Hệ thống pháp luật

ngày làm việc

"ngày làm việc" được hiểu như sau:

Độ dài thời gian trong một ngày đêm (24 giờ) do pháp luật quy định người lao động phải có mặt tại địa điểm làm việc và thực hiện những nhiệm vụ được giao phù hợp với hợp đồng lao động và nội quy của đơn vị sử dụng lao động.Ngày làm việc được quy định dựa trên cơ sở định mức lao động, đảm bảo cho người lao động có điều kiện thực hiện đầy đủ nghĩa vụ lao động của mình, người sử dụng lao động hoàn thành được mục tiêu sản xuất, kinh doanh đã đề ra.Năm 1919, Hiến chương của Tổ chức lao động quốc tế (ILO) đã quy định: "Một tiêu chuẩn phải đạt là chấp nhận mỗi ngày làm việc 8 giờ hoặc mỗi tuần làm việc 48 giờ” (Hòa ước Versaillé 1919). Ngày nay, do trình độ khoa học kỹ thuật phát triển, năng suất lao động ngày càng cao, nhiều nước trên thế giới đã áp dụng chế độ ngày làm việc không quá 8 giờ. Ở nước ta, chế độ ngày làm việc 8 giờ đã được thực hiện ngay sau khi Cách mạng tháng Tám thành công và đã được quy định tại Điều 68 Bộ luật lao động: “Thời giờ làm việc không quá 8 giờ trong một ngày hoặc 48 giờ trong một tuần".Căn cứ vào tính chất của công việc và phạm vi trách nhiệm của người lao động, pháp luật lao động Việt Nam chia ngày làm việc thành hai loại: 1) Ngày làm việc tiêu chuẩn: loại ngày làm việc trong đó pháp luật quy định cụ thể khoảng thời gian làm việc của người lao động trong một ngày đêm (24 giờ); 2) Ngày làm việc không có tiêu chuẩn: loại ngày làm việc được quy định cho một số đối tượng lao động nhất định, do tính chất của công việc mà họ phải thực hiện những nhiệm vụ lao động ngoài giờ làm việc bình thường nhưng không được trả thêm lương.