Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2334/TCHQ-TXNK | Hà Nội, ngày 23 tháng 05 năm 2011 |
Kính gửi: Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố
Nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản lý giá tính thuế, ngăn chặn hiện tượng gian lận thương mại qua giá đồng thời bổ sung thêm nguồn thông tin dữ liệu để hỗ trợ công tác kiểm tra, tham vấn và xác định trị giá tại các Cục Hải quan Tỉnh, Thành phố.
Căn cứ Điều 6 Nghị định số 40/2007/NĐ-CP ngày 16/3/2007 của Chính phủ về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá;
Căn cứ Điều 23 Thông tư số 205/2010/TT-BTC ngày 15/12/2010 của Bộ Tài chính quy định đối tượng, nguyên tắc, thẩm quyền, tiêu chí xây dựng Danh mục rủi ro hàng nhập khẩu cấp Tổng cục và nguồn thông tin xây dựng mức giá kiểm tra;
Căn cứ Quyết định số 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá.
Tổng cục Hải quan ban hành kèm theo công văn này “Danh mục bổ sung một số nhóm hàng và sửa đổi, bổ sung mức giá trong Danh mục rủi ro hàng nhập khẩu cấp Tổng cục ban hành kèm theo công văn số 348/TCHQ-TXNK ngày 21/01/2011 của Tổng cục Hải quan” bao gồm:
1. Bổ sung 07 nhóm mặt hàng và mức giá kèm theo vào Danh mục rủi ro hàng nhập khẩu cấp Tổng cục ban hành kèm theo công văn số 348/TCHQ-TXNK ngày 21/1/2011. Cụ thể:
01- Thịt gia súc, gia cầm đông lạnh (nhóm 0201; 0202; 0203; 0207).
02- Cá tươi, Cá đông lạnh (nhóm 0302; 0303).
03- Quả tươi ăn được (nhóm 0803; 0804; 0805; 0806; 0807; 0808; 0809; 0810).
04- Gạch ốp lát (nhóm 6907; 6908).
05- Thiết bị vệ sinh:
- Bồn tắm, Ca-bin tắm (nhóm 3922).
- Bộ bồn cầu (nhóm 6910).
- Vòi hoa sen (nhóm 8481).
- Chậu rửa, Lavobo (nhóm 6910).
- Tiểu nam (nhóm 6910).
06- Thiết bị điện gia dụng:
- Quạt điện (nhóm 8414).
- Máy rửa bát đĩa (nhóm 8422).
- Máy hút mùi nhà bếp (nhóm 8414).
- Máy hút bụi (nhóm 8508).
- Bàn là (nhóm 8516).
07- Xe đạp điện (nhóm 8711).
2. Bổ sung, sửa đổi mức giá nhóm hàng ôtô các loại; xe 02 bánh gắn máy thuộc Danh mục rủi ro hàng nhập khẩu cấp Tổng cục ban hành kèm theo công văn số 348/TCHQ-TXNK ngày 21/01/2011.
3. Việc khai thác, sử dụng mức giá ban hành kèm theo công văn này được thực hiện theo đúng quy định tại Thông tư số 205/2010/TT-BTC ngày 15/12/2010; Quyết định số 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ Tài chính và hướng dẫn tại công văn số 348/TCHQ-TXNK ngày 21/01/2011 của Tổng cục Hải quan.
4. Việc đề xuất xây dựng bổ sung và sửa đổi mức giá đối với mặt hàng nhập khẩu thuộc Danh mục rủi ro hàng nhập khẩu cấp Tổng cục thực hiện theo hướng dẫn tại Điểm 2 công văn số 348/TCHQ-TXNK ngày 21/01/2011 của Tổng cục Hải quan. Trong đó phần tên hàng cần lưu ý phải có thông tin mô tả chi tiết theo đúng quy định tại phụ lục quyết định số 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.
5. Giao Cục Hải quan các tỉnh, thành phố rà soát Danh mục rủi ro hàng hóa nhập khẩu cấp Cục đang áp dụng để loại bỏ các mặt hàng đã được quy định bổ sung tại Danh mục rủi ro hàng nhập khẩu cấp Tổng cục quy định tại công văn này.
6. Danh mục và mức giá ban hành kèm theo công văn này được áp dụng đối với các Tờ khai Hải quan đăng ký kể từ ngày 01/6/2011.
Tổng cục Hải quan thông báo để Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố biết và triển khai thực hiện./.
Nơi nhận: | KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC QUẢN LÝ RỦI RO HÀNG NHẬP KHẨU VỀ GIÁ CẤP TỔNG CỤC VÀ MỨC GIÁ KÈM THEO
(Ban hành kèm theo công văn số 2334/TCHQ-TXNK ngày 23 tháng 5 năm 2011)
STT | Mã hàng | TÊN HÀNG | NHÃN HIỆU | MODEL | NĂM SẢN XUẤT | XUẤT XỨ | ĐƠN VỊ TÍNH | MỨC GIÁ (USD) | |
1 |
| PHẦN A BỔ SUNG 07 NHÓM MẶT HÀNG VÀO DANH MỤC QUẢN LÝ RỦI RO HÀNG NHẬP KHẨU VỀ GIÁ CẤP TỔNG CỤC | |||||||
2 |
| I. NHÓM THỊT GIA SÚC, GIA CẦM ĐÔNG LẠNH | |||||||
3 |
| 1. Thịt trâu, bò đông lạnh | |||||||
4 | 0202 | Thịt thăn nội trâu đông lạnh không xương (frozen boneless buffalo meat code 31 tenderloin) | Ấn độ | Kg | 4.11 | ||||
5 | 0202 | Thịt nạc vai trâu đông lạnh không xương (frozen halal boneless buffalo meat code 65 blade) | Ấn độ | Kg | 2.80 | ||||
6 | 0202 | Thịt bò đông lạnh không xương (Beef Creekstone Tenderloins Frozen CT Choice 37963) | Mỹ | Kg | 25.50* | ||||
7 | 0202 | Thịt bò đông lạnh có xương (Beef Creekstone Export Rib Frozen MC Choice 24131) | Mỹ | Kg | 15.80* | ||||
8 | 0202 | Thịt bê ướp lạnh có xương (chilled Veal Franched Rack 8 rib) | Úc | Kg | 23.42* | ||||
9 | 0202 | Thịt bê ướp lạnh không xương (chilled Veal Tenderloin Boneless) | Úc | Kg | 28.65* | ||||
10 | 0201 | Thịt thăn bò Tenderloins không xương ướp lạnh loại A | Úc | Kg | 17.00* | ||||
11 |
| 2. Thịt lợn đông lạnh | |||||||
12 | 0203 | Đùi lợn đông lạnh | Mỹ | Kg | 2.38 | ||||
13 | 0203 | Thịt lợn đông lạnh (thịt nạc vai) | Mỹ | Kg | 2.50 | ||||
14 | 0203 | Chân giò lợn đông lạnh | Pháp, Canada | Kg | 1.85 | ||||
15 |
| 3. Thịt gia cầm đông lạnh | |||||||
16 | 0207 | Cánh gà đông lạnh | Brazil | Kg | 2.30 | ||||
17 | 0207 | Chân gà đông lạnh | Úc | Kg | 1.53 | ||||
18 | 0207 | Chân gà đông lạnh | Brazil | Kg | 1.61 | ||||
19 | 0207 | Chân gà đông lạnh | Mỹ | Kg | 1.50 | ||||
20 | 0207 | Má đùi gà đông lạnh | Mỹ | Kg | 0.83 | ||||
21 | 0207 | Thịt gà đông lạnh nguyên con (không đầu, không chân, không nội tạng) | Hàn Quốc | Kg | 0.81 | ||||
22 | 0207 | Đùi tỏi gà đông lạnh | Brazil | Kg | 1.12 | ||||
23 | 0207 | Ức vịt đông lạnh | Pháp | Kg | 12.71 | ||||
Ghi chú: Mức giá có dấu (*) bên cạnh là quy định cho hàng hóa vận chuyển đường hàng không | |||||||||
24 |
| II. NHÓM CÁ TƯƠI, CÁ ĐÔNG LẠNH | |||||||
25 | 0302 | Cá cam tươi nguyên con | Nhật Bản | Kg | 35.15* | ||||
26 | 0302 | Cá hồi tươi nguyên con ướp lạnh | Nauy | Kg | 10.5* | ||||
27 | 0302 | Cá hồi tươi nguyên con ướp lạnh | Úc | Kg | 12.4* | ||||
28 | 0303 | Đầu cá hồi đông lạnh | Anh | Kg | 1.10 | ||||
29 | 0303 | Đầu cá hồi đông lạnh | Nauy | Kg | 1.00 | ||||
30 | 0303 | Đầu cá hồi đông lạnh | Đan Mạch | Kg | 0.90 | ||||
31 | 0303 | Cá Nục nguyên con đông lạnh | Nhật Bản | Kg | 1.38 | ||||
32 | 0303 | Cá Nục nguyên con đông lạnh | Trung Quốc | Kg | 0.97 | ||||
33 | 0303 | Cá Thu đông lạnh | Nhật Bản | Kg | 1.20 | ||||
34 | 0303 | Cá Thu đông lạnh | Trung Quốc | Kg | 1.00 | ||||
35 | 0303 | Cá Saba đông lạnh | Nhật Bản | Kg | 0.85 | ||||
36 | 0303 | Cá trứng đông lạnh | Nauy | Kg | 1.27 | ||||
37 | 0303 | Lườn cá hồi đông lạnh | Anh | Kg | 1.60 | ||||
Ghi chú: Mức giá có dấu (*) bên cạnh là quy định cho hàng hóa vận chuyển đường hàng không | |||||||||
38 |
| III. NHÓM QUẢ TƯƠI ĂN ĐƯỢC | |||||||
39 | 0803 | Chuối tươi SS200 | Philippines | Kg | 1.40 | ||||
40 | 0803 | Chuối tươi Dole | Philippines | Kg | 0.90 | ||||
41 | 0804 | Quả bơ tươi | Mỹ | Kg | 5.75* | ||||
42 | 0804 | Quả bơ tươi | Úc | Kg | 5.75* | ||||
43 | 0804 | Quả Chà là tươi | Mỹ | Kg | 4.00* | ||||
44 | 0804 | Quả Dứa tươi | Philippines | Kg | 0.85 | ||||
45 | 0804 | Quả Măng cụt tươi | Thái Lan | Kg | 0.85 | ||||
46 | 0804 | Quả xoài tươi | Thái Lan | Kg | 0.65 | ||||
47 | 0804 | Quả xoài xấy khô | Thái Lan | Kg | 9.25* | ||||
48 | 0805 | Quả cam tươi | Mỹ | Kg | 0.80 | ||||
49 | 0805 | Quả cam tươi | Úc | Kg | 0.80 | ||||
50 | 0805 | Quả quýt tươi | Mỹ | Kg | 0.80 | ||||
51 | 0806 | Quả Nho tươi đỏ | Mỹ | Kg | 1.45 | ||||
52 | 0806 | Quả Nho tươi đen | Mỹ | Kg | 1.40 | ||||
53 | 0806 | Quả Nho tươi đỏ | Úc | Kg | 1.40 | ||||
54 | 0806 | Quả Nho tươi đỏ | Úc | Kg | 2.58* | ||||
55 | 0806 | Quả Nho tươi đen | Úc | Kg | 2.56* | ||||
56 | 0806 | Quả Nho xanh tươi | Úc | Kg | 2.40* | ||||
57 | 0806 | Nho khô loại vàng | Mỹ | Kg | 2.13 | ||||
58 | 0807 | Quả Dưa lê tươi | Úc | Kg | 3.65* | ||||
59 | 0809 | Quả anh đào (cherri) tươi | Úc | Kg | 9.00* | ||||
60 | 0809 | Quả anh đào (cherri) tươi | Mỹ | Kg | 8.00* | ||||
61 | 0809 | Quả anh đào (cherri) tươi | New Zealand | Kg | 7.70* | ||||
62 | 0809 | Quả đào tươi | Úc | Kg | 5.70* | ||||
63 | 0809 | Quả mận tươi | Úc | Kg | 7.52* | ||||
64 | 0809 | Quả xuân đào tươi | Úc | Kg | 4.54* | ||||
65 | 0810 | Quả dâu tây tươi | Mỹ | Kg | 4.50* | ||||
66 | 0810 | Quả bon bon tươi | Thái Lan | Kg | 1.10 | ||||
67 | 0810 | Quả Kiwi tươi | Úc | Kg | 2.50* | ||||
68 | 0810 | Quả me khô ngọt | Thái Lan | Kg | 0.91 | ||||
Ghi chú: Mức giá có dấu (*) bên cạnh là quy định cho hàng hóa vận chuyển đường hàng không | |||||||||
69 |
| IV. NHÓM GẠCH ỐP LÁT | |||||||
70 |
| 1. Gạch ốp lát xuất xứ Trung Quốc |
|
|
| ||||
71 | 6908 | Gạch ốp lát Hight Grade khổ (400x800) mm | Trung Quốc | m2 | 6.40 | ||||
72 | 6908 | Gạch ốp lát tráng men khổ (600x600) mm | Trung Quốc | m2 | 4.80 | ||||
73 | 6908 | Gạch ốp lát tráng men khổ (300x450) mm | Trung Quốc | m2 | 4.20 | ||||
74 | 6908 | Gạch ốp lát chưa tráng men khổ (800x800) mm | Trung Quốc | m2 | 3.60 | ||||
75 | 6908 | Gạch ốp lát chưa tráng men khổ (300x300) mm | Trung Quốc | m2 | 2.20 | ||||
76 | 6908 | Gạch ốp tường Ceramic khổ (45x90) mm | Trung Quốc | m2 | 2.40 | ||||
77 | 6908 | Gạch ốp tường Ceramic khổ (70x300) mm | Trung Quốc | m2 | 4.10 | ||||
78 | 6908 | Gạch men Ceramic khổ (300x600) mm | Trung Quốc | m2 | 6.50 | ||||
79 | 6908 | Gạch bột đá ép đã qua nung khổ (800x800) mm | Trung Quốc | m2 | 4.00 | ||||
80 | 6908 | Gạch bột đá ép đã qua nung khổ (600x600) mm | Trung Quốc | m2 | 3.50 | ||||
81 | 6908 | Gạch gốm lát nền Light Beige khổ (300x300) mm | Trung Quốc | m2 | 6.80 | ||||
82 | 6908 | Gạch lát nền chống trơn Ceramic khổ (800x800) mm | Trung Quốc | m2 | 5.10 | ||||
83 | 6908 | Gạch lát nền chống trơn Ceramic khổ (600x600) mm | Trung Quốc | m2 | 4.00 | ||||
84 | 6908 | Gạch lát nền chống trơn Ceramic khổ (300x300) mm | Trung Quốc | m2 | 3.60 | ||||
85 | 6908 | Gạch viền khổ (80x300) mm | Trung Quốc | m2 | 10.00 | ||||
86 | 6908 | Gạch viền khổ (60x300) mm | Trung Quốc | m2 | 10.00 | ||||
87 | 6908 | Gạch viền khổ (100x330) mm | Trung Quốc | m2 | 9.20 | ||||
88 |
| 2. Gạch ốp lát xuất xứ Italy | |||||||
89 | 6908 | Gạch men Decor khổ (800x502) mm | Italy | m2 | 31.80 | ||||
90 | 6908 | Gạch men khổ (600x1200) mm | Italy | m2 | 14.50 | ||||
91 | 6908 | Gạch men khổ (600x600) mm | Italy | m2 | 12.90 | ||||
92 | 6908 | Gạch men khổ (200x800) mm | Italy | m2 | 10.80 | ||||
93 | 6908 | Gạch men khổ (300x600) mm | Italy | m2 | 10.50 | ||||
94 |
| 3. Gạch ốp lát xuất xứ Hàn Quốc | |||||||
95 | 6908 | Gạch lát tường hiệu Mosaic khổ (300x300) mm | Hàn Quốc | m2 | 17.00 | ||||
96 |
| 4. Gạch ốp lát xuất xứ Tây Ban Nha | |||||||
97 | 6908 | Gạch gốm ốp tường hiệu Stick Crvisal Brown khổ (176x333) mm | Tây Ban Nha | m2 | 96.00 | ||||
98 | 6908 | Gạch ốp lát Wood Cerezo khổ (100x300) mm | Tây Ban Nha | m2 | 35.00 | ||||
99 | 6908 | Gạch ốp tường Cubica Blanco Fno khổ (333x1000) mm | Tây Ban Nha | m2 | 23.00 | ||||
100 | 6908 | Gạch ốp tường hiệu Domo Thassos Vison khổ (310x750) mm | Tây Ban Nha | m2 | 22.50 | ||||
101 | 6908 | Gạch ốp tường Indea Stone khổ (450x675) mm | Tây Ban Nha | m2 | 21.00 | ||||
102 | 6908 | Gạch ốp tường Nacare Blanco khổ (333x666) mm | Tây Ban Nha | m2 | 21.00 | ||||
103 | 6908 | Gạch ốp tường Modular Vicenra Beige khổ (450x450) mm | Tây Ban Nha | m2 | 20.00 | ||||
104 | 6908 | Gạch ốp tường Calacatta Marble khổ (310x750) mm | Tây Ban Nha | m2 | 19.00 | ||||
105 | 6908 | Gạch ốp tường Sedum Titanio khổ (400x600) mm | Tây Ban Nha | m2 | 18.00 | ||||
106 | 6908 | Gạch gốm ốp tường Mani Peat khổ (200x316) mm | Tây Ban Nha | m2 | 17.50 | ||||
107 | 6908 | Gạch gốm ốp tường Masaico Star Rojo khổ (200x333) mm | Tây Ban Nha | m2 | 16.50 | ||||
108 | 6908 | Gạch ốp tường Garoa Vison khổ (400x600) mm | Tây Ban Nha | m2 | 14.00 | ||||
109 | 6908 | Gạch ốp tường Cubica Megro khổ (200x333) mm | Tây Ban Nha | m2 | 13.00 | ||||
110 | 6908 | Gạch ốp lát giả gỗ khổ (490x490) mm | Tây Ban Nha | m2 | 12.00 | ||||
111 | 6908 | Gạch ốp lát G-Stone Slim Grey Brillosea khổ (300x900) mm | Tây Ban Nha | m2 | 11.00 | ||||
112 | 6908 | Gạch ốp lát G-Stone Grey khổ (300x600) mm | Tây Ban Nha | m2 | 10.00 | ||||
113 |
| V. NHÓM THIẾT BỊ VỆ SINH | |||||||
114 |
| 1. Bồn tắm | |||||||
115 |
| 1.1. Hiệu Kohler | |||||||
116 | 3922 | Bồn tắm massage bằng nhựa 18348T-G-0 (1700x750x530) mm | Trung Quốc | Bộ | 435.00 | ||||
117 | 3922 | Bồn tắm massage bằng nhựa 11207T-W01-0 (1525x1525x665) mm | Trung Quốc | Bộ | 1,348.00 | ||||
118 | 3922 | Bồn tắm bằng nhựa 1704T-58-0 (1800x800x550) mm không massage | Trung Quốc | Bộ | 154.00 | ||||
119 | 3922 | Bồn tắm bằng nhựa 18778T-0 (1305x1305x490) mm không massage | Trung Quốc | Bộ | 97.00 | ||||
120 | 3922 | Bồn tắm bằng nhựa 18233T-0 (600x750x430) mm không massage | Trung Quốc | Bộ | 93.00 | ||||
121 | 3922 | Bồn tắm bằng nhựa 18776T-0 (1525x762x430) mm không massage | Trung Quốc | Bộ | 107.00 | ||||
122 |
| 1.2. Hiệu Sannora | |||||||
123 | 3922 | Bồn tắm massage M1798D-G (1750x900x650) mm | Trung Quốc | Bộ | 333.00 | ||||
124 | 3922 | Bồn tắm massage M1811 (1800x1100x580) mm | Trung Quốc | Bộ | 280.00 | ||||
125 |
| 1.3. Hiệu khác | |||||||
126 | 3922 | Bồn tắm massage hiệu Nofer bằng nhựa tổng hợp, tạo sóng bằng motor điện (2070x2070x940) mm | Trung Quốc | Bộ | 305.00 | ||||
127 | 3922 | Bồn tắm Cristina TOSCANA acrylic cỡ (1300x1300x450) mm | Thái Lan | Bộ | 1,420.00 | ||||
128 |
| 2. PHÒNG TẮM | |||||||
129 |
| 2.1. Hiệu Angus | |||||||
130 | 3922 | Phòng tắm khung nhôm vách kính, đế nhựa, không xông hơi, không mát xa, có bộ xả, ký hiệu: Ws-80101 (1060x1060x2150) mm (±100mm) | Trung Quốc | Bộ | 160.00 | ||||
131 | 3922 | Phòng tắm khung nhôm vách kính, đế nhựa, không xông hơi, không mát xa, có bộ xả, ký hiệu: Ws 905al (1500x800x2150) mm (±100mm) | Trung Quốc | Bộ | 160.00 | ||||
132 | 3922 | Phòng tắm khung nhôm vách kính, đế nhựa, không xông hơi, không mát xa, có bộ xả, ký hiệu: Ws-180100 (1800x1000x2200) mm (±100mm) | Trung Quốc | Bộ | 160.00 | ||||
133 | 3922 | Phòng tắm khung nhôm vách kính, đế nhựa, không xông hơi, không mát xa, có bộ xả, ký hiệu: Ws-902i, Ws-909011, Ws-9090al, Ws-90211 (920x920x2150)mm (±100mm) | Trung Quốc | Bộ | 120.00 | ||||
134 | 3922 | Phòng tắm khung nhôm vách kính, đế nhựa, không xông hơi, không mát xa, có bộ xả, ký hiệu: Ws-500 (1200x900x2200)mm (±100mm) | Trung Quốc | Bộ | 120.00 | ||||
135 |
| 2.2. Hiệu Mexda | |||||||
136 | 3922 | Phòng tắm đứng đế nhựa vách kính không xông hơi matxa, không có sục, chưa có vòi sen (1500x1500x2250)mm. (±50mm) | Trung Quốc | Bộ | 160.00 | ||||
137 | 3922 | Phòng tắm đứng đế nhựa vách kính không xông hơi matxa, không có sục, chưa có vòi sen (1300x1300x2200)mm (±50mm) | Trung Quốc | Bộ | 130.00 | ||||
138 | 3922 | Phòng tắm đứng đế nhựa vách kính không xông hơi matxa, không có sục, chưa có vòi sen (920x920x2190)mm (±50mm) | Trung Quốc | Bộ | 110.00 | ||||
139 |
| 2.3. Hiệu Daf | |||||||
140 | 3922 | Phòng tắm đứng đế nhựa vách kính không xông hơi Massage không có sục, chưa có vòi sen (920x920x2190)mm (±50mm) | Trung Quốc | Bộ | 110.00 | ||||
141 | 3922 | Phòng tắm đứng đế nhựa vách kính không xông hơi Massage không có sục, chưa có vòi sen (1700x1700x2150)mm (±50mm) | Trung Quốc | Bộ | 160.00 | ||||
142 | 3922 | Phòng tắm đứng đế nhựa vách kính không xông hơi Massage không có sục, chưa có vòi sen (1300x1300x2200)mm (±50mm) | Trung Quốc | Bộ | 130.00 | ||||
143 |
| 2.4. Hiệu Nofer | |||||||
144 | 3922 | Phòng tắm hơi bằng nhựa, có massage, tạo sóng bằng motor điện, (1500-1700x850x2150)mm | Trung Quốc | Bộ | 368.00 | ||||
145 |
| 2.5. Hiệu Sannora | |||||||
146 | 3922 | Phòng tắm tích hợp Sannora T904 (1000x1000x2160)mm | Trung Quốc | Bộ | 199.00 | ||||
147 |
| 3. BỒN CẦU | |||||||
148 |
| 3.1. Hiệu Kohler | |||||||
149 | 6910 | Bồn cầu bằng sứ 3489T-CW-0 (451x744x730)mm | Trung Quốc | Bộ | 345.00 | ||||
150 | 6910 | Bồn cầu bằng sứ 19056T-S-0 (750x390x665)mm | Trung Quốc | Bộ | 641.00 | ||||
151 | 6910 | Bồn cầu bằng sứ 3386T-0 (537x641x578)mm | Trung Quốc | Bộ | 336.00 | ||||
152 | 6910 | Bồn cầu bằng sứ 14347T-PK-0 (713x490x678)mm | Trung Quốc | Bộ | 1,997.00 | ||||
153 | 6910 | Bồn cầu bằng sứ 3564T-S-0 (715x380x723)mm | Trung Quốc | Bộ | 391.00 | ||||
154 | 6910 | Bồn cầu bằng sứ 17609T-S-0 (730x405x681)mm | Trung Quốc | Bộ | 355.00 | ||||
155 | 6910 | Bồn cầu bằng sứ 3323T-SBN-0 (476x699x679)mm | Trung Quốc | Bộ | 337.00 | ||||
156 | 6910 | Bồn cầu bằng sứ 3639T-C-0 (741x455x670)mm | Trung Quốc | Bộ | 381.00 | ||||
157 | 6910 | Bồn cầu bằng sứ 1718T-S-HW1 (690x370x710)mm | Trung Quốc | Bộ | 439.00 | ||||
158 | 6910 | Bồn cầu bằng sứ 3453T-AT-0 (705x464x714)mm | Trung Quốc | Bộ | 552.00 | ||||
159 | 6910 | Bồn cầu bằng sứ 14339T-SMC-0 (476x699x679)mm | Trung Quốc | Bộ | 597.00 | ||||
160 | 6910 | Bồn cầu bằng sứ 3451T-0 (445x721x705)mm | Trung Quốc | Bộ | 509.00 | ||||
161 | 6910 | Bồn cầu bằng sứ 3722T-0 (690x370x710)mm | Trung Quốc | Bộ | 476.00 | ||||
162 |
| 4. Tiểu Nam | |||||||
163 |
| 4.1. Hiệu Kohler | |||||||
164 | 6910 | Bồn tiểu nam bằng sứ 16321T-M-0 (332x332x642)mm | Trung Quốc | Bộ | 542.00 | ||||
165 | 6911 | Bồn tiểu nam bằng sứ 4915T-0 (362x470x838)mm | Trung Quốc | Bộ | 462.00 | ||||
166 | 6912 | Bồn tiểu nam bằng sứ 4888T-0 (362x470x838)mm | Trung Quốc | Bộ | 529.00 | ||||
167 | 6914 | Bồn tiểu nam bằng sứ 4915T-W-0 (362x470x838)mm | Trung Quốc | Bộ | 614.00 | ||||
168 | 6915 | Bồn tiểu nam bằng sứ 4960T-WER-0 (359x470x718)mm | Trung Quốc | Bộ | 184.00 | ||||
169 | 6917 | Bồn tiểu nam bằng sứ 18645T-M-0 (335x335x642)mm | Trung Quốc | Bộ | 192.00 | ||||
170 |
| 5. Chậu rửa | |||||||
171 |
| 5.1. Hiệu Kohler | |||||||
172 | 6910 | Chậu rửa bằng sứ 2358T-8-0(610x521x889)mm không chân chậu | Trung Quốc | Bộ | 86.00 | ||||
173 | 6910 | Chậu rửa bằng sứ 2479T-0 (460x360x201)mm không chân chậu | Trung Quốc | Bộ | 94.00 | ||||
174 | 6910 | Chậu rửa bằng sứ 2200T-G-0 (413x413x162)mm không chân chậu | Trung Quốc | Bộ | 155.00 | ||||
175 | 6910 | Chậu rửa bằng sứ 2075T-4-0 (559x426x207)mm không chân chậu | Trung Quốc | Bộ | 72.00 | ||||
176 | 6910 | Chậu rửa bằng sứ 2186T-8-0 (629x492x200)mm không chân chậu | Trung Quốc | Bộ | 169.00 | ||||
177 | 6910 | Chậu rửa bằng sứ 2217T-0 (483x381x219)mm không chân chậu | Trung Quốc | Bộ | 111.00 | ||||
178 | 6910 | Chậu rửa bằng sứ 2219T-0 (486x418x208)mm không chân chậu | Trung Quốc | Bộ | 111.00 | ||||
179 | 6910 | Chậu rửa bằng sứ 15096T-1-0 (572x489x225)mm không chân chậu | Trung Quốc | Bộ | 197.00 | ||||
180 | 6910 | Chậu rửa bằng sứ 8748T-8-0 (608x487x190)mm không chân chậu | Trung Quốc | Bộ | 139.00 | ||||
181 | 6910 | Chậu rửa bằng sứ 19951T-1-0 (1200x515x145)mm có chân chậu | Trung Quốc | Bộ | 206.00 | ||||
182 | 6910 | Chậu rửa bằng sứ 2420T-1-0 (1050x528x130)mm không chân chậu | Trung Quốc | Bộ | 162.00 | ||||
183 | 6910 | Chậu rửa bằng sứ 11160T-1-0 (560x454x155)mm không chân chậu | Trung Quốc | Bộ | 66.00 | ||||
184 | 6910 | Chậu rửa bằng sứ 14715T-1-0 (564x442x185)mm không chân chậu | Trung Quốc | Bộ | 134.00 | ||||
185 | 6910 | Chậu rửa bằng sứ 2203T-G-0 (498x435x171)mm không chân chậu | Trung Quốc | Bộ | 263.00 | ||||
186 | 6910 | Chậu rửa bằng sứ 2239T-4-0 (610x502x200)mm không chân chậu | Trung Quốc | Bộ | 123.00 | ||||
187 | 6910 | Chậu rửa bằng sứ 6193T-0 (460x360x201)mm không chân chậu | Trung Quốc | Bộ | 91.00 | ||||
188 | 6910 | Chậu rửa bằng sứ 2331T-8-0 (473x427x146)mm không chân chậu | Trung Quốc | Bộ | 212.00 | ||||
189 | 6910 | Chậu rửa bằng sứ 17248T-0 (500x430x185)mm không chân chậu | Trung Quốc | Bộ | 113.00 | ||||
190 | 6910 | Chậu rửa bằng sứ 19047T-0 (410x410x170)mm không chân chậu | Trung Quốc | Bộ | 169.00 | ||||
191 | 6910 | Chậu rửa bằng sứ 5931T-4US-89 (838x470x220)mm không chân chậu | Trung Quốc | Bộ | 166.00 | ||||
192 | 6910 | Chậu rửa bằng sứ 5904T-4S-71 (1092x559x254)mm không chân chậu | Trung Quốc | Bộ | 131.00 | ||||
193 | 6910 | Chậu rửa bằng sứ 19034W-00 (360x520x830)mm không chân chậu | Pháp | Bộ | 155.00 | ||||
194 |
| 5.2. Hiệu TOTO | |||||||
195 | 6910 | Chậu rửa đặt bàn bằng sứ loại LW526J#W | Indonesia | Bộ | 26.00 | ||||
196 | 6910 | Chậu rửa bằng sứ âm bàn loại L620K WH màu trắng | Thái Lan | Bộ | 113.00 | ||||
197 |
| 5.3. Hiệu COTTO | |||||||
198 | 6910 | Chậu rửa La-va-bô bằng sứ, loại C0005, Màu trắng | Thái Lan | Bộ | 71.00 | ||||
199 | 6910 | Chậu rửa La-va-bô bằng sứ, loại SC0285, Màu trắng | Thái Lan | Bộ | 67.00 | ||||
200 | 6910 | Chân của chậu rửa bằng sứ, loại C420, Màu trắng | Thái Lan | Bộ | 12.00 | ||||
201 | 6910 | Chậu rửa La-va-bô bằng sứ, loại C023, Màu trắng | Thái Lan | Bộ | 37.00 | ||||
202 | 6910 | Chậu rửa La-va-bô bằng sứ, loại C008, Màu trắng | Thái Lan | Bộ | 23.00 | ||||
203 |
| 5.4. Hiệu Kalista | |||||||
204 | 6910 | Chậu rửa bằng sứ P74011-00-SA có 2 chân chậu bằng thép không rỉ | Trung Quốc | Bộ | 445.00 | ||||
205 |
| 6. Vòi sen | |||||||
206 |
| 6.1. Hiệu KOHLER | |||||||
208 | 8481 | Bộ vòi sen tắm bằng thép không rỉ 8836T-2-CP (có van kết hợp) | Trung Quốc | Bộ | 428.00 | ||||
209 | 8481 | Vòi sen tắm bằng thép không rỉ 201434-CP (có van kết hợp) | Trung Quốc | Bộ | 270.00 | ||||
210 | 8481 | Vòi sen tắm bằng thép không rỉ 235T-3S-AF (có van kết hợp) | Trung Quốc | Bộ | 149.00 | ||||
211 | 8481 | Vòi sen tắm bằng thép không rỉ 10218T-4-CP (có van kết hợp) | Trung Quốc | Bộ | 97.00 | ||||
212 | 8481 | Vòi sen tắm bằng thép không rỉ 8963T-9-CP (có van kết hợp) | Trung Quốc | Bộ | 67.00 | ||||
213 |
| 6.2. Hiệu TOTO | |||||||
214 | 8481 | Bộ vòi sen tắm bằng đồng mạ crome loại DGM301CFR(A) | Trung Quốc | Bộ | 33.00 | ||||
215 | 8481 | Bộ vòi sen tắm bằng đồng mạ crome loại TX447SES | Indonesia | Bộ | 175.00 | ||||
216 | 8481 | Bộ vòi sen tắm bằng đồng mạ crome loại TX448SES | Indonesia | Bộ | 202.00 | ||||
217 | 8481 | Bộ vòi sen tắm cảm ứng bằng đồng mạ crome loại TMHG40CR | Nhật | Bộ | 118.00 | ||||
218 |
| 6.3. Hiệu COTTO | |||||||
219 | 8481 | Vòi sen bằng đồng mạ, có 2 đường nước vào, điều chỉnh bằng cần gạt, không có si phông, Mã CT2047W | Thái Lan | Bộ | 210.00 | ||||
220 | 8481 | Vòi sen bằng đồng mạ, có 2 đường nước vào, điều chỉnh bằng cần gạt, không có si phông, Mã CT2048W | Thái Lan | Bộ | 221.00 | ||||
221 | 8481 | Vòi sen bằng đồng mạ, có 2 đường nước vào, điều chỉnh bằng cần gạt, không có si phông, Mã CT350A | Thái Lan | Bộ | 51.00 | ||||
222 | 8481 | Vòi sen bằng đồng mạ, có 2 đường nước vào, điều chỉnh bằng cần gạt, không có si phông, Mã CT334A | Thái Lan | Bộ | 53.00 | ||||
223 |
| VI. NHÓM THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG: | |||||||
224 |
| 1. Quạt điện gia dụng: |
|
|
| ||||
225 |
| 1.1. Hiệu Sanyo: | |||||||
226 | 8414 | Quạt điện làm mát không khí bằng hơi nước, công suất 70W | Sanyo | REF-B110MK2 |
| Trung Quốc | Chiếc | 56.00 | |
227 |
| 1.2. Hiệu Sunca: | |||||||
228 | 8414 | Quạt để bàn, sạc điện, có chức năng chiếu sáng, không có chức năng thu sóng phát radio, sải cánh 30cm, công suất 30W | Sunca | SF292A; SF399A |
| Trung Quốc | Chiếc | 8.00 | |
229 |
| 1.3. Hiệu Saiko | |||||||
230 | 8414 | Quạt cây sạc điện, công suất 30W, dùng điện 220V | Saiko | RF-930 |
| Trung Quốc | Chiếc | 10.00 | |
231 |
| 1.4. Hiệu Sunhouse | |||||||
232 | 8414 | Quạt để bàn, sạc điện, công suất 19W, dùng pin sạc 6V | Sunhouse | SH-712 |
| Trung Quốc | Chiếc | 9.00 | |
233 |
| 1.5. Hiệu Kinlee | |||||||
234 | 8414 | Quạt để bàn, sạc điện, công suất 19W | Kinlee | KL-2390 |
| Trung Quốc | Chiếc | 14.00 | |
235 |
| 1.6. Hiệu Panasonic | |||||||
236 | 8414 | Quạt cây, công suất 37-40W | Panasonic | F-308 NHN BPKBH |
| Malaysia | Chiếc | 62.00 | |
237 | 8414 | Quạt cây, công suất 37-40W | Panasonic | F-308 NHN BBKBH |
| Malaysia | Chiếc | 62.00 | |
238 | 8414 | Quạt cây, công suất 57 W | Panasonic | F-409 KNBAKBH |
| Malaysia | Chiếc | 66.00 | |
239 | 8414 | Quạt cây, công suất 57 W | Panasonic | F-409 KNBCKBH |
| Malaysia | Chiếc | 66.00 | |
240 | 8414 | Quạt cây, công suất 59 W | Panasonic | F-407 WNBNKBH |
| Malaysia | Chiếc | 55.00 | |
241 | 8414 | Quạt thông gió, công suất 76W | Panasonic | FV-40KUT |
| Thái Lan | Chiếc | 62.00 | |
242 | 8414 | Quạt thông gió, công suất 31W | Panasonic | FV-30AL7 |
| Thái Lan | Chiếc | 41.00 | |
243 | 8414 | Quạt thông gió, công suất 26W | Panasonic | FV-24 CH7 |
| Thái Lan | Chiếc | 57.00 | |
244 | 8414 | Quạt thông gió, công suất 17W | Panasonic | FV-24 CU7 |
| Thái Lan | Chiếc | 54.00 | |
245 | 8414 | Quạt treo trần, công suất 57W | Panasonic | F-409Q |
| Malaysia | Chiếc | 55.00 | |
246 | 8414 | Quạt treo tường, công suất 57W | Panasonic | F-409 |
| Malaysia | Chiếc | 47.00 | |
247 | 8414 | Quạt trần, công suất 95W | Panasonic | F-60 WW KNB WTH |
| Thái Lan | Chiếc | 123.00 | |
248 | 8414 | Quạt trần, công suất 64W | Panasonic | F-56M |
| Malaysia | Chiếc | 59.00 | |
249 |
| 1.7. Hiệu Mitsubishi | |||||||
250 | 8414 | Quạt treo, công suất 49W, có điều khiển từ xa | Mitsubishi | W16 |
| Thái Lan | Chiếc | 41.00 | |
251 | 8414 | Quạt cây, công suất 49W | Mitsubishi | LV16-RP |
| Thái Lan | Chiếc | 47.00 | |
252 |
| 2. Máy hút mùi: | |||||||
253 |
| 2.1. Hiệu Binova | |||||||
254 | 8414 | Máy hút mùi, vỏ sắt sơn, 2 động cơ, 60cm | Binova | BI-27-B-06 |
| Trung Quốc | Chiếc | 16.00 | |
255 | 8414 | Máy hút mùi, vỏ sắt sơn, 2 động cơ, 70cm | Binova | BI-27-B-07 |
| Trung Quốc | Chiếc | 17.00 | |
256 | 8414 | Máy hút mùi, vỏ inox, 2 động cơ, 60cm | Binova | BI-23-I-06 |
| Trung Quốc | Chiếc | 18.00 | |
257 | 8414 | Máy hút mùi, vỏ inox, 2 động cơ, 70cm | Binova | BI-23-I-07 |
| Trung Quốc | Chiếc | 19.00 | |
258 | 8414 | Máy hút mùi, vỏ inox và kính, 1 động cơ, 70cm | Binova | BI-70-IG-07 |
| Trung Quốc | Chiếc | 23.00 | |
259 |
| 2.2 Hiệu Sunhome |
|
|
|
|
|
| |
260 | 8414 | Máy hút mùi có nắp chụp | Sunhome | SH-65GP |
| Trung Quốc | Chiếc | 77.00 | |
261 | 8414 | Máy hút mùi có nắp chụp | Sunhome | SH-90GT |
| Trung Quốc | Chiếc | 90.00 | |
262 |
| 2.3. Hiệu Faster |
|
|
|
|
|
| |
263 | 8414 | Máy hút mùi, kích thước 60cm, 2 quạt | Faster | FS-0860 |
| Trung Quốc | Chiếc | 15.00 | |
264 |
| 2.4. Hiệu Giovani |
|
|
|
|
|
| |
265 | 8414 | Máy hút mùi chất liệu bằng inox, chạy bằng điện 220V, công suất 170W, kích thước ngang 70cm, có tấm lọc, 2 đèn, 1 quạt | Giovani | G-2304H |
| Trung Quốc | Chiếc | 28.00 | |
266 |
| 2.5. Hiệu Goldsun |
|
|
|
|
|
| |
267 | 8414 | Máy hút mùi công suất 200W, 2 quạt, có lắp bộ phận lọc, vỏ sơn tĩnh điện | Goldsun | 709PB |
| Trung Quốc | Chiếc | 33.00 | |
268 | 8414 | Máy hút mùi công suất 200W, 2 quạt, có lắp bộ phận lọc, vỏ inox | Goldsun | 709I |
| Trung Quốc | Chiếc | 35.00 | |
269 | 8414 | Máy hút mùi công suất 80W, 1 quạt, không có bộ phận lọc, vỏ inox | Goldsun | GS-602 PRB |
| Trung Quốc | Chiếc | 34.00 | |
270 | 8414 | Máy hút mùi công suất 80W, 1 quạt, không có bộ phận lọc, vỏ sơn tĩnh điện | Goldsun | GS-602 PR |
| Trung Quốc | Chiếc | 35.00 | |
271 | 8414 | Máy hút mùi công suất 80W, 2 quạt, vỏ inox | Goldsun | GS-302 P |
| Trung Quốc | Chiếc | 30.00 | |
272 | 8414 | Máy hút mùi công suất 80W, 2 quạt, không lắp bộ phận lọc, vỏ sơn tĩnh điện | Goldsun | GS-302 PB |
| Trung Quốc | Chiếc | 28.00 | |
273 |
| 2.6. Hiệu Electrolux |
|
|
|
|
|
| |
274 | 8414 | Máy hút mùi 2 quạt, 90cm, vỏ bằng thép không gỉ, đã gắn bộ phận lọc | Electrolux | EFT 9510X |
| Trung Quốc | Chiếc | 54.000 | |
275 | 8414 | Máy hút mùi 2 quạt, 90cm | Electrolux | EFC 9550 |
| Trung Quốc | Chiếc | 110.00 | |
276 | 8414 | Máy hút mùi 2 quạt, 90cm | Electrolux | EFC 9563X |
| Trung Quốc | Chiếc | 192.00 | |
277 |
| 2.7. Hiệu Fagor |
|
|
|
|
|
| |
278 | 8414 | Máy hút khử mùi | Fagor | CFS 9000 AX |
| Tây Ban Nha | Chiếc | 289.00 | |
279 | 8414 | Máy hút khử mùi, 1 động cơ | Fagor | CPV 90X |
| Malaysia | Chiếc | 164.00 | |
280 | 8414 | 2.8. Hiệu Napoliz |
|
|
|
|
|
| |
281 | 8414 | Máy hút mùi | Napoliz | NA-070 ST |
| Trung Quốc | Chiếc | 31.00 | |
282 | 8414 | Máy hút mùi | Napoliz | NA-090 GST |
| Trung Quốc | Chiếc | 35.00 | |
283 |
| 2.9. Hiệu Torino |
|
|
|
|
|
| |
284 | 8414 | Máy hút khói khử mùi | Torino | 4011 5794 FS 303 GE 2xK23 PU 3V 2L IX/F/90 |
| Italia | Chiếc | 73.00 | |
285 | 8414 | Máy hút khói khử mùi | Torino | 4011 5813 Santiago K42 PU 3V 2L IX/F/90 |
| Italia | Chiếc | 128.00 | |
286 | 8414 | Máy hút khói khử mùi | Torino | 1ACA 10AFS 303GE 2xK23 PU3V 2L BL/F/90 |
| Italia | Chiếc | 59.00 | |
287 |
| 3. Máy rửa bát |
|
|
|
|
|
| |
288 |
| 3.1. Hiệu Mallorca |
|
|
|
|
|
| |
289 | 8422 | Máy rửa bát hoạt động bằng điện | Mallorca | WQP 6-3207A |
| Trung Quốc | Chiếc | 168.00 | |
290 | 8422 | Máy rửa bát hoạt động bằng điện | Mallorca | WQP 12-9373D |
| Trung Quốc | Chiếc | 236.00 | |
291 | 8422 | Máy rửa bát hoạt động bằng điện | Mallorca | WQP 12-9242A |
| Trung Quốc | Chiếc | 242.00 | |
292 | 8422 | Máy rửa bát hoạt động bằng điện | Mallorca | WQP 12-9346B |
| Trung Quốc | Chiếc | 237.00 | |
293 |
| 3.2. Hiệu Fagor |
|
|
|
|
|
| |
294 | 8422 | Máy rửa bát dùng trong gia đình (12 bộ) | Fagor | 1LF-020SX |
| Tây Ban Nha | Chiếc | 254.00 | |
295 | 8422 | Máy rửa bát dùng trong gia đình (12 bộ) | Fagor | 2LF-065IT1X |
| Tây Ban Nha | Chiếc | 225.00 | |
296 | 8422 | Máy rửa bát dùng trong gia đình (12 bộ) | Fagor | ES 30X |
| Tây Ban Nha | Chiếc | 247.00 | |
297 |
| 3.3. Hiệu Electrolux |
|
|
|
|
|
| |
298 | 8422 | Máy rửa bát có nước nóng | Electrolux | ESL 66010 |
| Italia | Chiếc | 319.00 | |
299 | 8422 | Máy rửa bát gia dụng, vỏ bằng thép không gỉ, điều khiển điện tử | Electrolux | ESF 63020X |
| Ba Lan | Chiếc | 290.00 | |
300 |
| 3.4. Hiệu Teka |
|
|
|
|
|
| |
301 | 8422 | Máy rửa bát, chất liệu bằng thép không gỉ, 10 chương trình rửa | Teka | DW7 86FI |
| Tây Ban Nha | Chiếc | 449.00 | |
302 | 8422 | Máy rửa bát, chất liệu bằng thép không gỉ, 10 chương trình rửa | Teka | DF8 80FI |
| Tây Ban Nha | Chiếc | 539.00 | |
303 |
| 4. MÁY HÚT BỤI |
|
|
|
|
|
| |
304 |
| 4.1. Hiệu Electrolux |
|
|
|
|
|
| |
305 | 8508 | Model Z1750, công suất 1600W, đa tốc, ống rút ra vào bằng nhựa và thép không rỉ | Trung Quốc | Chiếc | 38.00 | ||||
306 | 8508 | Model ZB2902, công suất 80W, có gắn bàn hút bụi, đầu hút thảm, dùng pin sạc 12V, dung tích túi lọc bụi 0.5 lít | Trung Quốc | Chiếc | 39.00 | ||||
307 | 8508 | Model ZUSG3900, công suất 1250W, không dây đeo, đa tốc, 2 mức công suất | Hungary | Chiếc | 97.00 | ||||
308 |
| 4.2. Hiệu GOLDSUN |
|
|
|
|
|
| |
309 | 8508 | Model: VC-GJH909, công suất 1800W |
| Trung Quốc | Chiếc | 19.00 | |||
310 | 8508 | Model: VC-GJH912, công suất 1800W |
| Trung Quốc | Chiếc | 20.00 | |||
311 |
| 4.3. Hiệu Hitachi |
|
|
|
| |||
312 | 8508 | Model CV-BM16 24CV, công suất 1600W, đồ hứng bụi < 20L |
| Thái Lan | Chiếc | 43.00 | |||
313 | 8508 | Model CV-3160 24CV, công suất 1600W, đồ hứng bụi < 20L |
| Thái Lan | Chiếc | 46.00 | |||
314 | 8508 | Model CV-BH18 24CV, công suất 1800W, đồ hứng bụi < 20L |
| Thái Lan | Chiếc | 50.00 | |||
315 | 8508 | Model CV-SH20V 24CV, công suất 2000W, đồ hứng bụi < 20L |
| Thái Lan | Chiếc | 72.00 | |||
316 | 8508 | Model CV-SP20V 24CV, công suất 2000W, đồ hứng bụi < 20L |
| Thái Lan | Chiếc | 96.00 | |||
317 | 8508 | Model CV-SK21V 24CV, công suất 2100W, đồ hứng bụi < 20L |
| Thái Lan | Chiếc | 115.00 | |||
318 | 8508 | Model CV-SJ21V 24CV, công suất 2100W, đồ hứng bụi < 20L |
| Thái Lan | Chiếc | 139.00 | |||
319 | 8508 | Model CV-940BR 240C, công suất 1600W, đồ hứng bụi < 20L |
| Thái Lan | Chiếc | 69.00 | |||
320 | 8508 | Model CV-970BR 240C, công suất 2100W, đồ hứng bụi > 20L |
| Thái Lan | Chiếc | 116.00 | |||
321 |
| 4.4. Hiệu Panasonic |
|
|
|
| |||
322 | 8508 | Model MC-CL305BN46, công suất 1400W, túi hứng bụi sức chứa 0.8 lít |
| Malaysia | Chiếc | 57.00 | |||
323 | 8508 | Model MC-CL483SN86, công suất 1800W, túi hứng bụi sức chứa 2 lít |
| Malaysia | Chiếc | 62.00 | |||
324 |
| 4.5 Hiệu Philips |
|
|
|
|
|
| |
325 | 8508 | Model FC8256, công suất 1400W, hộc nhựa đựng bụi 1 lít |
| Trung Quốc | Chiếc | 32.00 | |||
326 | 8508 | Model FC8262, công suất 1600w, hộc nhựa đựng bụi 1 lít |
| Trung Quốc | Chiếc | 49.00 | |||
327 | 8508 | Model FC9228, công suất 2000w, hộc nhựa đựng bụi 1.5 lít |
| Trung Quốc | Chiếc | 166.00 | |||
328 |
| 4.6. Hiệu Rowenta |
|
|
|
|
|
| |
329 | 8508 | Model RO1755 công suất 1800W |
|
|
| Trung Quốc | Chiếc | 33.00 | |
330 | 8508 | Model RO34634 công suất 1900W |
|
|
| Trung Quốc | Chiếc | 36.00 | |
331 | 8508 | Model RO6549, công suất 1900W |
|
|
| Pháp | Chiếc | 78.00 | |
332 |
| 4.7. Hiệu Samsung |
|
|
|
|
|
| |
333 | 8508 | Model VCC4340S2K/XSV, công suất 1800W, công suất hút 360W |
| Hàn Quốc | Chiếc | 37.00 | |||
334 | 8508 | Model VCC8690H3A/XSV, công suất 2000W |
| Hàn Quốc | Chiếc | 102.00 | |||
335 |
| 4.8. Hiệu SANYO |
|
|
|
|
|
| |
336 | 8508 | Model: SC-CX900, công suất 1600W, đồ chứa bụi < 20L |
| Trung Quốc | Chiếc | 69.00 | |||
337 | 8508 | Model: SC-A601, công suất 1700W, đồ chứa bụi < 20L |
| Trung Quốc | Chiếc | 47.00 | |||
338 | 8508 | Model: BSC-WDB801, công suất 1700W, đồ chứa bụi > 20L |
| Trung Quốc | Chiếc | 64.00 | |||
339 | 8508 | Model: BSC-WDA1100, công suất 1600W, đồ chứa bụi > 20L |
| Trung Quốc | Chiếc | 111.00 | |||
340 |
| 5. Bàn là | |||||||
341 |
| 5.1. Hiệu Electrolux | |||||||
342 | 8516 | Model EDI110, là khô, công suất 1000W, không tự làm sạch, không tự động ngắt điện, đế bằng thép không rỉ, tay cầm bằng cao su |
| Trung Quốc | Chiếc | 4.30 | |||
343 | 8516 | Model ESI520, là hơi, công suất 1500-1800W, tự làm sạch, không có chức năng chống vôi hóa, không tự động ngắt điện, đế bằng thép không rỉ, tay cầm bằng cao su |
| Trung Quốc | Chiếc | 7.50 | |||
344 | 8516 | Model ESI530, là hơi, công suất 1800-2200W, tự làm sạch, có chức năng chống vôi hóa, tự động ngắt điện, đế tráng men, tay cầm bằng cao su |
| Trung Quốc | Chiếc | 12.00 | |||
345 |
| 5.2. Hiệu Daewoo |
|
|
|
|
|
| |
346 | 8516 | Model YPZ-6708, là khô, công suất 1200w |
| Trung Quốc | Chiếc | 3.40 | |||
347 | 8516 | Model DWI-S09C, là hơi, công suất 2000w |
| Trung Quốc | Chiếc | 6.70 | |||
348 |
| 5.3. Hiệu Panasonic |
|
|
|
|
|
| |
349 | 8516 | Model NI-S100TS, là hơi, công suất 1200W, chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt |
| Trung Quốc | Chiếc | 9.45 | |||
350 | 8516 | Model NI-S200TS, là hơi, công suất 1200W, chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt |
| Trung Quốc | Chiếc | 11.00 | |||
351 | 8516 | Model NI-S400TS, là hơi, công suất 1800W, chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt |
| Trung Quốc | Chiếc | 12.00 | |||
352 | 8516 | Model NI-S500TS, là hơi, công suất 1800W, chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt |
| Trung Quốc | Chiếc | 13.00 | |||
353 | 8516 | Model NI-W310TS, là hơi, công suất 2200W, chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt |
| Trung Quốc | Chiếc | 17.00 | |||
354 | 8516 | Model NI-W410TS, là hơi, công suất 2200W, chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt |
| Trung Quốc | Chiếc | 18.00 | |||
355 | 8516 | Model NI-L700SS, là hơi, công suất 1800W, không dây, chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt |
| Trung Quốc | Chiếc | 37.00 | |||
356 | 8516 | Model NI-317TVPSG, là hơi, công suất 1000W, chống dính, điều chỉnh nhiệt độ |
| Malaysia | Chiếc | 7.00 | |||
357 | 8516 | Model NI-100DXWSG, là khô công suất 1000W, không dây, chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt |
| Malaysia | Chiếc | 18.00 | |||
358 |
| 5.4. Hiệu Tefal |
|
|
|
|
|
| |
359 | 8516 | Model FS1540YO, là khô, công suất 1000W |
| Trung Quốc | Chiếc | 7.50 | |||
360 | 8516 | Model FV2215Y0, là hơi, công suất 1700W |
| Trung Quốc | Chiếc | 14.00 | |||
361 | 8516 | Model FV2230Y0, là hơi, công suất 1700W |
| Trung Quốc | Chiếc | 14.00 | |||
362 | 8516 | Model FV2230Y0, Primaglide, là điện, công suất 1700W |
| Trung Quốc | Chiếc | 18.00 | |||
363 | 8516 | Model GV8360, là hơi, công suất 2400W |
| Pháp | Chiếc | 131.00 | |||
364 | 8516 | Model GV8360, ProExpress, Anti-calc, là điện, công suất 2200W |
| Pháp | Chiếc | 186.00 | |||
365 | 8516 | Model FV9440Y0, là hơi, công suất 2400W |
| Trung Quốc | Chiếc | 42.00 | |||
366 |
| 5.5 Hiệu khác |
|
|
|
|
|
| |
367 | 8516 | Goldsun; Model: DW-GKY1200S; là hơi, vỏ nhựa, công suất 1200W |
| Trung Quốc | Chiếc | 3.50 | |||
368 | 8516 | HOME-TOUCH model PS-350 công suất 1800 w |
| Trung Quốc | Chiếc | 53.00 | |||
369 | 8516 | KHALUCK.HOME Model: KL-206, công suất 1000W |
| Trung Quốc | Chiếc | 3.10 | |||
370 | 8516 | Ohi@ma Model: HMI-208, là điện, công suất 1000W |
| Trung Quốc | Chiếc | 3.00 | |||
371 | 8516 | SEI, model SHINIL - 1150 CRS, công suất 1150 W |
| Trung Quốc | Chiếc | 11.00 | |||
372 | 8516 | Sharp, model AM-P333, là điện, công suất 1000 W, không hơi nước. |
| Thái Lan | Chiếc | 5.00 | |||
373 |
| VII. NHÓM XE ĐẠP ĐIỆN |
|
|
|
|
|
| |
374 | 8711 | Xe đạp điện hiệu Lionking | Trung Quốc | Chiếc | 78.00 | ||||
375 | 8711 | Xe đạp điện hiệu Aoguan Xiaobawang | Trung Quốc | Chiếc | 62.00 | ||||
376 | 8711 | Xe đạp điện hiệu Aoguan Xiaoxique | Trung Quốc | Chiếc | 62.00 | ||||
377 | 8711 | Xe đạp điện hiệu Aoguan Aihuliudai | Trung Quốc | Chiếc | 62.00 | ||||
378 | 8711 | Xe đạp điện hiệu Ahkang ZD 47-63C40 | Trung Quốc | Chiếc | 70.00 | ||||
379 | 8711 | Xe đạp điện hiệu Soki-ct | Trung Quốc | Chiếc | 62.00 | ||||
380 | 8711 | Xe đạp điện hiệu GD-Fly | Trung Quốc | Chiếc | 80.00 | ||||
381 | 8711 | Xe đạp điện hiệu Benzhi model BZ 1007 250W - 36V - 10AH | Trung Quốc | Chiếc | 115.00 | ||||
382 | 8711 | Xe đạp điện hiệu Xindayang | Trung Quốc | Chiếc | 120.00 | ||||
383 | 8711 | Xe đạp điện hiệu BP model PB-021 | Trung Quốc | Chiếc | 155.00 | ||||
384 | 8711 | Xe đạp điện hiệu BP model PB-032 | Trung Quốc | Chiếc | 157.00 | ||||
385 | 8711 | Xe đạp điện hiệu BP model PB-033 | Trung Quốc | Chiếc | 177.00 | ||||
386 | 8711 | Xe đạp điện hiệu Bike 24 Model Meadow IIyn | Thái Lan | Chiếc | 224.00 | ||||
387 | 8711 | Xe đạp điện hiệu Kentfa model EL-168 bánh xe 12 inch | Đài loan | Chiếc | 79.00 | ||||
388 | 8711 | Xe đạp điện hiệu Kentfa model E6-168 bánh xe 16 inch | Đài loan | Chiếc | 96.00 | ||||
389 | 8711 | Xe đạp điện hiệu Panasonic | Nhật | Chiếc | 400.00 | ||||
390 | 8711 | Xe đạp điện Asama 12 ASD | Đài Loan | Chiếc | 181.00 | ||||
391 | 8711 | Xe đạp điện Gaint Model CHIC | Trung Quốc | Chiếc | 235.00 | ||||
392 | 8711 | Xe đạp điện Gaint Model I-LES 630A | Trung Quốc | Chiếc | 199.00 | ||||
393 | 8711 | Xe đạp điện Gaint Model LAFREE 206 | Trung Quốc | Chiếc | 147.00 | ||||
394 | 8711 | Xe đạp điện Gaint Model LAFREE 206T | Trung Quốc | Chiếc | 168.00 | ||||
395 | 8711 | Xe đạp điện Gaint Model LAFREE 311 | Trung Quốc | Chiếc | 139.00 | ||||
396 | 8711 | Xe đạp điện Gaint Model LAFREE 312A | Trung Quốc | Chiếc | 138.00 | ||||
397 | 8711 | Xe đạp điện Gaint Model Lafree 323A | Trung Quốc | Chiếc | 156.00 | ||||
398 | 8711 | Xe đạp điện Gaint Model LAFREE 436 | Trung Quốc | Chiếc | 181.00 | ||||
399 | 8711 | Xe đạp điện Gaint Model Lafree 960 | Trung Quốc | Chiếc | 438.00 | ||||
400 | 8711 | Xe đạp điện Gaint Model LAFREE SE-DX | Trung Quốc | Chiếc | 171.00 | ||||
401 | 8711 | Xe đạp điện Geoby model Volt Aire | Trung Quốc | Chiếc | 190.00 | ||||
402 | 8711 | Xe đạp điện YAMAHA Model I-CATS H | Trung Quốc | Chiếc | 150.00 | ||||
403 | 8711 | Xe đạp điện YAMAHA Model I-CATS H1 | Trung Quốc | Chiếc | 174.00 | ||||
404 | 8711 | Xe đạp điện YAMAHA Model I-CATS H2 | Trung Quốc | Chiếc | 165.00 | ||||
405 | 8711 | Xe đạp điện YAMAHA Model I-CATS H3 | Trung Quốc | Chiếc | 179.00 | ||||
406 | 8711 | Xe đạp điện YAMAHA Model I-CATS H4 | Trung Quốc | Chiếc | 177.00 | ||||
407 | 8711 | Xe đạp điện YAMAHA Model I-CATS H5 | Trung Quốc | Chiếc | 163.00 | ||||
408 | 8711 | Xe đạp điện YAMAHA Model I-CATS N2 | Trung Quốc | Chiếc | 185.00 | ||||
STT | MÃ HÀNG | TÊN HÀNG | NHÃN HIỆU | MODEL | NĂM SẢN XUẤT | XUẤT XỨ | ĐƠN VỊ TÍNH | MỨC GIÁ (USD) | GHI CHÚ |
409 |
| PHẦN B: SỬA ĐỔI, BỔ SUNG NHÓM Ô TÔ, XE 2 BÁNH GẮN MÁY CÁC LOẠI ĐÃ BAN HÀNH THEO CÔNG VĂN 384/TCHQ-TXNK NGÀY 21-01-2011 | |||||||
410 |
| I. XE ÔTÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ XUỐNG | |||||||
411 |
| 1. Hiệu ACURA | |||||||
412 |
| 1.1. Xe mới 100% | |||||||
413 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2010 dung tích 3.664cc | ACURA | MDX | 2010 | Canada | Chiếc | 38,000.00 | Bổ sung |
414 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX TECH, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2010 dung tích 3.664cc | ACURA | MDX-TECH | 2010 | Canada | Chiếc | 39,500.00 | Bổ sung |
415 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA ZDX TECH, do Canada sản xuất năm 2010, dung tích 3.700cc | ACURA | ZDX-TECH | 2010 | Canada | Chiếc | 42,000.00 | Bổ sung |
416 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA ZDX-ADVANCE, do Canada sản xuất năm 2010, dung tích 3.700cc | ACURA | ZDX-ADVANCE | 2010 | Canada | Chiếc | 47,000.00 | Bổ sung |
417 |
| 1.2. Xe đã qua sử dụng |
|
|
|
|
|
|
|
418 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA ZDX ADVANCE, do Canada sản xuất năm 2010, dung tích 3.700cc | ACURA | ZDX-ADVANCE | 2010 | Canada | Chiếc | 44,000.00 | Bổ sung |
419 |
| 2. Hiệu AUDI |
|
|
|
|
|
|
|
420 |
| 2.1. Xe mới 100% |
|
|
|
|
|
|
|
421 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu AUDI Q7 QUATTRO dung tích 3.000cc, do Đức sản xuất năm 2010 | AUDI | Q7 QUATTRO | 2010 | Đức | Chiếc | 45,800.00 | Bổ sung |
422 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A8L, FSI do Đức sản xuất năm 2010, dt 4.200 cc | AUDI | A8L, FSI | 2010 | Đức | Chiếc | 72,000.00 | Bổ sung |
423 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu AUDI Q7 PRESTIGE SLINE dung tích 3.000cc, do Đức sản xuất năm 2010 | AUDI | PRESTIGE SLINE | 2010 | Đức | Chiếc | 46,500.00 | Bổ sung |
424 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu AUDI Q7 PRESTIGE SLINE dung tích 3.600cc, do Đức sản xuất năm 2010 | AUDI | Q7 PRESTIGE SLINE | 2010 | Đức | Chiếc | 48,000.00 | Thay thế dòng 1322 Danh mục 348 |
425 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu AUDI Q7 PRESTIGE SLINE dung tích 4.200cc, do Đức sản xuất năm 2010 | AUDI | PRESTIGE SLINE | 2010 | Đức | Chiếc | 50,000.00 | Thay thế dòng 1321 Danh mục 348 |
426 |
| 3. Hiệu ASTON MARTIN |
|
|
|
|
|
|
|
427 |
| 3.1. Xe đã qua sử dụng |
|
|
|
|
|
|
|
428 | 8703 | Xe ôtô du lịch 02 chỗ hiệu ASTON MARTIN DB9, do Anh xuất năm 2007, dung tích 5.990cc | ASTON MARTIN | DB9 | 2007 | ANH | Chiếc | 80,000.00 | Thay thế dòng 1372 Danh mục 348 |
429 |
| 4. Hiệu BENTLEY |
|
|
|
|
|
|
|
430 |
| 4.1. Xe mới 100% |
|
|
|
|
|
|
|
431 | 8703 | Xe ôtô 4 chỗ hiệu Bentley Continental Flying Spurspeed dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2010 | BENTLEY | CONTINENTAL FLYING SPUR SPEED | 2010 | Anh | Chiếc | 190,000.00 | Bổ sung |
432 |
| 4.2. Xe đã qua sử dụng |
|
|
|
|
|
|
|
433 | 8703 | Xe ôtô 4 chỗ hiệu Bentley Continental Flying Spurspeed dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2010 | BENTLEY | CONTINENTAL FLYING SPUR SPEED | 2010 | Anh | Chiếc | 180,000.00 | Bổ sung |
434 | 8703 | Xe ôtô 4 chỗ hiệu Bentley Continental Flying Spurspeed dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2009 | BENTLEY | CONTINENTAL FLYING SPUR SPEED | 2009 | Anh | Chiếc | 173,670.00 | Thay thế dòng 1378 Danh mục 348 |
435 |
| 5. Hiệu BMW |
|
|
|
|
|
|
|
436 |
| 5.1. Xe đã qua sử dụng |
|
|
|
|
|
|
|
437 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 760Li, loại 05 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 5.972cc | BMW | 760Li | 2009 | Đức | Chiếc | 102,000.00 | Thay thế dòng 1443 Danh mục 348 |
438 |
| 6. Hiệu CADILLAC |
|
|
|
|
|
|
|
439 |
| 6.1. Xe mới 100% |
|
|
|
|
|
|
|
440 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu CADILLAC SRX PREMIUM COLLECTION, loại 5 chỗ ngồi do Mexico sản xuất năm 2010, dung tích 3.000cc | CADILLAC | SRX-PREMIUM | 2010 | Mexico | Chiếc | 37,000.00 | Bổ sung |
441 | 8703 | Ôtô du lịch 7 chỗ hiệu CADILLAC ESCALADE ESV, do Mỹ sản xuất năm 2010, dung tích 6.200cc | CADILLAC | ESCALADE-ESV | 2010 | Mỹ | Chiếc | 56,000.00 | Bổ sung |
442 |
| 6.2. Xe đã qua sử dụng |
|
|
|
|
|
|
|
443 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu CADILLAC SRX PREMIUM, loại 5 chỗ ngồi do, Mexico sản xuất năm 2010, dung tích 3.000cc | CADILLAC | SRX-PREMIUM | 2010 | Mexico | Chiếc | 33,000.00 | Bổ sung |
444 |
| 7. Hiệu CHRYSLER |
|
|
|
|
|
|
|
445 |
| 7.1. Xe mới 100% |
|
|
|
|
|
|
|
446 | 8703 | Xe ôtô 07 chỗ ngồi, hiệu Chrysler Grand Voyager Limited, dung tích 3778cc, năm sản xuất 2010, xuất xứ Canada | CHRYSLER | GRAND VOYAGER - LTD | 2010 | Canada | Chiếc | 28,500.00 | Bổ sung |
447 | 8703 | Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler 300S dung tích 3500cc, năm sản xuất 2010, xuất xứ Canada | CHRYSLER | 300S | 2010 | Canada | Chiếc | 28,000.00 | Bổ sung |
448 |
| 7.2. Xe đã qua sử dụng |
|
|
|
|
|
|
|
449 | 8703 | Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler Grand 300C, dung tích 3518cc, năm sản xuất 2010, xuất xứ Canada | CHRYSLER | 300C | 2010 | Canada | Chiếc | 26,000.00 | Bổ sung |
450 |
| 8. Hiệu Lexus |
|
|
|
|
|
|
|
451 |
| 8.1. Xe mới 100% |
|
|
|
|
|
|
|
452 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS GS450 Hybrid (H), dung tích 3441cc loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2010 | LEXUS | GS 450H | 2010 | Nhật | Chiếc | 44,000.00 | Bổ sung |
453 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS GS 350, dung tích 3.500cc loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2010 | LEXUS | GS350 | 2010 | Nhật | Chiếc | 36,000.00 | Bổ sung |
454 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS GX460 PREMIUM, dung tích 4.600cc loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2010 | LEXUS | GX460-PREMIUM | 2010 | Nhật | Chiếc | 45,000.00 | Bổ sung |
455 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS GX460, dung tích 4.608cc loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009 | LEXUS | GX460 | 2009 | Nhật | Chiếc | 42,000.00 | Thay thế 1787 Danh mục 348 |
456 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS IS 350C, dung tích 3.500cc loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2010 | LEXUS | IS 350C | 2010 | Nhật | Chiếc | 34,700.00 | Bổ sung |
457 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS IS 300C, dung tích 3.000cc loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2010 | LEXUS | IS 300C | 2010 | Nhật | Chiếc | 32,500.00 | Bổ sung |
458 |
| 8.2. Xe đã qua sử dụng | |||||||
459 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS IS 250C, dung tích 2.500cc loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2010 | LEXUS | IS250C | 2010 | Nhật | Chiếc | 28,500.00 | Bổ sung |
460 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS ES 350, dung tích 3.500cc loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009 | LEXUS | ES 350 | 2009 | Nhật | Chiếc | 27,500.00 | Bổ sung |
461 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS GS450 Hybrid (H), dung tích 3441cc loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009 | LEXUS | GS 450H | 2009 | Nhật | Chiếc | 39,600.00 | Bổ sung |
462 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS GX460, dung tích 4.608cc loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009 | LEXUS | GX460 | 2009 | Nhật | Chiếc | 41,000.00 | Bổ sung |
463 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, dung tích 3.500cc loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009 | LEXUS | GS350 | 2009 | Nhật | Chiếc | 32,500.00 | Bổ sung |
464 | 8703 | Hủy dòng 1842 công văn 348 |
|
|
|
|
|
| Do năm sx 2005 |
465 |
| 9. Hiệu LAND ROVER | |||||||
466 |
| 9.1. Xe đã qua sử dụng | |||||||
467 | 8703 | Xe ôtô du lịch loại 5 chỗ hiệu LAND ROVER AUTOBIOGRAPHY dung tích 5.000cc do Anh sản xuất năm 2009 | LAND ROVER | AUTOBIOGRAPHY | 2009 | Anh | Chiếc | 53,000.00 | Bổ sung |
468 | 8703 | Xe ôtô du lịch loại 5 chỗ hiệu LAND ROVER SUPERCHARGED dung tích 5.000cc do Anh sản xuất năm 2009 | LAND ROVER | SUPERCHARGED | 2009 | Anh | Chiếc | 54,000.00 | Thay thế dòng 1773 Danh mục 348 |
469 | 8703 | Xe ôtô du lịch loại 5 chỗ hiệu LAND ROVER SPORT dung tích 5.000cc do Anh sản xuất năm 2010 | LAND ROVER | SPORT | 2010 | Anh | Chiếc | 54,000.00 | Thay thế dòng 1774 Danh mục 348 |
470 |
| 10. Hiệu LAMBORGHINI |
|
|
|
|
|
|
|
471 |
| 10.1. Xe đã qua sử dụng |
|
|
|
|
|
|
|
472 | 8703 | Xe ôtô du lịch 2 chỗ ngồi hiệu LAMBORGHINI MURCIENLAGO SUPERVELOCE LP670, dung tích 6.496cc do Italy sản xuất năm 2009 | LAMBORGHINI | MURCIENLAGO SUPERVELOCE LP670 | 2009 | Italy | Chiếc | 250,000.00 | Bổ sung |
473 |
| 11. Hiệu Mazda |
|
|
|
|
|
|
|
474 |
| 11.1. Xe mới 100% |
|
|
|
|
|
|
|
475 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu MAZDA 6, dung tích 1.999cc, máy xăng, số tự động, 5 chỗ do Nhật sản xuất 2010 | MAZDA | 6 | 2010 | Nhật | Chiếc | 14,000.00 | Bổ sung |
476 |
| 12. Hiệu MAYBACH |
|
|
|
|
|
|
|
477 |
| 12.1. Xe mới 100% |
|
|
|
|
|
|
|
478 | 8703 | Xe ôtô du lịch mới hiệu MAYBACH 62S ZEPPLIN, dung tích 6.000cc, 5 chỗ do Đức sản xuất năm 2010 | MAYBACH | 62S-ZEPPLIN | 2010 | Đức | Chiếc | 440,000.00 | Bổ sung |
479 |
| 12.2. Xe đã qua sử dụng |
|
|
|
|
|
|
|
480 | 8703 | Xe ôtô du lịch mới hiệu MAYBACH 62S ZEPPLIN, dung tích 6.000cc, 5 chỗ do Đức sản xuất năm 2010 | MAYBACH | 62S ZEPPLIN | 2010 | Đức | Chiếc | 420,000.00 | Bổ sung |
481 |
| 13. Hiệu Mercedes Benz |
|
|
|
|
|
|
|
482 |
| 13.1. Xe mới 100% |
|
|
|
|
|
|
|
483 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CL500, dung tích 4.663cc, do Đức sản xuất năm 2010 | MERCEDES BENZ | CL500, | 2010 | Đức | Chiếc | 92,000.00 | Bổ sung |
484 | 8703 | Xe ôtô con 5 chỗ, số tự động hiệu MERCEDES BENZ S63 AMG, 2 cầu, dung tích 6.208cc, do Đức sản xuất năm 2010 | MERCEDES BENZ | S63 AMG | 2010 | Đức | Chiếc | 120,000.00 | Thay thế dòng 1935 Danh mục 348 |
485 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S550, dung tích 5.461cc, do Đức sản xuất năm 2011 | MERCEDES BENZ | S550 | 2011 | Đức | Chiếc | 79,000.00 | Bổ sung |
486 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S300 BLUE EFFICIENCE, dung tích 2.996cc, do Đức sản xuất năm 2011 | MERCEDES BENZ | S300 BLUE EFFICIENCE | 2011 | Đức | Chiếc | 54,000.00 | Bổ sung |
487 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S300, dung tích 2.996cc, do Đức sản xuất năm 2011 | MERCEDES BENZ | S300 | 2011 | Đức | Chiếc | 53,000.00 | Bổ sung |
488 | 8703 | Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ R300, dung tích 2.996cc, do Mĩ sản xuất năm 2010 | MERCEDES BENZ | R300 | 2010 | Đức | Chiếc | 42,000.00 | Bổ sung |
489 |
| 13.2. Xe đã qua sử dụng |
|
|
|
|
|
|
|
490 | 8703 | Xe ôtô con 7 chỗ, số tự động hiệu MERCEDES BENZ GL350 BLUETEC, dung tích 2.996cc, do Mĩ sản xuất năm 2010 | MERCEDES BENZ | GL350 BLUETEC | 2010 | Đức | Chiếc | 45,000.00 | Bổ sung |
491 | 8703 | Xe ôtô con 7 chỗ, số tự động hiệu MERCEDES BENZ GL350 BLUETEC, dung tích 2.996cc, do Mĩ sản xuất năm 2009 | MERCEDES BENZ | GL350 BLUETEC | 2009 | Đức | Chiếc | 43,000.00 | Bổ sung |
492 | 8703 | Xe ôtô con 5 chỗ, số tự động hiệu MERCEDES BENZ S63, 2 cầu, dung tích 5.461cc, do Đức sản xuất năm 2010 | MERCEDES BENZ | S63 | 2010 | Đức | Chiếc | 118,000.00 | Bổ sung |
493 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S550, dung tích 5.461cc, do Đức sản xuất năm 2010 | MERCEDES BENZ | S550 | 2010 | Đức | Chiếc | 71,250.00 | Bổ sung |
494 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S550, dung tích 5.461cc, do Đức sản xuất năm 2009 | MERCEDES BENZ | S550 | 2009 | Đức | Chiếc | 68,000.00 | Bổ sung |
495 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ G55 AMG, dung tích 5.5cc, do Đức sản xuất năm 2010 | MERCEDES BENZ | G55 AMG | 2010 | Đức | Chiếc | 93,200.00 | Bổ sung |
496 |
| 14. Hiệu PORSCHE |
|
|
|
|
|
|
|
497 |
| 14.1. Xe đã qua sử dụng |
|
|
|
|
|
|
|
498 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu PORSCHE PANAMERA TURBO dung tích 4.806cc do Đức sản xuất năm 2009 | PORSCHE | PANAMERA TURBO | 2009 | Đức | Chiếc | 108,000.00 | Bổ sung |
499 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu PORSCHE PANAMERA 4S dung tích 4.806cc do Mĩ sản xuất năm 2010 | PORSCHE | PANAMERA 4S | 2009 | Mĩ | Chiếc | 93,000.00 | Bổ sung |
500 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu PORSCHE CAYENE TURBO S dung tích 4.806cc do Đức sản xuất năm 2009 | PORSCHE | CAYENE TURBO S | 2009 | Đức | Chiếc | 96,000.00 | Bổ sung |
501 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu PORSCHE CAYENE TURBO dung tích 4.806cc do Đức sản xuất năm 2010 | PORSCHE | CAYENE TURBO | 2010 | Đức | Chiếc | 86,700.00 | Bổ sung |
502 |
| 15. Hiệu HYUNDAI |
|
|
|
|
|
|
|
503 |
| 15.1. Xe mới 100% |
|
|
|
|
|
|
|
504 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Hyundai Sonata, dung tích 2.0L, số tự động, do Hàn quốc sản xuất năm 2010 | HYUNDAI | SONATA | 2010 | Hàn Quốc | Chiếc | 11,500.00 | Thay thế dòng 1652 Danh mục 348 |
505 |
| II. XE ÔTÔ TẢI | |||||||
506 |
| 1. Hiệu DongFeng | |||||||
507 |
| 1.1. Xe mới | |||||||
508 |
| a. Xe ôtô sat xi | |||||||
509 | 8704 | Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu DongFeng DFL 5250GJBA, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | DONGFENG | DFL 5250GJBA |
| Trung Quốc | Chiếc | 37,500.00 | Thay thế dòng 2360 Danh mục 348 |
510 |
| b. Xe ôtô tải tự đổ |
|
|
|
|
|
|
|
511 | 8704 | Xe Ôtô tải tự đổ hiệu Dongfeng Dfl3251GJBAX, công suất 275kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | DONGFENG | DFL3251GJBAX |
| Trung Quốc | Chiếc | 41,800.00 | Thay thế dòng 2372 Danh mục 348 |
512 | 8704 | Xe Ôtô tải tự đổ hiệu Dongfeng Dfl3258 AX6A, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | DONGFENG | Dfl3258 AX6A |
| Trung Quốc | Chiếc | 41,600.00 | Bổ sung mới |
513 |
| c. Xe ôtô xitec |
|
|
|
|
|
|
|
514 | 8704 | Xe ôtô xi téc chở nhiên liệu DONGFENG CSC5250GJYD, công suất 191kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | DONGFENG | CSC5250GJYD |
| Trung Quốc | Chiếc | 48,300.00 | Bổ sung mới |
515 | 8704 | Xe ôtô xitec chở khí hóa lỏng (LPG) hiệu DONGFENG, DLQ5310 GYQA1, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | DONGFENG | DLQ5310 GYQA1 |
| Trung Quốc | Chiếc | 68,500.00 | Thay thế dòng 2390 DM 348 |
516 |
| d. Xe ôtô trộn bê tông |
|
|
|
|
|
|
|
517 | 8705 | Xe ôtô trộn bê tông hiệu DongFeng DFL5250GJBS3, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | DONGFENG | DFL5250GJBS3 |
| Trung Quốc | Chiếc | 48,000.00 | Bổ sung mới |
518 |
| 2. Hiệu CNHTC |
|
|
|
|
|
|
|
519 |
| 2.1. Xe mới |
|
|
|
|
|
|
|
520 |
| a. Xe ôtô sat xi |
|
|
|
|
|
|
|
521 | 8704 | Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu CNHTC/HOWO ZZ 1317N4667W, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải 31 tấn | CNHTC/HO WO | 1317N4667W |
| Trung Quốc | Chiếc | 36,000.00 | Thay thế dòng 2414 Danh mục 348 |
522 | 8704 | Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu CNHTC/HOWO ZZ 1317S, công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải 31 tấn | CNHTC/HO WO | ZZ 1317S |
| Trung Quốc | Chiếc | 36,000.00 | Thay thế dòng 2415 Danh mục 348 |
523 |
| b. Xe ôtô tải tự đổ |
|
|
|
|
|
|
|
524 | 8704 | Xe ôtô tải tự đổ hiệu CNHTC/HOWO ZZ5707S3840AJ, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 70 tấn | CNHTC/HO WO | ZZ5707S3840AJ |
| Trung Quốc | Chiếc | 70,000.00 | Bổ sung mới |
525 |
| 3. Hiệu JAC |
|
|
|
|
|
|
|
526 |
| 3.1. Xe mới |
|
|
|
|
|
|
|
527 |
| a. Xe ôtô trộn bê tông |
|
|
|
|
|
|
|
528 | 8705 | Xe trộn bê tông JAC HFC 5255, công suất 250kw | JAC | HFC5255 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 52,300.00 | Thay thế dòng 2455 Danh mục 348 |
529 |
| 4. Hiệu HYUNDAI |
|
|
|
|
|
|
|
530 |
| 4.1. Xe mới |
|
|
|
|
|
|
|
531 |
| a. Xe ôtô sat si |
|
|
|
|
|
|
|
532 | 8704 | Xe ôtô satsi có buồng lái hiệu Hyundai HD 320, tải trọng 19 tấn, tổng trọng lượng có tải trên 25 tấn dưới 45 tấn. | HYUNDAI | HD 320 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 66,500.00 | Thay thế dòng 2497 Danh mục 348 |
533 |
| b. Xe ôtô tải |
|
|
|
|
|
|
|
534 | 8704 | Xe ôtô tải hiệu Hyundai HD65, trọng tải 2.5 tấn, tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn. | HYUNDAI | HD 65 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 14,000.00 | Thay thế dòng 2506 Danh mục 348 |
535 | 8704 | Xe ôtô tải hiệu Hyundai HD72, trọng tải 3.5 tấn, tổng trọng lượng có tải trên 6 tấn dưới 10 tấn. | HYUNDAI | HD72 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 15,500.00 | Thay thế dòng 2507 Danh mục 348 |
536 |
| c. Xe ôtô Xi téc |
|
|
|
|
|
|
|
537 | 8704 | Xe Ôtô xi téc chở nhiên liệu hiệu Hyundai HD 260 18k1 | HYUNDAI | HD260 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 66,500.00 | Thay thế dòng 2515 Danh mục 348 |
538 |
| 4.2. Xe đã qua sử dụng | |||||||
539 |
| a. Xe ôtô tải thùng | |||||||
540 |
| - Loại dưới 5 tấn | |||||||
541 | 8704 | Ôtô tải Daewoo Labo, tải trọng 550kg, tổng trọng lượng có tải dưới 5 tấn. | DAEWOO | Labo | 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 2,700.00 | Bổ sung mới |
542 | 8704 | Ôtô tải Daewoo Labo, tải trọng 550kg, tổng trọng lượng có tải dưới 5 tấn. | DAEWOO | Labo | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 2,800.00 | Bổ sung mới |
543 | 8704 | Ôtô tải Daewoo Labo, tải trọng 550kg, tổng trọng lượng có tải dưới 5 tấn. | DAEWOO | Labo | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 2,900.00 | Bổ sung mới |
544 | 8704 | Ôtô tải Daewoo Labo, tải trọng 550kg, tổng trọng lượng có tải dưới 5 tấn. | DAEWOO | Labo | 2010 | Hàn Quốc | Chiếc | 3,000.00 | Bổ sung mới |
545 | 8704 | Ôtô tải thùng rời cố định Hyundai Porter II trọng tải 1 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn. | HYUNDAI | Porter | 2010 | Hàn Quốc | Chiếc | 4,200.00 | Bổ sung mới |
546 | 8704 | Ôtô tải thùng Hyundai Libero trọng tải 1 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn. | HYUNDAI | Libero | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 3,800.00 | Thay thế dòng 2533 Danh mục 348 |
547 | 8704 | Ôtô tải thùng Hyundai Libero trọng tải 1 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn. | HYUNDAI | Libero | 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 3,300.00 | Thay thế dòng 2534 Danh mục 348 |
548 | 8704 | Ôtô tải thùng Hyundai Libero trọng tải 1 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn. | HYUNDAI | Libero | 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 2,800.00 | Thay thế dòng 2535 Danh mục 348 |
549 |
| b. Xe ôtô đông lạnh |
|
|
|
|
|
|
|
550 |
| - Loại dưới 5 tấn |
|
|
|
|
|
|
|
551 | 8704 | Ôtô tải đông lạnh hiệu Hyundai Libero trọng tải 600kg - 1000kg | HYUNDAI | Libero | 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 6,600.00 | Thay thế dòng 2540 Danh mục 348 |
552 | 8704 | Ôtô tải đông lạnh hiệu Hyundai Libero trọng tải 600kg - 1000kg | HYUNDAI | Libero | 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 6,000.00 | Thay thế dòng 2541 Danh mục 348 |
553 | 8704 | Xe Ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter II trọng tải 1 tấn | HYUNDAI | Porter II | 2010 | Hàn Quốc | Chiếc | 8,800.00 | Bổ sung mới |
554 | 8704 | Xe Ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter II trọng tải 1 tấn | HYUNDAI | Porter II | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 8,500.00 | Thay thế dòng 2542 Danh mục 348 |
555 | 8704 | Xe Ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter II trọng tải 1 tấn | HYUNDAI | Porter II | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 8,200.00 | Thay thế dòng 2543 Danh mục 348 |
556 | 8704 | Xe Ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter II trọng tải 1 tấn | HYUNDAI | Porter II | 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 7,700.00 | Thay thế dòng 2544 Danh mục 348 |
557 | 8704 | Xe Ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter II trọng tải 1 tấn | HYUNDAI | Porter II | 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 7,000.00 | Thay thế dòng 2545 Danh mục 348 |
558 |
| 5. Hiệu ChengLong | |||||||
559 |
| 5.1. Xe mới | |||||||
560 |
| a. Xe ôtô tải Ben tự đổ | |||||||
561 | 8704 | Xe Ôtô tải Ben tự đổ hiệu ChengLong LZ3255QDJ, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | CHENGLONG | LZ3255QDJ |
| Trung Quốc | Chiếc | 41,150.00 | Bổ sung mới |
562 |
| 6. Hiệu Komatsu | |||||||
563 |
| 6.1. Xe mới | |||||||
564 |
| a. Xe ôtô tải tự đổ | |||||||
565 | 8704 | Xe Ôtô tải tự đổ hiệu Komatsu HD 785-7, trọng tải 91 tấn | Komatsu | HD 785-7 |
| Nhật | Chiếc | 870,00.00 | Bổ sung mới |
566 |
| 7. Hiệu DAEWOO | |||||||
567 |
| 7.1. Xe mới | |||||||
568 |
| a. Xe ôtô tải tự đổ | |||||||
569 | 8704 | Xe Ôtô tải tự đổ hiệu Daewoo, trọng tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn | Daewoo |
|
| Hàn Quốc | Chiếc | 90,000.00 | Bổ sung mới |
570 | 8711 | III. NHÓM XE MÁY | |||||||
571 | 8711 | 1. Xe do Trung Quốc sản xuất | |||||||
572 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Honda Mojet SDH 125T-28, dung tích 125cc, xe ga | Trung Quốc | Chiếc | 580.00 | Bổ sung mới | |||
573 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Honda Shadow SDH 150-16, dung tích 150cc, xe số - tay côn | Trung Quốc | Chiếc | 650.00 | Bổ sung mới | |||
574 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc scooter hiệu Maple 125 (WY125T-30), dung tích 125cc | Trung Quốc | Chiếc | 500.00 | Bổ sung mới | |||
575 |
| 2. Xe do nước khác sản xuất | |||||||
576 |
| 2.1. Hiệu Honda | |||||||
577 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Honda Stateline ABS VT1300CRA, dung tích 1.300cc | Nhật | Chiếc | 8,000.00 | Bổ sung mới | |||
578 |
| 2.2. Hiệu Kawasaki | |||||||
579 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Kawasaki-Z1000, dung tích 1043cc | Nhật | Chiếc | 6,500.00 | Bổ sung mới | |||
580 |
| 2.3. Hiệu Yamaha | |||||||
581 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Yamaha Fazer, dung tích 153cc | India | Chiếc | 900.00 | Bổ sung mới | |||
582 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Yamaha YZ F-R15, dung tích 149.8cc | India | Chiếc | 1,100.00 | Bổ sung mới | |||
583 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Yamaha model FZ8-N, dung tích 799cc | Nhật | Chiếc | 6,500.00 | Bổ sung mới | |||
584 |
| 2.4. Hiệu Harley | |||||||
585 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Harley Davidson Forty-Eight XL1200X, dung tích 1200cc | Mỹ | Chiếc | 9,000.00 | Bổ sung mới |
- 1Công văn 348/TCHQ-TXNK về Danh mục quản lý rủi ro hàng hóa nhập khẩu và mức giá kèm theo do Tổng cục Hải quan ban hành
- 2Công văn 3479/TCHQ-TXNK về xây dựng, sửa đổi Danh mục rủi ro hàng nhập khẩu cấp Tổng cục do Tổng cục Hải quan ban hành
- 3Công văn 5486/TCHQ-TXNK sửa đổi mức giá kiểm tra Danh mục RR hàng hóa nhập khẩu cấp Tổng cục do Tổng cục Hải quan ban hành
- 4Công văn 3286/TCHQ-TXNK năm 2013 ban hành Danh mục rủi ro hàng nhập khẩu cấp Tổng cục và mức giá kiểm tra của Tổng cục Hải quan
- 1Nghị định 40/2007/NĐ-CP về xác định trị giá hải quan đối với hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu
- 2Quyết định 1102/QĐ-BTC năm 2008 về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 3Thông tư 205/2010/TT-BTC hướng dẫn Nghị định 40/2007/NĐ-CP quy định về xác định trị giá hải quan đối với hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu do Bộ Tài chính ban hành
- 4Công văn 5048/TCHQ-TXNK năm 2013 bổ sung Danh mục quản lý rủi ro mặt hàng quặng xuất khẩu do Tổng cục Hải quan ban hành
Công văn 2334/TCHQ-TXNK về sửa đổi Danh mục và mức giá mặt hàng quản lý rủi ro do Tổng cục Hải quan ban hành
- Số hiệu: 2334/TCHQ-TXNK
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 23/05/2011
- Nơi ban hành: Tổng cục Hải quan
- Người ký: Hoàng Việt Cường
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra