Hệ thống pháp luật

danh sách người ứngcử

"danh sách người ứngcử" được hiểu như sau:

Tập hợp các ứng cử viên để cử tri bầu chọn vào các vị trí được đề cử.Danh sách người ứng cử có thể được lập theo nhiều phương thức khác nhau, trong đó, hai phương thức chủ yếu là: 1) Danh sách người ứng cử được chuẩn bị sẵn trước các kỳ bầu cử, sau đó, công bố để những người đi bầu chọn trong số những người ứng cử đó; 2) Danh sách người ứng cử có thể do các cuộc họp, đại hội tiến hành đề cử, ứng cử lập ra nhằm xác định các ứng cử viên trong số các thành viên của tổ chức, đoàn thể đang tiến hành hội, họp đó. Sau đó, danh sách này được sử dụng ngay trong thủ tục bầu cử tiếp theo.Việc lập danh sách người ứng cử là thủ tục bắt buộc theo quy định của các tổ chức và thường được quy định ngay trong điều lệ tổ chức và hoạt động của các tổ chức đó. Đối với các tổ chức lớn còn có quy chế bầu cử, ứng cử riêng, trong đó, phần lập danh sách người ứng cử được quy định khá chi tiết. Các văn bản pháp luật hiện hành của Nhà nước có liên quan đến bầu cử cũng quy định rất chi tiết về thủ tục lập danh sách người ứng cử (ví dụ: Luật bầu cử Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp). Nói chung, danh sách người ứng cử phải được công bố công khai cho những người đi bầu và thường kèm theo lý lịch trích ngang của các ứng cử viên.Danh sách ứng cử được sử dụng khá rộng rãi cho tất cả các loại bầu cử do các cơ quan, tổ chức khác nhau thực hiện (từ các hội, đoàn thể nghề nghiệp đến các cơ quan quyền lực của nhà nước như bầu cử đại biểu Quốc hội, đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp).Ở Việt Nam, hiện chưa có tài liệu nào chỉ rõ từ danh sách người ứng cử được dùng lần đầu tiên khi nào và do ai sử dụng.