Hệ thống pháp luật

chiếm dụng

"chiếm dụng" được hiểu như sau:

Chiếm hữu và sử dụng không hợp pháp tài sản.Thực chất, chiếm dụng chính là việc chiếm hữu bất hợp pháp tài sản thuộc quyền sở hữu của người khác một cách không ngay tình với mục đích vụ lợi, nhằm khai thác công dụng, hưởng hoa lợi, lợi tức từ tài sản. Chiếm dụng là một trong những hành vi vi phạm quyền sở hữu. Theo quy định của pháp luật hiện hành, tùy theo mức độ tính chất của hành vi chiếm dụng, người thực hiện có thể phải chịu trách nhiệm dân sự, hành chính hay trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật. Ở Việt Nam, hành vi chiếm dụng tài sản với tư cách là quy định pháp luật dân sự để bảo vệ quyền của chủ sở hữu tài sản lần đầu tiên được quy định trong văn bản có giá trị pháp lý cao, đó là Bộ luật dân sự năm 1995. Việc thể chế hóa hành vi chiếm dụng một cách toàn diện trên các khía cạnh dân sự, hành chính và hình sự có ý nghĩa, tác dụng rất to lớn trong việc bảo hộ các quyền dân sự, bảo đảm trật tự an toàn xã hội, chống và phòng ngừa tội phạm xâm phạm quyền sở hữu tài sản nói chung trong đời sống xã hội.