danh sách cử tri
"danh sách cử tri" được hiểu như sau:
Tập hợp các cử tri của kỳ bầu cử.Danh sách cử tri thường được lập trước các kỳ bầu cử nhằm xác định một cách đầy đủ, chính xác các cử tri có đủ năng lực pháp luật và năng lực hành vi để tham gia các kỳ bầu cử. Tuy không có quy định bắt buộc về việc sử dụng thuật ngữ pháp lý này, song trên thực tế, danh sách cử tri không được dùng cho tất cả các loại bầu cử do mọi cơ quan, tổ chức khác nhau thực hiện (như các hội, đoàn thể nghề nghiệp) mà chỉ được sử dụng cho các cuộc bầu cử các cơ quan quyền lực các cấp (như bầu cử đại biểu Quốc hội, đại biểu hội đồng nhân dân các cấp) hoặc trong các đợt trưng cầu ý dân do Nhà nước tiến hành.Ở Việt Nam, hiện chưa có tài liệu nào chỉ rõ khái niệm danh sách cử tri được dùng lần đầu tiên khi nào và do ai sử dụng. Tuy nhiên, nhiều tài liệu ghi lại rõ ràng sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, đặc biệt là trong cuộc Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của Việt Nam ngày 06.01.1949 cụm từ này đã được sử dụng rất rộng rãi (xt. Cử tri; Bầu cử Quốc hội; Bầu cử Hội đồng nhân dân; Trưng cầu ý dân).Theo pháp luật hiện hành của Việt Nam, danh sách cử tri được quy định tại Chương IV Luật bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân năm 2015 do Quốc hội khóa 13 ban hành ngày 25 tháng 06 năm 2015.