BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 21537/QLD-ĐK | Hà Nội, ngày 13 tháng 11 năm 2018 |
Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.
Căn cứ Luật dược số 105/2016/QH13 ngày 06/04/2016 ;
Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/05/2017;
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu (Danh mục đính kèm).
Danh mục nguyên liệu dược chất được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để các cơ sở biết và thực hiện.
| TUQ. CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC LÀ DƯỢC CHẤT, TÁ DƯỢC, BÁN THÀNH PHẨM THUỐC ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH THUỐC TẠI VIỆT NAM KHÔNG PHẢI THỰC HIỆN VIỆC CẤP PHÉP NHẬP KHẨU ĐỢT 163
(Đính kèm công văn số 21537/QLD-ĐK ngày 13 tháng 11 năm 2018 của Cục Quản lý Dược)
Tên thuốc (1) | SĐK (2) | Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (3) | Tên NSX (4) | Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối...) (5) | Tiêu chuẩn dược chất (6) | Tên NSX nguyên liệu (7) | Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) | Nước sản xuất (9) |
Hexilivi | VD-31011-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần 23 tháng 9 | Bromhexine Hydrochloride | Ph.Eur7 | Orex Pharma Pvt.Ltd | Plot No.N-31, Additional MIDC, Anandnagar, Ambernath, Dist Thane-421506 | India |
Amitriptylin 25mg | VD-31039-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Amitriptyline hydrochloride | BP 2015 | R L Fine Chem | No. 15, KHB Industrial Area, Yelahanka, Bangalore-560064, India | India |
Amitriptylin 25mg | VD-31039-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Amitriptyline hydrochloride | EP 8 | Dipharma Francis S.R.L | Via Bissone, 5 - 20021 Baranzate MI, Italy | Italy |
Nufotin | VD-31043-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Fluoxetine hydrochloride | USP 38 | Cadila Pharmaceuticals Limited, Ankleshwar | 294, G.I.D.C, Estate, Ankleshwar- 393 002. Gujarat, India | India |
S-Enala 5 | VD-31044-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Enalapril maleate | USP 38 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd. | Xunqiao, Linhai, Zhejiang, China | China |
S-Enala 5 | VD-31044-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Hydrochlorothiazide | EP 8 | Changzhou Pharmaceutical Factory | No. 518, Laodong East Road, Changzhou, Jiangsu Province, PR China | China |
Maxxemva 200 | QLĐB-728-18 | 08/10/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Emtricitabin | IP 6 | Laurus Labs Private Limited | Văn phòng: 2nd Floor, Serene Chambers, Road No.7, Banjara Hills, Hyderabad - 500 034. India. Nhà máy: 21, Jawaharial Nehru Pharma City, Parawada, Visakhapatnam - 531021. India. | India |
Maxxhepa Urso 200 | VD-31064-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Ursodeoxycholic acid | EP 8.0 | Iffect Chemphar Co., Ltd. | Suite A2, 15/G Hillier Comm Bldg, 65-67 Bonham Strand East, Sheung Wan, Hongkong, P.R.China | China |
Clorpheniramin 4 | VD-31079-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Clorpheniramin maleat | BP 2014 | Supriya Lifescience Ltd | A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C, Tal. Khed, Dist. Ratnagiri, 415 722, Maharashtra, India | India |
Meloxicam 15 | VD-31080-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Meloxicam | BP 2016 | Apex Healthcare Limited | 4710-GIDC Industrial Estate, Ankleshwar, Gujarat, India. | India |
Meloxicam 7.5 | VD-31081-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Meloxicam | BP 2016 | Apex Healthcare Limited | 4710-GIDC Industrial Estate, Ankleshwar, Gujarat, India. | India |
Panalgan effer 150 | VD-31082-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Paracetamol | USP 38 | Granules India Limited. | H.No. 6-5 & 6-11, Temple Road, Bonthapally, Medak Dist.-502 313, Andhra Pradesh, India | India |
Panalgan Giảm đau hạ sốt | VD-31083-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Paracetamol | BP 2014 | Anqiu Lu'An Pharmaceutical Co.,Ltd | No. 35, Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China. | China |
Rocinva 3M | VD-31084-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Spiramycin | EP 8.0 | Wuxi Fortune Pharmaceuticals Co. Ltd. | No. 257 Xicheng Road, Wuxi, Jiangsu, China | China |
Baclofus 10 | VD-31103-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Baclofen | USP 38 | Excella Gmbh | Nümberger Str. 12 90537 Feucht Germany | Germany |
Baczoline-1000 | VD-31104-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Cefazolin Sodium | EP 9.0 | Harbin Pharmaceutical Group Co.Ltd General Pharm. Factory | No. 109 Xuefu Road Nangang Dist.Harbin; No. 1 Junmin Street, Xiangfang Dist.Harbin, China. | China |
Calci - D3 | VD-31105-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Vitamin D3 (Colecalciferol) | BP 2016 | Dsm Nutritional Products Ltd. | Het Overloon 1, 6411 TE Heerlen, the Netherlands | The Netherlands |
Harine | VD-31106-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Alverine citrate | BP 2016 | Yancheng Chemhome Chemical Co., Ltd | No. 10-1 Jianjundonglu Yancheng, Jiangsu, China | China |
Henazepril 10 | VD-31107-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Benazepril hydrocloride | USP 38 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd. | Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China | China |
Hypevas 20 | VD-31108-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Pravastatin sodium | EP 8.0 | Biocon Limited | Plot nos. 2 - 4, Phase IV Bommasandra- Jigani Link Road Bangalore 560 099, India | India |
Loperamide 2mg | VD-31109-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Loperamide hydrochloride | USP 38 | Lanz Labs Pvt. Ltd | 4, Vivekanand Villa, 139, S V Road, Andheri West, Mumbai, Maharashtra 400058, India | India |
Meza-Calci D3 | VD-31110-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Vitamin D3 (Colecalciferol) | BP 2016 | Dsm Nutritional Products Ltd | P.O Box 2676, CH- 4002 Basel, Switzerland | Switzerland |
Vitamin A-D | VD-31111-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Vitamin A (Retinyl palmitat) | EP 9.0 | Basf - Se | Carl-Bosch-Strasse 38 67056 Ludwigshafen, Germany | Germany |
Vitamin A-D | VD-31111-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Vitamin D3 (Colecalciferol) | EP 9.0 | Basf- Se | Carl-Bosch-Strasse 38 67056 Ludwigshafen, Germany | Germany |
Vitamin D-TP | VD-31112-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Vitamin D3 (Colecalciferol) | BP 2016 | Dsm Nutritional Products Ltd | Branch Site Sisseln, Hauptstrasse 4, CH-4334 Sisseln, Switzerland | Switzerland |
Savijoi 625 | VD-31377-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Glucosamine hydrochloride | USP 35 | Yangzhou Rixing Bio-Tech Co.Ltd | No.2 Tong Xin Road GaoYou City Jiangsu China | China |
Golzynir | VD-31378-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Cefdinir | USP 37 | Nectar Lifesciences Ltd (Unit No. Ii) | Village Saidpura, Tehsil Derabassi, District S.A.S. Nagar (Mohali), Punjab State, India. | India |
Poziats 15 mg | QLĐB-741-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Aripiprazole | USP 38 | Unichem Laboratories Ltd. | Plot No. 99, M.I.D.C., Dhatav, Roha, Dist. Raigad - 402 116. India. | India |
Arbuntec 8 | VD-31122-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Lornoxicam | NSX | Pure Chem Pvt. Ltd. | Plot No. 4717, Opp. BSNL Office, Nr. Fikom Chokdi, Ankleshwar G.I.D.C, Ankleshwar, Gujarat-India 393 002 | India |
Azubin | VD-31123-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Risedronate sodium monohydrate | USP 38 | Ind-Swift Laboratories Limited Derabassi | SCO 850, Shivalik Enclave N.A.C. Manimajra, Chandigarh - 160101, India | India |
Budba Fort | VD-31124-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Valsartan | USP 38 | Shreeji Pharma International | 311, Atlantis Heights, Sarabhai Main Road, Vadiwadi, Vadodara - 390 007 Gujarat, India | India |
Budba Fort | VD-31124-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Hydrochlorothiazide | USP 38 | Changzhou Pharmaceutical Factory | No 518, Laodong East Road, Changzhou, Jiangsu Province, PR China | China |
Cragbalin 150 | VD-31125-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Pregabalin | IP 2010 | Optimus Drugs Private Limited | # 1-2-11/1, Above SBI bank, Street No:2, Kakatiya Nagar, Habsiguda, Hyderabad -500007, India | India |
Creutan 6.25 | VD-31126-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Carvedilol | USP 40 | Indo Gulf Group | 51/57, dontand street, 1st floor, off No1, numbai-400 009 | India |
Dicsep | VD-31127-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Sulfasalazine | USP 38 | Kunshan Zhendong Chemical Co., Ltd | 56 Kuntailu, Kunshan, Jiangsu, China | China |
Eslatinb 20 | VD-31128-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Simvastatin | USP38 | Hangzhou Dawn Ray Pharmaceutical Co.,Ltd. | 1018 Guangyin Building No.42E. Fengqi Road, Hangzhou, 310012 China | China |
Mycotrova 500 | VD-31129-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Methocarbamol | USP 38 | Gennex Laboratories Limited | Sy.No 133. IDA. Bollarum, Jinnaram Mandal Sanga Reddy, District- 502325. Telangana India. | India |
Oreilly | VD-31130-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Lactulose solution 66% w/v | BP 2016 | Lacsa (Pty) Limited | 72 Ballantrae Road, Merebank, Durban, 4052, South Africa | South Africa |
Pokemine | VD-31131-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Iron (III) Hydroxide Polymaltose Complex 34% | NSX | Chaitanya Biologicals Pvt. Ltd | 75/2, Malkapur By Pass, National Highway No.6 Malkapur, Dist. Buldhana - 443101, Maharashtra, India | India |
Tazoic | VD-31132-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Piracetam | EP 8.0 | Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd | 37, Zhonggong Bei, Tiexi, Shenyang, Liaoning 110026 P.R China | China |
Tazoic | VD-31132-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Cinnarizine | BP 2016 | Rakshit Drugs Pharmaceuticals Limited | Plot # 425/ 3RT, Rakshit House, Sanjeeva Reddy Nagar, Hyderabad, Telangana-500038, India | India |
Zevagra | VD-31133-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Tadalafil | USP 38 | Fagron, Inc | 2400 Pilot Knob Road, St.Paul, Minnesota 55120-USA | USA |
Ibisaol | VD-31148-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Itraconazol pellets 22% w/w | NSX | Metrochem Api Private Limited | Bhanu Enclave, Sunder Nagar Erragadda, Hyderabad - 500 038.T.S, Ấn Độ | India |
Vinoyl-10 | VD-31149-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Hydrous Benzoyl Peroxide | BP 2014 | Lubon Industry Co., Ltd. | Shazhuxiang Community, Baixia District, Nanjing, Jiangsu, China | China |
Vinoyl-5 | VD-31150-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Hydrous Benzoyl Peroxide | BP 2014 | Lubon Industry Co., Ltd. | Shazhuxiang Community, Baixia District, Nanjing, Jiangsu, China | China |
Batigan | QLĐB-729-18 | 08/10/2021 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Tenofovir disoproxil fumarat | IP 6 | Hetero Labs Limited 9 (Unit-Ix) | Plot No.2, Hetero infrastructure SEZ- Ltd, N. Narasapuram Village, Nakkapally Mandal, Visakhapatnam Distric, Andhra Pradesh, 531 081, India | INDIA |
Mabza | VD-31151-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Mirtazapin | USP 38 | Zhejiang Dongdong Pharmaceutical Co.,Ltd | Yanjiang Chemical Zone, Linhai City, Zhejiang Province, China | CHINA |
Asicurin 5000 | VD-31220-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | L-ornithine-L-aspartate | NSX | Evonik Rexim S.A.S | 8.053.767 Euros Siège Social et Usine 33, Rue de Verdun, 80400 Ham, France | France |
Cefpodoxim 40mg/5ml | VD-31221-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Cefpodoxim proxetil | USP 38 | Covalent Laboratories Private Limited | No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist - 502296. Andhra Pradesh, India | India |
Cefprozil 250 | VD-31222-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Cefprozil USP | USP 38 | Covalent Laboratories Private Limited | No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist - 502296. Andhra Pradesh, India | India |
Dazofort | VD-31223-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Cefaclor monohydrat | USP 37 | Lupin Ltd | 159 CST Road, Kalina, Santacruz (E) Mumbai 400098, India | India |
Dopharen 125 | VD-31224-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Amoxicillin trihydrate | EP 8.0 | North China Pharmaceutical Group Semisyntech Co. Ltd | No.20 Yangzi Road Shijiazhuang Economic & Technological Development zone, Hebei, P.R China | China |
Linanrex | VD-31225-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Noradrenalin acid tartrat | USP 37 | Wuhan Wuyao Pharmaceutical Co., Ltd | No. 18 Wangfen Road, Fuchi Town, Yangxin County, Huangshi City, Hubei Province, 435229, China | China |
Tadalextra 20 | VD-31226-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Tadalafil | EP 8.0 | Rakshit Pharmaceuticals Limited | Plot No 68/A, JN Pharma City, Parawada, Vizag - 531021, AP, India | India |
Pgikan | QLĐB-734-18 | 08/10/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Tenofovir disoproxil fumarate | IP 2010 | Zhejiang Supor Pharmaceuticals Co., Ltd-China | Yuedong Rd., Paojiang Industrial zone, Shaoxing, Zhejiang 312071, P.R. China | China |
Acyclovir 400 mg | VD-31257-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Acyclovir | USP 38 | Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd | Tongyuanxi, Dazhan Xianju, Zhejiang Province, 317321, P.R. China | China |
Betamethason | VD-31259-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Betamethasone | EP 8.0 | Henan Lihua Pharmaceutical Co.,Ltd | Địa chỉ: Middle of Huanghe street, Anyang Hi-Tech Industry Development Zone, Henan, China | China |
Clorpheniramin maleat 4mg | VD-31263-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Chlorpheniramine maleate | BP2016 | Mahrshee Laboratories Pvt.Ltd | 3014-15, GIDC Indl.Area, Phase - III, Panoli - 394116 | India |
Deberinat | VD-31265-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Trimebutine maleate | BP2014 | Zhejiang East-Asia Pharmaceutical Co.,Ltd. | Economic Development Zone of Sanmen County, Zhejiang, China. 317100 | China |
Dexamethason 0,5 mg | VD-31266-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Dexamethasone | USP 40 | Jiangsu Grand Xianle Pharmaceutical Co.,Ltd | No.1 Zhongshan Seven road, Coastal Industry Park, Economic Development Zone, Binhai County, Yancheng City,Jiangsu Province, P,R of China 224555 | China |
Piracetam 400 mg | VD-31271-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Piracetam | EP 8.0 | Jiangxi Yuehua Pharmaceutical Co.,Limited | No.58 Changxi road, Jingdezhen, Jiangxi China | China |
Pivineuron | VD-31272-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Thiamin Hydrocloride | BP 2016 | Huazhong Pharmaceutical Co.,Ltd □ | No.71 West Chunyuan RD,Xiangyang City, Hubei province, China | China |
Pivineuron | VD-31272-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Pyridoxin hydrocloride | BP 2016 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300, China | China |
Pivineuron | VD-31272-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Cyanocobalamine | USP 38 | Ningxia Kingvit Pharmaceutical Co.,Ltd | Wangyuan Economic Zone, Yongning Count, Yinchuan, Ningxia, China | China |
Rotundin 30mg | VD-31273-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Rotundin | CP 2015 | Sichuan Xieli Pharmaceutical Co.,Ltd | Pharmaceutical Industrial Park, Pengzhou, Sichuan, China | China |
Lipodis 10/10 | VD-31380-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Simvastatin | EP 8.0 | Hetero Labs Limited | Địa chỉ văn phòng: 7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanath Nagar, Hyderabad, India Địa chỉ nhà máy: 126, 150, 151. N. Narasapuram (v), Nakkapally (M), Visakhapatnam. Dist. India | India |
Lipodis 10/10 | VD-31380-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Ezetimibe | USP 38 | Zhajiang Tianyu Pharmaceutical Co., Ltd. | No.15, Donghai 5th Avenue, Zhejiang Provincial Chemical and medical raw materials base Linhai zone, Taizhou city, Zhejiang Province, China | China |
Lipodis 10/20 | VD-31381-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Simvastatin | EP 8.0 | Hetero Labs Limited | Địa chỉ văn phòng: 7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanath Nagar, Hyderabad, India Địa chỉ nhà máy: 126, 150, 151. N. Narasapuram (v), Nakkapally (M), Visakhapatnam. Dist. India | India |
Lipodis 10/20 | VD-31381-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Ezetimibe | USP 38 | Zhajiang Tianyu Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 15, Donghai 5th Avenue, Zhejiang Provincial Chemical and medical raw materials base linhai zone, Taizhou city, Zhejiang Province, China | China |
Medsidin 300 | VD-31382-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Cefdinir | USP 36 | Parapolic Drugs Ltd. | Địa chỉ văn phòng: SCO 99-100, Level III & IV, Sector 17- B, Chandigard- 160017, India. Địa chỉ nhà máy: Village Sundhran, P.O. Mubarakpur, Derabassl (Pb), India | India |
Becamlodin | VD-31037-18 | 08/10/2023 | Công ty CPDP Becamex | Amlodipin besilate | EP7 | Cadila Corporate Campus Sarkhej | Dholka road, Bhat, Ahmedabad - 382210, Guajarat | India |
Lincomycin 500mg | VD-31038-18 | 08/10/2023 | Công ty CPDP Becamex | Lincomycin HCl | EP 8.o | Topfond Pharmaceutical Co.,Ltd | No.2 Guangming Road, Zhumadian, Henan 463003,China | China |
Mepheboston 500 | VD-31071-18 | 08/10/2023 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Mephenesin | NSX | Synthokem Labs Private Limited | P.B.No 1911, B-5, industrial estate, Sanathnagar, hyderabad 500018 | India |
KAGAWAS-300 | VD-31085-18 | 08/10/2023 | Công ty CPDP Đạt Vi Phú | Nizatidine | USP 38 | XIAMEN FINE CHEMICAL IMPORT & EXPORT CO., LTD | 1402, 14/F, Fund Building, 20 South Hubin Road, Xiamen, China | China |
LAMPAR | VD-31086-18 | 08/10/2023 | Công ty CPDP Đạt Vi Phú | Mosapride citrate dihydrate | IP 2014 | OCEANIC PHARMACHEM PVT.LTD | 329, A-Z Industrial Estate, G. Kadam Marg, Lower Parel (W), Mumbai 400 013, India | India |
LUFOGEL | VD-31089-18 | 08/10/2023 | Công ty CPDP Đạt Vi Phú | Dioctahedral smectite | NSX | ZHEJIANG SANDING TECHNOLOGY CO., LTD | No. 187 Zhongxing Ave, Paojiang Industry Zone Shaoxing city, Zhejiang province, PRC | China |
PERUZI-12,5 | VD-31090-18 | 08/10/2023 | Công ty CPDP Đạt Vi Phú | Carvedilol | EP 8.0 | PARTH OVERSEAS | 107, New Sonal Link Industrial Estate, Bldg. No.2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad (West), Mumbai - 400 064, India | India |
RAVENELL-125 | VD-31091-18 | 08/10/2023 | Công ty CPDP Đạt Vi Phú | Bosentan monohydrate | NSX | PARABOLIC DRUGS LIMITED | 280-281, HSIIDC, Tehsil Barwala, Distt-Panchkula, Haryana (Hry), India | India |
RAVENELL-62,5 | VD-31092-18 | 08/10/2023 | Công ty CPDP Đạt Vi Phú | Bosentan monohydrate | NSX | PARABOLIC DRUGS LIMITED | 280-281, HSIIDC, Tehsil Barwala, Distt-Panchkula, Haryana (Hry), India | India |
TROZIMED-B | VD-31093-18 | 08/10/2023 | Công ty CPDP Đạt Vi Phú | Calcipotriol monohydrate | EP 8.0 | ARCADIA BIOTECHNOLOGY Co., LTD | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang Rd, Shangahi200011, P.R.China | China |
TROZIMED-B | VD-31093-18 | 08/10/2023 | Công ty CPDP Đạt Vi Phú | Betamethasone dipropionate | USP 38 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD | 8F22 Buynow Technology Mansion. #23 jiaogong Road. Hangzhou. Zhejiang, China 310013 | China |
ZOKORA-20 | VD-31094-18 | 08/10/2023 | Công ty CPDP Đạt Vi Phú | Olmesartan medoxomil | USP 38 | VERDANT LIFE SCIENCES PVT. LTD | Plot No. 55, JNPC, Parawada, Visakhapalnam-531019, Andhra Pradesh, India | India |
PARA - OPC 325MG | VD-31143-18 | 08/10/2023 | CN Công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC | Paracetamol | USP 38 | Heibei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,Ltd | No. 358 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 P.R China | China |
Broncemuc 100 | VD-31144-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Acetylcysteine | EP 7.0 | F.I.S - Fabbrica Italiana Sintetici S.p.A. | Via Dovaro, snc - 36045 LONIGO (VI) - Italy. | Italy |
Nidason Gyco | VD-31145-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Clotrimazole | BP 2015 | Guangzhou Hanpu Pharmaceutical Co.Ltd | No 9, Jufeng North Road, Aotou Town, Conghua City, Guangzhou, P.R. China. | China |
Zibifer | VD-31146-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Iron (III) hydroxide polymaltose complex 34% | NSX | Chaitanya Biologicals Pvt. Ltd | 75/2 By-pass, N.H. No. 6, Malkapur: 443101, Dist. Buldhana. (M.S.), India. | India |
VITAMIN C 500 | VD-31160-18 | 08/10/2023 | CT CPDP Sao Kim | Acid ascorbic | USP 35 | Shandong Luwei Pharmaceutical Co., Ltd | Shuangfeng Industrial Park, Zichuan District, Zibo City, Shandong, China | China |
Antiartrein | VD-31207-18 | 08/10/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Diacerein | EP 8.0 | Ami Lifesciences Pvt. Ltd | 2nd Floor, Prestige Plaza, 40, Urmi Society, Nr. Urmi Cross Road, BPC Road, Akota, Baroda-390020, Gujarat, India. | India |
Postorose | VD-31208-18 | 08/10/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Levonorgestrel | EP 8.0 | Industriale Chimica s.r.l. | Via E. H. Grieg 13 - Saronno (VA), Italy | Italy |
Prednison 5mg | VD-31209-18 | 08/10/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Prednisone | USP 38 | Henan Lihua Pharmaceutical Co., Ltd. | Middle of Huanghe Street, Anyang Hi-Tech Industry Development Zone, Henan, China. | China |
EFFETALVIC 150 | VD-31227-18 | 08/10/2023 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA Bình Dương | Paracetamol | USP 36 | ANQIU LU'AN PHARMACEUTICAL CO., LTD. | No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China | China |
VIALEXIN 250 | VD-31228-18 | 08/10/2023 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA Bình Dương | Cefalexin monohydrate (Cephalexin monohydrate) | BP2013 | ZHEJIANG ANGLIKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD. | No. 1000, North Shengzhou Avenue, Shengzhou, Zhejiang, China | China |
VITAMIN E 400IU | VD-31229-18 | 08/10/2023 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA Bình Dương | Vitamin E (DL- alpha-tocopheryl acetate) | USP 36 | BASF SE | 67056 Ludwigshafen Germany | Germany |
Lucikvin | VD - 31252 - 18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Meclofenoxate HCl | JP17 | Shanghai Wonder Pharmaceutical Co., Ltd | NO.2068 JinZhang Road, Ganxiang Town, Jinshan District, Shanghai, 201518, China | China |
Prednisolon | VD - 31253 - 18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Prednisolone | EP7 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
Vincynon | VD - 31255 - 18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Etamsylate | EP7 | Northern Synthesis | 15/17 Gertrudes str., Riga, LV-1011, Latvia | Latvia |
Bidiferon | VD-31296-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Dry Iron (II) sulfat | USP 40 | Dr. Paul Lohmann GmbH KG | Hauptstrasse 2, D-31860 Emmerthal, Germany | Germany |
Bidiferon | VD-31296-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Acid Folic | USP 38 | DSM Nutritional Products Ltd | Hauptstrasse 4, CH- 4334 Sisseln, Switzeland | Switzerland |
Bidizem 60 | VD-31297-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Diltiazem hydroclorid | USP 37 | Zach System S.p.A - Italy | Via Dovaro Loc. Almisano -36045 Lonigo - Vicenza - Italy | Italy |
Lidocain Kabi 2% | VD-31301-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Lidocain hydroclorid (Lidocaine HCl) | USP 37 | Mahendra Chemicals | B-1, 217+218/2 G.I.D.C. Estate, Naroda, Ahmedabad: 382 330 Gujarat, India. | India |
CALCI D Chewing | VD-31337-18 | 08/10/2023 | Công ty CP SPM | Calcium carbonate | EP8.0 | American Pharmaceutical & Healthy Product, Inc. | 4025 Griffin Trail Way, Cumming, GA 30041, USA | USA |
CALCI D Chewing | VD-31337-18 | 08/10/2023 | Công ty CP SPM | Vitamin D3 | BP 2013 | Basf Singapore PTE. LTD | 35-01 Suntec Tower One, 7 Temasek Bloulevard. Singapore 038987 | Singapore |
ERXIB 60 | VD-31338-18 | 08/10/2023 | Công ty CP SPM | Etoricoxib | NSX | Virdev Intermediates Pvt. Ltd | Block no. 46 - 47, Plot no - 2, Moje Palsana, Tal. Palsana, Dist. Surat, Gujarat, India | India |
LAMOTEL 40 | VD-31339-18 | 08/10/2023 | Công ty CP SPM | Telmisartan | BP 2014 | Glenmark Generics Limited. | Plot No 141-143, 160-165, 170-172, Chandramouli Sahakari Audyogik Vasahat Maryadit, Pune- Hyderabad Highway, MOHOL- 413 213, Dist. Solapur. India | India |
PIDOCYLIC 75/100 | VD-31340-18 | 08/10/2023 | Công ty CP SPM | Clopidogrel Bisulfate | USP 38 | MSN Organics Private Limited | Sy.No. 224/A, Bibinagar (Village), Bibinagar (Mandal), Yadadri Bhuvanagitri (District) Telangana, India. | India |
PIDOCYLIC 75/100 | VD-31340-18 | 08/10/2023 | Công ty CP SPM | Aspirin (Acid acetylsalicylic) | BP2014 | JQC (Huayin) Pharmaceutical | Yuquan road, Huayin city, Shaanxin province | India |
SUN-DOBUT 250mg/250ml | VD - 31413 - 18 | 08/10/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Dobutamine HCl | USP 40, NSX | Recordati Industria Chimica E Farmaceutica S.p.A - Italia | Via M. Civitali 1, 20148 -Milano, Italia | Italy |
BASICILLIN 100mg | GC-310-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) | Doxycycline hyclate | EP 8.0 | Hebei Dongfeng Pharmaceutical Co., Ltd. | Western Yongnian County Handan City, Hebei | China |
Alaxan FR | VD-31421-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH United International Pharma | Ibuprofen | USP38 | Albemarle | 725 Cannon Bridge Road Orangeburg, South Carolina, USA 29115 | USA |
Alaxan FR | VD-31421-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH United International Pharma | Paracetamol | USP35 | Weistar Industry Limited | 8F, Meixin Business Building No.820 Fenghuang Road, Huzhou Zhejiang | China |
Alphadaze-4200 | VD-31383-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Chymotrypsin | USP34 | BBI Enzymes SA (Pty) Ltd | 19 Packer Avenue, Epping 2, 7460, P O Box 441, Eppindust, 7425, Cape Town | South Africa |
Calcium-Nic extra | VD-31417-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Acid Ascorbic (Vitamin C) | USP37 | Hebei Welcome Pharmaceutical Co., Ltd | No. 11 Zhaiying North street, Shijiazhuang China Postcode (050031) | China |
Calcium-Nic extra | VD-31417-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Calci glucoheptonat | BP2014 | Global calcium private limited | Post box No.3411, No.1, Hundred feet road, 5th Block, Koramangala, Bangalore-560095 | India |
Calcium-Nic extra | VD-31417-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Nicotinamid (Vitamin PP) | USP37 | Brother Enterprises Holding Co., Ltd | Zhouwangmiao Industrial Zone, Haining City, Zhejiang Province | China |
Decozaxtyl 500 | VD-31384-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Mephenesin | BPC 73 | Samanta Organics Pvt., Ltd | 194, Arvind Chamber, Off. Western Express Highway, Andheri (East) Mumbai- 400069 | India |
Degicosid 4 | VD-31401-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Thiocolchicosid | NSX | Alchem International Private Limited | 25/2, Main Mathura road, Village Kalli, Ballabhgarh, Faridabad - 121004, Haryana | India |
DH-Metglu XR 500 | VD-31392-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Metformin hydroclorid | EP8 | Vistin Pharma AS | Fikkjebakke plant: Stuttlidalen 4, NO- 3766 Sannidal | Norway |
DH-Metglu XR 500 | VD-31392-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Metformin hydroclorid | EP8 | Wanbury Limited | Doctors Organic Chemicals Division, K Illindalaparru- 534217, Iragavaram Mandal, West Godavari District, Andhra Pradesh | India |
Dismin 500 | VD-31393-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Diosmin:Hesperidin (90:10) | NSX | Chengdu Okay Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 15, Chuangye road, Linqiong Industrial zone, Qionglai, Chengdu | China |
Dismin 500 | VD-31393-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Diosmin: Hesperidin (90:10) | NSX | Interquim S.A. | Ctra. de Zeneta 143- 145 El Raiguero - La Villa, E-30588 Beniel (Murcia) | Spain |
Gelactive | VD-31402-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Magnesi hydroxyd 30% (Magnesium hydroxide paste) | USP38 | SRL Pharm GmbH | Giulinistr. 2, D-67065 Ludwigshafen/ Rhein | Germany |
Gelactive | VD-31402-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Nhôm hydroxyd gel 20% (Aluminium hydroxide paste) | USP38 | SRL Pharm GmbH | Giulinistr. 2, D-67065 Ludwigshafen/ Rhein | Germany |
Konicmax | VD-31385-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Diacerein | NSX | Cassel Research Laboratories Pvt, Ltd | 54, Sidco Industrial Estate, Thirumudivakkam, Chennai - 600044 | India |
Mibelet plus 5/12,5 | VD-31403-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Hydroclorothiazid | EP 8 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. | Pelplinska 19, 83- 200 Starogard Gdanski | Poland |
Mibelet plus 5/12,5 | VD-31403-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Nebivolol hydroclorid | NSX | Fabbrica Italiana Sintetici S.p.A (F.I.S) | Via Dovaro Loc, snc, 36045 Lonigo, Vicenza | Italy |
Mibelexin 500 mg | VD-31404-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Cephalexin monohydrat | EP8 | DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain S.A. | Calle Ripolles, 2 Poligono Industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130 Barcelona | Spain |
Nicoziral cream | VD-31405-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Ketoconazol | EP8 | Piramal Enterprises Limited | Digwal Village, Kohir Mandal, Medak Dist, 502 321 Andhra Pradesh | India |
Phaanedol | VD-31386-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Paracetamol | BP2014 | Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd | No.35, Weixu North Road, Anqiu Shandong | China |
Piracetam 400mg | VD-31387-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Piracetam | EP8 | Jiangxi Yuehua Pharmaceutical Co., Ltd | No. 58, Changxi Road,Jingdezhen City | China |
Prednison | VD-31418-18 | 08/10/2023 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Prednison | USP36 | Henan Lihua Pharmaceutical Co., Ltd | Middle of Huanghe Street, Anyang Hi-Tech Industry | China |
Ridolip s 10/20 | VD-31406-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Ezetimib | USP40 | Neuland Laboratories Limited | Plot No.92,93,94,257,258,259, IDA, Pashamylaram, Isnapur, Patancheru (M), Sangareddy Dist. 502 319. Telangana | India |
Ridolip s 10/20 | VD-31406-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Simvastatin | USP38 | Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd. | No.31 Weisan road, Zhejiang Hangzhou Bay Shangyu Industrial Area, Shangyu City, Zhejiang Province, P. R. China, 312369 | P.R. China |
Ridolip s 10/40 | VD-31407-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Ezetimib | USP40 | Neuland Laboratories Limited | Plot No.92,93,94,257,258,259, IDA, Pashamylaram, Isnapur, Patancheru (M), Sangareddy Dist. 502 319. Telangana | India |
Ridolip s 10/40 | VD-31407-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Simvastatin | USP38 | Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd. | No.31 Weisan road, Zhejiang Hangzhou Bay Shangyu Industrial Area, Shangyu City, Zhejiang Province, P. R. China, 312369 | P.R. China |
Spaspyzin | VD-31389-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Alverin citrat | EP8 | Jiangsu Cale New Material Co., Ltd | Zhongshan 3rd Road, Coastal Chemical Industry Park, Yancheng, Jiangsu | China |
Tanaclaratyne | VD-31419-18 | 08/10/2023 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Loratadin | USP38 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad- 38 | India |
Tnpsinlukast | VD-31420-18 | 08/10/2023 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Montelukast natri | USP38 | Metrochem API Private Limited | Flat No.302, Bhanu Enclave, Sunder Nagar, Erragadda, Hyderabad - 500038 | India |
Volgasrene 75 | VD-31390-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Diclofenac natri | BP2014 | Suzhou Ausun Chemical Co., Ltd | No.6 Jinshan road Hitech Industrial Development Zone, Suzhou, Jiangsu | China |
Povidone Iodine | VD-31059-18 | 08/10/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 | Povidone Iodine | BP2016 | Basf-USA | 8404 River Road Geismar, LA 70734 | USA |
Farzincol F | VD-31095-18 | 08/10/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | Zinc Gluconate | USP 38 | Purac Biochem bv | Arkelsedijk 46, Postbus 21, 4200 AA Gorinchem | The Netherlands |
Nystafar | VD-31096-18 | 08/10/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | Nystatin | BP 2010 | Antibiotice S.A. | Str Valea Lupului Nr 1 Iasi Is 707410 | Romania |
Povidine 10% | VD-31097-18 | 08/10/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | Povidone Iodine (PVP Iodine) | BP 2016 | Ashland | 455 N. Main St. (Hwy 95) P.O. Box 37, Calvert City, KY 42029 | USA |
Berberin | VD-31101-18 | 08/10/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | Berberin hydroclorid | CP 2010 | Northeast Pharmaceutical Group co., ltd | 19F, Block B, Chamber of Commerce Headquarter MansNo.51 Youth Street, Shenhe District Shenyang Liaoning, china | China |
Kidz Kream | VD-31102-18 | 08/10/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | Zinc oxyd | USP 38 | Dr Paul Lohmann | Hauptstrasse 2, 31860 Emmethal, Germany | Germany |
Piroxicam | VD-31120-18 | 08/10/2023 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Piroxicam | USP 37 | Jintan Qianyao Pharmaceutical Raw Material Factory | Baita Zhuangcheng Town, Jintan City, Jiangsu Province, 213214, China | China |
Fluneopas | VD-31153-18 | 08/10/2023 | Công ty CPDP Quảng Bình | Fluocinolone acetonide | EP 8.0 | Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd. | No. 19, Xinye 9th Street, west Area of Tianjin Economic - Technological Development Area, Tianjin, China | China |
Fluneopas | VD-31153-18 | 08/10/2023 | Công ty CPDP Quảng Bình | Neomycine sulfate | USP 39 | Yichang Sanxia Pharmaceutical Co., Ltd. | No.48, Xiba Binjiang Rd, Xiling, Yichang, Hubei, China. | China |
Gel xoa bóp con gấu | VD-31154-18 | 08/10/2023 | Công ty CPDP Quảng Bình | Methyl salicylate | DĐVN IV | Novacyl SAS | 29 Avenue Joannes Masset-Le carre joannes-CS 10619-69009-Lyon-France | France |
Gel xoa bóp con gấu | VD-31154-18 | 08/10/2023 | Công ty CPDP Quảng Bình | Menthol | DĐVN IV | Sharp Global Limited | F- 76 C & D Industrial Area Phase 1 BHIWADI 301 019 (Dist ALWAR) Rajasthan India. | India |
Qbizolin 0,05% | VD-31155-18 | 08/10/2023 | Công ty CPDP Quảng Bình | Xylometazoline hydrochloride | EP 8.0 | IPOCHEM | Sp.zo.o.6, Annopol St., 03-236 Warsaw, Poland. | Poland |
Quafaneuro | VD-31156-18 | 08/10/2023 | Công ty CPDP Quảng Bình | Vitamin B1 (Thiaminemononitrate) | USP 38 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. | Le' anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, China | China |
Quafaneuro | VD-31156-18 | 08/10/2023 | Công ty CPDP Quảng Bình | Vitamin B6 (Pyridoxine hydrocloride) | USP 38 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. | Le' anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, China | China |
Quafaneuro | VD-31156-18 | 08/10/2023 | Công ty CPDP Quảng Bình | Vitamin B12 (Cyanocobalamin) | USP 38 | Ningxia Kingvit Pharmaceutical Co., Ltd. | Wangyuan Economic zone, Yongning county, Yinchuan, Ningxia, China. | China |
Vitamin 3B Extra | VD-31157-18 | 08/10/2023 | Công ty CPDP Quảng Bình | Vitamin B1 (Thiamine mononitrate) | USP 38 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. | Le' anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, China | China |
Vitamin 3B Extra | VD-31157-18 | 08/10/2023 | Công ty CPDP Quảng Bình | Vitamin B6 (Pyridoxine hydrocloride) | USP 38 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. | Le' anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, China | China |
Vitamin 3B Extra | VD-31157-18 | 08/10/2023 | Công ty CPDP Quảng Bình | Vitamin B12 (Cyanocobalamin) | USP 38 | Ningxia Kingvit Pharmaceutical Co., Ltd. | Wangyuan Economic zone, Yongning county, Yinchuan, Ningxia, China. | China |
Vitamin 3B Plus | VD-31158-18 | 08/10/2023 | Công ty CPDP Quảng Bình | Vitamin B1 (Thiamine mononitrate) | USP 38 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. | Le' anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, China | China |
Vitamin 3B Plus | VD-31158-18 | 08/10/2023 | Công ty CPDP Quảng Bình | Vitamin B6 (Pyridoxine hydrocloride) | USP 38 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. | Le' anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, China | China |
Vitamin 3B Plus | VD-31158-18 | 08/10/2023 | Công ty CPDP Quảng Bình | Vitamin B12 (Cyanocobalamin) | USP 38 | Ningxia Kingvit Pharmaceutical Co., Ltd. | Wangyuan Economic zone, Yongning county, Yinchuan, Ningxia, China. | China |
Vitamin B6 10mg | VD-31159-18 | 08/10/2023 | Công ty CPDP Quảng Bình | Vitamin B6 (Pyridoxine hydrocloride) | USP 36 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. | Le' anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, China | China |
Chlorpheniramin maleat | VD-31276-18 | 08/10/2023 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Chlorpheniramin maleate | BP 2016 | Supriya Lifescience Ltd | A5/2 Lot Parshuram Industrial Area M.I.D.C Talkedranagiri 415722, Maharashtra | India |
Chlorpheniramin maleat | VD-31277-18 | 08/10/2023 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Chlorpheniramin maleate | BP 2016 | Supriya Lifescience Ltd | A5/2 Lot Parshuram Industrial Area M.I.D.C Talkedranagiri 415722, Maharashtra | India |
Chlorpheniramin maleat | VD-31278-18 | 08/10/2023 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Chlorpheniramin maleate | BP 2016 | Supriya Lifescience Ltd | A5/2 Lot Parshuram Industrial Area M.I.D.C Talkedranagiri 415722, Maharashtra | India |
Supbotic | VD-31279-18 | 08/10/2023 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Trimebutine maleate | JP 16 | Zhejiang East-Asia Pharmaceutical Co.,Ltd | Economic Development Zone of Sanmen County, Zhejiang Province, 317100 | China |
Mebendazol 500 | VD-31283-18 | 08/10/2023 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Mebendazole | USP 38 | SUPRIYA LIFESCIENCE LTD | Corporate office: 207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East), Mumbai- 400063. Maharashtra Factory: Plot No. A- 5/2 Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C Tal - Khed.Dist. Ratnagiri, 415 722. Maharashtra | India |
Vaco-Dotil | VD-31284-18 | 08/10/2023 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Sulpiride | EP 8.0 | Changzhou Kangpu Pharmaceutical Co., Ltd | No. 6, Jingde Road (E). Qianhuang Changzhou South | China |
Vacosivas 10 | VD-31285-18 | 08/10/2023 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Simvastatin | EP 8.0 | Topfond Pharmaceutical Co.. Ltd. | No. 1219, Jiaotong Road. Yicheng District, Zhumadian Henan Province | China |
Vitamin B1 | VD-31305-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam | Thiamine nitrate | DĐVN IV | Jiangsu Brother Vitamins Co., Ltd. | Marine Economic Development Zone,Dafeng, 224145,China | China. |
Muci baby | VD-31303-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam | Potassium Guaiacolsulfonate | USP 38 | Zhejiang Jianfeng Haizhou Pharmaceutical Co.Ltd. | - A1 Rd, Linhai, Taizhou, Zhejiang, China | China. |
Muci baby | VD-31303-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam | Natri benzoat | DĐVN IV | Emerald performance materials | - 1550 County Rd 1450 N,Henry, IL 61537,USA. | USA |
Thuốc mỡ salicylic 5% | VD-31304-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam | Acid Salicylic | DĐVN IV | Novacyl Asia Pacific Limited | Unit 16B. 169 Electric Road, North Point, Hong Kong. | China |
Atmurcat | VD-31379-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam | Montelukast sodium | EP 7.3 | Zhejiang Tianyu Pharmaceutical Co., Ltd. | Jiangkou Development Zone, Huangyan, Taizhou City, Zhejiang Province | China |
Ocechimo | VD-31325-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam | Alpha chymotrypsin | USP 38 | Beijing Geyuantianrun Bio-tech Co., Ltd | No.3 Tianfu Road, Daxing Bio-medicine Industry Park, Beijing, P.R.China | China |
Vitamin B1 | VD-31326-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam | Thiamine nitrate | USP 38 | Jiangsu Brother Vitamins Co., Ltd. | Marine Economic Develepment Zone,Dafeng, 224145,China | China. |
Meceta | VD-31341-18 | 08/10/2023 | Công ty Cổ phần tập đoàn Merap | Cefalexin monohydrate | BP2016 | DSM Anti - infectives Chemferm, S.A. | Calle Ripolles. 2 Poligoni Industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda. 08130 Barcelona, Spain | Spain |
Philrogam | VD-31414-18 | 08/10/2023 | Công Ty TNHH Phil Inter Pharma | Dexibuprofen | NSX | Shasun Pharmaceuticals Limited | R.S.No. 33&34, Shasun Road, Periyakalapet, Puducherry - 605 014, Ấn Độ | India |
Rejina | VD-31422-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) | Allantoin | JPC 2002 | Permachem Asia, Ltd. | Kikugawa Factory: 1500-18 Misawa, Kikugawa-shi, Shizuoka, 439-0023 Japan. Head office: 1-10-11 Horidome-Cho Nihonbashi. Chuo-Ku Tokyo (103-0012), Japan | Japan |
Rejina | VD-31422-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) | Ethyl Aminobenzoate | JP 16 | Midori Kagaku Co., Ltd. | Midorigaoka Factory: Midorigaoka 4-3, Saitama 368-0067, Japan. Office: 1-25-1 Higashi-Ikebukuro, Toshima-Ku, Tokyo 170-0013, Japan | Japan |
Rejina | VD-31422-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) | Hydrocortisone Acetate | JP 16 | Sanofi Chimie. | Le bourg, 63480 Vertolaye, France | France |
Rejina | VD-31422-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) | Isopropyl Methylphenol | NSX | Osaka Kasei Co., Ltd. | 2-6-11, Nakajima, Nishiyodogawa-Ku, Osaka 555-0041, Japan | Japan |
Rejina | VD-31422-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) | Lidocaine | JP 16 | Delta Synthetic Co., Ltd. | 15, Minsheng St., Tucheng Dist., New Taipei City 23679, Taiwan (R.O.C). | Taiwan |
Rejina | VD-31422-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) | I-Menthol | JP 16 | Anhui Fengle Perfume Co., Ltd. | No.1 Tianhu Road, High-tech Zone, Hefei, Anhui, China | China |
Rejina | VD-31422-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) | Tocopherol Acetate | JP 16 | DSM Nutritional Products Ltd. | Zweigniederlassung Werk Sisseln, Hauptstrasse 4, 4334 Sisseln, Switzerland | Switzerland |
Rejina | VD-31422-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) | Zinc Oxide | JP 16 | Hakusui Tech Co., Ltd. | 669, Yokota, Iizuka City, Fukuoka 820- 0044,Japan. | Japan |
Bicapain | VD-31012-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần BV Pharma | Meloxicam | BP2013 | Zhejiang Excel Pharmaceutical Co., Ltd | No.9 Dazha Road, Huangyan Economic Development Zone, Taizhou, Zhejiang. | China |
Biviven | VD-31013-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần BV Pharma | Diosmin | EP 8.3 | Hangzhou Viwa Co., Ltd | 4 th Floor, Building 5, No. 600 on 21 st Avenue, Xiasha Economic and Technological Development Zone Hangzhou 310018, Zhejiang | China |
Carhurol 10 | VD-31018-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần BV Pharma | Rosuvastatin calcium | NSX | Morepen Laboratories Limited. | Morepen Village, Nalagarh Road, Near Baddi, Solan Dist, Himachal Pradesh -173 205. | India |
Carhurol 20 | VD-31019-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần BV Pharma | Rosuvastatin calcium | NSX | Morepen Laboratories Limited. | Morepen Village, Nalagarh Road, Near Baddi, Solan Dist, Himachal Pradesh -173 205. | India |
Homtamin | VD-31320-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1 | Retinol palmitate (Vitamin A Palmitate) | USP 34 | DSM Nutritional Products Asia Pacific Pte. Ltd | 2 Havelock Road #04-01 Singapore 059763 | Singapore |
Homtamin | VD-31320-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1 | Ergocalciferol (Vitamin D2) | USP 34 | Sichuan Yuxin Pharmaceutical Co., Ltd | Weicheng Jinhe East Road, Shijang City, Sichuan Province, China | China |
Homtamin | VD-31320-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1 | Tocopherol acetate | USP 34 | Zhejiang Medicine Co. Ltd Xinchang Pharmaceutical Factory | 98 East Xinchang Dadao Road, Xinchang, Zhejiang, 312500 PR China | China |
Homtamin | VD-31320-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1 | Ascorbic acid | USP 34 | Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd | No. 8 Kunminghu Street, Economic Technology Development District, Shenyang, China. | China |
Homtamin | VD-31320-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1 | Thiamine hydrocloride | USP 34 | DSM Nutritional Products Asia Pacific Pte. Ltd | 2 Havelock Road #04-01 Singapore 059763 | Singapore |
Homtamin | VD-31320-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1 | Riboflavin | USP 34 | Hubei Guangji Pharmaceutical Co., Ltd | No. 1 Jiangdi, Wuxue City, Hubei Province, China | China |
Homtamin | VD-31320-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1 | Pyridoxine hydrocloride | USP 34 | Suzhou Hegno Pharmaceutical Co., Ltd | Leyu Town Zhanjiagang City, Jiangsu Province, China | China |
Homtamin | VD-31320-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1 | Nicotinamide | USP 34 | Amsal chem Private Limited | A-1, 401, 402, 403, GIDC Industrial Estate, Ankleshwar - 393 002 District Bharuch, Gujarat, India. | India |
Homtamin | VD-31320-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1 | Calcium pantothenate | USP 34 | Xinfa Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 1 Tongxing Road, Kenli County, Dongying, SH 257500 China | China |
Homtamin | VD-31320-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1 | Cyanocobalamin | USP 34 | DSM Nutritional Products Asia Pacific Pte. Ltd | 2 Havelock Road #04-01 Singapore 059763 | Singapore |
Homtamin | VD-31320-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1 | Folic acid | USP 34 | DSM Nutritional Products Asia Pacific Pte. Ltd | 2 Havelock Road #04-01 Singapore 059763 | Singapore |
Tenotil | VD-31321-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1 | Tenoxicam | BP 2017 | Zhejiang Sanmen Hengkang Pharmaceutical Co., Ltd | No. 1 Longxiang Road, Hairun street, Sanmen, Zhejiang, China. | China |
Cttproxim 200 | VD-31322-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Cefpodoxim proxetil | USP 40 | Covalent Laboratories Private Limited. | Survey No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist, Telangana, India | India |
Fezidat | VD-31323-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Iron Fumarat | USP 36 | Jost Chemical Co. | 8150 Lackland St. Louis, MO 63114, USA | USA |
Fezidat | VD-31323-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Acid folic | USP 37 | DSM Nutritional Products Ltd | Hauptstrasse 4, 4334 Sisseln, Switzerland. | Switzerland |
Franvit 3B | VD-31324-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Thiamin nitrat | BP 2016 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. | Le'anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300 | China |
Franvit 3B | VD-31324-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Pyridoxin HCl | BP 2016 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. | Le'anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333301 | China |
Franvit 3B | VD-31324-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Cyanocobalamin (vitamin B12 1% SD) | NSX | DSM Nutritional Products Ltd | PO Box 2676, CH-4002 Basel | Switzerland |
Clindamycin 300mg | VD-31280-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Clindamycin hydroclorid | USP 38 | Hejiang Hisoar Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 100 Waisha Branch Road, Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang 318000, P. R. China | China |
Domperidon | VD-31281-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Domperidon maleat □ | BP 2016 | Vasudha Pharma chem Limited | 78/A, Vengal Rao Nagar, HyderaBad- 38, India. | India |
T-Res 200mg | VD-31282-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Acetylcystein □ | USP 32 | Ningbo Zhenhai Haide Biochem Co., Ltd | #799 Fengxiang Road, Xiepu, Zhenhai, Ningbo 315204 China | China |
Levigatus | VD-31344-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên | Cetrimide | BP 2014 | Basic Pharma Life Science Pvt. Ltd | Plot No. 146/B, Opp. New Fire Station, GIDC Estate, Ankleshwar, Gujarat, India | India |
Piracetam 400 mg | VD-31345-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên | Piracetam | BP 2017 | Jingdezhen Kaimenzi Medicinal Chemistry Co. Ltd | No 58, ChangXi Road,Jingdezhen City, Jiangxi, China | China |
Quimodex | VD-31346-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên | Dexamethasone sodium phosphate | USP 40 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
Trafedin new | VD-31347-18 | 08/10/2023 | Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên | Amlodipine besilate | BP 2017 | Ercros S.A | Paseo del Deleite, s/n 28300 Aranjuez (Madrid), Spain | Spain |
Avacno | VD-31349-18 | 08/10/2023 | Công ty Dược Phẩm và Thương Mại Phương Đông- (TNHH) | Acetylcysteine | USP 38 | Wuhan Grand Hoyo Co., Ltd. | No.1 Industrial Park, Gedian Economy Develop Zone, E'Zhou City, Hubei, China | China |
Ciacilove | VD-31350-18 | 08/10/2023 | Công ty Dược Phẩm và Thương Mại Phương Đông- (TNHH) | Tadalafil | EP 8.0 | Rakshit Pharmaceuticals Limited | Plot No 68/A, JN Pharma City, Parawada, Vizag - 531021, AP, India. | India |
Kymbokuld | VD-31351-18 | 08/10/2023 | Công ty Dược Phẩm và Thương Mại Phương Đông- (TNHH) | Diphenhydramine hydrochloride | USP 38 | Changzhou JiuYu Pharmaceutical Development Co.,Ltd | Changzhou high-tech development zone, China. | China |
Levlong | VD-31352-18 | 08/10/2023 | Công ty Dược Phẩm và Thương Mại Phương Đông- (TNHH) | Sildenafil citrate | USP 36 | Rakshit Pharmaceuticals Limited | Plot NO 68/A, JN Pharma City, Parawada, Vizag- 531021, Ap, India. | India |
Lodegald-ACE | VD-31353-18 | 08/10/2023 | Công ty Dược Phẩm và Thương Mại Phương Đông- (TNHH) | Acetylcysteine | USP 38 | Wuhan Grand Hoyo Co., Ltd. | No.1 Industrial Park, Gedian Economy Develop Zone, E'Zhou City, Hubei, China | China |
Lodegald-Carbo | VD-31354-18 | 08/10/2023 | Công ty Dược Phẩm và Thương Mại Phương Đông- (TNHH) | Carbocisteine | EP 7.0 | Wuhan Grand Hoyo co., Ltd | No.1 Industrial Park, Gedian Economy Development Zone, E’zhou City, Hubei, China | China |
Lodegald-Para | VD-31356-18 | 08/10/2023 | Công ty Dược Phẩm và Thương Mại Phương Đông- (TNHH) | Paracetamol | BP 2014 | Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 35, Weixu North Road, Anqiu, Shangdong China | China |
Lodegald-Para | VD-31356-18 | 08/10/2023 | Công ty Dược Phẩm và Thương Mại Phương Đông- (TNHH) | Cafeine | BP 2014 | Aarti Inoustries Limited | Unit-V, L-28/29, MIDC Area, Tarapur, Tal.Palghar, Dist.Thane-401 506, Maharashtra | India |
Tesimald-sulfamid | VD-31357-18 | 08/10/2023 | Công ty Dược Phẩm và Thương Mại Phương Đông- (TNHH) | Sulfamethoxazole | BP 2016 | Virchow Laboratories Limited | Industrial Estate, IDA, Jeedimetla, Hyderabad-500 055, India | India |
Tesimald-sulfamid | VD-31357-18 | 08/10/2023 | Công ty Dược Phẩm và Thương Mại Phương Đông- (TNHH) | Trimethoprim | USP 39 | Shouguang Fukang Pharmaceutical Co., Ltd | North-East of Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shouguang City, Shangdong Province, P.R.of China | China |
Amoxicillin 0,5 g | VD-31113-18 | 08/10/2023 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Amoxicillin sodium (Sterile) | EP 9.0 + NSX | Sterile India Pvt. Ltd | • Địa chỉ GMP: Plot No. 100, Sector-56, Phase-IV, HSIIDC, Kundli District Sonepat (Haryana), India • Địa chỉ trên phiếu kiểm nghiệm: Plot No - 100, Sec-56, Phase-IV, HSIIDC, Kundli, Sonepat - 131028 Haryana, India | India |
Amoxicillin 1 g | VD-31114-18 | 08/10/2023 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Amoxicillin sodium (Sterile) | EP 9.0 | Sterile India Pvt. Ltd | • Địa chỉ GMP: Plot No. 100, Sector-56, Phase-IV, HSIIDC, Kundli District Sonepat (Haryana), India • Địa chỉ trên phiếu kiểm nghiệm: Plot No - 100, Sec-56, Phase-IV, HSIIDC, Kundli, Sonepat - 131028 Haryana, India | India |
Imetoxim 2 g | VD-31115-18 | 08/10/2023 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Cefotaxime sodium (Sterile) | USP 37 | Nectar Lifesciences Limited | Địa chỉ trên phiếu kiểm nghiệm: Vill. Saidpura. Tehsil - Derabassi, Distt. Mohali (Pb), India Địa chỉ trên GMP: Village Saidpura, Tehsil Derabassi, District S.A.S Nagar (Mohali), India. | India |
Imexime 50 | VD-31116-18 | 08/10/2023 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Cefixime trihydrate | USP 39 | Covalent Laboratories Private Limited | • Địa chỉ ghi trên GMP Sy No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak District, Telangana State, India. • Địa chỉ ghi trên CoA: Survey No.374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Sangareddy Dist 502 296 Telangana, India. | India |
Claminat IMP 625 mg | VD-31117-18 | 08/10/2023 | Chi nhánh Công ty CPDP Imexpharm - Nhà máy Kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc | Amoxicillin trihydrate Compacted | EP 9.0 + NSX | DSM Sinochem Pharmaceuticals India Pvt. Ltd. | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt. Nawanshahr, Punjab 144533, India. | India |
Claminat IMP 625 mg | VD-31117-18 | 08/10/2023 | Chi nhánh Công ty CPDP Imexpharm - Nhà máy Kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc | Potassium Clavulanate with avicel (1:1) | EP 8.0 + NSX | LEK Pharmaceuticals d.d. | Perzonali 47, SI- 2391 Prevalje, Slovenia | Slovenia |
Mexcold 325 | VD-31118-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Paracetamol | BP 2016 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 368, Jianshe street, Hengshui city, Hebei province, China. | China |
Moprazol | VD-31119-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Omeprazole pellets 8.5% | NSX | Smilax Laboratories Ltd. | 12/A, Phase - III, IDA, Jeedimetla, Hyderabad-500 055, Andhra Pradesh, India | India |
Tinfocold | VD-31100-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Oxomemazine HCl | NSX | Taro pharmaceutical Industries Ltd. | 14 Hakitor st.,POB 10347 Haifa Bay, 2624761,Israel | Israel |
Tinfocold | VD-31100-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Guaifenesin | USP 38 - NF 33 | Zhejiang Haizhou Pharmaceutical Co.,Ltd. | Yanhai Industrial Zone, Linhai City, Zhejiang 317016, China | China |
Tinfocold | VD-31100-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Paracetamol (Acetaminophen) | USP 37-NF32 | Novacyl (Wuxi) Pharmaceutical Co., Ltd | 8 Guang Shi Xi road, Wuxi, Jiang su, China | China |
Tinfocold | VD-31100-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Sodium benzoate | USP 38-NF33 | Emerald kalama Chemical B.V. | Mijnweg 1 6167 AP Geleen, The Netherlands. | The Netherlands. |
Siro Tinfocold | VD-31099-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Oxomemazine HCl | NSX | Taro pharmaceutical Industries Ltd. | 14 Hakitor st.,POB 10347 Haifa Bay, 2624761,Israel | Israel |
Siro Tinfocold | VD-31099-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Guaifenesin | USP 38 - NF33 | Zhejiang Haizhou Pharmaceutical Co., Ltd. | Yanhai Industrial Zone, Linhai City, Zhejiang 317016, China | China |
Ambroxol | VD-31358-18 | 08/10/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Ambroxol hydrocloride | BP 2016 | Ami Lifesciences Pvt. Ltd | 2nd Floor, Prestige Plaza, 40, Urmi Society, Nr. Urmi cross Road, Bpc Road, Akota, Baroda-390020, Gujarat. | India |
Aquiril MM 20 | VD-31359-18 | 08/10/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Quinapril hydrochloride | USP 38 | Aarti Industries Limited | Unit - IV, Plot No. E-50, MIDC, Tarapur, Taluka & District - Palghar, Pin-401 506, Maharashtra | India |
Aquiril MM 5 | VD-31360-18 | 08/10/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Quinapril hydrochloride | USP 38 | Aarti Industries Limited | Unit - IV, Plot No. E-50, MIDC, Tarapur, Taluka & District - Palghar, Pin-401 506, Maharashtra | India |
Casathizid MM 32/12,5 | VD-31361-18 | 08/10/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Candesartan cilexetil | EP 8 | Zhuhai Rundu Pharmaceutical Co., Ltd | No.6, North Airport Road, Sanzao Town, Jin wan District, Zhuhai, Guangdong, China, 519041 | China |
Casathizid MM 32/12,5 | VD-31361-18 | 08/10/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Hydrochlorothiazide | USP 38 | CTX Lifesciences Pvt Ltd | 251-252, Sachin Magdalla Road GIDC - Sachin, Dist: -Surat (Gujarat) | India |
Etivas 10 | VD-31362-18 | 08/10/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Simvastatin | EP 7 | Henan Topfond Pharmaceutical Co., Ltd | No. 1219, Jiaotong Road, Zhumadinan, Henan Province | China |
Etivas 10 | VD-31362-18 | 08/10/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Ezetimibe | USP 38 | MSN Laboratories Private Limited | Sy. No. 317 & 323, Rudraram (village), Patancheru (Mandal), Medak (District.) Telangana, Pincode: 502329 | India |
Etivas 20 | VD-31363-18 | 08/10/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Simvastatin | EP 8 | Henan Topfond Pharmaceutical Co., Ltd | No. 1219, Jiaotong Road, Zhumadinan, Henan Province | China |
Etivas 20 | VD-31363-18 | 08/10/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Ezetimibe | USP 38 | MSN Laboratories Private Limited | Sy. No. 317 & 323, Rudraram (village), Patancheru (Mandal), Medak (District.) Telangana, Pincode: 502329 | India |
Meyerafil | VD-31364-18 | 08/10/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Tadalafil | BP 2013 | Ami Lifesciences Pvt. Ltd | 2nd Floor, Prestige Plaza, 40, Urmi Society, Nr. Urmi Cross Road, BPC Road, Akota, Baroda-390 020, Gujarat | India |
Meyerdecontyl | VD-31365-18 | 08/10/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Mephenesin | BPC73 | Synthokem Labs Private Limited | P. B.No. 1911, B-5 Industrial Estate, Sanathnagar, Hyderabad -500 018, Andhra Pradesh | India |
Meyerglirid | VD-31366-18 | 08/10/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Glimepirid | USP 38 | Synergy United Pharmachem PVT. LTD | G-1, Tiffany Building, Near Hiranandani Buisness Park, Hiranandani Estate, Ghodbunder Road, Thane (W), Pin 400 607. Maharashtra | India |
Meyerproxen 200 | VD-31367-18 | 08/10/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Naproxen sodium | USP 38 | Divi’s Laboratories Limited | Divi Towers, 7-1- 77/E/1/303, Dharam Karan Road, Ameerpet, Hyderabad - 500 016 | India |
Meyerproxen 500 | VD-31368-18 | 08/10/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Naproxen sodium | USP 38 | Divi’s Laboratories Limited | Divi Towers, 7-1- 77/E/1/303, Dharam Karan Road, Ameerpet, Hyderabad - 500 016 | India |
Mg-B6 | VD-31369-18 | 08/10/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Magnesium lactate dihydrate | EP 7 | FARMAK | Na vleinci 16/3, Klastemi hradisko, 779 00 Olomouc, Czech Republic | Czech Republic |
Mg-B6 | VD-31369-18 | 08/10/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Pyridoxine hydrochloride | BP 2016 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd. | Le'anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300 | China |
Mydazol | VD-31370-18 | 08/10/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Clindamycin hydrochloride | USP 38 | Nanyang Pukang Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 143 Gongye Road, Nanyang, Henan 473053, China | China |
Mydazol | VD-31370-18 | 08/10/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Clotrimazole | USP 38 | Changzhou Yabang Pharmaceutical Co., Ltd | Changliang Road No.6, Jintan, Changzhou, Jiangsu, P. R. China, 213200 | China |
Soredon NN 20 | VD-31371-18 | 08/10/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Prednisolone sodium m-sulfobenzoate | NSX | Sanofi Chimie | 9, rue du president Salvador Allende, 94250 Gentilly France | France |
Soredon NN 5 | VD-31372-18 | 08/10/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Prednisolone sodium m-sulfobenzoate | NSX | Sanofi Chimie | 9, rue du president Salvador Allende, 94250 Gentilly France | France |
Betriol | VD-31237-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Betamethasone Dipropionate | USP 38 | Zhejiang Xianju Xianle Pharmaceutical Industry Co., Ltd | No.5 Chuancheng South Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
Betriol | VD-31237-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Calcipotriol monohydrate | BP 2016 | Eagle Chemicals Work | Plot No.: 29/A, 1st Phase, GIDC, Vapi, Gujarat - 396 195 | India |
Naphazolin 0,05% | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Naphazoline hydrochloride | USP 38 | Precise chemipharma Pvt. Ltd | C-384, T.T.C. industrial Area, M.I.D.C., Pawne Village, Navi Mumbai-400703, India | India | |
Oxacilin 1g | VD-31240-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Oxacillin sodium | USP 40 | Suzhou Erye Pharmaceutical Limited Company | Dongqiao Anmin road, Huangdai Town, Xiangcheng District, Suzhou, Jiangsu, China | China |
Vitazidim 3g | VD-31242-18 | 08/10/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Ceftazidim pentahydrat with L-arginin (1:0,349) | NSX | Qilu Antibiotics Pharmaceutical Co., Ltd. | No 849 Dongjia Town, Licheng Dist, Jinan, China | China |
- 1Công văn 17723/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Công văn 17724/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3Công văn 17925/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (Đợt 162 bổ sung) do Cục Quản lý Dược ban hành
- 1Luật Dược 2016
- 2Nghị định 54/2017/NĐ-CP hướng dẫn Luật dược do Chính phủ ban hành
- 3Công văn 17723/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Công văn 17724/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Công văn 17925/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (Đợt 162 bổ sung) do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Công văn 22822/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam được nhập khẩu không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu do Cục Quản lý Dược ban hành
Công văn 21537/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (Đợt 163) do Cục Quản lý Dược ban hành
- Số hiệu: 21537/QLD-ĐK
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 13/11/2018
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Nguyễn Thị Thu Thủy
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 13/11/2018
- Tình trạng hiệu lực: Đã biết