Hệ thống pháp luật

nhân quyền

"nhân quyền" được hiểu như sau:

Quyền con người, gồm các quyền tự nhiên thiêng liêng và bất khả xâm phạm như quyền sống, quyền tự do, quyền mưu cầu hạnh phúc.Quyền con người bao gồm các quyền dân sự và chính trị, các quyền kinh tế, văn hóa, xã hội. Đó là các quyền tối thiểu mà các cá nhân phải có - những quyền mà pháp luật cần phải ghi nhận và bảo vệ. Quyền con người lần đầu tiên được ghi nhận trong Tuyên ngôn độc lập của Hoa kỳ năm 1776: “Tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc". Bản tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền của Pháp năm 1791 cũng khẳng định: “Người ta sinh ra tự do và bình đẳng về quyền lợi; và phải luôn được tự do và bình đẳng về quyền lợi”. Quyền con người được luật pháp quốc tế tôn trọng và bảo vệ. Ngày 10.12.1948, tại lâu đài Chailot ở Pari, thủ đô nước Pháp, 48 trong số 58 thành viên đầu tiên của Liên hợp quốc đã thông qua "Tuyên ngôn thế giới về quyền con người” đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quá trình phát triển của xã hội loài người. Ngày 19.12.1966, Đại hội đồng Liên hợp quốc đã thông qua hai công ước quốc tế về các quyền con người. Công ước thứ nhất có hiệu lực từ ngày 23.3.1976 bảo vệ các quyền dân sự và chính trị, công ước thứ hai có hiệu lực từ ngày 03.01.1976 bảo vệ các quyền kinh tế, văn hóa, xã hội. Nguyên tắc tôn trọng quyền con người được Nhà nước ta thể chế hóa trong Hiến pháp năm 1992 (Xt. Quyền con người).