Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2323/BGDĐT-GDĐH | Hà Nội, ngày 03 tháng 6 năm 2021 |
Kính gửi: Ủy ban nhân dân các tỉnh/thành phố trực thuộc Trung ương
Để triển khai phương thức giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu đào tạo giáo viên theo nhu cầu xã hội quy định tại Nghị định số 116/2020/NĐ-CP ngày 25/9/2020 của Chính phủ định về chính sách hỗ trợ tiền đóng học phí, chi phí sinh hoạt đối với sinh viên sư phạm, Bộ Giáo dục và Đào tạo (GDĐT) đề nghị Ủy ban nhân dân các tỉnh/thành phố trực thuộc Trung ương (UBND tỉnh) triển khai các nội dung sau:
1. Cung cấp thông tin đơn vị, lãnh đạo, cán bộ của UBND tỉnh trực tiếp triển khai nhiệm vụ giao nhiệm vụ, đặt hàng đào tạo giáo viên theo nhu cầu xã hội quy định tại Nghị định số 116/2020/NĐ-CP theo mẫu Phụ lục IV và gửi theo đường công văn về Bộ GDĐT, đồng thời gửi bản mềm tới địa chỉ email: nmhung@moet.gov.vn trước ngày 15/6/2021.
2. Chuẩn bị các nội dung theo các phụ lục sau để sẵn sàng cập nhật vào phần mềm hỗ trợ giao nhiệm vụ/đặt hàng theo thời gian quy định (Bộ GDĐT sẽ tiếp tục hướng dẫn).
Phụ lục I: Nhu cầu đào tạo giáo viên theo ngành;
Phụ lục II: Thông tin ngành đặt hàng;
Phụ lục III: Thông tin ngành giao nhiệm vụ.
Bộ GDĐT gửi Kết quả tuyển sinh năm 2019 (Phụ lục V), Kết quả tuyển sinh năm 2020 (Phụ lục VI), Chỉ tiêu đào tạo giáo viên năm 2021 (Phụ lục VII), Hướng dẫn các bước triển khai (Phụ lục VIII) của các cơ sở đào tạo để các UBND tỉnh tham khảo.
Ngoài ra, UBND tỉnh có thể tham khảo các thông tin chi tiết như: thông tin liên hệ, phương thức tuyển sinh năm 2021 tại nội dung Đề án tuyển sinh của cơ sở đào tạo đã công khai trên cổng thông tin điện tử của cơ sở đào tạo.
Bộ GDĐT đề nghị UBND tỉnh tổ chức thực hiện Nghị định số 116/2020/NĐ-CP và Công văn số 1891/BGDĐT-GDĐH ngày 11/5/2021 của Bộ GDĐT hướng dẫn triển khai Nghị định 116/2020/NĐ-CP.
Trong quá trình triển khai, các vấn đề vướng mắc (nếu có) đề nghị phản ánh về Bộ GDĐT (qua Vụ Giáo dục Đại học theo địa chỉ email trên hoặc số điện thoại: 024.32293009, 024.38692392; 0904175925) để thống nhất giải pháp tháo gỡ phù hợp với điều kiện thực tế ở địa phương.
| KT. BỘ TRƯỞNG |
(Kèm Công văn số 2323 /BGDĐT-GDĐH ngày 03 tháng 6 năm 2021 về việc hỗ trợ phương thức giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu đào tạo giáo viên theo nhu cầu xã hội quy định tại Nghị định số 116/2020/NĐ-CP ngày 25/9/2020 của Chính phủ)
UBND TỈNH: ........................... | ||||
|
|
| ||
TT | Mã ngành | Tên ngành | Số lượng | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 120 | (Ví dụ ) |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học |
|
|
3 | 7140204 | Giáo dục Công dân |
|
|
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị |
|
|
5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất |
|
|
6 | 7140207 | Huấn luyện thể thao |
|
|
7 | 7140208 | Giáo dục QP - AN |
|
|
8 | 7140209 | Sư phạm Toán học |
|
|
9 | 7140210 | Sư phạm Tin học |
|
|
10 | 7140211 | Sư phạm Vật lý |
|
|
11 | 7140212 | Sư phạm Hoá học |
|
|
12 | 7140213 | Sư phạm Sinh học |
|
|
13 | 7140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp |
|
|
14 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp |
|
|
15 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn |
|
|
16 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử |
|
|
17 | 7140219 | Sư phạm Địa lý |
|
|
18 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc |
|
|
19 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật |
|
|
20 | 7140223 | Sư phạm Tiếng Bana |
|
|
21 | 7140224 | Sư phạm Tiếng Êđê |
|
|
22 | 7140225 | Sư phạm Tiếng Jrai |
|
|
23 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer |
|
|
24 | 7140227 | Sư phạm Tiếng H'mong |
|
|
25 | 7140228 | Sư phạm Tiếng Chăm |
|
|
26 | 7140229 | Sư phạm Tiếng M'nông |
|
|
27 | 7140230 | Sư phạm Tiếng Xê đăng |
|
|
28 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
|
|
29 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga |
|
|
30 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp |
|
|
31 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
|
|
32 | 7140235 | Sư phạm Tiếng Đức |
|
|
33 | 7140236 | Sư phạm Tiếng Nhật |
|
|
34 | 7140237 | Sư phạm Tiếng Hàn Quốc |
|
|
35 | 7140246 | Sư phạm công nghệ |
|
|
36 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên |
|
|
37 | 7140248 | Giáo dục pháp luật |
|
|
38 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí |
|
|
| Cộng |
|
|
TT | Mã ngành | Tên ngành | Số lượng | Ghi chú |
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non |
|
|
(Kèm Công văn số 2323 /BGDĐT-GDĐH ngày 03 tháng 6 năm 2021 về việc hỗ trợ phương thức giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu đào tạo giáo viên theo nhu cầu xã hội quy định tại Nghị định số 116/2020/NĐ-CP ngày 25/9/2020 của Chính phủ)
UBND TỈNH: ...........................
STT | Mã ngành | Tên ngành | Số lượng đặt hàng | Tên cơ sở đào tạo | Mã tuyển sinh của cơ sở đào tạo |
|
| ||||||
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 40 | Trường Đại học A | A |
|
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 30 | Trường Đại học B | B |
|
3 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 20 | Trường Đại học C | C |
|
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học |
|
|
|
|
2 | 7140203 | Giáo dục Tiểu học |
|
|
|
|
3 | 7140204 | Giáo dục Tiểu học |
|
|
|
|
1 | 7140204 | Giáo dục Công dân |
|
|
|
|
2 | 7140205 | Giáo dục Công dân |
|
|
|
|
3 | 7140206 | Giáo dục Công dân |
|
|
|
|
1 | 7140205 | Giáo dục Chính trị |
|
|
|
|
2 | 7140206 | Giáo dục Chính trị |
|
|
|
|
3 | 7140207 | Giáo dục Chính trị |
|
|
|
|
1 | 7140206 | Giáo dục Thể chất |
|
|
|
|
2 | 7140207 | Giáo dục Thể chất |
|
|
|
|
3 | 7140208 | Giáo dục Thể chất |
|
|
|
|
1 | 7140207 | Huấn luyện thể thao |
|
|
|
|
2 | 7140208 | Huấn luyện thể thao |
|
|
|
|
3 | 7140209 | Huấn luyện thể thao |
|
|
|
|
1 | 7140208 | Giáo dục QP - AN |
|
|
|
|
2 | 7140209 | Giáo dục QP - AN |
|
|
|
|
3 | 7140210 | Giáo dục QP - AN |
|
|
|
|
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học |
|
|
|
|
2 | 7140210 | Sư phạm Toán học |
|
|
|
|
3 | 7140211 | Sư phạm Toán học |
|
|
|
|
1 | 7140210 | Sư phạm Tin học |
|
|
|
|
2 | 7140211 | Sư phạm Tin học |
|
|
|
|
3 | 7140212 | Sư phạm Tin học |
|
|
|
|
1 | 7140211 | Sư phạm Vật lý |
|
|
|
|
2 | 7140212 | Sư phạm Vật lý |
|
|
|
|
3 | 7140213 | Sư phạm Vật lý |
|
|
|
|
1 | 7140212 | Sư phạm Hoá học |
|
|
|
|
2 | 7140213 | Sư phạm Hoá học |
|
|
|
|
3 | 7140214 | Sư phạm Hoá học |
|
|
|
|
1 | 7140213 | Sư phạm Sinh học |
|
|
|
|
2 | 7140214 | Sư phạm Sinh học |
|
|
|
|
3 | 7140215 | Sư phạm Sinh học |
|
|
|
|
1 | 7140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp |
|
|
|
|
2 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp |
|
|
|
|
3 | 7140216 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp |
|
|
|
|
1 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp |
|
|
|
|
2 | 7140216 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp |
|
|
|
|
3 | 7140217 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp |
|
|
|
|
1 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn |
|
|
|
|
2 | 7140218 | Sư phạm Ngữ văn |
|
|
|
|
3 | 7140219 | Sư phạm Ngữ văn |
|
|
|
|
1 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử |
|
|
|
|
2 | 7140219 | Sư phạm Lịch sử |
|
|
|
|
3 | 7140220 | Sư phạm Lịch sử |
|
|
|
|
1 | 7140219 | Sư phạm Địa lý |
|
|
|
|
2 | 7140220 | Sư phạm Địa lý |
|
|
|
|
3 | 7140221 | Sư phạm Địa lý |
|
|
|
|
1 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc |
|
|
|
|
2 | 7140222 | Sư phạm Âm nhạc |
|
|
|
|
3 | 7140223 | Sư phạm Âm nhạc |
|
|
|
|
1 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật |
|
|
|
|
2 | 7140223 | Sư phạm Mỹ thuật |
|
|
|
|
3 | 7140224 | Sư phạm Mỹ thuật |
|
|
|
|
1 | 7140223 | Sư phạm Tiếng Bana |
|
|
|
|
2 | 7140224 | Sư phạm Tiếng Bana |
|
|
|
|
3 | 7140225 | Sư phạm Tiếng Bana |
|
|
|
|
1 | 7140224 | Sư phạm Tiếng Êđê |
|
|
|
|
2 | 7140225 | Sư phạm Tiếng Êđê |
|
|
|
|
3 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Êđê |
|
|
|
|
1 | 7140225 | Sư phạm Tiếng Jrai |
|
|
|
|
2 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Jrai |
|
|
|
|
3 | 7140227 | Sư phạm Tiếng Jrai |
|
|
|
|
1 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer |
|
|
|
|
2 | 7140227 | Sư phạm Tiếng Khmer |
|
|
|
|
3 | 7140228 | Sư phạm Tiếng Khmer |
|
|
|
|
1 | 7140227 | Sư phạm Tiếng H'mong |
|
|
|
|
2 | 7140228 | Sư phạm Tiếng H'mong |
|
|
|
|
3 | 7140229 | Sư phạm Tiếng H'mong |
|
|
|
|
1 | 7140228 | Sư phạm Tiếng Chăm |
|
|
|
|
2 | 7140229 | Sư phạm Tiếng Chăm |
|
|
|
|
3 | 7140230 | Sư phạm Tiếng Chăm |
|
|
|
|
1 | 7140229 | Sư phạm Tiếng M'nông |
|
|
|
|
2 | 7140230 | Sư phạm Tiếng M'nông |
|
|
|
|
3 | 7140231 | Sư phạm Tiếng M'nông |
|
|
|
|
1 | 7140230 | Sư phạm Tiếng Xê đăng |
|
|
|
|
2 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Xê đăng |
|
|
|
|
3 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Xê đăng |
|
|
|
|
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
|
|
|
|
2 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Anh |
|
|
|
|
3 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Anh |
|
|
|
|
1 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga |
|
|
|
|
2 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Nga |
|
|
|
|
3 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Nga |
|
|
|
|
1 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp |
|
|
|
|
2 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Pháp |
|
|
|
|
3 | 7140235 | Sư phạm Tiếng Pháp |
|
|
|
|
1 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
|
|
|
|
2 | 7140235 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
|
|
|
|
3 | 7140236 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
|
|
|
|
1 | 7140235 | Sư phạm Tiếng Đức |
|
|
|
|
2 | 7140236 | Sư phạm Tiếng Đức |
|
|
|
|
3 | 7140237 | Sư phạm Tiếng Đức |
|
|
|
|
1 | 7140236 | Sư phạm Tiếng Nhật |
|
|
|
|
2 | 7140237 | Sư phạm Tiếng Nhật |
|
|
|
|
3 | 7140238 | Sư phạm Tiếng Nhật |
|
|
|
|
1 | 7140237 | Sư phạm Tiếng Hàn Quốc |
|
|
|
|
2 | 7140238 | Sư phạm Tiếng Hàn Quốc |
|
|
|
|
3 | 7140239 | Sư phạm Tiếng Hàn Quốc |
|
|
|
|
1 | 7140246 | Sư phạm công nghệ |
|
|
|
|
2 | 7140247 | Sư phạm công nghệ |
|
|
|
|
3 | 7140248 | Sư phạm công nghệ |
|
|
|
|
1 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên |
|
|
|
|
2 | 7140248 | Sư phạm khoa học tự nhiên |
|
|
|
|
3 | 7140249 | Sư phạm khoa học tự nhiên |
|
|
|
|
1 | 7140248 | Giáo dục pháp luật |
|
|
|
|
2 | 7140249 | Giáo dục pháp luật |
|
|
|
|
3 | 7140250 | Giáo dục pháp luật |
|
|
|
|
1 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí |
|
|
|
|
2 | 7140250 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí |
|
|
|
|
3 | 7140251 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí |
|
|
|
|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Số lượng đặt hàng | Tên cơ sở đào tạo | Mã tuyển sinh của cơ sở đào tạo |
|
| ||||||
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non |
|
|
|
|
2 | 51140201 | Giáo dục Mầm non |
|
|
|
|
3 | 51140201 | Giáo dục Mầm non |
|
|
|
|
(Kèm Công văn số 2323 /BGDĐT-GDĐH ngày 03 tháng 6 năm 2021 về việc hỗ trợ phương thức giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu đào tạo giáo viên theo nhu cầu xã hội quy định tại Nghị định số 116/2020/NĐ-CP ngày 25/9/2020 của Chính phủ)
UBND TỈNH: ...........................
STT | Mã ngành | Tên ngành | Số lượng giao nhiệm vụ | Tên cơ sở đào tạo | Mã tuyển sinh của cơ sở đào tạo |
|
| ||||||
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 30 | Trường Đại học D | D |
|
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non |
|
|
|
|
3 | 7140201 | Giáo dục Mầm non |
|
|
|
|
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học |
|
|
|
|
2 | 7140203 | Giáo dục Tiểu học |
|
|
|
|
3 | 7140204 | Giáo dục Tiểu học |
|
|
|
|
1 | 7140204 | Giáo dục Công dân |
|
|
|
|
2 | 7140205 | Giáo dục Công dân |
|
|
|
|
3 | 7140206 | Giáo dục Công dân |
|
|
|
|
1 | 7140205 | Giáo dục Chính trị |
|
|
|
|
2 | 7140206 | Giáo dục Chính trị |
|
|
|
|
3 | 7140207 | Giáo dục Chính trị |
|
|
|
|
1 | 7140206 | Giáo dục Thể chất |
|
|
|
|
2 | 7140207 | Giáo dục Thể chất |
|
|
|
|
3 | 7140208 | Giáo dục Thể chất |
|
|
|
|
1 | 7140207 | Huấn luyện thể thao |
|
|
|
|
2 | 7140208 | Huấn luyện thể thao |
|
|
|
|
3 | 7140209 | Huấn luyện thể thao |
|
|
|
|
1 | 7140208 | Giáo dục QP - AN |
|
|
|
|
2 | 7140209 | Giáo dục QP - AN |
|
|
|
|
3 | 7140210 | Giáo dục QP - AN |
|
|
|
|
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học |
|
|
|
|
2 | 7140210 | Sư phạm Toán học |
|
|
|
|
3 | 7140211 | Sư phạm Toán học |
|
|
|
|
1 | 7140210 | Sư phạm Tin học |
|
|
|
|
2 | 7140211 | Sư phạm Tin học |
|
|
|
|
3 | 7140212 | Sư phạm Tin học |
|
|
|
|
1 | 7140211 | Sư phạm Vật lý |
|
|
|
|
2 | 7140212 | Sư phạm Vật lý |
|
|
|
|
3 | 7140213 | Sư phạm Vật lý |
|
|
|
|
1 | 7140212 | Sư phạm Hoá học |
|
|
|
|
2 | 7140213 | Sư phạm Hoá học |
|
|
|
|
3 | 7140214 | Sư phạm Hoá học |
|
|
|
|
1 | 7140213 | Sư phạm Sinh học |
|
|
|
|
2 | 7140214 | Sư phạm Sinh học |
|
|
|
|
3 | 7140215 | Sư phạm Sinh học |
|
|
|
|
1 | 7140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp |
|
|
|
|
2 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp |
|
|
|
|
3 | 7140216 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp |
|
|
|
|
1 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp |
|
|
|
|
2 | 7140216 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp |
|
|
|
|
3 | 7140217 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp |
|
|
|
|
1 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn |
|
|
|
|
2 | 7140218 | Sư phạm Ngữ văn |
|
|
|
|
3 | 7140219 | Sư phạm Ngữ văn |
|
|
|
|
1 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử |
|
|
|
|
2 | 7140219 | Sư phạm Lịch sử |
|
|
|
|
3 | 7140220 | Sư phạm Lịch sử |
|
|
|
|
1 | 7140219 | Sư phạm Địa lý |
|
|
|
|
2 | 7140220 | Sư phạm Địa lý |
|
|
|
|
3 | 7140221 | Sư phạm Địa lý |
|
|
|
|
1 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc |
|
|
|
|
2 | 7140222 | Sư phạm Âm nhạc |
|
|
|
|
3 | 7140223 | Sư phạm Âm nhạc |
|
|
|
|
1 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật |
|
|
|
|
2 | 7140223 | Sư phạm Mỹ thuật |
|
|
|
|
3 | 7140224 | Sư phạm Mỹ thuật |
|
|
|
|
1 | 7140223 | Sư phạm Tiếng Bana |
|
|
|
|
2 | 7140224 | Sư phạm Tiếng Bana |
|
|
|
|
3 | 7140225 | Sư phạm Tiếng Bana |
|
|
|
|
1 | 7140224 | Sư phạm Tiếng Êđê |
|
|
|
|
2 | 7140225 | Sư phạm Tiếng Êđê |
|
|
|
|
3 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Êđê |
|
|
|
|
1 | 7140225 | Sư phạm Tiếng Jrai |
|
|
|
|
2 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Jrai |
|
|
|
|
3 | 7140227 | Sư phạm Tiếng Jrai |
|
|
|
|
1 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer |
|
|
|
|
2 | 7140227 | Sư phạm Tiếng Khmer |
|
|
|
|
3 | 7140228 | Sư phạm Tiếng Khmer |
|
|
|
|
1 | 7140227 | Sư phạm Tiếng H'mong |
|
|
|
|
2 | 7140228 | Sư phạm Tiếng H'mong |
|
|
|
|
3 | 7140229 | Sư phạm Tiếng H'mong |
|
|
|
|
1 | 7140228 | Sư phạm Tiếng Chăm |
|
|
|
|
2 | 7140229 | Sư phạm Tiếng Chăm |
|
|
|
|
3 | 7140230 | Sư phạm Tiếng Chăm |
|
|
|
|
1 | 7140229 | Sư phạm Tiếng M'nông |
|
|
|
|
2 | 7140230 | Sư phạm Tiếng M'nông |
|
|
|
|
3 | 7140231 | Sư phạm Tiếng M'nông |
|
|
|
|
1 | 7140230 | Sư phạm Tiếng Xê đăng |
|
|
|
|
2 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Xê đăng |
|
|
|
|
3 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Xê đăng |
|
|
|
|
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
|
|
|
|
2 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Anh |
|
|
|
|
3 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Anh |
|
|
|
|
1 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga |
|
|
|
|
2 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Nga |
|
|
|
|
3 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Nga |
|
|
|
|
1 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp |
|
|
|
|
2 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Pháp |
|
|
|
|
3 | 7140235 | Sư phạm Tiếng Pháp |
|
|
|
|
1 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
|
|
|
|
2 | 7140235 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
|
|
|
|
3 | 7140236 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
|
|
|
|
1 | 7140235 | Sư phạm Tiếng Đức |
|
|
|
|
2 | 7140236 | Sư phạm Tiếng Đức |
|
|
|
|
3 | 7140237 | Sư phạm Tiếng Đức |
|
|
|
|
1 | 7140236 | Sư phạm Tiếng Nhật |
|
|
|
|
2 | 7140237 | Sư phạm Tiếng Nhật |
|
|
|
|
3 | 7140238 | Sư phạm Tiếng Nhật |
|
|
|
|
1 | 7140237 | Sư phạm Tiếng Hàn Quốc |
|
|
|
|
2 | 7140238 | Sư phạm Tiếng Hàn Quốc |
|
|
|
|
3 | 7140239 | Sư phạm Tiếng Hàn Quốc |
|
|
|
|
1 | 7140246 | Sư phạm công nghệ |
|
|
|
|
2 | 7140247 | Sư phạm công nghệ |
|
|
|
|
3 | 7140248 | Sư phạm công nghệ |
|
|
|
|
1 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên |
|
|
|
|
2 | 7140248 | Sư phạm khoa học tự nhiên |
|
|
|
|
3 | 7140249 | Sư phạm khoa học tự nhiên |
|
|
|
|
1 | 7140248 | Giáo dục pháp luật |
|
|
|
|
2 | 7140249 | Giáo dục pháp luật |
|
|
|
|
3 | 7140250 | Giáo dục pháp luật |
|
|
|
|
1 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí |
|
|
|
|
2 | 7140250 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí |
|
|
|
|
3 | 7140251 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí |
|
|
|
|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Số lượng giao nhiệm vụ | Tên cơ sở đào tạo | Mã tuyển sinh của cơ sở đào tạo |
|
| ||||||
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non |
|
|
|
|
2 | 51140201 | Giáo dục Mầm non |
|
|
|
|
3 | 51140201 | Giáo dục Mầm non |
|
|
|
|
(Kèm Công văn số 2323 /BGDĐT-GDĐH ngày 03 tháng 6 năm 2021 về việc hỗ trợ phương thức giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu đào tạo giáo viên theo nhu cầu xã hội quy định tại Nghị định số 116/2020/NĐ-CP ngày 25/9/2020 của Chính phủ)
UBND TỈNH: ...........................
TT | Đơn vị | Họ và tên | Chức vụ | Điện thoại DĐ | Địa chỉ email | Ghi chú |
1 |
|
|
|
|
| Lãnh đạo phụ trách trực tiếp |
2 |
|
|
|
|
| Cán bộ trực tiếp thực hiện |
Họ và tên: Số điện thoại bàn: Số điện thoại DĐ: Đơn vị công tác: | Ngày …. tháng 6 năm 2021 |
(Kèm Công văn số 2323 /BGDĐT-GDĐH ngày 03 tháng 6 năm 2021 về việc hỗ trợ phương thức giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu đào tạo giáo viên theo nhu cầu xã hội quy định tại Nghị định số 116/2020/NĐ-CP ngày 25/9/2020 của Chính phủ)
Tên cơ sở đào tạo | Tên ngành | Trình độ | Chỉ tiêu xét kết quả thi THPT | Chỉ tiêu xét phương thức khác | Điểm trúng tuyển xét kết quả thi THPT | Thang điểm |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM LẠNG SƠN | Giáo dục Mầm non | CĐ | 30 | 50 |
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG BẮC KẠN | Giáo dục Mầm non | CĐ | 10 | 20 | 16 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM THÁI NGUYÊN | Giáo dục Mầm non | CĐ | 90 | 60 | 16 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM YÊN BÁI | Giáo dục Mâm non | CĐ | 0 | 108 |
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƠN LA | Giáo dục Mầm non | CĐ | 0 | 70 |
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG VĨNH PHÚC | Giáo dục Mầm non | CĐ | 150 | 100 | 16 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGÔ GIA TỰ BẮC GIANG | Giáo dục mầm non | CĐ | 72 | 48 | 16 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM BẮC NINH | Giáo dục Mầm non | CĐ | 135 | 315 | 16 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM HÀ TÂY | Giáo dục Mầm non | CĐ | 0 | 126 |
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG HẢI DƯƠNG | Giáo dục Mầm non | CĐ | 200 | 100 | 16 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM HƯNG YÊN | Giáo dục Mầm non | CĐ | 31 |
|
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM HOÀ BÌNH | Giáo dục mầm non | CĐ | 50 | 200 |
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM NAM ĐỊNH | Giáo dục Mầm non | CĐ | 39 |
| 16 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM NAM ĐỊNH | Giáo dục mầm non | CĐ | 0 | 8 |
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM THÁI BÌNH | Giáo dục Mầm non | CĐ | 78 | 117 | 16 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM NGHỆ AN | Giáo dục Mầm non | CĐ | 140 | 80 | 16 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM QUẢNG TRỊ | Giáo dục Mầm non | CĐ | 25 | 17 | 16 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM THỪA THIÊN HUẾ | Giáo dục mầm non | CĐ | 12 | 8 | 16 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG KON TUM | Giáo dục Mầm non | CĐ | 40 | 10 | 16 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÌNH ĐỊNH | Giáo dục mầm non | CĐ | 41 | 41 | 16 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI | Giáo dục Mầm non | CĐ | 90 |
| 16 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM ĐẮK LẮK | Giáo dục mầm non | CĐ | 44 |
|
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM ĐÀ LẠT | Giáo dục Mầm non | CĐ | 70 |
| 16 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM BÌNH PHƯỚC | Giáo dục Mầm non | CĐ | 50 | 50 | 16 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TÂY NINH | Giáo dục Mầm non | CĐ | 46 |
| 16 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG BÌNH THUẬN | Giáo dục Mầm non | CĐ | 38 | 16 | 18.85 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM LONG AN | Giáo dục mầm non | CĐ | 50 | 27 | 16 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM BÀ RỊA-VŨNG TÀU | Giáo dục Mầm non | CĐ | 164 | 41 | 16 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM KIÊN GIANG | Giáo dục Mầm non | CĐ | 56 | 84 | 21.5 | 40 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CẦN THƠ | Giáo dục Mầm non | CĐ | 43 | 43 | 16 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE | Giáo dục mầm non | CĐ | 0 | 105 |
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM VĨNH LONG | Giáo dục mầm non | CĐ | 70 |
| 17.25 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM SÓC TRĂNG | Giáo dục Mầm non | CĐ | 180 | 120 | 16 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM ĐIỆN BIÊN | Giáo dục Mầm non | CĐ | 100 | 100 | 16 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG LAI CHÂU | Giáo dục Mầm non | CĐ | 6 | 17 |
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG | Giáo dục Đặc biệt | CĐ | 20 |
| 16 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG | Giáo dục Mầm non CLC | CĐ | 250 |
| 19.8 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG | Giáo dục Mầm non, NCXH | CĐ | 250 | 550 | 16 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG | Giáo dục Mầm non, song ngành | CĐ | 100 | 300 | 16 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG NHA TRANG | Giáo dục Mầm non | CĐ | 200 | 200 | 16 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG NHA TRANG | Giáo dục Đặc biệt | CĐ | 10 | 10 | 16 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH | Giáo dục Mầm non | CĐ | 320 | 80 | 17.5 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH | Giáo dục Đặc biệt | CĐ | 18 | 2 | 16 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG CÀ MAU | Giáo dục Mầm non | CĐ | 0 | 50 |
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG HẬU GIANG | Giáo dục mầm non | CĐ | 30 | 30 | 18.28 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÔNG Á | Giáo dục mầm non | ĐH | 65 | 55 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÔNG Á | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 45 | 35 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BẠC LIÊU | Giáo dục Mầm non | CĐ | 43 | 29 | 16 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐH ĐÀ NẴNG | Sư phạm tiếng Anh | ĐH | 45 |
| 23.63 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐH ĐÀ NẴNG | Sư phạm Tiếng Pháp | ĐH | 20 |
| 16.54 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐH ĐÀ NẴNG | Sư phạm tiếng Trung | ĐH | 20 |
| 22.54 | 30 |
KHOA GIÁO DỤC THỂ CHẤT - ĐH ĐÀ NẴNG | Giáo dục Thể chất | ĐH | 15 | 15 | 18 | 30 |
PHÂN HIỆU ĐHĐN TẠI KONTUM | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 20 |
| 19.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG | Giáo dục Mầm non | ĐH | 110 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 100 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG | Giáo dục Công dân | ĐH | 50 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG | Giáo dục Chính trị | ĐH | 40 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG | Sư phạm Toán học | ĐH | 40 |
| 19 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG | Sư phạm Tin học | ĐH | 40 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG | Sư phạm Vật lý | ĐH | 40 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG | Sư phạm Hoá học | ĐH | 40 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG | Sư phạm Sinh học | ĐH | 40 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 40 |
| 19.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG | Sư phạm Lịch sử | ĐH | 25 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG | Sư phạm Địa lý | ĐH | 25 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG | Sư phạm Âm nhạc | ĐH | 25 | 10 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG | Sư phạm Công nghệ | ĐH | 50 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐH | 50 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG | Sư phạm Lịch sử- Địa lý | ĐH | 80 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG | Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học | ĐH | 50 |
| 18 | 30 |
KHOA GIÁO DỤC THỂ CHẤT, ĐH HUẾ | Giáo dục thể chất | ĐH | 40 | 5 | 17 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐH HUẾ | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 50 |
| 21.75 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐH HUẾ | Sư phạm Tiếng Pháp | ĐH | 20 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐH HUẾ | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | ĐH | 20 |
| 20.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGHỆ THUẬT, ĐH HUẾ | Sư phạm Mỹ thuật | ĐH | 10 | 5 | 21.75 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Giáo dục Mầm non | ĐH | 190 |
| 17 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Giáo dục Tiểu học, Giáo dục Tiểu học - Giáo dục hòa nhập | ĐH | 240 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Giáo dục công dân | ĐH | 60 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Giáo dục Chính trị | ĐH | 80 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | ĐH | 42 | 18 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Sư phạm Toán học | ĐH | 130 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Sư phạm Tin học | ĐH | 90 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Sư phạm Vật lý | ĐH | 95 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Sư phạm Hóa học | ĐH | 95 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Sư phạm Sinh học | ĐH | 95 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 130 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Sư phạm Lịch sử | ĐH | 60 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Sư phạm Địa lý | ĐH | 60 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Sư phạm Âm nhạc | ĐH | 60 |
| 20 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Sư phạm Công nghệ | ĐH | 60 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐH | 60 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Giáo dục pháp luật | ĐH | 60 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐH | 120 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA LƯ | Giáo dục mầm non | ĐH | 100 | 25 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA LƯ | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 56 | 10 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA LƯ | Sư phạm Toán học | ĐH | 10 | 5 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA LƯ | Sư phạm Vật lý | ĐH | 5 | 5 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA LƯ | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 15 | 5 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA LƯ | Giáo dục mầm non | CĐ | 8 | 5 | 16 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI | Giáo dục Mầm non | ĐH | 46 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 160 |
| 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI | Sư phạm Toán học | ĐH | 30 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI | Sư phạm Vật lý | ĐH | 40 |
| 24.7 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI | Sư phạm Hóa học | ĐH | 40 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI | Sư phạm Sinh học | ĐH | 40 |
| 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 40 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI | Sư phạm Lịch sử | ĐH | 40 |
| 22.6 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 100 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI | Giáo dục Mầm non | CĐ | 50 |
| 16 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẠM VĂN ĐỒNG | Sư phạm Tin học | ĐH | 12 | 13 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẠM VĂN ĐỒNG | Sư phạm Vật lý | ĐH | 4 | 4 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẠM VĂN ĐỒNG | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 8 | 9 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẠM VĂN ĐỒNG | Sư phạm Tiếng anh | ĐH | 14 | 14 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẠM VĂN ĐỒNG | Giáo dục mầm non | CĐ | 69 | 70 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN | Giáo dục Mầm non | ĐH | 70 | 30 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 70 | 30 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN | Sư phạm Toán học | ĐH | 14 | 6 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học - Công nghệ Tiểu học) | ĐH | 20 | 9 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN | Sư phạm Hóa học (Chuyên ngành Hóa - Lý) | ĐH | 7 | 3 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN | Sư phạm Sinh học (Chuyên ngành Sinh học - Công nghệ THPT) | ĐH | 7 | 3 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 14 | 6 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN | Sư phạm Lịch sử (Chuyên ngành Sử - Địa) | ĐH | 7 | 3 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN | Sư phạm Tiếng Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh Tiểu học) | ĐH | 14 | 6 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN | Giáo dục Mầm non | CĐ | 28 | 12 | 16 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH | Giáo dục Mầm non | ĐH | 40 | 10 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 60 | 17 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH | Giáo dục Công dân | ĐH | 15 | 5 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH | Giáo dục Chính trị | ĐH | 7 | 3 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH | Giáo dục Thể chất | ĐH | 20 | 10 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH | Sư phạm Toán học | ĐH | 15 | 5 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH | Sư phạm Vật lý | ĐH | 7 | 3 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH | Sư phạm Hóa học | ĐH | 7 | 3 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH | Sư phạm Sinh học | ĐH | 7 | 3 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 15 | 5 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH | Sư phạm Lịch sử | ĐH | 7 | 3 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 15 | 5 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐH |
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH | Giáo dục Mầm non | CĐ | 30 | 20 | 16 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN | Giáo dục mầm non | ĐH | 120 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 150 |
| 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN | Giáo dục Chính trị | ĐH | 20 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN | Giáo dục thể chất | ĐH | 30 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN | Sư phạm Toán học | ĐH | 44 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN | Sư phạm Tin học | ĐH | 29 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN | Sư phạm Vật lý | ĐH | 10 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN | Sư phạm Hóa học | ĐH | 10 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN | Sư phạm Sinh học | ĐH | 10 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 30 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN | Sư phạm Lịch sử | ĐH | 10 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN | Sư phạm Địa lý | ĐH | 10 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 80 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐH | 80 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN | Sư phạm Lịch sử Địa lý | ĐH | 80 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG NAM | Giáo dục Mầm Non | ĐH | 147 | 63 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG NAM | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 14 | 6 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG NAM | Sư Phạm Toán | ĐH | 14 | 6 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG NAM | Sư Phạm Vật Lý | ĐH | 7 | 3 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG NAM | Sư phạm Sinh học | ĐH | 7 | 3 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG NAM | Sư phạm Ngữ Văn | ĐH | 14 | 6 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT - ĐH ĐÀ NẴNG | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | ĐH | 18 | 12 | 18 | 30 |
KHOA NGOẠI NGỮ - ĐH THÁI NGUYÊN | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 35 | 10 | 18.5 | 30 |
KHOA NGOẠI NGỮ - ĐH THÁI NGUYÊN | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | ĐH | 20 | 10 | 20.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI NGUYÊN | Giáo dục Mầm non | ĐH | 90 | 30 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI NGUYÊN | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 90 | 30 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI NGUYÊN | Giáo dục Chính trị | ĐH | 15 | 15 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI NGUYÊN | Giáo dục Thể chất | ĐH | 15 | 15 | 19 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI NGUYÊN | Sư phạm Toán học | ĐH | 70 | 30 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI NGUYÊN | Sư phạm Tin học | ĐH | 20 | 10 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI NGUYÊN | Sư phạm Vật Lý | ĐH | 20 | 10 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI NGUYÊN | Sư phạm Hoá học | ĐH | 20 | 10 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI NGUYÊN | Sư phạm Sinh học | ĐH | 20 | 10 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI NGUYÊN | Sư phạm Ngữ Văn | ĐH | 80 | 20 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI NGUYÊN | Sư phạm Lịch Sử | ĐH | 20 | 10 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI NGUYÊN | Sư phạm Địa Lý | ĐH | 25 | 15 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI NGUYÊN | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 50 | 30 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI NGUYÊN | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐH | 15 | 15 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH THANH HOÁ | Giáo dục mầm non | ĐH | 45 | 100 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH THANH HOÁ | Sư phạm Âm nhạc | ĐH | 28 | 63 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH THANH HOÁ | Sư phạm Mỹ thuật | ĐH | 27 | 63 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH | Giáo dục mầm non | CĐ | 20 |
| 17.45 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH | ĐH Giáo dục mầm non | ĐH | 70 |
| 18.75 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH | ĐH Giáo dục tiểu học | ĐH | 103 |
| 18.05 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH | Đại học Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 20 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH | ĐH Sư phạm Tiếng Khmer | ĐH | 20 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT TRUNG ƯƠNG | Sư phạm Âm nhạc | ĐH | 42 | 98 | 27 | 50 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT TRUNG ƯƠNG | Sư phạm Mỹ thuật | ĐH | 48 | 114 | 27 | 50 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC | Giáo dục Mầm non | ĐH | 180 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 90 |
| 19 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC | Giáo dục Thể chất | ĐH | 12 | 8 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC | Sư phạm Toán học | ĐH | 40 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC | Sư phạm Vật lý | ĐH | 30 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC | Sư phạm Hóa học | ĐH | 28 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC | Sư phạm Sinh học | ĐH | 17 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 40 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC | Sư phạm Lịch sử | ĐH | 15 |
| 24 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC | Sư phạm Địa lý | ĐH | 15 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 80 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | ĐH | 20 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC | Giáo dục Mầm non | CĐ | 30 | 20 | 16 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ TĨNH | Giáo dục Mầm non | ĐH | 160 | 50 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ TĨNH | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 40 | 5 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ TĨNH | Giáo dục Chính trị | ĐH | 5 | 5 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ TĨNH | Sư phạm Toán học | ĐH | 5 | 5 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ TĨNH | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 10 | 10 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ TĨNH | Giáo dục mầm non | CĐ | 25 | 5 | 16 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỒNG BÀNG | Giáo dục mầm non | ĐH | 10 | 10 | 22.95 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỒNG BÀNG | Giáo dục thể chất | ĐH | 10 | 10 | 20.55 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI | Giáo dục Mầm non | ĐH | 77 |
| 30.5 | 50 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 180 |
| 24 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI | Giáo dục đặc biệt | ĐH | 10 | 10 | 24.25 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI | Giáo dục Công dân | ĐH | 11 | 11 | 25 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI | Sư phạm Toán học | ĐH | 62 |
| 24 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI | Sư phạm Vật lý | ĐH | 5 | 5 | 24 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 55 |
| 25.5 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI | Sư phạm Lịch sử | ĐH | 5 | 5 | 23.5 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI | Giáo dục Mầm non | CĐ | 88 |
| 27 | 50 |
HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | ĐH | 0 | 20 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT VIỆT NAM | Sư phạm mỹ thuật | ĐH | 0 | 15 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ MINH | Sư phạm mỹ thuật | ĐH | 0 | 20 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HỒ CHÍ MINH | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | ĐH | 20 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐH QG HÀ NỘI | Sư phạm tiếng Anh | ĐH | 159 | 16 | 34.45 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐH QG HÀ NỘI | Sư phạm tiếng Trung | ĐH | 18 | 2 | 34.7 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐH QG HÀ NỘI | Sư phạm tiếng Nhật | ĐH | 18 | 2 | 34.52 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐH QG HÀ NỘI | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | ĐH | 18 | 2 | 34.08 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC - ĐH QUỐC GIA HÀ NỘI | Sư phạm Toán và Khoa học tự nhiên | ĐH | 187 | 13 | 19.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC - ĐH QUỐC GIA HÀ NỘI | Sư phạm Ngữ văn và Lịch sử | ĐH | 94 | 6 | 22 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC - ĐH QUỐC GIA HÀ NỘI | Sư phạm Toán học | ĐH | 0 | 0 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC - ĐH QUỐC GIA HÀ NỘI | Sư phạm Vật lý | ĐH | 0 | 0 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC - ĐH QUỐC GIA HÀ NỘI | Sư phạm Hóa học | ĐH | 0 | 0 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC - ĐH QUỐC GIA HÀ NỘI | Sư phạm Sinh học | ĐH | 0 | 0 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC - ĐH QUỐC GIA HÀ NỘI | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 0 | 0 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC - ĐH QUỐC GIA HÀ NỘI | Sư phạm Lịch sử | ĐH | 0 | 0 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC - ĐH QUỐC GIA HÀ NỘI | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐH | 0 | 0 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN | Giáo dục Mầm non | ĐH | 53 |
| 22.25 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 180 |
| 19.95 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN | Giáo dục chính trị | ĐH | 10 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN | Sư phạm Toán học | ĐH | 60 |
| 23.68 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN | Sư phạm Vật lí | ĐH | 10 |
| 22.34 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN | Sư phạm Hóa học | ĐH | 10 |
| 22.51 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN | Sư phạm Sinh học | ĐH | 10 |
| 19.94 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 45 |
| 21.25 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN | Sư phạm Lịch sử | ĐH | 10 |
| 20.88 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN | Sư phạm Địa lí | ĐH | 10 |
| 21.91 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN | Sư phạm Âm nhạc | ĐH | 40 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN | Sư phạm Mĩ thuật | ĐH | 30 |
| 19.25 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 150 |
| 23.13 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN | Sư phạm khoa học tự nhiên | ĐH | 30 |
| 18.05 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | ĐH | 30 |
| 18.25 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT HƯNG YÊN | Sư phạm công nghệ | ĐH | 10 | 10 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT VINH | Sư phạm công nghệ | ĐH | 14 | 16 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2 | Giáo dục Mầm non | ĐH | 184 | 122 | 26 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2 | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 172 | 114 | 27.5 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2 | Giáo dục Công dân | ĐH | 24 | 16 | 24 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2 | Giáo dục Thể chất | ĐH | 60 | 40 | 26 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2 | Sư phạm Toán học | ĐH | 90 | 60 | 25 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2 | Sư phạm Tin học | ĐH | 18 | 12 | 24 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2 | Sư phạm Vật lý | ĐH | 18 | 12 | 24 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2 | Sư phạm Hóa học | ĐH | 18 | 12 | 24 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2 | Sư phạm Sinh học | ĐH | 18 | 12 | 24 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2 | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 90 | 60 | 25 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2 | Sư phạm Lịch sử | ĐH | 30 | 20 | 24 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 90 | 60 | 24 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2 | Sư phạm Công nghệ | ĐH | 30 | 20 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2 | Sư phạm khoa học tự nhiên | ĐH | 30 | 20 | 24 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP | Giáo dục Mầm non | ĐH | 224 | 56 | 21 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 45 |
| 19.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP | Giáo dục Chính trị | ĐH | 20 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP | Giáo dục Thể chất | ĐH | 16 | 4 | 22 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP | Sư phạm Toán học | ĐH | 20 |
| 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP | Sư phạm Tin học | ĐH | 27 |
| 19 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP | Sư phạm Vật lý | ĐH | 10 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP | Sư phạm Hóa học | ĐH | 10 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP | Sư phạm Sinh học | ĐH | 10 |
| 20.35 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 20 |
| 19 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP | Sư phạm Lịch sử | ĐH | 10 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP | Sư phạm Địa lý | ĐH | 10 |
| 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP | Sư phạm Âm nhạc | ĐH | 16 | 4 | 22 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP | Sư phạm Mỹ thuật | ĐH | 16 | 4 | 22 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 27 |
| 19.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP | Sư phạm Công nghệ | ĐH | 20 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP | Giáo dục Mầm non | CĐ | 84 | 36 | 19 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | Giáo dục thể chất | ĐH | 0 | 45 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Âm nhạc | ĐH | 0 | 35 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Mỹ thuật | ĐH | 0 | 35 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Tiếng Anh | ĐH | 170 |
| 24.04 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | Giáo dục Mầm non | ĐH | 100 |
| 20.2 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh | ĐH | 30 |
| 18.58 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh | ĐH | 30 |
| 18.75 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 140 |
| 22.4 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | Giáo dục Tiểu học SP Tiếng Anh | ĐH | 80 |
| 22.8 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | Giáo dục Đặc biệt | ĐH | 10 |
| 19.35 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | Giáo dục Đặc biệt | ĐH | 15 |
| 23.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | Giáo dục Đặc biệt | ĐH | 10 |
| 21.9 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | Giáo dục công dân | ĐH | 10 |
| 24.05 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | Giáo dục công dân | ĐH | 60 |
| 18.1 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | Giáo dục công dân | ĐH | 10 |
| 19.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | Giáo dục chính trị | ĐH | 10 |
| 20.2 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | Giáo dục chính trị | ĐH | 40 |
| 18.2 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | ĐH | 30 |
| 19.8 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | ĐH | 20 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | ĐH | 30 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Toán học | ĐH | 195 |
| 23.6 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Toán học (dạy Toán bằng Tiếng Anh) | ĐH | 10 |
| 26.35 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | ĐH | 10 |
| 26.4 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | ĐH | 10 |
| 26 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Tin học | ĐH | 35 |
| 18.15 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Tin học | ĐH | 15 |
| 18.3 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) | ĐH | 15 |
| 24.25 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) | ĐH | 8 |
| 23.55 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Tin học | ĐH | 15 |
| 18.1 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) | ĐH | 7 |
| 19.55 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | Vật lý | ĐH | 105 |
| 20.7 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Vật lý | ĐH | 30 |
| 21.35 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Vật lý | ĐH | 20 |
| 19.6 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) | ĐH | 8 |
| 21.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) | ĐH | 15 |
| 22.3 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) | ĐH | 7 |
| 19.45 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Hoá học | ĐH | 155 |
| 20.35 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh) | ĐH | 30 |
| 21 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Sinh học | ĐH | 20 |
| 18.25 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Sinh học | ĐH | 105 |
| 18.1 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Sinh học | ĐH | 10 |
| 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) | ĐH | 8 |
| 24.95 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) | ĐH | 7 |
| 23.21 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) | ĐH | 15 |
| 20.25 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Ngữ văn | ĐH | 140 |
| 24.75 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Ngữ văn | ĐH | 85 |
| 22.3 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Lịch sử | ĐH | 110 |
| 23.25 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Lịch sử | ĐH | 40 |
| 18.05 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Địa lý | ĐH | 30 |
| 18.95 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Địa lý | ĐH | 30 |
| 21.25 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Địa lý | ĐH | 100 |
| 22.75 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Tiếng Pháp | ĐH | 5 |
| 20.05 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Tiếng Pháp | ĐH | 25 |
| 20.01 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Công nghệ | ĐH | 30 |
| 18.1 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Công nghệ | ĐH | 30 |
| 18.8 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Công nghệ | ĐH | 30 |
| 18.3 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ MINH | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 14 | 6 | 23 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | Giáo dục Mầm non | ĐH | 160 | 40 | 19.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 400 | 100 | 20.25 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | Giáo dục Đặc biệt | ĐH | 36 | 9 | 19.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | Giáo dục Chính trị | ĐH | 40 | 10 | 20 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | Giáo dục Thể chất | ĐH | 48 | 12 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | Sư phạm Toán học | ĐH | 96 | 24 | 24 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | Sư phạm Tin học | ĐH | 64 | 16 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | Sư phạm Vật lý | ĐH | 64 | 16 | 22.75 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | Sư phạm Hoá học | ĐH | 40 | 10 | 23.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | Sư phạm Sinh học | ĐH | 40 | 10 | 20.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 96 | 24 | 22.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | Sư phạm Lịch sử | ĐH | 40 | 10 | 21.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | Sư phạm Địa lý | ĐH | 40 | 10 | 21.75 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 116 | 29 | 24 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | Sư phạm Tiếng Pháp | ĐH | 24 | 6 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | ĐH | 24 | 6 | 21.75 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | Sư phạm khoa học tự nhiên | ĐH | 40 | 10 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THỂ DỤC THỂ THAO TP.HCM | Giáo dục Thể chất - ĐH | ĐH | 80 | 130 | 19 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG | Giáo dục Mầm non | ĐH | 54 | 36 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 36 | 24 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG | Giáo dục Chính trị | ĐH | 6 | 4 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG | SP Toán học | ĐH | 12 | 8 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG | SP Tin học | ĐH | 24 | 16 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG | SP Vật lý | ĐH | 6 | 4 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG | SP Hóa học | ĐH | 6 | 4 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG | SP Sinh học | ĐH | 6 | 4 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG | SP Ngữ văn | ĐH | 12 | 8 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG | SP Lịch sử | ĐH | 6 | 4 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG | SP Địa lý | ĐH | 6 | 4 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG | SP Tiếng Anh | ĐH | 36 | 24 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG | Giáo dục Mầm non | CĐ | 12 | 8 | 16 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 26 |
| 21.25 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | Giáo dục Công dân | ĐH | 20 |
| 22.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | Giáo dục Thể chất | ĐH | 33 |
| 18.25 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | Sư phạm Toán học | ĐH | 20 |
| 22.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | Sư phạm Tin học | ĐH | 20 |
| 18.25 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | Sư phạm Vật lý | ĐH | 10 |
| 21.75 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | Sư phạm Hóa học | ĐH | 10 |
| 22.25 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | Sư phạm Sinh học | ĐH | 10 |
| 20.75 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 20 |
| 22.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | Sư phạm Lịch sử | ĐH | 10 |
| 22.75 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | Sư phạm Địa lý | ĐH | 10 |
| 22.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | Sư phạm tiếng Anh | ĐH | 30 |
| 23.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | Sư phạm tiếng Pháp | ĐH | 20 |
| 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO BẮC NINH | Giáo dục thể chất | ĐH | 125 | 125 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO BẮC NINH | Huấn luyện thể thao | ĐH | 100 | 100 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO BẮC NINH | Huấn luyện thể thao (CTĐT chất lượng cao) | ĐH | 15 | 15 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THỂ DỤC THỂ THAO HÀ NỘI | Giáo dục Thể chất | ĐH | 0 | 330 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 20 | 10 | 19 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT | Sư phạm Toán học | ĐH | 15 | 5 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT | Sư phạm Tin học | ĐH | 15 | 5 | 20 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT | Sư phạm Vật lý | ĐH | 8 | 2 | 20 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT | Sư phạm Hoá học | ĐH | 8 | 2 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT | Sư phạm Sinh học | ĐH | 8 | 2 | 20 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 15 | 5 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT | Sư phạm Lịch sử | ĐH | 8 | 2 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 15 | 5 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT | Giáo dục Mầm non | ĐH | 30 | 16 | 19 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 100 | 50 | 20 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Giáo dục thể chất | ĐH | 42 | 98 | 23 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Huấn luyện thể thao | ĐH | 72 | 168 | 23 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH | Giáo dục Mầm non | ĐH | 120 |
| 24 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 100 |
| 21 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH | Giáo dục chính trị | ĐH | 30 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH | Giáo dục Thể chất | ĐH | 30 |
| 26 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | ĐH | 30 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH | Sư phạm Toán học | ĐH | 60 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH | Sư phạm Tin học | ĐH | 30 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH | Sư phạm Vật lý | ĐH | 30 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH | Sư phạm Hóa học | ĐH | 30 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH | Sư phạm Sinh học | ĐH | 30 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 50 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH | Sư phạm Lịch sử | ĐH | 20 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH | Sư phạm Địa lý | ĐH | 20 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 70 |
| 24 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH | Sư phạm khoa học Tự nhiên | ĐH | 50 |
| 23 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG | Giáo dục Mầm non | ĐH | 130 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 190 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG | Giáo dục Chính trị | ĐH | 10 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG | Giáo dục Thể chất | ĐH | 20 | 20 | 24 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG | Sư phạm Toán học | ĐH | 30 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG | Sư phạm Vật lý | ĐH | 20 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG | Sư phạm Hóa học | ĐH | 20 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 75 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG | Sư phạm Địa lý | ĐH | 21 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 70 |
| 21 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG | Giáo dục Mầm non | CĐ | 50 |
| 16 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG (Phú Thọ) | Giáo dục Mầm non | ĐH | 5 | 30 | 26 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG (Phú Thọ) | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 45 | 5 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG (Phú Thọ) | Giáo dục Thể chất | ĐH | 3 | 7 | 26 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG (Phú Thọ) | Sư phạm Toán học | ĐH | 13 | 2 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG (Phú Thọ) | Sư phạm Vật lý | ĐH | 8 | 2 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG (Phú Thọ) | Sư phạm Hóa học | ĐH | 8 | 2 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG (Phú Thọ) | Sư phạm Sinh học | ĐH | 8 | 2 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG (Phú Thọ) | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 13 | 2 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG (Phú Thọ) | Sư phạm Lịch sử | ĐH | 8 | 2 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG (Phú Thọ) | Sư phạm Âm nhạc | ĐH | 3 | 7 | 26 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG (Phú Thọ) | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 13 | 2 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIÊN GIANG | Sư phạm toán học | ĐH | 4 | 16 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TRÀO | Giáo dục Mầm non | ĐH | 15 | 5 | 20 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TRÀO | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 15 | 5 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TRÀO | Sư phạm Toán học | ĐH | 15 | 5 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TRÀO | Sư phạm Sinh học | ĐH | 5 | 5 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TRÀO | Giáo dục Mầm non | CĐ | 10 | 10 | 17.16 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC | Giáo dục Mầm non | ĐH | 30 | 15 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 100 | 35 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC | Giáo dục Chính trị | ĐH | 75 | 30 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC | Giáo dục Thể chất | ĐH | 15 | 5 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC | Sư phạm Toán học | ĐH | 15 | 5 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC | Sư phạm Tin học | ĐH | 15 | 5 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC | Sư phạm Vật lí | ĐH | 15 | 5 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC | Sư phạm Hóa học | ĐH | 15 | 5 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC | Sư phạm Sinh học | ĐH | 15 | 5 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 15 | 5 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC | Sư phạm Lịch sử | ĐH | 15 | 5 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC | Sư phạm Địa lí | ĐH | 15 | 5 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 15 | 5 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC | Giáo dục Mầm non | CĐ | 22 | 23 | 16 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO ĐÀ NẴNG | Giáo dục thể chất | ĐH | 150 | 50 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO ĐÀ NẴNG | Huấn luyện thể thao | ĐH | 145 | 55 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TIỀN GIANG | Giáo dục Mầm non | CĐ | 120 | 80 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN | Giáo dục Mầm non | ĐH | 37 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 120 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN | Giáo dục Chính trị | ĐH | 20 |
| 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN | Giáo dục Thể chất | ĐH | 80 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN | Sư phạm Toán học | ĐH | 30 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN | Sư phạm Vật lí | ĐH | 10 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN | Sư phạm Hóa học | ĐH | 10 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN | Sư phạm Sinh học | ĐH | 10 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 30 |
| 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 91 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN | Giáo dục Tiểu học - Tiếng Jrai | ĐH | 80 |
| 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHÁNH HÒA | Sư phạm Toán học | ĐH | 20 |
| 18.2 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHÁNH HÒA | Sư phạm Vật lý | ĐH | 10 |
| 19.25 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHÁNH HÒA | Sư phạm Ngữ Văn | ĐH | 20 |
| 18.25 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT VĨNH LONG | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp | ĐH | 16 | 4 | 23 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT VĨNH LONG | Sư phạm công nghệ | ĐH | 16 | 4 | 23 | 30 |
(Kèm Công văn số 2323 /BGDĐT-GDĐH ngày 03 tháng 6 năm 2021 về việc hỗ trợ phương thức giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu đào tạo giáo viên theo nhu cầu xã hội quy định tại Nghị định số 116/2020/NĐ-CP ngày 25/9/2020 của Chính phủ)
Tên cơ sở đào tạo | Tên ngành | Trình độ | Chỉ tiêu xét kết quả thi THPT | Chỉ tiêu xét phương thức khác | Điểm trúng tuyển xét kết quả thi THPT | Thang điểm |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM HÀ GIANG | Giáo dục Mầm non | CĐ | 25 | 25 | 16.5 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM CAO BẰNG | Giáo dục mầm non | CĐ | 150 | 50 | 16.5 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM LẠNG SƠN | Giáo dục Mầm non | CĐ | 24 | 96 | 16.5 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẮC KẠN | Giáo dục Mầm non | CĐ | 54 | 36 | 16.5 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM THÁI NGUYÊN | Giáo dục Mầm non | CĐ | 80 | 53 | 16.5 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG VĨNH PHÚC | Giáo dục Mầm non | CĐ | 200 | 515 | 16.5 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGÔ GIA TỰ BẮC GIANG | Giáo dục mầm non | CĐ | 85 | 85 | 21.5 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM BẮC NINH | Giáo dục Mầm non | CĐ | 150 | 350 | 16.5 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG HẢI DƯƠNG | Giáo dục Mầm non | CĐ | 100 | 450 | 16.5 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM HƯNG YÊN | Giáo dục mầm non | CĐ | 200 | 200 | 16.5 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM HOÀ BÌNH | Giáo dục Mầm non | CĐ | 54 | 216 | 16.5 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM NAM ĐỊNH | Giáo dục Mầm non | CĐ | 112 | 304 | 16.5 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM THÁI BÌNH | Giáo dục Mầm non | CĐ | 240 | 360 | 16.5 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM NGHỆ AN | Giáo dục Mầm non | CĐ | 101 | 80 | 16.5 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM QUẢNG TRỊ | Giáo dục Mầm non | CĐ | 60 | 40 | 16.5 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM THỪA THIÊN HUẾ | Giáo dục mầm non | CĐ | 83 | 56 | 16.5 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG KON TUM | Giáo dục Mầm non | CĐ | 60 | 30 | 18.38 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÌNH ĐỊNH | Giáo dục mầm non | CĐ | 40 | 160 | 16.5 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM ĐẮK LẮK | Giáo dục Mầm non | CĐ | 231 | 99 |
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM ĐÀ LẠT | Giáo dục Mầm non | CĐ | 74 | 49 | 16.5 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÌNH PHƯỚC | Giáo dục Mầm non | CĐ | 50 | 50 | 16.5 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM NINH THUẬN | Giáo dục Mầm non | CĐ | 60 | 60 | 17 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TÂY NINH | Giáo dục Mầm non | CĐ | 80 | 80 | 16.5 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG BÌNH THUẬN | Giáo dục Mầm non | CĐ | 150 | 100 | 16.5 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM LONG AN | Giáo dục Mầm non | CĐ | 80 | 80 | 16.5 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM BÀ RỊA-VŨNG TÀU | Giáo dục Mầm non | CĐ | 250 | 250 | 16.5 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM KIÊN GIANG | Giáo dục mầm non | CĐ | 80 | 120 | 16.5 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CẦN THƠ | Giáo dục Mầm non | CĐ | 120 | 120 | 16.5 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM VĨNH LONG | Giáo dục mầm non | CĐ | 75 | 75 | 16.5 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM ĐIỆN BIÊN | Giáo dục Mầm non | CĐ | 88 | 132 | 16.5 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG LAI CHÂU | Giáo dục mầm non | CĐ | 13 | 37 | 16.5 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG | Giáo dục Mầm non | CĐ | 1410 |
| 16.5 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG | Giáo dục Mầm non, theo địa chỉ sử dụng | CĐ | 100 | 1300 | 16.5 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG NHA TRANG | Giáo dục Mầm non | CĐ | 300 | 400 | 16.5 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH | Giáo dục mầm non | CĐ | 937 | 625 | 16.5 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG CÀ MAU | Giáo dục mầm non | CĐ | 10 | 40 |
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG HẬU GIANG | Giáo dục mầm non | CĐ | 30 | 30 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÔNG Á | Giáo dục Mầm non | ĐH | 48 | 72 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÔNG Á | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 32 | 48 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BẠC LIÊU | Cao đẳng Giáo dục Mầm non | CĐ | 50 | 50 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐH ĐÀ NẴNG | Sư phạm tiếng Anh | ĐH | 15 | 30 | 26.4 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐH ĐÀ NẴNG | Sư phạm tiếng Pháp | ĐH | 7 | 13 | 17.72 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐH ĐÀ NẴNG | Sư phạm tiếng Trung | ĐH | 7 | 13 | 24.15 | 30 |
PHÂN HIỆU ĐHĐN TẠI KONTUM | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 30 |
| 20.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG | Giáo dục Mầm non | ĐH | 115 | 54 | 19.25 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 32 | 75 | 21.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG | Giáo dục Công dân | ĐH | 83 | 40 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG | Giáo dục Chính trị | ĐH | 38 | 50 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG | Giáo dục thể chất | ĐH | 70 | 70 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG | Sư phạm Toán học | ĐH | 29 | 69 | 20.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG | Sư phạm Tin học | ĐH | 43 | 31 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG | Sư phạm Vật lý | ĐH | 96 | 58 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG | Sư phạm Hoá học | ĐH | 21 | 57 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG | Sư phạm Sinh học | ĐH | 105 | 31 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 29 | 77 | 21 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG | Sư phạm Lịch sử | ĐH | 78 | 42 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG | Sư phạm Địa lý | ĐH | 31 | 42 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG | Sư phạm Âm nhạc | ĐH | 40 | 22 | 19 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG | Sư phạm Công nghệ | ĐH | 159 | 41 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐH | 137 | 43 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH ĐÀ NẴNG | Sư phạm Lịch sử- Địa lý | ĐH | 107 | 43 | 18.5 | 30 |
KHOA GIÁO DỤC THỂ CHẤT, ĐH HUẾ | Giáo dục thể chất | ĐH | 20 | 25 | 17.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐH HUẾ | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 50 | 50 | 23.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐH HUẾ | Sư phạm Tiếng Pháp | ĐH | 10 | 10 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐH HUẾ | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | ĐH | 10 | 10 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGHỆ THUẬT, ĐH HUẾ | Sư phạm Mỹ thuật | ĐH | 14 | 6 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Giáo dục Mầm non | ĐH | 245 | 105 | 19 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 280 | 120 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Giáo dục Tiểu học (đào tạo bằng Tiếng Anh) | ĐH | 21 | 9 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Giáo dục công dân | ĐH | 42 | 18 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Giáo dục chính trị | ĐH | 70 | 30 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | ĐH | 42 | 18 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Sư phạm Toán học | ĐH | 140 | 60 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Sư phạm Toán học (Đào tạo bằng Tiếng Anh) | ĐH | 21 | 9 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Sư phạm Tin học | ĐH | 63 | 27 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Sư phạm Tin học (Đào tạo bẳng Tiếng Anh) | ĐH | 21 | 9 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Sư phạm Vật lý | ĐH | 70 | 30 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Sư phạm Vật lý (Đào tạo bằng Tiếng Anh) | ĐH | 21 | 9 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Sư phạm Hoá học | ĐH | 70 | 30 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Sư phạm Hoá học (Đào tạo bằng Tiếng Anh) | ĐH | 21 | 9 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Sư phạm Sinh học | ĐH | 56 | 24 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Sư phạm Sinh học (Đào tạo bằng Tiếng Anh) | ĐH | 21 | 9 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 140 | 60 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Sư phạm Lịch sử | ĐH | 84 | 36 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Sư phạm Địa lý | ĐH | 84 | 36 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Sư phạm Âm nhạc | ĐH | 42 | 18 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐH | 42 | 18 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Giáo dục pháp luật | ĐH | 42 | 18 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐH | 42 | 18 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA LƯ | Giáo dục Mầm non | CĐ | 20 | 10 | 16.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA LƯ | Giáo dục Mầm non | ĐH | 50 | 30 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA LƯ | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 100 | 50 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA LƯ | Sư phạm Toán học | ĐH | 7 | 3 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA LƯ | Sư phạm Hóa học | ĐH | 7 | 3 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI | Giáo dục Mầm non | ĐH | 110 | 10 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 315 | 35 | 19 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI | Sư phạm Toán học | ĐH | 72 | 8 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI | Sư phạm Vật lý | ĐH | 27 | 3 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI | Sư phạm Hóa học | ĐH | 18 | 2 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 45 | 5 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI | Sư phạm Lịch sử | ĐH | 27 | 3 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 86 | 9 | 19 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẠM VĂN ĐỒNG | Cao đẳng Giáo dục Mầm non | CĐ | 64 | 95 | 16.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẠM VĂN ĐỒNG | Đại học Sư phạm Tin học | ĐH | 15 | 22 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẠM VĂN ĐỒNG | Đại học Sư phạm Vật lý | ĐH | 14 | 21 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẠM VĂN ĐỒNG | Đại học Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 20 | 29 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẠM VĂN ĐỒNG | Đại học Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 40 | 60 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN | Giáo dục Mầm non | CĐ | 40 | 60 | 16.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN | Giáo dục Mầm non | ĐH | 73 | 32 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 70 | 30 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN | Sư phạm Toán học | ĐH | 36 | 16 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN | Sư phạm Tin học (Tin học - công nghệ) | ĐH | 26 | 11 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN | Sư phạm Hóa học (Hóa - Lý) | ĐH | 22 | 9 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN | Sư phạm Ngữ Văn | ĐH | 42 | 18 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN | Sư phạm Lịch sử (Sử - Địa) | ĐH | 20 | 8 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN | Sư phạm Tiếng Anh (Bậc THCS) | ĐH | 25 | 10 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH | Giáo dục Mầm non | CĐ | 10 | 10 | 16.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH | Giáo dục Mầm non | ĐH | 40 | 45 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 70 | 79 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH | Giáo dục Thể chất | ĐH | 10 | 10 | 17.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH | Sư phạm Toán học | ĐH | 20 | 14 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH | Sư phạm Hóa học | ĐH | 10 | 10 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 15 | 15 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN | Giáo dục mầm non | ĐH | 90 | 45 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 150 | 95 | 19.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN | Giáo dục Chính trị | ĐH | 90 | 105 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN | Giáo dục Thể chất | ĐH | 90 | 90 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN | Sư phạm Toán học | ĐH | 90 | 20 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN | Sư phạm Tin học | ĐH | 90 | 100 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN | Sư phạm Vật lý | ĐH | 90 | 40 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN | Sư phạm Hóa học | ĐH | 90 | 50 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN | Sư phạm Sinh học | ĐH | 90 | 120 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 90 | 55 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN | Sư phạm Lịch sử | ĐH | 90 | 55 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN | Sư phạm Địa lý | ĐH | 90 | 45 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 90 | 15 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG NAM | Giáo dục Mầm non | ĐH | 28 | 12 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG NAM | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 28 | 12 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG NAM | Sư phạm Toán | ĐH | 21 | 9 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG NAM | Sư phạm Vật lý | ĐH | 21 | 9 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG NAM | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 21 | 9 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT - ĐH ĐÀ NẴNG | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | ĐH | 18 | 12 | 18.9 | 30 |
KHOA NGOẠI NGỮ - ĐH THÁI NGUYÊN | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 70 | 20 | 18.5 | 30 |
KHOA NGOẠI NGỮ - ĐH THÁI NGUYÊN | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | ĐH | 25 | 10 | 20 | 30 |
PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN TẠI TỈNH LÀO CAI | Giáo dục mầm non | CĐ | 24 | 24 | 21.95 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI NGUYÊN | Giáo dục Mầm non | ĐH | 700 | 410 | 25 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI NGUYÊN | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 700 | 410 | 21 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI NGUYÊN | Giáo dục Chính trị | ĐH | 150 | 50 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI NGUYÊN | Giáo dục Thể chất | ĐH | 60 | 40 | 17.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI NGUYÊN | Sư phạm Toán học | ĐH | 400 | 155 | 19 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI NGUYÊN | Sư phạm Tin học | ĐH | 70 | 40 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI NGUYÊN | Sư phạm Vật Lý | ĐH | 150 | 50 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI NGUYÊN | Sư phạm Hoá học | ĐH | 150 | 50 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI NGUYÊN | Sư phạm Sinh học | ĐH | 220 | 80 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI NGUYÊN | Sư phạm Ngữ Văn | ĐH | 400 | 155 | 19 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI NGUYÊN | Sư phạm Lịch Sử | ĐH | 300 | 100 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI NGUYÊN | Sư phạm Địa Lý | ĐH | 300 | 100 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI NGUYÊN | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 150 | 90 | 19 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐH THÁI NGUYÊN | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐH | 60 | 40 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH THANH HOÁ | Giáo dục mầm non | ĐH | 50 | 150 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH THANH HOÁ | Sư phạm Âm nhạc | ĐH | 12 | 28 | 17.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH THANH HOÁ | Sư phạm Mỹ thuật | ĐH | 12 | 28 | 17.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH | Giáo dục mầm non | CĐ | 48 | 32 | 18.75 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH | Giáo dục mầm non | ĐH | 132 | 88 | 19.83 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH | Giáo dục tiểu học | ĐH | 83 | 69 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 10 | 10 | 19.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH | Sư phạm Tiếng Khmer | ĐH | 10 | 10 | 19 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT TRUNG ƯƠNG | Sư phạm Âm nhạc | ĐH | 120 | 280 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT TRUNG ƯƠNG | Sư phạm Mỹ thuật | ĐH | 72 | 168 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC | Giáo dục Mầm non | CĐ | 40 | 10 | 16.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC | ĐH Giáo dục Mầm non | ĐH | 208 | 52 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC | ĐH Giáo dục Tiểu học | ĐH | 184 | 46 | 19.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC | ĐH Giáo dục Thể chất | ĐH | 36 | 9 | 17.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC | ĐH Sư phạm Toán học | ĐH | 32 | 8 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC | ĐH Sư phạm Toán học chất lượng cao | ĐH | 10 |
| 26.2 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC | ĐH Sư phạm Vật lý | ĐH | 8 | 2 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC | ĐH Sư phạm Vật lý chất lượng cao | ĐH | 10 |
| 24 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC | ĐH Sư phạm Hóa học | ĐH | 24 | 6 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC | ĐH Sư phạm Sinh học | ĐH | 24 | 6 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC | ĐH Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 28 | 7 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC | ĐH Sư phạm Ngữ văn chất lượng cao | ĐH | 10 |
| 29.25 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC | ĐH Sư phạm Lịch sử | ĐH | 24 | 6 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC | ĐH Sư phạm Địa lý | ĐH | 24 | 6 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC | ĐH Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 96 | 24 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ TĨNH | Giáo dục Mầm non | CĐ | 30 | 20 | 16.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ TĨNH | Giáo dục Mầm non | ĐH | 130 | 70 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ TĨNH | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 150 | 100 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ TĨNH | Sư phạm Toán học | ĐH | 25 | 15 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ TĨNH | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 25 | 15 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỒNG BÀNG | Giáo dục Mầm non | ĐH | 10 | 10 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỒNG BÀNG | Giáo dục Thể chất | ĐH | 10 | 10 | 17.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI | Giáo dục Mầm non | CĐ | 30 | 20 | 19 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI | Giáo dục Mầm non | ĐH | 100 | 20 | 20 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 130 | 30 | 28.78 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI | Giáo dục đặc biệt | ĐH | 60 | 20 | 20 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI | Giáo dục công dân | ĐH | 15 | 15 | 20 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI | Sư phạm Toán học | ĐH | 60 | 20 | 29.03 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI | Sư phạm Vật lí | ĐH | 20 | 10 | 28.65 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 60 | 20 | 28.3 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI | Sư phạm Lịch sử | ĐH | 20 | 10 | 20 | 40 |
HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM | Sư phạm Công nghệ | ĐH | 40 | 39 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HỒ CHÍ MINH | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | ĐH | 42 | 3 | 18.85 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐH QG HÀ NỘI | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 135 | 40 | 35.83 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐH QG HÀ NỘI | Sư phạm Tiếng Trung | ĐH | 15 | 10 | 36.08 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐH QG HÀ NỘI | Sư phạm Tiếng Đức | ĐH | 15 | 10 | 31.85 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐH QG HÀ NỘI | Sư phạm Tiếng Nhật | ĐH | 15 | 10 | 35.66 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐH QG HÀ NỘI | Sư phạm Tiếng Hàn Quốc | ĐH | 15 | 10 | 35.87 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC - ĐH QUỐC GIA HÀ NỘI | Sự phạm Toán và Khoa học tự nhiên | ĐH | 270 | 30 | 22.75 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC - ĐH QUỐC GIA HÀ NỘI | Sư phạm Ngữ văn, Lịch sử, Lịch sử và Địa lý | ĐH | 180 | 20 | 23.3 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC - ĐH QUỐC GIA HÀ NỘI | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 94 | 11 | 25.3 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC - ĐH QUỐC GIA HÀ NỘI | Giáo dục Mầm non | ĐH | 108 | 12 | 19.25 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG | Giáo dục Mầm non | CĐ | 40 |
| 16.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG | Giáo dục mầm non | ĐH | 200 |
| 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG | Giáo dục tiểu học | ĐH | 200 |
| 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG | Giáo dục Chính trị | ĐH | 30 |
| 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG | Giáo dục Thể chất | ĐH | 30 |
| 0 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG | Sư phạm Toán học | ĐH | 30 |
| 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG | Sư phạm Tin học | ĐH | 40 |
| 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG | Sư phạm Vật lý | ĐH | 30 |
| 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG | Sư phạm Hóa học | ĐH | 30 |
| 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG | Sư phạm Sinh học | ĐH | 30 |
| 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 30 |
| 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG | Sư phạm Lịch sử | ĐH | 30 |
| 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG | Sư phạm Địa lý | ĐH | 30 |
| 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG | Sư phạm Âm nhạc | ĐH | 30 |
| 0 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 110 |
| 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN | Giáo dục Mầm non | ĐH | 180 |
| 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 180 |
| 22.8 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN | Giáo dục chính trị | ĐH | 20 |
| 21.25 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN | Sư phạm Toán học | ĐH | 60 |
| 26.18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN | Sư phạm Vật lí | ĐH | 30 |
| 24.48 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN | Sư phạm Hóa học | ĐH | 30 |
| 24.98 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN | Sư phạm Sinh học | ĐH | 30 |
| 20.1 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 45 |
| 24.25 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN | Sư phạm Lịch sử | ĐH | 30 |
| 22.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN | Sư phạm Địa lí | ĐH | 30 |
| 22.9 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN | Sư phạm Âm nhạc | ĐH | 30 |
| 24 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN | Sư phạm Mĩ thuật | ĐH | 30 |
| 18.25 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 150 |
| 24.96 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐH | 30 |
| 22.55 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐH | 30 |
| 21.75 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT HƯNG YÊN | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 25 | 25 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT HƯNG YÊN | Sư phạm công nghệ | ĐH | 15 | 15 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT VINH | Sư phạm công nghệ | ĐH | 10 | 10 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2 | Giáo dục Mầm non | ĐH | 192 | 128 | 25 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2 | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 203 | 140 | 31 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2 | Giáo dục Công dân | ĐH | 146 | 98 | 25 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2 | Giáo dục Thể chất | ĐH | 140 | 93 | 25 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2 | Giáo dục Quốc phòng và an ninh | ĐH | 185 | 124 | 25 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2 | Sư phạm Toán học | ĐH | 159 | 106 | 25 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2 | Sư phạm Tin học | ĐH | 130 | 88 | 25 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2 | Sư phạm Vật lý | ĐH | 118 | 79 | 25 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2 | Sư phạm Hóa học | ĐH | 218 | 146 | 25 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2 | Sư phạm Sinh học | ĐH | 120 | 80 | 25 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2 | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 130 | 88 | 25 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2 | Sư phạm Lịch sử | ĐH | 163 | 108 | 25 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 92 | 60 | 25 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2 | Sư phạm công nghệ | ĐH | 144 | 96 | 25 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP | Giáo dục Mầm non | CĐ | 84 | 36 | 16.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP | Giáo dục Mầm non | ĐH | 196 | 84 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 56 | 24 | 20 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP | Giáo dục Chính trị | ĐH | 21 | 9 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP | Giáo dục Thể chất | ĐH | 21 | 9 | 17.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP | Sư phạm Toán học | ĐH | 28 | 12 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP | Sư phạm Tin học | ĐH | 28 | 12 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP | Sư phạm Vật lý | ĐH | 21 | 9 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP | Sư phạm Hóa học | ĐH | 28 | 12 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP | Sư phạm Sinh học | ĐH | 21 | 9 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 21 | 9 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP | Sư phạm Lịch sử | ĐH | 21 | 9 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP | Sư phạm Địa lý | ĐH | 21 | 9 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP | Sư phạm Âm nhạc | ĐH | 21 | 9 | 17.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP | Sư phạm Mỹ thuật | ĐH | 21 | 9 | 17.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 28 | 12 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP | Sư phạm Công nghệ | ĐH | 21 | 9 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | Giáo dục Mầm non | ĐH | 199 | 1 | 21.93 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh | ĐH | 40 |
| 19 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh | ĐH | 40 |
| 19.03 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 135 | 32 | 25.05 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh | ĐH | 91 | 9 | 25.55 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | Giáo dục Đặc biệt | ĐH | 57 | 5 | 25 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | Giáo dục Đặc biệt | ĐH | 58 |
| 19.15 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | Giáo dục công dân | ĐH | 90 | 1 | 19.75 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | Giáo dục công dân | ĐH | 91 |
| 25.25 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | Giáo dục chính trị | ĐH | 98 | 3 | 21.25 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | Giáo dục chính trị | ĐH | 99 |
| 19.25 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | ĐH | 62 | 1 | 21.75 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Toán học | ĐH | 355 | 95 | 25.75 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | ĐH | 15 | 15 | 28 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | ĐH | 20 |
| 27 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Tin học | ĐH | 145 |
| 19.05 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Tin học | ĐH | 75 |
| 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Vật lý | ĐH | 204 | 6 | 22.75 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Vật lý | ĐH | 100 |
| 22.75 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) | ĐH | 12 | 3 | 25.1 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) | ĐH | 25 |
| 25.1 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Hoá học | ĐH | 329 | 31 | 22.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh) | ĐH | 29 | 11 | 23.75 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Sinh học | ĐH | 291 | 9 | 18.53 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Sinh học | ĐH | 100 |
| 19.23 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Ngữ văn | ĐH | 274 | 86 | 26.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Ngữ văn | ĐH | 140 |
| 24.4 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Lịch sử | ĐH | 160 | 24 | 26 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Lịch sử | ĐH | 31 |
| 19.95 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Địa lý | ĐH | 90 | 16 | 24.35 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Địa lý | ĐH | 180 |
| 25.25 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Tiếng Anh | ĐH | 120 | 37 | 26.14 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Tiếng Pháp | ĐH | 15 | 3 | 19.34 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Tiếng Pháp | ĐH | 54 |
| 21.1 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Công nghệ | ĐH | 250 | 13 | 18.55 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | SP Công nghệ | ĐH | 130 |
| 19.2 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ MINH | Sư phạm tiếng Anh (hệ Đại trà) | ĐH | 20 | 10 | 25.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | Giáo dục Mầm non | ĐH | 236 | 14 | 22 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 501 | 49 | 23.75 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | Giáo dục Đặc biệt | ĐH | 109 | 4 | 19 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | Giáo dục Chính trị | ĐH | 111 | 7 | 21.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | Giáo dục Thể chất | ĐH | 97 | 12 | 20.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | ĐH | 155 | 1 | 20.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | Sư phạm Toán học | ĐH | 157 | 44 | 26.25 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | Sư phạm Tin học | ĐH | 117 | 3 | 19.6 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | Sư phạm Vật lý | ĐH | 94 | 6 | 25.25 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | Sư phạm Hoá học | ĐH | 137 | 8 | 25.75 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | Sư phạm Sinh học | ĐH | 117 | 6 | 22.25 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 150 | 15 | 25.25 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | Sư phạm Lịch sử | ĐH | 94 | 6 | 23.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | Sư phạm Địa lý | ĐH | 94 | 6 | 23.25 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 102 | 59 | 26.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | Sư phạm Tiếng Nga | ĐH | 186 |
| 19.25 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | Sư phạm Tiếng Pháp | ĐH | 172 |
| 19.15 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | ĐH | 130 | 6 | 22.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐH | 297 | 3 | 21 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THỂ DỤC THỂ THAO TP.HCM | Giáo dục thể chất | ĐH | 370 | 860 | 17.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 78 | 52 | 22.25 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | Giáo dục Công dân | ĐH | 60 | 40 | 21 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | Giáo dục Thể chất | ĐH | 36 | 24 | 17.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | Sư phạm Toán học | ĐH | 60 | 40 | 24 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | Sư phạm Tin học | ĐH | 48 | 32 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | Sư phạm Vật lý | ĐH | 54 | 36 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | Sư phạm Hóa học | ĐH | 54 | 36 | 22.25 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | Sư phạm Sinh học | ĐH | 48 | 32 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 60 | 40 | 22.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | Sư phạm Lịch sử | ĐH | 48 | 32 | 19 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | Sư phạm Địa lý | ĐH | 48 | 32 | 22.25 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | Sư phạm tiếng Anh | ĐH | 60 | 40 | 23.75 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | Sư phạm tiếng Pháp | ĐH | 36 | 24 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO BẮC NINH | Giáo dục thể chất | ĐH | 50 | 200 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO BẮC NINH | Huấn luyện thể thao | ĐH | 40 | 160 | 18 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 35 | 35 | 19.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT | Sư phạm Toán học | ĐH | 15 | 15 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT | Sư phạm Tin học | ĐH | 10 | 10 | 24 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT | Sư phạm Vật lý | ĐH | 10 | 10 | 21 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT | Sư phạm Hóa học | ĐH | 10 | 10 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT | Sư phạm Sinh học | ĐH | 10 | 10 | 22 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 10 | 10 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT | Sư phạm Lịch sử | ĐH | 10 | 10 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 25 | 25 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT | Giáo dục Mầm non | ĐH | 17 | 33 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 35 | 65 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT | Sư phạm Ngữ Văn | ĐH | 17 | 33 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT | Sư phạm Lịch sử | ĐH | 10 | 10 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Giáo dục thể chất | ĐH | 42 | 98 | 23 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Huấn luyện thể thao | ĐH | 72 | 168 | 23 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH | Giáo dục Mầm non | ĐH | 150 |
| 25 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 170 |
| 23 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH | Giáo dục Chính trị | ĐH | 30 |
| 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH | Giáo dục Thể chất | ĐH | 15 | 15 | 28 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH | Giáo dục QP-AN | ĐH | 30 |
| 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH | Sư phạm Toán học | ĐH | 70 |
| 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH | Sư phạm Tin học | ĐH | 30 |
| 22 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH | Sư phạm Vật lý | ĐH | 30 |
| 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH | Sư phạm Hóa học | ĐH | 45 |
| 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH | Sư phạm Sinh học | ĐH | 30 |
| 24.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 60 |
| 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH | Sư phạm Lịch sử | ĐH | 30 |
| 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH | Sư phạm Địa lý | ĐH | 30 |
| 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 80 |
| 25 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH | Sư phạm KH Tự nhiên | ĐH | 30 |
| 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG | Giáo dục Mầm non | CĐ | 50 |
| 16.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG | Giáo dục Mầm non | ĐH | 130 |
| 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 180 |
| 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG | Giáo dục Chính trị | ĐH | 24 |
| 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG | Giáo dục Thể chất | ĐH | 15 | 15 | 19.5 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG | Sư phạm Toán học | ĐH | 50 |
| 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 70 |
| 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 70 |
| 19.5 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG (Phú Thọ) | Giáo dục Mầm non | ĐH | 10 | 30 | 25 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG (Phú Thọ) | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 35 | 5 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG (Phú Thọ) | Giáo dục Thể chất | ĐH | 4 | 11 | 23.5 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG (Phú Thọ) | Sư phạm Toán học | ĐH | 11 | 4 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG (Phú Thọ) | Sư phạm Ngữ Văn | ĐH | 7 | 3 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG (Phú Thọ) | Sư phạm Âm nhạc | ĐH | 4 | 11 | 23.5 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG (Phú Thọ) | Sư phạm Mỹ thuật | ĐH | 4 | 11 | 23.5 | 40 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG (Phú Thọ) | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 15 | 5 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIÊN GIANG | Sư phạm Toán học | ĐH | 4 | 16 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TRÀO | Giáo dục Mầm non | CĐ | 100 | 100 | 17.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TRÀO | Giáo dục Mầm non | ĐH | 300 | 100 | 20.33 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TRÀO | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 150 | 52 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TRÀO | Sư phạm Toán học | ĐH | 70 | 33 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TRÀO | Sư phạm Sinh học | ĐH | 15 | 5 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC | Giáo dục Mầm non | CĐ | 22 | 23 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC | Giáo dục Mầm non | ĐH | 10 | 80 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 35 | 100 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC | Giáo dục Chính trị | ĐH | 10 | 10 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC | Giáo dục Thể chất | ĐH | 10 | 10 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC | Sư phạm Toán học | ĐH | 10 | 10 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC | Sư phạm Tin học | ĐH | 15 | 15 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC | Sư phạm Hóa học | ĐH | 10 | 10 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC | Sư phạm Sinh học | ĐH | 10 | 10 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 10 | 10 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC | Sư phạm Lịch sử | ĐH | 10 | 10 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC | Sư phạm Địa lý | ĐH | 10 | 10 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 15 | 15 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO ĐÀ NẴNG | Giáo dục thể chất | ĐH | 25 | 125 | 20 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO ĐÀ NẴNG | Huấn luyện thể thao | ĐH | 20 | 130 | 23 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TIỀN GIANG | Giáo dục Mầm non | CĐ | 60 | 240 | 16.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TIỀN GIANG | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 12 | 48 | 22.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TIỀN GIANG | Sư phạm Toán học | ĐH | 8 | 32 | 22.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TIỀN GIANG | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 8 | 32 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN | Giáo dục Mầm non | ĐH | 61 | 20 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 30 | 30 | 21.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN | Giáo dục Tiểu học - Tiếng Jrai | ĐH | 29 | 15 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN | Giáo dục Chính trị | ĐH | 139 | 70 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN | Giáo dục Thể chất | ĐH | 115 | 110 | 17.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN | Sư phạm Toán học | ĐH | 86 | 40 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN | Sư phạm Vật lí | ĐH | 149 | 100 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN | Sư phạm Hóa học | ĐH | 118 | 120 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN | Sư phạm Sinh học | ĐH | 109 | 70 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 146 | 85 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 70 | 20 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHÁNH HOÀ | Sư phạm Toán học | ĐH | 14 | 15 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHÁNH HOÀ | Sư phạm Vật lý | ĐH | 10 | 10 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHÁNH HOÀ | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 15 | 16 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT VĨNH LONG | Sư phạm công nghệ | ĐH | 12 | 8 | 18.5 | 30 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG SÓC TRĂNG | Giáo dục mầm non | CĐ | 138 | 92 | 16.5 | 30 |
(Kèm Công văn số 2323 /BGDĐT-GDĐH ngày 03 tháng 6 năm 2021 về việc hỗ trợ phương thức giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu đào tạo giáo viên theo nhu cầu xã hội quy định tại Nghị định số 116/2020/NĐ-CP ngày 25/9/2020 của Chính phủ)
CHỈ TIÊU ĐÀO TẠO GIÁO VIÊN NĂM 2021
TT | Mã tuyển sinh của cơ sở đào tạo | Tên cơ sở đào tạo | Tên ngành đào tạo | Trình độ | Chỉ tiêu xác định năm 2021 |
1 | C05 | Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Giang | Giáo dục Mầm non | CĐ | 50 |
2 | C06 | Trường Cao đẳng Sư phạm Cao Bằng | Giáo dục Mầm non | CĐ | 111 |
3 | C10 | Trường Cao đẳng Sư phạm Lạng Sơn | Giáo dục Mầm non | CĐ | 100 |
4 | C11 | Trường Cao đẳng Bắc Kạn | Giáo dục Mầm non | CĐ | 77 |
5 | C12 | Trường Cao đẳng Sư phạm Thái Nguyên | Giáo dục Mầm non | CĐ | 150 |
6 | C13 | Trường Cao đẳng Sư phạm Yên Bái | Giáo dục Mầm non | CĐ | 90 |
7 | C14 | Trường Cao đẳng Sơn La | Giáo dục Mầm non | CĐ | 100 |
8 | C16 | Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc | Giáo dục Mầm non | CĐ | 970 |
9 | C18 | Trường Cao đẳng Ngô Gia Tự - Bắc Giang | Giáo dục Mầm non | CĐ | 148 |
10 | C19 | Trường Cao đẳng Sư phạm Bắc Ninh | Giáo dục Mầm non | CĐ | 374 |
11 | C20 | Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây | Giáo dục Mầm non | CĐ | 150 |
12 | C21 | Trường Cao đẳng Hải Dương | Giáo dục Mầm non | CĐ | 811 |
13 | C22 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hưng Yên | Giáo dục Mầm non | CĐ | 304 |
14 | C23 | Trường Cao đẳng Sư phạm Hoà Bình | Giáo dục Mầm non | CĐ | 548 |
15 | C25 | Trường Cao đẳng Sư phạm Nam Định | Giáo dục Mầm non | CĐ | 439 |
16 | C26 | Trường Cao đẳng Sư phạm Thái Bình | Giáo dục Mầm non | CĐ | 506 |
17 | C29 | Trường Cao đẳng Sư phạm Nghệ An | Giáo dục Mầm non | CĐ | 200 |
18 | C32 | Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Trị | Giáo dục Mầm non | CĐ | 100 |
19 | C33 | Trường Cao đẳng Sư phạm Thừa Thiên Huế | Giáo dục Mầm non | CĐ | 125 |
20 | C36 | Trường Cao đẳng Cộng đồng KonTum | Giáo dục Mầm non | CĐ | 135 |
21 | C37 | Trường Cao đẳng Bình Định | Giáo dục Mầm non | CĐ | 200 |
22 | C40 | Trường Cao đẳng Sư phạm Đắk Lắk | Giáo dục Mầm non | CĐ | 323 |
23 | C42 | Trường Cao đẳng Sư phạm Đà Lạt | Giáo dục Mầm non | CĐ | 468 |
24 | C43 | Trường Cao đẳng Bình Phước | Giáo dục Mầm non | CĐ | 154 |
25 | C46 | Trường Cao đẳng Sư phạm Tây Ninh | Giáo dục Mầm non | CĐ | 160 |
26 | C47 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Bình Thuận | Giáo dục Mầm non | CĐ | 250 |
27 | C49 | Trường Cao đẳng Sư phạm Long An | Giáo dục Mầm non | CĐ | 160 |
28 | C52 | Trường Cao đẳng Sư phạm Bà Rịa-Vũng Tàu | Giáo dục Mầm non | CĐ | 460 |
29 | C54 | Trường Cao đẳng Sư phạm Kiên Giang | Giáo dục Mầm non | CĐ | 200 |
30 | C55 | Trường Cao đẳng Cần Thơ | Giáo dục Mầm non | CĐ | 303 |
31 | C56 | Trường Cao đẳng Bến Tre | Giáo dục Mầm non | CĐ | 105 |
32 | C57 | Trường Cao đẳng Vĩnh Long | Giáo dục Mầm non | CĐ | 120 |
33 | C62 | Trường Cao đẳng Sư phạm Điện Biên | Giáo dục Mầm non | CĐ | 220 |
34 | CLC | Trường Cao đẳng Cộng đồng Lai Châu | Giáo dục Mầm non | CĐ | 45 |
35 | CM1 | Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương | Giáo dục Mầm non | CĐ | 1793 |
36 | CM2 | Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Nha Trang | Giáo dục Mầm non | CĐ | 569 |
37 | CM3 | Trường Cao đẳng Sư phạm trung ương TP.Hồ Chí Minh | Giáo dục Mầm non | CĐ | 1555 |
38 | CSG | Trường Cao đẳng Đại Việt Sài Gòn | Giáo dục Mầm non | CĐ | 150 |
39 | CST | Trường Cao Đẳng Cộng đồng Sóc Trăng | Giáo dục Mầm non | CĐ | 265 |
40 | D61 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Cà Mau | Giáo dục Mầm non | CĐ | 161 |
41 | D64 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hậu Giang | Giáo dục Mầm non | CĐ | 40 |
42 | DAD | Trường Đại học Đông Á | Giáo dục Mầm non | ĐH | 111 |
Giáo dục Tiểu học | ĐH | 75 | |||
43 | DBL | Trường Đại học Bạc Liêu | Giáo dục Mầm non | CĐ | 100 |
Sư phạm Toán học | ĐH | 37 | |||
Sư phạm Hoá học | ĐH | 24 | |||
Sư phạm Sinh học | ĐH | 21 | |||
44 | DDF | Trường Đại họ̣c Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 45 |
Sư phạm Tiếng Pháp | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Tiếng Trung Quốc | ĐH | 20 | |||
45 | DDP | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại KonTum | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 30 |
46 | DDS | Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | Giáo dục Mầm non | ĐH | 211 |
Giáo dục Tiểu học | ĐH | 426 | |||
Giáo dục Công dân | ĐH | 63 | |||
Giáo dục Chính trị | ĐH | 20 | |||
Giáo dục Thể chất | ĐH | 54 | |||
Sư phạm Toán học | ĐH | 79 | |||
Sư phạm Tin học | ĐH | 99 | |||
Sư phạm Vật lý | ĐH | 68 | |||
Sư phạm Hoá học | ĐH | 28 | |||
Sư phạm Sinh học | ĐH | 21 | |||
Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 88 | |||
Sư phạm Lịch sử | ĐH | 27 | |||
Sư phạm Địa lý | ĐH | 31 | |||
Sư phạm Âm nhạc | ĐH | 61 | |||
Sư phạm công nghệ | ĐH | 30 | |||
Sư phạm khoa học tự nhiên | ĐH | 123 | |||
Sư phạm Lịch sử - Địa lí | ĐH | 120 | |||
Sư phạm Tin học và Công nghệ tiểu học | ĐH | 20 | |||
47 | DHC | Khoa Giáo dục Thể chất - Đại học Huế | Giáo dục Thể chất | ĐH | 33 |
48 | DHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 150 |
Sư phạm Tiếng Pháp | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Tiếng Trung Quốc | ĐH | 20 | |||
49 | DHN | Trường Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế | Sư phạm Mỹ thuật | ĐH | 15 |
50 | DHS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Huế | Giáo dục Mầm non | ĐH | 753 |
Giáo dục Tiểu học | ĐH | 627 | |||
Giáo dục Công dân | ĐH | 256 | |||
Giáo dục Chính trị | ĐH | 20 | |||
Giáo dục Quốc phòng - An ninh | ĐH | 29 | |||
Sư phạm Toán học | ĐH | 176 | |||
Sư phạm Tin học | ĐH | 309 | |||
Sư phạm Vật lý | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Hoá học | ĐH | 55 | |||
Sư phạm Sinh học | ĐH | 25 | |||
Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 171 | |||
Sư phạm Lịch sử | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Địa lý | ĐH | 48 | |||
Sư phạm Âm nhạc | ĐH | 69 | |||
Sư phạm công nghệ | ĐH | 47 | |||
Sư phạm khoa học tự nhiên | ĐH | 334 | |||
Giáo dục pháp luật | ĐH | 150 | |||
Sư phạm Lịch sử - Địa lí | ĐH | 375 | |||
51 | DNB | Trường Đại học Hoa Lư | Giáo dục Mầm non | CĐ | 20 |
Giáo dục Mầm non | ĐH | 200 | |||
Giáo dục Tiểu học | ĐH | 350 | |||
Sư phạm Toán học | ĐH | 37 | |||
Sư phạm Vật lý | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Hoá học | ĐH | 24 | |||
Sư phạm khoa học tự nhiên | ĐH | 30 | |||
Sư phạm Lịch sử - Địa lí | ĐH | 30 | |||
52 | DNU | Trường Đại học Đồng Nai | Giáo dục Mầm non | ĐH | 115 |
Giáo dục Tiểu học | ĐH | 350 | |||
Sư phạm Toán học | ĐH | 54 | |||
Sư phạm Vật lý | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Hoá học | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 43 | |||
Sư phạm Lịch sử | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 95 | |||
53 | DPQ | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | Giáo dục Mầm non | CĐ | 167 |
Sư phạm Tin học | ĐH | 44 | |||
Sư phạm Vật lý | ĐH | 35 | |||
Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 47 | |||
Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 120 | |||
54 | DPY | Trường Đại học Phú Yên | Giáo dục Mầm non | CĐ | 100 |
Giáo dục Mầm non | ĐH | 153 | |||
Giáo dục Tiểu học | ĐH | 155 | |||
Sư phạm Toán học | ĐH | 42 | |||
Sư phạm Tin học | ĐH | 35 | |||
Sư phạm Hoá học | ĐH | 23 | |||
Sư phạm Sinh học | ĐH | 21 | |||
Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 43 | |||
Sư phạm Lịch sử | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 65 | |||
55 | DQB | Trường Đại học Quảng Bình | Giáo dục Mầm non | CĐ | 50 |
Giáo dục Mầm non | ĐH | 100 | |||
Giáo dục Tiểu học | ĐH | 150 | |||
Giáo dục Chính trị | ĐH | 20 | |||
Giáo dục Thể chất | ĐH | 34 | |||
Sư phạm Toán học | ĐH | 42 | |||
Sư phạm Hoá học | ĐH | 25 | |||
Sư phạm Sinh học | ĐH | 21 | |||
Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 43 | |||
56 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | Giáo dục Mầm non | ĐH | 192 |
Giáo dục Tiểu học | ĐH | 300 | |||
Giáo dục Chính trị | ĐH | 20 | |||
Giáo dục Thể chất | ĐH | 87 | |||
Sư phạm Toán học | ĐH | 84 | |||
Sư phạm Tin học | ĐH | 160 | |||
Sư phạm Vật lý | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Hoá học | ĐH | 31 | |||
Sư phạm Sinh học | ĐH | 23 | |||
Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 57 | |||
Sư phạm Lịch sử | ĐH | 21 | |||
Sư phạm Địa lý | ĐH | 29 | |||
Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 181 | |||
Sư phạm khoa học tự nhiên | ĐH | 100 | |||
Sư phạm Lịch sử - Địa lí | ĐH | 100 | |||
57 | DQU | Trường Đại học Quảng Nam | Giáo dục Mầm non | ĐH | 100 |
Giáo dục Tiểu học | ĐH | 110 | |||
Sư phạm Toán học | ĐH | 42 | |||
Sư phạm Vật lý | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Sinh học | ĐH | 21 | |||
Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 43 | |||
58 | DSK | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | ĐH | 30 |
59 | DTF | Trường Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 84 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc | ĐH | 20 | |||
60 | DTP | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai | Giáo dục Mầm non | CĐ | 100 |
Giáo dục Mầm non | ĐH | 100 | |||
Giáo dục Tiểu học | ĐH | 100 | |||
61 | DTS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | Giáo dục Mầm non | ĐH | 150 |
Giáo dục Tiểu học | ĐH | 190 | |||
Giáo dục Chính trị | ĐH | 20 | |||
Giáo dục Thể chất | ĐH | 34 | |||
Sư phạm Toán học | ĐH | 81 | |||
Sư phạm Tin học | ĐH | 59 | |||
Sư phạm Vật lý | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Hoá học | ĐH | 25 | |||
Sư phạm Sinh học | ĐH | 21 | |||
Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 64 | |||
Sư phạm Lịch sử | ĐH | 44 | |||
Sư phạm Địa lý | ĐH | 37 | |||
Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 120 | |||
Sư phạm khoa học tự nhiên | ĐH | 36 | |||
62 | DVD | Trường Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá | Giáo dục Mầm non | ĐH | 200 |
Sư phạm Âm nhạc | ĐH | 95 | |||
Sư phạm Mỹ thuật | ĐH | 90 | |||
63 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | Giáo dục Mầm non | CĐ | 172 |
Giáo dục Mầm non | ĐH | 286 | |||
Giáo dục Tiểu học | ĐH | 270 | |||
Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 70 | |||
Sư phạm Tiếng Khmer | ĐH | 20 | |||
64 | GNT | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | Sư phạm Âm nhạc | ĐH | 580 |
Sư phạm Mỹ thuật | ĐH | 380 | |||
65 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | Giáo dục Mầm non | CĐ | 50 |
Giáo dục Mầm non | ĐH | 300 | |||
Giáo dục Tiểu học | ĐH | 330 | |||
Giáo dục Thể chất | ĐH | 48 | |||
Sư phạm Toán học | ĐH | 105 | |||
Sư phạm Vật lý | ĐH | 41 | |||
Sư phạm Hoá học | ĐH | 29 | |||
Sư phạm Sinh học | ĐH | 22 | |||
Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 101 | |||
Sư phạm Lịch sử | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Địa lý | ĐH | 38 | |||
Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 220 | |||
66 | HHT | Trường Đại học Hà Tĩnh | Giáo dục Mầm non | CĐ | 50 |
Giáo dục Mầm non | ĐH | 181 | |||
Giáo dục Tiểu học | ĐH | 250 | |||
Giáo dục Chính trị | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Toán học | ĐH | 37 | |||
Sư phạm Tin học | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Vật lý | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Hoá học | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 60 | |||
67 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | Giáo dục Mầm non | ĐH | 91 |
Giáo dục Thể chất | ĐH | 48 | |||
68 | HLU | Trường Đại học Hạ Long | Giáo dục Mầm non | CĐ | 90 |
Giáo dục Mầm non | ĐH | 50 | |||
Giáo dục Tiểu học | ĐH | 50 | |||
69 | HNM | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | Giáo dục Mầm non | ĐH | 180 |
Giáo dục Tiểu học | ĐH | 260 | |||
Giáo dục Đặc biệt | ĐH | 40 | |||
Giáo dục Công dân | ĐH | 48 | |||
Sư phạm Toán học | ĐH | 75 | |||
Sư phạm Vật lý | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 79 | |||
Sư phạm Lịch sử | ĐH | 25 | |||
70 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | ĐH | 100 |
Sư phạm công nghệ | ĐH | 20 | |||
71 | MTH | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Sư phạm Mỹ thuật | ĐH | 15 |
72 | MTS | Trường Đại học mỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh | Sư phạm Mỹ thuật | ĐH | 25 |
73 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh | Giáo dục Mầm non | CĐ | 118 |
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | ĐH | 45 | |||
74 | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 175 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Tiếng Nhật | ĐH | 25 | |||
Sư phạm Tiếng Hàn Quốc | ĐH | 25 | |||
75 | QHS | Trường Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội | Giáo dục Mầm non | ĐH | 100 |
Giáo dục Tiểu học | ĐH | 140 | |||
Sư phạm Toán học | ĐH | 92 | |||
Sư phạm Vật lý | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Hoá học | ĐH | 24 | |||
Sư phạm Sinh học | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 97 | |||
Sư phạm Lịch sử | ĐH | 20 | |||
Sư phạm khoa học tự nhiên | ĐH | 90 | |||
Sư phạm Lịch sử - Địa lí | ĐH | 60 | |||
76 | QSA | Trường Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP. HCM | Giáo dục Mầm non | ĐH | 200 |
Giáo dục Tiểu học | ĐH | 200 | |||
Giáo dục Chính trị | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Toán học | ĐH | 30 | |||
Sư phạm Vật lý | ĐH | 15 | |||
Sư phạm Hoá học | ĐH | 23 | |||
Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 30 | |||
Sư phạm Lịch sử | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Địa lý | ĐH | 28 | |||
Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 110 | |||
77 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | Giáo dục Mầm non | ĐH | 180 |
Giáo dục Tiểu học | ĐH | 180 | |||
Giáo dục Chính trị | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Toán học | ĐH | 46 | |||
Sư phạm Vật lý | ĐH | 30 | |||
Sư phạm Hoá học | ĐH | 23 | |||
Sư phạm Sinh học | ĐH | 30 | |||
Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 41 | |||
Sư phạm Lịch sử | ĐH | 30 | |||
Sư phạm Địa lý | ĐH | 30 | |||
Sư phạm Âm nhạc | ĐH | 30 | |||
Sư phạm Mỹ thuật | ĐH | 30 | |||
Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 150 | |||
Sư phạm khoa học tự nhiên | ĐH | 30 | |||
Sư phạm Lịch sử - Địa lí | ĐH | 30 | |||
78 | SKH | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 50 |
Sư phạm công nghệ | ĐH | 25 | |||
79 | SKV | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh | Sư phạm công nghệ | ĐH | 25 |
80 | SP2 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Giáo dục Mầm non | ĐH | 196 |
Giáo dục Tiểu học | ĐH | 210 | |||
Giáo dục Công dân | ĐH | 191 | |||
Giáo dục Thể chất | ĐH | 87 | |||
Giáo dục Quốc phòng - An ninh | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Toán học | ĐH | 101 | |||
Sư phạm Tin học | ĐH | 220 | |||
Sư phạm Vật lý | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Hoá học | ĐH | 45 | |||
Sư phạm Sinh học | ĐH | 23 | |||
Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 98 | |||
Sư phạm Lịch sử | ĐH | 33 | |||
Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 74 | |||
Sư phạm công nghệ | ĐH | 46 | |||
81 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | Giáo dục Mầm non | CĐ | 167 |
Giáo dục Mầm non | ĐH | 336 | |||
Giáo dục Tiểu học | ĐH | 149 | |||
Giáo dục Chính trị | ĐH | 24 | |||
Giáo dục Thể chất | ĐH | 41 | |||
Sư phạm Toán học | ĐH | 52 | |||
Sư phạm Tin học | ĐH | 24 | |||
Sư phạm Vật lý | ĐH | 24 | |||
Sư phạm Hoá học | ĐH | 24 | |||
Sư phạm Sinh học | ĐH | 24 | |||
Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 43 | |||
Sư phạm Lịch sử | ĐH | 24 | |||
Sư phạm Địa lý | ĐH | 24 | |||
Sư phạm Âm nhạc | ĐH | 36 | |||
Sư phạm Mỹ thuật | ĐH | 24 | |||
Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 83 | |||
Sư phạm công nghệ | ĐH | 24 | |||
82 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Giáo dục Mầm non | ĐH | 366 |
Giáo dục Tiểu học | ĐH | 244 | |||
Giáo dục Đặc biệt | ĐH | 220 | |||
Giáo dục Công dân | ĐH | 163 | |||
Giáo dục Chính trị | ĐH | 25 | |||
Giáo dục Thể chất | ĐH | 58 | |||
Giáo dục Quốc phòng - An ninh | ĐH | 47 | |||
Sư phạm Toán học | ĐH | 404 | |||
Sư phạm Tin học | ĐH | 216 | |||
Sư phạm Vật lý | ĐH | 319 | |||
Sư phạm Hoá học | ĐH | 270 | |||
Sư phạm Sinh học | ĐH | 243 | |||
Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 460 | |||
Sư phạm Lịch sử | ĐH | 179 | |||
Sư phạm Địa lý | ĐH | 264 | |||
Sư phạm Âm nhạc | ĐH | 112 | |||
Sư phạm Mỹ thuật | ĐH | 279 | |||
Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 107 | |||
Sư phạm Tiếng Pháp | ĐH | 49 | |||
Sư phạm công nghệ | ĐH | 238 | |||
83 | SPK | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 20 |
84 | SPS | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Giáo dục Mầm non | ĐH | 240 |
Giáo dục Tiểu học | ĐH | 250 | |||
Giáo dục Đặc biệt | ĐH | 60 | |||
Giáo dục Chính trị | ĐH | 20 | |||
Giáo dục Thể chất | ĐH | 45 | |||
Giáo dục Quốc phòng - An ninh | ĐH | 80 | |||
Sư phạm Toán học | ĐH | 109 | |||
Sư phạm Tin học | ĐH | 85 | |||
Sư phạm Vật lý | ĐH | 85 | |||
Sư phạm Hoá học | ĐH | 25 | |||
Sư phạm Sinh học | ĐH | 65 | |||
Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 70 | |||
Sư phạm Lịch sử | ĐH | 50 | |||
Sư phạm Địa lý | ĐH | 90 | |||
Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 155 | |||
Sư phạm Tiếng Trung Quốc | ĐH | 20 | |||
Sư phạm khoa học tự nhiên | ĐH | 160 | |||
Sư phạm Lịch sử - Địa lí | ĐH | 190 | |||
85 | STS | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao TP.HCM | Giáo dục Thể chất | ĐH | 302 |
86 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 90 |
Giáo dục Công dân | ĐH | 70 | |||
Giáo dục Thể chất | ĐH | 40 | |||
Sư phạm Toán học | ĐH | 60 | |||
Sư phạm Tin học | ĐH | 70 | |||
Sư phạm Vật lý | ĐH | 75 | |||
Sư phạm Hoá học | ĐH | 27 | |||
Sư phạm Sinh học | ĐH | 70 | |||
Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 59 | |||
Sư phạm Lịch sử | ĐH | 70 | |||
Sư phạm Địa lý | ĐH | 75 | |||
Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 95 | |||
Sư phạm Tiếng Pháp | ĐH | 20 | |||
87 | TDB | Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | Giáo dục Thể chất | ĐH | 103 |
Huấn luyện thể thao | ĐH | 23 | |||
88 | TDH | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | Giáo dục Thể chất | ĐH | 296 |
89 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | Giáo dục Tiểu học | ĐH | 150 |
Sư phạm Toán học | ĐH | 37 | |||
Sư phạm Tin học | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Vật lý | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Hoá học | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Sinh học | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Lịch sử | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 40 | |||
90 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Giáo dục Mầm non | ĐH | 309 |
Giáo dục Tiểu học | ĐH | 400 | |||
Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 65 | |||
Sư phạm Lịch sử | ĐH | 40 | |||
91 | TDS | Trường Đại học Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh | Giáo dục Thể chất | ĐH | 59 |
Huấn luyện thể thao | ĐH | 22 | |||
92 | TDV | Trường Đại học Vinh | Giáo dục Mầm non | ĐH | 250 |
Giáo dục Tiểu học | ĐH | 520 | |||
Giáo dục Chính trị | ĐH | 20 | |||
Giáo dục Thể chất | ĐH | 36 | |||
Giáo dục Quốc phòng - An ninh | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Toán học | ĐH | 90 | |||
Sư phạm Tin học | ĐH | 33 | |||
Sư phạm Vật lý | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Hoá học | ĐH | 43 | |||
Sư phạm Sinh học | ĐH | 21 | |||
Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 70 | |||
Sư phạm Lịch sử | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Địa lý | ĐH | 33 | |||
Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 250 | |||
93 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | Giáo dục Mầm non | CĐ | 150 |
Giáo dục Mầm non | ĐH | 309 | |||
Giáo dục Tiểu học | ĐH | 264 | |||
Giáo dục Chính trị | ĐH | 20 | |||
Giáo dục Thể chất | ĐH | 81 | |||
Sư phạm Toán học | ĐH | 155 | |||
Sư phạm Tin học | ĐH | 80 | |||
Sư phạm Vật lý | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Hoá học | ĐH | 41 | |||
Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 85 | |||
Sư phạm Âm nhạc | ĐH | 54 | |||
Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 240 | |||
94 | THV | Trường Đại học Hùng Vương Phú Thọ | Giáo dục Mầm non | ĐH | 48 |
Giáo dục Tiểu học | ĐH | 72 | |||
Giáo dục Thể chất | ĐH | 10 | |||
Sư phạm Toán học | ĐH | 18 | |||
Sư phạm Vật lý | ĐH | 10 | |||
Sư phạm Hoá học | ĐH | 12 | |||
Sư phạm Sinh học | ĐH | 10 | |||
Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 10 | |||
Sư phạm Lịch sử | ĐH | 10 | |||
Sư phạm Địa lý | ĐH | 10 | |||
Sư phạm Âm nhạc | ĐH | 12 | |||
Sư phạm Mỹ thuật | ĐH | 12 | |||
Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 20 | |||
95 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | Sư phạm Toán học | ĐH | 37 |
96 | TQU | Trường Đại học Tân Trào | Giáo dục Mầm non | CĐ | 220 |
Giáo dục Mầm non | ĐH | 378 | |||
Giáo dục Tiểu học | ĐH | 300 | |||
Sư phạm Toán học | ĐH | 84 | |||
Sư phạm Sinh học | ĐH | 21 | |||
97 | TTB | Trường Đại học Tây Bắc | Giáo dục Mầm non | CĐ | 45 |
Giáo dục Mầm non | ĐH | 90 | |||
Giáo dục Tiểu học | ĐH | 170 | |||
Giáo dục Chính trị | ĐH | 20 | |||
Giáo dục Thể chất | ĐH | 29 | |||
Sư phạm Toán học | ĐH | 30 | |||
Sư phạm Tin học | ĐH | 30 | |||
Sư phạm Vật lý | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Hoá học | ĐH | 23 | |||
Sư phạm Sinh học | ĐH | 22 | |||
Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 30 | |||
Sư phạm Lịch sử | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Địa lý | ĐH | 21 | |||
Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 30 | |||
98 | TTD | Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng | Giáo dục Thể chất | ĐH | 153 |
Huấn luyện thể thao | ĐH | 24 | |||
99 | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | Giáo dục Mầm non | CĐ | 200 |
Giáo dục Tiểu học | ĐH | 60 | |||
Sư phạm Toán học | ĐH | 37 | |||
Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 38 | |||
100 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | Giáo dục Mầm non | ĐH | 80 |
Giáo dục Tiểu học | ĐH | 100 | |||
Giáo dục Chính trị | ĐH | 20 | |||
Giáo dục Thể chất | ĐH | 69 | |||
Sư phạm Toán học | ĐH | 79 | |||
Sư phạm Vật lý | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Hoá học | ĐH | 40 | |||
Sư phạm Sinh học | ĐH | 23 | |||
Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 92 | |||
Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | 50 | |||
101 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | Sư phạm Toán học | ĐH | 29 |
Sư phạm Vật lý | ĐH | 20 | |||
Sư phạm Ngữ văn | ĐH | 31 | |||
102 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Sư phạm công nghệ | ĐH | 20 |
(Kèm Công văn số 2323 /BGDĐT-GDĐH ngày 03 tháng 6 năm 2021 về việc hỗ trợ phương thức giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu đào tạo giáo viên theo nhu cầu xã hội quy định tại Nghị định số 116/2020/NĐ-CP ngày 25/9/2020 của Chính phủ)
Để triển khai nhiệm vụ giao nhiệm vụ, đặt hàng theo quy định, UBND tỉnh, cơ sở đào tạo thực hiện các bước sau:
Bước 1 UBND tỉnh cung cấp thông tin đơn vị, lãnh đạo, chuyên viên đơn vị trực tiếp thực hiện triển khai nhiệm vụ giao nhiệm vụ, đặt hàng theo mẫu Phụ lục IV và gửi theo đường công văn về Bộ Giáo dục và Đào tạo, đồng thời gửi bản mềm tới địa chỉ email nmhung@moet.gov.vn trước ngày 15/6/2021.
Bước 2 UBND tỉnh giao lãnh đạo, chuyên viên đơn vị trực tiếp thực hiện nghiên cứu:
- Các văn bản hiện hành, Công văn số 1891/BGDĐT-GDĐH ngày 11/5/2021 của Bộ GDĐT hướng dẫn thực hiện phương thức giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu đào tạo giáo viên theo nhu cầu xã hội quy định tại Nghị định số 116/2020/NĐ-CP ngày 25/9/2020 của Chính phủ (gửi kèm);
- Phụ lục V: Kết quả tuyển sinh năm 2019;
- Phụ lục VI: Kết quả tuyển sinh năm 2020;
- Phụ lục VII: Chỉ tiêu đào tạo giáo viên năm 2021 (tên cơ sở đào tạo, chỉ tiêu theo ngành, trình độ, mã tuyển sinh của cơ sở đào tạo);
- Đề án tuyển sinh của các cơ sở đào tạo (trên cổng thông tin điện tử của các cơ sở đào tạo).
Chuẩn bị nội dung tại các phụ lục:
- Phụ lục I: Nhu cầu đào tạo giáo viên theo ngành đào tạo;
- Phụ lục II: Thông tin ngành đặt hàng;
- Phụ lục III: Thông tin ngành giao nhiệm.
Lưu ý: Một ngành đào tạo đặt hàng/giao nhiệm vụ của mỗi lần không quá 3 cơ sở đào tạo, đây là thông tin để các cơ sở đào tạo làm căn cứ đưa ra phương án nhận giao nhiệm vụ/nhận đặt hàng và thống nhất với UBND các tỉnh/thành phố trực thuộc Trung ương.
Ví dụ: ngành Giáo dục Mầm non của địa phương G cần đào tạo 120 chỉ tiêu (Phụ lục I) trong đó đặt hàng (Phụ lục II ) tại 3 cơ sở đào tạo không trực thuộc địa phương:
- Cơ sở đào tạo 1: Trường Đại học A, 40 chỉ tiêu, Mã tuyển sinh của cơ sở đào tạo: A;
- Cơ sở đào tạo 2: Trường Đại học B, 30 chỉ tiêu, Mã tuyển sinh của cơ sở đào tạo: B;
- Cơ sở đào tạo 3: Trường Đại học C 20 chỉ tiêu, Mã tuyển sinh của cơ sở đào tạo: C
Giao nhiệm vụ (Phụ lục III) cho Cơ sở đào tạo trực thuộc địa phương 30 chỉ tiêu, Trường Đại học C, Mã tuyển sinh của cơ sở đào tạo C.
(các tên trường và mã tuyển sinh lấy ví dụ)
Bước 3. UBND tỉnh, cơ sở đào tạo triển khai thực hiện
- UBND tỉnh cập nhật các thông tin tại Phụ lục I, Phụ lục II, Phụ lục III vào Phần mềm hỗ trợ của Bộ GDĐT ngay sau khi nhận được văn bản hướng dẫn của Bộ GDĐT (dự kiến trong tháng 6/2021).
- Cơ sở đào tạo rà soát các thông tin Phụ lục VII, chỉ tiêu đào tạo giáo viên năm 2021tại Phần mềm hỗ trợ của Bộ GDĐT ngay sau khi nhận được văn bản hướng dẫn của Bộ GDĐT (dự kiến trong tháng 6/2021).
Bước 4. Bộ GDĐT, UBND tỉnh, cơ sở đào tạo triển khai thực hiện
Phối hợp sử dụng phần mềm hỗ trợ để có phương án Cung - Cầu tối ưu.
Lưu ý: Dự kiến phần mềm hỗ trợ được thực hiện 3 lần điều chỉnh theo thời gian quy định.
Bước 5. Kết thúc 3 đợt điều chỉnh UBND tỉnh, cơ sở đào tạo triển khai
- UBND tỉnh cập nhật, tải thông tin hỗ trợ kết quả giao nhiệm vụ, đặt hàng của địa phương năm 2021.
- Cơ sở đào tạo tải thông tin hỗ trợ kết quả của các địa phương đã giao nhiệm vụ/đặt hàng năm 2021.
Đây là thông tin hỗ trợ để các UBND tỉnh triển khai hợp đồng sơ bộ với các cơ sở đào tạo và thông báo cho thí sinh đăng kí lựa chọn các địa phương để về công tác sau khi tốt nghiệp.
- 1Công văn 7741/BGDĐT-CSVCTBTH báo cáo tình hình thực hiện công tác đấu thầu năm 2010 do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 2Công văn 5873/BGDĐT-NGCBQLGD năm 2103 báo cáo năng lực đào tạo, bồi dưỡng của các cơ sở đào tạo giáo viên do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 3Công văn 9358/BGDĐT-CSVCTBTH năm 2013 báo cáo tình hình thực hiện công tác đấu thầu năm 2013 do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 4Công văn 3397/BGDĐT-NGCBQLGD năm 2021 về giải quyết tình trạng thừa giáo viên các cấp học phổ thông do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 5Công văn 5019/BGDĐT-GDĐH năm 2021 hướng dẫn tiếp tục thực hiện phương thức giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu và đào tạo theo nhu cầu xã hội quy định tại Nghị định 116/2020/NĐ-CP do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 1Công văn 7741/BGDĐT-CSVCTBTH báo cáo tình hình thực hiện công tác đấu thầu năm 2010 do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 2Công văn 5873/BGDĐT-NGCBQLGD năm 2103 báo cáo năng lực đào tạo, bồi dưỡng của các cơ sở đào tạo giáo viên do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 3Công văn 9358/BGDĐT-CSVCTBTH năm 2013 báo cáo tình hình thực hiện công tác đấu thầu năm 2013 do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 4Nghị định 116/2020/NĐ-CP quy định về chính sách hỗ trợ tiền đóng học phí, chi phí sinh hoạt đối với sinh viên sư phạm
- 5Công văn 1891/BGDĐT-GDĐH năm 2021 hướng dẫn thực hiện phương thức giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu đào tạo giáo viên theo nhu cầu xã hội quy định tại Nghị định 116/2020/NĐ-CP do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 6Công văn 3397/BGDĐT-NGCBQLGD năm 2021 về giải quyết tình trạng thừa giáo viên các cấp học phổ thông do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 7Công văn 5019/BGDĐT-GDĐH năm 2021 hướng dẫn tiếp tục thực hiện phương thức giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu và đào tạo theo nhu cầu xã hội quy định tại Nghị định 116/2020/NĐ-CP do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
Công văn 2323/BGDĐT-GDĐH năm 2021 về hỗ trợ phương thức giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu đào tạo giáo viên theo nhu cầu xã hội quy định tại Nghị định 116/2020/NĐ-CP do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- Số hiệu: 2323/BGDĐT-GDĐH
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 03/06/2021
- Nơi ban hành: Bộ Giáo dục và Đào tạo
- Người ký: Hoàng Minh Sơn
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra