Hệ thống pháp luật

bồi thường chiến tranh

"bồi thường chiến tranh" được hiểu như sau:

Đền bù bằng tiền mặt những thiệt hại về vật chất mà kẻ gây chiến phải chịu trách nhiệm theo pháp luật quốc tế.Các khoản đền bù cũng có thể là các khoản tiền, vàng bạc, các dạng vật chất của cải khác mà nước bại trận phải nộp cho nước thắng trận khi kết thúc chiến tranh. Thông thường, mức độ bồi thường do nước thắng trận áp đặt cho nước bại trận.Bồi thường chiến tranh cũng có thể là bồi thường thiệt hại gây ra do chiến tranh, là hành vi của nước gây chiến, thua trận, nhằm phục hồi lại nguyên trạng sự vật tồn tại trước chiến tranh, bồi thường những tổn thất, thiệt hại do chiến tranh mang lại dưới dạng phải nộp cho nước bị hại đã chiến thắng một lượng tiền, vàng bạc tương đương với mức độ thiệt hại được xác định sau chiến tranh hoặc phải trả những khoản bù đắp vật chất khác.Bồi thường chiến tranh đã trở thành quy tắc pháp luật quốc tế phong kiến thời chiến. Các nước thắng trận cho phép cướp bóc trắng trợn nước bại trận, biến các nước bại trận thành lãnh thổ lệ thuộc. Dưới chế độ tư bản bồi thường chiến tranh là khoản siêu lợi nhuận mà giai cấp tư sản nước thắng trận sử dụng để bóc lột thuộc địa, nô dịch các nước lệ thuộc. Trong pháp luật quốc tế hiện đại, bồi thường chiến tranh được coi là loại hình trách nhiệm vật chất đối với nước tiến hành chiến tranh trái pháp luật quốc tế. Mức độ bồi thường vật chất này là bộ phận cấu thành quan trọng của yêu sách của nước chiến thắng đối với nước gây chiến và là đối tượng để các nước thảo luận và thỏa thuận cụ thể sau khi kết thúc chiến tranh.