

396,93

9.438

91

22

Xã Măng Bút

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

417,53

9.100

92

22

Xã Kon Plông

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

556,80

9.334

93

22

Xã Đăk Long

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

280,50

5.193

94

22

Xã Rờ Kơi

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

298,29

6.395

95

22

Xã Mô Rai

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

583,92

6.375

96

22

Xã Ia Đal

Tỉnh Quảng Ngãi

1

1

-

-

1

 

 

218,11

5.069

23

23

TỈNH KHÁNH HÒA

 

65

48

16

1

23

-

4

8.556

2.243.553

1

23

Phường Nha Trang

Tỉnh Khánh Hòa

1

-

1

-

 

 

1

47,1

136.118

2

23

Phường Bắc Nha Trang

Tỉnh Khánh Hòa

1

-

1

-

 

 

 

97,0

128.239

3

23

Phường Tây Nha Trang

Tỉnh Khánh Hòa

1

-

1

-

 

 

 

27,9

108.065

4

23

Phường Nam Nha Trang

Tỉnh Khánh Hòa

1

-

1

-

 

 

 

82,2

130.164

5

23

Phường Bắc Cam Ranh

Tỉnh Khánh Hòa

1

-

1

-

 

 

 

134,0

43.644

6

23

Phường Cam Ranh

Tỉnh Khánh Hòa

1

-

1

-

 

 

 

17,5

31.237

7

23

Phường Cam Linh

Tỉnh Khánh Hòa

1

-

1

-

 

 

 

4,8

33.052

8

23

Phường Ba Ngòi

Tỉnh Khánh Hòa

1

-

1

-

 

 

 

78,2

31.708

9

23

Xã Nam Cam Ranh

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

1

 

1

92,6

23.525

10

23

Xã Bắc Ninh Hòa

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

 

 

 

237,0

32.329

11

23

Phường Ninh Hòa

Tỉnh Khánh Hòa

1

-

1

-

 

 

 

35,8

58.816

12

23

Xã Tân Định

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

 

 

 

92,4

40.481

13

23

Phường Đông Ninh Hòa

Tỉnh Khánh Hòa

1

-

1

-

 

 

 

134,2

43.484

14

23

Phường Hòa Thắng

Tỉnh Khánh Hòa

1

-

1

-

 

 

 

78,6

26.822

15

23

Xã Nam Ninh Hòa

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

 

 

 

201,4

31.293

16

23

Xã Tây Ninh Hòa

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

 

 

 

275,9

17.540

17

23

Xã Hòa Trí

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

 

 

 

109,4

26.638

18

23

Xã Đại Lãnh

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

1

 

1

171,0

25.644

19

23

Xã Tu Bông

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

1

 

 

99,6

29.751

20

23

Xã Vạn Thắng

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

 

 

 

74,8

31.625

21

23

Xã Vạn Ninh

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

 

 

 

130,5

54.202

22

23

Xã Vạn Hưng

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

 

 

 

86,1

18.883

23

23

Xã Diên Khánh

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

 

 

 

18,4

45.223

24

23

Xã Diên Lạc

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

 

 

 

14,9

23.325

25

23

Xã Diên Điền

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

 

 

 

63,7

38.029

26

23

Xã Diên Lâm

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

 

 

 

117,8

16.059

27

23

Xã Diên Thọ

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

 

 

 

73,6

16.692

28

23

Xã Suối Hiệp

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

 

 

 

55,3

24.159

29

23

Xã Cam Lâm

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

 

 

 

149,9

86.530

30

23

Xã Suối Dầu

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

1

 

 

160,1

24.185

31

23

Xã Cam Hiệp

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

1

 

 

115,1

5.000

32

23

Xã Cam An

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

1

 

 

122,0

19.534

33

23

Xã Bắc Khánh Vĩnh

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

1

 

 

144,2

9.199

34

23

Xã Trung Khánh Vĩnh

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

1

 

 

338,5

7.772

35

23

Xã Tây Khánh Vĩnh

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

1

 

 

294,3

7.357

36

23

Xã Nam Khánh Vĩnh

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

1

 

 

197,1

10.271

37

23

Xã Khánh Vĩnh

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

1

 

 

192,4

11.204

38

23

Xã Khánh Sơn

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

1

 

 

98,7

11.535

39

23

Xã Tây Khánh Sơn

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

1

 

 

125,6

7.847

40

23

Xã Đông Khánh Sơn

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

1

 

 

114,3

10.376

41

23

Đặc khu Trường Sa

Tỉnh Khánh Hòa

1

-

-

1

 

 

1

496,3

153

42

23

Phường Phan Rang

Tỉnh Khánh Hòa

1

-

1

-

 

 

 

9,4

72.250

43

23

Phường Đông Hải

Tỉnh Khánh Hòa

1

-

1

-

 

 

 

11,0

54.615

44

23

Phường Ninh Chử

Tỉnh Khánh Hòa

1

-

1

-

 

 

 

20,4

39.556

45

23

Phường Bảo An

Tỉnh Khánh Hòa

1

-

1

-

 

 

 

18,5

45.995

46

23

Phường Đô Vinh

Tỉnh Khánh Hòa

1

-

1

-

 

 

 

62,0

33.207

47

23

Xã Ninh Phước

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

 

 

 

65,4

70.203

48

23

Xã Phước Hữu

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

 

 

 

177,7

35.572

49

23

Xã Phước Hậu

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

 

 

 

74,7

49.465

50

23

Xã Thuận Nam

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

 

 

 

140,8

27.262

51

23

Xã Cà Ná

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

 

 

 

63,9

24.903

52

23

Xã Phước Hà

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

1

 

 

230,0

8.900

53

23

Xã Phước Dinh

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

 

 

 

154,0

35.301

54

23

Xã Ninh Hải

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

 

 

 

100,1

31.115

55

23

Xã Xuân Hải

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

 

 

 

43,4

45.104

56

23

Xã Vĩnh Hải

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

 

 

 

161,2

36.879

57

23

Xã Thuận Bắc

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

1

 

 

137,2

25.744

58

23

Xã Công Hải

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

1

 

 

124,3

14.727

59

23

Xã Ninh Sơn

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

 

 

 

99,3

32.003

60

23

Xã Lâm Sơn

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

1

 

 

191,5

24.247

61

23

Xã Anh Dũng

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

1

 

 

320,6

10.300

62

23

Xã Mỹ Sơn

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

1

 

 

248,1

15.800

63

23

Xã Bác Ái Đông

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

1

 

 

235,2

9.335

64

23

Xã Bác Ái

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

1

 

 

188,5

12.270

65

23

Xã Bác Ái Tây

Tỉnh Khánh Hòa

1

1

-

-

1

 

 

478,7

11.090

24

24

TỈNH GIA LAI

 

135

110

25

-

-

92

-

21.577

3.583.691

1

24

Phường Quy Nhơn

Tỉnh Gia Lai

1

-

1

-

 

 

 

21,78

129.326

2

24

Phường Quy Nhơn Đông

Tỉnh Gia Lai

1

-

1

-

 

 

 

81,97

47.067

3

24

Phường Quy Nhơn Tây

Tỉnh Gia Lai

1

-

1

-

 

 

 

118,63

24.859

4

24

Phường Quy Nhơn Nam

Tỉnh Gia Lai

1

-

1

-

 

 

 

36,36

73.296

5

24

Phường Quy Nhơn Bắc

Tỉnh Gia Lai

1

-

1

-

 

 

 

23,70

45.746

6

24

Phường Bình Định

Tỉnh Gia Lai

1

-

1

-

 

 

 

25,16

42.768

7

24

Phường An Nhơn

Tỉnh Gia Lai

1

-

1

-

 

 

 

34,62

49.408

8

24

Phường An Nhơn Đông

Tỉnh Gia Lai

1

-

1

-

 

 

 

17,21

26.443

9

24

Phường An Nhơn Nam

Tỉnh Gia Lai

1

-

1

-

 

 

 

60,05

31.651

10

24

Phường An Nhơn Bắc

Tỉnh Gia Lai

1

-

1

-

 

 

 

31,95

38.484

11

24

Xã An Nhơn Tây

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

 

 

75,50

20.178

12

24

Phường Bồng Sơn

Tỉnh Gia Lai

1

-

1

-

 

 

 

81,11

41.435

13

24

Phường Hoài Nhơn

Tỉnh Gia Lai

1

-

1

-

 

 

 

40,32

43.167

14

24

Phường Tam Quan

Tỉnh Gia Lai

1

-

1

-

 

 

 

29,82

24.858

15

24

Phường Hoài Nhơn Đông

Tỉnh Gia Lai

1

-

1

-

 

 

 

64,36

44.634

16

24

Phường Hoài Nhơn Tây

Tỉnh Gia Lai

1

-

1

-

 

 

 

78,15

25.572

17

24

Phường Hoài Nhơn Nam

Tỉnh Gia Lai

1

-

1

-

 

 

 

37,67

32.707

18

24

Phường Hoài Nhơn Bắc

Tỉnh Gia Lai

1

-

1

-

 

 

 

89,45

44.581

19

24

Xã Phù Cát

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

 

 

83,96

51.436

20

24

Xã Xuân An

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

 

 

67,61

30.502

21

24

Xã Ngô Mây

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

 

 

61,42

25.651

22

24

Xã Cát Tiến

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

 

 

103,36

33.523

23

24

Xã Đề Gi

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

 

 

94,97

45.550

24

24

Xã Hòa Hội

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

 

 

87,06

26.133

25

24

Xã Hội Sơn

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

182,34

14.314

26

24

Xã Phù Mỹ

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

 

 

54,47

28.496

27

24

Xã An Lương

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

 

 

66,57

37.958

28

24

Xã Bình Dương

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

 

 

65,81

27.314

29

24

Xã Phù Mỹ Đông

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

 

 

85,62

43.428

30

24

Xã Phù Mỹ Tây

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

 

 

97,53

18.543

31

24

Xã Phù Mỹ Nam

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

 

 

85,10

27.185

32

24

Xã Phù Mỹ Bắc

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

 

 

100,98

28.766

33

24

Xã Tuy Phước

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

 

 

53,37

77.452

34

24

Xã Tuy Phước Đông

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

 

 

60,66

58.440

35

24

Xã Tuy Phước Tây

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

 

 

68,81

36.006

36

24

Xã Tuy Phước Bắc

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

 

 

37,03

49.495

37

24

Xã Tây Sơn

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

 

 

97,70

48.945

38

24

Xã Bình Khê

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

 

 

151,83

21.680

39

24

Xã Bình Phú

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

200,46

23.319

40

24

Xã Bình Hiệp

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

 

 

161,23

22.441

41

24

Xã Bình An

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

 

 

80,97

34.118

42

24

Xã Hoài Ân

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

 

 

115,72

35.037

43

24

Xã Ân Tường

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

 

 

227,45

18.582

44

24

Xã Kim Sơn

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

202,70

14.008

45

24

Xã Vạn Đức

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

111,88

21.617

46

24

Xã Ân Hảo

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

 

 

95,46

22.390

47

24

Xã Vân Canh

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

208,75

13.850

48

24

Xã Canh Vinh

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

258,72

16.832

49

24

Xã Canh Liên

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

331,67

2.357

50

24

Xã Vĩnh Thạnh

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

164,76

10.062

51

24

Xã Vĩnh Thịnh

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

133,91

10.839

52

24

Xã Vĩnh Quang

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

89,35

9.074

53

24

Xã Vĩnh Sơn

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

328,89

6.029

54

24

Xã An Hòa

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

101,48

14.182

55

24

Xã An Lão

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

103,87

10.703

56

24

Xã An Vinh

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

196,19

6.522

57

24

Xã An Toàn

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

295,34

1.790

58

24

Phường Pleiku

Tỉnh Gia Lai

1

-

1

-

 

1

 

25,00

79.466

59

24

Phường Hội Phú

Tỉnh Gia Lai

1

-

1

-

 

1

 

34,86

46.358

60

24

Phường Thống Nhất

Tỉnh Gia Lai

1

-

1

-

 

1

 

22,92

48.721

61

24

Phường Diên Hồng

Tỉnh Gia Lai

1

-

1

-

 

1

 

26,71

63.378

62

24

Phường An Phú

Tỉnh Gia Lai

1

-

1

-

 

1

 

32,49

40.684

63

24

Xã Biển Hồ

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

170,44

40.983

64

24

Xã Gào

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

182,47

15.957

65

24

Xã Ia Ly

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

210,56

13.847

66

24

Xã Chư Păh

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

103,58

19.446

67

24

Xã Ia Khươl

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

351,97

17.151

68

24

Xã Ia Phí

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

212,03

23.325

69

24

Xã Chư Prông

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

124,77

33.892

70

24

Xã Bàu Cạn

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

114,25

22.266

71

24

Xã Ia Boòng

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

196,07

18.840

72

24

Xã Ia Lâu

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

215,02

23.105

73

24

Xã Ia Pia

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

238,59

20.326

74

24

Xã Ia Tôr

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

102,31

17.449

75

24

Xã Chư Sê

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

124,93

68.975

76

24

Xã Bờ Ngoong

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

172,11

31.436

77

24

Xã Ia Ko

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

210,72

24.935

78

24

Xã Albá

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

109,06

17.420

79

24

Xã Chư Pưh

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

184,44

33.374

80

24

Xã Ia Le

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

316,88

24.289

81

24

Xã Ia Hrú

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

241,80

37.165

82

24

Phường An Khê

Tỉnh Gia Lai

1

-

1

-

 

1

 

57,44

50.495

83

24

Phường An Bình

Tỉnh Gia Lai

1

-

1

-

 

1

 

73,13

30.851

84

24

Xã Cửu An

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

132,96

19.874

85

24

Xã Đak Pơ

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

223,33

18.580

86

24

Xã Ya Hội

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

215,75

8.753

87

24

Xã Kbang

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

288,83

25.281

88

24

Xã Kông Bơ La

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

133,42

17.468

89

24

Xã Tơ Tung

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

141,35

10.952

90

24

Xã Sơn Lang

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

451,01

11.106

91

24

Xã Đak Rong

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

516,25

6.277

92

24

Xã Kông Chro

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

200,79

20.936

93

24

Xã Ya Ma

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

176,88

8.830

94

24

Xã Chư Krey

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

195,59

9.468

95

24

Xã SRó

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

343,88

8.219

96

24

Xã Đăk Song

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

327,49

4.764

97

24

Xã Chơ Long

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

195,07

7.739

98

24

Phường Ayun Pa

Tỉnh Gia Lai

1

-

1

-

 

1

 

17,61

26.820

99

24

Xã Ia Rbol

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

154,97

10.220

100

24

Xã Ia Sao

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

114,60

8.397

101

24

Xã Phú Thiện

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

262,87

49.393

102

24

Xã Chư A Thai

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

133,92

21.654

103

24

Xã Ia Hiao

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

108,38

21.352

104

24

Xã Pờ Tó

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

177,90

14.378

105

24

Xã Ia Pa

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

103,19

31.021

106

24

Xã Ia Tul

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

587,51

20.304

107

24

Xã Phú Túc

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

357,97

37.241

108

24

Xã Ia Dreh

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

379,69

16.643

109

24

Xã Ia Rsai

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

473,69

22.578

110

24

Xã Uar

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

412,31

22.215

111

24

Xã Đak Đoa

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

83,37

37.049

112

24

Xã Kon Gang

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

145,84

22.529

113

24

Xã Ia Băng

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

116,24

31.035

114

24

Xã KDang

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

178,88

22.686

115

24

Xã Đak Sơmei

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

344,24

14.910

116

24

Xã Mang Yang

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

173,59

30.302

117

24

Xã Lơ Pang

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

316,16

17.666

118

24

Xã Kon Chiêng

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

273,51

9.971

119

24

Xã Hra

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

230,89

14.355

120

24

Xã Ayun

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

202,24

12.692

121

24

Xã Ia Grai

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

239,84

24.625

122

24

Xã Ia Krái

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

307,83

28.889

123

24

Xã Ia Hrung

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

169,15

37.219

124

24

Xã Đức Cơ

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

124,66

23.575

125

24

Xã Ia Dơk

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

100,53

17.829

126

24

Xã Ia Krêl

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

146,92

22.944

127

24

Xã Nhơn Châu

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

 

 

3,62

2.350

128

24

Xã Ia Púch

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

267,30

4.185

129

24

Xã Ia Mơ

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

435,60

3.380

130

24

Xã Ia Pnôn

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

114,01

5.922

131

24

Xã Ia Nan

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

90,31

8.663

132

24

Xã Ia Dom

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

145,43

9.157

133

24

Xã Ia Chia

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

172,86

9.065

134

24

Xã Ia O

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

137,39

11.301

135

24

Xã Krong

Tỉnh Gia Lai

1

1

-

-

 

1

 

311,58

6.046

25

25

TỈNH ĐẮK LẮK

 

102

88

14

-

8

68

-

18.096,4

3.346.853

1

25

Xã Hòa Phú

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

109,07

48.822

2

25

Phường Buôn Ma Thuột

Tỉnh Đắk Lắk

1

-

1

-

 

1

 

71,99

169.596

3

25

Phường Tân An

Tỉnh Đắk Lắk

1

-

1

-

 

1

 

56,41

64.122

4

25

Phường Tân Lập

Tỉnh Đắk Lắk

1

-

1

-

 

1

 

46,70

73.316

5

25

Phường Thành Nhất

Tỉnh Đắk Lắk

1

-

1

-

 

1

 

32,22

52.466

6

25

Phường Ea Kao

Tỉnh Đắk Lắk

1

-

1

-

 

1

 

60,70

57.070

7

25

Xã Ea Drông

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

111,13

23.951

8

25

Phường Buôn Hồ

Tỉnh Đắk Lắk

1

-

1

-

 

1

 

66,54

62.780

9

25

Phường Cư Bao

Tỉnh Đắk Lắk

1

-

1

-

 

1

 

104,94

36.911

10

25

Xã Ea Súp

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

418,72

30.762

11

25

Xã Ea Rốk

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

544,60

28.785

12

25

Xã Ea Bung

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

390,08

9.677

13

25

Xã Ia Rvê

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

217,83

6.847

14

25

Xã Ia Lốp

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

194,09

6.502

15

25

Xã Ea Wer

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

184,61

29.708

16

25

Xã Ea Nuôl

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

111,74

43.706

17

25

Xã Buôn Đôn

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

1.113,79

6.582

18

25

Xã Ea Kiết

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

201,83

20.177

19

25

Xã Ea M’Droh

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

134,00

33.268

20

25

Xã Quảng Phú

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

111,34

61.104

21

25

Xã Cuôr Đăng

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

102,84

28.804

22

25

Xã Cư M’gar

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

114,98

32.368

23

25

Xã Ea Tul

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

159,51

34.876

24

25

Xã Pơng Drang

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

85,03

30.208

25

25

Xã Krông Búk

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

134,83

30.822

26

25

Xã Cư Pơng

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

137,81

17.687

27

25

Xã Ea Khăl

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

247,05

29.956

28

25

Xã Ea Drăng

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

171,34

54.475

29

25

Xã Ea Wy

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

213,94

28.567

30

25

Xã Ea H’leo

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

340,06

16.235

31

25

Xã Ea Hiao

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

361,69

30.796

32

25

Xã Krông Năng

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

98,34

43.678

33

25

Xã Dliê Ya

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

179,73

46.569

34

25

Xã Tam Giang

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

195,80

25.470

35

25

Xã Phú Xuân

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

140,74

34.836

36

25

Xã Krông Pắc

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

112,52

68.682

37

25

Xã Ea Knuếc

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

122,39

43.748

38

25

Xã Tân Tiến

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

89,43

28.767

39

25

Xã Ea Phê

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

84,66

48.605

40

25

Xã Ea Kly

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

107,63

40.161

41

25

Xã Vụ Bổn

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

109,13

18.111

42

25

Xã Ea Kar

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

198,67

87.972

43

25

Xã Ea Ô

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

137,73

23.852

44

25

Xã Ea Knốp

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

448,65

37.016

45

25

Xã Cư Yang

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

149,43

16.682

46

25

Xã Ea Păl

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

102,52

15.049

47

25

Xã M’Drắk

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

151,87

22.808

48

25

Xã Ea Riêng

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

167,56

15.719

49

25

Xã Cư M’ta

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

261,06

13.592

50

25

Xã Krông Á

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

291,60

12.900

51

25

Xã Cư Prao

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

204,89

13.765

52

25

Xã Ea Trang

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

207,40

6.585

53

25

Xã Hòa Sơn

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

108,55

25.392

54

25

Xã Dang Kang

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

105,91

21.301

55

25

Xã Krông Bông

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

166,03

23.168

56

25

Xã Yang Mao

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

562,38

16.970

57

25

Xã Cư Pui

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

314,08

27.561

58

25

Xã Liên Sơn Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

398,82

26.772

59

25

Xã Đắk Liêng

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

135,55

22.881

60

25

Xã Nam Ka

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

172,86

6.424

61

25

Xã Đắk Phơi

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

266,83

14.726

62

25

Xã Krông Nô

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

282,01

10.301

63

25

Xã Ea Ning

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

86,21

34.175

64

25

Xã Dray Bhăng

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

101,37

39.801

65

25

Xã Ea Ktur

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

100,72

54.269

66

25

Xã Krông Ana

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

107,23

48.491

67

25

Xã Dur Kmăl

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

114,49

12.594

68

25

Xã Ea Na

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

1

 

134,18

42.164

69

25

Phường Tuy Hòa

Tỉnh Đắk Lắk

1

-

1

-

 

 

 

33,77

126.118

70

25

Phường Phú Yên

Tỉnh Đắk Lắk

1

-

1

-

 

 

 

44,04

61.799

71

25

Phường Bình Kiến

Tỉnh Đắk Lắk

1

-

1

-

 

 

 

73,71

44.406

72

25

Xã Xuân Thọ

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

 

 

192,12

10.793

73

25

Xã Xuân Cảnh

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

 

 

83,81

23.972

74

25

Xã Xuân Lộc

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

 

 

114,01

27.609

75

25

Phường Xuân Đài

Tỉnh Đắk Lắk

1

-

1

-

 

 

 

13,40

21.574

76

25

Phường Sông Cầu

Tỉnh Đắk Lắk

1

-

1

-

 

 

 

90,49

38.891

77

25

Xã Hòa Xuân

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

 

 

129,33

22.962

78

25

Phường Đông Hòa

Tỉnh Đắk Lắk

1

-

1

-

 

 

 

77,54

47.632

79

25

Phường Hòa Hiệp

Tỉnh Đắk Lắk

1

-

1

-

 

 

 

40,81

53.597

80

25

Xã Tuy An Bắc

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

 

 

52,32

26.174

81

25

Xã Tuy An Đông

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

 

 

46,05

40.108

82

25

Xã Ô Loan

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

 

 

103,48

40.278

83

25

Xã Tuy An Nam

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

 

 

69,99

29.805

84

25

Xã Tuy An Tây

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

 

 

136,20

12.913

85

25

Xã Phú Hòa 1

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

 

 

142,54

54.212

86

25

Xã Phú Hòa 2

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

 

 

95,78

38.691

87

25

Xã Tây Hòa

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

 

 

55,14

49.720

88

25

Xã Hòa Thịnh

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

 

 

159,23

30.602

89

25

Xã Hòa Mỹ

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

 

 

190,14

26.530

90

25

Xã Sơn Thành

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

 

 

218,11

27.838

91

25

Xã Sơn Hòa

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

 

 

267,39

40.825

92

25

Xã Vân Hòa

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

 

 

151,47

6.661

93

25

Xã Tây Sơn

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

1

 

 

334,62

11.052

94

25

Xã Suối Trai

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

1

 

 

186,95

11.387

95

25

Xã Ea Ly

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

1

 

 

140,35

12.104

96

25

Xã Ea Bá

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

1

 

 

131,79

8.316

97

25

Xã Đức Bình

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

1

 

 

160,36

15.896

98

25

Xã Sông Hinh

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

1

 

 

460,13

23.841

99

25

Xã Xuân Lãnh

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

1

 

 

174,65

15.933

100

25

Xã Phú Mỡ

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

1

 

 

547,20

9.007

101

25

Xã Xuân Phước

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

 

 

102,81

16.197

102

25

Xã Đồng Xuân

Tỉnh Đắk Lắk

1

1

-

-

 

 

 

206,26

26.907

26

26

TỈNH LÂM ĐỒNG

 

124

103

20

1

108

-

1

24.243

3.872.999

1

26

Phường Xuân Hương - Đà Lạt

Tỉnh Lâm Đồng

1

-

1

-

1

 

 

73,45

103.178

2

26

Phường Cam Ly - Đà Lạt

Tỉnh Lâm Đồng

1

-

1

-

1

 

 

80,92

48.919

3

26

Phường Lâm Viên - Đà Lạt

Tỉnh Lâm Đồng

1

-

1

-

1

 

 

35,03

71.369

4

26

Phường Xuân Trường - Đà Lạt

Tỉnh Lâm Đồng

1

-

1

-

1

 

 

168,83

36.163

5

26

Phường Langbiang - Đà Lạt

Tỉnh Lâm Đồng

1

-

1

-

1

 

 

322,66

40.041

6

26

Phường 1 Bảo Lộc

Tỉnh Lâm Đồng

1

-

1

-

1

 

 

51,46

55.845

7

26

Phường 2 Bảo Lộc

Tỉnh Lâm Đồng

1

-

1

-

1

 

 

176,72

49.564

8

26

Phường 3 Bảo Lộc

Tỉnh Lâm Đồng

1

-

1

-

1

 

 

108,98

54.445

9

26

Phường B' Lao

Tỉnh Lâm Đồng

1

-

1

-

1

 

 

33,72

51.538

10

26

Xã Lạc Dương

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

828,01

14.912

11

26

Xã Đơn Dương

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

127,81

45.160

12

26

Xã Ka Đô

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

108,08

27.954

13

26

Xã Quảng Lập

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

135,08

24.898

14

26

Xã D'Ran

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

240,89

33.517

15

26

Xã Hiệp Thạnh

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

127,19

51.310

16

26

Xã Đức Trọng

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

148,78

85.163

17

26

Xã Tân Hội

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

79,94

28.979

18

26

Xã Tà Hine

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

128,69

23.027

19

26

Xã Tà Năng

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

258,33

13.077

20

26

Xã Đinh Văn - Lâm Hà

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

89,87

48.702

21

26

Xã Phú Sơn - Lâm Hà

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

240,08

25.212

22

26

Xã Nam Hà - Lâm Hà

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

100,34

10.978

23

26

Xã Nam Ban - Lâm Hà

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

117,55

32.722

24

26

Xã Tân Hà - Lâm Hà

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

168,34

38.996

25

26

Xã Phúc Thọ - Lâm Hà

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

230,47

23.308

26

26

Xã Đam Rông 1

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

172,55

17.265

27

26

Xã Đam Rông 2

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

365,58

16.253

28

26

Xã Đam Rông 3

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

139,38

15.841

29

26

Xã Đam Rông 4

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

391,25

17.184

30

26

Xã Di Linh

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

268,28

64.179

31

26

Xã Hòa Ninh

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

95,17

31.904

32

26

Xã Hòa Bắc

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

159,35

19.979

33

26

Xã Đinh Trang Thượng

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

203,77

20.568

34

26

Xã Bảo Thuận

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

300,30

29.557

35

26

Xã Sơn Điền

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

261,88

7.310

36

26

Xã Gia Hiệp

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

324,43

21.462

37

26

Xã Bảo Lâm 1

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

204,43

44.151

38

26

Xã Bảo Lâm 2

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

114,00

33.092

39

26

Xã Bảo Lâm 3

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

152,13

32.917

40

26

Xã Bảo Lâm 4

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

343,35

10.073

41

26

Xã Bảo Lâm 5

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

511,88

11.596

42

26

Xã Đạ Huoai

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

113,96

23.117

43

26

Xã Đạ Huoai 2

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

249,57

14.929

44

26

Xã Đạ Huoai 3

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

131,51

6.571

45

26

Xã Đạ Tẻh

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

145,85

30.725

46

26

Xã Đạ Tẻh 2

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

186,07

14.590

47

26

Xã Đạ Tẻh 3

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

194,82

11.678

48

26

Xã Cát Tiên

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

78,13

19.735

49

26

Xã Cát Tiên 2

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

177,26

15.042

50

26

Xã Cát Tiên 3

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

171,31

10.591

51

26

Phường Hàm Thắng

Tỉnh Lâm Đồng

1

-

1

-

 

 

 

44,90

54.544

52

26

Phường Bình Thuận

Tỉnh Lâm Đồng

1

-

1

-

 

 

 

45,16

47.858

53

26

Phường Mũi Né

Tỉnh Lâm Đồng

1

-

1

-

 

 

 

118,59

50.166

54

26

Phường Phú Thuỷ

Tỉnh Lâm Đồng

1

-

1

-

 

 

 

17,31

54.049

55

26

Phường Phan Thiết

Tỉnh Lâm Đồng

1

-

1

-

 

 

 

4,46

85.493

56

26

Phường Tiến Thành

Tỉnh Lâm Đồng

1

-

1

-

 

 

 

55,06

28.395

57

26

Phường La Gi

Tỉnh Lâm Đồng

1

-

1

-

 

 

 

68,47

60.549

58

26

Phường Phước Hội

Tỉnh Lâm Đồng

1

-

1

-

 

 

 

38,09

49.480

59

26

Xã Tuyên Quang

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

 

 

 

38,17

28.817

60

26

Xã Tân Hải

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

 

 

 

77,18

25.626

61

26

Xã Vĩnh Hảo

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

138,58

15.509

62

26

Xã Liên Hương

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

 

 

 

128,23

70.737

63

26

Xã Tuy Phong

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

444,10

9.510

64

26

Xã Phan Rí Cửa

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

 

 

 

67,67

86.813

65

26

Xã Bắc Bình

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

148,99

51.344

66

26

Xã Hồng Thái

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

101,64

25.049

67

26

Xã Hải Ninh

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

289,99

19.422

68

26

Xã Phan Sơn

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

584,52

7.428

69

26

Xã Sông Lũy

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

253,33

21.243

70

26

Xã Lương Sơn

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

159,21

23.912

71

26

Xã Hòa Thắng

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

328,09

11.558

72

26

Xã Đông Giang

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

205,23

5.131

73

26

Xã La Dạ

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

264,17

9.435

74

26

Xã Hàm Thuận Bắc

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

292,70

29.855

75

26

Xã Hàm Thuận

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

 

 

 

198,36

50.680

76

26

Xã Hồng Sơn

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

189,01

29.875

77

26

Xã Hàm Liêm

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

113,81

31.253

78

26

Xã Hàm Thạnh

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

440,70

16.306

79

26

Xã Hàm Kiệm

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

 

 

 

162,09

31.445

80

26

Xã Tân Thành

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

177,58

31.309

81

26

Xã Hàm Thuận Nam

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

 

 

 

111,82

32.771

82

26

Xã Tân Lập

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

195,58

19.612

83

26

Xã Tân Minh

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

223,76

22.292

84

26

Xã Hàm Tân

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

198,46

35.209

85

26

Xã Sơn Mỹ

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

254,52

26.599

86

26

Xã Bắc Ruộng

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

165,33

18.949

87

26

Xã Nghị Đức

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

114,97

20.737

88

26

Xã Đồng Kho

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

268,72

30.885

89

26

Xã Tánh Linh

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

271,39

46.741

90

26

Xã Suối Kiết

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

378,61

16.656

91

26

Xã Nam Thành

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

201,78

37.497

92

26

Xã Đức Linh

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

103,27

51.099

93

26

Xã Hoài Đức

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

105,04

47.509

94

26

Xã Trà Tân

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

135,94

29.638

95

26

Đặc khu Phú Quý

Tỉnh Lâm Đồng

1

-

-

1

 

 

1

18,02

32.268

96

26

Phường Bắc Gia Nghĩa

Tỉnh Lâm Đồng

1

-

1

-

1

 

 

250,55

37.760

97

26

Phường Nam Gia Nghĩa

Tỉnh Lâm Đồng

1

-

1

-

1

 

 

80,58

23.650

98

26

Phường Đông Gia Nghĩa

Tỉnh Lâm Đồng

1

-

1

-

1

 

 

105,78

24.199

99

26

Xã Đắk Wil

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

515,16

24.344

100

26

Xã Nam Dong

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

104,04

35.701

101

26

Xã Cư Jút

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

104,11

49.614

102

26

Xã Thuận An

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

315,81

22.625

103

26

Xã Đức Lập

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

88,19

48.586

104

26

Xã Đắk Mil

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

213,76

31.579

105

26

Xã Đắk Sắk

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

99,00

28.058

106

26

Xã Nam Đà

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

132,69

21.520

107

26

Xã Krông Nô

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

159,82

22.636

108

26

Xã Nâm Nung

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

219,66

19.655

109

26

Xã Quảng Phú

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

263,58

17.573

110

26

Xã Đắk song

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

193,19

12.701

111

26

Xã Đức An

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

161,02

33.178

112

26

Xã Thuận Hạnh

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

129,78

19.236

113

26

Xã Trường Xuân

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

332,47

26.838

114

26

Xã Tà Đùng

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

531,33

22.703

115

26

Xã Quảng Khê

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

224,29

17.825

116

26

Xã Quảng Tân

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

294,18

31.185

117

26

Xã Tuy Đức

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

265,99

31.786

118

26

Xã Kiến Đức

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

167,63

38.928

119

26

Xã Nhân Cơ

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

158,05

27.898

120

26

Xã Quảng Tín

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

310,17

34.591

121

26

Xã Ninh Gia

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

143,83

16.311,0

122

26

Xã Quảng Hòa

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

85,44

8.594,0

123

26

Xã Quảng Sơn

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

454,22

22.018,0

124

26

Xã Quảng Trực

Tỉnh Lâm Đồng

1

1

-

-

1

 

 

558,78

11.168,0

27

27

TỈNH TÂY NINH

 

96

82

14

-

-

-

-

8.536

3.254.170

1

27

Xã Hưng Điền

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

131,16

19.308

2

27

Xã Vĩnh Thạnh

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

118,68

12.610

3

27

Xã Tân Hưng

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

107,75

18.046

4

27

Xã Vĩnh Châu

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

144,28

13.022

5

27

Xã Tuyên Bình

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

137,81

19.158

6

27

Xã Vĩnh Hưng

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

95,26

21.204

7

27

Xã Khánh Hưng

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

145,09

20.347

8

27

Xã Tuyên Thạnh

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

108,81

15.331

9

27

Xã Bình Hiệp

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

123,68

21.420

10

27

Phường Kiến Tường

Tỉnh Tây Ninh

1

-

1

-

 

 

 

26,28

23.738

11

27

Xã Bình Hoà

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

117,85

13.581

12

27

Xã Mộc Hoá

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

135,56

16.880

13

27

Xã Hậu Thạnh

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

93,82

19.336

14

27

Xã Nhơn Hòa Lập

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

109,77

19.949

15

27

Xã Nhơn Ninh

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

92,67

27.099

16

27

Xã Tân Thạnh

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

118,45

25.869

17

27

Xã Bình Thành

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

132,41

10.690

18

27

Xã Thạnh Phước

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

144,64

22.064

19

27

Xã Thạnh Hóa

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

108,18

16.738

20

27

Xã Tân Tây

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

113,45

19.438

21

27

Xã Thủ Thừa

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

50,45

44.485

22

27

Xã Mỹ An

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

32,76

20.682

23

27

Xã Mỹ Thạnh

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

63,70

26.530

24

27

Xã Tân Long

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

149,10

14.102

25

27

Xã Mỹ Quý

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

132,98

28.537

26

27

Xã Đông Thành

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

130,94

27.169

27

27

Xã Đức Huệ

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

134,13

22.930

28

27

Xã An Ninh

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

57,69

37.792

29

27

Xã Hiệp Hoà

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

55,02

32.869

30

27

Xã Hậu Nghĩa

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

66,48

46.745

31

27

Xã Hoà Khánh

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

59,75

35.638

32

27

Xã Đức Lập

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

59,41

31.722

33

27

Xã Mỹ Hạnh

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

63,44

56.793

34

27

Xã Đức Hòa

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

63,31

49.864

35

27

Xã Thạnh Lợi

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

96,52

24.037

36

27

Xã Bình Đức

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

51,20

35.110

37

27

Xã Lương Hoà

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

62,16

23.308

38

27

Xã Bến Lức

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

48,75

56.900

39

27

Xã Mỹ Yên

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

29,23

49.248

40

27

Xã Long Cang

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

31,73

32.686

41

27

Xã Rạch Kiến

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

24,53

38.795

42

27

Xã Mỹ Lệ

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

39,85

36.969

43

27

Xã Tân Lân

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

38,93

29.984

44

27

Xã Cần Đước

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

48,56

50.473

45

27

Xã Long Hựu

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

36,89

29.057

46

27

Xã Phước Lý

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

27,37

42.840

47

27

Xã Mỹ Lộc

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

32,71

40.199

48

27

Xã Cần Giuộc

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

60,40

77.704

49

27

Xã Phước Vĩnh Tây

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

34,40

28.127

50

27

Xã Tân Tập

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

60,22

44.767

51

27

Xã Vàm Cỏ

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

40,73

25.354

52

27

Xã Tân Trụ

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

30,84

26.855

53

27

Xã Nhựt Tảo

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

36,45

30.168

54

27

Xã Thuận Mỹ

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

53,37

39.330

55

27

Xã An Lục Long

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

33,75

29.485

56

27

Xã Tầm Vu

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

43,50

35.956

57

27

Xã Vĩnh Công

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

24,71

22.784

58

27

Phường Long An

Tỉnh Tây Ninh

1

-

1

-

 

 

 

34,90

106.667

59

27

Phường Tân An

Tỉnh Tây Ninh

1

-

1

-

 

 

 

25,50

32.292

60

27

Phường Khánh Hậu

Tỉnh Tây Ninh

1

-

1

-

 

 

 

22,81

28.965

61

27

Phường Tân Ninh

Tỉnh Tây Ninh

1

-

1

-

 

 

 

21,35

89.360

62

27

Phường Bình Minh

Tỉnh Tây Ninh

1

-

1

-

 

 

 

105,35

55.010

63

27

Phường Ninh Thạnh

Tỉnh Tây Ninh

1

-

1

-

 

 

 

52,66

52.249

64

27

Phường Long Hoa

Tỉnh Tây Ninh

1

-

1

-

 

 

 

55,99

106.017

65

27

Phường Hoà Thành

Tỉnh Tây Ninh

1

-

1

-

 

 

 

20,42

40.968

66

27

Phường Thanh Điền

Tỉnh Tây Ninh

1

-

1

-

 

 

 

30,73

43.528

67

27

Phường Trảng Bàng

Tỉnh Tây Ninh

1

-

1

-

 

 

 

36,97

53.532

68

27

Phường An Tịnh

Tỉnh Tây Ninh

1

-

1

-

 

 

 

78,44

61.212

69

27

Phường Gò Dầu

Tỉnh Tây Ninh

1

-

1

-

 

 

 

43,09

66.340

70

27

Phường Gia Lộc

Tỉnh Tây Ninh

1

-

1

-

 

 

 

50,26

37.354

71

27

Xã Hưng Thuận

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

102,72

26.546

72

27

Xã Phước Chỉ

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

82,84

31.461

73

27

Xã Thạnh Đức

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

99,06

44.539

74

27

Xã Phước Thạnh

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

70,89

44.113

75

27

Xã Truông Mít

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

74,43

40.174

76

27

Xã Lộc Ninh

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

90,25

29.346

77

27

Xã Cầu Khởi

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

90,51

25.431

78

27

Xã Dương Minh Châu

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

177,15

35.878

79

27

Xã Tân Đông

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

134,32

27.582

80

27

Xã Tân Châu

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

54,77

24.072

81

27

Xã Tân Phú

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

103,08

29.953

82

27

Xã Tân Hội

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

143,24

21.783

83

27

Xã Tân Thành

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

254,99

27.783

84

27

Xã Tân Hòa

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

416,82

24.457

85

27

Xã Tân Lập

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

257,61

16.810

86

27

Xã Tân Biên

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

244,71

36.771

87

27

Xã Thạnh Bình

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

174,92

30.764

88

27

Xã Trà Vong

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

88,67

24.316

89

27

Xã Phước Vinh

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

165,08

23.314

90

27

Xã Hoà Hội

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

111,30

14.395

91

27

Xã Ninh Điền

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

152,23

23.470

92

27

Xã Châu Thành

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

93,41

51.901

93

27

Xã Hảo Đước

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

93,75

32.503

94

27

Xã Long Chữ

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

92,00

17.746

95

27

Xã Long Thuận

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

65,61

24.518

96

27

Xã Bến Cầu

Tỉnh Tây Ninh

1

1

-

-

 

 

 

112,02

49.228

28

28

TỈNH ĐỒNG NAI

 

95

72

23

-

26

-

-

12.737

4.491.408

1

28

Phường Biên Hòa

Tỉnh Đồng Nai

1

-

1

-

 

 

 

21,5

74.919

2

28

Phường Trấn Biên

Tỉnh Đồng Nai

1

-

1

-

 

 

 

31,0

197.060

3

28

Phường Tam Hiệp

Tỉnh Đồng Nai

1

-

1

-

 

 

 

10,8

139.441

4

28

Phường Long Bình

Tỉnh Đồng Nai

1

-

1

-

 

 

 

44,9

168.614

5

28

Phường Trảng Dài

Tỉnh Đồng Nai

1

-

1

-

 

 

 

37,3

104.972

6

28

Phường Hố Nai

Tỉnh Đồng Nai

1

-

1

-

 

 

 

22,9

78.902

7

28

Phường Long Hưng

Tỉnh Đồng Nai

1

-

1

-

 

 

 

32,4

74.184

8

28

Xã Đại Phước

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

98,0

55.364

9

28

Xã Nhơn Trạch

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

108,0

78.589

10

28

Xã Phước An

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

170,7

51.088

11

28

Xã Phước Thái

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

85,9

55.914

12

28

Xã Long Phước

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

81,8

42.453

13

28

Xã Bình An

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

59,4

25.506

14

28

Xã Long Thành

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

130,1

93.006

15

28

Xã An Phước

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

58,3

59.666

16

28

Xã An Viễn

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

47,7

24.150

17

28

Xã Bình Minh

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

36,7

83.354

18

28

Xã Trảng Bom

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

68,8

92.712

19

28

Xã Bàu Hàm

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

97,5

55.559

20

28

Xã Hưng Thịnh

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

57,6

57.825

21

28

Xã Dầu Giây

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

98,9

71.921

22

28

Xã Gia Kiệm

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

82,7

79.274

23

28

Xã Thống Nhất

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

120,1

71.665

24

28

Phường Bình Lộc

Tỉnh Đồng Nai

1

-

1

-

 

 

 

77,2

36.195

25

28

Phường Bảo Vinh

Tỉnh Đồng Nai

1

-

1

-

 

 

 

50,9

36.989

26

28

Phường Xuân Lập

Tỉnh Đồng Nai

1

-

1

-

 

 

 

29,2

18.947

27

28

Phường Long Khánh

Tỉnh Đồng Nai

1

-

1

-

 

 

 

21,3

77.070

28

28

Phường Hàng Gòn

Tỉnh Đồng Nai

1

-

1

-

 

 

 

45,6

24.931

29

28

Xã Xuân Quế

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

92,9

21.189

30

28

Xã Xuân Đường

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

82,1

26.565

31

28

Xã Cẩm Mỹ

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

113,1

45.728

32

28

Xã Sông Ray

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

65,6

31.346

33

28

Xã Xuân Đông

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

108,0

47.623

34

28

Xã Xuân Định

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

52,3

36.870

35

28

Xã Xuân Phú

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

55,6

29.608

36

28

Xã Xuân Lộc

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

140,5

104.304

37

28

Xã Xuân Hòa

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

306,0

78.491

38

28

Xã Xuân Thành

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

122,7

22.007

39

28

Xã Xuân Bắc

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

96,4

44.866

40

28

Xã La Ngà

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

133,5

33.311

41

28

Xã Định Quán

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

295,8

85.523

42

28

Xã Phú Vinh

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

69,5

31.328

43

28

Xã Phú Hòa

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

61,5

36.781

44

28

Xã Tà Lài

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

83,3

34.158

45

28

Xã Nam Cát Tiên

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

82,9

15.922

46

28

Xã Tân Phú

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

105,8

76.765

47

28

Xã Phú Lâm

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

67,4

62.355

48

28

Xã Trị An

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

660,5

51.028

49

28

Xã Tân An

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

80,2

39.291

50

28

Phường Tân Triều

Tỉnh Đồng Nai

1

-

1

-

 

 

 

63,3

101.608

51

28

Phường Minh Hưng

Tỉnh Đồng Nai

1

-

1

-

 

 

 

99,7

34.123

52

28

Phường Chơn Thành

Tỉnh Đồng Nai

1

-

1

-

 

 

 

124,4

41.500

53

28

Xã Nha Bích

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

137,1

22.278

54

28

Xã Tân Quan

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

148,3

30.385

55

28

Xã Tân Hưng

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

204,7

35.498

56

28

Xã Tân Khai

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

161,8

36.140

57

28

Xã Minh Đức

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

1

 

 

167,1

16.944

58

28

Phường Bình Long

Tỉnh Đồng Nai

1

-

1

-

 

 

 

49,1

41.048

59

28

Phường An Lộc

Tỉnh Đồng Nai

1

-

1

-

 

 

 

88,7

35.531

60

28

Xã Lộc Thành

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

1

 

 

206,1

15.338

61

28

Xã Lộc Ninh

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

67,4

32.213

62

28

Xã Lộc Hưng

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

99,0

26.600

63

28

Xã Lộc Tấn

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

1

 

 

183,36

23.697

64

28

Xã Lộc Thạnh

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

1

 

 

125,5

10.339

65

28

Xã Lộc Quang

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

1

 

 

105,0

26.314

66

28

Xã Tân Tiến

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

1

 

 

147,5

38.550

67

28

Xã Thiện Hưng

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

1

 

 

111,0

35.041

68

28

Xã Hưng Phước

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

1

 

 

187,2

12.427

69

28

Xã Phú Nghĩa

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

1

 

 

279,4

33.920

70

28

Xã Đa Kia

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

1

 

 

196,3

31.752

71

28

Phường Phước Bình

Tỉnh Đồng Nai

1

-

1

-

1

 

 

72,6

44.771

72

28

Phường Phước Long

Tỉnh Đồng Nai

1

-

1

-

 

 

 

71,9

33.145

73

28

Xã Bình Tân

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

1

 

 

190,9

28.642

74

28

Xã Long Hà

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

1

 

 

168,4

27.614

75

28

Xã Phú Riềng

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

1

 

 

117,4

36.232

76

28

Xã Phú Trung

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

1

 

 

172,0

13.585

77

28

Phường Đồng Xoài

Tỉnh Đồng Nai

1

-

1

-

 

 

 

81,3

35.887

78

28

Phường Bình Phước

Tỉnh Đồng Nai

1

-

1

-

 

 

 

86,4

111.440

79

28

Xã Thuận Lợi

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

1

 

 

167,2

23.655

80

28

Xã Đồng Tâm

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

1

 

 

248,8

35.573

81

28

Xã Tân Lợi

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

1

 

 

379,8

22.774

82

28

Xã Đồng Phú

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

138,7

45.557

83

28

Xã Phước Sơn

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

1

 

 

386,6

31.005

84

28

Xã Nghĩa Trung

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

1

 

 

222,0

32.897

85

28

Xã Bù Đăng

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

1

 

 

156,1

32.145

86

28

Xã Thọ Sơn

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

1

 

 

307,7

21.457

87

28

Xã Đak Nhau

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

1

 

 

182,5

23.685

88

28

Xã Bom Bo

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

1

 

 

245,9

27.064

89

28

Phường Tam Phước

Tỉnh Đồng Nai

1

-

1

-

 

 

 

45,1

48.313

90

28

Phường Phước Tân

Tỉnh Đồng Nai

1

-

1

-

 

 

 

42,8

64.181

91

28

Xã Thanh Sơn

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

315,4

33.342

92

28

Xã Đak Lua

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

415,1

8.234

93

28

Xã Phú Lý

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

 

 

 

279,0

15.992

94

28

Xã Bù Gia Mập

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

1

 

 

342,5

8.274

95

28

Xã Đăk Ơ

Tỉnh Đồng Nai

1

1

-

-

1

 

 

246,5

19.369

29

29

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

 

168

54

113

1

1

-

1

58.273,85

14.668.098

1

29

Phường Vũng Tàu

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

1

 

 

16,86

117.413

2

29

Phường Tam Thắng

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

11,76

86.420

3

29

Phường Rạch Dừa

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

19,70

76.281

4

29

Phường Phước Thắng

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

47,35

52.589

5

29

Phường Bà Rịa

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

15,55

52.265

6

29

Phường Long Hương

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

41,22

31.457

7

29

Phường Phú Mỹ

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

70,92

78.641

8

29

Phường Tam Long

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

34,70

41.130

9

29

Phường Tân Thành

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

61,63

33.943

10

29

Phường Tân Phước

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

83,62

29.363

11

29

Phường Tân Hải

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

51,86

30.297

12

29

Xã Châu Pha

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

65,64

25.438

13

29

Xã Ngãi Giao

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

69,30

49.065

14

29

Xã Bình Giã

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

66,96

34.262

15

29

Xã Kim Long

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

63,92

33.369

16

29

Xã Châu Đức

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

84,66

28.240

17

29

Xã Xuân Sơn

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

73,81

27.368

18

29

Xã Nghĩa Thành

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

65,67

27.819

19

29

Xã Hồ Tràm

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

94,51

51.895

20

29

Xã Xuyên Mộc

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

102,96

26.917

21

29

Xã Hòa Hội

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

136,27

36.174

22

29

Xã Bàu Lâm

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

123,83

22.567

23

29

Xã Phước Hải

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

70,04

43.615

24

29

Xã Long Hải

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

27,93

109.149

25

29

Xã Đất Đỏ

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

119,77

43.862

26

29

Xã Long Điền

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

51,44

48.048

27

29

Đặc khu Côn Đảo

Tp Hồ Chí Minh

1

-

-

1

 

 

1

75,79

6.502

28

29

Phường Đông Hòa

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

21,89

132.056

29

29

Phường Dĩ An

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

21,38

227.817

30

29

Phường Tân Đông Hiệp

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

21,47

100.243

31

29

Phường Thuận An

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

16,11

64.689

32

29

Phường Thuận Giao

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

16,81

150.781

33

29

Phường Bình Hòa

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

18,49

120.035

34

29

Phường Lái Thiêu

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

15,46

118.852

35

29

Phường An Phú

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

16,85

162.930

36

29

Phường Bình Dương

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

58,16

107.576

37

29

Phường Chánh Hiệp

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

19,89

57.176

38

29

Phường Thủ Dầu Một

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

15,68

88.132

39

29

Phường Phú Lợi

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

17.956,00

107.721

40

29

Phường Vĩnh Tân

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

61,35

61.865

41

29

Phường Bình Cơ

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

73,69

64.601

42

29

Phường Tân Uyên

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

94,67

73.032

43

29

Phường Tân Hiệp

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

47,06

142.494

44

29

Phường Tân Khánh

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

38,23

126.393

45

29

Phường Hòa Lợi

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

33.589,00

79.694

46

29

Phường Phú An

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

34,97

46.142

47

29

Phường Tây Nam

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

119,80

56.784

48

29

Phường Long Nguyên

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

108,00

53.387

49

29

Phường Bến Cát

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

100,89

97.928

50

29

Phường Chánh Phú Hòa

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

69,54

53.916

51

29

Xã Bắc Tân Uyên

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

143,69

27.964

52

29

Xã Thường Tân

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

120,70

21.238

53

29

Xã An Long

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

100,05

17.906

54

29

Xã Phước Thành

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

123,49

15.803

55

29

Xã Phước Hòa

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

128,07

42.470

56

29

Xã Phú Giáo

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

192,83

42.739

57

29

Xã Trừ Văn Thố

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

76,56

24.533

58

29

Xã Bàu Bàng

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

84,09

42.219

59

29

Xã Minh Thạnh

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

159,06

24.215

60

29

Xã Long Hòa

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

166,76

25.215

61

29

Xã Dầu Tiếng

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

182,69

39.056

62

29

Xã Thanh An

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

136,72

25.324

63

29

Phường Sài Gòn

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

3,04

47.022

64

29

Phường Tân Định

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

1,23

48.524

65

29

Phường Bến Thành

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

1,85

71.785

66

29

Phường Cầu Ông Lãnh

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

1,60

78.734

67

29

Phường Bàn Cờ

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

0,99

67.616

68

29

Phường Xuân Hòa

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

2,22

48.464

69

29

Phường Nhiêu Lộc

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

1,71

88.090

70

29

Phường Xóm Chiếu

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

1,94

57.875

71

29

Phường Khánh Hội

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

1,07

94.507

72

29

Phường Vĩnh Hội

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

1,17

63.015

73

29

Phường Chợ Quán

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

1,28

63.545

74

29

Phường An Đông

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

1,32

81.229

75

29

Phường Chợ Lớn

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

1,67

85.066

76

29

Phường Bình Tây

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

1,05

63.293

77

29

Phường Bình Tiên

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

1,61

91.520

78

29

Phường Bình Phú

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

2,86

75.925

79

29

Phường Phú Lâm

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

2,00

87.513

80

29

Phường Tân Thuận

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

10,16

148.090

81

29

Phường Phú Thuận

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

10,55

84.089

82

29

Phường Tân Mỹ

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

6,45

68.124

83

29

Phường Tân Hưng

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

8,54

153.674

84

29

Phường Chánh Hưng

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

4,61

190.707

85

29

Phường Phú Định

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

5,85

150.389

86

29

Phường Bình Đông

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

8,93

155.555

87

29

Phường Diên Hồng

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

1,86

75.633

88

29

Phường Vườn Lài

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

1,28

104.076

89

29

Phường Hòa Hưng

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

2,59

96.414

90

29

Phường Minh Phụng

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

1,27

90.808

91

29

Phường Bình Thới

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

1,52

76.478

92

29

Phường Hòa Bình

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

0,98

69.318

93

29

Phường Phú Thọ

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

1,37

65.369

94

29

Phường Đông Hưng Thuận

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

8,26

182.895

95

29

Phường Trung Mỹ Tây

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

6,93

126.470

96

29

Phường Tân Thới Hiệp

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

8,06

168.060

97

29

Phường Thới An

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

14,90

125.657

98

29

Phường An Phú Đông

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

14,59

179.115

99

29

Phường An Lạc

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

10,47

172.134

100

29

Phường Tân Tạo

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

14,71

113.363

101

29

Phường Bình Tân

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

11,25

161.851

102

29

Phường Bình Trị Đông

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

7,15

165.142

103

29

Phường Bình Hưng Hòa

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

8,47

187.950

104

29

Phường Gia Định

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

2,76

125.946

105

29

Phường Bình Thạnh

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

3,32

126.300

106

29

Phường Bình Lợi Trung

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

3,89

116.121

107

29

Phường Thạnh Mỹ Tây

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

4,40

153.216

108

29

Phường Bình Quới

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

6,34

46.200

109

29

Phường Hạnh Thông

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

3,37

128.865

110

29

Phường An Nhơn

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

3,23

114.498

111

29

Phường Gò Vấp

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

2,81

110.850

112

29

Phường An Hội Đông

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

3,29

123.681

113

29

Phường Thông Tây Hội

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

3,24

121.192

114

29

Phường An Hội Tây

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

3,81

121.004

115

29

Phường Đức Nhuận

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

2,17

71.495

116

29

Phường Cầu Kiệu

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

1,23

62.663

117

29

Phường Phú Nhuận

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

1,46

68.420

118

29

Phường Tân Sơn Hòa

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

2,62

64.150

119

29

Phường Tân Sơn Nhất

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

3,19

84.639

120

29

Phường Tân Hòa

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

1,47

93.437

121

29

Phường Bảy Hiền

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

2,86

132.252

122

29

Phường Tân Bình

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

2,12

89.373

123

29

Phường Tân Sơn

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

10,12

77.229

124

29

Phường Tây Thạnh

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

3,95

72.616

125

29

Phường Tân Sơn Nhì

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

3,46

117.277

126

29

Phường Phú Thọ Hòa

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

3,02

140.436

127

29

Phường Tân Phú

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

2,52

93.117

128

29

Phường Phú Thạnh

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

2,99

103.780

129

29

Phường Hiệp Bình

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

16,01

215.638

130

29

Phường Thủ Đức

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

8,81

118.952

131

29

Phường Tam Bình

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

10,71

153.414

132

29

Phường Linh Xuân

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

12,29

158.334

133

29

Phường Tăng Nhơn Phú

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

16,51

208.233

134

29

Phường Long Bình

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

29,43

119.637

135

29

Phường Long Phước

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

34,29

53.092

136

29

Phường Long Trường

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

24,49

73.669

137

29

Phường Cát Lái

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

19,65

68.654

138

29

Phường Bình Trưng

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

14,82

121.382

139

29

Phường Phước Long

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

9,23

137.331

140

29

Phường An Khánh

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

15,33

76.967

141

29

Xã Vĩnh Lộc

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

30,55

167.521

142

29

Xã Tân Vĩnh Lộc

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

34,05

163.839

143

29

Xã Bình Lợi

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

54,18

47.180

144

29

Xã Tân Nhựt

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

43,67

115.513

145

29

Xã Bình Chánh

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

21,33

76.187

146

29

Xã Hưng Long

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

35,54

71.504

147

29

Xã Bình Hưng

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

32,63

183.697

148

29

Xã Bình Khánh

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

158,28

35.482

149

29

Xã An Thới Đông

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

257,85

22.607

150

29

Xã Cần Giờ

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

157,01

27.130

151

29

Xã Củ Chi

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

64,88

128.661

152

29

Xã Tân An Hội

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

53,51

84.342

153

29

Xã Thái Mỹ

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

62,44

49.862

154

29

Xã An Nhơn Tây

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

77,70

40.896

155

29

Xã Nhuận Đức

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

62,06

40.239

156

29

Xã Phú Hòa Đông

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

59,75

97.766

157

29

Xã Bình Mỹ

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

54,44

99.675

158

29

Xã Đông Thạnh

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

30,16

190.400

159

29

Xã Hóc Môn

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

16,43

93.323

160

29

Xã Xuân Thới Sơn

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

35,21

103.643

161

29

Xã Bà Điểm

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

27,36

204.289

162

29

Xã Nhà Bè

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

37,10

125.832

163

29

Xã Hiệp Phước

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

63,33

67.754

164

29

Xã Long Sơn

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

56,50

17.767

165

29

Xã Hòa Hiệp

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

99,28

25.995

166

29

Xã Bình Châu

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

87,06

26.054

167

29

Phường Thới Hòa

Tp Hồ Chí Minh

1

-

1

-

 

 

 

37,93

79.601

168

29

Xã Thạnh An

Tp Hồ Chí Minh

1

1

-

-

 

 

 

131,31

5.180

30

30

TỈNH VĨNH LONG

 

124

105

19

-

-

-

-

6.243,1

4.257.581

1

30

Xã Cái Nhum

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

52,45

38.538

2

30

Xã Tân Long Hội

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

36,27

26.358

3

30

Xã Nhơn Phú

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

38,09

34.898

4

30

Xã Bình Phước

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

35,67

29.418

5

30

Xã An Bình

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

61,84

51.382

6

30

Xã Long Hồ

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

47,64

54.312

7

30

Xã Phú Quới

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

50,58

49.669

8

30

Phường Thanh Đức

Tỉnh Vĩnh Long

1

-

1

-

 

 

 

16,49

35.158

9

30

Phường Long Châu

Tỉnh Vĩnh Long

1

-

1

-

 

 

 

12,63

49.480

10

30

Phường Phước Hậu

Tỉnh Vĩnh Long

1

-

1

-

 

 

 

15,52

50.839

11

30

Phường Tân Hạnh

Tỉnh Vĩnh Long

1

-

1

-

 

 

 

17,84

32.093

12

30

Phường Tân Ngãi

Tỉnh Vĩnh Long

1

-

1

-

 

 

 

21,70

31.294

13

30

Xã Quới Thiện

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

46,95

26.240

14

30

Xã Trung Thành

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

35,88

35.593

15

30

Xã Trung Ngãi

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

39,25

27.309

16

30

Xã Quới An

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

44,93

29.101

17

30

Xã Trung Hiệp

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

46,73

34.451

18

30

Xã Hiếu Phụng

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

42,46

28.418

19

30

Xã Hiếu Thành

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

53,41

34.331

20

30

Xã Lục Sỹ Thành

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

43,52

23.457

21

30

Xã Trà Ôn

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

42,78

37.869

22

30

Xã Trà Côn

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

59,37

45.778

23

30

Xã Vĩnh Xuân

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

57,79

42.370

24

30

Xã Hòa Bình

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

65,61

39.787

25

30

Xã Hòa Hiệp

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

44,10

31.099

26

30

Xã Tam Bình

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

34,63

32.612

27

30

Xã Ngãi Tứ

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

69,12

48.795

28

30

Xã Song Phú

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

76,58

50.646

29

30

Xã Cái Ngang

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

63,14

36.654

30

30

Xã Tân Quới

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

45,66

50.858

31

30

Xã Tân Lược

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

56,39

38.844

32

30

Xã Mỹ Thuận

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

56,01

29.312

33

30

Phường Bình Minh

Tỉnh Vĩnh Long

1

-

1

-

 

 

 

23,86

34.193

34

30

Phường Cái Vồn

Tỉnh Vĩnh Long

1

-

1

-

 

 

 

26,52

36.031

35

30

Phường Đông Thành

Tỉnh Vĩnh Long

1

-

1

-

 

 

 

44,35

41.793

36

30

Phường Long Đức

Tỉnh Vĩnh Long

1

-

1

-

 

 

 

40,62

33.662

37

30

Phường Trà Vinh

Tỉnh Vĩnh Long

1

-

1

-

 

 

 

15,73

45.397

38

30

Phường Nguyệt Hóa

Tỉnh Vĩnh Long

1

-

1

-

 

 

 

21,14

37.066

39

30

Phường Hòa Thuận

Tỉnh Vĩnh Long

1

-

1

-

 

 

 

16,51

25.384

40

30

Xã An Trường

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

72,61

45.505

41

30

Xã Tân An

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

57,25

33.013

42

30

Xã Càng Long

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

46,87

41.542

43

30

Xã Nhị Long

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

57,95

34.633

44

30

Xã Bình Phú

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

59,21

39.152

45

30

Xã Song Lộc

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

80,10

42.628

46

30

Xã Châu Thành

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

87,41

50.560

47

30

Xã Hưng Mỹ

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

67,02

40.259

48

30

Xã Hòa Minh

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

35,75

16.843

49

30

Xã Long Hòa

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

52,67

13.309

50

30

Xã Cầu Kè

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

54,12

35.491

51

30

Xã Phong Thạnh

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

77,33

41.525

52

30

Xã An Phú Tân

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

53,91

27.473

53

30

Xã Tam Ngãi

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

61,31

40.282

54

30

Xã Tân Hòa

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

61,21

41.202

55

30

Xã Hùng Hòa

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

57,51

28.221

56

30

Xã Tiểu Cần

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

49,73

34.150

57

30

Xã Tập Ngãi

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

58,77

31.825

58

30

Xã Mỹ Long

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

73,61

25.385

59

30

Xã Vinh Kim

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

56,68

30.261

60

30

Xã Cầu Ngang

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

35,32

28.986

61

30

Xã Nhị Trường

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

72,34

38.184

62

30

Xã Hiệp Mỹ

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

67,45

31.460

63

30

Xã Lưu Nghiệp Anh

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

54,62

29.658

64

30

Xã Đại An

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

32,32

22.672

65

30

Xã Hàm Giang

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

60,66

30.752

66

30

Xã Trà Cú

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

37,33

30.037

67

30

Xã Long Hiệp

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

65,17

32.425

68

30

Xã Tập Sơn

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

67,44

39.985

69

30

Phường Duyên Hải

Tỉnh Vĩnh Long

1

-

1

-

 

 

 

69,63

24.356

70

30

Phường Trường Long Hòa

Tỉnh Vĩnh Long

1

-

1

-

 

 

 

56,49

16.150

71

30

Xã Long Hữu

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

67,28

15.321

72

30

Xã Long Thành

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

51,51

15.429

73

30

Xã Đông Hải

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

68,91

14.222

74

30

Xã Long Vĩnh

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

96,37

16.344

75

30

Xã Đôn Châu

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

58,93

32.050

76

30

Xã Ngũ Lạc

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

60,92

32.309

77

30

Phường An Hội

Tỉnh Vĩnh Long

1

-

1

-

 

 

 

31,90

53.476

78

30

Phường Phú Khương

Tỉnh Vĩnh Long

1

-

1

-

 

 

 

24,97

47.059

79

30

Phường Bến Tre

Tỉnh Vĩnh Long

1

-

1

-

 

 

 

31,99

35.917

80

30

Phường Sơn Đông

Tỉnh Vĩnh Long

1

-

1

-

 

 

 

23,48

34.188

81

30

Phường Phú Tân

Tỉnh Vĩnh Long

1

-

1

-

 

 

 

26,58

28.568

82

30

Xã Phú Túc

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

63,14

62.073

83

30

Xã Giao Long

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

42,45

40.150

84

30

Xã Tiên Thủy

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

33,81

31.792

85

30

Xã Tân Phú

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

51,93

35.355

86

30

Xã Phú Phụng

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

47,89

38.495

87

30

Xã Chợ Lách

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

49,72

44.316

88

30

Xã Vĩnh Thành

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

52,01

42.885

89

30

Xã Hưng Khánh Trung

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

32,14

27.672

90

30

Xã Phước Mỹ Trung

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

38,19

36.526

91

30

Xã Tân Thành Bình

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

52,65

46.858

92

30

Xã Nhuận Phú Tân

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

41,64

38.837

93

30

Xã Đồng Khởi

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

41,12

35.384

94

30

Xã Mỏ Cày

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

38,89

49.852

95

30

Xã Thành Thới

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

49,35

35.102

96

30

Xã An Định

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

46,59

37.688

97

30

Xã Hương Mỹ

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

55,01

38.427

98

30

Xã Đại Điền

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

59,26

37.267

99

30

Xã Quới Điền

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

49,58

30.012

100

30

Xã Thạnh Phú

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

70,70

42.268

101

30

Xã An Qui

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

73,53

28.342

102

30

Xã Thạnh Hải

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

100,71

18.261

103

30

Xã Thạnh Phong

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

77,97

20.255

104

30

Xã Tân Thủy

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

52,55

45.743

105

30

Xã Bảo Thạnh

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

62,28

25.225

106

30

Xã Ba Tri

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

49,47

52.154

107

30

Xã Tân Xuân

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

50,44

36.387

108

30

Xã Mỹ Chánh Hòa

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

50,61

29.376

109

30

Xã An Ngãi Trung

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

33,87

28.941

110

30

Xã An Hiệp

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

56,33

31.248

111

30

Xã Hưng Nhượng

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

53,66

37.568

112

30

Xã Giồng Trôm

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

42,39

37.599

113

30

Xã Tân Hào

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

44,45

30.694

114

30

Xã Phước Long

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

39,95

27.284

115

30

Xã Lương Phú

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

27,88

25.554

116

30

Xã Châu Hòa

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

52,05

28.425

117

30

Xã Lương Hòa

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

37,48

25.940

118

30

Xã Thới Thuận

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

116,95

20.968

119

30

Xã Thạnh Phước

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

76,99

21.208

120

30

Xã Bình Đại

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

44,70

33.881

121

30

Xã Thạnh Trị

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

73,26

29.457

122

30

Xã Lộc Thuận

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

42,70

28.704

123

30

Xã Châu Hưng

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

35,22

23.229

124

30

Xã Phú Thuận

Tỉnh Vĩnh Long

1

1

-

-

 

 

 

29,28

16.883

31

31

TỈNH ĐỒNG THÁP

 

102

82

20

-

-

-

-

5.938,7

4.370.046

1

31

Phường Mỹ Tho

Tỉnh Đồng Tháp

1

-

1

-

 

-

 

6,4

66.766

2

31

Phường Đạo Thạnh

Tỉnh Đồng Tháp

1

-

1

-

 

-

 

14,3

73.370

3

31

Phường Mỹ Phong

Tỉnh Đồng Tháp

1

-

1

-

 

-

 

23,0

50.731

4

31

Phường Thới Sơn

Tỉnh Đồng Tháp

1

-

1

-

 

-

 

15,2

38.490

5

31

Phường Trung An

Tỉnh Đồng Tháp

1

-

1

-

 

-

 

23,4

70.479

6

31

Phường Gò Công

Tỉnh Đồng Tháp

1

-

1

-

 

-

 

10,1

36.124

7

31

Phường Long Thuận

Tỉnh Đồng Tháp

1

-

1

-

 

-

 

8,3

29.715

8

31

Phường Sơn Qui

Tỉnh Đồng Tháp

1

-

1

-

 

-

 

49,0

46.507

9

31

Phường Bình Xuân

Tỉnh Đồng Tháp

1

-

1

-

 

-

 

34,4

32.574

10

31

Phường Mỹ Phước Tây

Tỉnh Đồng Tháp

1

-

1

-

 

-

 

36,1

40.730

11

31

Phường Thanh Hòa

Tỉnh Đồng Tháp

1

-

1

-

 

-

 

19,5

20.903

12

31

Phường Cai Lậy

Tỉnh Đồng Tháp

1

-

1

-

 

-

 

25,5

34.117

13

31

Phường Nhị Quý

Tỉnh Đồng Tháp

1

-

1

-

 

-

 

21,4

27.568

14

31

Xã Tân Phú

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

38,6

31.360

15

31

Xã Thanh Hưng

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

51,9

46.314

16

31

Xã An Hữu

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

43,9

52.177

17

31

Xã Mỹ Lợi

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

43,8

33.781

18

31

Xã Mỹ Đức Tây

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

45,8

36.897

19

31

Xã Mỹ Thiện

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

62,6

27.745

20

31

Xã Hậu Mỹ

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

78,6

40.097

21

31

Xã Hội Cư

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

48,7

52.774

22

31

Xã Cái Bè

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

41,1

59.611

23

31

Xã Bình Phú

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

47,3

51.081

24

31

Xã Hiệp Đức

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

46,0

35.734

25

31

Xã Ngũ Hiệp

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

47,9

40.635

26

31

Xã Long Tiên

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

44,6

43.997

27

31

Xã Mỹ Thành

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

52,3

35.768

28

31

Xã Thạnh Phú

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

56,6

28.431

29

31

Xã Tân Phước 1

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

95,4

12.836

30

31

Xã Tân Phước 2

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

89,4

10.849

31

31

Xã Tân Phước 3

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

80,2

75.927

32

31

Xã Hưng Thạnh

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

65,2

31.368

33

31

Xã Tân Hương

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

35,1

67.210

34

31

Xã Châu Thành

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

24,3

57.070

35

31

Xã Long Hưng

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

43,3

47.304

36

31

Xã Long Định

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

43,8

48.391

37

31

Xã Vĩnh Kim

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

25,6

31.466

38

31

Xã Kim Sơn

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

29,4

29.382

39

31

Xã Bình Trưng

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

31,2

34.618

40

31

Xã Mỹ Tịnh An

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

41,2

36.958

41

31

Xã Lương Hòa Lạc

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

35,3

37.661

42

31

Xã Tân Thuận Bình

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

39,9

40.031

43

31

Xã Chợ Gạo

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

25,2

33.793

44

31

Xã An Thạnh Thủy

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

42,7

41.198

45

31

Xã Bình Ninh

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

46,6

36.131

46

31

Xã Vĩnh Bình

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

39,8

44.540

47

31

Xã Đồng Sơn

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

44,3

40.405

48

31

Xã Phú Thành

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

31,9

25.135

49

31

Xã Long Bình

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

36,6

30.788

50

31

Xã Vĩnh Hựu

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

31,9

24.210

51

31

Xã Gò Công Đông

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

106,4

30.104

52

31

Xã Tân Điền

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

39,0

22.130

53

31

Xã Tân Hòa

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

38,0

34.149

54

31

Xã Tân Đông

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

50,4

51.413

55

31

Xã Gia Thuận

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

67,4

45.907

56

31

Xã Tân Thới

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

65,8

32.116

57

31

Xã Tân Phú Đông

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

175,2

23.630

58

31

Xã Tân Hồng

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

102,8

39.974

59

31

Xã Tân Thành

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

64,8

30.611

60

31

Xã Tân Hộ Cơ

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

77,5

25.026

61

31

Xã An Phước

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

64,9

23.788

62

31

Phường An Bình

Tỉnh Đồng Tháp

1

-

1

-

 

-

 

50,1

33.341

63

31

Phường Hồng Ngự

Tỉnh Đồng Tháp

1

-

1

-

 

-

 

64,2

53.945

64

31

Phường Thường Lạc

Tỉnh Đồng Tháp

1

-

1

-

 

-

 

43,7

38.225

65

31

Xã Thường Phước

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

80,7

59.864

66

31

Xã Long Khánh

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

29,0

35.884

67

31

Xã Long Phú Thuận

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

56,6

61.107

68

31

Xã An Hòa

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

77,9

19.033

69

31

Xã Tam Nông

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

102,7

21.031

70

31

Xã Phú Thọ

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

84,9

30.372

71

31

Xã Tràm Chim

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

90,2

22.725

72

31

Xã Phú Cường

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

89,9

21.122

73

31

Xã An Long

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

72,2

50.050

74

31

Xã Thanh Bình

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

86,0

47.410

75

31

Xã Tân Thạnh

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

59,5

25.863

76

31

Xã Bình Thành

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

72,1

32.182

77

31

Xã Tân Long

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

94,9

76.717

78

31

Xã Tháp Mười

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

70,4

44.427

79

31

Xã Thanh Mỹ

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

93,1

33.096

80

31

Xã Mỹ Quí

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

119,9

36.223

81

31

Xã Đốc Binh Kiều

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

77,8

28.797

82

31

Xã Trường Xuân

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

113,8

18.124

83

31

Xã Phương Thịnh

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

104,7

21.675

84

31

Xã Phong Mỹ

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

78,6

31.182

85

31

Xã Ba Sao

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

81,1

28.463

86

31

Xã Mỹ Thọ

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

61,5

51.191

87

31

Xã Bình Hàng Trung

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

78,2

39.533

88

31

Xã Mỹ Hiệp

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

79,4

54.577

89

31

Phường Cao Lãnh

Tỉnh Đồng Tháp

1

-

1

-

 

-

 

73,3

137.387

90

31

Phường Mỹ Ngãi

Tỉnh Đồng Tháp

1

-

1

-

 

-

 

49,0

50.504

91

31

Phường Mỹ Trà

Tỉnh Đồng Tháp

1

-

1

-

 

-

 

46,3

46.757

92

31

Xã Mỹ An Hưng

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

65,3

55.371

93

31

Xã Tân Khánh Trung

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

60,1

46.858

94

31

Xã Lấp Vò

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

85,2

73.883

95

31

Xã Lai Vung

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

71,2

80.649

96

31

Xã Hòa Long

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

81,3

68.886

97

31

Xã Phong Hòa

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

87,9

71.537

98

31

Phường Sa Đéc

Tỉnh Đồng Tháp

1

-

1

-

 

-

 

46,9

104.509

99

31

Xã Tân Dương

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

46,7

46.069

100

31

Xã Phú Hựu

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

71,3

68.475

101

31

Xã Tân Nhuận Đông

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

92,0

59.576

102

31

Xã Tân Phú Trung

Tỉnh Đồng Tháp

1

1

-

-

 

-

 

82,6

62.831

32

32

TỈNH AN GIANG

 

102

85

14

3

11

-

6

9.987

4.995.214

1

32

Xã Mỹ Hòa Hưng

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

19,65

26.727

2

32

Phường Long Xuyên

Tỉnh An Giang

1

-

1

-

 

 

 

29,98

154.858

3

32

Phường Bình Đức

Tỉnh An Giang

1

-

1

-

 

 

 

28,23

72.822

4

32

Phường Mỹ Thới

Tỉnh An Giang

1

-

1

-

 

 

 

37,09

60.450

5

32

Phường Châu Đốc

Tỉnh An Giang

1

-

1

-

1

 

 

41,32

97.438

6

32

Phường Vĩnh Tế

Tỉnh An Giang

1

-

1

-

1

 

 

64,25

40.222

7

32

Xã An Phú

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

34,70

49.051

8

32

Xã Vĩnh Hậu

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

48,45

60.424

9

32

Xã Nhơn Hội

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

43,82

57.540

10

32

Xã Khánh Bình

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

17,93

42.746

11

32

Xã Phú Hữu

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

81,40

42.710

12

32

Xã Tân An

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

40,61

41.922

13

32

Xã Châu Phong

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

49,28

56.322

14

32

Xã Vĩnh Xương

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

50,21

41.369

15

32

Phường Tân Châu

Tỉnh An Giang

1

-

1

-

 

 

 

17,39

33.506

16

32

Phường Long Phú

Tỉnh An Giang

1

-

1

-

 

 

 

19,21

46.826

17

32

Xã Phú Tân

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

41,88

71.244

18

32

Xã Phú An

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

57,35

40.005

19

32

Xã Bình Thạnh Đông

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

61,70

50.569

20

32

Xã Chợ Vàm

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

67,48

50.436

21

32

Xã Hòa Lạc

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

41,11

30.864

22

32

Xã Phú Lâm

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

43,07

33.186

23

32

Xã Châu Phú

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

80,11

60.137

24

32

Xã Mỹ Đức

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

61,59

60.493

25

32

Xã Vĩnh Thạnh Trung

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

64,97

64.643

26

32

Xã Bình Mỹ

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

82,62

68.650

27

32

Xã Thạnh Mỹ Tây

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

162,08

64.850

28

32

Xã An Cư

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

1

 

 

94,30

39.956

29

32

Xã Núi Cấm

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

1

 

 

84,18

25.184

30

32

Phường Tịnh Biên

Tỉnh An Giang

1

-

1

-

1

 

 

75,57

34.865

31

32

Phường Thới Sơn

Tỉnh An Giang

1

-

1

-

1

 

 

49,36

33.045

32

32

Phường Chi Lăng

Tỉnh An Giang

1

-

1

-

1

 

 

51,17

28.401

33

32

Xã Ba Chúc

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

1

 

 

70,94

32.071

34

32

Xã Tri Tôn

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

1

 

 

73,14

50.716

35

32

Xã Ô Lâm

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

1

 

 

99,52

37.429

36

32

Xã Cô Tô

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

1

 

 

176,75

31.278

37

32

Xã Vĩnh Gia

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

180,37

20.902

38

32

Xã An Châu

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

70,25

65.588

39

32

Xã Bình Hòa

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

48,63

56.484

40

32

Xã Cần Đăng

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

65,21

35.257

41

32

Xã Vĩnh Hanh

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

76,81

29.327

42

32

Xã Vĩnh An

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

93,41

33.036

43

32

Xã Chợ Mới

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

50,43

80.832

44

32

Xã Cù Lao Giêng

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

68,92

70.372

45

32

Xã Hội An

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

63,54

73.897

46

32

Xã Long Điền

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

47,25

65.487

47

32

Xã Nhơn Mỹ

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

78,66

89.018

48

32

Xã Long Kiến

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

59,83

57.367

49

32

Xã Thoại Sơn

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

68,92

52.588

50

32

Xã Óc Eo

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

68,79

39.481

51

32

Xã Định Mỹ

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

109,77

42.328

52

32

Xã Phú Hòa

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

71,80

41.306

53

32

Xã Vĩnh Trạch

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

57,94

32.397

54

32

Xã Tây Phú

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

93,80

23.229

55

32

Xã Vĩnh Bình

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

159,68

43.575

56

32

Xã Vĩnh Thuận

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

95,46

30.511

57

32

Xã Vĩnh Phong

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

139,30

43.257

58

32

Xã Vĩnh Hòa

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

146,23

51.651

59

32

Xã U Minh Thượng

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

286,47

46.246

60

32

Xã Đông Hòa

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

151,88

45.282

61

32

Xã Tân Thạnh

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

123,85

36.074

62

32

Xã Đông Hưng

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

81,62

22.281

63

32

Xã An Minh

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

142,30

35.596

64

32

Xã Vân Khánh

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

90,84

21.748

65

32

Xã Tây Yên

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

127,50

52.590

66

32

Xã Đông Thái

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

154,52

54.321

67

32

Xã An Biên

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

118,27

53.784

68

32

Xã Định Hòa

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

143,79

56.675

69

32

Xã Gò Quao

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

83,92

44.695

70

32

Xã Vĩnh Hòa Hưng

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

95,94

37.528

71

32

Xã Vĩnh Tuy

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

115,86

36.859

72

32

Xã Giồng Riềng

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

122,10

70.384

73

32

Xã Thạnh Hưng

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

142,54

46.773

74

32

Xã Long Thạnh

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

96,37

42.250

75

32

Xã Hòa Hưng

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

114,24

37.877

76

32

Xã Ngọc Chúc

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

90,25

38.705

77

32

Xã Hòa Thuận

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

73,85

31.700

78

32

Xã Tân Hội

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

146,28

49.450

79

32

Xã Tân Hiệp

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

146,62

66.731

80

32

Xã Thạnh Đông

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

130,02

53.678

81

32

Xã Thạnh Lộc

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

104,62

59.562

82

32

Xã Châu Thành

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

107,64

70.178

83

32

Xã Bình An

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

73,43

59.475

84

32

Xã Hòn Đất

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

281,70

61.517

85

32

Xã Sơn Kiên

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

163,41

29.682

86

32

Xã Mỹ Thuận

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

210,50

60.747

87

32

Xã Bình Sơn

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

281,70

61.517

88

32

Xã Bình Giang

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

163,70

18.257

89

32

Xã Giang Thành

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

184,14

20.039

90

32

Xã Vĩnh Điều

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

229,35

17.526

91

32

Xã Hòa Điền

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

285,38

24.099

92

32

Xã Kiên Lương

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

 

138,07

58.312

93

32

Xã Sơn Hải

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

1

4,31

2.789

94

32

Xã Hòn Nghệ

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

1

3,46

2.546

95

32

Đặc khu Kiên Hải

Tỉnh An Giang

1

-

-

1

 

 

1

24,75

23.179

96

32

Phường Vĩnh Thông

Tỉnh An Giang

1

-

1

-

 

 

 

95,89

55.185

97

32

Phường Rạch Giá

Tỉnh An Giang

1

-

1

-

 

 

 

45,53

250.661

98

32

Phường Hà Tiên

Tỉnh An Giang

1

-

1

-

 

 

 

61,35

40.609

99

32

Phường Tô Châu

Tỉnh An Giang

1

-

1

-

 

 

 

79,77

25.865

100

32

Xã Tiên Hải

Tỉnh An Giang

1

1

-

-

 

 

1

2,54

1.872

101

32

Đặc khu Phú Quốc

Tỉnh An Giang

1

-

-

1

 

 

1

575,29

157.629

102

32

Đặc khu Thổ Châu

Tỉnh An Giang

1

-

-

1

 

 

1

13,98

1.896

33

33

THÀNH PHỐ CẦN THƠ

 

103

72

31

-

-

-

-

6.361

4.112.487

1

33

Phường Ninh Kiều

Tp Cần Thơ

1

-

1

-

 

 

 

5,42

119.547

2

33

Phường Cái Khế

Tp Cần Thơ

1

-

1

-

 

 

 

10,04

57.688

3

33

Phường Tân An

Tp Cần Thơ

1

-

1

-

 

 

 

8,06

85.997

4

33

Phường An Bình

Tp Cần Thơ

1

-

1

-

 

 

 

18,39

50.150

5

33

Phường Thới An Đông

Tp Cần Thơ

1

-

1

-

 

 

 

25,04

39.401

6

33

Phường Bình Thủy

Tp Cần Thơ

1

-

1

-

 

 

 

15,17

62.483

7

33

Phường Long Tuyền

Tp Cần Thơ

1

-

1

-

 

 

 

28,48

45.292

8

33

Phường Cái Răng

Tp Cần Thơ

1

-

1

-

 

 

 

26,88

71.106

9

33

Phường Hưng Phú

Tp Cần Thơ

1

-

1

-

 

 

 

40,93

58.543

10

33

Phường Ô Môn

Tp Cần Thơ

1

-

1

-

 

 

 

54,69

73.412

11

33

Phường Thới Long

Tp Cần Thơ

1

-

1

-

 

 

 

54,10

52.979

12

33

Phường Phước Thới

Tp Cần Thơ

1

-

1

-

 

 

 

53,11

46.788

13

33

Phường Trung Nhứt

Tp Cần Thơ

1

-

1

-

 

 

 

30,84

37.469

14

33

Phường Thốt Nốt

Tp Cần Thơ

1

-

1

-

 

 

 

23,61

61.387

15

33

Phường Thuận Hưng

Tp Cần Thơ

1

-

1

-

 

 

 

31,13

56.878

16

33

Phường Tân Lộc

Tp Cần Thơ

1

-

1

-

 

 

 

33,40

35.621

17

33

Xã Phong Điền

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

45,58

51.949

18

33

Xã Nhơn Ái

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

38,16

40.707

19

33

Xã Trường Long

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

31,01

24.064

20

33

Xã Thới Lai

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

50,78

36.371

21

33

Xã Đông Thuận

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

60,89

24.586

22

33

Xã Trường Xuân

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

67,94

36.405

23

33

Xã Trường Thành

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

59,09

37.802

24

33

Xã Cờ Đỏ

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

44,59

42.176

25

33

Xã Đông Hiệp

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

46,25

22.762

26

33

Xã Thạnh Phú

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

99,07

25.699

27

33

Xã Thới Hưng

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

69,92

19.044

28

33

Xã Trung Hưng

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

61,07

55.012

29

33

Xã Vĩnh Thạnh

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

65,90

30.522

30

33

Xã Vĩnh Trinh

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

51,01

27.026

31

33

Xã Thạnh An

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

85,97

30.682

32

33

Xã Thạnh Quới

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

103,86

39.110

33

33

Xã Hỏa Lựu

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

59,68

24.095

34

33

Phường Vị Thanh

Tp Cần Thơ

1

-

1

-

 

 

 

22,11

32.766

35

33

Phường Vị Tân

Tp Cần Thơ

1

-

1

-

 

 

 

37,07

36.079

36

33

Xã Vị Thủy

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

49,84

32.394

37

33

Xã Vĩnh Thuận Đông

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

72,20

39.808

38

33

Xã Vị Thanh 1

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

71,12

42.766

39

33

Xã Vĩnh Tường

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

67,01

31.676

40

33

Xã Vĩnh Viễn

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

68,86

24.432

41

33

Xã Xà Phiên

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

100,48

46.156

42

33

Xã Lương Tâm

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

60,53

24.020

43

33

Phường Long Bình

Tp Cần Thơ

1

-

1

-

 

 

 

40,20

26.378

44

33

Phường Long Mỹ

Tp Cần Thơ

1

-

1

-

 

 

 

51,40

35.865

45

33

Phường Long Phú 1

Tp Cần Thơ

1

-

1

-

 

 

 

57,67

30.365

46

33

Xã Thạnh Xuân

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

43,95

41.039

47

33

Xã Tân Hòa

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

58,60

50.989

48

33

Xã Trường Long Tây

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

50,59

25.313

49

33

Xã Châu Thành

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

47,71

39.104

50

33

Xã Đông Phước

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

40,00

40.105

51

33

Xã Phú Hữu

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

60,54

41.254

52

33

Phường Đại Thành

Tp Cần Thơ

1

-

1

-

 

 

 

53,00

34.594

53

33

Phường Ngã Bảy

Tp Cần Thơ

1

-

1

-

 

 

 

25,17

37.861

54

33

Xã Tân Bình

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

61,85

38.032

55

33

Xã Hòa An

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

61,62

32.937

56

33

Xã Phương Bình

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

85,87

33.937

57

33

Xã Tân Phước Hưng

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

57,77

25.745

58

33

Xã Hiệp Hưng

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

69,25

33.514

59

33

Xã Phụng Hiệp

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

66,78

33.408

60

33

Xã Thạnh Hòa

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

81,36

63.248

61

33

Phường Phú Lợi

Tp Cần Thơ

1

-

1

-

 

 

 

26,79

95.516

62

33

Phường Sóc Trăng

Tp Cần Thơ

1

-

1

-

 

 

 

41,67

61.253

63

33

Phường Mỹ Xuyên

Tp Cần Thơ

1

-

1

-

 

 

 

48,34

51.769

64

33

Xã Hòa Tú

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

67,15

24.499

65

33

Xã Gia Hòa

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

77,06

40.135

66

33

Xã Nhu Gia

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

75,59

38.390

67

33

Xã Ngọc Tố

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

112,53

47

68

33

Xã Trường Khánh

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

58,33

34.621

69

33

Xã Đại Ngãi

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

37,67

24.532

70

33

Xã Tân Thạnh

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

70,80

35.806

71

33

Xã Long Phú

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

76,77

39.763

72

33

Xã Nhơn Mỹ

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

79,73

42.213

73

33

Xã Phong Nẫm

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

17,30

6.416

74

33

Xã An Lạc Thôn

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

84,99

56.248

75

33

Xã Kế Sách

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

61,58

43.332

76

33

Xã Thới An Hội

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

60,32

31.726

77

33

Xã Đại Hải

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

70,52

43.579

78

33

Xã Phú Tâm

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

48,88

33.318

79

33

Xã An Ninh

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

68,81

40

80

33

Xã Thuận Hòa

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

45,86

29.846

81

33

Xã Hồ Đắc Kiện

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

72,61

31.322

82

33

Xã Mỹ Tú

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

86,63

38.049

83

33

Xã Long Hưng

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

79,71

33.579

84

33

Xã Mỹ Phước

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

97,36

23.539

85

33

Xã Mỹ Hương

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

104,74

51.412

86

33

Xã Vĩnh Hải

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

83,75

27.820

87

33

Xã Lai Hòa

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

55,37

29.426

88

33

Phường Vĩnh Phước

Tp Cần Thơ

1

-

1

-

 

 

 

103,15

51.897

89

33

Phường Vĩnh Châu

Tp Cần Thơ

1

-

1

-

 

 

 

98,26

68.437

90

33

Phường Khánh Hòa

Tp Cần Thơ

1

-

1

-

 

 

 

130,48

37.634

91

33

Xã Tân Long

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

102,12

35.492

92

33

Phường Ngã Năm

Tp Cần Thơ

1

-

1

-

 

 

 

95,30

58.588

93

33

Phường Mỹ Quới

Tp Cần Thơ

1

-

1

-

 

 

 

83,91

30.240

94

33

Xã Phú Lộc

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

80,15

50.929

95

33

Xã Vĩnh Lợi

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

76,82

24.319

96

33

Xã Lâm Tân

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

90,83

32.006

97

33

Xã Thạnh Thới An

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

87,15

29.019

98

33

Xã Tài Văn

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

68,07

34.490

99

33

Xã Liêu Tú

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

83,15

31.370

100

33

Xã Lịch Hội Thượng

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

48,99

27.913,0

101

33

Xã Trần Đề

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

93,92

52.771,0

102

33

Xã An Thạnh

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

94,92

37.711,0

103

33

Xã Cù Lao Dung

Tp Cần Thơ

1

1

-

-

 

 

 

150,13

44.937,0

34

34

TỈNH CÀ MAU

 

64

55

9

-

-

-

2

6.310

1.988.464

1

34

Phường An Xuyên

Tỉnh Cà Mau

1

-

1

-

 

 

 

69,90

81.303

2

34

Phường Lý Văn Lâm

Tỉnh Cà Mau

1

-

1

-

 

 

 

44,50

50.014

3

34

Phường Tân Thành

Tỉnh Cà Mau

1

-

1

-

 

 

 

48,42

83.758

4

34

Phường Hòa Thành

Tỉnh Cà Mau

1

-

1

-

 

 

 

97,29

47.167

5

34

Xã Tân Thuận

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

169,80

35.473

6

34

Xã Tân Tiến

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

207,20

33.994

7

34

Xã Tạ An Khương

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

104,20

33.179

8

34

Xã Trần Phán

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

74,90

29.949

9

34

Xã Thanh Tùng

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

89,90

26.573

10

34

Xã Đầm Dơi

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

96,20

38.106

11

34

Xã Quách Phẩm

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

73,80

28.844

12

34

Xã U Minh

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

145,00

32.991

13

34

Xã Nguyễn Phích

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

245,00

37.330

14

34

Xã Khánh Lâm

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

208,20

38.880

15

34

Xã Khánh An

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

177,70

27.170

16

34

Xã Phan Ngọc Hiển

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

237,70

35.328

17

34

Xã Đất Mũi

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

271,20

33.298

18

34

Xã Tân Ân

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

218,30

23.787

19

34

Xã Khánh Bình

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

104,50

39.823

20

34

Xã Đá Bạc

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

211,90

41.022

21

34

Xã Khánh Hưng

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

129,60

41.212

22

34

Xã Sông Đốc

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

83,95

46.353

23

34

Xã Trần Văn Thời

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

128,72

59.365

24

34

Xã Thới Bình

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

121,00

38.116

25

34

Xã Trí Phải

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

166,60

49.770

26

34

Xã Tân Lộc

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

96,80

35.450

27

34

Xã Hồ Thị Kỷ

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

93,60

27.283

28

34

Xã Biển Bạch

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

158,20

35.702

29

34

Xã Đất Mới

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

222,94

27.683

30

34

Xã Năm Căn

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

70,06

30.135

31

34

Xã Tam Giang

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

205,20

23.277

32

34

Xã Cái Đôi Vàm

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

131,10

36.444

33

34

Xã Nguyễn Việt Khái

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

129,90

37.307

34

34

Xã Phú Tân

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

101,70

33.381

35

34

Xã Phú Mỹ

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

87,81

26.205

36

34

Xã Lương Thế Trân

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

142,42

66.191

37

34

Xã Tân Hưng

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

1

92,41

35.222

38

34

Xã Hưng Mỹ

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

98,40

38.687

39

34

Xã Cái Nước

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

118,25

54.397

40

34

Phường Bạc Liêu

Tỉnh Cà Mau

1

-

1

-

 

 

 

5,98

24.456

41

34

Phường Vĩnh Trạch

Tỉnh Cà Mau

1

-

1

-

 

 

1

10,22

23.085

42

34

Phường Hiệp Thành

Tỉnh Cà Mau

1

-

1

-

 

 

 

29,05

11.864

43

34

Phường Giá Rai

Tỉnh Cà Mau

1

-

1

-

 

 

 

11,76

21.974

44

34

Phường Láng Tròn

Tỉnh Cà Mau

1

-

1

-

 

 

 

32,18

21.468

45

34

Xã Phong Thạnh

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

27,08

11.110

46

34

Xã Hồng Dân

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

15,62

13.838

47

34

Xã Vĩnh Lộc

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

48,47

12.047

48

34

Xã Ninh Thạnh Lợi

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

66,40

14.437

49

34

Xã Ninh Quới

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

32,42

13.994

50

34

Xã Gành Hào

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

13,40

17.587

51

34

Xã Định Thành

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

31,58

13.056

52

34

Xã An Trạch

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

49,22

15.251

53

34

Xã Long Điền

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

87,72

29.479

54

34

Xã Đông Hải

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

100,16

23.062

55

34

Xã Hòa Bình

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

26,54

25.794

56

34

Xã Vĩnh Mỹ

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

40,72

15.558

57

34

Xã Vĩnh Hậu

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

105,94

17.948

58

34

Xã Phước Long

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

49,48

24.984

59

34

Xã Vĩnh Phước

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

75,50

20.014

60

34

Xã Phong Hiệp

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

55,97

13.523

61

34

Xã Vĩnh Thanh

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

37,37

19.291

62

34

Xã Vĩnh Lợi

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

31,98

17.236

63

34

Xã Hưng Hội

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

28,38

14.748

64

34

Xã Châu Thới

Tỉnh Cà Mau

1

1

-

-

 

 

 

23,04

12.491

 

 

 

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Công văn 2896/BNV-CQĐP năm 2025 cung cấp thông tin danh mục dự kiến đơn vị hành chính cấp xã mới do Bộ Nội vụ ban hành

  • Số hiệu: 2896/BNV-CQĐP
  • Loại văn bản: Công văn
  • Ngày ban hành: 27/05/2025
  • Nơi ban hành: Bộ Nội vụ
  • Người ký: Phan Trung Tuấn
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 27/05/2025
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
Tải văn bản