pháp chế tư sản
"pháp chế tư sản" được hiểu như sau:
Tình trạng tôn trọng và thực hiện pháp luật trong xã hội tư bản.Theo nghĩa này pháp chế tư sản bao gồm những nội dung cơ bản: 1) Yêu cầu đảm bào tính tối cao của Hiến pháp. Để đảm bảo nguyên tắc này, ở các nhà nước tư sản thành lập Tòa án hiến pháp (hoặc hội đồng bảo hiến) để xem xét tính hợp hiến của các luật và các văn bản do tổng thống hoặc Chính phủ ban hành (như Italia, Đức, Pháp), ở Hoa kỳ, các cơ quan Tòa án có quyền giám sát tính hợp hiến của các văn bản pháp luật. Tối cao pháp viện có quyền tuyên bố bất kỳ một đạo luật là vi hiến và làm vô hiệu đạo luật đó; 2) Các cơ quan nhà nước, các quan chức, công chức nhà nước đều phải chịu sự giám sát của pháp luật. Các hệ thống cơ quan nhà nước đều có thiết chế giám sát bên trong và bên ngoài; 3) Mọi công dân đều phải tuân thủ pháp luật. Để xử lý các hành vi vi phạm pháp luật, nhà nước tư sản đã tổ chức hệ thống Tòa án độc lập với các cơ quan lập pháp và hành pháp, các thẩm phán thường được bổ nhiệm suốt đời và chỉ bị bãi nhiệm vì lý do sức khỏe hoặc vì vi phạm pháp luật. Ngoài ra, nhà nước tư sản còn có một bộ máy cảnh sát chuyên nghiệp được trang bị hiện đại làm công cụ cưỡng chế khi cần thiết để đảm bảo pháp luật được thi hành.Pháp chế tư sản ra đời là một bước tiến bộ lớn trong tổ chức, quản lý đời sống xã hội một cách trật tự, an toàn, trực tiếp phục vụ lợi ích cơ bản của giai cấp tư sản cầm quyền, đồng thời, cũng có tác dụng tích cực nhất định trong việc bảo vệ các quyền cơ bản của công dân. Việc đấu tranh đòi thực hiện pháp chế đã trở thành một bộ phận không thể thiếu của cuộc đấu tranh vì các quyền dân sinh, dân chủ của giai cấp công nhân, nhân dân lao động.