Hệ thống pháp luật

BỘ CÔNG THƯƠNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2715/BCT-TC
V/v báo cáo tình hình thực hiện công khai tài chính

Hà Nội, ngày 19 tháng 03 năm 2015

 

Kính gửi: Bộ Tài chính

Phúc đáp Công văn số 1018/BTC-NSNN ngày 22 tháng 01 năm 2015 của Bộ Tài chính về việc công khai ngân sách hàng năm, Bộ Công Thương báo cáo tổng hợp tình hình thực hiện công khai phân bổ dự toán kinh phí năm 2015 và công khai quyết toán năm 2013 theo Quyết định số 192/2004/QĐ-TTg ngày 16 tháng 11 năm 2004 của Thủ tướng Chính phủ và Thông tư số 21/2005/TT-BTC ngày 22 tháng 3 năm 2005 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện quy chế công khai tài chính đối với các đơn vị dự toán ngân sách và các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ như sau:

1. Tình hình thực hiện công khai

- Hiện nay, các đơn vị trực thuộc Bộ Công Thương là 127 đơn vị, gồm:

+ Các đơn vị quản lý nhà nước gồm các Cục, Tổng cục, Văn phòng Bộ, Ban chỉ đạo liên ngành hội nhập quốc tế về Kinh tế và Hội đồng cạnh tranh: 14 đơn vị.

+ Các đơn vị nghiên cứu khoa học: 10 Viện

+ Các đơn vị sự nghiệp đào tạo: 34 Trường

+ Các đơn vị sự nghiệp khác gồm các Báo, Tạp chí, Nhà xuất bản, Trung tâm y tế: 05 đơn vị.

+ Các đơn vị quản lý nhà nước khác (bộ phận Thương vụ Việt Nam ở nước ngoài): 64 Thương vụ.

- Tổng số đơn vị đã thực hiện công khai: 127/127 đơn vị.

- Tổng số đơn vị chưa công khai: không có

- Tổng số đơn vị công khai chưa đúng quy định: Về nội dung là 02 đơn vị; về hình thức là 04 đơn vị và về thời gian 101 đơn vị.

- Nguyên nhân công khai chưa đúng quy định: Do cách hiểu nội dung hướng dẫn không thống nhất nên số liệu công khai của đơn vị được thực hiện theo nội dung và biểu mẫu kế toán có sẵn; Thời gian công khai ngân sách trùng với thời gian lập báo cáo quyết toán ngân sách năm 2014. Đối với số liệu công khai dự toán năm, số giao ngân sách đến thời điểm công khai Bộ Công Thương mới được Bộ Tài chính thẩm định phân bổ đợt 1 nên số công khai của đơn vị là số Bộ Công Thương giao dự toán đợt 1.

1.1. Về công khai dự toán ngân sách năm 2015

Thực hiện Quyết định số 2138/QĐ-TTg ngày 28 tháng 11 năm 2014 của Thủ tướng Chính phủ về giao dự toán ngân sách nhà nước năm 2015; Quyết định số 3042/QĐ-BTC ngày 28 tháng 11 năm 2014 của Bộ Tài chính về việc giao dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2015 cho Bộ Công Thương và Công văn số 2337/BTC-HCSN ngày 12 tháng 02 năm 2015 của Bộ Tài chính về việc phân bổ dự toán ngân sách nhà nước năm 2015, Bộ Công Thương ban hành Quyết định số 1506/QĐ-BCT ngày 12 tháng 02 năm 2015 về việc giao dự toán chi ngân sách nhà nước năm 2015. Trên cơ sở số thẩm định của Bộ Tài chính, Bộ Công Thương thực hiện giao dự toán cho các đơn vị trực thuộc đảm bảo thời gian quy định (kèm theo Quyết định số 1506/QĐ-BCT ngày 12 tháng 02 năm 2015).

Sau khi thực hiện giao kinh phí đợt 1 năm 2015, Bộ Công Thương rà soát, tổng hợp số liệu phân bổ ngân sách đợt 2 năm 2015 và gửi Bộ Tài chính thẩm định (kèm theo Công văn số 2931/BCT-TC ngày 26 tháng 3 năm 2015 kèm theo).

(Phụ lục Tổng hợp phân bổ dự toán NSNN năm 2015 kèm theo)

1.2. Về công khai quyết toán ngân sách năm 2013

Trên cơ sở Báo cáo quyết toán ngân sách năm 2013 của Bộ Công Thương, Bộ Tài chính thẩm định và ra Thông báo số 84/TB-BTC ngày 28 tháng 01 năm 2015 về việc thẩm định quyết toán ngân sách năm 2013, Bộ Công Thương xin gửi Bộ Tài chính báo cáo công khai số liệu quyết toán thu, chi ngân sách năm 2013.

(Phụ biểu 03-TT kèm theo).

2. Đánh giá việc thực hiện công khai tài chính

Thực hiện Thông tư số 21/2005/TT-BTC và Công văn số 1018/BTC-NSNN, Bộ Công Thương đã có văn bản số 1945/BCT-TC ngày 26 tháng 02 năm 2015 gửi các đơn vị hành chính sự nghiệp để thực hiện công khai ngân sách hàng năm. Nhìn chung, các đơn vị trực thuộc Bộ Công Thương đã nghiêm túc thực hiện theo chế độ quy định và sự điều hành của Bộ về công khai ngân sách hàng năm.

- Số liệu quyết toán ngân sách năm 2013, phần lớn các đơn vị thực hiện công bố công khai trên trang mạng điện tử của đơn vị và báo cáo số liệu cụ thể trong Đại hội công chức, Đại hội công nhân viên chức tại đơn vị.

- Các đơn vị sự nghiệp đào tạo, công khai tình hình thu chi từ nguồn thu học phí, lệ phí; nguồn thu khác và nguồn hỗ trợ từ ngân sách nhà nước; Công khai tình hình sử dụng kinh phí cho hoạt động bộ máy, hoạt động chuyên môn, mua sắm, sửa chữa tài sản và trang thiết bị phục vụ đào tạo. Trong bối cảnh tuyển sinh khó khăn, ảnh hưởng đến nguồn thu của các trường. Mặt khác, nguồn hỗ trợ từ ngân sách nhà nước không tăng nên các đơn vị đã đề ra một số biện pháp như thắt chặt chi tiêu, hạn chế chi phí quản lý, chi phí làm thêm vượt giờ, thực hiện trả lương theo giờ giảng thực tế hoặc nghỉ việc luân phiên...

Trên đây là tổng hợp báo cáo công khai ngân sách hàng năm của Bộ Công Thương, đề nghị Bộ Tài chính tổng hợp./.

 

 

Nơi nhận:
- Như trên;
- Vụ HCSN-BTC;
- Vụ NSNN-BTC;
- Website BCT;
- Lưu: VT, TC

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Hồ Thị Kim Thoa

 


BỘ CÔNG THƯƠNG

SỐ LIỆU CHI TIẾT CÁC ĐƠN VỊ CÔNG KHAI NGÂN SÁCH

TT

TÊN ĐƠN VỊ

NỘI DUNG CÔNG KHAI

Đơn vị chưa công bố công khai

 

Công khai phân bổ dự toán Thu

Công khai phân bổ dự toán Chi

Công khai dự toán Thu-Chi

Đúng nội dung

Đúng hình thức

Đúng thời gian

Đúng nội dung

Đúng hình thức

Đúng thời gian

Đúng nội dung

Đúng hình thức

Đúng thời gian

I

Quản lý Nhà nước:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

VP. Bộ Công Thương HN

 

x

x

 

x

x

 

x

x

 

2

Cục Công tác phía nam

 

x

 

x

x

 

x

x

x

x

3

VP UBQG về HTKTQT

 

x

x

 

x

x

 

x

x

 

4

Cục Xúc tiến Thương mại

 

x

x

 

x

x

 

x

x

 

5

Cục Quản lý Thị Trường

 

x

x

x

x

x

x

x

x

x

6

Cục Quản lý Ctranh

 

x

x

 

x

x

 

x

x

 

7

Hội đồng Cạnh tranh

 

x

x

 

x

x

 

x

x

 

8

Cục KTAT và Môi trường CN

 

x

x

 

x

x

 

x

x

 

9

Cục công nghiệp Đ Phương

 

x

x

x

x

x

x

x

x

x

10

Cục Điều tiết Điện lực

 

x

x

 

x

 

 

x

x

 

11

Cục Hóa chất

 

x

x

x

x

x

x

x

x

x

12

Cục TM điện tử & CNTT

 

x

x

 

x

x

 

x

x

 

13

Tổng Cục Năng Lượng

 

x

x

x

x

x

x

x

x

x

14

Cục XNK

 

x

x

 

x

x

 

x

x

 

II

Đơn vị NC Khoa học:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

Viện NC Chiến lược CSCN

 

x

x

 

x

x

 

x

x

 

16

Viện Điện tử THọc TĐH

 

x

x

 

x

x

 

x

x

 

17

Viện KH & CNghệ Mỏ-Lkim

 

x

x

 

x

x

 

x

x

 

18

Viện NC Cơ khí

 

x

x

 

 

x

 

x

x

 

19

Viện Công nghiệp TPhẩm

 

x

 

 

x

 

 

x

 

 

20

Viện NC Dâu và cây có Dâu

 

x

x

 

x

x

 

x

x

 

21

Viện NC Da giầy

 

x

x

x

x

x

x

x

x

x

22

Viện NC Sành sứ Thủy tinh

 

x

x

x

x

x

x

x

x

x

23

Viện NC Thương mại

 

x

x

x

x

x

x

x

x

x

24

Viện Năng Lượng

 

x

x

 

x

x

 

x

x

 

III

Sự nghiệp đào tạo

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Loại 490 - 502.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

25

Tr. Đại học CN TP HCM

 

x

 

 

x

 

 

x

 

 

26

Tr. Đại học CN Hà Nội

 

x

x

 

x

x

 

x

x

 

27

Tr. Đại học KTKT CN

 

x

x

 

x

x

 

x

x

 

28

Tr. Đại học CN Quảng Ninh

 

x

x

x

x

x

x

x

x

x

29

Tr. ĐH CN thực phẩm TP HCM

 

x

x

 

x

x

 

x

x

 

30

Tr. ĐH CN Sao đỏ

 

x

x

x

x

x

x

x

x

x

31

Tr. ĐH Công nghiệp Việt Trì

 

x

x

x

x

x

x

x

x

x

32

Tr. ĐH CN Việt Hung

 

x

x

x

x

x

x

x

x

x

 

Loại 490 - 501

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

33

CĐ Công Thương TP. HCM

 

x

x

x

x

x

x

x

x

x

34

Cao đẳng cơ khí luyện kim

 

x

x

x

x

x

x

x

x

x

35

Cao đẳng KT Cao Thắng

 

x

x

 

x

x

 

x

x

 

36

Cao đẳng CN Tuy Hòa

 

x

x

x

x

x

x

x

x

x

37

Cao đẳng CN Nam Định

 

x

x

x

x

x

x

x

x

x

38

Cao đẳng CN Huế

 

x

x

 

x

 

 

x

x

 

39

Cao đẳng CN Việt Đức

 

x

x

x

x

x

x

x

x

x

40

CĐ công nghệ và kinh tế CN

 

x

x

 

x

x

 

x

x

 

41

CĐ kinh tế công nghiệp Hà Nội

 

x

x

 

x

x

 

x

x

 

42

Cao đẳng CN và XDựng

 

x

x

x

x

x

x

x

x

x

43

Cao đẳng CN Phúc Yên

 

 

x

 

x

x

 

x

x

 

44

Cao đẳng CN Thái Nguyên

 

x

x

 

x

x

 

x

x

 

45

CĐ CN Thực phẩm (Việt trì)

 

x

x

x

x

x

x

x

x

x

46

Cao đẳng CN Cẩm Phả

 

x

x

 

x

x

 

x

x

 

47

CĐ Công nghiệp Hưng Yên

 

x

x

x

x

x

x

x

x

x

48

CĐẳng kỹ thuật công nghiệp (BG)

 

x

x

 

x

x

 

x

x

 

49

Cao đẳng Thương mại (ĐN)

 

x

x

 

x

x

 

x

x

 

50

Cao đẳng Thương mại và Du lịch

 

x

x

x

x

x

x

x

x

x

51

Cao đẳng KTKT thương mại

 

x

x

x

x

x

x

x

x

x

52

Cao đẳng kinh tế đối ngoại

 

x

x

 

x

x

 

x

x

 

53

CĐ Du lịch và Thương mại

 

x

x

x

x

x

x

x

x

x

54

CĐ Kinh tế Kỹ thuật Công Thương

 

x

x

 

x

x

 

x

x

 

55

CĐ Nghề cơ điện luyện kim Thái Nguyên

 

x

x

 

x

 

 

x

x

 

 

Loại 490 - 498

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

56

CĐ nghề Thương mại và Công nghiệp

 

x

x

x

x

x

x

x

x

x

57

Trường ĐT bồi dưỡng CBCTTW

 

x

x

x

x

x

x

x

x

x

58

Trường đào tạo nghề CN giấy và CĐiện

 

x

x

 

x

x

 

x

x

 

IV

Các đơn vị sự nghiệp khác

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

59

TTâm Thông tin TM và CN

 

 

x

 

x

x

 

x

x

 

60

TT YT MT L Đ Công Thương

 

x

x

 

x

x

 

x

x

 

61

Nhà Xuất bản Công Thương

 

x

x

 

x

x

 

x

x

 

62

Báo Công Thương

 

x

x

 

x

x

 

x

x

 

63

Tạp chí Công Thương

 

x

 

 

x

 

 

x

 

 

64

Các Thương vụ (64)

 

x

x

x

x

x

x

x

x

x

 

Tổng cộng

 

125/127

123/127

26/127

126/127

13/127

26/127

127/127

124/127

26/127

 

BỘ CÔNG THƯƠNG

TT

N ĐƠN VỊ

NỘI DUNG CÔNG KHAI

 

Công Khai quyết toán chi NS

Công khai quyết toán khoản đóng góp

Đúng nội dung

Đúng hình thức

Đúng thời gian

Đúng nội dung

Đúng hình thức

Đúng thời gian

I

Quản lý Nhà nước:

 

 

 

 

 

 

1

VP. Bộ Công Thương HN

x

x

 

x

x

 

2

Cục Công tác phía nam

x

x

x

x

 

x

3

VP UBQG về HTKTQT

x

x

 

x

x

 

4

Cục Xúc tiến Thương mại

x

x

 

x

x

 

5

Cục Quản lý Thị Trường

x

x

x

x

x

x

6

Cục Quản lý Ctranh

x

x

 

x

x

 

7

Hội đồng Cạnh tranh

x

x

 

x

x

 

8

Cục KTAT và Môi trường CN

x

x

 

x

x

 

9

Cục công nghiệp Đ Phương

x

x

x

x

x

x

10

Cục Điều tiết Điện lực

x

x

 

x

x

 

11

Cục Hóa chất

x

x

x

x

x

x

12

Cục TM điện tử & CNTT

x

x

 

x

x

 

13

Tổng Cục Năng Lượng

x

x

x

x

x

x

14

Cục XNK

x

x

 

x

x

 

III

Đơn vị NC Khoa học:

 

 

 

 

 

 

15

Viện NC Chiến lược CSCN

x

x

 

x

x

 

16

Viện Điện tử THọc TĐH

x

x

 

x

x

 

17

Viện KH& CNghệ Mỏ-Lkim

x

x

 

x

x

 

18

Viện NC Cơ khí

x

x

 

x

x

 

19

Viện Công nghiệp TPhẩm

x

x

 

x

 

 

20

Viện NC Dâu và cây có Dâu

x

x

 

x

x

 

21

Viện NC Da giầy

x

x

x

x

x

x

22

Viện NC Sành sứ Thủy tinh

x

x

x

x

x

x

23

Viện NC Thương mại

x

x

x

x

x

x

24

Viện Năng Lượng

x

x

 

x

x

 

III

Sự nghiệp đào tạo

 

 

 

 

 

 

 

Loại 490 - 502.

 

 

 

 

 

 

25

Tr. Đại học CN TP HCM

x

x

 

x

 

 

26

Tr. Đại học CN Hà Nội

x

x

 

x

x

 

27

Tr. Đại học KTKT CN

x

x

 

x

x

 

28

Tr. Đại học CN Quảng Ninh

x

x

x

x

x

x

29

Tr. ĐH CN thực phẩm TP HCM

x

x

 

x

x

 

30

Tr. ĐH CN Sao đỏ

x

x

x

x

x

x

31

Tr. ĐH Công nghiệp Việt Trì

x

x

x

x

x

x

32

Tr. ĐH CN Việt Hung

x

x

x

x

x

x

 

Loại 490 - 501

 

 

 

 

 

 

33

CĐ Công Thương TP. HCM

x

x

x

x

x

x

34

Cao đẳng cơ khí luyện kim

x

x

x

x

x

x

35

Cao đẳng KT Cao Thắng

x

x

 

x

x

 

36

Cao đẳng CN Tuy Hòa

x

x

x

x

x

x

37

Cao đẳng CN Nam Định

x

x

x

x

x

x

38

Cao đẳng CN Huế

x

x

 

x

x

 

39

Cao đẳng CN Việt Đức

x

x

x

x

x

x

40

CĐ công nghệ và kinh tế CN

x

x

 

x

x

 

41

CĐ kinh tế công nghiệp Hà Nội

x

x

 

x

x

 

42

Cao đẳng CN và XDựng

x

x

x

x

x

x

43

Cao đẳng CN Phúc Yên

x

x

 

x

x

 

44

Cao đẳng CN Thái Nguyên

x

x

 

x

x

 

45

CĐ CN Thực phẩm (Việt trì)

x

x

x

x

x

x

46

Cao đẳng CN Cẩm Phả

x

x

 

x

x

 

47

CĐ Công nghiệp Hưng Yên

x

x

x

x

x

x

48

CĐẳng kỹ thuật công nghiệp (BG)

x

x

 

x

x

 

49

Cao đẳng Thương mại (ĐN)

x

x

 

x

x

 

50

Cao đẳng Thương mại và Du lịch

x

x

x

x

x

x

51

Cao đẳng KTKT thương mại

x

x

x

x

x

x

52

Cao đẳng kinh tế đối ngoại

x

x

 

x

x

 

53

CĐ Du lịch và Thương mại

x

x

x

x

x

x

54

CĐ Kinh tế Kỹ thuật Công Thương

x

x

 

x

x

 

55

CĐ Nghề cơ điện luyện kim Thái Nguyên

x

x

 

x

x

 

 

Loại 490 - 498

 

 

 

 

 

 

56

CĐ nghề Thương mại và Công nghiệp

x

x

x

x

x

x

57

Trường ĐT bồi dưỡng CBCTTW

x

x

x

x

x

x

58

Trường đào tạo nghề CN giấy và CĐiện

x

x

 

x

x

 

IV

Các đơn vị sự nghiệp khác

 

 

 

 

 

 

59

TTâm Thông tin TM và CN

x

x

 

x

x

 

60

TT YT MT L Đ Công Thương

x

x

 

x

x

 

61

Nhà Xuất bản Công Thương

x

x

 

x

x

 

62

Báo Công Thương

x

x

 

x

x

 

63

Tạp chí Công Thương

x

x

 

x

 

 

64

Các Thương vụ (64)

x

x

x

x

x

x

 

Tổng cộng

127/127

127/127

101/127

127/127

127/127

127/127

 

B CÔNG THƯƠNG

TỔNG HỢP PHÂN BỔ DỰ TOÁN NSNN NĂM 2015

Đơn vị tính: Triệu đồng

TT

Chỉ tiêu

Bộ Tài chính giao

Phân bổ đợt 1

Phân bổ đợt 2

Tổng số

Nguồn kinh phí trong nước

Nguồn kinh phí ngoài nước

Tổng số

Nguồn kinh phí trong nước

Nguồn kinh phí ngoài nước

Tổng số

Nguồn kinh phí trong nước

Nguồn kinh phí ngoài nước

I

Tổng số thu, chi nộp ngân sách phí, lệ phí thuộc ngân sách nhà nước

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Số thu phí, lệ phí gồm

1.403.120

1.403.120

0

1.403.120

1.403.120

 

0

0

0

 

Học phí

1.373.000

1.373.000

 

1.373.000

1.373.000

 

0

0

0

 

Phí, lệ phí khác

30.120

30.120

 

30.120

30.120

 

0

0

0

2

Chi từ nguồn thu phí, lệ phí được để lại

1.400.100

1.400.100

0

1.400.100

1.400.100

0

0

0

0

 

Sự nghiệp giáo dục - đào tạo, dạy nghề

1.373.000

1.373.000

 

1.373.000

1.373.000

 

0

0

0

 

Quản lý hành chính

27.100

27.100

 

27.100

27.100

 

0

0

0

3

Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước

3.020

3.020

 

3.020

3.020

 

0

0

0

II

Dự toán chi ngân sách nhà nước

2.294.983

2.240.483

54.500

 

 

 

461.320

424.820

36.500

A

Chi đầu tư phát triển

442.963

442.963

0

0

0

0

0

0

0

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản

439.963

439.963

 

 

 

 

0

0

0

2

Chi các Chương trình mục tiêu quốc gia

3.000

3.000

 

 

 

 

 

 

 

 

Chương trình mục tiêu quốc gia sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả

3.000

3.000

 

 

 

 

 

 

 

B

Chi thường xuyên

1.852.020

1.797.520

54.500

1.206.320

1.191.930

14.390

450.514

445.764

4.750

1

Chi sự nghiệp, giáo dục - đào tạo, dạy nghề

651.620

645.120

6.500

532.220

532.220

0

112.400

112.400

0

1.1

Chi thường xuyên

637.120

630.620

6.500

518.220

518.220

 

112.400

112.400

0

 

Trong đó chi đào tạo bồi dưỡng cán bộ, công chức

13.000

13.000

 

13.000

13.000

 

0

0

0

1.2

Chương trình mục tiêu quốc gia việc làm và dạy nghề

11.300

11.300

 

10.800

10.800

 

0

0

0

 

Dự án đổi mới và Phát triển dạy nghề

11.000

11.000

 

10.500

10.500

 

0

0

0

 

Dự án nâng cao năng lực, truyền thông và giám sát, đánh giá thực hiện Chương trình

300

300

 

300

300

 

0

0

0

1.3

Chương trình mục tiêu quốc gia giáo dục và đào tạo

3.200

3.200

 

3.200

3.200

 

0

0

0

 

Dự án Tăng cường dạy và học ngoại ngữ trong hệ thống giáo dục quốc dân

3.200

3.200

 

3.200

3.200

 

0

0

0

2

Chi sự nghiệp y tế

26.000

26.000

0

26.000

26.000

0

0

0

0

2.1

Chi thường xuyên

14.000

14.000

 

14.000

14.000

 

0

0

0

2.2

Chi Chương trình mục tiêu quốc gia vệ sinh an toàn thực phẩm trong sản xuất và kinh doanh thực phẩm ngành công thương

12.000

12.000

 

12.000

12.000

 

0

0

0

3

Chi sự nghiệp khoa học công nghệ

360.820

360.820

 

22.050

22.050

 

267.890

267.890

0

 

Trong đó: Chương trình, nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp quốc gia

211.930

211.930

 

 

 

 

0

0

0

4

Chi sự nghiệp văn hóa, thông tin

300

300

 

300

300

 

0

0

0

5

Chi sự nghiệp đảm bảo xã hội

250

250

 

250

250

 

0

0

0

 

Chương trình mục tiêu quốc gia phòng chống ma túy

250

250

 

250

250

 

0

0

0

6

Chi sự nghiệp kinh tế

457.750

409.750

48.000

318.438

304.048

14.390

41.442

36.692

4.750

6.1

Chi không thường xuyên

428.950

398.950

30.000

303.388

302.248

1.140

27.692

27.692

0

 

Trong đó: Chương trình Khuyến công QG

90.000

90.000

 

80.055

80.055

 

9.945

9.945

 

6.2

Chi các Chương trình mục tiêu quốc gia

28.800

10.800

18.000

15.050

1.800

13.250

13.750

9.000

4.750

a

Chương trình mục tiêu quốc gia sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả

27.500

9.500

18.000

13.750

500

13.250

13.750

9.000

4.750

-

Dự án tăng cường giáo dục, tuyên truyền phổ biến thông tin, vận động cộng đồng, nâng cao nhận thức, thúc đẩy sử dụng NLTK&HQ, bảo vệ môi trường

8.000

3.500

4.500

5.000

500

4.500

3.000

3.000

0

-

Dự án phát triển, phổ biến các trang thiết bị hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng, từng bước loại bỏ các trang thiết bị hiệu suất thấp

19.500

6.000

13.500

8.750

0

8.750

10.750

6.000

4.750

b

Chương trình mục tiêu quốc gia ứng phó với biến đổi khí hậu

1.000

1.000

 

1.000

1.000

 

0

0

0

c

Chương trình mục tiêu quốc gia Xây dựng nông thôn mới

300

300

 

300

300

 

0

0

0

7

Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường

5.600

5.600

 

5.600

5.600

 

0

0

0

8

Chi quản lý hành chính

349.580

349.580

 

301.362

301.362

 

28.782

28.782

0

9

Chi trợ giá

100

100

 

100

100

 

0

0

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Ghi chú:

- Chi quản lý hành chính: Số đề nghị phân bổ đợt 2 là 48.218 triệu đồng đã bao gồm 19.436 triệu đồng ứng trước năm 2014 của Văn phòng Ban chỉ đạo liên ngành hội nhập quốc tế về Kinh tế. Số

- Chi Sự nghiệp khoa học Công nghệ: Tổng số 338.770 triệu đồng. Số đề nghị phân bổ đợt 2 là 267.890 triệu đồng, số còn lại chưa phân bổ 70.880 triệu đồng do chưa có hướng dẫn của Bộ


Biểu số 03-TT số 21/2005/TT-BTC

BỘ CÔNG THƯƠNG

Chương: 016

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

THÔNG BÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU-CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2013
(Theo quy định tại Quyết định số 192/2004/QĐ-TTg ngày 16/11/2004 của Thủ tướng Chính phủ)

Đơn vị: đồng

Mục - tiểu mục

Chỉ tiêu

Số liệu báo cáo của Bộ Công Thương

Số liệu thẩm định của Bộ Tài chính

Chênh lệch

B

C

1

2

3 = 2-1

A

QUYẾT TOÁN THU

 

 

 

1

Tổng số thu

3.907.197.804.317

3.907.197.804.317

 

 

Thu phí, lệ phí

1.699.014.697.560

1.699.014.697.560

 

 

Thu hoạt động sản xuất, cung ứng dịch vụ

1.567.141.584.671

1.567.141.584.671

 

 

Thu viện trợ

273.616.286.925

273.616.286.925

 

 

Thu sự nghiệp khác

367.425.235.161

367.425.235.161

 

II

Số thu nộp NSNN

23.625.053.830

23.625.053.830

 

 

Thu phí, lệ phí

0

0

 

 

Thu hoạt động sản xuất, cung ứng dịch vụ

23.313.024.838

23.313.024.838

 

 

Thu viện trợ

 

 

 

 

Thu sự nghiệp khác

312.028.992

312.028.992

 

III

Số được để lại chi theo chế độ

 

 

 

 

Thu phí, lệ phí

1.699.014.697.560

1.699.014.697.560

 

 

Thu hoạt động sản xuất, cung ứng dịch vụ

1.543.828.559.833

1.543.828.559.833

 

 

Thu viện trợ

273.616.286.925

273.616.286.925

 

 

Thu sự nghiệp khác

367.113.206.169

367.113.206.169

 

IV

Quyết toán chi ngân sách nhà nước

3.958.889.217.271

3.834.296.368.419

-124.592.848.852

 

Ngân sách trong nước

1.723.628.042.407

1.723.141.663.907

-486.378.500

 

Phí, lệ phí

1.631.463.839.817

1.614.748.592.568

-16.715.247.249

 

Viện trợ

232.073.556.642

232.073.556.642

0

 

Nguồn khác

371.723.778.405

264.332.555.302

-107.391.223.103

B

QUYẾT TOÁN CHI NSNN

 

 

 

 

 

3.958.889.217.271

3.834.296.368.419

-124.592.848.852

 

SỰ NGHIỆP KHOA HỌC CÔNG NGHỆ

 

 

 

 

TỔNG CỘNG LOẠI: 370-371

399.463.368.302

399.400.368.302

-63.000.000

6000

Tiền lương

22.722.461.539

22.722.461.539

0

6001

Lương ngạch bậc theo Q lương Đ duyệt

22.524.597.229

22.524.597.229

0

6003

Lương hợp đồng dài hạn

180.368.310

180.368.310

0

6049

Lương khác

17.496.000

17.496.000

0

6050

Tiền công

7.575 609.085

7.575.609.085

0

6051

Tiền công hợp đồng theo vụ việc

6.268.617.482

6.268.617.482

0

6099

Khác

1.306.991.603

1.306.991.603

0

6100

Phụ cấp lương

1.577.321.546

1.577.321.546

0

6101

Phụ cấp chức vụ

912.550.485

912.550.485

0

6102

Phụ cấp khu vực

100.547.713

100.547.713

0

6105

Phụ cấp làm đêm

22.392.739

22.392.739

0

6106

Phụ cấp thêm giờ

16.989.939

16.989.939

0

6107

PC độc hại, nguy hiểm

57.509.008

57.509.008

0

6113

PC trách nhiệm theo công việc

148.000.000

148.000.000

0

6117

PC thâm niên, vượt khung

93.241.342

93.241 342

0

6118

PC kiêm nhiệm

11.342.320

11.342.320

0

6123

Phụ cấp công tác Đảng, đoàn thể chính trị xã hội

11.700.000

11.700.000

0

6149

Khác

203.048.000

203.048.000

0

6250

Phúc lợi tập thể

11.551.000

11.551.000

0

6254

Tiền thuốc Y tế trong đơn vị

9.734.000

9.734.000

0

6257

Tiền nước uống

1.817.000

1.817.000

0

6300

Các khoản đóng góp

4.840.886.477

4.840.886.477

0

6301

Bảo hiểm xã hội

3.666.601.445

3.666.601.445

0

6302

Bảo hiểm y tế

667.231.155

667.231.155

0

6303

Kinh phí công đoàn

250.963.460

250.963.460

0

6304

Bảo hiểm thất nghiệp

239.452.620

239.452.620

0

6349

Khác

16.637.797

16.637.797

0

6400

Thanh toán khác cho cá nhân

7.872.000

7.872.000

0

6449

Trợ cấp, phụ cấp khác

7.872.000

7.872.000

0

6500

Thanh toán dịch vụ công cộng

1.263.224.407

1.263.224.407

0

6501

Thanh toán tiền điện

928.638.878

928.638.878

0

6502

Thanh toán tiền nước

116.391.279

116.391.279

0

6503

Thanh toán tiền nhiên liệu

195.575.250

195.575.250

0

6504

Thanh toán tiền vệ sinh môi trường

22.619.000

22.619.000

0

6550

Vật tư văn phòng

624.720.670

624.720.670

0

6551

Văn phòng phẩm

562.451.010

562.451.010

0

6552

Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng

12.890.000

12.890.000

0

6599

Vật tư văn phòng khác

49.379.660

49.379.660

0

6600

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc

501.431.642

501.431.642

0

6601

Cước phí điện thoại trong nước

152.826.274

152.826.274

0

6603

Cước phí bưu chính

71.143.537

71.143.537

0

6606

Tuyên truyền

15.000.000

15.000.000

0

6607

Quảng cáo

700.000

700.000

0

6608

Phim ảnh

4.356.000

4.356.000

0

6611

Ấn phẩm truyền thông

11.424.000

11.424.000

0

6612

Sách báo, tạp chí thư viện

53.718.800

53.718.800

0

6615

Thuê bao đường điện thoại

11.558.839

11.558.839

0

6617

Cước phí Internet, thư viện điện tử

118.311.992

118.311.992

0

6618

Khoán điện thoại

31.800.000

31.800.000

0

6649

Khác

30.592.200

30.592.200

0

6650

Hội nghị

720.228.375

720.228.375

0

6651

In, mua tài liệu

51.771.764

51.771.764

0

6652

Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên

383.903.236

383.903.236

0

6653

Tiền vé máy bay, tàu xe

5.000.000

5.000.000

0

6654

Tiền thuê phòng ngủ

1.700.000

1.700 000

0

6655

Thuê hội trường, P tiện V.chuyển

3.500.000

3.500.000

0

6657

Các khoản thuê khác P vụ H nghị

15.140.000

15.140.000

0

6658

Chi bù tiền ăn

29.010.000

29.010.000

0

6699

Chi phí khác

230.203.375

230.203.375

0

6700

Công tác phí

1.887.306.568

1.887.306.568

0

6701

Tiền vé máy bay, tàu xe

788.589.253

788.589.253

0

6702

Phụ cấp công tác phí

429.942.530

429.942.530

0

6703

Tiền thuê phòng ngủ

279.519.700

279.519.700

0

6704

Khoán công tác phí

84.578.705

84.578.705

0

6749

Khác

304.676.380

304.676.380

0

6750

Chi phí thuê mướn

5.867.006.888

5.867.006.888

0

6751

Thuê phương tiện vận chuyển

274.313.000

274.313.000

0

6754

Thuê thiết bị các loại

322.000.000

322.000.000

0

6756

Thuê C gia và G viên trong nước

4.425.133.088

4.425.133.088

0

6757

Thuê lao động trong nước: Không bao gm thuê LĐ theo HĐ thường xuyên-đã hạch toán ở mục 6050; thuê LĐ trong H đồng thực hiện N vụ C môn-đã hạch toán ở tiểu mục 7012

681.882.688

681.882.688

0

6758

Thuê đào tạo lại cán bộ

44.040.000

44.040.000

0

6799

Chi phí thuê mướn khác

119.638.112

119.638.112

0

6800

Chi đoàn ra

4.179.531.843

4.179.531.843

0

6801

Tiền vé máy bay, tàu xe

2.320.483.176

2.320.483.176

0

6802

Tiền ăn

735.651.739

735.651.739

0

6803

Tiền ở

650.338.550

650.338.550

0

6804

Tiền tiêu vặt

12.678.000

12.678.000

0

6805

Phí, lệ phí liên quan

48.762.723

48.762.723

0

6851

Khoản chi đoàn ra theo C độ

5.170.000

5.170.000

0

6849

Khác

406.447.655

406.447.655

0

6850

Chi đoàn vào

280.700.000

280.700.000

0

6851

Tiền vé máy bay, tàu xe

28.148.932

28.148.932

0

6852

Tiền ăn

97.104.468

97.104.468

0

6853

Tiền ở

101.964.000

101.964.000

0

6854

Tiền tiêu vặt

36.780.000

36.780.000

0

6899

Khác

16.702 600

16.702.600

0

6900

Sửa chữa T.sản PV C.tác Cmôn và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên

4.155.991.981

4.155.991.981

0

6901

Mô tô

97.541.614

97.541.614

0

6902

Ô tô con, ô tô tải

3.322.750

3.322.750

0

6905

Trang T bị K thuật chuyên dụng

502.850.000

502.850.000

0

6906

Điều hòa nhiệt độ

1.200.000

1.200.000

0

6907

Nhà cửa

1.291.031.961

1.291.031.961

0

6912

Thiết bị tin học

75.424.010

75.424.010

0

6913

Máy photocopy

9.443.000

9.443.000

0

6917

Bảo trì và hoàn thiện phần mềm MT

38.558.000

38.558.000

0

6921

Đường điện, cấp thoát nước

747.490.000

747.490.000

0

6949

Các TS và C trình hạ tầng C sở khác

1.389.130.646

1.389.130.646

0

7000

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn

335.516.127.106

335.516.127.106

0

7001

Mua H hóa V tư dùng cho C môn

9.275.442.969

9.275 442.969

0

7002

Trang T bị K thuật C dụng (không phải là TSCĐ)

1.045.700.000

1.045.700.000

0

7003

Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn

834.937.183

834.937.183

0

7005

Bảo hộ lao động

500.000

500.000

0

7006

Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn

275.463.150

275.463.150

0

7012

Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn

8.739.200.150

8.739.200.150

0

7013

Chi trả nhuận bút theo chế độ

642.984.000

642.984.000

0

7016

Chi phí nhập xuất hàng dự trữ Q gia

800.000.000

800.000.000

0

7017

Chi thực hiện đề tài NCKH theo C độ quy định

310.572.651.331

310.572.651.331

0

7049

Chi phí khác

3.329.248.323

3.329.248.323

0

7750

Chi khác

218.714.175

218.714.175

0

7756

Chi các khoản phí, lệ phí của các Đ vị dự toán

15.706.300

15.706.300

0

7761

Chi tiếp khách

81.046.600

81.046.600

0

7799

Các khoản chi khác

121.961.275

58.961.275

-63.000.000

7850

Chi cho công tác Đảng ở tổ chức Đảng cơ sở và các cấp trên cơ sở

71.301.000

71.301.000

0

7854

Chi T toán DVCC, VTVP, TTTT liên lạc, Đ tạo B dưỡng C tác Đảng

71.301.000

71.301.000

0

9000

Mua tài sản vô hình

270.732.000

270.732.000

0

9003

Mua phần mềm máy tính

270.732.000

270.732.000

0

9050

Mua sắm tài sản dùng cho C môn

6.870.650.000

6.870.650.000

0

9055

Trang thiết bị K thuật C dụng

6.364.205.000

6.364.205.000

0

9062

Thiết bị tin học

352.020.000

352.020.000

0

9063

Máy photocopy

72.800.000

72.800.000

0

9099

Tài sản khác

81.625.000

81.625.000

0

9100

Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP đầu tư

300.000.000

300.000.000

0

9107

Nhà cửa

300.000.000

300.000.000

0

 

QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC

 

 

0

 

TỔNG CỘNG LOẠI: 460-463

370.962.043.025

370.962.043.025

0

6000

Tiền lương

69.020.998.211

69.020.998.211

0

6001

Lương ngạch bậc theo Q lương Đ duyệt

66.665.330.773

66.665.330.773

0

6002

Lương tập sự C chức D bị

31.528.902

31.528.902

0

6003

Lương hợp đồng dài hạn

2.291.418.693

2.291.418.693

0

6049

Lương khác

32.719.843

32.719.843

0

6050

Tiền công

1.652.002.558

1.652.002.558

0

6051

Tiền công hợp đồng theo vụ việc

1.455.597.620

1.455.597.620

0

6099

Khác

196.404.938

196.404.938

0

6100

Phụ cấp lương

23.938.267.100

23.938.267.100

0

6101

Phụ cấp chức vụ

4.573.563.937

4.573.563.937

0

6105

Phụ cấp làm đêm

88.648.811

88.648.811

0

6106

Phụ cấp thêm giờ

1.672.050.324

1.672.050.324

0

6107

PC độc hại, nguy hiểm

157.817.000

157.817.000

0

6112

Phụ cấp ưu đãi nghề

742.476.978

742.476.978

0

6113

PC trách nhiệm theo công việc

622.481.253

622.481.253

0

6115

PC thâm niên nghề

154.208.375

154.208.375

0

6117

PC thâm niên, vượt khung

264.164.289

264.164.289

0

6118

PC kiêm nhiệm

836.324.050

836.324.050

0

6123

Phụ cấp công tác Đảng, đoàn thể chính trị xã hội

41.130.000

41.130.000

0

6124

Phụ cấp công vụ

3.721.889.661

3.721.889.661

0

6149

Khác

11.063.512.422

11.063.512.422

0

6200

Tiền thưởng

1.852.386.000

1.852.386.000

0

6201

Thưởng thường xuyên theo Đ mức

274.730.000

274.730.000

0

6203

Các chi phí khác liên quan đến KT

162.181.000

162.181.000

0

6249

Khác

1.415.475.000

1.415.475.000

0

6250

Phúc lợi tập thể

1.452.262.292

1.452.262.292

0

6252

Trợ cấp khó khăn đột xuất

46.512.000

46.512.000

0

6253

Tiền tàu xe nghỉ phép năm

21.687.000

21.687.000

0

6254

Tiền thuốc Y tế trong đơn vị

243.533.750

243.533.750

0

6255

Tiền hóa chất vệ sinh phòng dịch

35.587.200

35.587.200

0

6256

Tiền khám bệnh định kỳ

416.907.977

416.907.977

0

6257

Tiền nước uống

312.007.256

312.007.256

0

6299

Các khoản khác

376.027.109

376.027.109

0

6300

Các khoản đóng góp

17.836.022.935

17.836.022.935

0

6301

Bảo hiểm xã hội

14.194.053.217

14.194.053.217

0

6302

Bảo hiểm y tế

2.286.246.722

2.286.246.722

0

6303

Kinh phí công đoàn

1.284.690.319

1.284.690.319

0

6304

Bảo hiểm thất nghiệp

71.032.677

71.032.677

0

6400

Thanh toán khác cho cá nhân

16.668.813.288

16.668.813.288

0

6401

Tiền ăn

739.181.500

739.181.500

0

6404

Chi C lệch thu nhập thực tế so với lương ngạch, bậc, chức vụ

14.642.584.742

14.642.584.742

0

6449

Trợ cấp, phụ cấp khác

1.287.047.046

1.287.047.046

0

6500

Thanh toán dịch vụ công cộng

13.309.028.678

13.309.028.678

0

6501

Thanh toán tiền điện

5.848.805.994

5.848.805.994

0

6502

Thanh toán tiền nước

464.895.216

464.895.216

0

6503

Thanh toán tiền nhiên liệu

6.029.980.289

6.029.980.289

0

6504

Thanh toán tiền vệ sinh môi trường

502.854.502

502.854.502

0

6505

T toán khoán P tiện theo chế độ

39.310.800

39.310.800

0

6549

Khác

423.181.877

423.181.877

0

6550

Vật tư văn phòng

5.224.376.467

5.224.376.467

0

6551

Văn phòng phẩm

1.964.730 273

1.964.730 273

0

6552

Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng

601.460.955

601.460.955

0

6553

Khoán văn phòng phẩm

440.085.182

440.085.182

0

6599

Vật tư văn phòng khác

2.218.100.057

2.218.100.057

0

6600

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc

7.149.660.020

7.149.660.020

0

6601

Cước phí điện thoại trong nước

1.372.606.477

1.372.606.477

0

6602

Cước phí điện thoại quốc tế

90.668.635

90.668.635

0

6603

Cước phí bưu chính

1.436.197.690

1.436.197.690

0

6604

Fax

2.331.683

2.331.683

0

6605

Thuê bao kênh vệ tinh

1.200.000

1.200.000

0

6606

Tuyên truyền

269.512.811

269.512.811

0

6607

Quảng cáo

52.880.000

52.880.000

0

6611

Ấn phẩm truyền thông

37.603.000

37.603.000

0

6612

Sách báo, tạp chí thư viện

940.604.176

940.604.176

0

6615

Thuê bao đường điện thoại

253.441.075

253.441.075

0

6616

Thuê bao cáp truyền hình

15.857.100

15.857.100

0

6617

Cước phí Internet, thư viện điện tử

1.220.541.769

1.220.541.769

0

6618

Khoán điện thoại

619.216.824

619.216.824

0

6649

Khác

836.998.780

836.998.780

0

6650

Hội nghị

9.435.245.014

9.435.245.014

0

6651

In, mua tài liệu

747.239.185

747.239.185

0

6652

Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên

178.685.000

178.685.000

0

6653

Tiền vé máy bay, tàu xe

1.120.217.500

1.120.217.500

0

6654

Tiền thuê phòng ngủ

740.636.000

740.636.000

0

6655

Thuê hội trường, P tiện V.chuyển

1.845.182.430

1.845.182.430

0

6656

Thuê P.dịch, biên dịch P vụ H nghị

401.850.000

401.850.000

0

6657

Các khoản thuê khác P vụ H nghị

673.232.099

673.232.099

0

6658

Chi bù tiền ăn

130.200.000

130.200.000

0

6699

Chi phí khác

3.598.002.800

3.598.002.800

0

6700

Công tác phí

13.121.020.801

13.121.020.801

0

6701

Tiền vé máy bay, tàu xe

7.051.335.132

7.051.335.132

0

6702

Phụ cấp công tác phí

2.944.925.614

2.944.925.614

0

6703

Tiền thuê phòng ngủ

2.209.388.505

2.209.388.505

0

6704

Khoản công tác phí

601.016.000

601.016.000

0

6749

Khác

314.355.550

314.355.550

0

6750

Chi phí thuê mướn

18.268.325.307

18.268.325.307

0

6751

Thuê phương tiện vận chuyển

1.282.092.747

1.282.092.747

0

6752

Thuê nhà

6.752.110.632

6.752.110.632

0

6753

Thuê đất

60.000.000

60.000.000

0

6754

Thuê thiết bị các loại

532.538.400

532.538.400

0

6756

Thuê C gia và G viên trong nước

576.507.200

576.507.200

0

6757

Thuê lao động trong nước: Không bao gồm thuê LĐ theo HĐ thường xuyên-đã hạch toán ở mục 6050; thuê LĐ trong H đồng thực hiện N vụ C môn-đã hạch toán ở tiểu mục 7012

4.850.803.538

4.850.803.538

0

6758

Thuê đào tạo lại cán bộ

197.648.000

197.648.000

0

6761

Thuê phiên dịch, biên dịch

217.053.290

217.053.290

0

6799

Chi phí thuê mướn khác

3.799.571.500

3.799.571.500

0

6800

Chi đoàn ra

82.988.906.255

82.988.906.255

0

6801

Tiền vé máy bay, tàu xe

41.972.947.898

41.972.947.898

0

6802

Tiền ăn

12.868.410.914

12.868.410.914

0

6803

Tiền ở

14.253.692.006

14.253.692.006

0

6804

Tiền tiêu vặt

174.737.900

174.737.900

0

6805

Phí, lệ phí liên quan

514.667.043

514.667.043

0

6806

Khoán chi đoàn ra theo C độ

242.725.904

242.725.904

 

6849

Khác

12.961.724.591

12.961.724.591

0

6850

Chi đoàn vào

6.787.346.919

6.787.346.919

0

6851

Tiền vé máy bay, tàu xe

997.215.250

997.215.250

0

6852

Tiền ăn

1.809.073.393

1.809.073.393

0

6853

Tiền ở

688.622.000

688.622.000

0

6854

Tiền tiêu vặt

354.400

354.400

0

6855

Phí, lệ phí liên quan

4.690.000

4.690.000

0

6899

Khác

3.287.391.876

3.287.391.876

0

6900

Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên

11.690.289.228

11.690.289.228

0

6902

Ô tô con, ô tô tải

1.768.299.497

1.768.299.497

0

6903

Xe chuyên dùng

1.139.160

1.139.160

0

6905

Trang T bị K thuật chuyên dụng

10.888.000

10.888.000

0

6906

Điều hòa nhiệt độ

438.105.979

438.105.979

0

6907

Nhà cửa

3.153.064.344

3.153.064.344

0

6908

Thiết bị PCCC

60.937.000

60.937.000

0

6912

Thiết bị tin học

388.053.614

388.053.614

0

6913

Máy photocopy

137.017.036

137.017.036

0

6914

Máy Fax

1.580.000

1.580.000

0

6917

Bảo trì và hoàn thiện phần mềm MT

811.017.000

811.017.000

0

6918

Công trình văn hóa, công viên, thể thao

20.000.000

20.000.000

0

6921

Đường điện, cấp thoát nước

241.455.492

241.455.492

0

6949

Các TS và C trình hạ tầng C sở khác

4.658.732.106

4.658.732.106

0

7000

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn

22.814.042.468

22.814.042.468

0

7001

Mua H hóa V tư dùng cho C môn

299.901.900

299.901.900

0

7002

Trang T bị K thuật C dụng (không phải là TSCĐ)

128.426.744

128.426.744

0

7003

Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn

1.916.080.450

1.916.080.450

0

7004

Đồng phục, trang phục

470.288.200

470.288.200

0

7005

Bảo hộ lao động

137.888.000

137.888.000

0

7006

Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn

17.695.800

17.695.800

0

0

7012

Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn

14.925.170.000

14.925.170.000

 

7013

Chi trả nhuận bút theo chế độ

331.762.000

331.762.000

0

7015

Chi hỗ trợ XD Văn bản QPPL

1.418.665.000

1.418.665.000

0

7017

Chi thực hiện đề tài NCKH theo C độ quy định

419.497.500

419.497.500

0

7049

Chi phí khác

2.748.666.874

2.748.666.874

0

7350

Chi xúc tiến thương mại

146.800.000

146.800.000

0

7351

Chi xúc tiến thương mại

146.800.000

146.800.000

0

7650

Chi trả các khoản thu năm trước và chi trả lãi do trả chậm

3.300.000

3.300.000

0

7699

Chi trả các khoản thu khác

3.300.000

3.300.000

0

7750

Chi khác

6.625.770.699

6.625.770.699

0

7752

Chi kỷ niệm các ngày lễ lớn

952.391.280

952.391.280

0

7756

Chi các khoản phí, lệ phí của các Đ vị dự toán

1.485.760.492

1.485.760.492

0

7757

Chi bảo hiểm T sản P tiện

465.865.158

465.865.158

 

7758

Chi hỗ trợ khác

143.500.000

143.500.000

0

7761

Chi tiếp khách

430.535.417

430.535.417

0

7799

Các khoản chi khác

3.147.718.352

3.147.718.352

0

7850

Chi cho công tác Đảng ở tổ chức Đảng cơ sở các cấp trên cơ sở

515.761.850

515.761.850

0

7851

Chi sắp xếp LĐ khu vực HCSN

30.598.400

30.598.400

0

7853

Chi khen thưởng H động C tác Đảng

163.500.000

163.500.000

0

7854

Chi T toán DVCC, VTVP, TTTT liên lạc, Đ tạo B dưỡng C tác Đảng

52.616.250

52.616.250

0

7899

Khác

269.047.200

269.047.200

0

7950

Chi lập Quỹ của các đơn vị thực hiện khoán chi và đơn vị SNCT

4.667.862.886

4.667.862.886

0

7951

Quỹ dự phòng ổn định thu nhập

1.144.131.996

1.144.131.996

0

7952

Quỹ phúc lợi

1.417.509.537

1.417.509.537

0

7953

Quỹ khen thưởng

243.072.869

243.072.869

0

7954

Quỹ phát triển HĐSN

1.863.148.484

1.863.148.484

0

8000

Chi hỗ trợ và giải quyết việc làm

19.582.500

19.582.500

0

8049

Khác

19.582.500

19.582.500

0

9000

Mua tài sản vô hình

1.245.326.527

1.245.326.527

0

9003

Mua phần mềm máy tính

1.165.526.527

1.165.526.527

0

9049

Khác

79.800.000

79.800.000

0

9050

Mua sắm tài sản dùng cho C môn

12.314.963.186

12.314.963.186

0

9052

Ô tô con, ô tô tải

3.864.000.000

3.864.000.000

0

9055

Trang thiết bị K thuật C dụng

146.225.001

146.225.001

0

9056

Điều hòa nhiệt độ

310.600.280

310.600.280

0

9062

Thiết bị tin học

4.232.628.900

4.232.628.900

0

9063

Máy photocopy

350.446.000

350.446.000

0

9064

Máy Fax

36.338.980

36.338.980

0

9066

Máy bơm nước

40.800.000

40.800.000

0

9099

Tài sản khác

3.333.924.025

3.333.924.025

0

9100

Sửa chữa T.sản PV Ctác C môn và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở  H.tầng từ KP đầu tư

6.200.000

6.200.000

0

9102

Ô tô con, ô tô tải

2.020.000

2.020.000

0

9106

Điều hòa nhiệt độ

450.000

450.000

0

9107

Nhà cửa

3.730.000

3.730.000

0

9700

Đóng góp với các tổ chức Quốc tế và tham gia góp vốn của nhà nước

22.207.481.836

22.207.481.836

0

9701

Đóng góp với các tổ chức tài chính Quốc tế

1.129.318.538

1.129.318.538

0

9702

Đóng niên liễm cho các tổ chức quốc tế

21.078.163.298

21.078.163.298

0

 

SỰ NGHIỆP KINH TẾ: TRỢ GIÁ BÁO CHÍ

 

 

0

 

TỔNG CỘNG LOẠI: 430-459

250.000.000

250.000.000

0

6550

Vật tư văn phòng

1.861.000

1.861.000

0

6551

Văn phòng phẩm

1.861.000

1.861.000

0

6600

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc

16.057.000

16.057.000

0

6603

Cước phí bưu chính

16.057.000

16.057.000

0

7000

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn

232.082.000

232.082.000

0

7003

Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn

128.500.000

128.500.000

0

7006

Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn

30.000.000

30.000.000

0

7012

Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn

43.582.000

43.582.000

0

7013

Chi trả nhuận bút theo chế độ

30.000.000

30.000.000

0

 

KINH PHÍ HỢP TÁC LÀO-CAMPUCHIA

 

 

0

 

TỔNG CỘNG LOẠI: 340-348

242.843.615

242.843.615

0

8150

Chi quy hoạch

242.843.615

242.843.615

0

8152

Chi quy hoạch P triển ngành, lĩnh vực, sản phẩm chủ yếu

242.843.615

242.843.615

0

 

SỰ NGHIỆP ĐÀO TẠO: ĐẠI HỌC

 

 

0

 

TỔNG CỘNG LOẠI: 490-502

1.634.562.431.911

1.634.562.431.911

-100.831.735.599

6000

Tiền lương

245.718.290.405

245.718.290.405

0

6001

Lương ngạch bậc theo Q lương Đ duyệt

161.721.665.659

161.721.665.659

0

6002

Lương tập sự, C chức D bị

997.840.858

997.840.858

0

6003

Lương hợp đồng dài hạn

82.986.108.888

82.986.108.888

0

6049

Lương khác

12.675.000

12.675.000

0

6050

Tiền công

22.372.891.586

22.372.891.586

0

6051

Tiền công hợp đồng theo vụ việc

15.187.417.349

15.187.417.349

0

6099

Khác

7.185.474.237

7.185.474.237

0

6100

Phụ cấp lương

136.215.259.494

136.215.259.494

0

6101

Phụ cấp chức vụ

3.937.074.648

3.937.074.648

0

6102

Phụ cấp khu vực

390.925.000

390.925.000

0

6103

Phụ cấp thu hút

2.127.831.100

2.127.831.100

0

6105

Phụ cấp làm đêm

422.866.701

422.866.701

0

6106

Phụ cấp thêm giờ

44.048.228.623

44.048.228.623

0

6107

PC độc hại, nguy hiểm

69.598.500

69.598.500

0

6108

Phụ cấp lưu động

442.900.000

442.900.000

0

6112

Phụ cấp ưu đãi nghề

28.192.865.235

28.192.865.235

0

6113

PC trách nhiệm theo công việc

18.047.665.421

18.047.665.421

0

6114

Phụ cấp trực

2.600.000

2.600.000

0

6115

PC thâm niên nghề

13.450.423.158

13.450.423.158

0

6116

PC đặc biệt khác của ngành

19.416.249.313

19.416.249.313

0

6117

PC thâm niên, vượt khung

2.206.719.713

2.206.719.713

0

6118

PC kiêm nhiệm

1.169.044.082

1.169.044.082

0

6149

Khác

2.290.268.000

2.290.268.000

0

6150

Học bổng

22.576.003.500

22.576.003.500

0

6152

Học sinh dân tộc nội trú

253.500.000

253.500.000

0

6153

HS, SV trường P thông, Đ tạo #

22.316.053.500

22.316.053.500

0

6199

Khác

6.450.000

6.450.000

0

6200

Tiền thưởng

1.652.483.000

1.652.483.000

0

6201

Thưởng thường xuyên theo Đ mức

1.076.380.000

1.076.380.000

0

6202

Thưởng đột xuất theo Đ mức

372.165.000

372.165.000

0

6203

Các chi phí khác liên quan đến KT

27.010.000

27.010.000

0

6249

Khác

176.928.000

176.928.000

0

6250

Phúc lợi tập thể

1.072.870.191

1.072.870.191

0

6251

Trợ cấp khó khăn thường xuyên

158.880.000

158.880.000

0

6252

Trợ cấp khó khăn đột xuất

7.000.000

7.000.000

 0

6254

Tiền thuốc Y tế trong đơn vị

15.655.900

15.655.900

0

6255

Tiền hóa chất vệ sinh phòng dịch

21.659.900

21.659.900

0

6256

Tiền khám bệnh định kỳ

185.851.000

185.851.000

0

6257

Tiền nước uống

386.793.883

386.793 883

0

6299

Các khoản khác

297.029.508

297.029.508

0

6300

Các khoản đóng góp

56.751.306.696

56.751.306.696

0

6301

Bảo hiểm xã hội

42.588.574.042

42.588.574.042

0

6302

Bảo hiểm y tế

7.584.599.893

7.584.599.893

0

6303

Kinh phí công đoàn

3.945.039.645

3.945.039.645

0

6304

Bảo hiểm thất nghiệp

2.464.260.493

2.464.260.493

0

6349

Khác

168.832.623

168.832.623

0

6400

Thanh toán khác cho cá nhân

229.543.328.576

229.543.328.576

0

6401

Tiền ăn

3.599.865.400

3.599.865.400

0

6404

Chi C lệch thu nhập thực tế so với lương ngạch bậc, chức vụ

219.162.923.503

219.162.923.503

0

6449

Trợ cấp, phụ cấp khác

6.780.539.673

6.780.539.673

0

6500

Thanh toán dịch vụ công cộng

34.867.543.156

34.867.543.156

0

6501

Thanh toán tiền điện

24.536.891.720

24.536 891.720

0

6502

Thanh toán tiền nước

1.436.807.870

1.436.807.870

0

6503

Thanh toán tiền nhiên liệu

5.085.446.363

5.085.446.363

0

6504

Thanh toán tiền vệ sinh môi trường

3.764.102.203

3.764.102.203

0

6549

Khác

44.295.000

44.295.000

0

6550

Vật tư văn phòng

26.078.687.731

26.078.687.731

0

6551

Văn phòng phẩm

5.041.649.264

5.041.649.264

0

6552

Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng

18.609.630.306

18.609.630.306

0

6553

Khoán văn phòng phẩm

287.686.000

287.686.000

0

6599

Vật tư văn phòng khác

2.139.722.161

2.139.722.161

0

6600

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc

9.498.322.743

9.498.322.743

0

6601

Cước phí điện thoại trong nước

849.410.067

849.410.067

0

6602

Cước phí điện thoại quốc tế

151.390.495

151.390.495

0

6603

Cước phí bưu chính

549.393.889

549.393.889

0

6604

Fax

12.538.218

12.538.218

0

6605

Thuê bao kênh vệ tinh

43.560.000

43.560.000

0

6606

Tuyên truyền

381.496.020

381.496.020

0

6607

Quảng cáo

3.544.993.138

3.544.993.138

0

6608

Phim ảnh

14.157.000

14.157.000

0

6611

Ấn phẩm truyền thông

21.800.000

21.800.000

0

6612

Sách báo, tạp chí thư viện

1.195.632.215

1.195.632.215

0

6615

Thuê bao đường điện thoại

4.500.000

4.500.000

0

6616

Thuê bao cáp truyền hình

26.624.900

26.624.900

0

6617

Cước phí Internet, thư viện điện tử

2.301.786.110

2.301.786.110

0

6618

Khoán điện thoại

341.237.691

341.237.691

0

6649

Khác

59.803.000

59.803.000

0

6650

Hội nghị

1.074.317.980

1.074.317.980

0

6651

In, mua tài liệu

426.219.100

426.219.100

0

6652

Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên

75.590.000

75.590.000

0

6653

Tiền vé máy bay, tàu xe

4.075.000

4.075.000

0

6654

Tiền thuê phòng ngủ

72.452.880

72.452.880

0

6655

Thuê hội trường, P tiện V.chuyển

8.900.000

8.900.000

0

6657

Các khoản thuê khác P vụ H nghị

77.970.000

77.970.000

0

6658

Chi bù tiền ăn

16.340.000

16.340.000

0

6699

Chi phí khác

392.771.000

392.771.000

0

6700

Công tác phí

8.410.397.149

8.410.397.149

0

6701

Tiền vé máy bay, tàu xe

4.417.754.858

4.417.754.858

0

6702

Phụ cấp công tác phí

2.070.657.825

2.070.657.825

0

6703

Tiền thuê phòng ngủ

1.144.155.212

1.144.155.212

0

6704

Khoán công tác phí

556.232.300

556.232.300

0

6749

Khác

221.596.954

221.596.954

0

6750

Chi phí thuê mướn

49.299.898.543

49.299.898.543

0

6751

Thuê phương tiện vận chuyển

1.422.687.300

1.422.687.300

0

6752

Thuê nhà

6.825.674.083

6.825.674.083

0

6753

Thuê đất

30.600.000

30.600.000

0

6754

Thuê thiết bị các loại

268.297.228

268.297.228

0

6755

Thuê C gia và G viên nước ngoài

37.875.000

37.875.000

0

6756

Thuê C gia và G viên trong nước

21.967.471.046

21.967.471.046

0

6757

Thuê lao động trong nước: Không bao gồm thuê LĐ theo HĐ thường xuyên-đã hạch toán ở mục 6050; thuê LĐ trong H đồng thực hiện N vụ C môn-đã hạch toán ở tiểu mục 7012

3.325.600.520

3.325.600.520

0

6758

Thuê đào tạo lại cán bộ

5.445.161.350

5.445.161.350

0

6739

Chi phí thuê mướn khác

9.976.532.016

9.976.532.016

0

6800

Chi đoàn ra

816.209.246

816.209.246

0

6801

Tiền vé máy bay, tàu xe

442.582.966

442.582.966

0

6802

Tiền ăn

90.546.900

90.546.900

0

6803

Tiền ở

108.668.100

108.668.100

0

6804

Tiền tiêu vặt

81.956.660

81.956.660

0

6805

Phí, lệ phí liên quan

21.173.000

21.173.000

0

6806

Khoản chi đoàn ra theo C độ

27.500.000

27.500.000

0

6849

Khác

43.781.620

43.781.620

0

6850

Chi đoàn vào

80.756.100

80.756.100

0

6851

Tiền vé máy bay, tàu xe

4.800.000

4.800.000

0

6852

Tiền ăn

41.076.100

41.076.100

0

6853

Tiền ở

30.550.000

30.550.000

0

6855

Phí, lệ phí liên quan

880.000

880.000

0

6899

Khác

3.450.000

3.450.000

0

6900

Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên

51.534.625.062

51.534.625.062

0

6901

Mô tô

1.280.000

1.280.000

0

6902

Ô tô con, ô tô tải

1.058.955.792

1.058.955.792

0

6905

Trang T bị K thuật chuyên dụng

1.371.450.984

1.371.450.984

0

6906

Điều hòa nhiệt độ

1.087.966.700

1.087.966.700

0

6907

Nhà cửa

27.976.108.675

27.976.108.675

0

6912

Thiết bị tin học

1.202.405.674

1.202.405.674

0

6913

Máy photocopy

1.841.681.009

1.841.681.009

0

6914

Máy Fax

76.417.600

76.417.600

0

6915

Máy phát điện

183.670.384

183.670.384

0

6916

Máy bơm nước

353.601.400

353.601.400

0

6917

Bảo trì và hoàn thiện phần mềm MT

714.173.000

714.173.000

0

6921

Đường điện, cấp thoát nước

2.988.388.287

2.988.388.287

0

6949

Các TS và C trình hạ tầng C sở khác

12.678.525.557

12.678.525.557

0

7000

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn

109.626.139.208

109.626.139.208

0

7001

Mua H hóa V tư dùng cho C môn

26.843.817.959

26.843.817.959

0

7002

Trang T bị K. thuật C dụng (không phải là TSCĐ)

16.724.938.584

16.724.938.584

0

7003

Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn

5.856.377.750

5.856.377.750

0

7004

Đồng phục, trang phục

464.095.122

464.095.122

0

7005

Bảo hộ lao động

746.499.105

746.499.105

0

7006

Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn

621.808.218

621.808.218

0

7012

Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn

40.285.779.866

40.285.779.866

0

7013

Chi trả nhuận bút theo chế độ

45.600.000

45.600.000

0

7017

Chi thực hiện đề tài NCKH theo C độ quy định

1.786.726.773

1.786.726.773

0

7049

Chi phí khác

16.250.495.831

6.091.433.344

-10.159.062.487

7150

Chi về công tác người có công với Cách mạng và Xã hội

10.000.000

10.000.000

0

7161

Hỗ trợ nhà ở cho đối tượng ưu đãi

10.000.000

10.000.000

0

7750

Chi khác

57.176.640.715

57.176.640.715

0

7752

Chi kỷ niệm các ngày lễ lớn

355.990.000

355.990.000

0

7756

Chi các khoản phí, lệ phí của các Đ vị dự toán

23.674.310.229

23.674.310.229

0

7757

Chi bảo hiểm T sản P tiện

619.174.295

619.174.295

0

7758

Chi hỗ trợ khác

1.787.850.300

1.787.850.300

0

7761

Chi tiếp khách

6.660.213.832

6.660.213.832

0

7766

Cấp bù học phí cho cơ sở giáo dục đào tạo theo chế độ

386.916.500

386.916.500

0

7799

Các khoản chi khác

23.692.185.559

23.692.185.559

0

7850

Chi cho công tác Đảng ở tổ chức Đảng cơ sở và các cấp trên cơ sở

223.331.112

223.331.112

0

7852

Chi tổ chức đại hội Đảng

396.000

396.000

0

7853

Chi khen thưởng H động C tác Đảng

85.250.000

85.250.000

0

7854

Chi T toán DVCC, VTVP, TTTT liên lạc, Đ tạo B dưỡng C tác Đảng

106.110.112

106.110.112

0

7899

Chác

31.575.000

31.575.000

0

7950

Chi lập Quỹ của các đơn vị thực hiện khoán chi và đơn vị SNCT

427.164.957.037

427.164.957.037

0

7951

Quỹ dự phòng ổn định thu nhập

30.623.252.370

30.623.252.370

0

7952

Quỹ phúc lợi

108.445.351.732

108.445.351.732

0

7953

Quỹ khen thưởng

18.491.362.105

18.491.362.105

0

7954

Quỹ phát triển HĐSN

269.604.990.830

178.932.317.718

-90.672.673.112

8000

Chi hỗ trợ và giải quyết việc làm

35.103.500

35.103.500

0

8006

Chi sắp xếp LĐ khu vực HCSN

32.300.000

32.300.000

0

8049

Khác

2.803.500

2.803.500

0

8050

Chi hỗ trợ DN và quỹ của nhà nước

5.000.000

5.000.000

0

8052

Hỗ trợ doanh nghiệp công ích

5.000.000

5.000.000

0

8150

Chi quy hoạch

36.414.000

36.414.000

0

8199

Khác

36.414.000

36.414.000

0

9000

Mua tài sản vô hình

2.942.518.700

2.942.518.700

0

9003

Mua phần mềm máy tính

2.942.518.700

2.942.518.700

0

9050

Mua sắm tài sản dùng cho C môn

139.779.136.481

139.779.136.481

0

9052

Ô tô con, ô tô tải

1.713.770.800

1.713.770.800

0

9055

Trang thiết bị K thuật C dụng

30.769.356.543

30.769.356.543

0

9056

Điều hòa nhiệt độ

4.168.019.261

4.168.019.261

0

9057

Nhà cửa

1.485.987.560

1.485.987.560

0

9058

Thiết bị phòng cháy, chữa cháy

1.021.641.000

1.021.641.000

0

9062

Thiết bị tin học

32.594.178.600

32.594.178.600

0

9063

Máy photocopy

657.473.999

657.473.999

0

9099

Tài sản khác

67.368.708.718

67.368.708.718

0

 

SỰ NGHIỆP ĐÀO TẠO: CAO ĐẲNG

 

 

0

 

TỔNG CỘNG LOẠI: 490-501

780.308.394.144

757.221.834.930

-23.086.559.214

6000

Tiền lương

192.783.608.577

192.783.608.577

0

6001

Lương ngạch bậc theo Q lương Đ duyệt

177.619.356.632

177.619.356.632

0

6002

Lương tập sự, C chức D bị

1.278.791.512

1.278.791.512

0

6003

Lương hợp đồng dài hạn

5.506.704.824

5.506.704.824

0

6049

Lương khác

8.378.755.609

8.378.755.609

0

6050

Tiền công

7.578.386.687

7.578.386.687

0

6051

Tiền công hợp đồng theo vụ việc

7.202.722.253

7.202.722.253

0

6099

Khác

375.664.434

375.664.434

0

6100

Phụ cấp lương

78.755.931.106

78.755.931.106

0

6101

Phụ cấp chức vụ

5.540.893.081

5.540.893.081

0

6102

Phụ cấp khu vực

478.090.000

478.090.000

0

6105

Phụ cấp làm đêm

751.863.532

751.863.532

0

6106

Phụ cấp thêm giờ

11.948.222.824

11.948.222.824

0

6107

PC độc hại, nguy hiểm

181.115.400

181.115.400

0

6111

Phụ cấp đại biểu quốc hội, hội đồng nhân dân

1.645.324.042

1.645.324.042

0

6112

Phụ cấp ưu đãi nghề

34.838.044.056

34.838.044.056

0

6113

PC trách nhiệm theo công việc

571.501.755

571.501.755

0

6114

Phụ cấp trực

397.988.325

397.988.325

0

6115

PC thâm niên nghề

14.055.429.928

14.055.429.928

0

6116

PC đặc biệt khác của ngành

5.011.269.039

5.011.269.039

0

6117

PC thâm niên, vượt khung

668.588.875

668.588.875

0

6118

PC kiêm nhiệm

379.721.650

379.721.650

0

6123

Phụ cấp công tác Đảng, đoàn thể chính trị xã hội

41.580.000

41.580.000

0

6149

Khác

1.246.298.599

1.246.298.599

0

6150

Học bổng

13.356.167.500

13.356.167.500

0

6151

Học sinh trường năng khiếu

244.600.000

244.600.000

0

6153

HS, SV trường P thông, Đ tạo #

13.009.287.500

13.009.287.500

0

6155

Sinh hoạt phí cán bộ đi học

6.570.000

6.570.000

0

6199

Khác

95.710.000

95.710.000

0

6200

Tiền thưởng

1.601.625.900

1.601.625.900

0

6201

Thưởng thường xuyên theo Đ mức

891.280.000

891.280.000

0

6202

Thưởng đột xuất theo Đ mức

187.980.000

187.980.000

0

6203

Các chi phí khác liên quan đến KT

40.858.000

40.858.000

0

6249

Khác

481.507.900

481.507.900

0

6250

Phúc lợi tập thể

1.266.437.681

1.266.437.681

0

6252

Trợ cấp khó khăn đột xuất

11.000.000

11.000.000

0

6253

Tiền tàu xe nghỉ phép năm

129.200.000

129.200.000

0

6254

Tiền thuốc Y tế trong đơn vị

377.484.800

377.484.800

0

6255

Tiền hóa chất vệ sinh phòng dịch

48.863.200

48.863.200

0

6256

Tiền khám bệnh định kỳ

422.547.565

422.547.565

0

6257

Tiền nước uống

261.890.616

261.890.616

0

6299

Các khoản khác

15.451.500

15.451.500

0

6300

Các khoản đóng góp

52.324.366.292

52.324.366.292

0

6301

Bảo hiểm xã hội

39.300.979.743

39.300.979.743

0

6302

Bảo hiểm y tế

7.136.748.345

7.136.748.345

0

6303

Kinh phí công đoàn

3.168.977.152

3.168.977.152

0

6304

Bảo hiểm thất nghiệp

2.349.806.139

2.349.806.139

0

6349

Khác

367.854.913

367.854.913

0

6400

Thanh toán khác cho cá nhân

61.033.565.924

61.033.565.924

0

6401

Tiền ăn

1.156.323.000

1.156.323.000

0

6404

Chi C lệch thu nhập thực tế so với lương ngạch bậc, chức vụ

49.136.329.983

49.136.329.983

0

6449

Trợ cấp, phụ cấp khác

10.740.912.941

10.740.912.941

0

6500

Thanh toán dịch vụ công cộng

20.215.516.396

20.215.516.396

0

6501

Thanh toán tiền điện

11.026.781.407

11.026.781.407

0

6502

Thanh toán tiền nước

2.765.658.507

2.765.658.507

0

6503

Thanh toán tiền nhiên liệu

4.769.427.706

4.769.427.706

0

6504

Thanh toán tiền vệ sinh môi trường

1.574.872.776

1.574.872.776

0

6505

T toán khoán P tiện theo chế độ

48.351.000

48.351.000

0

6549

Khác

30.425.000

30.425.000

0

6550

Vật tư văn phòng

8.778.769.277

8.778.769.277

0

6551

Văn phòng phẩm

3.418.952.554

3.418.952.554

0

6552

Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng

2.768.314.360

2.768.314.360

0

6553

Khoán văn phòng phẩm

457.945.800

457.945.800

0

6599

Vật tư văn phòng khác

2.133.556.563

2.133.556.563

0

6600

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc

8.694.354.020

8.694.354.020

0

6601

Cước phí điện thoại trong nước

1.333.919.241

1.333.919.241

0

6602

Cước phí điện thoại quốc tế

7.172.000

7.172.000

0

6603

Cước phí bưu chính

426.220.810

426.220.810

0

6604

Fax

4.706.770

4.706.770

0

6605

Thuê bao kênh vệ tinh

98.552.400

98.552.400

0

6606

Tuyên truyền

1.030.630.800

1.030.630.800

0

6607

Quảng cáo

2.228.947.720

2.228.947.720

0

6608

Phim ảnh

30.782.500

30.782.500

0

6611

Ấn phẩm truyền thông

91.060.205

91.060.205

0

6612

Sách báo, tạp chí thư viện

1.474.545.828

1.474.545.828

0

6613

Tuyên truyền GD P luật trong Đ vị

9.958.200

9.958.200

0

6615

Thuê bao đường điện thoại

21.358.000

21.358.000

0

6616

Thuê bao cáp truyền hình

49.269.700

49.269.700

0

6617

Cước phí Internnet, thư viện điện tử

820.872.166

820.872.166

0

6618

Khoán điện thoại

882.530.000

882.530.000

0

6649

Khác

183.827.680

183.827.680

0

6650

Hội nghị

616.514.000

616.514.000

0

6651

In, mua tài liệu

2.000.000

2.000.000

0

6652

Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên

165.515.000

165.515.000

0

6653

Tiền vé máy bay, tàu xe

43.894.000

43.894.000

0

6654

Tiền thuê phòng ngủ

24.965.000

24.965.000

0

6657

Các khoản thuê khác P vụ H nghị

80.360.000

80.360.000

0

6658

Chi bù tiền ăn

47.810.000

47.810.000

0

6699

Chi phí khác

251.970.000

251.970.000

0

6700

Công tác phí

7.210.036.188

7.210.036.188

0

6701

Tiền vé máy bay, tàu xe

3.090.204.367

3.090.204.367

0

6702

Phụ cấp công tác phí

2.223.616.492

2.223.616.492

0

6703

Tiền thuê phòng ngủ

1.164.463.450

1.164.463.450

0

6704

Khoán công tác phí

254.824.000

254.824.000

0

6705

Công tác phí của trưởng thôn, bản ở miền núi

33.430.000

33.430.000

0

6749

Khác

443.497.879

443.497.879

0

6750

Chi phí thuê mướn

25.445.103.904

25.445.103.904

0

6751

Thuê phương tiện vận chuyển

781.728.160

781.728.160

0

6752

Thuê nhà

477.322.200

477.322.200

0

6754

Thuê thiết bị các loại

63.240.000

63.240.000

0

6755

Thuê C gia và G viên nước ngoài

16.727.000

16.727.000

0

6756

Thuê C gia và G viên trong nước

13.458.219.919

13.458.219.919

0

6757

Thuê lao động trong nước: Không bao gồm thuê LĐ theo HĐ thường xuyên-đã hạch toán ở mục 6050; thuê LĐ trong H đồng thực hiện N vụ C môn-đã hạch toán ở tiểu mục 7012

4.792.906.742

4.792.906.742

0

6758

Thuê đào tạo lại cán bộ

3.973.337.928

3.973.337.928

0

6761

Thuê phiên dịch, biên dịch

31.430.000

31.430.000

0

6799

Chi phí thuê mướn khác

1.850.191.955

1.850.191.955

0

6800

Chi đoàn ra

732.664.620

732.664.620

0

6801

Tiền vé máy bay, tàu xe

208.473.000

208.473.000

0

6802

Tiền ăn

7.000.000

7.000.000

0

6803

Tiền ở

50.925.000

50.925.000

0

6804

Tiền tiêu vặt

118.029.620

118.029.620

0

6805

Phí, lệ phí liên quan

1.200.000

1.200.000

0

6806

Khoán chi đoàn ra theo C độ

217.090.000

217.090.000

0

6849

Khác

129.947.000

129.947.000

0

6850

Chi đoàn vào

37.454.000

37.454.000

0

6899

Khác

37.454.000

37.454.000

0

6900

Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng các Ctrình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên

45.470.052.225

45.470.052.225

0

6901

Mô tô

169.566.236

169.566.236

0

6902

Ô tô con, ô tô tải

1.288.356.653

1.288.356.653

0

6903

Xe chuyên dùng

82.313.000

82.313.000

0

6905

Trang T bị K thuật chuyên dụng

1.324.642.624

1.324.642.624

0

6906

Điều hòa nhiệt độ

807.704.495

807.704.495

0

6907

Nhà cửa

24.512.396.356

24.512.396.356

0

6908

Thiết bị PCCC

15.307.000

15.307.000

0

6912

Thiết bị tin học

860.427.299

860.427.299

0

6913

Máy photocopy

279.310.301

279.310.301

0

6914

Máy Fax

8.279.000

8.279.000

0

6915

Máy phát điện

11.621.000

11.621.000

0

6916

Máy bơm nước

32.771.000

32.771.000

0

6917

Bảo trì và hoàn thiện phần mềm MT

463.361.000

463.361.000

0

6918

Công trình văn hóa, công viên, thể thao

100.261.068

100.261.068

0

6921

Đường điện, cấp thoát nước

3.450.252.779

3.450.252.779

0

6922

Đường sá, cầu cống, B cảng, S bay

116.006.553

116.006.553

0

6949

Các TS và C trình hạ tầng C sở khác

11.947.475.861

11.947.475.861

0

7000

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn

54.280.828.787

54.280.828.787

0

7001

Mua H hóa V tư dùng cho C môn

12.192.938.506

12.192.938.506

0

7002

Trang T bị K thuật C dụng (không phải là TSCĐ)

2.222.388.571

2.222.388.571

0

7003

Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn

2.969.532.259

2.969.532.259

0

7004

Đồng phục, trang phục

670.487.546

670.487.546

0

7005

Bảo hộ lao động

537.331.217

537.331.217

0

7006

Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn

778.605.320

778.605.320

0

7012

Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn

9.364.103.673

9.364.103.673

0

7013

Chi trả nhuận bút theo chế độ

431.805.500

431.805.500

0

7017

Chi thực hiện đề tài NCKH theo C độ quy định

859.424.000

859.424.000

0

7049

Chi phí khác

24.254.212.195

14.986.627.981

-9.267.584.214

7700

Chi hoàn trả giữa các cấp ngân sách

13.820.000

13.820.000

0

7701

Chi hoàn trả các khoản phát sinh trong năm

2.772.000

2.772.000

0

7749

Khác

11.048.000

11.048.000

0

7750

Chi khác

20.019.011.451

20.019.011.451

0

7752

Chi kỷ niệm các ngày lễ lớn

2.795.409.890

2.795.409.890

0

7756

Chi các khoản phí, lệ phí của các Đ vị dự toán

675.799.712

675.799.712

0

7757

Chi bảo hiểm T sản P tiện

705.365.206

705.365.206

0

7758

Chi hỗ trợ khác

1.446.145.100

1.446.145.100

0

7761

Chi tiếp khách

5.074.430.097

5.074.430.097

0

7764

Chi lập Quỹ khen thưởng theo C độ quy định

187.910.000

187.910.000

0

7799

Các khoản chi khác

9.133.951.446

9.133.951.446

0

7850

Chi cho công tác Đảng ở tổ chức Đảng cơ sở và các cấp trên cơ sở

152.915.000

152.915.000

0

7851

Chi sắp xếp LĐ khu vực HCSN

1.300.000

1.300.000

0

7854

Chi T toán DVCC, VTVP, TTTT liên lạc, Đ tạo B dưỡng C tác Đảng

72.315.000

72.315.000

0

7899

Khác

79.300.000

79.300.000

0

7950

Chi lập Quỹ của các đơn vị thực hiện khoản chi và đơn vị SNCT

136.247.729.254

136.247.729.254

0

7951

Quỹ dự phòng ổn định thu nhập

7.969.986.980

7.969.986.980

0

7952

Quỹ phúc lợi

30.806.809.598

30.806.809.598

0

7953

Quỹ khen thưởng

8.182.618.292

8.182.618.292

0

7954

Quỹ phát triển HĐSN

89.288.314.384

75.469.339.384

-13.818.975.000

8000

Chi hỗ trợ và giải quyết việc làm

107.347.378

107.347.378

0

8006

Chi sắp xếp LĐ khu vực HCSN

107.374.378

107.374.378

0

8350

Trả lãi tiền vay trong nước để dùng cho mục đích khác

67.874.904

67.874.904

0

8399

Vay khác

67.874.904

67.874.904

0

9000

Mua tài sản vô hình

2.667.506.000

2.667.506.000

0

9003

Mua phần mềm máy tính

2.384.276.000

2.384.276.000

0

9004

Đầu tư XD phần mềm máy tính

98.000.000

98.000.000

0

9049

Khác

185.230.000

185.230.000

0

9050

Mua sắm tài sản dùng cho C môn

40.850.780.073

40.850.780.073

0

9052

Ô tô con, ô tô tải

3.247.900.000

3.247.900.000

0

9053

Xe chuyên dụng

47.300.000

47.300.000

0

9055

Trang thiết bị K thuật C dụng

22.726.673.891

22.726.673.891

0

9056

Điều hòa nhiệt độ

1.755.418.330

1.755.418.330

0

9057

Nhà cửa

1.356.091.000

1.356.091.000

0

9061

Sách, tài liệu và chế độ dùng cho C tác C môn

280.000.000

280.000.000

0

9062

Thiết bị tin học

8.041.573.400

8.041.573.400

0

9063

Máy photocopy

645.075.700

645.075.700

0

9065

Máy phát điện

302.117.000

302.117.000

0

9099

Tài sản khác

2.448.630.752

2.448.630.752

0

 

SỰ NGHIỆP ĐÀO TẠO: TRUNG CẤP

 

 

 

 

TỔNG CỘNG LOẠI: 490-497

11.475.537.000

11.464.232.000

-11.305.000

6000

Tiền lương

3.847.905.936

3.847.905.936

0

6001

Lương ngạch bậc theo Q lương Đ duyệt

3.842.905.936

3.842.905.936

0

6049

Lương khác

5.000.000

5.000.000

0

6100

Phụ cấp lương

1.475.280.700

1.475.280.700

0

6101

Phụ cấp chức vụ

105.027.300

105.027.300

0

6106

Phụ cấp thêm giờ

450.000

450.000

0

6115

PC thâm niên nghề

427.950.000

427.950.000

0

6116

PC đặc biệt khác của ngành

901.475.000

901.475.000

0

6117

PC thâm niên, vượt khung

40.376.600

40.376.600

0

6150

Học bổng

41.490.000

41.490.000

0

6199

Khác

41.490.000

41.490.000

0

6200

Tiền thưởng

36.010.000

36.010.000

0

6201

Thưởng thường xuyên theo Đ mức

34.550.000

34.550.000

0

6249

Khác

1.460.000

1.460.000

0

6250

Phúc lợi tập thể

4.100.000

4.100.000

0

6252

Trợ cấp khó khăn đột xuất

3.500.000

3.500.000

0

6299

Các khoản khác

600.000

600.000

0

6300

Các khoản đóng góp

1.009.378.066

1.009.378.066

0

6301

Bảo hiểm xã hội

753.587.066

753.587.066

0

6302

Bảo hiểm y tế

132.736.600

132.736.600

0

6303

Kinh phí công đoàn

78.808.900

78.808.900

0

6304

Bảo hiểm thất nghiệp

44.245.500

44.245.500

0

6400

Thanh toán khác cho cá nhân

421.125.443

421.125.443

0

6449

Trợ cấp, phụ cấp khác

421.125.443

421.125.443

0

6500

Thanh toán dịch vụ công cộng

246.053.815

246.053.815

0

6501

Thanh toán tiền điện

40.468.282

40.468.282

0

6502

Thanh toán tiền nước

13.155.648

13.155.648

0

6503

Thanh toán tiền nhiên liệu

176.109.885

176.109.885

0

6504

Thanh toán tiền vệ sinh môi trường

16.320.000

16.320.000

0

6550

Vật tư văn phòng

92.070.880

92.070.880

0

6551

Văn phòng phẩm

8.063.000

8.063.000

0

6552

Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng

335.000

335.000

0

6599

Vật tư văn phòng khác

83.672.880

83.672.880

0

6600

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc

122.820.464

122.820.464

0

6601

Cước phí điện thoại trong nước

32.193.014

32.193.014

0

6603

Cước phí bưu chính

1.897.750

1.897.750

0

6606

Tuyên truyền

5.000.000

5.000.000

0

6607

Quảng cáo

51.685.000

51.685.000

0

6612

Sách báo, tạp chí thư viện

5.790.700

5.790.700

0

6649

Khác

26.254.000

26.254.000

0

6650

Hội nghị

4.948.000

4.948.000

0

6699

Chi phí khác

4.948.000

4.948.000

0

6700

Công tác phí

114.479.900

114.479.900

0

6701

Tiền vé máy bay, tàu xe

22.375.000

22.375.000

0

6702

Phụ cấp công tác phí

53.290.000

53.290.000

0

6703

Tiền thuê phòng ngủ

38.664.900

38.664.900

0

6704

Khoán công tác phí

150.000

150.000

0

6800

Chi đoàn ra

5.590.000

5.590.000

0

6804

Tiền tiêu vặt

5.590.000

5.590.000

0

6900

Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên

2.016.687.000

2.016.687.000

0

6902

Ô tô con, ô tô tải

30.503.000

30.503.000

0

6906

Điều hòa nhiệt độ

9.482.000

9.482.000

0

6907

Nhà cửa

1.936.521.000

1.936.521.000

0

6912

Thiết bị tin học

37.880.000

37.880.000

0

6917

Bảo trì và hoàn thiện phần mềm MT

724.000

724.000

0

6949

Các TS và C trình hạ tầng C sở khác

1.577.000

1.577.000

0

7000

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn

369.238.700

369.238.700

0

7003

Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn

1.495.000

1.495.000

0

7006

Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn

200.000

200.000

0

7049

Chi phí khác

367.543.700

356.238.700

-11.305.000

7750

Chi khác

470.789.838

470.789.838

0

7756

Chi các khoản phí, lệ phí của các Đ vị dự toán

3.766.000

3.766.000

0

7757

Chi bảo hiểm T sản P tiện

15.090.400

15.090.400

0

7758

Chi hỗ trợ khác

114.745.000

114.745.000

0

7761

Chi tiếp khách

111.891.850

111.891.850

0

7799

Các khoản chi khác

225.296.588

225.296.588

0

7950

Chi lập Quỹ của các đơn vị thực hiện khoản chi và đơn vị SNCT

995.168.258

995.168.258

0

7951

Quỹ dự phòng ổn định thu nhập

298.550.477

298.550.477

0

7952

Quỹ phúc lợi

99.516.826

99.516.826

0

7953

Quỹ khen thưởng

99.516.826

99.516.826

0

7954

Quỹ phát triển HĐSN

497.584.129

497.584.129

0

9000

Mua tài sản vô hình

67.500.000

67.500.000

0

9003

Mua phần mềm máy tính

67.500.000

67.500.000

0

9050

Mua sắm tài sản dùng cho C môn

134.900.000

134.900.000

0

9099

Tài sản khác

134.900.000

134.900.000

0

 

SỰ NGHIỆP ĐÀO TẠO: DẠY NGHỀ

 

 

0

 

TỔNG CỘNG LOẠI: 490-498

44.188.218.173

44.011.347.634

-176.870.539

6000

Tiền lương

11.299.561.932

11.299.561.932

0

6001

Lương ngạch bậc theo Q lương Đ duyệt

10.157.812.111

10.157.812.111

0

6003

Lương hợp đồng dài hạn

40.509.821

40.509.821

0

6049

Lương khác

1.101.240.000

1.101.240.000

0

6050

Tiền công

399.387.565

399.387.565

0

6051

Tiền công hợp đồng theo vụ việc

365.287.565

365.287.565

0

6099

Khác

34.100.000

34.100.000

0

6100

Phụ cấp lương

3.892.834.803

3.892.834.803

0

6101

Phụ cấp chức vụ

425.015.153

425.015.153

0

6105

Phụ cấp làm đêm

13.719.000

13.719.000

0

6106

Phụ cấp thêm giờ

336.890.724

336.890.724

0

6107

PC độc hại, nguy hiểm

1.973.559

1.973.559

0

6112

Phụ cấp ưu đãi nghề

2.213.096.057

2.213.096.057

0

6113

PC trách nhiệm theo công việc.

31.048.000

31.048.000

0

6115

PC thâm niên nghề

724.780.456

724.780.456

0

6117

PC thâm niên, vượt khung

83.830.854

83.830.854

0

6118

PC kiêm nhiệm

15.246.000

15.246.000

0

6149

Khác

47.235.000

47.235.000

0

6150

Học bổng

283.760.000

283.760.000

0

6153

HS, SV trường P thông, Đ tạo #

278.110.000

278.110.000

0

6199

Khác

5.650.000

5.650.000

0

6200

Tiền thưởng

41.734.500

41.734.500

0

6203

Các chi phí khác liên quan đến KT

450.000

450.000

0

6249

Khác

41.284.500

41.284.500

0

6250

Phúc lợi tập thể

107.707.000

107.707.000

0

6253

Tiền tàu xe nghỉ phép năm

252.000

252.000

0

6255

Tiền hóa chất vệ sinh phòng dịch

1.600.000

1.600.000

0

6256

Tiền khám bệnh định kỳ

51.185.000

51.185.000

0

6257

Tiền nước uống

11.660.000

11.660.000

0

6299

Các khoản khác

43.010.000

43.010.000

0

6300

Các khoản đóng góp

2.361.698.067

2.361.698.067

0

6301

Bảo hiểm xã hội

1.636.946.970

1.636.946.970

0

6302

Bảo hiểm y tế

316.841.926

316.841.926

0

6303

Kinh phí công đoàn

195.627.289

195.627.289

0

6304

Bảo hiểm thất nghiệp

205.782.882

205.782.882

0

6349

Khác

6.499.000

6.499.000

0

6400

Thanh toán khác cho cá nhân

1.386.676.036

1.386.676.036

0

6401

Tiền ăn

621.250.000

621.250.000

0

6404

Chi C lệch thu nhập thực tế so với lương ngạch bậc, chức vụ

400.719.000

400.719.000

0

6449

Trợ cấp, phụ cấp khác

364.707.036

364.707.036

0

6500

Thanh toán dịch vụ công cộng

1.436 899.135

1.436.899.135

0

6501

Thanh toán tiền điện

523.406.238

523.406.238

0

6502

Thanh toán tiền nước

105.344.815

105.344.815

0

6503

Thanh toán tiền nhiên liệu

696.975.083

696.975.083

0

6504

Thanh toán tiền vệ sinh môi trường

48.944.999

48.944.999

0

6505

T toán khoán P tiện theo chế độ

36.200.000

36.200.000

0

6549

Khác

26.028.000

26.028.000

0

6550

Vật tư văn phòng

1.098.983.542

1.098.983.542

0

6551

Văn phòng phẩm

298.496.942

298.496.942

0

6552

Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng

301.255.600

301.255.600

0

6553

Khoán văn phòng phẩm

61.431.000

61.431.000

0

6599

Vật tư văn phòng khác

437.800.000

437.800.000

0

6600

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc

493.187.167

493.187.167

0

6601

Cước phí điện thoại trong nước

54.489.794

54.489.794

0

6602

Cước phi điện thoại quốc tế

1.343.000

1.343.000

0

6603

Cước phí bưu chính

14.195.880

14.195.880

0

6604

Fax

648.306

648.306

0

6606

Tuyên truyền

31.522.500

31.522.500

0

6607

Quảng cáo

184.618.000

184.618.000

0

6608

Phim ảnh

950.000

950.000

0

6611

Ấn phẩm truyền thông

5.280.000

5.280.000

0

6612

Sách báo, tạp chí thư viện

22.772.600

22.772.600

0

6613

Tuyên truyền GD P luật trong Đ vị

623.000

623.000

0

6615

Thuê bao đường điện thoại

736.000

736.000

0

6616

Thuê bao cáp truyền hình

5.800.000

5.800.000

0

6617

Cước phí Internet, thư viện điện tử

41.087.087

41.087.087

0

6618

Khoán điện thoại

128.121.000

128.121.000

0

6649

Khác

1.000.000

1.000.000

0

6650

Hội nghị

62.910.000

62.910.000

0

6652

Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên

11.000.000

11.000.000

0

6658

Chi bù tiền ăn

19.420.000

19.420.000

0

6699

Chi phí khác

32.490.000

32.490.000

0

6700

Công tác phí

413.842.303

413.842.303

0

6701

Tiền vé máy bay, tàu xe

160.735.000

160.735.000

0

6702

Phụ cấp công tác phí

107.314.000

107.314.000

0

6703

Tiền thuê phòng ngủ

128.496.000

128.496.000

0

6704

Khoán công tác phí

6.000.000

6.000.000

0

6749

Khác

11.297.303

11.297.303

0

6750

Chi phí thuê mướn

848.470.376

848.470.376

0

6751

Thuê phương tiện vận chuyển

48.170.000

48.170.000

0

6754

Thuê thiết bị các loại

121.900.000

121.900.000

0

6756

Thuê C gia và G viên trong nước

16.590.000

16.590.000

0

6757

Thuê lao động trong nước: Không bao gồm thuê LĐ theo HĐ thường xuyên-đã hạch toán ở mục 6050; thuê LĐ trong H đồng thực hiện N vụ C môn-đã hạch toán ở tiểu mục 7012

566.339.376

566.339.376

0

6758

Thuê đào tạo lại cán bộ

22.200.000

22.200.000

0

6799

Chi phí thuê mướn khác

73.271.000

73.271.000

0

6800

Chi đoàn ra

10.599.500

10.599.500

0

6804

Tiền tiêu vặt

10.599.500

10.599.500

0

6900

Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên

4.212.375.528

4.212.375.528

0

6901

Mô tô

43.960.000

43.960.000

0

6902

Ô tô con, ô tô tải

269.869.500

269.869.500

0

6905

Trang T bị K thuật chuyên dụng

9.620.000

9.620.000

0

6906

Điều hòa nhiệt độ

10.653.000

10.653.000

0

6907

Nhà cửa

3.676.522.228

3.676.522.228

0

6911

Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn

1.672.800

1.672.800

0

6912

Thiết bị tin học

101.832.000

101.832.000

0

6913

Máy photocopy

10.975.000

10.975.000

0

6916

Máy bơm nước

2.640.000

2.640.000

0

6917

Bảo trì và hoàn thiện phần mềm MT

5.696.000

5.696.000

0

6921

Đường điện, cấp thoát nước

27.730.000

27.730.000

0

6922

Đường sá, cầu cống, B cảng, S bay

3.140.000

3.140.000

0

6949

Các TS và C trình hạ tầng C sở khác

48.065.000

48.065.000

0

7000

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn

2.704.410.834

2.704.410.834

0

7001

Mua H hóa V tư dùng cho C môn

986.295.679

986.295.679

0

7002

Trang T bị K thuật C dụng (không phải là TSCĐ)

62.074.400

62.074.400

0

7003

Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn

68.643.000

68.643.000

0

7004

Đồng phục, trang phục

1.958.000

1.958.000

0

7005

Bảo hộ lao động

5.707.658

5.707.658

0

7006

Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn

44.868.400

44.868.400

0

7012

Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn

206.840.000

206.840.000

0

7049

Chi phí khác

1.328.023.697

1.151.153.158

-176.870.539

7200

Trợ giá theo chính sách của NN

13.350.000

13.350.000

0

7249

Khác

13.350.000

13.350.000

0

7750

Chi khác

2.598.333.314

2.598.333.314

0

7751

Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ NSNN

1.200.000

1.200.000

0

7752

Chi kỷ niệm các ngày lễ lớn

907.575.000

907.575.000

0

7756

Chi các khoản phí, lệ phí của các Đ vị dự toán

103.827.930

103.827.930

0

7757

Chi bảo hiểm T sản P tiện

43.825.400

43.825.400

0

7758

Chi hỗ trợ khác

31.592.000

31.592.000

0

7761

Chi tiếp khách

507.756.545

507.756.545

0

7799

Các khoản chi khác

1.002.556.439

1.002.556.439

0

7850

Chi cho công tác Đảng ở tổ chức Đảng cơ sở và các cấp trên cơ sở

17.370.000

17.370.000

0

7899

Khác

17.370.000

17.370.000

0

7950

Chi lập Quỹ của các đơn vị thực hiện khoán chi và đơn vị SNCT

9.838.035.517

9.838.035.517

0

7951

Quỹ dự phòng ổn định thu nhập

1.587.657.382

1.587.657.382

0

7952

Quỹ phúc lợi

2.298.515.015

2.298.515.015

0

7953

Quỹ khen thưởng

911.131.545

911.131.545

0

7954

Quỹ phát triển HĐSN

5.029.844.052

5.029.844.052

0

7999

Khác

10.887.523

10.887.523

0

8000

Chi hỗ trợ và giải quyết việc làm

39.342.500

39.342.500

0

8006

Chi sắp xếp LĐ khu vực HCSN

39.342.500

39.342.500

0

8550

Trả các khoản phí và lệ phí liên quan đến các khoản vay

11.000

11.000

0

8552

Lệ phí rút tiền

11.000

11.000

0

9050

Mua sắm tài sản dùng cho C môn

626.737.554

626.737.554

0

9052

Ô tô con, ô tô tải

50.837.554

50.837.554

0

9056

Điều hòa nhiệt độ

93.424.000

93.424.000

0

9062

Thiết bị tin học

482.476.000

482.476.000

0

 

SỰ NGHIỆP ĐÀO TẠO: NCS

 

 

0

 

TỔNG CỘNG LOẠI: 490-503

569.080.698

569.080.698

0

6100

Phụ cấp lương

38.437.515

38.437.515

0

6106

Phụ cấp thêm giờ

38.437.515

38.437.515

0

6500

Thanh toán dịch vụ công cộng

6.208.940

6.208.940

0

6501

Thanh toán tiền điện

5.332.701

5.332.701

0

6502

Thanh toán tiền nước

876.239

876.239

0

6550

Vật tư văn phòng

10.480.000

10.480.000

0

6551

Văn phòng phẩm

10.480.000

10.480.000

0

6600

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc

4.574.565

4.574.565

0

6601

Cước phí điện thoại trong nước

2.259.127

2.259.127

0

6603

Cước phí bưu chính

666.538

666.538

0

6615

Thuê bao đường điện thoại

748.000

748.000

0

6617

Cước phí Internet, thư viện điện tử

900.900

900.900

0

6650

Hội nghị

32.000.000

32.000.000

0

6699

Chi phí khác

32.000.000

32.000.000

0

6700

Công tác phí

12.188.000

12.188.000

0

6701

Tiền vé máy bay, tàu xe

12.188.000

12.188.000

0

6750

Chi phí thuê mướn

73.000.000

73.000.000

0

6758

Thuê đào tạo lại cán bộ

40.000.000

40.000.000

0

6799

Chi phí thuê mướn khác

33.000.000

33.000.000

0

6900

Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên

4.310.000

4.310.000

0

6906

Điều hòa nhiệt độ

4.310.000

4.310.000

0

7000

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn

387.881.678

387.881.678

0

7003

Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn

6.540.000

6.540.000

0

7017

Chi thực hiện đề tài NCKH theo C độ quy định

50.000.000

50.000.000

0

7049

Chi phí khác

331.341.678

331.341.678

0

 

SỰ NGHIỆP ĐÀO TẠO: ĐÀO TẠO LẠI

 

 

0

 

TỔNG CỘNG LOẠI: 490-504

17.102.636.104

16.679.257.604

-423.378.500

6000

Tiền lương

175.663.500

175.663.500

0

6002

Lương tập sự, C chức D bị

2.945.250

2.945.250

0

6003

Lương hợp đồng dài hạn

172.718.250

172.718.250

0

6100

Phụ cấp lương

39.500.000

39.500.000

0

6106

Phụ cấp thêm giờ

39.500.000

39.500.000

0

6250

Phúc lợi tập thể

12.810.000

12.810.000

0

6257

Tiền nước uống

12.810.000

12.810.000

0

6300

Các khoản đóng góp

21.069.561

21.069.561

0

6301

Bảo hiểm xã hội

17.894.001

17.894.001

0

6302

Bảo hiểm y tế

3.175.560

3.175.560

0

6400

Thanh toán khác cho cá nhân

255.860.000

255.860.000

0

6401

Tiền ăn

110.060.000

110.060.000

0

6404

Chi chênh lệch thu nhập thực tế so với lương ngạch bậc, chức vụ

145.800.000

145.800.000

0

6500

Thanh toán dịch vụ công cộng

337.254.925

337.254.925

0

6501

Thanh toán tiền điện

264.151.630

264.151.630

0

6503

Thanh toán tiền nhiên liệu

18.001.295

18.001.295

0

6504

Thanh toán tiền vệ sinh môi trường

24.000.000

24.000.000

0

6505

T toán khoán P tiện theo chế độ

31.102.000

31.102.000

0

6550

Vật tư văn phòng

148.246.000

148.246.000

0

6551

Văn phòng phẩm

143.906.000

143.906.000

0

6552

Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng

140.000

140.000

0

6599

Vật tư văn phòng khác

4.200.000

4.200.000

0

6600

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc

37.029.448

37.029.448

0

6601

Cước phí điện thoại trong nước

31.359.659

31.359.659

0

6603

Cước phí bưu chính

44.789

44.789

0

6618

Khoán điện thoại

5.625.000

5.625.000

0

6650

Hội nghị

548.775.000

548.775.000

0

6651

In, mua tài liệu

9.050.000

9.050.000

0

6652

Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên

7.000.000

7.000.000

0

6654

Tiền thuê phòng ngủ

19.000.000

19.000.000

0

6655

Thuê hội trường, P tiện V.chuyển

189.950.000

189.950.000

0

6657

Các khoản thuê khác P vụ H. nghị

7.000.000

7.000.000

0

6658

Chi bù tiền ăn

56.280.000

56.280.000

0

6699

Chi phí khác

260.495.000

260.495.000

0

6700

ng tác phí

884.287.000

884.287.000

0

6701

Tiền vé máy bay, tàu xe

448.892.000

448.892.000

0

6702

Phụ cấp công tác phí

115.829.000

115.829.000

0

6703

Tiền thuê phòng ngủ

292.533.000

292.533.000

0

6704

Khoán công tác phí

1.500.000

1.500.000

0

6749

Khác

25.533.000

25.533.000

0

6750

Chi phí thuê mướn

4.748.823.800

4.748.823.800

0

6751

Thuê phương tiện vận chuyển

572.544.400

572.544.400

0

6752

Thuê nhà

10.630.000

10.630.000

0

6754

Thuê thiết bị các loại

43.500.000

43.500.000

0

6755

Thuê C gia và G viên nước ngoài

4.459.000

4.459.000

0

6756

Thuê C gia và G viên trong nước

853.903.000

853.903.000

0

6757

Thuê lao động trong nước: Không bao gồm thuê LĐ theo HĐ thường xuyên-đã hạch toán ở mục 6050; thuê LĐ trong H đồng thực hiện N vụ C môn-đã hạch toán ở tiểu mục 7012

1.300.000

1.300.000

0

6758

Thuê đào tạo lại cán bộ

3.060.808.500

3.060.808.500

0

6799

Chi phí thuê mướn khác

201.678.900

201.678.900

0

6800

Chi đoàn ra

3.099.448.133

3.099.448.133

0

6801

Tiền vé máy bay, tàu xe

845.250.850

845.250.850

0

6803

Tiền ở

359.854.750

359.854.750

0

6804

Tiền tiêu vặt

381.537.800

381.537.800

0

6805

Phí, lệ phí liên quan

22.613.728

22.613.728

0

6849

Khác

1.490.191.005

1.490.191.005

0

6900

Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên

6.269.000

6.269.000

 

6905

Trang T bị K thuật chuyên dụng

4.565.000

4.565.000

0

6906

Điều hòa nhiệt độ

840.000

840.000

0

6911

Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn

684.000

684.000

0

6921

Đường điện, cấp thoát nước

180.000

180.000

0

7000

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn

6.434.406.487

6.434.406.487

0

7001

Mua H hóa V tư dùng cho C môn

49.466.100

49.466.100

0

7002

Trang T bị K thuật c dụng (không phải là TSCĐ)

483.180.500

483.180.500

0

7003

Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn

323.173.000

323.173.000

0

7006

Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn

3.395.000

3.395.000

0

7012

Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn

1.352.110.000

1.352.110.000

0

7049

Chi phí khác

4.223.081.887

4.223.081.887

0

7750

Chi khác

353.193.250

353.193.250

 

7756

Chi các khoản phí, lệ phí của các Đ vị dự toán

161.616.000

161.616.000

0

7758

Chi hỗ trợ khác

113.967.250

113.967.250

0

7799

Các khoản chi khác

77.610.000

-345.768.500

-423.378.500

 

SỰ NGHIỆP Y TẾ

 

 

0

 

TỔNG CỘNG LOẠI: 520-525

13.320.034.529

13.320.034.529

0

6000

Tiền lương

4.766.009.087

4.766.009.087

0

6001

Lương ngạch bậc theo Q lương Đ duyệt

3.596.446.420

3.596.446.420

0

6003

Lương hợp đồng dài hạn

1.169.562.667

1.169.562.667

0

6050

Tiền công

197.270.313

197.270.313

0

6051

Tiền công hợp đồng theo vụ việc

197.270.313

197.270.313

0

6100

Phụ cấp lương

1.068.895.360

1.068.895.360

0

6101

Phụ cấp chức vụ

144.965.675

144.965.675

0

6105

Phụ cấp làm đêm

8.960.000

8.960.000

0

6107

PC độc hại, nguy hiểm

22.920.954

22.920.954

0

6113

PC trách nhiệm theo công việc

10.165.000

10.165.000

0

6116

PC đặc biệt khác của ngành

881.883.731

881.883.731

0

6300

Các khoản đóng góp

1.497.427.214

1.497.427.214

0

6301

Bảo hiểm xã hội

1.323.087.606

1.323.087.606

0

6303

Kinh phí công đoàn

100.000.000

100.000.000

0

6304

Bảo hiểm thất nghiệp

74.339.608

74.339.608

0

6500

Thanh toán dịch vụ công cộng

174.879.224

174.879.224

0

6501

Thanh toán tiền điện

98.472.503

98.472.503

0

6502

Thanh toán tiền nước

27.039.870

27.039.870

0

6503

Thanh toán tiền nhiên liệu

36.491.800

36.491.800

0

6504

Thanh toán tiền vệ sinh môi trường

12.875.051

12.875.051

0

6550

Vật tư văn phòng

26.268.000

26.268.000

0

6551

Văn phòng phẩm

11.574.000

11.574.000

0

6552

Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng

1.870.000

1.870.000

0

6599

Vật tư văn phòng khác

12.824.000

12.824.000

0

6600

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc

83.478.243

83.478.243

0

6601

Cước phí điện thoại trong nước

54.418.943

54.418.943

0

6603

Cước phí bưu chính

1.204.300

1.204.300

0

6615

Thuê bao đường điện thoại

660.000

660.000

0

6616

Thuê bao cáp truyền hình

2.795.000

2.795.000

0

6617

Cước phí Internet, thư viện điện tử

2.200.000

2.200.000

0

6618

Khoán điện thoại

22.200.000

22.200.000

0

6700

Công tác phí

119.174.000

119.174.000

0

6701

Tiền vé máy bay, tàu xe

88.094.000

88.094.000

0

6702

Phụ cấp công tác phí

24.510.000

24.510.000

0

6703

Tiền thuê phòng ngủ

4.570.000

4.570.000

0

6749

Khác

2.000.000

2.000.000

0

6750

Chi phí thuê mướn

24.392.387

24.392.387

0

6757

Thuê lao động trong nước: Không bao gồm thuê LĐ theo HĐ thường xuyên-đã hạch toán ở mục 6050; thuê LĐ trong H đồng thực hiện N vụ C môn-đã hạch toán ở tiểu mục 7012

24.392.387

24.392.387

0

6900

Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên

481.391.613

481.391.613

0

6902

Ô tô con, ô tô tải

42.022.686

42.022.686

0

6905

Trang T bị K thuật chuyên dụng

18.053.911

18.053.911

0

6906

Điều hòa nhiệt độ

57.352.216

57.352.216

0

6907

Nhà cửa

93.407.800

93.407.800

0

6912

Thiết bị tin học

2.315.000

2.315.000

0

6914

Máy Fax

150.000

150.000

0

6916

Máy bơm nước

121.200.000

121.200.000

0

6922

Đường sá, cầu cống, B cảng, S bay

142.500.000

142.500.000

0

6949

Các TS và C trình hạ tầng C sở khác

4.390.000

4.390.000

0

7000

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn

803.302.758

803.302.758

0

7001

Mua H hóa V tư dùng cho C môn

786.953.258

786.953.258

0

7002

Trang T bị K thuật C dụng (không phải là TSCĐ)

3.000.000

3.000.000

0

7003

Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn

2.338.500

2.338.500

0

7049

Chi phí khác

11.011.000

11.011.000

0

7750

Chi khác

18.856.600

18.856.600

0

7752

Chi kỷ niệm các ngày lễ lớn

900.000

900.000

0

7756

Chi các khoản phí, lệ phí của các Đ vị dự toán

1.796.000

1.796.000

0

7757

Chi bảo hiểm T sản P tiện

1.310.600

1.310.600

0

7761

Chi tiếp khách

14.850.000

14.850.000

0

7850

Chi cho công tác Đảng ở tổ chức Đảng cơ sở và các cấp trên cơ sở

47.040.000

47.040.000

0

7854

Chi T toán DVCC, VTVP, TTTT liên lạc, Đ tạo B dưỡng C tác Đảng

47.040.000

47.040.000

0

7950

Chi lập Quỹ của các đơn vị thực hiện khoán chi và đơn vị SNCT

364.483.546

364.483.546

0

7952

Quỹ phúc lợi

52.449.145

52.449.145

0

7953

Quỹ khen thưởng

1.604.000

1.604.000

0

7954

Quỹ phát triển HĐSN

310.430.401

310.430.401

0

9000

Mua tài sản vô hình

149.900.000

149.900.000

0

9003

Mua phần mềm máy tính

149.900.000

149.900.000

0

9050

Mua sắm tài sản dùng cho C môn

3.497.266.184

3.497.266.184

0

9052

Ô tô con, ô tô tải

750.000.000

750.000.000

0

9055

Trang thiết bị K. thuật C dụng

2.737.790.000

2.737.790.000

0

9099

Tài sản khác

9.476.184

9.476.184

0

 

SỰ NGHIỆP KINH TẾ: C.TRÌNH GIỐNG

 

 

0

 

TỔNG CỘNG LOẠI: 010-011

11.411.600.000

11.411.600.000

0

6050

Tiền công

190.985.662

190.985.662

0

6099

Khác

190.985.662

190.985.662

0

6500

Thanh toán dịch vụ công cộng

17.010.000

17.010.000

 

6501

Thanh toán tiền điện

11.081.371

11.081.371

0

6502

Thanh toán tiền nước

5.928.629

5.928.629

0

6550

Vật tư văn phòng

3.560.000

3.560.000

0

6599

Vật tư văn phòng khác

3.560.000

3.560.000

0

6600

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc

2.008.508

2.008.508

0

6601

Cước phí điện thoại trong nước

793.508

793.508

0

6603

Cước phí bưu chính

215.000

215.000

0

6608

Phim ảnh

1.000.000

1.000.000

0

6650

Hội nghị

4.260.000

4.260.000

0

6652

Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên

2.560.000

2.560.000

0

6699

Chi phí khác

1.700.000

1.700.000

0

6700

Công tác phí

171.540.000

171.540.000

0

6701

Tiền vé máy bay, tàu xe

64.390.000

64.390.000

0

6702

Phụ cấp công tác phí

54.638.000

54.638.000

0

6703

Tiền thuê phòng ngủ

52.512.000

52.512.000

0

6750

Chi phí thuê mướn

297.382.100

297.382.100

0

6757

Thuê lao động trong nước: Không bao gồm thuê LĐ theo HĐ thường xuyên-đã hạch toán ở mục 6050; thuê LĐ trong H đồng thực hiện N vụ C môn-đã hạch toán ở tiểu mục 7012

297.382.100

297.382.100

0

6800

Chi đoàn ra

100.000.000

100.000.000

0

6801

Tiền vé máy bay, tàu xe

35.364.000

35.364.000

0

6802

Tiền ăn

29.356.000

29.356.000

0

6803

Tiền ở

35.280.000

35.280.000

0

7000

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn

10.624.853.730

10.624.853.730

0

7001

Mua H hóa V tư dùng cho C môn

511.211.730

511.211.730

0

7003

Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn

2.042.000

2.042.000

0

7049

Chi phí khác

10.111.600.000

10.111.600.000

0

 

SỰ NGHIỆP KINH TẾ: C.TRÌNH K.CÔNG

 

 

0

 

TỔNG CỘNG LOẠI: 070-102

75.318.483.350

75.318.483.350

0

6050

Tiền công

243.177.439

243.177.439

0

6051

Tiền công hợp đồng theo vụ việc

243.177.439

243.177.439

0

6100

Phụ cấp lương

112.274.827

112.274.827

0

6106

Phụ cấp thêm giờ

112.274.827

112.274.827

0

6200

Tiền thưởng

435.750.000

435.750.000

0

6201

Thưởng thường xuyên theo Đ mức

435.750.000

435.750.000

0

6300

Các khoản đóng góp

46.595.224

46.595.224

0

6301

Bảo hiểm xã hội

37.399.588

37.399.588

0

6302

Bảo hiểm y tế

6.599.928

6.599.928

0

6304

Bảo hiểm thất nghiệp

2.595.708

2.595.708

0

6500

Thanh toán dịch vụ công cộng

245.168.281

245.168.281

0

6503

Thanh toán tiền nhiên liệu

245.168.281

245.168.281

0

6550

Vật tư văn phòng

84.305.500

84.305.500

0

6551

Văn phòng phẩm

39.399.500

39.399.500

0

6552

Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng

7.991.000

7.991.000

0

6599

Vật tư văn phòng khác

36.915.000

36.915.000

0

6600

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc

2.456.690.081

2.456.690.081

0

6601

Cước phí điện thoại trong nước

29.979.319

29.979.319

0

6603

Cước phí bưu chính

127.272.966

127.272.966

0

6606

Tuyên truyền

2.192.380.000

2.192.380.000

0

6608

Phim ảnh

99.385.000

99.385.000

0

6615

Thuê bao đường điện thoại

6.249.213

6.249.213

0

6617

Cước phí Internet, thư viện điện tử

1.423.583

1.423.583

0

6650

Hội nghị

1.749.150.000

1.749.150.000

0

6651

In, mua tài liệu

244.000.000

244.000.000

0

6652

Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên

20.400.000

20.400.000

0

6654

Tiền thuê phòng ngủ

243.300 000

243.300.000

0

6655

Thuê hội trường, P tiện V.chuyển

598.000.000

598.000.000

0

6657

Các khoản thuê khác P vụ H nghị

184.200.000

184.200.000

0

6658

Chi bù tiền ăn

162.050.000

162.050.000

0

6699

Chi phí khác

297.200.000

297.200.000

0

6700

Công tác phí

480.292.000

480.292.000

0

6701

Tiền vé máy bay, tàu xe

262.940.000

262.940.000

0

6702

Phụ cấp công tác phí

82.300.000

82.300.000

0

6703

Tiền thuê phòng ngủ

65.402.000

65.402.000

0

6704

Khoán công tác phí

69.650.000

69.650.000

0

6750

Chi phí thuê mướn

115.595.000

115.595.000

0

6751

Thuê phương tiện vận chuyển

102.095.000

102.095.000

0

6799

Chi phí thuê mướn khác

13.500.000

13.500.000

0

6800

Chi đoàn ra

2.118.812.198

2.118.812.198

0

6801

Tiền vé máy bay, tàu xe

1.343.475.315

1 343.475.315

0

6802

Tiền ăn

207.344.100

207.344.100

0

6803

Tiền ở

328.384.326

328.384.326

0

6804

Tiền tiêu vặt

104.494.900

104.494.900

0

6805

Phí, lệ phí liên quan

600.000

600.000

0

6849

Khác

134.513.557

134.513.557

0

6900

Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên

3.670.000

3.670.000

0

6912

Thiết bị tin học

3.670.000

3.670.000

0

7000

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn

57.715.223.600

57.715.223.600

0

7003

Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn

244.920.000

244.920.000

0

7012

Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn

57.282.503.600

57.282.503.600

0

7013

Chi trả nhuận bút theo chế độ

114.000.000

114.000.000

0

7049

Chi phí khác

73.800.000

73.800.000

0

7750

Chi khác

13.319.200

13.319.200

0

7756

Chi các khoản phí, lệ phí của các Đ vị dự toán

13.319.200

13.319.200

0

8000

Chi hỗ trợ và giải quyết việc làm

8.122.600.000

8.122.600.000

0

8004

Chi hỗ trợ đào tạo tay nghề

1.000.000.000

1.000.000.000

0

8008

Chi hỗ trợ dạy nghề ngắn hạn cho lao động nông thôn

4.350.000.000

4.350.000.000

0

8049

Khác

2.772.600.000

2.772.600.000

0

9050

Mua sắm tài sản dùng cho C môn

1.375.860.000

1.375.860.000

0

9052

Ô tô con, ô tô tải

868.760.000

868.760.000

0

9055

Trang thiết bị K thuật C dụng

85.360.000

85.360.000

0

9062

Thiết bị tin học

192.830.000

192.830.000

0

9064

Máy Fax

6.710.000

6.710.000

0

9065

Máy phát điện

222.200.000

222.200.000

0

 

SNKT: C.trình tuyên truyền điện hạt nhân

 

 

0

 

TỔNG CỘNG LOẠI: 430-433

200.000.000

200.000.000

0

6500

Thanh toán dịch vụ công cộng

533.601

533.601

0

6502

Thanh toán tiền nước

533.601

533.601

0

6550

Vật tư văn phòng

2.445.000

2.445.000

0

6551

Văn phòng phẩm

900.000

900.000

0

6599

Vật tư văn phòng khác

1.545.000

1.545.000

0

6600

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc

8.972.947

8.972.947

0

6601

Cước phí điện thoại trong nước

2.161.703

2.161.703

0

6603

Cước phí bưu chính

4.611.244

4.611.244

0

6649

Khác

2.200.000

2.200.000

0

6700

ng tác phí

17.050.000

17.050.000

0

6701

Tiền vé máy bay, tàu xe

17.050.000

17.050.000

0

6750

Chi phí thuê mướn

4.985.762

4.985.762

0

6757

Thuê lao động trong nước: Không bao gm thuê LĐ theo HĐ thường xuyên-đã hạch toán ở mục 6050; thuê LĐ trong H đồng thực hiện N vụ Cn-đã hạch toán ở tiểu mục 7012

4.985.762

4.985.762

0

6900

Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên

3.960.000

3.960.000

0

6917

Bảo trì và hoàn thiện phần mềm MT

3.960.000

3.960.000

0

7000

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn

162.052.690

162.052.690

0

7003

Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn

354.090

354.090

0

7006

Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn

114.900.000

114.900.000

0

7012

Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn

6.000.000

6.000.000

0

7013

Chi trả nhuận bút theo chế độ

40.798.600

40.798.600

0

 

SNKT: TTGTSP tại NEW JORK Mỹ

 

 

0

 

TỔNG CỘNG LOẠI: 430-459

4.583.381.904

4.583.381.904

0

6000

Tiền lương

751.909.692

751.909.692

0

6001

Lương ngạch bậc theo Q lương Đ duyệt

751.909.692

751.909.692

0

6300

Các khoản đóng góp

33.381.118

33.381.118

0

6302

Bảo hiểm y tế

33.381.118

33.381.118

0

6500

Thanh toán dịch vụ công cộng

375.042.290

375.042.290

0

6501

Thanh toán tiền điện

178.405.387

178.405.387

0

6503

Thanh toán tiền nhiên liệu

41.825.915

41.825.915

0

6504

Thanh toán tiền vệ sinh môi trường

25.035.840

25.035.840

0

6549

Khác

129.775.148

129.775.148

0

6550

Vật tư văn phòng

4.375.847

4.375.847

0

6599

Vật tư văn phòng khác

4.375.847

4.375.847

0

6600

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc

212.892.881

212.892.881

0

6602

Cước phí điện thoại quốc tế

138.750.288

138.750.288

0

6603

Cước phí bưu chính

4.340.797

4.340.797

0

6616

Thuê bao cáp truyền hình

32.546.590

32.546.590

0

6617

Cước phí Internet, thư viện điện tử

34.516.285

34.516.285

0

6649

Khác

2.738.921

2.738.921

0

6700

Công tác phí

147.157.713

147.157.713

0

6701

Tiền vé máy bay, tàu xe

95.373.193

95.373.193

0

6702

Phụ cấp công tác phí

15.171.718

15.171.718

0

6703

Tiền thuê phòng ngủ

36.612.802

36.612.802

0

6750

Chi phí thuê mướn

2.738.924.729

2.738.924.729

0

6752

Thuê nhà

2.738.924.729

2.738.924.729

0

6900

Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên

26.483.536

26.483.536

0

6902

Ô tô con, ô tô tải

14.954.532

14.954.532

0

6913

Máy photocopy

8.222.187

8.222.187

0

6949

Các TS và C trình hạ tầng C sở khác

3.306.817

3.306.817

0

7000

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn

24.826.581

24.826.581

0

7049

Chi phí khác

24.826.581

24.826.581

0

7750

Chi khác

268.387.517

268.387.517

0

7756

Chi các khoản phí, lệ phí của các Đ vị dự toán

4.074.583

4.074.583

0

7757

Chi bảo hiểm T sản P tiện

53.388.926

53.388.926

0

7761

Chi tiếp khách

61.570.221

61.570.221

0

7799

Các khoản chi khác

149.353.787

149.353.787

0

 

QLNN: Kinh phí Thương vụ

 

 

0

 

TỔNG CỘNG LOẠI: 460-467

19.549.368.663

19.549.368.663

0

7000

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn

19.549.368.663

19.549.368.663

0

7001

Mua H hóa V tư dùng cho C môn

11.049.343.349

11.049.343.349

0

7049

Chi phí khác

8.500.025.314

8.500.025.314

0

 

SỰ NGHlỆP KINH TẾ

 

 

0

 

TỔNG CỘNG LOẠI: 430-459

146.134.344.506

146.134.344.506

0

6000

Tiền lương

8.016.349.958

8.016.349.958

0

6001

Lương ngạch bậc theo Q lương Đ duyệt

7.826.258.932

7.826.258.932

0

6002

Lương tập sự, C chức D bị

1.890.047

1.890.047

0

6003

Lương hợp đồng dài hạn

186.951.575

186.951.575

0

6049

Lương khác

1.249.404

1.249.404

0

6050

Tiền công

644.978.073

644.978.073

0

6051

Tiền công hợp đồng theo vụ việc

644.978.073

644.978.073

0

6100

Phụ cấp lương

808.164.579

808.164.579

0

6101

Phụ cấp chức vụ

449.735.000

449.735.000

0

6105

Phụ cấp làm đêm

167.932.911

167.932.911

0

6106

Phụ cấp thêm giờ

67.514.880

67.514.880

0

6108

Phụ cấp lưu động

6.300.000

6.300.000

0

6113

PC trách nhiệm theo công việc

9.965.000

9.965.000

0

6117

PC thâm niên, vượt khung

 11.758.160

11.758.160

0

6118

PC kiêm nhiệm

25.320.000

25.320.000

0

6123

Phụ cấp công tác Đảng, đoàn thể chính trị xã hội

6.978.000

6.978.000

0

6124

Phụ cấp công vụ

7.342.750

7.342.750

0

6149

Khác

55.317.878

55.317.878

0

6200

Tiền thưởng

21.390.000

21.390.000

0

6201

Thưởng thường xuyên theo Đ mức

14.490.000

14.490.000

0

6249

Khác

6.900.000

6.900.000

0

6250

Phúc lợi lập thể

36.109.667

36.109.667

0

6257

Tiền nước uống

24.809.667

24.809.667

0

6299

Các khoản khác

11.300.000

11.300.000

0

6300

Các khoản đóng góp

2.351.681.396

2.351.681.396

0

6301

Bảo hiểm xã hội

1.827.621.313

1.827.621.313

0

6302

Bảo hiểm y tế

326.641.458

326.641.458

0

6303

Kinh phí công đoàn

117.586.839

117.586.839

0

6304

Bảo hiểm thất nghiệp

40.365.700

40.365.700

0

6349

Khác

39.466.086

39.466.086

0

6400

Thanh toán khác cho cá nhân

47.000.000

47.000.000

0

6404

Chi C lệch thu nhập thực tế so với lương ngạch bậc, chức vụ

5.000.000

5.000.000

0

6449

Trợ cấp, phụ cấp khác

42.000.000

42.000.000

0

6500

Thanh toán dịch vụ công cộng

751.014.547

751.014.547

0

6501

Thanh toán tiền điện

336.943.355

336.943.355

0

6502

Thanh toán tiền nước

16.428.737

16.428.737

0

6503

Thanh toán tiền nhiên liệu

330.066.070

330.066.070

0

6504

Thanh toán tiền vệ sinh môi trường

21.685.217

21.685.217

0

6505

T toán khoán P tiện theo chế độ

6.300.000

6.300.000

0

6549

Khác

39.591.168

39.591.168

0

6550

Vật tư văn phòng

555.759.849

555.759.849

0

6551

Văn phòng phẩm

430.163.209

430.163.209

0

6552

Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng

66.343.000

66.343.000

0

6599

Vật tư văn phòng khác

59.253.640

59.253.640

0

6600

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc

1.448.624.392

1.448.624.392

0

6601

Cước phí điện thoại trong nước

170.000.133

170.000.133

0

6602

Cước phí điện thoại quốc tế

5.663.602

5.663.602

0

6603

Cước phí bưu chính

119.099.356

119.099.356

0

6612

Sách báo, tạp chí thư viện

181.302.435

181.302.435

0

6615

Thuê bao đường điện thoại

10.013.602

10.013.602

0

6616

Thuê bao cáp truyền hình

946.000

946.000

0

6617

Cước phí Internet, thư viện điện tử

55.509.904

55.509.904

0

6618

Khoán điện thoại

55.900.000

55.900.000

0

6649

Khác

850.189.360

850.189.360

0

6650

Hội nghị

2.663.273.124

2.663.273.124

0

6651

In, mua tài liệu

310.313.850

310.313.850

0

6652

Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên

283.500.100

283.500.100

0

6653

Tiền vé máy bay, tàu xe

99.483.002

99.483.002

0

6654

Tiền thuê phòng ngủ

62.429.000

62.429.000

0

6655

Thuê hội trường, P tiện V.chuyển

693.903.903

693.903.903

0

6656

Thuê P.dịch, biên dịch P vụ H nghị

277.858.900

277.858.900

0

6657

Các khoản thuê khác P vụ H. nghị

232.700.000

232.700.000

0

6658

Chi bù tiền ăn

254.715.691

254.715.691

0

6699

Chi phí khác

448.368.678

448.368.678

0

6700

ng tác phí

1.260.986.370

1.260.986.370

0

6701

Tiền vé máy bay, tàu xe

662.529.000

662.529.000

0

6702

Phụ cấp công tác phí

222.490.000

222.490.000

0

6703

Tiền thuê phòng ngủ

244.701.000

244.701.000

0

6704

Khoán công tác phí

124.050.000

124.050.000

0

6749

Khác

7.216.370

7.216.370

0

6750

Chi phí thuê mướn

799.229.735

799.229.735

0

6751

Thuê phương tiện vận chuyển

211.840.500

211.840.500

0

6752

Thuê nhà

97.500.000

97.500.000

0

6753

Thuê đất

223.971.600

223.971.600

0

6754

Thuê thiết bị các loại

113.009.440

113.009.440

0

6756

Thuê C gia và G viên trong nước

24.000.000

24.000.000

0

6757

Thuê lao động trong nước: Không bao gồm thuê LĐ theo HĐ thường xuyên-đã hạch toán ở mục 6050; thuê LĐ trong H đồng thực hiện N vụ C môn-đã hạch toán ở tiểu mục 7012

24.316.804

24.316.804

0

6758

Thuê đào tạo lại cán bộ

24.488.000

24.488.000

0

6799

Chi phí thuê mướn khác

80.103.391

80.103.391

0

6800

Chi đoàn ra

4.761.757.589

4.761.757.589

0

6801

Tiền vé máy bay, tàu xe

1.937.990.908

1.937.990.908

0

6802

Tiền ăn

558.977.300

558.977.300

0

6803

Tiền ở

496.992.296

496.992.296

0

6804

Tiền tiêu vặt

14.725.200

14.725.200

0

6805

Phí, lệ phí liên quan

28.068.380

28.068.380

0

6849

Khác

1.725.003.505

1.725.003.505

0

6900

Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên

2.825.551.200

2.825.551.200

0

6902

Ô tô con, ô tô tải

81.847.956

81.847.956

0

6905

Trang T bị K thuật chuyên dụng

684.384.344

684.384.344

0

6906

Điều hòa nhiệt độ

33.028.000

33.028.000

0

6907

Nhà cửa

1.497.090.800

1.497.090.800

0

6912

Thiết bị tin học

220.897.500

220.897.500

0

6913

Máy photocopy

26.741.600

26.741.600

0

6916

Máy bơm nước

800.000

800.000

0

6917

Bảo trì và hoàn thiện phần mềm MT

269.300.000

269.300.000

0

6921

Đường điện, cấp thoát nước

4.114.000

4.114.000

0

6949

Các TS và C trình hạ tầng C sở khác

7.347.000

7.347.000

0

7000

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn

26.532.719.107

26.532.719.107

0

7001

Mua H hóa V tư dùng cho C môn

59.004.000

59.004.000

0

7002

Trang T bị K thuật C dụng (không phải là TSCĐ)

6.000.000

6.000.000

0

7003

Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn

1.185.259.059

1.185.259.059

0

7005

Bảo hộ lao động

125.000.000

125.000.000

0

7006

Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn

83.375.000

83.375.000

0

7007

Chi mua súc vật dùng cho hoạt động chuyên môn của ngành

103.800.000

103.800.000

0

7012

Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn

6.272.168.637

6.272.168.637

0

7013

Chi trả nhuận bút theo chế độ

1.140.361.303

1.140.361.303

0

7049

Chi phí khác

17.557.751.108

17.557.751.108

0

7150

Chi về công tác người có công với Cách mạng và Xã hội

400.000

400.000

0

7168

Chi T hiện C độ cứu trợ XH

400.000

400.000

0

7350

Chi xúc tiến thương mại

90.122.937.018

90.122.937.018

0

7351

Chi xúc tiến thương mại

90.122.937.018

90.122.937.018

0

7750

Chi khác

260.594.178

260.594.178

0

7752

Chi kỷ niệm các ngày lễ lớn

19.950.000

19.950.000

0

7756

Chi các khoản phí, lệ phí của các Đ vị dự toán

52.947.503

52.947.503

0

7757

Chi bảo hiểm T sản P tiện

26.888.100

26.888.100

0

7758

Chi hỗ trợ khác

4.700.000

4.700.000

0

7761

Chi tiếp khách

100.006.900

100.006.900

0

7799

Các khoản chi khác

56.101.675

56.101.675

0

7850

Chi cho công tác Đảng ở tổ chức Đảng cơ sở và các cấp trên cơ sở

3.615.000

3.615.000

0

7854

Chi T toán DVCC, VTVP, TTTT liên lạc, Đ tạo B dưỡng C tác Đảng

3.615.000

3.615.000

0

7950

Chi lập Quỹ của các đơn vị thực hiện khoán chi và đơn vị SNCT

3.645.724

3.645.724

0

7951

Quỹ dự phòng ổn định thu nhập

3.645.724

3.645.724

0

9000

Mua tài sản vô hình

519.500.000

519.500.000

0

9004

Đầu tư XD phần mềm máy tính

23.000.000

23.000.000

0

9049

Khác

496.500.000

496.500.000

0

9050

Mua sắm tài sản dùng cho C môn

1.699.063.000

1.699.063.000

0

9055

Trang thiết bị K thuật C dụng

1.253.337.500

1.253.337.500

0

9062

Thiết bị tin học

290.246.000

290.246.000

0

9099

Tài sản khác

155.479.500

155.479.500

0

 

SỰ NGHIỆP KINH TẾ

 

 

 

 

TỔNG CỘNG LOẠI: 430-432

35.376.942.605

35.376.942.605

0

6000

Tiền lương

50.035.350

50.035.350

0

6049

Lương khác

50.035.350

50.035.350

0

6050

Tiền công

55.840.000

55.840.000

0

6051

Tiền công hợp đồng theo vụ việc

11.840.000

11.840.000

0

6099

Khác

44.000.000

44.000.000

0

6100

Phụ cấp lương

1.712.299.616

1.712.299.616

0

6108

Phụ cấp lưu động

1.521.698.116

1.521.698.116

0

6118

PC kiêm nhiệm

184.601.500

184.601.500

0

6149

Khác

6.000.000

6.000.000

0

6500

Thanh toán dịch vụ công cộng

492.056.640

492.056.640

0

6501

Thanh toán tiền điện

141.988.955

141.988.955

0

6502

Thanh toán tiền nước

55.250.008

55.250.008

0

6503

Thanh toán tiền nhiên liệu

64.252.620

64.252.620

0

6504

Thanh toán tiền vệ sinh môi trường

69.130.398

69.130.398

0

6549

Khác

161.434.659

161.434.659

0

6550

Vật tư văn phòng

285.573.736

285.573.736

0

6551

Văn phòng phẩm

262.373.336

262.373.336

0

6552

Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng

2.385.400

2.385.400

0

6599

Vật tư văn phòng khác

20.815.000

20.815.000

0

6600

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc

102.906.156

102.906.156

0

6601

Cước phí điện thoại trong nước

39.536.481

39.536.481

0

6603

Cước phí bưu chính

49.219.675

49.219.675

0

6611

Ấn phẩm truyền thông

2.050.000

2.050.000

0

6617

Cước phí Internet, thư viện điện tử

12.100.000

12.100.000

0

6650

Hội nghị

47.350.000

47.350.000

0

6651

In, mua tài liệu

1.100.000

1.100.000

0

6652

Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên

35.150.000

35.150.000

0

6655

Thuê hội trường, P tiện V.chuyển

10.000.000

10.000.000

0

6699

Chi phí khác

1.100.000

1.100.000

0

6700

ng tác phí

1.628.655.996

1.628.655.996

0

6701

Tiền vé máy bay, tàu xe

754.019.000

754.019.000

0

6702

Phụ cấp công tác phí

364.400.000

364.400.000

0

6703

Tiền thuê phòng ngủ

510.236.996

510.236.996

0

6750

Chi phí thuê mướn

1.121.555.000

1.121.555.000

0

6751

Thuê phương tiện vận chuyển

617.530.000

617.530.000

0

6752

Thuê nhà

374.400.000

374.400.000

0

6754

Thuê thiết bị các loại

30.965.000

30.965.000

0

6757

Thuê lao động trong nước: Không bao gồm thuê LĐ theo HĐ thường xuyên-đã hạch toán ở mục 6050; thuê LĐ trong H đồng thực hiện N vụ C môn-đã hạch toán ở tiểu mục 7012

48.000.000

48.000.000

0

6799

Chi phí thuê mướn khác

50.660.000

50.660.000

0

6800

Chi đoàn ra

790.610.970

790.610.970

0

6801

Tiền vé máy bay, tàu xe

421.688.220

421.688.220

0

6802

Tiền ăn

43.023.150

43.023.150

0

6803

Tiền ở

40.792.320

40.792.320

0

6805

Phí, lệ phí liên quan

3.885.000

3.885.000

0

6849

Khác

281.222.280

281.222.280

0

6850

Chi đoàn vào

1.699.680

1.699.680

0

6899

Khác

1.699.680

1.699.680

0

6900

Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên

16.000.000

16.000.000

0

6912

Thiết bị tin học

16.000.000

16.000.000

0

7000

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn

15.085.490.461

15.085.490.461

0

7003

Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn

248.661.880

248.661.880

0

7012

Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn

6.273.332.000

6.273.332.000

0

7049

Chi phí khác

8.563.496.581

8.563.496.581

0

7750

Chi khác

6.119.000

6.119.000

0

7756

Chi các khoản phí, lệ phí của các Đ vị dự toán

1.254.000

1.254.000

0

7799

Các khoản chi khác

4.865.000

4.865.000

0

8150

Chi quy hoạch

13.742.302.000

13.742.302.000

0

8152

Chi quy hoạch P triển ngành, lĩnh vực, sản phẩm chủ yếu

13.742.302.000

13.742.302.000

0

9000

Mua tài sản vô hình

98.000.000

98.000.000

0

9003

Mua phần mềm máy tính

98.000.000

98.000.000

0

9050

Mua sắm tài sản dùng cho C môn

140.448.000

140.448.000

0

9062

Thiết bị tin học

140.448.000

140.448.000

0

 

SỰ NGHIỆP KINH TẾ

 

 

0

 

TỔNG CỘNG LOẠI: 520-526 ATL Động

4.512.410.666

4.512.410.666

0

6550

Vật tư văn phòng

14.022.000

14.022.000

0

6551

Văn phòng phẩm

14.022.000

14.022.000

0

6600

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc

7.586.233

7.586.233

0

6601

Cước phí điện thoại trong nước

2.785.802

2.785.802

0

6603

Cước phí bưu chính

4.800.431

4.800.431

0

6700

Công tác phí

167.220.000

167.220.000

0

6701

Tiền vé máy bay, tàu xe

75.380.000

75.380.000

0

6702

Phụ cấp công tác phí

39.240.000

39.240.000

0

6703

Tiền thuê phòng ngủ

52.600.000

52.600.000

0

6750

Chi phí thuê mướn

138.224.000

138.224.000

0

6751

Thuê phương tiện vận chuyển

125.024.000

125.024.000

0

6754

Thuê thiết bị các loại

13.200.000

13.200.000

0

7000

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn

4.185.358.433

4.185.358.433

0

7003

Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn

31.554.000

31.554.000

0

7012

Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn

3.807.000.000

3.807.000.000

0

7049

Chi phí khác

346.804.433

346.804.433

0

 

SỰ NGHIỆP MÔI TRƯỜNG

 

 

0

 

TỔNG CỘNG LOẠI: 280-281 SNMT

5.472.250.000

5.472.250.000

0

6050

Tiền công

390.888.385

390.888.385

0

6051

Tiền công hợp đồng theo vụ việc

361.888.385

361.888.385

0

6099

Khác

29.000.000

29.000.000

0

6300

Các khoản đóng góp

19.794.478

19.794.478

0

6349

Khác

19.794.478

19.794.478

0

6500

Thanh toán dịch vụ công cộng

24.728.868

24.728.868

0

6501

Thanh toán tiền điện

11.135.204

11.135.204

0

6502

Thanh toán tiền nước

728.064

728.064

0

6503

Thanh toán tiền nhiên liệu

12.865.600

12.865.600

0

6550

Vật tư văn phòng

55.931.820

55.931.820

0

6551

Văn phòng phẩm

52.811.820

52.811.820

0

6599

Vật tư văn phòng khác

3.120.000

3.120.000

0

6600

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc

16.286.105

16.286.105

0

6601

Cước phí điện thoại trong nước

6.027.894

6.027.894

0

6603

Cước phí bưu chính

5.437.611

5.437.611

0

6649

Khác

4.820.600

4.820.600

0

6650

Hội nghị

24.300.000

24.300.000

0

6652

Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên

16.300.000

16.300.000

0

6657

Các khoản thuê khác P vụ H nghị

8.000.000

8.000.000

0

6700

Công tác phí

380.171.995

380.171.995

0

6701

Tiền vé máy bay, tàu xe

198.311.995

198.311.995

0

6702

Phụ cấp công tác phí

91.570.000

91.570.000

0

6703

Tiền thuê phòng ngủ

90.290.000

90.290.000

0

6750

Chi phí thuê mướn

236.102.375

236.102.375

0

6751

Thuê phương tiện vận chuyển

140.702.375

140.702.375

0

6754

Thuê thiết bị các loại

13.500.000

13.500.000

0

6756

Thuê C gia và G viên trong nước

10.800.000

10.800.000

0

6799

Chi phí thuê mướn khác

71.100.000

71.100.000

0

6900

Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên

1.980.000

1.980.000

0

6917

Bảo trì và hoàn thiện phần mềm MT

1.980.000

1.980.000

0

7000

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn

4.321.905.974

4.321.905.974

0

7001

Mua H hóa V tư dùng cho C môn

602.797.000

602.797.000

0

7003

Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn

178.113.000

178.113.000

0

7006

Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn

27.500.000

27.500.000

0

7012

Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn

2.710.870.404

2.710.870.404

0

7013

Chi trả nhuận bút theo chế độ

36.100.000

36.100.000

0

7049

Chi phí khác

766.525.570

766.525.570

0

7750

Chi khác

160.000

160.000

0

7756

Chi các khoản phí, lệ phí của các Đ vị dự toán

160.000

160.000

0

 

CTMTQG về giáo dục đào tạo

 

 

 

 

TỔNG CỘNG LOẠI: 490-501/502

13.000.000.000

13.000.000.000

0

6750

Chi phí thuê mướn

3.013.681.000

3.013.681.000

0

6755

Thuê C gia và G viên nước ngoài

498.963.000

498.963.000

0

6758

Thuê đào tạo lại cán bộ

2.514.718.000

2.514.718.000

0

7000

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn

3.336.252.000

3.336.252.000

0

7002

Trang T bị K thuật C dụng (không phải là TSCĐ)

3.191.410.200

3.191.410.200

0

7049

Chi phí khác

144.841.800

 

144.841.800

0

9050

Mua sắm tài sản dùng cho C môn

6.650.067.000

6.650.067.000

0

9055

Trang thiết bị K thuật C dụng

5.198.039.200

5.198.039.200

0

9062

Thiết bị tin học

1.392.785.000

1.392.785.000

0

9099

Tài sản khác

59.242.800

59.242.800

0

 

CTMTQG về việc làm

 

 

0

 

TỔNG CỘNG LOẠI: 490-498

37.288.446.401

37.288.446.401

0

6100

Phụ cấp lương

13.970.000

13.970.000

0

6149

Khác

13.970.000

13.970.000

0

6500

Thanh toán dịch vụ công cộng

3.464.167

3.464.167

0

6501

Thanh toán tiền điện

3.464.167

3 464.167

0

6550

Vật tư văn phòng

61.440.000

61.440.000

0

6551

Văn phòng phẩm

58.890.000

58.890.000

0

6599

Vật tư văn phòng khác

2.550.000

2.550.000

0

6600

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc

23.805.833

23.805.833

0

6601

Cước phí điện thoại trong nước

4.605.833

4.605.833

0

6603

Cước phí bưu chính

17.000.000

17.000.000

0

6649

Khác

2.200.000

2.200.000

0

6650

Hội nghị

450.050.000

450.050.000

0

6651

In, mua tài liệu

22.100.000

22.100.000

0

6652

Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên

22.800.000

22.800.000

0

6653

Tiền vé máy bay, tàu xe

9.750.000

9.750.000

0

6654

Tiền thuê phòng ngủ

128.000.000

128.000.000

0

6655

Thuê hội trường, P tiện V.chuyển

157.820.000

157.820.000

0

6657

Các khoản thuê khác P vụ H nghị

500.000

500.000

0

6699

Chi phí khác

109.080.000

109.080.000

0

6700

Công tác phí

66.905.000

66.905.000

0

6701

Tiền vé máy bay, tàu xe

17.985.000

17.985.000

0

6702

Phụ cấp công tác phí

34.560.000

34.560.000

0

6703

Tiền thuê phòng ngủ

14.360.000

14.360.000

0

6750

Chi phí thuê mướn

30.871.761.501

30.871.761.501

0

6751

Thuê phương tiện vận chuyển

37.180.000

37.180.000

0

6761

Thuê phiên dịch, biên dịch

3.900.000

3.900.000

0

6799

Chi phí thuê mướn khác

30.830.681.501

30.830.681.501

0

6900

Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng và KP thường xuyên

1.980.000

1.980.000

0

6917

Bảo trì và hoàn thiện phần mềm MT

1.980.000

1.980.000

0

7000

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn

1.933.654.913

1.933.654.913

0

7001

Mua H hóa V tư dùng cho C môn

420.830.000

420.830.000

0

7003

Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn

12.636.000

12.636.000

0

7006

Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn

60.000.000

60.000.000

0

7012

Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn

551.724.913

551.724.913

0

7013

Chi trả nhuận bút theo chế độ

41.200.000

41.200.000

0

7017

Chi thực hiện đề tài NCKH theo C độ quy định

574.870.000

574.870.000

0

7049

Chi phí khác

272.394.000

272.394.000

0

9600

Mua tài sản vô hình

3.367.387.399

3.367.387.399

0

9003

Mua phần mềm máy tính

3.367.387.399

3.367.387.399

0

9050

Mua sắm tài sản dùng cho C môn

494.027.588

494.027.588

0

9062

Thiết bị tin học

430.240.157

430.240.157

0

9099

Tài sản khác

63.787.431

63.787.431

0

 

CTMTQG về việc làm: Dự án đào tạo nhân lực cho DN vừa và nhỏ

 

 

 

 

TỔNG CỘNG LOẠI: 490-505

784.375.000

784.375.000

0

6750

Chi phí thuê mướn

784.375.000

784.375.000

0

6758

Thuê đào tạo lại cán bộ

784.375.000

784.375.000

0

 

CTMTQG về phòng chống ma túy

 

 

0

 

TỔNG CỘNG LOẠI: 520-528

1.161.149.668

1.161.149.668

0

6550

Vật tư văn phòng

879.668

879.668

0

6599

Vật tư văn phòng khác

879.668

879.668

0

6650

Hội nghị

159.900.000

159.900.000

0

6651

In, mua tài liệu

25.500.000

25.500.000

0

6652

Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên

8.100.000

8.100.000

0

6655

Thuê hội trường, P tiện V.chuyển

79.300.000

79.300.000

0

6657

Các khoản thuê khác p vụ H nghị

12.000.000

12.000.000

0

6699

Chi phí khác

35.000.000

35.000.000

0

6700

Công tác phí

247.120.000

247.120.000

0

6701

Tiền vé máy bay, tàu xe

165.620.000

165.620.000

0

6702

Phụ cấp công tác phí

9.000.000

9.000.000

0

6703

Tiền thuê phòng ngủ

14.000.000

14.000.000

0

6749

Khác

58.500.000

58.500.000

0

6750

Chi phí thuê mướn

61.250.000

61.250.000

0

6751

Thuê phương tiện vận chuyển

61.250.000

61.250.000

0

7000

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn

692.000.000

692.000.000

0

7012

Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn

692.000.000

692.000.000

0

 

CTMTQG về bệnh đái tháo đường

 

 

0

 

TỔNG CỘNG LOẠI: 520-526 bệnh XH

180.000.000

180.000.000

0

6500

Thanh toán dịch vụ công cộng

23.712.000

23.712.000

0

6502

Thanh toán tiền nước

142.000

142.000

0

6503

Thanh toán tiền nhiên liệu

23.570.000

23.570.000

0

6550

Vật tư văn phòng

2.000.000

2.000.000

0

6551

Văn phòng phẩm

2.000.000

2.000.000

0

6700

ng tác phí

27.100.000

27.100.000

0

6702

Phụ cấp công tác phí

11.400.000

11.400.000

0

6703

Tiền thuê phòng ngủ

15.700.000

15.700.000

0

6750

Chi phí thuê mướn

41.800.000

41.800.000

0

6751

Thuê phương tiện vận chuyển

16.000.000

16.000.000

0

6752

Thuê nhà

22.000.000

22.000.000

0

6756

Thuê C gia và G viên trong nước

3.600.000

3.600.000

0

6757

Thuê lao động trong nước: Không bao gồm thuê LĐ theo HĐ thường xuyên-đã hạch toán ở mục 6050; thuê LĐ trong H đồng thực hiện N vụ Cn-đã hạch toán ở tiểu mục 7012

200.000

200.000

0

7000

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn

85.388.000

85.388.000

0

7001

Mua H hóa V tư dùng cho C môn

30.503.000

30.503.000

0

7003

Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn

32.220.000

32.220.000

0

7012

Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn

14.405.000

14.405.000

0

7049

Chi phí khác

8.260.000

8.260.000

0

 

CTMTQG về Vệ sinh an toàn thực phẩm

 

 

0

 

TỔNG CỘNG LOẠI: 520-526

29.285.106.771

29.285.106.771

0

6100

Phụ cấp lương

76.946.650

76.946.650

0

6106

Phụ cấp thêm giờ

76.946.650

76.946.650

0

6500

Thanh toán dịch vụ công cộng

56.081.370

56.081.370

0

6503

Thanh toán tiền nhiên liệu

56.081.370

56.081.370

0

6550

Vật tư văn phòng

30.558.000

30.558.000

0

6551

Văn phòng phẩm

30.558.000

30.558.000

0

6600

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc

78.000.000

78.000.000

0

6601

Cước phí điện thoại trong nước

15.000.000

15.000.000

0

6603

Cước phí bưu chính

63.000.000

63.000.000

0

6650

Hội ngh

163.782.225

163.782.225

0

6651

In, mua tài liệu

32.562.225

32.562.225

0

6652

Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên

25.100.000

25.100.000

0

6654

Tiền thuê phòng ngủ

4.250.000

4.250.000

0

6655

Thuê hội trường, P tiện V.chuyển

53.700.000

53.700.000

0

6657

Các khoản thuê khác P vụ H nghị

31.075.000

31.075.000

0

6699

Chi phí khác

17.095.000

17.095.000

0

6700

Công tác phí

491.116.400

491.116.400

0

6701

Tiền vé máy bay, tàu xe

220.703.000

220.703.000

0

6702

Phụ cấp công tác phí

93.800.000

93.800.000

0

6703

Tiền thuê phòng ngủ

174.663.400

174.663.400

0

6749

Khác

1.950.000

1.950.000

0

6750

Chi phí thuê mướn

40.925.500

40.925.500

0

6751

Thuê phương tiện vận chuyển

40.925.500

40.925.500

0

6900

Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên

5.850.000

5.850.000

0

6912

Thiết bị tin học

5.850.000

5.850.000

0

7000

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn

27.903.251.626

27.903.251.626

0

7001

Mua H hóa V tư dùng cho C môn

221.440.000

221.440.000

0

7002

Trang T bị K thuật C dụng (không phải là TSCĐ)

22.600.000

22.600.000

0

7003

Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn

417.833.445

417.833.445

0

7012

Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn

12.414.350.499

12.414.350.499

0

7049

Chi phí khác

14.827.027.682

14.827.027.682

0

7750

Chi khác

10.375.000

10.375.000

0

7756

Chi các khoản phí, lệ phí của các Đ vị dự toán

10.265.000

10.265.000

0

7799

Các khoản chi khác

110.000

110.000

0

9050

Mua sắm tài sản dùng cho C môn

428.220.000

428.220.000

0

9055

Trang thiết bị K thuật C dụng

348.020.000

348.020.000

0

9099

Tài sản khác

80.200.000

80.200.000

0

 

CTMTQG về biến đổi khí hậu

 

 

0

 

TỔNG CỘNG LOẠI: 460-463

6.921.002.662

6.921.002.662

0

6050

Tiền công

1.283.750.000

1.283.750.000

0

6051

Tiền công hợp đồng theo vụ việc

1.283.750.000

1.283.750.000

0

6500

Thanh toán dịch vụ công cộng

23.756.848

23.756.848

0

6501

Thanh toán tiền điện

6.828.784

6.828.784

0

6502

Thanh toán tiền nước

128.064

128.064

0

6503

Thanh toán tiền nhiên liệu

16.800.000

16.800.000

0

6550

Vật tư văn phòng

43.541.982

43.541.982

0

6551

Văn phòng phẩm

41.351.982

41.351.982

0

6552

Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng

2.190.000

2.190.000

0

6600

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc

25.656.264

25.656.264

0

6601

Cước phí điện thoại trong nước

5.043.152

5.043.152

0

6603

Cước phí bưu chính

16.543.801

16.543.801

0

6618

Khoán điện thoại

2.000.000

2.000.000

0

6649

Khác

2.069.311

2.069.311

0

6650

Hội nghị

47.670.000

47.670.000

0

6651

In, mua tài liệu

8.395.000

8.395.000

0

6652

Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên

14.140.000

14.140.000

0

6657

Các khoản thuê khác P vụ H nghị

10.500.000

10.500.000

0

6699

Chi phí khác

14.635.000

14.635.000

0

6700

Công tác phí

1.147.182.000

1.147.182.000

0

6701

Tiền vé máy bay, tàu xe

191.352.000

191.352.000

0

6702

Phụ cấp công tác phí

255.480.000

255.480.000

0

6703

Tiền thuê phòng ngủ

410.900.000

410.900.000

0

6749

Khác

289.450.000

289.450.000

0

6750

Chi phí thuê mướn

255.120.000

255.120.000

0

6751

Thuê phương tiện vận chuyển

202.520.000

202.520.000

0

6754

Thuê thiết bị các loại

1.000.000

1.000.000

0

6799

Chi phí thuê mướn khác

51.600.000

51.600.000

0

6800

Chi đoàn ra

370.000.000

370.000.000

0

6849

Khác

370.000.000

370.000.000

0

7000

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn

3.724.325.568

3.724.325.568

0

7001

Mua H hóa V tư dùng cho C môn

8.000.000

8.000.000

0

7003

Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn

88.885.568

88.885.568

0

7006

Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn

23.000.000

23.000.000

0

7012

Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn

2.531.020.000

2.531.020.000

0

7013

Chi trả nhuận bút theo chế độ

63.940.000

63.940.000

0

7017

Chi thực hiện đề tài NCKH theo C độ quy định

537.500.000

537.500.000

0

7049

Chi phí khác

471.980.000

471.980.000

0

 

CTMTQG về tiết kiệm năng lượng

 

 

0

 

TỔNG CỘNG LOẠI: 430-433

14.303.445.000

14.303.445.000

0

7000

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn

14.303.445.000

14.303.445.000

0

7049

Chi phí khác

14.303.445.000

14.303.445.000

0

 

CTMTQG về tiết kiệm năng lượng

 

 

 

 

TỔNG CỘNG LOẠI: 430-459

48.738.765.932

48.738.765.932

0

6050

Tiền công

244.400.000

244.400.000

0

6051

Tiền công hợp đồng theo vụ việc

244.400.000

244.400.000

0

6250

Phúc lợi tập thể

4.493.000

4.493.000

0

6251

Trợ cấp khó khăn thường xuyên

4.493.000

4.493.000

0

6500

Thanh toán dịch vụ công cộng

15.592.800

15.592.800

0

6503

Thanh toán tiền nhiên liệu

15.592.800

15.592.800

0

6550

Vật tư văn phòng

34.595.650

34.595.650

0

6551

Văn phòng phẩm

34.595.650

34.595.650

0

6600

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc

17.200.000

17.200.000

0

6602

Cước phí điện thoại quốc tế

1.200.000

1.200.000

0

6603

Cước phí bưu chính

16.000.000

16.000.000

0

6650

Hội nghị

9.150.000

9.150.000

0

6699

Chi phí khác

9.150.000

9.150.000

0

6700

Công tác phí

27.730.000

27.730.000

0

6701

Tiền vé máy bay, tàu xe

11.480.000

11.480.000

0

6702

Phụ cấp công tác phí

8.640.000

8.640.000

0

6703

Tiền thuê phòng ngủ

3.960.000

3.960.000

0

6749

Khác

3.650.000

3.650.000

0

6750

Chi phí thuê mướn

107.800.000

107.800.000

0

6751

Thuê phương tiện vận chuyển

37.800.000

37.800.000

0

6754

Thuê thiết bị các loại

70.000.000

70.000.000

0

7000

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn

48.277.197.282

48.277.197.282

0

7003

Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng cho C môn

101.420.000

101.420.000

0

7006

Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn

809.670.000

809.670.000

0

7012

Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn

1.122.750.000

1.122.750.000

0

7013

Chi trả nhuận bút theo chế độ

100.120.000

100.120.000

0

7017

Chi thực hiện đề tài NCKH theo C độ quy định

177.040.000

177.040.000

0

7049

Chi phí khác

45.966.197.282

45.966.197.282

0

7150

Chi về công tác người có công với Cách mạng và Xã hội

607.200

607.200

0

7156

Trợ cấp viên các trại xã hội

607.200

607.200

0

 

CTMTQG VỀ PHÒNG CHỐNG MẠI DÂM

 

 

0

 

TỔNG CỘNG LOẠI: 520-528

150.000.000

150.000.000

0

7000

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn

150.000.000

150.000.000

0

7012

Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn

150.000.000

150.000.000

0

 

VIỆN TRỢ

 

 

0

 

Tổng cộng

232.073.556.642

232.073.556.642

0

6.000

Tiền lương

7.574.029.957

7.574.029.957

0

6.003

Lương hợp đồng dài hạn

3.055.266.370

3.055.266.370

0

6.049

Lương khác

4.518.763.587

4.518.763.587

0

6.300

Các khoản đóng góp

864.628.009

864.628.009

0

6.301

Bảo hiểm xã hội

349.802.403

349.802.403

0

6.302

Bảo hiểm y tế

59.264.262

59.264.262

0

6.304

Bảo hiểm thất nghiệp

24.886.339

24.886.339

0

6.349

Khác

430.675.005

430.675.005

0

6.500

Thanh toán dịch vụ công cộng

54.215.321

54.215.321

0

6.549

Khác

54.215.321

54.215.321

0

6.550

Vật tư văn phòng

558.440.929

558.440.929

0

6.551

Văn phòng phẩm

181.943.096

181.943.096

0

6.552

Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng

4.050.000

4.050.000

0

6.599

Vật tư văn phòng khác

372.447.833

372.447.833

0

6.600

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc

1.989.824.688

1.989.824.688

0

6.601

Cước phí điện thoại trong nước

110.808.158

110.808.158

0

6.603

Cước phí bưu chính

55.539.031

55.539.031

0

6.604

Fax

1.618.700

1.618.700

0

6.611

Ấn phẩm truyền thông

655.069.873

655.069.873

0

6.612

Sách báo, tạp chí thư viện

40.346.450

40.346.450

0

6.617

Cước phí Internet, thư viện điện tử

257.948.705

257.948.705

0

6.649

Khác

868.493.771

868.493.771

0

6.650

Hội nghị

7.435.082.310

7.435.082.310

0

6.651

In, mua tài liệu

162.267.441

162.267.441

0

6.652

Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên

30.998.000

30.998.000

0

6.653

Tiền vé máy bay, tàu xe

942.332.779

942.332.779

0

6.655

Thuê hội trường, P tiện V.chuyển

3.558.919.628

3.558.919.628

0

6.656

Thuê P.dịch, biên dịch P vụ H nghị

952.663.753

952.663.753

0

6.657

Các khoản thuê khác P vụ H nghị

1.677.120.840

1.677.120.840

0

6.699

Chi phí khác

110.779.869

110.779.869

0

6.700

Công tác phí

922.255.978

922.255.978

0

6.701

Tiền vé máy bay, tàu xe

316.721.276

316.721.276

0

6.702

Phụ cấp công tác phí

252.891.602

252.891.602

0

6.704

Khoán công tác phí

352.643.100

352.643.100

0

6.750

Chi phí thuê mướn

4.508.664.014

4.508.664.014

0

6.751

Thuê phương tiện vận chuyển

104.000.000

104.000.000

0

6.754

Thuê thiết bị các loại

217.254.490

217.254.490

0

6.756

Thuê C gia và G viên trong nước

1.653.765.060

1.653.765.060

0

6.758

Thuê đào tạo lại cán bộ

60.000.000

60.000.000

0

6.761

Thuê phiên dịch, biên dịch

31.500.000

31.500.000

0

6.799

Chi phí thuê mướn khác

2.442.144.464

2.442.144.464

0

6.800

Chi đoàn ra

4.394.331.138

4.394.331.138

0

6.801

Tiền vé máy bay, tàu xe

1.206.045.997

1.206.045.997

0

6.802

Tiền ăn

328.364.507

328.364.507

0

6.803

Tiền ở

2.421.078.401

2.421.078.401

0

6.804

Tiền tiêu vặt

220.710.450

220.710.450

0

6.805

Phí, lệ phí liên quan

173.086.784

173.086.784

0

6.849

Khác

45.045.000

45.045.000

0

6.900

Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng

248.892.109

248.892.109

0

6.907

Nhà cửa

247.301.200

247.301.200

0

6.913

Máy photocopy

1.590.909

1.590.909

0

7.000

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn

189.587.244.348

189.587.244.348

0

7.012

Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn

23.339.922.246

23.339.922.246

0

7.049

Chi phí khác

166.247.322.102

166.247.322.102

0

7.750

Chi khác

236.075.163

236.075.163

0

7.761

Chi tiếp khách

47.813.432

47.813.432

0

7.799

Các khoản chi khác

188.261.731

188.261.731

0

9.000

Mua tài sản vô hình

79.800.000

79.800.000

0

9.003

Mua phần mềm máy tính

79.800.000

79.800.000

0

9.050

Mua sắm tài sản dùng cho C môn

12.502.778.958

12.502.778.958

0

9.052

Ô tô con, ô tô tải

774.124.800

774.124.800

0

9.055

Trang thiết bị K thuật C dụng

9.539.416.912

9.539.416.912

0

9.062

Thiết bị tin học

1.765.595.846

1.765.595.846

0

9.099

Tài sản khác

423.641.400

423.641.400

0

9.400

Chi phí khác

1.117.293.720

1.117.293.720

0

9.402

Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng

1.117.293.720

1.117.293.720

0

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Công văn 2715/BCT-TC năm 2015 báo cáo tình hình thực hiện công khai tài chính do Bộ Công Thương ban hành

  • Số hiệu: 2715/BCT-TC
  • Loại văn bản: Công văn
  • Ngày ban hành: 19/03/2015
  • Nơi ban hành: Bộ Công thương
  • Người ký: Hồ Thị Kim Thoa
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 19/03/2015
  • Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực
Tải văn bản