Hệ thống pháp luật

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO  
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
--------------

Số: 2166/BGDĐT-KTKĐCLGD
V/v: Miễn thi tốt nghiệp THPT năm 2010

Hà Nội, ngày 22 tháng 04 năm 2010

 

Kính gửi:

- Các sở giáo dục và đào tạo;
- Trường Đại họ Sư phạm Hà Nội;
- Trưởng Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh;
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG Hà Nội;
- Trường Phô thông Năng khiếu – ĐHQG TP. Hồ Chí Minh;
- Trường Đại học Vinh.

 

Bộ Giáo dục và Đào tạo gửi danh sách các học sinh lớp 12 (kèm theo) đã tham dự Kỳ thi chọn học sinh vào các đội tuyển quốc gia dự thi Olympic quốc tế từ ngày 16/4/2010 đến ngày 18/4/2010. Đề nghị các đơn vị làm thủ tục xét duyệt miễn thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2010 cho các học sinh có tên trong danh sách theo Quy chế hiện hành.

 

 

Nơi nhận:
- Như kính gửi;
- TT. Nguyễn Vinh Hiển (để báo cáo);
- Lưu: VT, Cục KTĐCLGD.

TL. BỘ TRƯỞNG
CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC




Nguyễn An Ninh

 


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH

HỌC SINH LỚP 12 DỰ KỲ THI CHỌN HỌC SINH V ÀO CÁC ĐỘI TUYỂN QUỐC GIA DỰ THI OLYMPIC QUỐC TẾ NĂM 2010
(Kèm theo Công văn số 2166/BGDĐT-KTKĐCLGD, ngày 22 tháng 4 năm 2010)

TT

Môn thi

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp

Trường/Khối

Đơn vị

1

Toán

Trần Khánh Hưng

1/11/1992

12

THPT chuyên Lê Quý Đôn

Sở GDĐT Bà Rịa - Vũng Tàu

2

Toán

Nguyễn Hữu Thọ

29/09/1992

12

THPT chuyên Lê Quý Đôn

Sở GDĐT Bà Rịa - Vũng Tàu

3

Toán

Nguyễn Tuấn An

1/4/1992

12

THPT Chuyên Bắc Ninh

Sở GDĐT Bắc Ninh

4

Toán

Nguyễn Tuấn Linh

15/11/1992

12

THPT Chuyên Bắc Ninh

Sở GDĐT Bắc Ninh

5

Vật lí

Vương Linh Nhâm

24/11/1992

12

THPT Chuyên Bắc Ninh

Sở GDĐT Bắc Ninh

6

Hóa học

Vũ Thùy Linh

6/1/1992

12

THPT Chuyên Bắc Ninh

Sở GDĐT Bắc Ninh

7

Hóa học

Chu Văn Nam

26/12/1992

12

THPT Chuyên Bắc Ninh

Sở GDĐT Bắc Ninh

8

Hóa học

Khổng Minh Thương

29/01/1992

12

THPT Chuyên Lê Quý Đôn

Sở GDĐT Bình Định

9

Vật lí

Nguyễn Tiến Dũng

9/5/1992

12

THPT Chuyên Quang Trung

Sở GDĐT Bình Phước

10

Vật lí

Nguyễn Phi Long

12/5/1992

12

THPT Chuyên Quang Trung

Sở GDĐT Bình Phước

11

Hóa học

Nguyễn Đức Tài

4/9/1992

12

THPT Chuyên Quang Trung

Sở GDĐT Bình Phước

12

Toán

Phạm Việt Cường

30/08/1992

12

THPT chuyên Lê Quý Đôn

Sở GDĐT Đà Nẵng

13

Toán

Nguyễn Kiều Hiếu

9/7/1992

12

THPT chuyên Lê Quý Đôn

Sở GDĐT Đà Nẵng

14

Toán

Hoàng Bùi Khánh

11/1/1992

12

THPT chuyên Lê Quý Đôn

Sở GDĐT Đà Nẵng

15

Toán

Nguyễn Anh Khoa

15/02/1992

12

THPT chuyên Lê Quý Đôn

Sở GDĐT Đà Nẵng

16

Toán

Lê Văn Tấn Quyền

23/06/1992

12

THPT chuyên Lê Quý Đôn

Sở GDĐT Đà Nẵng

17

Hóa học

Trần Khải Hoàng

23/01/1992

12

THPT chuyên Lê Quý Đôn

Sở GDĐT Đà Nẵng

18

Hóa học

Lê Văn Hùng Vương

2/5/1992

12

THPT chuyên Lê Quý Đôn

Sở GDĐT Đà Nẵng

19

Sinh học

Nguyễn Vân Anh

22/03/1992

12

THPT chuyên Lê Quý Đôn

Sở GDĐT Đà Nẵng

20

Sinh học

Nguyễn Yên Bình

19/01/1992

12

THPT chuyên Lê Quý Đôn

Sở GDĐT Đà Nẵng

21

Sinh học

Trần Huỳnh Linh Giang

16/01/1992

12

THPT chuyên Lê Quý Đôn

Sở GDĐT Đà Nẵng

22

Sinh học

Đào Hải Yến

20/08/1992

12

THPT chuyen Lê Quý Đôn

Sở GDĐT Đà Nẵng

23

Tin học

Nguyễn Thế Trung

14/09/1992

12

THPT chuyên Lê Quý Đôn

Sở GDĐT Đà Nẵng

24

Hóa học

Phạm Đình Đức

30/04/1992

12

THPT Chuyên Nguyễn Du

Sở GDĐT Đắk Lắk

25

Hóa học

Nguyễn Vũ Phú

31/07/1992

12

THPT Chuyên Nguyễn Du

Sở GDĐT Đắk Lắk

26

Hóa học

La Thiện Đức

12/2/1992

12

THPT Lấp Vò 1

Sở GDĐT Đồng Tháp

27

Tin học

Trần Nguyễn Hạo Minh

7/10/1992

12

THPT Thành phố Cao Lãnh

Sở GDĐT Đồng Tháp

28

Toán

Trần Trung Kiên

22/02/1992

12

THPT Chuyên Hà Nam

Sở GDĐT Hà Nam

29

Toán

Trương Thị Thu Ngà

17/01/1992

12

THPT Chuyên Hà Nam

Sở GDĐT Hà Nam

30

Toán

Nguyễn Đức Vinh

20/10/1992

12

THPT Chuyên Hà Nam

Sở GDĐT Hà Nam

31

Hóa học

Lương Văn Long

14/09/1992

12

THPT Chuyên Hà Nam

Sở GDĐT Hà Nam

32

Tin học

Lê Ngọc Sơn

2/5/1992

12

THPT Chuyên Hà Nam

Sở GDĐT Hà Nam

33

Toán

Đào Đức Mạnh

26/04/1992

12

THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam

Sở GDĐT Hà Nội

34

Toán

Nguyễn Thị Thu Phương

26/12/1992

12

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

Sở GDĐT Hà Nội

35

Vật lí

Đinh Quý Dương

27/12/1992

12

THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam

Sở GDĐT Hà Nội

36

Hóa học

Phạm Tuấn Anh

27/11/1992

12

THPT Liên Hà

Sở GDĐT Hà Nội

37

Sinh học

Bùi Thuỳ Anh

14/10/1992

12

THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam

Sở GDĐT Hà Nội

38

Sinh học

Mai Trung Anh

8/8/1992

12

THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam

Sở GDĐT Hà Nội

39

Sinh học

Nguyễn Phượng Quỳnh Anh

18/12/1992

12

THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam

Sở GDĐT Hà Nội

40

Sinh học

Bùi Thị Huyền My

28/10/1992

12

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

Sở GDĐT Hà Nội

41

Tin học

Thái Công Khanh

18/01/1992

12

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

Sở GDĐT Hà Nội

42

Tin học

Đào Bùi Trung Kiên

22/10/1992

12

THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam

Sở GDĐT Hà Nội

43

Tin học

Đỗ Khắc Phong

6/4/1992

12

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

Sở GDĐT Hà Nội

44

Toán

Trần Văn Độ

11/7/1992

12

THPT Chuyên Nguyễn Trãi

Sở GDĐT Hải Dương

45

Toán

Phạm Minh Quang

26/07/1992

12

THPT Chuyên Nguyễn Trãi

Sở GDĐT Hải Dương

46

Hóa học

Mai Thu Cúc

3/7/1992

12

THPT Chuyên Nguyễn Trãi

Sở GDĐT Hải Dương

47

Hóa học

Nguyễn Thị Thu Hương

3/10/1992

12

THPT Chuyên Nguyễn Trãi

Sở GDĐT Hải Dương

48

Vật lí

Nguyễn Thanh Lệ

4/12/1992

12

THPT chuyên Trần Phú

Sở GDĐT Hải Phòng

49

Vật lí

Phạm Bình Minh

22/10/1992

12

THPT chuyên Trần Phú

Sở GDĐT Hải Phòng

50

Vật lí

Hà Thanh Tùng

4/11/1992

12

THPT chuyên Trần Phú

Sở GDĐT Hải Phòng

51

Hóa học

Lê Anh Tuấn

28/04/1992

12

THPT chuyên Trần Phú

Sở GDĐT Hải Phòng

52

Sinh học

Đoàn Minh Hoàng

17/12/1992

12

THPT chuyên Trần Phú

Sở GDĐT Hải Phòng

53

Sinh học

Khúc Thu Trang

16/03/1992

12

THPT chuyên Trần Phú

Sở GDĐT Hải Phòng

54

Tin học

Dương Quang Anh

18/05/1992

12

THPT chuyên Trần Phú

Sở GDĐT Hải Phòng

55

Tin học

Đinh Quang Đạt

15/11/1992

12

THPT chuyên Trần Phú

Sở GDĐT Hải Phòng

56

Toán

Đinh Đỗ Thủy

9/5/1992

12

THPT chuyên Hoàng Văn Thụ

Sở GDĐT Hòa Bình

57

Tin học

Lưu Thanh Tùng

18/05/1992

12

THPT Chuyên Hưng Yên

Sở GDĐT Hưng Yên

58

Vật lí

Đỗ Quang Lộc

7/11/1992

12

THPT Chu Văn An

Sở GDĐT Lạng Sơn

59

Vật lí

Nguyễn Hữu Tùng

2/9/1992

12

THPT Chu Văn An

Sở GDĐT Lạng Sơn

60

Toán

Lê Hồng Phước

20/11/1992

12

THPT Chuyên Lê Hồng Phong

Sở GDĐT Nam Định

61

Vật lí

Vũ Việt Dũng

6/1/1992

12

THPT Chuyên Lê Hồng Phong

Sở GDĐT Nam Định

62

Vật lí

Trần Văn Hiếu

24/08/1992

12

THPT Chuyên Lê Hồng Phong

Sở GDĐT Nam Định

63

Vật lí

Phạm Văn Quyền

2/5/1992

12

THPT Chuyên Lê Hồng Phong

Sở GDĐT Nam Định

64

Vật lí

Vũ Đức Thành

27/09/1992

12

THPT Chuyên Lê Hồng Phong

Sở GDĐT Nam Định

65

Hóa học

Nguyễn Thị Cúc

25/03/1992

12

THPT Chuyên Lê Hồng Phong

Sở GDĐT Nam Định

66

Sinh học

Hoàng Thị Kim Duyên

10/5/1992

12

THPT Chuyên Lê Hồng Phong

Sở GDĐT Nam Định

67

Sinh học

Trần Thị Mai Hương

4/11/1992

12

THPT Chuyên Lê Hồng Phong

Sở GDĐT Nam Định

68

Sinh học

Nguyễn Thị Thu Phương

15/06/1992

12

THPT Chuyên Lê Hồng Phong

Sở GDĐT Nam Định

69

Toán

Tăng Văn Bình

30/10/1992

12

THPT Chuyên Phan Bội Châu

Sở GDĐT Nghệ An

70

Toán

Dương Hoàng Hưng

19/11/1992

12

THPT Chuyên Phan Bội Châu

Sở GDĐT Nghệ An

71

Toán

Hoàng Nghĩa Quân

14/12/1992

12

THPT Chuyên Phan Bội Châu

Sở GDĐT Nghệ An

72

Toán

Vũ Đình Tâm

15/11/1992

12

THPT Chuyên Phan Bội Châu

Sở GDĐT Nghệ An

73

Toán

Trần Viết Thành

15/02/1992

12

THPT Chuyên Phan Bội Châu

Sở GDĐT Nghệ An

74

Hóa học

Trình Đức Thụ

25/08/1992

12

THPT Chuyên Phan Bội Châu

Sở GDĐT Nghệ An

75

Hóa học

Lưu Xuân Võ

22/08/1992

12

THPT Chuyên Phan Bội Châu

Sở GDĐT Nghệ An

76

Tin học

Hồ Sỹ Việt Anh

5/10/1992

12

THPT Chuyên Phan Bội Châu

Sở GDĐT Nghệ An

77

Tin học

Nguyễn Cảnh Toàn

21/01/1992

12

THPT Chuyên Phan Bội Châu

Sở GDĐT Nghệ An

78

Tin học

Lê Thế Hiển

27/12/1992

12

THPT Chuyên Lương Văn Tụy

Sở GDĐT Ninh Bình

79

Toán

Tạ Đức Thành

28/01/1992

12

THPT Chuyên Hùng Vương

Sở GDĐT Phú Thọ

80

Toán

Nguyễn Ngọc Trung

23/11/1992

12

THPT Chuyên Hùng Vương

Sở GDĐT Phú Thọ

81

Hóa học

Phạm Hương Trà

17/07/1993

12

THPT Chuyên Hùng Vương

Sở GDĐT Phú Thọ

82

Sinh học

Lê Hồng Long

8/8/1992

12

THPT Chuyên Hùng Vương

Sở GDĐT Phú Thọ

83

Sinh học

Nguyễn Đăng Quân

21/09/1991

12

THPT Chuyên Hùng Vương

Sở GDĐT Phú Thọ

84

Sinh học

Phạm Xuân Thắng

9/9/1992

12

THPT Chuyên Hùng Vương

Sở GDĐT Phú Thọ

85

Toán

Trần Quốc Luân

21/09/1992

12

THPT Lương Văn Chánh

Sở GDĐT Phú Yên

86

Toán

Lê Hồng Nam

24/07/1992

12

THPT Lương Văn Chánh

Sở GDĐT Phú Yên

87

Toán

Nguyễn  Đình Thi

8/7/1992

12

THPT Lương Văn Chánh

Sở GDĐT Phú Yên

88

Sinh học

Bùi Khánh Linh

12/11/1992

12

THPT Chuyên Quảng Bình

Sở GDĐT Quảng Bình

89

Toán

Tô Đình Dương

17/06/1992

12

THPT Số 1 Đức Phổ

Sở GDĐT Quảng Ngãi

90

Sinh học

Phạm Vũ Minh Hoàng

20/11/1992

12

THPT Chuyên Hạ Long

Sở GDĐT Quảng Ninh

91

Tin học

Dương Nam Dương

23/08/1992

12

THPT Chuyên Hạ Long

Sở GDĐT Quảng Ninh

92

Vật lí

Nguyễn Đình Chinh

7/7/1992

12

THPT Chuyên Thái Bình

Sở GDĐT Thái Bình

93

Hóa học

Nguyễn Thị Ngọc Anh

2/1/1992

12

THPT Chuyên Thái Nguyên

Sở GDĐT Thái Nguyên

94

Sinh học

Vũ Thị Phương Thảo

14/01/1992

12

THPT Chuyên Thái Nguyên

Sở GDĐT Thái Nguyên

95

Tin học

Phạm Thế Quang

12/11/1992

12

THPT Chuyên Thái Nguyên

Sở GDĐT Thái Nguyên

96

Vật lí

Nguyễn Thị Thanh Hằng

27/04/1992

12

THPT Chuyên Lam Sơn

Sở GDĐT Thanh Hóa

97

Hóa học

Trần Mạnh Bắc

19/09/1992

12

THPT Chuyên Lam Sơn

Sở GDĐT Thanh Hóa

98

Hóa học

Nguyễn Đức Bình

16/05/1992

12

THPT Chuyên Lam Sơn

Sở GDĐT Thanh Hóa

99

Vật lí

Đinh Anh Minh

14/07/1992

12

THPT Quốc Học - Huế

Sở GDĐT Thừa Thiên - Huế

100

Sinh học

Ngô Thị Thu Trang

7/11/1992

12

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Sở GDĐT Vĩnh Phúc

101

Toán

Nguyễn Minh Hiếu

13/04/1992

12

Khối THPT Chuyên Toán - Tin

Trường ĐHKHTN - ĐHQG Hà Nội

102

Vật lí

Phạm Tiến Hùng

25/11/1992

12

Khối THPT Chuyên Vật lí

Trường ĐHKHTN - ĐHQG Hà Nội

103

Vật lí

Vũ Quý Tùng Linh

19/02/1992

12

Khối THPT Chuyên Vật lí

Trường ĐHKHTN - ĐHQG Hà Nội

104

Vật lí

Nguyễn Đăng Minh

13/01/1992

12

Khối THPT Chuyên Vật lí

Trường ĐHKHTN - ĐHQG Hà Nội

105

Vật lí

Tạ Đức Minh

21/07/1992

12

Khối THPT Chuyên Vật lí

Trường ĐHKHTN - ĐHQG Hà Nội

106

Hóa học

Nguyễn Phúc Cao

17/04/1992

12

Khối THPT Chuyên Hóa học

Trường ĐHKHTN - ĐHQG Hà Nội

107

Hóa học

Lê Huy Hoàng

13/01/1993

12

Khối THPT Chuyên Hóa học

Trường ĐHKHTN - ĐHQG Hà Nội

108

Sinh học

Lương Thái Dương

21/12/1992

12

Khối THPT Chuyên Sinh học

Trường ĐHKHTN - ĐHQG Hà Nội

109

Tin học

Phạm Thị Minh Trang

16/04/1992

12

Khối THPT Chuyên Toán - Tin

Trường ĐHKHTN - ĐHQG Hà Nội

110

Tin học

Nguyễn Thành Trung

23/06/1992

12

Khối THPT Chuyên Toán - Tin

Trường ĐHKHTN - ĐHQG Hà Nội

111

Hóa học

Trần Quang Huynh

25/02/1992

12

Phổ Thông Năng Khiếu

ĐHQG TP. Hồ Chí Minh

112

Hóa học

Lưu Nguyễn Hồng Quang

23/06/1992

12

Phổ Thông Năng Khiếu

ĐHQG TP. Hồ Chí Minh

113

Sinh học

Cao Bảo Anh

7/4/1992

12

Phổ Thông Năng Khiếu

ĐHQG TP. Hồ Chí Minh

114

Tin học

Nguyễn Xuân Khánh

24/10/1992

12

Phổ Thông Năng Khiếu

ĐHQG TP. Hồ Chí Minh

115

Sinh học

Vũ Thị Ngọc Oanh

8/12/1992

12

THPT Chuyên ĐHSP

Trường ĐHSP Hà Nội

116

Tin học

Phạm Văn Tiễn

14/02/1992

12

THPT Chuyên ĐHSP

Trường ĐHSP Hà Nội

Danh sách này có 116 thí sinh

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Công văn 2166/BGDĐT-KTKĐCLGD về miễn thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2010 do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành

  • Số hiệu: 2166/BGDĐT-KTKĐCLGD
  • Loại văn bản: Công văn
  • Ngày ban hành: 22/04/2010
  • Nơi ban hành: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  • Người ký: Nguyễn An Ninh
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 22/04/2010
  • Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực
Tải văn bản