Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
UBND TỈNH LONG AN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1551/CBG-SXD | Tân An, ngày 09 tháng 09 năm 2009 |
CÔNG BỐ GIÁ VLXD
TÌNH HÌNH GIÁ BÁN BÌNH QUÂN VLXD VÀ NHIÊN LIỆU TẠI THỊ TRƯỜNG TỈNH LONG AN
Thời điểm: Tháng 08/2009 (đơn vị tính: đồng)
Danh mục | ĐVT | Tên đơn vị phân phối | |||||||
Châu Thành | Tân Trụ | Cần Đước | Cần Giuộc | Bến Lức | Đức Hòa | Đức Huệ | |||
1- Sắt thép |
|
|
|
|
|
|
|
| |
* Thép Miền Nam |
|
|
|
|
|
|
|
| |
- Φ 5,5-6 (cuộn) CT3 | đ/kg | 13.000 | 11.900 | 11.500 | 11.500 | 11.750 | 12.500 | 12.500 | |
- Φ 7-8 (cuộn) CT3 | đ/kg | 13.000 | 11.900 | 11.500 | 11.500 | 11.750 | 12.500 | 12.300 | |
- Φ 10 (cuộn) CT3 | đ/kg | 13.000 | 11.900 | 11.500 | 11.600 |
|
|
| |
- Φ 10 vằn (SD390) | đ/kg | 12.071 | 11.800 | 11.933 | 12.201 | 10.823 |
| 12.071 | |
- Φ 12 vằn (SD390) | đ/kg | 11.743 | 11.800 | 11.839 | 12.200 | 11.309 |
| 12.031 | |
- Φ 14 vằn (SD390) | đ/kg | 11.887 | 11.800 | 11.745 | 12.200 | 11.356 |
| 11.462 | |
- Φ 16 vằn (SD390) | đ/kg | 11.916 | 11.800 | 11.699 | 12.200 | 11.266 |
| 11.374 | |
- Φ 18 vằn (SD390) | đ/kg | 11.984 | 11.800 | 11.684 | 12.200 | 11.342 |
| 11.470 | |
- Φ 20 vằn (SD390) | đ/kg | 12.131 | 11.800 |
| 12.200 | 11.386 |
| 11.438 | |
- Φ 22 vằn (SD390) | đ/kg | 12.034 |
|
| 12.200 | 11.017 |
| 11.461 | |
- Thép góc 50 x 50 x 3 CT3 | đ/kg |
|
|
|
|
|
|
| |
- Thép góc 50 x 50 x 4; 50 x 50 x 5 CT3 | đ/kg |
|
|
|
|
|
|
| |
- Thép góc 60 x 60 x 5 CT3 | đ/kg |
|
|
|
|
|
|
| |
- Thép góc 63 x 63 x 5; 63 x 63 x 4 CT3 | đ/kg |
|
|
|
|
|
|
| |
- Thép U 50 x 25 x 3 CT3 | đ/kg |
|
|
|
|
|
|
| |
- Thép U 65 x 30 x 3 CT3 | đ/kg |
|
|
|
|
|
|
| |
* Thép Việt Nhật: |
|
|
|
|
|
|
|
| |
- Φ 6 | đ/kg |
|
|
| 11.790 |
|
|
| |
- Φ 8 | đ/kg |
|
|
| 11.790 |
|
|
| |
- Φ 10 vằn | đ/kg |
|
|
| 11.655 |
|
|
| |
- Φ 12 vằn | đ/kg |
|
|
| 11.550 |
|
|
| |
- Φ 14 vằn | đ/kg |
|
|
| 11.533 |
|
|
| |
- Φ 16 vằn | đ/kg |
|
|
| 11.537 |
|
|
| |
- Φ 18 vằn | đ/kg |
|
|
| 11.534 |
|
|
| |
- Φ 20 vằn | đ/kg |
|
|
|
| 13.933 |
|
| |
- Φ 22 vằn | đ/kg |
|
|
|
| 15.014 |
|
| |
- Φ 25 vằn | đ/kg |
|
|
|
| 11.624 |
|
| |
2- Xi măng: |
|
|
|
|
|
|
|
| |
- Hà Tiên 2 PCB 40 (1 con lăn) | đ/bao | 66.000 | 64.000 | 63.000 | 64.000 | 67.000 | 70.000 | 65.000 | |
- Xi măng Holcim đa dụng | đ/bao |
| 64.000 | 63.000 | 65.000 |
|
|
| |
- Xi măngCOTEC | đ/bao |
|
| 65.000 |
|
|
|
| |
- Xi măng Sao Mai | đ/bao |
|
|
|
| 65.000 | 68.000 |
| |
- Xi măng Fico | đ/bao | 64.000 | 61.000 | 58.000 | 67.000 | 60.000 | 59.000 |
| |
- Xi măng trắng |
|
|
|
|
|
|
|
| |
+ Xi măng trắng Thái Lan - 40 kg | đ/bao |
|
| 135.000 |
|
|
|
| |
+ Xi măng trắng Hải Phòng- 50 kg | đ/bao |
|
| 130.000 |
|
|
|
| |
3- Cát vàng xây dựng | đ/m3 |
|
|
|
|
|
|
| |
Cát hồ loại 1 | " |
|
|
|
|
| 105.000 |
| |
Cát hồ loại 2 | " | 65.000 | 90.000 |
|
|
|
|
| |
Cát bêtông 1 | " |
|
|
|
|
|
|
| |
Cát bêtông 2 | " |
|
|
|
|
|
|
| |
Cát hồ to | " |
|
|
|
|
|
|
| |
4- Đá các loại | đ/m3 |
|
|
|
|
|
|
| |
- Đá hộc | " |
|
|
|
|
|
|
| |
- Đá 0 x 4 (xanh) | " |
| 240.000 |
| 230.000 | 242.000 |
| 230.000 | |
- Đá 0 x 4 (đen) | " | 170.000 |
| 170.000 | 220.000 | 159.000 ÷ 165.000 |
| ||
- Đá 1 x 2 (xanh) | " | 300.000 | 295.000 | 277.000 | 250.000 | 302.500 | 290.000 | 300.000 | |
- Đá 1 x 2 (đen) | " |
|
|
|
| 225.500 | 250.000 |
| |
- Đá 4 x 6 (xanh) | " | 230.000 | 245.000 | 225.000 | 240.000 | 269.500 | 280.000 | 310.000 | |
- Đá 4 x 6 (đen) | " |
|
|
|
| 214.000 | 220.000 ÷ 270.000 | ||
- Đá mi | " | 240.000 |
| 180.000 | 230.000 |
|
|
| |
- Đá mi bụi | " |
|
|
|
| 154.500 |
|
| |
5- Vật liệu khác |
|
|
|
|
|
|
|
| |
- Đinh | đ/kg | 14.000 | 17.000 | 16.000 | 18.000 | 13.000 | 15.000 | 18.000 | |
- Đinh đia | đ/cây |
|
|
| 1.500 |
|
|
| |
- Lưới B40 | đ/kg | 17.000 | 18.000 | 15.000 | 17.000 | 14.800 | 17.000 | 18.000 | |
- Kẽm buộc | đ/kg |
|
|
|
| 12.500 |
| 15.000 | |
Kẽm | đ/kg | 15.000 | 14.500 | 17.000 | 18.000 | 14.800 |
| 18.000 | |
- Sỏi đỏ | m3 | 130.000 | 210.000 |
|
|
|
|
| |
- Gạch ống 8x8x18 loại A - PTG | đ/v |
|
| 750 | 790 |
|
|
| |
- Gạch đinh 4x8x18 loại A - PTG | đ/v |
|
| 750 | 790 |
|
|
| |
- Gạch demi 8x9 loại A - PTG | đ/v |
|
|
|
|
|
|
| |
- Ngói lợp 22 V/m2 - loại A - PTG | đ/v |
|
| 7.600 |
|
| 6.500 |
| |
Gạch tuynel Đức Hòa: |
|
|
|
|
|
|
|
| |
- Gạch ống 8x8x18 loại A | đ/v |
|
| 600 | 650 |
|
|
| |
- Gạch đinh 4x8x18 loại A | đ/v |
|
| 600 | 650 |
|
|
| |
- Gạch demi 8x8x9 loại A | đ/v |
|
|
|
|
|
|
| |
Gạch tuynel TANIMA: |
|
|
|
|
|
|
|
| |
- Gạch ống 8x8x18 loại A | đ/v |
|
|
|
|
| 680 |
| |
- Gạch đinh 4x8x18 loại A | đ/v |
|
|
|
|
| 680 |
| |
- Gạch demi 8x8x9 loại A | đ/v |
|
|
|
|
|
|
| |
- Ngói lợp 22 v/m2 - loại A -PTG | đ/v |
|
|
|
|
|
|
| |
- Tole (Fibroximang) | đ/tấm | 41.000 | 39.500 |
|
| 42.000 |
| 42.000 | |
6- Vật liệu san lấp |
|
|
|
|
|
|
|
| |
Cát lấp | đ/m3 | 50.000 | 62.000 | 60.000 | 76.000 | 55.000 |
| 50.000 | |
* Gỗ Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
| |
Gỗ chò từ 4 m trở lên đủ mực | đ/m3 |
|
|
|
| 11.000.000 |
|
| |
- Thông dầu 2 phân, đủ mực | đ/m3 |
|
| 5.620.000 | 5.700.000 |
|
|
| |
- Thông dầu 3 phân, nát mực | đ/m3 |
|
| 3.810.000 | 3.800.000 |
|
|
| |
- Ván ép 2 phân, đủ mực | đ/m3 |
|
| 3.890.000 | 3.700.000 |
|
|
| |
- Ván ép 3 phân, nát mực | đ/m3 |
|
| 2.620.000 | 2.900.000 |
|
|
| |
* Cừ tràm |
|
|
|
|
|
|
|
| |
+ Dải 4,6m phi gốc 8 - 10 cm phi ngọn 4-4,5cm | Cây |
| 14.500 | 13.500 | 13.500 | 14.500 |
|
| |
+ Dải 4m phi gốc 6 - 8 cm phi ngọn 3,5-4cm | Cây |
| 8.000 | 9.500 | 12.000 | 8.000 |
| 7.500 | |
Danh mục | ĐVT | Tên đơn vị phân phối | |||||
Tân Hưng | Vĩnh Hưng | Mộc Hóa | Tân Thạnh | Thạnh Hóa | Thủ Thừa | ||
1- Sắt thép |
|
|
|
|
|
|
|
* Thép Miền Nam |
|
|
|
|
|
|
|
- Φ 5,5-6 (cuộn) CT3 | đ/kg |
| 13.500 |
| 12.000 | 12.000 |
|
- Φ 7-8 (cuộn) CT3 | đ/kg |
| 13.500 |
| 12.000 | 12.000 |
|
- Φ 10 (cuộn) CT3 | đ/kg |
| 13.500 |
| 12.000 | 12.000 |
|
- Φ 10 vằn (SD390) | đ/kg |
| 13.500 |
| 11.100 | 12.000 |
|
- Φ 12 vằn (SD390) | đ/kg |
| 13.500 |
| 11.261 | 12.000 |
|
- Φ 14 vằn (SD390) | đ/kg |
| 13.500 |
| 11.462 | 12.000 |
|
- Φ 16 vằn (SD390) | đ/kg |
| 13.500 |
| 11.212 | 12.000 |
|
- Φ 18 vằn (SD390) | đ/kg |
| 13.500 |
| 11.641 | 12.000 |
|
- Φ 20 vằn (SD390) | đ/kg |
|
|
|
| 12.000 |
|
- Φ 36 vằn (SD390) | đ/kg |
|
|
|
| 12.000 |
|
- Φ 10 CT3 | đ/kg |
|
|
| 11.655 | 12.000 |
|
- Φ 12-18 CT3 | đ/kg |
|
|
|
| 12.000 |
|
- Φ 20-25 CT3 | đ/kg |
|
|
|
| 12.000 |
|
2- Xi măng: |
|
|
|
|
|
|
|
- Hà Tiên 2 PCB 40 (1 con lân) | đ/bao |
| 70.000 |
| 65.000 | 64.500 |
|
- Xi măng Đồng Tâm - PCB40 | đ/bao |
| 68.000 |
|
|
|
|
- Xi măng Holcim đa dụng | đ/bao |
|
|
| 65.000 | 64.500 |
|
- Xi măng Fico | đ/bao |
|
|
|
| 64.000 |
|
- Xi măng trắng | đ/kg |
|
|
| 2.400 |
|
|
+ Xi măng trắng Thái Lan - 40 kg | đ/bao |
|
|
|
|
|
|
+ Xi măng trắng Hải Phòng- 50 kg | đ/bao |
|
|
|
|
|
|
3- Cát vàng xây dựng | đ/m3 |
|
|
|
|
|
|
Cát nền | " | 42.000 |
|
|
|
|
|
Cát mịn | " | 52.500 |
|
|
|
|
|
Cát hồ to | " | 178.500 |
|
| 130.000 | 135.000 |
|
Cát hồ trung | " |
|
|
| 70.000 |
|
|
4- Đá các loại | đ/m3 |
|
|
|
|
|
|
- Đá hộc | " |
|
|
|
|
|
|
- Đá 0 x 4 loại thường | " |
|
|
| 195.000 |
|
|
- Đá 0 x 4 loại tốt | " | 294.000 | 260.000 |
| 260.000 | 200.000 |
|
- Đá 1 x 2 (xanh loại 1) | " | 265.125 | 280.000 |
| 330.000 | 310.000 |
|
- Đá 1 x 2 (loại 2) | " |
|
|
| 265.000 | 270.000 |
|
- Đá 4 x 6 (loại 1) | " | 215.250 | 260.000 |
| 260.000 | 270.000 |
|
- Đá 4 x 6 (đen) | " |
|
|
| 230.000 |
|
|
- Đá mi | " |
|
|
|
| 260.000 |
|
5- Vật liệu khác |
|
|
|
|
|
|
|
- Đinh | đ/kg |
| 20.000 |
| 18.000 | 15.100 |
|
- Lưới B40 | đ/kg |
|
|
| 16.000 | 15.100 |
|
Kẽm | đ/kg |
| 18.000 |
| 15.000 | 15.100 |
|
- Kẽm gai | đ/kg |
|
|
| 16.000 |
|
|
- Gạch ống 8x8x19 loại A | đ/v |
|
|
| 550 | 750 |
|
- Gạch đinh 4x8x19 loại A | đ/v |
|
|
| 550 | 750 |
|
- Gạch demi 8x9 loại A | đ/v |
|
|
|
|
|
|
- Ngói 22 V/m2 PTG | đ/v |
|
|
|
| 6.680 |
|
- Tole | đ/m |
|
|
|
|
|
|
6- Vật liệu san lấp |
|
|
|
|
|
|
|
Đất san lấp | đ/m3 |
|
|
|
|
|
|
Cát lấp | đ/m3 |
|
|
| 65.000 | 79.000 |
|
* Gỗ ván coffa: |
|
| 3.500.000 |
|
|
|
|
- Thông dầu 2 phân, đủ mực | đ/m3 |
|
|
|
| 5.700.000 |
|
- Thông dầu 3 phân, nát mực | đ/m3 |
|
|
|
| 3.800.000 |
|
- Gỗ chò từ 4m trở lên đủ mực | đ/m3 |
|
|
|
|
|
|
- Ván khuôn gỗ | đ/m3 |
|
|
|
|
|
|
- Ván ép 2 phân, đủ mực | đ/m3 |
|
|
|
| 3.750.000 |
|
- Ván ép 3 phân, nát mực | đ/m3 |
|
|
|
| 2.500.000 |
|
* Cừ tràm |
|
|
|
|
|
|
|
+ Dải 4,6m phi gốc 8 - 10 cm phi ngọn 4-4,5cm | Cây |
|
|
| 11.000 | 14.500 |
|
+ Dải 4m phi gốc 6 - 8 cm phi ngọn 3,5-4cm | Cây |
|
|
| 7.000-8.000 | 8.000 |
|
* Sỏi đỏ | đ/m3 |
| 190.000 |
| 190.000 | 220.000 |
|
* Cơ sở thực hiện: Căn cứ theo Báo giá:
- Số 455/BC-CT ngày 21/8/2009 của Phòng Công thương huyện Cần Đước
- Số 687/BC-CT ngày 28/8/2009 của Phòng Công thương huyện Cần Giuộc
- Số 133/CT-XD ngày 25/8/2009 của Phòng Công thương huyện Tân Trụ
- Số 304/GVLXD.CT ngày 14/8/2009 của Phòng Công thương huyện Thạnh Hóa.
- Báo giá ngày 4/8/2009 của Phòng Công thương huyện Châu Thành
- Số 62/BC-CT ngày 20/8/2009 của Phòng Công thương huyện Vĩnh Hưng
- Số 858/BC-CT ngày 20/8/2009 của Phòng Công thương huyện Bến Lức.
- Số 135/BC-CT ngày 19/8/2009 của Phòng Công thương huyện Tân Thạnh
- Số 33/BC-CT ngày 28/8/2009 của Phòng Công thương huyện Đức Hòa
- Số 08/CBG-PCT ngày 12/8/2009 của Phòng Công thương huyện Tân Hưng
- Báo giá ngày 17/8/2009 của Phòng Công thương huyện Đức Huệ
Ghi chú:
Giá trên đã bao gồm thuế VAT và là mức giá để tham khảo trong quá trình lập, thẩm định dự toán công trình
- Các giá trên đều là giá tại bãi chưa tính chi phí vận chuyển đến chân công trình. Huyện Đức Hòa, Cần Giuộc không bao gồm thuế VAT.
| PHÓ GIÁM ĐỐC |
Công văn 1551/CBG-SXD công bố giá vật liệu xây dựng do Sở Xây dựng tỉnh Long An ban hành
- Số hiệu: 1551/CBG-SXD
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 09/09/2009
- Nơi ban hành: Tỉnh Long An
- Người ký: Võ Văn Thành
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra