Hệ thống pháp luật

hợp đồng trao đổi tài sản

"hợp đồng trao đổi tài sản" được hiểu như sau:

Hợp đồng dân sự thông dụng, theo đó, các bên giao tài sản và chuyển quyền sở hữu đối với tài sản cho nhau.Hợp đồng trao đổi tài sản phải được lập thành văn bản, có chứng nhận của công chứng nhà nước hoặc chứng thực của ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền hoặc đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền, nếu pháp luật có quy định.Mỗi bên đều được coi là người bán đối với tài sản giao cho bên kia và là người mua đối với tài sản nhận về. Các quy định của Bộ luật dân sự về hợp đồng mua bán cũng được áp dụng đối với hợp đồng trao đổi tài sản.Trong trường hợp tài sản trao đổi chênh lệch về giá trị, thì các bên phải thanh toán cho nhau phần chênh lệch đó, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc pháp luật có quy định khác.Khi một bên trao đổi cho bên kia tài sản không thuộc quyền sở hữu của mình hoặc không được chủ sở hữu ủy quyền, thì bên kia có quyền hủy bỏ hợp đồng và yêu cầu bồi thường.Theo pháp luật hiện hành của Việt Nam, hợp đồng trao đổi tài sản được quy định tại Mục 2 Chương XVI  Bộ luật dân sự năm 2015 do Quốc hội khóa 13 ban hành ngày 24 tháng 11  năm 2015.