Hệ thống pháp luật
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
CỤC ĐƯỜNG SẮT VIỆT
NAM
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2314/CĐSVN-KCHTGT
V/v công bố tình trng k thuật đường ngang trên mạng lưới Đường sắt Việt Nam

Hà Nội, ngày 20 tháng 11 năm 2015

 

Kính gửi: Tổng cục Đường bộ Việt Nam

Căn cứ Thông tư số 46/2015/TT-BGTVT, ngày 07/9/2015 của Bộ Giao thông vận tải Quy định về tải trọng, khổ giới hạn của đường bộ; lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích trên đường bộ; vận chuyển hạng siêu trường, siêu trọng; giới hạn xếp hàng hóa trên phương tiện giao thông đường bộ khi tham gia giao thông trên đường bộ.

Theo văn bản số 6076/TCĐBVN-QLBTĐB ngày 04/11/2015 của Tổng cục Đường bộ Việt Nam về việc rà soát, cập nhật, công bố dữ liệu cầu, đường (các tuyến đường địa phương) để thực hiện Thông tư số 46/2015/TT-BGTVT ngày 07/9/2015 của Bộ Giao thông vận tải.

Cục Đường sắt Việt Nam tổng hợp tình trạng kỹ thuật đường ngang trên mạng lưới đường sắt Việt Nam để công bố và gửi số liệu (kèm theo văn bản này) đến Tổng cục Đường bộ Việt Nam để cập nhật trên trang thông tin điện tử của Tổng cục Đường bộ Việt Nam theo quy định./.

 

 

Nơi nhận:
- Như trên;
- Thứ trưởng Nguyễn Ngọc Đông (báo cáo);
- Phòng KHCN& MT (để công bố);
- Lưu: VP, KCHTGT(3).

CỤC TRƯỞNG




Quang Khôi

 

(Kèm theo văn bản số 2314/CĐSVN-KCHTGT ngày 20/11/2015 của Cục ĐSVN)

TÌNH TRẠNG KỸ THUẬT

ĐƯỜNG NGANG TRÊN MẠNG LƯỚI ĐƯỜNG SẮT VIỆT NAM

I. TỔNG HỢP SỐ LƯỢNG ĐƯỜNG NGANG THEO TUYẾN:

1. Đường sắt quốc gia:

TT

Tuyến đường sắt

Số đường ngang

Trang

1

Hà Nội - Tp. Hồ Chí Minh

1052

2 ÷ 26

2

Gia Lâm - Hải Phòng

73

27 ÷ 28

3

Yên Viên - Lào Cai

109

29 ÷ 31

4

Hà Nội - Đồng Đăng

81

32 ÷ 33

5

Kép - Hạ Long

38

34 ÷ 34

6

Mai Pha - Na Dương

6

35 ÷ 35

7

Chí Linh - Phả Lại

6

35 ÷ 35

8

Kép - Lưu Xá

4

35 ÷ 35

9

Phố Lu - Pom Hán

4

35 ÷ 35

10

Bắc Hồng - Văn Điển

23

36 ÷ 66

11

Đông Anh - Quán Triều

41

37 ÷ 38

12

Cầu Giát - Nghĩa Đàn

14

38 ÷ 38

13

Diêu Trì - Quy Nhơn

5

38 ÷ 38

14

Đà Lạt - Trại Mát

1

38 ÷ 38

15

Mương Mán - Phan Thiết

1

38 ÷ 38

16

Hải Phòng - Cảng Chùa Vẽ

17

39 ÷ 39

17

Tiên Kiên - Lâm thao

2

39 ÷ 39

18

Tiên Kiên - Bãi Bằng

2

39 ÷ 39

19

Phủ Lý - Thịnh Châu

3

40 ÷ 40

20

Hoàng Mai - Xi măng Hoàng Mai

2

40 ÷ 40

21

Kim Liên - Vật tư đường sắt Đà Nẵng

2

40 ÷ 40

22

Dĩ An - Khu toa xe Dĩ An

2

40 ÷ 40

 

Tổng cộng

1498

 

2. Đường sắt chuyên dùng:

TT

Tuyến đường sắt chuyên dùng

Số đường ngang

Trang

1

Đền Công - Vàng Danh

10

41 ÷ 41

2

Quán triều - Núi Hồng

5

41 ÷ 41

3

Pom Hán - La Vàng, Mỏ Cốc

7

41 ÷ 41

 

Tổng cộng

22

 

II. CHI TIẾT ĐƯỜNG NGANG TRÊN CÁC TUYẾN ĐƯỜNG SẮT QUỐC GIA:

1. Hà Nội - Tp. Hồ Chí Minh:

TT

Lý trình đường sắt

Đường bộ giao cắt với đường sắt

Tỉnh (Tp)

Cấp đường ngang

Bề rộng mặt đường bộ (m)

Góc giao (độ)

Loại hình phòng vệ

Ghi chú

1

0+595

Nội đô

Hà Nội

1

22

90

Dàn chắn

Hà Hải

2

0+840

Nội đô

Hà Nội

3

6

90

CBTĐ

 

3

0+882

Vào công sở

Hà Nội

3

9

90

CBTĐ

 

4

0+895

Vào công sở

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

5

0+986

Nội đô

Hà Nội

3

6

90

CBTĐ

 

6

1+481

Nội đô

Hà Nội

3

10

90

Dàn chắn

 

7

1+800

Nội đô

Hà Nội

1

135

90

Dàn chắn

 

8

1+992

Vào công sở

Hà Nội

3

12

90

CBTĐ

 

9

2+100

Vào công sở

Hà Nội

3

6

90

Biển báo

 

10

2+225

Nội đô

Hà Nội

1

12

90

Dàn chắn

 

11

2+460

Vào công sở

Hà Nội

3

14

90

Dàn chắn

 

12

2+613

Vào công sở

Hà Nội

3

14

90

Dàn chắn

 

13

2+763

Nội đô

Hà Nội

3

15.5

90

Dàn chắn

 

14

2+925

Nội đô

Hà Nội

1

94

90

Dàn chắn

 

15

3+200

Nội đô

Hà Nội

3

10

90

Dàn chắn

 

16

3+456

Vào công sở

Hà Nội

3

12.5

90

Dàn chắn

 

17

3+770

Nội đô

Hà Nội

3

12

90

Dàn chắn

 

18

3+846

Vào công sở

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

19

4+000

Vào công sở

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

20

4+187

Nội đô

Hà Nội

3

12

90

Dàn chắn

 

21

4+260

Vào công sở

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

22

4+296

Vào công sở

Hà Nội

3

6.5

90

CBTĐ

 

23

4+370

Nội đô

Hà Nội

1

12

90

Dàn chắn

 

24

4+623

Nội đô

Hà Nội

3

10

90

Dàn chắn

 

25

5+045

Vào công sở

Hà Nội

3

9

90

Biển báo

 

26

5+490

Nội đô

Hà Nội

3

12

90

Dàn chắn

 

27

5+825

Nội đô

Hà Nội

3

13

90

Dàn chắn

 

28

6+052

Nội đô

Hà Nội

3

12.5

90

Dàn chắn

 

29

6+633

Nội đô

Hà Nội

3

9

90

Cần chắn

 

30

6+800

Vào công sở

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

31

7+112

Nội đô

Hà Nội

3

8

90

Cần chắn

 

32

7+400

Nội đô

Hà Nội

3

6

90

CBTĐ

 

33

7+528

Nội đô

Hà Nội

3

6

90

CBTĐ

 

34

7+730

Nội đô

Hà Nội

3

8

90

Cần chắn

 

35

8+370

Nội đô

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

36

9+103

QL70

Hà Nội

1

12

90

Dàn chắn

 

37

9+275

Vào công sở

Hà Nội

3

9

90

CBTĐ

 

38

9+600

Vào công sở

Hà Nội

3

6

90

CBTĐ

 

39

10+100

Nội đô

Hà Nội

2

15

90

Dàn chắn

 

40

10+130

Vào công sở

Hà Nội

3

6

90

CBTĐ

 

41

10+200

Vào công sở

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

42

10+300

Vào công sở

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

43

10+400

Vào làng

Hà Nội

3

7

90

Dàn chắn

 

44

10+534

Vào công sở

Hà Nội

3

6

90

CBTĐ

 

45

10+748

Vào công sở

Hà Nội

3

9

90

CBTĐ

 

46

10+936

Vào công sở

Hà Nội

3

6

90

CBTĐ

 

47

11+325

Nội đô

Hà Nội

3

12

90

Cần chắn

 

48

11+850

Nội đô

Hà Nội

3

6

90

CBTĐ

 

49

12+639

Vào KCN

Hà Nội

2

34

88

Dàn chắn

Hà Ninh

50

13+263

Khu QS

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

51

13+612

Vào công sở

Hà Nội

3

8

90

Cần chắn

 

52

13+714

Liên xã

Hà Nội

2

8

84

CBTĐ

 

53

13+900

Liên xã

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

54

14+700

Liên xã

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

55

15+380

Liên xã

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

56

16+625

Vào chùa

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

57

17+650

Liên huyện

Hà Nội

2

24

72

Dàn chắn

 

58

18+032

Cao đẳng SP

Hà Nội

3

8

90

Cần chắn

 

59

18+806

Liên xã

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

60

19+375

Liên xã

Hà Nội

3

7

90

CBTĐ

 

61

19+800

Liên xã

Hà Nội

3

7

90

Biển báo

 

62

20+675

Liên xã

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

63

21+058

Vào KCN

Hà Nội

3

12

90

Dàn chắn

 

64

21+275

Liên xã

Hà Nội

3

7

90

CBTĐ

 

65

21+565

Liên xã

Hà Nội

3

7

90

CBTĐ

 

66

21+900

Vào NM bao bì

Hà Nội

2

17

90

Dàn chắn

 

67

22+150

Vào NM bia

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

68

22+580

Liên xã

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

69

23+050

Liên xã

Hà Nội

2

12

90

CBTĐ

 

70

23+687

Liên xã

Hà Nội

3

7

90

CBTĐ

 

71

24+250

Liên xã

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

72

25+200

Liên huyện

Hà Nội

2

8

90

Cần chắn

 

73

26+162

Liên huyện

Hà Nội

2

7

90

CBTĐ

 

74

27+072

Vào UB xã

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

75

27+212

Vào TH

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

76

27+387

Liên xã

Hà Nội

2

8

90

Cần chắn

 

77

29+537

Liên xã

Hà Nội

3

8

65

CBTĐ

 

78

29+800

Liên xã

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

79

30+580

Liên xã

Hà Nội

3

8

90

Biển báo

 

80

31+525

Vào Cty K.Khí

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

81

31+717

Liên xã

Hà Nội

3

7

90

Biển báo

 

82

32+400

Liên xã

Hà Nội

2

8

70

CBTĐ

 

83

32+756

Vào TH

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

84

33+250

Liên xã

Hà Nội

3

8

35

CBTĐ

 

85

34+175

Liên xã

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

86

35+070

Liên xã

Hà Nội

3

8

82

CBTĐ

 

87

35+400

Liên xã

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

88

35+637

Liên xã

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

89

36+650

Vào cty

Hà Nội

3

6

90

Cần chắn

 

90

36+844

Vào CQ

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

91

38+200

QL1A

Hà Nội

2

20

40

Cần chắn

 

92

38+350

Liên xã

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

93

39+650

Liên xã

Hà Nội

3

8

90

Biển báo

 

94

40+194

Vào CQ

Hà Nội

3

8

90

Biển báo

 

95

41+175

Vào KCN

Hà Nam

3

23

90

Biển báo

 

96

44+280

QL38

Hà Nam

3

7

89

Dàn chắn

 

97

44+907

Liên xã

Hà Nam

3

8

90

CBTĐ

 

98

46+487

Liên xã

Hà Nam

3

8

90

Biển báo

 

99

47+287

Liên xã

Hà Nam

3

8

90

Biển báo

 

100

47+975

Liên xã

Hà Nam

3

8

90

Biển báo

 

101

48+725

Liên xã

Hà Nam

2

8

90

CBTĐ

 

102

49+658

Liên xã

Hà Nam

3

8

90

CBTĐ

 

103

50+305

Liên xã

Hà Nam

3

6

90

CBTĐ

 

104

51+274

Liên xã

Hà Nam

3

8

90

CBTĐ

 

105

52+112

Liên xã

Hà Nam

3

9

88

Dàn chắn

 

106

52+914

Liên xã

Hà Nam

3

7

90

CBTĐ

 

107

53+814

Liên xã

Hà Nam

3

7

90

Biển báo

 

108

54+670

Liên xã

Hà Nam

2

8

89

CBTĐ

 

109

55+250

Nội thị

Hà Nam

2

10

80

Dàn chắn

 

110

55+475

Nội thị

Hà Nam

2

12

90

Dàn chắn

 

111

57+106

QL21A

Hà Nam

1

15

90

Dàn chắn

 

112

60+170

Nội thị

Hà Nam

1

16

90

Dàn chắn

 

113

61+062

Liên xã

Hà Nam

3

8

87

CBTĐ

 

114

62+950

Liên huyện

Hà Nam

2

8

78

Cần chắn

 

115

64+575

Liên huyện

Hà Nam

3

7

90

Biển báo

 

116

65+737

Liên xã

Hà Nam

3

8

90

Biển báo

 

117

65+150

Liên xã

Hà Nam

3

8

90

Biển báo

 

118

67+520

QL21A

Hà Nam

2

9

90

Cần chắn

 

119

69+678

Liên xã

Hà Nam

3

7

90

CBTĐ

 

120

70+035

Liên xã

Hà Nam

3

8

90

CBTĐ

 

121

71+357

Liên xã

Hà Nam

2

12

90

Dàn chắn

 

122

72+279

Liên xã

Nam Định

3

8

90

CBTĐ

 

123

73+837

Vào N.Trang

Nam Định

3

8

77

Biển báo

 

124

74+812

TL56

Nam Định

2

18

90

Cần chắn

 

125

76+405

Liên xã

Nam Định

3

8

90

Biển báo

 

126

76+918

Liên xã

Nam Định

3

7

81

CBTĐ

 

127

77+525

Vào XN gạch

Nam Định

3

7

90

CBTĐ

 

128

79+612

Liên xã

Nam Định

2

8

90

Cần chắn

 

129

80+005

Liên xã

Nam Định

3

8

90

CBTĐ

 

130

81+680

Nội thị

Nam Định

2

8

90

Cần chắn

 

131

82+410

Liên xã

Nam Định

3

6

90

CBTĐ

 

132

83+010

Liên xã

Nam Định

3

8

90

Biển báo

 

133

83+500

Nội thị

Nam Định

2

7

80

Cần chắn

 

134

84+200

Liên xã

Nam Định

3

6

90

Biển báo

 

135

84+831

Liên xã

Nam Định

3

7

90

CBTĐ

 

136

85+120

Liên xã

Nam Định

3

7

90

CBTĐ

 

137

85+287

Nội bộ

Nam Định

3

7

90

CBTĐ

 

138

85+850

QL10

Nam Định

2

14

90

Dàn chắn

 

139

87+030

Nội thị

Nam Định

2

12

90

Dàn chắn

 

140

87+630

Nội thị

Nam Định

2

31

90

Dàn chắn

 

141

88+175

Nội thị

Nam Định

3

6

85

CBTĐ

 

142

90+931

Nội thị

Nam Định

3

6

90

CBTĐ

 

143

92+500

Liên xã

Nam Định

3

6

90

Biển báo

 

144

93+575

Vào XN gỗ

Nam Định

2

8

90

Cần chắn

 

145

93+893

Chợ gạo

Nam Định

2

7

90

Cần chắn

 

146

95+075

Liên xã

Nam Định

3

7

90

Biển báo

 

147

95+812

Liên xã

Nam Định

3

7

90

Biển báo

 

148

96+904

Liên xã

Nam Định

2

8

90

CBTĐ

 

149

97+450

Liên xã

Nam Định

3

8

90

Biển báo

 

150

97+790

Liên xã

Nam Định

3

6

90

Biển báo

 

151

98+290

Liên xã

Nam Định

3

7

90

Biển báo

 

152

98+862

Liên xã

Nam Định

3

7

90

Biển báo

 

153

99+925

Liên xã

Nam Định

3

7

90

Cần chắn

 

154

100+512

Liên huyện

Nam Định

2

7

90

Cần chắn

 

155

101+290

Liên xã

Nam Định

3

7

72

Biển báo

 

156

102+300

Liên xã

Nam Định

3

7

66

Biển báo

 

157

103+437

Liên xã

Nam Định

3

7

90

CBTĐ

 

158

103+887

Liên xã

Nam Định

3

8

90

Biển báo

 

159

105+135

Liên xã

Nam Định

3

7

90

CBTĐ

 

160

106+075

Liên xã

Nam Định

3

6

90

Biển báo

 

161

106+315

Liên xã

Nam Định

3

7

90

Biển báo

 

162

106+800

Liên xã

Nam Định

2

7

90

CBTĐ

 

163

107+450

Liên xã

Nam Định

2

8

90

Biển báo

 

164

111+635

Liên xã

Nam Định

3

6

90

Biển báo

 

165

114+242

NMĐ

Ninh Bình

2

13

90

Dàn chắn

 

166

114+875

QL10

Ninh Bình

1

17

90

Dàn chắn

 

167

116+277

Liên xã

Ninh Bình

3

7

90

CBTĐ

 

168

117+887

Liên xã

Ninh Bình

3

7

90

Biển báo

 

169

188+600

Nội thị

Ninh Bình

1

16

90

Dàn chắn

 

170

119+200

Nội thị

Ninh Bình

3

7

90

Biển báo

 

171

120+100

Liên xã

Ninh Bình

3

7

90

Biển báo

 

172

120+540

Liên xã

Ninh Bình

3

7

90

Biển báo

 

173

121+015

Liên xã

Ninh Bình

3

7

90

Biển báo

 

174

121+112

Liên xã

Ninh Bình

3

8

90

CBTĐ

 

175

122+237

Liên xã

Ninh Bình

3

7

90

CBTĐ

 

176

122+550

Liên xã

Ninh Bình

3

7

90

CBTĐ

 

177

123+306

Liên huyện

Ninh Bình

2

10

90

Dàn chắn

 

178

124+800

Liên xã

Ninh Bình

3

7

90

Biển báo

 

179

125+695

Liên xã

Ninh Bình

3

7

90

Cần chắn

 

180

127+075

Vào B.Viện

Ninh Bình

2

9

90

Cần chắn

 

181

127+610

Nội thị

Ninh Bình

2

15

90

Dàn chắn

 

182

128+075

Nội thị

Ninh Bình

2

10

90

Cần chắn

 

183

128+575

Nội thị

Ninh Bình

2

10

90

Cần chắn

 

184

130+680

QL1

Ninh Bình

1

33

20

Dàn chắn

 

185

134+135

Vào NMXM

Ninh Bình

2

8

90

Cần chắn

 

186

135+275

Liên xã

Thanh Hóa

2

7

90

Cần chắn

 

187

137+400

Nội thị

Thanh Hóa

2

15

30

Cần chắn

Thanh Hóa

188

139+850

Nội thị

Thanh Hóa

2

12

90

Cần chắn

 

189

141+100

Nội thị

Thanh Hóa

1

13

90

Dàn chắn

 

190

143+250

Nội thị

Thanh Hóa

1

13

90

Dàn chắn

 

191

145+550

Liên huyện

Thanh Hóa

3

9

66

CBTĐ

 

192

146+032

Liên thôn

Thanh Hóa

3

9

90

CBTĐ

 

193

147+950

Liên thôn

Thanh Hóa

3

9

90

Cần chắn

 

194

149+400

Vào CQ

Thanh Hóa

3

7

90

CBTĐ

 

195

150+050

Liên xã

Thanh Hóa

3

7

85

CBTĐ

 

196

151+275

Vào CQ

Thanh Hóa

3

7

90

Biển báo

 

197

151+590

QL217

Thanh Hóa

3

11

90

Cần chắn

 

198

153+100

Liên xã

Thanh Hóa

3

7

90

Cần chắn

 

199

153+587

QL10

Thanh Hóa

1

21

35

Dàn chắn

 

200

155+725

Liên xã

Thanh Hóa

3

8

90

CBTĐ

 

201

156+375

Liên thôn

Thanh Hóa

3

6

90

CBTĐ

 

202

158+010

Liên huyện

Thanh Hóa

3

12

90

Cần chắn

 

203

158+950

Liên xã

Thanh Hóa

3

8

45

Dàn chắn

 

204

160+100

Liên thôn

Thanh Hóa

3

8

90

CBTĐ

 

205

161+600

Liên huyện

Thanh Hóa

3

9

90

Cần chắn

 

206

164+545

Liên thôn

Thanh Hóa

3

11

90

Biển báo

 

207

166+850

Liên thôn

Thanh Hóa

3

9

64

CBTĐ

 

208

167+980

Liên xã

Thanh Hóa

3

12

47

CBTĐ

 

209

168+650

QL10

Thanh Hóa

3

8

90

Cần chắn

 

210

170+295

QL1A cũ

Thanh Hóa

2

12

90

Cần chắn

 

211

171+870

Nội thị

Thanh Hóa

3

9

71

Cần chắn

 

212

172+770

Liên xã

Thanh Hóa

3

9

72

CBTĐ

 

213

173+450

Nội thị

Thanh Hóa

1

20

69

Dàn chắn

 

214

173+690

Nội thị

Thanh Hóa

3

11

75

CBTĐ

 

215

173+936

Liên xã

Thanh Hóa

3

8

76

Cần chắn

 

216

175+980

QL47

Thanh Hóa

1

25

90

Dàn chắn

 

217

177+634

Liên xã

Thanh Hóa

3

9

90

Cần chắn

 

218

177+932

QL45

Thanh Hóa

2

11

66

Dàn chắn

 

219

178+200

Liên xã

Thanh Hóa

3

16

60

Cần chắn

 

220

181+800

Liên xã

Thanh Hóa

3

6

90

Biển báo

 

221

182+100

Liên xã

Thanh Hóa

3

10

64

Biển báo

 

222

183+950

Liên xã

Thanh Hóa

3

10

64

CBTĐ

 

223

186+850

Liên xã

Thanh Hóa

3

12

22

Biển báo

 

224

187+950

QL45

Thanh Hóa

2

10

74

Dàn chắn

 

225

191+780

Liên thôn

Thanh Hóa

3

9

80

CBTĐ

 

226

194+030

Liên thôn

Thanh Hóa

3

8

90

CBTĐ

 

227

194+620

Liên thôn

Thanh Hóa

3

6

82

CBTĐ

 

228

196+470

Liên thôn

Thanh Hóa

3

7

90

Biển báo

 

229

197+350

Liên xã

Thanh Hóa

3

8

90

Cần chắn

 

230

199+429

Liên xã

Thanh Hóa

3

7

90

Biển báo

 

231

201+750

Liên xã

Thanh Hóa

3

6

90

Biển báo

 

232

203+260

Liên xã

Thanh Hóa

3

7

90

Biển báo

 

233

206+450

Liên xã

Thanh Hóa

3

7

90

Biển báo

 

234

208+610

Liên huyện

Thanh Hóa

2

8

90

Dàn chắn

 

235

210+100

Liên xã

Thanh Hóa

3

8

76

Biển báo

 

236

214+600

Liên xã

Thanh Hóa

3

12

50

CBTĐ

 

237

218+100

Liên xã

Thanh Hóa

3

8

90

Biển báo

 

238

218+470

Liên xã

Thanh Hóa

3

9

85

Biển báo

 

239

219+950

Liên xã

Thanh Hóa

3

8

90

Biển báo

 

240

220+600

Liên xã

Thanh Hóa

3

8

90

Biển báo

 

241

221+900

Liên xã

Thanh Hóa

3

8

65

Biển báo

 

242

224+375

Liên xã

Thanh Hóa

3

11

51

CBTĐ

 

243

225+612

Liên xã

Thanh Hóa

3

8

72

Biển báo

 

244

227+750

Liên xã

Thanh Hóa

3

8

76

CBTĐ

 

245

229+375

Liên xã

Thanh Hóa

3

11

52

Biển báo

 

246

231+950

Liên xã

Thanh Hóa

3

7

73

CBTĐ

 

247

234+053

Vào mỏ sét

Thanh Hóa

3

9

90

Dàn chắn

 

248

235+900

Liên xã

Thanh Hóa

3

8

90

Biển báo

 

249

236+730

Liên xã

Thanh Hóa

3

14

90

Dàn chắn

 

250

238+465

Vào mỏ đá Tr.lâm

Nghệ An

3

7

90

Cần chắn

 

251

240+100

Vào mỏ đá H.Mai

Nghệ An

3

10

90

Cần chắn

 

252

240+406

Liên thôn

Nghệ An

3

7

90

Biển báo

 

253

242+090

Liên thôn

Nghệ An

3

8

90

Biển báo

 

254

242+730

XM H.mai

Nghệ An

3

17

90

Dàn chắn

 

255

243+200

Liên thôn

Nghệ An

3

9

60

Cần chắn

 

256

244+210

Liên thôn

Nghệ An

3

8

90

CBTĐ

 

257

244+934

Liên thôn

Nghệ An

3

6

90

Biển báo

 

258

247+275

Liên thôn

Nghệ An

3

7

62

CBTĐ

 

259

247+800

Liên thôn

Nghệ An

3

8

84

Biển báo

 

260

251+230

Liên thôn

Nghệ An

3

8

90

Biển báo

 

261

252+085

Liên thôn

Nghệ An

3

10

70

CBTĐ

 

262

254+030

Liên thôn

Nghệ An

3

9

86

BBCG

 

263

255+800

Liên thôn

Nghệ An

3

9

86

Biển báo

 

264

258+620

Liên xã

Nghệ An

3

7

70

Cần chắn

Nghệ Tĩnh QL

265

259+240

Liên xã

Nghệ An

3

7

80

Cần chắn

 

266

261+539

Tỉnh lộ 537

Nghệ An

3

6

75

Cần chắn

 

267

263+010

Liên xã

Nghệ An

3

6.0

85

Biển báo

 

268

263+920

Liên xã

Nghệ An

3

6.0

75

CBTĐ

 

269

264+780

Liên xã

Nghệ An

3

6.0

75

CBTĐ

 

270

270+575

QL48B

Nghệ An

2

30

90

Cần chắn

 

271

271+300

Liên xã

Nghệ An

3

3.0

90

Biển báo

 

272

273+500

Liên xã

Nghệ An

3

3.3

90

Biển báo

 

273

273+620

Liên huyện

Nghệ An

3

6

72

Cần chắn

 

274

275+290

Liên xã

Nghệ An

3

7

70

CBTĐ

 

275

276+351

Liên xã

Nghệ An

3

7

75

CBTĐ

 

276

278+753

Tỉnh lộ 538

Nghệ An

3

6

90

Cần chắn

 

277

280+500

Liên xã

Nghệ An

3

6.0

86

Biển báo

 

278

283+385

QL7

Nghệ An

3

8

90

Cần chắn

 

279

285+200

Liên xã

Nghệ An

3

6.0

90

Biển báo

 

280

286+860

Liên xã

Nghệ An

3

6.0

90

Biển báo

 

281

289+503

Liên xã

Nghệ An

3

6.0

90

Cần chắn

 

282

292+012

Liên xã

Nghệ An

3

8

90

Cần chắn

 

283

292+137

Liên xã

Nghệ An

3

6

90

Biển báo

 

284

295+600

QL1A

Nghệ An

2

35

75

Cần chắn

 

285

299+168

Liên xã

Nghệ An

3

6

90

Dàn chắn

 

286

300+290

Liên xã

Nghệ An

3

8

60

Cần chắn

 

287

300+600

Liên xã

Nghệ An

3

6.0

90

Biển báo

 

288

302+256

Tỉnh lộ 356

Nghệ An

3

8

60

Dàn chắn

 

289

304+451

KCN

Nghệ An

3

31

90

Dàn chắn

 

290

305+888

Liên xã

Nghệ An

3

6.0

90

Biển báo

 

291

307+507

Liên xã

Nghệ An

3

6.0

90

Biển báo

 

292

308+500

Tỉnh lộ 534

Nghệ An

3

6

90

Cần chắn

 

293

310+644

Liên xã

Nghệ An

3

6.0

90

Biển báo

 

294

311+410

Liên xã

Nghệ An

3

5.0

90

Biển báo

 

295

312+835

Liên xã

Nghệ An

3

6

87

Cần chắn

 

296

313+400

Liên xã

Nghệ An

3

7.0

90

Biển báo

 

297

313+800

Liên xã

Nghệ An

3

8.0

90

CBTĐ

 

298

314+344

Liên xã

Nghệ An

3

5.0

90

Biển báo

 

299

314+550

Liên xã

Nghệ An

3

6.0

90

Biển báo

 

300

314+713

QL1A

Nghệ An

2

20

44

Dàn chắn

 

301

314+880

C.TyTM

Nghệ An

3

6.0

90

Biển báo

 

302

315+787

Liên xã

Nghệ An

3

6.0

90

Biển báo

 

303

316+107

Đ.Thai Mai

Nghệ An

3

6

90

Dàn chắn

 

304

316+800

N.Chí Thanh

Nghệ An

3

6

90

Cần chắn

 

305

318+200

TR.B.Trọng

Nghệ An

3

8

90

Dàn chắn

 

306

319+764

Ng.Tr. Tộ

Nghệ An

2

16

90

Dàn chắn

 

307

320+445

TR.Nhật.Duật

Nghệ An

3

6.0

90

CBTĐ

 

308

320+957

Nguyễn Tiềm

Nghệ An

3

6.0

87

CBTĐ

 

309

321+333

QL46

Nghệ An

2

23

90

Dàn chắn

 

310

324+350

Liên xã

Nghệ An

3

6.0

90

Biển báo

 

311

327+327

Liên xã

Nghệ An

3

6.0

90

Biển báo

 

312

328+325

Liên xã

Nghệ An

3

6.0

90

Biển báo

 

313

330+315

Liên xã

Nghệ An

3

4.0

90

Biển báo

 

314

330+620

Liên xã

Nghệ An

3

18

47

Dàn chắn

 

315

332+350

Liên xã

Nghệ An

3

6.0

90

Biển báo

 

316

334+830

Liên xã

Hà Tĩnh

3

4.0

90

Biển báo

 

317

335+950

Liên xã

Hà Tĩnh

3

5.0

90

Biển báo

 

318

338+387

Liên xã

Hà Tĩnh

3

6

90

Cần chắn

 

319

338+900

Liên xã

Hà Tĩnh

3

6.0

72

CBTĐ

 

320

340+610

QL8

Hà Tĩnh

2

32

64

Dàn chắn

 

321

343+350

Liên xã

Hà Tĩnh

3

7.0

85

Biển báo

 

322

344+394

Tỉnh lộ 28

Hà Tĩnh

3

8

90

Cần chắn

 

323

346+850

Liên xã

Hà Tĩnh

3

7.0

90

Biển báo

 

324

347+750

Liên xã

Hà Tĩnh

3

5.0

87

Biển báo

 

325

348+175

Liên xã

Hà Tĩnh

3

5.0

90

Biển báo

 

326

349+637

Liên xã

Hà Tĩnh

3

5.0

90

Biển báo

 

327

369+050

Liên xã

Hà Tĩnh

3

5

90

Cần chắn

 

328

373+045

Liên xã

Hà Tĩnh

3

6.0

90

Biển báo

 

329

374+800

Liên xã

Hà Tĩnh

3

6.0

45

Biển báo

 

330

375+717

QL 15

Hà Tĩnh

3

6

90

Cần chắn

 

331

378+107

Liên xã

Hà Tĩnh

3

5.0

80

Biển báo

 

332

381+800

Tỉnh lộ 15B

Hà Tĩnh

3

6

90

Cần chắn

 

333

383+622

Liên xã

Hà Tĩnh

3

5.0

85

Biển báo

 

334

384+437

Liên xã

Hà Tĩnh

3

8.0

90

Biển báo

 

335

385+300

Liên xã

Hà Tĩnh

3

6

80

Cần chắn

 

336

386+400

QL 15A

Hà Tĩnh

3

8

90

Dàn chắn

 

337

388+879

Liên xã

Hà Tĩnh

3

6.0

90

Biển báo

 

338

389+300

QL15B

Hà Tĩnh

3

5

45

Cần chắn

 

339

393+700

Liên xã

Hà Tĩnh

3

6.0

45

Biển báo

 

340

399+500

Liên xã

Hà Tĩnh

3

6.0

90

Biển báo

 

341

403+218

QL15A

Hà Tĩnh

3

9

90

Cần chắn

 

342

403+840

Liên xã

Hà Tĩnh

3

6

90

Cần chắn

 

343

405+062

Liên xã

Quảng Bình

3

7.0

75

Cần chắn

Quảng Bình

344

407+900

Quốc lộ

Quảng Bình

3

9.0

45

Cần chắn

 

345

419+677

Tỉnh lộ

Quảng Bình

3

8.0

57

Cần chắn

 

346

432+831

QL15A

Quảng Bình

3

7.0

86

CBTĐ

 

347

436+820

Quốc lộ

Quảng Bình

3

7.0

65

Cần chắn

 

348

437+760

Nội thị

Quảng Bình

3

5.0

90

CBTĐ

 

349

437+975

Liên thôn

Quảng Bình

3

6.0

90

Biển báo

 

350

442+412

Quốc lộ

Quảng Bình

3

9.0

90

Dàn chắn

 

351

448+870

Quốc lộ

Quảng Bình

3

9.0

81

Dàn chắn

 

352

453+325

Quốc lộ

Quảng Bình

3

7.6

90

Biển báo

 

353

461+400

Liên thôn

Quảng Bình

3

6.0

90

Biển báo

 

354

462+980

Liên xã

Quảng Bình

3

6.0

90

Biển báo

 

355

479+443

Liên xã

Quảng Bình

3

6.0

69

Cần chắn

 

356

480+300

Liên xã

Quảng Bình

3

6.0

90

Cần chắn

 

357

488+490

Liên thôn

Quảng Bình

3

6.0

90

Biển báo

 

358

495+450

Tỉnh lộ

Quảng Bình

3

7.0

90

Cần chắn

 

359

496+680

Tỉnh lộ

Quảng Bình

3

7.0

90

Cần chắn

 

360

498+040

Liên thôn

Quảng Bình

3

6.0

90

Biển báo

 

361

499+375

Liên thôn

Quảng Bình

3

5.0

60

Biển báo

 

362

500+690

Liên thôn

Quảng Bình

3

6.0

58

CBTĐ

 

363

501+825

Liên thôn

Quảng Bình

3

5.0

70

Biển báo

 

364

502+338

Liên thôn

Quảng Bình

3

5.0

90

CBTĐ

 

365

503+775

Liên thôn

Quảng Bình

3

5.0

90

CBTĐ

 

366

505+987

Liên xã

Quảng Bình

3

6.0

45

Cần chắn

 

367

507+645

Liên xã

Quảng Bình

3

7.0

72

Cần chắn

 

368

509+345

Liên thôn

Quảng Bình

3

6.0

90

Biển báo

 

369

511+190

Tỉnh lộ

Quảng Bình

3

12

90

Cần chắn

 

370

511+458

Liên thôn

Quảng Bình

3

6.0

90

Biển báo

 

371

512+025

Liên xã

Quảng Bình

3

6.0

81

Cần chắn

 

372

512+600

Liên thôn

Quảng Bình

3

6.0

85

CBTĐ

 

373

513+325

Liên thôn

Quảng Bình

3

6.0

90

CBTĐ

 

374

515+165

Liên thôn

Quảng Bình

3

6.0

75

CBTĐ

 

375

515+662

Liên xã

Quảng Bình

3

5.0

90

CBTĐ

 

376

517+100

Liên thôn

Quảng Bình

3

6.0

90

CBTĐ

 

377

517+812

Liên thôn

Quảng Bình

3

4.0

90

CBTĐ

 

378

518+412

Liên thôn

Quảng Bình

3

6.0

90

CBTĐ

 

379

519+325

Liên thôn

Quảng Bình

3

6.0

45

Cần chắn

 

380

520+137

Liên xã

Quảng Bình

3

9.0

90

Dàn chắn

 

381

521+237

Nội thị

Quảng Bình

3

7.0

60

Dàn chắn

 

382

522+770

Nội thị

Quảng Bình

3

6.0

90

CBTĐ

 

383

523+626

Nội thị

Quảng Bình

3

7.0

90

Dàn chắn

 

384

525+150

Nội thị

Quảng Bình

3

10

90

Dàn chắn

 

385

527+459

Liên Xã

Quảng Bình

3

6.0

80

Biển báo

 

386

528+032

Vào khu kinh tế

Quảng Bình

3

6.0

68

Biển báo

 

387

530+750

Quốc lộ 15A

Quảng Bình

3

6.0

85

Cần chắn

 

388

531+320

Nối ĐHCM

Quảng Bình

3

8.0

85

Cần chắn

 

389

535+277

Liên thôn

Quảng Bình

3

6.0

90

Biển báo

 

390

536+275

Quốc lộ 15A

Quảng Bình

3

8.0

85

Dàn chắn

 

391

538+398

Quốc lộ 15A

Quảng Bình

3

13

45

Cần chắn

 

392

540+070

Liên xã

Quảng Bình

3

8.0

63

CBTĐ

 

393

541+490

Nối ĐHCM

Quảng Bình

3

6.0

90

Biển báo

 

394

542+085

Nối ĐHCM

Quảng Bình

3

6.0

82

CBTĐ

 

395

543+370

Nối ĐHCM

Quảng Bình

3

6.0

90

CBTĐ

 

396

545+550

Nối ĐHCM

Quảng Bình

3

7.0

65

Dàn chắn

 

397

546+880

Nối ĐHCM

Quảng Bình

3

6.5

90

CBTĐ

 

398

551+450

Quốc lộ 15A

Quảng Bình

3

6.0

90

Cần chắn

 

399

552+095

Liên huyện

Quảng Bình

3

6.0

90

Dàn chắn

 

400

554+637

Liên xã

Quảng Bình

3

6.0

81

Biển báo

 

401

554+890

Liên xã

Quảng Bình

3

5.0

80

Biển báo

 

402

557+325

Liên xã

Quảng Bình

3

6.0

80

Biển báo

 

403

557+765

Liên xã

Quảng Bình

3

6.0

90

Biển báo

 

404

558+100

Liên xã

Quảng Bình

3

6.0

84

Biển báo

 

405

560+530

Liên thôn

Quảng Bình

3

6.0

65

Biển báo

 

406

562+260

Tỉnh lộ

Quảng Bình

3

8.0

80

Cần chắn

 

407

562+880

Liên xã

Quảng Bình

3

6.0

90

CBTĐ

 

408

564+850

Liên xã

Quảng Bình

3

6.0

90

Biển báo

 

409

566+278

Liên xã

Quảng Bình

3

6.0

49

Biển báo

 

410

567+038

Liên xã

Quảng Bình

3

6.0

80

CBTĐ

 

411

567+650

Liên thôn

Quảng Bình

3

5.0

90

Biển báo

 

412

570+150

Liên xã

Quảng Bình

3

7.0

90

Dàn chắn

 

413

570+990

Liên xã

Quảng Bình

3

7.0

45

CBTĐ

 

414

573+452

Liên thôn

Quảng Bình

3

6.0

90

Biển báo

 

415

575+550

Liên thôn

Quảng Bình

3

4.0

45

Biển báo

 

416

578+363

Liên thôn

Quảng Bình

3

6.0

90

Biển báo

 

417

579+256

Liên thôn

Quảng Bình

3

6.0

60

Biển báo

 

418

580+170

Liên xã

Quảng Trị

3

6.0

75

Biển báo

B T Thiên

419

582+387

Liên xã

Quảng Trị

3

6.0

60

Biển báo

 

420

582+875

Liên xã

Quảng Trị

3

6.0

90

Biển báo

 

421

584+675

Liên xã

Quảng Trị

3

6.0

90

Biển báo

 

422

585+395

Liên xã

Quảng Trị

3

6.0

85

Biển báo

 

423

557+240

Tỉnh lộ 7

Quảng Trị

3

6.0

90

Dàn chắn

 

424

589+050

Liên xã

Quảng Trị

3

6.0

90

Biển báo

 

425

590+537

Liên xã

Quảng Trị

3

6.0

80

Biển báo

 

426

591+262

Liên xã

Quảng Trị

3

6.0

50

Biển báo

 

427

591+800

Liên xã

Quảng Trị

3

6.0

90

Biển báo

 

428

592+185

Tỉnh lộ

Quảng Trị

3

6.0

45

Cần chắn

 

429

592+450

Liên xã

Quảng Trị

3

4.0

45

Biển báo

 

430

592+900

Liên xã

Quảng Trị

3

4.0

45

Biển báo

 

431

593+875

Liên xã

Quảng Trị

3

4.0

80

Biển báo

 

432

594+345

Liên xã

Quảng Trị

3

4.0

90

Biển báo

 

433

595+300

Liên xã

Quảng Trị

3

6.0

90

Cần chắn

 

434

595+710

Liên xã

Quảng Trị

3

6.0

90

Biển báo

 

435

596+072

Liên xã

Quảng Trị

3

5.0

90

Biển báo

 

436

596+680

Liên xã

Quảng Trị

3

6.0

90

Biển báo

 

437

596+970

Liên xã

Quảng Trị

3

6.0

90

Biển báo

 

438

597+797

Liên xã

Quảng Trị

3

6.0

90

Biển báo

 

439

598+300

Liên xã

Quảng Trị

3

4.0

80

Biển báo

 

440

599+700

Liên xã

Quảng Trị

3

6.0

90

Cần chắn

 

441

601+225

Liên xã

Quảng Trị

3

6.0

90

CBTĐ

 

442

602+330

Liên xã

Quảng Trị

3

6.0

90

CBTĐ

 

443

606+970

Tỉnh lộ 75

Quảng Trị

3

9.0

90

Cần chắn

 

444

607+900

Liên xã

Quảng Trị

3

5.0

90

Biển báo

 

445

608+691

Liên xã

Quảng Trị

3

6.0

85

Biển báo

 

446

610+098

Tỉnh lộ 74

Quảng Trị

3

5.0

90

Cần chắn

 

447

613+510

Vào quân đội

Quảng Trị

3

6.0

90

CBTĐ

 

448

613+930

Liên xã

Quảng Trị

3

6.0

90

CBTĐ

 

449

614+235

Vào quân đội

Quảng Trị

3

6.0

90

Biển báo

 

450

615+225

Liên xã

Quảng Trị

3

6.0

80

Biển báo

 

451

619+685

Đường 9a

Quảng Trị

2

12

90

Cần chắn

 

452

620+477

Nội thị

Quảng Trị

2

30

55

Dàn chắn

 

453

621+100

Nội thị

Quảng Trị

2

8.0

80

Dàn chắn

 

454

621+256

Đường 9b

Quảng Trị

2

8.0

65

Dàn chắn

 

455

623+150

Đường 9c

Quảng Trị

2

14

90

Dàn chắn

 

456

623+400

DT quân đội

Quảng Trị

3

5.0

85

CBTĐ

 

457

623+750

Vào bệnh viện

Quảng Trị

3

6.0

90

CBTĐ

 

458

624+250

Đường 9d

Quảng Trị

2

15

62

Dàn chắn

 

459

624+670

Nội thị

Quảng Trị

3

3.5

90

CBTĐ

 

460

626+010

Liên xã

Quảng Trị

3

4.0

90

Biển báo

 

461

628+810

Tỉnh lộ 538

Quảng Trị

3

7.0

90

Cần chắn

 

462

629+980

Liên xã

Quảng Trị

3

6.0

90

CBTĐ

 

463

633+030

QL1A cũ

Quảng Trị

3

7.0

80

Dàn chắn

 

464

633+400

Nội thị

Quảng Trị

3

6.0

90

Cần chắn

 

465

635+600

Liên xã

Quảng Trị

3

4.0

90

CBTĐ

 

466

636+740

Liên xã

Quảng Trị

3

6.0

80

Biển báo

 

467

637+603

Liên xã

Quảng Trị

3

20.5

69

Dàn chắn

 

468

639+750

Liên xã

Quảng Trị

3

7.5

63

CBTĐ

 

469

641+375

Liên xã

Quảng Trị

3

6.0

70

Biển báo

 

470

642+015

Liên xã

Quảng Trị

3

6.0

90

Cần chắn

 

471

643+500

Liên xã

Quảng Trị

3

6.0

90

Biển báo

 

472

646+676

Liên xã

Quảng Trị

3

6.0

90

CBTĐ

 

473

647+070

Liên xã

Quảng Trị

3

6.0

80

CBTĐ

 

474

647+248

Liên xã

Quảng Trị

3

6.0

90

Biển báo

 

475

648+810

Liên xã

Quảng Trị

3

6.0

90

Biển báo

 

476

649+790

Liên xã

Quảng Trị

3

6.0

90

Biển báo

 

477

650+810

Liên xã

Quảng Trị

3

6.0

90

CBTĐ

 

478

653+610

Liên xã

Quảng Trị

3

6.0

90

CBTĐ

 

479

654+450

Liên xã

Quảng Trị

3

4.0

70

Biển báo

 

480

657+100

Vào XN gạch

Huế

3

6.0

90

CBTĐ

 

481

658+380

Liên xã

Huế

3

6.0

90

CBTĐ

 

482

660+160

Liên huyện

Huế

3

6.0

90

Cần chắn

 

483

662+930

Tỉnh lộ

Huế

3

6.0

85

Dàn chắn

 

484

667+720

Liên huyện

Huế

3

7.0

84

CBTĐ

 

485

673+500

Liên xã

Huế

3

5.0

85

Biển báo

 

486

674+093

Vào Cty XM

Huế

3

6.0

60

Dàn chắn

 

487

674+705

K.có LT

Huế

3

7.0

90

CBTĐ

 

488

676+520

Đường 7

Huế

3

6.0

45

Cần chắn

 

489

677+610

Liên xã

Huế

3

5.0

65

Biển báo

 

490

679+027

Liên xã

Huế

3

5.0

60

Biển báo

 

491

679+850

Liên xã

Huế

3

5.0

87

Biển báo

 

492

681+600

Liên xã

Huế

3

6.0

80

Cần chắn

 

493

682+480

Liên xã

Huế

3

5.0

66

Biển báo

 

494

683+760

Liên xã

Huế

3

6.0

70

CBTĐ

 

495

684+696

Nội thị

Huế

3

6.0

90

Cần chắn

 

496

686+576

Nội thị

Huế

3

3.0

90

CBTĐ

 

497

687+150

Nội thị

Huế

2

19

90

Dàn chắn

 

498

687+567

Vào NM nước

Huế

3

6.0

90

Biển báo

 

499

687+915

Nội thị

Huế

3

20

80

Dàn chắn

 

500

688+695

Nội thị

Huế

2

8.0

45

Dàn chắn

 

501

688+965

Nội thị

Huế

2

6.0

90

Dàn chắn

 

502

689+400

Nội thị

Huế

2

6.0

90

Dàn chắn

 

503

689+910

Nội thị

Huế

2

10

90

Dàn chắn

 

504

690+772

Nội thị

Huế

2

8.0

70

Dàn chắn

 

505

691+220

Nội thị

Huế

2

26

86

Dàn chắn

 

506

691+450

XN cơ điện

Huế

3

12

90

Dàn chắn

 

507

693+340

NM sợi huế

Huế

3

10

90

Cần chắn

 

508

693+830

Liên xã

Huế

3

6.0

80

CBTĐ

 

509

694+350

Liên xã

Huế

3

6.0

80

CBTĐ

 

510

694+800

Liên xã

Huế

3

6.0

90

CBTĐ

 

511

695+050

Liên xã

Huế

3

6.0

90

CBTĐ

 

512

695+390

Liên xã

Huế

3

6.0

80

Dàn chắn

 

513

696+160

Liên xã

Huế

3

6.0

90

CBTĐ

 

514

697+175

Liên xã

Huế

3

6.0

55

Biển báo

 

515

697+585

Liên xã

Huế

3

6.0

64

CBTĐ

 

516

698+050

Liên xã

Huế

3

7.0

67

CBTĐ

 

517

699+350

Liên xã

Huế

3

3.0

75

Biển báo

 

518

699+600

Liên xã

Huế

3

6.0

90

CBTĐ

 

519

699+930

Liên xã

Huế

3

6.0

90

Cần chắn

 

520

700+420

Tỉnh lộ 155

Huế

3

6.0

80

Dàn chắn

 

521

701+600

Liên xã

Huế

3

6.4

87

Cần chắn

 

522

702+780

DT quân đội

Huế

3

6.0

90

Biển báo

 

523

703+602

Liên xã

Huế

3

9.8

60

Dàn chắn

 

524

704+585

Liên xã

Huế

3

4.0

80

Biển báo

 

525

705+850

Liên xã

Huế

3

5.0

75

Biển báo

 

526

706+843

Liên xã

Huế

3

6.0

80

CBTĐ

 

527

707+980

Liên xã

Huế

3

6.0

90

Biển báo

 

528

709+270

Liên xã

Huế

3

6.0

79

CBTĐ

 

529

710+585

Liên xã

Huế

3

7.0

75

CBTĐ

 

530

711+663

Tỉnh lộ 14B

Huế

3

6.0

90

Cần chắn

 

531

713+630

Liên xã

Huế

3

6.0

55

Biển báo

 

532

714+016

Liên xã

Huế

3

6.0

90

Biển báo

 

533

715+142

Liên xã

Huế

3

4.0

50

Biển báo

 

534

718+600

Liên xã

Huế

3

6.0

90

Cần chắn

 

535

720+906

Liên xã

Huế

3

6.0

85

Cần chắn

 

536

730+227

DT quân đội

Huế

3

6.0

90

Biển báo

 

537

731+900

Liên thôn

Huế

3

6.0

90

Dàn chắn

 

538

734+570

Khu KT

Huế

3

6.0

80

Biển báo

 

539

735+300

Liên xã

Huế

3

6.0

70

Biển báo

 

540

738+245

Khu KT

Huế

3

6.0

90

Biển báo

 

541

740+500

Liên xã

Huế

3

6.0

90

CBTĐ

 

542

741+480

0+043

Huế

3

6.0

90

Biển báo

 

543

756+920

QL1A

Huế

1

13

25

Cần chắn

QN-ĐN

544

775+527

Vào kho xăng Liên Chiểu

Tp.Đà Nẵng

3

12

90

Dàn chắn

 

545

777+450

Vào Cty Vật tư ĐS

Tp.Đà Nẵng

3

12

80

Cần chắn

 

546

777+610

Vào trường học

Tp.Đà Nẵng

3

6.0

80

CBTĐ

 

547

779+230

Vào làng

Tp.Đà Nẵng

3

6.0

90

Cần chắn

 

548

779+813

Nội thị

Tp.Đà Nẵng

1

34

83

Cần chắn

 

549

780+960

Vào trường CTXD 7

Tp.Đà Nẵng

3

6.0

90

Cần chắn

 

550

781+545

DT quân đội

Tp.Đà Nẵng

3

10

90

Biển báo

 

551

781+815

DT quân đội

Tp.Đà Nẵng

3

7.0

90

Biển báo

 

552

782+145

Vào Khu DL X.Thiều

Tp.Đà Nẵng

3

7.0

90

CBTĐ

 

553

782+690

Nội thị

Tp.Đà Nẵng

3

9.0

90

Cần chắn

 

554

783+372

Nội thị

Tp.Đà Nẵng

3

6.0

90

Dàn chắn

 

555

784+895

Nội thị

Tp.Đà Nẵng

3

6.0

90

Cần chắn

 

556

785+323

Nội thị

Tp.Đà Nẵng

1

84

46

Cần chắn

 

557

786+070

Nội thị

Tp.Đà Nẵng

3

6.0

45

Dàn chắn

 

558

786+750

Nội thị

Tp.Đà Nẵng

3

6.0

90

Cần chắn

 

559

787+650

Nội thị

Tp.Đà Nẵng

3

6.0

90

Cần chắn

 

560

788+145

Nội thị

Tp.Đà Nẵng

3

6.0

45

CBTĐ

 

561

788+515

Nội thị

Tp.Đà Nẵng

3

2x16

75

Dàn chắn

 

562

789+090

Nội thị

Tp.Đà Nẵng

3

10.5

80

Dàn chắn

 

563

789+524

Nội thị

Tp.Đà Nẵng

2

7.5

75

Dàn chắn

 

564

790+550

Nội thị

Tp.Đà Nẵng

2

9.0

90

Dàn chắn

 

565

795+290

QL1A

Tp.Đà Nẵng

3

6.0

90

Cần chắn

 

566

796+450

QL1A

Tp.Đà Nẵng

3

11

90

Dàn chắn

 

567

797+486

QL1A

Tp.Đà Nẵng

3

11

80

Dàn chắn

 

568

798+720

QL1A

Tp.Đà Nẵng

3

6.0

90

Cần chắn

 

569

799+530

QL1A

Tp.Đà Nẵng

3

6.0

90

Cần chắn

 

570

800+125

QL1A

Tp.Đà Nẵng

3

6.0

90

Cần chắn

 

571

800+488

QL1A

Tp.Đà Nẵng

3

6.0

85

Biển báo

 

572

803+470

QL1A

Tp.Đà Nẵng

2

18.0

70

Dàn chắn

 

573

805+191

Liên xã

Tp.Đà Nẵng

3

6.0

70

Cần chắn

 

574

807+100

Liên xã

Quảng Nam

3

6.0

90

CBTĐ

 

575

808+370

Liên thôn

Quảng Nam

3

6.0

90

CBTĐ

 

576

810+088

Liên thôn

Quảng Nam

3

6.0

77

Biển báo

 

577

810+650

Liên thôn

Quảng Nam

3

6.0

90

Biển báo

 

578

814+012

Tỉnh lộ 609

Quảng Nam

3

6.0

90

Cần chắn

 

579

815+785

Liên thôn

Quảng Nam

3

7.0

83

CBTĐ

 

580

816+243

Liên thôn

Quảng Nam

3

7.0

73

CBTĐ

 

581

821+959

Liên thôn

Quảng Nam

3

7.0

65

CBTĐ

 

582

823+143

Liên thôn

Quảng Nam

3

7.0

65

Cần chắn

 

583

824+010

Liên xã

Quảng Nam

3

6.0

60

Cần chắn

 

584

828+086

Liên thôn

Quảng Nam

3

6.0

64

CBTĐ

 

585

832+020

Liên thôn

Quảng Nam

3

6.0

80

Biển báo

 

586

834+982

Tỉnh lộ 611

Quảng Nam

3

6.0

90

Cần chắn

 

587

838+770

Liên xã

Quảng Nam

3

7.0

87

Cần chắn

 

588

839+740

Liên thôn

Quảng Nam

3

6.0

90

Biển báo

 

589

840+985

QL 14E

Quảng Nam

3

6.0

70

Cần chắn

 

590

842+150

Liên xã

Quảng Nam

3

6.0

90

Biển báo

 

591

847+084

Liên thôn

Quảng Nam

3

6.0

90

Biển báo

 

592

851+961

Liên xã

Quảng Nam

3

10

45

Dàn chắn

 

593

853+057

Liên xã

Quảng Nam

3

6.0

85

Biển báo

 

594

854+575

Liên xã

Quảng Nam

3

6.0

90

Biển báo

 

595

857+258

Tỉnh lộ 815

Quảng Nam

3

6x3

90

Dàn chắn

 

596

859+687

Chiên đàn

Quảng Nam

3

6.0

90

Cần chắn

 

597

862+380

QL1A

Quảng Nam

3

15

90

Dàn chắn

 

598

862+810

QL1A

Quảng Nam

3

6.0

90

CBTĐ

 

599

864+330

QL1A

Quảng Nam

3

6.0

90

Biển báo

 

600

864+992

QL1A

Quảng Nam

3

6.0

90

Cần chắn

 

601

865+730

QL1A

Quảng Nam

1

27

90

Dàn chắn

 

602

866+400

QL1A

Quảng Nam

2

12

90

Dàn chắn

 

603

867+281

Liên thôn

Quảng Nam

3

6.0

90

CBTĐ

 

604

867+669

Tỉnh lộ

Quảng Nam

3

7.0

60

Cần chắn

 

605

870+190

Liên thôn

Quảng Nam

3

6.0

90

Biển báo

 

606

873+352

Liên thôn

Quảng Nam

3

6.0

67

CBTĐ

 

607

874+300

Vào NM gạch tuy nen

Quảng Nam

3

6.0

90

Biển báo

 

608

874+785

Vào CN Việt Hàn

Quảng Nam

3

20.0

90

CBTĐ

 

609

876+356

Vào mỏ đá Tam Anh

Quảng Nam

3

6.0

90

Biển báo

 

610

877+640

Liên thôn

Quảng Nam

3

6.0

90

Biển báo

 

611

878+970

Liên thôn

Quảng Nam

3

6.0

90

CBTĐ

 

612

879+767

Vào NT Đức Phú

Quảng Nam

3

6.0

70

Cần chắn

 

613

880+480

Liên thôn

Quảng Nam

3

6.0

90

Biển báo

 

614

882+662

Liên huyện

Quảng Nam

1

35

90

Dàn chắn

 

615

883+886

Vào khu CN Chu lai

Quảng Nam

3

8.0

90

Dàn chắn

 

616

884+850

Thương Thọ

Quảng Nam

3

6.0

90

Biển báo

 

617

885+530

Tỉnh lộ 617

Quảng Nam

3

6.0

90

Cần chắn

 

618

886+020

Tam Hiệp

Quảng Nam

3

6.0

90

Biển báo

 

619

886+270

Vào trường

Quảng Nam

3

6.0

90

CBTĐ

 

620

886+465

Liên thôn

Quảng Nam

3

6.0

90

Biển báo

 

621

887+370

Liên thôn

Quảng Nam

3

6.0

70

Dàn chắn

 

622

887+590

Đi Tam Mỹ

Quảng Nam

3

6.0

90

Cần chắn

 

623

888+485

Liên thôn

Quảng Nam

3

6.0

90

Biển báo

 

624

889+750

Liên thôn

Quảng Nam

3

6.0

90

CBTĐ

 

625

890+912

Liên xã

Quảng Nam

3

6.0

60

Cần chắn

 

626

891+278

Đi Tam Nghĩa

Quảng Nam

3

6.0

90

Cần chắn

 

627

891+866

Sư đoàn 315-QK5

Quảng Nam

3

8.0

90

Biển báo

 

628

892+500

Vào mỏ đá Chu Lai

Quảng Nam

3

6.0

90

CBTĐ

 

629

893+315

An Thiên

Quảng Nam

3

6.0

80

CBTĐ

 

630

894+800

Cty WiSenXin

Quảng Nam

3

8.0

90

Cần chắn

 

631

895+350

Vạn Tường

Quảng Nam

3

6.0

90

Cần chắn

 

632

895+782

Cty Hùng Vương

Quảng Nam

3

9.0

90

Biển báo

 

633

896+238

Vào trường bắn

Quảng Nam

3

6.0

90

Biển báo

 

634

896+600

Vào X BT 503

Quảng Nam

3

6.0

90

CBTĐ

 

635

896+950

Vào mỏ Hưng Long

Quảng Nam

3

6.0

90

Cần chắn

 

636

898+450

Vào Khu Dung Quất

Quảng Nam

3

6.0

90

CBTĐ

 

637

900+360

Liên xã

Quảng Nam

3

6.0

90

Biển báo

 

638

901+580

Liên thôn

Quảng Nam

3

6.0

91

Cần chắn

 

639

902+162

Liên xã

Quảng Nam

3

6.0

60

CBTĐ

 

640

904+850

Đường xã

Quảng Ngãi

3

7.0

90

CBTĐ

Nghĩa Bình

641

905+456

Đ. Huyện

Quảng Ngãi

3

7.0

90

CBTĐ

 

642

906+850

Hương lộ

Quảng Ngãi

3

8.0

80

Cần chắn

 

643

908+746

ĐT 622

Quảng Ngãi

2

7.0

90

Dàn chắn

 

644

914+990

Đ.Huyện

Quảng Ngãi

3

7.0

85

Biển báo

 

645

917+875

Thủy lợi

Quảng Ngãi

3

7.0

90

Biển báo

 

646

919+198

ĐT622

Quảng Ngãi

3

8.0

85

Cần chắn

 

647

923+150

Đường xã

Quảng Ngãi

3

7.0

80

CBTĐ

 

648

924+430

ĐT 623

Quảng Ngãi

2

8.0

90

Dàn chắn

 

649

927+370

Nội thành

Quảng Ngãi

1

16

90

Dàn chắn

 

650

928+222

Nội thành

Quảng Ngãi

1

9.0

90

Dàn chắn

 

651

928+870

Nội thành

Quảng Ngãi

1

10

90

Dàn chắn

 

652

929+830

Nội thành

Quảng Ngãi

3

7.0

80

Biển báo

 

653

930+340

ĐT 627

Quảng Ngãi

2

11

55

Dàn chắn

 

654

933+150

Đ. H 478

Quảng Ngãi

3

9.0

50

CBTĐ

 

655

934+400

Đ. Huyện

Quảng Ngãi

3

8.0

82

Biển báo

 

656

938+475

ĐT 628

Quảng Ngãi

3

10

52

CBTĐ

 

657

939+100

Liên xã

Quảng Ngãi

3

7.0

84

CBTĐ

 

658

940+025

Đường xã

Quảng Ngãi

3

8.0

70

Biển báo

 

659

940+750

Đ. Huyện

Quảng Ngãi

3

6.0

75

Biển báo

 

660

941+450

Đ. Huyện

Quảng Ngãi

3

8.0

82

Biển báo

 

661

944+400

ĐT 628A

Quảng Ngãi

3

6.0

60

Cần chắn

 

662

947+450

Đ. Huyện

Quảng Ngãi

3

7.0

76

Biển báo

 

663

949+300

ĐT 629A

Quảng Ngãi

2

8.0

90

Cần chắn

 

664

953+800

Đ. Huyện

Quảng Ngãi

3

7.0

90

Cần chắn

 

665

950+700

Đường xã

Quảng Ngãi

3

9.0

56

Biển báo

 

666

955+580

Qlộ 24 A

Quảng Ngãi

3

8.0

90

Biển báo

 

667

958+314

Đường xã

Quảng Ngãi

3

8.0

80

Dàn chắn

 

668

960+850

Đ. Huyện

Quảng Ngãi

3

8.0

90

CBTĐ

 

669

967+010

Đ. Huyện

Quảng Ngãi

3

15

30

Cần chắn

 

670

968+370

Hương lộ

Quảng Ngãi

3

8.0

75

CBTĐ

 

671

969+200

Đường xã

Quảng Ngãi

3

7.0

90

Biển báo

 

672

970+830

Vào Mđá

Quảng Ngãi

3

10

90

Cần chắn

 

673

973+810

Hương lộ

Quảng Ngãi

3

7.0

87

Cần chắn

 

674

975+700

Đ. Huyện

Quảng Ngãi

3

8.0

90

Biển báo

 

675

977+680

Hương lộ

Quảng Ngãi

3

10

61

CBTĐ

 

676

989+850

Qlộ 1

Quảng Ngãi

3

6.0

90

CBTĐ

 

677

992+220

Đường xã

Quảng Ngãi

3

6.0

80

Biển báo

 

678

992+500

ViBa SH

Quảng Ngãi

3

6.0

80

Cần chắn

 

679

1001+800

Qlộ 1A

Bình Định

3

8.0

87

Biển báo

 

680

1003+200

Đ xã

Bình Định

2

8.0

80

Dàn chắn

 

681

1004+400

ĐT 639

Bình Định

3

7.0

90

Dàn chắn

 

682

1005+800

Đường xã

Bình Định

3

8.0

90

CBTĐ

 

683

1007+950

Đường xã

Bình Định

3

7.0

90

Biển báo

 

684

1009+520

Đường xã

Bình Định

3

7.0

88

CBTĐ

 

685

1012+400

Đ Huyện

Bình Định

3

8.0

85

Cần chắn

 

686

1015+650

Đường xã

Bình Định

3

7.0

90

Cần chắn

 

687

1017+565

Đường xã

Bình Định

3

10

70

Dàn chắn

 

688

1031+600

Đường xã

Bình Định

3

7.5

75

Biển báo

 

689

1032+480

Đường xã

Bình Định

3

8.0

80

Biển báo

 

690

1034+060

Đường xã

Bình Định

3

10

90

Biển báo

 

691

1034+800

Đường xã

Bình Định

3

6.0

55

Biển báo

 

692

1036+980

Đường xã

Bình Định

3

10

53

Biển báo

 

693

1037+880

Đường xã

Bình Định

3

10

58

Biển báo

 

694

1041+888

Đường xã

Bình Định

3

8.0

70

Biển báo

 

695

1045+930

L. trường

Bình Định

3

10

56

Cần chắn

 

696

1047+370

ĐT 631

Bình Định

3

8.0

82

Biển báo

 

697

1049+750

Đ xã

Bình Định

3

10

60

Cần chắn

 

698

1051+275

ĐT 630

Bình Định

3

7.0

90

Biển báo

 

699

1053+450

Đường xã

Bình Định

3

8.0

80

Biển báo

 

700

1054+400

Đường xã

Bình Định

3

7.0

90

Biển báo

 

701

1056+550

Đường xã

Bình Định

3

9.0

70

CBTĐ

 

702

1057+440

Đường xã

Bình Định

3

10

52

Biển báo

 

703

1058+750

Đường xã

Bình Định

3

8.0

85

CBTĐ

 

704

1059+362

Đường xã

Bình Định

3

7.0

87

Biển báo

 

705

1063+170

Đường xã

Bình Định

3

8.0

80

Cần chắn

 

706

1064+920

Đường xã

Bình Định

3

8.0

80

Biển báo

 

707

1066+570

Đường xã

Bình Định

3

9.0

70

Cần chắn

 

708

1068+230

ĐT 634

Bình Định

3

8.0

82

Biển báo

 

709

1069+550

Đường xã

Bình Định

3

7.0

90

Biển báo

 

710

1070+500

Đường xã

Bình Định

3

8.0

80

Cần chắn

 

711

1072+530

Đường xã

Bình Định

3

7.0

85

CBTĐ

 

712

1076+450

Đường xã

Bình Định

3

13

70

Cần chắn

 

713

1079+010

Đường xã

Bình Định

3

7.0

90

CBTĐ

 

714

1080+420

Vào S.bay

Bình Định

3

8.0

80

Cần chắn

 

715

1082+980

Đường xã

Bình Định

3

7.0

90

Biển báo

 

716

1083+870

Đường xã

Bình Định

3

10

75

Cần chắn

 

717

1084+237

Đường xã

Bình Định

3

7.0

86

Biển báo

 

718

1085+710

ĐT636B

Bình Định

1

10.5

85

Dàn chắn

 

719

1087+913

Đường xã

Bình Định

3

12

45

Biển báo

 

720

1088+611

Đường xã

Bình Định

1

10

64

Dàn chắn

 

721

1089+590

Qlộ 19

Bình Định

3

6.0

90

Cần chắn

 

722

1091+450

CTy 504

Bình Định

3

10

60

CBTĐ

 

723

1092+240

Đường xã

Bình Định

3

7.0

90

CBTĐ

 

724

1094+600

Đường xã

Bình Định

3

9.0

90

Dàn chắn

 

725

1096+800

Liên xã

Bình Định

3

8

90

Cần chắn

Phú Khánh

726

1098+550

Liên xã

Bình Định

3

10

90

CBTĐ

 

727

1099+950

Liên xã

Bình Định

3

12

90

CBTĐ

 

728

1102+200

Kho Đạn

Bình Định

3

8

90

CBTĐ

 

729

1104+640

Khu CN

Bình Định

3

8

90

Cần chắn

 

730

1106+360

Liên xã

Bình Định

3

12

90

CBTĐ

 

731

1107+960

Liên xã

Bình Định

3

12

90

CBTĐ

 

732

1111+780

Liên xã

Bình Định

3

7

90

CBTĐ

 

733

1116+450

Liên xã

Bình Định

3

7

90

Biển báo

 

734

1118+410

Liên xã

Bình Định

3

7

90

CBTĐ

 

735

1121+450

Liên xã

Bình Định

3

7

90

CBTĐ

 

736

1122+290

Liên xã

Bình Định

3

7

90

CBTĐ

 

737

1124+360

Nội thị

Bình Định

3

6

90

CBTĐ

 

738

1126+520

Liên xã

Bình Định

3

8

60

Biển báo

 

739

1129+950

Liên xã

Bình Định

3

7

90

CBTĐ

 

740

1139+870

Liên xã

Phú Yên

3

7

90

Biển báo

 

741

1154+724

Nội thị

Phú Yên

3

13

80

Cần chắn

 

742

1161+190

Liên xã

Phú Yên

3

8

90

Biển báo

 

743

1169+560

Nội thị

Phú Yên

3

10

90

Biển báo

 

744

1169+815

Nội thị

Phú Yên

3

15

90

Cần chắn

 

745

1170+081

QL1A

Phú Yên

2

12

66

Cần chắn

 

746

1172+754

Liên xã

Phú Yên

3

6

90

Cần chắn

 

747

1174+630

Liên xã

Phú Yên

3

6

90

Cần chắn

 

748

1181+610

Liên xã

Phú Yên

3

6

90

Cần chắn

 

749

1183+650

Liên xã

Phú Yên

3

7

90

Biển báo

 

750

1184+200

Liên xã

Phú Yên

3

6

90

CBTĐ

 

751

1186+003

NM Xi măng

Phú Yên

3

7

80

CBTĐ

 

752

1186+800

Liên xã

Phú Yên

3

6

90

Cần chắn

 

753

1188+200

Liên xã

Phú Yên

3

7

90

Cần chắn

 

754

1189+880

Khu dân cư

Phú Yên

3

7

90

Biển báo

 

755

1190+500

NM gạch

Phú Yên

3

6

90

Biển báo

 

756

1190+950

Hùng Vương

Phú Yên

1

23

45

Cần chắn

 

757

1191+990

Nghĩa Trang

Phú Yên

3

6

90

Biển báo

 

758

1192+363

Nghĩa Trang

Phú Yên

3

7

90

Biển báo

 

759

1193+750

Nội thị

Phú Yên

3

8

90

CBTĐ

 

760

1195+000

Nội thị

Phú Yên

3

7

80

Biển báo

 

761

1195+400

Đường 1/4

Phú Yên

3

8

90

Cần chắn

 

762

1195+850

Nội thị

Phú Yên

3

6

90

Biển báo

 

763

1196+510

Lê Thánh Tôn

Phú Yên

2

15

45

Cần chắn

 

764

1197+105

Trần Phú

Phú Yên

2

16

90

Cần chắn

 

765

1197+795

Lê Lợi

Phú Yên

2

16

80

Cần chắn

 

766

1197+845

Trần Hưng Đạo

Phú Yên

2

16

90

Cần chắn

 

767

1198+078

Tản Đà

Phú Yên

2

15.5

70

Cần chắn

 

768

1198+420

Lê Trung Kiên

Phú Yên

3

12

45

Cần chắn

 

769

1198+770

Bình Ngọc

Phú Yên

3

7.5

90

Cần chắn

 

770

1201+400

Khu đô thị

Phú Yên

3

8

68

Biển báo

 

771

1201+888

Nội thị

Phú Yên

3

6

75

Cần chắn

 

772

1202+307

Đi Sân bay

Phú Yên

3

6

90

Cần chắn

 

773

1202+970

Nội thị

Phú Yên

3

7

90

Biển báo

 

774

1204+150

Liên xã

Phú Yên

3

8

75

CBTĐ

 

775

1205+100

Liên xã

Phú Yên

3

7

90

Biển báo

 

776

1207+220

khu dân cư

Phú Yên

3

7

90

CBTĐ

 

777

1208+000

khu dân cư

Phú Yên

3

7

90

Biển báo

 

778

1208+900

khu dân cư

Phú Yên

3

8

85

CBTĐ

 

779

1211+063

QL29

Phú Yên

3

11

90

Cần chắn

 

780

1211+504

khu dân cư

Phú Yên

3

8

75

CBTĐ

 

781

1211+783

khu dân cư

Phú Yên

3

6

90

Biển báo

 

782

1215+650

Liên xã

Phú Yên

3

6

90

CBTĐ

 

783

1219+742

QL1A

Phú Yên

2

17

80

Cần chắn

 

784

1231+888

Khu dân cư

Khánh Hòa

2

8

73

Cần chắn

 

785

1232+860

Khu dân cư

Khánh Hòa

3

7

90

Biển báo

 

786

1236+750

Liên xã

Khánh Hòa

3

10

60

CBTĐ

 

787

1240+972

Liên xã

Khánh Hòa

3

7

90

Biển báo

 

788

1241+743

Liên xã

Khánh Hòa

3

8

78

Cần chắn

 

789

1242+316

Liên xã

Khánh Hòa

3

8

75

Biển báo

 

790

1244+262

Liên xã

Khánh Hòa

3

10

45

Biển báo

 

791

1246+560

Liên xã

Khánh Hòa

3

6

90

Biển báo

 

792

1248+520

Khu dân cư

Khánh Hòa

3

7

90

Biển báo

 

793

1249+600

Liên xã

Khánh Hòa

3

9

60

Biển báo

 

794

1251+827

Liên xã

Khánh Hòa

3

7

80

CBTĐ

 

795

1252+601

Liên xã

Khánh Hòa

3

10

59

Cần chắn

 

796

1253+618

Nội thị

Khánh Hòa

3

6

80

CBTĐ

 

797

1255+150

Liên xã

Khánh Hòa

3

8

90

CBTĐ

 

798

1256+611

Liên xã

Khánh Hòa

3

7

90

Cần chắn

 

799

1257+150

Liên xã

Khánh Hòa

3

7

90

CBTĐ

 

800

1258+920

Vào mỏ đá

Khánh Hòa

3

7

90

CBTĐ

 

801

1262+060

Xuân Sơn

Khánh Hòa

3

6

90

CBTĐ

 

802

1263+000

Liên xã

Khánh Hòa

3

6

90

CBTĐ

 

803

1264+470

Liên xã

Khánh Hòa

3

7

80

Biển báo

 

804

1266+205

Liên xã

Khánh Hòa

3

7

90

Biển báo

 

805

1270+380

Tỉnh lộ 7

Khánh Hòa

3

8

57

Cần chắn

 

806

1272+580

Liên xã

Khánh Hòa

3

7

90

CBTĐ

 

807

1275+527

Liên xã

Khánh Hòa

3

6

90

CBTĐ

 

808

1276+413

Liên xã

Khánh Hòa

3

5.5

90

CBTĐ

 

809

1277+225

Nội thị

Khánh Hòa

3

8

90

CBTĐ

 

810

1279+940

QL26

Khánh Hòa

1

12

90

Cần chắn

 

811

1281+050

Liên xã

Khánh Hòa

2

7

90

Cần chắn

 

812

1281+725

Liên xã

Khánh Hòa

3

6

85

CBTĐ

 

813

1282+495

Liên xã

Khánh Hòa

3

6

70

CBTĐ

 

814

1283+040

Liên xã

Khánh Hòa

3

6

90

Biển báo

 

815

1285+127

Tỉnh lộ 5

Khánh Hòa

3

6

90

CBTĐ

 

816

1286+330

Liên xã

Khánh Hòa

3

8

70

CBTĐ

 

817

1286+690

Liên xã

Khánh Hòa

3

7

90

CBTĐ

 

818

1288+088

Liên xã

Khánh Hòa

3

7

90

CBTĐ

 

819

1291+282

Khu du lịch

Khánh Hòa

3

6.5

90

CBTĐ

 

820

1293+770

Liên xã

Khánh Hòa

3

8

80

Biển báo

 

821

1305+194

Chùa Kim Sơn

Khánh Hòa

3

9

90

Cần chắn

 

822

1308+800

Nội đô

Khánh Hòa

2

10

75

Cần chắn

 

823

1309+850

Nội đô

Khánh Hòa

2

7

90

Cần chắn

 

824

1311+967

Hương lộ 45

Khánh Hòa

3

8

75

Cần chắn

 

825

1312+815

Đường 23/11

Khánh Hòa

1

30

80

Cần chắn

 

826

1314+636

Lê Hồng Phong

Khánh Hòa

1

20

85

Cần chắn

 

827

1315+370

Ban QLDA ĐS

Khánh Hòa

3

6

90

Biển báo

 

828

1315+550

Hóa trường ga

Khánh Hòa

3

8

90

Biển báo

 

829

1316+330

Lê Hồng Phong

Khánh Hòa

1

20

85

Cần chắn

 

830

1318+912

Liên xã

Khánh Hòa

2

7

80

Cần chắn

 

831

1319+980

Liên xã

Khánh Hòa

2

11

45

Cần chắn

 

832

1321+016

Liên xã

Khánh Hòa

3

7

90

CBTĐ

 

833

1322+915

Liên xã

Khánh Hòa

3

6

90

CBTĐ

 

834

1324+369

Khu dân cư

Khánh Hòa

3

8

75

Biển báo

 

835

1324+960

Khu dân cư

Khánh Hòa

3

7

90

CBTĐ

 

836

1326+168

Vào chùa

Khánh Hòa

3

7

90

CBTĐ

 

837

1327+350

Vào nghĩa trang

Khánh Hòa

3

7

90

CBTĐ

 

838

1328+680

Vào nghĩa trang

Khánh Hòa

3

7

90

Biển báo

 

839

1330+300

Khu dân cư

Khánh Hòa

3

7

90

Cần chắn

 

840

1331+324

Khu dân cư

Khánh Hòa

3

7

85

CBTĐ

 

841

1333+640

Tỉnh lộ 3

Khánh Hòa

3

7

90

CBTĐ

 

842

1334+656

Khu dân cư

Khánh Hòa

3

7

90

Cần chắn

 

843

1335+730

Khu dân cư

Khánh Hòa

3

8

80

Biển báo

 

844

1336+778

Khu dân cư

Khánh Hòa

3

7

90

Biển báo

 

845

1339+618

Khu dân cư

Khánh Hòa

3

7

90

Biển báo

 

846

1340+702

Khu dân cư

Khánh Hòa

3

6

70

Biển báo

 

847

1342+918

Khu dân cư

Khánh Hòa

3

7

90

CBTĐ

 

848

1346+075

Vùng mía

Khánh Hòa

3

9

90

CBTĐ

 

849

1348+050

Vùng mía

Khánh Hòa

3

8

90

CBTĐ

 

850

1349+170

Vùng mía

Khánh Hòa

3

8

90

CBTĐ

 

851

1350+920

Vùng mía

Khánh Hòa

3

8

90

Biển báo

 

852

1352+700

Liên xã

Khánh Hòa

3

7

90

Cần chắn

 

853

1353+750

Vùng mía

Khánh Hòa

3

11

90

Biển báo

 

851

1354+950

Vùng mía

Khánh Hòa

3

7

90

CBTĐ

 

855

1355+420

Vùng mía

Khánh Hòa

3

7

90

Biển báo

 

856

1355+980

Vùng mía

Khánh Hòa

3

8

90

CBTĐ

 

857

1357+230

Vùng mía

Khánh Hòa

3

7

90

CBTĐ

 

858

1359+570

Suối Môn

Khánh Hòa

3

11

75

Cần chắn

 

859

1362+643

Bộ đội tên lửa

Khánh Hòa

3

7

90

Cần chắn

 

860

1363+289

Tỉnh lộ 9

Khánh Hòa

2

11

52

Cần chắn

 

861

1367+050

Ba ngòi

Khánh Hòa

3

7

90

Cần chắn

 

862

1367+800

Dốc san

Khánh Hòa

3

7

90

Cần chắn

 

863

1369+421

QL27B

Khánh Hòa

2

9

90

Cần chắn

 

864

1372+662

Liên xã

Khánh Hòa

3

7

90

CBTĐ

 

865

1374+652

Liên xã

Khánh Hòa

3

5

90

CBTĐ

 

866

1375+927

Liên xã

Khánh Hòa

3

6

90

Biển báo

 

867

1379+811

Liên thôn

Ninh Thuận

3

11.0

70

CBTĐ

Thuận Hải

868

1382+135

TL 706

Ninh Thuận

3

7.0

90

Cần chắn

 

869

1384+025

Liên thôn

Ninh Thuận

3

7.0

90

Biển báo

 

870

1387+018

Liên thôn

Ninh Thuận

3

8.0

90

Biển báo

 

871

1389+315

Liên xã

Ninh Thuận

3

7.0

90

CBTĐ

 

872

1393+413

Liên thôn

Ninh Thuận

3

7.0

90

Biển báo

 

873

1395+020

Liên thôn

Ninh Thuận

3

8.0

90

Biển báo

 

874

1396+684

Liên thôn

Ninh Thuận

3

7.0

79

Biển báo

 

875

1397+763

Liên thôn

Ninh Thuận

3

7.0

81

Biển báo

 

876

1399+603

Liên thôn

Ninh Thuận

3

8.0

74

Biển báo

 

877

1400+775

TL.705

Ninh Thuận

3

8.0

56

Biển báo

 

878

1406+630

Nội đô

Ninh Thuận

3

7.0

90

Biển báo

 

879

1407+966

Q.Lộ 27

Ninh Thuận

1

9.0

90

Cần chắn

 

880

1408+941

T.Lộ 708

Ninh Thuận

3

7.0

90

Cần chắn

 

881

1409+387

Liên thôn

Ninh Thuận

3

7.0

85

Biển báo

 

882

1410+833

Đ.huyện

Ninh Thuận

3

9.0

90

Cần chắn

 

883

1412+126

Liên xã

Ninh Thuận

3

7.0

88

Biển báo

 

884

1414+847

Liên thôn

Ninh Thuận

3

7.0

90

Biển báo

 

885

1415+869

Liên thôn

Ninh Thuận

3

7.0

90

Biển báo

 

886

1416+716

Đường huyện

Ninh Thuận

3

6.0

90

Cần chắn

 

887

1419+419

Liên xã

Ninh Thuận

3

5.0

90

Cần chắn

 

888

1422+400

T.Lộ 709

Ninh Thuận

3

14.0

90

Cần chắn

 

889

1426+965

Liên xã

Ninh Thuận

3

8.0

90

CBTĐ

 

890

1429+947

Liên thôn

Ninh Thuận

3

7.0

90

Biển báo

 

891

1432+050

Liên thôn

Ninh Thuận

3

6.0

90

Biển báo

 

892

1433+637

Liên thôn

Ninh Thuận

3

7.0

90

Biển báo

 

893

1435+980

Liên thôn

Ninh Thuận

3

7.0

90

Biển báo

 

894

1436+533

Liên thôn

Ninh Thuận

3

6.0

89

Biển báo

 

895

1448+140

Liên thôn

Bình Thuận

3

10.0

90

Biển báo

 

896

1451+404

Liên thôn

Bình Thuận

3

9.0

88

Biển báo

 

897

1453+700

Liên thôn

Bình Thuận

3

7.0

90

Biển báo

 

898

1458+206

Liên thôn

Bình Thuận

3

7.0

87

Biển báo

 

899

1460+437

Liên thôn

Bình Thuận

3

6.0

90

Biển báo

 

900

1462+346

Liên thôn

Bình Thuận

3

6.0

90

Biển báo

 

901

1465+810

Liên thôn

Bình Thuận

3

7.0

86

Biển báo

 

902

1466+468

Liên xã

Bình Thuận

3

10.0

90

Biển báo

 

903

1468+424

Liên thôn

Bình Thuận

3

7.0

90

Biển báo

 

904

1469+879

Liên xã

Bình Thuận

3

9.0

90

CBTĐ

 

905

1471+160

Liên thôn

Bình Thuận

3

7.0

78

Biển báo

 

906

1472+535

Liên thôn

Bình Thuận

3

7.0

90

Biển báo

 

907

1476+497

Liên thôn

Bình Thuận

3

10.0

49

Biển báo

 

908

1479+150

Liên thôn

Bình Thuận

3

6.0

90

Biển báo

 

909

1481+310

Liên thôn

Bình Thuận

3

7.0

77

Biển báo

 

910

1483+389

Liên thôn

Bình Thuận

3

8.0

80

Biển báo

 

911

1484+573

Liên xã

Bình Thuận

3

8.0

80

Cần chắn

 

912

1486+990

Liên thôn

Bình Thuận

3

7.0

85

Biển báo

 

913

1488+990

Liên xã

Bình Thuận

3

7.0

90

Biển báo

 

914

1491+380

Liên thôn

Bình Thuận

3

8.0

58

Biển báo

 

915

1493+275

Liên thôn

Bình Thuận

3

7.0

67

Biển báo

 

916

1494+986

Liên thôn

Bình Thuận

3

7.0

90

Biển báo

 

917

1497+621

Liên thôn

Bình Thuận

3

7.0

90

Biển báo

 

918

1499+742

Liên thôn

Bình Thuận

3

7.0

90

Biển báo

 

919

1506+286

Liên thôn

Bình Thuận

3

9.0

70

Biển báo

 

920

1506+968

Liên xã

Bình Thuận

3

8.0

90

Cần chắn

 

921

1507+750

Liên thôn

Bình Thuận

3

6.0

90

Biển báo

 

922

1509+465

Liên thôn

Bình Thuận

3

7.0

90

Biển báo

 

923

1510+917

Liên xã

Bình Thuận

3

8.0

90

Cần chắn

 

924

1512+618

Liên thôn

Bình Thuận

3

7.0

90

Biển báo

 

925

1513+708

Liên thôn

Bình Thuận

3

8.0

88

Biển báo

 

926

1515+100

Liên thôn

Bình Thuận

3

7.0

90

Biển báo

 

927

1516+454

Liên thôn

Bình Thuận

3

7.0

69

Biển báo

 

928

1520+995

Liên xã

Bình Thuận

3

7.0

90

Biển báo

 

929

1522+394

TL 711

Bình Thuận

3

6.0

90

Cần chắn

 

930

1525+312

Liên thôn

Bình Thuận

3

7.0

90

Biển báo

 

931

1529+835

Liên thôn

Bình Thuận

3

7.0

90

Biển báo

 

932

1532+158

Liên xã

Bình Thuận

3

9.0

70

CBTĐ

 

933

1532+920

Q.Lộ 28

Bình Thuận

1

12,0

80

Cần chắn

 

934

1534+487

Liên xã

Bình Thuận

3

7.0

90

CBTĐ

 

935

1535+740

Liên thôn

Bình Thuận

3

7.0

71

Biển báo

 

936

1536+543

Đường huyện

Bình Thuận

3

6.0

88

Biển báo

 

937

1538+850

Liên thôn

Bình Thuận

3

8.0

70

Biển báo

 

938

1541+050

Liên thôn

Bình Thuận

3

7.0

72

Biển báo

 

939

1542+055

Liên thôn

Bình Thuận

3

8.0

90

Biển báo

 

940

1544+229

Liên xã

Bình Thuận

3

6.0

90

Biển báo

 

941

1545+503

Liên thôn

Bình Thuận

3

6.0

90

Biển báo

 

942

1546+510

Đường xã

Bình Thuận

3

6

90

Biển báo

Sài Gòn

943

1548+174

Đường xã

Bình Thuận

3

6

90

Biển báo

 

944

1549+236

Đường xã

Bình Thuận

3

6

90

Biển báo

 

945

1550+510

Đường liên huyện

Bình Thuận

3

12

72

Cần chắn

 

946

1554+619

Đường xã

Bình Thuận

3

6

90

Biển báo

 

947

1556+790

Đường xã

Bình Thuận

3

7

90

Biển báo

 

948

1562+720

Đường xã

Bình Thuận

3

6

70

Biển báo

 

949

1577+790

Đường xã

Bình Thuận

3

6

85

Biển báo

 

950

1583+380

Đường liên huyện

Bình Thuận

3

8

90

CBTĐ

 

951

1593+570

Liên huyện

Bình Thuận

3

7

80

Biển báo

 

952

1596+244

Đường tỉnh lộ 720

Bình Thuận

2

8

70

Cần chắn

 

953

1597+750

Liên huyện

Bình Thuận

3

8

80

Biển báo

 

954

1600+110

Đường xã

Bình Thuận

3

6

90

Biển báo

 

955

1601+500

Đường xã

Bình Thuận

3

7

90

CBTĐ

 

956

1604+000

Đường xã

Bình Thuận

3

7

90

Biển báo

 

957

1608+380

Đường xã

Bình Thuận

3

6

90

Biển báo

 

958

1611+975

Đường xã

Bình Thuận

3

6

90

Biển báo

 

959

1615+875

Liên huyện

Đồng Nai

3

6

88

Biển báo

 

960

1620+600

Đường liên xã

Đồng Nai

3

9

90

Cần chắn

 

961

1626+200

Đường xã

Đồng Nai

3

6

90

CBTĐ

 

962

1628+475

Đường xã

Đồng Nai

3

10

90

Cần chắn

 

963

1630+250

Đường tỉnh lộ 766

Đồng Nai

2

8

90

Cần chắn

 

964

1631+033

Đường liên xã

Đồng Nai

3

12

60

Cần chắn

 

965

1632+024

Đường liên xã

Đồng Nai

3

8

69

CBTĐ

 

966

1634+250

Liên huyện

Đồng Nai

3

8

90

Biển báo

 

967

1636+200

Đường xã

Đồng Nai

3

8

75

CĐTĐ

 

968

1637+195

Đường xã

Đồng Nai

3

6

90

Cần chắn

 

969

1639+219

Đường huyện

Đồng Nai

2

12

80

Cần chắn

 

970

1640+095

Đường xã

Đồng Nai

3

6

90

Biển báo

 

971

1643+360

Đường xã

Đồng Nai

3

5

76

CBTĐ

 

972

1647+735

Đường Hoàng Diệu

Đồng Nai

2

6

90

Cần chắn

 

973

1648+490

Đường Hồ Thị Hương

Đồng Nai

2

6

90

Cần chắn

 

974

1649+528

Đường Hùng Vương

Đồng Nai

1

18.5

85

Cần chắn

 

975

1650+930

Đường xã

Đồng Nai

3

6

90

Cần chắn

 

976

1652+173

Đường xã

Đồng Nai

3

7

90

Biển báo

 

977

1652+813

Đường xã

Đồng Nai

3

6

90

Biển báo

 

978

1654+173

Đường xã

Đồng Nai

3

8

90

Cần chắn

 

979

1654+625

Đường liên xã

Đồng Nai

3

6

90

CBTĐ

 

980

1655+280

Đường liên xã

Đồng Nai

3

7

90

CBTĐ

 

981

1656+004

Đường xã

Đồng Nai

3

8

60

Cần chắn

 

982

1656+365

Đường xã

Đồng Nai

3

6

80

Biển báo

 

983

1650+150

Đường xã

Đồng Nai

3

6

90

CBTĐ

 

984

1661+074

Đường xã

Đồng Nai

3

5

90

Cần chắn

 

985

1661+805

Đường xã

Đồng Nai

3

6

90

Biển báo

 

986

1663+340

Đường xã

Đồng Nai

3

7

85

CBTĐ

 

987

1665+190

Đường xã

Đồng Nai

3

7

90

CBTĐ

 

988

1666+955

Liên huyện

Đồng Nai

3

6

77

Biển báo

 

989

1668+357

Đường xã

Đồng Nai

3

6

78

Cần chắn

 

990

1669+150

Đường liên xã

Đồng Nai

3

7

90

Cần chắn

 

991

1670+020

Đường xã

Đồng Nai

3

9

75

Cần chắn

 

992

1671+465

Liên xã

Đồng Nai

3

6

90

Biển báo

 

993

1672+050

Đường liên xã

Đồng Nai

3

8

75

CBTĐ

 

994

1674+420

Đường xã

Đồng Nai

3

7

80

Cần chắn

 

995

1675+400

Đường xã

Đồng Nai

3

10

60

CBTĐ

 

996

1677+270

Đường xã

Đồng Nai

3

6

90

Biển báo

 

997

1677+820

Đường xã

Đồng Nai

3

6

90

Biển báo

 

998

1678+915

Đường liên xã

Đồng Nai

3

10

85

Cần chắn

 

999

1679+900

Đường liên xã

Đồng Nai

3

7

78

CBTĐ

 

1000

1681+220

Đường xã

Đồng Nai

3

7

90

Biển báo

 

1001

1682+385

Đường huyện

Đồng Nai

3

9

80

Cần chắn

 

1002

1684+120

Đường liên xã

Đồng Nai

3

7

90

Cần chắn

 

1003

1684+780

Đường liên xã

Đồng Nai

3

10

90

CBTĐ

 

1004

1686+090

Đường liên xã

Đồng Nai

3

9

90

Cần chắn

 

1005

1687+545

Nội thị

Đồng Nai

3

7

90

CBTĐ

 

1006

1688+250

Nội thị

Đồng Nai

3

8

80

Cần chắn

 

1007

1693+820

Nội thị

Đồng Nai

1

22

90

Cần chắn

 

1008

1694+410

Nội thị

Đồng Nai

3

6

90

Cần chắn

 

1009

1695+085

Nội thị

Đồng Nai

2

20.5

90

Cần chắn

 

1010

1695+650

Nội thị

Đồng Nai

3

4

90

Cần chắn

 

1011

1696+458

Nội thị

Đồng Nai

1

30

60

Cần chắn

 

1012

1697+150

Nội thị

Đồng Nai

2

5

60

Cần chắn

 

1013

1697+910

Nội thị

Đồng Nai

2

30

81

Cần chắn

 

1014

1698+993

Nội thị

Đồng Nai

2

17

90

Cần chắn

 

1015

1700+184

Nội thị

Đồng Nai

2

18

90

Cần chắn

 

1016

1701+625

Nội thị

Đồng Nai

2

18

80

Biển báo

 

1017

1702+950

Nội thị

Đồng Nai

2

18

70

Biển báo

 

1018

1704+722

Nội thị

Bình Dương

3

6

70

Cần chắn

 

1019

1705+830

Nội thị

Bình Dương

2

14

80

Cần chắn

 

1020

1706+534

Nội thị

Bình Dương

1

19

90

Cần chắn

 

1021

1706+928

Nội thị

Bình Dương

1

19

90

Cần chắn

 

1022

1707+820

Nội thị

Bình Dương

3

5

90

Cần chắn

 

1023

1708+496

Nội thị

Bình Dương

3

18

90

Cần chắn

 

1024

1709+600

Nội thị

Bình Dương

3

6

90

Cần chắn

 

1025

1710+862

Nội thị

Bình Dương

3

6

90

Cần chắn

 

1026

1713+273

Nội thị

Tp.HCM

2

6

80

Cần chắn

 

1027

1713+990

Nội thị

Tp.HCM

3

7

90

Cần chắn

 

1028

1714+590

Nội thị

Tp.HCM

3

6

45

Cần chắn

 

1029

1716+140

Nội thị

Tp.HCM

3

9

90

Cần chắn

 

1030

1716+936

Nội thị

Tp.HCM

3

6

90

Cần chắn

 

1031

1717+600

Nội thị

Tp.HCM

3

6

90

Cần chắn

 

1032

1718+511

Quốc lộ 13

Tp.HCM

1

31.5

90

Cần chắn

 

1033

1719+366

Nội đô

Tp.HCM

2

7

90

Cần chắn

 

1034

1719+630

Nội đô

Tp.HCM

3

6

90

CBTĐ

 

1035

1720+015

Nội đô

Tp.HCM

3

7

90

CBTĐ

 

1036

1721+838

Nội đô

Tp.HCM

1

106

34

Cần chắn

 

1037

1722+490

Nội đô

Tp.HCM

3

5

85

CBTĐ

 

1038

1722+675

Nội đô

Tp.HCM

3

6

63

CBTĐ

 

1039

1723+009

Nội đô

Tp.HCM

3

6

90

CBTĐ

 

1040

1723+197

Nội đô

Tp.HCM

2

5

85

Cần chắn

 

1041

1723+498

Nội đô

Tp.HCM

1

31

45

Cần chắn

 

1042

1723+856

Nội đô

Tp.HCM

3

6

90

Cần chắn

 

1043

1723+991

Nội đô

Tp.HCM

3

6

90

CBTĐ

 

1044

1724+154

Nội đô

Tp.HCM

1

19

80

Cần chắn

 

1045

1724+383

Nội đô

Tp.HCM

2

7

75

Cần chắn

 

1046

1724+455

Nội đô

Tp.HCM

1

30

90

Cần chắn

 

1047

1724+815

Nội đô

Tp.HCM

3

8

45

CBTĐ

 

1048

1725+095

Nội đô

Tp.HCM

2

9

80

Cần chắn

 

1049

1725+142

Nội đô

Tp.HCM

1

12.5

90

Cần chắn

 

1050

1725+521

Nội đô

Tp.HCM

1

7

90

Cần chắn

 

1051

1725+575

Nội đô

Tp.HCM

1

7

90

Cần chắn

 

1052

1725+850 (A)

Nội đô

Tp.HCM

2

10

90

Cần chắn

 

1053

1725+850 (B)

Nội đô

Tp.HCM

2

8

80

Cần chắn

 

2. Gia Lâm - Hải Phòng:

TT

Lý trình đường sắt

Đường bộ giao cắt với đường sắt

Tỉnh (Tp)

Cấp đường ngang

Bề rộng mặt đường bộ (m)

Góc giao (độ)

Loại hình phòng vệ

Ghi chú

1

7+400

DV Bay M.Bắc

Hà Nội

3

6.5

90

CBTĐ

 

2

7+920

Bãi Pháo

Hà Nội

3

6.5

90

CBTĐ

 

3

8+754

Trung đoàn 918

Hà Nội

3

12

90

Dàn chắn

 

4

9+820

Nội Đô

Hà Nội

2

20

90

Dàn chắn

 

5

9+960

Cty TTTH ĐS

Hà Nội

3

12.5

90

Biển báo

 

6

10+357

Nội Đô

Hà Nội

3

12

90

Cần chắn

 

7

11+397

Nội Đô

Hà Nội

3

7.5

90

Cần chắn

 

8

13+090

Liên huyện

Hà Nội

2

20

90

Dàn chắn

 

9

14+980

Liên Xã

Hà Nội

3

6

90

Cần chắn

 

10

16+690

Liên tỉnh

Hà Nội

1

40

90

Dàn chắn

 

11

17+300

Liên xã

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

12

18+375

Nội bộ

Hưng Yên

3

12

90

Biển báo

 

13

18+685

Nội bộ

Hưng Yên

3

10

90

Dàn chắn

 

14

19+050

Liên xã

Hưng Yên

3

8

90

Dàn chắn

 

15

19+300

Liên xã

Hưng Yên

3

6

90

Cần chắn

 

16

19+975

Liên xã

Hưng Yên

3

9

90

Cần chắn

 

17

20+375

Nội bộ

Hưng Yên

3

6

90

Biển báo

 

18

21+113

Liên xã

Hưng Yên

3

9

90

Biển báo

 

19

23+440

Nội bộ

Hưng Yên

3

10

90

Biển báo

 

20

25+100

Liên huyện

Hưng Yên

3

8

90

Cần chắn

 

21

26+500

Tỉnh Lộ 196

Hưng Yên

3

6

90

CBTĐ

 

22

29+992

Liên xã

Hưng Yên

3

8

90

Biển báo

 

23

35+005

Tỉnh lộ 387

Hưng Yên

3

8

90

CBTĐ

 

24

39+660

Quốc lộ

Hải Dương

2

8.5

90

Cần chắn

 

25

41+150

Liên xã

Hải Dương

3

6

90

Biển báo

 

26

41+570

Liên xã

Hải Dương

3

6

90

Biển báo

 

27

43+000

Liên xã

Hải Dương

3

6

90

Biển báo

 

28

44+208

Liên xã

Hải Dương

3

6

90

CBTĐ

 

29

46+175

Liên xã

Hải Dương

3

6

90

Biển báo

 

30

46+769

Liên xã

Hải Dương

3

6

90

Biển báo

 

31

48+400

Liên xã

Hải Dương

3

6

90

CBTĐ

 

32

51+045

Liên huyện

Hải Dương

2

8

90

Dàn chắn

 

33

54+096

Nội thành

Hải Dương

2

15

90

Dàn chắn

 

34

55+185

Nội thành

Hải Dương

1

34

90

Dàn chắn

 

35

56+350

Nội thành

Hải Dương

2

19

90

Dàn chắn

 

36

56+850

Nội thành

Hải Dương

2

10

90

Dàn chắn

 

37

57+727

Nội thành

Hải Dương

1

28

90

Dàn chắn

 

38

62+070

Vào công sở

Hải Dương

3

9

90

CBTĐ

 

39

62+500

Liên xã

Hải Dương

3

8

90

Biển báo

 

40

63+300

Liên xã

Hải Dương

3

6

90

Biển báo

 

41

63+812

Liên xã

Hải Dương

3

6

90

Biển báo

 

42

64+050

Liên xã

Hải Dương

3

6

90

Biển báo

 

43

64+576

QL19

Hải Dương

3

6

90

Biển báo

 

44

68+078

Liên xã

Hải Dương

3

8

90

Biển báo

 

45

69+185

Liên xã

Hải Dương

3

8

90

Biển báo

 

46

69+590

Liên xã

Hải Dương

3

8

90

Biển báo

 

47

69+980

Liên xã

Hải Dương

3

8

90

Biển báo

 

48

70+772

Vào công sở

Hải Dương

3

12

90

Dàn chắn

 

49

72+603

Liên xã

Hải Dương

3

8

90

Biển báo

 

50

73+500

Liên xã

Hải Dương

3

8

90

CBTĐ

 

51

73+653

Liên xã

Hải Dương

3

6

90

Biển báo

 

52

74+090

Vào công sở

Hải Dương

3

8

90

Biển báo

 

53

75+302

Liên xã

Hải Dương

3

8

90

CBTĐ

 

54

76+017

Liên xã

Hải Dương

3

8

90

CBTĐ

 

55

77+612

Liên huyện

Hải Dương

2

10

90

Dàn chắn

 

56

78+185

Liên huyện

Hải Dương

3

6

90

Cần chắn

 

57

78+587

Liên xã

Hải Dương

3

6

90

Biển báo

 

58

81+206

Liên xã

Hải Dương

3

8

90

Biển báo

 

59

83+080

Liên xã

Hải Phòng

3

8

90

CBTĐ

 

60

84+591

Liên xã

Hải Phòng

3

6

90

Biển báo

 

61

88+205

Liên xã

Hải Phòng

3

8

90

Cần chắn

 

62

89+546

Liên xã

Hải Phòng

3

8

90

CBTĐ

 

63

91+150

Tỉnh lộ 531

Hải Phòng

2

10

90

Dàn chắn

 

64

94+035

Liên QL5

Hải Phòng

3

8

90

CBTĐ

 

65

95+015

Liên QL5

Hải Phòng

3

6

90

CBTĐ

 

66

95+515

Liên QL5

Hải Phòng

3

6

90

Biển báo

 

67

96+420

Liên QL5

Hải Phòng

3

6

90

CBTĐ

 

68

96+940

Nội thành

Hải Phòng

2

17

90

Dàn chắn

 

69

98+250

Nội thành

Hải Phòng

2

24

90

Dàn chắn

 

70

99+890

Nội thành

Hải Phòng

2

11

90

Dàn chắn

 

71

100+538

Nội thành

Hải Phòng

2

7

90

Dàn chắn

 

72

100+890

Nội thành

Hải Phòng

2

7

90

Dàn chắn

 

73

101+319

Nội thành

Hải Phòng

2

12

90

Dàn chắn

 

3. Yên Viên - Lào Cai

TT

Lý trình đường sắt

Đường bộ giao cắt với đường sắt

Tỉnh (Tp)

Cấp đường ngang

Bề rộng mặt đường bộ (m)

Góc giao (độ)

Loại hình phòng vệ

Ghi chú

1

11+075

Liên thôn

Hà Nội

3

6

90

Cần chắn

Hà Hải

2

11+850

Liên xã

Hà Nội

3

6

90

Biển báo

 

3

12+100

Liên xã

Hà Nội

3

6

90

CBTĐ

 

4

13+537

Liên xã

Hà Nội

3

6

90

Biển báo

 

5

0+500

Liên xã

Hà Nội

3

15

90

Biển báo

 

6

14+325

Huyện lộ

Hà Nội

2

6

69

Cần chắn

Hà Thái

7

14+950

Huyện lộ

Hà Nội

3

8

78

Dàn chắn

 

8

16+250

Huyện lộ

Hà Nội

3

6

90

Biển báo

 

9

18+350

Huyện lộ

Hà Nội

2

8

90

Cần chắn

 

10

18+800

Huyện lộ

Hà Nội

3

10

50

Dàn chắn

 

11

19+482

Liên xã

Hà Nội

3

6

86

CBTĐ

 

12

20+210

Huyện lộ

Hà Nội

3

7

80

Dàn chắn

 

13

21+800

QL3

Hà Nội

1

20

90

Dàn chắn

 

14

22+395

Liên xã

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

15

26+200

Liên xã

Hà Nội

3

6

90

Cần chắn

 

16

27+950

Liên xã

Hà Nội

3

6

90

Biển báo

 

17

28+350

Liên xã

Hà Nội

3

6

80

Biển báo

 

18

29+975

Liên thôn

Hà Nội

3

6

75

Biển báo

Vĩnh Phú

19

31+690

Liên xã

Hà Nội

3

6.5

90

CBTĐ

 

20

33+650

T.Lộ 35

Hà Nội

2

24

90

Dàn chắn

 

21

34+660

Liên xã

Hà Nội

3

6

90

CBTĐ

 

22

39+380

3+350

Vĩnh Phúc

2

8

70

Cần chắn

 

23

44+050

Liên xã

Vĩnh Phúc

3

6

71

Cần chắn

 

24

46+070

Liên thôn

Vĩnh Phúc

3

6

90

Biển báo

 

25

47+280

T.Lộ 320

Vĩnh Phúc

2

10

90

Cần chắn

 

26

50+950

30+000 QL2

Vĩnh Phúc

1

10

50

Dàn chắn

 

27

54+150

33+200 QL2

Vĩnh Phúc

1

25

90

Dàn chắn

 

28

55+200

1+296 QL2B

Vĩnh Phúc

3

40

70

Dàn chắn

 

29

55+430

H.Lộ

Vĩnh Phúc

3

6

65

Biển báo

 

30

56+950

0+875 QL2C

Vĩnh Phúc

1

11

75

Dàn chắn

 

31

58+725

13+600 TL305

Vĩnh Phúc

2

7

90

Dàn chắn

 

32

60+425

Liên xã

Vĩnh Phúc

3

5

90

Biển báo

 

33

61+975

Xóm

Vĩnh Phúc

3

5

90

Biển báo

 

34

63+850

Liên thôn

Vĩnh Phúc

3

5

80

Biển báo

 

35

64+590

13+600 TL 309

Vĩnh Phúc

2

8

90

Cần chắn

 

36

68+000

Liên xã

Vĩnh Phúc

3

6.0

90

Biển báo

 

37

69+725

24+200 TL305C

Vĩnh Phúc

2

8

90

Cần chắn

 

38

72+350

1+300 QL 32C

Phú Thọ

1

21

30

Cần chắn

 

39

73+625

Nội Thị

Phú Thọ

2

8

90

Cần chắn

 

40

73+900

Nội thị

Phú Thọ

2

10

90

Dàn chắn

 

41

74+550

Liên xã

Phú Thọ

2

8

90

Cần chắn

 

42

75+750

Nội thị

Phú Thọ

2

8

85

Cần chắn

 

43

76+150

Nội thị

Phú Thọ

2

8

90

Cần chắn

 

44

76+500

58+100QL2

Phú Thọ

1

36

35

Dàn chắn

 

45

77+000

Nội thị

Phú Thọ

1

36

90

Dàn chắn

 

46

78+100

Nội thị

Phú Thọ

2

24

60

Dàn chắn

 

47

78+865

Nội thị

Phú Thọ

1

36

90

Dàn chắn

 

48

79+450

Nội thị

Phú Thọ

2

26

90

Dàn chắn

 

49

80+500

Nội thị

Phú Thọ

3

6

50

CBTĐ

 

50

81+215

63+200QL2

Phú Thọ

1

50

45

Dàn chắn

 

51

82+220

Nội thị

Phú Thọ

2

8

90

Cần chắn

 

52

83+473

Nội thị

Phú Thọ

3

30

68

Dàn chắn

 

53

86+700

Liên xã

Phú Thọ

3

6

87

Biển báo

 

54

90+400

19+650 QL32C

Phú Thọ

2

8

90

Cần chắn

 

55

96+950

Liên xã

Phú Thọ

3

10

90

Cần chắn

 

56

98+500

0+450 TL 320

Phú Thọ

1

6

90

Cần chắn

 

57

100+750

Liên xã

Phú Thọ

3

6

89

Biển báo

 

58

102+400

10+300 T.Lộ 315

Phú Thọ

2

8

90

Cần chắn

 

59

105+850

Liên xã

Phú Thọ

3

6

75

Biển báo

 

60

108+725

Liên xã

Phú Thọ

2

8

63

Cần chắn

 

61

112+430

Liên xã

Phú Thọ

3

8

80

Biển báo

 

62

114+825

Liên xã

Phú Thọ

3

8

80

Biển báo

 

63

116+150

Liên thôn

Phú Thọ

3

8

90

Biển báo

 

64

117+400

5+700 T.Lộ 312

Phú Thọ

2

8

90

Cần chắn

 

65

121+750

Liên xã

Phú Thọ

2

6

60

Cần chắn

 

66

123+500

Liên xã

Phú Thọ

3

8

90

Biển báo

 

67

126+400

Liên thôn

Phú Thọ

3

6

88

Biển báo

 

68

127+070

Liên thôn

Phú Thọ

3

8

90

Biển báo

 

69

128+800

Liên xã

Phú Thọ

3

6

69

Biển báo

 

70

131+250

T.Lộ 311

Phú Thọ

3

8

90

CBTĐ

 

71

133+970

Liên xã

Phú Thọ

3

6

84

Biển báo

 

72

135+800

Liên xã

Phú Thọ

3

6

80

Biển báo

 

73

137+100

Liên xã

Phú Thọ

3

6

90

CBTĐ

 

74

139+200

Liên xã

Phú Thọ

3

6

90

Biển báo

 

75

144+930

Tỉnh lộ

Yên Bái

3

6

90

Cần chắn

Yên Lào

76

148+017

Vào bãi hàng

Yên Bái

3

12

68

Cần chắn

 

77

154+450

Nội thị

Yên Bái

3

10.5

70

Dàn chắn

 

78

154+970

Nội thị

Yên Bái

3

16

90

Cần chắn

 

79

155+550

Vào công sở

Yên Bái

3

6

70

Cần chắn

 

80

155+936

QL37

Yên Bái

2

20

49

Dàn chắn

 

81

156+545

Nội thị

Yên Bái

3

9

85

Dàn chắn

 

82

156+960

Nội thị

Yên Bái

3

10

90

Dàn chắn

 

83

157+820

Vào công sở

Yên Bái

3

6

90

Cần chắn

 

84

158+325

Tỉnh lộ 163

Yên Bái

3

6

45

Cần chắn

 

85

163+810

Tỉnh lộ 163

Yên Bái

3

8

80

Cần chắn

 

86

164+530

Vào công sở

Yên Bái

3

6

60

Dàn chắn

 

87

166+765

Liên xã

Yên Bái

3

16

90

Cần chắn

 

88

169+250

Liên xã

Yên Bái

3

7.5

84

Cần chắn

 

89

171+300

Liên xã

Yên Bái

3

6

70

Cần chắn

 

90

176+150

Tỉnh lộ 163

Yên Bái

3

8

80

Dàn chắn

 

91

184+100

Tỉnh lộ 163

Yên Bái

3

8

60

Dàn chắn

 

92

185+400

Liên xã

Yên Bái

3

6

90

Biển báo

 

93

186+550

Tỉnh lộ

Yên Bái

3

11

90

Dàn chắn

 

94

189+020

Liên xã

Yên Bái

3

6

74

Biển báo

 

95

198+450

Tỉnh lộ 163

Yên Bái

3

6

60

Cần chắn

 

96

199+300

Liên xã

Yên Bái

3

6

80

Cần chắn

 

97

201+100

Tỉnh lộ 163

Yên Bái

3

5

50

Dàn chắn

 

98

202+650

Tỉnh lộ 164

Yên Bái

3

6

88

Cần chắn

 

99

210+950

Tỉnh lộ 164

Yên Bái

3

6

60

Cần chắn

 

100

220+355

Liên huyện

Yên Bái

3

9

67

Cần chắn

 

101

224+200

Liên xã

Yên Bái

3

7

55

Cần chắn

 

102

237+300

Q.lộ 279

Lào Cai

3

9.5

90

Dàn chắn

 

103

260+081

Liên xã

Lào Cai

3

6.25

45

Dàn chắn

 

104

262+050

Nội thị

Lào Cai

3

11

90

Dàn chắn

 

105

262+880

Q. Lộ 4E

Lào Cai

3

8

90

Dàn chắn

 

106

291+450

Tỉnh lộ

Lào Cai

3

12.5

80

Dàn chắn

 

107

292+913

Nội thị

Lào Cai

3

6

90

Cần chắn

 

108

294+680

Nội thị

Lào Cai

3

10

90

Cần chắn

 

109

296+050

Nội thị

Lào Cai

3

1.5

90

Dàn chắn

 

4. Hà Nội - Đồng Đăng:

TT

Lý trình đường sắt

Đường bộ giao cắt với đường sắt

Tỉnh (Tp)

Cấp đường ngang

Bề rộng mặt đường bộ (m)

Góc giao (độ)

Loại hình phòng vệ

Ghi chú

1

0+384

Nội Đô

Hà Nội

2

11

90

Dàn chắn

Hà Hải

2

0+456

Nội Đô

Hà Nội

2

14

90

Dàn chắn

 

3

0+534

Nội Đô

Hà Nội

2

14

90

Dàn chắn

 

4

0+598

Nội Đô

Hà Nội

1

27

90

Dàn chắn

 

5

0+790

Nội Đô

Hà Nội

2

15

90

Dàn chắn

 

6

5+340

Liên xã

Hà Nội

2

9

90

Cần chắn

 

7

6+525

Vào làng

Hà Nội

3

6

90

CBTĐ

 

8

7+615

Nội Đô

Hà Nội

2

10

90

Dàn chắn

 

9

8+650

Liên thôn

Hà Nội

2

15

90

Dàn chắn

 

10

9+030

Liên thôn

Hà Nội

3

6

90

CBTĐ

 

11

10+030

Liên tỉnh

Hà Nội

2

6

75

Cần chắn

 

12

12+550

Liên xã

Hà Nội

3

5

90

Biển báo

 

13

12+742

Liên xã

Hà Nội

3

8

90

Cần chắn

 

14

14+424

Liên xã

Bắc Ninh

3

7

60

Biển báo

Hà Lạng

15

15+150

Liên xã

Bắc Ninh

3

4

60

Biển báo

 

16

15+650

Liên xã

Bắc Ninh

3

4

65

Biển báo

 

17

16+116

Liên xã

Bắc Ninh

3

8

67

CBTĐ

 

18

16+759

Liên xã

Bắc Ninh

2

10

70

Cần chắn

 

19

17+540

ĐT295

Bắc Ninh

2

25

75

Cần chắn

 

20

19+225

Liên xã

Bắc Ninh

3

7

70

CBTĐ

 

21

19+375

Liên xã

Bắc Ninh

3

6

70

Biển báo

 

22

20+175

Liên xã

Bắc Ninh

3

7

90

Biển báo

 

23

20+600

Liên xã

Bắc Ninh

3

7

90

Biển báo

 

24

22+050

Liên xã

Bắc Ninh

3

4

80

Biển báo

 

25

22+600

Liên xã

Bắc Ninh

3

4

60

Biển báo

 

26

24+175

Liên thôn

Bắc Ninh

3

6

75

Biển báo

 

27

25+900

Liên xã

Bắc Ninh

3

6

80

CBTĐ

 

28

26+650

Liên xã

Bắc Ninh

3

8

80

Cần chắn

 

29

29+450

Quân Đội

Bắc Ninh

3

6

80

Biển báo

 

30

29+630

ĐT286

Bắc Ninh

2

10

80

Dàn chắn

 

31

31+450

Nội thị

Bắc Ninh

3

10

85

CBTĐ

 

32

32+600

Nội thị

Bắc Ninh

2

9

70

Cần chắn

 

33

35+900

Nhà máy gạch Tam Tầng

Bắc Giang

3

9

70

CBTĐ

 

34

36+150

Liên xã

Bắc Giang

3

6

75

Biển báo

 

35

37+800

Nội thị

Bắc Giang

2

6

90

Cần chắn

 

36

38+600

Liên xã

Bắc Giang

2

11

90

Cần chắn

 

37

40+813

Quốc lộ 37

Bắc Giang

2

30

85

Dàn chắn

 

38

42+790

Liên xã

Bắc Giang

3

6

70

Biển báo

 

39

43+311

Liên thôn

Bắc Giang

3

8

80

Biển báo

 

40

43+600

Liên xã

Bắc Giang

3

7

70

CBTĐ

 

41

45+620

Liên xã

Bắc Giang

3

7

80

Biển báo

 

42

46+950

QL1A cũ

Bắc Giang

2

24

70

Dàn chắn

 

43

48+120

Nội thị

Bắc Giang

3

6

75

Biển báo

 

44

50+050

Nội thị

Bắc Giang

2

10

80

Dàn chắn

 

45

50+650

Nội thị

Bắc Giang

2

9

80

Dàn chắn

 

46

51+800

Liên xã

Bắc Giang

3

7

70

Cần chắn

 

47

51+950

Liên xã

Bắc Giang

3

7

70

CBTĐ

 

48

52+562

Liên thôn

Bắc Giang

2

27

70

Dàn chắn

 

49

53+187

Liên Thôn

Bắc Giang

3

7.5

75

Biển báo

 

50

56+080

Liên xã

Bắc Giang

3

7

80

Biển báo

 

51

56+676

Liên xã

Bắc Giang

3

5

85

Biển báo

 

52

57+925

XN 150 xe

Bắc Giang

3

7

90

Biển báo

 

53

60+900

Liên xã

Bắc Giang

2

7

90

Cần chắn

 

54

61+390

Liên xã

Bắc Giang

3

5

80

Biển báo

 

55

62+300

Liên xã

Bắc Giang

3

6

70

Biển báo

 

56

62+868

Liên xã

Bắc Giang

3

6

70

CBTĐ

 

57

64+300

Liên xã

Bắc Giang

3

6

70

Biển báo

 

58

65+510

Quân Đội

Bắc Giang

2

8

75

Cần chắn

 

59

66+250

QL1A cũ

Bắc Giang

1

7.5

80

Cần chắn

 

60

67+210

Liên xã

Bắc Giang

2

11

85

Cần chắn

 

61

81+125

Huyện lộ 96

Lạng Sơn

3

6

90

Biển báo

 

62

81+950

Tỉnh lộ 245

Lạng Sơn

2

6

80

Cần chắn

 

63

99+250

Liên xã

Lạng Sơn

2

6

70

Cần chắn

 

64

109+810

Tỉnh lộ 279

Lạng Sơn

3

8

70

Biển báo

 

65

113+625

Nội thị

Lạng Sơn

3

8

70

Biển báo

 

66

114+600

Nội thị

Lạng Sơn

2

8

75

Dàn chắn

 

67

115+500

QL1A cũ

Lạng Sơn

2

36

80

Cần chắn

 

68

116+220

Địa Phương

Lạng Sơn

3

8

85

CBTĐ

 

69

144+675

Quân đội

Lạng Sơn

3

5

90

Biển báo

 

70

144+826

Hùng Vương

Lạng Sơn

2

8

90

Dàn chắn

 

71

147+750

Nội thị

Lạng Sơn

3

5

70

Biển báo

 

72

148+015

Nội thị

Lạng Sơn

1

31

70

Dàn chắn

 

73

150+431

Nội thị

Lạng Sơn

2

11

70

Cần chắn

 

74

151+210

Nội thị

Lạng Sơn

2

8

75

Cần chắn

 

75

151+685

Nội thị

Lạng Sơn

2

11

80

Cần chắn

 

76

153+088

QL1A cũ

Lạng Sơn

2

11

85

Cần chắn

 

77

157+869

QL1A cũ

Lạng Sơn

2

11

80

Cần chắn

 

78

162+052

QL1 B

Lạng Sơn

2

8

70

Cần chắn

 

79

162+250

QL1 B

Lạng Sơn

2

12

70

Dàn chắn

 

80

163+853

QL4 A

Lạng Sơn

1

10

70

Dàn chắn

 

81

166+560

ĐT235A

Lạng Sơn

2

7

75

Cần chắn

 

5. Kép - Hạ Long:

TT

Lý trình đường sắt

Đường bộ giao cắt với đường sắt

Tỉnh (Tp)

Cấp đường ngang

Bề rộng mặt đường bộ (m)

Góc giao (độ)

Loại hình phòng vệ

Ghi chú

1

4+550

Liên xã

Bắc Giang

3

5

85

Biển báo

Hà Lạng

2

10+126

QL 37

Bắc Giang

3

8

90

Biển báo

 

3

10+404

Liên xã

Bắc Giang

3

6

80

Biển báo

 

4

17+036

QL31

Bắc Giang

2

9

70

Cần chắn

 

5

36+650

Liên Huyện

Hải Dương

3

8

70

Biển báo

 

6

48+840

Liên Huyện

Quảng Ninh

2

6

70

Cần chắn

 

7

57+316

Than M.Khê

Quảng Ninh

2

12

75

Dàn chắn

 

8

58+948

Than M.Khê

Quảng Ninh

2

8.5

80

Cần chắn

 

9

60+433

Liên xã

Quảng Ninh

3

5

85

Biển báo

 

10

61+572

Liên xã

Quảng Ninh

3

6

90

Biển báo

 

11

62+531

Liên xã

Quảng Ninh

2

7.5

90

Cần chắn

 

12

65+068

Liên xã

Quảng Ninh

3

6.5

70

Biển báo

 

13

69+197

Liên xã

Quảng Ninh

3

6.5

75

Biển báo

 

14

69+839

Liên xã

Quảng Ninh

2

12

80

Cần chắn

 

15

70+612

Trường học

Quảng Ninh

3

8.5

85

Biển báo

 

16

72+416

Liên xã

Quảng Ninh

2

6.5

90

Cần chắn

 

17

73+495

Liên xã

Quảng Ninh

3

6.5

80

Biển báo

 

18

74+156

Nội thị

Quảng Ninh

2

11

70

Cần chắn

 

19

75+552

Quốc lộ 18A

Quảng Ninh

2

25

70

Cần chắn

 

20

76+440

Nội thị

Quảng Ninh

3

11

70

Biển báo

 

21

77+083

Nội thị

Quảng Ninh

2

7

75

Cần chắn

 

22

78+156

Quốc lộ 18A

Quảng Ninh

2

12

80

Dàn chắn

 

23

82+700

Liên xã

Quảng Ninh

3

6

85

Biển báo

 

24

83+075

Liên xã

Quảng Ninh

3

6

80

Biển báo

 

25

84+950

Liên xã

Quảng Ninh

3

6

70

Biển báo

 

26

85+770

Liên xã

Quảng Ninh

3

6

70

Biển báo

 

27

86+140

Quốc lộ 18A

Quảng Ninh

2

20

70

Cần chắn

 

28

86+180

Liên xã

Quảng Ninh

3

6

75

Biển báo

 

29

88+950

Quốc lộ 18A

Quảng Ninh

2

20

80

Dàn chắn

 

30

89+100

Liên xã

Quảng Ninh

3

6

85

Biển báo

 

31

90+100

Liên xã

Quảng Ninh

2

12

90

Cần chắn

 

32

93+100

Liên xã

Quảng Ninh

2

6.5

90

Cần chắn

 

33

95+655

Liên xã

Quảng Ninh

3

6.5

85

Biển báo

 

34

98+162

Liên xã

Quảng Ninh

3

6

90

Biển báo

 

35

104+943

Quốc lộ 18A

Quảng Ninh

2

12

90

Cần chắn

 

36

123+639

Nội thị

Quảng Ninh

2

16

80

Dàn chắn

 

37

124+503

Nội thị

Quảng Ninh

2

17

85

Dàn chắn

 

38

125+084

Nội thị

Quảng Ninh

2

38

90

Dàn chắn

 

6. Mai Pha - Na Dương:

TT

Lý trình đường sắt

Đường bộ giao cắt với đường sắt

Tỉnh (Tp)

Cấp đường ngang

Bề rộng mặt đường bộ (m)

Góc giao (độ)

Loại hình phòng vệ

Ghi chú

1

0+214

QL 1A

Lạng Sơn

1

18

80

Dàn chắn

Hà Lạng

2

3+127

Liên xã

Lạng Sơn

3

5

85

Biển báo

 

3

3+773

Liên xã

Lạng Sơn

3

5

90

Biển báo

 

4

19+095

ĐT250

Lạng Sơn

3

5

90

Biển báo

 

5

26+584

Liên xã

Lạng Sơn

3

4

75

Biển báo

 

6

30+408

QL4B

Lạng Sơn

2

10

80

Cần chắn

 

7. Chí Linh - Phả Lại:

1

1+121

Liên Huyện

Hải Dương

3

7

80

Biển báo

Hà Lạng

2

4+053

Liên xã

Hải Dương

3

9.5

70

Biển báo

 

3

6+516

CT VLXD sét

Hải Dương

3

5.5

70

Biển báo

 

4

8+263

QL37

Hải Dương

3

11

70

Biển báo

 

5

8+785

Nội thị

Hải Dương

3

6

75

Biển báo

 

6

14+968

QL18 cũ

Hải Dương

2

10

90

Cần chắn

 

8. Kép - Lưu Xá:

TT

Lý trình đường sắt

Đường bộ giao cắt với đường sắt

Tỉnh (Tp)

Cấp đường ngang

Bề rộng mặt đường bộ (m)

Góc giao (độ)

Loại hình phòng vệ

Ghi chú

1

11+750

QL16

Bắc Giang

3

6

90

Cần chắn

Hà Thái

2

23+725

QL16

Bắc Giang

3

6

85

Cần chắn

 

3

51+150

Liên xã

Thái Nguyên

3

8

90

Biển báo

 

4

52+200

Nội đô

Thái Nguyên

1

10

45

Dàn chắn

 

9. Phố Lu - Pon Hán:

TT

Lý trình đường sắt

Đường bộ giao cắt với đường sắt

Tỉnh (Tp)

Cấp đường ngang

Bề rộng mặt đường bộ (m)

Góc giao (độ)

Loại hình phòng vệ

Ghi chú

1

262+050

Nội thị

Lào Cai

3

11

90

Dàn chắn

Yên Lào

2

262+890

Nội thị

Lào Cai

3

6

90

Biển báo

 

3

263+321

Liên xã

Lào Cai

3

6

80

CBTĐ

 

4

271+710

Tỉnh lộ

Lào Cai

3

9

60

Cần chắn

 

10. Bắc Hồng - Văn Điển:

TT

Lý trình đường sắt

Đường bộ giao cắt với đường sắt

Tỉnh (Tp)

Cấp đường ngang

Bề rộng mặt đường bộ (m)

Góc giao (độ)

Loại hình phòng vệ

Ghi chú

1

0+609

Liên xã

Hà Nội

3

4

75

Biển báo

Hà Thái

2

1+073

Liên xã

Hà Nội

3

6

90

Biển báo

 

3

1+847

QL 23

Hà Nội

2

10

85

Cần chắn

 

4

2+340

Liên xã

Hà Nội

3

7

60

Biển báo

 

5

4+737

Liên xã

Hà Nội

3

6

80

CBTĐ

 

6

12+650

Vào ĐT

Hà Nội

3

12

90

Cần chắn

 

7

13+024

QL 69

Hà Nội

2

8

90

Dàn chắn

 

8

13+882

Đ. Sông

Hà Nội

3

8

60

Biển báo

 

9

15+200

Liên xã

Hà Nội

3

10

75

Biển báo

 

10

16+314

QL32

Hà Nội

1

13.5

90

Dàn chắn

 

11

17+243

Liên xã

Hà Nội

3

6

65

Dàn chắn

 

12

18+939

Liên xã

Hà Nội

3

7

90

Biển báo

 

13

19+308

QL70

Hà Nội

2

7.5

85

Cần chắn

 

14

19+888

Liên xã

Hà Nội

3

6

85

CBTĐ

 

15

22+055

L.T.T

Hà Nội

1

74

36

Dàn chắn

 

16

22+423

QL72

Hà Nội

2

7.5

80

Dàn chắn

 

17

23+361

Liên xã

Hà Nội

3

9

60

Dàn chắn

 

18

24+800

Liên xã

Hà Nội

3

6

73

Biển báo

 

19

27+223

Liên xã

Hà Nội

2

6

75

Biển báo

 

20

28+150

QL6

Hà Nội

1

10

85

Dàn chắn

 

21

28+429

QL22

Hà Nội

1

8

85

Dàn chắn

 

22

31+898

Liên xã

Hà Nội

3

6

87

Biển báo

 

23

33+500

Liên xã

Hà Nội

3

3.5

90

CBTĐ

 

24

33+584

Liên xã

Hà Nội

3

3.5

90

CBTĐ

 

25

37+149

Liên xã

Hà Nội

3

6

80

Biển báo

 

26

38+051

Liên xã

Hà Nội

3

5

75

Biển báo

 

27

38+314

Viện NN

Hà Nội

3

8

90

Cần chắn

 

28

38+560

Khu LN

Hà Nội

3

8

90

CBTĐ

 

11. Đông Anh - Quán Triều:

TT

Lý trình đường sắt

Đường bộ giao cắt với đường sắt

Tỉnh (Tp)

Cấp đường ngang

Bề rộng mặt đường bộ (m)

Góc giao (độ)

Loại hình phòng vệ

Ghi chú

1

0+800

Huyện lộ

Hà Nội

2

25

45

Cần chắn

Hà Thái

2

1+605

Huyện lộ

Hà Nội

3

6

90

Cần chắn

 

3

2+450

Huyện lộ

Hà Nội

2

6

90

Biển báo

 

4

3+350

Huyện lộ

Hà Nội

3

7

90

Biển báo

 

5

4+920

Huyện lộ

Hà Nội

3

6

90

Biển báo

 

6

6+400

Liên tỉnh

Hà Nội

3

8.5

75

Cần chắn

 

7

8+214

Liên xã

Hà Nội

3

5

90

Biển báo

 

8

10+150

Liên huyện

Hà Nội

3

6

90

Biển báo

 

9

12+220

Liên huyện

Hà Nội

3

6

90

Dàn chắn

 

10

14+969

Liên xã

Hà Nội

3

6

76

CBTĐ

 

11

15+550

Liên xã

Hà Nội

3

6

90

Biển báo

 

12

16+700

Liên huyện

Hà Nội

3

5

75

Cần chắn

 

13

18+250

Liên huyện

Hà Nội

3

6

90

Biển báo

 

14

19+320

Liên tỉnh

Hà Nội

2

10

78

Cần chắn

 

15

20+415

Liên huyện

Thái Nguyên

3

4

90

Biển báo

 

16

22+433

Liên xã

Thái Nguyên

3

6

85

Biển báo

 

17

24+465

Liên huyện

Thái Nguyên

3

4.5

90

CBTĐ

 

18

25+954

Liên xã

Thái Nguyên

3

6

80

Biển báo

 

19

26+880

Liên huyện

Thái Nguyên

3

4.5

90

Biển báo

 

20

27+978

Liên xã

Thái Nguyên

3

6

70

Biển báo

 

21

29+600

Liên huyện

Thái Nguyên

3

4.5

90

Biển báo

 

22

30+400

Liên huyện

Thái Nguyên

3

7

90

Biển báo

 

23

32+200

Liên huyện

Thái Nguyên

3

14

45

Dàn chắn

 

24

32+800

Liên xã

Thái Nguyên

3

6

89

Biển báo

 

25

36+050

Liên thôn

Thái Nguyên

3

5

90

Biển báo

 

26

36+800

Liên xã

Thái Nguyên

3

5

90

Biển báo

 

27

36+950

Huyện lộ

Thái Nguyên

2

7.5

78

Dàn chắn

 

28

37+409

Liên xã

Thái Nguyên

3

6

90

Biển báo

 

29

38+845

Liên xã

Thái Nguyên

3

6

69

Biển báo

 

30

39+415

Liên xã

Thái Nguyên

3

8

90

Cần chắn

 

31

40+576

Liên xã

Thái Nguyên

3

6

90

Biển báo

 

32

41+990

Liên xã

Thái Nguyên

3

7

90

Cần chắn

 

33

43+020

Nội đô

Thái Nguyên

2

7

30

Cần chắn

 

34

43+544

Liên xã

Thái Nguyên

3

6

50

Biển báo

 

35

44+190

QL 37

Thái Nguyên

2

10

72

Cần chắn

 

36

45+019

Liên xã

Thái Nguyên

3

6

90

Biển báo

 

37

46+100

Liên thôn

Thái Nguyên

3

4

45

Biển báo

 

38

46+300

Liên Phường

Thái Nguyên

3

6

60

Biển báo

 

39

49+490

QL32

Thái Nguyên

1

20

90

Dàn chắn

 

40

50+783

Nội đô

Thái Nguyên

1

12

90

Cần chắn

 

41

52+550

Vào C.sở

Thái Nguyên

3

6

90

Cần chắn

 

12. Cầu Giát - Nghĩa Đàn:

TT

Lý trình đường sắt

Đường bộ giao cắt với đường sắt

Tỉnh (Tp)

Cấp đường ngang

Bề rộng mặt đường bộ (m)

Góc giao (độ)

Loại hình phòng vệ

Ghi chú

1

0+600

Liên thôn

Nghệ An

3

6

90

Biển báo

Nghệ Tĩnh

2

2+150

QL48B

Nghệ An

3

6

90

Cần chắn

 

3

5+136

QL48B

Nghệ An

3

6

90

Cần chắn

 

4

9+200

QL48B

Nghệ An

3

6

90

Cần chắn

 

5

12+407

QL48B

Nghệ An

3

5

90

Cần chắn

 

6

14+200

Liên thôn

Nghệ An

3

3

90

Biển báo

 

7

14+700

Liên thôn

Nghệ An

3

5

90

Biển báo

 

8

20+000

Liên thôn

Nghệ An

3

5

90

Biển báo

 

9

21+740

Liên thôn

Nghệ An

3

5

90

Biển báo

 

10

21+900

Liên thôn

Nghệ An

3

3

90

Biển báo

 

11

22+205

Liên thôn

Nghệ An

3

2

90

Biển báo

 

12

25+856

QL4B

Nghệ An

3

6

90

Cần chắn

 

13

27+100

QL48

Nghệ An

3

6

90

Cần chắn

 

14

29+550

Nội thị

Nghệ An

3

6

90

Biển báo

 

13. Diêu Trì - Quy Nhơn:

TT

Lý trình đường sắt

Đường bộ giao cắt với đường sắt

Tỉnh (Tp)

Cấp đường ngang

Bề rộng mặt đường bộ (m)

Góc giao (độ)

Loại hình phòng vệ

Ghi chú

1

0+550

NM XM

Bình Định

3

38.0

80

Cần chắn

Nghĩa Bình

2

5+216

QLộ 1

Bình Định

3

14.0

60

Cần chắn

 

3

7+611

QLộ 19

Bình Định

3

 

90

Biển báo

 

4

8+980

Nội thành

Bình Định

3

 

85

Biển báo

 

5

9+406

Nội thành

Bình Định

3

45.0

17

Công cộng

Dàn chắn

14. Đà Lạt - Trại Mát:

TT

Lý trình đường sắt

Đường bộ giao cắt với đường sắt

Tỉnh (Tp)

Cấp đường ngang

Bề rộng mặt đường bộ (m)

Góc giao (độ)

Loại hình phòng vệ

Ghi chú

1

77+577

Nội đô

Lâm đồng

3

6.0

90

Cần chắn

Phú Khánh

15. Mương Mán - Phan Thiết:

TT

Lý trình đường sắt

Đường bộ giao cắt với đường sắt

Tỉnh (Tp)

Cấp đường ngang

Bề rộng mặt đường bộ (m)

Góc giao (độ)

Loại hình phòng vệ

Ghi chú

3

0+490

Nội đô

Bình Thuận

2

6

80

Biển báo

Thuận Hải

16. Hải Phòng - Cảng Chùa Vẽ:

TT

Lý trình đường sắt

Đường bộ giao cắt với đường sắt

Tỉnh (Tp)

Cấp đường ngang

Bề rộng mặt đường bộ (m)

Góc giao (độ)

Loại hình phòng vệ

Ghi chú

1

102+440

Nội thành

Hải Phòng

1

75

90

Cần chắn

Hà Hải

2

103+210

Nội thành

Hải Phòng

3

25

90

Biển báo

 

3

104+025

Vào công sở

Hải Phòng

3

6

90

Biển báo

 

4

104+430

Nội thành

Hải Phòng

3

21

90

CBTĐ

 

5

105+180

Vào công sở

Hải Phòng

3

12

90

Biển báo

 

6

105+490

Nội thành

Hải Phòng

3

12.5

90

Biển báo

 

7

105+975

Nội thành

Hải Phòng

3

25

80

CBTĐ

 

8

106+220

Vào công sở

Hải Phòng

3

12.5

90

Biển báo

 

9

106+250

Vào công sở

Hải Phòng

3

12.5

90

Biển báo

 

10

106+417

Vào công sở

Hải Phòng

3

11

90

Biển báo

 

11

106+450

Vào công sở

Hải Phòng

3

11

90

Biển báo

 

12

106+538

Vào công sở

Hải Phòng

3

12

90

Biển báo

 

13

106+585

Vào công sở

Hải Phòng

3

12

90

Biển báo

 

14

106+630

Vào công sở

Hải Phòng

3

10

90

Biển báo

 

15

106+675

Vào công sở

Hải Phòng

3

8

90

Biển báo

 

16

106+890

Vào công sở

Hải Phòng

3

20

90

Biển báo

 

17

0+955

Nội thành

Hải Phòng

2

26

90

Cần chắn

 

17. Tiên Kiên - Lâm Thao:

TT

Lý trình đường sắt

Đường bộ giao cắt với đường sắt

Tỉnh (Tp)

Cấp đường ngang

Bề rộng mặt đường bộ (m)

Góc giao (độ)

Loại hình phòng vệ

Ghi chú

1

1+300

21+550 QL32C

Phú Thọ

2

20

22

Dàn chắn

Vĩnh Phú

18. Tiên Kiên - Bãi Bằng:

TT

Lý trình đường sắt

Đường bộ giao cắt với đường sắt

Tỉnh (Tp)

Cấp đường ngang

Bề rộng mặt đường bộ (m)

Góc giao (độ)

Loại hình phòng vệ

Ghi chú

21

8+300

74+200 QL2

Phú Thọ

1

8

90

Cần chắn

Vĩnh Phú

19. Phủ Lý - Thịnh Châu:

TT

Lý trình đường sắt

Đường bộ giao cắt với đường sắt

Tỉnh (Tp)

Cấp đường ngang

Bề rộng mặt đường bộ (m)

Góc giao (độ)

Loại hình phòng vệ

Ghi chú

1

0+675

Liên xã

Hà Nam

3

7

70

Cần chắn

Hà Ninh

2

0+987

Liên xã

Hà Nam

3

7

80

Dàn chắn

 

3

1+450

B cát

Hà Nam

3

6

80

Biển báo

 

4

1+537

Cty Vạn Hoa

Hà Nam

3

6

70

Biển báo

 

5

1+700

Cty Sông Đà 806

Hà Nam

3

10

75

Biển báo

 

6

3+712

Liên xã

Hà Nam

3

10

75

Cần chắn

 

7

4+613

Liên xã

Hà Nam

3

10

70

Cần chắn

 

8

0+100

QL1

Ninh Bình

 

7

80

Cần chắn

 

20. Hoàng Mai - Xi măng Hoàng Mai:

TT

Lý trình đường sắt

Đường bộ giao cắt với đường sắt

Tỉnh (Tp)

Cấp đường ngang

Bề rộng mặt đường bộ (m)

Góc giao (độ)

Loại hình phòng vệ

Ghi chú

1

 

QL1A

Thanh Hóa

1

20

80

Dàn chắn

Thanh Hóa

2

 

QL1A

Thanh Hóa

1

20

70

Dàn chắn

 

21. Kim Liên - Vật tư đường sắt Đà Nẵng:

TT

Lý trình đường sắt

Đường bộ giao cắt với đường sắt

Tỉnh (Tp)

Cấp đường ngang

Bề rộng mặt đường bộ (m)

Góc giao (độ)

Loại hình phòng vệ

Ghi chú

1

0+170

QL1 vào CTVT2

Tp. Đà Nẵng

3

34.0

90

Dàn chắn

QN -ĐN

2

0+290

Nội đô

Tp. Đà Nẵng

3

12.0

60

Dàn chắn

 

22. Dĩ An - Khu toa xe Dĩ An:

TT

Lý trình đường sắt

Đường bộ giao cắt với đường sắt

Tỉnh (Tp)

Cấp đường ngang

Bề rộng mặt đường bộ (m)

Góc giao (độ)

Loại hình phòng vệ

Ghi chú

1

1+225

Nội đô

Bình Dương

3

18

70

Biển báo

Sài Gòn

2

2+605

Nội đô

Bình Dương

3

9

75

Biển báo

 

III. CHI TIẾT ĐƯỜNG NGANG TRÊN CÁC TUYẾN ĐƯỜNG SẮT CHUYÊN DÙNG:

1. Đền Công - Vàng Danh (Công ty Kho vận Đá Bạc quản lý):

TT

Lý trình đường sắt

Đường bộ giao cắt với đường sắt

Tỉnh (Tp)

Cấp đường ngang

Bề rộng mặt đường bộ (m)

Góc giao (độ)

Loại hình phòng vệ

Ghi chú

1

0+620

Nội đô

Quảng Ninh

3

12

 

Cần chắn

 

2

5+500

Nội đô

Quảng Ninh

3

12

 

Cần chắn

 

3

6+300

Nội đô

Quảng Ninh

3

10

 

Cần chắn

 

4

7+965

Nội đô

Quảng Ninh

3

10

 

Cần chắn

 

5

8+577

Nội đô

Quảng Ninh

3

10

 

Cần chắn

 

6

9+700

Nội đô

Quảng Ninh

3

12

 

Cần chắn

 

7

13+265

Nội đô

Quảng Ninh

3

12

 

Cần chắn

 

8

13+800

Nội đô

Quảng Ninh

3

8

 

Cần chắn

 

9

14+200

Nội đô

Quảng Ninh

3

10

 

Cần chắn

 

10

17+750

Nội đô

Quảng Ninh

3

12

 

Cần chắn

 

2. Quán triều - Núi Hồng (Công ty Than Núi Hồng quản lý):

TT

Lý trình đường sắt

Đường bộ giao cắt với đường sắt

Tỉnh (Tp)

Cấp đường ngang

Bề rộng mặt đường bộ (m)

Góc giao (độ)

Loại hình phòng vệ

Ghi chú

1

8+953

Liên xã

Thái Nguyên

3

18

 

Cần chắn

 

2

12+716

Liên xã

Thái Nguyên

3

18

 

Cần chắn

 

3

15+117

Liên xã

Thái Nguyên

3

18

 

Cần chắn

 

4

22+025

Liên xã

Thái Nguyên

3

18

 

Cần chắn

 

5

27+148

Liên xã

Thái Nguyên

3

18

 

Cần chắn

 

3. Pom Hán - La Vàng, Mỏ Cốc (Công ty ApaTít Việt Nam quản lý):

TT

Lý trình đường sắt

Đường bộ giao cắt với đường sắt

Tỉnh (Tp)

Cấp đường ngang

Bề rộng mặt đường bộ (m)

Góc giao (độ)

Loại hình phòng vệ

Ghi chú

1

0+700

Nội đô

Lào Cai

3

 

 

Cần chắn

 

2

0+608

Nội đô

Lào Cai

3

 

 

Cần chắn

 

3

1+392

Nội đô

Lào Cai

3

 

 

Cần chắn

 

4

1+650

Nội đô

Lào Cai

3

 

 

Cần chắn

 

5

3+000

Nội đô

Lào Cai

3

 

 

Cần chắn

 

6

0+450

Huyện

Lào Cai

3

 

 

Cần chắn

 

7

7+235

Huyện

Lào Cai

3

 

 

Cần chắn

 

Ghi chú:

Chữ viết tắt: Cảnh báo tự động (CBTĐ).