Hệ thống pháp luật

trợ cấp thương tật

"trợ cấp thương tật" được hiểu như sau:

Khoản trợ cấp cho người bị suy giảm khả năng lao động do bị tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, theo quy định của pháp luật.Trợ cấp thương tật thường là một nội dung cơ bản trong các quy định bảo hiểm xã hội về tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp của nhiều quốc gia trên thế giới. Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) có nhiều công ước về vấn đề này như các công ước số 37 (năm 1933), số 128 (năm 1967)...Ở Việt Nam, chế độ trợ cấp thương tật được quy định từ những năm 50 thế kỉ XX, gắn bó chặt chẽ với chế độ bảo hiểm xã hội. Trước đây, trợ cấp thương tật chỉ áp dụng đối với công nhân, viên chức nhà nước, nay được mở rộng cho mọi người lao động tham gia bảo hiểm xã hội, mất sức lao động vì bị tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.Theo Bộ luật lao động năm 1994 (sửa đổi, bổ sung năm 2002), tuỳ thuộc vào tỷ lệ thương tật mà người lao động được cơ quan bảo hiểm xã hội trợ cấp một lần hoặc hàng tháng. Nếu suy giảm từ 5% đến 30% khả năng lao động thì được trợ cấp một lần với các mức 4 tháng, 8 tháng hoặc 12 tháng lương tối thiểu (tuỳ vào khung tỷ lệ thương tật). Nếu suy giảm từ 31% khả năng lao động trở lên được trợ cấp hàng tháng với các mức từ 0,4 tháng đến 1,6 tháng lương tối thiểu (tuỳ vào khung tỷ lệ thương tật). Khi vết thương do tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp tái phát, người lao động được điều chỉnh lại mức trợ cấp thương tật phù hợp với tỷ lệ thương tật mới (nếu có).Nếu doanh nghiệp chưa tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc thì người sử dụng lao động phải trả cho người lao động một khoản tiền ngang với mức trợ cấp thương tật quy định trong luật bảo hiểm, nếu đủ điều kiện luật định.