BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2314/CĐSVN-KCHTGT | Hà Nội, ngày 20 tháng 11 năm 2015 |
Kính gửi: Tổng cục Đường bộ Việt Nam
Căn cứ Thông tư số 46/2015/TT-BGTVT, ngày 07/9/2015 của Bộ Giao thông vận tải Quy định về tải trọng, khổ giới hạn của đường bộ; lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích trên đường bộ; vận chuyển hạng siêu trường, siêu trọng; giới hạn xếp hàng hóa trên phương tiện giao thông đường bộ khi tham gia giao thông trên đường bộ.
Theo văn bản số 6076/TCĐBVN-QLBTĐB ngày 04/11/2015 của Tổng cục Đường bộ Việt Nam về việc rà soát, cập nhật, công bố dữ liệu cầu, đường (các tuyến đường địa phương) để thực hiện Thông tư số 46/2015/TT-BGTVT ngày 07/9/2015 của Bộ Giao thông vận tải.
Cục Đường sắt Việt Nam tổng hợp tình trạng kỹ thuật đường ngang trên mạng lưới đường sắt Việt Nam để công bố và gửi số liệu (kèm theo văn bản này) đến Tổng cục Đường bộ Việt Nam để cập nhật trên trang thông tin điện tử của Tổng cục Đường bộ Việt Nam theo quy định./.
Nơi nhận: | CỤC TRƯỞNG |
(Kèm theo văn bản số 2314/CĐSVN-KCHTGT ngày 20/11/2015 của Cục ĐSVN)
ĐƯỜNG NGANG TRÊN MẠNG LƯỚI ĐƯỜNG SẮT VIỆT NAM
I. TỔNG HỢP SỐ LƯỢNG ĐƯỜNG NGANG THEO TUYẾN:
TT | Tuyến đường sắt | Số đường ngang | Trang |
1 | Hà Nội - Tp. Hồ Chí Minh | 1052 | 2 ÷ 26 |
2 | Gia Lâm - Hải Phòng | 73 | 27 ÷ 28 |
3 | Yên Viên - Lào Cai | 109 | 29 ÷ 31 |
4 | Hà Nội - Đồng Đăng | 81 | 32 ÷ 33 |
5 | Kép - Hạ Long | 38 | 34 ÷ 34 |
6 | Mai Pha - Na Dương | 6 | 35 ÷ 35 |
7 | Chí Linh - Phả Lại | 6 | 35 ÷ 35 |
8 | Kép - Lưu Xá | 4 | 35 ÷ 35 |
9 | Phố Lu - Pom Hán | 4 | 35 ÷ 35 |
10 | Bắc Hồng - Văn Điển | 23 | 36 ÷ 66 |
11 | Đông Anh - Quán Triều | 41 | 37 ÷ 38 |
12 | Cầu Giát - Nghĩa Đàn | 14 | 38 ÷ 38 |
13 | Diêu Trì - Quy Nhơn | 5 | 38 ÷ 38 |
14 | Đà Lạt - Trại Mát | 1 | 38 ÷ 38 |
15 | Mương Mán - Phan Thiết | 1 | 38 ÷ 38 |
16 | Hải Phòng - Cảng Chùa Vẽ | 17 | 39 ÷ 39 |
17 | Tiên Kiên - Lâm thao | 2 | 39 ÷ 39 |
18 | Tiên Kiên - Bãi Bằng | 2 | 39 ÷ 39 |
19 | Phủ Lý - Thịnh Châu | 3 | 40 ÷ 40 |
20 | Hoàng Mai - Xi măng Hoàng Mai | 2 | 40 ÷ 40 |
21 | Kim Liên - Vật tư đường sắt Đà Nẵng | 2 | 40 ÷ 40 |
22 | Dĩ An - Khu toa xe Dĩ An | 2 | 40 ÷ 40 |
| Tổng cộng | 1498 |
|
TT | Tuyến đường sắt chuyên dùng | Số đường ngang | Trang |
1 | Đền Công - Vàng Danh | 10 | 41 ÷ 41 |
2 | Quán triều - Núi Hồng | 5 | 41 ÷ 41 |
3 | Pom Hán - La Vàng, Mỏ Cốc | 7 | 41 ÷ 41 |
| Tổng cộng | 22 |
|
II. CHI TIẾT ĐƯỜNG NGANG TRÊN CÁC TUYẾN ĐƯỜNG SẮT QUỐC GIA:
TT | Lý trình đường sắt | Đường bộ giao cắt với đường sắt | Tỉnh (Tp) | Cấp đường ngang | Bề rộng mặt đường bộ (m) | Góc giao (độ) | Loại hình phòng vệ | Ghi chú |
1 | 0+595 | Nội đô | Hà Nội | 1 | 22 | 90 | Dàn chắn | Hà Hải |
2 | 0+840 | Nội đô | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
3 | 0+882 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 9 | 90 | CBTĐ |
|
4 | 0+895 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
5 | 0+986 | Nội đô | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
6 | 1+481 | Nội đô | Hà Nội | 3 | 10 | 90 | Dàn chắn |
|
7 | 1+800 | Nội đô | Hà Nội | 1 | 135 | 90 | Dàn chắn |
|
8 | 1+992 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 12 | 90 | CBTĐ |
|
9 | 2+100 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
10 | 2+225 | Nội đô | Hà Nội | 1 | 12 | 90 | Dàn chắn |
|
11 | 2+460 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 14 | 90 | Dàn chắn |
|
12 | 2+613 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 14 | 90 | Dàn chắn |
|
13 | 2+763 | Nội đô | Hà Nội | 3 | 15.5 | 90 | Dàn chắn |
|
14 | 2+925 | Nội đô | Hà Nội | 1 | 94 | 90 | Dàn chắn |
|
15 | 3+200 | Nội đô | Hà Nội | 3 | 10 | 90 | Dàn chắn |
|
16 | 3+456 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 12.5 | 90 | Dàn chắn |
|
17 | 3+770 | Nội đô | Hà Nội | 3 | 12 | 90 | Dàn chắn |
|
18 | 3+846 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
19 | 4+000 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
20 | 4+187 | Nội đô | Hà Nội | 3 | 12 | 90 | Dàn chắn |
|
21 | 4+260 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
22 | 4+296 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 6.5 | 90 | CBTĐ |
|
23 | 4+370 | Nội đô | Hà Nội | 1 | 12 | 90 | Dàn chắn |
|
24 | 4+623 | Nội đô | Hà Nội | 3 | 10 | 90 | Dàn chắn |
|
25 | 5+045 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 9 | 90 | Biển báo |
|
26 | 5+490 | Nội đô | Hà Nội | 3 | 12 | 90 | Dàn chắn |
|
27 | 5+825 | Nội đô | Hà Nội | 3 | 13 | 90 | Dàn chắn |
|
28 | 6+052 | Nội đô | Hà Nội | 3 | 12.5 | 90 | Dàn chắn |
|
29 | 6+633 | Nội đô | Hà Nội | 3 | 9 | 90 | Cần chắn |
|
30 | 6+800 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
31 | 7+112 | Nội đô | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
32 | 7+400 | Nội đô | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
33 | 7+528 | Nội đô | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
34 | 7+730 | Nội đô | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
35 | 8+370 | Nội đô | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
36 | 9+103 | QL70 | Hà Nội | 1 | 12 | 90 | Dàn chắn |
|
37 | 9+275 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 9 | 90 | CBTĐ |
|
38 | 9+600 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
39 | 10+100 | Nội đô | Hà Nội | 2 | 15 | 90 | Dàn chắn |
|
40 | 10+130 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
41 | 10+200 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
42 | 10+300 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
43 | 10+400 | Vào làng | Hà Nội | 3 | 7 | 90 | Dàn chắn |
|
44 | 10+534 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
45 | 10+748 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 9 | 90 | CBTĐ |
|
46 | 10+936 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
47 | 11+325 | Nội đô | Hà Nội | 3 | 12 | 90 | Cần chắn |
|
48 | 11+850 | Nội đô | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
49 | 12+639 | Vào KCN | Hà Nội | 2 | 34 | 88 | Dàn chắn | Hà Ninh |
50 | 13+263 | Khu QS | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
51 | 13+612 | Vào công sở | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
52 | 13+714 | Liên xã | Hà Nội | 2 | 8 | 84 | CBTĐ |
|
53 | 13+900 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
54 | 14+700 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
55 | 15+380 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
56 | 16+625 | Vào chùa | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
57 | 17+650 | Liên huyện | Hà Nội | 2 | 24 | 72 | Dàn chắn |
|
58 | 18+032 | Cao đẳng SP | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
59 | 18+806 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
60 | 19+375 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
61 | 19+800 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
62 | 20+675 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
63 | 21+058 | Vào KCN | Hà Nội | 3 | 12 | 90 | Dàn chắn |
|
64 | 21+275 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
65 | 21+565 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
66 | 21+900 | Vào NM bao bì | Hà Nội | 2 | 17 | 90 | Dàn chắn |
|
67 | 22+150 | Vào NM bia | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
68 | 22+580 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
69 | 23+050 | Liên xã | Hà Nội | 2 | 12 | 90 | CBTĐ |
|
70 | 23+687 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
71 | 24+250 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
72 | 25+200 | Liên huyện | Hà Nội | 2 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
73 | 26+162 | Liên huyện | Hà Nội | 2 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
74 | 27+072 | Vào UB xã | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
75 | 27+212 | Vào TH | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
76 | 27+387 | Liên xã | Hà Nội | 2 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
77 | 29+537 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 8 | 65 | CBTĐ |
|
78 | 29+800 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
79 | 30+580 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
80 | 31+525 | Vào Cty K.Khí | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
81 | 31+717 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
82 | 32+400 | Liên xã | Hà Nội | 2 | 8 | 70 | CBTĐ |
|
83 | 32+756 | Vào TH | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
84 | 33+250 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 8 | 35 | CBTĐ |
|
85 | 34+175 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
86 | 35+070 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 8 | 82 | CBTĐ |
|
87 | 35+400 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
88 | 35+637 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
89 | 36+650 | Vào cty | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
90 | 36+844 | Vào CQ | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
91 | 38+200 | QL1A | Hà Nội | 2 | 20 | 40 | Cần chắn |
|
92 | 38+350 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
93 | 39+650 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
94 | 40+194 | Vào CQ | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
95 | 41+175 | Vào KCN | Hà Nam | 3 | 23 | 90 | Biển báo |
|
96 | 44+280 | QL38 | Hà Nam | 3 | 7 | 89 | Dàn chắn |
|
97 | 44+907 | Liên xã | Hà Nam | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
98 | 46+487 | Liên xã | Hà Nam | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
99 | 47+287 | Liên xã | Hà Nam | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
100 | 47+975 | Liên xã | Hà Nam | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
101 | 48+725 | Liên xã | Hà Nam | 2 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
102 | 49+658 | Liên xã | Hà Nam | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
103 | 50+305 | Liên xã | Hà Nam | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
104 | 51+274 | Liên xã | Hà Nam | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
105 | 52+112 | Liên xã | Hà Nam | 3 | 9 | 88 | Dàn chắn |
|
106 | 52+914 | Liên xã | Hà Nam | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
107 | 53+814 | Liên xã | Hà Nam | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
108 | 54+670 | Liên xã | Hà Nam | 2 | 8 | 89 | CBTĐ |
|
109 | 55+250 | Nội thị | Hà Nam | 2 | 10 | 80 | Dàn chắn |
|
110 | 55+475 | Nội thị | Hà Nam | 2 | 12 | 90 | Dàn chắn |
|
111 | 57+106 | QL21A | Hà Nam | 1 | 15 | 90 | Dàn chắn |
|
112 | 60+170 | Nội thị | Hà Nam | 1 | 16 | 90 | Dàn chắn |
|
113 | 61+062 | Liên xã | Hà Nam | 3 | 8 | 87 | CBTĐ |
|
114 | 62+950 | Liên huyện | Hà Nam | 2 | 8 | 78 | Cần chắn |
|
115 | 64+575 | Liên huyện | Hà Nam | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
116 | 65+737 | Liên xã | Hà Nam | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
117 | 65+150 | Liên xã | Hà Nam | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
118 | 67+520 | QL21A | Hà Nam | 2 | 9 | 90 | Cần chắn |
|
119 | 69+678 | Liên xã | Hà Nam | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
120 | 70+035 | Liên xã | Hà Nam | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
121 | 71+357 | Liên xã | Hà Nam | 2 | 12 | 90 | Dàn chắn |
|
122 | 72+279 | Liên xã | Nam Định | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
123 | 73+837 | Vào N.Trang | Nam Định | 3 | 8 | 77 | Biển báo |
|
124 | 74+812 | TL56 | Nam Định | 2 | 18 | 90 | Cần chắn |
|
125 | 76+405 | Liên xã | Nam Định | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
126 | 76+918 | Liên xã | Nam Định | 3 | 7 | 81 | CBTĐ |
|
127 | 77+525 | Vào XN gạch | Nam Định | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
128 | 79+612 | Liên xã | Nam Định | 2 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
129 | 80+005 | Liên xã | Nam Định | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
130 | 81+680 | Nội thị | Nam Định | 2 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
131 | 82+410 | Liên xã | Nam Định | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
132 | 83+010 | Liên xã | Nam Định | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
133 | 83+500 | Nội thị | Nam Định | 2 | 7 | 80 | Cần chắn |
|
134 | 84+200 | Liên xã | Nam Định | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
135 | 84+831 | Liên xã | Nam Định | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
136 | 85+120 | Liên xã | Nam Định | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
137 | 85+287 | Nội bộ | Nam Định | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
138 | 85+850 | QL10 | Nam Định | 2 | 14 | 90 | Dàn chắn |
|
139 | 87+030 | Nội thị | Nam Định | 2 | 12 | 90 | Dàn chắn |
|
140 | 87+630 | Nội thị | Nam Định | 2 | 31 | 90 | Dàn chắn |
|
141 | 88+175 | Nội thị | Nam Định | 3 | 6 | 85 | CBTĐ |
|
142 | 90+931 | Nội thị | Nam Định | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
143 | 92+500 | Liên xã | Nam Định | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
144 | 93+575 | Vào XN gỗ | Nam Định | 2 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
145 | 93+893 | Chợ gạo | Nam Định | 2 | 7 | 90 | Cần chắn |
|
146 | 95+075 | Liên xã | Nam Định | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
147 | 95+812 | Liên xã | Nam Định | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
148 | 96+904 | Liên xã | Nam Định | 2 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
149 | 97+450 | Liên xã | Nam Định | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
150 | 97+790 | Liên xã | Nam Định | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
151 | 98+290 | Liên xã | Nam Định | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
152 | 98+862 | Liên xã | Nam Định | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
153 | 99+925 | Liên xã | Nam Định | 3 | 7 | 90 | Cần chắn |
|
154 | 100+512 | Liên huyện | Nam Định | 2 | 7 | 90 | Cần chắn |
|
155 | 101+290 | Liên xã | Nam Định | 3 | 7 | 72 | Biển báo |
|
156 | 102+300 | Liên xã | Nam Định | 3 | 7 | 66 | Biển báo |
|
157 | 103+437 | Liên xã | Nam Định | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
158 | 103+887 | Liên xã | Nam Định | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
159 | 105+135 | Liên xã | Nam Định | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
160 | 106+075 | Liên xã | Nam Định | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
161 | 106+315 | Liên xã | Nam Định | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
162 | 106+800 | Liên xã | Nam Định | 2 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
163 | 107+450 | Liên xã | Nam Định | 2 | 8 | 90 | Biển báo |
|
164 | 111+635 | Liên xã | Nam Định | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
165 | 114+242 | NMĐ | Ninh Bình | 2 | 13 | 90 | Dàn chắn |
|
166 | 114+875 | QL10 | Ninh Bình | 1 | 17 | 90 | Dàn chắn |
|
167 | 116+277 | Liên xã | Ninh Bình | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
168 | 117+887 | Liên xã | Ninh Bình | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
169 | 188+600 | Nội thị | Ninh Bình | 1 | 16 | 90 | Dàn chắn |
|
170 | 119+200 | Nội thị | Ninh Bình | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
171 | 120+100 | Liên xã | Ninh Bình | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
172 | 120+540 | Liên xã | Ninh Bình | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
173 | 121+015 | Liên xã | Ninh Bình | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
174 | 121+112 | Liên xã | Ninh Bình | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
175 | 122+237 | Liên xã | Ninh Bình | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
176 | 122+550 | Liên xã | Ninh Bình | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
177 | 123+306 | Liên huyện | Ninh Bình | 2 | 10 | 90 | Dàn chắn |
|
178 | 124+800 | Liên xã | Ninh Bình | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
179 | 125+695 | Liên xã | Ninh Bình | 3 | 7 | 90 | Cần chắn |
|
180 | 127+075 | Vào B.Viện | Ninh Bình | 2 | 9 | 90 | Cần chắn |
|
181 | 127+610 | Nội thị | Ninh Bình | 2 | 15 | 90 | Dàn chắn |
|
182 | 128+075 | Nội thị | Ninh Bình | 2 | 10 | 90 | Cần chắn |
|
183 | 128+575 | Nội thị | Ninh Bình | 2 | 10 | 90 | Cần chắn |
|
184 | 130+680 | QL1 | Ninh Bình | 1 | 33 | 20 | Dàn chắn |
|
185 | 134+135 | Vào NMXM | Ninh Bình | 2 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
186 | 135+275 | Liên xã | Thanh Hóa | 2 | 7 | 90 | Cần chắn |
|
187 | 137+400 | Nội thị | Thanh Hóa | 2 | 15 | 30 | Cần chắn | Thanh Hóa |
188 | 139+850 | Nội thị | Thanh Hóa | 2 | 12 | 90 | Cần chắn |
|
189 | 141+100 | Nội thị | Thanh Hóa | 1 | 13 | 90 | Dàn chắn |
|
190 | 143+250 | Nội thị | Thanh Hóa | 1 | 13 | 90 | Dàn chắn |
|
191 | 145+550 | Liên huyện | Thanh Hóa | 3 | 9 | 66 | CBTĐ |
|
192 | 146+032 | Liên thôn | Thanh Hóa | 3 | 9 | 90 | CBTĐ |
|
193 | 147+950 | Liên thôn | Thanh Hóa | 3 | 9 | 90 | Cần chắn |
|
194 | 149+400 | Vào CQ | Thanh Hóa | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
195 | 150+050 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 7 | 85 | CBTĐ |
|
196 | 151+275 | Vào CQ | Thanh Hóa | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
197 | 151+590 | QL217 | Thanh Hóa | 3 | 11 | 90 | Cần chắn |
|
198 | 153+100 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 7 | 90 | Cần chắn |
|
199 | 153+587 | QL10 | Thanh Hóa | 1 | 21 | 35 | Dàn chắn |
|
200 | 155+725 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
201 | 156+375 | Liên thôn | Thanh Hóa | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
202 | 158+010 | Liên huyện | Thanh Hóa | 3 | 12 | 90 | Cần chắn |
|
203 | 158+950 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 8 | 45 | Dàn chắn |
|
204 | 160+100 | Liên thôn | Thanh Hóa | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
205 | 161+600 | Liên huyện | Thanh Hóa | 3 | 9 | 90 | Cần chắn |
|
206 | 164+545 | Liên thôn | Thanh Hóa | 3 | 11 | 90 | Biển báo |
|
207 | 166+850 | Liên thôn | Thanh Hóa | 3 | 9 | 64 | CBTĐ |
|
208 | 167+980 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 12 | 47 | CBTĐ |
|
209 | 168+650 | QL10 | Thanh Hóa | 3 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
210 | 170+295 | QL1A cũ | Thanh Hóa | 2 | 12 | 90 | Cần chắn |
|
211 | 171+870 | Nội thị | Thanh Hóa | 3 | 9 | 71 | Cần chắn |
|
212 | 172+770 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 9 | 72 | CBTĐ |
|
213 | 173+450 | Nội thị | Thanh Hóa | 1 | 20 | 69 | Dàn chắn |
|
214 | 173+690 | Nội thị | Thanh Hóa | 3 | 11 | 75 | CBTĐ |
|
215 | 173+936 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 8 | 76 | Cần chắn |
|
216 | 175+980 | QL47 | Thanh Hóa | 1 | 25 | 90 | Dàn chắn |
|
217 | 177+634 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 9 | 90 | Cần chắn |
|
218 | 177+932 | QL45 | Thanh Hóa | 2 | 11 | 66 | Dàn chắn |
|
219 | 178+200 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 16 | 60 | Cần chắn |
|
220 | 181+800 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
221 | 182+100 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 10 | 64 | Biển báo |
|
222 | 183+950 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 10 | 64 | CBTĐ |
|
223 | 186+850 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 12 | 22 | Biển báo |
|
224 | 187+950 | QL45 | Thanh Hóa | 2 | 10 | 74 | Dàn chắn |
|
225 | 191+780 | Liên thôn | Thanh Hóa | 3 | 9 | 80 | CBTĐ |
|
226 | 194+030 | Liên thôn | Thanh Hóa | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
227 | 194+620 | Liên thôn | Thanh Hóa | 3 | 6 | 82 | CBTĐ |
|
228 | 196+470 | Liên thôn | Thanh Hóa | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
229 | 197+350 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
230 | 199+429 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
231 | 201+750 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
232 | 203+260 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
233 | 206+450 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
234 | 208+610 | Liên huyện | Thanh Hóa | 2 | 8 | 90 | Dàn chắn |
|
235 | 210+100 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 8 | 76 | Biển báo |
|
236 | 214+600 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 12 | 50 | CBTĐ |
|
237 | 218+100 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
238 | 218+470 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 9 | 85 | Biển báo |
|
239 | 219+950 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
240 | 220+600 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
241 | 221+900 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 8 | 65 | Biển báo |
|
242 | 224+375 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 11 | 51 | CBTĐ |
|
243 | 225+612 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 8 | 72 | Biển báo |
|
244 | 227+750 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 8 | 76 | CBTĐ |
|
245 | 229+375 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 11 | 52 | Biển báo |
|
246 | 231+950 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 7 | 73 | CBTĐ |
|
247 | 234+053 | Vào mỏ sét | Thanh Hóa | 3 | 9 | 90 | Dàn chắn |
|
248 | 235+900 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
249 | 236+730 | Liên xã | Thanh Hóa | 3 | 14 | 90 | Dàn chắn |
|
250 | 238+465 | Vào mỏ đá Tr.lâm | Nghệ An | 3 | 7 | 90 | Cần chắn |
|
251 | 240+100 | Vào mỏ đá H.Mai | Nghệ An | 3 | 10 | 90 | Cần chắn |
|
252 | 240+406 | Liên thôn | Nghệ An | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
253 | 242+090 | Liên thôn | Nghệ An | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
254 | 242+730 | XM H.mai | Nghệ An | 3 | 17 | 90 | Dàn chắn |
|
255 | 243+200 | Liên thôn | Nghệ An | 3 | 9 | 60 | Cần chắn |
|
256 | 244+210 | Liên thôn | Nghệ An | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
257 | 244+934 | Liên thôn | Nghệ An | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
258 | 247+275 | Liên thôn | Nghệ An | 3 | 7 | 62 | CBTĐ |
|
259 | 247+800 | Liên thôn | Nghệ An | 3 | 8 | 84 | Biển báo |
|
260 | 251+230 | Liên thôn | Nghệ An | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
261 | 252+085 | Liên thôn | Nghệ An | 3 | 10 | 70 | CBTĐ |
|
262 | 254+030 | Liên thôn | Nghệ An | 3 | 9 | 86 | BBCG |
|
263 | 255+800 | Liên thôn | Nghệ An | 3 | 9 | 86 | Biển báo |
|
264 | 258+620 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 7 | 70 | Cần chắn | Nghệ Tĩnh QL |
265 | 259+240 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 7 | 80 | Cần chắn |
|
266 | 261+539 | Tỉnh lộ 537 | Nghệ An | 3 | 6 | 75 | Cần chắn |
|
267 | 263+010 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6.0 | 85 | Biển báo |
|
268 | 263+920 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6.0 | 75 | CBTĐ |
|
269 | 264+780 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6.0 | 75 | CBTĐ |
|
270 | 270+575 | QL48B | Nghệ An | 2 | 30 | 90 | Cần chắn |
|
271 | 271+300 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 3.0 | 90 | Biển báo |
|
272 | 273+500 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 3.3 | 90 | Biển báo |
|
273 | 273+620 | Liên huyện | Nghệ An | 3 | 6 | 72 | Cần chắn |
|
274 | 275+290 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 7 | 70 | CBTĐ |
|
275 | 276+351 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 7 | 75 | CBTĐ |
|
276 | 278+753 | Tỉnh lộ 538 | Nghệ An | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
277 | 280+500 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6.0 | 86 | Biển báo |
|
278 | 283+385 | QL7 | Nghệ An | 3 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
279 | 285+200 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
280 | 286+860 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
281 | 289+503 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6.0 | 90 | Cần chắn |
|
282 | 292+012 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
283 | 292+137 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
284 | 295+600 | QL1A | Nghệ An | 2 | 35 | 75 | Cần chắn |
|
285 | 299+168 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6 | 90 | Dàn chắn |
|
286 | 300+290 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 8 | 60 | Cần chắn |
|
287 | 300+600 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
288 | 302+256 | Tỉnh lộ 356 | Nghệ An | 3 | 8 | 60 | Dàn chắn |
|
289 | 304+451 | KCN | Nghệ An | 3 | 31 | 90 | Dàn chắn |
|
290 | 305+888 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
291 | 307+507 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
292 | 308+500 | Tỉnh lộ 534 | Nghệ An | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
293 | 310+644 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
294 | 311+410 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 5.0 | 90 | Biển báo |
|
295 | 312+835 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6 | 87 | Cần chắn |
|
296 | 313+400 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 7.0 | 90 | Biển báo |
|
297 | 313+800 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 8.0 | 90 | CBTĐ |
|
298 | 314+344 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 5.0 | 90 | Biển báo |
|
299 | 314+550 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
300 | 314+713 | QL1A | Nghệ An | 2 | 20 | 44 | Dàn chắn |
|
301 | 314+880 | C.TyTM | Nghệ An | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
302 | 315+787 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
303 | 316+107 | Đ.Thai Mai | Nghệ An | 3 | 6 | 90 | Dàn chắn |
|
304 | 316+800 | N.Chí Thanh | Nghệ An | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
305 | 318+200 | TR.B.Trọng | Nghệ An | 3 | 8 | 90 | Dàn chắn |
|
306 | 319+764 | Ng.Tr. Tộ | Nghệ An | 2 | 16 | 90 | Dàn chắn |
|
307 | 320+445 | TR.Nhật.Duật | Nghệ An | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
308 | 320+957 | Nguyễn Tiềm | Nghệ An | 3 | 6.0 | 87 | CBTĐ |
|
309 | 321+333 | QL46 | Nghệ An | 2 | 23 | 90 | Dàn chắn |
|
310 | 324+350 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
311 | 327+327 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
312 | 328+325 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
313 | 330+315 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 4.0 | 90 | Biển báo |
|
314 | 330+620 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 18 | 47 | Dàn chắn |
|
315 | 332+350 | Liên xã | Nghệ An | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
316 | 334+830 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 4.0 | 90 | Biển báo |
|
317 | 335+950 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 5.0 | 90 | Biển báo |
|
318 | 338+387 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
319 | 338+900 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 6.0 | 72 | CBTĐ |
|
320 | 340+610 | QL8 | Hà Tĩnh | 2 | 32 | 64 | Dàn chắn |
|
321 | 343+350 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 7.0 | 85 | Biển báo |
|
322 | 344+394 | Tỉnh lộ 28 | Hà Tĩnh | 3 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
323 | 346+850 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 7.0 | 90 | Biển báo |
|
324 | 347+750 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 5.0 | 87 | Biển báo |
|
325 | 348+175 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 5.0 | 90 | Biển báo |
|
326 | 349+637 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 5.0 | 90 | Biển báo |
|
327 | 369+050 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 5 | 90 | Cần chắn |
|
328 | 373+045 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
329 | 374+800 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 6.0 | 45 | Biển báo |
|
330 | 375+717 | QL 15 | Hà Tĩnh | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
331 | 378+107 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 5.0 | 80 | Biển báo |
|
332 | 381+800 | Tỉnh lộ 15B | Hà Tĩnh | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
333 | 383+622 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 5.0 | 85 | Biển báo |
|
334 | 384+437 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 8.0 | 90 | Biển báo |
|
335 | 385+300 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 6 | 80 | Cần chắn |
|
336 | 386+400 | QL 15A | Hà Tĩnh | 3 | 8 | 90 | Dàn chắn |
|
337 | 388+879 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
338 | 389+300 | QL15B | Hà Tĩnh | 3 | 5 | 45 | Cần chắn |
|
339 | 393+700 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 6.0 | 45 | Biển báo |
|
340 | 399+500 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
341 | 403+218 | QL15A | Hà Tĩnh | 3 | 9 | 90 | Cần chắn |
|
342 | 403+840 | Liên xã | Hà Tĩnh | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
343 | 405+062 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 7.0 | 75 | Cần chắn | Quảng Bình |
344 | 407+900 | Quốc lộ | Quảng Bình | 3 | 9.0 | 45 | Cần chắn |
|
345 | 419+677 | Tỉnh lộ | Quảng Bình | 3 | 8.0 | 57 | Cần chắn |
|
346 | 432+831 | QL15A | Quảng Bình | 3 | 7.0 | 86 | CBTĐ |
|
347 | 436+820 | Quốc lộ | Quảng Bình | 3 | 7.0 | 65 | Cần chắn |
|
348 | 437+760 | Nội thị | Quảng Bình | 3 | 5.0 | 90 | CBTĐ |
|
349 | 437+975 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
350 | 442+412 | Quốc lộ | Quảng Bình | 3 | 9.0 | 90 | Dàn chắn |
|
351 | 448+870 | Quốc lộ | Quảng Bình | 3 | 9.0 | 81 | Dàn chắn |
|
352 | 453+325 | Quốc lộ | Quảng Bình | 3 | 7.6 | 90 | Biển báo |
|
353 | 461+400 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
354 | 462+980 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
355 | 479+443 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 69 | Cần chắn |
|
356 | 480+300 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | Cần chắn |
|
357 | 488+490 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
358 | 495+450 | Tỉnh lộ | Quảng Bình | 3 | 7.0 | 90 | Cần chắn |
|
359 | 496+680 | Tỉnh lộ | Quảng Bình | 3 | 7.0 | 90 | Cần chắn |
|
360 | 498+040 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
361 | 499+375 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 5.0 | 60 | Biển báo |
|
362 | 500+690 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 58 | CBTĐ |
|
363 | 501+825 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 5.0 | 70 | Biển báo |
|
364 | 502+338 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 5.0 | 90 | CBTĐ |
|
365 | 503+775 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 5.0 | 90 | CBTĐ |
|
366 | 505+987 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 45 | Cần chắn |
|
367 | 507+645 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 7.0 | 72 | Cần chắn |
|
368 | 509+345 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
369 | 511+190 | Tỉnh lộ | Quảng Bình | 3 | 12 | 90 | Cần chắn |
|
370 | 511+458 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
371 | 512+025 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 81 | Cần chắn |
|
372 | 512+600 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 85 | CBTĐ |
|
373 | 513+325 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
374 | 515+165 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 75 | CBTĐ |
|
375 | 515+662 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 5.0 | 90 | CBTĐ |
|
376 | 517+100 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
377 | 517+812 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 4.0 | 90 | CBTĐ |
|
378 | 518+412 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
379 | 519+325 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 45 | Cần chắn |
|
380 | 520+137 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 9.0 | 90 | Dàn chắn |
|
381 | 521+237 | Nội thị | Quảng Bình | 3 | 7.0 | 60 | Dàn chắn |
|
382 | 522+770 | Nội thị | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
383 | 523+626 | Nội thị | Quảng Bình | 3 | 7.0 | 90 | Dàn chắn |
|
384 | 525+150 | Nội thị | Quảng Bình | 3 | 10 | 90 | Dàn chắn |
|
385 | 527+459 | Liên Xã | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 80 | Biển báo |
|
386 | 528+032 | Vào khu kinh tế | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 68 | Biển báo |
|
387 | 530+750 | Quốc lộ 15A | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 85 | Cần chắn |
|
388 | 531+320 | Nối ĐHCM | Quảng Bình | 3 | 8.0 | 85 | Cần chắn |
|
389 | 535+277 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
390 | 536+275 | Quốc lộ 15A | Quảng Bình | 3 | 8.0 | 85 | Dàn chắn |
|
391 | 538+398 | Quốc lộ 15A | Quảng Bình | 3 | 13 | 45 | Cần chắn |
|
392 | 540+070 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 8.0 | 63 | CBTĐ |
|
393 | 541+490 | Nối ĐHCM | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
394 | 542+085 | Nối ĐHCM | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 82 | CBTĐ |
|
395 | 543+370 | Nối ĐHCM | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
396 | 545+550 | Nối ĐHCM | Quảng Bình | 3 | 7.0 | 65 | Dàn chắn |
|
397 | 546+880 | Nối ĐHCM | Quảng Bình | 3 | 6.5 | 90 | CBTĐ |
|
398 | 551+450 | Quốc lộ 15A | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | Cần chắn |
|
399 | 552+095 | Liên huyện | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | Dàn chắn |
|
400 | 554+637 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 81 | Biển báo |
|
401 | 554+890 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 5.0 | 80 | Biển báo |
|
402 | 557+325 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 80 | Biển báo |
|
403 | 557+765 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
404 | 558+100 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 84 | Biển báo |
|
405 | 560+530 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 65 | Biển báo |
|
406 | 562+260 | Tỉnh lộ | Quảng Bình | 3 | 8.0 | 80 | Cần chắn |
|
407 | 562+880 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
408 | 564+850 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
409 | 566+278 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 49 | Biển báo |
|
410 | 567+038 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 80 | CBTĐ |
|
411 | 567+650 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 5.0 | 90 | Biển báo |
|
412 | 570+150 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 7.0 | 90 | Dàn chắn |
|
413 | 570+990 | Liên xã | Quảng Bình | 3 | 7.0 | 45 | CBTĐ |
|
414 | 573+452 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
415 | 575+550 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 4.0 | 45 | Biển báo |
|
416 | 578+363 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
417 | 579+256 | Liên thôn | Quảng Bình | 3 | 6.0 | 60 | Biển báo |
|
418 | 580+170 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 75 | Biển báo | B T Thiên |
419 | 582+387 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 60 | Biển báo |
|
420 | 582+875 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
421 | 584+675 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
422 | 585+395 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 85 | Biển báo |
|
423 | 557+240 | Tỉnh lộ 7 | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | Dàn chắn |
|
424 | 589+050 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
425 | 590+537 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 80 | Biển báo |
|
426 | 591+262 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 50 | Biển báo |
|
427 | 591+800 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
428 | 592+185 | Tỉnh lộ | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 45 | Cần chắn |
|
429 | 592+450 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 4.0 | 45 | Biển báo |
|
430 | 592+900 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 4.0 | 45 | Biển báo |
|
431 | 593+875 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 4.0 | 80 | Biển báo |
|
432 | 594+345 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 4.0 | 90 | Biển báo |
|
433 | 595+300 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | Cần chắn |
|
434 | 595+710 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
435 | 596+072 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 5.0 | 90 | Biển báo |
|
436 | 596+680 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
437 | 596+970 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
438 | 597+797 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
439 | 598+300 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 4.0 | 80 | Biển báo |
|
440 | 599+700 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | Cần chắn |
|
441 | 601+225 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
442 | 602+330 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
443 | 606+970 | Tỉnh lộ 75 | Quảng Trị | 3 | 9.0 | 90 | Cần chắn |
|
444 | 607+900 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 5.0 | 90 | Biển báo |
|
445 | 608+691 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 85 | Biển báo |
|
446 | 610+098 | Tỉnh lộ 74 | Quảng Trị | 3 | 5.0 | 90 | Cần chắn |
|
447 | 613+510 | Vào quân đội | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
448 | 613+930 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
449 | 614+235 | Vào quân đội | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
450 | 615+225 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 80 | Biển báo |
|
451 | 619+685 | Đường 9a | Quảng Trị | 2 | 12 | 90 | Cần chắn |
|
452 | 620+477 | Nội thị | Quảng Trị | 2 | 30 | 55 | Dàn chắn |
|
453 | 621+100 | Nội thị | Quảng Trị | 2 | 8.0 | 80 | Dàn chắn |
|
454 | 621+256 | Đường 9b | Quảng Trị | 2 | 8.0 | 65 | Dàn chắn |
|
455 | 623+150 | Đường 9c | Quảng Trị | 2 | 14 | 90 | Dàn chắn |
|
456 | 623+400 | DT quân đội | Quảng Trị | 3 | 5.0 | 85 | CBTĐ |
|
457 | 623+750 | Vào bệnh viện | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
458 | 624+250 | Đường 9d | Quảng Trị | 2 | 15 | 62 | Dàn chắn |
|
459 | 624+670 | Nội thị | Quảng Trị | 3 | 3.5 | 90 | CBTĐ |
|
460 | 626+010 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 4.0 | 90 | Biển báo |
|
461 | 628+810 | Tỉnh lộ 538 | Quảng Trị | 3 | 7.0 | 90 | Cần chắn |
|
462 | 629+980 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
463 | 633+030 | QL1A cũ | Quảng Trị | 3 | 7.0 | 80 | Dàn chắn |
|
464 | 633+400 | Nội thị | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | Cần chắn |
|
465 | 635+600 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 4.0 | 90 | CBTĐ |
|
466 | 636+740 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 80 | Biển báo |
|
467 | 637+603 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 20.5 | 69 | Dàn chắn |
|
468 | 639+750 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 7.5 | 63 | CBTĐ |
|
469 | 641+375 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 70 | Biển báo |
|
470 | 642+015 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | Cần chắn |
|
471 | 643+500 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
472 | 646+676 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
473 | 647+070 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 80 | CBTĐ |
|
474 | 647+248 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
475 | 648+810 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
476 | 649+790 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
477 | 650+810 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
478 | 653+610 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
479 | 654+450 | Liên xã | Quảng Trị | 3 | 4.0 | 70 | Biển báo |
|
480 | 657+100 | Vào XN gạch | Huế | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
481 | 658+380 | Liên xã | Huế | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
482 | 660+160 | Liên huyện | Huế | 3 | 6.0 | 90 | Cần chắn |
|
483 | 662+930 | Tỉnh lộ | Huế | 3 | 6.0 | 85 | Dàn chắn |
|
484 | 667+720 | Liên huyện | Huế | 3 | 7.0 | 84 | CBTĐ |
|
485 | 673+500 | Liên xã | Huế | 3 | 5.0 | 85 | Biển báo |
|
486 | 674+093 | Vào Cty XM | Huế | 3 | 6.0 | 60 | Dàn chắn |
|
487 | 674+705 | K.có LT | Huế | 3 | 7.0 | 90 | CBTĐ |
|
488 | 676+520 | Đường 7 | Huế | 3 | 6.0 | 45 | Cần chắn |
|
489 | 677+610 | Liên xã | Huế | 3 | 5.0 | 65 | Biển báo |
|
490 | 679+027 | Liên xã | Huế | 3 | 5.0 | 60 | Biển báo |
|
491 | 679+850 | Liên xã | Huế | 3 | 5.0 | 87 | Biển báo |
|
492 | 681+600 | Liên xã | Huế | 3 | 6.0 | 80 | Cần chắn |
|
493 | 682+480 | Liên xã | Huế | 3 | 5.0 | 66 | Biển báo |
|
494 | 683+760 | Liên xã | Huế | 3 | 6.0 | 70 | CBTĐ |
|
495 | 684+696 | Nội thị | Huế | 3 | 6.0 | 90 | Cần chắn |
|
496 | 686+576 | Nội thị | Huế | 3 | 3.0 | 90 | CBTĐ |
|
497 | 687+150 | Nội thị | Huế | 2 | 19 | 90 | Dàn chắn |
|
498 | 687+567 | Vào NM nước | Huế | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
499 | 687+915 | Nội thị | Huế | 3 | 20 | 80 | Dàn chắn |
|
500 | 688+695 | Nội thị | Huế | 2 | 8.0 | 45 | Dàn chắn |
|
501 | 688+965 | Nội thị | Huế | 2 | 6.0 | 90 | Dàn chắn |
|
502 | 689+400 | Nội thị | Huế | 2 | 6.0 | 90 | Dàn chắn |
|
503 | 689+910 | Nội thị | Huế | 2 | 10 | 90 | Dàn chắn |
|
504 | 690+772 | Nội thị | Huế | 2 | 8.0 | 70 | Dàn chắn |
|
505 | 691+220 | Nội thị | Huế | 2 | 26 | 86 | Dàn chắn |
|
506 | 691+450 | XN cơ điện | Huế | 3 | 12 | 90 | Dàn chắn |
|
507 | 693+340 | NM sợi huế | Huế | 3 | 10 | 90 | Cần chắn |
|
508 | 693+830 | Liên xã | Huế | 3 | 6.0 | 80 | CBTĐ |
|
509 | 694+350 | Liên xã | Huế | 3 | 6.0 | 80 | CBTĐ |
|
510 | 694+800 | Liên xã | Huế | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
511 | 695+050 | Liên xã | Huế | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
512 | 695+390 | Liên xã | Huế | 3 | 6.0 | 80 | Dàn chắn |
|
513 | 696+160 | Liên xã | Huế | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
514 | 697+175 | Liên xã | Huế | 3 | 6.0 | 55 | Biển báo |
|
515 | 697+585 | Liên xã | Huế | 3 | 6.0 | 64 | CBTĐ |
|
516 | 698+050 | Liên xã | Huế | 3 | 7.0 | 67 | CBTĐ |
|
517 | 699+350 | Liên xã | Huế | 3 | 3.0 | 75 | Biển báo |
|
518 | 699+600 | Liên xã | Huế | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
519 | 699+930 | Liên xã | Huế | 3 | 6.0 | 90 | Cần chắn |
|
520 | 700+420 | Tỉnh lộ 155 | Huế | 3 | 6.0 | 80 | Dàn chắn |
|
521 | 701+600 | Liên xã | Huế | 3 | 6.4 | 87 | Cần chắn |
|
522 | 702+780 | DT quân đội | Huế | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
523 | 703+602 | Liên xã | Huế | 3 | 9.8 | 60 | Dàn chắn |
|
524 | 704+585 | Liên xã | Huế | 3 | 4.0 | 80 | Biển báo |
|
525 | 705+850 | Liên xã | Huế | 3 | 5.0 | 75 | Biển báo |
|
526 | 706+843 | Liên xã | Huế | 3 | 6.0 | 80 | CBTĐ |
|
527 | 707+980 | Liên xã | Huế | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
528 | 709+270 | Liên xã | Huế | 3 | 6.0 | 79 | CBTĐ |
|
529 | 710+585 | Liên xã | Huế | 3 | 7.0 | 75 | CBTĐ |
|
530 | 711+663 | Tỉnh lộ 14B | Huế | 3 | 6.0 | 90 | Cần chắn |
|
531 | 713+630 | Liên xã | Huế | 3 | 6.0 | 55 | Biển báo |
|
532 | 714+016 | Liên xã | Huế | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
533 | 715+142 | Liên xã | Huế | 3 | 4.0 | 50 | Biển báo |
|
534 | 718+600 | Liên xã | Huế | 3 | 6.0 | 90 | Cần chắn |
|
535 | 720+906 | Liên xã | Huế | 3 | 6.0 | 85 | Cần chắn |
|
536 | 730+227 | DT quân đội | Huế | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
537 | 731+900 | Liên thôn | Huế | 3 | 6.0 | 90 | Dàn chắn |
|
538 | 734+570 | Khu KT | Huế | 3 | 6.0 | 80 | Biển báo |
|
539 | 735+300 | Liên xã | Huế | 3 | 6.0 | 70 | Biển báo |
|
540 | 738+245 | Khu KT | Huế | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
541 | 740+500 | Liên xã | Huế | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
542 | 741+480 | 0+043 | Huế | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
543 | 756+920 | QL1A | Huế | 1 | 13 | 25 | Cần chắn | QN-ĐN |
544 | 775+527 | Vào kho xăng Liên Chiểu | Tp.Đà Nẵng | 3 | 12 | 90 | Dàn chắn |
|
545 | 777+450 | Vào Cty Vật tư ĐS | Tp.Đà Nẵng | 3 | 12 | 80 | Cần chắn |
|
546 | 777+610 | Vào trường học | Tp.Đà Nẵng | 3 | 6.0 | 80 | CBTĐ |
|
547 | 779+230 | Vào làng | Tp.Đà Nẵng | 3 | 6.0 | 90 | Cần chắn |
|
548 | 779+813 | Nội thị | Tp.Đà Nẵng | 1 | 34 | 83 | Cần chắn |
|
549 | 780+960 | Vào trường CTXD 7 | Tp.Đà Nẵng | 3 | 6.0 | 90 | Cần chắn |
|
550 | 781+545 | DT quân đội | Tp.Đà Nẵng | 3 | 10 | 90 | Biển báo |
|
551 | 781+815 | DT quân đội | Tp.Đà Nẵng | 3 | 7.0 | 90 | Biển báo |
|
552 | 782+145 | Vào Khu DL X.Thiều | Tp.Đà Nẵng | 3 | 7.0 | 90 | CBTĐ |
|
553 | 782+690 | Nội thị | Tp.Đà Nẵng | 3 | 9.0 | 90 | Cần chắn |
|
554 | 783+372 | Nội thị | Tp.Đà Nẵng | 3 | 6.0 | 90 | Dàn chắn |
|
555 | 784+895 | Nội thị | Tp.Đà Nẵng | 3 | 6.0 | 90 | Cần chắn |
|
556 | 785+323 | Nội thị | Tp.Đà Nẵng | 1 | 84 | 46 | Cần chắn |
|
557 | 786+070 | Nội thị | Tp.Đà Nẵng | 3 | 6.0 | 45 | Dàn chắn |
|
558 | 786+750 | Nội thị | Tp.Đà Nẵng | 3 | 6.0 | 90 | Cần chắn |
|
559 | 787+650 | Nội thị | Tp.Đà Nẵng | 3 | 6.0 | 90 | Cần chắn |
|
560 | 788+145 | Nội thị | Tp.Đà Nẵng | 3 | 6.0 | 45 | CBTĐ |
|
561 | 788+515 | Nội thị | Tp.Đà Nẵng | 3 | 2x16 | 75 | Dàn chắn |
|
562 | 789+090 | Nội thị | Tp.Đà Nẵng | 3 | 10.5 | 80 | Dàn chắn |
|
563 | 789+524 | Nội thị | Tp.Đà Nẵng | 2 | 7.5 | 75 | Dàn chắn |
|
564 | 790+550 | Nội thị | Tp.Đà Nẵng | 2 | 9.0 | 90 | Dàn chắn |
|
565 | 795+290 | QL1A | Tp.Đà Nẵng | 3 | 6.0 | 90 | Cần chắn |
|
566 | 796+450 | QL1A | Tp.Đà Nẵng | 3 | 11 | 90 | Dàn chắn |
|
567 | 797+486 | QL1A | Tp.Đà Nẵng | 3 | 11 | 80 | Dàn chắn |
|
568 | 798+720 | QL1A | Tp.Đà Nẵng | 3 | 6.0 | 90 | Cần chắn |
|
569 | 799+530 | QL1A | Tp.Đà Nẵng | 3 | 6.0 | 90 | Cần chắn |
|
570 | 800+125 | QL1A | Tp.Đà Nẵng | 3 | 6.0 | 90 | Cần chắn |
|
571 | 800+488 | QL1A | Tp.Đà Nẵng | 3 | 6.0 | 85 | Biển báo |
|
572 | 803+470 | QL1A | Tp.Đà Nẵng | 2 | 18.0 | 70 | Dàn chắn |
|
573 | 805+191 | Liên xã | Tp.Đà Nẵng | 3 | 6.0 | 70 | Cần chắn |
|
574 | 807+100 | Liên xã | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
575 | 808+370 | Liên thôn | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
576 | 810+088 | Liên thôn | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 77 | Biển báo |
|
577 | 810+650 | Liên thôn | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
578 | 814+012 | Tỉnh lộ 609 | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 90 | Cần chắn |
|
579 | 815+785 | Liên thôn | Quảng Nam | 3 | 7.0 | 83 | CBTĐ |
|
580 | 816+243 | Liên thôn | Quảng Nam | 3 | 7.0 | 73 | CBTĐ |
|
581 | 821+959 | Liên thôn | Quảng Nam | 3 | 7.0 | 65 | CBTĐ |
|
582 | 823+143 | Liên thôn | Quảng Nam | 3 | 7.0 | 65 | Cần chắn |
|
583 | 824+010 | Liên xã | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 60 | Cần chắn |
|
584 | 828+086 | Liên thôn | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 64 | CBTĐ |
|
585 | 832+020 | Liên thôn | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 80 | Biển báo |
|
586 | 834+982 | Tỉnh lộ 611 | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 90 | Cần chắn |
|
587 | 838+770 | Liên xã | Quảng Nam | 3 | 7.0 | 87 | Cần chắn |
|
588 | 839+740 | Liên thôn | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
589 | 840+985 | QL 14E | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 70 | Cần chắn |
|
590 | 842+150 | Liên xã | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
591 | 847+084 | Liên thôn | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
592 | 851+961 | Liên xã | Quảng Nam | 3 | 10 | 45 | Dàn chắn |
|
593 | 853+057 | Liên xã | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 85 | Biển báo |
|
594 | 854+575 | Liên xã | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
595 | 857+258 | Tỉnh lộ 815 | Quảng Nam | 3 | 6x3 | 90 | Dàn chắn |
|
596 | 859+687 | Chiên đàn | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 90 | Cần chắn |
|
597 | 862+380 | QL1A | Quảng Nam | 3 | 15 | 90 | Dàn chắn |
|
598 | 862+810 | QL1A | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
599 | 864+330 | QL1A | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
600 | 864+992 | QL1A | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 90 | Cần chắn |
|
601 | 865+730 | QL1A | Quảng Nam | 1 | 27 | 90 | Dàn chắn |
|
602 | 866+400 | QL1A | Quảng Nam | 2 | 12 | 90 | Dàn chắn |
|
603 | 867+281 | Liên thôn | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
604 | 867+669 | Tỉnh lộ | Quảng Nam | 3 | 7.0 | 60 | Cần chắn |
|
605 | 870+190 | Liên thôn | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
606 | 873+352 | Liên thôn | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 67 | CBTĐ |
|
607 | 874+300 | Vào NM gạch tuy nen | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
608 | 874+785 | Vào CN Việt Hàn | Quảng Nam | 3 | 20.0 | 90 | CBTĐ |
|
609 | 876+356 | Vào mỏ đá Tam Anh | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
610 | 877+640 | Liên thôn | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
611 | 878+970 | Liên thôn | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
612 | 879+767 | Vào NT Đức Phú | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 70 | Cần chắn |
|
613 | 880+480 | Liên thôn | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
614 | 882+662 | Liên huyện | Quảng Nam | 1 | 35 | 90 | Dàn chắn |
|
615 | 883+886 | Vào khu CN Chu lai | Quảng Nam | 3 | 8.0 | 90 | Dàn chắn |
|
616 | 884+850 | Thương Thọ | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
617 | 885+530 | Tỉnh lộ 617 | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 90 | Cần chắn |
|
618 | 886+020 | Tam Hiệp | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
619 | 886+270 | Vào trường | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
620 | 886+465 | Liên thôn | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
621 | 887+370 | Liên thôn | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 70 | Dàn chắn |
|
622 | 887+590 | Đi Tam Mỹ | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 90 | Cần chắn |
|
623 | 888+485 | Liên thôn | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
624 | 889+750 | Liên thôn | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
625 | 890+912 | Liên xã | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 60 | Cần chắn |
|
626 | 891+278 | Đi Tam Nghĩa | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 90 | Cần chắn |
|
627 | 891+866 | Sư đoàn 315-QK5 | Quảng Nam | 3 | 8.0 | 90 | Biển báo |
|
628 | 892+500 | Vào mỏ đá Chu Lai | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
629 | 893+315 | An Thiên | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 80 | CBTĐ |
|
630 | 894+800 | Cty WiSenXin | Quảng Nam | 3 | 8.0 | 90 | Cần chắn |
|
631 | 895+350 | Vạn Tường | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 90 | Cần chắn |
|
632 | 895+782 | Cty Hùng Vương | Quảng Nam | 3 | 9.0 | 90 | Biển báo |
|
633 | 896+238 | Vào trường bắn | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
634 | 896+600 | Vào X BT 503 | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
635 | 896+950 | Vào mỏ Hưng Long | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 90 | Cần chắn |
|
636 | 898+450 | Vào Khu Dung Quất | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
637 | 900+360 | Liên xã | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
638 | 901+580 | Liên thôn | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 91 | Cần chắn |
|
639 | 902+162 | Liên xã | Quảng Nam | 3 | 6.0 | 60 | CBTĐ |
|
640 | 904+850 | Đường xã | Quảng Ngãi | 3 | 7.0 | 90 | CBTĐ | Nghĩa Bình |
641 | 905+456 | Đ. Huyện | Quảng Ngãi | 3 | 7.0 | 90 | CBTĐ |
|
642 | 906+850 | Hương lộ | Quảng Ngãi | 3 | 8.0 | 80 | Cần chắn |
|
643 | 908+746 | ĐT 622 | Quảng Ngãi | 2 | 7.0 | 90 | Dàn chắn |
|
644 | 914+990 | Đ.Huyện | Quảng Ngãi | 3 | 7.0 | 85 | Biển báo |
|
645 | 917+875 | Thủy lợi | Quảng Ngãi | 3 | 7.0 | 90 | Biển báo |
|
646 | 919+198 | ĐT622 | Quảng Ngãi | 3 | 8.0 | 85 | Cần chắn |
|
647 | 923+150 | Đường xã | Quảng Ngãi | 3 | 7.0 | 80 | CBTĐ |
|
648 | 924+430 | ĐT 623 | Quảng Ngãi | 2 | 8.0 | 90 | Dàn chắn |
|
649 | 927+370 | Nội thành | Quảng Ngãi | 1 | 16 | 90 | Dàn chắn |
|
650 | 928+222 | Nội thành | Quảng Ngãi | 1 | 9.0 | 90 | Dàn chắn |
|
651 | 928+870 | Nội thành | Quảng Ngãi | 1 | 10 | 90 | Dàn chắn |
|
652 | 929+830 | Nội thành | Quảng Ngãi | 3 | 7.0 | 80 | Biển báo |
|
653 | 930+340 | ĐT 627 | Quảng Ngãi | 2 | 11 | 55 | Dàn chắn |
|
654 | 933+150 | Đ. H 478 | Quảng Ngãi | 3 | 9.0 | 50 | CBTĐ |
|
655 | 934+400 | Đ. Huyện | Quảng Ngãi | 3 | 8.0 | 82 | Biển báo |
|
656 | 938+475 | ĐT 628 | Quảng Ngãi | 3 | 10 | 52 | CBTĐ |
|
657 | 939+100 | Liên xã | Quảng Ngãi | 3 | 7.0 | 84 | CBTĐ |
|
658 | 940+025 | Đường xã | Quảng Ngãi | 3 | 8.0 | 70 | Biển báo |
|
659 | 940+750 | Đ. Huyện | Quảng Ngãi | 3 | 6.0 | 75 | Biển báo |
|
660 | 941+450 | Đ. Huyện | Quảng Ngãi | 3 | 8.0 | 82 | Biển báo |
|
661 | 944+400 | ĐT 628A | Quảng Ngãi | 3 | 6.0 | 60 | Cần chắn |
|
662 | 947+450 | Đ. Huyện | Quảng Ngãi | 3 | 7.0 | 76 | Biển báo |
|
663 | 949+300 | ĐT 629A | Quảng Ngãi | 2 | 8.0 | 90 | Cần chắn |
|
664 | 953+800 | Đ. Huyện | Quảng Ngãi | 3 | 7.0 | 90 | Cần chắn |
|
665 | 950+700 | Đường xã | Quảng Ngãi | 3 | 9.0 | 56 | Biển báo |
|
666 | 955+580 | Qlộ 24 A | Quảng Ngãi | 3 | 8.0 | 90 | Biển báo |
|
667 | 958+314 | Đường xã | Quảng Ngãi | 3 | 8.0 | 80 | Dàn chắn |
|
668 | 960+850 | Đ. Huyện | Quảng Ngãi | 3 | 8.0 | 90 | CBTĐ |
|
669 | 967+010 | Đ. Huyện | Quảng Ngãi | 3 | 15 | 30 | Cần chắn |
|
670 | 968+370 | Hương lộ | Quảng Ngãi | 3 | 8.0 | 75 | CBTĐ |
|
671 | 969+200 | Đường xã | Quảng Ngãi | 3 | 7.0 | 90 | Biển báo |
|
672 | 970+830 | Vào Mđá | Quảng Ngãi | 3 | 10 | 90 | Cần chắn |
|
673 | 973+810 | Hương lộ | Quảng Ngãi | 3 | 7.0 | 87 | Cần chắn |
|
674 | 975+700 | Đ. Huyện | Quảng Ngãi | 3 | 8.0 | 90 | Biển báo |
|
675 | 977+680 | Hương lộ | Quảng Ngãi | 3 | 10 | 61 | CBTĐ |
|
676 | 989+850 | Qlộ 1 | Quảng Ngãi | 3 | 6.0 | 90 | CBTĐ |
|
677 | 992+220 | Đường xã | Quảng Ngãi | 3 | 6.0 | 80 | Biển báo |
|
678 | 992+500 | ViBa SH | Quảng Ngãi | 3 | 6.0 | 80 | Cần chắn |
|
679 | 1001+800 | Qlộ 1A | Bình Định | 3 | 8.0 | 87 | Biển báo |
|
680 | 1003+200 | Đ xã | Bình Định | 2 | 8.0 | 80 | Dàn chắn |
|
681 | 1004+400 | ĐT 639 | Bình Định | 3 | 7.0 | 90 | Dàn chắn |
|
682 | 1005+800 | Đường xã | Bình Định | 3 | 8.0 | 90 | CBTĐ |
|
683 | 1007+950 | Đường xã | Bình Định | 3 | 7.0 | 90 | Biển báo |
|
684 | 1009+520 | Đường xã | Bình Định | 3 | 7.0 | 88 | CBTĐ |
|
685 | 1012+400 | Đ Huyện | Bình Định | 3 | 8.0 | 85 | Cần chắn |
|
686 | 1015+650 | Đường xã | Bình Định | 3 | 7.0 | 90 | Cần chắn |
|
687 | 1017+565 | Đường xã | Bình Định | 3 | 10 | 70 | Dàn chắn |
|
688 | 1031+600 | Đường xã | Bình Định | 3 | 7.5 | 75 | Biển báo |
|
689 | 1032+480 | Đường xã | Bình Định | 3 | 8.0 | 80 | Biển báo |
|
690 | 1034+060 | Đường xã | Bình Định | 3 | 10 | 90 | Biển báo |
|
691 | 1034+800 | Đường xã | Bình Định | 3 | 6.0 | 55 | Biển báo |
|
692 | 1036+980 | Đường xã | Bình Định | 3 | 10 | 53 | Biển báo |
|
693 | 1037+880 | Đường xã | Bình Định | 3 | 10 | 58 | Biển báo |
|
694 | 1041+888 | Đường xã | Bình Định | 3 | 8.0 | 70 | Biển báo |
|
695 | 1045+930 | L. trường | Bình Định | 3 | 10 | 56 | Cần chắn |
|
696 | 1047+370 | ĐT 631 | Bình Định | 3 | 8.0 | 82 | Biển báo |
|
697 | 1049+750 | Đ xã | Bình Định | 3 | 10 | 60 | Cần chắn |
|
698 | 1051+275 | ĐT 630 | Bình Định | 3 | 7.0 | 90 | Biển báo |
|
699 | 1053+450 | Đường xã | Bình Định | 3 | 8.0 | 80 | Biển báo |
|
700 | 1054+400 | Đường xã | Bình Định | 3 | 7.0 | 90 | Biển báo |
|
701 | 1056+550 | Đường xã | Bình Định | 3 | 9.0 | 70 | CBTĐ |
|
702 | 1057+440 | Đường xã | Bình Định | 3 | 10 | 52 | Biển báo |
|
703 | 1058+750 | Đường xã | Bình Định | 3 | 8.0 | 85 | CBTĐ |
|
704 | 1059+362 | Đường xã | Bình Định | 3 | 7.0 | 87 | Biển báo |
|
705 | 1063+170 | Đường xã | Bình Định | 3 | 8.0 | 80 | Cần chắn |
|
706 | 1064+920 | Đường xã | Bình Định | 3 | 8.0 | 80 | Biển báo |
|
707 | 1066+570 | Đường xã | Bình Định | 3 | 9.0 | 70 | Cần chắn |
|
708 | 1068+230 | ĐT 634 | Bình Định | 3 | 8.0 | 82 | Biển báo |
|
709 | 1069+550 | Đường xã | Bình Định | 3 | 7.0 | 90 | Biển báo |
|
710 | 1070+500 | Đường xã | Bình Định | 3 | 8.0 | 80 | Cần chắn |
|
711 | 1072+530 | Đường xã | Bình Định | 3 | 7.0 | 85 | CBTĐ |
|
712 | 1076+450 | Đường xã | Bình Định | 3 | 13 | 70 | Cần chắn |
|
713 | 1079+010 | Đường xã | Bình Định | 3 | 7.0 | 90 | CBTĐ |
|
714 | 1080+420 | Vào S.bay | Bình Định | 3 | 8.0 | 80 | Cần chắn |
|
715 | 1082+980 | Đường xã | Bình Định | 3 | 7.0 | 90 | Biển báo |
|
716 | 1083+870 | Đường xã | Bình Định | 3 | 10 | 75 | Cần chắn |
|
717 | 1084+237 | Đường xã | Bình Định | 3 | 7.0 | 86 | Biển báo |
|
718 | 1085+710 | ĐT636B | Bình Định | 1 | 10.5 | 85 | Dàn chắn |
|
719 | 1087+913 | Đường xã | Bình Định | 3 | 12 | 45 | Biển báo |
|
720 | 1088+611 | Đường xã | Bình Định | 1 | 10 | 64 | Dàn chắn |
|
721 | 1089+590 | Qlộ 19 | Bình Định | 3 | 6.0 | 90 | Cần chắn |
|
722 | 1091+450 | CTy 504 | Bình Định | 3 | 10 | 60 | CBTĐ |
|
723 | 1092+240 | Đường xã | Bình Định | 3 | 7.0 | 90 | CBTĐ |
|
724 | 1094+600 | Đường xã | Bình Định | 3 | 9.0 | 90 | Dàn chắn |
|
725 | 1096+800 | Liên xã | Bình Định | 3 | 8 | 90 | Cần chắn | Phú Khánh |
726 | 1098+550 | Liên xã | Bình Định | 3 | 10 | 90 | CBTĐ |
|
727 | 1099+950 | Liên xã | Bình Định | 3 | 12 | 90 | CBTĐ |
|
728 | 1102+200 | Kho Đạn | Bình Định | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
729 | 1104+640 | Khu CN | Bình Định | 3 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
730 | 1106+360 | Liên xã | Bình Định | 3 | 12 | 90 | CBTĐ |
|
731 | 1107+960 | Liên xã | Bình Định | 3 | 12 | 90 | CBTĐ |
|
732 | 1111+780 | Liên xã | Bình Định | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
733 | 1116+450 | Liên xã | Bình Định | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
734 | 1118+410 | Liên xã | Bình Định | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
735 | 1121+450 | Liên xã | Bình Định | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
736 | 1122+290 | Liên xã | Bình Định | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
737 | 1124+360 | Nội thị | Bình Định | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
738 | 1126+520 | Liên xã | Bình Định | 3 | 8 | 60 | Biển báo |
|
739 | 1129+950 | Liên xã | Bình Định | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
740 | 1139+870 | Liên xã | Phú Yên | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
741 | 1154+724 | Nội thị | Phú Yên | 3 | 13 | 80 | Cần chắn |
|
742 | 1161+190 | Liên xã | Phú Yên | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
743 | 1169+560 | Nội thị | Phú Yên | 3 | 10 | 90 | Biển báo |
|
744 | 1169+815 | Nội thị | Phú Yên | 3 | 15 | 90 | Cần chắn |
|
745 | 1170+081 | QL1A | Phú Yên | 2 | 12 | 66 | Cần chắn |
|
746 | 1172+754 | Liên xã | Phú Yên | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
747 | 1174+630 | Liên xã | Phú Yên | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
748 | 1181+610 | Liên xã | Phú Yên | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
749 | 1183+650 | Liên xã | Phú Yên | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
750 | 1184+200 | Liên xã | Phú Yên | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
751 | 1186+003 | NM Xi măng | Phú Yên | 3 | 7 | 80 | CBTĐ |
|
752 | 1186+800 | Liên xã | Phú Yên | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
753 | 1188+200 | Liên xã | Phú Yên | 3 | 7 | 90 | Cần chắn |
|
754 | 1189+880 | Khu dân cư | Phú Yên | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
755 | 1190+500 | NM gạch | Phú Yên | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
756 | 1190+950 | Hùng Vương | Phú Yên | 1 | 23 | 45 | Cần chắn |
|
757 | 1191+990 | Nghĩa Trang | Phú Yên | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
758 | 1192+363 | Nghĩa Trang | Phú Yên | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
759 | 1193+750 | Nội thị | Phú Yên | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
760 | 1195+000 | Nội thị | Phú Yên | 3 | 7 | 80 | Biển báo |
|
761 | 1195+400 | Đường 1/4 | Phú Yên | 3 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
762 | 1195+850 | Nội thị | Phú Yên | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
763 | 1196+510 | Lê Thánh Tôn | Phú Yên | 2 | 15 | 45 | Cần chắn |
|
764 | 1197+105 | Trần Phú | Phú Yên | 2 | 16 | 90 | Cần chắn |
|
765 | 1197+795 | Lê Lợi | Phú Yên | 2 | 16 | 80 | Cần chắn |
|
766 | 1197+845 | Trần Hưng Đạo | Phú Yên | 2 | 16 | 90 | Cần chắn |
|
767 | 1198+078 | Tản Đà | Phú Yên | 2 | 15.5 | 70 | Cần chắn |
|
768 | 1198+420 | Lê Trung Kiên | Phú Yên | 3 | 12 | 45 | Cần chắn |
|
769 | 1198+770 | Bình Ngọc | Phú Yên | 3 | 7.5 | 90 | Cần chắn |
|
770 | 1201+400 | Khu đô thị | Phú Yên | 3 | 8 | 68 | Biển báo |
|
771 | 1201+888 | Nội thị | Phú Yên | 3 | 6 | 75 | Cần chắn |
|
772 | 1202+307 | Đi Sân bay | Phú Yên | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
773 | 1202+970 | Nội thị | Phú Yên | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
774 | 1204+150 | Liên xã | Phú Yên | 3 | 8 | 75 | CBTĐ |
|
775 | 1205+100 | Liên xã | Phú Yên | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
776 | 1207+220 | khu dân cư | Phú Yên | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
777 | 1208+000 | khu dân cư | Phú Yên | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
778 | 1208+900 | khu dân cư | Phú Yên | 3 | 8 | 85 | CBTĐ |
|
779 | 1211+063 | QL29 | Phú Yên | 3 | 11 | 90 | Cần chắn |
|
780 | 1211+504 | khu dân cư | Phú Yên | 3 | 8 | 75 | CBTĐ |
|
781 | 1211+783 | khu dân cư | Phú Yên | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
782 | 1215+650 | Liên xã | Phú Yên | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
783 | 1219+742 | QL1A | Phú Yên | 2 | 17 | 80 | Cần chắn |
|
784 | 1231+888 | Khu dân cư | Khánh Hòa | 2 | 8 | 73 | Cần chắn |
|
785 | 1232+860 | Khu dân cư | Khánh Hòa | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
786 | 1236+750 | Liên xã | Khánh Hòa | 3 | 10 | 60 | CBTĐ |
|
787 | 1240+972 | Liên xã | Khánh Hòa | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
788 | 1241+743 | Liên xã | Khánh Hòa | 3 | 8 | 78 | Cần chắn |
|
789 | 1242+316 | Liên xã | Khánh Hòa | 3 | 8 | 75 | Biển báo |
|
790 | 1244+262 | Liên xã | Khánh Hòa | 3 | 10 | 45 | Biển báo |
|
791 | 1246+560 | Liên xã | Khánh Hòa | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
792 | 1248+520 | Khu dân cư | Khánh Hòa | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
793 | 1249+600 | Liên xã | Khánh Hòa | 3 | 9 | 60 | Biển báo |
|
794 | 1251+827 | Liên xã | Khánh Hòa | 3 | 7 | 80 | CBTĐ |
|
795 | 1252+601 | Liên xã | Khánh Hòa | 3 | 10 | 59 | Cần chắn |
|
796 | 1253+618 | Nội thị | Khánh Hòa | 3 | 6 | 80 | CBTĐ |
|
797 | 1255+150 | Liên xã | Khánh Hòa | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
798 | 1256+611 | Liên xã | Khánh Hòa | 3 | 7 | 90 | Cần chắn |
|
799 | 1257+150 | Liên xã | Khánh Hòa | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
800 | 1258+920 | Vào mỏ đá | Khánh Hòa | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
801 | 1262+060 | Xuân Sơn | Khánh Hòa | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
802 | 1263+000 | Liên xã | Khánh Hòa | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
803 | 1264+470 | Liên xã | Khánh Hòa | 3 | 7 | 80 | Biển báo |
|
804 | 1266+205 | Liên xã | Khánh Hòa | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
805 | 1270+380 | Tỉnh lộ 7 | Khánh Hòa | 3 | 8 | 57 | Cần chắn |
|
806 | 1272+580 | Liên xã | Khánh Hòa | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
807 | 1275+527 | Liên xã | Khánh Hòa | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
808 | 1276+413 | Liên xã | Khánh Hòa | 3 | 5.5 | 90 | CBTĐ |
|
809 | 1277+225 | Nội thị | Khánh Hòa | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
810 | 1279+940 | QL26 | Khánh Hòa | 1 | 12 | 90 | Cần chắn |
|
811 | 1281+050 | Liên xã | Khánh Hòa | 2 | 7 | 90 | Cần chắn |
|
812 | 1281+725 | Liên xã | Khánh Hòa | 3 | 6 | 85 | CBTĐ |
|
813 | 1282+495 | Liên xã | Khánh Hòa | 3 | 6 | 70 | CBTĐ |
|
814 | 1283+040 | Liên xã | Khánh Hòa | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
815 | 1285+127 | Tỉnh lộ 5 | Khánh Hòa | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
816 | 1286+330 | Liên xã | Khánh Hòa | 3 | 8 | 70 | CBTĐ |
|
817 | 1286+690 | Liên xã | Khánh Hòa | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
818 | 1288+088 | Liên xã | Khánh Hòa | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
819 | 1291+282 | Khu du lịch | Khánh Hòa | 3 | 6.5 | 90 | CBTĐ |
|
820 | 1293+770 | Liên xã | Khánh Hòa | 3 | 8 | 80 | Biển báo |
|
821 | 1305+194 | Chùa Kim Sơn | Khánh Hòa | 3 | 9 | 90 | Cần chắn |
|
822 | 1308+800 | Nội đô | Khánh Hòa | 2 | 10 | 75 | Cần chắn |
|
823 | 1309+850 | Nội đô | Khánh Hòa | 2 | 7 | 90 | Cần chắn |
|
824 | 1311+967 | Hương lộ 45 | Khánh Hòa | 3 | 8 | 75 | Cần chắn |
|
825 | 1312+815 | Đường 23/11 | Khánh Hòa | 1 | 30 | 80 | Cần chắn |
|
826 | 1314+636 | Lê Hồng Phong | Khánh Hòa | 1 | 20 | 85 | Cần chắn |
|
827 | 1315+370 | Ban QLDA ĐS | Khánh Hòa | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
828 | 1315+550 | Hóa trường ga | Khánh Hòa | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
829 | 1316+330 | Lê Hồng Phong | Khánh Hòa | 1 | 20 | 85 | Cần chắn |
|
830 | 1318+912 | Liên xã | Khánh Hòa | 2 | 7 | 80 | Cần chắn |
|
831 | 1319+980 | Liên xã | Khánh Hòa | 2 | 11 | 45 | Cần chắn |
|
832 | 1321+016 | Liên xã | Khánh Hòa | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
833 | 1322+915 | Liên xã | Khánh Hòa | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
834 | 1324+369 | Khu dân cư | Khánh Hòa | 3 | 8 | 75 | Biển báo |
|
835 | 1324+960 | Khu dân cư | Khánh Hòa | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
836 | 1326+168 | Vào chùa | Khánh Hòa | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
837 | 1327+350 | Vào nghĩa trang | Khánh Hòa | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
838 | 1328+680 | Vào nghĩa trang | Khánh Hòa | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
839 | 1330+300 | Khu dân cư | Khánh Hòa | 3 | 7 | 90 | Cần chắn |
|
840 | 1331+324 | Khu dân cư | Khánh Hòa | 3 | 7 | 85 | CBTĐ |
|
841 | 1333+640 | Tỉnh lộ 3 | Khánh Hòa | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
842 | 1334+656 | Khu dân cư | Khánh Hòa | 3 | 7 | 90 | Cần chắn |
|
843 | 1335+730 | Khu dân cư | Khánh Hòa | 3 | 8 | 80 | Biển báo |
|
844 | 1336+778 | Khu dân cư | Khánh Hòa | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
845 | 1339+618 | Khu dân cư | Khánh Hòa | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
846 | 1340+702 | Khu dân cư | Khánh Hòa | 3 | 6 | 70 | Biển báo |
|
847 | 1342+918 | Khu dân cư | Khánh Hòa | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
848 | 1346+075 | Vùng mía | Khánh Hòa | 3 | 9 | 90 | CBTĐ |
|
849 | 1348+050 | Vùng mía | Khánh Hòa | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
850 | 1349+170 | Vùng mía | Khánh Hòa | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
851 | 1350+920 | Vùng mía | Khánh Hòa | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
852 | 1352+700 | Liên xã | Khánh Hòa | 3 | 7 | 90 | Cần chắn |
|
853 | 1353+750 | Vùng mía | Khánh Hòa | 3 | 11 | 90 | Biển báo |
|
851 | 1354+950 | Vùng mía | Khánh Hòa | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
855 | 1355+420 | Vùng mía | Khánh Hòa | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
856 | 1355+980 | Vùng mía | Khánh Hòa | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
857 | 1357+230 | Vùng mía | Khánh Hòa | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
858 | 1359+570 | Suối Môn | Khánh Hòa | 3 | 11 | 75 | Cần chắn |
|
859 | 1362+643 | Bộ đội tên lửa | Khánh Hòa | 3 | 7 | 90 | Cần chắn |
|
860 | 1363+289 | Tỉnh lộ 9 | Khánh Hòa | 2 | 11 | 52 | Cần chắn |
|
861 | 1367+050 | Ba ngòi | Khánh Hòa | 3 | 7 | 90 | Cần chắn |
|
862 | 1367+800 | Dốc san | Khánh Hòa | 3 | 7 | 90 | Cần chắn |
|
863 | 1369+421 | QL27B | Khánh Hòa | 2 | 9 | 90 | Cần chắn |
|
864 | 1372+662 | Liên xã | Khánh Hòa | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
865 | 1374+652 | Liên xã | Khánh Hòa | 3 | 5 | 90 | CBTĐ |
|
866 | 1375+927 | Liên xã | Khánh Hòa | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
867 | 1379+811 | Liên thôn | Ninh Thuận | 3 | 11.0 | 70 | CBTĐ | Thuận Hải |
868 | 1382+135 | TL 706 | Ninh Thuận | 3 | 7.0 | 90 | Cần chắn |
|
869 | 1384+025 | Liên thôn | Ninh Thuận | 3 | 7.0 | 90 | Biển báo |
|
870 | 1387+018 | Liên thôn | Ninh Thuận | 3 | 8.0 | 90 | Biển báo |
|
871 | 1389+315 | Liên xã | Ninh Thuận | 3 | 7.0 | 90 | CBTĐ |
|
872 | 1393+413 | Liên thôn | Ninh Thuận | 3 | 7.0 | 90 | Biển báo |
|
873 | 1395+020 | Liên thôn | Ninh Thuận | 3 | 8.0 | 90 | Biển báo |
|
874 | 1396+684 | Liên thôn | Ninh Thuận | 3 | 7.0 | 79 | Biển báo |
|
875 | 1397+763 | Liên thôn | Ninh Thuận | 3 | 7.0 | 81 | Biển báo |
|
876 | 1399+603 | Liên thôn | Ninh Thuận | 3 | 8.0 | 74 | Biển báo |
|
877 | 1400+775 | TL.705 | Ninh Thuận | 3 | 8.0 | 56 | Biển báo |
|
878 | 1406+630 | Nội đô | Ninh Thuận | 3 | 7.0 | 90 | Biển báo |
|
879 | 1407+966 | Q.Lộ 27 | Ninh Thuận | 1 | 9.0 | 90 | Cần chắn |
|
880 | 1408+941 | T.Lộ 708 | Ninh Thuận | 3 | 7.0 | 90 | Cần chắn |
|
881 | 1409+387 | Liên thôn | Ninh Thuận | 3 | 7.0 | 85 | Biển báo |
|
882 | 1410+833 | Đ.huyện | Ninh Thuận | 3 | 9.0 | 90 | Cần chắn |
|
883 | 1412+126 | Liên xã | Ninh Thuận | 3 | 7.0 | 88 | Biển báo |
|
884 | 1414+847 | Liên thôn | Ninh Thuận | 3 | 7.0 | 90 | Biển báo |
|
885 | 1415+869 | Liên thôn | Ninh Thuận | 3 | 7.0 | 90 | Biển báo |
|
886 | 1416+716 | Đường huyện | Ninh Thuận | 3 | 6.0 | 90 | Cần chắn |
|
887 | 1419+419 | Liên xã | Ninh Thuận | 3 | 5.0 | 90 | Cần chắn |
|
888 | 1422+400 | T.Lộ 709 | Ninh Thuận | 3 | 14.0 | 90 | Cần chắn |
|
889 | 1426+965 | Liên xã | Ninh Thuận | 3 | 8.0 | 90 | CBTĐ |
|
890 | 1429+947 | Liên thôn | Ninh Thuận | 3 | 7.0 | 90 | Biển báo |
|
891 | 1432+050 | Liên thôn | Ninh Thuận | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
892 | 1433+637 | Liên thôn | Ninh Thuận | 3 | 7.0 | 90 | Biển báo |
|
893 | 1435+980 | Liên thôn | Ninh Thuận | 3 | 7.0 | 90 | Biển báo |
|
894 | 1436+533 | Liên thôn | Ninh Thuận | 3 | 6.0 | 89 | Biển báo |
|
895 | 1448+140 | Liên thôn | Bình Thuận | 3 | 10.0 | 90 | Biển báo |
|
896 | 1451+404 | Liên thôn | Bình Thuận | 3 | 9.0 | 88 | Biển báo |
|
897 | 1453+700 | Liên thôn | Bình Thuận | 3 | 7.0 | 90 | Biển báo |
|
898 | 1458+206 | Liên thôn | Bình Thuận | 3 | 7.0 | 87 | Biển báo |
|
899 | 1460+437 | Liên thôn | Bình Thuận | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
900 | 1462+346 | Liên thôn | Bình Thuận | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
901 | 1465+810 | Liên thôn | Bình Thuận | 3 | 7.0 | 86 | Biển báo |
|
902 | 1466+468 | Liên xã | Bình Thuận | 3 | 10.0 | 90 | Biển báo |
|
903 | 1468+424 | Liên thôn | Bình Thuận | 3 | 7.0 | 90 | Biển báo |
|
904 | 1469+879 | Liên xã | Bình Thuận | 3 | 9.0 | 90 | CBTĐ |
|
905 | 1471+160 | Liên thôn | Bình Thuận | 3 | 7.0 | 78 | Biển báo |
|
906 | 1472+535 | Liên thôn | Bình Thuận | 3 | 7.0 | 90 | Biển báo |
|
907 | 1476+497 | Liên thôn | Bình Thuận | 3 | 10.0 | 49 | Biển báo |
|
908 | 1479+150 | Liên thôn | Bình Thuận | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
909 | 1481+310 | Liên thôn | Bình Thuận | 3 | 7.0 | 77 | Biển báo |
|
910 | 1483+389 | Liên thôn | Bình Thuận | 3 | 8.0 | 80 | Biển báo |
|
911 | 1484+573 | Liên xã | Bình Thuận | 3 | 8.0 | 80 | Cần chắn |
|
912 | 1486+990 | Liên thôn | Bình Thuận | 3 | 7.0 | 85 | Biển báo |
|
913 | 1488+990 | Liên xã | Bình Thuận | 3 | 7.0 | 90 | Biển báo |
|
914 | 1491+380 | Liên thôn | Bình Thuận | 3 | 8.0 | 58 | Biển báo |
|
915 | 1493+275 | Liên thôn | Bình Thuận | 3 | 7.0 | 67 | Biển báo |
|
916 | 1494+986 | Liên thôn | Bình Thuận | 3 | 7.0 | 90 | Biển báo |
|
917 | 1497+621 | Liên thôn | Bình Thuận | 3 | 7.0 | 90 | Biển báo |
|
918 | 1499+742 | Liên thôn | Bình Thuận | 3 | 7.0 | 90 | Biển báo |
|
919 | 1506+286 | Liên thôn | Bình Thuận | 3 | 9.0 | 70 | Biển báo |
|
920 | 1506+968 | Liên xã | Bình Thuận | 3 | 8.0 | 90 | Cần chắn |
|
921 | 1507+750 | Liên thôn | Bình Thuận | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
922 | 1509+465 | Liên thôn | Bình Thuận | 3 | 7.0 | 90 | Biển báo |
|
923 | 1510+917 | Liên xã | Bình Thuận | 3 | 8.0 | 90 | Cần chắn |
|
924 | 1512+618 | Liên thôn | Bình Thuận | 3 | 7.0 | 90 | Biển báo |
|
925 | 1513+708 | Liên thôn | Bình Thuận | 3 | 8.0 | 88 | Biển báo |
|
926 | 1515+100 | Liên thôn | Bình Thuận | 3 | 7.0 | 90 | Biển báo |
|
927 | 1516+454 | Liên thôn | Bình Thuận | 3 | 7.0 | 69 | Biển báo |
|
928 | 1520+995 | Liên xã | Bình Thuận | 3 | 7.0 | 90 | Biển báo |
|
929 | 1522+394 | TL 711 | Bình Thuận | 3 | 6.0 | 90 | Cần chắn |
|
930 | 1525+312 | Liên thôn | Bình Thuận | 3 | 7.0 | 90 | Biển báo |
|
931 | 1529+835 | Liên thôn | Bình Thuận | 3 | 7.0 | 90 | Biển báo |
|
932 | 1532+158 | Liên xã | Bình Thuận | 3 | 9.0 | 70 | CBTĐ |
|
933 | 1532+920 | Q.Lộ 28 | Bình Thuận | 1 | 12,0 | 80 | Cần chắn |
|
934 | 1534+487 | Liên xã | Bình Thuận | 3 | 7.0 | 90 | CBTĐ |
|
935 | 1535+740 | Liên thôn | Bình Thuận | 3 | 7.0 | 71 | Biển báo |
|
936 | 1536+543 | Đường huyện | Bình Thuận | 3 | 6.0 | 88 | Biển báo |
|
937 | 1538+850 | Liên thôn | Bình Thuận | 3 | 8.0 | 70 | Biển báo |
|
938 | 1541+050 | Liên thôn | Bình Thuận | 3 | 7.0 | 72 | Biển báo |
|
939 | 1542+055 | Liên thôn | Bình Thuận | 3 | 8.0 | 90 | Biển báo |
|
940 | 1544+229 | Liên xã | Bình Thuận | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
941 | 1545+503 | Liên thôn | Bình Thuận | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
942 | 1546+510 | Đường xã | Bình Thuận | 3 | 6 | 90 | Biển báo | Sài Gòn |
943 | 1548+174 | Đường xã | Bình Thuận | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
944 | 1549+236 | Đường xã | Bình Thuận | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
945 | 1550+510 | Đường liên huyện | Bình Thuận | 3 | 12 | 72 | Cần chắn |
|
946 | 1554+619 | Đường xã | Bình Thuận | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
947 | 1556+790 | Đường xã | Bình Thuận | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
948 | 1562+720 | Đường xã | Bình Thuận | 3 | 6 | 70 | Biển báo |
|
949 | 1577+790 | Đường xã | Bình Thuận | 3 | 6 | 85 | Biển báo |
|
950 | 1583+380 | Đường liên huyện | Bình Thuận | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
951 | 1593+570 | Liên huyện | Bình Thuận | 3 | 7 | 80 | Biển báo |
|
952 | 1596+244 | Đường tỉnh lộ 720 | Bình Thuận | 2 | 8 | 70 | Cần chắn |
|
953 | 1597+750 | Liên huyện | Bình Thuận | 3 | 8 | 80 | Biển báo |
|
954 | 1600+110 | Đường xã | Bình Thuận | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
955 | 1601+500 | Đường xã | Bình Thuận | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
956 | 1604+000 | Đường xã | Bình Thuận | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
957 | 1608+380 | Đường xã | Bình Thuận | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
958 | 1611+975 | Đường xã | Bình Thuận | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
959 | 1615+875 | Liên huyện | Đồng Nai | 3 | 6 | 88 | Biển báo |
|
960 | 1620+600 | Đường liên xã | Đồng Nai | 3 | 9 | 90 | Cần chắn |
|
961 | 1626+200 | Đường xã | Đồng Nai | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
962 | 1628+475 | Đường xã | Đồng Nai | 3 | 10 | 90 | Cần chắn |
|
963 | 1630+250 | Đường tỉnh lộ 766 | Đồng Nai | 2 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
964 | 1631+033 | Đường liên xã | Đồng Nai | 3 | 12 | 60 | Cần chắn |
|
965 | 1632+024 | Đường liên xã | Đồng Nai | 3 | 8 | 69 | CBTĐ |
|
966 | 1634+250 | Liên huyện | Đồng Nai | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
967 | 1636+200 | Đường xã | Đồng Nai | 3 | 8 | 75 | CĐTĐ |
|
968 | 1637+195 | Đường xã | Đồng Nai | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
969 | 1639+219 | Đường huyện | Đồng Nai | 2 | 12 | 80 | Cần chắn |
|
970 | 1640+095 | Đường xã | Đồng Nai | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
971 | 1643+360 | Đường xã | Đồng Nai | 3 | 5 | 76 | CBTĐ |
|
972 | 1647+735 | Đường Hoàng Diệu | Đồng Nai | 2 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
973 | 1648+490 | Đường Hồ Thị Hương | Đồng Nai | 2 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
974 | 1649+528 | Đường Hùng Vương | Đồng Nai | 1 | 18.5 | 85 | Cần chắn |
|
975 | 1650+930 | Đường xã | Đồng Nai | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
976 | 1652+173 | Đường xã | Đồng Nai | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
977 | 1652+813 | Đường xã | Đồng Nai | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
978 | 1654+173 | Đường xã | Đồng Nai | 3 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
979 | 1654+625 | Đường liên xã | Đồng Nai | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
980 | 1655+280 | Đường liên xã | Đồng Nai | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
981 | 1656+004 | Đường xã | Đồng Nai | 3 | 8 | 60 | Cần chắn |
|
982 | 1656+365 | Đường xã | Đồng Nai | 3 | 6 | 80 | Biển báo |
|
983 | 1650+150 | Đường xã | Đồng Nai | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
984 | 1661+074 | Đường xã | Đồng Nai | 3 | 5 | 90 | Cần chắn |
|
985 | 1661+805 | Đường xã | Đồng Nai | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
986 | 1663+340 | Đường xã | Đồng Nai | 3 | 7 | 85 | CBTĐ |
|
987 | 1665+190 | Đường xã | Đồng Nai | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
988 | 1666+955 | Liên huyện | Đồng Nai | 3 | 6 | 77 | Biển báo |
|
989 | 1668+357 | Đường xã | Đồng Nai | 3 | 6 | 78 | Cần chắn |
|
990 | 1669+150 | Đường liên xã | Đồng Nai | 3 | 7 | 90 | Cần chắn |
|
991 | 1670+020 | Đường xã | Đồng Nai | 3 | 9 | 75 | Cần chắn |
|
992 | 1671+465 | Liên xã | Đồng Nai | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
993 | 1672+050 | Đường liên xã | Đồng Nai | 3 | 8 | 75 | CBTĐ |
|
994 | 1674+420 | Đường xã | Đồng Nai | 3 | 7 | 80 | Cần chắn |
|
995 | 1675+400 | Đường xã | Đồng Nai | 3 | 10 | 60 | CBTĐ |
|
996 | 1677+270 | Đường xã | Đồng Nai | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
997 | 1677+820 | Đường xã | Đồng Nai | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
998 | 1678+915 | Đường liên xã | Đồng Nai | 3 | 10 | 85 | Cần chắn |
|
999 | 1679+900 | Đường liên xã | Đồng Nai | 3 | 7 | 78 | CBTĐ |
|
1000 | 1681+220 | Đường xã | Đồng Nai | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
1001 | 1682+385 | Đường huyện | Đồng Nai | 3 | 9 | 80 | Cần chắn |
|
1002 | 1684+120 | Đường liên xã | Đồng Nai | 3 | 7 | 90 | Cần chắn |
|
1003 | 1684+780 | Đường liên xã | Đồng Nai | 3 | 10 | 90 | CBTĐ |
|
1004 | 1686+090 | Đường liên xã | Đồng Nai | 3 | 9 | 90 | Cần chắn |
|
1005 | 1687+545 | Nội thị | Đồng Nai | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
1006 | 1688+250 | Nội thị | Đồng Nai | 3 | 8 | 80 | Cần chắn |
|
1007 | 1693+820 | Nội thị | Đồng Nai | 1 | 22 | 90 | Cần chắn |
|
1008 | 1694+410 | Nội thị | Đồng Nai | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
1009 | 1695+085 | Nội thị | Đồng Nai | 2 | 20.5 | 90 | Cần chắn |
|
1010 | 1695+650 | Nội thị | Đồng Nai | 3 | 4 | 90 | Cần chắn |
|
1011 | 1696+458 | Nội thị | Đồng Nai | 1 | 30 | 60 | Cần chắn |
|
1012 | 1697+150 | Nội thị | Đồng Nai | 2 | 5 | 60 | Cần chắn |
|
1013 | 1697+910 | Nội thị | Đồng Nai | 2 | 30 | 81 | Cần chắn |
|
1014 | 1698+993 | Nội thị | Đồng Nai | 2 | 17 | 90 | Cần chắn |
|
1015 | 1700+184 | Nội thị | Đồng Nai | 2 | 18 | 90 | Cần chắn |
|
1016 | 1701+625 | Nội thị | Đồng Nai | 2 | 18 | 80 | Biển báo |
|
1017 | 1702+950 | Nội thị | Đồng Nai | 2 | 18 | 70 | Biển báo |
|
1018 | 1704+722 | Nội thị | Bình Dương | 3 | 6 | 70 | Cần chắn |
|
1019 | 1705+830 | Nội thị | Bình Dương | 2 | 14 | 80 | Cần chắn |
|
1020 | 1706+534 | Nội thị | Bình Dương | 1 | 19 | 90 | Cần chắn |
|
1021 | 1706+928 | Nội thị | Bình Dương | 1 | 19 | 90 | Cần chắn |
|
1022 | 1707+820 | Nội thị | Bình Dương | 3 | 5 | 90 | Cần chắn |
|
1023 | 1708+496 | Nội thị | Bình Dương | 3 | 18 | 90 | Cần chắn |
|
1024 | 1709+600 | Nội thị | Bình Dương | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
1025 | 1710+862 | Nội thị | Bình Dương | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
1026 | 1713+273 | Nội thị | Tp.HCM | 2 | 6 | 80 | Cần chắn |
|
1027 | 1713+990 | Nội thị | Tp.HCM | 3 | 7 | 90 | Cần chắn |
|
1028 | 1714+590 | Nội thị | Tp.HCM | 3 | 6 | 45 | Cần chắn |
|
1029 | 1716+140 | Nội thị | Tp.HCM | 3 | 9 | 90 | Cần chắn |
|
1030 | 1716+936 | Nội thị | Tp.HCM | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
1031 | 1717+600 | Nội thị | Tp.HCM | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
1032 | 1718+511 | Quốc lộ 13 | Tp.HCM | 1 | 31.5 | 90 | Cần chắn |
|
1033 | 1719+366 | Nội đô | Tp.HCM | 2 | 7 | 90 | Cần chắn |
|
1034 | 1719+630 | Nội đô | Tp.HCM | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
1035 | 1720+015 | Nội đô | Tp.HCM | 3 | 7 | 90 | CBTĐ |
|
1036 | 1721+838 | Nội đô | Tp.HCM | 1 | 106 | 34 | Cần chắn |
|
1037 | 1722+490 | Nội đô | Tp.HCM | 3 | 5 | 85 | CBTĐ |
|
1038 | 1722+675 | Nội đô | Tp.HCM | 3 | 6 | 63 | CBTĐ |
|
1039 | 1723+009 | Nội đô | Tp.HCM | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
1040 | 1723+197 | Nội đô | Tp.HCM | 2 | 5 | 85 | Cần chắn |
|
1041 | 1723+498 | Nội đô | Tp.HCM | 1 | 31 | 45 | Cần chắn |
|
1042 | 1723+856 | Nội đô | Tp.HCM | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
1043 | 1723+991 | Nội đô | Tp.HCM | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
1044 | 1724+154 | Nội đô | Tp.HCM | 1 | 19 | 80 | Cần chắn |
|
1045 | 1724+383 | Nội đô | Tp.HCM | 2 | 7 | 75 | Cần chắn |
|
1046 | 1724+455 | Nội đô | Tp.HCM | 1 | 30 | 90 | Cần chắn |
|
1047 | 1724+815 | Nội đô | Tp.HCM | 3 | 8 | 45 | CBTĐ |
|
1048 | 1725+095 | Nội đô | Tp.HCM | 2 | 9 | 80 | Cần chắn |
|
1049 | 1725+142 | Nội đô | Tp.HCM | 1 | 12.5 | 90 | Cần chắn |
|
1050 | 1725+521 | Nội đô | Tp.HCM | 1 | 7 | 90 | Cần chắn |
|
1051 | 1725+575 | Nội đô | Tp.HCM | 1 | 7 | 90 | Cần chắn |
|
1052 | 1725+850 (A) | Nội đô | Tp.HCM | 2 | 10 | 90 | Cần chắn |
|
1053 | 1725+850 (B) | Nội đô | Tp.HCM | 2 | 8 | 80 | Cần chắn |
|
TT | Lý trình đường sắt | Đường bộ giao cắt với đường sắt | Tỉnh (Tp) | Cấp đường ngang | Bề rộng mặt đường bộ (m) | Góc giao (độ) | Loại hình phòng vệ | Ghi chú |
1 | 7+400 | DV Bay M.Bắc | Hà Nội | 3 | 6.5 | 90 | CBTĐ |
|
2 | 7+920 | Bãi Pháo | Hà Nội | 3 | 6.5 | 90 | CBTĐ |
|
3 | 8+754 | Trung đoàn 918 | Hà Nội | 3 | 12 | 90 | Dàn chắn |
|
4 | 9+820 | Nội Đô | Hà Nội | 2 | 20 | 90 | Dàn chắn |
|
5 | 9+960 | Cty TTTH ĐS | Hà Nội | 3 | 12.5 | 90 | Biển báo |
|
6 | 10+357 | Nội Đô | Hà Nội | 3 | 12 | 90 | Cần chắn |
|
7 | 11+397 | Nội Đô | Hà Nội | 3 | 7.5 | 90 | Cần chắn |
|
8 | 13+090 | Liên huyện | Hà Nội | 2 | 20 | 90 | Dàn chắn |
|
9 | 14+980 | Liên Xã | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
10 | 16+690 | Liên tỉnh | Hà Nội | 1 | 40 | 90 | Dàn chắn |
|
11 | 17+300 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
12 | 18+375 | Nội bộ | Hưng Yên | 3 | 12 | 90 | Biển báo |
|
13 | 18+685 | Nội bộ | Hưng Yên | 3 | 10 | 90 | Dàn chắn |
|
14 | 19+050 | Liên xã | Hưng Yên | 3 | 8 | 90 | Dàn chắn |
|
15 | 19+300 | Liên xã | Hưng Yên | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
16 | 19+975 | Liên xã | Hưng Yên | 3 | 9 | 90 | Cần chắn |
|
17 | 20+375 | Nội bộ | Hưng Yên | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
18 | 21+113 | Liên xã | Hưng Yên | 3 | 9 | 90 | Biển báo |
|
19 | 23+440 | Nội bộ | Hưng Yên | 3 | 10 | 90 | Biển báo |
|
20 | 25+100 | Liên huyện | Hưng Yên | 3 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
21 | 26+500 | Tỉnh Lộ 196 | Hưng Yên | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
22 | 29+992 | Liên xã | Hưng Yên | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
23 | 35+005 | Tỉnh lộ 387 | Hưng Yên | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
24 | 39+660 | Quốc lộ | Hải Dương | 2 | 8.5 | 90 | Cần chắn |
|
25 | 41+150 | Liên xã | Hải Dương | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
26 | 41+570 | Liên xã | Hải Dương | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
27 | 43+000 | Liên xã | Hải Dương | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
28 | 44+208 | Liên xã | Hải Dương | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
29 | 46+175 | Liên xã | Hải Dương | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
30 | 46+769 | Liên xã | Hải Dương | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
31 | 48+400 | Liên xã | Hải Dương | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
32 | 51+045 | Liên huyện | Hải Dương | 2 | 8 | 90 | Dàn chắn |
|
33 | 54+096 | Nội thành | Hải Dương | 2 | 15 | 90 | Dàn chắn |
|
34 | 55+185 | Nội thành | Hải Dương | 1 | 34 | 90 | Dàn chắn |
|
35 | 56+350 | Nội thành | Hải Dương | 2 | 19 | 90 | Dàn chắn |
|
36 | 56+850 | Nội thành | Hải Dương | 2 | 10 | 90 | Dàn chắn |
|
37 | 57+727 | Nội thành | Hải Dương | 1 | 28 | 90 | Dàn chắn |
|
38 | 62+070 | Vào công sở | Hải Dương | 3 | 9 | 90 | CBTĐ |
|
39 | 62+500 | Liên xã | Hải Dương | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
40 | 63+300 | Liên xã | Hải Dương | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
41 | 63+812 | Liên xã | Hải Dương | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
42 | 64+050 | Liên xã | Hải Dương | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
43 | 64+576 | QL19 | Hải Dương | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
44 | 68+078 | Liên xã | Hải Dương | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
45 | 69+185 | Liên xã | Hải Dương | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
46 | 69+590 | Liên xã | Hải Dương | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
47 | 69+980 | Liên xã | Hải Dương | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
48 | 70+772 | Vào công sở | Hải Dương | 3 | 12 | 90 | Dàn chắn |
|
49 | 72+603 | Liên xã | Hải Dương | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
50 | 73+500 | Liên xã | Hải Dương | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
51 | 73+653 | Liên xã | Hải Dương | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
52 | 74+090 | Vào công sở | Hải Dương | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
53 | 75+302 | Liên xã | Hải Dương | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
54 | 76+017 | Liên xã | Hải Dương | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
55 | 77+612 | Liên huyện | Hải Dương | 2 | 10 | 90 | Dàn chắn |
|
56 | 78+185 | Liên huyện | Hải Dương | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
57 | 78+587 | Liên xã | Hải Dương | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
58 | 81+206 | Liên xã | Hải Dương | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
59 | 83+080 | Liên xã | Hải Phòng | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
60 | 84+591 | Liên xã | Hải Phòng | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
61 | 88+205 | Liên xã | Hải Phòng | 3 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
62 | 89+546 | Liên xã | Hải Phòng | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
63 | 91+150 | Tỉnh lộ 531 | Hải Phòng | 2 | 10 | 90 | Dàn chắn |
|
64 | 94+035 | Liên QL5 | Hải Phòng | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
65 | 95+015 | Liên QL5 | Hải Phòng | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
66 | 95+515 | Liên QL5 | Hải Phòng | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
67 | 96+420 | Liên QL5 | Hải Phòng | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
68 | 96+940 | Nội thành | Hải Phòng | 2 | 17 | 90 | Dàn chắn |
|
69 | 98+250 | Nội thành | Hải Phòng | 2 | 24 | 90 | Dàn chắn |
|
70 | 99+890 | Nội thành | Hải Phòng | 2 | 11 | 90 | Dàn chắn |
|
71 | 100+538 | Nội thành | Hải Phòng | 2 | 7 | 90 | Dàn chắn |
|
72 | 100+890 | Nội thành | Hải Phòng | 2 | 7 | 90 | Dàn chắn |
|
73 | 101+319 | Nội thành | Hải Phòng | 2 | 12 | 90 | Dàn chắn |
|
TT | Lý trình đường sắt | Đường bộ giao cắt với đường sắt | Tỉnh (Tp) | Cấp đường ngang | Bề rộng mặt đường bộ (m) | Góc giao (độ) | Loại hình phòng vệ | Ghi chú |
1 | 11+075 | Liên thôn | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | Cần chắn | Hà Hải |
2 | 11+850 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
3 | 12+100 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
4 | 13+537 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
5 | 0+500 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 15 | 90 | Biển báo |
|
6 | 14+325 | Huyện lộ | Hà Nội | 2 | 6 | 69 | Cần chắn | Hà Thái |
7 | 14+950 | Huyện lộ | Hà Nội | 3 | 8 | 78 | Dàn chắn |
|
8 | 16+250 | Huyện lộ | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
9 | 18+350 | Huyện lộ | Hà Nội | 2 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
10 | 18+800 | Huyện lộ | Hà Nội | 3 | 10 | 50 | Dàn chắn |
|
11 | 19+482 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 6 | 86 | CBTĐ |
|
12 | 20+210 | Huyện lộ | Hà Nội | 3 | 7 | 80 | Dàn chắn |
|
13 | 21+800 | QL3 | Hà Nội | 1 | 20 | 90 | Dàn chắn |
|
14 | 22+395 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
15 | 26+200 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
16 | 27+950 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
17 | 28+350 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 6 | 80 | Biển báo |
|
18 | 29+975 | Liên thôn | Hà Nội | 3 | 6 | 75 | Biển báo | Vĩnh Phú |
19 | 31+690 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 6.5 | 90 | CBTĐ |
|
20 | 33+650 | T.Lộ 35 | Hà Nội | 2 | 24 | 90 | Dàn chắn |
|
21 | 34+660 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
22 | 39+380 | 3+350 | Vĩnh Phúc | 2 | 8 | 70 | Cần chắn |
|
23 | 44+050 | Liên xã | Vĩnh Phúc | 3 | 6 | 71 | Cần chắn |
|
24 | 46+070 | Liên thôn | Vĩnh Phúc | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
25 | 47+280 | T.Lộ 320 | Vĩnh Phúc | 2 | 10 | 90 | Cần chắn |
|
26 | 50+950 | 30+000 QL2 | Vĩnh Phúc | 1 | 10 | 50 | Dàn chắn |
|
27 | 54+150 | 33+200 QL2 | Vĩnh Phúc | 1 | 25 | 90 | Dàn chắn |
|
28 | 55+200 | 1+296 QL2B | Vĩnh Phúc | 3 | 40 | 70 | Dàn chắn |
|
29 | 55+430 | H.Lộ | Vĩnh Phúc | 3 | 6 | 65 | Biển báo |
|
30 | 56+950 | 0+875 QL2C | Vĩnh Phúc | 1 | 11 | 75 | Dàn chắn |
|
31 | 58+725 | 13+600 TL305 | Vĩnh Phúc | 2 | 7 | 90 | Dàn chắn |
|
32 | 60+425 | Liên xã | Vĩnh Phúc | 3 | 5 | 90 | Biển báo |
|
33 | 61+975 | Xóm | Vĩnh Phúc | 3 | 5 | 90 | Biển báo |
|
34 | 63+850 | Liên thôn | Vĩnh Phúc | 3 | 5 | 80 | Biển báo |
|
35 | 64+590 | 13+600 TL 309 | Vĩnh Phúc | 2 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
36 | 68+000 | Liên xã | Vĩnh Phúc | 3 | 6.0 | 90 | Biển báo |
|
37 | 69+725 | 24+200 TL305C | Vĩnh Phúc | 2 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
38 | 72+350 | 1+300 QL 32C | Phú Thọ | 1 | 21 | 30 | Cần chắn |
|
39 | 73+625 | Nội Thị | Phú Thọ | 2 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
40 | 73+900 | Nội thị | Phú Thọ | 2 | 10 | 90 | Dàn chắn |
|
41 | 74+550 | Liên xã | Phú Thọ | 2 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
42 | 75+750 | Nội thị | Phú Thọ | 2 | 8 | 85 | Cần chắn |
|
43 | 76+150 | Nội thị | Phú Thọ | 2 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
44 | 76+500 | 58+100QL2 | Phú Thọ | 1 | 36 | 35 | Dàn chắn |
|
45 | 77+000 | Nội thị | Phú Thọ | 1 | 36 | 90 | Dàn chắn |
|
46 | 78+100 | Nội thị | Phú Thọ | 2 | 24 | 60 | Dàn chắn |
|
47 | 78+865 | Nội thị | Phú Thọ | 1 | 36 | 90 | Dàn chắn |
|
48 | 79+450 | Nội thị | Phú Thọ | 2 | 26 | 90 | Dàn chắn |
|
49 | 80+500 | Nội thị | Phú Thọ | 3 | 6 | 50 | CBTĐ |
|
50 | 81+215 | 63+200QL2 | Phú Thọ | 1 | 50 | 45 | Dàn chắn |
|
51 | 82+220 | Nội thị | Phú Thọ | 2 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
52 | 83+473 | Nội thị | Phú Thọ | 3 | 30 | 68 | Dàn chắn |
|
53 | 86+700 | Liên xã | Phú Thọ | 3 | 6 | 87 | Biển báo |
|
54 | 90+400 | 19+650 QL32C | Phú Thọ | 2 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
55 | 96+950 | Liên xã | Phú Thọ | 3 | 10 | 90 | Cần chắn |
|
56 | 98+500 | 0+450 TL 320 | Phú Thọ | 1 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
57 | 100+750 | Liên xã | Phú Thọ | 3 | 6 | 89 | Biển báo |
|
58 | 102+400 | 10+300 T.Lộ 315 | Phú Thọ | 2 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
59 | 105+850 | Liên xã | Phú Thọ | 3 | 6 | 75 | Biển báo |
|
60 | 108+725 | Liên xã | Phú Thọ | 2 | 8 | 63 | Cần chắn |
|
61 | 112+430 | Liên xã | Phú Thọ | 3 | 8 | 80 | Biển báo |
|
62 | 114+825 | Liên xã | Phú Thọ | 3 | 8 | 80 | Biển báo |
|
63 | 116+150 | Liên thôn | Phú Thọ | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
64 | 117+400 | 5+700 T.Lộ 312 | Phú Thọ | 2 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
65 | 121+750 | Liên xã | Phú Thọ | 2 | 6 | 60 | Cần chắn |
|
66 | 123+500 | Liên xã | Phú Thọ | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
67 | 126+400 | Liên thôn | Phú Thọ | 3 | 6 | 88 | Biển báo |
|
68 | 127+070 | Liên thôn | Phú Thọ | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
69 | 128+800 | Liên xã | Phú Thọ | 3 | 6 | 69 | Biển báo |
|
70 | 131+250 | T.Lộ 311 | Phú Thọ | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
71 | 133+970 | Liên xã | Phú Thọ | 3 | 6 | 84 | Biển báo |
|
72 | 135+800 | Liên xã | Phú Thọ | 3 | 6 | 80 | Biển báo |
|
73 | 137+100 | Liên xã | Phú Thọ | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
74 | 139+200 | Liên xã | Phú Thọ | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
75 | 144+930 | Tỉnh lộ | Yên Bái | 3 | 6 | 90 | Cần chắn | Yên Lào |
76 | 148+017 | Vào bãi hàng | Yên Bái | 3 | 12 | 68 | Cần chắn |
|
77 | 154+450 | Nội thị | Yên Bái | 3 | 10.5 | 70 | Dàn chắn |
|
78 | 154+970 | Nội thị | Yên Bái | 3 | 16 | 90 | Cần chắn |
|
79 | 155+550 | Vào công sở | Yên Bái | 3 | 6 | 70 | Cần chắn |
|
80 | 155+936 | QL37 | Yên Bái | 2 | 20 | 49 | Dàn chắn |
|
81 | 156+545 | Nội thị | Yên Bái | 3 | 9 | 85 | Dàn chắn |
|
82 | 156+960 | Nội thị | Yên Bái | 3 | 10 | 90 | Dàn chắn |
|
83 | 157+820 | Vào công sở | Yên Bái | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
84 | 158+325 | Tỉnh lộ 163 | Yên Bái | 3 | 6 | 45 | Cần chắn |
|
85 | 163+810 | Tỉnh lộ 163 | Yên Bái | 3 | 8 | 80 | Cần chắn |
|
86 | 164+530 | Vào công sở | Yên Bái | 3 | 6 | 60 | Dàn chắn |
|
87 | 166+765 | Liên xã | Yên Bái | 3 | 16 | 90 | Cần chắn |
|
88 | 169+250 | Liên xã | Yên Bái | 3 | 7.5 | 84 | Cần chắn |
|
89 | 171+300 | Liên xã | Yên Bái | 3 | 6 | 70 | Cần chắn |
|
90 | 176+150 | Tỉnh lộ 163 | Yên Bái | 3 | 8 | 80 | Dàn chắn |
|
91 | 184+100 | Tỉnh lộ 163 | Yên Bái | 3 | 8 | 60 | Dàn chắn |
|
92 | 185+400 | Liên xã | Yên Bái | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
93 | 186+550 | Tỉnh lộ | Yên Bái | 3 | 11 | 90 | Dàn chắn |
|
94 | 189+020 | Liên xã | Yên Bái | 3 | 6 | 74 | Biển báo |
|
95 | 198+450 | Tỉnh lộ 163 | Yên Bái | 3 | 6 | 60 | Cần chắn |
|
96 | 199+300 | Liên xã | Yên Bái | 3 | 6 | 80 | Cần chắn |
|
97 | 201+100 | Tỉnh lộ 163 | Yên Bái | 3 | 5 | 50 | Dàn chắn |
|
98 | 202+650 | Tỉnh lộ 164 | Yên Bái | 3 | 6 | 88 | Cần chắn |
|
99 | 210+950 | Tỉnh lộ 164 | Yên Bái | 3 | 6 | 60 | Cần chắn |
|
100 | 220+355 | Liên huyện | Yên Bái | 3 | 9 | 67 | Cần chắn |
|
101 | 224+200 | Liên xã | Yên Bái | 3 | 7 | 55 | Cần chắn |
|
102 | 237+300 | Q.lộ 279 | Lào Cai | 3 | 9.5 | 90 | Dàn chắn |
|
103 | 260+081 | Liên xã | Lào Cai | 3 | 6.25 | 45 | Dàn chắn |
|
104 | 262+050 | Nội thị | Lào Cai | 3 | 11 | 90 | Dàn chắn |
|
105 | 262+880 | Q. Lộ 4E | Lào Cai | 3 | 8 | 90 | Dàn chắn |
|
106 | 291+450 | Tỉnh lộ | Lào Cai | 3 | 12.5 | 80 | Dàn chắn |
|
107 | 292+913 | Nội thị | Lào Cai | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
108 | 294+680 | Nội thị | Lào Cai | 3 | 10 | 90 | Cần chắn |
|
109 | 296+050 | Nội thị | Lào Cai | 3 | 1.5 | 90 | Dàn chắn |
|
TT | Lý trình đường sắt | Đường bộ giao cắt với đường sắt | Tỉnh (Tp) | Cấp đường ngang | Bề rộng mặt đường bộ (m) | Góc giao (độ) | Loại hình phòng vệ | Ghi chú |
1 | 0+384 | Nội Đô | Hà Nội | 2 | 11 | 90 | Dàn chắn | Hà Hải |
2 | 0+456 | Nội Đô | Hà Nội | 2 | 14 | 90 | Dàn chắn |
|
3 | 0+534 | Nội Đô | Hà Nội | 2 | 14 | 90 | Dàn chắn |
|
4 | 0+598 | Nội Đô | Hà Nội | 1 | 27 | 90 | Dàn chắn |
|
5 | 0+790 | Nội Đô | Hà Nội | 2 | 15 | 90 | Dàn chắn |
|
6 | 5+340 | Liên xã | Hà Nội | 2 | 9 | 90 | Cần chắn |
|
7 | 6+525 | Vào làng | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
8 | 7+615 | Nội Đô | Hà Nội | 2 | 10 | 90 | Dàn chắn |
|
9 | 8+650 | Liên thôn | Hà Nội | 2 | 15 | 90 | Dàn chắn |
|
10 | 9+030 | Liên thôn | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | CBTĐ |
|
11 | 10+030 | Liên tỉnh | Hà Nội | 2 | 6 | 75 | Cần chắn |
|
12 | 12+550 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 5 | 90 | Biển báo |
|
13 | 12+742 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
14 | 14+424 | Liên xã | Bắc Ninh | 3 | 7 | 60 | Biển báo | Hà Lạng |
15 | 15+150 | Liên xã | Bắc Ninh | 3 | 4 | 60 | Biển báo |
|
16 | 15+650 | Liên xã | Bắc Ninh | 3 | 4 | 65 | Biển báo |
|
17 | 16+116 | Liên xã | Bắc Ninh | 3 | 8 | 67 | CBTĐ |
|
18 | 16+759 | Liên xã | Bắc Ninh | 2 | 10 | 70 | Cần chắn |
|
19 | 17+540 | ĐT295 | Bắc Ninh | 2 | 25 | 75 | Cần chắn |
|
20 | 19+225 | Liên xã | Bắc Ninh | 3 | 7 | 70 | CBTĐ |
|
21 | 19+375 | Liên xã | Bắc Ninh | 3 | 6 | 70 | Biển báo |
|
22 | 20+175 | Liên xã | Bắc Ninh | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
23 | 20+600 | Liên xã | Bắc Ninh | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
24 | 22+050 | Liên xã | Bắc Ninh | 3 | 4 | 80 | Biển báo |
|
25 | 22+600 | Liên xã | Bắc Ninh | 3 | 4 | 60 | Biển báo |
|
26 | 24+175 | Liên thôn | Bắc Ninh | 3 | 6 | 75 | Biển báo |
|
27 | 25+900 | Liên xã | Bắc Ninh | 3 | 6 | 80 | CBTĐ |
|
28 | 26+650 | Liên xã | Bắc Ninh | 3 | 8 | 80 | Cần chắn |
|
29 | 29+450 | Quân Đội | Bắc Ninh | 3 | 6 | 80 | Biển báo |
|
30 | 29+630 | ĐT286 | Bắc Ninh | 2 | 10 | 80 | Dàn chắn |
|
31 | 31+450 | Nội thị | Bắc Ninh | 3 | 10 | 85 | CBTĐ |
|
32 | 32+600 | Nội thị | Bắc Ninh | 2 | 9 | 70 | Cần chắn |
|
33 | 35+900 | Nhà máy gạch Tam Tầng | Bắc Giang | 3 | 9 | 70 | CBTĐ |
|
34 | 36+150 | Liên xã | Bắc Giang | 3 | 6 | 75 | Biển báo |
|
35 | 37+800 | Nội thị | Bắc Giang | 2 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
36 | 38+600 | Liên xã | Bắc Giang | 2 | 11 | 90 | Cần chắn |
|
37 | 40+813 | Quốc lộ 37 | Bắc Giang | 2 | 30 | 85 | Dàn chắn |
|
38 | 42+790 | Liên xã | Bắc Giang | 3 | 6 | 70 | Biển báo |
|
39 | 43+311 | Liên thôn | Bắc Giang | 3 | 8 | 80 | Biển báo |
|
40 | 43+600 | Liên xã | Bắc Giang | 3 | 7 | 70 | CBTĐ |
|
41 | 45+620 | Liên xã | Bắc Giang | 3 | 7 | 80 | Biển báo |
|
42 | 46+950 | QL1A cũ | Bắc Giang | 2 | 24 | 70 | Dàn chắn |
|
43 | 48+120 | Nội thị | Bắc Giang | 3 | 6 | 75 | Biển báo |
|
44 | 50+050 | Nội thị | Bắc Giang | 2 | 10 | 80 | Dàn chắn |
|
45 | 50+650 | Nội thị | Bắc Giang | 2 | 9 | 80 | Dàn chắn |
|
46 | 51+800 | Liên xã | Bắc Giang | 3 | 7 | 70 | Cần chắn |
|
47 | 51+950 | Liên xã | Bắc Giang | 3 | 7 | 70 | CBTĐ |
|
48 | 52+562 | Liên thôn | Bắc Giang | 2 | 27 | 70 | Dàn chắn |
|
49 | 53+187 | Liên Thôn | Bắc Giang | 3 | 7.5 | 75 | Biển báo |
|
50 | 56+080 | Liên xã | Bắc Giang | 3 | 7 | 80 | Biển báo |
|
51 | 56+676 | Liên xã | Bắc Giang | 3 | 5 | 85 | Biển báo |
|
52 | 57+925 | XN 150 xe | Bắc Giang | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
53 | 60+900 | Liên xã | Bắc Giang | 2 | 7 | 90 | Cần chắn |
|
54 | 61+390 | Liên xã | Bắc Giang | 3 | 5 | 80 | Biển báo |
|
55 | 62+300 | Liên xã | Bắc Giang | 3 | 6 | 70 | Biển báo |
|
56 | 62+868 | Liên xã | Bắc Giang | 3 | 6 | 70 | CBTĐ |
|
57 | 64+300 | Liên xã | Bắc Giang | 3 | 6 | 70 | Biển báo |
|
58 | 65+510 | Quân Đội | Bắc Giang | 2 | 8 | 75 | Cần chắn |
|
59 | 66+250 | QL1A cũ | Bắc Giang | 1 | 7.5 | 80 | Cần chắn |
|
60 | 67+210 | Liên xã | Bắc Giang | 2 | 11 | 85 | Cần chắn |
|
61 | 81+125 | Huyện lộ 96 | Lạng Sơn | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
62 | 81+950 | Tỉnh lộ 245 | Lạng Sơn | 2 | 6 | 80 | Cần chắn |
|
63 | 99+250 | Liên xã | Lạng Sơn | 2 | 6 | 70 | Cần chắn |
|
64 | 109+810 | Tỉnh lộ 279 | Lạng Sơn | 3 | 8 | 70 | Biển báo |
|
65 | 113+625 | Nội thị | Lạng Sơn | 3 | 8 | 70 | Biển báo |
|
66 | 114+600 | Nội thị | Lạng Sơn | 2 | 8 | 75 | Dàn chắn |
|
67 | 115+500 | QL1A cũ | Lạng Sơn | 2 | 36 | 80 | Cần chắn |
|
68 | 116+220 | Địa Phương | Lạng Sơn | 3 | 8 | 85 | CBTĐ |
|
69 | 144+675 | Quân đội | Lạng Sơn | 3 | 5 | 90 | Biển báo |
|
70 | 144+826 | Hùng Vương | Lạng Sơn | 2 | 8 | 90 | Dàn chắn |
|
71 | 147+750 | Nội thị | Lạng Sơn | 3 | 5 | 70 | Biển báo |
|
72 | 148+015 | Nội thị | Lạng Sơn | 1 | 31 | 70 | Dàn chắn |
|
73 | 150+431 | Nội thị | Lạng Sơn | 2 | 11 | 70 | Cần chắn |
|
74 | 151+210 | Nội thị | Lạng Sơn | 2 | 8 | 75 | Cần chắn |
|
75 | 151+685 | Nội thị | Lạng Sơn | 2 | 11 | 80 | Cần chắn |
|
76 | 153+088 | QL1A cũ | Lạng Sơn | 2 | 11 | 85 | Cần chắn |
|
77 | 157+869 | QL1A cũ | Lạng Sơn | 2 | 11 | 80 | Cần chắn |
|
78 | 162+052 | QL1 B | Lạng Sơn | 2 | 8 | 70 | Cần chắn |
|
79 | 162+250 | QL1 B | Lạng Sơn | 2 | 12 | 70 | Dàn chắn |
|
80 | 163+853 | QL4 A | Lạng Sơn | 1 | 10 | 70 | Dàn chắn |
|
81 | 166+560 | ĐT235A | Lạng Sơn | 2 | 7 | 75 | Cần chắn |
|
TT | Lý trình đường sắt | Đường bộ giao cắt với đường sắt | Tỉnh (Tp) | Cấp đường ngang | Bề rộng mặt đường bộ (m) | Góc giao (độ) | Loại hình phòng vệ | Ghi chú |
1 | 4+550 | Liên xã | Bắc Giang | 3 | 5 | 85 | Biển báo | Hà Lạng |
2 | 10+126 | QL 37 | Bắc Giang | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
3 | 10+404 | Liên xã | Bắc Giang | 3 | 6 | 80 | Biển báo |
|
4 | 17+036 | QL31 | Bắc Giang | 2 | 9 | 70 | Cần chắn |
|
5 | 36+650 | Liên Huyện | Hải Dương | 3 | 8 | 70 | Biển báo |
|
6 | 48+840 | Liên Huyện | Quảng Ninh | 2 | 6 | 70 | Cần chắn |
|
7 | 57+316 | Than M.Khê | Quảng Ninh | 2 | 12 | 75 | Dàn chắn |
|
8 | 58+948 | Than M.Khê | Quảng Ninh | 2 | 8.5 | 80 | Cần chắn |
|
9 | 60+433 | Liên xã | Quảng Ninh | 3 | 5 | 85 | Biển báo |
|
10 | 61+572 | Liên xã | Quảng Ninh | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
11 | 62+531 | Liên xã | Quảng Ninh | 2 | 7.5 | 90 | Cần chắn |
|
12 | 65+068 | Liên xã | Quảng Ninh | 3 | 6.5 | 70 | Biển báo |
|
13 | 69+197 | Liên xã | Quảng Ninh | 3 | 6.5 | 75 | Biển báo |
|
14 | 69+839 | Liên xã | Quảng Ninh | 2 | 12 | 80 | Cần chắn |
|
15 | 70+612 | Trường học | Quảng Ninh | 3 | 8.5 | 85 | Biển báo |
|
16 | 72+416 | Liên xã | Quảng Ninh | 2 | 6.5 | 90 | Cần chắn |
|
17 | 73+495 | Liên xã | Quảng Ninh | 3 | 6.5 | 80 | Biển báo |
|
18 | 74+156 | Nội thị | Quảng Ninh | 2 | 11 | 70 | Cần chắn |
|
19 | 75+552 | Quốc lộ 18A | Quảng Ninh | 2 | 25 | 70 | Cần chắn |
|
20 | 76+440 | Nội thị | Quảng Ninh | 3 | 11 | 70 | Biển báo |
|
21 | 77+083 | Nội thị | Quảng Ninh | 2 | 7 | 75 | Cần chắn |
|
22 | 78+156 | Quốc lộ 18A | Quảng Ninh | 2 | 12 | 80 | Dàn chắn |
|
23 | 82+700 | Liên xã | Quảng Ninh | 3 | 6 | 85 | Biển báo |
|
24 | 83+075 | Liên xã | Quảng Ninh | 3 | 6 | 80 | Biển báo |
|
25 | 84+950 | Liên xã | Quảng Ninh | 3 | 6 | 70 | Biển báo |
|
26 | 85+770 | Liên xã | Quảng Ninh | 3 | 6 | 70 | Biển báo |
|
27 | 86+140 | Quốc lộ 18A | Quảng Ninh | 2 | 20 | 70 | Cần chắn |
|
28 | 86+180 | Liên xã | Quảng Ninh | 3 | 6 | 75 | Biển báo |
|
29 | 88+950 | Quốc lộ 18A | Quảng Ninh | 2 | 20 | 80 | Dàn chắn |
|
30 | 89+100 | Liên xã | Quảng Ninh | 3 | 6 | 85 | Biển báo |
|
31 | 90+100 | Liên xã | Quảng Ninh | 2 | 12 | 90 | Cần chắn |
|
32 | 93+100 | Liên xã | Quảng Ninh | 2 | 6.5 | 90 | Cần chắn |
|
33 | 95+655 | Liên xã | Quảng Ninh | 3 | 6.5 | 85 | Biển báo |
|
34 | 98+162 | Liên xã | Quảng Ninh | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
35 | 104+943 | Quốc lộ 18A | Quảng Ninh | 2 | 12 | 90 | Cần chắn |
|
36 | 123+639 | Nội thị | Quảng Ninh | 2 | 16 | 80 | Dàn chắn |
|
37 | 124+503 | Nội thị | Quảng Ninh | 2 | 17 | 85 | Dàn chắn |
|
38 | 125+084 | Nội thị | Quảng Ninh | 2 | 38 | 90 | Dàn chắn |
|
TT | Lý trình đường sắt | Đường bộ giao cắt với đường sắt | Tỉnh (Tp) | Cấp đường ngang | Bề rộng mặt đường bộ (m) | Góc giao (độ) | Loại hình phòng vệ | Ghi chú |
1 | 0+214 | QL 1A | Lạng Sơn | 1 | 18 | 80 | Dàn chắn | Hà Lạng |
2 | 3+127 | Liên xã | Lạng Sơn | 3 | 5 | 85 | Biển báo |
|
3 | 3+773 | Liên xã | Lạng Sơn | 3 | 5 | 90 | Biển báo |
|
4 | 19+095 | ĐT250 | Lạng Sơn | 3 | 5 | 90 | Biển báo |
|
5 | 26+584 | Liên xã | Lạng Sơn | 3 | 4 | 75 | Biển báo |
|
6 | 30+408 | QL4B | Lạng Sơn | 2 | 10 | 80 | Cần chắn |
|
1 | 1+121 | Liên Huyện | Hải Dương | 3 | 7 | 80 | Biển báo | Hà Lạng |
2 | 4+053 | Liên xã | Hải Dương | 3 | 9.5 | 70 | Biển báo |
|
3 | 6+516 | CT VLXD sét | Hải Dương | 3 | 5.5 | 70 | Biển báo |
|
4 | 8+263 | QL37 | Hải Dương | 3 | 11 | 70 | Biển báo |
|
5 | 8+785 | Nội thị | Hải Dương | 3 | 6 | 75 | Biển báo |
|
6 | 14+968 | QL18 cũ | Hải Dương | 2 | 10 | 90 | Cần chắn |
|
TT | Lý trình đường sắt | Đường bộ giao cắt với đường sắt | Tỉnh (Tp) | Cấp đường ngang | Bề rộng mặt đường bộ (m) | Góc giao (độ) | Loại hình phòng vệ | Ghi chú |
1 | 11+750 | QL16 | Bắc Giang | 3 | 6 | 90 | Cần chắn | Hà Thái |
2 | 23+725 | QL16 | Bắc Giang | 3 | 6 | 85 | Cần chắn |
|
3 | 51+150 | Liên xã | Thái Nguyên | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
4 | 52+200 | Nội đô | Thái Nguyên | 1 | 10 | 45 | Dàn chắn |
|
TT | Lý trình đường sắt | Đường bộ giao cắt với đường sắt | Tỉnh (Tp) | Cấp đường ngang | Bề rộng mặt đường bộ (m) | Góc giao (độ) | Loại hình phòng vệ | Ghi chú |
1 | 262+050 | Nội thị | Lào Cai | 3 | 11 | 90 | Dàn chắn | Yên Lào |
2 | 262+890 | Nội thị | Lào Cai | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
3 | 263+321 | Liên xã | Lào Cai | 3 | 6 | 80 | CBTĐ |
|
4 | 271+710 | Tỉnh lộ | Lào Cai | 3 | 9 | 60 | Cần chắn |
|
TT | Lý trình đường sắt | Đường bộ giao cắt với đường sắt | Tỉnh (Tp) | Cấp đường ngang | Bề rộng mặt đường bộ (m) | Góc giao (độ) | Loại hình phòng vệ | Ghi chú |
1 | 0+609 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 4 | 75 | Biển báo | Hà Thái |
2 | 1+073 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
3 | 1+847 | QL 23 | Hà Nội | 2 | 10 | 85 | Cần chắn |
|
4 | 2+340 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 7 | 60 | Biển báo |
|
5 | 4+737 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 6 | 80 | CBTĐ |
|
6 | 12+650 | Vào ĐT | Hà Nội | 3 | 12 | 90 | Cần chắn |
|
7 | 13+024 | QL 69 | Hà Nội | 2 | 8 | 90 | Dàn chắn |
|
8 | 13+882 | Đ. Sông | Hà Nội | 3 | 8 | 60 | Biển báo |
|
9 | 15+200 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 10 | 75 | Biển báo |
|
10 | 16+314 | QL32 | Hà Nội | 1 | 13.5 | 90 | Dàn chắn |
|
11 | 17+243 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 6 | 65 | Dàn chắn |
|
12 | 18+939 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
13 | 19+308 | QL70 | Hà Nội | 2 | 7.5 | 85 | Cần chắn |
|
14 | 19+888 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 6 | 85 | CBTĐ |
|
15 | 22+055 | L.T.T | Hà Nội | 1 | 74 | 36 | Dàn chắn |
|
16 | 22+423 | QL72 | Hà Nội | 2 | 7.5 | 80 | Dàn chắn |
|
17 | 23+361 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 9 | 60 | Dàn chắn |
|
18 | 24+800 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 6 | 73 | Biển báo |
|
19 | 27+223 | Liên xã | Hà Nội | 2 | 6 | 75 | Biển báo |
|
20 | 28+150 | QL6 | Hà Nội | 1 | 10 | 85 | Dàn chắn |
|
21 | 28+429 | QL22 | Hà Nội | 1 | 8 | 85 | Dàn chắn |
|
22 | 31+898 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 6 | 87 | Biển báo |
|
23 | 33+500 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 3.5 | 90 | CBTĐ |
|
24 | 33+584 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 3.5 | 90 | CBTĐ |
|
25 | 37+149 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 6 | 80 | Biển báo |
|
26 | 38+051 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 5 | 75 | Biển báo |
|
27 | 38+314 | Viện NN | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
28 | 38+560 | Khu LN | Hà Nội | 3 | 8 | 90 | CBTĐ |
|
TT | Lý trình đường sắt | Đường bộ giao cắt với đường sắt | Tỉnh (Tp) | Cấp đường ngang | Bề rộng mặt đường bộ (m) | Góc giao (độ) | Loại hình phòng vệ | Ghi chú |
1 | 0+800 | Huyện lộ | Hà Nội | 2 | 25 | 45 | Cần chắn | Hà Thái |
2 | 1+605 | Huyện lộ | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
3 | 2+450 | Huyện lộ | Hà Nội | 2 | 6 | 90 | Biển báo |
|
4 | 3+350 | Huyện lộ | Hà Nội | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
5 | 4+920 | Huyện lộ | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
6 | 6+400 | Liên tỉnh | Hà Nội | 3 | 8.5 | 75 | Cần chắn |
|
7 | 8+214 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 5 | 90 | Biển báo |
|
8 | 10+150 | Liên huyện | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
9 | 12+220 | Liên huyện | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | Dàn chắn |
|
10 | 14+969 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 6 | 76 | CBTĐ |
|
11 | 15+550 | Liên xã | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
12 | 16+700 | Liên huyện | Hà Nội | 3 | 5 | 75 | Cần chắn |
|
13 | 18+250 | Liên huyện | Hà Nội | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
14 | 19+320 | Liên tỉnh | Hà Nội | 2 | 10 | 78 | Cần chắn |
|
15 | 20+415 | Liên huyện | Thái Nguyên | 3 | 4 | 90 | Biển báo |
|
16 | 22+433 | Liên xã | Thái Nguyên | 3 | 6 | 85 | Biển báo |
|
17 | 24+465 | Liên huyện | Thái Nguyên | 3 | 4.5 | 90 | CBTĐ |
|
18 | 25+954 | Liên xã | Thái Nguyên | 3 | 6 | 80 | Biển báo |
|
19 | 26+880 | Liên huyện | Thái Nguyên | 3 | 4.5 | 90 | Biển báo |
|
20 | 27+978 | Liên xã | Thái Nguyên | 3 | 6 | 70 | Biển báo |
|
21 | 29+600 | Liên huyện | Thái Nguyên | 3 | 4.5 | 90 | Biển báo |
|
22 | 30+400 | Liên huyện | Thái Nguyên | 3 | 7 | 90 | Biển báo |
|
23 | 32+200 | Liên huyện | Thái Nguyên | 3 | 14 | 45 | Dàn chắn |
|
24 | 32+800 | Liên xã | Thái Nguyên | 3 | 6 | 89 | Biển báo |
|
25 | 36+050 | Liên thôn | Thái Nguyên | 3 | 5 | 90 | Biển báo |
|
26 | 36+800 | Liên xã | Thái Nguyên | 3 | 5 | 90 | Biển báo |
|
27 | 36+950 | Huyện lộ | Thái Nguyên | 2 | 7.5 | 78 | Dàn chắn |
|
28 | 37+409 | Liên xã | Thái Nguyên | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
29 | 38+845 | Liên xã | Thái Nguyên | 3 | 6 | 69 | Biển báo |
|
30 | 39+415 | Liên xã | Thái Nguyên | 3 | 8 | 90 | Cần chắn |
|
31 | 40+576 | Liên xã | Thái Nguyên | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
32 | 41+990 | Liên xã | Thái Nguyên | 3 | 7 | 90 | Cần chắn |
|
33 | 43+020 | Nội đô | Thái Nguyên | 2 | 7 | 30 | Cần chắn |
|
34 | 43+544 | Liên xã | Thái Nguyên | 3 | 6 | 50 | Biển báo |
|
35 | 44+190 | QL 37 | Thái Nguyên | 2 | 10 | 72 | Cần chắn |
|
36 | 45+019 | Liên xã | Thái Nguyên | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
37 | 46+100 | Liên thôn | Thái Nguyên | 3 | 4 | 45 | Biển báo |
|
38 | 46+300 | Liên Phường | Thái Nguyên | 3 | 6 | 60 | Biển báo |
|
39 | 49+490 | QL32 | Thái Nguyên | 1 | 20 | 90 | Dàn chắn |
|
40 | 50+783 | Nội đô | Thái Nguyên | 1 | 12 | 90 | Cần chắn |
|
41 | 52+550 | Vào C.sở | Thái Nguyên | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
TT | Lý trình đường sắt | Đường bộ giao cắt với đường sắt | Tỉnh (Tp) | Cấp đường ngang | Bề rộng mặt đường bộ (m) | Góc giao (độ) | Loại hình phòng vệ | Ghi chú |
1 | 0+600 | Liên thôn | Nghệ An | 3 | 6 | 90 | Biển báo | Nghệ Tĩnh |
2 | 2+150 | QL48B | Nghệ An | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
3 | 5+136 | QL48B | Nghệ An | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
4 | 9+200 | QL48B | Nghệ An | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
5 | 12+407 | QL48B | Nghệ An | 3 | 5 | 90 | Cần chắn |
|
6 | 14+200 | Liên thôn | Nghệ An | 3 | 3 | 90 | Biển báo |
|
7 | 14+700 | Liên thôn | Nghệ An | 3 | 5 | 90 | Biển báo |
|
8 | 20+000 | Liên thôn | Nghệ An | 3 | 5 | 90 | Biển báo |
|
9 | 21+740 | Liên thôn | Nghệ An | 3 | 5 | 90 | Biển báo |
|
10 | 21+900 | Liên thôn | Nghệ An | 3 | 3 | 90 | Biển báo |
|
11 | 22+205 | Liên thôn | Nghệ An | 3 | 2 | 90 | Biển báo |
|
12 | 25+856 | QL4B | Nghệ An | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
13 | 27+100 | QL48 | Nghệ An | 3 | 6 | 90 | Cần chắn |
|
14 | 29+550 | Nội thị | Nghệ An | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
TT | Lý trình đường sắt | Đường bộ giao cắt với đường sắt | Tỉnh (Tp) | Cấp đường ngang | Bề rộng mặt đường bộ (m) | Góc giao (độ) | Loại hình phòng vệ | Ghi chú |
1 | 0+550 | NM XM | Bình Định | 3 | 38.0 | 80 | Cần chắn | Nghĩa Bình |
2 | 5+216 | QLộ 1 | Bình Định | 3 | 14.0 | 60 | Cần chắn |
|
3 | 7+611 | QLộ 19 | Bình Định | 3 |
| 90 | Biển báo |
|
4 | 8+980 | Nội thành | Bình Định | 3 |
| 85 | Biển báo |
|
5 | 9+406 | Nội thành | Bình Định | 3 | 45.0 | 17 | Công cộng | Dàn chắn |
TT | Lý trình đường sắt | Đường bộ giao cắt với đường sắt | Tỉnh (Tp) | Cấp đường ngang | Bề rộng mặt đường bộ (m) | Góc giao (độ) | Loại hình phòng vệ | Ghi chú |
1 | 77+577 | Nội đô | Lâm đồng | 3 | 6.0 | 90 | Cần chắn | Phú Khánh |
TT | Lý trình đường sắt | Đường bộ giao cắt với đường sắt | Tỉnh (Tp) | Cấp đường ngang | Bề rộng mặt đường bộ (m) | Góc giao (độ) | Loại hình phòng vệ | Ghi chú |
3 | 0+490 | Nội đô | Bình Thuận | 2 | 6 | 80 | Biển báo | Thuận Hải |
TT | Lý trình đường sắt | Đường bộ giao cắt với đường sắt | Tỉnh (Tp) | Cấp đường ngang | Bề rộng mặt đường bộ (m) | Góc giao (độ) | Loại hình phòng vệ | Ghi chú |
1 | 102+440 | Nội thành | Hải Phòng | 1 | 75 | 90 | Cần chắn | Hà Hải |
2 | 103+210 | Nội thành | Hải Phòng | 3 | 25 | 90 | Biển báo |
|
3 | 104+025 | Vào công sở | Hải Phòng | 3 | 6 | 90 | Biển báo |
|
4 | 104+430 | Nội thành | Hải Phòng | 3 | 21 | 90 | CBTĐ |
|
5 | 105+180 | Vào công sở | Hải Phòng | 3 | 12 | 90 | Biển báo |
|
6 | 105+490 | Nội thành | Hải Phòng | 3 | 12.5 | 90 | Biển báo |
|
7 | 105+975 | Nội thành | Hải Phòng | 3 | 25 | 80 | CBTĐ |
|
8 | 106+220 | Vào công sở | Hải Phòng | 3 | 12.5 | 90 | Biển báo |
|
9 | 106+250 | Vào công sở | Hải Phòng | 3 | 12.5 | 90 | Biển báo |
|
10 | 106+417 | Vào công sở | Hải Phòng | 3 | 11 | 90 | Biển báo |
|
11 | 106+450 | Vào công sở | Hải Phòng | 3 | 11 | 90 | Biển báo |
|
12 | 106+538 | Vào công sở | Hải Phòng | 3 | 12 | 90 | Biển báo |
|
13 | 106+585 | Vào công sở | Hải Phòng | 3 | 12 | 90 | Biển báo |
|
14 | 106+630 | Vào công sở | Hải Phòng | 3 | 10 | 90 | Biển báo |
|
15 | 106+675 | Vào công sở | Hải Phòng | 3 | 8 | 90 | Biển báo |
|
16 | 106+890 | Vào công sở | Hải Phòng | 3 | 20 | 90 | Biển báo |
|
17 | 0+955 | Nội thành | Hải Phòng | 2 | 26 | 90 | Cần chắn |
|
TT | Lý trình đường sắt | Đường bộ giao cắt với đường sắt | Tỉnh (Tp) | Cấp đường ngang | Bề rộng mặt đường bộ (m) | Góc giao (độ) | Loại hình phòng vệ | Ghi chú |
1 | 1+300 | 21+550 QL32C | Phú Thọ | 2 | 20 | 22 | Dàn chắn | Vĩnh Phú |
TT | Lý trình đường sắt | Đường bộ giao cắt với đường sắt | Tỉnh (Tp) | Cấp đường ngang | Bề rộng mặt đường bộ (m) | Góc giao (độ) | Loại hình phòng vệ | Ghi chú |
21 | 8+300 | 74+200 QL2 | Phú Thọ | 1 | 8 | 90 | Cần chắn | Vĩnh Phú |
TT | Lý trình đường sắt | Đường bộ giao cắt với đường sắt | Tỉnh (Tp) | Cấp đường ngang | Bề rộng mặt đường bộ (m) | Góc giao (độ) | Loại hình phòng vệ | Ghi chú |
1 | 0+675 | Liên xã | Hà Nam | 3 | 7 | 70 | Cần chắn | Hà Ninh |
2 | 0+987 | Liên xã | Hà Nam | 3 | 7 | 80 | Dàn chắn |
|
3 | 1+450 | B cát | Hà Nam | 3 | 6 | 80 | Biển báo |
|
4 | 1+537 | Cty Vạn Hoa | Hà Nam | 3 | 6 | 70 | Biển báo |
|
5 | 1+700 | Cty Sông Đà 806 | Hà Nam | 3 | 10 | 75 | Biển báo |
|
6 | 3+712 | Liên xã | Hà Nam | 3 | 10 | 75 | Cần chắn |
|
7 | 4+613 | Liên xã | Hà Nam | 3 | 10 | 70 | Cần chắn |
|
8 | 0+100 | QL1 | Ninh Bình |
| 7 | 80 | Cần chắn |
|
20. Hoàng Mai - Xi măng Hoàng Mai:
TT | Lý trình đường sắt | Đường bộ giao cắt với đường sắt | Tỉnh (Tp) | Cấp đường ngang | Bề rộng mặt đường bộ (m) | Góc giao (độ) | Loại hình phòng vệ | Ghi chú |
1 |
| QL1A | Thanh Hóa | 1 | 20 | 80 | Dàn chắn | Thanh Hóa |
2 |
| QL1A | Thanh Hóa | 1 | 20 | 70 | Dàn chắn |
|
21. Kim Liên - Vật tư đường sắt Đà Nẵng:
TT | Lý trình đường sắt | Đường bộ giao cắt với đường sắt | Tỉnh (Tp) | Cấp đường ngang | Bề rộng mặt đường bộ (m) | Góc giao (độ) | Loại hình phòng vệ | Ghi chú |
1 | 0+170 | QL1 vào CTVT2 | Tp. Đà Nẵng | 3 | 34.0 | 90 | Dàn chắn | QN -ĐN |
2 | 0+290 | Nội đô | Tp. Đà Nẵng | 3 | 12.0 | 60 | Dàn chắn |
|
TT | Lý trình đường sắt | Đường bộ giao cắt với đường sắt | Tỉnh (Tp) | Cấp đường ngang | Bề rộng mặt đường bộ (m) | Góc giao (độ) | Loại hình phòng vệ | Ghi chú |
1 | 1+225 | Nội đô | Bình Dương | 3 | 18 | 70 | Biển báo | Sài Gòn |
2 | 2+605 | Nội đô | Bình Dương | 3 | 9 | 75 | Biển báo |
|
III. CHI TIẾT ĐƯỜNG NGANG TRÊN CÁC TUYẾN ĐƯỜNG SẮT CHUYÊN DÙNG:
1. Đền Công - Vàng Danh (Công ty Kho vận Đá Bạc quản lý):
TT | Lý trình đường sắt | Đường bộ giao cắt với đường sắt | Tỉnh (Tp) | Cấp đường ngang | Bề rộng mặt đường bộ (m) | Góc giao (độ) | Loại hình phòng vệ | Ghi chú |
1 | 0+620 | Nội đô | Quảng Ninh | 3 | 12 |
| Cần chắn |
|
2 | 5+500 | Nội đô | Quảng Ninh | 3 | 12 |
| Cần chắn |
|
3 | 6+300 | Nội đô | Quảng Ninh | 3 | 10 |
| Cần chắn |
|
4 | 7+965 | Nội đô | Quảng Ninh | 3 | 10 |
| Cần chắn |
|
5 | 8+577 | Nội đô | Quảng Ninh | 3 | 10 |
| Cần chắn |
|
6 | 9+700 | Nội đô | Quảng Ninh | 3 | 12 |
| Cần chắn |
|
7 | 13+265 | Nội đô | Quảng Ninh | 3 | 12 |
| Cần chắn |
|
8 | 13+800 | Nội đô | Quảng Ninh | 3 | 8 |
| Cần chắn |
|
9 | 14+200 | Nội đô | Quảng Ninh | 3 | 10 |
| Cần chắn |
|
10 | 17+750 | Nội đô | Quảng Ninh | 3 | 12 |
| Cần chắn |
|
2. Quán triều - Núi Hồng (Công ty Than Núi Hồng quản lý):
TT | Lý trình đường sắt | Đường bộ giao cắt với đường sắt | Tỉnh (Tp) | Cấp đường ngang | Bề rộng mặt đường bộ (m) | Góc giao (độ) | Loại hình phòng vệ | Ghi chú |
1 | 8+953 | Liên xã | Thái Nguyên | 3 | 18 |
| Cần chắn |
|
2 | 12+716 | Liên xã | Thái Nguyên | 3 | 18 |
| Cần chắn |
|
3 | 15+117 | Liên xã | Thái Nguyên | 3 | 18 |
| Cần chắn |
|
4 | 22+025 | Liên xã | Thái Nguyên | 3 | 18 |
| Cần chắn |
|
5 | 27+148 | Liên xã | Thái Nguyên | 3 | 18 |
| Cần chắn |
|
3. Pom Hán - La Vàng, Mỏ Cốc (Công ty ApaTít Việt Nam quản lý):
TT | Lý trình đường sắt | Đường bộ giao cắt với đường sắt | Tỉnh (Tp) | Cấp đường ngang | Bề rộng mặt đường bộ (m) | Góc giao (độ) | Loại hình phòng vệ | Ghi chú |
1 | 0+700 | Nội đô | Lào Cai | 3 |
|
| Cần chắn |
|
2 | 0+608 | Nội đô | Lào Cai | 3 |
|
| Cần chắn |
|
3 | 1+392 | Nội đô | Lào Cai | 3 |
|
| Cần chắn |
|
4 | 1+650 | Nội đô | Lào Cai | 3 |
|
| Cần chắn |
|
5 | 3+000 | Nội đô | Lào Cai | 3 |
|
| Cần chắn |
|
6 | 0+450 | Huyện | Lào Cai | 3 |
|
| Cần chắn |
|
7 | 7+235 | Huyện | Lào Cai | 3 |
|
| Cần chắn |
|
Ghi chú:
Chữ viết tắt: Cảnh báo tự động (CBTĐ).
- 1Quyết định 348/QĐ-BGTVT năm 2012 phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng hệ thống giao cắt giữa đường sắt với đường bộ trên mạng lưới đường sắt Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành
- 2Thông tư 08/2014/TT-BGTVT quy định về kết nối tín hiệu đèn giao thông đường bộ với tín hiệu đèn báo hiệu trên đường bộ tại đường ngang; cung cấp thông tin hỗ trợ cảnh giới tại điểm giao cắt giữa đường bộ và đường sắt do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành
- 3Công văn 9672/BGTVT-KCHT năm 2013 về kết nối tín hiệu đường bộ với tín hiệu đường sắt tại các đường ngang do Bộ Giao thông vận tải ban hành
- 4Thông tư 62/2015/TT-BGTVT Quy định về đường ngang do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành
- 5Thông báo 331/TB-VPCP năm 2016 ý kiến của Phó Thủ tướng Trịnh Đình Dũng về tổng quan đường sắt Việt Nam và việc nghiên cứu phương án xây dựng đường sắt tốc độ cao trên trục Bắc - Nam do Văn phòng Chính phủ ban hành
- 6Thông tư 28/2018/TT-BGTVT quy định về kết nối tín hiệu đèn giao thông đường bộ với tín hiệu đèn báo hiệu trên đường bộ tại đường ngang, cung cấp thông tin hỗ trợ cảnh giới tại điểm giao cắt giữa đường bộ và đường sắt do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành
- 7Thông tư 25/2018/TT-BGTVT quy định về đường ngang và cấp giấy phép xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi đất dành cho đường sắt do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành
- 8Quyết định 82/QĐ-TTg năm 2020 về phê duyệt nhiệm vụ lập quy hoạch mạng lưới đường sắt thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 1Quyết định 348/QĐ-BGTVT năm 2012 phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng hệ thống giao cắt giữa đường sắt với đường bộ trên mạng lưới đường sắt Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành
- 2Thông tư 08/2014/TT-BGTVT quy định về kết nối tín hiệu đèn giao thông đường bộ với tín hiệu đèn báo hiệu trên đường bộ tại đường ngang; cung cấp thông tin hỗ trợ cảnh giới tại điểm giao cắt giữa đường bộ và đường sắt do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành
- 3Công văn 9672/BGTVT-KCHT năm 2013 về kết nối tín hiệu đường bộ với tín hiệu đường sắt tại các đường ngang do Bộ Giao thông vận tải ban hành
- 4Thông tư 46/2015/TT-BGTVT quy định tải trọng, khổ giới hạn đường bộ; lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích trên đường bộ; vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng; giới hạn xếp hàng hóa trên phương tiện khi tham gia giao thông đường bộ do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành
- 5Thông tư 62/2015/TT-BGTVT Quy định về đường ngang do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành
- 6Thông báo 331/TB-VPCP năm 2016 ý kiến của Phó Thủ tướng Trịnh Đình Dũng về tổng quan đường sắt Việt Nam và việc nghiên cứu phương án xây dựng đường sắt tốc độ cao trên trục Bắc - Nam do Văn phòng Chính phủ ban hành
- 7Thông tư 28/2018/TT-BGTVT quy định về kết nối tín hiệu đèn giao thông đường bộ với tín hiệu đèn báo hiệu trên đường bộ tại đường ngang, cung cấp thông tin hỗ trợ cảnh giới tại điểm giao cắt giữa đường bộ và đường sắt do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành
- 8Thông tư 25/2018/TT-BGTVT quy định về đường ngang và cấp giấy phép xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi đất dành cho đường sắt do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành
- 9Quyết định 82/QĐ-TTg năm 2020 về phê duyệt nhiệm vụ lập quy hoạch mạng lưới đường sắt thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
Công văn 2314/CĐSVN-KCHTGT năm 2015 công bố tình trạng kỹ thuật đường ngang trên mạng lưới Đường sắt Việt Nam do Cục Đường sắt Việt Nam ban hành
- Số hiệu: 2314/CĐSVN-KCHTGT
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 20/11/2015
- Nơi ban hành: Cục Đường sắt Việt Nam
- Người ký: Vũ Quang Khôi
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 20/11/2015
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực