Hệ thống pháp luật

luật hình sự

"luật hình sự" được hiểu như sau:

Ngành luật (hệ thống các quy phạm pháp luật) xác định những hành vi nguy hiểm cho xã hội bị coi là tội phạm và quy định các hình phạt có thể áp dụng đối với người phạm tội.Là ngành luật độc lập, luật hình sự có đối tượng và phương pháp điều chỉnh riêng.Đối tượng điều chỉnh của luật hình sự là quan hệ xã hội giữa Nhà nước và người phạm tội phát sinh khi có hành vi phạm tội xảy ra. Trong quan hệ xã hội này, hai chủ thể có địa vị pháp lý khác nhau. Nhà nước có quyền buộc người phạm tội phải chịu trách nhiệm hình sự về hành vi phạm tội của mình. Người phạm tội có nghĩa vụ chấp hành các biện pháp cưỡng chế hình sự mà Nhà nước đã áp dụng đối với họ. Mặt khác, người phạm tội cũng có quyền yêu cầu Nhà nước áp dụng các biện pháp cưỡng chế đúng luật, đảm bảo các quyền và lợi ích hợp pháp của họ. Đó cũng chính là nghĩa vụ của Nhà nước.Phương pháp điều chỉnh của luật hình sự là phương pháp quyền uy nhà nước.Là ngành luật độc lập trong hệ thống pháp luật Việt Nam, luật hình sự có nhiệm vụ đấu tranh phòng chống tội phạm, bảo vệ Nhà nước, xã hội cũng như quyền và lợi ích hợp pháp của công dân; giáo dục, cải tạo người phạm tội cũng như giáo dục mọi công dân ý thức tuân theo pháp luật.Các nguyên tắc chung mà ngành luật hình sự tuân thủ là nguyên tắc pháp chế, nguyên tắc dân chủ, nguyên tắc nhân đạo, nguyên tắc có lỗi, nguyên tắc phân hóa và cá thể hóa trách nhiệm hình sự...Hệ thống các quy phạm pháp luật hình sự có thể chia thành hai phần. Những quy phạm đề cập những vấn đề chung về tội phạm và hình phạt tạo thành phần chung của luật hình sự. Những quy phạm trong đó quy định các tội phạm cụ thể cũng như các khung hình phạt áp dụng cho những tội cụ thể đó tạo thành phần riêng (phần các tội phạm) của luật hình sự.Theo pháp luật hiện hành của Việt Nam, Bộ luật hình sự đang có hiệu lực là Bộ luật hình sự năm 2015 do Quốc hội khóa 13 ban hành ngày 27 tháng 11 năm 2015.