Hệ thống pháp luật

BỘ TÀI CHÍNH
KHO BẠC NHÀ NƯỚC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2384/KBNN-KTNN
V/v đóng tài khoản một số PGD KBNN mở tại NHTM

Hà Nội, ngày 23 tháng 05 năm 2018

 

Kính gửi:

- Tổng cục Thuế;
- Tổng cục Hải quan.

Thực hiện Quyết định số 516/QĐ-BTC ngày 13/04/2018 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc giải thể 43 Phòng Giao dịch thuộc Kho bạc Nhà nước cấp tỉnh, từ ngày 01/6/2018, 43 Phòng Giao dịch KBNN sẽ được giải thể. Theo đó, các hoạt động liên quan đến nhiệm vụ quản lý quỹ ngân sách các cấp trên địa bàn tỉnh lỵ do Phòng Giao dịch Kho bạc Nhà nước đảm nhiệm trước đây được chuyển về Kho bạc Nhà nước cấp tỉnh tương ứng.

Kho bạc Nhà nước (KBNN) thông báo để quý đơn vị được biết về việc đóng tài khoản và ngắt kết nối Thanh toán song phương điện tử (TTSPĐT) và Phối hợp thu Ngân sách Nhà nước (PHT NSNN) trên tài khoản thanh toán, tài khoản chuyên thu của một số Phòng Giao dịch Kho bạc Nhà nước (PGD KBNN) mở tại Ngân hàng thương mại từ 1/6/2018.

Kho bạc Nhà nước gửi Quý đơn vị danh sách các PGD KBNN giải thể theo phụ lục 01 đính kèm; danh sách tài khoản của các PGD KBNN đóng tài khoản tại Ngân hàng thương mại theo phụ lục 02 đính kèm.

Đề nghị Quý đơn vị cập nhật trên Cổng thông tin điện tử và chỉ đạo các đơn vị trực thuộc thực hiện một số công việc sau:

- Thông báo với đối tượng nộp thuế về việc thay đổi nơi tiếp nhận các khoản thu NSNN trên địa bàn PGD KBNN trước đây, nay chuyển về Văn phòng KBNN cấp tỉnh cùng địa bàn.

- Thực hiện truyền nhận bảng kê thu NSNN giữa Cơ quan thu với Văn phòng KBNN cấp tỉnh thay cho việc truyền nhận bảng kê thu NSNN giữa Cơ quan thu với các PGD KBNN như trước đây.

Trân trọng cảm ơn sự hợp tác của Quý đơn vị./.

 

 

Nơi nhận:
- Như trên;
- Lưu: VT, KTNN (5 bản).

KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC




Đặng Thị Thủy

 

PHỤ LỤC 01

DANH SÁCH CÁC PHÒNG GIAO DỊCH KHO BẠC NHÀ NƯỚC GIẢI THỂ
(Kèm theo Công văn số 2384/KBNN-KTNN ngày 23/5/2018 của Kho bạc Nhà nước)

STT

Mã KB

Tên KB

1

0317

Phòng giao dịch - KBNN Hà Nam

2

0373

Phòng giao dịch - KBNN Hải Dương

3

0421

Phòng Giao dịch - KBNN Hưng Yên

4

0469

Phòng Giao dịch - KBNN Thái Bình

5

0525

Phòng Giao dịch - KBNN Long An

6

0619

Phòng Giao dịch - KBNN Bến Tre

7

0672

Phòng giao dịch - KBNN Đồng Tháp

8

0719

Phòng giao dịch - KBNN Vĩnh Long

9

0772

Phòng giao dịch - KBNN An Giang

10

0825

Phòng Giao dịch - KBNN Kiên Giang

11

0918

Phòng Giao dịch - KBNN Bạc Liêu

12

0970

Phòng Giao dịch - KBNN Cà Mau

13

1019

Phòng Giao dịch - KBNN Trà Vinh

14

1070

Phòng Giao dịch - KBNN Sóc Trăng

15

1171

Phòng Giao dịch - KBNN Bắc Giang

16

1220

Phòng giao dịch - KBNN Vĩnh Phúc

17

1274

Phòng Giao dịch - KBNN Phú Thọ

18

1319

Phòng Giao dịch - KBNN Ninh Bình

19

1473

Phòng Giao dịch - KBNN Hà Tĩnh

20

1518

Phòng giao dịch - KBNN Quảng Bình

21

1570

Phòng Giao dịch - KBNN Quảng Trị

22

1671

Phòng Giao dịch - KBNN Bình Thuận

23

1818

Phòng giao dịch - KBNN Bình Dương

24

1871

Phòng giao dịch - KBNN Bình Phước

25

1920

Phòng Giao dịch - KBNN Tây Ninh

26

2125

Phòng Giao dịch - KBNN Quảng Ngãi

27

2170

Phòng giao dịch - KBNN Phú Yên

28

2217

Phòng Giao dịch - KBNN Ninh Thuận

29

2319

Phòng Giao dịch - KBNN Bắc Kạn

30

2374

Phòng Giao dịch - KBNN Cao Bằng

31

2422

Phòng Giao dịch - KBNN Lạng Sơn

32

2467

Phòng Giao dịch - KBNN Tuyên Quang

33

2522

Phòng giao dịch - KBNN Hà Giang

34

2570

Phòng Giao dịch - KBNN Yên Bái

35

2672

Phòng Giao dịch - KBNN Hòa Bình

36

2722

Phòng giao dịch - KBNN Sơn La

37

2770

Phòng Giao dịch - KBNN Điện Biên

38

2873

Phòng giao dịch - KBNN Lâm Đồng

39

2928

Phòng giao dịch - KBNN Gia Lai

40

3020

Phòng Giao dịch - KBNN Kon Tum

41

3069

phòng Giao dịch - KBNN Đắc Nông

42

3118

phòng Giao dịch - KBNN Hậu Giang

43

3169

Phòng Giao dịch - KBNN Lai Châu

 

PHỤ LỤC 02

CÁC ĐƠN VỊ KHO BẠC NHÀ NƯỚC ĐÓNG TÀI KHOẢN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
(Kèm theo Công văn số 2384/KBNN-KTNN ngày 23 tháng 5 năm 2018 của Kho bạc Nhà nước)

STT

STT theo tỉnh

Tên KBNN

Mã NH 8 số của KBNN

Số tài khoản của KBNN tại NH

Tên Ngân hàng

Mã NH 8 số của Ngân hàng

Loại tài khoản

 

1

Kho bạc Nhà nước An Giang

1

1

PGD KBNN An Giang

89701008

121000000653

Vietinbank

CN An Giang

89201001

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

2

2

PGD KBNN An Giang

89701008

4611200002001

MB

CN An Giang

89311001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

3

3

PGD KBNN An Giang

89701008

70110000397774

BIDV

CN An Giang

89202001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

4

4

PGD KBNN An Giang

89701008

0151000545514

Vietcombank

CN An Giang

89203001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

2

Kho bạc Nhà nước Bình Dương

5

1

PGD KBNN Bình Dương

74701002

65010000359870

BIDV

CN Bình Dương

74202001

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

6

2

PGD KBNN Bình Dương

74701002

122000032969

Vietinbank

CN Bình Dương

74201001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

7

3

PGD KBNN Bình Dương

74701002

1401200002006

MB

CN Bình Dương

74311001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

8

4

PGD KBNN Bình Dương

74701002

5500203000024

Agribank

CN Bình Dương

74204001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

9

5

PGD KBNN Bình Dương

74701002

0281000898989

Vietcombank

CN Bình Dương

74203001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

3

Kho bạc Nhà nước Bình Phước

10

1

PGD KBNN Bình Phước

70701011

5601203000013

Agribank

CN Bình Phước

70204012

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

11

2

PGD KBNN Bình Phước

70701011

1041000042463

Vietcombank

CN Bình Phước

70203001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

12

3

PGD KBNN Bình Phước

70701011

6601201393979

MB

CN Bình Phước

70311001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

4

Kho bạc Nhà nước Bình Thuận

13

1

PGD KBNN Bình Thuận

60701011

127000000599

Vietinbank

CN Bình Thuận

60201001

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

14

2

PGD KBNN Bình Thuận

60701011

7651200686868

MB

CN Bình Thuận

60311001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

15

3

PGD KBNN Bình Thuận

60701011

0621001231803

Vietcombank

CN Bình Thuận

60203001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

16

4

PGD KBNN Bình Thuận

60701011

61110000462612

BIDV

CN Bình Thuận

60202001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

5

Kho bạc Nhà nước Bạc Liêu

17

1

PGD KBNN Bạc Liêu

95701004

122000000625

Vietinbank

CN Bạc Liêu

95201001

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

18

2

PGD KBNN Bạc Liêu

95701004

7201203000026

Agribank

CN Bạc Liêu

95204002

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

19

3

PGD KBNN Bạc Liêu

95701004

78510000242663

BIDV

CN Bạc Liêu

95202001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

20

4

PGD KBNN Bạc Liêu

95701004

0891000639494

Vietcombank

CN Bạc Liêu

95203001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

6

Kho bạc Nhà nước Bắc Cạn

21

1

PDG KBNN Bắc Cạn

06701009

124000000650

Vietinbank

CN Bắc Cạn

06204001

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

 

7

Kho bạc Nhà nước Bắc Giang

22

1

PGD KBNN Bắc Giang

24701011

2501203000013

Agribank

CN Bắc Giang

24204006

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

23

2

PGD KBNN Bắc Giang

24701011

125000033089

Vietinbahk

CN Bắc Giang

24201001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

24

3

PGD KBNN Bắc Giang

24701011

7611208666888

MB

CN Bắc Giang

24311001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

25

4

PGD KBNN Bắc Giang

24701011

43110000671416

BIDV

CN Bắc Giang

24202001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

26

5

PGD KBNN Bắc Giang

24701011

0731000999999

Vietcombank

CN Bắc Giang

24203001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

8

Kho bạc Nhà nước Bến Tre

27

1

PGD KBNN Bến Tre

83701002

126000000739

Vietinbank

CN Bến Tre

83201001

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

28

2

PGD KBNN Bến Tre

83701002

7100203000020

Agribank

CN Bến Tre

83204001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

29

3

PGD KBNN Bến Tre

83701002

0241000002345

Vietcombank

CN Bến Tre

83203001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

30

4

PGD KBNN Bến Tre

83701002

72110000872231

BIDV

CN Bến Tre

83202001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

9

Kho bạc Nhà nước Cao Bằng

31

1

PGD KBNN Cao Bằng

04701014

33010000334555

BIDV

CN Cao Bằng

4202001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

32

2

PGD KBNN Cao Bằng

04701014

123000000676

Vietinbank

CN Cao Bằng

4201001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

10

Kho bạc Nhà nước Cà Mau

33

1

PGD KBNN Cà Mau

96701010

122000000758

Vietinbank

CN Cà Mau

96201001

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

34

2

PGD KBNN Cà Mau

96701010

78010000275813

BIDV

CN Cà Mau

96202001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

35

3

PGD KBNN Cà Mau

96701010

7511200002008

MB

CN Cà Mau

96311001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

36

4

PGD KBNN Cà Mau

96701010

0191000352852

Vietcombank

CN Cà Mau

96203001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

37

5

PGD KBNN Cà Mau

96701010

7500203000025

Agribank

CN Cà Mau

96204001

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

 

11

Kho bạc Nhà nước Gia Lai

38

1

PGD KBNN Gia Lai

64701017

121000000665

Vietinbank

CN Gia Lai

64201001

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

39

2

PGD KBNN Gia Lai

64701017

0291000004567

Vietcombank

CN Gia Lai

64203001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

40

3

PGD KBNN Gia Lai

64701017

5000203000010

Agribank

CN Gia Lai

64204001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

41

4

PGD KBNN Gia Lai

64701017

62610000557899

BIDV

CN Phố Núi

64202003

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

12

Kho bạc Nhà nước Hòa Bình

42

1

PGD KBNN Hòa Bình

17701012

126000000621

Vietinbank

CN Hòa Bình

17201001

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

43

2

PGD KBNN Hòa Bình

17701012

45510000724040

BIDV

CN Hòa Bình

17202001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

44

3

PGD KBNN Hòa Bình

17701012

3000203000019

Agribank

CN Hòa Bình

17204001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

13

Kho bạc Nhà nước Hà Giang

45

1

PGD KBNN Hà Giang

02701003

125000000674

Vietinbank

CN Hà Giang

02201001

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

46

2

PGD KBNN Hà Giang

02701003

34510003335555

BIDV

CN Hà Giang

02202001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

47

3

PGD KBNN Hà Giang

02701003

8200203000020

Agribank

CN Hà Giang

02204001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

14

Kho bạc Nhà nước Hà Nam

48

1

PGD KBNN Hà Nam

35701004

48210000151239

BIDV

CN Hà Nam

35202001

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

49

2

PGD KBNN Hà Nam

35701004

7701201889999

MB

CN Hà Nam

35311001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

50

3

PGD KBNN Hà Nam

35701004

0901000088688

Vietcombank

CN Hà Nam

35203001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

51

4

PGD KBNN Hà Nam

35701004

121000032890

Vietinbank

CN Hà Nam

35201001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

15

Kho bạc Nhà nước Hà Tĩnh

52

1

PGD KBNN Hà Tĩnh

42701008

121000000759

Vietinbank

CN Hà Tĩnh

42201001

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

53

2

PGD KBNN Hà Tĩnh

42701008

0201000000588

Vietcombank

CN Hà Tĩnh

42203001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

54

3

PGD KBNN Hà Tĩnh

42701008

52010000389888

BIDV

CN Hà Tĩnh

42202001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

16

Kho bạc Nhà nước Hưng Yên

55

1

PGD KBNN Hưng Yên

33701011

122000000640

Vietinbank

CN Hưng Yên

33201001

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

56

2

PGD KBNN Hưng Yên

33701011

1021000018888

Vietcombank

CN Phố Hiến

33203002

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

57

3

PGD KBNN Hưng Yên

33701011

7401200002008

MB

CN Hưng Yên

33311001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

58

4

PGD KBNN Hưng Yên

33701011

2400203000018

Agribank

CN Hưng Yên

33204001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

59

5

PGD KBNN Hưng Yên

33701011

46510000356428

BIDV

CN Hưng Yên

33202002

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

17

Kho bạc Nhà nước Hải Dương

60

1

PGD KBNN Hải Dương

30701013

46010001113898

BIDV

CN Hải Dương

30202001

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

61

2

PGD KBNN Hải Dương

30701013

126000033594

Vietinbank

CN Hải Dương

30201001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

62

3

PGD KBNN Hải Dương

30701013

2701209998888

MB

CN Hải Dương

30311001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

63

4

PGD KBNN Hải Dương

30701013

2300203000014

Agribank

CN Hải Dương

30204001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

64

5

PGD KBNN Hải Dương

30701013

0341001268686

Vietcombank

CN Hải Dương

30203001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

18

Kho bạc Nhà nước Hậu Giang

65

1

PGD KBNN Hậu Giang

93701008

73710000234359

BIDV

CN Hậu Giang

93202001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

66

2

PGD KBNN Hậu Giang

93701008

120000000748

Vietinbank

CN Hậu Giang

93201001

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

 

19

Kho bạc Nhà nước Kiên Giang

67

1

PGD KBNN Kiên Giang

91701014

127000000605

Vietinbank

CN Kiên Giang

91201001

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

68

2

PGD KBNN Kiên Giang

91701014

0091003696969

Vietcombank

CN Kiên Giang

91203001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

69

3

PGD KBNN Kiên Giang

91701014

7181200003004

MB

CN Kiên Giang

91311001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

70

4

PGD KBNN Kiên Giang

91701014

75010000384622

Agribank

CN Kiên Giang

91202001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

71

5

PGD KBNN Kiên Giang

91701014

7700203000051

BIDV

CN Kiên Giang

91204001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

20

Kho bạc Nhà nước Kon Tum

72

1

PGD KBNN Kon Tum

62701010

125000000661

Vietinbank

CN Kon Tum

62201001

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

73

2

PGD KBNN Kon Tum

62701010

5100203000036

Agribank

CN Kon Tum

62204001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

74

3

PGD KBNN Kon Tum

62701010

62510008888888

BIDV

CN Kon Tum

62202001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

75

4

PGD KBNN Kon Tum

62701010

0761003799999

Vietcombank

CN Kon Tum

62203001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

21

Kho bạc Nhà nước Long An

76

1

PGD KBNN Long An

80701015

68010000090956

BIDV

CN Long An

80202001

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

77

2

PGD KBNN Long An

80701015

7141200005005

MB

CN Long An

80311001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

78

3

PGD KBNN Long An

80701015

121000033848

Vietinbank

CN Long An

80201001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

79

4

PGD KBNN Long An

80701015

0631000471400

Vietcombank

CN Long An

80203001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

22

Kho bạc Nhà nước Lâm Đồng

80

1

PGD KBNN Lâm Đồng

68701013

127000000620

Vietinbank

CN Lâm Đồng

68201001

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

81

2

PGD KBNN Lâm Đồng

68701013

5400203000020

Agribank

CN Lâm Đồng

68204001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

82

3

PGD KBNN Lâm Đồng

68701013

7451200005004

MB

CN Lâm Đồng

68311001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

83

4

PGD KBNN Lâm Đồng

68701013

64110000777306

BIDV

CN Lâm Đồng

68202001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

84

5

PGD KBNN Lâm Đồng

68701013

0561000268268

Vietcombank

CN Đà Lạt

68203001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

23

Kho bạc Nhà nước Ninh Bình

85

1

PGD KBNN Ninh Bình

37701007

48310000130068

BIDV

CN Ninh Bình

37202001

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

86

2

PGD KBNN Ninh Bình

37701007

0221002568666

Vietcombank

CN Ninh Bình

37203001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

87

3

PGD KBNN Ninh Bình

37701007

125000033217

Vietinbank

CN Ninh Bình

37201001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

24

Kho bạc Nhà nước Ninh Thuận

88

1

PGD KBNN Ninh Thuận

58701008

125000000589

Vietinbank

CN Ninh Thuận

58201001

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

89

2

PGD KBNN Ninh Thuận

58701008

61510000475511

BIDV

CN Ninh Thuận

58202001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

90

3

PGD KBNN Ninh Thuận

58701008

0811000037777

Vietcombank

CN Ninh Thuận

58203001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

91

4

PGD KBNN Ninh Thuận

58701008

4900203000023

Agribank

CN Ninh Thuận

58204001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

25

Kho bạc Nhà nước Phú Thọ

92

1

PGD KBNN Phú Thọ

25701006

123000000624

Vietinbank

CN Đền Hùng

25201003

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

93

2

PGD KBNN Phú Thọ

25701006

42810000155776

BIDV

CN Hùng Vương

25202002

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

94

3

PGD KBNN Phú Thọ

25701006

0801000000002

Vietcombank

CN Phú Thọ

25203001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

26

Kho bạc Nhà nước Phú Yên

95

1

PGD KBNN Phú Yên

54701008

4601203000018

Agribank

CN Tuy Hòa

54204002

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

96

2

PGD KBNN Phú Yên

54701008

123000032917

Vietinbank

CN Phú Yên

54201001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

97

3

PGD KBNN Phú Yên

54701008

59010000571039

BIDV

CN Phú Yên

54202001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

98

4

PGD KBNN Phú Yên

54701008

0751000001112

Vietcombank

CN Phú Yên

54203001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

27

Kho bạc Nhà nước Quảng Bình

99

1

PGD KBNN Quảng Bình

44701005

53110000131195

BIDV

CN Quảng Bình

44202001

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

100

2

PGD KBNN Quảng Bình

44701005

0311000616161

Vietcombank

CN Quảng Bình

44203001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

101

3

PGD KBNN Quảng Bình

44701005

5101200004007

MB

CN Quảng Bình

44311001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

102

4

PGD KBNN Quảng Bình

44701005

127000033293

Vietinbank

CN Quảng Bình

44201001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

103

5

PGD KBNN Quảng Bình

44701005

3800203000024

Agribank

CN Quảng Bình

44204001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

28

Kho bạc Nhà nước Quảng Ngãi

104

1

PGD KBNN Quảng Ngãi

51701013

125000000610

Vietinbank

CN Quảng Ngãi

51201001

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

105

2

PGD KBNN Quảng Ngãi

51701013

6511200004007

MB

CN Quảng Ngãi

51311001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

106

3

PGD KBNN Quảng Ngãi

51701013

0271000000068

Vietcombank

CN Quảng Ngãi

51203001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

107

4

PGD KBNN Quảng Ngãi

51701013

57010001116668

BIDV

CN Quảng Ngãi

51202001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

29

Kho bạc Nhà nước Quảng Trị

108

1

PGD KBNN Quảng Trị

45701010

3902203000015

Agribank

CN Đông Hà

45204002

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

109

2

PGD KBNN Quảng Trị

45701010

54010000656667

BIDV

CN Quảng Trị

45202001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

110

3

PGD KBNN Quảng Trị

45701010

5041200010007

MB

CN Quảng Trị

45311001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

111

4

PGD KBNN Quảng Trị

45701010

128000031325

Vietinbank

CN Quảng Trị

45201001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

112

5

PGD KBNN Quảng Trị

45701010

0771000038686

Vietcombank

CN Quảng Trị

45203001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

30

Kho bạc Nhà nước Sóc Trăng

113

1

PGD KBNN Sóc Trăng

94701004

122000000637

Vietinbank

CN Sóc Trăng

94201001

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

114

2

PGD KBNN Sóc Trăng

94701004

7600203000041

Agribank

CN Sóc Trăng

94204001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

115

3

PGD KBNN Sóc Trăng

94701004

0321000484848

Vietcombank

CN Sóc Trăng

94203001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

116

4

PGD KBNN Sóc Trăng

94701004

74210008797979

BIDV

CN Sóc Trăng

94202001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

31

Kho bạc Nhà nước Sơn La

117

1

PGD KBNN Sơn La

14701003

7901203000021

Agribank

CN Sơn La

14204008

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

118

2

PGD KBNN Sơn La

14701003

41110000369982

BIDV

CN Sơn La

14202001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

119

3

PGD KBNN Sơn La

14701003

127000033420

Vietinbank

CN Sơn La

14201001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

32

Kho bạc Nhà nước Thái Bình

120

1

PGD KBNN Thái Bình

34701009

124000000648

Vietinbank

CN Thái Bình

34201001

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

121

2

PGD KBNN Thái Bình

34701009

7551209688688

MB

CN Thái Bình

34311001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

122

3

PGD KBNN Thái Bình

34701009

0211000286668

Vietcombank

CN Thái Bình

34203001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

123

4

PGD KBNN Thái Bình

34701009

47110003886886

BIDV

CN Thái Bình

34202001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

33

Kho bạc Nhà nước Trà Vinh

124

1

PGD KBNN Trà Vinh

84701003

7406203000016

Agribank

CN Trà Vinh

84204010

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

125

2

PGD KBNN Trà Vinh

84701003

0741000888888

Vietcombank

CN Trà Vinh

84203001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

126

3

PGD KBNN Trà Vinh

84701003

73510000373957

BIDV

CN Trà Vinh

84202001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

127

4

PGD KBNN Trà Vinh

84701003

128000033865

Vietinbank

CN Trà Vinh

84201001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

34

Kho bạc Nhà nước Tuyên Quang

128

1

PGD KBNN Tuyên Quang

8701007

128000000777

Vietinbank

CN Tuyên Quang

8201001

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

129

2

PGD KBNN Tuyên Quang

8701007

5201222339999

MB

CN Tuyên Quang

8311001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

130

3

PGD KBNN Tuyên Quang

8701007

8100203000026

Agribank

CN Tuyên Quang

8204001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

131

4

PGD KBNN Tuyên Quang

8701007

34110001288886

BIDV

CN Tuyên Quang

8202001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

35

Kho bạc Nhà nước Tây Ninh

132

1

PGD KBNN Tây Ninh

72701010

66110000186102

BIDV

CN Tây Ninh

72202001

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

133

2

PGD KBNN Tây Ninh

72701010

0701001399799

Vietcombank

CN Tây Ninh

72203001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

134

3

PGD KBNN Tây Ninh

72701010

129000035669

Vietinbank

CN Tây Ninh

72201001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

36

Kho bạc Nhà nước Vĩnh Long

135

1

PGD KBNN Vĩnh Long

86701008

123000000636

Vietinbank

CN Vĩnh Long

86201001

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

136

2

PGD KBNN Vĩnh Long

86701008

73010001182823

BIDV

CN Vĩnh Long

86202001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

137

3

PGD KBNN Vĩnh Long

86701008

0791000047555

Vietcombank

CN Vĩnh Long

86203001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

37

Kho bạc Nhà nước Vĩnh Phúc

138

1

PGD KBNN Vĩnh Phúc

26701008

42510000169466

BIDV

CN Vĩnh Phúc

26202001

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

139

2

PGD KBNN Vĩnh Phúc

26701008

2800203000029

Agribank

CN Vĩnh Phúc

26204001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

140

3

PGD KBNN Vĩnh Phúc

26701008

3551213268888

MB

CN Vĩnh Phúc

26311001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

141

4

PGD KBNN Vĩnh Phúc

26701008

0361000308888

Vietcombank

CN Vĩnh Phúc

26203001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

142

5

PGD KBNN Vĩnh Phúc

26701008

121000033068

Vietinbank

CN Vĩnh Phúc

26201001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

38

Kho bạc Nhà nước Yên Bái

143

1

PGD KBNN Yên Bái

15701010

123000000593

Vietinbank

CN Yên Bái

15201001

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

144

2

PGD KBNN Yên Bái

15701010

37110000501297

BIDV

CN Yên Bái

15202001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

145

3

PGD KBNN Yên Bái

15701010

8701203000013

Agribank

CN TP Yên Bái II

15204003

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

39

Kho bạc Nhà nước Điện Biên

146

1

PGD KBNN Điện Biên

11701011

124000000704

Vietinbank

CN Điện Biên

11201001

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

147

2

PGD KBNN Điện Biên

11701011

8912203000015

Agribank

CN Điện Biên Phủ

11204004

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

148

3

PGD KBNN Điện Biên

11701011

36010000378437

BIDV

CN Điện Biên

11202001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

40

Kho bạc Nhà nước Đak Nông

149

1

PGD KBNN Đăk Nông

67701009

120000000679

Vietinbank

CN Đăk Nông

67201001

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

150

2

PGD KBNN Đăk Nông

67701009

5307203000013

Agribank

CN TX Gia Nghĩa

67204004

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

151

3

PGD KBNN Đăk Nông

67701009

63510000617799

BIDV

CN Đăk Nông

67202001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

41

Kho bạc Nhà nước Lạng Sơn

152

1

PGD KBNN Lạng Sơn

20701012

120000000723

Vietinbank

CN Lạng Sơn

20201001

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

153

2

PGD KBNN Lạng Sơn

20701012

5151200666999

MB

CN Lạng Sơn

20311001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

154

3

PGD KBNN Lạng Sơn

20701012

35110000471464

BIDV

CN Lạng Sơn

20202001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

155

4

PGD KBNN Lạng Sơn

20701012

0981000123666

Vietcombank

CN Lạng Sơn

20203001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

42

Kho bạc Nhà nước Đồng Tháp

156

1

PGD KBNN Đồng Tháp

87701007

126000000588

Vietinbank

CN Đồng Tháp

87201001

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

157

2

PGD KBNN Đồng Tháp

87701007

0601000518299

Vietcombank

PGD Cái Bè - CN Mỹ Tho

87203001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

158

3

PGD KBNN Đồng Tháp

87701007

69110000291698

BIDV

PGD Cái Bè - CN Mỹ Tho

87202001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

43

Kho bạc Nhà nước Lai Châu

159

1

PGD KBNN Lai Châu

12701009

123000000745

Vietinbank

CN Lai Châu

12201001

Tài khoản thanh toán (VNĐ)

160

2

PGD KBNN Lai Châu

12701009

7800203000032

Agribank

CN Lai Châu

12204001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

161

3

PGD KBNN Lai Châu

12701009

36210000295512

BIDV

CN Lai Châu

12202001

Tài khoản chuyên thu (VNĐ)

 

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Công văn 2384/KBNN-KTNN năm 2018 về đóng tài khoản một số Phòng Giao dịch Kho bạc Nhà nước mở tại Ngân hàng thương mại do Kho bạc Nhà nước ban hành

  • Số hiệu: 2384/KBNN-KTNN
  • Loại văn bản: Công văn
  • Ngày ban hành: 23/05/2018
  • Nơi ban hành: kho bạc nhà nước
  • Người ký: Đặng Thị Thủy
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 23/05/2018
  • Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực
Tải văn bản