Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
UBND TỈNH TÂY NINH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 150/CB-VLXD-LS | Tây Ninh, ngày 07 tháng 03 năm 2011 |
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TẠI THỊ TRƯỜNG TỈNH TÂY NINH THÁNG 02 NĂM 2011 (01/02/2011 - 28/02/2011)
Thực hiện Nghị định số 112/2009/NĐ-CP ngày 14 tháng 12 năm 2009 của Chính phủ về Quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình;
Liên Sở Xây dựng - Tài chính công bố giá bán một số loại vật liệu xây dựng chủ yếu tháng 02 năm 2011 tại thị trường tỉnh Tây Ninh như sau:
Đvt: đồng
STT | TÊN VẬT LIỆU-QUY CÁCH | Đơn vị tính | Giá bán bình quân | Ghi chú | |||
Tại thị xã Tây Ninh | Tại nơi sản xuất | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||
|
|
|
|
| |||
| Thép Miền Nam (ký hiệu chữ V) |
|
|
|
| ||
| Tròn Ø 6mm | kg | 18.650 |
|
| ||
| Tròn Ø 8mm | kg | 18.650 |
|
| ||
| Tròn Ø 10mm | kg | 18.084 |
|
| ||
| Tròn Ø 12mm | kg | 17.899 |
|
| ||
| Tròn Ø 14mm | kg | 17.882 |
|
| ||
| Tròn Ø 16mm | kg | 17.896 |
|
| ||
| Tròn Ø 18mm | kg | 17.896 |
|
| ||
| Tròn Ø 20mm | kg | 17.890 |
|
| ||
| Tròn Ø 22mm | kg | 17.883 |
|
| ||
| Tròn Ø 25mm | kg | 18.018 |
|
| ||
| Thép Vinakyoel (ký hiệu Hoa mai) |
|
|
|
| ||
| Tròn Ø 6mm | kg | 18.690 |
|
| ||
| Tròn Ø 8mm | kg | 18.690 |
|
| ||
| Tròn Ø 10mm | kg | 18.184 |
|
| ||
| Tròn Ø 12mm | kg | 17.999 |
|
| ||
| Tròn Ø 14mm | kg | 17.982 |
|
| ||
| Tròn Ø 16mm | kg | 17.996 |
|
| ||
| Tròn Ø 18mm | kg | 17.996 |
|
| ||
| Tròn Ø 20mm | kg | 17.990 |
|
| ||
| Tròn Ø 22mm | kg | 17.983 |
|
| ||
| Tròn Ø 25mm | kg | 18.118 |
|
| ||
| Thép Pomima (ký hiệu trái Táo) |
|
|
|
| ||
| Tròn Ø 6mm | kg | 18.650 |
|
| ||
| Tròn Ø 8mm | kg | 18.650 |
|
| ||
| Tròn Ø 10mm | kg | 18.084 |
|
| ||
| Tròn Ø 12mm | kg | 17.899 |
|
| ||
| Tròn Ø 14mm | kg | 17.882 |
|
| ||
| Tròn Ø 16mm | kg | 17.896 |
|
| ||
| Tròn Ø 18mm | kg | 17.896 |
|
| ||
| Tròn Ø 20mm | kg | 17.890 |
|
| ||
| Tròn Ø 22mm | kg | 17.883 |
|
| ||
| Tròn Ø 25mm | kg | 18.018 |
|
| ||
| Thép hình, hộp các loại | kg | 18.400 |
|
| ||
|
|
|
|
| |||
| Xi măng Holcim PCB40 (Sao Mai) | bao | 68.000 |
| 50 kg/bao | ||
| Xi măng Lavilla PCB40 | bao | 65.000 |
| 50 kg/bao | ||
| Xi măng Hà Tiên PCB40 | bao | 68.000 |
| 50 kg/bao | ||
| Xi măng Nghi Sơn PCB40 | bao | 65.500 |
| 50 kg/bao | ||
| Xi măng FlCO Tây Ninh PCB40 | bao | 64.000 |
| 50 kg/bao | ||
| Bê tông tươi |
|
|
|
| ||
| Mác 150 | m3 | 962.000 |
|
| ||
| Mác 200 | m3 | 1.063.000 |
|
| ||
| Mác 250 | m3 | 1.110.000 |
|
| ||
| Mác 300 | m3 | 1.200.000 |
|
| ||
| Mác 350 | m3 | 1.251.000 |
|
| ||
| Bơm Bê tông tươi: ngang, cần | m3 | 100.000 |
|
| ||
|
|
|
|
| |||
| Gỗ xẻ nhóm IV: - 5x10; 6x12 dài >= 4m | m3 | 7.200.000 |
|
| ||
| - 3x5; 4x6 dài >=4m | m3 | 6.900.000 |
|
| ||
| Cốp pha tạp dài >=3,5m | m3 | 3.000.000 |
|
| ||
| Cây chống Bạch Đàn | cây | 10.500 |
|
| ||
| Cừ tràm dài 3m -> 4m | cây | 12.500 |
|
| ||
| Cừ tràm dài 4m -> 5m | cây | 16.500 |
|
| ||
| Cừ tràm dài 5m -> 6m | cây | 19.500 |
|
| ||
| Củi đốt | stere | 140.000 |
|
| ||
|
|
|
|
| |||
| Cát của Cty Cổ phần khai thác khoáng sản TN: (không bao gồm phí vận chuyển, xếp dỡ) | ||||||
| - Cát XD tại Trí Bình (Châu Thành) |
|
|
|
| ||
| Cát trắng | m3 |
| 72.000 |
| ||
| Cát vàng | m3 |
| 80.000 |
| ||
| Cát san lấp | m3 |
| 65.000 |
| ||
| - Cát XD tại Trường Đông (Hòa Thành) |
|
|
|
| ||
| Cát trắng | m3 |
| 74.000 |
| ||
| Cát vàng loại A | m3 |
| 90.000 |
| ||
| Cát vàng loại B | m3 |
| 85.000 |
| ||
| Cát san lấp | m3 |
| 65.000 |
| ||
| Cát, đất hồ lắng | m3 |
| 45.000 |
| ||
| - Cát XD tại Tiên Thuận (Bến Cầu) |
|
|
|
| ||
| Cát xây dựng | m3 |
| 84.000 |
| ||
| - Cát XD tại Hiệp Thạnh (Gò Dầu) |
|
|
|
| ||
| Cát trắng | m3 |
| 77.000 |
| ||
| Cát vàng | m3 |
| 90.000 |
| ||
| Cát san lấp | m3 |
| 65.000 |
| ||
| - Cát san lấp cặp mạn trên sông |
|
|
|
| ||
| Cát trắng | m3 |
| 28.500 |
| ||
| Cát vàng | m3 |
| 36.000 |
| ||
| Đá 1 x 2 máy xay (Cty Cổ phần VLXD) | m3 | 250.000 |
|
| ||
| Đá 4 x 6 máy xay (Cty Cổ phần VLXD) | m3 | 220.000 |
|
| ||
| Đá 0 x 4 máy xay (Cty Cổ phần VLXD) | m3 | 120.000 |
|
| ||
| Đá 0,5 x 1 (đá mi) (Cty Cổ phần VLXD) | m3 | 135.000 |
|
| ||
| Đá bụi (Cty Cổ phần VLXD) | m3 | 60.000 |
|
| ||
| Đá mi-bụi (Cty Cổ phần VLXD) | m3 | 120.000 |
|
| ||
| Đá 20 x 30 | m3 | 170.000 |
|
| ||
| Đá 4 x 6 tận thu (thủ công) | m3 |
| 159.500 | Tại mỏ khai thác Núi Bà | ||
| Đá 20 x 30 tận thu (thủ công) | m3 |
| 130.000 | " | ||
| Đá viên tròn dưới 60cm | m3 |
| 209.000 | " | ||
| Sỏi đỏ (khối rời) | m3 |
| 75.000 | Mua lẻ khối lượng < 300 m3 | ||
| Đá chọn lọc (khối rời) | m3 |
| 68.000 | Mua lẻ khối lượng < 300 m3 | ||
| Đá viên tròn từ 60 đến 90cm | m3 |
| 275.000 |
| ||
| Bột đá | kg | 500 |
|
| ||
| Đá mài | kg | 1.000 |
|
| ||
|
| PHẨM CẤP | (Chưa tính phí bốc xếp và vận chuyển) | ||||
|
| Loại 1 | Loại 2 | ||||
| Gạch ống Tây Ninh 8x8x18 | viên | 540 |
|
| ||
| Gạch thẻ Tây Ninh 4x8x18 | viên | 520 |
|
| ||
| Gạch cách âm (gạch bọng) 15x20x31 | viên | 6.200 |
|
| ||
| Gạch lát nền |
| Quy cách | Đơn giá |
| ||
| Gạch Terrazzo màu xám | m2 | 40x40x3 | 85.000 |
| ||
| Gạch Terrazzo màu vàng | m2 | 40x40x3 | 87.000 |
| ||
| Gạch Terrazzo màu đỏ | m2 | 40x40x3 | 87.000 |
| ||
| Gạch Terrazzo màu xanh | m2 | 40x40x3 | 90.000 |
| ||
| Gạch Terrazzo màu xám | m2 | 30x30x2.5 | 83.000 |
| ||
| Gạch Terrazzo màu vàng | m2 | 30x30x2.5 | 85.000 |
| ||
| Gạch Terrazzo màu đỏ | m2 | 30x30x2.5 | 85.000 |
| ||
| Gạch Terrazzo màu xanh | m2 | 30x30x2.5 | 87.000 |
| ||
| Ngói màu LaMa |
|
|
|
| ||
| Ngói chính | viên | 11.000 |
|
| ||
| Ngói nóc | viên | 18.000 |
|
| ||
| Ngói rìa | viên | 18.000 |
|
| ||
| Ngói cuối rìa | viên | 25.000 |
|
| ||
| Ngói ghép 2 | viên | 25.000 |
|
| ||
| Ngói cuối nóc | viên | 30.000 |
|
| ||
| Ngói cuối mái | viên | 30.000 |
|
| ||
| Ngói chạc 3 | viên | 38.000 |
|
| ||
| Ngói chạc 4 | viên | 38.000 |
|
| ||
| Ngói nóc có ống | viên | 200.000 |
|
| ||
| Ngói lợp có ống | viên | 200.000 |
|
| ||
| Ngói lợp thông hơi | viên | 200.000 |
|
| ||
| Vữa màu | kg | 40.000 |
|
| ||
| Sơn ngói | kg | 90.000 |
|
| ||
| Ngói lấy sáng | Viên | 170.000 |
|
| ||
| Vít bắt ngói | Cây | 500 |
|
| ||
| Ngói màu CPAC Monier |
|
|
|
| ||
| Ngói chính | viên | 11.200 |
|
| ||
| Ngói nóc | viên | 23.000 |
|
| ||
| Ngói rìa | viên | 23.000 |
|
| ||
| Ngói cuối rìa | viên | 30.000 |
|
| ||
| Ngói cuối nóc | viên | 35.000 |
|
| ||
| Ngói cuối mái | viên | 35.000 |
|
| ||
| Ngói ghép 2 | viên | 30.000 |
|
| ||
| Ngói chạc 3 | viên | 42.000 |
|
| ||
| Ngói chạc 4 | viên | 42.000 |
|
| ||
| Vữa màu | kg | 40.000 |
|
| ||
| Sơn ngói | kg | 210.000 |
| 2Kg/1 lon | ||
| Ngói lấy sáng | viên | 240.000 |
|
| ||
| Vít bắt ngói | cây | 500 |
|
| ||
| Máng xối 12cm | Tấm | 240.000 |
| 2m/tấm | ||
| Đá hoa cương |
|
|
|
| ||
| Đỏ Braxin | m2 | 1.400.000 |
|
| ||
| Đen Kim Sa | m2 | 1.200.000 |
|
| ||
| Đen Huế | m2 | 650.000 |
|
| ||
| Bình Định | m2 | 600.000 |
|
| ||
| Khánh Hòa | m2 | 520.000 |
|
| ||
| Mông Cổ | m2 | 340.000 |
|
| ||
| Gạch men Taicera: |
|
|
|
| ||
| + Gạch men ốp W 20 x 25: | m2 | 92.679 |
|
| ||
| + Gạch men F 30 x 30: | m2 | 93.816 |
|
| ||
| + Gạch men F 40 x 40: - màu nhạt | m2 | 98.810 |
|
| ||
| - màu đậm | m2 | 104.310 |
|
| ||
| + Đá thạch anh G 30 x 30: (chấm mè) |
|
|
|
| ||
| G 39005; 39034 | m2 | 122.000 |
|
| ||
| + Đá thạch anh G 40 x 40: (chấm mè) |
|
|
|
| ||
| G 49005; 49032. | m2 | 125.000 |
|
| ||
| + Thạch anh bóng kiến P 60 x 60: |
|
|
|
| ||
| 67702; 67703; 67704 | m2 | 250.000 |
|
| ||
| + Thạch anh bóng kính P 80 x 80: |
|
|
|
| ||
| P 87752N; 87753N | m2 | 336.000 |
|
| ||
| + Thạch anh bóng kính P 100 x 100: | m2 | 371.000 |
|
| ||
| Thanh Thanh |
| Loại 1 | Loại 2 |
| ||
| Gạch men lát nền: | 200x200mm | m2 | 76.000 | 72.000 |
| |
| 250x250mm | m2 | 77.000 | 75.000 |
| ||
| 300x300mm | m2 | 80.000 | 78.500 |
| ||
| 400x400mm | m2 | 80.000 | 70.000 |
| ||
Granite bóng mờ: | 300x300mm | m2 | 95.000 | 91.000 |
| ||
| 400x400mm | m2 | 98.000 | 95.000 |
| ||
| 500x500mm | m2 | 120.000 | 109.500 |
| ||
Granite bóng kính: | 400x400mm | m2 | 138.000 | 133.000 |
| ||
| 500x500mm | m2 | 161.000 | 160.000 |
| ||
Granite họa tiết: | 400x400mm | m2 | 105.000 | 76.000 |
| ||
Granite vân nổi: | 400x400mm | m2 | 127.000 | 76.000 |
| ||
Gạch viền: | 70x200mm | m2 | 160.000 | 150.000 |
| ||
| 80x250mm | m2 | 26.000 | 220.000 |
| ||
| 100x300mm | m2 | 119.000 | 90.000 |
| ||
| 100x400mm | m2 | 129.000 | 96.000 |
| ||
Gạch ốp tường: | 200x250mm | m2 | 75.000 | 68.000 |
| ||
| 50x400mm | m2 | 80.000 | 72.000 |
| ||
| Đồng Tâm |
| Loại 1 | Loại 2 | Chi nhánh Gạch Đồng Tâm ấp Trâm Vàng Gò Dầu, TN | ||
| 20*20 | m2 | 119.600 | 90.000 | |||
| 20*25 | m2 | 110.000 | 82.800 | |||
| 25*25 | m2 | 121.300 | 90.100 | |||
| 25*40 | m2 | 130.000 | 120.000 | |||
| 29,5*29,5 | m2 | 148.830 | 111.320 |
| ||
| 30*30 | m2 | 138.800 | 111.520 |
| ||
| 33*33 | m2 | 148.500 | 111.870 |
| ||
| 39,5*39,5 | m2 | 153.780 | 115.500 |
| ||
| 40*40 | m2 | 162.668 | 125.400 |
| ||
| Ngói lợp | viên | 11.000 | 6.820 |
| ||
| Ngói nóc | viên | 15.400 | 9.020 |
| ||
| Ngói đuôi | viên | 24.640 | 15.510 |
| ||
| Ngói ốp cuối nóc | viên | 35.420 | 18.150 |
| ||
| Ngói ốp cuối rìa | viên | 35.420 | 18.150 |
| ||
|
| Loại 1 | Loại 2 |
| |||
| Sứ Thanh Trì |
|
|
|
| ||
| Bàn cầu trẻ em | Bộ | 900.000 |
|
| ||
| Chậu rửa trẻ em | Bộ | 169.000 |
|
| ||
| Bệ tiểu nam dạng treo | cái | 304.000 | 282.000 |
| ||
| Bệ tiểu nam dạng đứng | cái | 2.918.000 | 2.706.000 |
| ||
| Bệ vệ sinh nữ | cái | 847.000 | 788.000 |
| ||
| Bàn cầu 2 khối | cái | 1.365.000 | 1.270.000 |
| ||
| Bàn cầu thoát ngang | cái | 1.720.000 | 1.600.000 |
| ||
| Bàn cầu 1 khối | cái | 3.365.000 | 3.130.000 |
| ||
| Lavabo treo tường | cái | 265.000 | 240.000 |
| ||
| Lavabo đặt trên bàn | cái | 647.000 |
|
| ||
|
|
|
|
| |||
Sàn gỗ công nghiệp Haro (Made in Germany) |
|
|
| ||||
| Loại Tritty 75 AC4, class 32, 7mm | m2 | 355.000 |
|
| ||
| Loại Tritty 100 AC4, class 32, 8mm | m2 | 380.000 |
|
| ||
Sàn gỗ công nghiệp DAOO (Sản xuất tại Trung Quốc) |
|
|
| ||||
| Loại 8mm, 1214x196mm | m2 | 280.000 |
|
| ||
| Loại 12,3mm, 1214x196mm | m2 | 340.000 |
|
| ||
| Sàn gỗ tự nhiên |
|
|
|
| ||
| Loại gỗ Jarrah dày 18mm | m2 | 1.300.000 |
|
| ||
| Loại gỗ Căm Xe Lào dày 15mm | m2 | 620.000 |
|
| ||
| Loại gỗ tre tự nhiên dày 15mm | m2 | 620.000 |
|
| ||
| Trần |
|
|
|
| ||
| + Thạch cao khung nổi | m2 | 120.000 |
| Tính theo diện tích bề mặt, có giật hộp sẽ tính theo | ||
| + Trần thạch cao khung chìm | m2 | 130.000 |
| |||
| + Chỉ trần thạch cao khung chìm | m | 18.000 |
|
| ||
| + Trần tấm eron khung chìm | m2 | 130.000 |
|
| ||
| + Trần tấm Prima khung chìm | m2 | 150.000 |
| Chống thấm nước, mối, mọt | ||
| Tole la phong màu |
|
|
|
| ||
| + Khổ 0,84m | m | 39.000 | 36.000 |
| ||
| + Khổ 1,07m | m | 48.000 | 44.000 |
| ||
| Tole lạnh ngoại |
|
|
|
| ||
| Sóng lớn, 0,82m | m | 44.000 |
|
| ||
| Sóng nhỏ 0,84m | m | 44.000 |
|
| ||
| Sóng lớn, 1,07m | m | 63.500 |
|
| ||
| Sóng nhỏ 1,07m | m | 63.500 |
|
| ||
| Tole mạ kẽm |
|
|
|
| ||
| Sóng lớn khổ 0,9m trọng lượng 1,45-1,50 | m | 29.493 |
|
| ||
| Sóng lớn khổ 1,07m trọng lượng 1,40-1,50 | m | 30.510 |
|
| ||
| Sóng lớn khổ 1,07m trọng lượng 1,75-1,80 | m | 36.612 |
|
| ||
| Sóng lớn khổ 1,07m trọng lượng 1,95-2,00 | m | 40.680 |
|
| ||
| Sóng lớn khổ 1,07m trọng lượng 2,15-2,22 | m | 45.155 |
|
| ||
| Sóng lớn khổ 1,07m trọng lượng 2,35-2,40 | m | 48.816 |
|
| ||
| Sóng lớn khổ 1,07m trọng lượng 2,55-2,60 | m | 52.884 |
|
| ||
| Sóng lớn khổ 1,07m trọng lượng 2,75-2,80 | m | 56.952 |
|
| ||
| Sóng lớn khổ 1,07m trọng lượng 2,95-3,00 | m | 61.020 |
|
| ||
| Sóng lớn khổ 1,07m trọng lượng 3,15-3,20 | m | 65.088 |
|
| ||
| Sóng lớn khổ 1,07m trọng lượng 3,30-3,40 | m | 69.156 |
|
| ||
| Sóng lớn khổ 1,07m trọng lượng 3,75-3,80 | m | 77.292 |
|
| ||
| Sóng lớn khổ 1,07m trọng lượng 3,95-4,00 | m | 81.360 |
|
| ||
| Sóng lớn khổ 1,07m trọng lượng 4,45-4,50 | m | 92.547 |
|
| ||
| Ván ép Phi Mã (1x2) BC | Tấm | 48.400 |
|
| ||
| Tấm nhựa xốp ốp trần VN | m2 | 32.727 |
|
| ||
| - Nẹp chỉ dài 3,6m | cây | 2.727 |
|
| ||
| - Nẹp góc dài 4m | cây | 7.273 |
|
| ||
| - Nối góc dài 4m | cây | 7.273 |
|
| ||
| Ván ép FOCMICA 1,22x2,44 liên doanh ĐL | tấm | 91.038 |
| Dày 3 ly | ||
| Ván ép FOCMICA 1,22x2,44 liên doanh ĐL | tấm | 102.561 |
| Dày 4 ly | ||
|
|
|
|
| |||
| Cửa gỗ Căm xe (đố dày 3,7cm trám dày 2cm) |
|
|
|
| ||
| + cửa đi | m2 | 1.950.000 |
| (Panô + lá sách) | ||
| + cửa sổ | m2 | 1.800.000 |
| ( Lá sách) | ||
| Cửa gỗ Bênh (đố dày 3,7cm trám dày 2cm) | m2 | 3.400.000 |
|
| ||
| Khuôn bông sắt cửa sổ (hộp 13x26) | m2 | 260.000 |
| (1x1,2)m | ||
| Cửa đi khung sắt hộp (đố 40x80) | m2 | 590.000 |
|
| ||
| Cửa đi khung sắt hộp (đố 30x60) | m2 | 540.000 |
|
| ||
| Cửa đi khung sắt hộp (đố 30x60) | m2 | 520.000 |
|
| ||
| Cửa sắt kéo 2 lớp (lá 2,5m) | m2 | 510.000 |
|
| ||
|
|
|
|
| |||
| CỬA SỔ, CỬA ĐI VÀ VÁCH NGĂN EUROWINDOW |
|
|
|
| ||
| Loại sản phẩm Eurowindow dùng profile hãng Kommerling |
|
|
| Chưa bao gồm thuế VAT 10% | ||
| Vách kính, kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước (1m*1m) | m2 | 2.038.235 |
|
| ||
| Cửa sổ 2 cánh mở trượt: kính trắng Việt Nhật 5mm. Kích thước (1,4m*1,4m). | m2 | 2.441.535 |
| Phụ kiện kim khí (PKKK) hãng Vita | ||
| Cửa sổ 2 cánh mở quay lật vào trong (1 cánh mở quay và 1 cánh mở quay & lật): kính trắng Việt Nhật 5mm. Kích thước (1,4m*1,4m) | m2 | 4.015.731 |
|
| ||
| Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài: kính trắng Việt Nhật 5mm. Kích thước (1,4m*1,4m) | m2 | 3.916.258 |
|
| ||
| Cửa đi ban công 1 cánh mở quay vào trong: kính trắng Việt Nhật 5mm, panô tấm 10mm, kích thước (0,9m*2,2m) |
| 5.185.304 |
|
| ||
| Cửa đi ban công 2 cánh mở quay vào trong: kính trắng Việt Nhật 5mm, pano tấm 10mm, kích thước (1,4*2,2m) |
| 5.345.982 |
|
| ||
| Cửa đi chính 2 cánh mở quay ra ngoài: kính trắng Việt Nhật 5mm, pano tấm 10mm, kích thước (1,4*2,2m) |
| 5.693.302 |
|
| ||
| Loại sản phẩm Asianwindow dùng profile hãng Shide |
|
|
|
| ||
| Vách kính, kính trắng Việt Nhật 5mm, có đố, kích thước (1m*1.5m) | m2 | 1.886.326 |
|
| ||
| Cửa sổ 2 cánh mở trượt, kính trắng Việt Nhật 5mm. Kích thước (1,4m*1,4m) | m2 | 2.236.882 |
| Phụ kiện kim khí (PKKK) VITA | ||
| Cửa sổ 2 cánh mở qua lật vào trong (1 cánh mở quay, 1 cánh mở quay và lật): kính trắng Việt Nhật 5mm. Kích thước (1,4m*1,4m) | m2 | 2.958.539 |
|
| ||
| Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt Nhật 5mm. Kích thước (1,4m*1,4m) | m2 | 2.839.119 |
|
| ||
| Cửa đi thông phòng/ban công 1 cánh mở quay vào trong: kính trắng Việt Nhật 5mm và panô 10mm. Kích thước (0,9m*1,2m) | m2 | 3.590.311 |
|
| ||
| Cửa đi thông phòng/ban công 2 cánh mở quay vào trong: kính trắng Việt Nhật 5mm và panô 10mm. Kích thước (1,4m*2,2m) | m2 | 3.781.640 |
|
| ||
| Cửa đi chính 2 cánh mở quay ra ngoài: kính trắng Việt Nhật 5mm, pano tấm 10mm. Kích thước (1,4m*2,2m) | m2 | 3.984.526 |
|
| ||
| Loại sản phẩm Vietwindow dùng profile Việt Nam |
|
|
|
| ||
| Vách kính, kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước (1m*1m) | m2 | 1.565.304 |
|
| ||
| Cửa sổ 2 cánh mở trượt: kính trắng Việt Nhật 5mm. Kích thước (1,4m*1,4m) | m2 | 1.872.201 |
| Phụ kiện kim khí (PKKK) hãng GQ. | ||
| Cửa sổ 2 cánh mở qua lật vào trong (1 cánh mở quay, 1 cánh mở quay & lật): kính trắng Việt Nhật 5mm. Kích thước: 1,4m*1,4m | m2 | 2.664.483 |
|
| ||
| Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài: kính trắng Việt Nhật 5mm. Kích thước (1,4m*1,4m) | m2 | 2.546.347 |
|
| ||
| Cửa đi thông phòng/ban công 1 cánh mở quay vào trong: kính trắng Việt Nhật 5mm và panô tấm 8mm. Kích thước (0,9m*1,2m) | m2 | 3.228.198 |
|
| ||
| Cửa đi thông phòng/ban công 2 cánh mở quay vào trong: kính trắng Việt Nhật 5mm và panô tấm 8mm. Kích thước (1,4m*2,2m) | m2 | 3.502.993 |
|
| ||
| Cửa đi chính 2 cánh mở quay ra ngoài: kính trắng Việt Nhật 5mm, pano tấm 8mm. Kích thước (1,4m*2,2m) | m2 | 3.748.202 |
|
| ||
| - Cửa kéo Đài Loan (6 dem, 8m2 trở lên) | m2 | 520.000 |
|
| ||
| - Cửa đi (Khung nhôm liên doanh ĐL) | m2 | 640.000 |
| (cả kiếng + khóa) hệ 500 | ||
| - Cửa sổ (Khung nhôm liên doanh ĐL) | m2 | 540.000 |
| (cả kiếng + khóa) hệ 500 | ||
| - Cửa nhựa liên doanh ĐL (0,75 x 1,8) | Bộ | 210.000 |
| Có khung bao + Khóa | ||
| Kính trắng 5 ly | m2 | 105.000 |
| Liên doanh Việt-Nhật | ||
| Kính màu trà 5 ly | m2 | 117.000 |
| Liên doanh Việt-Nhật | ||
| Ron kính | md | 7.000 |
| Việt Nam | ||
| CỬA CUỐN CÔNG NGHỆ ÚC |
|
|
|
| ||
| - Cửa cuốn hợp kim nhôm cao cấp | m2 | 1.450.000 |
| Chưa tính mô tơ, remote | ||
| - Cửa cuốn thép hợp kim cao cấp | m2 | 850.000 |
| Chưa tính mô tơ, remote | ||
| - Cửa cuốn thép mạ màu liên doanh | m2 | 620.000 |
| Chưa tính mô tơ, remote | ||
|
|
|
|
| |||
| Dây điện đôi mềm ruột đồng bọc nhựa PVC |
|
|
| |||
| VCmd - 2x1 - (2x32/0.2) - 450/750V | m | 7.084 |
|
| ||
| VCmd - 2x4 - (2x56/0.3) - 450/750V | m | 25.960 |
|
| ||
| VCmd - 2x6 - (2x7x12/0.3) - 450/750V | m | 38.830 |
|
| ||
| Dây điện OVAL ruột đồng cách điện PVC, vỏ PVC |
|
| ||||
| VCmo - 2x1 - (2x32/0.2) - 300/500V | m | 8.371 |
|
| ||
| VCmo - 2x4 - (2x56/0.3) - 300/500V | m | 28.050 |
|
| ||
| VCmo - 2x6 - (2x7x12/0.3) - 300/500V | m | 41.580 |
|
| ||
| Dây điện OVAL DET ruột đồng cách điện PVC, vỏ PVC |
|
| ||||
| VCmod - 2x1 - (2x32/0.2) - 300/500V | m | 8.602 |
|
| ||
| VCmod - 2x4 - (2x56/0.3) - 300/500V | m | 28.380 |
|
| ||
| VCmod - 2x6 - (2x7x12/0.3) - 300/500V | m | 42.020 |
|
| ||
| Dây điện đơn cứng lõi đồng bọc nhựa PVC |
|
|
| |||
| CV 1 (7/0.425) - 450/750V | m | 3.982 |
|
| ||
| CV 1.5 (7/0.52) - 450/750V | m | 5.588 |
|
| ||
| CV 2 (7/0.6) - 450/750V | m | 7.172 |
|
| ||
| CV 3 (7/0.75) - 450/750V | m | 10.461 |
|
| ||
| CV 5 (7/0.95) - 450/750V | m | 17.204 |
|
| ||
| Dây nhôm lõi thép các loại ≤ 50mm2 | kg | 78.650 |
|
| ||
| Dây nhôm lõi thép các loại >50 đến 95mm2 | kg | 77.440 |
|
| ||
| Dây nhôm lõi thép các loại >95 đến 240mm | kg | 79.200 |
|
| ||
| Cầu dao |
|
|
|
| ||
| Cầu dao 2 pha Cadivi: CD 15A | cái | 25.180 |
|
| ||
| Cầu dao 2 pha Cadivi: CD 20A | cái | 29.536 |
|
| ||
| Cầu dao 2 pha Cadivi: CD 30A | cái | 38.635 |
|
| ||
| Cầu dao 2 pha Cadivi: CD 60A | cái | 56.834 |
|
| ||
| Cầu dao 2 pha Cadivi: CD 100A | cái | 129.119 |
|
| ||
| Cầu dao 3 pha Cadivi: CD 30A | cái | 61.323 |
|
| ||
| Cầu dao 3 pha Cadivi: CD 60A | cái | 85.245 |
|
| ||
| Cầu dao 3 pha Cadivi: CD 100A | cái | 199.408 |
|
| ||
| Cầu dao 2 pha đảo Cadivi: CD 20A | cái | 37.135 |
|
| ||
| Cầu dao 2 pha đảo Cadivi: CD 30A | cái | 46.113 |
|
| ||
| Cầu dao 2 pha đảo Cadivi: CD 60A | cái | 69.539 |
|
| ||
| Cầu dao 3 pha đảo Cadivi: CD 20A | cái | 56.834 |
|
| ||
| Cầu dao 3 pha đảo Cadivi: CD 30A | cái | 71.535 |
|
| ||
| Cầu dao 3 pha đảo Cadivi: CD 60A | cái | 105.439 |
|
| ||
| Automat Cadivi: 15A; 20A; 30A-2P | cái | 27.951 |
|
| ||
| Thiết bị điện hiệu AC |
|
|
|
| ||
| Ổ cắm đơn 2 chấu 16A | cái | 25.000 |
|
| ||
| Ổ cắm đôi 2 chấu 16A | cái | 44.000 |
|
| ||
| Ổ cắm ba 2 chấu 16A | cái | 59.500 |
|
| ||
| Công tắc 10A loại 1 chiều | cái | 7.000 |
|
| ||
| Công tắc 10A loại 2 chiều | cái | 14.500 |
|
| ||
| Mặt 1, 2, 3 lổ | cái | 10.000 |
|
| ||
| Mặt 4 lổ | cái | 15.000 |
|
| ||
| Mặt 5, 6 lổ | cái | 17.000 |
|
| ||
| Mặt 1, 2 CB | cái | 18.000 |
|
| ||
| Chiết áp quạt, đèn 500W (điều tốc) | cái | 90.000 |
|
| ||
| Phụ kiện đèn huỳnh quang AC |
|
|
|
| ||
| Tắc te | Con | 3.100 |
|
| ||
| Tăng phô | cái | 46.600 |
|
| ||
| Máng đèn siêu mỏng 1 bóng 0,6m | cái | 90.000 |
|
| ||
| Máng đèn siêu mỏng 1 bóng 1,2m | cái | 99.000 |
|
| ||
| Thiết bị điện hiệu Sinô-Vanlock |
|
|
|
| ||
| Ổ cắm đơn 2 chấu 16A | cái | 24.364 |
|
| ||
| Ổ cắm đơn 3 chấu 16A | cái | 34.545 |
|
| ||
| Ổ cắm đôi 2 chấu 16A | cái | 36.818 |
|
| ||
| Ổ cắm đôi 3 chấu 16A | cái | 61.636 |
|
| ||
| Công tắc 10A loại 1 chiều | cái | 8.636 |
|
| ||
| Công tắc 10A loại 2 chiều | cái | 15.273 |
|
| ||
| Mặt 1, 2, 3 lổ | cái | 10.182 |
|
| ||
| Mặt 4, 5, 6 lổ | cái | 16.818 |
|
| ||
| Bóng đèn, máng đèn, tăng phô, quạt: |
|
|
|
| ||
| Bóng tròn 75W - 100W | bóng | 3.800 |
|
| ||
| Compact 2U 5w | bóng | 23.500 |
|
| ||
| Compact 3U 14w | bóng | 32.000 |
|
| ||
| Máng đơn đồng bộ 0,6m | bộ | 60.000 |
|
| ||
| Máng đơn đồng bộ 1,6m | bộ | 65.000 |
|
| ||
| Bóng đèn: 0,6mØ26 | cái | 9.000 |
|
| ||
| 0,6mØ32 | cái | 9.500 |
|
| ||
| 1,2mØ26 | cái | 11.000 |
|
| ||
| 1,2mØ32 | cái | 11.500 |
|
| ||
| Máng đơn 0,6m | cái | 16.000 |
|
| ||
| Máng đơn 1,2m | cái | 18.500 |
|
| ||
| Quạt đứng ĐQ-FSS14 | cái | 400.400 |
|
| ||
| Quạt treo tường ĐQ-FWN16 | cái | 327.800 |
|
| ||
| Quạt trần Mỹ Phong | cái | 670.000 |
| Chưa tính hộp số | ||
| Hộp số | cái | 48.000 |
|
| ||
| Quạt áp trần đảo chiều HR - 16 | cái | 269.000 |
|
| ||
| Quạt hút gió lưới VN Ø250 | Bộ | 180.000 |
|
| ||
| Quạt hút gió lưới VN Ø200 | Bộ | 170.000 |
|
| ||
| Bình nước nóng ROSSI-TITAN: |
|
|
|
| ||
| - R450 (4.500W) | bình | 2.000.000 |
|
| ||
| - R550 (5000W) | bình | 2.130.000 |
|
| ||
| - R450P (4.500W) | bình | 2.630.000 |
| Có bơm tăng áp | ||
| - R500P(5.500W) | bình | 2.750.000 |
| Có bơm tăng áp | ||
|
|
|
|
| |||
| Ống nước nhựa Bình Minh: Đường kính x độ dày (mm x mm) |
|
|
|
| ||
| - Ø 21 x 1,6mm | m | 5.940 |
|
| ||
| - Ø 27 x 1,8mm | m | 8.360 |
|
| ||
| - Ø 34 x 2,0mm | m | 11.770 |
|
| ||
| - Ø 42 x 2,1mm | m | 15.730 |
|
| ||
| - Ø 49 x 2,4mm | m | 20.460 |
|
| ||
| - Ø 60 x 2,0mm | m | 21.670 |
|
| ||
| - Ø 90 x 2,9mm | m | 46.750 |
|
| ||
| - Ø 90 x 3,8mm | m | 60.390 |
|
| ||
| - Ø 114 x 3,2mm | m | 65.780 |
|
| ||
| - Ø 114 x 3,8mm | m | 77.550 |
|
| ||
| - Ø 168 x 4,3mm | m | 129.800 |
|
| ||
| - Ø 220 x 5,1mm | m | 200.970 |
|
| ||
| Co 900 PVC (Bình Minh) |
|
|
|
| ||
| 21 dày | cái | 1.980 |
|
| ||
| 27 dày | cái | 3.190 |
|
| ||
| 34 dày | cái | 4.620 |
|
| ||
| 42 dày | cái | 7.040 |
|
| ||
| 49 dày | cái | 10.890 |
|
| ||
| 60 dày | cái | 17.380 |
|
| ||
| 90 dày | cái | 43.450 |
|
| ||
| 114 dày | cái | 100.210 |
|
| ||
| 168 mỏng | cái | 104.500 |
|
| ||
| Chữ T PVC (Bình Minh) |
|
|
|
| ||
| 21 dày | cái | 2.640 |
|
| ||
| 27 dày | cái | 4.400 |
|
| ||
| 34 dày | cái | 7.040 |
|
| ||
| 42 dày | cái | 9.350 |
|
| ||
| 49 dày | cái | 13.860 |
|
| ||
| 60 dày | cái | 23.760 |
|
| ||
| 90 dày | cái | 59.950 |
|
| ||
| 114 dày | cái | 122.320 |
|
| ||
| 168 mỏng | cái | 126.720 |
|
| ||
| Nối trơn PVC (Bình Minh) |
|
|
|
| ||
| 21 dày | cái | 1.540 |
|
| ||
| 27 dày | cái | 2.200 |
|
| ||
| 34 dày | cái | 3.520 |
|
| ||
| 42 dày | cái | 4.840 |
|
| ||
| 49 dày | cái | 7.590 |
|
| ||
| 60 dày | cái | 11.770 |
|
| ||
| 90 dày | cái | 23.870 |
|
| ||
| 114 dày | cái | 50.490 |
|
| ||
| 168 mỏng | cái | 126.720 |
|
| ||
| Ống nước nhựa Đệ Nhất: đường kính x độ dày (mm x mm) | ||||||
| - Ø 21 x 1,7 mm | m | 5.940 |
|
| ||
| - Ø 27 x 1,9 mm | m | 8.360 |
|
| ||
| - Ø 34 x 2,1 mm | m | 11.770 |
|
| ||
| - Ø 42 x 2,1 mm | m | 15.730 |
|
| ||
| - Ø 49 x 2,5 mm | m | 20.460 |
|
| ||
| - Ø 60 x 2,5 mm | m | 25.850 |
|
| ||
| - Ø 90 x 3 mm | m | 46.750 |
|
| ||
| - Ø 90 x 4 mm | m | 60.390 |
|
| ||
| - Ø 114 x 3,5 mm | m | 65.780 |
|
| ||
| - Ø 114 x 5 mm | m | 99.220 |
|
| ||
| - Ø 168 x 4,5 mm | m | 129.800 |
|
| ||
| - Ø 220 x 6,6 mm | m | 258.390 |
|
| ||
| Co 900 PVC (Đệ Nhất) |
|
|
|
| ||
| 21 dày | cái | 1.980 |
|
| ||
| 27 dày | cái | 3.190 |
|
| ||
| 34 dày | cái | 4.620 |
|
| ||
| 42 dày | cái | 7.040 |
|
| ||
| 49 dày | cái | 10.890 |
|
| ||
| 60 dày | cái | 17.380 |
|
| ||
| 90 dày | cái | 43.450 |
|
| ||
| 114 dày | cái | 100.210 |
|
| ||
| 168 dày | cái | 316.250 |
|
| ||
| Chữ T PVC (Đệ Nhất) |
|
|
|
| ||
| 21 dày | cái | 2.640 |
|
| ||
| 27 dày | cái | 4.400 |
|
| ||
| 34 dày | cái | 7.040 |
|
| ||
| 42 dày | cái | 9.350 |
|
| ||
| 49 dày | cái | 13.860 |
|
| ||
| 60 dày | cái | 23.760 |
|
| ||
| 90 dày | cái | 59.950 |
|
| ||
| 114 dày | cái | 122.320 |
|
| ||
| 168 dày | cái | 425.150 |
|
| ||
| Nối trơn PVC (Đệ Nhất) |
|
|
|
| ||
| 21 dày | cái | 1.540 |
|
| ||
| 27 dày | cái | 2.200 |
|
| ||
| 34 dày | cái | 3.520 |
|
| ||
| 42 dày | cái | 4.840 |
|
| ||
| 49 dày | cái | 7.590 |
|
| ||
| 60 dày | cái | 11.770 |
|
| ||
| 90 dày | cái | 23.870 |
|
| ||
| 114 dày | cái | 50.490 |
|
| ||
| 168 dày | cái | 188.430 |
|
| ||
| Ống nước nhựa Tiền Phong: đường kính x độ dày (mm x mm) |
|
|
|
| ||
| - Ø 21 x 1,6 mm | m | 5.280 |
|
| ||
| - Ø 27 x 1,8 mm | m | 7.480 |
|
| ||
| - Ø 34 x 2,0 mm | m | 10.560 |
|
| ||
| - Ø 42 x 2,1 mm | m | 14.190 |
|
| ||
| - Ø 49 x 2,4 mm | m | 18.370 |
|
| ||
| - Ø 60 x 2,0 mm | m | 19.580 |
|
| ||
| - Ø 90 x 2,9 mm | m | 42.020 |
|
| ||
| - Ø 90 x 3,8 mm | m | 54.340 |
|
| ||
| - Ø 114 x 3,2 mm | m | 59.290 |
|
| ||
| - Ø 114 x 3,8 mm | m | 69.960 |
|
| ||
| - Ø 168 x 4,3 mm | m | 117.040 |
|
| ||
| - Ø 220 x 5,1 mm | m | 182.050 |
|
| ||
| Co 900u. PVC (Tiền Phong) |
|
|
|
| ||
| - Ø 21 | cái | 1.650 |
|
| ||
| - Ø 27 | cái | 2.640 |
|
| ||
| - Ø 34 | cái | 3.960 |
|
| ||
| - Ø 42 | cái | 5.830 |
|
| ||
| - Ø 60 | cái | 14.410 |
|
| ||
| Chữ T u. PVC (Tiền Phong) |
|
|
|
| ||
| - Ø 21 | cái | 2.200 |
|
| ||
| - Ø 27 | cái | 3.600 |
|
| ||
| - Ø 42 | cái | 7.700 |
|
| ||
| - Ø 60 | cái | 19.800 |
|
| ||
| - Ø 90 | cái | 49.610 |
|
| ||
| Nối trơn u. PVC (Tiền Phong) |
|
|
|
| ||
| - Ø 21 | cái | 1.320 |
|
| ||
| - Ø 27 | cái | 1.870 |
|
| ||
| - Ø 34 | cái | 2.970 |
|
| ||
| - Ø 42 | cái | 4.070 |
|
| ||
| - Ø 60 | cái | 9.790 |
|
| ||
| - Ø 90 | cái | 19.800 |
|
| ||
| Chậu rửa INOX-ROSSI: |
|
|
|
| ||
| - Chậu 20 hố -01 bàn (RA3) | cái | 930.000 |
|
| ||
| - Chậu 02 hố - không bàn (R12) | cái | 810.000 |
|
| ||
| - Chậu 01 hố - 01 bàn (RA21) | cái | 540.000 |
|
| ||
| - Chậu 01 hố - không bàn (RA31) | cái | 370.000 |
|
| ||
| BỒN NƯỚC |
| Quy cách |
| |||
|
| Đứng | ngang |
| |||
| BỒN INOX Trường Tuyền (bao gồm: chân đế, van xả, 01 Rơle tự động) |
| |||||
| 500 lít | cái | 2.080.000 | 2.240.000 |
| ||
| 700 lít | cái | 2.560.000 | 2.730.000 |
| ||
| 1000 lít | cái | 3.270.000 | 3.480.000 |
| ||
| 1500 lít | cái | 4.840.000 | 5.060.000 |
| ||
| 2000 lít | cái | 6.480.000 | 6.730.000 |
| ||
| 3000 lít | cái | 9.460.000 | 9.680.000 |
| ||
| 4000 lít | cái | 12.080.000 | 12.630.000 |
| ||
| BỒN INOX Tân Á (Tân Á - Đại Thành) (bao gồm: chân đế, van xả, 01 Rơle tự động) | ||||||
| - 500 lít | cái | 1.900.000 | 2.050.000 |
| ||
| - 1000 lít | cái | 3.030.000 | 3.230.000 |
| ||
| - 1500 lít | cái | 4.600.000 | 4.830.000 |
| ||
| - 2000 lít | cái | 6.140.000 | 6.380.000 |
| ||
| - 3000 lít | cái | 8.970.000 | 9.210.000 |
| ||
| - 4000 lít | cái | 11.440.000 | 11.960.000 |
| ||
| BỒN Nhựa Tân Á (Tân Á - Đại Thành) (bao gồm: chân đế, van xả, 01 Rơle tự động) | ||||||
| - 500 lít | cái | 760.000 | 970.000 |
| ||
| - 1000 lít | cái | 1.295.000 | 1.785.000 |
| ||
| - 1500 lít | cái | 1.785.000 | 3.455.000 |
| ||
| - 2000 lít | cái | 2.300.000 | 4.305.000 |
| ||
| - 3000 lít | cái | 3.570.000 |
|
| ||
| - 4000 lít | cái | 4.845.000 |
|
| ||
| Bình nước nóng sử dụng năng lượng mặt trời SUNFLOWER: (dài x rộng x cao) | ||||||
|
|
|
|
| |||
| - HD215 (47-24) (1700x1830x1100) | bình | 8.330.000 |
|
| ||
| - HD250 (58-24) (2000x2070x1230) | bình | 9.310.000 |
|
| ||
| |||||||
| - HD215 (47-24) (1700x1830x1100) | bình | 8.830.000 |
|
| ||
| - HD250 (58-24) (2000x2070x1230) | bình | 9.810.000 |
|
| ||
| Máy nước nóng sử dụng năng lượng mặt trời Solar BK |
|
| ||||
| PPR - E - 200: 200 lít | máy | 21.800.000 |
|
| ||
| PPR - E - 400: 400 lít | máy | 35.500.000 |
|
| ||
| CFP - N - 200: 200 lít | máy | 14.500.000 |
|
| ||
| CFP - N - 400: 400 lít | máy | 25.500.000 |
|
| ||
| Máy nước nóng sử dụng năng lượng mặt trời Solar House |
|
| ||||
| 15 ống 470 - 1800/58 - 160 lít | máy | 8.930.000 |
|
| ||
| 18 ống 470 - 1800/58 - 200 lít | máy | 10.490.000 |
|
| ||
| 20 ống 470 - 1800/58 - 240 lít | máy | 12.690.000 |
|
| ||
| Máy nước nóng sử dụng năng lượng mặt trời Solar Asian |
|
| ||||
| SA - 3: 15 ống (D58x1800) - 150 lít | máy | 8.500.000 |
|
| ||
| SA - 3: 15 ống (D58x1800) - 200 lít | máy | 13.200.000 |
|
| ||
| SA - 3: 15 ống (D58x1800) - 300 lít | máy | 17.200.000 |
|
| ||
| Bộ |
|
|
| |||
| Reeteech |
|
|
|
| ||
| Loại 1HP - 2 cục |
| 4.496.000 |
|
| ||
| Loại 11,5HP - 2 cục |
| 5.232.000 |
|
| ||
| Samsung |
|
|
|
| ||
| Loại 1HP 2 cục |
| 5.496.000 |
|
| ||
| Sanyo |
|
|
|
| ||
| Loại 1,5HP - 2 cục |
| 6.050.000 |
|
| ||
| Loại 2HP - 2 cục |
| 9.896.000 |
|
| ||
|
| H10-X60 | H30-XB80 |
| |||
| Miệng thẳng |
|
|
|
| ||
| Ø 300mm (dày 5cm) | m | 232.000 | 267.000 | Tại nhà máy Bêtông ấp Bình Phong - Thái Bình - Châu Thành - Tây Ninh | ||
| Ø 400mm (dày 5cm) | m | 280.000 | 311.000 | |||
| Ø 600mm (dày 8cm) | m | 462.000 | 493.000 | |||
| Miệng âm dương |
|
|
|
| ||
| Ø 800mm (dày 8,4cm) | m | 649.000 | 704.000 |
| ||
| Ø 1000mm (dày 10cm) | m | 926.000 | 997.000 |
| ||
| Miệng loe |
|
|
|
| ||
| Ø 300mm (dày 5cm) | m | 250.000 | 286.000 |
| ||
| Ø 400mm (dày 5cm) | m | 288.000 | 330.000 |
| ||
| Ø 600mm (dày 8cm) | m | 482.000 | 519.000 |
| ||
| Ø 800mm (dày 8,4cm) | m | 657.000 | 730.000 |
| ||
| Ø 1000mm (dày 10cm) | m | 946.000 | 1.023.000 |
| ||
| Ø 1200mm (dày 12cm) | m | 1.562.000 | 1.711.000 |
| ||
| Ø 1500mm (dày 14cm) | m | 2.273.000 | 2.337.000 |
| ||
| Ø 2000mm (dày 16cm) | m | 3.288.000 | 3.715.000 |
| ||
| Ống thoát nước BTCT dài 1m: |
|
|
|
| ||
| - Ø 40 | ống | 60.000 |
|
| ||
| - Ø 60 | ống | 93.000 |
|
| ||
| - Ø 80 | ống | 135.000 |
|
| ||
| - Ø 100 | ống | 175.000 |
|
| ||
|
|
|
|
| |||
| Sơn Mykolor |
|
|
|
| ||
| Mykolor lót kiềm đa năng | lít | 419.000 |
| 01 thùng 05 lít | ||
| Mykolor lót kiềm ngoài trời | lít | 376.000 |
| 01 thùng 05 lít | ||
| Mykolor lót kiềm trong nhà | lít | 274.000 |
| 01 thùng 05 lít | ||
| Mykolor lót kiềm ánh kim | lít | 84.000 |
| 01 thùng 01 lít | ||
| Mykolor ngoại thất |
|
|
|
| ||
| Ultra finish (siêu hạng) | lít | 656.000 |
| 01 thùng 05 lít | ||
| Semi Gloss Finish (bóng Semi) | lít | 486.000 |
| 01 thùng 05 lít | ||
| Mykolor - Sơn phủ ánh kim | lít | 188.000 |
| 01 thùng 01 lít | ||
| Mykolor nội thất - Classic | lít | 238.000 |
| 01 thùng 05 lít | ||
| Bột trét tường |
|
|
|
| ||
| Bột Mykolor cao cấp độ keo nhiều | kg | 256.800 |
| 01 bao 40 kg | ||
| Bột Mykolor bao bì màu hồng | kg | 245.000 |
| 01 bao 40 kg | ||
| SƠN NƯỚC KOVA |
|
|
|
| ||
| Sơn kova trong nhà |
|
|
|
| ||
| - Sơn lót kháng kiềm trong nhà | thùng | 684.950 |
| 01 thùng 20 kg | ||
| - Sơn trong nhà: màu trắng | thùng | 641.000 |
| 01 thùng 20 kg | ||
| màu nhạt | thùng | 841.000 |
| 01 thùng 20 kg | ||
| màu trung | thùng | 1.141.000 |
| 01 thùng 20 kg | ||
| - Sơn trong nhà mịn: màu trắng | thùng | 1.346.000 |
| 01 thùng 20 kg | ||
| màu nhạt | thùng | 1.546.000 |
| 01 thùng 20 kg | ||
| màu trung | thùng | 1.846.000 |
| 01 thùng 20 kg | ||
| - Sơn trong nhà bóng: màu trắng | thùng | 1.467.000 |
| 01 thùng 20 kg | ||
| màu nhạt | thùng | 1.667.000 |
| 01 thùng 20 kg | ||
| màu trung | thùng | 1.967.000 |
| 01 thùng 20 kg | ||
| Bột trét trong cao cấp | Bao | 185.000 |
| 40 kg | ||
| Sơn Kova ngoài trời |
|
|
|
| ||
| - Sơn lót kháng kiềm ngoài trời | thùng | 1.316.000 |
| 01 thùng 20 kg | ||
| - Sơn ngoài trời: màu trắng | thùng | 949.000 |
| 01 thùng 20 kg | ||
| màu nhạt | thùng | 1.149.000 |
| 01 thùng 20 kg | ||
| màu trung | thùng | 1.649.000 |
| 01 thùng 20 kg | ||
| màu đậm | thùng | 1.799.000 |
| 01 thùng 20 kg | ||
| - Sơn ngoài chống thấm: màu trắng | thùng | 1.382.000 |
| 01 thùng 20 kg | ||
| màu nhạt | thùng | 1.582.000 |
| 01 thùng 20 kg | ||
| màu đậm | thùng | 2.232.000 |
| 01 thùng 20 kg | ||
| - Sơn ngoài trời bóng: màu trắng | thùng | 1.801.000 |
| 01 thùng 20 kg | ||
| màu nhạt | thùng | 2.001.000 |
| 01 thùng 20 kg | ||
| màu đậm | thùng | 2.651.000 |
| 01 thùng 20 kg | ||
| Bột trét ngoài cao cấp | Bao | 240.000 |
| 40 kg | ||
| Matic dẽo không nứt trong và ngoài nhà | thùng | 275.000 |
| 01 thùng 25 kg | ||
| Sơn nước GAMMA |
|
|
|
| ||
| - Sơn kinh tế nội thất (trắng) | thùng | 121.000 |
| 01 thùng 04 lít | ||
| - Sơn kinh tế nội thất (màu) | thùng | 132.000 |
| 01 thùng 04 lít | ||
| - Sơn kinh tế ngoại thất (trắng) | thùng | 177.000 |
| 01 thùng 04 lít | ||
| - Sơn kinh tế ngoại thất (màu) | thùng | 188.000 |
| 01 thùng 04 lít | ||
| - Sơn cao cấp nội ngoại thất (trắng) | thùng | 348.000 |
| 01 thùng 04 lít | ||
| - Sơn cao cấp nội ngoại thất (màu) | thùng | 370.000 |
| 01 thùng 04 lít | ||
| - Sơn chống thấm ngoại thất (trắng) | thùng | 432.000 |
| 01 thùng 04 lít | ||
| - Sơn chống thấm ngoại thất (màu) | thùng | 454.000 |
| 01 thùng 04 lít | ||
| - Sơn lót chống kiềm nội thất | thùng | 199.000 |
| 01 thùng 04 lít | ||
| - Sơn lót chống kiềm ngoại thất | thùng | 221.000 |
| 01 thùng 04 lít | ||
| - Bột bả nội ngoại thất | bao | 198.000 |
| 40 kg | ||
| Sơn trang trí DA YOUNG: |
|
|
|
| ||
| - Rubena (nội thất) | lít | 38.000 |
|
| ||
| - Rubena (ngoại thất) | lít | 57.000 |
|
| ||
| - Rubenshield (nội thất bóng) | lít | 79.000 |
|
| ||
| - Rubenshield (ngoại thất bóng) | lít | 95.000 |
|
| ||
| - Rubens sky (nội thất) | lít | 26.000 |
|
| ||
| - Rubens sky (ngoại thất) | lít | 40.000 |
|
| ||
| Sơn SEAMASTER (Việt Nam): |
|
|
|
| ||
| - PANTEX 7200 (sơn nội thất) | thùng | 255.000 |
| 01 thùng 18 lít | ||
| - WALL TEX (sơn nội thất) | thùng | 441.000 |
| 01 thùng 18 lít | ||
| - HIGLOS (sơn nội thất) | thùng | 880.000 |
| 01 thùng 18 lít | ||
| - SUPER WT (sơn ngoại thất) | thùng | 597.000 |
| 01 thùng 18 lít | ||
| - SYNTALITE (sơn ngoại thất) | thùng | 865.000 |
| 01 thùng 18 lít | ||
| - WEATHER CARE (sơn ngoại thất) | thùng | 420.000 |
| 01 thùng 5 lít | ||
| - SYNTASILK (sơn ngoại thất) | thùng | 473.000 |
| 01 thùng 5 lít | ||
| - SUPER JET (sơn dầu) | thùng | 130.000 |
| 01 thùng 3 lít | ||
| - NICE NEASI PLASTER 1005 | bao | 149.000 |
| Bột trét nội thất 01 bao 40 kg | ||
| - NICE NEASI PLASTER 1003 | bao | 195.000 |
| Bột trét nội thất 01 bao 40 kg | ||
| Sơn TATOP |
|
|
|
| ||
| - Tatop pole-in (sơn nội thất kinh tế) | thùng | 306.000 |
| 01 thùng 24 kg | ||
| - Tatop pole-ex (sơn ngoại thất kinh tế) | thùng | 506.000 |
| 01 thùng 24 kg | ||
| - Tatop ear-in (sơn nội thất) | thùng | 506.000 |
| 01 thùng 25 kg | ||
| - Tatop ear-ex (sơn ngoại thất) | thùng | 686.000 |
| 01 thùng 25 kg | ||
| - Tatop moon-in (sơn nội thất cao cấp) | thùng | 986.000 |
| 01 thùng 20 kg | ||
| - Tatop moon-ex (sơn ngoại thất cao cấp) | thùng | 1.196.000 |
| 01 thùng 20 kg | ||
| Sơn DELTA |
|
|
|
| ||
| - Delta lót chống kiềm ngoại thất | thùng | 1.261.000 |
| 01 thùng 17 lít | ||
| - Delta chống thấm ngoại thất | thùng | 2.178.000 |
| 01 thùng 17 lít | ||
| - Delta kinh tế ngoại thất | thùng | 892.000 |
| 01 thùng 17 lít | ||
| - Delta cao cấp ngoại thất | thùng | 1.854.000 |
| 01 thùng 17 lít | ||
| - Delta lót chống kiềm nội thất | thùng | 1.104.000 |
| 01 thùng 17 lít | ||
| - Delta kinh tế nội thất | thùng | 524.000 |
| 01 thùng 17 lít | ||
| - Delta cao cấp nội thất | thùng | 1.656.000 |
| 01 thùng 17 lít | ||
| - Delta siêu sạch nội thất | thùng | 1.051.000 |
| 01 thùng 17 lít | ||
| - Delta láng mịn nội thất | thùng | 840.000 |
| 01 thùng 17 lít | ||
| - Delta trang trí cao cấp nội ngoại thất | thùng | 940.000 |
| 01 thùng 5 lít | ||
| - Bột trét nội thất | bao | 167.000 |
| 01 bao nặng 40 kg | ||
| - Bột trét ngoại thất | bao | 217.000 |
| 01 bao nặng 40 kg | ||
| Sơn MAXILER |
|
|
|
| ||
| Maxilary nội thất |
|
|
|
| ||
| - Maxilary | kg | 14.000 |
|
| ||
| - Maxilary SUPER | kg | 21.600 |
|
| ||
| - Maxilary Bóng mờ | kg | 54.800 |
|
| ||
| - Maxilary siêu bóng | kg | 69.300 |
|
| ||
| - Sơn lót chống kiềm | kg | 28.400 |
|
| ||
| Maxilary ngoại thất |
|
|
|
| ||
| - Maxilary | kg | 28.000 |
|
| ||
| - Maxilary SUPER | kg | 37.200 |
|
| ||
| - Maxilary Bóng mờ | kg | 60.400 |
|
| ||
| - Maxilary siêu bóng | kg | 83.800 |
|
| ||
| - Sơn lót chống kiềm | kg | 35.500 |
|
| ||
|
|
|
|
| |||
| - Jiplai (Nội thất) | Bao | 114.450 |
| Bao 40 kg | ||
| - Jiplai (Ngoại thất) | Bao | 138.600 |
| Bao 40 kg | ||
| - Xmax 100 (Nội thất) | Bao | 138.600 |
| Bao 40 kg | ||
| - Xmax 100 (Ngoại thất) | Bao | 162.750 |
| Bao 40 kg | ||
| Bột trét |
|
|
|
| ||
| Bột trét ngoài (EXPO) | kg | 4.000 |
|
| ||
| Bột trét trong (EXPO) | kg | 3.500 |
|
| ||
| Bột trét trong và ngoài (SPEC) | kg | 5.250 |
|
| ||
| Sơn Nippon | kg |
|
|
| ||
| Super matex (ngoại thất) | kg | 33.000 |
|
| ||
| Vatex (nội thất) | kg | 14.000 |
|
| ||
| Kiềm ngoài 5160 | kg | 45.000 |
|
| ||
| Sơn DULUX WEATHERSHIELD |
|
|
|
| ||
| Sơn ngoài trời ICI |
|
|
|
| ||
| Dulux WEATHERSHIELD chống bám bụi | thùng | 620.000 |
| 01 thùng 05 lít | ||
| Dulux WEATHERSHIELD chống thấm | thùng | 627.000 |
| 01 thùng 05 lít | ||
| Maxilite ngoài trời | thùng | 202.000 |
| 01 thùng 04 lít | ||
| Sơn trong nhà ICI |
|
|
|
| ||
| Dulux 5 in 1 | thùng | 549.000 |
| 01 thùng 05 lít | ||
| Dulux lau chùi hiệu quả | thùng | 955.000 |
| 01 thùng 18 lít | ||
| Dulux lau chùi hiệu quả | thùng | 292.000 |
| 01 thùng 05 lít | ||
| Maxilite trong nhà | thùng | 602.000 |
| 01 thùng 18 lít | ||
| Maxilite trong nhà | thùng | 150.000 |
| 01 thùng 04 lít | ||
| Sơn lót ICI |
|
|
|
| ||
| Dulux Interior primer - Sơn lót trong nhà | thùng | 910.000 |
| 01 thùng 18 lít | ||
| Dulux Interior primer - Sơn lót trong nhà | thùng | 265.000 |
| 01 thùng 05 lít | ||
| Dulux Interior primer - Sơn lót ngoài trời | thùng | 1.277.000 |
| 01 thùng 18 lít | ||
| Dulux Interior primer - Sơn lót ngoài trời | thùng | 387.000 |
| 01 thùng 05 lít | ||
| BỘT TRÉT TƯỜNG |
|
|
|
| ||
| Bột trét trong nhà Powder Coat | kg | 2.750 |
| 01 bao 40 kg | ||
| Bột trét ngoài trời Powder Coat | kg | 3.375 |
| 01 bao 40 kg | ||
| Bột trét trong Lucky | kg | 3.750 |
| 01 bao 40 kg | ||
| Bột trét ngoài Lucky | kg | 4.450 |
| 01 bao 40 kg | ||
| Bột trét trong Donasa | kg | 4.100 |
| 01 bao 40 kg | ||
| Bột trét ngoài Donasa | kg | 5.125 |
| 01 bao 40 kg | ||
| Dulux Putty - Bột trét trong nhà và ngoài trời | kg | 6.325 |
| 01 bao 40 kg | ||
| SƠN DONASA |
|
|
|
| ||
| New Interior - Sơn trong nhà | thùng | 303.000 |
| 01 thùng 18 lít | ||
| New Interior - Sơn trong nhà | thùng | 80.000 |
| 01 thùng 05 lít | ||
| Dream - Sơn trong nhà | thùng | 355.000 |
| 01 thùng 18 lít | ||
| Dream - Sơn trong nhà | thùng | 95.000 |
| 01 thùng 05 lít | ||
| Exterior - Sơn ngoài trời | thùng | 490.000 |
| 01 thùng 18 lít | ||
| Exterior - Sơn ngoài trời | thùng | 117.000 |
| 01 thùng 05 lít | ||
| Anti Alkali - Sơn lót trong nhà và ngoài trời | thùng | 827.000 |
| 01 thùng 18 lít | ||
| Anti Alkali - Sơn lót trong nhà và ngoài trời | thùng | 258.000 |
| 01 thùng 05 lít | ||
| Sơn dầu Bạch tuyết loại I | kg | 55.000 |
|
| ||
| Sơn chống sét Bạch tuyết loại I | kg | 45.000 |
|
| ||
| Giấy dán trần Liên doanh | Cuộn | 60.700 |
| (cuộn 0,53 x 10m) | ||
| Keo dán trần liên doanh (Kẹo sữa) | kg | 20.000 |
|
| ||
| Giấy nhám nước | kg | 15.400 |
|
| ||
| Giấy nhám khô | kg | 8.800 |
|
| ||
| Đinh 3cm, 5cm | kg | 19.500 |
|
| ||
| Kẽm buộc 1 ly | kg | 19.500 |
|
| ||
| Kẽm gai | kg | 19.000 |
|
| ||
| Trụ rào 0,1x0,1x2m | Cây | 30.000 |
|
| ||
| Trụ rào 0,1x0,1x2,5m | Cây | 35.000 |
|
| ||
| Lưới B40 : - cao 1,5m : + 3 ly | kg | 20.000 |
|
| ||
| + 3,5 ly | kg | 20.000 |
|
| ||
| - cao 1,8m : + 3 ly | kg | 20.000 |
|
| ||
| + 3,5 ly | kg | 20.000 |
|
| ||
| Bột màu VN xuất khẩu | kg | 45.000 |
|
| ||
| Vôi bột | kg | 2.500 |
|
| ||
| Chổi bông cỏ | kg | 17.200 |
|
| ||
| Adao VN: + khô | kg | 23.000 |
|
| ||
| + nước | kg | 13.000 |
|
| ||
| Matít (bột trét tường trong, ngoài) | kg | 4.000 |
|
| ||
| Que hàn Việt Nam | kg | 19.800 |
|
| ||
| Flinkote chống thấm | kg | 18.000 |
|
| ||
| Giấy nhám nước | m2 | 15.400 |
|
| ||
| Giấy nhám khô | m2 | 8.800 |
|
| ||
|
|
|
| đi: | |||
| Xăng M95 | lít | 16.900 |
| Áp dụng từ ngày 24/02/2011 | 19.800 | |
| Xăng M92 | lít | 16.400 |
| 19.300 | ||
| Dầu Diezel 0,05%S | lít | 14.750 |
| 18.300 | ||
| Nhớt PLC 40 | lít | 34.000 |
|
| ||
| Nhớt PLC 140 | lít | 39.000 |
|
| ||
| Nhựa đường Petrolimex phuy 60/70 | kg | 13.100 |
| Kho Nhà Bè Tp.HCM | ||
| Nhựa đường Esso phuy 60/70 | kg | 14.000 |
| Kho tại Tp.HCM | ||
| Nhựa đường Shell phuy 60/70 | kg | 14.000 |
| Kho tại Tp.HCM | ||
|
|
|
|
| |||
| Thiên tuế Ø 25-30cm cao 0,6m | cây | 1.100.000 |
| (Tính giá cây nuôi trong chậu) | ||
| Thiên tuế Ø 20-25cm cao 0,3m | cây | 350.000 |
| |||
| Trang Thái các màu cao 30cm | Giỏ | 6.000 |
| nt | ||
| Trang Mỹ cao 50cm | Giỏ | 14.000 |
| nt | ||
| Duyên tùng cao 1,7m | cây | 170.000 |
| nt | ||
| Cau trắng Ø 20cm cao 2m | cây | 230.000 |
| nt | ||
| Sanh 5 tầng cao 1,5m | cây | 1.000.000 |
| nt | ||
| Sanh 9 tầng cao 3m - 3,5m | cây | 3.500.000 |
| nt | ||
| Cây Viết Ø 4cm-5cm, cao 2m-2,5m | cây | 120.000 |
| (Tính luôn công trồng và chăm sóc 30 ngày) | ||
| Trồng thảm cỏ lá gừng | m2 | 28.000 |
| |||
| Trồng cỏ Nhung Nhật | m2 | 65.000 |
| nt | ||
| Dầu Ø 5cm-7cm, cao 2,5m-3m | cây | 180.000 |
| nt | ||
| Sao Ø 5cm-7cm, cao 2,5m-3m | cây | 200.000 |
| nt | ||
| Bằng lăng nước Ø 4cm-5cm, cao 2m-2,5m | cây | 150.000 |
| nt | ||
| Cây Phượng vĩ Ø 10cm-13cm, cao 2m-2,5m | cây | 150.000 |
| nt | ||
| Cây bò cạp Ø 2,5cm-3cm, cao 1,7m | cây | 140.000 |
| nt | ||
| Cây móng bò tím bông to Ø 2cm-4cm, cao 2m | cây | 130.000 |
| nt | ||
| Ngâu tròn cao 0,5m | cây | 180.000 |
|
| ||
| Cau Sám banh Ø = 30cm | cây | 500.000 |
| Cây nuôi trong chậu | ||
| Lá màu các loại | Giỏ | 4.000 |
| (25 giỏ - 1m2) | ||
| Cây mắt nhung cao 20cm - 30cm | Giỏ | 8.000 |
| nt |
Ghi chú:
- Giá trên là giá bán lẻ bình quân tại các cửa hàng VLXD trong khu vực Thị xã Tây Ninh và tại thị trấn các huyện (bao gồm cả thuế giá trị gia tăng (VAT) để các đơn vị, tổ chức tham khảo (không mang tính bắt buộc phải áp dụng) trong quá trình xác định giá xây dựng công trình theo nguyên tắc Chủ đầu tư, đơn vị tư vấn, doanh nghiệp xây dựng cần khảo sát, lựa chọn nguồn cung ứng vật liệu xây dựng phù hợp vị trí, địa điểm xây dựng công trình, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của công trình đảm bảo chất lượng, giá thành phù hợp mặt bằng chung của thị trường nơi xây dựng.
- Giá bán tại nơi sản xuất là giá bán trên phương tiện bên mua của các xí nghiệp.
- Giá sỏi đỏ đối với công trình giao thông chỉ thông báo giá mua vị trí đất đai khai thác là:
+ Sỏi đỏ: 35.000 đồng/m3 dạng rời
+ Đất chọn lọc: 25.000 đồng/m3 dạng rời
- Riêng đất chọn lọc và sỏi đỏ là giá thành của khối rời (bên bán móc đất bỏ lên xe của bên mua) trên phương tiện của bên mua tại địa điểm khai thác (với khối lượng bằng hoặc lớn hơn 300 m3). Trường hợp cần thiết, Chủ đầu tư, đơn vị tư vấn được phép xác định đất tới chân công trình theo giá mua đất và cự ly vận chuyển cụ thể.
SỞ TÀI CHÍNH | SỞ XÂY DỰNG |
Nơi nhận: |
|
- 1Nghị định 112/2009/NĐ-CP về quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình
- 2Quyết định 47/2013/QĐ-UBND sửa đổi, bổ sung Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Sở Tài chính kèm theo Quyêt định 62/2009/QĐ-UBND do tỉnh Tây Ninh ban hành
- 3Thông báo 7839/TB-SXD-VLXD năm 2020 về công bố giá vật liệu xây dựng trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh quý II/2020
Công bố 150/CB-VLXD-LS về giá vật liệu xây dựng tại thị trường tỉnh Tây Ninh tháng 02 năm 2011 (01/02/2011 - 28/02/2011) do Liên Sở Xây dựng - Tài chính tỉnh Tây Ninh ban hành
- Số hiệu: 150/CB-VLXD-LS
- Loại văn bản: Văn bản khác
- Ngày ban hành: 07/03/2011
- Nơi ban hành: Tỉnh Tây Ninh
- Người ký: Phạm Hồng Ân, Trương Văn Ngôn
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra