Hệ thống pháp luật

đại biểu dân cử

"đại biểu dân cử" được hiểu như sau:

Cá nhân được các công dân khác bầu cử làm đại biểu trong các thiết chế hoặc tổ chức xã hội.Đại biểu dân cử có thể được sử dụng trong nhiều văn cảnh khác nhau, song phổ biến nhất là dùng để chỉ các đại biểu trong các cơ quan quyền lực nhà nước (kể cả Cơ quan lập pháp, hành pháp hay tư pháp) do nhân dân bầu ra trong các cuộc bầu cử phổ thông đầu phiếu (ví dụ: đại biểu Quốc hội, đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp). Như vậy, trước hết, đại biểu dân cử là những người được cử tri nhân dân (cử tri phổ thông) bầu ra trong các cuộc bầu cử tổ chức tại cơ sở chứ không phải là các đại cử tri hoặc những người do các đại cử tri bầu ra (Xt. Cử tri).Thuật ngữ đại biểu dân cử thường được sử dụng trong văn phong học thuật nhiều hơn là trong văn bản pháp lý. Trong các văn bản pháp lý thường ít sử dụng thuật ngữ "đại biểu dân cử” mà thay vào đó người ta gọi tên trực tiếp các chức danh cụ thể của đại biểu dân cử (ví dụ: đại biểu Quốc hội hay đại biểu Hội đồng nhân dân). Trên thực tế các cơ quan hợp thành bởi các đại biểu dân cử cũng thường được gọi là cơ quan dân cử. Việc bầu chọn đại biểu dân cử thường tuân theo các văn bản quy định về tiêu chuẩn và quy cách, thủ tục bầu cử riêng chứ không được quy định chung trong các văn bản về tổ chức bộ máy và chức năng, nhiệm vụ của cơ quan dân cử (Xt. Đại biểu; Đại diện; Bầu cử).